
NƠI THÁNH ĐƯỜNGNƠI THÁNH ĐƯỜNG
Giáo xứ An Lộc nép mình bên dòng sông nhỏ, nơi những con sóng lấp lánh ánh bạc mỗi buổi sớm mai. Nhà thờ cổ kính với tháp chuông cao vút đứng sừng sững qua bao thế hệ, chứng kiến biết bao câu chuyện đời người. Mỗi ngày, khi ánh bình minh vừa ló dạng, tiếng chuông nhà thờ vang lên, gọi mời dân làng đến với Thánh Lễ. Trong dòng người lặng lẽ bước vào thánh đường, có một bóng dáng quen thuộc nhưng ít ai để tâm: cụ Tâm.
Cụ Tâm, như cách mọi người gọi, là một lão ông gầy gò, tóc bạc trắng, đôi mắt sâu hoắm ẩn chứa những câu chuyện không lời. Bộ quần áo sờn cũ, vá chằng vá đụp, đôi khi thoảng mùi mồ hôi và bụi đường. Dân làng chẳng ai biết rõ cụ từ đâu đến, chỉ biết cụ sống một mình trong căn chòi nhỏ bên bìa rừng. Người ta bảo cụ là kẻ lang thang, không gia đình, không người thân, chỉ có cây thánh giá gỗ đeo trên cổ là bạn đồng hành.
Tôi, Minh, một thanh niên hai mươi lăm tuổi, là thành viên ca đoàn giáo xứ. Mỗi ngày, tôi thấy cụ Tâm ngồi ở hàng ghế đầu tiên bên phải, ngay dưới bức tượng Đức Mẹ. Cụ lặng lẽ, đôi tay gầy guộc nắm chặt cuốn kinh thánh nhàu nhĩ. Điều khiến tôi chú ý không phải vẻ ngoài của cụ, mà là cách cụ sống trong từng khoảnh khắc của Thánh Lễ.
Khi mọi người đọc kinh, giọng cụ vang lên, hơi run nhưng đầy nhiệt thành. Thỉnh thoảng cụ đọc sai vài từ, nhưng chẳng ai để tâm, vì giọng hát của cụ cuốn hút lạ thường. Cụ hát bằng cả trái tim, như thể mỗi lời ca là lời thì thầm với Chúa. Đặc biệt, khi linh mục nâng Mình Thánh, cụ nhắm nghiền mắt, khuôn mặt toát lên sự bình an khó tả. Và điều kỳ lạ nhất: cụ không bao giờ kéo bàn quỳ ra. Thay vào đó, cụ quỳ thẳng xuống sàn đá lạnh, đôi gối run run nhưng không chùn bước.
Ban đầu, tôi nghĩ cụ quên, hoặc không đủ sức kéo bàn quỳ. Nhưng ngày này qua ngày khác, tôi nhận ra đó là sự lựa chọn của cụ. Có lẽ, như một hình thức hãm mình, cụ muốn dâng lên Chúa chút đau đớn của thân xác, như cách cụ dâng cả đời mình. Hành động ấy khiến tôi bâng khuâng. Trong thế giới mà người ta đua nhau khoe khoang sự giàu có, cụ Tâm lại chọn sự nghèo khó để đến gần Chúa hơn.
Cụ Tâm không nói nhiều, nhưng sự hiện diện của cụ như một ngọn nến nhỏ, cháy âm thầm nhưng đủ sưởi ấm những tâm hồn quanh mình. Tôi bắt đầu để ý đến cụ nhiều hơn, không chỉ vì sự khác biệt, mà vì tôi cảm nhận được điều gì đó sâu sắc hơn trong con người cụ. Một buổi sáng, khi ánh nắng xuyên qua cửa sổ nhà thờ, chiếu lên khuôn mặt khắc khổ của cụ, tôi tự hỏi: điều gì đã khiến cụ sống với lòng tin mãnh liệt đến vậy?
Ngày trôi qua, giáo xứ An Lộc vẫn yên bình như mọi khi. Tiếng chuông nhà thờ vẫn đều đặn vang lên, gọi mời dân làng. Nhưng với tôi, mỗi lần nhìn thấy cụ Tâm, tôi lại thấy lòng mình khẽ rung động. Tôi bắt đầu nhận ra rằng, trong ngôi thánh đường nhỏ bé này, không chỉ có những bài thánh ca hay lời kinh, mà còn có những câu chuyện sống động, được viết nên bởi chính những con người như cụ.
Một hôm, sau Thánh Lễ, tôi quyết định bước đến bắt chuyện với cụ. Tôi không biết mình mong đợi gì, chỉ đơn giản là muốn hiểu thêm về con người kỳ lạ này. “Cụ ơi, cháu thấy cụ hay ngồi đây sớm lắm. Cụ không thấy mệt sao?” tôi hỏi, giọng ngập ngừng.
Cụ nhìn tôi, đôi mắt sáng lên như ánh sao. “Mệt thì có, Minh à, nhưng được ở đây, gần Chúa, ta thấy lòng mình nhẹ lắm.” Cụ cười, nụ cười hiền hậu khiến tôi bất giác thấy ấm áp. Tôi không hỏi thêm, nhưng từ hôm đó, tôi bắt đầu để tâm đến cụ nhiều hơn.
Cụ Tâm không chỉ đến nhà thờ để dự lễ. Sau giờ lễ, khi mọi người đã về, cụ thường ở lại, quét dọn sân, nhặt lá khô, hay lau chùi các bức tượng. Những công việc nhỏ nhặt ấy, cụ làm với sự cẩn trọng như thể đó là một nghi thức thánh thiêng. Tôi từng thấy cụ đứng trước tượng Đức Mẹ, đôi môi mấp máy cầu nguyện. Ánh mắt cụ nhìn Đức Mẹ như một người con nhìn mẹ mình, đầy yêu thương và tin cậy.
Tôi bắt đầu tự hỏi: điều gì đã khiến cụ sống với lòng tin mãnh liệt đến vậy? Cuộc đời cụ hẳn không dễ dàng, với bộ quần áo rách rưới và căn chòi đơn sơ. Nhưng sao cụ vẫn giữ được sự bình an trong tâm hồn? Câu hỏi ấy cứ vương vấn trong tôi, như một bí ẩn chưa lời giải.
Một buổi chiều, khi ánh hoàng hôn nhuộm vàng sân nhà thờ, tôi đang thu dọn sách thánh ca thì cụ Tâm bước đến. “Cảm ơn cháu,” cụ nói, giọng trầm ấm. “Giọng hát của cháu làm lòng ta nhẹ nhàng lắm.”
Tôi ngượng ngùng, không biết đáp lại thế nào. “Cháu chỉ hát theo mọi người thôi, cụ ạ. Nhưng giọng cụ mới hay, nghe như… như hát từ trái tim vậy.”
Cụ cười, nụ cười làm những nếp nhăn trên khuôn mặt giãn ra. “Ta chẳng có gì ngoài trái tim này, Minh à. Chúa ban cho ta một đời để sống, ta chỉ muốn dâng lại Ngài chút lòng thành.”
Câu nói ấy như một viên đá rơi xuống mặt hồ tĩnh lặng, làm lòng tôi gợn sóng. Từ hôm đó, tôi bắt đầu thân thiết hơn với cụ. Thỉnh thoảng, tôi mang đến cho cụ chút bánh mì hay chai nước, và cụ luôn nhận với nụ cười cảm ơn. Những lần trò chuyện với cụ, dù ngắn ngủi, luôn để lại trong tôi những suy nghĩ sâu sắc.
Một lần, tôi mạnh dạn hỏi: “Cụ ơi, sao cụ hay quỳ thẳng trên sàn vậy? Cháu thấy… chắc là đau lắm.”
Cụ nhìn tôi, ánh mắt xa xăm. “Minh à, mỗi người có cách riêng để nói với Chúa. Ta quỳ trên sàn để nhớ rằng ta chỉ là cát bụi. Đau một chút chẳng là gì, miễn là lòng ta sạch sẽ trước mặt Ngài.”
Tôi lặng người. Lời cụ giản dị, nhưng như một nhát dao sắc bén cắt vào những suy nghĩ nông cạn của tôi. Tôi tự hỏi, đã bao giờ tôi thực sự dâng lên Chúa một hy sinh nào đáng kể chưa? Hay tôi chỉ đến nhà thờ như một thói quen, hát vài bài thánh ca rồi về nhà, quên mất ý nghĩa của việc cầu nguyện?
Thời gian trôi qua, tôi dần hiểu thêm về cụ Tâm, dù cụ không bao giờ kể nhiều về mình. Qua những câu chuyện rời rạc, tôi biết cụ từng là một người lính, chiến đấu trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Cụ đã mất gia đình trong một trận bom, và từ đó, cụ sống như một kẻ lữ hành, đi khắp nơi, tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời. Cuối cùng, cụ dừng chân ở An Lộc, nơi cụ tìm thấy bình an trong ngôi thánh đường nhỏ bé này.
“Ta chẳng còn gì, Minh ơi,” cụ nói một lần, khi chúng tôi ngồi dưới tán cây bàng trước nhà thờ. “Nhưng Chúa chẳng bao giờ bỏ ta. Ngài cho ta một mái nhà, là thánh đường này, và một gia đình, là giáo xứ này.”
Lời cụ khiến tôi xúc động. Tôi nhận ra rằng, với cụ, thánh đường không chỉ là nơi cầu nguyện, mà còn là nơi cụ tìm thấy ý nghĩa để sống. Cụ không có gì, nhưng cụ có tất cả: một trái tim đầy lòng mến và một niềm tin không lay chuyển.
Câu chuyện về cụ Tâm dần lan tỏa trong giáo xứ, dù cụ chẳng bao giờ muốn ai chú ý đến mình. Dân làng bắt đầu nhìn cụ bằng ánh mắt khác. Những đứa trẻ không còn trêu chọc bộ quần áo rách của cụ, mà chạy đến xin cụ kể chuyện. Các bà trong ca đoàn mang đến cho cụ những chiếc áo mới, nhưng cụ chỉ nhận một chiếc, nói rằng “Chúa cần lòng ta hơn là áo đẹp.”
Tôi học được từ cụ Tâm nhiều hơn những gì tôi tưởng. Cụ dạy tôi rằng lòng mến không nằm ở những lời nói hoa mỹ hay hành động phô trương, mà ở sự chân thành và hy sinh thầm lặng. Cụ dạy tôi rằng, trước mặt Chúa, bộ quần áo rách rưới chẳng là gì, nhưng một tâm hồn trong sạch lại quý giá hơn vàng.
Một ngày, khi mùa đông đến, cụ Tâm không xuất hiện ở nhà thờ. Tôi lo lắng, chạy đến căn chòi của cụ, chỉ để thấy cụ nằm đó, yếu ớt nhưng vẫn mỉm cười. “Minh à, ta sắp được về với Chúa rồi,” cụ thì thầm. “Cháu nhớ nhé, hãy sống sao cho lòng luôn hướng về Ngài.”
Cụ Tâm ra đi vào một buổi sáng, khi tiếng chuông nhà thờ vang lên như tiễn biệt. Giáo xứ tổ chức tang lễ cho cụ, và lần đầu tiên, tôi thấy cả làng tụ họp đông đủ đến vậy. Họ không đến để thương hại một người nghèo khó, mà để tiễn đưa một chứng nhân của lòng tin.
Sau khi cụ qua đời, tôi tìm thấy trong căn chòi của cụ một cuốn sổ nhỏ. Trong đó, cụ ghi lại những dòng suy tư về Chúa, về cuộc đời, và những lời cầu nguyện cụ dâng lên mỗi ngày. Một dòng khiến tôi không cầm được nước mắt: “Lạy Chúa, xin cho con biết yêu thương như Ngài đã yêu thương con, và xin cho những ai con gặp, dù chỉ một lần, được thấy ánh sáng của Ngài qua con.”
Từ sau khi cụ Tâm qua đời, tôi thay đổi. Tôi không còn nhìn người khác bằng vẻ bề ngoài, mà cố gắng tìm kiếm điều tốt đẹp trong tâm hồn họ. Tôi học cách cầu nguyện với tất cả trái tim, như cụ Tâm đã làm. Mỗi khi quỳ trước Thánh Thể, tôi nhớ đến cụ, người đã dạy tôi rằng, giữa dòng đời hối hả, chỉ có lòng mến mới là điều trường tồn.
Câu chuyện về cụ Tâm không chỉ là câu chuyện của một người, mà là bài học cho tất cả chúng ta. Trong thánh đường nhỏ bé của giáo xứ An Lộc, cụ đã để lại một di sản – không phải vàng bạc, mà là một tấm gương sáng ngời về lòng tin và tình yêu dành cho Chúa.
Cụ Tâm không bao giờ kể hết câu chuyện đời mình, nhưng những mảnh ghép mà cụ để lại đủ để tôi hiểu rằng, cuộc đời cụ là một hành trình dài, đầy đau thương nhưng cũng đầy ánh sáng. Cụ từng là một người lính, từng chứng kiến những ngày tháng tăm tối của chiến tranh. Gia đình cụ, những người thân yêu nhất, đã ra đi trong một trận bom, để lại cụ một mình giữa lằn ranh sống chết. Nhưng chính trong nỗi đau ấy, cụ tìm thấy Chúa.
Cụ kể rằng, sau trận bom, cụ lang thang khắp nơi, không nhà, không cửa, chỉ có cây thánh giá gỗ mẹ cụ trao trước khi mất. Cụ đi qua những ngôi làng tan hoang, những cánh đồng cháy xém, và trong lòng cụ là một câu hỏi không lời: tại sao? Tại sao cuộc đời lại khắc nghiệt đến vậy? Nhưng rồi, một ngày, cụ bước vào một ngôi nhà thờ nhỏ, không khác gì nhà thờ An Lộc. Ở đó, cụ quỳ xuống, và lần đầu tiên sau nhiều năm, cụ khóc. Không phải khóc vì đau khổ, mà vì cụ cảm nhận được Chúa đang ôm lấy mình.
Từ đó, cụ sống như một người lữ khách, không tìm kiếm của cải, không tìm kiếm danh vọng, chỉ tìm kiếm sự bình an trong lòng. Cụ dừng chân ở An Lộc, không phải vì nơi đây đặc biệt, mà vì cụ cảm thấy đây là nơi Chúa muốn cụ ở lại. Thánh đường nhỏ bé của giáo xứ trở thành mái nhà của cụ, và giáo dân, dù ban đầu xa lạ, dần trở thành gia đình.
Tôi từng hỏi cụ: “Cụ ơi, cụ không thấy cô đơn sao, sống một mình thế này?” Cụ cười, nụ cười hiền hậu như ánh nắng mùa thu. “Cô đơn à? Có Chúa bên ta, làm sao cô đơn được, Minh ơi.”
Lời cụ như một luồng gió mát, thổi qua tâm hồn tôi. Tôi nhận ra rằng, cô đơn không phải là không có ai bên cạnh, mà là khi lòng mình trống rỗng. Với cụ Tâm, lòng cụ luôn đầy ắp Chúa, nên dù chỉ có một mình, cụ vẫn thấy đủ đầy.
Cụ Tâm không chỉ sống cho riêng mình. Những việc cụ làm, dù nhỏ bé như quét sân nhà thờ hay lau bụi trên các bức tượng, đều là cách cụ dâng lên Chúa lòng biết ơn. Cụ từng nói với tôi: “Mỗi ngày được sống là một ân huệ, Minh à. Ta không có gì để trả ơn Chúa, chỉ có thể làm những việc nhỏ bé này.”
Những việc nhỏ bé ấy, giờ đây, khi nghĩ lại, tôi thấy chúng không hề nhỏ. Chúng là những viên đá lát nên con đường đức tin của cụ, và cũng là ánh sáng soi lối cho những người xung quanh. Dân làng An Lộc, từ những đứa trẻ đến các cụ già, đều cảm nhận được điều đó. Họ không gọi cụ là “ông lão lang thang” nữa, mà gọi cụ là “cụ Tâm của nhà thờ”.
Câu chuyện về cụ Tâm không kết thúc khi cụ ra đi. Nó sống mãi trong lòng giáo xứ, trong những câu chuyện được kể lại bên bếp lửa, trong những lời cầu nguyện dâng lên mỗi Thánh Lễ. Với tôi, cụ Tâm không chỉ là một người quen, mà là một người thầy, một chứng nhân sống động của đức tin.
Tôi bắt đầu thay đổi cách sống của mình. Trước đây, tôi đến nhà thờ như một thói quen, hát thánh ca vì đó là nhiệm vụ của ca đoàn. Nhưng giờ đây, tôi hát bằng cả trái tim, như cụ Tâm đã làm. Tôi cầu nguyện không chỉ để xin ơn, mà để lắng nghe tiếng Chúa trong lòng mình. Và tôi học cách yêu thương những người xung quanh, không vì vẻ ngoài hay địa vị, mà vì họ là con cái Chúa, như tôi, như cụ Tâm.
Một buổi chiều, khi tôi đứng trước tượng Đức Mẹ, tôi nhớ đến ánh mắt cụ Tâm khi nhìn Mẹ. Tôi mỉm cười, thì thầm: “Cụ ơi, cháu sẽ cố gắng sống như cụ đã sống, để một ngày nào đó, cháu cũng được gặp Chúa như cụ.”
Giáo xứ An Lộc vẫn như xưa, với dòng sông lấp lánh, với tiếng chuông nhà thờ vang vọng mỗi sớm mai. Nhưng với tôi, nơi đây đã khác. Nó không chỉ là một ngôi làng nhỏ, mà là nơi tôi tìm thấy ý nghĩa của lòng mến, qua một con người giản dị nhưng phi thường: cụ Tâm.
Thời gian trôi qua, tôi trở thành trưởng ca đoàn, thay cho bác Hai đã lớn tuổi. Tôi vẫn hát, vẫn cầu nguyện, và vẫn kể câu chuyện về cụ Tâm cho những người mới đến giáo xứ. Có những đứa trẻ nghe chuyện, mắt sáng rực, hỏi tôi: “Cụ Tâm có thật không anh Minh? Cụ giỏi quá, như siêu nhân vậy!”
Tôi cười, xoa đầu chúng. “Cụ Tâm không phải siêu nhân, nhưng cụ có một trái tim lớn, lớn hơn cả núi rừng ngoài kia.”
Câu chuyện về cụ Tâm không bao giờ cũ. Nó nhắc tôi, và cả giáo xứ, rằng đức tin không nằm ở những điều to lớn, mà ở những hy sinh thầm lặng, những nụ cười chân thành, và một trái tim luôn hướng về Chúa. Trong thánh đường nhỏ bé của An Lộc, cụ Tâm đã để lại một di sản, không phải bằng vàng bạc, mà bằng ánh sáng của lòng mến.
Nhiều năm sau, khi tóc tôi đã điểm bạc, tôi vẫn đến nhà thờ mỗi ngày. Thánh đường giờ đã được sửa sang, nhưng hàng ghế đầu tiên bên phải, nơi cụ Tâm từng ngồi, vẫn để lại trong tôi một cảm giác thiêng liêng. Tôi thường ngồi đó, cầm cuốn kinh thánh cũ của cụ, và đọc lại những dòng chữ cụ viết trong cuốn sổ nhỏ.
“Lạy Chúa, xin cho con biết yêu thương như Ngài đã yêu thương con.”
Câu ấy đã trở thành kim chỉ nam cho cuộc đời tôi. Tôi không giàu có, không nổi tiếng, nhưng tôi cố gắng sống sao cho mỗi ngày là một lời cảm tạ Chúa. Tôi dạy các em nhỏ trong ca đoàn cách hát bằng trái tim, kể cho chúng nghe về cụ Tâm, và khuyến khích chúng yêu thương những người xung quanh, như cụ đã làm.
Giáo xứ An Lộc giờ đã đổi thay. Có những ngôi nhà mới mọc lên, những con đường được lát đá. Nhưng dòng sông vẫn lấp lánh, và tiếng chuông nhà thờ vẫn vang lên mỗi ngày. Với tôi, An Lộc không chỉ là quê hương, mà là nơi tôi học được bài học lớn nhất của cuộc đời: bài học về lòng mến.
Cụ Tâm đã ra đi, nhưng di sản của cụ vẫn sống mãi. Mỗi khi tôi bước vào thánh đường, tôi cảm nhận được sự hiện diện của cụ, qua những lời kinh, những bài thánh ca, và qua ánh mắt của những người dân làng, những người đã học được từ cụ cách sống với một trái tim rộng mở.
Lm. Anmai, CSsR