
SỨC KHỎE TINH THẦN TRONG ĐỜI SỐNG CỘNG ĐOÀN KITÔ HỮU: HIỂU BIẾT, ĐỒNG HÀNH VÀ NÂNG ĐỠ
Cuộc sống hiện đại, với những biến động không ngừng và áp lực dồn dập, thường đặt con người vào những thử thách cam go về mặt tinh thần. Trong dòng chảy hối hả của cơm áo gạo tiền, nhiều người con Chúa của chúng ta đôi khi cảm thấy lạc lối, cô đơn và bất an trong tâm hồn.
Bài chia sẻ này không chỉ giúp vén màn những hiểu lầm phổ biến mà còn cung cấp những kiến thức hữu ích, thiết thực để mỗi người chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình và của những người thân yêu theo tinh thần Kitô giáo.
- Trầm Cảm – Nỗi Đau Vô Hình Trong Đời Sống Tinh Thần
Trầm cảm không đơn thuần là một trạng thái buồn bã thoáng qua, mà là một trong những rối loạn sức khỏe tinh thần phổ biến nhất, có khả năng ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của đời sống, từ suy nghĩ, cảm xúc đến hành vi. Khi trầm cảm ở giai đoạn nặng, nó có thể tạo ra một cảm giác bế tắc tột cùng, một hố sâu tuyệt vọng dường như không có lối thoát. Trong hoàn cảnh đó, ý nghĩ về việc kết thúc cuộc sống đôi khi trở thành một “lựa chọn duy nhất còn lại”, không phải vì người bệnh thực sự muốn chết, nhưng vì họ không còn muốn tiếp tục chịu đựng nỗi đau khổ hiện tại, và cảm thấy bất lực trong việc kiểm soát cuộc đời mình.
Một câu hỏi thường xuyên được đặt ra là: Liệu trầm cảm có thể tự khỏi được hay không? Chúng ta vẫn thường nghe những lời khuyên từ người thân, bạn bè hay thậm chí trên các phương tiện truyền thông: “Ngày xưa chú/cô cũng từng trải qua điều tương tự, nhưng đã mạnh mẽ vượt qua. Con/cháu cũng phải kiên cường lên, hãy tập thể dục, ăn uống đủ chất, đi du lịch cho khuây khỏa là sẽ khỏi thôi.” Những lời khuyên này xuất phát từ lòng tốt, nhưng liệu chúng có thực sự phản ánh đúng bản chất của bệnh trầm cảm?
Dựa trên các nghiên cứu y khoa: Cơ thể con người quả thực có khả năng tự hồi phục, và một giai đoạn trầm cảm có thể tự cải thiện sau khoảng thời gian trung bình từ 6 đến 13 tháng mà không cần can thiệp y tế hay tâm lý. Tuy nhiên, việc điều trị vẫn đóng vai trò cực kỳ quan trọng và cần thiết vì những lý do sâu xa:
- Rút ngắn thời gian chịu đựng đau khổ: Trầm cảm là một trải nghiệm đau đớn đến kinh hoàng. Hãy thử hình dung một ngày tồi tệ nhất trong cuộc đời bạn, khi mọi niềm vui đều biến mất, tương lai trở nên mịt mờ, không thấy lối thoát. Trạng thái u ám đó không chỉ kéo dài một ngày mà liên tục trong nhiều tuần, nhiều tháng, thậm chí cả một năm. Liệu chúng ta, với lòng trắc ẩn Kitô giáo, có cam lòng để người thân của mình phải chịu đựng sự dày vò ấy suốt một thời gian dài như vậy không? Thực tế khoa học cho thấy, việc điều trị có thể rút ngắn đáng kể giai đoạn trầm cảm xuống chỉ còn khoảng 2 đến 3 tháng, giảm bớt gánh nặng đau khổ cho người bệnh và gia đình.
- Hạn chế tái phát và giảm mức độ nghiêm trọng: Trầm cảm được xem là một bệnh lý có thể tái đi tái lại nhiều lần trong đời. Điều trị sớm không chỉ giúp chấm dứt giai đoạn hiện tại mà còn hạn chế tỷ lệ tái phát trong tương lai. Khi bệnh tái phát, mức độ nghiêm trọng cũng thường ít hơn và khả năng đáp ứng với điều trị (bằng thuốc hoặc liệu pháp tâm lý) cũng tốt hơn. Ngược lại, nếu để trầm cảm tự diễn biến mà không có sự can thiệp, các giai đoạn tái phát sau này có thể xảy ra thường xuyên hơn, nặng nề hơn, làm tăng nguy cơ tự tử và gây suy giảm nghiêm trọng các chức năng sống của người bệnh.
Mức độ phổ biến của trầm cảm trong cộng đồng thực sự đáng báo động. Trầm cảm là một trong những rối loạn sức khỏe tinh thần thường gặp nhất, với tỷ lệ dao động quanh 8% dân số. Để có một cái nhìn trực quan hơn, chúng ta có thể so sánh với đại dịch COVID-19. Ở thời điểm đỉnh dịch tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2021-2022, tỷ lệ lưu hành của COVID-19 trong cộng đồng là khoảng 6.67%. Điều này có nghĩa là trầm cảm còn phổ biến hơn cả dịch bệnh mà chúng ta đã từng chứng kiến, nhưng vì nó không có những triệu chứng “ồn ào” như ho, sốt hay các dấu hiệu vật lý, nên thường bị che khuất và ít được nhận biết.
Nguyên nhân phát sinh trầm cảm là một vấn đề phức tạp, không thể quy về một yếu tố duy nhất. Các nhà nghiên cứu đều thống nhất rằng trầm cảm là kết quả của sự tương tác đa chiều trong mô hình sinh học – tâm lý – xã hội:
- Yếu tố sinh học: Liên quan đến các thay đổi về hóa học trong não bộ, đặc biệt là sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh. Thêm vào đó, lối sống thiếu khoa học như thiếu ngủ kinh niên, ít vận động thể chất cũng làm suy yếu hệ thần kinh, khiến cơ thể dễ bị suy sụp. Một số bệnh lý thực thể (như suy giáp, suy tuyến thượng thận gây giảm nồng độ hormone) cũng có thể trực tiếp dẫn đến trầm cảm. Ví dụ, trầm cảm sau sinh ở một số phụ nữ dù có môi trường gia đình hỗ trợ tốt, không gặp áp lực kinh tế, có thể xuất phát chủ yếu từ sự thay đổi nội tiết tố lớn sau khi sinh. Tuy nhiên, các trường hợp trầm cảm thuần túy do sinh học chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
- Yếu tố tâm lý: Các áp lực và căng thẳng trong cuộc sống là nguyên nhân hàng đầu. Đó có thể là stress mãn tính (ví dụ: áp lực công việc với chỉ tiêu tăng liên tục, không có thời gian nghỉ ngơi), hoặc những sang chấn tâm lý lớn, đột ngột như mất mát người thân, tai nạn, phá sản, những biến cố gây chấn động mạnh đến tâm hồn.
- Yếu tố xã hội: Môi trường sống bất ổn, khó khăn kinh tế (thất nghiệp, suy thoái), chiến tranh, thiên tai, hoặc thậm chí là những thay đổi lớn trong cộng đồng cũng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tinh thần của cá nhân và dẫn đến trầm cảm.
Trong thực tế lâm sàng, khoảng 90-95% các trường hợp trầm cảm đều có sự kết hợp của cả ba yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận toàn diện trong chẩn đoán và điều trị.
- Các Chuyên Gia Sức Khỏe Tinh Thần và Vai Trò Của Cộng Đoàn Kitô Hữu
Trong bối cảnh hiện nay, có nhiều nhầm lẫn về vai trò của các chuyên gia sức khỏe tinh thần. Bác sĩ Nghĩa đã làm rõ sự khác biệt quan trọng giữa họ:
- Bác sĩ Tâm thần (Psychiatrist): Đây là những người đã hoàn thành chương trình đào tạo y khoa để trở thành bác sĩ đa khoa, sau đó tiếp tục học chuyên sâu về chuyên khoa tâm thần. Họ có kiến thức sâu rộng về sinh học, dược lý học và các bệnh lý não bộ. Bác sĩ tâm thần là người duy nhất có thẩm quyền chẩn đoán các rối loạn tâm thần, kê đơn thuốc và sử dụng các phương pháp điều trị sinh học khác.
- Minh họa: Giả sử một người giáo dân gặp tình trạng mất ngủ kéo dài, cơ thể mệt mỏi, không thể tập trung làm việc và thường xuyên có cảm giác chán nản. Khi đến gặp Bác sĩ Tâm thần, vị bác sĩ này sẽ đánh giá toàn diện, có thể kê đơn thuốc giúp bệnh nhân ngủ ngon hơn, ổn định khí sắc, đồng thời giới thiệu bệnh nhân đến Nhà Tâm lý học lâm sàng để trị liệu các vấn đề tâm lý.
- Ngoài thuốc, Bác sĩ Tâm thần hiện nay còn có các công cụ điều trị không dùng thuốc nhưng tác động sinh học, ví dụ như kích thích từ trường xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation – TMS). Đây là một kỹ thuật tiên tiến, đang phát triển nhanh chóng tại Việt Nam trong khoảng 5 năm gần đây. Phương pháp này sử dụng bảng từ trường (giống như nam châm nhỏ) đặt lên vùng trán để kích hoạt lại các vùng não bộ bị suy yếu do trầm cảm. Ưu điểm nổi bật là nó chỉ tác động sâu khoảng 2cm dưới xương sọ, nên không ảnh hưởng đến các cơ quan khác như tim, gan, thận, và hầu như không có tác dụng phụ toàn thân.
- Nhà Tâm lý học lâm sàng (Clinical Psychologist): Họ là những chuyên gia được đào tạo chuyên sâu về tâm lý học con người, thuộc lĩnh vực khoa học xã hội. Họ có kiến thức về cả tâm lý bình thường và tâm lý bệnh lý. Nhà tâm lý học lâm sàng sử dụng các liệu pháp tâm lý (không dùng thuốc) để hỗ trợ bệnh nhân giải quyết các vấn đề về cảm xúc, suy nghĩ và hành vi.
- Minh họa: Một cặp vợ chồng thường xuyên cãi vã, mối quan hệ căng thẳng kéo dài dẫn đến lo âu và mất ngủ. Nhà tâm lý học lâm sàng có thể sử dụng liệu pháp cặp đôi để giúp họ hiểu rõ hơn về cách giao tiếp, giải quyết mâu thuẫn, từ đó cải thiện mối quan hệ và giảm thiểu căng thẳng.
- Lưu ý quan trọng: Bác sĩ Nghĩa nhấn mạnh rằng không có chức danh “bác sĩ tâm lý”. Chức danh “bác sĩ” chỉ dành cho những người được đào tạo y khoa (tức là Bác sĩ Tâm thần). Ở Việt Nam, theo quy định pháp luật, chỉ có bác sĩ có chứng chỉ hành nghề mới được phép kê đơn thuốc.
Vậy khi nào cần tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp và tìm ai trước? Bác sĩ Nghĩa khuyến khích rằng “ai cũng được” để bắt đầu. Điều quan trọng là chuyên gia mà bạn tìm đến có kiến thức toàn diện. Một Bác sĩ Tâm thần có hiểu biết về tâm lý, hoặc một Nhà Tâm lý học lâm sàng có hiểu biết về khía cạnh sinh học của bệnh, sẽ có khả năng đánh giá đúng mức độ của vấn đề. Nếu cần thiết, họ sẽ chủ động chuyển gửi bệnh nhân đến chuyên gia còn lại để phối hợp điều trị, tạo thành một ê-kíp hỗ trợ toàn diện.
Các dấu hiệu “không ổn” và “cờ đỏ” cần lưu tâm: Để mỗi người chúng ta có thể tự nhận biết khi nào cần tìm kiếm sự giúp đỡ, Bác sĩ Nghĩa đã chỉ ra ba nhóm dấu hiệu quan trọng:
- Cảm giác khó chịu và đau khổ nội tại kéo dài: Đây là cảm giác chủ quan của người bệnh. Họ không còn cảm thấy thoải mái, thỏa mãn với cuộc sống, luôn bị dằn vặt bởi nỗi đau khổ, sự vật vã trong tâm hồn, mất đi sự bình an.
- Minh họa: Một người giáo dân từng rất năng động trong các hoạt động của giáo xứ, nhưng gần đây không còn cảm thấy niềm vui khi tham gia, luôn thấy mệt mỏi, chán nản ngay cả khi làm những điều mình yêu thích trước đây.
- Suy giảm chức năng xã hội nghiêm trọng: Dấu hiệu này có thể được quan sát một cách khách quan từ bên ngoài, ảnh hưởng rõ rệt đến các hoạt động thường ngày.
- Minh họa ở trẻ em: Một học sinh trước đây học giỏi, ngoan ngoãn, nhưng gần đây kết quả học tập sa sút rõ rệt, không tập trung trong lớp, dễ nổi nóng với bạn bè và thầy cô.
- Minh họa ở người lớn: Một công nhân viên chức làm việc kém hiệu quả, thường xuyên mắc lỗi, năng suất lao động giảm sút, thậm chí có nguy cơ mất việc. Các mối quan hệ xã hội, gia đình cũng trở nên căng thẳng, đứt gãy vì những vấn đề về cảm xúc không kiểm soát được.
- Dấu hiệu “cờ đỏ” (Red Flags) – Nguy cơ tự làm hại hoặc gây tổn thương: Đây là những dấu hiệu cực kỳ quan trọng, cần can thiệp khẩn cấp.
- Minh họa: Phát hiện những vết thương trên cơ thể người thân mà không rõ nguyên nhân (vết bầm, vết bỏng, vết rạch do tự gây ra). Hoặc thấy sự thay đổi tính nết đột ngột ở con cái (đặc biệt là tuổi vị thành niên), từ hiền lành trở nên bực bội, cáu gắt, khó chịu, dễ kích động. Con cái đột nhiên thu mình, không còn giao tiếp với bạn bè, chỉ thích nhốt mình trong phòng và chơi game nhiều hơn. Đây là những dấu hiệu cảnh báo cần sự quan tâm đặc biệt từ cha mẹ và gia đình.
Tự chăm sóc sức khỏe tinh thần và tầm soát ban đầu: Trước khi tìm đến chuyên gia, mỗi cá nhân hoàn toàn có thể tự đánh giá tình trạng sức khỏe tinh thần của mình. Một công cụ hữu ích là các bài trắc nghiệm tâm lý (psychometric tests) trực tuyến. Các bài test này thường miễn phí, rất dễ tìm kiếm và thực hiện (ví dụ: thang đánh giá trầm cảm PHQ-9 chỉ có 9 câu hỏi, hoàn thành trong khoảng 3 phút). Chúng giúp bạn có cái nhìn ban đầu về việc mình có triệu chứng trầm cảm hay không, và ở mức độ nào. Việc có thông tin này khi đi khám sẽ giúp bác sĩ tiết kiệm thời gian, nhanh chóng đi sâu vào vấn đề và bắt đầu quá trình can thiệp sớm hơn. Đây là một xu hướng đáng mừng mà Bác sĩ Nghĩa nhận thấy gần đây: nhiều người tìm đến khám sức khỏe tâm lý định kỳ, giống như khám sức khỏe thể chất tổng quát, chứ không đợi đến khi bệnh đã nặng.
Vai trò của Cộng đoàn Kitô hữu: Trong Giáo hội, mỗi chúng ta là một chi thể trong Nhiệm Thể Chúa Kitô, được mời gọi sống tinh thần hiệp thông và bác ái. Việc quan tâm đến sức khỏe tinh thần của anh chị em là một phần không thể thiếu của tình yêu thương Kitô giáo:
- Hiểu biết và không phán xét: Khi một người con Chúa gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần, điều quan trọng nhất là chúng ta không nên phán xét hay đổ lỗi cho họ. Trầm cảm hay các rối loạn khác là một căn bệnh, không phải là sự yếu đuối về đức tin hay thiếu ý chí. Hãy nhớ lời Chúa Giêsu: “Người khỏe mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần” (Lc 5,31). Sự hiểu biết về bệnh lý giúp chúng ta có cái nhìn cảm thông hơn, thay vì nói những câu như “Sao con không cố gắng?”, “Con phải mạnh mẽ lên!”, hãy nhận ra rằng họ đang vật lộn với một cuộc chiến nội tâm.
- Đồng hành chân thành: Sự hiện diện và đồng hành yêu thương là liều thuốc quý giá nhất. Người bệnh thường chỉ gặp bác sĩ 1 giờ/tuần, còn 80-90% thời gian còn lại họ sống với gia đình và cộng đoàn. Hãy cùng nhau đi Lễ, tham gia các buổi sinh hoạt giáo xứ, dành thời gian trò chuyện đủ sâu, lắng nghe họ mà không ngắt lời hay đưa ra lời khuyên vội vàng. Đôi khi, chỉ cần ngồi yên bên cạnh, cùng nhau hít thở bầu không khí bình yên, đi dạo trong vườn hoa của giáo xứ, hay cùng nhau cầu nguyện là đủ.
- Khuyến khích tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp: Nếu nhận thấy các dấu hiệu nghiêm trọng (đặc biệt là “cờ đỏ”), hãy nhẹ nhàng khuyến khích người bệnh tìm đến bác sĩ tâm thần hoặc nhà tâm lý học lâm sàng. Chúng ta có thể hỗ trợ họ tìm kiếm thông tin về các chuyên gia uy tín, nhưng điều quan trọng là tôn trọng quyết định và sự riêng tư của họ. Hãy cho họ thấy rằng việc tìm đến chuyên gia là một hành động dũng cảm để tìm lại sự bình an.
- Hưng Cảm – Trạng Thái Đối Lập Của Trầm Cảm: Không Phải Lúc Nào “Vui Quá” Cũng Tốt
Khi nói về các rối loạn tinh thần, chúng ta thường tập trung vào trầm cảm, có một trạng thái đối lập nhưng không kém phần nguy hiểm: hưng cảm. Đây là một phần của bệnh lý rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder). Trái với trầm cảm, người ở trạng thái hưng cảm có thể cảm thấy tràn đầy năng lượng, cực kỳ tự tin, suy nghĩ nhanh chóng và nói liên tục. Họ dễ bị sao nhãng, có vô số ý tưởng và có thể đưa ra những quyết định rất liều lĩnh, thiếu cân nhắc, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng:
- Minh họa: Một sinh viên có thể đột nhiên dành hết tiền tiết kiệm để mở một phòng thí nghiệm dù chưa có kinh nghiệm, hoặc một người nghĩ rằng mình có sứ mệnh cứu rỗi thế giới nên bán hết tài sản tích lũy cả đời để làm từ thiện một cách bốc đồng.
- Hành vi nguy hiểm: Trong cơn hưng cảm, người bệnh có thể thực hiện các hành vi mạo hiểm như đua xe, sử dụng chất kích thích (dù trước đó không hề đụng đến), hoặc quan hệ tình dục bừa bãi và không an toàn.
- Thay đổi tính cách: Họ có thể trở nên bực bội, cáu gắt, tức giận, thậm chí kích động tấn công người khác nếu không làm theo ý mình, vì họ tin rằng mình là người quan trọng và xứng đáng được đối xử đặc biệt.
Về nguyên nhân, hưng cảm cũng có sự tương đồng với trầm cảm ở chỗ liên quan đến sự thay đổi của chất dẫn truyền thần kinh và cấu trúc não bộ, đặc biệt là vùng vỏ não trước trán – khu vực kiểm soát cảm xúc. Cơ chế sinh học thường có thể ngược lại với trạng thái trầm cảm. Hưng cảm cũng là một vấn đề sức khỏe tinh thần cần được quan tâm và điều trị kịp thời, dù người bệnh thường khó nhận ra vấn đề của mình khi đang ở trong trạng thái hưng phấn và hạnh phúc.
- Sức Mạnh của Sự Tỉnh Thức và Hiện Diện Trong Đời Sống Đức Tin Kitô Hữu
Chúng ta áp dụng một phương pháp trị liệu gọi là “sự tỉnh thức” (Mindfulness). Trong ngữ cảnh của Giáo hội, sự tỉnh thức có thể được hiểu là sự hiện diện trọn vẹn và ý thức trong từng khoảnh khắc của đời sống, nhận biết rõ ràng các hoạt động thể lý, cảm xúc và suy nghĩ của mình, đồng thời lắng nghe tiếng Chúa và nhận ra những dấu chỉ của ân sủng trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một phương pháp rất phù hợp cho những người bận rộn.
Lợi ích của sự tỉnh thức đối với sức khỏe tinh thần:
- Cân bằng hệ thần kinh: Cuộc sống bận rộn thường kích hoạt hệ thần kinh giao cảm (phản ứng căng thẳng) của chúng ta. Việc thực hành tỉnh thức, như tập trung vào hơi thở (“hít thở sâu”), ý thức khi vận động (“từng bước đi”), khi ăn uống (“tận hưởng món ăn”), hoặc đơn giản là chậm lại một chút để cảm nhận cuộc sống, sẽ kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm (phản ứng thư giãn), giúp cân bằng và giảm căng thẳng. Bác sĩ Nghĩa chia sẻ rằng ngay cả những người bận rộn nhất như điều dưỡng viên hay bác sĩ phẫu thuật cũng cảm thấy yêu thích và có lợi khi áp dụng các nguyên tắc này.
- Nuôi dưỡng tâm hồn và đức hạnh: Thực hành tỉnh thức giúp cá nhân quan sát dòng suy nghĩ, cảm xúc và hành động, từ đó hiểu rõ hơn về bản thân và làm chủ tâm trí mình. Điều này góp phần nuôi dưỡng những đức tính Kitô hữu cao đẹp như lòng trắc ẩn, sự từ bi (lòng thương xót), và lòng tốt đối với bản thân và người lân cận.
- Phòng ngừa và chữa lành: Phương pháp trị liệu dựa trên sự tỉnh thức không chỉ hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe tinh thần cấp tính mà còn có tính dự phòng, giúp bảo vệ cá nhân khỏi các rối loạn tinh thần về lâu dài. Nó giống như việc “vừa chữa bệnh vừa tăng cường sức đề kháng”.
Chúng ta, những người con Giáo hội, luôn được mời gọi sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc, lắng nghe tiếng Chúa trong tâm hồn và quan tâm đến anh chị em mình. Việc thực hành sự tỉnh thức trong đời sống hàng ngày, sống chậm lại một chút để cảm nhận hơi thở, thưởng thức bữa ăn, và hiện diện trọn vẹn trong các buổi cầu nguyện, tĩnh tâm, tham gia Thánh Lễ chính là cách chúng ta chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình và của nhau.
Tầm quan trọng của việc hạn chế những stress không cần thiết. Chúng ta vẫn cần những stress có lợi để phát triển và trưởng thành, như việc nuôi dạy con cái. Tuy nhiên, chúng ta không nên căng thẳng vì những điều mình không thể kiểm soát (ví dụ: thời tiết, tắc đường, hoặc việc chồng có lãng mạn hay con có nghe lời tuyệt đối hay không). Thay vào đó, hãy tập trung năng lượng vào những gì chúng ta có thể kiểm soát, như cách chúng ta giao tiếp, yêu thương và tương tác với những người xung quanh.
Về giấc ngủ, thời lượng ngủ trung bình của người trưởng thành là từ 6 đến 9 tiếng. Tuy nhiên, mỗi người có thể có nhu cầu khác nhau (có người cần ngủ nhiều hơn 9 tiếng, có người ít hơn 6 tiếng vẫn đủ khỏe). Điều quan trọng là chất lượng giấc ngủ ảnh hưởng đến năng lượng và chức năng của chúng ta vào ban ngày. Thiếu ngủ mãn tính có thể dẫn đến suy sụp hệ thần kinh và làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe tinh thần.
Để bảo vệ sức khỏe tinh thần của bản thân và người khác, đặc biệt là những người làm trong lĩnh vực hỗ trợ tâm lý, việc nhận ra và xử lý phản ứng phản chuyển di (khi những câu chuyện của bệnh nhân kích hoạt cảm xúc hoặc ký ức cũ của người trị liệu) là vô cùng quan trọng. Sự tỉnh thức giúp các chuyên gia quan sát và chuyển hóa những cảm xúc này, đảm bảo rằng họ luôn giữ được sự bình tĩnh và khách quan khi làm việc với thân chủ.
Nếu là một người thân, bạn bè của người đang gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần, vai trò của bạn là vô cùng quan trọng. Khi tiếp xúc với bệnh nhân khoảng một giờ mỗi tuần, nhưng 80-90% thời gian còn lại, người bệnh sống cùng gia đình và những người thân cận.
- Đồng hành và hiểu biết: Khi bạn hiểu về bệnh lý, bạn sẽ ít phán xét, ít đổ lỗi cho người bệnh hơn. Hãy nhớ rằng họ đang cố gắng nhưng có thể chưa đủ sức.
- Hiện diện và hỗ trợ: Hãy đồng hành cùng họ trong những giai đoạn khó khăn. Có thể là cùng tập thể dục, cùng cầu nguyện, cùng trò chuyện đủ sâu, hoặc đơn giản là cùng ngồi yên, hít thở và cảm nhận sự bình an.
- Chủ động và dấn thân: Bác sĩ Nghĩa khuyến khích thân chủ và người nhà chủ động tìm hiểu về vấn đề của mình, dấn thân vào quá trình trị liệu. Việc thảo luận với bác sĩ, tự tìm hiểu các phương pháp hỗ trợ và thực hành những bài tập được giao sẽ tăng hiệu quả điều trị đáng kể.
- Kết Luận: Xây Dựng Cộng Đoàn Yêu Thương và Nâng Đỡ
Câu chuyện về một người mẹ mất con trai 15-16 tuổi vì tự kết thúc cuộc sống đã trở thành động lực lớn. Nỗi ân hận của người mẹ: “Giá như tôi biết về trầm cảm, biết con mình không ổn sớm hơn để hỗ trợ nó”, đã thức tỉnh về tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Từ đó, anh quyết định dấn thân vào con đường truyền thông sức khỏe tinh thần qua YouTube, Podcast, TikTok – dù biết rằng việc này đầy thách thức và dễ gặp chỉ trích.Xin lan tỏa kiến thức để nhiều người có thể phát hiện và giải quyết vấn đề sớm hơn, thậm chí tự hỗ trợ mình trước khi cần đến sự can thiệp chuyên sâu.
Định hướng trong tương lai là thành lập các cộng đồng để đào tạo kỹ năng sơ cứu sức khỏe tinh thần (mental health first aid). Giống như việc chúng ta học sơ cấp cứu thể chất (bỏng, gãy tay, đuối nước), sơ cứu sức khỏe tinh thần sẽ trang bị cho mỗi người khả năng hỗ trợ đồng đẳng cho những người xung quanh, trước khi họ cần nguồn lực lớn hơn từ các chuyên gia.
Là một phần của cộng đoàn Giáo hội, chúng ta được mời gọi sống tinh thần hiệp thông, bác ái và yêu thương theo gương Chúa Kitô. Bằng cách trang bị kiến thức về sức khỏe tinh thần, loại bỏ những định kiến sai lầm, và sống với lòng yêu thương, sự kiên nhẫn, chúng ta có thể trở thành những cánh tay nối dài của Chúa để nâng đỡ những anh chị em đang gặp thử thách về tâm hồn. Hãy cùng nhau xây dựng một cộng đoàn nơi mỗi người đều cảm thấy được lắng nghe, thấu hiểu, được yêu thương và nâng đỡ trên hành trình tìm lại sự bình an đích thực trong ân sủng của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR