Mục vụ gia đình

TRỌNG LƯỢNG CỦA ĐẠI DƯƠNG (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

TRỌNG LƯỢNG CỦA ĐẠI DƯƠNG

Nắng chiều nhè nhẹ xuyên qua cửa sổ lớp học, chiếu những vệt sáng dài trên bàn gỗ cũ kỹ. Thầy Nam, một giáo viên trung niên với mái tóc lấm tấm bạc, đứng trước bảng đen, tay cầm một viên phấn đã mòn gần hết. Lớp học hôm nay yên tĩnh hơn thường lệ, có lẽ vì câu chuyện thầy sắp kể. Các học sinh lớp 10, thường ồn ào và hiếu động, hôm nay lại ngồi im, mắt hướng về phía thầy.

“Ngày xưa,” thầy Nam bắt đầu, giọng trầm và chậm rãi, “có một con tàu du lịch sang trọng, chở hàng trăm hành khách băng qua đại dương. Trên tàu ấy, có một cặp vợ chồng trẻ, rất yêu thương nhau. Nhưng rồi, một cơn bão bất ngờ ập đến…”

Thầy kể câu chuyện mà ai cũng cảm thấy quen thuộc, như thể nó đã từng được nghe đâu đó, trên mạng xã hội hay trong một bài báo cũ. Con tàu bị sóng đánh tan tành, nước tràn vào khoang, và chỉ còn một chiếc xuồng cứu sinh với duy nhất một chỗ trống. Người đàn ông, trong khoảnh khắc sinh tử, đã nhảy lên xuồng, bỏ lại người vợ trên boong tàu đang chìm dần. Cô đứng đó, giữa những cơn sóng gào thét, nhìn chồng lần cuối và nói một câu duy nhất.

Thầy Nam dừng lại, ánh mắt lướt qua từng học sinh. “Theo các em, cô ấy đã nói gì?”

Cả lớp lập tức xôn xao. Một vài cánh tay giơ lên, những câu trả lời vang lên nhanh chóng:

“Anh thật hèn nhát!” một cậu học sinh hét lên, giọng đầy phẫn nộ.
“Em ghét anh!” một cô bé khác nói, lắc đầu như thể chính cô là người bị bỏ lại.
“Anh không xứng là đàn ông!” một giọng khác vang lên từ góc lớp, kèm theo tiếng cười nhỏ.

Thầy Nam mỉm cười nhẹ, nhưng không nói gì. Ông chờ đợi, như thể biết rằng câu trả lời thật sự vẫn chưa xuất hiện. Và rồi, từ hàng ghế cuối, một cậu bé gầy gò, tóc rối bù, ngẩng đầu lên. Cậu đã im lặng suốt buổi học, đôi mắt trầm tư như đang lạc vào một thế giới khác.

“Thưa thầy,” cậu thì thầm, giọng nhỏ nhưng rõ ràng, “cô ấy nói: ‘Hãy chăm sóc các con của chúng ta.'”

Cả lớp đột nhiên im bặt. Những tiếng cười, những lời bình luận sôi nổi bỗng chốc tan biến. Thầy Nam sững người, đôi mắt mở to nhìn cậu bé. “Em đã từng nghe câu chuyện này chưa, Minh?” thầy hỏi, giọng hơi run.

Minh lắc đầu, đôi mắt vẫn nhìn xuống bàn. “Chưa ạ. Nhưng… đó là điều mẹ em đã nói với cha trước khi mẹ mất.”

Không khí trong lớp trở nên nặng nề. Một vài học sinh quay lại nhìn Minh, ánh mắt xen lẫn tò mò và thương cảm. Thầy Nam hít một hơi sâu, cố giữ giọng nói bình tĩnh. “Cảm ơn em, Minh. Câu trả lời của em… rất đặc biệt.”

Thầy tiếp tục kể. Con tàu chìm xuống đáy đại dương, mang theo người vợ. Người đàn ông trở về, một mình nuôi nấng đứa con gái duy nhất của họ. Nhiều năm sau, ông qua đời, để lại một cuốn nhật ký. Trong đó, ông viết về sự thật đằng sau hành động của mình – một sự thật khiến cả thế giới từng phán xét ông phải nhìn lại.

Khi câu chuyện kết thúc, chuông reo, nhưng không ai đứng dậy ngay. Các học sinh ngồi yên, chìm trong suy nghĩ. Minh vẫn nhìn xuống bàn, đôi tay siết chặt. Thầy Nam bước đến, đặt tay lên vai cậu. “Em ổn chứ?” thầy hỏi.

Minh gật đầu, nhưng không nói gì. Cậu đứng dậy, thu dọn sách vở, và lặng lẽ rời khỏi lớp.

Lan đứng trước gương, nhìn vào khuôn mặt mình. Ở tuổi 35, cô vẫn giữ được nét dịu dàng của mẹ, nhưng đôi mắt thì giống cha – sâu thẳm và đầy những câu chuyện không kể. Cô vừa trở về từ một buổi nói chuyện tại trường học, nơi cô được mời để chia sẻ về hành trình của mình. Nhưng hôm nay, điều khiến cô bâng khuâng không phải là bài nói chuyện, mà là một ký ức cũ, được khơi dậy bởi một câu hỏi của một học sinh: “Cô có từng bị hiểu lầm không?”

Câu hỏi ấy đưa cô trở về mười năm trước, khi cô còn là một cô bé 15 tuổi, ngồi trong lớp học của thầy Nam, nghe câu chuyện về người đàn ông bỏ lại vợ trên con tàu chìm. Khi ấy, cô không phải là Minh, cậu bé với câu trả lời khiến cả lớp sững sờ. Nhưng cô cũng có một câu chuyện của riêng mình – câu chuyện về cha cô, người mà cả thế giới từng gọi là kẻ hèn nhát.

Lan bước đến kệ sách, lấy ra một cuốn sổ cũ, bìa da đã sờn. Đó là cuốn nhật ký của cha cô, Hùng. Cô mở trang đầu, nơi cha viết những dòng chữ run rẩy:

“Mai yêu dấu, hôm nay là ngày chúng ta lên tàu. Anh biết đây sẽ là chuyến đi cuối cùng của em, nhưng anh không thể chấp nhận điều đó. Anh chỉ muốn giữ em bên mình lâu hơn, dù chỉ một ngày…”

Cô đóng cuốn nhật ký lại, không đọc tiếp. Cô đã đọc nó hàng trăm lần, thuộc từng chữ. Nhưng mỗi lần đọc, nỗi đau vẫn như mới. Cô ngồi xuống sofa, nhắm mắt, và để ký ức đưa mình trở về – về những ngày trước khi con tàu định mệnh ấy ra khơi.

Mùa hè năm 1995, thị trấn nhỏ ven biển nơi Hùng và Mai sống ngập trong hương muối biển và tiếng sóng vỗ. Nhà của họ nằm trên một con dốc nhỏ, nhìn ra bãi cát trắng trải dài vô tận. Căn nhà gỗ đơn sơ, với mái ngói đỏ đã phai màu, là nơi họ xây dựng cuộc sống cùng cô con gái nhỏ, Lan, lúc ấy mới ba tuổi. Mỗi buổi chiều, Hùng thường đứng ở hiên nhà, nhìn Mai chơi đùa với Lan trên bãi biển. Tiếng cười của hai mẹ con hòa lẫn với tiếng sóng, như một bản nhạc không bao giờ ngừng.

Hùng, một người đàn ông 32 tuổi với thân hình rắn rỏi từ những năm làm việc trên tàu đánh cá, không bao giờ nghĩ mình sẽ có một cuộc sống bình yên như thế. Anh lớn lên trong một gia đình nghèo, cha mất sớm, mẹ một mình nuôi bốn anh em. Tuổi trẻ của Hùng là những ngày lênh đênh trên biển, chiến đấu với sóng gió để mang về vài con cá bán được. Nhưng tất cả thay đổi khi anh gặp Mai.

Mai khác biệt. Cô là con gái của một giáo viên trong thị trấn, với đôi mắt sáng và nụ cười làm tan chảy mọi mệt mỏi. Cô yêu biển, nhưng không phải kiểu yêu của những người sống nhờ nó như Hùng. Với Mai, biển là nơi để mơ mộng, để vẽ những bức tranh bằng màu nước trên những tờ giấy cũ. Khi họ gặp nhau lần đầu, tại một buổi chợ đêm ven biển, Mai đang bán những bức tranh của mình. Hùng, vốn chẳng biết gì về nghệ thuật, đã dừng lại trước một bức tranh vẽ hoàng hôn trên biển. “Anh thấy gì trong bức tranh này?” Mai hỏi, giọng nhẹ nhàng nhưng đầy tò mò. Hùng lúng túng, chỉ nói: “Tôi thấy… nhà tôi.” Mai cười, và từ đó, họ không rời xa nhau.

Mười năm sau, họ đã có Lan, một cô bé thừa hưởng đôi mắt sáng của mẹ và sự kiên cường của cha. Cuộc sống của họ không giàu có, nhưng đủ đầy. Hùng làm việc tại một công ty du lịch biển, lái những chiếc tàu chở khách ra các đảo nhỏ. Mai ở nhà, chăm sóc Lan và tiếp tục vẽ tranh, dù giờ đây cô chỉ vẽ cho chính mình. Nhưng rồi, một ngày mùa đông, mọi thứ thay đổi.

Hùng nhớ rõ buổi chiều hôm ấy. Anh trở về nhà sau một chuyến đi dài, mang theo một con cá lớn để nấu canh chua, món yêu thích của Mai. Nhưng khi bước vào nhà, anh thấy Mai ngồi trên ghế, tay ôm ngực, mặt tái nhợt. Lan đang chơi bên cạnh, chưa nhận ra điều gì bất thường. “Mai, em sao vậy?” Hùng hỏi, giọng lo lắng. Mai mỉm cười yếu ớt, nói: “Chắc em mệt thôi. Anh đừng lo.”

Nhưng đó không phải là mệt mỏi. Tuần sau, tại bệnh viện tỉnh, bác sĩ gọi Hùng vào phòng riêng. “Chị nhà bị suy tim nặng,” bác sĩ nói, giọng trầm. “Tình trạng của cô ấy đã tiến triển quá xa. Chúng tôi có thể dùng thuốc để kéo dài thời gian, nhưng… cô ấy có lẽ chỉ còn vài tháng.”

Hùng ngồi đó, tay siết chặt ghế, cảm giác như cả thế giới sụp đổ. Anh không khóc, không nói gì. Chỉ khi trở về nhà, khi Lan đã ngủ và Mai đang ngồi bên cửa sổ, anh mới quỳ xuống bên cô, ôm chặt lấy cô và khóc. “Anh sẽ làm mọi thứ, Mai. Anh sẽ tìm cách,” anh nói, giọng nghẹn ngào. Mai chỉ vuốt tóc anh, thì thầm: “Đừng hứa những điều anh không thể làm. Chỉ cần ở bên em, và chăm sóc Lan.”

Những tháng sau đó là một chuỗi ngày dài đau đớn. Mai yếu đi từng ngày, nhưng cô vẫn cố gắng sống như thể không có gì thay đổi. Cô vẫn vẽ tranh, vẫn chơi với Lan, vẫn cười với Hùng. Nhưng mỗi đêm, khi Lan đã ngủ, Hùng thấy Mai ngồi bên cửa sổ, nhìn ra biển, đôi mắt đượm buồn. “Anh biết không,” cô từng nói, “em luôn muốn đi một chuyến tàu lớn, băng qua đại dương, như trong những câu chuyện em đọc hồi nhỏ. Em muốn thấy biển ở một nơi thật xa.”

Hùng không quên lời ấy. Anh bắt đầu tìm kiếm, hỏi han những người quen trong ngành du lịch. Cuối cùng, anh tìm được một chuyến tàu du lịch sang trọng, khởi hành từ cảng gần đó, đi qua các hòn đảo ở Thái Bình Dương. Chuyến đi kéo dài mười ngày, với giá vé vượt xa khả năng của họ. Nhưng Hùng không do dự. Anh bán chiếc thuyền đánh cá cũ, rút hết tiền tiết kiệm, và vay thêm một khoản từ người bạn thân. “Đây sẽ là món quà cho Mai,” anh tự nhủ. “Chuyến đi cuối cùng của cô ấy.”

Mai ban đầu phản đối. “Anh điên rồi, Hùng! Chúng ta cần tiền cho Lan, cho tương lai,” cô nói, giọng run run. Nhưng Hùng nắm tay cô, nhìn thẳng vào mắt cô. “Mai, em xứng đáng với điều này. Hãy để anh làm điều cuối cùng cho em.” Mai không nói gì nữa. Cô chỉ gật đầu, nước mắt lăn dài trên má.

Họ lên kế hoạch cho chuyến đi, giữ bí mật với Lan rằng đây là lần cuối cùng cả gia đình ở bên nhau. Mai muốn Lan nhớ về chuyến đi như một kỷ niệm đẹp, không phải một lời tạm biệt. Họ chuẩn bị quần áo, máy ảnh, và cả một cuốn sổ nhỏ để Mai ghi lại những điều cô thấy trên biển. Hùng nhìn Mai, thấy ánh sáng trong mắt cô trở lại, dù chỉ là thoáng qua. Anh biết, dù đau đớn, đây là điều đúng đắn.

Ngày họ lên tàu, trời trong xanh, biển lặng như một tấm gương. Con tàu, mang tên Hải Âu, lộng lẫy với những khoang hành khách sang trọng và boong tàu rộng lớn. Lan, lúc này đã bốn tuổi, chạy nhảy khắp nơi, thích thú với mọi thứ. Mai nắm tay Hùng, mỉm cười. “Cảm ơn anh,” cô nói. Hùng không trả lời, chỉ siết chặt tay cô. Anh muốn ghi nhớ khoảnh khắc này mãi mãi.

Nhưng biển không bao giờ hiền lành mãi. Ba ngày sau, một cơn bão bất ngờ ập đến.

Con tàu Hải Âu rung chuyển dữ dội khi những cơn sóng cao hàng mét đập vào mạn tàu. Tiếng còi báo động vang lên, xé tan màn đêm. Hành khách hoảng loạn chạy khắp khoang, tiếng trẻ con khóc, tiếng người lớn hét gọi nhau. Hùng ôm chặt Lan, lúc này đã sợ hãi khóc ré lên, trong khi Mai nắm tay anh, cố giữ bình tĩnh. “Chúng ta sẽ ổn thôi,” cô nói, nhưng giọng cô run rẩy.

Thuyền trưởng thông báo qua loa: con tàu đã bị thủng một lỗ lớn do va vào đá ngầm trong cơn bão. Nước tràn vào khoang nhanh chóng, và chỉ còn vài chiếc xuồng cứu sinh. Hùng đưa Mai và Lan lên boong tàu, nơi hàng trăm người chen lấn để giành chỗ. Anh nhìn quanh, thấy những khuôn mặt hoảng loạn, những đôi tay vươn ra cầu cứu. Nhưng anh chỉ có một suy nghĩ: bảo vệ gia đình mình.

Khi họ đến gần một chiếc xuồng cứu sinh, chỉ còn một chỗ trống. Nhân viên cứu hộ hét lên: “Chỉ một người nữa thôi!” Hùng nhìn Mai, rồi nhìn Lan trong tay mình. Anh biết mình phải làm gì. Anh đẩy Mai về phía xuồng, nói gấp: “Lên đi, Mai. Anh sẽ tìm cách khác.” Nhưng Mai lắc đầu, đôi mắt kiên định lạ thường. “Không, Hùng. Anh phải đi. Lan cần anh.”

Hùng sững sờ. “Mai, em nói gì vậy? Em phải sống!” Anh cố đẩy cô, nhưng Mai nắm lấy tay anh, siết chặt. “Hùng, em không còn thời gian nữa. Anh biết mà. Nhưng Lan… con bé cần cha. Anh phải sống, vì con.” Cô mỉm cười, nụ cười dịu dàng mà anh đã yêu từ ngày đầu. “Đi đi. Con gái chúng ta cần anh.”

Hùng không muốn nghe. Anh muốn kéo cô lên xuồng, muốn cả hai cùng chết nếu cần. Nhưng Mai đẩy anh ra, mạnh mẽ hơn anh tưởng. Cô đặt Lan vào tay anh, thì thầm: “Hãy chăm sóc con chúng ta.” Rồi cô quay đi, bước về phía boong tàu, nơi sóng đang cuốn đến.

Hùng hét lên, gọi tên cô, nhưng tiếng sóng át đi tất cả. Anh bị nhân viên cứu hộ kéo lên xuồng, ôm chặt Lan trong lòng. Chiếc xuồng rời khỏi con tàu, và Hùng chỉ kịp thấy bóng dáng Mai, đứng đó, tóc bay trong gió, trước khi sóng nuốt chửng mọi thứ.

Con tàu cứu hộ trôi dạt trên biển suốt hai ngày trước khi được một đội cứu hộ tìm thấy. Khi Hùng đặt chân lên bờ, ôm Lan trong tay, anh không còn là con người của ba ngày trước. Đôi mắt anh trống rỗng, như thể một phần linh hồn đã bị biển cuốn đi. Lan, lúc này chỉ mới bốn tuổi, nép vào lòng cha, không hiểu tại sao mẹ không trở về cùng họ. “Mẹ đâu, ba?” cô bé hỏi, giọng ngây thơ. Hùng chỉ siết chặt con, không trả lời. Anh không biết phải nói gì.

Thị trấn ven biển, nơi họ từng sống hạnh phúc, giờ đây trở thành một nơi xa lạ. Tin tức về vụ chìm tàu Hải Âu lan nhanh, được báo chí và truyền hình đưa tin rầm rộ. Hùng trở thành tâm điểm của những lời thì thầm. “Người đàn ông bỏ lại vợ để cứu mình,” họ nói, giọng đầy khinh miệt. Ở chợ, nơi Hùng từng mua cá cho Mai, những ánh mắt tò mò và chỉ trỏ theo sau anh. “Hèn nhát,” một người bán hàng thì thầm, đủ lớn để anh nghe thấy. Hùng cúi đầu, bước đi, tay nắm chặt tay Lan.

Anh trở về căn nhà gỗ trên con dốc. Mọi thứ vẫn như cũ: bức tranh hoàng hôn của Mai treo trên tường, đôi dép nhỏ của Lan nằm lộn xộn trước cửa, và mùi hương của Mai – một thứ gì đó giống như hoa nhài và muối biển – vẫn thoảng đâu đó. Nhưng sự trống vắng đè nặng lên Hùng. Mỗi đêm, khi Lan đã ngủ, anh ngồi trên hiên nhà, nhìn ra biển. Anh nhớ nụ cười của Mai, lời nói cuối cùng của cô: “Hãy chăm sóc con chúng ta.” Nhưng anh không thể tha thứ cho chính mình vì đã để cô lại.

Hùng quay lại làm việc tại công ty du lịch, nhưng không còn lái tàu nữa. Anh xin chuyển sang làm việc ở văn phòng, xử lý giấy tờ và lịch trình. Đồng nghiệp của anh, những người từng cười đùa với anh trên bến cảng, giờ giữ khoảng cách. Một vài người tỏ ra thương cảm, nhưng phần lớn chỉ nhìn anh bằng ánh mắt dè dặt. “Nếu là tôi, tôi sẽ không bao giờ bỏ vợ mình,” một người đồng nghiệp nói, không cố ý để Hùng nghe, nhưng anh vẫn nghe thấy. Anh không đáp lại. Anh không thể giải thích. Làm sao anh có thể nói rằng chính Mai đã đẩy anh đi, rằng cô đã chọn cái chết để anh và Lan được sống?

Lan là lý do duy nhất khiến Hùng tiếp tục. Cô bé lớn lên trong căn nhà đầy ký ức về mẹ. Hùng cố gắng thay thế cả cha lẫn mẹ, nhưng anh không phải Mai. Anh vụng về khi buộc tóc cho Lan, không biết kể chuyện cổ tích như mẹ, không biết vẽ những bức tranh mà Lan thích. Nhưng anh học cách kiên nhẫn. Mỗi tối, anh ngồi bên giường Lan, kể về biển, về những chuyến đi của anh, dù mỗi câu chuyện đều khiến tim anh đau nhói. “Mẹ có yêu biển không, ba?” Lan hỏi một lần, khi cô bé sáu tuổi. Hùng mỉm cười buồn bã. “Mẹ con yêu biển hơn bất kỳ ai.”

Hùng giữ bí mật về sự thật. Anh không muốn Lan lớn lên với nỗi đau rằng mẹ đã chọn hy sinh vì cô. Anh muốn Lan nhớ về Mai như một người mẹ dịu dàng, yêu đời, chứ không phải một người bị bệnh tật cướp đi. Nhưng điều đó cũng có nghĩa là anh phải chịu đựng những lời phán xét một mình. Một lần, khi đưa Lan đến trường, một bà mẹ khác nhìn anh, nói với người bên cạnh: “Đáng lẽ ông ta nên chết thay vợ.” Hùng giả vờ không nghe thấy, nhưng câu nói ấy ám ảnh anh nhiều đêm.

Năm Lan lên tám, câu chuyện về Hải Âu bất ngờ trở lại. Một bài báo trên mạng, được lan truyền rộng rãi, kể lại vụ chìm tàu với tiêu đề giật gân: “Người đàn ông bỏ vợ giữa biển để cứu mình.” Bài viết không nêu tên Hùng, nhưng ai trong thị trấn cũng biết đó là anh. Những bình luận trên mạng còn khắc nghiệt hơn: “Đồ hèn nhát,” “Hắn không xứng làm cha,” “Vợ hắn chắc hối hận vì đã lấy hắn.” Hùng đọc được một vài bình luận, rồi tắt máy tính. Anh không muốn biết thêm.

Lan, dù còn nhỏ, cũng cảm nhận được sự thay đổi. Ở trường, một vài đứa trẻ bắt đầu trêu chọc cô. “Ba mày bỏ mẹ mày chết, đúng không?” một cậu bé nói, cười nhạo. Lan chạy về nhà, khóc nức nở trong lòng Hùng. “Ba, có phải ba không yêu mẹ không?” cô bé hỏi, đôi mắt đỏ hoe. Hùng ôm con, giọng nghẹn ngào: “Ba yêu mẹ hơn tất cả, con à. Đừng tin những gì người ta nói.” Nhưng anh không giải thích thêm. Anh không thể.

Thời gian trôi qua, nhưng nỗi đau không bao giờ nguôi. Hùng già đi nhanh chóng, tóc anh bạc trắng dù mới ngoài bốn mươi. Anh sống vì Lan, nhưng mỗi ngày là một cuộc chiến với chính mình. Anh bắt đầu viết nhật ký, một thói quen anh học từ Mai. Những trang giấy là nơi anh trút hết nỗi lòng, nơi anh nói với Mai những điều anh không thể nói khi cô còn sống.

“Mai, hôm nay Lan được điểm cao ở trường. Con bé vẽ một bức tranh, giống hệt cách em từng vẽ. Anh muốn em ở đây, để thấy con lớn lên. Anh xin lỗi, vì đã không đủ mạnh mẽ để giữ em…”

Nhật ký trở thành người bạn duy nhất của Hùng. Anh viết về những ngày trên biển, về chuyến đi định mệnh, về khoảnh khắc Mai đẩy anh lên xuồng cứu sinh. Anh viết về sự thật: rằng Mai đã biết mình không còn sống được bao lâu, rằng cô chọn để anh sống vì Lan. Nhưng anh không bao giờ cho ai đọc. Anh sợ nếu sự thật lộ ra, Lan sẽ phải đối mặt với nỗi đau lớn hơn.

Lan lớn lên, trở thành một cô gái mạnh mẽ nhưng kín đáo. Cô thừa hưởng tình yêu vẽ tranh từ mẹ, và thường ngồi hàng giờ trên bãi biển, vẽ những con sóng. Nhưng cô cũng mang trong mình những câu hỏi không lời. Cô nghe được những lời thì thầm về cha, những câu chuyện về vụ chìm tàu. Dù Hùng luôn bảo vệ cô, Lan không thể không tự hỏi: Tại sao cha lại sống, còn mẹ thì không?

Khi Lan 15 tuổi, Hùng bắt đầu yếu đi. Những năm tháng đau buồn và làm việc không ngừng đã bào mòn sức khỏe anh. Một buổi chiều, anh ngã xuống khi đang làm việc ở văn phòng. Bác sĩ nói anh bị suy nhược nghiêm trọng, và có lẽ không còn nhiều thời gian. Hùng chấp nhận điều đó. Anh chỉ muốn sống đủ lâu để thấy Lan trưởng thành.

Một đêm, khi Lan đã ngủ, Hùng lấy cuốn nhật ký ra, viết những dòng cuối cùng:

“Mai, anh sắp được gặp em rồi. Anh đã cố gắng, nhưng anh không chắc mình làm tốt. Lan là tất cả những gì chúng ta mơ ước. Con bé mạnh mẽ, như em. Anh chỉ mong con sẽ hiểu, một ngày nào đó, rằng mọi thứ anh làm là vì em và con. Anh yêu em, mãi mãi.”

Hùng qua đời ba tháng sau, trong một buổi sáng yên bình. Lan, lúc này 16 tuổi, đứng bên giường bệnh, nắm tay cha. Cô không khóc, nhưng đôi mắt cô trống rỗng, như thể cô đã mất cả thế giới. Sau tang lễ, cô trở về căn nhà gỗ, nơi giờ đây chỉ còn mình cô.

Lan ngồi trên sàn gỗ của căn nhà cũ, ánh nắng chiều xuyên qua cửa sổ, chiếu lên những hạt bụi lơ lửng trong không khí. Trước mặt cô là một chiếc hộp gỗ nhỏ, bìa khắc hoa văn đơn giản, thứ mà cô tìm thấy trong tủ quần áo của cha sau tang lễ. Hùng chưa bao giờ nhắc đến chiếc hộp này, và Lan, trong những ngày đau buồn, cũng không có tâm trí để khám phá. Nhưng hôm nay, một năm sau khi cha qua đời, cô cảm thấy cần phải đối mặt với những gì ông để lại.

Cô mở nắp hộp, tay hơi run. Bên trong là những kỷ vật nhỏ: một chiếc vòng tay bằng vỏ sò mà mẹ cô từng đeo, một bức ảnh gia đình chụp trên bãi biển khi Lan còn bé, và một cuốn sổ bìa da sờn cũ. Lan nhận ra ngay đó là cuốn nhật ký của cha. Cô từng thấy ông viết vào nó, thường vào ban đêm, khi nghĩ rằng cô đã ngủ. Nhưng ông chưa bao giờ cho cô đọc, và cô cũng chưa bao giờ hỏi.

Lan cầm cuốn nhật ký, hít một hơi sâu. Cô không chắc mình sẵn sàng. Một phần trong cô sợ rằng những trang giấy này sẽ mở ra những vết thương chưa lành. Nhưng một phần khác, sâu thẳm hơn, khao khát được hiểu cha – người đàn ông mà cả thị trấn gọi là kẻ hèn nhát, người mà cô yêu thương nhưng đôi khi cũng nghi ngờ. Cô mở trang đầu, nơi những dòng chữ nghiêng nghiêng của Hùng hiện ra:

“Mai yêu dấu, hôm nay là ngày chúng ta lên tàu. Anh biết đây sẽ là chuyến đi cuối cùng của em, nhưng anh không thể chấp nhận điều đó. Anh chỉ muốn giữ em bên mình lâu hơn, dù chỉ một ngày…”

Lan sững sờ. Cô chưa bao giờ biết mẹ bị bệnh. Trong ký ức của cô, Mai luôn là người phụ nữ dịu dàng, đầy sức sống, với nụ cười làm sáng cả căn nhà. Cô đọc tiếp, từng trang nhật ký mở ra một câu chuyện mà cô chưa từng được kể.

Hùng viết về những ngày đầu gặp Mai, về tình yêu của họ, về cách Mai thay đổi cuộc đời anh. Anh viết về Lan, về niềm vui khi cô chào đời, và nỗi đau khi biết Mai bị suy tim. Anh kể về quyết định thực hiện chuyến đi cuối cùng, dù phải bán tất cả những gì họ có. Và rồi, anh viết về con tàu Hải Âu, về cơn bão, về khoảnh khắc Mai đẩy anh lên xuồng cứu sinh.

“Mai, em đã mỉm cười, nụ cười ấy anh không bao giờ quên. Em nói: ‘Đi đi. Con gái chúng ta cần anh.’ Anh đã hét lên, cầu xin em lên xuồng, nhưng em không nghe. Em đứng đó, giữa sóng gió, như thể em đã sẵn sàng để biển mang em đi. Anh không muốn sống, Mai. Anh muốn chìm cùng em. Nhưng vì Lan, anh phải tiếp tục. Anh xin lỗi, vì đã không đủ mạnh mẽ để cứu em.”

Nước mắt Lan rơi xuống trang giấy, làm nhòe những dòng chữ. Cô đóng cuốn nhật ký lại, ôm nó vào lòng, hơi thở run rẩy. Tất cả những năm qua, cô đã nghe những lời thì thầm về cha – rằng ông ích kỷ, rằng ông bỏ mẹ cô để cứu mình. Cô từng nghi ngờ, từng tự hỏi liệu cha có thật sự yêu mẹ. Nhưng giờ đây, sự thật hiện ra rõ ràng, đau đớn nhưng cũng giải thoát. Cha cô không phải kẻ hèn nhát. Ông là người mang nỗi đau lớn nhất, sống vì lời hứa với mẹ.

Lan ngồi đó hàng giờ, đọc lại từng trang. Cô tìm thấy những dòng Hùng viết về cô – về những ngày ông buộc tóc cho cô, về những bức tranh cô vẽ, về niềm tự hào khi thấy cô lớn lên. Ông viết về sự phán xét của thị trấn, về những đêm ông ngồi nhìn biển, ước mình có thể đổi chỗ cho Mai. Và dòng cuối cùng, viết trước khi ông qua đời, làm tim Lan như ngừng đập:

“Lan, nếu một ngày con đọc được những dòng này, ba chỉ mong con hiểu: mọi thứ ba làm là vì mẹ con và con. Ba không phải người hùng, nhưng ba đã cố gắng hết sức. Hãy sống tốt, con gái. Và hãy tha thứ cho ba.”

Lan khóc, không phải vì buồn, mà vì một cảm giác lẫn lộn giữa yêu thương, hối hận, và tự hào. Cô hối hận vì đã từng nghi ngờ cha, dù chỉ trong những khoảnh khắc thoáng qua. Cô tự hào vì cha và mẹ đã yêu nhau, và yêu cô, đến mức sẵn sàng hy sinh tất cả.

Những ngày sau đó, Lan sống như trong một giấc mơ. Cô mang cuốn nhật ký bên mình, đọc lại mỗi khi cảm thấy lạc lõng. Sự thật về cha và mẹ thay đổi cách cô nhìn thế giới. Nhưng nó cũng đặt ra một câu hỏi: Cô phải làm gì với sự thật này? Giữ nó cho riêng mình, hay để thế giới biết rằng họ đã sai về cha cô?

Lan bắt đầu tìm kiếm thông tin về vụ chìm tàu Hải Âu. Cô lên mạng, đọc lại những bài báo cũ, những bình luận khắc nghiệt về cha. Cô tìm thấy một diễn đàn trực tuyến, nơi câu chuyện vẫn được nhắc đến, dù đã hai thập kỷ trôi qua. “Người đàn ông bỏ vợ giữa biển” đã trở thành một câu chuyện truyền miệng, một bài học về sự ích kỷ – nhưng hoàn toàn sai sự thật.

Một buổi chiều, Lan ngồi trên bãi biển, nơi cô và mẹ từng chơi đùa. Cô nhìn ra biển, cảm nhận hơi thở của sóng, và nghĩ về mẹ. “Mẹ, con phải làm gì?” cô thì thầm. Câu trả lời đến với cô, không phải từ biển, mà từ chính những gì cha và mẹ đã dạy cô: sự thật quan trọng, nhưng lòng cảm thông còn quan trọng hơn. Cô không muốn kể câu chuyện để buộc thế giới xin lỗi cha. Cô muốn kể nó để nhắc nhở mọi người rằng đằng sau mỗi hành động, có một câu chuyện chưa được kể.

Lan quyết định bắt đầu từ thị trấn. Cô liên lạc với thầy Nam, giáo viên cũ của mình, người từng kể câu chuyện về Hải Âu trong lớp học. Thầy Nam, nay đã nghỉ hưu, đồng ý gặp cô. Khi Lan kể về nhật ký của cha, về sự thật đằng sau vụ chìm tàu, thầy Nam lặng người. “Lan, cô bé, thầy xin lỗi,” ông nói, giọng run run. “Thầy đã kể câu chuyện đó mà không biết sự thật. Thầy đã để các em phán xét mà không dạy các em phải cảm thông.”

“Thầy không có lỗi,” Lan nói. “Nhưng thầy có thể giúp con. Con muốn kể lại câu chuyện, theo cách đúng đắn.”

Thầy Nam gật đầu. Ông giới thiệu Lan với một người bạn làm việc tại một tờ báo địa phương. Lan viết một bài báo, không dài, nhưng chứa đựng toàn bộ sự thật. Cô kể về tình yêu của cha mẹ, về căn bệnh của mẹ, về quyết định của mẹ trên con tàu, và về những năm tháng cha sống trong sự phán xét. Cô kết thúc bài báo bằng một lời nhắn:

“Cuộc sống phức tạp hơn những gì chúng ta thấy. Đằng sau mỗi hành động, có một câu chuyện mà chúng ta chưa biết. Đừng vội phán xét. Nếu bạn chưa hiểu ai đó, hãy cho họ một cơ hội được cảm thông.”

Bài báo được đăng, và câu chuyện lan truyền nhanh chóng. Nó không chỉ dừng lại ở thị trấn, mà còn được chia sẻ trên mạng xã hội, được các tờ báo lớn nhắc đến. Lần này, không ai gọi Hùng là kẻ hèn nhát. Họ gọi ông là người cha, người chồng, đã mang nỗi đau để giữ lời hứa với người mình yêu.

Lan nhận được nhiều thư từ độc giả, những người chia sẻ câu chuyện của chính họ – về những lần họ bị hiểu lầm, về những nỗi đau họ giấu kín. Cô đọc từng lá thư, cảm thấy gần gũi hơn với cha và mẹ. Cô biết, đâu đó trên biển, họ đang mỉm cười.

Mười lăm năm sau ngày Lan tìm thấy cuốn nhật ký của cha, cô đứng trước một lớp học tại trường trung học cũ của mình. Căn phòng quen thuộc, với những bàn gỗ cũ kỹ và ánh nắng chiều lọt qua cửa sổ, đưa cô trở về ký ức hai thập kỷ trước, khi thầy Nam kể câu chuyện về con tàu Hải Âu. Hôm nay, cô là người kể chuyện, không phải để sửa sai, mà để chia sẻ một bài học mà cô đã học được từ cha mẹ mình.

Lan, nay 35 tuổi, mặc một chiếc áo dài màu xanh biển, màu mà mẹ cô từng yêu. Trước mặt cô là khoảng 30 học sinh, những đôi mắt tò mò nhìn cô. Bên cạnh cô là thầy Nam, giờ đã già, tóc bạc trắng, nhưng ánh mắt vẫn sáng như ngày xưa. Ông đã mời Lan đến đây, sau khi đọc bài báo của cô về sự thật đằng sau vụ chìm tàu. “Lan, em có một câu chuyện cần được kể,” ông nói qua điện thoại. “Không chỉ cho thị trấn này, mà cho tất cả mọi người.”

Lan hít một hơi sâu, đặt cuốn nhật ký của cha lên bàn. Cô bắt đầu: “Ngày xưa, có một con tàu du lịch sang trọng, mang tên Hải Âu, chở hàng trăm hành khách băng qua đại dương. Trên tàu ấy, có một cặp vợ chồng trẻ, rất yêu thương nhau. Nhưng rồi, một cơn bão bất ngờ ập đến…”

Cô kể câu chuyện mà cô từng nghe trong chính căn phòng này, nhưng lần này, cô kể toàn bộ sự thật. Cô kể về cha cô, Hùng, một người đàn ông bình thường nhưng yêu vợ con hơn tất cả. Cô kể về mẹ cô, Mai, người phụ nữ đã chọn hy sinh để con gái và chồng được sống. Cô kể về cơn bão, về khoảnh khắc mẹ đẩy cha lên xuồng cứu sinh, về những năm tháng cha sống trong sự phán xét. Và cô kể về cuốn nhật ký, thứ đã thay đổi cách cô nhìn cuộc đời.

Khi cô dừng lại, cả lớp im lặng. Một vài học sinh cúi đầu, như thể đang suy nghĩ. Một cô bé ở hàng đầu giơ tay. “Cô ơi, tại sao cô muốn kể câu chuyện này? Ý em là, sau ngần ấy năm, cô không muốn quên nó đi sao?”

Lan mỉm cười, một nụ cười buồn nhưng ấm áp. “Vì câu chuyện này không chỉ thuộc về tôi, hay cha mẹ tôi. Nó thuộc về tất cả chúng ta. Cuộc sống đầy những hiểu lầm, những phán xét vội vàng. Tôi muốn các em nhớ rằng, đằng sau mỗi hành động, có một câu chuyện mà chúng ta chưa biết. Nếu các em chưa hiểu ai đó, hãy cho họ một cơ hội được cảm thông.”

Một cậu bé ở hàng cuối, với mái tóc rối và ánh mắt trầm tư, giơ tay. “Cô ơi, em từng nghe câu chuyện này, nhưng là phiên bản khác. Người ta nói cha cô… à, ý em là, ông ấy…” Cậu ngập ngừng, không muốn nói ra từ “hèn nhát”.

Lan gật đầu, không chút giận dữ. “Tôi biết. Tôi cũng từng nghe phiên bản đó. Và một phần trong tôi từng tin nó, cho đến khi tôi đọc nhật ký của cha. Đó là lý do tôi ở đây. Không phải để buộc ai xin lỗi, mà để nhắc nhở rằng sự thật phức tạp hơn những gì chúng ta thấy.”

Thầy Nam đứng dậy, đặt tay lên vai Lan. “Cảm ơn em, Lan. Hôm nay, các em đã học được một bài học quan trọng. Không chỉ về câu chuyện này, mà về cách chúng ta sống, cách chúng ta đối xử với nhau.”

Khi buổi nói chuyện kết thúc, các học sinh vây quanh Lan, hỏi cô về cha mẹ, về những bức tranh của mẹ, về cuộc sống của cô sau khi biết sự thật. Một vài em ôm cô, nói rằng câu chuyện đã khiến họ nghĩ về những lần họ phán xét người khác. Lan rời lớp học với cảm giác nhẹ nhõm. Cô biết, đâu đó trên biển, cha và mẹ đang mỉm cười.

Câu chuyện của Lan không dừng lại ở lớp học. Bài nói chuyện của cô được ghi lại, đăng lên mạng, và lan truyền nhanh chóng. Các tờ báo, đài truyền hình, và trang mạng xã hội nhắc đến cô, không chỉ như con gái của Hùng và Mai, mà như một người truyền cảm hứng. Câu chuyện về Hải Âu một lần nữa trở thành tâm điểm, nhưng lần này, nó mang một thông điệp khác: về tình yêu, sự hy sinh, và lòng cảm thông.

Lan nhận được hàng trăm lá thư và tin nhắn từ khắp nơi. Một người mẹ viết rằng cô ấy đã học cách lắng nghe con mình thay vì phán xét. Một người đàn ông kể rằng anh đã tha thứ cho cha mình sau nhiều năm hiểu lầm. Một học sinh gửi Lan một bức tranh vẽ biển, kèm lời nhắn: “Cô Lan, em muốn vẽ như mẹ cô.” Lan đọc từng tin nhắn, cảm thấy cha và mẹ vẫn sống, qua những câu chuyện mà cô đã chia sẻ.

Lan giờ đã có một gia đình riêng. Cô kết hôn với Minh, một người bạn học cũ, người từng ngồi ở hàng ghế cuối trong lớp thầy Nam, người đã nói rằng mẹ anh cũng từng nói: “Hãy chăm sóc các con của chúng ta.” Minh hiểu Lan hơn bất kỳ ai, vì anh cũng mang một câu chuyện tương tự. Họ có một cậu con trai, Tùng, nay năm tuổi, với đôi mắt sáng giống bà ngoại.

Một buổi chiều, Lan đưa Tùng ra bãi biển, nơi cô từng chơi với mẹ. Tùng chạy nhảy trên cát, đuổi theo những con sóng nhỏ. Lan ngồi xuống, nhìn con trai, và cảm nhận một sự bình yên mà cô chưa từng có. Cô lấy cuốn nhật ký của cha ra, giờ đã cũ kỹ, và mở trang cuối.

“Lan, hãy sống tốt, con gái. Và hãy tha thứ cho ba.”

“Tôi đã tha thứ, ba,” Lan thì thầm. “Và tôi hy vọng ba cũng tha thứ cho chính mình.”

Tùng chạy đến, kéo tay cô. “Mẹ, nhìn kìa! Sóng to lắm!” Lan cười, đứng dậy, và nắm tay con. Họ bước xuống mép nước, để sóng chạm vào chân. Lan nhìn ra biển, nơi cha và mẹ đã hòa vào sóng gió. Cô không còn thấy đau buồn. Thay vào đó, cô thấy họ trong từng con sóng, trong ánh hoàng hôn, trong nụ cười của Tùng.

Cô dạy Tùng bài học mà cha mẹ đã để lại: “Con à, nếu ai đó làm điều gì khiến con không hiểu, đừng vội giận. Hãy hỏi họ, lắng nghe họ. Mỗi người đều có một câu chuyện, và đôi khi, câu chuyện đó đáng để con biết.”

Khi mặt trời lặn, Lan và Tùng trở về căn nhà gỗ. Cô treo một bức tranh mới lên tường, bên cạnh bức hoàng hôn của mẹ. Đó là bức tranh cô vẽ, dựa trên ký ức về cha mẹ: một con tàu giữa biển, một người đàn ông và một người phụ nữ nắm tay nhau, mỉm cười giữa sóng gió. Dưới bức tranh, cô viết một dòng chữ nhỏ: “Vì con, chúng ta đã chọn yêu.”

Câu chuyện của Hùng và Mai không bao giờ kết thúc. Nó sống trong Lan, trong Tùng, trong những người nghe câu chuyện và chọn sống với lòng cảm thông. Và trên biển, nơi sóng vẫn vỗ, họ mãi mãi là một phần của nhau.

Câu chuyện khép lại với hình ảnh Lan đứng trên bãi biển, cảm nhận sự hiện diện của cha mẹ trong sóng và gió. Nó nhấn mạnh chủ đề chính: cuộc sống phức tạp hơn những gì chúng ta thấy, và lòng cảm thông là món quà lớn nhất chúng ta có thể trao nhau. Câu chuyện, dù bắt đầu từ một bi kịch, kết thúc với hy vọng và sự chữa lành, không chỉ cho Lan mà cho tất cả những ai nghe nó.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!