Kỹ năng sống

NGƯỜI ĐÁNH CHUÔNG VÀ VỊ LINH MỤC … (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

NGƯỜI ĐÁNH CHUÔNG VÀ VỊ LINH MỤC …

Trời cuối chiều, nắng vàng nhạt trải dài trên những mái ngói cũ kỹ của nhà thờ Thánh Phêrô, một giáo xứ nhỏ nằm lọt thỏm giữa vùng quê heo hút. Gió thổi qua, mang theo mùi đất khô và tiếng lá xào xạc, như muốn kể lại những câu chuyện mà người ta đã quên. Trên gác chuông, gã khờ – người ta gọi hắn là Tâm “Điên” – ngồi vắt vẻo, đôi chân đung đưa trong không trung. Hắn không điên thật đâu, chỉ là cái đầu hắn nghĩ khác người, cái miệng hắn nói những điều chẳng ai muốn nghe. Tay hắn nắm sợi dây chuông, mắt nhìn xa xăm về phía chân trời, nơi mặt trời đang từ từ lặn xuống.

— Có những thứ, người ta biết rõ là sai, mà vẫn sống chung với nó. Lâu dần, cái sai thành cái thường, cái thường thành cái đúng. Lạ đời, nhỉ? – Tâm “Điên” lẩm bẩm, rồi cười khùng khục, tiếng cười vang vọng giữa không gian tĩnh lặng.

Dưới kia, cha Giuse Hoàng Minh – linh mục chính xứ Thánh Phêrô – đang bước ra từ nhà xứ, áo chùng đen phất phơ trong gió. Ông khoảng ngoài năm mươi, dáng người cao gầy, khuôn mặt khắc khổ nhưng đôi mắt lại sắc sảo, như thể có thể nhìn thấu lòng người. Cha Giuse là một người đặc biệt, không chỉ ở giáo xứ này mà còn trong cả vùng. Ông không chỉ là linh mục, mà còn là một nhân vật có tiếng trong xã hội: một đại biểu hội đồng nhân dân, một người thường xuyên xuất hiện trên các tờ báo địa phương với những bài phát biểu về “phát triển cộng đồng”. Ông xây nhà thờ, xin tài trợ từ nước ngoài, tổ chức các chương trình từ thiện, và cả… nuôi một gia đình nhỏ mà ai cũng biết nhưng chẳng ai dám nói.

Tâm “Điên” nhìn xuống, thấy cha Giuse dừng lại trước cổng nhà thờ, nói chuyện với một người đàn ông mặc vest đen – chắc lại là cán bộ xã đến bàn chuyện gì đó. Hắn lắc đầu, thì thào:

— Cha ơi, cha đứng trên cây cầu giữa trời, một đầu là Chúa, một đầu là đời. Đi kiểu gì mà không ngã?

Cha Giuse không phải lúc nào cũng như vậy. Ngày ông mới về xứ, hơn hai mươi năm trước, ông là một linh mục trẻ đầy nhiệt huyết. Ông giảng lễ với giọng nói ấm áp, đôi tay giơ cao như muốn ôm trọn cả giáo dân. Ông đi thăm từng gia đình nghèo, ngồi ăn cơm với họ, chia sẻ từng manh áo cũ. Người ta yêu mến ông, gọi ông là “người cha của cả làng”. Nhưng rồi, thời gian trôi qua, và con người cũng đổi thay.

Tâm “Điên” nhớ rõ cái ngày mọi thứ bắt đầu lệch hướng. Đó là khi cha Giuse được mời làm đại biểu hội đồng nhân dân. Ban đầu, ông nói đó là cơ hội để “đem Tin Mừng vào đời”, để giúp giáo dân có tiếng nói trong chính quyền. Nhưng dần dần, những buổi họp hành kéo ông ra khỏi nhà thờ nhiều hơn. Những chuyến đi nước ngoài để “xin viện trợ” cũng dày lên. Và rồi, người ta bắt đầu thì thầm về một người phụ nữ tên Hạnh, sống trong căn nhà nhỏ phía sau đồi, cùng một đứa con trai trạc mười lăm tuổi, có đôi mắt giống hệt cha Giuse.

— Cha có con, có vợ, mà vẫn đứng trên tòa giảng. Lạ đời, nhỉ? – Tâm “Điên” lại lẩm bẩm, tay kéo sợi dây chuông. Tiếng chuông vang lên, trầm bổng, như một lời nhắc nhở không ai hiểu.

Giáo dân xứ Thánh Phêrô chia làm hai phe. Một bên vẫn kính trọng cha Giuse, bảo rằng ông làm được nhiều việc lớn: nhà thờ khang trang hơn, trường học cho trẻ em nghèo được xây dựng, đường làng được sửa sang. Họ nói: “Cha cũng là con người, ai chẳng có lúc yếu đuối. Quan trọng là cha vẫn lo cho giáo xứ.” Bên còn lại thì lắc đầu, thở dài: “Linh mục mà sống hai đời, thì còn gì là chứng nhân của Chúa? Cha chọn quyền lực, chọn tiền bạc, thì đừng nói chuyện Phúc Âm nữa.”

Tâm “Điên” không đứng về bên nào. Hắn chỉ là gã giữ chuông, ngày hai lần kéo dây, sáng và chiều. Nhưng hắn thấy rõ, cha Giuse không còn là người của ngày xưa. Ông vẫn giảng lễ, vẫn làm dấu thánh, nhưng lời ông nói không còn chạm đến lòng người. Ông vẫn cười, nhưng nụ cười ấy giờ giống một chiếc mặt nạ, che giấu những toan tính mà chỉ mình ông biết.

Một hôm, Tâm “Điên” tình cờ nghe được cuộc nói chuyện giữa cha Giuse và chị Hạnh. Hắn đang ngồi dưới gốc cây đa gần nhà chị, nhặt lá khô chơi, thì thấy cha Giuse bước vào. Tiếng nói nhỏ, nhưng đủ để hắn nghe rõ:

— Anh không thể bỏ xứ được, em hiểu mà. Nhưng anh sẽ lo cho hai mẹ con. Tháng này anh vừa xin được một khoản từ quỹ nước ngoài, sẽ đủ để thằng Tín đi học trường tốt.

Chị Hạnh im lặng một lúc, rồi đáp:

— Em không cần tiền. Em chỉ muốn anh thành thật với chính mình. Anh sống thế này, anh có thấy vui không?

Cha Giuse không trả lời ngay. Ông đứng đó, tay đút vào túi áo chùng, mắt nhìn ra xa. Một lúc sau, ông nói:

— Anh là linh mục, nhưng anh cũng là người. Anh phải làm những gì tốt nhất cho mọi người, kể cả em và Tín.

Tâm “Điên” nghe xong, lặng lẽ đứng dậy, bỏ đi. Hắn không muốn nghe thêm. Hắn nghĩ, nếu cha Giuse thành thật với chính mình, có lẽ ông đã không cần viện cớ “làm điều tốt nhất”. Nhưng ai mà biết được lòng người, ngay cả gã khờ như hắn cũng chẳng dám chắc.

Tiếng chuông cuối ngày lại vang lên. Tâm “Điên” kéo dây, mắt nhìn về phía cha Giuse đang bước vào nhà xứ. Hắn tự nhủ:

— Cha ơi, cha chọn làm tôi hai chủ, thì đừng trách nếu một ngày, cả hai chủ đều quay lưng.

Đêm buông xuống giáo xứ Thánh Phêrô, bóng tối phủ lên những con đường đất đỏ và những mái nhà lụp xụp. Ánh đèn dầu từ nhà xứ hắt ra một vệt sáng yếu ớt, chiếu lên bóng dáng cha Giuse đang ngồi bên bàn gỗ cũ, tay cầm cuốn Kinh Thánh nhưng mắt lại đượm buồn. Ông không đọc, chỉ ngồi đó, như thể đang chờ đợi điều gì. Tiếng côn trùng rả rích ngoài sân hòa cùng tiếng thở dài khe khẽ của ông, tạo nên một bản nhạc uể oải của đêm quê.

Trên gác chuông, Tâm “Điên” vẫn chưa về. Hắn thích ngồi đó vào ban đêm, nhìn xuống cả làng, nghe những âm thanh mà ban ngày không ai để ý. Hắn thấy cha Giuse qua khung cửa sổ, thấy cái cách ông đặt tay lên trán, như đang cố xua đi một gánh nặng vô hình. Tâm “Điên” lẩm bẩm:

— Cha buồn gì mà buồn dữ vậy? Làm cha xứ, làm đại biểu, có tiền, có quyền, có cả con trai ngoan. Người ta mơ còn không được, sao cha lại ngồi đó như mất hồn?

Hắn không hiểu, và có lẽ cũng chẳng cần hiểu. Với Tâm “Điên”, đời đơn giản lắm: đói thì ăn, buồn thì khóc, vui thì cười. Nhưng với cha Giuse, đời là một mớ dây rối, càng gỡ càng rối.

Sáng hôm sau, giáo xứ nhộn nhịp hơn thường lệ. Một đoàn xe từ thành phố lăn bánh vào làng, bụi đỏ bay mù mịt. Người ta xì xào, bảo đó là đoàn cán bộ cấp tỉnh đến kiểm tra dự án xây cầu mà cha Giuse đã xin tài trợ từ một tổ chức nước ngoài. Ông đứng trước cổng nhà thờ, áo chùng đen được thay bằng bộ vest xám lịch sự, tay bắt mặt mừng với mấy vị khách quan trọng. Giáo dân đứng xa xa nhìn, có người xuýt xoa:

— Cha Giuse giỏi thật, kéo được cả dự án lớn về làng. Nhờ cha mà tụi nhỏ không phải lội suối đi học nữa.

Nhưng cũng có người lắc đầu, thì thầm với nhau:

— Cha làm cán bộ nhiều hơn làm linh mục. Nhà thờ giờ thành chỗ họp hành, chứ đâu còn là chỗ cầu nguyện.

Tâm “Điên” ngồi trên gác chuông, nghe hết. Hắn không nói gì, chỉ kéo dây chuông đúng giờ, tiếng vang vọng như muốn át đi những lời bàn tán.

Trong số giáo dân, có một người đặc biệt chú ý đến cha Giuse: bà Maria Thắm, một giáo dân kỳ cựu đã ngoài bảy mươi. Bà là người từng dạy giáo lý cho cha Giuse khi ông còn là một cậu bé trong làng. Với bà, cha Giuse không chỉ là linh mục, mà còn là đứa con tinh thần mà bà tự hào. Nhưng mấy năm nay, bà Thắm ít đến nhà thờ hơn. Không phải vì bà yếu, mà vì bà không còn nhận ra “thằng Giuse” ngày xưa trong con người cha xứ bây giờ.

Hôm đó, sau khi đoàn cán bộ rời đi, bà Thắm chống gậy bước vào nhà xứ. Cha Giuse đang ngồi uống trà, thấy bà thì vội đứng dậy, cười niềm nở:

— Bà Thắm, lâu quá không thấy bà ghé. Bà khỏe không?

Bà Thắm không đáp ngay. Bà ngồi xuống ghế, đôi mắt mờ đục nhìn thẳng vào cha Giuse, rồi chậm rãi nói:

— Giuse, con còn nhớ ngày con chịu chức không? Con quỳ trước bàn thờ, hứa với Chúa sẽ làm tôi tớ của Ngài. Giờ con làm tôi tớ cho ai?

Cha Giuse khựng lại, nụ cười trên môi cứng đờ. Ông định nói gì đó, nhưng bà Thắm giơ tay ngăn lại:

— Đừng nói với tôi là con làm vì giáo dân, vì làng xóm. Tôi già rồi, nhưng không mù. Con có vợ, có con, con chạy theo quyền lực. Con nghĩ tôi không biết sao? Cả làng này biết, mà không ai dám nói, vì họ sợ con, hoặc vì họ cần con.

Không khí trong phòng nặng nề như chì. Cha Giuse cúi đầu, tay siết chặt ly trà. Ông muốn phản bác, muốn giải thích, nhưng lời bà Thắm như mũi dao đâm thẳng vào tim. Một lúc sau, ông mới lên tiếng, giọng khàn khàn:

— Bà Thắm, con không phủ nhận. Nhưng con cũng không hối hận. Con làm những gì con cho là đúng. Nếu con không đứng ra, ai sẽ lo cho cái làng này? Giáo hội không cho con tiền, Chúa không gửi vàng từ trời xuống. Con phải tự xoay xở.

Bà Thắm thở dài, đứng dậy, chống gậy bước ra cửa. Trước khi đi, bà quay lại, nói:

— Giuse, con tự xoay xở, nhưng con xoay lưng với Chúa. Con nghĩ con xây cầu, xây trường là đủ, nhưng con quên xây lại chính mình. Tôi không trách con, tôi chỉ tiếc cho con.

Bà đi rồi, cha Giuse ngồi đó, một mình trong căn phòng im lặng. Lời bà Thắm như một tiếng chuông khác, không phải tiếng chuông của Tâm “Điên”, mà là tiếng chuông trong lòng ông – tiếng chuông ông đã cố tình không nghe suốt bao năm.

Tối đó, cha Giuse không ngủ được. Ông ra sân, đứng dưới gốc cây đa lớn, nhìn lên bầu trời đầy sao. Ông nhớ lại ngày chịu chức, nhớ lời thề trước bàn thờ, nhớ cảm giác thanh thản khi lần đầu tiên cầm bánh thánh trong tay. Rồi ông nghĩ đến chị Hạnh, đến thằng Tín, đến những buổi họp hành, những khoản tiền ông nhận từ tay người này đưa cho tay người kia. Tất cả như một cuốn phim quay chậm trong đầu ông.

— Mình sai ở đâu? – ông tự hỏi, nhưng không tìm được câu trả lời.

Trên gác chuông, Tâm “Điên” vẫn ngồi đó, nhìn xuống. Hắn thấy cha Giuse đứng bất động dưới cây đa, thấy cái bóng của ông in dài trên mặt đất. Hắn lẩm bẩm:

— Cha ơi, cha hỏi sai ở đâu, nhưng cha có dám sửa không? Hay cha chỉ hỏi cho đỡ buồn, rồi mai lại sống như cũ?

Tiếng côn trùng lại rả rích. Đêm trôi qua, và cha Giuse vẫn đứng đó, như một bức tượng giữa lằn ranh của Đạo và Đời.

Mùa mưa đến, nước từ thượng nguồn đổ về, biến những con đường đất đỏ của giáo xứ Thánh Phêrô thành những vũng bùn lầy lội. Nhà thờ vẫn đứng đó, mái ngói xưa phủ một lớp rêu xanh, như chứng nhân thầm lặng của bao đổi thay. Cha Giuse Hoàng Minh vẫn bận rộn như thường lệ: sáng giảng lễ, trưa họp với cán bộ xã, chiều đi thăm công trình cây cầu đang xây dở. Nhưng từ sau cuộc nói chuyện với bà Maria Thắm, trong ông có gì đó không yên. Đôi lúc, giữa những câu kinh trong thánh lễ, ông chợt khựng lại, như thể quên mất mình đang nói gì.

Tâm “Điên” vẫn lên gác chuông mỗi ngày. Hắn không bỏ lỡ bất kỳ biến đổi nào trong dáng vẻ của cha Giuse. Hắn thấy ông cười ít hơn, đôi mắt thường đượm buồn, và bàn tay cầm cuốn Kinh Thánh đôi khi run run. Hắn lẩm bẩm:

— Cha biết mình sai rồi, mà không biết làm sao để dừng lại. Đời giống cái bẫy chuột, nhử miếng mồi ngon, xong rồi kẹp luôn chân.

Rồi một ngày, biến cố xảy ra.

Hôm đó là thứ Bảy, trời mưa tầm tã. Cha Giuse vừa từ xã về, áo vest ướt sũng, tóc bết vào trán. Ông bước vào nhà xứ, định thay áo để chuẩn bị cho thánh lễ chiều, thì một người đàn ông lạ mặt xuất hiện trước cổng. Người này khoảng bốn mươi tuổi, mặc áo mưa màu xanh đậm, khuôn mặt nghiêm nghị. Ông ta tự xưng là anh Vinh, một nhà báo từ thành phố, đến để “tìm hiểu” về dự án xây cầu mà cha Giuse đang phụ trách.

— Cha Giuse, tôi nghe nói dự án này được tài trợ hơn hai tỷ đồng từ một tổ chức nước ngoài. Nhưng dân làng bảo cây cầu mới xây được một nửa, mà tiền thì không biết đi đâu. Cha có thể giải thích không? – anh Vinh hỏi thẳng, giọng lạnh lùng.

Cha Giuse khựng lại, tay đang cởi áo vest chợt dừng. Ông quay sang nhìn anh Vinh, cố giữ vẻ điềm tĩnh:

— Anh là nhà báo, chắc anh hiểu chuyện tài trợ không đơn giản. Tiền đến từng đợt, chi phí thì nhiều hạng mục. Tôi làm việc minh bạch, có giấy tờ hẳn hoi. Anh muốn kiểm tra, tôi sẵn sàng cung cấp.

Anh Vinh cười nhạt, lấy từ cặp ra một xấp tài liệu, đặt lên bàn:

— Tôi đã kiểm tra rồi. Đây là báo cáo từ tổ chức tài trợ. Họ nói đã gửi đủ tiền từ hai năm trước, nhưng công trình vẫn dang dở. Tôi còn có danh sách những người cha nhờ đứng tên nhận tiền, trong đó có một người tên Nguyễn Thị Hạnh. Cô này là ai, cha biết không?

Không khí trong phòng như đông cứng. Cha Giuse cảm thấy máu dồn lên đầu, tai ù đi. Ông biết anh Vinh không đến đây chỉ để hỏi han. Ông cố giữ bình tĩnh, giọng hơi run:

— Anh Vinh, anh muốn gì? Nếu anh nghi ngờ, cứ báo lên cấp trên. Tôi không có gì phải giấu.

— Tôi không nghi ngờ, tôi có bằng chứng. – Anh Vinh đáp, giọng sắc như dao. – Tôi chỉ muốn cha trả lời một câu: số tiền đó, cha dùng để xây cầu, hay để nuôi gia đình riêng của cha?

Câu hỏi như một cú đấm thẳng vào mặt. Cha Giuse lặng người, không nói được gì. Anh Vinh không đợi ông trả lời, đứng dậy, bỏ lại xấp tài liệu trên bàn, rồi bước ra ngoài mưa. Trước khi đi, anh ta nói:

— Cha cứ suy nghĩ đi. Bài báo sẽ lên tuần sau. Cha còn thời gian để giải thích, nếu muốn.

Cửa đóng lại, cha Giuse ngồi phịch xuống ghế, tay run rẩy mở xấp tài liệu. Những con số, chữ ký, hóa đơn – tất cả đều là thật. Ông biết mình không thể chối cãi. Một phần tiền đã được ông chuyển cho chị Hạnh, để lo cho thằng Tín đi học, để xây căn nhà nhỏ phía sau đồi. Ông tự nhủ đó là “việc cần làm”, nhưng giờ đây, khi mọi thứ bị phơi bày, ông không còn cách nào biện minh.

Tin đồn lan nhanh như lửa cháy trong làng. Chỉ đến tối, cả giáo xứ đã xôn xao. Người ta tụ tập trước nhà thờ, bất chấp mưa gió, bàn tán rôm rả. Có người bênh cha Giuse, bảo ông bị vu oan. Có người chép miệng: “Tôi biết ngay mà, cha sống kiểu đó thì sớm muộn cũng lộ.” Bà Maria Thắm nghe tin, chỉ lặng lẽ ngồi trong nhà, lần chuỗi mân côi, cầu nguyện cho “thằng Giuse” mà bà từng yêu thương.

Tâm “Điên” cũng nghe hết. Hắn không xuống dưới xem đám đông, chỉ ngồi trên gác chuông, nhìn mưa rơi. Hắn lẩm bẩm:

— Cha ơi, cha xây cầu cho làng, mà quên xây cầu về với Chúa. Giờ cầu chưa xong, mà cha thì sắp gãy.

Đêm đó, cha Giuse không ngủ. Ông ngồi trước bàn thờ trong nhà xứ, nhìn lên tượng Chúa chịu nạn. Ông muốn cầu nguyện, nhưng không thốt nên lời. Trong đầu ông, những câu hỏi quay cuồng: “Mình làm sai thật sao? Mình chỉ muốn giúp mọi người, sao lại thành ra thế này?” Nhưng sâu thẳm, ông biết câu trả lời. Ông đã chọn con đường dễ dàng, con đường của quyền lực và tiền bạc, thay vì con đường hẹp của Phúc Âm.

Sáng hôm sau, cha Giuse quyết định gặp chị Hạnh. Ông đi bộ qua đồi, mưa vẫn chưa dứt, áo chùng đen thấm nước nặng trịch. Chị Hạnh đang đứng trước cửa nhà, thấy ông thì ngạc nhiên:

— Anh đến đây làm gì? Mưa thế này, sao không ở nhà xứ?

Cha Giuse không đáp ngay. Ông bước vào, ngồi xuống ghế, rồi nói:

— Hạnh, anh sai rồi. Anh kéo em và Tín vào chuyện này, giờ mọi thứ đổ vỡ. Anh không biết phải làm gì nữa.

Chị Hạnh nhìn ông, mắt đỏ hoe. Cô không trách, chỉ nhẹ nhàng hỏi:

— Anh có dám đối diện không? Không phải với em, mà với chính anh, với Chúa?

Cha Giuse cúi đầu. Lần đầu tiên sau bao năm, ông cảm thấy mình nhỏ bé, yếu đuối, như đứa trẻ lạc đường. Ông thì thầm:

— Anh không biết. Nhưng anh sẽ thử.

Ngoài kia, mưa vẫn rơi, và tiếng chuông của Tâm “Điên” vang lên, như một lời cảnh tỉnh muộn màng.

Mưa ngớt dần, để lại những vũng nước đục ngầu trên con đường dẫn vào giáo xứ Thánh Phêrô. Tin đồn về cha Giuse Hoàng Minh đã lan ra khỏi làng, đến cả những vùng lân cận. Người ta không còn thì thầm nữa, mà công khai bàn tán. Có người bảo ông là kẻ lừa đảo, dùng tiền tài trợ để nuôi gia đình riêng. Có người vẫn bênh, nói rằng dù sao ông cũng làm được nhiều việc tốt cho làng. Nhưng tất cả đều đồng ý một điều: cha Giuse không còn là linh mục như trước.

Chủ nhật hôm đó, nhà thờ đông hơn thường lệ. Giáo dân kéo đến không chỉ để dự lễ, mà còn để xem cha Giuse sẽ nói gì. Ông đứng trên tòa giảng, áo chùng đen phẳng phiu, nhưng khuôn mặt hốc hác, đôi mắt thâm quầng vì thiếu ngủ. Tiếng xì xào vang lên từ các hàng ghế, nhưng khi ông bắt đầu nói, cả nhà thờ im phăng phắc.

— Anh chị em thân mến, – cha Giuse mở lời, giọng trầm nhưng không còn sức sống như xưa. – Hôm nay, tôi không giảng về Phúc Âm. Tôi muốn nói về chính mình.

Đám đông nín thở. Tâm “Điên”, ngồi trên gác chuông, ngừng kéo dây chuông, nghiêng đầu lắng nghe. Cha Giuse hít một hơi sâu, rồi tiếp tục:

— Tôi đã sống hai đời. Một đời là linh mục của anh chị em, một đời là người cha, người chồng của một gia đình khác. Tôi không phủ nhận. Tôi đã sai, sai với Chúa, sai với anh chị em, và sai với chính lời thề tôi hứa trước bàn thờ.

Tiếng xì xào lại nổi lên, lớn hơn. Một vài người đứng dậy, định rời đi, nhưng cha Giuse giơ tay ngăn lại:

— Xin anh chị em nghe tôi nói hết. Tôi không xin tha thứ, vì tôi không xứng. Tôi chỉ muốn anh chị em biết sự thật, từ chính miệng tôi, chứ không phải từ báo chí hay tin đồn.

Ông kể hết: về chị Hạnh, về thằng Tín, về số tiền ông đã dùng sai mục đích. Ông không biện minh, không đổ lỗi, chỉ kể lại như một người thú tội trước tòa án lương tâm. Khi ông ngừng nói, nhà thờ chìm trong im lặng. Rồi một giọng nói vang lên từ hàng ghế cuối:

— Cha còn mặt mũi đứng đó sao nổi? Cha phản bội Chúa, phản bội chúng tôi! – Đó là ông Tám, một giáo dân lớn tuổi, người từng kính trọng cha Giuse như cha ruột.

Tiếng la ó bắt đầu vang lên. Một vài người khác đồng tình, chỉ trích ông không thương tiếc. Nhưng cũng có người lên tiếng bênh vực:

— Cha sai, nhưng cha dám nói ra. Ai trong chúng ta chưa từng sai? Đừng vội ném đá! – Đó là cô Lan, người từng được cha Giuse giúp đỡ khi con trai cô bị bệnh nặng.

Nhà thờ chia làm hai phe, tranh cãi gay gắt. Cha Giuse đứng đó, không nói thêm gì, chỉ cúi đầu. Cuối cùng, ông bước xuống khỏi tòa giảng, đi thẳng ra cửa sau, để lại giáo dân trong cơn hỗn loạn.

Tâm “Điên” nhìn từ trên cao, lẩm bẩm:

— Cha nói thật, mà người ta vẫn không tha. Đời lạ thật, nhỉ?

Tin về buổi thánh lễ lan nhanh. Đến thứ Hai, bài báo của anh Vinh được đăng trên một tờ báo lớn, kèm theo bằng chứng và lời thú nhận của cha Giuse. Cả vùng xôn xao. Giáo phận cũng vào cuộc. Một lá thư từ Tòa Giám mục gửi đến, yêu cầu cha Giuse tạm ngưng mọi hoạt động linh mục để chờ điều tra. Ông nhận thư trong im lặng, không phản kháng.

Đêm đó, cha Giuse đến gặp chị Hạnh lần nữa. Thằng Tín đang làm bài tập trong góc nhà, thấy ông thì ngẩng lên, gọi:

— Ba!

Cha Giuse mỉm cười buồn, xoa đầu cậu bé, rồi quay sang chị Hạnh:

— Hạnh, anh quyết định rồi. Anh sẽ rời giáo xứ, giao lại mọi thứ cho người khác. Anh không thể tiếp tục sống thế này.

Chị Hạnh nhìn ông, mắt ngấn nước:

— Anh làm vậy, Tín sẽ ra sao? Em không muốn nó mang tiếng là con của một linh mục bị đuổi.

— Anh biết. – Cha Giuse đáp. – Nhưng anh không thể tiếp tục lừa dối. Anh sẽ xin Tòa Giám mục giải chức, sống như một người bình thường, lo cho em và Tín. Anh nợ hai mẹ con quá nhiều.

Chị Hạnh không nói gì, chỉ gật đầu. Cô hiểu ông, nhưng trái tim cô vẫn nặng trĩu.

Sáng hôm sau, cha Giuse đến nhà bà Maria Thắm. Bà đang ngồi ngoài hiên, lần chuỗi mân côi. Thấy ông, bà không ngạc nhiên, chỉ hỏi:

— Con quyết định rồi à?

— Dạ. – Cha Giuse đáp. – Con không xứng làm linh mục nữa. Con sẽ xin giải chức, sống thật với mình.

Bà Thắm ngừng tay, nhìn ông hồi lâu, rồi nói:

— Giuse, con sai, nhưng con dám nhận. Đó là điều tôi mong ở con từ lâu. Con rời nhà thờ, nhưng đừng rời Chúa. Ngài vẫn đợi con.

Lời bà như một tia sáng nhỏ trong tâm hồn tối tăm của cha Giuse. Ông quỳ xuống, cúi đầu trước bà:

— Con cám ơn bà. Con sẽ cố.

Trên đường về, cha Giuse đi qua nhà thờ. Ông dừng lại, nhìn lên tháp chuông, nơi Tâm “Điên” đang ngồi. Hắn thấy ông, vẫy tay, cười khùng khục:

— Cha đi đâu thì đi, nhưng đừng quên đánh chuông trong lòng mình nhé!

Cha Giuse mỉm cười, lần đầu tiên sau nhiều ngày, nụ cười ấy không còn là mặt nạ. Ông bước tiếp, bóng dáng dần khuất trong làn sương sớm.

Cha Giuse Hoàng Minh rời giáo xứ Thánh Phêrô vào một buổi sáng mờ sương, không lễ nghi, không lời tạm biệt chính thức. Ông gói ghém vài bộ quần áo, cuốn Kinh Thánh cũ, và một cây thánh giá nhỏ bằng gỗ – những thứ duy nhất ông mang theo từ nhà xứ. Chị Hạnh và thằng Tín đã đợi ông ở căn nhà nhỏ sau đồi. Khi ông bước vào, Tín chạy ùa ra ôm ông, còn chị Hạnh chỉ lặng lẽ đặt một bát cháo nóng lên bàn.

— Anh ăn đi, rồi tính tiếp. – Chị nói, giọng bình thản nhưng đôi mắt lộ rõ sự lo lắng.

Cha Giuse gật đầu, ngồi xuống ăn. Lần đầu tiên sau bao năm, ông cảm thấy nhẹ nhõm, dù tương lai trước mặt mịt mù như sương ngoài kia. Ông không còn là linh mục, không còn quyền lực, không còn danh tiếng. Ông chỉ là Giuse – một người đàn ông bình thường, với một gia đình cần ông chăm lo.

Tin ông rời đi lan nhanh trong làng. Giáo dân phản ứng khác nhau. Có người tiếc nuối, nhớ những ngày ông còn là “cha xứ của cả làng”. Có người thở phào, bảo rằng giáo xứ cần một linh mục mới, không vướng bận thế tục. Tòa Giám mục nhanh chóng cử cha Phaolô, một linh mục trẻ từ thành phố, về thay thế. Cha Phaolô nhiệt huyết, nghiêm khắc, và không ngại công khai chỉ trích những sai lầm của người tiền nhiệm. Nhà thờ dần trở lại nhịp sống yên bình, nhưng dấu ấn của cha Giuse vẫn còn đó – trong cây cầu sắp hoàn thành, trong trường học cho trẻ em nghèo, và trong những câu chuyện người ta kể lại.

Tâm “Điên” vẫn ở lại gác chuông. Hắn không quan tâm lắm đến cha Phaolô, chỉ làm nhiệm vụ kéo chuông như thường lệ. Nhưng thỉnh thoảng, hắn nhìn về phía đồi, nơi cha Giuse từng sống, và lẩm bẩm:

— Cha đi rồi, mà làng vẫn nhớ cha. Người ta lạ thật, nhỉ?

Cha Giuse, giờ chỉ là anh Giuse, bắt đầu lại từ đầu. Ông xin việc làm ở một xưởng gỗ nhỏ cách làng vài cây số. Công việc nặng nhọc, lương ít ỏi, nhưng ông không than vãn. Ngày nào ông cũng dậy sớm, chặt gỗ, đóng bàn ghế, đôi tay chai sần dần thay thế cho đôi tay từng nâng bánh thánh. Chị Hạnh ở nhà may vá, còn thằng Tín đi học trường huyện. Cuộc sống khó khăn, nhưng lần đầu tiên, họ thực sự là một gia đình.

Một hôm, trên đường về, Giuse gặp bà Maria Thắm. Bà chống gậy đứng dưới gốc cây đa, như cố ý đợi ông. Thấy ông, bà mỉm cười:

— Giuse, con gầy đi nhiều. Làm việc cực lắm hả?

— Dạ, cũng quen rồi, bà ạ. – Giuse đáp, cúi đầu chào. – Con không còn là cha xứ, bà đừng gọi con là “cha” nữa.

Bà Thắm lắc đầu:

— Với tôi, con vẫn là Giuse ngày xưa, dù con mặc áo chùng hay áo công nhân. Con sống thật với mình, vậy là đủ.

Giuse nghẹn ngào. Lời bà như một liều thuốc xoa dịu những vết thương trong lòng ông. Ông hỏi:

— Bà nghĩ con còn cơ hội chuộc lỗi không?

— Với Chúa, lúc nào cũng có cơ hội. – Bà đáp. – Nhưng con đừng sống để chuộc lỗi, hãy sống để tìm lại chính mình. Con đã đánh mất con quá lâu rồi.

Giuse gật đầu, mắt cay cay. Ông từ biệt bà, bước tiếp về nhà, lòng nhẹ hơn một chút.

Thời gian trôi qua, Giuse dần quen với cuộc sống mới. Ông không còn giảng lễ, nhưng mỗi tối, ông ngồi với Tín, kể cho cậu nghe những câu chuyện trong Kinh Thánh. Ông không cầu nguyện trước bàn thờ lớn, nhưng mỗi sáng, ông quỳ trước cây thánh giá gỗ trong góc nhà, thì thầm với Chúa. Ông không còn là linh mục, nhưng đức tin trong ông, dù mong manh, vẫn chưa tắt.

Một ngày nọ, Tín mang về một lá thư từ trường. Đó là thư mời phụ huynh tham dự buổi lễ trao học bổng cho học sinh nghèo. Tín được chọn nhờ thành tích học tập xuất sắc. Giuse đọc thư, mỉm cười:

— Con giỏi lắm, Tín. Ba tự hào về con.

Tín nhìn ông, ngập ngừng hỏi:

— Ba, hồi trước ba là linh mục, sao giờ ba không làm nữa?

Giuse im lặng một lúc, rồi đáp:

— Ba từng là linh mục, nhưng ba đã sai. Ba chọn những thứ không đúng, và ba phải trả giá. Giờ ba chỉ muốn làm một người cha tốt cho con.

Tín gật đầu, không hỏi thêm. Nhưng ánh mắt cậu bé sáng lên, như thể hiểu được điều gì đó sâu xa hơn lời nói.

Buổi lễ trao học bổng diễn ra ở trường huyện. Giuse mặc áo sơ mi cũ, ngồi lẫn trong đám đông phụ huynh. Khi Tín bước lên nhận học bổng, ông vỗ tay, lòng ấm áp lạ thường. Trên đường về, Tín nắm tay ông, nói:

— Ba, lớn lên con muốn giúp người nghèo, như ba hồi trước.

Giuse cười, xoa đầu con:

— Ừ, nhưng con nhớ sống thật với mình, đừng như ba.

Từ xa, giáo xứ Thánh Phêrô vẫn sống tiếp. Cha Phaolô dần được giáo dân yêu mến, nhưng thỉnh thoảng, người ta vẫn nhắc đến cha Giuse. Cây cầu cuối cùng cũng hoàn thành, nhờ số tiền còn lại mà Giuse để lại trước khi đi. Một tấm bảng nhỏ được dựng lên, ghi dòng chữ: “Cầu Thánh Phêrô – Công trình của cộng đồng”. Không ai nhắc tên Giuse, nhưng ai cũng biết ông là người khởi đầu.

Tâm “Điên” vẫn đánh chuông mỗi ngày. Một lần, hắn nhìn về phía đồi, thấy bóng dáng Giuse xa xa, đang cầm cưa làm việc. Hắn lẩm bẩm:

— Cha không còn ở đây, mà vẫn ở đây. Đời lạ thật, nhỉ?

Tiếng chuông vang lên, hòa vào gió, như một lời nhắc nhở rằng dù con người có lạc lối, vẫn luôn có con đường để quay về.

Thời gian trôi qua như nước chảy qua kẽ tay. Thằng Tín giờ đã mười tám, cao lớn, khuôn mặt mang nét khắc khổ của cha và đôi mắt dịu dàng của mẹ. Cậu học giỏi, luôn đứng đầu lớp, và mang trong mình một ước mơ giản dị nhưng mãnh liệt: trở thành người giúp đỡ những ai cần. Giuse nhìn con lớn lên, vừa tự hào vừa day dứt. Ông biết Tín thừa hưởng lòng tốt từ ông thời còn trẻ, nhưng ông cũng sợ cậu sẽ lặp lại những sai lầm của ông ngày xưa.

Giuse vẫn làm việc ở xưởng gỗ. Đôi tay ông giờ chai sần, đầy vết xước, nhưng ông không còn thấy nặng nhọc. Mỗi ngày, ông về nhà, ngồi ăn cơm với chị Hạnh và Tín, kể chuyện ngày xưa, những ngày ông còn đi khắp làng giúp người nghèo. Ông không nhắc đến những sai lầm, nhưng Tín đủ lớn để hiểu rằng cha mình từng lạc lối.

Một buổi chiều mùa hè, khi Giuse đang cưa gỗ dưới bóng cây, một chiếc xe máy cũ dừng lại trước xưởng. Người lái xe là ông Tám – người từng lớn tiếng chỉ trích Giuse trong thánh lễ cuối cùng ở giáo xứ Thánh Phêrô. Giuse ngẩng lên, ngạc nhiên:

— Ông Tám? Ông tìm tôi à?

Ông Tám bước xuống, dáng đi hơi khập khiễng vì tuổi già. Ông gật đầu, giọng trầm:

— Ừ, tôi đến gặp anh. Có chuyện muốn nói.

Giuse mời ông vào xưởng, rót một ly nước mưa đặt trước mặt. Ông Tám nhìn quanh, thấy đống gỗ vụn và những chiếc bàn thô sơ Giuse đang làm, rồi thở dài:

— Anh sống thế này, tôi không ngờ. Tôi tưởng anh đi đâu xa, sống sung sướng với tiền bạc anh từng có.

Giuse cười nhạt:

— Tiền đó tôi trả lại hết rồi, ông ạ. Giờ tôi sống bằng sức mình. Có sao đâu, miễn là lương tâm đỡ nặng.

Ông Tám im lặng một lúc, rồi nói:

— Tôi đến không phải để trách anh. Tôi đến xin lỗi. Hôm đó, trong nhà thờ, tôi nóng giận, nói nặng lời. Giờ nghĩ lại, tôi thấy mình cũng chẳng hơn gì anh. Ai chẳng có lúc sai.

Giuse ngỡ ngàng. Ông không ngờ ông Tám, người từng coi ông như kẻ phản bội, lại đến đây với lời xin lỗi. Ông đáp:

— Ông đừng nói vậy. Ông đúng mà. Tôi sai, tôi phải chịu.

Ông Tám lắc đầu:

— Không, anh dám nhận sai, dám bước ra khỏi nhà thờ. Còn tôi, tôi chỉ biết chỉ trích, mà chẳng dám nhìn lại mình. Giờ giáo xứ ổn rồi, cây cầu xong, trường học hoạt động tốt. Cha Phaolô làm được nhiều, nhưng ai cũng biết anh là người khởi đầu. Dân làng không nói ra, nhưng họ nhớ anh.

Lời ông Tám như một cơn gió mát thổi qua lòng Giuse. Ông cúi đầu, giọng nghẹn:

— Cám ơn ông. Tôi không dám mong người ta nhớ. Tôi chỉ muốn sống yên với gia đình thôi.

Ông Tám gật đầu, đứng dậy định đi, nhưng rồi quay lại, nói thêm:

— À, Tâm “Điên” gửi lời hỏi thăm anh. Nó bảo anh mà rảnh thì về đánh chuông với nó một lần, cho vui.

Giuse mỉm cười, gật đầu. Khi ông Tám khuất bóng, ông đứng đó, nhìn theo, lòng dâng lên một cảm giác lạ lùng – như thể một cánh cửa từ quá khứ vừa hé mở.

Tối đó, Giuse kể chuyện cho Tín nghe. Cậu ngồi lắng nghe, rồi hỏi:

— Ba, ba có muốn về thăm giáo xứ không? Con nghe ông Tám nói, con thấy ba vẫn còn nhớ nơi đó.

Giuse im lặng, rồi đáp:

— Ba nhớ, nhưng ba không biết có nên về không. Ba sợ làm mọi người khó xử.

Tín nắm tay cha, nói chắc nịch:

— Ba, con nghĩ ba nên về. Không phải để làm linh mục, mà để nói lời tạm biệt cho trọn vẹn. Con sẽ đi với ba.

Lời Tín như một luồng sáng soi vào góc tối trong lòng Giuse. Ông gật đầu, quyết định sẽ quay lại giáo xứ, không phải với tư cách cha xứ, mà là một người từng thuộc về nơi đó.

Ngày Giuse và Tín về làng, trời trong xanh, gió mát lành. Giáo xứ Thánh Phêrô giờ khang trang hơn: nhà thờ được sơn mới, cây cầu vững chãi bắc qua suối, và tiếng trẻ con cười đùa vang lên từ trường học. Họ bước đến cổng nhà thờ, nơi cha Phaolô đang đứng nói chuyện với vài giáo dân. Thấy Giuse, cha Phaolô ngạc nhiên, nhưng nhanh chóng nở nụ cười:

— Anh Giuse, lâu quá không gặp. Anh khỏe không?

— Cám ơn cha, tôi khỏe. – Giuse đáp, cúi đầu chào. – Tôi về thăm thôi, không làm phiền đâu.

Cha Phaolô vỗ vai ông:

— Anh không phiền gì cả. Giáo dân vẫn nhắc anh. Vào đi, tôi muốn anh gặp vài người.

Giuse và Tín bước vào nhà thờ. Ở đó, bà Maria Thắm, ông Tám, cô Lan, và vài người quen cũ đang đợi. Họ không trách móc, không xa cách, chỉ đơn giản chào ông như một người bạn cũ. Bà Thắm nắm tay ông, nói:

— Giuse, con về là tốt. Nhà thờ này từng là nhà của con, và vẫn luôn có chỗ cho con.

Giuse nghẹn lời, chỉ biết cúi đầu cảm ơn. Rồi ông nghe tiếng chuông vang lên – Tâm “Điên” vẫn ở đó, trên gác chuông. Ông dẫn Tín lên, thấy Tâm cười khùng khục:

— Cha về rồi! Đánh chuông với tôi đi, cho làng nghe tiếng cũ!

Giuse cười, cầm dây chuông, kéo cùng Tâm. Tiếng chuông vang vọng, trầm bổng, như một lời hòa giải với quá khứ. Tín đứng bên, nhìn cha, mỉm cười.

Khi rời giáo xứ, Giuse quay lại nhìn nhà thờ lần cuối. Ông biết mình không thể quay về như xưa, nhưng ông đã tìm lại một phần của chính mình – phần mà ông từng đánh mất.

Sau lần trở về giáo xứ Thánh Phêrô, Giuse cảm thấy lòng mình như được gột rửa. Ông không còn trốn chạy quá khứ, cũng không còn sợ hãi những ánh mắt dò xét. Ông trở lại cuộc sống thường nhật ở xưởng gỗ, nhưng mỗi tối, ông dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện với Tín, dạy cậu cách sống thật với lòng mình – điều mà ông từng không làm được.

Tín lớn lên nhanh chóng. Cậu thi đỗ đại học ở thành phố, chọn ngành kỹ thuật xây dựng, với ước mơ xây những cây cầu, những ngôi trường cho những vùng quê nghèo như nơi cậu sinh ra. Ngày Tín lên đường, Giuse đứng trước nhà, nhìn con trai đeo ba lô, lòng vừa tự hào vừa bâng khuâng. Chị Hạnh ôm Tín, dặn dò:

— Con học tốt, sống tử tế, đừng để ba mẹ lo.

Tín gật đầu, rồi quay sang Giuse:

— Ba, con sẽ làm được. Con muốn ba tự hào về con, như con tự hào về ba.

Giuse mỉm cười, vỗ vai con:

— Ba tự hào về con từ lâu rồi, Tín. Đi đi, và nhớ mang lòng tốt theo mình.

Khi bóng Tín khuất xa, Giuse quay vào nhà, ngồi xuống trước cây thánh giá gỗ. Ông không cầu nguyện lớn tiếng, chỉ thì thầm trong lòng: “Lạy Chúa, con không xứng, nhưng xin Ngài dẫn lối cho thằng bé. Đừng để nó lạc đường như con.”

Thời gian trôi qua, giáo xứ Thánh Phêrô dần trở thành một ký ức xa xôi với Giuse. Ông không trở lại lần nào nữa, không phải vì sợ, mà vì ông cảm thấy mình đã nói lời tạm biệt trọn vẹn. Nhưng một ngày, một lá thư bất ngờ đến tay ông, gửi từ cha Phaolô. Trong thư, cha Phaolô viết:

“Anh Giuse thân mến,
Giáo xứ vừa kỷ niệm mười năm ngày khánh thành cây cầu Thánh Phêrô. Dân làng tổ chức một buổi lễ nhỏ, và họ nhắc đến anh. Không ai trách anh nữa, họ chỉ nhớ những gì anh đã làm. Tâm ‘Điên’ bảo tôi viết thư này, nó nói anh nên biết rằng tiếng chuông anh đánh ngày nào vẫn còn vang trong lòng mọi người. Nếu anh rảnh, ghé lại nhé.
Thân ái,
Cha Phaolô.”

Giuse đọc thư, tay run run. Ông không ngờ sau ngần ấy năm, giáo xứ vẫn còn nhớ đến ông – không phải như một kẻ phản bội, mà như một người từng là phần của họ. Chị Hạnh thấy ông cầm thư, hỏi:

— Anh có muốn về không?

Giuse lắc đầu, mỉm cười:

— Không cần đâu, Hạnh. Họ đã tha thứ, vậy là đủ. Anh ở đây, sống với em, đợi Tín về, cũng là một cách chuộc lỗi.

Nhưng số phận luôn có cách kết nối những điều tưởng chừng đã đứt. Một buổi chiều mùa đông, khi Giuse đang đóng chiếc bàn cuối cùng trong ngày, Tâm “Điên” bất ngờ xuất hiện trước xưởng. Hắn vẫn thế: tóc bù xù, áo rách, nhưng nụ cười thì sáng rỡ. Giuse ngạc nhiên:

— Tâm? Sao anh lên đây?

Tâm cười khùng khục, đáp:

— Tôi nghỉ đánh chuông rồi. Cha Phaolô tìm người khác, bảo tôi già quá, không leo nổi gác chuông nữa. Tôi nhớ anh, nên lên thăm. À, mang cái này cho anh.

Hắn lấy từ túi ra một sợi dây chuông cũ, đưa cho Giuse:

— Cái này từ nhà thờ. Tôi giữ từ ngày anh đánh chuông lần cuối. Giờ tôi cho anh, để anh nhớ.

Giuse cầm sợi dây, cảm giác thô ráp của nó như đưa ông về những ngày xưa. Ông nghẹn ngào:

— Cám ơn anh, Tâm. Anh vẫn tốt với tôi, dù tôi không xứng.

Tâm lắc đầu:

— Xứng hay không, ai biết? Tôi chỉ biết anh là người đánh chuông hay nhất tôi từng nghe. Đời lạ lắm, nhỉ?

Tâm ở lại vài ngày, trò chuyện với Giuse, kể về giáo xứ, về những đổi thay. Khi hắn rời đi, Giuse đứng nhìn theo, tay vẫn nắm chặt sợi dây chuông. Ông treo nó lên cây thánh giá gỗ trong nhà, như một kỷ vật, một lời nhắc nhở về con đường ông đã đi.

Năm sau, Tín tốt nghiệp đại học, trở về làng với một dự án nhỏ: xây một thư viện cho trẻ em nghèo. Cậu mời Giuse cùng tham gia. Ông đồng ý, mang theo kinh nghiệm từ những ngày làm việc ở xưởng gỗ. Thư viện được xây ngay cạnh cây cầu Thánh Phêrô, như một biểu tượng nối liền quá khứ và tương lai. Ngày khánh thành, Tín đứng trước đám đông, nói:

— Tôi làm thư viện này để cảm ơn cha tôi, người đã dạy tôi rằng dù có lạc lối, vẫn luôn có cách quay về.

Giuse đứng lẫn trong đám đông, mắt cay cay. Ông thấy bà Maria Thắm, ông Tám, cô Lan, và cả cha Phaolô cũng đến. Họ không nói gì, chỉ vỗ tay, nhưng ánh mắt họ nói lên tất cả: sự tha thứ, sự công nhận.

Đêm đó, Giuse ngồi một mình ngoài sân, nhìn lên trời đầy sao. Ông cầm sợi dây chuông, thì thầm:

— Lạy Chúa, con đã sai, nhưng Ngài không bỏ con. Cám ơn Ngài.

Tiếng gió thổi qua, mang theo âm thanh như tiếng chuông xa xăm. Ông mỉm cười, lần đầu tiên sau bao năm, cảm thấy lòng mình thực sự bình an.

Trên gác chuông giáo xứ Thánh Phêrô, người đánh chuông mới kéo dây, tiếng vang vọng khắp làng. Tâm “Điên”, giờ sống ở một góc nhỏ gần nhà thờ, nghe tiếng chuông, lẩm bẩm:

— Tiếng chuông mới, mà sao giống tiếng cha Giuse ngày xưa. Đời lạ thật, nhỉ?

Câu chuyện khép lại với sự chuộc lỗi hoàn toàn của Giuse: ông tìm lại bình an trong lòng, được gia đình và giáo xứ tha thứ, và để lại di sản qua Tín. Sợi dây chuông là biểu tượng cho hành trình của ông – từ sai lầm đến tỉnh thức. Thông điệp cuối cùng là: dù lạc lối, con người vẫn có thể tìm đường về, nếu dám đối diện với chính mình.

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!