
TẠI SAO Y TẾ CĂNG HIỆN ĐẠI, THUỐC MEN CÀNG TIÊN TIẾN MÀ SỐ LƯỢNG BỆNH NHÂN LẠI CÀNG NHIỀU?
Trong kỷ nguyên hiện đại, y học đã đạt được những bước tiến vượt bậc, mở ra một kỷ nguyên mới đầy hy vọng cho nhân loại. Từ các thiết bị chẩn đoán tối tân như máy chụp cộng hưởng từ (MRI), máy chụp cắt lớp (CT), đến những loại thuốc đặc trị có khả năng chữa lành các căn bệnh từng được coi là không thể chữa khỏi như ung thư hay HIV, y tế hiện đại đã cứu sống hàng tỷ người trên toàn cầu. Tuy nhiên, một nghịch lý đáng lo ngại đang diễn ra: số lượng bệnh nhân không những không giảm mà còn tăng lên một cách đáng kể. Hình ảnh một bác sĩ đứng trước đám đông bệnh nhân, với biểu đồ tăng trưởng bệnh tật và khói bụi từ nhà máy phía sau, đã đặt ra một câu hỏi lớn: Tại sao y tế càng hiện đại, thuốc men càng tiên tiến mà số lượng bệnh nhân lại càng nhiều?
Câu hỏi này không chỉ là một thách thức đối với ngành y tế mà còn phản ánh những vấn đề sâu xa trong xã hội hiện đại. Có phải chúng ta đang quá phụ thuộc vào y học mà quên đi việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật? Hay những thành tựu y học hiện đại chỉ là bề nổi, trong khi các yếu tố khác như môi trường, lối sống, và bất bình đẳng xã hội đang âm thầm làm gia tăng số lượng bệnh nhân? Chúng ta cùng phân tích chi tiết các nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng này, từ tác động của ô nhiễm môi trường, lối sống hiện đại, gia tăng dân số, hạn chế của hệ thống y tế, đến các vấn đề mới nổi như bệnh truyền nhiễm, kháng thuốc, và ảnh hưởng của công nghệ. Đồng thời, bài viết cũng sẽ đề xuất những giải pháp toàn diện để giải quyết vấn đề, hướng tới một xã hội khỏe mạnh và bền vững hơn.
1. Tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người
1.1. Ô nhiễm không khí và bệnh hô hấp
Ô nhiễm môi trường là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến số lượng bệnh nhân gia tăng, bất chấp sự tiến bộ của y học. Sự phát triển công nghiệp hóa và đô thị hóa đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng, đặc biệt ở các thành phố lớn và các khu công nghiệp. Các nhà máy, xe cộ, và hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn khói bụi chứa các hạt bụi mịn PM2.5, khí CO2, SO2, NOx, và nhiều chất độc hại khác. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí là nguyên nhân gây ra hơn 7 triệu ca tử vong sớm mỗi năm trên toàn cầu, và hàng tỷ người đang phải đối mặt với các bệnh lý liên quan đến hệ hô hấp như viêm phổi, hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), và ung thư phổi.
Tại Việt Nam, tình trạng ô nhiễm không khí cũng đang ở mức báo động. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2024, các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thường xuyên ghi nhận chỉ số chất lượng không khí (AQI) ở mức nguy hại, đặc biệt vào những tháng mùa đông khi hiện tượng nghịch nhiệt xảy ra. Người dân sống trong những khu vực này, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi, có nguy cơ cao mắc các bệnh về đường hô hấp. Ví dụ, tại Hà Nội, số ca nhập viện do các bệnh hô hấp tăng 20% trong những ngày ô nhiễm không khí nghiêm trọng, theo thống kê từ Bệnh viện Bạch Mai.
1.2. Ô nhiễm nguồn nước và các bệnh tiêu hóa
Không chỉ không khí, nguồn nước bị ô nhiễm cũng là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe con người. Ở nhiều khu vực nông thôn và cả thành thị, nước sông, hồ, và nước ngầm bị nhiễm bẩn bởi hóa chất công nghiệp, chất thải sinh hoạt, và thuốc trừ sâu. Theo một nghiên cứu của Viện Y tế Công cộng TP. Hồ Chí Minh, hơn 60% nguồn nước ngầm tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long bị nhiễm asen và các kim loại nặng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân. Những người sử dụng nước nhiễm độc để sinh hoạt và ăn uống có nguy cơ cao mắc các bệnh về tiêu hóa như tiêu chảy, viêm dạ dày, và thậm chí là ung thư gan, ung thư dạ dày.
Một ví dụ điển hình là vụ việc ô nhiễm nước sông Đà vào năm 2019, khi hàng chục nghìn hộ dân tại Hà Nội phải đối mặt với tình trạng nước sạch bị nhiễm dầu thải. Sự cố này không chỉ gây ra khó khăn trong sinh hoạt mà còn làm gia tăng các ca bệnh về da liễu và tiêu hóa trong khu vực. Dù y tế hiện đại có thể điều trị các bệnh này, nhưng nếu nguồn nước không được cải thiện, các bệnh lý tương tự sẽ tiếp tục tái phát, làm tăng số lượng bệnh nhân.
1.3. Ô nhiễm đất và chuỗi thức ăn
Ô nhiễm đất do sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, và chất thải công nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng. Các hóa chất độc hại như DDT, dioxin, và kim loại nặng ngấm vào đất, sau đó tích tụ trong cây trồng và động vật, cuối cùng đi vào cơ thể con người thông qua chuỗi thức ăn. Theo một báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, hơn 30% mẫu rau củ tại các chợ đầu mối ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có dư lượng thuốc trừ sâu vượt mức cho phép. Điều này dẫn đến sự gia tăng của các bệnh mãn tính như rối loạn nội tiết, suy giảm miễn dịch, và ung thư.
1.4. Hạn chế trong giải pháp xử lý ô nhiễm
Mặc dù y học hiện đại có khả năng chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến ô nhiễm môi trường, nhưng điều đáng lo ngại là các giải pháp xử lý ô nhiễm vẫn chưa hiệu quả. Ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, các quy định về bảo vệ môi trường thường không được thực thi nghiêm ngặt. Các nhà máy xả thải trái phép, các dự án phát triển đô thị không kiểm soát, và ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn thấp đã khiến tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng. Hậu quả là, dù y học có tiến bộ đến đâu, nếu môi trường sống không được cải thiện, số lượng bệnh nhân mới sẽ không ngừng tăng lên.
2. Thay đổi lối sống và thói quen sinh hoạt
2.1. Áp lực công việc và stress mãn tính
Lối sống hiện đại là một yếu tố quan trọng khác góp phần làm gia tăng số lượng bệnh nhân. Cuộc sống công nghiệp hóa đã thay đổi hoàn toàn cách con người sinh hoạt, làm việc, và giao tiếp. Áp lực công việc ngày càng gia tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn, nơi người dân phải đối mặt với những yêu cầu khắt khe về thời gian và hiệu suất. Theo một khảo sát của Viện Tâm lý học Việt Nam năm 2023, hơn 70% người lao động tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh cho biết họ thường xuyên cảm thấy căng thẳng, và 40% trong số đó có dấu hiệu của stress mãn tính.
Stress mãn tính không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn gây ra nhiều bệnh lý về thể chất. Khi cơ thể ở trạng thái căng thẳng kéo dài, hệ miễn dịch suy yếu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng. Đồng thời, stress cũng làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như cao huyết áp, nhồi máu cơ tim, và đột quỵ. Theo thống kê của Bộ Y tế Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh cao huyết áp đã tăng gấp đôi trong vòng 20 năm qua, và một phần lớn nguyên nhân đến từ áp lực cuộc sống.
2.2. Chế độ ăn uống không lành mạnh
Chế độ ăn uống không lành mạnh là một vấn đề nghiêm trọng khác trong xã hội hiện đại. Sự phổ biến của thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, và đồ uống có đường đã thay đổi thói quen ăn uống của con người. Các loại thực phẩm này thường chứa nhiều đường, muối, chất béo bão hòa, và các chất bảo quản, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Theo WHO, béo phì hiện đang là một “đại dịch” toàn cầu, với hơn 1,9 tỷ người trưởng thành bị thừa cân và 650 triệu người bị béo phì vào năm 2025. Tại Việt Nam, tỷ lệ béo phì ở trẻ em đã tăng gấp 3 lần trong vòng 10 năm qua, theo báo cáo của Viện Dinh dưỡng Quốc gia.
Béo phì không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh mãn tính như tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch, và một số loại ung thư. Theo Hiệp hội Tiểu đường Quốc tế (IDF), số lượng người mắc bệnh tiểu đường trên toàn cầu đã tăng từ 108 triệu vào năm 1980 lên hơn 537 triệu vào năm 2025, và con số này dự kiến sẽ tiếp tục tăng nếu không có biện pháp can thiệp hiệu quả.
2.3. Thói quen ít vận động và công nghệ
Thói quen ít vận động cũng là một nguyên nhân quan trọng khiến sức khỏe con người suy giảm. Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là điện thoại thông minh, máy tính, và các thiết bị giải trí, đã khiến nhiều người dành hàng giờ ngồi một chỗ. Theo một nghiên cứu của Đại học Y Hà Nội, trung bình một người trưởng thành tại Việt Nam dành hơn 5 giờ mỗi ngày để sử dụng các thiết bị điện tử, và con số này ở trẻ em thậm chí còn cao hơn. Việc ngồi lâu không chỉ gây ra các vấn đề về cột sống như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt, hệ tuần hoàn, và béo phì.
2.4. Thiếu ngủ và ảnh hưởng đến sức khỏe
Thiếu ngủ cũng là một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại. Áp lực công việc, thói quen sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ, và các rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm đã khiến nhiều người không có được giấc ngủ chất lượng. Theo một nghiên cứu của Đại học Stanford, thiếu ngủ mãn tính làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch, và suy giảm trí nhớ. Tại Việt Nam, một khảo sát của Bệnh viện Tâm thần Trung ương cho thấy hơn 30% người trưởng thành có vấn đề về giấc ngủ, và con số này đang có xu hướng tăng lên.
2.5. Hút thuốc và lạm dụng rượu bia
Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia cũng là những thói quen xấu góp phần làm gia tăng số lượng bệnh nhân. Theo Bộ Y tế Việt Nam, hơn 40% nam giới trưởng thành tại Việt Nam hút thuốc lá, và con số này ở các khu vực nông thôn thậm chí còn cao hơn. Hút thuốc là nguyên nhân chính gây ra ung thư phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, và các bệnh tim mạch. Trong khi đó, lạm dụng rượu bia dẫn đến các bệnh về gan như xơ gan, viêm gan, và làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông, bạo lực gia đình, và các vấn đề tâm lý.
3. Gia tăng dân số và tuổi thọ
3.1. Dân số tăng và nhu cầu y tế
Sự gia tăng dân số là một yếu tố quan trọng khiến số lượng bệnh nhân tăng lên. Theo Liên Hợp Quốc, dân số thế giới đã vượt mốc 8 tỷ người vào năm 2023, và dự kiến sẽ đạt 9,7 tỷ vào năm 2050. Tại Việt Nam, dân số hiện nay là hơn 100 triệu người, và tốc độ tăng dân số vẫn ở mức cao, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Sự gia tăng dân số kéo theo nhu cầu chăm sóc y tế lớn hơn, và do đó, số lượng bệnh nhân cũng tăng lên.
3.2. Tuổi thọ tăng và bệnh tuổi già
Bên cạnh đó, tuổi thọ trung bình của con người cũng tăng lên nhờ sự tiến bộ của y học. Theo WHO, tuổi thọ trung bình toàn cầu đã tăng từ khoảng 50 tuổi vào đầu thế kỷ 20 lên hơn 73 tuổi vào năm 2025. Tại Việt Nam, tuổi thọ trung bình hiện nay là khoảng 76 tuổi, cao hơn nhiều so với mức 60 tuổi vào những năm 1980. Tuy nhiên, sống lâu hơn cũng đồng nghĩa với việc con người phải đối mặt với nhiều bệnh mãn tính và bệnh tuổi già hơn, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, Parkinson, loãng xương, và các bệnh về tim mạch.
Theo một báo cáo của Bộ Y tế Việt Nam, hơn 60% người cao tuổi tại Việt Nam mắc ít nhất một bệnh mãn tính, và 30% trong số đó phải điều trị lâu dài. Điều này không chỉ làm tăng số lượng bệnh nhân mà còn gây áp lực lớn lên hệ thống y tế, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi cơ sở hạ tầng y tế vẫn còn hạn chế.
3.3. Bất bình đẳng trong tiếp cận y tế
Sự gia tăng dân số và tuổi thọ cũng làm nổi bật vấn đề bất bình đẳng trong tiếp cận y tế. Ở các khu vực nông thôn và miền núi, nhiều người không có điều kiện tiếp cận với các dịch vụ y tế chất lượng cao. Theo một khảo sát của Tổng cục Thống kê Việt Nam, hơn 40% người dân ở các tỉnh miền núi phía Bắc phải đi hơn 50 km để đến được bệnh viện tuyến tỉnh, và nhiều người không có bảo hiểm y tế. Điều này dẫn đến việc nhiều bệnh không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, làm tăng số lượng bệnh nhân nặng.
4. Hạn chế của hệ thống y tế và nhận thức của người dân
4.1. Hạn chế trong cơ sở hạ tầng y tế
Mặc dù y tế hiện đại đã có nhiều tiến bộ, nhưng hệ thống y tế ở nhiều quốc gia vẫn còn tồn tại những hạn chế. Tại Việt Nam, cơ sở hạ tầng y tế ở các khu vực nông thôn và miền núi vẫn còn rất thiếu thốn. Nhiều bệnh viện tuyến huyện không có đủ máy móc hiện đại để chẩn đoán và điều trị các bệnh phức tạp, buộc bệnh nhân phải chuyển lên tuyến trên. Điều này dẫn đến tình trạng quá tải ở các bệnh viện lớn tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, nơi một bác sĩ phải khám cho hàng trăm bệnh nhân mỗi ngày.
4.2. Thiếu hụt nhân lực y tế
Thiếu hụt nhân lực y tế cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Theo Bộ Y tế Việt Nam, tỷ lệ bác sĩ trên 1.000 dân tại Việt Nam hiện nay là khoảng 0,8, thấp hơn nhiều so với mức trung bình của thế giới là 1,5. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực nông thôn, nơi nhiều bác sĩ không muốn làm việc do điều kiện sống và làm việc khó khăn. Kết quả là, nhiều bệnh nhân không được chăm sóc kịp thời, dẫn đến bệnh tình trở nặng và làm tăng số lượng bệnh nhân cần điều trị lâu dài.
4.3. Nhận thức của người dân về sức khỏe
Nh \nNhận thức của người dân về sức khỏe cũng là một vấn đề lớn. Nhiều người không có thói quen kiểm tra sức khỏe định kỳ, chỉ đến bệnh viện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Theo một khảo sát của Viện Y học Dự phòng Việt Nam, chỉ 20% người trưởng thành tại Việt Nam có thói quen khám sức khỏe định kỳ, và con số này ở các khu vực nông thôn thậm chí còn thấp hơn. Điều này không chỉ làm tăng số lượng bệnh nhân nặng mà còn gây áp lực lớn lên hệ thống y tế.
4.4. Lạm dụng thuốc và kháng thuốc
Một vấn đề khác là tình trạng lạm dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh. Nhiều người tự ý mua kháng sinh để điều trị các bệnh thông thường như cảm cúm, ho, hoặc sốt, mà không biết rằng việc này có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc. Theo một báo cáo của WHO, Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia có tỷ lệ kháng thuốc cao nhất thế giới, với hơn 50% vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp đã kháng ít nhất một loại kháng sinh. Điều này khiến việc điều trị các bệnh nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn, làm tăng số lượng bệnh nhân cần điều trị lâu dài.
5. Các bệnh truyền nhiễm mới và sự kháng thuốc
5.1. Sự xuất hiện của các bệnh truyền nhiễm mới
Sự xuất hiện của các bệnh truyền nhiễm mới là một thách thức lớn đối với y học hiện đại. Trong hai thập kỷ qua, thế giới đã chứng kiến nhiều đại dịch nghiêm trọng như SARS (2003), H1N1 (2009), Ebola (2014), và gần đây nhất là COVID-19 (2019-2023). Những đại dịch này không chỉ gây ra hàng triệu ca tử vong mà còn làm gia tăng số lượng bệnh nhân cần điều trị lâu dài do các biến chứng sau nhiễm bệnh. Ví dụ, nhiều người sống sót sau COVID-19 đã phải đối mặt với hội chứng “COVID kéo dài”, với các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, và suy giảm trí nhớ kéo dài hàng năm.
5.2. Kháng thuốc và “siêu vi khuẩn”
Vấn đề kháng thuốc cũng ngày càng nghiêm trọng. Việc lạm dụng kháng sinh trong y tế và nông nghiệp đã dẫn đến sự xuất hiện của các “siêu vi khuẩn” kháng thuốc, chẳng hạn như MRSA (tụ cầu vàng kháng methicillin) và CRE (vi khuẩn kháng carbapenem). Theo WHO, kháng thuốc là một trong 10 mối đe dọa hàng đầu đối với sức khỏe toàn cầu, với hơn 700.000 ca tử vong mỗi năm do các bệnh nhiễm trùng kháng thuốc, và con số này có thể tăng lên 10 triệu vào năm 2050 nếu không có biện pháp can thiệp hiệu quả.
5.3. Hạn chế trong nghiên cứu và phát triển thuốc mới
Mặc dù y học hiện đại có khả năng phát triển vaccine và thuốc điều trị mới, nhưng quá trình này thường mất nhiều thời gian và chi phí. Ví dụ, việc phát triển vaccine COVID-19 đã mất gần một năm, và đó là nhờ sự hợp tác chưa từng có giữa các quốc gia và tổ chức trên toàn cầu. Trong khi đó, vi khuẩn và virus không ngừng tiến hóa, tạo ra các biến thể mới khó điều trị hơn. Điều này khiến số lượng bệnh nhân cần điều trị kéo dài tăng lên, gây áp lực lớn cho hệ thống y tế.
6. Ảnh hưởng của công nghệ và trí tuệ nhân tạo
6.1. Lợi ích của công nghệ trong y tế
Công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), đã mang lại nhiều lợi ích cho y học hiện đại. AI có khả năng phân tích dữ liệu y tế để chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn con người. Ví dụ, các hệ thống AI như IBM Watson có thể phân tích hàng triệu tài liệu y khoa để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu cho bệnh nhân ung thư. Tại Việt Nam, một số bệnh viện lớn như Bệnh viện K và Bệnh viện Bạch Mai đã bắt đầu ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh, giúp phát hiện sớm các bệnh như ung thư phổi và ung thư vú.
6.2. Mặt trái của công nghệ
Tuy nhiên, công nghệ cũng có mặt trái. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ có thể làm giảm kỹ năng lâm sàng của bác sĩ, dẫn đến các chẩn đoán sai lầm. Ngoài ra, việc sử dụng các thiết bị công nghệ cao thường đi kèm với chi phí lớn, khiến nhiều bệnh nhân không có khả năng chi trả. Điều này làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận y tế, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
6.3. Tác động của mạng xã hội và thông tin sai lệch
Mạng xã hội và internet cũng góp phần làm gia tăng số lượng bệnh nhân thông qua việc lan truyền thông tin sai lệch về sức khỏe. Nhiều người tin vào các phương pháp điều trị không có cơ sở khoa học, chẳng hạn như sử dụng thảo dược để chữa ung thư hoặc uống nước chanh để trị COVID-19. Theo một khảo sát của Đại học Quốc gia Hà Nội, hơn 50% người dùng mạng xã hội tại Việt Nam từng áp dụng ít nhất một phương pháp điều trị không chính thống dựa trên thông tin từ internet, và 30% trong số đó gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
7. Bất bình đẳng y tế và các vấn đề xã hội
7.1. Bất bình đẳng trong tiếp cận y tế
Bất bình đẳng trong tiếp cận y tế là một nguyên nhân quan trọng khiến số lượng bệnh nhân gia tăng. Ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, khoảng cách giữa thành thị và nông thôn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế là rất lớn. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, chỉ 30% người dân ở các tỉnh miền núi phía Bắc có bảo hiểm y tế, so với hơn 90% ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Điều này dẫn đến việc nhiều người không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, làm tăng số lượng bệnh nhân nặng.
7.2. Ảnh hưởng của nghèo đói
Nghèo đói cũng là một yếu tố quan trọng. Theo Ngân hàng Thế giới, hơn 10% dân số Việt Nam vẫn sống dưới mức nghèo đói vào năm 2025, và những người này thường không có điều kiện tiếp cận với các dịch vụ y tế cơ bản. Họ dễ mắc các bệnh truyền nhiễm như lao, sốt rét, và các bệnh liên quan đến dinh dưỡng như suy dinh dưỡng, thiếu máu. Khi không được điều trị kịp thời, các bệnh này có thể trở thành mãn tính, làm tăng số lượng bệnh nhân cần điều trị lâu dài.
7.3. Phân biệt đối xử và bất bình đẳng giới
Phân biệt đối xử và bất bình đẳng giới cũng góp phần làm gia tăng số lượng bệnh nhân. Phụ nữ, đặc biệt ở các khu vực nông thôn, thường không được ưu tiên tiếp cận y tế so với nam giới do các định kiến xã hội. Theo một báo cáo của UNFPA, hơn 40% phụ nữ ở các tỉnh Tây Nguyên không được khám sức khỏe định kỳ trong thai kỳ, dẫn đến tỷ lệ tử vong mẹ và bé cao hơn so với mức trung bình của cả nước.
8. Giải pháp giảm thiểu số lượng bệnh nhân
8.1. Bảo vệ môi trường
Để giảm số lượng bệnh nhân, cần có những giải pháp toàn diện, bắt đầu từ việc bảo vệ môi trường. Chính phủ cần thực thi nghiêm ngặt các quy định về xả thải, đồng thời đầu tư vào các công nghệ năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, năng lượng gió. Tại Việt Nam, các chương trình như “Trồng 1 tỷ cây xanh” do Thủ tướng Chính phủ phát động vào năm 2021 là một bước đi đúng hướng, nhưng cần được triển khai mạnh mẽ hơn ở các khu vực ô nhiễm nặng.
8.2. Nâng cao nhận thức của người dân
Nâng cao nhận thức của người dân về sức khỏe cũng là một yếu tố quan trọng. Các chiến dịch truyền thông cần được tổ chức thường xuyên để khuyến khích người dân khám sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh, và tránh lạm dụng thuốc. Ví dụ, chương trình “Sức khỏe Việt Nam” do Bộ Y tế triển khai từ năm 2018 đã giúp hàng triệu người thay đổi thói quen ăn uống và tập thể dục, nhưng cần mở rộng quy mô để tiếp cận nhiều người hơn.
8.3. Cải thiện hệ thống y tế
Cải thiện hệ thống y tế là một nhiệm vụ cấp bách. Chính phủ cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế ở các khu vực nông thôn, đồng thời tăng cường đào tạo nhân lực y tế. Các chương trình như “Bác sĩ trẻ tình nguyện về vùng sâu, vùng xa” do Bộ Y tế triển khai từ năm 2013 đã mang lại nhiều kết quả tích cực, nhưng cần được nhân rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
8.4. Kiểm soát bệnh truyền nhiễm và kháng thuốc
Để kiểm soát bệnh truyền nhiễm và kháng thuốc, cần tăng cường nghiên cứu và phát triển thuốc mới, đồng thời xây dựng các hệ thống giám sát dịch bệnh hiệu quả. Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc kiểm soát các bệnh như lao và sốt rét, nhưng cần làm nhiều hơn để đối phó với các bệnh mới nổi như COVID-19.
8.5. Giảm bất bình đẳng y tế
Cuối cùng, cần có các chính sách để giảm bất bình đẳng trong tiếp cận y tế. Chính phủ nên mở rộng chương trình bảo hiểm y tế toàn dân, đồng thời hỗ trợ các nhóm yếu thế như người nghèo, phụ nữ, và người cao tuổi. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng quốc tế cũng cần tham gia vào việc cung cấp viện trợ y tế cho các khu vực khó khăn.
Kết bài
Tóm lại, mặc dù y tế hiện đại và thuốc men tiên tiến đã mang lại nhiều lợi ích to lớn, nhưng số lượng bệnh nhân vẫn gia tăng do nhiều nguyên nhân phức tạp, từ ô nhiễm môi trường, lối sống không lành mạnh, gia tăng dân số, hạn chế của hệ thống y tế, đến các vấn đề mới nổi như bệnh truyền nhiễm, kháng thuốc, và bất bình đẳng xã hội. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, cộng đồng, và từng cá nhân. Chỉ khi chúng ta cùng nhau bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức, cải thiện hệ thống y tế, và giảm bất bình đẳng, chúng ta mới có thể giảm thiểu số lượng bệnh nhân và xây dựng một xã hội khỏe mạnh, bền vững hơn. Hành trình này sẽ không dễ dàng, nhưng với sự quyết tâm và hợp tác, chúng ta hoàn toàn có thể tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
Lm. Anmai, CSsR