
NGƯỜI THAM GIA CA ĐOÀN PHẢI CÓ NHỮNG PHẨM NĂNG, PHẨM CHẤT GÌ?
Trong đời sống đức tin Công giáo, ca đoàn không chỉ đơn thuần là một nhóm người hát trong Thánh lễ, mà là những “nhạc sĩ của Thiên Chúa”, mang sứ vụ cao cả nâng tâm hồn cộng đoàn lên với Đấng Tối Cao qua lời ca tiếng hát. Họ là cầu nối thiêng liêng, giúp cộng đoàn tham dự phụng vụ cách sống động và sâu sắc hơn. Tuy nhiên, để trở thành một thành viên ca đoàn không phải là chuyện đơn giản, đòi hỏi sự kết hợp giữa tài năng âm nhạc, đời sống đạo đức, và tinh thần phục vụ tận tụy. Vậy, người tham gia ca đoàn cần những phẩm năng và phẩm chất gì để hoàn thành tốt sứ vụ của mình? Bài luận này sẽ phân tích chi tiết ba khía cạnh chính: phẩm năng âm nhạc, phẩm chất đạo đức, và tinh thần phục vụ, đồng thời sử dụng các trích dẫn từ Kinh Thánh, tài liệu Giáo hội, lời các thánh, cùng những ví dụ thực tế để làm sáng tỏ vấn đề một cách thuyết phục và toàn diện.
1. Phẩm năng âm nhạc: Nền tảng kỹ thuật để tôn vinh Thiên Chúa
Phẩm năng âm nhạc là yêu cầu đầu tiên và không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn tham gia ca đoàn, bởi âm nhạc là công cụ chính mà họ sử dụng để phục vụ trong phụng vụ. Kinh Thánh đã nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dùng âm nhạc để ngợi khen Thiên Chúa với sự điêu luyện và tận tâm. Sách Thánh Vịnh viết: “Hãy tấu nhạc mừng Chúa, tấu nhạc cho hay! Hãy dâng Người khúc hát tuyệt vời!” (Tv 33,3, bản dịch Nhóm Phiên dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ). Lời này không chỉ là một lời mời gọi mà còn đặt ra một tiêu chuẩn rõ ràng: âm nhạc dâng lên Thiên Chúa phải được thực hiện với sự chăm chút, kỹ lưỡng, và chất lượng cao, để xứng đáng là “bài ca mới” tôn vinh Đấng Tạo Hóa. Điều này đòi hỏi ca viên phải có những kỹ năng âm nhạc cơ bản, từ việc hát đúng giai điệu, giữ nhịp, đến hòa giọng với các thành viên khác trong ca đoàn.
Trước hết, ca viên cần có khả năng cảm thụ âm nhạc – tức là khả năng nhận biết cao độ, nhịp điệu, và sắc thái của bài hát. Đây là nền tảng để họ hát đúng và truyền tải được cảm xúc của bài thánh ca. Chẳng hạn, khi hát “Kinh Vinh Danh” trong Thánh lễ, ca viên phải thể hiện sự trang nghiêm và niềm vui khi ngợi khen Thiên Chúa Ba Ngôi, trong khi với bài “Kinh Lạy Cha”, họ cần truyền tải sự cầu khẩn, tin tưởng, và khiêm nhường của lời cầu nguyện mà Chúa Giêsu đã dạy. Nếu không có sự nhạy bén âm nhạc, tiếng hát có thể trở nên lạc lõng, thiếu sức sống, làm giảm hiệu quả của phụng vụ. Một ca viên từng kể rằng khi mới tham gia ca đoàn, anh thường hát sai nhịp trong bài “Thánh Thánh Thánh”, khiến cả nhóm bị rối. Sau khi luyện tập cảm thụ nhịp điệu với sự hướng dẫn của trưởng ca đoàn, anh đã cải thiện đáng kể, góp phần làm cho bài hát trở nên hài hòa và nâng đỡ tâm hồn cộng đoàn.
Thứ hai, khả năng đọc nốt nhạc cơ bản là một phẩm năng quan trọng, dù không phải tất cả ca viên đều cần đạt trình độ chuyên sâu như nhạc sĩ. Việc đọc được nốt nhạc giúp họ học bài nhanh hơn, phối hợp nhịp nhàng với nhạc cụ như đàn organ, piano, hay guitar, và tránh những sai sót không đáng có. Ví dụ, tại một giáo xứ ở Việt Nam, ca đoàn thường xuyên hát những bài thánh ca phức tạp như “Ave Maria” của Gounod hay “Panis Angelicus” của César Franck trong các dịp lễ trọng. Những ca viên không biết đọc nhạc phải mất nhiều thời gian học thuộc qua thính giác, trong khi những người đọc được nốt nhạc có thể chuẩn bị bài chỉ trong vài buổi tập. Điều này không có nghĩa rằng ca viên không biết nhạc lý không thể tham gia ca đoàn, nhưng việc trau dồi kỹ năng này sẽ giúp họ tự tin hơn và đóng góp hiệu quả hơn vào tiếng hát chung.
Hơn nữa, phẩm năng âm nhạc không chỉ dừng ở kỹ thuật mà còn bao gồm khả năng diễn đạt ý nghĩa sâu xa của bài thánh ca. Mỗi bài hát trong phụng vụ đều mang một thông điệp thiêng liêng, và ca viên cần hiểu rõ nội dung để truyền tải nó đến cộng đoàn. Chẳng hạn, khi hát “Magnificat” – bài ca ngợi của Đức Mẹ (Lc 1,46-55) – ca viên phải cảm nhận được niềm vui lớn lao và lòng biết ơn của Đức Maria khi được Thiên Chúa chọn: “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa, thần trí tôi hớn hở vui mừng vì Thiên Chúa, Đấng cứu độ tôi” (Lc 1,46-47). Nếu chỉ hát mà không hiểu ý nghĩa, tiếng hát sẽ trở nên máy móc, thiếu cảm xúc, không thể chạm đến trái tim người nghe. Một ca viên ở giáo xứ nọ kể rằng cô từng hát bài “Chúa là Đường” trong Thánh lễ cầu cho giới trẻ, nhưng chỉ khi đọc kỹ lời bài hát và cầu nguyện với nó, cô mới thực sự cảm nhận được sức mạnh của lời mời gọi theo Chúa, và tiếng hát của cô đã khiến nhiều bạn trẻ trong giáo xứ rơi nước mắt vì xúc động.
Tài liệu Musicam Sacram (1967) của Tòa Thánh nhấn mạnh rằng “âm nhạc thánh phải phù hợp với tinh thần phụng vụ và có khả năng nâng tâm hồn con người lên với Thiên Chúa” (đoạn 4). Điều này đòi hỏi ca viên không chỉ hát đúng mà còn hát hay, hát đẹp, để tiếng hát trở thành “lời cầu nguyện bằng âm nhạc”. Thánh Augustinô từng khẳng định: “Hát là cầu nguyện hai lần” (Sermo 336, thế kỷ IV), nhưng để lời cầu nguyện ấy vang vọng và chạm đến Thiên Chúa, ca viên cần không ngừng trau dồi kỹ năng qua các buổi tập luyện, khóa học nhạc lý, và lắng nghe phản hồi từ trưởng ca đoàn hay nhạc trưởng. Tại nhiều giáo xứ lớn ở Việt Nam, như Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn, ca đoàn thường mời các chuyên gia âm nhạc đến hướng dẫn cách hát đa âm, cách lấy hơi, và cách phối hợp với nhạc cụ, giúp tiếng hát đạt chất lượng cao hơn. Một ca viên kỳ cựu từng chia sẻ rằng sau khi tham gia khóa học về kỹ thuật thanh nhạc, anh không chỉ hát đúng mà còn biết cách điều chỉnh giọng để hòa quyện với các bè khác, khiến bài “Kinh Hòa Bình” trở nên sâu lắng và đầy cảm xúc, giúp cộng đoàn cầu nguyện sốt sắng hơn.
Ngoài ra, phẩm năng âm nhạc còn bao gồm sự linh hoạt trong việc thích nghi với các phong cách khác nhau. Trong phụng vụ, ca viên có thể phải hát những bài thánh ca cổ điển như “Tantum Ergo” của thánh Tôma Aquinô với giai điệu trang nghiêm, hoặc những bài hiện đại như “Hãy Đến Với Chúa” của nhạc sĩ Nguyễn Duy với nhịp điệu vui tươi. Sự linh hoạt này đòi hỏi họ phải có tai nghe tốt, khả năng bắt chước nhanh, và sự cởi mở để học hỏi những điều mới. Một ca viên trẻ tại giáo xứ ở Hà Nội kể rằng khi ca đoàn quyết định hát bài “Hallelujah” của Leonard Cohen trong phiên bản phụng vụ, cô đã phải luyện tập hàng tuần để làm quen với nhịp điệu khác lạ, nhưng kết quả là bài hát đã mang lại không khí mới mẻ và đầy sức sống cho Thánh lễ. Tất cả những phẩm năng này – cảm thụ âm nhạc, đọc nhạc, diễn đạt ý nghĩa, và linh hoạt – là nền tảng để ca viên tôn vinh Thiên Chúa một cách trọn vẹn, biến tiếng hát thành “bài ca tuyệt vời” như Kinh Thánh đã mời gọi.
2. Phẩm chất đạo đức: Sống đời sống thánh thiện để xứng đáng phục vụ
Ngoài phẩm năng âm nhạc, người tham gia ca đoàn cần có những phẩm chất đạo đức vững vàng, bởi họ không chỉ là những người hát mà còn là chứng nhân sống động của đức tin trong cộng đoàn. Vai trò của họ trong phụng vụ đòi hỏi một đời sống nhất quán với những gì họ hát, để tiếng hát không chỉ đẹp về âm thanh mà còn đẹp về ý nghĩa thiêng liêng. Một trong những phẩm chất quan trọng nhất là lòng khiêm nhường, như Chúa Giêsu đã dạy: “Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ anh em” (Mt 20,26). Lời này là kim chỉ nam cho mọi ca viên, nhắc nhở họ rằng hát trong ca đoàn không phải để phô trương tài năng hay tìm kiếm sự chú ý, mà để phục vụ Thiên Chúa và cộng đoàn. Lòng khiêm nhường giúp họ tránh được sự kiêu ngạo, ganh đua, hay tự mãn – những cám dỗ dễ xảy ra khi một người sở hữu giọng hát tốt hoặc được giao phần solo.
Lòng khiêm nhường thể hiện qua nhiều khía cạnh trong đời sống ca đoàn. Trước hết, ca viên cần sẵn sàng chấp nhận vai trò phụ thay vì luôn muốn đứng đầu. Ví dụ, tại một giáo xứ ở Đà Nẵng, một ca viên có giọng hát xuất sắc đã tự nguyện hát bè trầm để hỗ trợ các ca viên mới, dù anh hoàn toàn có thể đảm nhận phần solo trong bài “Chúa Chăn Chiên Lành”. Hành động này không chỉ giúp ca đoàn hát hài hòa hơn mà còn là tấm gương khiêm nhường cho mọi người. Thứ hai, lòng khiêm nhường còn thể hiện qua việc tiếp nhận góp ý. Trong thực tế, không ai hoàn hảo, và những lời nhận xét từ trưởng ca đoàn hay đồng đội là cơ hội để ca viên cải thiện. Một ca viên ở giáo xứ nhỏ từng bị nhắc nhở vì hát át tiếng người khác trong bài “Thánh Thánh Thánh”. Thay vì tự ái, cô đã điều chỉnh giọng hát, luyện tập cách hòa giọng, và sau đó trở thành một trong những thành viên được yêu mến nhất. Sự khiêm nhường này không chỉ làm đẹp tiếng hát mà còn xây dựng sự đoàn kết trong ca đoàn.
Bên cạnh lòng khiêm nhường, ca viên cần sống một đời sống thánh thiện để xứng đáng với vai trò của mình. Sách Thánh Vịnh viết: “Hãy hát mừng Chúa một bài ca mới, hãy hát mừng Chúa trong cộng đoàn những người hiếu trung” (Tv 149,1). “Những người hiếu trung” không chỉ là những người hát hay mà còn là những người sống theo đường lối của Chúa, giữ gìn sự trong sạch trong tâm hồn và hành động. Một ca viên sống bê tha, thiếu gương mẫu – như nói xấu đồng đội, gian dối trong đời sống, hay bỏ bê việc tham dự Thánh lễ ngoài giờ tập hát – sẽ làm giảm giá trị của lời ca tiếng hát. Cộng đoàn không chỉ nghe họ hát mà còn nhìn vào cách họ sống, và một đời sống không phù hợp với đức tin có thể gây cớ vấp phạm. Chẳng hạn, nếu một ca viên thường xuyên hát bài “Kinh Hòa Bình” với lời “Xin cho con biết mến yêu và phụng sự” nhưng lại sống ích kỷ, thiếu yêu thương trong gia đình hay cộng đoàn, thì tiếng hát ấy sẽ trở nên sáo rỗng, không còn sức thuyết phục.
Đức Giáo hoàng Piô X, trong Motu Proprio Tra le Sollecitudini (1903), đã khẳng định: “Những người tham gia âm nhạc thánh phải là người đạo hạnh, để không làm mất đi sự thánh thiện của phụng vụ” (đoạn 5). Lời này nhấn mạnh rằng ca viên không chỉ cần hát hay mà còn phải sống tốt, để tiếng hát của họ thực sự là “khí cụ sống động” dâng lên Thiên Chúa. Trong thực tế, nhiều ca viên ý thức rõ điều này và nỗ lực sống đời sống thánh thiện. Một ca viên tại giáo xứ ở Huế từng chia sẻ rằng trước mỗi Thánh lễ, anh luôn dành thời gian xét mình và xưng tội nếu cần, để tâm hồn được thanh sạch khi hát bài “Lạy Chiên Thiên Chúa”. Anh tin rằng nếu tâm hồn không trong sạch, tiếng hát sẽ không thể chạm đến Thiên Chúa hay cảm hóa cộng đoàn. Hành động này cho thấy phẩm chất đạo đức không chỉ là yêu cầu mà còn là nguồn sức mạnh giúp ca viên hoàn thành sứ vụ.
Ngoài ra, ca viên cần có các nhân đức khác như trung thực, kiên nhẫn, và yêu thương. Trung thực thể hiện qua việc họ không gian lận trong giờ tập hát, không viện cớ để trốn tránh trách nhiệm. Kiên nhẫn cần thiết khi làm việc với các thành viên khác, đặc biệt khi có người hát chưa tốt hoặc khi ca đoàn phải tập lại một bài nhiều lần. Một ca viên ở giáo xứ nọ kể rằng cô đã phải kiên nhẫn hướng dẫn một thành viên mới hát bài “Chúa là Ánh Sáng” suốt ba tháng, và cuối cùng cả hai cùng hát hòa quyện trong Thánh lễ Phục Sinh, mang lại niềm vui lớn cho cộng đoàn. Yêu thương là yếu tố gắn kết ca đoàn, giúp họ vượt qua những bất đồng để cùng hướng đến mục tiêu chung. Thánh Phaolô từng viết: “Tình yêu thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc” (1 Cr 13,4-5), và những phẩm chất này cần được thể hiện rõ trong đời sống của ca viên.
Một khía cạnh khác của phẩm chất đạo đức là tinh thần trách nhiệm. Ca viên cần đến đúng giờ trong các buổi tập, tôn trọng trưởng ca đoàn, và chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi Thánh lễ. Ví dụ, tại một giáo xứ ở Sài Gòn, ca đoàn đặt ra quy định rằng ai đến trễ quá ba lần sẽ không được hát trong Thánh lễ Chúa nhật tiếp theo. Quy định này giúp các ca viên ý thức hơn về trách nhiệm của mình, đảm bảo rằng họ không chỉ tham gia ca đoàn vì sở thích mà vì lòng yêu mến phụng vụ. Tinh thần trách nhiệm còn thể hiện qua việc họ sẵn sàng đảm nhận những công việc ngoài hát, như sắp xếp ghế, chuẩn bị sách hát, hay hỗ trợ kỹ thuật âm thanh. Tất cả những phẩm chất đạo đức này – khiêm nhường, thánh thiện, trung thực, kiên nhẫn, yêu thương, và trách nhiệm – là nền tảng để ca viên sống xứng đáng với sứ vụ, làm cho tiếng hát của họ không chỉ đẹp về âm thanh mà còn đẹp về ý nghĩa thiêng liêng.
3. Tinh thần phục vụ: Hát bằng trái tim và tâm hồn
Cuối cùng, tinh thần phục vụ là phẩm chất cốt lõi giúp ca viên biến tiếng hát thành lời cầu nguyện chung của cộng đoàn, nâng cao giá trị phụng vụ và mang lại sự hiệp thông thiêng liêng. Thánh Phaolô khuyên nhủ: “Hãy dùng thánh vịnh, thánh ca và thánh nhạc để ngợi khen Chúa, hãy hết lòng tạ ơn Thiên Chúa là Cha” (Cl 3,16-17). Lời này nhấn mạnh rằng hát trong ca đoàn không chỉ là một hoạt động nghệ thuật mà là một hành vi phụng sự, đòi hỏi ca viên đặt cả trái tim, tâm hồn, và sự tận tụy vào từng lời ca. Tinh thần phục vụ không chỉ thể hiện qua giọng hát mà còn qua sự hy sinh thời gian, sự kiên trì trong luyện tập, và ý thức rằng họ đang góp phần giúp cộng đoàn cầu nguyện sâu sắc hơn, từ đó tôn vinh Thiên Chúa một cách trọn vẹn.
Một ca viên có tinh thần phục vụ sẽ không xem việc hát là gánh nặng mà là niềm vui và ân sủng. Họ sẵn sàng dành hàng giờ tập luyện để chuẩn bị cho Thánh lễ, thậm chí hy sinh những buổi nghỉ ngơi hay thời gian bên gia đình để phục vụ cộng đoàn. Ví dụ, tại một giáo xứ ở Nha Trang, ca đoàn từng phải tập luyện đến khuya trong suốt tuần trước lễ Giáng Sinh để chuẩn bị cho Thánh lễ nửa đêm. Dù mệt mỏi, không ai phàn nàn, vì họ hiểu rằng tiếng hát của mình sẽ mang niềm vui và hy vọng đến cho hàng trăm giáo dân tham dự. Một ca viên kỳ cựu trong nhóm chia sẻ: “Khi hát bài ‘Đêm Thánh Vô Cùng’, tôi cảm thấy như mình đang cùng các thiên thần ca ngợi Chúa Hài Đồng, và đó là niềm hạnh phúc lớn nhất của tôi”. Tinh thần phục vụ này không chỉ giúp họ vượt qua khó khăn mà còn biến tiếng hát thành một món quà dâng lên Thiên Chúa.
Tinh thần phục vụ còn thể hiện qua việc ca viên sẵn sàng hát trong những hoàn cảnh khó khăn, không chỉ trong các dịp lễ vui mà cả những lúc buồn. Chẳng hạn, tại một giáo xứ ở miền Trung Việt Nam, ca đoàn thường xuyên được mời hát trong các Thánh lễ an táng. Dù phải hát những bài buồn như “Nơi ấy bình yên” hay “Về với Chúa” trong không khí tang thương, họ vẫn cố gắng hết sức để an ủi gia đình người qua đời. Một ca viên kể rằng cô từng hát trong Thánh lễ an táng của một người bạn thân, và dù nước mắt rơi, cô vẫn hoàn thành bài hát để mang lại sự bình an cho gia đình bạn. Hành động này cho thấy tinh thần phục vụ không chỉ là hát hay mà là hát với tình yêu, lòng trắc ẩn, và sự đồng cảm sâu sắc với cộng đoàn.
Hơn nữa, tinh thần phục vụ đòi hỏi sự nhẫn nại và yêu thương trong việc làm việc nhóm. Ca đoàn là một tập thể, và không phải lúc nào mọi thành viên cũng hòa hợp về ý kiến hay khả năng hát. Một ca viên có tinh thần phục vụ sẽ vượt qua những bất đồng bằng sự kiên nhẫn, lắng nghe, và đặt mục tiêu chung lên trên cảm xúc cá nhân. Đức Giáo hoàng Phanxicô từng nói: “Ca đoàn là hình ảnh của sự hiệp nhất trong Giáo hội, nơi mỗi người đóng góp phần mình để tạo nên một bản nhạc hài hòa” (Diễn từ với các ca đoàn, 28/4/2018). Ví dụ, tại một giáo xứ ở Đà Lạt, ca đoàn từng tranh cãi gay gắt về việc chọn bài hát cho lễ Phục Sinh – một nhóm muốn hát bài truyền thống “Chúa Sống Lại”, nhóm khác muốn bài hiện đại “Hallelujah”. Một ca viên lớn tuổi đã đứng ra hòa giải, nhường ý kiến của mình và khuyến khích mọi người cùng tập cả hai bài. Kết quả là Thánh lễ diễn ra với sự kết hợp tuyệt vời giữa hai phong cách, mang lại niềm vui lớn cho cộng đoàn.
Tinh thần phục vụ cũng bao gồm lòng nhiệt thành với phụng vụ. Ca viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi Thánh lễ, không chỉ học thuộc bài hát mà còn suy niệm ý nghĩa của chúng để hát với tất cả tâm hồn. Một ca viên ở giáo xứ tại Hà Nội kể rằng khi chuẩn bị hát bài “Chúa là Ánh Sáng” cho Thánh lễ cầu cho người nghèo, cô đã dành cả buổi tối trước đó để đọc Kinh Thánh và cầu nguyện với câu: “Chúa là ánh sáng của con, là Đấng cứu độ con” (Tv 27,1). Nhờ vậy, khi hát, cô không chỉ hát bằng giọng mà còn bằng cả trái tim, khiến cộng đoàn cảm nhận được tình yêu của Chúa qua từng lời ca. Lòng nhiệt thành này còn thể hiện qua việc ca viên sẵn sàng phục vụ ngoài giờ hát, như tham gia các buổi cầu nguyện cộng đồng, hát trong các sự kiện từ thiện, hay hỗ trợ kỹ thuật âm thanh khi cần.
Ngoài ra, tinh thần phục vụ đòi hỏi ca viên phải có sự hy sinh và kỷ luật. Họ cần đặt lợi ích của cộng đoàn lên trên sở thích cá nhân, đôi khi phải hát những bài họ không thích hoặc tham gia những buổi hát không thuận tiện về thời gian. Ví dụ, tại một giáo xứ ở Quảng Nam, ca đoàn từng được mời hát trong Thánh lễ cầu hồn cho các nạn nhân lũ lụt ngay sau một trận bão lớn. Dù nhiều ca viên bị ảnh hưởng bởi thiên tai, họ vẫn tập trung để hát bài “Lạy Chúa xin thương xót”, mang lại sự an ủi cho cộng đoàn trong lúc khó khăn. Sự hy sinh này không chỉ thể hiện tinh thần phục vụ mà còn là chứng tá sống động của đức tin Công giáo trong những hoàn cảnh thử thách.
Cuối cùng, tinh thần phục vụ của ca viên được truyền cảm hứng từ các gương sáng trong lịch sử Giáo hội, như thánh Cecilia – vị thánh bổn mạng của âm nhạc. Truyền thống kể rằng thánh Cecilia đã hát ngợi khen Chúa ngay cả khi đối mặt với cái chết: “Tôi hát cho Chúa bằng giọng hát và bằng chính đời tôi” (truyền thống Giáo hội, thế kỷ III). Lòng yêu mến âm nhạc và tinh thần phục vụ của thánh nữ là tấm gương để mọi ca viên noi theo. Một ca viên từng chia sẻ rằng khi đọc tiểu sử thánh Cecilia, anh nhận ra rằng hát trong ca đoàn không chỉ là một sở thích mà là một ơn gọi, đòi hỏi sự dâng hiến trọn vẹn. Với tinh thần phục vụ này, ca viên không chỉ làm đẹp phụng vụ mà còn trở thành cầu nối giữa cộng đoàn và Thiên Chúa, biến tiếng hát thành lời cầu nguyện sống động và đầy sức mạnh.
Kết luận
Người tham gia ca đoàn không chỉ là một người hát mà là một người mang sứ vụ thiêng liêng, kết nối cộng đoàn với Thiên Chúa qua âm nhạc. Họ cần phẩm năng âm nhạc để hát đúng, hát hay, và truyền tải ý nghĩa của bài thánh ca; phẩm chất đạo đức để sống khiêm nhường, thánh thiện, và gương mẫu; và tinh thần phục vụ để biến tiếng hát thành lời cầu nguyện bằng trái tim và tâm hồn. Như thánh Augustinô đã khẳng định: “Ai hát bằng trái tim, người ấy tôn vinh Thiên Chúa bằng cả cuộc đời mình” (Sermo 336). Những phẩm năng và phẩm chất này không chỉ giúp ca viên làm đẹp phụng vụ mà còn biến họ thành chứng nhân sống động của đức tin, góp phần xây dựng một Giáo hội hiệp nhất, thánh thiện, và tràn đầy tình yêu. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi âm nhạc thế tục dễ lấn át âm nhạc thánh, vai trò của ca viên càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Họ không chỉ là những người hát, mà là những “nhạc sĩ của Thiên Chúa”, được mời gọi để sống và hát với tất cả lòng yêu mến, để qua tiếng hát của họ, cộng đoàn có thể cảm nhận được sự hiện diện của Đấng Tối Cao trong từng khoảnh khắc của đời sống đức tin.
Lm. Anmai, CSsR
Nguồn trích dẫn:
- Kinh Thánh Công giáo, bản dịch của Nhóm Phiên dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ, Nhà xuất bản Tôn giáo, Hà Nội, 2011: Tv 33,3; Tv 149,1; Tv 27,1; Mt 20,26; Cl 3,16-17; Lc 1,46-55; 1 Cr 13,4-5.
- Musicam Sacram, Tài liệu của Tòa Thánh về Âm nhạc Thánh, ngày 5/3/1967, đoạn 4.
- Motu Proprio Tra le Sollecitudini, Đức Giáo hoàng Piô X, ngày 22/11/1903, đoạn 5.
- Diễn từ của Đức Giáo hoàng Phanxicô, với các ca đoàn, ngày 28/4/2018, Vatican.
- Lời thánh Augustinô, Sermo 336, thế kỷ IV.
- Truyền thống về thánh Cecilia, thế kỷ III, từ tài liệu Giáo hội.