
VÌ SAO CHÚA ĐỂ SỰ DỮ TỒN TẠI?
MỘT GÓC NHÌN TRIẾT HỌC VÀ THẦN HỌC
Kính thưa cộng đoàn, thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về một trong những câu hỏi lớn lao và dai dẳng nhất trong hành trình đức tin của con người. Một câu hỏi không chỉ vang vọng trong các giảng đường triết học hay các dòng suy tư thần học, mà còn âm ỉ trong sâu thẳm trái tim của mỗi chúng ta, đặc biệt là trong những khoảnh khắc đối diện với khổ đau, mất mát và bất công. Đó là câu hỏi: Nếu Thiên Chúa là Tình Yêu, là Đấng toàn năng và toàn thiện, tại sao thế giới do Ngài tạo dựng lại tồn tại sự dữ? Tại sao những người công chính lại gặp gian truân? Tại sao bệnh tật, thiên tai, chiến tranh và sự tàn ác vẫn hiện hữu và gieo rắc khổ đau cho con người?
Đây không phải là một câu hỏi của sự hoài nghi nhằm tấn công đức tin. Trái lại, nó là một câu hỏi của lòng khao khát tìm kiếm ý nghĩa, một tiếng kêu chân thành phát xuất từ một tâm hồn đang vật lộn để dung hòa hình ảnh một Thiên Chúa nhân lành với thực tại phũ phàng của một thế giới đầy thương tích. Thánh Vịnh đã không ít lần cất lên những lời than thở như thế: “Lạy Chúa, Ngài đứng xa chi lắm? Cớ sao Ngài ẩn mặt đi trong buổi gian truân?” (Tv 10,1). Hay như người công chính Gióp, giữa cơn cùng quẫn của bệnh tật và mất mát, đã phải thốt lên trong đau đớn: “Cớ sao kẻ gian ác cứ sống nhởn nhơ, càng sống lâu, càng thêm quyền thế?” (G 21,7).
Chính vì tính chất nền tảng và phổ quát của nó, câu hỏi này đã trở thành một thách thức lớn lao cho đức tin Kitô giáo suốt hai ngàn năm qua. Trong triết học, nó được gọi một cách trang trọng là “Nan đề về Sự Dữ” (The Problem of Evil). Đây là một bài toán logic, một lập luận thường được những người không tin sử dụng để phản biện sự tồn tại của Thiên Chúa. Họ đặt vấn đề một cách sắc bén:
- Thiên Chúa được định nghĩa là Đấng toàn năng (có thể làm mọi sự), toàn thiện (chỉ muốn điều tốt lành) và toàn tri (biết hết mọi sự).
- Một Đấng toàn thiện chắc chắn sẽ muốn loại bỏ mọi sự dữ.
- Một Đấng toàn năng chắc chắn có khả năng để loại bỏ mọi sự dữ.
- Một Đấng toàn tri chắc chắn biết cách để loại bỏ mọi sự dữ.
- Thế nhưng, sự dữ vẫn tồn tại trong thế giới.
- Vậy, phải chăng Thiên Chúa không toàn năng, hoặc không toàn thiện, hoặc không toàn tri? Hoặc phải chăng… Thiên Chúa không tồn tại?
Lập luận này, thoạt nghe qua, có vẻ rất chặt chẽ và thuyết phục. Nó đặt người tín hữu vào một tình thế khó xử, dường như phải lựa chọn giữa lý trí và đức tin. Tuy nhiên, lịch sử của Giáo Hội cũng là lịch sử của những khối óc vĩ đại, những vị thánh uyên bác đã không né tránh thách thức này. Các ngài đã đối diện với nó một cách trực diện, dùng chính lý trí được Thiên Chúa ban tặng để soi sáng và bảo vệ đức tin. Ngành thần học chuyên biệt nghiên cứu và trả lời cho nan đề này được gọi là Theodicy, hay Lý Luận Thần Học, với mục tiêu giải thích một cách hợp lý vì sao sự tồn tại của một Thiên Chúa tốt lành lại tương hợp với sự hiện hữu của cái ác trong thế gian.
Trong buổi chia sẻ hôm nay, chúng ta sẽ không đưa ra một câu trả lời duy nhất, đơn giản và thỏa mãn mọi thắc mắc, bởi lẽ khổ đau tự bản chất là một mầu nhiệm. Thay vào đó, chúng ta sẽ cùng nhau bước vào một cuộc hành trình của tư tưởng, khám phá những câu trả lời sâu sắc đã được các nhà thần học vĩ đại của Kitô giáo như Thánh Augustine, Thánh Thomas Aquinas, và các triết gia sau này suy tư và đúc kết. Đây không phải là một cuộc hành trình để loại bỏ câu hỏi, mà là để học cách sống với câu hỏi ấy trong một niềm tin tưởng và hy vọng sâu sắc hơn vào Thiên Chúa, Đấng mà tình yêu của Ngài vượt xa mọi hiểu biết của chúng ta.
Trước khi đi sâu vào kho tàng trí tuệ của Kitô giáo, chúng ta hãy thử nhìn sang một truyền thống tôn giáo lớn khác ở phương Đông, Phật giáo, để xem họ lý giải vấn đề này như thế nào. Việc này giúp chúng ta có một góc nhìn so sánh, và từ đó nhận ra nét độc đáo và sâu sắc trong câu trả lời của đức tin Kitô giáo.
Trong hệ thống giáo lý nhà Phật, câu hỏi về sự bất công, khổ đau và tai ương mà con người phải gánh chịu được giải thích một cách tương đối mạch lạc qua khái niệm “Nghiệp” (Karma). Theo đó, mọi sự việc xảy ra với một cá nhân, dù tốt hay xấu, đều là kết quả tất yếu của những hành động, lời nói và suy nghĩ của chính người đó trong quá khứ, có thể là trong kiếp sống này hoặc từ những kiếp sống trước. “Nghiệp” vận hành như một quy luật nhân quả tự nhiên, không có sự can thiệp của một đấng sáng thế nào. Một người gặp phải hoạn nạn không phải vì một thế lực bên ngoài trừng phạt, mà vì họ đang “trả quả” cho những “nhân” xấu mà mình đã gieo.
Luận lý về nghiệp và quả báo, dù một người có tin vào thuyết luân hồi hay không, đã tạo ra một hệ thống giải thích nội tại, hoàn chỉnh trong khuôn khổ giả định của Phật giáo. Nó đặt trách nhiệm hoàn toàn vào cá nhân và đưa ra con đường giải thoát là “tu tập”, tức là thực hành các hành vi thiện lành để tạo ra nghiệp tốt, hóa giải nghiệp xấu và cuối cùng là thoát khỏi vòng luân hồi khổ đau. Đây là một câu trả lời mang tính triết học và đạo đức cao, nhưng nó cũng cho thấy một sự khác biệt căn bản với nhãn quan Kitô giáo, vốn đặt trọng tâm vào mối tương quan cá vị với một Thiên Chúa là Cha, một Đấng Tạo Hóa quan phòng và yêu thương. Chính vì niềm tin vào một Thiên Chúa quan phòng này mà “Nan đề về Sự Dữ” trong Kitô giáo trở nên gay gắt và đòi hỏi một lời giải đáp sâu sắc hơn. Giờ đây, chúng ta hãy trở về với dòng tư tưởng của mình.
Hành trình của chúng ta sẽ bắt đầu với một trong những trụ cột vĩ đại nhất của thần học Tây phương: Thánh Augustine thành Hippo. Cuộc đời của ngài là một ví dụ điển hình cho sự vật lộn với câu hỏi về sự dữ. Trước khi trở lại Kitô giáo, Augustine đã có một thời gian dài theo giáo phái Manichaeism (Mani giáo), một tôn giáo nhị nguyên cho rằng vũ trụ được cai trị bởi hai thế lực ngang bằng và vĩnh cửu: một là Thần Thiện (Thiên Chúa) và một là Thần Ác (ma quỷ). Theo họ, sự dữ không phải là một vấn đề cần giải thích, mà là một thực thể, một sức mạnh độc lập, vĩnh hằng, luôn đối đầu với cái thiện. Linh hồn con người bị kẹt giữa cuộc chiến này.
Tuy nhiên, sau khi được ơn soi sáng và trở về với Giáo Hội, Augustine nhận ra rằng quan điểm nhị nguyên này không thể đứng vững. Nếu Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa duy nhất và tối cao, thì Ngài không thể có một đối thủ ngang hàng. Vậy, cái ác từ đâu mà đến? Chính trong nỗ lực trả lời câu hỏi này, Augustine đã phát triển hai luận điểm nền tảng có tầm ảnh hưởng sâu rộng cho đến tận ngày hôm nay.
Luận điểm đầu tiên của ngài được gọi là Lý Thuyết Thiếu Thốn về Cái Ác (Privation Theory of Evil). Đây là một phát kiến triết học vô cùng tinh tế. Augustine khẳng định: Thiên Chúa không tạo ra cái ác. Cái ác không phải là một “thực thể”, một sự vật, một bản chất hiện hữu giống như một tảng đá, một cái cây hay một con người. Thay vào đó, cái ác đơn thuần chỉ là sự thiếu vắng của điều thiện đáng lẽ phải có.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy dùng một vài hình ảnh tương tự. Bóng tối là gì? Có phải bóng tối là một thứ gì đó được tạo ra không? Không. Bóng tối tự nó không tồn tại; nó chỉ đơn giản là sự thiếu vắng của ánh sáng. Khi ta bật đèn lên, bóng tối không “chạy trốn” đi đâu cả, nó chỉ đơn giản là biến mất vì ánh sáng đã lấp đầy không gian. Tương tự, cái lạnh là gì? Cái lạnh không phải là một dạng năng lượng; nó là sự thiếu vắng của nhiệt. Im lặng là sự thiếu vắng của âm thanh. Bệnh tật là sự thiếu hụt sức khỏe. Sự dốt nát là sự thiếu hụt kiến thức.
Cũng vậy, theo Augustine, sự dữ trong luân lý và trong tự nhiên cũng là một dạng “thiếu hụt”. Một hành động được gọi là “ác” không phải vì nó chứa một “chất liệu ác” nào đó, mà vì nó thiếu đi sự quy hướng về điều thiện, về trật tự mà Thiên Chúa đã thiết định. Lòng kiêu ngạo là sự thiếu vắng đức khiêm nhường. Sự gian dối là sự thiếu vắng của sự thật. Sự ích kỷ là sự thiếu vắng của tình yêu thương. Một thân thể bị bệnh tật là một thân thể đang thiếu đi trật tự hài hòa của sức khỏe.
Lý thuyết này có một ý nghĩa vô cùng quan trọng: nó bảo vệ sự tốt lành tuyệt đối của Thiên Chúa và công trình sáng tạo của Ngài. Sách Sáng Thế ký thuật lại rằng, sau mỗi ngày sáng tạo, “Thiên Chúa thấy mọi sự Ngài đã làm ra quả là rất tốt đẹp” (St 1,31). Chúa chỉ tạo ra những điều tốt đẹp. Cái ác nảy sinh khi một tạo vật tự do lựa chọn quay lưng lại với sự tốt đẹp đó, hoặc khi một sự vật trong tự nhiên bị mất đi sự hoàn hảo vốn có của nó. Cái ác, do đó, giống như một ký sinh trùng, nó không thể tồn tại độc lập mà phải sống bám vào cái thiện mà nó đang làm cho hư hoại.
Tuy nhiên, lý thuyết này mới chỉ trả lời câu hỏi “Cái ác là gì?” chứ chưa trả lời câu hỏi “Tại sao nó xảy ra?”. Điều này dẫn chúng ta đến luận điểm nền tảng thứ hai và có lẽ là nổi tiếng nhất của Thánh Augustine: Tự Do Ý Chí (Free Will).
Augustine lập luận rằng, đỉnh cao của công trình sáng tạo của Thiên Chúa không phải là những thiên thể vận hành theo quy luật một cách máy móc, cũng không phải là những loài vật sống theo bản năng. Đỉnh cao đó chính là con người và các thiên thần, những tạo vật được dựng nên “giống hình ảnh Thiên Chúa”, và một trong những dấu ấn rõ nét nhất của hình ảnh đó chính là lý trí và tự do ý chí.
Tại sao Thiên Chúa lại ban cho con người món quà đầy “rủi ro” này? Tại sao Ngài không tạo ra những con người được “lập trình” để luôn luôn làm điều tốt? Câu trả lời nằm ở bản chất của tình yêu. Tình yêu, để có thể là tình yêu đích thực, đòi hỏi sự tự do. Một người không thể bị ép buộc phải yêu. Một con robot được lập trình để nói “Tôi yêu bạn” thì không thực sự yêu. Tình yêu chỉ có giá trị khi nó là một sự hiến dâng tự nguyện, một sự lựa chọn phát xuất từ con tim. Thiên Chúa, trong sự tốt lành vô biên của Ngài, muốn tạo ra những hữu thể có khả năng đáp lại tình yêu của Ngài một cách tự do. Ngài không muốn những con rối, Ngài muốn những người con.
Và chính món quà tự do ý chí này đã mở ra khả năng của sự dữ. Bởi vì, một khi có tự do để nói “có” với Thiên Chúa, con người cũng có tự do để nói “không”. Khi có tự do để yêu thương và vâng phục, con người cũng có tự do để ích kỷ và phản nghịch. Câu chuyện sa ngã của nguyên tổ Adam và Eva trong Vườn Địa Đàng chính là một trình thuật mang tính biểu tượng sâu sắc về việc con người đã lạm dụng sự tự do của mình như thế nào. Con người đã chọn tin vào lời đường mật của con rắn, chọn đặt ý riêng của mình lên trên thánh ý của Thiên Chúa, và từ đó, tội lỗi và sự chết đã vào trong trần gian.
Như vậy, theo Augustine, nguồn gốc của sự dữ luân lý (moral evil) – tức là những tội ác, bất công, tàn ác do con người gây ra – không nằm ở Thiên Chúa, mà nằm ở sự lạm dụng tự do ý chí của các tạo vật. Chúa không muốn tội lỗi, nhưng Ngài cho phép nó xảy ra vì Ngài tôn trọng sự tự do mà Ngài đã ban tặng, một sự tự do cần thiết cho khả năng yêu thương.
Ở đây, Thánh Augustine còn đi sâu hơn khi phân biệt hai cấp độ của tự do. Thứ nhất là Liberum Arbitrium
, tức là tự do lựa chọn. Đây là khả năng căn bản để chọn lựa giữa các khả năng khác nhau, kể cả giữa thiện và ác. Đây là sự tự do mà Adam và Eva đã có trước khi sa ngã. Tuy nhiên, Augustine cho rằng đây chưa phải là sự tự do cao nhất. Khi con người dùng sự tự do này để chọn tội lỗi, họ tưởng rằng mình đang khẳng định bản thân, nhưng thực chất họ lại đang trở thành nô lệ cho chính những đam mê và tội lỗi đó. Một người nghiện rượu có thể “tự do” chọn uống ly rượu tiếp theo, nhưng anh ta không thực sự tự do; anh ta bị xiềng xích bởi cơn nghiện của mình.
Cấp độ thứ hai, cao hơn, là Vera Libertas
, tức là tự do thật sự, hay tự do chân chính. Đây là trạng thái tự do của một người đã được giải thoát khỏi ách nô lệ của tội lỗi, một người có khả năng không chỉ lựa chọn điều thiện, mà còn làm điều thiện một cách vui tươi và tự nhiên. Sự tự do này đạt được nhờ ân sủng của Thiên Chúa, giúp con người hướng ý chí của mình về với Chân-Thiện-Mỹ là chính Ngài. Đây chính là “sự tự do của con cái Thiên Chúa” mà Thánh Phaolô nói đến.
Từ sự phân biệt này, chúng ta có thể thấy rằng, sự dữ và tội lỗi đến từ sự lựa chọn trong trạng thái Liberum Arbitrium
bị tổn thương bởi tội nguyên tổ, chứ không phải đến từ một Thiên Chúa độc đoán. Câu trả lời của Thánh Augustine, kết hợp giữa lý thuyết về sự thiếu vắng của điều thiện và tự do ý chí, đã trở thành nền tảng cho thần học Kitô giáo về vấn đề này. Nó giải quyết một cách thuyết phục nguồn gốc của sự dữ luân lý.
Tuy nhiên, lý thuyết của Augustine vẫn còn một khoảng trống. Nó giải thích tốt về tội lỗi do con người gây ra, nhưng còn sự dữ tự nhiên (natural evil) thì sao? Những trận động đất, sóng thần, bão lụt, dịch bệnh… những thứ gây ra khổ đau khủng khiếp mà dường như không phải do lỗi trực tiếp của một cá nhân nào. Tại sao một Thiên Chúa tốt lành lại tạo ra một thế giới có những quy luật tự nhiên khắc nghiệt đến vậy?
Để tìm câu trả lời cho khía cạnh này của vấn đề, chúng ta cần tìm đến một khối óc vĩ đại khác của Giáo Hội, người được mệnh danh là “Tiến sĩ Thiên Thần” (Angelic Doctor), Thánh Thomas Aquinas. Sống vào thế kỷ 13, thời kỳ triết học của Aristotle được tái khám phá ở Tây Âu, Thánh Thomas đã thực hiện một cuộc tổng hợp kỳ vĩ giữa đức tin Kitô giáo và lý trí triết học. Cách ngài tiếp cận “Nan đề về Sự Dữ” cũng mang đậm dấu ấn này.
Thánh Thomas Aquinas khởi đi từ một tiền đề quan trọng: Thiên Chúa là một Thực Thể Lý Tính và là Nguồn Mạch của mọi lý tính. Vũ trụ do Ngài tạo ra không phải là một mớ hỗn độn, ngẫu nhiên, mà là một trật tự hài hòa, vận hành theo những quy luật khôn ngoan mà chính Ngài đã thiết định. Những quy luật này được gọi là luật tự nhiên. Đối với Thánh Thomas, việc nghiên cứu khoa học, khám phá các quy luật của vật lý, sinh học, thiên văn… không đi ngược lại đức tin; trái lại, đó là một cách để chiêm ngắm sự khôn ngoan của Đấng Tạo Hóa, một cách để “đọc” được những ý tưởng của Thiên Chúa được ghi khắc trong lòng vạn vật.
Từ nền tảng đó, Thánh Thomas phát triển một nguyên tắc triết học quan trọng được gọi là Nguyên Tắc Tác Động Kép (The Principle of Double Effect). Nguyên tắc này phát biểu rằng, một hành động duy nhất có thể có hai hiệu quả: một hiệu quả được chủ ý (intended effect) và một hiệu quả khác chỉ được biết trước nhưng không được chủ ý (foreseen but unintended effect).
Áp dụng nguyên tắc này vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa, Thánh Thomas lập luận rằng, những quy luật tự nhiên mà Chúa thiết lập, xét về tổng thể, là tốt đẹp và cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của vũ trụ. Mục đích chính, hay chủ đích của Thiên Chúa khi tạo ra những quy luật này là để mang lại một trật tự chung tốt đẹp. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành của một hệ thống phức tạp và liên kết chằng chịt như vậy, những quy luật này không thể tránh khỏi việc tạo ra những hệ quả phụ không mong muốn ở một số trường hợp cá biệt. Những hệ quả xấu này không phải là điều Chúa trực tiếp muốn, nhưng Ngài cho phép chúng xảy ra như một phần tất yếu của một hệ thống lớn hơn vốn dĩ là tốt đẹp.
Chúng ta hãy lấy một ví dụ cụ thể. Quy luật về sự vận động của các mảng kiến tạo địa chất là cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. Hoạt động này giúp tái tạo lớp vỏ Trái Đất, điều hòa khí hậu thông qua chu trình carbon, và đưa các khoáng chất quan trọng từ lòng đất lên bề mặt. Nếu không có hoạt động này, Trái Đất có lẽ đã trở thành một hành tinh chết giống như sao Hỏa. Như vậy, chủ đích của quy luật này là tốt đẹp cho toàn thể hành tinh. Tuy nhiên, một hệ quả phụ được biết trước nhưng không được chủ ý của sự vận động này chính là động đất và núi lửa. Những hiện tượng này gây ra sự tàn phá và đau khổ khủng khiếp cho những người sống trong vùng bị ảnh hưởng. Thiên Chúa không “muốn” con người phải chết vì động đất, nhưng Ngài cho phép nguy cơ đó tồn tại như một phần của một hệ thống vật lý lớn hơn, mà nếu không có nó thì sự sống nói chung không thể tồn tại.
Một ví dụ khác là hệ sinh thái. Chuỗi thức ăn, trong đó loài này ăn thịt loài kia, có thể trông có vẻ tàn nhẫn. Con sư tử vồ lấy con linh dương là một cảnh tượng bạo lực. Nhưng trật tự này lại cần thiết để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, kiểm soát số lượng cá thể, và đảm bảo sự tồn tại của các loài. Thánh Thomas sẽ lập luận rằng chúng ta không thể nhìn vào một sự kiện cá biệt như cảnh sư tử ăn thịt linh dương và kết luận rằng thế giới là tàn nhẫn. Thay vào đó, chúng ta cần nhìn vào sự tốt đẹp của toàn bộ hệ thống mà trong đó, những sự kiện như vậy đóng một vai trò cần thiết, dù là đau đớn.
Do đó, đối với sự dữ tự nhiên, câu trả lời của Thánh Thomas là: chúng là những hệ quả phụ không thể tránh khỏi của một thế giới vật chất vận hành theo những quy luật tự nhiên vốn dĩ tốt đẹp và cần thiết cho sự sống. Thiên Chúa, trong sự khôn ngoan của Ngài, đã không chọn cách liên tục can thiệp bằng phép lạ để đình chỉ các quy luật này mỗi khi chúng có nguy cơ gây hại, bởi làm như vậy sẽ biến vũ trụ thành một nơi hỗn loạn, không thể đoán trước, và khoa học sẽ trở nên bất khả. Thay vào đó, Ngài duy trì một trật tự tự nhiên ổn định, một sân khấu nơi con người có thể sống, học hỏi, và thực thi sự tự do của mình.
Cách tiếp cận của Thánh Thomas đã bổ sung một mảnh ghép quan trọng vào bức tranh, giúp chúng ta hiểu được sự dữ tự nhiên trong khuôn khổ của một kế hoạch quan phòng tốt đẹp. Tuy nhiên, cuộc đối thoại triết học vẫn chưa dừng lại. Bốn thế kỷ sau, vào buổi bình minh của Thời đại Khai sáng, một triết gia và nhà toán học người Đức, Gottfried Wilhelm Leibniz, đã đưa ra một lập luận táo bạo và lạc quan, một lập luận đã trở thành bất tử trong lịch sử triết học.
Leibniz đối diện với “Nan đề về Sự Dữ” không phải bằng cách phân tích bản chất của cái ác hay các quy luật tự nhiên, mà bằng cách lật ngược lại vấn đề. Thay vì hỏi “Tại sao thế giới này lại có sự dữ?”, ông hỏi: “Liệu có một thế giới nào khác tốt hơn thế giới này có thể tồn tại không?”. Câu trả lời của ông, được gói gọn trong lý thuyết nổi tiếng “Thế Giới Tốt Nhất Trong Các Thế Giới Có Thể” (The Best of All Possible Worlds), là một lời khẳng định mạnh mẽ.
Trình tự lập luận của Leibniz có thể được tóm tắt như sau:
- Thiên Chúa là Đấng toàn năng, toàn tri và toàn thiện.
- Với sự toàn tri, Thiên Chúa có thể hình dung ra vô số các thế giới khác nhau mà Ngài có thể tạo dựng, mỗi thế giới có những quy luật, những sinh vật và những chuỗi sự kiện riêng.
- Với sự toàn năng, Thiên Chúa có đủ quyền năng để hiện thực hóa bất kỳ thế giới nào trong số đó.
- Với sự toàn thiện, Thiên Chúa chắc chắn sẽ chỉ chọn tạo dựng thế giới nào tốt đẹp nhất trong tất cả các khả năng.
- Thiên Chúa đã tạo ra thế giới của chúng ta.
- Kết luận: Vậy, thế giới chúng ta đang sống, dù có chứa đựng khổ đau và sự dữ, vẫn phải là phiên bản thế giới tốt đẹp nhất có thể.
Lập luận này thường bị hiểu lầm và chế nhạo, như thể Leibniz đang nói rằng thế giới này là hoàn hảo và không có gì đáng phàn nàn. Tác giả trào phúng Voltaire đã châm biếm sâu cay ý tưởng này trong tác phẩm “Candide” của mình. Nhưng đó không phải là điều Leibniz muốn nói. Ông không phủ nhận thực tại của khổ đau. Thay vào đó, ông cho rằng bất kỳ nỗ lực nào của chúng ta nhằm “thiết kế” một thế giới tốt đẹp hơn bằng cách loại bỏ một sự dữ nào đó đều sẽ thất bại, bởi vì chúng ta, với trí tuệ hữu hạn của mình, không thể thấy hết được mạng lưới nhân quả vô cùng phức tạp của vũ trụ.
Việc loại bỏ một “cái ác” ở một nơi này có thể dẫn đến một cái ác còn khủng khiếp hơn ở một nơi khác, hoặc làm mất đi một điều thiện lớn lao hơn. Đây là một ý tưởng tương tự như “hiệu ứng cánh bướm” trong lý thuyết hỗn loạn hiện đại. Một thay đổi nhỏ ở đầu vào có thể tạo ra những kết quả vô cùng khác biệt và không thể lường trước ở đầu ra.
Hãy quay lại ví dụ về động đất. Chúng ta có thể tưởng tượng ra một thế giới tốt đẹp hơn khi không có động đất. Nhưng như đã phân tích ở phần của Thánh Thomas Aquinas, việc loại bỏ động đất đồng nghĩa với việc loại bỏ hoạt động kiến tạo mảng, và điều này có thể dẫn đến việc Trái Đất không còn là một hành tinh có thể sinh sống được nữa. Một thế giới không có động đất, hóa ra, lại tồi tệ hơn rất nhiều so với thế giới hiện tại.
Hay xét về sự dữ luân lý. Một thế giới không có tội lỗi có vẻ tốt đẹp hơn. Nhưng để có một thế giới như vậy, Thiên Chúa có lẽ đã phải loại bỏ tự do ý chí của con người. Một thế giới của những con robot đạo đức, không có tự do, sẽ thiếu đi những điều thiện cao cả nhất: tình yêu tự nguyện, lòng can đảm đối mặt với cám dỗ, sự tha thứ, lòng thương xót. Leibniz sẽ lập luận rằng, một thế giới có tự do ý chí và do đó có khả năng xảy ra tội lỗi, nhưng cũng có khả năng đạt được những nhân đức cao quý, thì vẫn tốt hơn một thế giới không có tự do và không có tội lỗi.
Như vậy, theo Leibniz, thế giới của chúng ta là “tốt nhất có thể” không phải vì nó không có bóng tối, mà vì nó có sự cân bằng tối ưu giữa ánh sáng và bóng tối, giữa trật tự và tự do, giữa khổ đau và niềm vui, để tạo ra một bức tranh tổng thể hài hòa và phong phú nhất, dẫn đến kết quả tốt đẹp nhất về lâu dài. Thiên Chúa, với cái nhìn toàn tri của Ngài, đã thấy trước tất cả các chuỗi nhân quả và đã chọn phiên bản thế giới cho phép nảy sinh nhiều điều thiện nhất, dù phải đi kèm với một số sự dữ không thể tránh khỏi.
Các câu trả lời của Augustine, Aquinas và Leibniz đã tạo thành một hệ thống phòng vệ triết học và thần học vô cùng vững chắc. Tuy nhiên, trong thế kỷ 20, với sự phát triển của triết học phân tích và logic hình thức, “Nan đề về Sự Dữ” lại được đặt ra một lần nữa dưới một dạng thức chặt chẽ hơn, được gọi là “Vấn đề Logic của Sự Dữ” (The Logical Problem of Evil). Lập luận này cho rằng sự tồn tại của Thiên Chúa và sự tồn tại của sự dữ không chỉ khó hiểu, mà còn mâu thuẫn về mặt logic, giống như nói rằng có một hình tròn vuông vậy.
Chính trong bối cảnh này, một triết gia Kitô giáo người Mỹ, Alvin Plantinga, đã đưa ra một lời phản biện được xem là dứt khoát và thành công nhất trên phương diện logic. Plantinga không cố gắng giải thích tại sao Thiên Chúa cho phép sự dữ tồn tại (đây là điều ông cho rằng thuộc về mầu nhiệm). Thay vào đó, ông chỉ thực hiện một nhiệm vụ khiêm tốn hơn nhưng không kém phần quan trọng: chứng minh rằng không có mâu thuẫn logic nào giữa hai mệnh đề “Thiên Chúa tồn tại” và “Sự dữ tồn tại”. Nếu ông chứng minh được điều này, thì “Vấn đề Logic của Sự Dữ” sẽ sụp đổ.
Lập luận của Plantinga được gọi là “Lời Biện Hộ Dựa Trên Tự Do Ý Chí” (The Free Will Defense). Ông tái sử dụng và phát triển ý tưởng của Thánh Augustine nhưng với một sự chặt chẽ của logic hiện đại. Lập luận của ông có thể được phác thảo như sau:
- Một thế giới có những tạo vật tự do một cách đáng kể (significantly free creatures) thì tốt đẹp hơn một thế giới không có chúng. (“Tự do một cách đáng kể” có nghĩa là họ có khả năng làm điều thiện về mặt luân lý).
- Thiên Chúa, là Đấng toàn năng, có thể tạo ra các tạo vật tự do.
- Tuy nhiên, một khi Thiên Chúa tạo ra các tạo vật tự do, Ngài không thể vừa cho họ tự do, vừa bắt buộc họ chỉ được làm điều đúng. Làm như vậy là một mâu thuẫn logic. Việc “bắt buộc một hành động tự do” là điều vô nghĩa.
- Do đó, một tạo vật tự do một cách đáng kể thì cũng có khả năng làm điều sai trái về mặt luân lý.
- Để loại bỏ khả năng xảy ra sự dữ luân lý, Thiên Chúa sẽ phải loại bỏ khả năng của các tạo vật tự do. Nhưng làm vậy sẽ loại bỏ một điều thiện lớn lao hơn (xem bước 1).
- Vậy, có thể là Thiên Chúa, dù toàn năng, đã không thể tạo ra một thế giới có các tạo vật tự do mà lại không có bất kỳ sự dữ nào.
Để củng cố lập luận này, Plantinga giới thiệu một khái niệm triết học trừu tượng nhưng quan trọng là “Sự Đồi Trụy Liên Giới” (Transworld Depravity). Khái niệm này nói rằng, có thể đối với bất kỳ con người nào mà Thiên Chúa có thể tạo ra, nếu người đó được đặt trong một hoàn cảnh mà họ có thể tự do lựa chọn giữa thiện và ác, thì họ sẽ có ít nhất một lần làm điều sai trái. Nếu điều này là đúng, thì dù Thiên Chúa có tạo ra một thế giới với bất kỳ nhóm người nào, sự dữ luân lý vẫn sẽ xuất hiện.
Với lời biện hộ này, Plantinga đã chứng minh thành công rằng, hoàn toàn có thể có một lý do chính đáng về mặt luân lý để Thiên Chúa cho phép sự dữ tồn tại, đó là để bảo tồn một điều thiện cao cả hơn là tự do ý chí. Do đó, hai mệnh đề “Thiên Chúa toàn năng, toàn thiện tồn tại” và “Sự dữ tồn tại” không hề mâu thuẫn logic với nhau. Hầu hết các nhà triết học ngày nay, kể cả những người không tin, đều đồng ý rằng Plantinga đã giải quyết thành công “Vấn đề Logic của Sự Dữ”.
Kính thưa cộng đoàn, Chúng ta đã đi qua một chặng đường dài của tư tưởng, từ Thánh Augustine, qua Thánh Thomas Aquinas, đến Leibniz và Plantinga. Mỗi vị đã cống hiến một phần trí tuệ của mình để soi sáng một góc cạnh của mầu nhiệm khổ đau. Chúng ta đã thấy rằng cái ác không phải do Chúa tạo ra mà là sự thiếu vắng điều thiện. Chúng ta đã hiểu rằng sự dữ luân lý là cái giá phải trả cho món quà tự do ý chí. Chúng ta cũng nhận ra rằng sự dữ tự nhiên có thể là hệ quả phụ của một trật tự vũ trụ tốt đẹp. Và cuối cùng, chúng ta khẳng định rằng niềm tin vào một Thiên Chúa tốt lành không hề mâu thuẫn với lý trí khi đối diện với thực tại của sự dữ.
Những lý giải này rất quan trọng và hữu ích. Chúng là những công cụ mà lý trí cung cấp để chúng ta bảo vệ đức tin của mình, để chúng ta không bị lung lay trước những lập luận hoài nghi. Tuy nhiên, chúng ta cần phải thành thật với nhau rằng: khi một người mẹ đang khóc thương đứa con qua đời vì bạo bệnh, khi một gia đình mất tất cả trong một trận bão, khi một dân tộc đang chìm trong khói lửa chiến tranh, thì những câu trả lời triết học, dù sâu sắc đến đâu, cũng có vẻ lạnh lùng và xa vời. Triết học có thể làm thỏa mãn lý trí, nhưng chỉ có tình yêu mới có thể xoa dịu con tim.
Và đây chính là điểm mà đức tin Kitô giáo vượt lên trên mọi hệ thống triết học. Câu trả lời cuối cùng và sâu thẳm nhất của chúng ta cho “Nan đề về Sự Dữ” không phải là một lý thuyết, mà là một Ngôi Vị. Câu trả lời đó không phải là một công thức, mà là một biến cố. Câu trả lời đó chính là Chúa Giêsu Kitô và Mầu Nhiệm Thập Giá.
Thiên Chúa của chúng ta không phải là một triết gia lạnh lùng ngồi trên ngai cao và giải thích về khổ đau từ xa. Ngài cũng không phải là một vị kiến trúc sư vũ trụ dửng dưng trước những hệ quả phụ trong công trình của mình. Không. Thiên Chúa của chúng ta là một Thiên Chúa đã quyết định bước vào trong chính nỗi đau của nhân loại. Trong biến cố Nhập Thể, Con Thiên Chúa đã mặc lấy thân phận con người mỏng giòn, đã sống một cuộc đời có cả nụ cười và nước mắt, có cả niềm vui và nỗi thống khổ. Ngài đã cảm nhận cái đói, cái khát, sự mệt mỏi, sự phản bội của bạn bè, và nỗi đau đớn tột cùng cả về thể xác lẫn tinh thần.
Trên cây Thập Giá, chúng ta thấy một hình ảnh gây chấn động: một Thiên Chúa toàn năng dường như bất lực, một Thiên Chúa hằng sống đang hấp hối, một Thiên Chúa là nguồn mạch mọi sự tốt lành đang bị nhấn chìm trong vực thẳm của sự dữ. Chính trên Thập Giá, Thiên Chúa không loại bỏ khổ đau, mà Ngài gánh lấy nó. Ngài không đứng ngoài để giải thích, mà Ngài cùng chịu đau khổ với chúng ta và cho chúng ta. Tiếng kêu của Chúa Giêsu trên Thập Giá: “Lạy Thiên Chúa, lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ rơi con?” (Mt 27,46) chính là tiếng kêu của toàn thể nhân loại đau khổ trong mọi thời đại. Bằng cách cất lên tiếng kêu đó, Chúa Giêsu đã thánh hóa mọi tiếng kêu đau đớn của chúng ta, và biến chúng thành lời cầu nguyện.
Thập Giá không cho chúng ta biết tại sao chúng ta phải đau khổ, nhưng nó cho chúng ta biết Thiên Chúa ở đâu khi chúng ta đau khổ. Ngài ở ngay đó, cùng với chúng ta, trong chúng ta, chịu đau khổ với chúng ta. Ngài không lấy đi gánh nặng của chúng ta, nhưng Ngài cùng vác với chúng ta. Điều này thay đổi tất cả. Khổ đau khi được chia sẻ với một tình yêu vô biên thì không còn là vô nghĩa nữa.
Và câu chuyện không dừng lại ở Thứ Sáu Tuần Thánh. Mầu nhiệm Phục Sinh vào sáng Chúa Nhật đã chiếu một ánh sáng mới lên toàn bộ thực tại khổ đau và sự dữ. Sự Phục Sinh của Đức Kitô là lời khẳng định cuối cùng của Thiên Chúa: sự dữ, tội lỗi và sự chết không có tiếng nói cuối cùng. Tình yêu mạnh hơn sự thù hận. Sự sống mạnh hơn sự chết. Ánh sáng mạnh hơn bóng tối. Sự Phục Sinh không xóa đi ký ức về Thập Giá, nhưng biến đổi nó từ một biểu tượng của thất bại thành một biểu tượng của chiến thắng, từ một dấu chỉ của sự tàn ác thành một nguồn mạch của ơn cứu độ.
Như vậy, thưa quý ông bà và anh chị em, đối diện với nan đề về sự dữ, người Kitô hữu chúng ta có một câu trả lời vượt trội. Đó không chỉ là sự sắc sảo của lý trí triết học, mà còn là sự ấm áp của một con tim tin tưởng. Chúng ta tin rằng, dù không hiểu hết được mọi lý do, mọi kế hoạch của Thiên Chúa, nhưng chúng ta biết chắc một điều: Thiên Chúa là Tình Yêu. Và Ngài đã chứng minh tình yêu đó một cách không thể chối cãi bằng cách chết cho chúng ta trên Thập Giá.
Cuối cùng, mầu nhiệm về sự dữ mời gọi chúng ta không chỉ suy tư, mà còn hành động. Thay vì chỉ hỏi “Tại sao Chúa để điều này xảy ra?”, đức tin mời gọi chúng ta hỏi “Lạy Chúa, Chúa muốn con làm gì giữa hoàn cảnh này?”. Giữa một thế giới đầy thương tích, chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân của niềm hy vọng Phục Sinh, trở thành những người Samaritanô nhân hậu băng bó vết thương cho những người cận tử, trở thành cánh tay của Chúa để an ủi người sầu khổ, nâng đỡ người yếu đuối, và chiến đấu cho công lý và hòa bình. Bằng cách đó, chúng ta không chỉ tìm thấy câu trả lời cho sự dữ, mà chúng ta còn trở thành một phần trong câu trả lời của Thiên Chúa cho thế gian.
Xin cho chúng ta, khi đối diện với những thử thách và khổ đau trong cuộc sống, luôn biết nhìn lên Thánh Giá Chúa Kitô, để tìm thấy sức mạnh, niềm an ủi và một niềm hy vọng không bao giờ tàn lụi. Amen.