Kỹ năng sống

TÌM VỀ CĂN TÍNH GIÁO LÝ VIÊN: TỪ DI SẢN VĂN MINH KITÔ GIÁO ĐẾN SỨ MỆNH RAO GIẢNG TIN MỪNG – Lm. Anmai, CSsR

TÌM VỀ CĂN TÍNH GIÁO LÝ VIÊN: TỪ DI SẢN VĂN MINH KITÔ GIÁO ĐẾN SỨ MỆNH RAO GIẢNG TIN MỪNG – Lm. Anmai, CSsR

 Hành Trình Khám Phá Căn Tính

Trong cuốn Dominion, nhà sử học vô thần người Anh Tom Holland đã thực hiện một hành trình trí tuệ đầy bất ngờ, khám phá nguồn gốc của các giá trị đạo đức định hình thế giới hiện đại. Ban đầu, ông say mê các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp, La Mã, và Ba Tư, nơi các triết gia, nhà thơ, và hoàng đế đã để lại những di sản văn hóa rực rỡ. Tuy nhiên, càng đi sâu, Holland càng nhận ra thế giới ấy xa lạ, thậm chí kinh hoàng đối với con người hiện đại. Chế độ nô lệ được biện minh là “tự nhiên”, việc giết trẻ sơ sinh bị coi nhẹ, các trò tiêu khiển đẫm máu của đấu sĩ, và sự lạm dụng tình dục trẻ em được ca ngợi trong văn chương triết học cổ đại – tất cả tạo nên một bức tranh tương phản gay gắt với các giá trị mà con người ngày nay coi là hiển nhiên.

Câu hỏi mà Holland đặt ra mang tính bước ngoặt: Tại sao chúng ta, những con người hiện đại, lại cảm thấy ghê tởm trước những hành vi từng được chấp nhận trong thế giới cổ đại? Tại sao chúng ta có những trực giác đạo đức mạnh mẽ về bình đẳng, nhân phẩm, và lòng thương xót, trong khi các nền văn minh vĩ đại xưa kia lại thờ ơ với những giá trị này? Sau hành trình truy nguyên các nguồn gốc văn hóa và đạo đức, Holland kết luận rằng chính Kitô giáo đã kiến tạo nên những trực giác đạo đức mà chúng ta tưởng là “tự nhiên”. Như ông viết: “Gần như trong mọi khía cạnh, điều khiến chúng ta trở nên khác biệt ngày nay phản ánh ảnh hưởng của hai nghìn năm Kitô giáo.”

Lời chứng lịch sử này không chỉ là một khám phá học thuật, mà còn là ánh sáng soi chiếu vào căn tính và sứ mạng của người giáo lý viên trong Hội Thánh hôm nay. Giáo lý viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức đức tin, mà còn là chứng nhân sống động của Tin Mừng, là người được sai đi để giữ cho ngọn lửa của cuộc cách mạng Thập Giá luôn cháy sáng. Trong bối cảnh thế giới hiện đại, khi các giá trị Kitô giáo bị thách thức bởi chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa cá nhân, và sự thờ ơ tôn giáo, việc tìm về căn tính giáo lý viên trở thành một hành trình cấp thiết. Bài luận này sẽ khám phá căn tính ấy, từ di sản văn minh Kitô giáo, qua các chứng nhân lịch sử, đến sứ mạng rao giảng Tin Mừng trong thời đại mới, với trọng tâm là vai trò của giáo lý viên như người gìn giữ và lan tỏa ánh sáng Đức Kitô.

I. Di Sản Văn Minh Kitô Giáo: Nền Tảng Căn Tính Giáo Lý Viên

1. Cuộc Cách Mạng Tin Mừng: Thay Đổi Nhận Thức Về Nhân Phẩm

Kitô giáo, như Tom Holland đã chỉ ra, không chỉ là một tôn giáo, mà là một cuộc cách mạng thần thiêng thay đổi tận gốc cách nhân loại nhìn nhận về con người và xã hội. Trong thế giới cổ đại, các giá trị như bình đẳng, nhân phẩm phổ quát, hay lòng thương xót không hề tồn tại như những nguyên tắc phổ quát. Triết học Hy Lạp, dù sâu sắc, vẫn biện minh cho chế độ nô lệ, với Aristotle gọi nô lệ là “công cụ biết nói”. Văn hóa La Mã, dù tôn vinh luật pháp và trật tự, lại chấp nhận việc giết trẻ sơ sinh (đặc biệt là trẻ gái hoặc trẻ khuyết tật) như một thực hành xã hội thông thường. Các trò tiêu khiển tại đấu trường Colosseum, nơi hàng ngàn người bị giết để mua vui cho đám đông, được coi là biểu tượng của quyền lực và văn minh. Trong bối cảnh đó, Tin Mừng của Đức Kitô xuất hiện như một luồng sáng phá vỡ bóng tối.

Đức Kitô, qua đời sống, cái chết, và sự phục sinh của Ngài, đã công bố một chân lý chưa từng có: mọi con người, bất kể giới tính, địa vị xã hội, hay tình trạng, đều là hình ảnh của Thiên Chúa (St 1,27). Người nghèo, người bệnh, trẻ em, phụ nữ – những đối tượng bị xã hội cổ đại coi thường – được Đức Kitô nâng lên thành hiện thân của chính Ngài: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta” (Mt 25,40). Chính từ chân lý này, các giá trị như bình đẳng, lòng trắc ẩn, và sự bảo vệ người yếu thế đã dần thấm sâu vào tâm thức nhân loại, định hình nên các trực giác đạo đức mà con người hiện đại coi là hiển nhiên.

Cuộc cách mạng này không chỉ dừng lại ở lời dạy, mà còn được thể hiện qua hành động. Đức Kitô, bằng việc chấp nhận cái chết trên Thập Giá như một tội nhân vô danh, đã đảo ngược các giá trị của thế giới cổ đại, nơi quyền lực và vinh quang được tôn thờ. Thập Giá trở thành biểu tượng của tình yêu hy sinh, của sự chiến thắng qua sự hạ mình, và của lòng thương xót đối với những kẻ bị bỏ rơi. Chính từ Thập Giá, một cách nhìn mới về nhân vị đã ra đời, nơi trẻ em, phụ nữ, nô lệ, và người bệnh – những đối tượng bị xã hội cổ đại xem nhẹ – được công nhận là những thụ tạo quý giá, mang hình ảnh Thiên Chúa.

2. Ảnh Hưởng của Kitô Giáo Đối Với Văn Minh Nhân Loại

Sự ảnh hưởng của Kitô giáo không diễn ra ngay lập tức, mà là một quá trình kéo dài hai ngàn năm, thấm sâu vào mọi khía cạnh của đời sống xã hội. Từ việc thành lập các bệnh viện và cô nhi viện trong thời Trung Cổ, đến phong trào bãi nô ở thế kỷ 19, và các tuyên ngôn về quyền con người trong thế kỷ 20, các giá trị Kitô giáo đã định hình nên các cấu trúc xã hội và pháp luật của thế giới hiện đại. Ví dụ, khái niệm “nhân quyền” – vốn được coi là nền tảng của các xã hội dân chủ – có nguồn gốc sâu xa từ niềm tin Kitô giáo rằng mọi người đều bình đẳng trước Thiên Chúa. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948), dù được soạn thảo trong bối cảnh thế tục, vẫn mang dấu ấn của các nguyên tắc bắt nguồn từ Tin Mừng, như quyền sống, quyền tự do, và quyền được bảo vệ khỏi bạo lực.

Tom Holland lập luận rằng ngay cả những phong trào tưởng chừng không liên quan đến tôn giáo, như chủ nghĩa nhân văn thế tục hay các cuộc đấu tranh cho bình đẳng giới, cũng là sản phẩm của di sản Kitô giáo. Những ý tưởng này không xuất hiện trong các nền văn minh cổ đại khác, như Trung Quốc cổ đại hay Ấn Độ cổ đại, nơi các hệ thống đẳng cấp và quyền lực thống trị tư duy xã hội. Chỉ trong bối cảnh Kitô giáo, với trọng tâm là Thập Giá và lòng thương xót, những giá trị này mới có thể nảy mầm và phát triển.

3. Vai Trò của Giáo Lý Viên: Gìn Giữ Di Sản Thập Giá

Trong bối cảnh này, giáo lý viên được kêu gọi để gìn giữ và lan tỏa di sản của cuộc cách mạng Tin Mừng. Theo Tông huấn Antiquum Ministerium (2021) của Đức Giáo hoàng Phanxicô, giáo lý viên không chỉ là người dạy giáo lý, mà còn là “chứng nhân của niềm tin, là thầy dạy và nhà thần bí, là người đồng hành và nhà sư phạm” (số 6). Vai trò này vượt xa việc truyền đạt kiến thức, mà là giúp người khác nhận ra căn tính đích thực của mình: là con cái Thiên Chúa, được yêu thương và cứu chuộc.

Tông huấn Catechesi Tradendae (1979) nhấn mạnh rằng giáo lý viên phải “trao ban sự sống” và “đồng hành trong đức tin” (số 5). Điều này đòi hỏi giáo lý viên không chỉ nắm vững nội dung đức tin, mà còn sống đức tin ấy một cách chân thực, để qua đời sống của mình, họ trở thành dấu chỉ sống động của Đức Kitô. Giáo lý viên là người giữ cho “trực giác đạo đức” mà Holland nhắc đến – sự căm phẫn trước bất công, lòng thương xót với người yếu – luôn sống động trong tâm hồn các thế hệ. Họ không chỉ dạy về các giá trị Kitô giáo, mà còn giúp học viên nhận ra rằng những giá trị này không phải là sản phẩm của tự nhiên, mà là hoa trái của ân sủng Thập Giá.

Ví dụ, khi dạy về lòng thương xót, giáo lý viên không chỉ giải thích khái niệm này qua các câu Kinh Thánh, mà còn khuyến khích học viên thực hành lòng thương xót trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn qua việc giúp đỡ người nghèo, thăm viếng người bệnh, hay tha thứ cho những ai làm tổn thương họ. Qua đó, giáo lý viên giúp học viên hiểu rằng lòng thương xót không chỉ là một lý tưởng trừu tượng, mà là một cách sống bắt nguồn từ Đức Kitô.

II. Chứng Nhân Lịch Sử: Máu Tử Đạo và Hạt Giống Đức Tin

1. Các Thánh Tử Đạo: Giáo Lý Viên Tối Hậu

Lịch sử Kitô giáo, đặc biệt trong ba thế kỷ đầu, là câu chuyện về sự trung thành và hy sinh. Các Kitô hữu tiên khởi, từ thánh Phêrô bị đóng đinh ngược tại Rôma đến thánh Polycarp bị thiêu sống ở Smyrna, đã trở thành những giáo lý viên tối hậu. Họ không dạy bằng lời nói, mà bằng chính đời sống và cái chết của mình. Máu tử đạo, như Tertullian từng nói, trở thành “hạt giống của Hội Thánh.”

Các thánh tử đạo không chỉ chứng minh sức mạnh của đức tin, mà còn thể hiện một cách sống hoàn toàn trái ngược với thế giới cổ đại. Trong khi văn hóa La Mã tôn vinh quyền lực và bạo lực, các Kitô hữu tiên khởi lại chọn tha thứ cho kẻ thù, yêu thương kẻ bách hại, và sẵn sàng hy sinh vì chân lý. Ví dụ, thánh Stêphanô, vị tử đạo đầu tiên, đã cầu nguyện cho những kẻ ném đá mình: “Lạy Chúa, xin đừng chấp họ tội này” (Cv 7,60). Hành động này không chỉ làm lay động những người chứng kiến, mà còn trở thành một bài học sống động về tình yêu và sự tha thứ.

Sự hy sinh của các thánh tử đạo đã có sức mạnh biến đổi. Nhiều người ngoại giáo, khi chứng kiến lòng can đảm và tình yêu của các Kitô hữu, đã hoán cải và gia nhập Hội Thánh. Ví dụ, trong cuộc bách hại dưới thời hoàng đế Diocletian (303-313), các Kitô hữu bị tra tấn và hành quyết công khai, nhưng chính sự kiên vững của họ đã thu hút hàng ngàn người đến với đức tin. Các thánh tử đạo, qua đời sống và cái chết, đã trở thành những giáo lý viên đích thực, dạy cho thế giới biết thế nào là tình yêu đến cùng – tình yêu bắt nguồn từ Thập Giá Đức Kitô.

2. Chứng Nhân Việt Nam: Hiệp Thông Trong Đau Khổ

Tại Việt Nam, di sản của các thánh tử đạo càng trở nên sống động và gần gũi. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19, hàng chục ngàn Kitô hữu – từ các thừa sai nước ngoài như thánh Anrê Dũng Lạc, thánh Phaolô Lê Bảo Tịnh, đến các tín hữu bản địa như thánh Agnes Lê Thị Thành, thánh Phêrô Trương Văn Thi – đã đổ máu vì đức tin. Họ thuộc nhiều tầng lớp xã hội: quan lại, nông dân, thiếu nhi, phụ nữ; nói nhiều ngôn ngữ khác nhau; nhưng tất cả đều hiệp nhất trong lòng mến Chúa và sứ mạng rao giảng Tin Mừng.

Sự hiệp thông này, được xây dựng trong đau khổ, là minh chứng cho sức mạnh của Thập Giá trong việc nối kết những gì con người tưởng như không thể nối kết. Ví dụ, thánh Anrê Phú Yên, một thanh niên Việt Nam trẻ tuổi, đã chọn cái chết thay vì chối bỏ đức tin, dù bị gia đình và xã hội gây áp lực. Lời cuối cùng của anh – “Tôi muốn chết vì Chúa” – không chỉ là một tuyên xưng đức tin, mà còn là một bài giáo lý sống động về lòng trung thành. Tương tự, thánh Agnes Lê Thị Thành, một người mẹ, đã khuyến khích các con mình giữ vững đức tin ngay cả khi bà bị tra tấn. Qua đời sống và cái chết, các thánh tử đạo Việt Nam đã dạy cho các thế hệ sau biết thế nào là tình yêu, sự hy sinh, và niềm hy vọng vào sự sống đời sau.

Di sản của các thánh tử đạo Việt Nam không chỉ là câu chuyện về sự chịu đựng, mà còn là bài học về sự hiệp thông. Họ không cùng ngôn ngữ, văn hóa, hay tầng lớp xã hội, nhưng đã tìm thấy sự thống nhất trong Đức Kitô. Sự hiệp thông này là nguồn cảm hứng cho các giáo lý viên hôm nay, nhắc nhở rằng sứ mạng rao giảng Tin Mừng không bao giờ tách rời khỏi hy sinh và sự trung thành.

3. Máu Tử Đạo: Nguồn Cảm Hứng Cho Giáo Lý Viên

Các thánh tử đạo, dù trong bối cảnh Rôma cổ đại hay Việt Nam thế kỷ 19, đều là những giáo lý viên theo nghĩa sâu sắc nhất. Họ không dạy trong các lớp học hay nhà thờ, mà dạy qua chính cuộc sống của mình. Lời nói của họ, dù đơn sơ, lại có sức mạnh lay động tâm hồn. Ví dụ, thánh Phaolô Lê Bảo Tịnh, trong thư gửi từ ngục tù, đã viết: “Tôi ở trong ngục, nhưng lòng tôi vẫn tự do, vì tôi thuộc về Chúa.” Những lời này không chỉ an ủi các tín hữu thời bấy giờ, mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho các giáo lý viên hôm nay, nhắc nhở rằng đức tin chân thực có thể vượt qua mọi giới hạn của hoàn cảnh.

Giáo lý viên ngày nay, dù không phải đối mặt với các cuộc bách hại đẫm máu, vẫn được mời gọi để sống tinh thần tử đạo trong đời sống hàng ngày. Tinh thần này thể hiện qua việc sẵn sàng hy sinh thời gian, công sức, và đôi khi cả danh tiếng để truyền đạt đức tin. Ví dụ, một giáo lý viên có thể dành hàng giờ để chuẩn bị bài giảng, lắng nghe các học viên, và đồng hành với họ qua những khó khăn trong đời sống đức tin. Những hy sinh nhỏ bé này, dù không được ghi nhận, là cách giáo lý viên tiếp nối di sản của các thánh tử đạo, làm cho Tin Mừng trở nên sống động trong thế giới hôm nay.

III. Sứ Mệnh Rao Giảng Tin Mừng: Giáo Lý Viên Trong Thời Đại Mới

1. Giáo Lý Viên: Ánh Sáng Giữa Thế Gian

Trong thế giới hiện đại, khi các giá trị Kitô giáo bị thách thức bởi chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa cá nhân, và sự thờ ơ tôn giáo, vai trò của giáo lý viên càng trở nên quan trọng. Theo Evangelii Nuntiandi (1975) của Đức Giáo hoàng Phaolô VI, rao giảng Tin Mừng không chỉ là truyền đạt một thông điệp, mà là “làm cho sức mạnh của Tin Mừng hiện diện trong lòng người và trong các nền văn hóa” (số 20). Giáo lý viên, vì thế, được kêu gọi để trở thành “ánh sáng giữa thế gian” (Mt 5,14), giúp người khác gặp gỡ Đức Kitô một cách cá vị và bền vững.

Directory for Catechesis (2020) nhấn mạnh rằng giáo lý viên phải là người đồng hành, lắng nghe, và hướng dẫn, đặc biệt trong bối cảnh xã hội ngày càng đa dạng và phức tạp (số 113). Điều này đòi hỏi giáo lý viên không chỉ có kiến thức, mà còn có lòng nhiệt thành, sự nhạy bén văn hóa, và khả năng đối thoại với những người có niềm tin khác biệt. Ví dụ, trong một lớp giáo lý cho giới trẻ, giáo lý viên cần hiểu được những thách thức mà các em đang đối mặt – như áp lực từ mạng xã hội, sự hoài nghi về tôn giáo, hay những câu hỏi về ý nghĩa cuộc sống – để có thể trình bày Tin Mừng một cách phù hợp và hấp dẫn.

2. Thách Thức Trong Thời Đại Mới

Thế giới hiện đại đặt ra nhiều thách thức cho sứ mạng của giáo lý viên. Một trong những thách thức lớn nhất là sự phân tâm của công nghệ và truyền thông. Các thiết bị điện tử, mạng xã hội, và dòng chảy thông tin liên tục khiến con người, đặc biệt là giới trẻ, khó tập trung vào các giá trị thiêng liêng. Ngoài ra, chủ nghĩa thế tục và tương đối hóa đã làm suy yếu niềm tin vào các chân lý tuyệt đối, khiến nhiều người xem Kitô giáo chỉ là một trong nhiều “lựa chọn” tôn giáo, không hơn không kém.

Một thách thức khác là sự đa dạng văn hóa và tôn giáo trong xã hội toàn cầu hóa. Giáo lý viên ngày nay thường làm việc trong các cộng đồng đa dạng, nơi các học viên có thể đến từ nhiều nền tảng khác nhau, từ Kitô hữu truyền thống đến những người không có niềm tin hoặc theo các tôn giáo khác. Điều này đòi hỏi giáo lý viên phải có khả năng đối thoại liên tôn, tôn trọng sự khác biệt, và tìm ra những điểm chung trong các giá trị nhân bản để giới thiệu Tin Mừng.

Cuối cùng, giáo lý viên còn phải đối mặt với sự thiếu nhiệt thành trong chính cộng đồng Kitô hữu. Trong nhiều giáo xứ, việc dạy giáo lý đôi khi bị xem là một nghĩa vụ, chứ không phải là một ơn gọi. Một số giáo lý viên có thể cảm thấy kiệt sức hoặc thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng, dẫn đến sự chán nản trong sứ mạng của mình.

3. Cơ Hội Trong Thời Đại Mới

Dù đối mặt với nhiều thách thức, thời đại hiện đại cũng mở ra những cơ hội to lớn cho giáo lý viên. Công nghệ số, nếu được sử dụng đúng cách, có thể trở thành công cụ mạnh mẽ để lan tỏa Tin Mừng. Các nền tảng trực tuyến, mạng xã hội, và các ứng dụng giáo dục cho phép giáo lý viên tiếp cận với các đối tượng mà trước đây khó có thể tiếp cận. Ví dụ, một giáo lý viên có thể tạo ra các video giáo lý ngắn gọn trên YouTube, tổ chức các buổi học trực tuyến qua Zoom, hoặc sử dụng các ứng dụng như WhatsApp để duy trì liên lạc với học viên. Những công cụ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn làm cho việc dạy giáo lý trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Bối cảnh đa văn hóa của thế giới hôm nay cũng là cơ hội để giáo lý viên sống tinh thần hiệp thông của các thánh tử đạo Việt Nam. Bằng cách tôn trọng sự đa dạng và tìm kiếm những điểm chung trong các giá trị nhân bản, giáo lý viên có thể xây dựng những cây cầu nối kết, giúp Tin Mừng chạm đến những tâm hồn xa cách. Ví dụ, khi dạy về lòng thương xót, giáo lý viên có thể liên hệ với các giá trị tương tự trong các truyền thống khác, như lòng từ bi trong Phật giáo hay lòng nhân ái trong Hồi giáo, để tạo ra một cuộc đối thoại ý nghĩa.

Ngoài ra, sự khao khát ý nghĩa và căn tính trong thế giới hiện đại là một cơ hội lớn cho giáo lý viên. Nhiều người trẻ, dù không theo tôn giáo, vẫn đang tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi sâu xa: “Tôi là ai? Mục đích của đời tôi là gì?” Giáo lý viên có thể đáp ứng nhu cầu này bằng cách trình bày Tin Mừng như một câu chuyện về tình yêu, sự cứu chuộc, và niềm hy vọng, giúp học viên nhận ra rằng họ được Thiên Chúa yêu thương và kêu gọi để sống một cuộc đời ý nghĩa.

4. Phương Pháp Giáo Lý Trong Thời Đại Mới

Để đáp ứng các thách thức và tận dụng các cơ hội, giáo lý viên cần áp dụng các phương pháp giáo lý phù hợp với thời đại. Directory for Catechesis (2020) khuyến khích sử dụng phương pháp “đồng hành cá nhân hóa”, trong đó giáo lý viên lắng nghe và đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng học viên (số 115). Ví dụ, với một học viên đang đấu tranh với niềm tin, giáo lý viên có thể dành thời gian để trò chuyện riêng, trả lời các câu hỏi, và chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về đức tin.

Ngoài ra, giáo lý viên cần kết hợp giữa nội dung truyền thống và các phương tiện hiện đại. Ví dụ, thay vì chỉ sử dụng sách giáo lý, giáo lý viên có thể sử dụng các video hoạt hình, trò chơi tương tác, hoặc các câu chuyện thực tế để minh họa các chân lý đức tin. Việc kể chuyện (storytelling) cũng là một công cụ mạnh mẽ, giúp học viên kết nối cảm xúc với Tin Mừng. Chẳng hạn, khi dạy về lòng tha thứ, giáo lý viên có thể kể câu chuyện về thánh Maria Goretti, người đã tha thứ cho kẻ tấn công mình trước khi qua đời, để truyền cảm hứng cho học viên.

Cuối cùng, giáo lý viên cần nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng của chính mình. Theo Catechesi Tradendae, “chất lượng của việc dạy giáo lý phụ thuộc vào sự sống động của đức tin của chính giáo lý viên” (số 8). Điều này đòi hỏi giáo lý viên dành thời gian cầu nguyện, tham dự Thánh lễ, và học hỏi Lời Chúa để duy trì mối liên kết sâu sắc với Đức Kitô. Một giáo lý viên có đời sống thiêng liêng phong phú sẽ có khả năng truyền cảm hứng và hướng dẫn học viên một cách hiệu quả hơn.

IV. Giáo Lý Viên Việt Nam: Thừa Kế Di Sản, Sống Sứ Mạng

1. Bối Cảnh Việt Nam: Mảnh Đất Của Đức Tin

Việt Nam là một mảnh đất đặc biệt, nơi đức tin Kitô giáo đã được gieo trồng trong đau khổ và thử thách. Từ khi các thừa sai dòng Tên, như Alexandre de Rhodes, đặt chân đến Việt Nam vào thế kỷ 17, Kitô giáo đã phải đối mặt với sự nghi kỵ và bách hại từ các triều đại phong kiến. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh khắc nghiệt ấy, đức tin đã bén rễ và phát triển, nhờ lòng trung thành của các tín hữu và máu của các thánh tử đạo.

Các thánh tử đạo Việt Nam, với hơn 117 vị được phong thánh và hàng chục ngàn vị khác chưa được ghi tên, là minh chứng sống động cho sức mạnh của Tin Mừng. Họ không chỉ chịu đựng các hình phạt tàn khốc – như bị voi giày, bị thiêu sống, hay bị chém đầu – mà còn biến những đau khổ ấy thành cơ hội để làm chứng cho Đức Kitô. Ví dụ, thánh Phêrô Đoàn Công Quý, một linh mục, đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin ngay cả khi ông bị giam cầm và tra tấn. Lời nói và hành động của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người, kể cả những cai ngục, đến với đức tin.

2. Giáo Lý Viên Việt Nam: Người Gìn Giữ Ngọn Lửa Đức Tin

Trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, giáo lý viên đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ và lan tỏa di sản đức tin của các thánh tử đạo. Dù đất nước đã bước vào thời kỳ hòa bình và phát triển, các giáo lý viên vẫn đối mặt với những thách thức riêng, như sự ảnh hưởng của chủ nghĩa vật chất, sự suy giảm nhiệt thành trong các cộng đồng giáo xứ, và sự cạnh tranh từ các hệ tư tưởng khác. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh này, giáo lý viên Việt Nam có cơ hội để sống tinh thần của các thánh tử đạo, biến những khó khăn thành cơ hội để làm chứng cho Tin Mừng.

Ví dụ, tại nhiều giáo xứ ở Việt Nam, các giáo lý viên không chỉ dạy giáo lý cho trẻ em, mà còn tổ chức các hoạt động cộng đồng, như thăm viếng người nghèo, giúp đỡ người già, và hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn. Những hành động này không chỉ củng cố đức tin của học viên, mà còn làm cho Tin Mừng trở nên sống động trong đời sống xã hội. Ngoài ra, các giáo lý viên Việt Nam thường sử dụng các câu chuyện về các thánh tử đạo để truyền cảm hứng cho học viên, giúp các em hiểu rằng đức tin không chỉ là một lý thuyết, mà là một cách sống đòi hỏi lòng can đảm và hy sinh.

3. Tinh Thần Hiệp Thông: Bài Học Từ Các Thánh Tử Đạo

Một trong những bài học quan trọng mà các thánh tử đạo Việt Nam để lại cho giáo lý viên là tinh thần hiệp thông. Dù đến từ nhiều tầng lớp xã hội và vùng miền khác nhau, các thánh tử đạo đã tìm thấy sự thống nhất trong Đức Kitô. Tinh thần này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, nơi các giáo xứ và cộng đồng Kitô hữu đôi khi bị chia rẽ bởi những khác biệt về văn hóa, kinh tế, hay quan điểm. Giáo lý viên được kêu gọi để trở thành cầu nối, xây dựng sự hiệp thông trong cộng đồng qua việc khuyến khích sự tôn trọng, lắng nghe, và yêu thương lẫn nhau.

Ví dụ, một giáo lý viên có thể tổ chức các buổi sinh hoạt chung cho các học viên từ các vùng miền khác nhau, giúp các em chia sẻ câu chuyện và kinh nghiệm của mình. Qua đó, các em không chỉ học về đức tin, mà còn học cách sống hòa hợp và yêu thương như một gia đình trong Đức Kitô. Tinh thần hiệp thông này cũng giúp giáo lý viên vượt qua những khó khăn cá nhân, như sự thiếu thốn tài chính hay áp lực công việc, bằng cách tìm kiếm sự hỗ trợ và cầu nguyện từ cộng đồng.

V. Kết Luận: Giáo Lý Viên – Người Thừa Kế Cuộc Cách Mạng Thập Giá

Tìm về căn tính giáo lý viên là hành trình trở về với nguồn cội của cuộc cách mạng Tin Mừng, nơi Đức Kitô trên Thập Giá đã khai mở một cách nhìn mới về con người và thế giới. Từ di sản văn minh Kitô giáo, qua máu các thánh tử đạo, đến sứ mạng rao giảng Tin Mừng hôm nay, giáo lý viên được mời gọi để trở thành chứng nhân sống động của đức tin, là người giữ cho ngọn lửa Thập Giá luôn cháy sáng.

Như Tom Holland đã nhận định, tất cả chúng ta đều là những người thừa kế của cuộc cách mạng thần thiêng ấy. Giáo lý viên, với ơn gọi đặc biệt của mình, không chỉ là người dạy, mà còn là người sống, yêu thương, và hy sinh vì Tin Mừng. Trong mỗi bài giáo lý, mỗi cử chỉ yêu thương, và mỗi hành động chứng tá, giáo lý viên đang tiếp tục viết nên câu chuyện của Thập Giá – câu chuyện về một Thiên Chúa đã chết vì tình yêu, và mời gọi nhân loại bước theo Ngài.

Hành trình của giáo lý viên không hề dễ dàng, nhưng chính trong những khó khăn và hy sinh, họ tìm thấy ý nghĩa sâu xa của ơn gọi mình. Như các thánh tử đạo Việt Nam đã chứng minh, Thập Giá không phải là dấu chấm hết, mà là khởi đầu của sự sống mới. Với lòng trung thành và nhiệt huyết, giáo lý viên hôm nay được kêu gọi để tiếp tục sứ mạng ấy, mang ánh sáng Tin Mừng đến với mọi tâm hồn, và làm cho thế giới nhận ra rằng: chính tình yêu của Đức Kitô đã và đang định hình nên vận mệnh của nhân loại.

Trong bối cảnh Việt Nam và thế giới, giáo lý viên không chỉ là người giữ kho tàng đức tin, mà còn là người truyền cảm hứng, là ánh sáng giữa bóng tối, và là cầu nối giữa quá khứ và tương lai. Với sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần và noi gương các thánh tử đạo, giáo lý viên sẽ tiếp tục sứ mạng rao giảng Tin Mừng, làm cho thế giới ngày càng trở nên giống hơn với Vương Quốc của Thiên Chúa – một vương quốc của công lý, hòa bình, và tình yêu.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!