Góc tư vấn

NGƯỜI KHÔNG TOAN TÍNH – TRỜI SẼ ÂM THẦM BÙ ĐẮP

NGƯỜI KHÔNG TOAN TÍNH – TRỜI SẼ ÂM THẦM BÙ ĐẮP

Giữa dòng đời hối hả, nơi mà mỗi bước đi dường như đều được cân đo đong đếm bằng hiệu quả, lợi ích và thành công, chúng ta đôi khi bắt gặp những con người thật khác biệt. Họ là những người dường như đi ngược lại với dòng chảy chung của thế gian. Họ sống một cuộc đời không hơn thua. Không tranh giành phần lợi. Không cố dành lấy phần hơn về mình.

Có những người sống cả một đời như thế. Họ không phải là những nhân vật trong cổ tích, cũng không phải những vị thánh xa vời. Họ là những người cha, người mẹ, người anh, người chị, người bạn, người hàng xóm mà có lẽ chúng ta đã từng gặp gỡ. Ai đó nhờ vả, nếu làm được, họ sẽ không từ chối. Ai đó gặp khó khăn, nếu giúp được, họ luôn có mặt. Họ làm mọi việc một cách lặng lẽ, âm thầm. Họ không đòi hỏi một lời cảm ơn, không chờ đợi một sự đền đáp, và chắc chắn không bao giờ kể công về những gì mình đã làm.

Họ không phải là những người giỏi ăn nói, cũng chẳng biết dùng những lời hoa mỹ để tô điểm cho hành động của mình. Trong thế giới phức tạp này, nơi người ta thường dạy nhau cách “chơi chiêu”, “giữ thế” hay “bày mưu tính kế” để bảo vệ bản thân và tiến về phía trước, thì những con người này dường như lại hoàn toàn “ngây thơ”. Họ không biết, hoặc có lẽ họ không chọn biết những điều đó. Thứ duy nhất họ có, thứ tài sản quý giá nhất mà họ sở hữu, chỉ là một tấm lòng ngay thẳng và một đôi tay luôn sẵn sàng để giúp đỡ người khác.

Nhìn vào họ, có lẽ nhiều người trong chúng ta, và cả thế gian, sẽ buột miệng thốt lên: “Họ thật thà quá, như vậy chỉ thiệt thân!”. Có người sẽ ái ngại, có người sẽ thương cảm, và cũng có người sẽ cho rằng đó là một sự khờ dại. Sống giữa một thế giới đầy cạnh tranh mà lại không toan tính, chẳng phải là tự mình đặt mình vào thế yếu, tự mình nhận lấy phần thiệt thòi hay sao? Đó là một câu hỏi rất thật, một trăn trở rất đời thường.

Nhưng, anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau dừng lại một chút, không phải để nhìn bằng con mắt của thế gian, mà bằng con mắt của đức tin. Để rồi chúng ta sẽ nhận ra một sự thật sâu xa và đẹp đẽ hơn rất nhiều. Những người như thế, nhìn bề ngoài thì có vẻ thiệt thòi, nhưng Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi sự, chẳng bao giờ để họ phải chịu thiệt lâu.

Sự “thiệt thòi” của người không toan tính thực chất là gì?

Đó là khi họ sẵn sàng nhận một công việc khó khăn hơn để đồng nghiệp được nhàn hạ. Đó là khi họ chia sẻ phần ăn của mình cho người thiếu thốn hơn, dù có thể chính họ cũng chẳng dư dả gì. Đó là khi họ chọn nói lời tha thứ thay vì giữ mãi sự oán giận, dù người làm tổn thương họ chẳng hề xin lỗi. Đó là khi họ bỏ thời gian, công sức, tiền bạc của mình để giúp đỡ một người dưng mà không mong nhận lại bất cứ điều gì.

Theo logic của kinh tế, của sự sòng phẳng “có qua có lại”, thì rõ ràng họ đang mất mát. Họ mất thời gian, mất sức lực, mất cơ hội, mất đi phần vật chất đáng lẽ thuộc về mình. Thế gian nhìn vào và gọi đó là sự thua thiệt. Một cuộc trao đổi không cân bằng, một sự đầu tư không có lãi.

Thế nhưng, trong vương quốc của Thiên Chúa, thước đo giá trị lại hoàn toàn khác. Chúa Giêsu đã từng dạy chúng ta trong Bài Giảng Trên Núi: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ. Phúc thay ai hiền lành, vì họ sẽ được Đất Hứa làm gia nghiệp. Phúc thay ai có lòng trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.” (Mt 5, 3.5.8).

Tâm hồn nghèo khó không có nghĩa là thiếu thốn về vật chất, mà là một tâm hồn không bị trói buộc bởi của cải, không bị ám ảnh bởi việc phải tích lũy cho riêng mình. Một tâm hồn nghèo khó là một tâm hồn rộng mở, sẵn sàng cho đi. Sự hiền lành không phải là nhu nhược, yếu đuối, mà là một sức mạnh nội tâm phi thường, một sự tự chủ để không dùng bạo lực hay mưu mô để đáp trả lại sự bất công. Lòng trong sạch chính là sự ngay thẳng, không toan tính, không che giấu những ý định vụ lợi đằng sau những hành động tốt đẹp.

Những người không toan tính mà chúng ta đang nói đến, chính là những người đang sống theo tinh thần của các Mối Phúc Thật. Cái “thiệt thòi” mà họ gánh chịu trong mắt người đời, lại chính là cái “phúc” trong mắt Thiên Chúa. Họ có thể mất đi một chút của cải ở trần gian, nhưng họ lại đang làm giàu cho chính mình ở kho tàng trên trời, “nơi mối mọt không thể đục phá, và kẻ trộm không thể đột nhập lấy cắp được” (Mt 6, 20).

Họ có thể không có được một vị trí cao sang trong xã hội, nhưng họ lại có một vị trí đặc biệt trong trái tim của Thiên Chúa. Và đó mới là sự giàu có đích thực, sự an toàn vĩnh cửu.

Chúng ta hãy cùng nhìn sâu hơn vào những “sự bù đắp” âm thầm mà Thiên Chúa dành cho những tâm hồn quảng đại này. Phần thưởng của Ngài không phải lúc nào cũng là những phép lạ cả thể hay những món quà vật chất rõ ràng. Tình yêu của Thiên Chúa tinh tế và sâu sắc hơn thế. Ngài bù đắp cho họ bằng những cách mà tiền bạc không thể mua được, và quyền lực không thể nào có được.

Điều đầu tiên, và có lẽ là quý giá nhất, đó là sự bình an trong tâm hồn.

Thế gian này đầy rẫy những lo toan. Người ta lo lắng về việc làm sao để kiếm được nhiều tiền hơn, làm sao để có địa vị cao hơn, làm sao để không bị người khác vượt mặt. Những toan tính, những mưu mô, những sự so bì và ghen tỵ giống như những tảng đá nặng trĩu, đè nặng lên tâm hồn con người, khiến họ mất ăn, mất ngủ, và không bao giờ cảm thấy thực sự thanh thản.

Người sống không toan tính thì lại khác. Bởi vì họ không tranh giành, nên tâm họ không loạn. Bởi vì họ không mưu cầu lợi riêng, nên lòng họ không vướng bận. Họ làm một việc tốt, và niềm vui của người được giúp đỡ trở thành niềm vui của chính họ. Họ cho đi, và hành động cho đi đó tự nó đã là một phần thưởng. Họ không cần phải lo lắng đề phòng người khác, không cần phải suy nghĩ xem mình đã được lợi hay bị thiệt. Tâm hồn họ giống như một mặt hồ phẳng lặng, không gợn sóng bởi những cơn bão của tham vọng và đố kỵ.

Triết gia xưa có câu: “Người nhẹ lòng – thì nhẹ bước.”

Câu nói này thật sâu sắc. Một người mang trong lòng đầy những gánh nặng của sự toan tính, hận thù, ghen ghét, thì mỗi bước đi của họ trong cuộc đời này đều sẽ trở nên nặng nề, mệt mỏi. Ngược lại, một người có tấm lòng thanh thản, nhẹ nhàng, họ sẽ bước đi trong cuộc đời một cách an nhiên, tự tại. Dù cho hoàn cảnh bên ngoài có khó khăn, bão táp, thì trong tâm hồn họ vẫn có một nơi chốn bình yên để trú ẩn.

Sự bình an nội tâm này chính là một món quà vô giá mà Thiên Chúa ban tặng cho những ai sống theo thánh ý Ngài, những ai chọn yêu thương và cho đi thay vì tính toán và tích cóp. Đó là thứ bình an mà Chúa Giêsu đã hứa với các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian.” (Ga 14, 27). Bình an của thế gian phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài, vào tài khoản ngân hàng, vào chức vụ. Còn bình an của Thiên Chúa đến từ bên trong, từ một mối tương quan đúng đắn với Ngài và với tha nhân.

Sự bù đắp thứ hai mà Thiên Chúa dành cho người không toan tính, đó là tình yêu thương và sự quý mến của mọi người xung quanh.

“Họ được yêu mến – mà không cần cố gắng.”

Trong xã hội ngày nay, người ta thường phải “cố gắng” để được yêu mến. Họ cố gắng xây dựng một hình ảnh đẹp đẽ trên mạng xã hội, cố gắng nói những lời vừa lòng người khác, cố gắng tham gia những mối quan hệ vì lợi ích. Tình yêu thương và sự công nhận trở thành một thứ hàng hóa, một mục tiêu cần phải nỗ lực để đạt được.

Nhưng đối với người sống ngay thẳng và chân thành, tình yêu thương lại đến với họ một cách rất tự nhiên. Con người, dù ở bất cứ thời đại nào, dù có bị ảnh hưởng bởi những giá trị vật chất đến đâu, thì sâu thẳm trong trái tim, họ vẫn luôn có khả năng nhận ra và cảm kích một tấm lòng chân thật.

Một người luôn sẵn sàng giúp đỡ, một người không bao giờ nói xấu sau lưng, một người luôn đối xử với người khác bằng sự tử tế, sớm hay muộn cũng sẽ chạm đến trái tim của những người xung quanh. Có thể họ không có nhiều “bạn bè” trên danh nghĩa, những mối quan hệ xã giao hời hợt. Nhưng họ sẽ có những người bạn thật sự, những người yêu mến họ vì chính con người họ, chứ không phải vì những gì họ có thể mang lại.

Khi họ gặp khó khăn, sẽ có những cánh tay sẵn sàng đưa ra để nâng đỡ, không phải vì nghĩa vụ, mà vì tình thương mến chân thành. Khi họ vấp ngã, sẽ có những lời động viên, an ủi, không phải là những lời sáo rỗng, mà là những lời xuất phát từ sự quan tâm thực sự. Tình yêu thương mà họ đã cho đi một cách vô tư, giờ đây lại quay trở về với họ qua tình cảm của những người khác, theo một cách mà họ không hề ngờ tới.

Đây chính là cách mà Thiên Chúa hành động. Ngài không trực tiếp ban cho họ một phép màu, nhưng Ngài dùng chính những con người xung quanh để thể hiện tình yêu và sự quan phòng của Ngài. Ngài đặt vào lòng người khác sự cảm mến đối với những tâm hồn trong sáng, để rồi họ trở thành khí cụ của Chúa, mang sự ấm áp và nâng đỡ đến cho những người con thảo hiền của Ngài.

Người không toan tính không cần phải xây dựng “mạng lưới quan hệ”. Tài sản lớn nhất của họ chính là uy tín của lòng tốt, là sự tin tưởng mà người khác dành cho họ. Và đó là một thứ tài sản không bao giờ bị mất giá.

Sự bù đắp thứ ba, một sự bù đắp đầy mầu nhiệm, đó là sự nâng đỡ và quan phòng của Thiên Chúa trong những hoàn cảnh bất ngờ nhất.

“Họ được nâng đỡ – mà chẳng cần bon chen.”

Cuộc sống của người không toan tính có thể không trải đầy hoa hồng. Họ cũng gặp phải những thử thách, những khó khăn, những lúc tưởng chừng như bế tắc. Bởi vì họ không dùng mưu kế, không luồn lách, nên có những con đường dường như đóng lại trước mắt họ. Họ không bon chen, nên có những cơ hội dường như vuột khỏi tầm tay.

Nhưng chính trong những lúc đó, bàn tay quan phòng của Thiên Chúa lại thể hiện một cách rõ ràng nhất. Thánh Vịnh có câu: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn chi.” (Tv 23, 1). Người mục tử nhân lành không chỉ dẫn chiên đến đồng cỏ xanh tươi, mà còn ở bên cạnh, bảo vệ chiên khi qua lũng âm u, khi đối diện với sói dữ.

Lịch sử Cứu độ đầy ắp những minh chứng về sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa dành cho những ai tin tưởng và phó thác. Tổ phụ Abraham đã không toan tính khi rời bỏ quê hương để đi đến một miền đất hứa vô định. Ông chỉ tin vào lời Chúa. Và Thiên Chúa đã không chỉ ban cho ông một miền đất, mà còn cho ông một dòng dõi đông như sao trên trời, cát dưới biển. Bà góa thành Xa-rép-ta đã không toan tính khi dùng phần bột cuối cùng để làm bánh cho ngôn sứ Ê-li-a. Bà đã cho đi tất cả những gì bà có để sống. Và Thiên Chúa đã làm một phép lạ, để hũ bột của bà không vơi, bình dầu của bà không cạn, cho đến ngày có mưa.

Những câu chuyện đó không chỉ là cổ tích. Phép lạ của sự quan phòng vẫn đang tiếp diễn mỗi ngày trong cuộc đời của chúng ta. Một người quảng đại cho đi, đến khi chính mình túng thiếu, lại bất ngờ nhận được sự giúp đỡ từ một người xa lạ. Một người chọn sự thật thà, chấp nhận mất việc, lại tìm được một công việc khác còn tốt hơn. Một người tha thứ cho kẻ thù, tưởng mình yếu đuối, lại tìm thấy sự giải thoát và bình an mà sự trả thù không bao giờ mang lại.

Bàn tay của Thiên Chúa có thể hành động qua một cơ hội bất ngờ, một cuộc gặp gỡ tình cờ, một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu, hay qua lòng tốt của một người khác. Ngài có muôn vàn cách để nâng đỡ những ai cậy trông nơi Ngài. Sự nâng đỡ này không cần đến bon chen, bởi nó không đến từ sức riêng của con người, mà đến từ quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.

Sự bù đắp thứ tư, có lẽ là sự bù đắp sâu xa và mang ý nghĩa nhất, đó là họ đang trở nên giống Chúa Giêsu hơn mỗi ngày.

Mục đích cuối cùng của đời sống người Kitô hữu không phải là để có một cuộc sống trần gian sung túc hay được mọi người yêu mến. Mục đích tối hậu là được nên thánh, nên giống hình ảnh Con Một của Thiên Chúa là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta.

Và Chúa Giêsu chính là mẫu gương tuyệt vời nhất của một người sống hoàn toàn không toan tính.

Ngài là Thiên Chúa, nhưng đã không nghĩ phải nhất quyết duy trì địa vị ngang hàng với Thiên Chúa, nhưng đã hoàn toàn trút bỏ vinh quang, mặc lấy thân nô lệ (Pl 2, 6-7). Đó là một hành động từ bỏ vĩ đại, một sự cho đi không hề toan tính.

Trong suốt cuộc đời công khai, Ngài đã cho đi không mệt mỏi: cho người đói ăn, cho người bệnh được chữa lành, cho người tội lỗi được tha thứ. Ngài không giữ lại chút thời gian nào cho riêng mình, đến nỗi có lúc không có cả giờ ăn uống. Ngài không tìm kiếm vinh quang cho bản thân, mà luôn quy mọi vinh quang về cho Chúa Cha.

Và đỉnh cao của sự cho đi không toan tính chính là trên thập giá. Ngài đã cho đi chính mạng sống mình, không phải cho những người tốt lành, mà cho cả những kẻ đóng đinh Ngài. Lời cầu nguyện của Ngài: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23, 34) là lời tuyên bố hùng hồn nhất về một tình yêu không giới hạn, không điều kiện, không một chút toan tính.

Vì vậy, mỗi khi một người cha, người mẹ hy sinh giấc ngủ vì con; mỗi khi một người bạn dành thời gian lắng nghe nỗi đau của người khác; mỗi khi một Kitô hữu âm thầm phục vụ cộng đoàn mà không tìm kiếm lời khen; mỗi khi chúng ta chọn tha thứ thay vì oán giận… là chúng ta đang bước đi trên con đường của Chúa Giêsu.

Cái “thiệt thòi” mà chúng ta chịu, thực chất là chúng ta đang được thông phần vào cuộc khổ nạn của Chúa. Và nếu chúng ta cùng chết với Người, chúng ta cũng sẽ cùng sống lại với Người (Rm 6, 8). Phần thưởng lớn nhất, sự bù đắp vĩ đại nhất, không phải là một điều gì đó bên ngoài, mà chính là sự biến đổi từ bên trong. Tâm hồn chúng ta được gọt giũa, trở nên trong sáng hơn, quảng đại hơn, yêu thương hơn. Chúng ta đang được tạc vào mình hình ảnh của Đấng mà chúng ta yêu mến và thờ phượng. Không có sự giàu có nào có thể sánh bằng.

Vậy, tại sao những điều tốt đẹp lại thường tìm đến với người không toan tính, dù đôi khi có muộn một chút?

“Họ bước đi – và những điều tốt đẹp luôn tìm đến, dù đôi khi… đến muộn một chút.”

Đây không phải là một quy luật nhân quả theo kiểu thế gian: “ở hiền gặp lành” một cách máy móc. Đây là một sự thật của đức tin, bắt nguồn từ bản chất của Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu và là Sự Thật.

Khi một người sống ngay thẳng, tử tế và quảng đại, họ đang sống trong sự thật. Họ đang gieo vào cuộc đời những hạt giống của sự tốt lành. Theo quy luật tự nhiên, hạt giống tốt sẽ sinh ra hoa trái tốt. Một người luôn gieo rắc sự tích cực, sự an ủi, sự giúp đỡ, tự nhiên sẽ tạo ra một môi trường sống tốt đẹp hơn xung quanh mình. Họ thu hút những người có cùng tần số tâm hồn, những người cũng trân trọng giá trị của lòng tốt.

Hơn nữa, khi một người bước đi trong sự thật, họ đang bước đi trong ánh sáng của Chúa. Và khi bước đi trong ánh sáng, họ sẽ nhìn thấy con đường rõ ràng hơn. Thiên Chúa sẽ soi sáng cho họ những quyết định đúng đắn, giúp họ tránh được những cạm bẫy của sự dối trá, và dẫn dắt họ đến những nơi an toàn, những mối tương quan lành mạnh.

Sự “đến muộn một chút” cũng mang một ý nghĩa sâu sắc. Thiên Chúa không phải là một cỗ máy bán hàng tự động, bỏ vào một đồng xu tử tế thì ngay lập tức nhận lại một món quà. Tình yêu của Ngài là tình yêu của một người Cha khôn ngoan. Đôi khi, Ngài để chúng ta phải chờ đợi. Sự chờ đợi đó là một thử thách, một thời gian để đức tin của chúng ta được tôi luyện.

Trong sự chờ đợi, chúng ta học được bài học về sự kiên nhẫn. Chúng ta nhận ra rằng chúng ta làm điều tốt không phải để được thưởng, mà bởi vì đó là điều đúng đắn phải làm. Chúng ta học cách tin tưởng vào lời hứa của Chúa hơn là tin vào kết quả trước mắt.

Và rồi, khi phần thưởng đến, nó sẽ trở nên ý nghĩa hơn rất nhiều. Nó không chỉ là một sự may mắn, mà là một minh chứng cho thấy Thiên Chúa luôn thành tín. Nó củng cố đức tin của chúng ta và cho chúng ta thêm sức mạnh để tiếp tục bước đi trên con đường đã chọn. Giống như người nông dân, sau những tháng ngày vất vả gieo trồng và kiên nhẫn chờ đợi, niềm vui của mùa gặt sẽ thật trọn vẹn và ngọt ngào.

Chúng ta hãy đào sâu hơn một chút về mối liên hệ giữa việc không toan tính và sự nhẹ nhàng trong tâm hồn.

“Vì người sống không toan tính – sống nhẹ lòng. Mà người nhẹ lòng – thì nhẹ bước.”

Sự toan tính, về bản chất, là một gánh nặng. Nó là một chuỗi những hoạt động không ngừng nghỉ của trí óc và tâm hồn. Trước khi làm một việc, người ta tính toán xem mình sẽ được gì, mất gì. Trong khi làm, họ lo lắng liệu có sai sót gì không, có ai đang cạnh tranh với mình không. Sau khi làm xong, họ lại so sánh kết quả của mình với người khác, xem mình có hơn, có thiệt hay không. Rồi họ lại tiếp tục lo lắng về tương lai, về những kế hoạch tiếp theo.

Tâm trí của người toan tính không bao giờ được nghỉ ngơi. Nó giống như một chiếc máy tính chạy quá nhiều chương trình cùng một lúc: nóng, chậm chạp và dễ bị treo. Gánh nặng này không chỉ ở trong suy nghĩ, mà còn biểu hiện ra cả thể chất. Người ta dễ bị căng thẳng, stress, mất ngủ, và mắc các bệnh liên quan đến sự lo âu.

Ngược lại, người không toan tính chọn một con đường đơn sơ hơn. Họ không phủ nhận sự cần thiết của việc suy nghĩ và lập kế hoạch, nhưng họ không để những điều đó trở thành nỗi ám ảnh. Kim chỉ nam cho hành động của họ không phải là “Tôi sẽ được gì?” mà là “Đâu là điều đúng đắn cần làm? Đâu là điều thể hiện tình yêu thương?”

Khi hành động với một tâm thế như vậy, họ giải phóng mình khỏi gánh nặng của sự ích kỷ. Họ làm một việc vì chính giá trị của việc đó. Khi giúp một người, niềm vui của họ là thấy người đó được an vui. Khi hoàn thành một công việc, sự hài lòng của họ đến từ việc đã làm hết sức mình. Họ không bị vướng bận bởi những so sánh, những ghen tỵ hay những hối tiếc.

Tâm hồn họ được “dọn dẹp” sạch sẽ, trở nên rộng rãi và thoáng đãng. Chính sự nhẹ nhàng này giúp họ có một cái nhìn sáng suốt hơn về cuộc đời. Họ dễ dàng nhận ra những niềm vui nhỏ bé xung quanh, dễ dàng cảm thông với người khác, và dễ dàng cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày.

Khi tâm hồn nhẹ nhàng, bước chân cũng trở nên thanh thoát. Họ đi qua cuộc đời không phải như một người khuân vác nặng nhọc, mà như một người hành hương vui vẻ. Dù con đường có sỏi đá, họ vẫn có thể vừa đi vừa ca hát, bởi vì kho báu của họ không nằm ở đích đến trần gian, mà nằm ở chính hành trình yêu thương và sự kết hợp với Thiên Chúa.

Cuộc đời này, và đặc biệt là Thiên Chúa, có một trí nhớ siêu phàm. Không một hành động nào, dù là nhỏ nhất, lại bị lãng quên.

“Còn cuộc đời, sâu xa hơn bạn tưởng, luôn ghi nhớ những điều bạn âm thầm làm – và trả lại vào lúc bạn cần nhất.”

Chúa Giêsu đã từng dạy các môn đệ về việc làm phúc bố thí: “Còn anh, khi bố thí, đừng cho tay trái biết việc tay phải làm, để việc anh bố thí được kín đáo. Và Cha của anh, Đấng thấu suốt những gì kín đáo, sẽ trả lại cho anh.” (Mt 6, 3-4).

Lời dạy này chứa đựng một chân lý vĩ đại. Thiên Chúa không chỉ nhìn thấy những hành động công khai, những việc làm được người đời ca tụng. Ngài nhìn thấy tận sâu thẳm cõi lòng. Ngài thấy được cái bánh mì được sẻ chia trong âm thầm. Ngài nghe thấy lời cầu nguyện thầm lặng cho một người đang gặp khó khăn. Ngài biết được sự hy sinh không ai hay biết của một người mẹ, một người cha. Ngài trân trọng giọt nước mắt cảm thông mà không ai nhìn thấy.

Tất cả những điều đó được “ghi nhớ” trong trái tim yêu thương của Thiên Chúa. Ngài không phải là một vị kế toán trưởng ghi chép công và tội một cách sòng phẳng. Ngài là một người Cha, ghi nhớ những hành động yêu thương của con cái mình với một niềm vui và sự trìu mến.

Và Ngài “trả lại” không phải theo cách của một người chủ trả lương cho công nhân. Ngài trả lại theo cách của một người Cha quan phòng. Sự trả lại đó thường đến vào lúc chúng ta không ngờ nhất, và đặc biệt là vào lúc chúng ta cần nhất.

Đó có thể là khi chúng ta đang chìm trong tuyệt vọng, một tia hy vọng bất ngờ loé lên. Đó có thể là khi chúng ta cảm thấy cô đơn cùng cực, một người bạn cũ bỗng nhiên xuất hiện. Đó có thể là khi chúng ta đối diện với một quyết định sinh tử, một sự khôn ngoan từ trời cao soi sáng cho chúng ta. Đó có thể là sức mạnh để chịu đựng một cơn bạo bệnh, là sự bình an khi đối diện với cái chết.

Sự bù đắp của Chúa không phải lúc nào cũng là giải quyết vấn đề cho chúng ta, nhưng luôn là ban cho chúng ta ơn cần thiết để vượt qua vấn đề. Những “tín dụng yêu thương” mà chúng ta đã gửi vào ngân hàng Nước Trời qua những hành động không toan tính, sẽ được rút ra dưới dạng ân sủng, sức mạnh và bình an vào chính những thời điểm mà chúng ta yếu đuối và cần đến Ngài nhất. Cuộc đời này có thể lãng quên, con người có thể vô ơn, nhưng Thiên Chúa thì không bao giờ.

Tuy nhiên, con đường của người không toan tính không phải lúc nào cũng dễ dàng. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy hoang mang, nghi ngờ và thực sự cảm thấy mình bị thiệt thòi.

“Nếu hôm nay bạn chọn tử tế mà thấy mình bị thiệt – Hãy vững lòng.”

Đây là một lời mời gọi, một lời khích lệ dành cho tất cả chúng ta. Bởi vì chúng ta đang sống trong một thế giới sa ngã. Lòng tốt không phải lúc nào cũng được đáp lại bằng lòng tốt. Sự thật thà có thể bị lợi dụng. Lòng quảng đại có thể bị xem là khờ dại.

Bạn dành hết tâm huyết cho một dự án, nhưng người khác lại nhận hết công lao. Bạn đối xử chân thành với một người bạn, nhưng họ lại nói xấu sau lưng bạn. Bạn cho một người vay tiền trong lúc họ khó khăn, nhưng rồi họ lại lẩn tránh bạn. Bạn chọn nói sự thật và mất đi một mối lợi. Bạn chọn tha thứ và người khác lại tiếp tục làm tổn thương bạn.

Những lúc như vậy, thật khó để không cảm thấy cay đắng. Một câu hỏi sẽ vang lên trong đầu: “Tại sao? Tại sao tôi cố gắng sống tốt mà lại gặp những chuyện như thế này? Phải chăng sống tốt là sai lầm?” Đây chính là thời điểm đức tin của chúng ta bị thử thách một cách mạnh mẽ nhất. Đây là lúc ma quỷ thì thầm vào tai chúng ta, rằng hãy từ bỏ con đường của Chúa và hãy sống theo cách của thế gian: khôn ngoan, tính toán và ích kỷ hơn.

Chính trong những giây phút này, chúng ta cần phải “vững lòng”.

Vững lòng, trước hết, bằng cách nhìn lên Chúa Giêsu trên Thánh Giá. Ngài là Đấng vô tội tuyệt đối, là hiện thân của sự tốt lành, nhưng Ngài đã phải chịu sự đối xử bất công nhất trong lịch sử nhân loại. Ngài đã bị phản bội, bị chế nhạo, bị đánh đập và bị giết chết một cách đau đớn. Sự “thiệt thòi” của Ngài là tột cùng. Nhưng Ngài đã vững lòng, tin tưởng vào Chúa Cha cho đến hơi thở cuối cùng. Thập giá không phải là một sự thất bại, mà là một sự chiến thắng.

Vững lòng, thứ hai, bằng cách nhớ lại rằng giá trị của chúng ta không được quyết định bởi cách người khác đối xử với chúng ta. Giá trị của chúng ta đến từ việc chúng ta là con cái yêu dấu của Thiên Chúa. Dù cả thế gian có quay lưng lại, thì tình yêu của Thiên Chúa dành cho chúng ta vẫn không thay đổi.

Vững lòng, cuối cùng, bằng cách tin rằng sự thiệt thòi này chỉ là tạm thời. Nó giống như hạt lúa mì, phải chịu mục nát trong lòng đất thì mới có thể sinh ra nhiều bông hạt (Ga 12, 24). Nỗi đau và sự bất công mà chúng ta chịu đựng vì Nước Trời, sẽ trở thành nguồn mạch của những ân phúc lớn lao hơn sau này.

Sự vững lòng trong thử thách đòi hỏi một nhân đức quan trọng khác, đó là lòng kiên nhẫn. Phần thưởng của Thiên Chúa luôn xứng đáng, nhưng không phải lúc nào cũng đến ngay lập tức.

“Vì có những phần thưởng – Trời không trao vội, Nhưng luôn trao xứng đáng.”

Tại sao Thiên Chúa lại “không trao vội”? Phải chăng Ngài muốn thử thách chúng ta? Phải chăng Ngài muốn xem chúng ta có đủ kiên trì hay không?

Câu trả lời sâu sắc hơn thế. Tình yêu của Thiên Chúa là tình yêu của một người Thợ Gốm bậc thầy. Ngài không chỉ muốn ban cho chúng ta những món quà, Ngài muốn biến chính chúng ta trở thành một tác phẩm tuyệt vời. Quá trình đó cần thời gian, cần sự kiên nhẫn của cả người thợ và cả khối đất sét.

Những thử thách, những sự chờ đợi, những giai đoạn mà dường như lời cầu nguyện của chúng ta không được đáp lại, chính là những lúc bàn tay của Người Thợ Gốm đang nhào nặn chúng ta. Ngài đang loại bỏ những tạp chất của tính kiêu ngạo, sự thiếu kiên nhẫn, và sự tự mãn. Ngài đang uốn nắn chúng ta để chúng ta trở nên mềm mại hơn, khiêm tốn hơn và phó thác hơn trong tay Ngài.

Câu chuyện của ông Gióp trong Cựu Ước là một ví dụ điển hình. Ông là một người công chính, nhưng Thiên Chúa đã để cho ông phải trải qua những thử thách khủng khiếp: mất hết tài sản, con cái, và sức khỏe. Trong cơn đau khổ, Gióp đã vật lộn, đã chất vấn Thiên Chúa. Nhưng cuối cùng, qua thử thách, Gióp đã đi từ việc “biết” về Thiên Chúa qua lời kể của người khác, đến việc “gặp gỡ” Thiên Chúa một cách cá vị. Ông thốt lên: “Trước kia, con chỉ được biết về Ngài nhờ người ta nói lại, nhưng giờ đây, chính mắt con được thấy Ngài.” (G 42, 5). Phần thưởng của Gióp không chỉ là được phục hồi tài sản gấp đôi, mà là một sự hiểu biết và một mối tương quan sâu sắc hơn với Thiên Chúa, một món quà vô giá.

Phần thưởng “xứng đáng” không có nghĩa là một sự trao đổi sòng phẳng. Không có việc tốt nào của chúng ta có thể “xứng đáng” với tình yêu vô biên của Thiên Chúa. “Xứng đáng” ở đây có nghĩa là phù hợp với kế hoạch yêu thương của Ngài dành cho chúng ta. Ngài sẽ ban cho chúng ta đúng điều chúng ta cần, vào đúng thời điểm, theo một cách tốt đẹp nhất cho phần rỗi của chúng ta.

Vì vậy, hãy kiên nhẫn. Nếu hôm nay bạn gieo trong nước mắt, sẽ có ngày bạn gặt giữa tiếng cười (Tv 126, 5). Thiên Chúa không bao giờ trễ hẹn. Ngài chỉ có một thời điểm hoàn hảo của riêng Ngài.

Để củng cố thêm niềm tin vào con đường không toan tính, chúng ta hãy cùng nhìn vào những tấm gương sáng ngời trong Kinh Thánh. Một trong những tấm gương vĩ đại nhất chính là Tổ phụ Abraham.

Thiên Chúa gọi Abraham khi ông đang có một cuộc sống ổn định tại quê nhà. Lời mời gọi đó thật mơ hồ: “Hãy rời bỏ xứ sở, họ hàng và nhà cha ngươi, mà đi tới đất Ta sẽ chỉ cho ngươi.” (St 12, 1). Thiên Chúa không cho ông một tấm bản đồ, không cho biết điểm đến, không hứa hẹn một hành trình dễ dàng.

Nếu là một người toan tính, Abraham sẽ có hàng trăm câu hỏi. Đất đó ở đâu? Có màu mỡ không? Có an toàn không? Đi bao lâu thì tới? Lợi ích kinh tế là gì? Nhưng Abraham đã không làm vậy. Ông đã tin tưởng. Ông đã ra đi mà không hề toan tính, chỉ với một lòng phó thác vào lời hứa của Thiên Chúa.

Sau này, khi gia tộc của ông và của Lót, cháu ông, đã trở nên lớn mạnh, xảy ra tranh chấp đất đai giữa những người chăn chiên của họ. Với tư cách là bậc trưởng thượng, Abraham hoàn toàn có quyền ưu tiên chọn phần đất tốt hơn. Nhưng một lần nữa, ông lại không toan tính. Ông nói với Lót: “Nếu cháu đi bên trái, chú sẽ đi bên phải; nếu cháu đi bên phải, chú sẽ đi bên trái.” (St 13, 9). Ông đã nhường quyền lựa chọn cho Lót. Lót đã chọn vùng đồng bằng sông Gio-đan màu mỡ, để lại cho Abraham vùng đồi núi khô cằn hơn.

Theo con mắt người đời, Abraham đã quá “nhường nhịn”, quá “thiệt thòi”. Nhưng chính hành động không toan tính, đặt sự hòa thuận lên trên lợi ích cá nhân này, đã làm đẹp lòng Thiên Chúa. Và Thiên Chúa đã chúc phúc cho Abraham trên chính mảnh đất có vẻ cằn cỗi đó.

Đỉnh cao của sự không toan tính nơi Abraham là khi Thiên Chúa yêu cầu ông hiến tế chính người con trai duy nhất của lời hứa là I-xa-ác. Đây là một thử thách đức tin không thể tưởng tượng nổi. Mọi logic, mọi tình cảm con người đều chống lại mệnh lệnh này. Nhưng Abraham, một lần nữa, đã chọn vâng phục thay vì toan tính. Ông tin rằng Thiên Chúa, Đấng đã ban cho ông I-xa-ác, cũng có quyền năng làm cho cậu sống lại từ cõi chết.

Chính vì lòng tin và sự vâng phục tuyệt đối, không toan tính đó, Thiên Chúa đã tuyên hứa với ông: “Vì ngươi đã làm điều đó, đã không tiếc con của ngươi, con một của ngươi, Ta sẽ thi ân giáng phúc cho ngươi, sẽ làm cho dòng dõi ngươi nên đông, nên nhiều như sao trên trời, như cát bãi biển.” (St 22, 16-17).

Cuộc đời Abraham là một minh chứng hùng hồn: Người không toan tính với Thiên Chúa, sẽ được Thiên Chúa bù đắp một cách không thể đong đếm được.

Một tấm gương khác, nhỏ bé và âm thầm hơn, nhưng cũng không kém phần cảm động, đó là câu chuyện của bà Rút trong Cựu Ước.

Rút là một phụ nữ dân ngoại, kết hôn với một người đàn ông Ít-ra-en di cư. Nhưng rồi một bi kịch xảy ra: chồng bà, anh chồng và cả bố chồng đều qua đời, để lại ba người phụ nữ góa bụa: bà Na-o-mi (mẹ chồng) và hai cô con dâu.

Đối mặt với một tương lai mù mịt, bà Na-o-mi quyết định trở về quê hương và khuyên hai cô con dâu hãy trở về nhà cha mẹ mình để tìm một cuộc sống mới. Một cô con dâu đã nghe lời, trong nước mắt từ biệt mẹ chồng. Đó là một quyết định hợp lý, đầy toan tính cho tương lai của mình.

Nhưng Rút thì không. Bà đã có một quyết định đi ngược lại mọi toan tính thông thường. Bà nói với mẹ chồng một trong những câu nói cảm động nhất của Kinh Thánh: “Xin mẹ đừng ép con bỏ mẹ mà trở về, không theo mẹ nữa; vì mẹ đi đâu, con sẽ đi đó; mẹ ở đâu, con sẽ ở đó. Dân của mẹ sẽ là dân của con, và Thiên Chúa của mẹ sẽ là Thiên Chúa của con.” (R 1, 16).

Quyết định này của Rút là một sự hy sinh không toan tính. Bà là một phụ nữ trẻ, có thể tái hôn và có một gia đình mới. Thay vào đó, bà chọn gắn bó cuộc đời mình với một bà mẹ chồng già nua, cay đắng, trong một xứ sở xa lạ, nơi bà là một người ngoại kiều và có thể bị khinh miệt. Bà không có gì đảm bảo cho tương lai, ngoài một tình yêu thương và lòng hiếu thảo vô bờ bến.

Và Thiên Chúa đã nhìn thấy tấm lòng không toan tính của Rút. Ngài đã không để bà phải chịu thiệt. Khi đến Bê-lem, Rút đã đi mót lúa ngoài đồng để nuôi mẹ chồng. Bàn tay quan phòng của Chúa đã dẫn dắt bà đến đúng thửa ruộng của ông Bô-át, một người họ hàng giàu có và đức độ.

Ông Bô-át, cũng là một người không toan tính, đã cảm kích trước lòng hiếu thảo của Rút và đã đối xử với bà một cách đặc biệt tử tế. Tình cảm giữa họ nảy sinh, và cuối cùng, ông Bô-át đã đứng ra nhận bổn phận họ hàng, cưới Rút làm vợ, chuộc lại tài sản cho gia đình bà Na-o-mi.

Từ một người góa bụa ngoại kiều không có tương lai, Rút đã trở thành vợ của một người đàn ông danh giá. Quan trọng hơn, bà đã sinh ra một người con trai tên là Ô-vết, là ông nội của vua Đa-vít. Từ đó, tên của bà, một người phụ nữ dân ngoại không toan tính, đã được vinh dự ghi vào gia phả của chính Chúa Giêsu Kitô.

Câu chuyện của Rút dạy chúng ta rằng: những hành động yêu thương xuất phát từ một trái tim trong sáng, không vụ lợi, có thể dẫn chúng ta đến những con đường mà chúng ta không bao giờ dám mơ tới.

Nếu Abraham và Rút là những vì sao sáng, thì chính Chúa Giêsu là mặt trời công chính, là mẫu gương tột cùng và hoàn hảo nhất của một đời sống không toan tính. Toàn bộ cuộc đời của Ngài là một bài ca về sự cho đi và hiến dâng.

Chúng ta hãy cùng chiêm ngắm lại cuộc đời Ngài dưới lăng kính này.

Sự nhập thể của Ngài là một hành động không toan tính. Thánh Phaolô nói: “Đức Giêsu Kitô, vốn dĩ là Thiên Chúa, mà không nghĩ phải nhất quyết duy trì địa vị ngang hàng với Thiên Chúa, nhưng đã hoàn toàn trút bỏ vinh quang, mặc lấy thân nô lệ, trở nên giống phàm nhân, sống như người trần thế.” (Pl 2, 6-7). Ngài từ bỏ ngai trời vinh hiển để đến với một thế giới bụi bặm, đau khổ. Không một vị vua trần gian nào lại có một “toan tính” lạ lùng như vậy.

Cuộc sống công khai của Ngài là chuỗi ngày phục vụ không toan tính. Ngài đi khắp nơi rao giảng Tin Mừng Nước Trời, chữa lành mọi bệnh hoạn tật nguyền. Ngài không đòi hỏi học phí, không thu viện phí. Ngài cho đi một cách nhưng không. Ngài dành thời gian cho những người bị xã hội ruồng bỏ: người thu thuế, người tội lỗi, người phong hủi. Theo toan tính của thế gian, giao du với những thành phần này chỉ làm tổn hại đến danh tiếng, nhưng Ngài đã không màng đến điều đó.

Những lời dạy của Ngài mời gọi một cuộc sống không toan tính. Ngài dạy: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo.” (Lc 9, 23). Ngài dạy: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” (Mt 5, 44). Ngài dạy: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy.” (Mt 10, 8). Đây là những lời dạy đi ngược lại hoàn toàn với bản năng tự bảo vệ và toan tính của con người.

Cái chết của Ngài là đỉnh cao của tình yêu không toan tính. Trên thập giá, Ngài đã cho đi tất cả, cho đến giọt máu cuối cùng, cho đến hơi thở cuối cùng. Ngài chết không phải cho bạn bè, mà cho cả nhân loại tội lỗi, cho chính những kẻ đã đóng đinh Ngài. Sự hy sinh của Ngài không đặt ra bất kỳ điều kiện nào. Đó là một món quà nhưng không, một ân huệ vô bờ.

Và sự bù đắp của Chúa Cha dành cho Con của mình cũng là tột cùng: Sự Phục Sinh. Cái chết không thể giam cầm được một Tình Yêu như thế. Thiên Chúa Cha đã tôn vinh Ngài, đặt Ngài ngự bên hữu, và ban cho Ngài một danh hiệu trổi vượt trên mọi danh hiệu.

Mỗi khi chúng ta chọn sống không toan tính, chúng ta đang tham dự vào chính cuộc Vượt Qua của Chúa Kitô: cùng chết đi cho sự ích kỷ của bản thân, để được sống lại trong một đời sống mới, đời sống của con cái Thiên Chúa.

Lý thuyết thì thật đẹp, nhưng làm thế nào để chúng ta có thể áp dụng tinh thần không toan tính này vào cuộc sống hàng ngày, vốn đầy những lo toan và va chạm? Chúng ta hãy bắt đầu từ nơi gần gũi nhất: đời sống gia đình.

Gia đình được gọi là “Hội Thánh tại gia”, là nơi đầu tiên chúng ta học bài học yêu thương. Nhưng cũng chính trong gia đình, sự toan tính cũng có thể len lỏi vào một cách tinh vi.

Giữa vợ và chồng, sự toan tính có thể biểu hiện qua việc “giữ sổ”. Chồng tính toán xem mình đã làm bao nhiêu việc nhà, vợ thì ghi nhớ xem mình đã hy sinh những gì cho chồng con. Người này chờ đợi người kia phải bắt đầu làm hòa trước sau một cuộc cãi vã. Tình yêu biến thành một cuộc thương lượng, một sự trao đổi sòng phẳng: “anh làm cái này cho em, thì em sẽ làm cái kia cho anh”. Tinh thần không toan tính mời gọi các đôi vợ chồng hãy cho đi mà không cần đong đếm. Yêu thương là quên mình vì người kia. Là sẵn sàng nói lời xin lỗi trước, là sẵn sàng làm một việc tốt cho người phối ngẫu mà không mong được đáp lại, chỉ đơn giản vì mình yêu họ.

Giữa cha mẹ và con cái, sự toan tính có thể là khi cha mẹ xem việc đầu tư cho con cái ăn học là một “khoản tiết kiệm an sinh” cho tuổi già của mình. Tình yêu thương của cha mẹ phải là một tình yêu nhưng không, một sự hy sinh không điều kiện, giống như tình yêu của Thiên Chúa. Cha mẹ nuôi dưỡng con cái không phải để sau này được “báo hiếu” theo nghĩa vụ, mà là để giúp chúng trở thành những con người tự do, trưởng thành và có ích. Ngược lại, con cái hiếu thảo với cha mẹ không phải là một sự “trả nợ” nặng nề, mà là một biểu hiện tự nhiên của lòng biết ơn và tình yêu thương. Đó là việc dành thời gian bên cạnh cha mẹ, lắng nghe, chăm sóc, không phải vì sợ bị chê trách, mà vì cha mẹ là một món quà quý giá.

Giữa anh chị em với nhau, sự toan tính thường nảy sinh từ việc so bì. Ai được cha mẹ thương hơn? Ai được hưởng tài sản nhiều hơn? Ai phải gánh vác trách nhiệm nhiều hơn? Tinh thần không toan tính mời gọi anh chị em hãy nhìn nhau như những người bạn đồng hành, hãy vui với thành công của nhau và nâng đỡ nhau khi gặp khó khăn. Hãy quảng đại trong việc chia sẻ, không chỉ về vật chất, mà cả về thời gian và tình cảm.

Xây dựng một gia đình không toan tính là một thách đố, nhưng đó là cách chắc chắn nhất để xây dựng một mái ấm thực sự, nơi tình yêu và bình an ngự trị.

Rời khỏi gia đình, chúng ta bước vào một môi trường đầy cạnh tranh hơn, đó là môi trường công sở và xã hội. Đây là nơi mà tinh thần không toan tính dường như khó áp dụng nhất. Thế giới kinh doanh và công việc được vận hành bởi các quy luật về lợi nhuận, hiệu quả và thăng tiến. Sống không toan tính ở đây có vẻ như là tự sát.

Nhưng không phải vậy. Sống không toan tính ở nơi làm việc không có nghĩa là ngây thơ, khờ dại hay để mặc cho người khác lợi dụng. Nó có nghĩa là làm việc với một cái tâm khác, một động lực khác.

Trước hết, đó là sự chính trực. Người không toan tính sẽ không dùng những thủ đoạn gian dối để đạt được mục đích, không nói xấu đồng nghiệp để hạ bệ họ, không nịnh bợ cấp trên một cách giả tạo. Họ làm việc một cách trung thực, và xây dựng uy tín của mình dựa trên năng lực và sự đáng tin cậy. Có thể con đường thăng tiến của họ sẽ chậm hơn những người khác, nhưng nó sẽ vững chắc và bền lâu. Họ có được sự tôn trọng thực sự, chứ không phải sự sợ hãi hay khinh bỉ.

Thứ hai, đó là tinh thần hợp tác và giúp đỡ. Trong một môi trường cạnh tranh, người ta thường có xu hướng giấu nghề, xem đồng nghiệp là đối thủ. Người không toan tính lại sẵn sàng chia sẻ kiến thức, giúp đỡ một đồng nghiệp mới, hay san sẻ bớt gánh nặng công việc cho một người đang gặp khó khăn. Họ hiểu rằng thành công của tập thể quan trọng hơn thành tích cá nhân. Và chính thái độ đó lại tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người cảm thấy gắn kết và được hỗ trợ. Về lâu dài, chính họ lại là người được mọi người yêu mến và sẵn sàng giúp đỡ lại khi cần.

Thứ ba, đó là làm việc với tinh thần phục vụ. Dù công việc của bạn là gì, là một bác sĩ, một giáo viên, một người công nhân hay một nhân viên văn phòng, hãy xem công việc đó không chỉ là một phương tiện kiếm sống, mà còn là một cách để phục vụ người khác. Khi làm việc với cái tâm phục vụ, bạn sẽ tìm thấy một ý nghĩa và một niềm vui sâu sắc hơn trong công việc. Bạn làm việc không chỉ vì lương, mà còn vì giá trị mà bạn tạo ra cho cộng đồng.

Thiên Chúa vẫn đang hiện diện và quan phòng ngay cả trong môi trường công sở. Ngài nhìn thấy tấm lòng của chúng ta. Một hành động tử tế, một quyết định liêm chính, một thái độ khiêm tốn… tất cả đều không bị lãng quên. Có thể ông chủ không thấy, nhưng Thiên Chúa thấy, và Ngài sẽ bù đắp cho chúng ta theo cách của Ngài.

Và cuối cùng, chúng ta hãy nhìn về cộng đoàn giáo xứ, nơi chúng ta được mời gọi để sống đức tin và thực thi bác ái một cách cụ thể nhất. Đây đáng lẽ phải là nơi tinh thần không toan tính được thể hiện rõ nét nhất, nhưng đôi khi, sự toan tính của con người vẫn có thể len lỏi vào.

Có những người tham gia phục vụ trong giáo xứ để tìm kiếm uy tín, để được mọi người biết đến, để có một vị trí nào đó trong ban hành giáo hay các đoàn thể. Họ tính toán xem việc phục vụ này mang lại cho họ “lợi ích” gì về mặt danh tiếng hay các mối quan hệ.

Có những người làm việc bác ái, nhưng lại muốn được ghi danh, được vinh danh trước cộng đoàn. Họ kể lể về những đóng góp của mình, và cảm thấy khó chịu khi công lao của mình không được nhìn nhận đúng mức.

Tinh thần không toan tính mời gọi chúng ta một sự phục vụ âm thầm và khiêm tốn hơn.

Phục vụ trong âm thầm: Đó là những người đến sớm quét dọn nhà thờ, những người thầm lặng cắm một bình hoa tươi trên cung thánh. Đó là những người dành thời gian thăm viếng một bệnh nhân trong giáo xứ mà không ai biết. Đó là những người đóng góp cho quỹ bác ái của giáo xứ một cách ẩn danh. Họ làm tất cả những điều đó không phải để được khen, mà chỉ vì tình yêu đối với Chúa và cộng đoàn.

Phục vụ trong khiêm tốn: Người phục vụ không toan tính không xem mình là “ngôi sao” của cộng đoàn. Họ sẵn sàng làm cả những việc nhỏ bé, tầm thường nhất. Họ không tranh giành vị trí, không ghen tỵ với tài năng của người khác, mà vui mừng khi thấy người khác phục vụ tốt hơn mình. Họ xem mình là những “đầy tớ vô dụng”, chỉ làm những việc phải làm (Lc 17, 10).

Phục vụ trong tinh thần hiệp nhất: Họ không tạo bè phái, không nói xấu những người trong các đoàn thể khác. Họ luôn nỗ lực xây dựng sự hòa thuận và hiệp nhất trong giáo xứ. Họ sẵn sàng bỏ qua những bất đồng nhỏ nhặt vì lợi ích chung của cộng đoàn.

Khi chúng ta phục vụ với một tấm lòng trong sáng như vậy, chúng ta không chỉ đang làm đẹp cho giáo xứ, mà còn đang xây dựng Đền Thờ thiêng liêng là chính tâm hồn mình. Phần thưởng mà Thiên Chúa dành cho những người đầy tớ trung thành và khiêm tốn này không phải là những lời khen ngợi của con người, mà là niềm vui được nghe chính Chúa nói: “Hỡi đầy tớ tài giỏi và trung thành! Hãy vào mà hưởng niềm vui của chủ anh!” (Mt 25, 21).

Con đường không toan tính thật cao đẹp, nhưng chúng ta phải thành thật thừa nhận rằng, có rất nhiều cám dỗ và rào cản ngăn chúng ta bước đi trên con đường đó. Nhận diện những cám dỗ này là bước đầu tiên để vượt qua chúng.

Cám dỗ lớn nhất là sự sợ hãi. Chúng ta sợ bị thiệt thòi, sợ bị người khác lợi dụng. Chúng ta sợ nếu mình không tranh đấu, mình sẽ không có được những gì mình đáng được hưởng. Chúng ta sợ nếu mình quá thật thà, mình sẽ bị xem là kẻ yếu đuối, ngốc nghếch. Nỗi sợ này bắt nguồn từ việc chúng ta thiếu lòng tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Chúng ta muốn tự mình kiểm soát cuộc đời mình, thay vì phó thác nó cho Chúa.

Cám dỗ thứ hai là sự kiêu ngạo và lòng tự ái. Chúng ta muốn được công nhận. Chúng ta muốn người khác thấy được những điều tốt mình làm. Khi chúng ta giúp đỡ ai đó mà họ không cảm ơn, lòng tự ái của chúng ta bị tổn thương. Khi công sức của chúng ta không được ghi nhận, tính kiêu ngạo trong chúng ta trỗi dậy. Sự kiêu ngạo khiến chúng ta khó có thể làm việc tốt một cách âm thầm và nhưng không.

Cám dỗ thứ ba là chủ nghĩa công bằng của thế gian. Chúng ta có một cảm thức mạnh mẽ về sự công bằng: “có qua có lại mới toại lòng nhau”. Khi chúng ta cho đi mà không nhận lại, chúng ta cảm thấy bất công. Khi chúng ta bị đối xử tệ trong khi mình sống tốt, chúng ta đòi hỏi một sự công bằng ngay lập tức. Nhưng công bằng của Thiên Chúa thì khác. Ngài cho mưa rơi trên cả người công chính và kẻ bất lương. Lòng thương xót của Ngài vượt trên sự công bằng sòng phẳng của chúng ta.

Cám dỗ cuối cùng là sự mệt mỏi và nản lòng. Việc sống tốt liên tục mà không thấy kết quả, thậm chí còn gặp phải những điều tiêu cực, có thể làm chúng ta mệt mỏi. Chúng ta có thể bắt đầu tự hỏi: “Cố gắng để làm gì?”. Sự nản lòng là một vũ khí nguy hiểm của ma quỷ, nó làm chúng ta mất đi hy vọng và từ bỏ con đường tốt lành.

Để chiến thắng những cám dỗ này, chúng ta không thể dựa vào sức riêng của mình. Chúng ta cần ơn Chúa. Chúng ta cần cầu nguyện xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim quảng đại, một đức tin mạnh mẽ, một lòng khiêm tốn và một sự kiên trì. Chúng ta cần thường xuyên nhìn lên Thánh Giá Chúa, nơi tình yêu không toan tính đã chiến thắng tất cả.

Sau khi đã cùng nhau suy niệm về vẻ đẹp và giá trị của một đời sống không toan tính, giờ đây là lúc chúng ta nghe thấy một lời mời gọi cá nhân từ chính Thiên Chúa. Ngài không chỉ muốn chúng ta hiểu và cảm phục lý tưởng này, Ngài muốn chúng ta sống lý tưởng đó.

Đây là một lời mời gọi sống tin tưởng. Hãy tin rằng Thiên Chúa là Cha, Ngài yêu thương chúng ta và luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta. Hãy tin rằng sự quan phòng của Ngài vượt xa mọi toan tính khôn ngoan của loài người. Hãy can đảm buông bỏ những lo lắng, những sợ hãi, và đặt cuộc đời mình trong bàn tay yêu thương của Ngài. Mỗi buổi sáng, hãy dâng lên Chúa một ngày sống của mình và xin Ngài hướng dẫn, để mỗi hành động của chúng ta không bị chi phối bởi sự ích kỷ, mà bởi tình yêu.

Đây là một lời mời gọi bắt đầu từ những điều nhỏ bé. Chúng ta không cần phải làm những việc phi thường. Hãy bắt đầu bằng một nụ cười chân thành với người hàng xóm. Hãy nói một lời cám ơn từ đáy lòng với người đã giúp đỡ mình. Hãy kiên nhẫn lắng nghe một người đang cần tâm sự. Hãy nhường nhịn một chút trong một cuộc tranh cãi. Hãy làm một việc tốt nhỏ bé mỗi ngày mà không cho ai biết. Chính từ những hành động nhỏ bé này, trái tim không toan tính của chúng ta sẽ được rèn luyện và lớn lên.

Đây là một lời mời gọi sống hiệp thông. Chúng ta không bước đi một mình trên con đường này. Chúng ta có gia đình, có bạn bè, có cộng đoàn giáo xứ. Hãy chia sẻ với nhau những khó khăn, những niềm vui trong nỗ lực sống không toan tính. Hãy nâng đỡ và khích lệ nhau. Hãy cầu nguyện cho nhau. Khi một người vấp ngã, hãy cùng nhau nâng người đó dậy. Sức mạnh của cộng đoàn sẽ giúp chúng ta đi xa hơn và vững vàng hơn.

Con đường không toan tính là con đường hẹp, nhưng đó là con đường dẫn đến sự sống, sự bình an và niềm vui đích thực. Đó là con đường của các thánh. Đó là con đường của chính Chúa Giêsu. Hôm nay, bạn và tôi có dám can đảm để bước vào con đường đó không?

Để kết thúc bài chia sẻ hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau quy tụ mọi tâm tình trong lời cầu nguyện và xác tín cuối cùng.

Người sống không toan tính, nhìn bề ngoài thì có vẻ thiệt thòi, nhưng họ lại là những người giàu có nhất.

Họ giàu có sự bình an trong tâm hồn, một kho báu mà không tiền bạc nào mua được. Họ giàu có tình yêu thương chân thành của mọi người, một tài sản không bao giờ bị mất giá. Họ giàu có ân sủng và sự quan phòng của Thiên Chúa, một sự bảo đảm vững chắc hơn mọi kế hoạch của con người. Và trên hết, họ giàu có chính Thiên Chúa, vì họ đang từng ngày trở nên giống hình ảnh của Ngài hơn.

Phần thưởng mà Thiên Chúa hứa ban không phải là một sự đền bù vật chất chóng qua ở đời này. “Có những phần thưởng – Trời không trao vội, Nhưng luôn trao xứng đáng.” Phần thưởng xứng đáng nhất, vĩ đại nhất mà Thiên Chúa dành cho những người con trung tín của Ngài chính là sự sống vĩnh cửu. Đó là niềm hạnh phúc được ở bên Ngài mãi mãi trong Nước Trời, nơi không còn gian dối, không còn tranh giành, mà chỉ có tình yêu thương, niềm vui và bình an trọn vẹn.

Sự bù đắp âm thầm của Thiên Chúa ở đời này là một sự nếm trước, một bảo chứng cho vinh quang mà Ngài sẽ ban cho chúng ta ở đời sau. Mỗi hành động tử tế, mỗi sự hy sinh không toan tính của chúng ta hôm nay, giống như những viên gạch chúng ta đang dùng để xây dựng ngôi nhà vĩnh cửu của mình trên trời.

Nguyện xin Mẹ Maria, Đấng đã sống một cuộc đời hoàn toàn xin vâng và phó thác, không một chút toan tính, luôn đồng hành và cầu bầu cho chúng ta. Xin Chúa Thánh Thần, nguồn mạch của mọi tình yêu và sự quảng đại, đốt lên trong tâm hồn chúng ta ngọn lửa yêu mến, để chúng ta có đủ can đảm và sức mạnh để sống một cuộc đời cho đi, một cuộc đời không toan tính. Để rồi, vào ngày sau hết, chúng ta sẽ được nghe lời Chúa nói với mỗi người chúng ta: “Hãy đến, những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy lãnh lấy phần gia nghiệp là Nước Trời đã chuẩn bị cho các ngươi từ thuở tạo thiên lập địa.” (Mt 25, 34).

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!