
VÔ CẢM TRƯỚC ĐÁM TANG
Tuấn đạp chiếc xe đạp cũ kỹ trên con đường đất đỏ dẫn qua những cánh đồng lúa trải dài bất tận. Ánh hoàng hôn tháng Tư nhuộm vàng cả bầu trời, đổ bóng những cây dừa lặng lẽ nghiêng mình bên dòng kênh. Tiếng ve kêu râm ran hòa lẫn với mùi hương ngọt ngào của hoa nhài, tạo nên một bức tranh bình yên của làng Thanh Bình, nơi Tuấn đã sinh ra và lớn lên. Ở tuổi mười bốn, cậu thuộc lòng từng khúc quanh, từng cây cầu tre nhỏ bắc qua mương nước, và cả tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi chiều, gọi dân làng đến giờ kinh tối.
Hôm nay, không hiểu sao, lòng Tuấn nặng trĩu. Cậu không thể gọi tên cảm giác ấy—một thứ gì đó giống như nỗi buồn, nhưng mơ hồ, như thể có điều gì sắp xảy ra. Cậu đạp chậm lại, đôi mắt lướt qua những mái nhà lợp lá thấp thoáng sau hàng tre. Tháp chuông nhà thờ Thánh Giuse, với cây thánh giá đơn sơ trên đỉnh, đứng sừng sững như người canh gác thầm lặng, nhắc nhở cậu về đức tin mà gia đình cậu đã gìn giữ qua bao thế hệ.
Khi rẽ qua một khúc cua, Tuấn đột nhiên dừng lại. Trước mắt cậu là cổng nhà bà Thủy, một người phụ nữ lớn tuổi trong làng, nơi một tấm băng rôn trắng được treo ngang, chữ đen viết bằng mực tàu thông báo một đám tang: “Gia đình bà Nguyễn Thị Thủy kính báo: Bà cố qua đời ngày 24 tháng 4 năm 2025. Thánh lễ an táng sẽ được cử hành tại nhà thờ Thánh Giuse.” Bên ngoài cổng, một nhóm nhỏ dân làng tụ tập, đầu cúi thấp, vài người nắm chặt chuỗi Mân Côi, môi mấp máy cầu nguyện. Tiếng kinh Kính Mừng vang lên đều đều, hòa lẫn với tiếng khóc khe khẽ của ai đó trong sân.
Tuấn cảm thấy tim mình thắt lại. Bà Thủy không phải họ hàng, nhưng cậu nhớ khuôn mặt hiền hậu của bà, nhớ những lần bà ngồi trước hiên nhà, phe phẩy chiếc quạt nan, kể chuyện về những ngày xưa cũ. Bà luôn cho cậu một viên kẹo gừng mỗi khi cậu chạy ngang qua, gọi cậu là “thằng nhỏ ngoan”. Giờ đây, bà đã ra đi, và ngôi nhà ấy, từng rộn ràng tiếng cười, giờ chìm trong không khí tang lễ.
Lời mẹ cậu vang lên trong đầu, rõ ràng như thể bà đang đứng ngay bên cạnh: “Tuấn, khi đi ngang đám tang, con phải tháo mũ. Nếu đi xe, con dừng lại và cúi đầu. Đó là cách ta tôn kính linh hồn đã về với Chúa. Người đã khuất không còn nói được, nhưng họ vẫn cần tình yêu và lời cầu nguyện của ta.”
Cậu mới sáu tuổi khi mẹ dạy điều này. Hôm đó, gia đình cậu đi ngang qua một đám tang trên đường về nhà sau buổi chợ. Tuấn, ngồi sau xe đạp của mẹ, tò mò nhìn đám đông mặc áo trắng, nghe tiếng chuông nhà thờ vang lên từng hồi buồn bã. Mẹ cậu dừng xe, tháo nón lá, và cúi đầu. Khi cậu hỏi tại sao, bà nhìn cậu, đôi mắt nghiêm nghị nhưng tràn đầy yêu thương, và giải thích. Tuấn không hiểu hết, nhưng cậu cảm nhận được tầm quan trọng của hành động ấy. Từ đó, mỗi khi đi ngang một đám tang, cậu luôn làm theo lời mẹ, dù đôi khi chỉ có một mình.
Giờ đây, Tuấn bước xuống xe, cẩn thận dựng chiếc xe đạp bên lề đường. Cậu tháo chiếc mũ rơm đã sờn mép, nắm chặt trong tay, và cúi đầu về phía ngôi nhà. Cậu nhắm mắt, thì thầm lời cầu nguyện mà mẹ đã dạy: “Lạy Chúa, xin cho linh hồn bà Maria Nguyễn Thị Thủy được nghỉ yên muôn đời, và ánh sáng ngàn thu chiếu soi trên bà.” Cậu thêm một kinh Lạy Cha và một kinh Kính Mừng, như cách cậu được học trong các buổi giáo lý.
Khi mở mắt, cậu thấy vài người trong đám đông liếc nhìn, nét mặt dịu lại như thể tán thưởng. Ông Tâm, một người hàng xóm lớn tuổi, gật đầu với cậu, miệng mỉm cười. “Tốt lắm, Tuấn,” ông nói khẽ. “Cháu làm đúng lời Chúa dạy.” Tuấn đỏ mặt, không quen được khen. Cậu không làm điều này để được chú ý, mà chỉ vì đó là điều đúng đắn. Cậu cảm thấy một niềm tự hào thầm lặng, không phải vì lời khen, mà vì đã giữ được bài học của mẹ, bài học của đức tin.
Cậu leo lên xe, đạp tiếp về nhà, lòng nhẹ nhõm hơn. Con đường giờ đây dường như sáng hơn, dù mặt trời đã lặn gần hết. Tuấn nghĩ về bà Thủy, về những viên kẹo gừng, và tự hỏi linh hồn bà giờ đang ở đâu. Cậu tin, như cha Minh—linh mục giáo xứ—từng giảng, rằng những lời cầu nguyện của người sống có thể giúp linh hồn người chết đến gần Chúa hơn. Ý nghĩ ấy khiến cậu cảm thấy an ủi, như thể cậu đã làm được điều gì đó ý nghĩa, dù nhỏ bé.
Về đến nhà, Tuấn thấy mẹ, bà Hoa, đang nhào bột làm bánh bao trong căn bếp nhỏ. Ánh đèn dầu hắt lên khuôn mặt bà, làm nổi bật những nếp nhăn nơi khóe mắt. Đôi tay bà chuyển động thuần thục, nhưng ánh mắt bà ánh lên một nỗi buồn xa xăm, như thể bà đang nghĩ đến điều gì sâu thẳm. Tuấn cởi mũ, treo lên móc tường, và ngồi xuống chiếc ghế mây cạnh mẹ.
“Con đi ngang nhà bà Thủy,” cậu nói, giọng nhỏ. “Con dừng lại và cầu nguyện, như mẹ dạy.”
Bà Hoa ngừng nhào bột, ngẩng lên nhìn cậu. Một nụ cười thoáng qua trên môi bà, nhưng nỗi buồn trong mắt vẫn không tan. “Tốt lắm, Tuấn,” bà nói. “Đó là điều giữ chúng ta là con người. Ta mang gánh nặng cho nhau, kể cả khi người ta đã mất. Cầu nguyện cho người đã khuất là một việc thương xác, con biết không?”
Tuấn gật đầu. Cậu đã học về Bảy Việc Thương Xác trong lớp giáo lý: cho kẻ đói ăn, cho kẻ khát uống, và cầu nguyện cho kẻ sống và kẻ chết. Nhưng nghe mẹ nói, cậu cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc hơn của những lời ấy. Đó không chỉ là một quy tắc, mà là một cách sống, một cách yêu thương.
“Nhưng sao mẹ buồn thế?” Tuấn buột miệng hỏi, không kìm được. “Bà Thủy không phải họ hàng mình mà.”
Bà Hoa im lặng một lúc, tay vẫn nhào bột. Rồi bà thở dài, giọng trầm xuống. “Không phải vì bà Thủy, Tuấn. Mẹ chỉ… lo thôi. Làng mình là làng Công giáo, nhưng không phải ai cũng nhớ điều Chúa dạy. Có những người quên mất cách chia sẻ nỗi đau, quên mất cách yêu thương.”
Tuấn muốn hỏi thêm, nhưng ánh mắt mẹ như ngăn cậu lại. Bà tiếp tục nhào bột, và cậu không dám phá vỡ sự im lặng. Cậu giúp mẹ nặn bánh, những chiếc bánh bao tròn trịa dần thành hình dưới bàn tay cả hai. Công việc lặng lẽ ấy như một lời cầu nguyện, lấp đầy khoảng trống giữa họ.
Tối đó, sau giờ kinh gia đình, Tuấn nằm trên chiếc giường tre, nghe tiếng dế kêu ngoài vườn. Cậu nghĩ về đám tang bà Thủy—cách cả làng quây quần, tiếng chuông nhà thờ vang lên từng hồi, mọi người cùng chia sẻ nỗi đau. Đó là cách mọi thứ đáng lẽ phải diễn ra trong một cộng đồng Công giáo. Cậu nhớ lại bài giảng của cha Minh về Rôma 12:15: “Vui với người vui, khóc với người khóc.” Lời ấy đơn giản, nhưng mạnh mẽ, như một lời nhắc nhở rằng đức tin không chỉ là cầu nguyện hay đi lễ, mà là sống với trái tim rộng mở.
Tuấn nhắm mắt, tưởng tượng bà Thủy đang mỉm cười ở một nơi nào đó trên thiên đàng. Cậu cầu nguyện thêm một lần nữa cho bà, rồi chìm vào giấc ngủ, không hề biết rằng ngày mai, mọi thứ trong ngôi làng nhỏ bé của cậu sẽ thay đổi mãi mãi.
Sáng hôm sau, ánh nắng sớm len qua khe cửa sổ gỗ, đánh thức Tuấn khỏi giấc ngủ. Tiếng gà gáy vang vọng từ sân sau, hòa lẫn với tiếng mẹ cậu, bà Hoa, đang lạch cạch rửa chén trong bếp. Tuấn nằm yên một lúc, mắt nhìn lên trần nhà đan bằng lá dừa, vẫn còn vương vấn hình ảnh đám tang bà Thủy hôm qua. Lời cầu nguyện của cậu, tiếng kinh Mân Côi của dân làng, và ánh mắt dịu dàng của mẹ—tất cả như một lời nhắc nhở rằng Thanh Bình là một ngôi làng Công giáo, nơi mọi người sống với trái tim hướng về Chúa.
Nhưng hôm nay, không khí trong làng có gì đó khác lạ. Khi Tuấn ra sân lấy xe đạp để đi học, cậu nghe thấy tiếng thì thầm từ nhóm phụ nữ ngồi dưới gốc cây bàng gần nhà. “Ông Hải đấy,” một người nói, giọng thấp nhưng đầy vẻ bàng hoàng. “Tối qua, đột quỵ ngay trong cửa hàng. Mới ngoài năm mươi, ai ngờ đâu.” Tuấn dừng lại, đôi tay nắm chặt ghi-đông xe, tim đập nhanh. Ông Hải? Người buôn gạo sống cách nhà cậu ba căn, người từng dúi cho cậu một khúc mía ngọt lịm khi cậu giúp ông khuân bao gạo?
Cậu không thân với ông Hải, nhưng khuôn mặt ông—sạm đen vì nắng, luôn nghiêm nghị nhưng ánh mắt hiền từ—hiện lên rõ ràng trong tâm trí. Ông là người ít nói, lúc nào cũng vội vã, chiếc áo sơ mi bạc màu phấp phới khi ông đạp xe qua làng. Tuấn nhớ lần cuối gặp ông, chỉ cách đây vài tuần, khi ông đứng trước cửa hàng gạo, cười với một khách hàng. Giờ ông đã ra đi, đột ngột như ngọn gió tắt giữa cánh đồng.
Suốt buổi sáng ở trường, tin tức về cái chết của ông Hải lan nhanh như lửa cháy. Trong giờ ra chơi, đám bạn cùng lớp xúm lại dưới bóng cây phượng, bàn tán xôn xao. “Nghe nói ông ấy ngã quỵ khi đang cân gạo,” Minh, bạn thân của Tuấn, nói, mắt sáng lên như thể kể một câu chuyện phiêu lưu. “Bà Lan khóc to lắm, nhưng rồi bà ấy bảo cả nhà cứ tiếp tục bán hàng.” Tuấn cau mày, cảm thấy khó chịu. Tiếng cười của Minh và mấy đứa bạn khác vang lên, như thể cái chết của ông Hải chỉ là một câu chuyện giải trí.
“Đừng nói thế,” Tuấn cắt ngang, giọng nhỏ nhưng cương quyết. “Ông ấy vừa mất. Phải cầu nguyện cho ông ấy chứ.” Minh nhún vai, nụ cười trên môi không tắt. “Thôi mà, Tuấn. Tụi tao chỉ nói chuyện thôi. Với lại, bà Lan giàu thế, chắc bà ấy lo được.” Tuấn không đáp, nhưng lời Minh khiến cậu thấy bứt rứt. Cậu nghĩ đến bà Thủy, đến cách cả làng quây quần trong đám tang của bà, và tự hỏi tại sao cái chết của ông Hải lại bị nhắc đến như một tin đồn làng.
Chiều đó, trên đường về nhà, Tuấn quyết định đi ngang qua nhà ông Hải. Cậu muốn làm như mẹ dạy—dừng xe, tháo mũ, và cầu nguyện. Cậu hình dung một khung cảnh quen thuộc: một tấm băng rôn trắng treo trước cổng, một nhóm người lặng lẽ cầu kinh, tiếng chuông nhà thờ vang lên báo hiệu Thánh lễ an táng sắp tới. Nhưng khi đến nơi, cậu gần như không tin vào mắt mình.
Nhà ông Hải không có dấu hiệu của một đám tang. Không băng rôn trắng, không nến, không hoa. Thay vào đó, từ sân trước vọng ra tiếng cười lớn, chói tai, xen lẫn tiếng nhạc pop phát ầm ĩ từ một chiếc loa di động. Tuấn dừng xe, chân chạm đất, mắt mở to. Trong sân, một nhóm đàn ông ngồi quanh bàn nhựa, cụng chai bia, giọng nói át cả tiếng nhạc. Một người hét lên gì đó, và cả đám phá ra cười. Ở giữa, bà Lan—vợ ông Hải—đứng đó, mặt đỏ bừng, tay cầm chai bia, đang kể một câu chuyện gì đó khiến mọi người cười nghiêng ngả.
Tuấn cảm thấy dạ dày mình thắt lại. Đây không phải là đám tang. Đây giống một buổi tiệc, một buổi tụ họp ồn ào, như thể chẳng ai nhớ rằng ông Hải vừa qua đời. Cậu nhìn quanh, tìm kiếm một dấu hiệu nào đó của sự tôn kính—một bàn thờ nhỏ, một cây thánh giá, hay ít nhất là một người đang cầu nguyện. Nhưng chẳng có gì. Chỉ có tiếng nhạc, tiếng cười, và mùi khói thuốc lá lẫn với mùi bia.
Cậu nắm chặt chiếc mũ rơm, tay run run. Một phần trong cậu muốn đạp xe đi ngay, quên đi cảnh tượng này. Nhưng lời mẹ lại vang lên: “Tôn kính người đã khuất, Tuấn. Đó là cách ta sống đức tin.” Cậu hít sâu, bước xuống xe, và cúi đầu về phía ngôi nhà. Cậu nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho linh hồn ông Giuse Nguyễn Văn Hải được nghỉ yên muôn đời, và ánh sáng ngàn thu chiếu soi trên ông.” Cậu cầu thêm một kinh Kính Mừng, giọng nhỏ đến mức bị át đi bởi tiếng nhạc.
Khi mở mắt, cậu thấy vài người trong sân liếc nhìn, nhưng không ai nói gì. Một người đàn ông, mặt đỏ vì bia, thậm chí còn cười khẩy, như thể hành động của Tuấn là trò đùa. Tuấn cảm thấy mặt mình nóng lên, nhưng cậu không quay đi. Cậu đứng đó thêm một lúc, như thể sự hiện diện của cậu có thể nhắc nhở họ về điều họ đã quên.
Trên đường về, đầu óc Tuấn quay cuồng. Cậu đạp xe nhanh hơn, như muốn bỏ lại hình ảnh ấy sau lưng. Về đến nhà, cậu lao vào bếp, nơi mẹ đang thái rau. “Mẹ,” cậu gọi, giọng gấp gáp, “nhà ông Hải có gì đó sai sai. Họ… họ không để tang. Họ uống bia, nghe nhạc, cười đùa. Như thể chẳng có chuyện gì!”
Bà Hoa đặt con dao xuống, lông mày nhíu chặt. “Con nói sao?” bà hỏi, giọng trầm xuống. Tuấn kể lại mọi thứ—tiếng nhạc, đám đông, bà Lan với chai bia trong tay. Mặt bà Hoa tối sầm, đôi môi mím chặt. “Bà Lan,” bà lẩm bẩm, như thể cái tên ấy giải thích tất cả. “Bà ấy luôn… khác người. Nhưng thế này thì quá lắm.”
“Sao họ lại làm vậy, mẹ?” Tuấn hỏi, giọng run run. “Ông Hải vừa mất. Sao họ không cầu nguyện, không làm lễ? Sao họ lại… cười?”
Bà Hoa thở dài, ngồi xuống ghế, đôi tay đan chặt trên bàn. “Tuấn, có những người quên mất điều Chúa dạy. Họ để lòng mình chai sạn, không còn biết chia sẻ nỗi đau. Thánh Phaolô nói, ‘Vui với người vui, khóc với người khóc.’ Nhưng không phải ai cũng sống được như thế.”
Tuấn gật đầu, nhưng lời mẹ không làm dịu đi cảm giác bối rối trong lòng. Cậu nghĩ đến ông Hải, đến nụ cười hiếm hoi của ông khi đưa cậu khúc mía. Ông xứng đáng được tưởng nhớ, được cầu nguyện, được yêu thương. Vậy mà gia đình ông, và cả những người trong sân kia, dường như chẳng quan tâm.
Tối đó, làng Thanh Bình xôn xao lời bàn tán. Tuấn nghe mẹ nói chuyện với bà Tâm, người hàng xóm, qua hàng rào. “Họ bảo bà Lan không muốn làm lễ an táng,” bà Tâm thì thầm. “Bà ấy nói ông Hải không thích rườm rà. Nhưng thế này thì khác gì xúc phạm người đã khuất?” Bà Hoa lắc đầu, giọng buồn bã. “Cả làng đều biết ông Hải là người Công giáo. Ông ấy xứng đáng được một Thánh lễ tử tế.”
Tuấn ngồi trong góc nhà, lắng nghe, lòng càng nặng nề. Cậu mở cuốn Kinh Thánh nhỏ mà cha Minh tặng cậu sau khi cậu chịu Bí tích Thêm Sức. Ngón tay cậu lật đến Thư Rôma, dừng lại ở câu 12:15: “Vui với người vui, khóc với người khóc.” Lời ấy đơn giản, nhưng giờ đây, nó như một lời buộc tội. Làm sao một ngôi làng Công giáo, nơi mọi người cùng cầu nguyện, cùng đi lễ, lại có thể để điều này xảy ra? Làm sao họ có thể đứng nhìn khi bà Lan biến đám tang của chồng mình thành một trò cười?
Trước khi đi ngủ, Tuấn quỳ trước bàn thờ gia đình, nơi cây thánh giá gỗ và tượng Đức Mẹ đứng lặng lẽ dưới ánh nến. Cậu cầu nguyện cho ông Hải, xin Chúa tha thứ cho sự vô cảm của những người trong sân kia. Nhưng khi nhắm mắt, cậu không thể xóa đi hình ảnh bà Lan cười lớn, tiếng nhạc át đi mọi thứ, và ánh mắt thờ ơ của những người xung quanh.
Tuấn không biết phải làm gì, nhưng cậu biết mình không thể im lặng. Một ngọn lửa nhỏ đang cháy trong lòng cậu—một quyết tâm mơ hồ, nhưng mãnh liệt, rằng cậu phải làm điều gì đó để nhắc nhở mọi người về tình yêu, về lòng trắc ẩn, về những gì đức tin Công giáo thực sự dạy.
Sáng hôm sau, bầu trời Thanh Bình phủ một lớp mây xám, như thể chính thiên nhiên cũng đang mang tâm trạng nặng nề của Tuấn. Cậu thức dậy sớm, quỳ trước bàn thờ gia đình để đọc kinh sáng, nhưng tâm trí cậu không thể tập trung. Hình ảnh nhà ông Hải—tiếng nhạc ồn ào, tiếng cười vô tư, và khuôn mặt đỏ bừng của bà Lan—vẫn ám ảnh cậu. Lời mẹ cậu, về việc “vui với người vui, khóc với người khóc,” giờ đây như một câu hỏi không lời: Làm sao cả một ngôi làng Công giáo lại có thể để chuyện như thế xảy ra?
Tuấn đạp xe đến trường, chiếc mũ rơm đội lệch trên đầu, lòng rối bời. Cậu không muốn đi ngang nhà ông Hải nữa, không muốn thấy cảnh tượng ấy lần thứ hai. Nhưng con đường làng chỉ có một lối duy nhất, và cậu không thể tránh được. Khi gần đến ngôi nhà, cậu đạp chậm lại, hy vọng sẽ thấy điều gì đó khác biệt—một tấm băng rôn trắng, một bàn thờ nhỏ, hay ít nhất là sự tĩnh lặng của một đám tang. Nhưng không. Tiếng nhạc vẫn vang lên, dù không ầm ĩ như hôm qua, và một vài người vẫn tụ tập trong sân, trò chuyện rôm rả như thể đang ở một buổi chợ chiều.
Tuấn dừng xe, tháo mũ, và cúi đầu, thì thầm một lời cầu nguyện ngắn cho ông Hải. Nhưng lần này, cậu cảm thấy ánh mắt của ai đó từ sân nhà nhìn ra. Khi ngẩng lên, cậu thấy Đạt, con trai bà Lan, đang đứng ở cổng, tay khoanh trước ngực, nhìn cậu với vẻ chế giễu. Đạt lớn hơn Tuấn hai tuổi, cao lớn, luôn tự tin, và có tiếng là người hay bắt nạt trong làng. “Làm gì mà đứng đó cúi đầu thế, Tuấn?” Đạt gọi lớn, giọng đầy mỉa mai. “Bộ ông già tao là vua hay sao mà mày cung kính thế?”
Mấy người trong sân nghe thấy, cười ầm lên. Tuấn cảm thấy mặt mình nóng bừng, nhưng cậu không quay đi. “Tao chỉ cầu nguyện cho ba mày,” cậu đáp, giọng nhỏ nhưng kiên định. “Đó là điều đúng phải làm.”
Đạt nhếch môi, bước ra gần hơn. “Cầu nguyện? Mày tưởng làm thế thì ba tao sống lại được à? Mẹ tao bảo tụi tao cứ sống vui vẻ, vì ba tao thích thế. Mày đừng có đứng đó làm bộ đạo đức.” Tiếng cười từ sân lại vang lên, và Tuấn cảm thấy như cả thế giới đang chống lại mình. Cậu nắm chặt chiếc mũ, muốn nói gì đó, nhưng lời nói nghẹn lại. Cuối cùng, cậu chỉ lặng lẽ leo lên xe và đạp đi, tiếng cười của Đạt vẫn đuổi theo sau lưng.
Ở trường, mọi thứ không khá hơn. Trong giờ ra chơi, Tuấn tìm Minh, người bạn thân nhất của cậu, hy vọng sẽ chia sẻ được nỗi bứt rứt trong lòng. Minh đang ngồi dưới gốc cây phượng với mấy đứa bạn khác, kể chuyện gì đó khiến cả nhóm cười nghiêng ngả. Khi Tuấn đến gần, cậu nghe Minh nói: “Hôm qua tao qua nhà Đạt, vui lắm. Bà Lan cho tụi tao ăn bánh xèo, còn mở nhạc nữa. Tụi mày nên qua thử, như tiệc ấy!”
Tuấn đứng sững, không tin vào tai mình. Minh—cậu bạn từng cùng cậu học giáo lý, từng quỳ bên cậu trong Thánh lễ—lại nói về đám tang của ông Hải như một buổi tiệc? Cậu bước tới, giọng run run: “Minh, mày nói gì vậy? Nhà ông Hải đang có tang. Sao mày lại đi ăn uống, cười đùa ở đó?”
Minh ngẩng lên, ngạc nhiên trước vẻ nghiêm trọng của Tuấn. “Thì sao? Bà Lan mời tao mà. Với lại, bà ấy bảo ông Hải không thích mọi người khóc lóc. Tao thấy cũng bình thường thôi.” Mấy đứa bạn khác gật gù, một đứa còn nói thêm: “Bà Lan giàu thế, chắc bà ấy biết cách lo tang lễ. Mày nghiêm trọng quá, Tuấn.”
Tuấn cảm thấy máu dồn lên đầu. “Bình thường sao nổi?” cậu gần như hét lên, thu hút ánh mắt của vài học sinh gần đó. “Ông Hải vừa mất! Đáng lẽ phải cầu nguyện, làm lễ an táng, chứ không phải mở tiệc! Mày không nhớ cha Minh dạy gì à? ‘Khóc với người khóc’—đó là lời Chúa!”
Minh cau mày, rõ ràng không thoải mái. “Tuấn, mày làm quá rồi. Không phải ai cũng muốn làm tang lễ buồn thiu như nhà bà Thủy. Mỗi người có cách của họ. Với lại, bà Lan cho cả làng ăn uống, thế là tốt rồi còn gì?”
“Tốt?” Tuấn lặp lại, giọng nghẹn ngào. “Tôn kính người đã khuất mới là tốt. Ông Hải là người Công giáo, mày quên rồi à? Ông ấy xứng đáng được cầu nguyện, được nhớ đến, chứ không phải bị biến thành cớ để ăn nhậu!”
Không khí giữa hai người trở nên căng thẳng. Mấy đứa bạn khác nhìn nhau, không biết nên nói gì. Minh đứng dậy, khoanh tay, giọng lạnh lùng: “Nếu mày thấy sai, thì mày đi mà nói với bà Lan. Tao không làm gì sai cả. Mày đừng có đứng đó lên lớp tao.”
Tuấn muốn phản bác, muốn hét lên rằng Minh đã sai, rằng cả làng đang sai. Nhưng cậu thấy ánh mắt của những người xung quanh—ngạc nhiên, tò mò, và một chút chế giễu—và cậu biết mình không thể thắng trong cuộc tranh cãi này. Cậu quay đi, bước nhanh ra khỏi sân trường, lòng đau nhói. Minh từng là người bạn mà cậu tin tưởng, người từng cùng cậu học thuộc kinh Mân Côi, từng chia sẻ ước mơ làm linh mục. Vậy mà giờ đây, Minh lại đứng về phía những tiếng cười vô cảm ấy.
Trên đường về, Tuấn không đi ngang nhà ông Hải. Cậu chọn một con đường vòng qua cánh đồng, nơi chỉ có lúa xanh và tiếng gió. Cậu cần thời gian để suy nghĩ, để hiểu tại sao mọi thứ lại trở nên như vậy. Ngồi dưới một cây dừa bên kênh, cậu mở cuốn Kinh Thánh nhỏ trong cặp, lật đến Thư Rôma. Câu 12:15 lại hiện lên, như một lời nhắc nhở không ngừng: “Vui với người vui, khóc với người khóc.” Nhưng bên dưới, cậu đọc tiếp một câu khác: “Hãy lấy điều lành mà thắng điều dữ” (Rôma 12:21). Lời ấy khiến cậu dừng lại. Lấy điều lành mà thắng điều dữ—liệu cậu có thể làm được điều đó không? Liệu cậu có thể thay đổi cách mọi người nhìn nhận cái chết của ông Hải?
Khi về đến nhà, Tuấn thấy mẹ đang ngồi trước hiên, vá lại chiếc áo cũ. Bà ngẩng lên, nhận ra ngay vẻ mặt u sầu của cậu. “Con sao thế, Tuấn?” bà hỏi, giọng dịu dàng.
Tuấn ngồi xuống bên mẹ, kể lại mọi chuyện—Đạt ở cổng nhà, cuộc tranh cãi với Minh, và cảm giác bất lực của cậu khi thấy cả làng dường như đang quay lưng với điều đúng đắn. “Con không hiểu, mẹ,” cậu nói, mắt cay cay. “Sao mọi người lại vô cảm thế? Sao họ không thấy ông Hải xứng đáng được tôn kính?”
Bà Hoa đặt chiếc áo xuống, nắm lấy tay cậu. “Tuấn, thế giới này không phải lúc nào cũng như con mong muốn. Có những người để lòng mình chai sạn, vì đau buồn, vì tiền bạc, hay vì họ không còn tin vào tình yêu. Nhưng con không được để lòng mình giống họ. Chúa dạy ta yêu thương, ngay cả khi người khác không làm thế.”
“Nhưng con phải làm gì, mẹ?” Tuấn hỏi, giọng tuyệt vọng. “Con không thể cứ đứng nhìn. Con muốn làm gì đó cho ông Hải, nhưng con không biết bắt đầu từ đâu.”
Bà Hoa mỉm cười, đôi mắt ánh lên niềm tin. “Hãy bắt đầu bằng trái tim con, Tuấn. Cầu nguyện là bước đầu tiên. Rồi con sẽ tìm thấy cách. Chúa sẽ dẫn đường, như Ngài luôn làm.”
Sáng hôm sau, Tuấn thức dậy với một cảm giác nặng nề trong lồng ngực. Giấc ngủ đêm qua không mang lại sự nhẹ nhõm, mà chỉ làm sâu thêm những suy nghĩ rối bời về nhà ông Hải, về cuộc tranh cãi với Minh, và về tiếng cười chế giễu của Đạt. Tiếng gà gáy từ sân sau hòa lẫn với tiếng mẹ cậu, bà Hoa, đang lầm rầm đọc kinh sáng trước bàn thờ gia đình. Tuấn quỳ bên mẹ, cố gắng tập trung vào lời kinh Lạy Cha, nhưng tâm trí cậu cứ trôi về hình ảnh sân nhà ông Hải—những chai bia, tiếng nhạc ầm ĩ, và ánh mắt thờ ơ của những người xung quanh.
Sau giờ kinh, Tuấn ăn vội chén cháo mẹ nấu, rồi lấy xe đạp ra sân. “Con đi đâu sớm thế?” bà Hoa hỏi, đứng ở cửa bếp, tay lau vào tạp dề.
“Con đến nhà thờ,” Tuấn đáp, giọng nhỏ. “Con muốn gặp cha Minh.”
Bà Hoa gật đầu, ánh mắt ánh lên một tia hiểu biết. “Tốt lắm, Tuấn. Cha Minh sẽ giúp con. Nhưng nhớ, con phải mở lòng để lắng nghe Chúa qua cha.”
Tuấn đạp xe trên con đường đất quen thuộc, nhưng hôm nay, cậu không cảm nhận được sự bình yên của những cánh đồng lúa hay tiếng chim hót trên hàng tre. Mỗi vòng quay của bánh xe như thúc đẩy cậu tiến gần hơn đến một câu trả lời, dù cậu chưa biết câu trả lời ấy là gì. Nhà thờ Thánh Giuse hiện ra phía xa, tháp chuông với cây thánh giá gỗ đứng lặng lẽ dưới bầu trời xám. Tuấn dựng xe bên hàng rào tre, bước qua cổng nhà thờ, và cảm nhận một luồng không khí mát lành từ những cây bàng cổ thụ trong sân.
Bên trong nhà thờ, ánh sáng từ các ô kính màu chiếu xuống, tạo thành những mảng sáng rực rỡ trên nền gạch. Cha Minh, linh mục giáo xứ, đang quỳ trước bàn thờ, đầu cúi thấp, chuỗi Mân Côi lấp lánh trong tay. Tuấn đứng ở cửa, ngập ngừng. Cha Minh là người mà cả làng kính trọng—một linh mục hiền lành nhưng nghiêm nghị, luôn sẵn sàng lắng nghe, nhưng cũng không ngại nói sự thật. Tuấn nhớ những buổi giáo lý của cha, khi cha kể về các thánh tử đạo Việt Nam, về lòng can đảm và tình yêu dành cho Chúa. Liệu cha có thể giúp cậu hiểu được sự vô cảm đang lan tràn trong làng?
Khi cha Minh đứng dậy, nhận ra Tuấn, ông mỉm cười. “Tuấn, con đến sớm thế này chắc có chuyện gì quan trọng. Vào đây, ngồi với cha.” Ông chỉ vào băng ghế gỗ gần bàn thờ, giọng ấm áp như một người cha.
Tuấn ngồi xuống, tay đan chặt trên đùi, không biết bắt đầu từ đâu. Cuối cùng, cậu hít sâu, và mọi thứ tuôn ra như dòng nước vỡ bờ. Cậu kể về cái chết của ông Hải, về cảnh tượng ở nhà bà Lan—tiếng nhạc, tiếng cười, và sự thiếu vắng của bất kỳ nghi thức tang lễ nào. Cậu kể về Đạt, về cuộc tranh cãi với Minh, và về cảm giác bất lực khi thấy cả làng dường như chấp nhận, hoặc ít nhất là im lặng trước sự vô cảm ấy. “Con không hiểu, thưa cha,” Tuấn nói, giọng run run. “Làng mình là làng Công giáo. Sao mọi người lại để chuyện này xảy ra? Sao họ không nhớ lời Chúa, về việc khóc với người khóc?”
Cha Minh lắng nghe, đôi mắt ông không rời khỏi Tuấn, như thể đang nhìn thấu tâm hồn cậu. Khi Tuấn ngừng lại, ông im lặng một lúc, tay mân mê chuỗi Mân Côi. Rồi ông nói, giọng trầm nhưng rõ ràng: “Tuấn, con đang đặt ra một câu hỏi rất quan trọng—một câu hỏi mà ngay cả những người lớn tuổi nhất trong làng cũng phải đối mặt. Sự vô cảm không phải là điều mới mẻ. Nó là một cám dỗ, một sự xa rời khỏi tình yêu mà Chúa dạy chúng ta.”
“Nhưng tại sao, thưa cha?” Tuấn hỏi, giọng gần như tuyệt vọng. “Bà Lan là vợ ông Hải. Đạt là con trai ông ấy. Sao họ lại không buồn, không cầu nguyện? Và sao cả làng lại để họ làm thế?”
Cha Minh thở dài, nhìn lên cây thánh giá trên bàn thờ. “Có nhiều lý do, Tuấn. Đôi khi, người ta vô cảm vì họ đau buồn quá mức, và họ che giấu nỗi đau bằng tiếng cười hay sự bận rộn. Đôi khi, họ bị cuốn theo tiền bạc, quyền lực, hay những thứ làm mờ mắt trái tim. Bà Lan… cha không biết chính xác điều gì đang xảy ra trong lòng bà ấy, nhưng cha nghe nói bà ấy không muốn làm lễ an táng vì bà ấy cho rằng ông Hải không thích ‘rườm rà.’ Có thể bà ấy nghĩ mình đang làm điều ông ấy muốn. Nhưng điều đó không đúng với đức tin Công giáo, và không đúng với tình yêu.”
Tuấn gật đầu, nhưng vẫn thấy bối rối. “Còn những người khác thì sao? Minh, bạn con, cũng đi ăn uống ở đó. Cả làng bàn tán, nhưng không ai làm gì cả. Con cảm thấy như… như con là người duy nhất thấy điều này là sai.”
Cha Minh mỉm cười, nhưng nụ cười ấy mang chút buồn bã. “Tuấn, con không phải là người duy nhất. Cha tin rằng trong lòng nhiều người dân làng, họ cũng thấy bất an. Nhưng họ im lặng, vì sợ hãi, vì lười biếng, hoặc vì họ nghĩ mình không đủ sức thay đổi. Đó cũng là một dạng vô cảm—im lặng trước điều sai trái. Nhưng con, con không im lặng. Việc con đến đây hôm nay là một dấu hiệu rằng Chúa đang đánh động trái tim con.”
Tuấn cảm thấy một luồng ấm áp trong lòng, nhưng cậu vẫn chưa thỏa mãn. “Con phải làm gì, thưa cha? Con không muốn chỉ cầu nguyện rồi để mọi chuyện tiếp diễn. Con muốn làm gì đó cho ông Hải, để ông ấy được tôn kính, như bà Thủy.”
Cha Minh đứng dậy, bước đến giá sách nhỏ bên cạnh nhà thờ, và lấy ra một cuốn Kinh Thánh. Ông lật đến Thư Rôma, đọc lớn: *“‘Vui với người vui, khóc với người khóc. Hãy lấy điều lành mà thắng điều dữ’ (Rôma 12:15, 21). Tuấn, lời Chúa ở đây không chỉ là một lời khuyên, mà là một lời kêu gọi hành động. Con không thể ép cả làng thay đổi, nhưng con có thể bắt đầu từ chính mình. Một hành động nhỏ, được làm với tình yêu, có thể đánh thức lương tâm của nhiều người.”
“Nhưng làm gì, thưa cha?” Tuấn hỏi, giọng sốt sắng. “Con chỉ là một thằng nhóc. Ai sẽ nghe con?”
Cha Minh đặt tay lên vai cậu, ánh mắt ông sáng lên với niềm tin. “Tuấn, đừng xem nhẹ bản thân. Chúa đã dùng những người nhỏ bé để làm nên những điều lớn lao. Con có thể bắt đầu bằng việc cầu nguyện công khai cho ông Hải, mời những người khác cùng tham gia. Con có thể nói chuyện với bạn bè, với gia đình, và nhắc họ về ý nghĩa của một đám tang Công giáo. Và trên hết, con phải sống với tình yêu—yêu thương cả những người đang lầm đường, như bà Lan hay Đạt.”
Tuấn im lặng, suy nghĩ về lời cha Minh. Cầu nguyện công khai? Nói chuyện với cả làng? Ý tưởng ấy khiến cậu vừa phấn khích vừa sợ hãi. Cậu nghĩ đến Đạt, đến ánh mắt chế giễu của cậu ta, và đến Minh, người bạn thân giờ đây dường như xa cách. Liệu cậu có đủ can đảm để đối mặt với họ, để đứng lên vì điều đúng đắn?
“Con sợ, thưa cha,” Tuấn thú nhận, giọng nhỏ. “Sợ rằng không ai sẽ nghe. Sợ rằng con sẽ làm mọi thứ tệ hơn.”
Cha Minh gật đầu, như thể ông đã từng nghe những lời này nhiều lần. “Sợ hãi là điều tự nhiên, Tuấn. Nhưng đức tin không phải là không có sợ hãi, mà là hành động bất chấp sợ hãi. Con nhớ câu chuyện về thánh Phêrô không? Ông ấy sợ hãi, chối Chúa ba lần, nhưng cuối cùng, ông ấy đã đứng lên, dẫn dắt Giáo hội. Con không cần phải hoàn hảo. Con chỉ cần tin rằng Chúa đang ở bên con.”
Tuấn nhìn lên cây thánh giá, cảm nhận một sức mạnh mới đang lớn dần trong lòng. Lời cha Minh như một ngọn lửa nhỏ, thắp sáng con đường mà cậu chưa từng nghĩ mình có thể bước đi. Cậu không biết chính xác mình sẽ làm gì, nhưng cậu biết mình không thể tiếp tục im lặng.
Trước khi rời nhà thờ, cha Minh đưa cho Tuấn một chuỗi Mân Côi nhỏ, được làm từ gỗ mun. “Cầm lấy, Tuấn,” ông nói. “Mỗi lần con cảm thấy nghi ngờ, hãy cầu nguyện với chuỗi này. Đức Mẹ sẽ dẫn con đến với Con Mẹ.”
Tuấn nắm chặt chuỗi Mân Côi, cảm nhận sự mịn màng của những hạt gỗ dưới ngón tay. Cậu cúi đầu cảm ơn cha Minh, rồi bước ra khỏi nhà thờ. Bầu trời vẫn xám, nhưng giờ đây, cậu cảm thấy một tia sáng nhỏ trong lòng—một quyết tâm mới, mơ hồ nhưng mãnh liệt. Cậu sẽ làm gì đó cho ông Hải, không chỉ để tôn kính ông, mà để nhắc nhở cả làng về tình yêu và lòng trắc ẩn mà đức tin Công giáo dạy.
Trên đường về, Tuấn đi ngang qua nhà ông Hải. Tiếng nhạc đã tắt, nhưng sân nhà vẫn đông người, và bà Lan vẫn ở đó, cười nói với vài người hàng xóm. Tuấn dừng xe, tháo mũ, và cúi đầu, thì thầm một lời cầu nguyện. Lần này, cậu không quan tâm đến ánh mắt của bất kỳ ai. Cậu biết mình đang làm điều đúng, và đó là bước đầu tiên.
Về đến nhà, Tuấn thấy mẹ đang nhào bột làm bánh bao. Bà ngẩng lên, nhận ra sự thay đổi trong ánh mắt cậu. “Con gặp cha Minh rồi?” bà hỏi.
“Dạ,” Tuấn đáp, giọng chắc chắn hơn. “Con nghĩ… con muốn tổ chức một buổi cầu nguyện cho ông Hải. Không phải ở nhà bà Lan, mà ở nhà thờ, hoặc ở nhà mình. Con muốn mọi người nhớ rằng ông ấy là người Công giáo.”
Bà Hoa mỉm cười, đôi mắt ánh lên niềm tự hào. “Đó là một ý tưởng tốt, Tuấn. Nhưng con phải chuẩn bị tinh thần. Không phải ai cũng sẽ ủng hộ con.”
Tuấn gật đầu, nắm chặt chuỗi Mân Côi trong túi. Cậu biết con đường phía trước sẽ không dễ dàng, nhưng lần đầu tiên, cậu cảm thấy mình không còn đơn độc. Chúa, Đức Mẹ, và những lời dạy của cha Minh đang ở bên cậu. Và với niềm tin ấy, cậu sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thử thách nào.
Buổi tối hôm đó, ánh nến trên bàn thờ gia đình nhà Tuấn lập lòe, hắt bóng cây thánh giá gỗ lên bức tường đất. Tiếng kinh Kính Mừng của mẹ cậu, bà Hoa, vang lên đều đều, hòa cùng tiếng dế kêu ngoài vườn. Tuấn quỳ bên mẹ, chuỗi Mân Côi cha Minh tặng nắm chặt trong tay, nhưng tâm trí cậu không hoàn toàn ở lời kinh. Cậu đang nghĩ về cuộc trò chuyện với cha Minh, về ý tưởng tổ chức một buổi cầu nguyện cho ông Hải, và về những gì cậu phải đối mặt nếu biến ý tưởng ấy thành hiện thực. Lòng cậu xen lẫn phấn khích và lo sợ, như một người đứng trước ngọn núi cao, biết rằng mình phải leo lên nhưng không chắc có đủ sức.
Sau giờ kinh, bà Hoa thổi tắt nến, quay sang cậu. “Con vẫn nghĩ về ông Hải, phải không?” bà hỏi, giọng dịu dàng nhưng như nhìn thấu tâm can cậu.
Tuấn gật đầu, ngồi xuống chiếc ghế mây cạnh bàn. “Dạ, mẹ. Con muốn làm một buổi cầu nguyện cho ông Hải, như con nói hồi chiều. Nhưng con không biết bắt đầu thế nào. Con sợ… sợ không ai đến, hoặc tệ hơn, bà Lan và Đạt sẽ nổi giận.”
Bà Hoa đặt tay lên vai cậu, ánh mắt bà ánh lên niềm tin. “Tuấn, làm điều đúng không bao giờ dễ. Nhưng con không làm một mình. Con có Chúa, có Đức Mẹ, và có mẹ ở đây. Hãy bắt đầu bằng việc nói với những người con tin tưởng. Rồi từ từ, Chúa sẽ mở đường.”
Lời mẹ như tiếp thêm sức mạnh cho Tuấn, nhưng cậu vẫn cảm thấy một nút thắt trong lòng. Nói với ai? Minh, bạn thân cậu, đã chọn đứng về phía bà Lan. Những người bạn khác ở trường thì thờ ơ, hoặc tệ hơn, cười nhạo cậu như Đạt. Nhưng cậu nhớ lời cha Minh: “Một hành động nhỏ, được làm với tình yêu, có thể đánh thức lương tâm của nhiều người.” Tuấn quyết định sẽ bắt đầu từ gia đình, rồi thử nói với một vài người trong làng mà cậu biết là còn giữ đức tin.
Sáng hôm sau, Tuấn thức dậy sớm, lòng tràn đầy quyết tâm. Cậu giúp mẹ chuẩn bị bữa sáng—cháo đậu xanh thơm lừng—và nhân lúc cả nhà quây quần quanh bàn, cậu hít sâu, nói ra ý tưởng của mình. “Mẹ, ba,” cậu bắt đầu, nhìn sang ông Tùng, ba cậu, người đang nhấp một ngụm trà. “Con muốn tổ chức một buổi cầu nguyện cho ông Hải, có thể ở nhà thờ hoặc ở nhà mình. Con nghĩ… ông ấy xứng đáng được cầu nguyện, như một người Công giáo.”
Ông Tùng đặt tách trà xuống, lông mày nhíu lại. Ông là người ít nói, luôn trầm tư, nhưng khi nói thì lời nào cũng có sức nặng. “Tuấn, ý tưởng của con tốt, nhưng con có nghĩ đến bà Lan không? Bà ấy không muốn làm lễ an táng, và bà ấy có tiếng là không thích bị can thiệp. Nếu con làm thế, bà ấy có thể giận, và cả làng sẽ bàn tán.”
Tuấn cảm thấy tim mình thắt lại. Cậu biết ba nói đúng—bà Lan là người giàu có, có ảnh hưởng, và không ngại đối đầu với bất kỳ ai dám thách thức bà. Nhưng cậu không thể dừng lại. “Con biết, ba. Nhưng con nghĩ… nếu không ai làm gì, thì ông Hải sẽ bị quên lãng. Con không muốn thế. Cha Minh nói con có thể bắt đầu bằng một hành động nhỏ, và con muốn thử.”
Bà Hoa mỉm cười, nắm tay cậu. “Tùng, anh thấy không? Thằng bé có trái tim của một người Công giáo thực thụ. Nếu nó muốn làm điều này, chúng ta phải ủng hộ. Chúng ta sẽ cầu nguyện cùng nó, và nếu cần, mẹ sẽ nói chuyện với vài người trong làng.”
Ông Tùng im lặng một lúc, rồi gật đầu. “Được rồi, Tuấn. Ba không hứa cả làng sẽ đồng ý, nhưng ba sẽ ở bên con. Nếu con muốn làm ở nhà thờ, con phải hỏi ý cha Minh trước. Và nhớ, phải tôn trọng bà Lan, dù bà ấy làm gì.”
Tuấn cảm thấy một luồng ấm áp trong lòng. Sự ủng hộ của ba mẹ là bước đầu tiên, nhưng cậu biết chặng đường phía trước còn dài. Sau bữa sáng, cậu đạp xe đến nhà bà Tâm, người hàng xóm lớn tuổi mà cậu luôn xem như bà nội. Bà Tâm là một trong những người dẫn kinh trong làng, luôn có mặt trong mọi Thánh lễ và buổi cầu nguyện. Nếu có ai hiểu ý định của cậu, đó chắc chắn là bà.
Bà Tâm đang ngồi trước hiên, phe phẩy quạt nan, khi Tuấn đến. Cậu kể lại mọi chuyện—cái chết của ông Hải, sự vô cảm ở nhà bà Lan, và ý tưởng tổ chức buổi cầu nguyện. Bà Tâm lắng nghe, đôi mắt hiền từ không rời khỏi cậu. Khi cậu nói xong, bà gật đầu chậm rãi. “Tuấn, cháu làm bà nhớ đến thời xưa, khi cả làng cùng quây quần cầu nguyện cho người đã khuất, không cần ai phải nhắc. Cháu nói đúng—ông Hải xứng đáng được tôn kính. Bà sẽ giúp cháu, nhưng cháu phải chuẩn bị tinh thần. Không phải ai cũng nghĩ như cháu đâu.”
“Như thế nào, thưa bà?” Tuấn hỏi, giọng lo lắng.
Bà Tâm thở dài, nhìn ra cánh đồng xa. “Bà Lan có tiền, có quyền. Một số người trong làng, dù không đồng ý với bà ấy, vẫn không dám nói ra vì sợ mất lòng. Còn một số khác… họ không còn quan tâm nữa. Họ nghĩ đám tang chỉ là hình thức, và nếu bà Lan muốn làm khác, thì cứ để bà ấy làm. Đó là sự vô cảm, Tuấn. Không phải chỉ ở bà Lan, mà ở cả những người im lặng.”
Lời bà Tâm như một nhát dao, nhưng nó cũng làm rõ hơn quyết tâm của Tuấn. Cậu cảm ơn bà, hứa sẽ quay lại để bàn thêm, rồi đạp xe về nhà. Trên đường, cậu nghĩ đến những người khác mà cậu có thể nhờ giúp—cô Lan, người dạy giáo lý, hay anh Hùng, trưởng nhóm giới trẻ giáo xứ. Nhưng cậu cũng biết, để thuyết phục cả làng, cậu cần hơn là vài người ủng hộ. Cậu cần một kế hoạch rõ ràng, và trên hết, cậu cần vượt qua nỗi sợ bị từ chối hay chế giễu.
Chiều hôm đó, Tuấn quyết định thử một bước khó hơn: nói chuyện với Minh. Dù cuộc tranh cãi hôm qua vẫn để lại vết thương, Tuấn không muốn từ bỏ tình bạn của họ. Cậu tìm Minh ở sân bóng đá sau trường, nơi Minh đang đá bóng với vài đứa bạn. Khi thấy Tuấn, Minh dừng lại, vẻ mặt pha chút cảnh giác. “Gì nữa đây, Tuấn?” Minh hỏi, giọng không thân thiện lắm.
Tuấn hít sâu, cố giữ giọng bình tĩnh. “Minh, tao không muốn cãi nữa. Tao chỉ muốn nói về ông Hải. Tao định tổ chức một buổi cầu nguyện cho ông ấy, ở nhà thờ hoặc nhà tao. Tao muốn mày giúp, vì… vì mày là bạn tao, và mày cũng biết ông Hải là người tốt.”
Minh nhíu mày, ném quả bóng xuống đất. “Tuấn, mày vẫn chưa bỏ ý định đó à? Tao nói rồi, bà Lan không muốn làm lễ. Nếu mày làm thế, bà ấy sẽ giận, và Đạt sẽ không để mày yên đâu. Sao mày cứ phải làm mọi chuyện rắc rối?”
“Vì đó là điều đúng,” Tuấn đáp, giọng chắc chắn hơn cậu tưởng. “Minh, mày nhớ không, hồi nhỏ tụi mình học giáo lý, cha Minh dạy rằng cầu nguyện cho người đã khuất là một việc thương xác. Ông Hải là người Công giáo, như tụi mình. Nếu không ai làm gì, thì ông ấy sẽ bị quên, như thể ông ấy không quan trọng.”
Minh im lặng, ánh mắt lảng tránh. Tuấn tiếp tục, giọng mềm hơn: “Tao biết mày không xấu, Minh. Tao chỉ muốn tụi mình làm điều đúng, cùng nhau. Mày sẽ giúp tao, được không?”
Không khí giữa hai người căng thẳng. Một vài đứa bạn của Minh đứng gần đó, tò mò nhìn. Cuối cùng, Minh lắc đầu. “Tao không muốn dính vào chuyện này, Tuấn. Nếu mày muốn làm, thì tự làm đi. Nhưng đừng trách tao nếu mọi chuyện tệ hơn.” Minh quay đi, nhặt quả bóng lên, và tiếp tục chơi, như thể cuộc trò chuyện chưa từng xảy ra.
Tuấn đứng đó, lòng đau nhói. Cậu đã hy vọng Minh sẽ thay đổi, sẽ nhớ lại những ngày hai đứa cùng quỳ trong nhà thờ, cùng học về tình yêu và lòng trắc ẩn. Nhưng Minh đã chọn con đường dễ dàng hơn—đứng ngoài lề, để sự vô cảm chiến thắng. Tuấn quay đi, đạp xe về nhà, nhưng thay vì tuyệt vọng, cậu cảm thấy một ngọn lửa nhỏ trong lòng cháy mạnh hơn. Nếu Minh không giúp, thì cậu sẽ tìm những người khác. Nếu cả làng quay lưng, thì cậu vẫn sẽ làm, vì cậu tin đó là điều Chúa muốn.
Tối đó, Tuấn ngồi với mẹ và ba, bàn bạc chi tiết hơn về buổi cầu nguyện. Bà Hoa gợi ý làm một buổi cầu nguyện đơn giản tại nhà, với kinh Mân Côi và vài bài thánh ca, rồi mời những người hàng xóm thân thiết. Ông Tùng đề nghị Tuấn gặp lại cha Minh để xin phép dùng nhà thờ, vì một buổi cầu nguyện ở đó sẽ mang ý nghĩa lớn hơn. Tuấn ghi lại mọi ý tưởng, cảm thấy như mình đang chuẩn bị cho một trận chiến—không phải với bà Lan hay Đạt, mà với sự vô cảm đang len lỏi trong lòng mọi người.
Trước khi đi ngủ, Tuấn quỳ trước bàn thờ, nắm chặt chuỗi Mân Côi. Cậu cầu nguyện cho ông Hải, cho bà Lan, cho Minh, và cho chính mình. Cậu xin Chúa ban cho cậu lòng can đảm, như thánh Phêrô, để đứng lên dù có sợ hãi. Khi nhắm mắt, cậu hình dung buổi cầu nguyện—mọi người quây quần, ánh nến lung linh, tiếng kinh vang lên, và linh hồn ông Hải được an ủi. Đó là một giấc mơ, nhưng Tuấn tin rằng, với niềm tin và tình yêu, giấc mơ ấy có thể trở thành hiện thực.
Sáng hôm sau, ánh nắng sớm len qua những tán lá dừa, rải những mảng sáng lấp lánh trên con đường đất dẫn vào làng Thanh Bình. Tuấn thức dậy với một cảm giác vừa phấn khích vừa lo lắng, như một người chuẩn bị bước vào một trận chiến mà mình chưa biết sẽ thắng hay thua. Tối qua, sau khi bàn bạc với ba mẹ, cậu đã quyết định rằng buổi cầu nguyện cho ông Hải sẽ được tổ chức tại nhà thờ Thánh Giuse, với sự cho phép của cha Minh. Nhưng trước tiên, cậu cần gặp cha để xin ý kiến chính thức, và quan trọng hơn, cậu cần bắt đầu nói với những người trong làng về kế hoạch của mình. Ý nghĩ ấy khiến tim cậu đập nhanh, nhưng chuỗi Mân Côi trong túi áo như một lời nhắc nhở rằng cậu không đơn độc.
Sau khi ăn sáng—một chén cơm nguội với cá kho mẹ làm—Tuấn đạp xe đến nhà thờ. Con đường hôm nay dường như dài hơn, mỗi vòng quay bánh xe như thúc đẩy cậu đối mặt với những gì phía trước. Khi đến sân nhà thờ, cậu thấy cha Minh đang tưới mấy chậu hoa sứ bên hiên nhà xứ, chiếc áo chùng đen của cha phấp phới trong gió. Nhìn thấy Tuấn, cha mỉm cười, đặt bình tưới xuống. “Tuấn, con đến sớm thế này chắc là đã quyết định được gì rồi, đúng không?” cha hỏi, giọng ấm áp.
Tuấn gật đầu, ngồi xuống băng ghế gỗ dưới gốc cây bàng, kể lại kế hoạch của mình. “Thưa cha, con muốn tổ chức một buổi cầu nguyện cho ông Hải, ở nhà thờ, nếu cha cho phép. Con nghĩ… nếu làm ở đây, sẽ có nhiều người đến hơn, và nó sẽ giống một Thánh lễ thực sự, để tôn kính ông ấy.”
Cha Minh lắng nghe, đôi mắt sáng lên với sự tán thưởng. “Ý tưởng của con rất tốt, Tuấn. Một buổi cầu nguyện tại nhà thờ sẽ là cách để cả cộng đồng cùng tưởng nhớ ông Hải, và nhắc nhở mọi người về ý nghĩa của việc cầu nguyện cho người đã khuất. Nhưng con có nghĩ đến cách mời mọi người chưa? Và con có chuẩn bị cho những phản ứng không tích cực không?”
Tuấn cắn môi, nhớ lại ánh mắt chế giễu của Đạt và sự thờ ơ của Minh. “Dạ, con biết sẽ không dễ. Bà Lan có thể không thích, và Đạt… chắc chắn sẽ gây khó dễ. Nhưng con muốn thử, thưa cha. Con đã nói với ba mẹ, với bà Tâm, và con định nói với cô Lan, người dạy giáo lý, để nhờ cô giúp.”
Cha Minh gật đầu, đặt tay lên vai cậu. “Tốt lắm, Tuấn. Con đang làm điều mà Chúa muốn—sống đức tin của mình, dù có khó khăn. Cha sẽ cho phép dùng nhà thờ, và cha sẽ dẫn kinh trong buổi cầu nguyện. Nhưng con phải là người đứng lên mời gọi mọi người. Đó là thử thách của con. Hãy nhớ, như Chúa Giêsu đã nói: ‘Ai muốn theo Ta, phải vác thánh giá mình mà theo’ (Mátthêu 16:24). Thánh giá của con bây giờ là sự phản đối, nhưng Chúa sẽ ban sức mạnh.”
Lời cha Minh như một luồng gió mát, xua tan phần nào nỗi sợ trong lòng Tuấn. Cậu cảm ơn cha, hứa sẽ quay lại để bàn chi tiết, rồi đạp xe về làng, lòng tràn đầy quyết tâm. Cậu quyết định sẽ bắt đầu bằng cách nói với cô Lan, người dạy giáo lý, và anh Hùng, trưởng nhóm giới trẻ giáo xứ. Nếu có họ ủng hộ, cậu sẽ có thêm sức mạnh để đối mặt với những người khác.
Trên đường về, Tuấn đi ngang qua nhà ông Hải. Tiếng nhạc đã tắt, nhưng sân nhà vẫn đông người, và bà Lan vẫn ở đó, đang nói chuyện lớn tiếng với vài người hàng xóm. Tuấn dừng xe, tháo mũ, và cúi đầu cầu nguyện, như mọi lần. Nhưng lần này, cậu nghe một giọng nói quen thuộc vang lên từ cổng. “Lại nữa à, Tuấn?” Đạt bước ra, tay khoanh trước ngực, ánh mắt đầy thách thức. “Mày cứ đứng đó làm bộ đạo đức, nhưng có ai quan tâm đâu? Mẹ tao bảo mày nên lo chuyện nhà mày đi, đừng xen vào chuyện nhà tao.”
Tuấn cảm thấy máu dồn lên đầu, nhưng cậu nhớ lời cha Minh về việc yêu thương cả những người lầm đường. Cậu hít sâu, nói, giọng bình tĩnh nhưng kiên định: “Đạt, tao không muốn cãi nhau. Tao chỉ muốn làm điều đúng cho ba mày. Ông ấy là người Công giáo, và tao nghĩ ông ấy xứng đáng được cầu nguyện.”
Đạt cười khẩy, tiến lại gần hơn. “Cầu nguyện? Mày nghĩ ba tao cần mấy lời đó à? Mẹ tao đã lo hết rồi—ăn uống, giúp đỡ hàng xóm, mọi thứ. Mày làm thế này chỉ để cả làng bàn tán, để mẹ tao mang tiếng thôi.”
Tuấn nắm chặt chuỗi Mân Côi trong túi, cố giữ bình tĩnh. “Đạt, tao không muốn làm ai mang tiếng. Tao chỉ muốn ông Hải được nhớ đến như một người Công giáo. Nếu mày không muốn, tao sẽ không ép, nhưng tao sẽ làm điều tao tin là đúng.”
Đạt nhìn cậu một lúc, như thể muốn nói gì đó, nhưng rồi cậu ta quay đi, lẩm bẩm: “Tùy mày. Nhưng đừng trách tao không cảnh báo.” Tuấn đứng đó, tim đập thình thịch, nhưng cậu cảm thấy một chút tự hào. Lần đầu tiên, cậu đã đối mặt với Đạt mà không run sợ.
Chiều hôm đó, Tuấn đến nhà cô Lan, người dạy giáo lý của cậu từ khi cậu còn nhỏ. Cô Lan là một phụ nữ trung niên, nghiêm khắc nhưng tận tâm, luôn khuyến khích học sinh sống đức tin của mình. Khi nghe Tuấn kể về kế hoạch, cô gật đầu, mắt sáng lên. “Tuấn, cô tự hào về con. Điều con làm là một Việc Thương Xác—cầu nguyện cho kẻ chết. Cô sẽ giúp con, và cô sẽ nói với các em trong lớp giáo lý. Nhưng con phải chuẩn bị tinh thần. Một buổi cầu nguyện như thế có thể làm bà Lan khó chịu, và không phải ai cũng sẽ đồng ý.”
Tuấn gật đầu, cảm thấy nhẹ nhõm vì có thêm một người ủng hộ. Cô Lan hứa sẽ đến nhà thờ để bàn với cha Minh, và gợi ý Tuấn nên làm một tấm bảng nhỏ hoặc tờ rơi để mời mọi người. Ý tưởng ấy khiến Tuấn phấn khích, nhưng cũng làm cậu lo lắng—một tờ rơi nghĩa là cả làng sẽ biết, và bà Lan chắc chắn sẽ nghe được.
Tiếp theo, Tuấn tìm anh Hùng, trưởng nhóm giới trẻ giáo xứ. Anh Hùng, một thanh niên hai mươi lăm tuổi, là người năng động, luôn tổ chức các hoạt động cho giới trẻ trong làng. Khi Tuấn kể về ý tưởng, anh Hùng vỗ vai cậu, cười lớn. “Tuấn, em đúng là một chiến binh của Chúa! Anh ủng hộ hết mình. Anh sẽ kêu gọi nhóm giới trẻ tham gia, và anh có thể chơi ghi-ta cho mấy bài thánh ca. Nhưng em phải nói chuyện với bà Lan trước, để tránh hiểu lầm. Nếu bà ấy đồng ý, mọi chuyện sẽ dễ hơn.”
Lời khuyên của anh Hùng làm Tuấn chùn bước. Nói chuyện với bà Lan? Ý nghĩ ấy khiến cậu rùng mình. Bà Lan không chỉ giàu có và quyền lực, mà còn có tiếng là người thẳng thắn, không ngại mắng mỏ bất kỳ ai dám trái ý bà. Nhưng Tuấn biết anh Hùng nói đúng—nếu cậu muốn buổi cầu nguyện được cả làng chấp nhận, cậu phải thể hiện sự tôn trọng với bà Lan, dù bà ấy đã làm gì.
Tối hôm đó, Tuấn ngồi với ba mẹ, kể lại những gì đã xảy ra trong ngày. Bà Hoa lắng nghe, gật đầu tán thưởng, nhưng ông Tùng lại nhíu mày. “Tuấn, con đang làm một việc lớn, và ba tự hào. Nhưng con phải cẩn thận. Bà Lan không phải người dễ nói chuyện, và nếu con làm bà ấy giận, bà ấy có thể gây khó dễ cho cả nhà mình. Con nên đi với cha Minh hoặc bà Tâm khi nói chuyện với bà ấy.”
Tuấn gật đầu, nhưng trong lòng cậu, nỗi sợ vẫn len lỏi. Cậu nghĩ đến Đạt, đến ánh mắt lạnh lùng của cậu ta, và tự hỏi liệu bà Lan có còn tệ hơn. Nhưng rồi cậu nhớ đến lời cha Minh: “Đức tin không phải là không có sợ hãi, mà là hành động bất chấp sợ hãi.” Cậu quyết định sẽ thử, dù chỉ để chứng minh với chính mình rằng cậu có thể.
Trước khi đi ngủ, Tuấn quỳ trước bàn thờ, nắm chặt chuỗi Mân Côi. Cậu cầu nguyện cho ông Hải, xin Chúa ban cho ông ấy sự an nghỉ. Cậu cầu nguyện cho bà Lan và Đạt, xin Chúa chạm đến trái tim họ. Và cậu cầu nguyện cho chính mình, xin Chúa ban cho cậu lòng can đảm và sự khôn ngoan để vượt qua những thử thách phía trước. Khi nhắm mắt, cậu hình dung buổi cầu nguyện—nhà thờ đầy người, ánh nến lung linh, tiếng thánh ca vang lên, và linh hồn ông Hải được an ủi. Đó là một giấc mơ, nhưng với mỗi bước cậu đi, giấc mơ ấy dường như gần hơn một chút.
Nhưng khi cậu nằm trên giường, một ý nghĩ thoáng qua khiến cậu giật mình. Tin tức về kế hoạch của cậu đang lan ra, và sớm muộn gì bà Lan cũng sẽ biết. Liệu bà ấy sẽ phản ứng thế nào? Và liệu cả làng có đứng về phía cậu, hay họ sẽ chọn sự im lặng, như họ đã làm từ đầu? Tuấn nắm chặt chuỗi Mân Côi, thì thầm một lời cầu nguyện cuối cùng, và chìm vào giấc ngủ, sẵn sàng cho những gì ngày mai sẽ mang lại.
Sáng hôm sau, Tuấn thức dậy khi ánh bình minh vừa ló dạng, nhuộm vàng những cánh đồng lúa ngoài cửa sổ. Tiếng gà gáy từ sân sau hòa lẫn với tiếng mẹ cậu, bà Hoa, đang lầm rầm đọc kinh sáng trước bàn thờ gia đình. Tuấn quỳ bên mẹ, nắm chặt chuỗi Mân Côi cha Minh tặng, cố gắng tập trung vào lời kinh Kính Mừng, nhưng tâm trí cậu không ngừng quay về một ý nghĩ khiến tim cậu đập nhanh: hôm nay, cậu phải đến gặp bà Lan. Lời khuyên của anh Hùng và ba cậu vang lên trong đầu—nếu muốn buổi cầu nguyện được cả làng chấp nhận, cậu phải nói chuyện với bà Lan trước, để thể hiện sự tôn trọng, dù bà ấy đã hành xử thế nào trong đám tang ông Hải.
Sau giờ kinh, Tuấn ngồi ăn sáng với ba mẹ, nhưng cậu hầu như không cảm nhận được vị cháo đậu xanh mẹ nấu. Ông Tùng, ba cậu, nhận ra vẻ căng thẳng trên mặt cậu. “Tuấn, con vẫn quyết định đi gặp bà Lan à?” ông hỏi, giọng trầm nhưng đầy quan tâm.
“Dạ, ba,” Tuấn đáp, cố giữ giọng chắc chắn. “Con biết bà ấy có thể không thích, nhưng con nghĩ… nếu con không nói chuyện với bà ấy, thì buổi cầu nguyện sẽ không đúng nghĩa. Con muốn bà ấy biết rằng con không làm điều này để chống lại bà ấy, mà để tôn kính ông Hải.”
Bà Hoa đặt tay lên tay cậu, mỉm cười. “Tuấn, mẹ tự hào về con. Nhưng con phải cẩn thận. Bà Lan là người khó tính, và bà ấy không quen bị thách thức. Hãy đi với bà Tâm hoặc cha Minh, để bà ấy thấy con không hành động một mình.”
Tuấn gật đầu, nhưng trong lòng cậu, nỗi sợ vẫn len lỏi. Bà Lan không chỉ là người giàu có và quyền lực trong làng, mà còn có tiếng là người thẳng thắn, sẵn sàng mắng mỏ bất kỳ ai dám trái ý bà. Cậu nhớ ánh mắt chế giễu của Đạt, con trai bà, và tự hỏi liệu bà Lan có còn khó đối phó hơn. Nhưng cậu cũng nhớ lời cha Minh: “Đức tin là hành động bất chấp sợ hãi.” Cậu quyết định sẽ đi cùng bà Tâm, người mà cả làng kính trọng, để cuộc trò chuyện có thể diễn ra suôn sẻ hơn.
Sau bữa sáng, Tuấn đạp xe đến nhà bà Tâm, người hàng xóm lớn tuổi mà cậu xem như bà nội. Bà Tâm đang ngồi trước hiên, đan một chiếc giỏ tre, khi cậu đến. Tuấn kể lại kế hoạch của mình, và nhờ bà đi cùng để nói chuyện với bà Lan. Bà Tâm ngừng đan, nhìn cậu với đôi mắt hiền từ nhưng nghiêm nghị. “Tuấn, cháu đang làm một việc lớn, và bà ủng hộ cháu. Nhưng bà Lan không dễ thuyết phục. Bà ấy có thể nghĩ cháu đang xen vào chuyện riêng của gia đình bà ấy. Cháu phải nói với lòng khiêm nhường, và trên hết, với tình yêu, như Chúa Giêsu dạy: ‘Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em’ (Mátthêu 5:44).”
Lời bà Tâm như một lời nhắc nhở mạnh mẽ. Tuấn gật đầu, cảm thấy một chút an ủi, nhưng cũng nhận ra rằng cuộc gặp này sẽ là thử thách lớn nhất cậu từng đối mặt. Bà Tâm đồng ý đi cùng cậu vào buổi chiều, khi bà Lan thường ở nhà sau giờ chợ. Tuấn cảm ơn bà, rồi đạp xe về nhà, lòng vừa nhẹ nhõm vừa căng thẳng. Cậu dành cả buổi sáng để viết một tờ rơi đơn giản, như cô Lan gợi ý, để mời mọi người đến buổi cầu nguyện. Trên tờ giấy học sinh, cậu viết bằng bút mực xanh: “Kính mời quý bà con làng Thanh Bình tham dự buổi cầu nguyện cho linh hồn ông Giuse Nguyễn Văn Hải. Thời gian: 19h, ngày 30/4/2025, tại nhà thờ Thánh Giuse. Xin cùng hiệp ý cầu nguyện để ông được an nghỉ trong Chúa.”
Chiều hôm đó, Tuấn và bà Tâm cùng đi bộ đến nhà bà Lan. Con đường đến ngôi nhà lớn, với cổng sắt và sân rộng, dường như dài hơn bình thường. Khi đến nơi, Tuấn thấy bà Lan đang ngồi trong sân, trên một chiếc ghế nhựa, nói chuyện với vài người hàng xóm. Đạt cũng ở đó, đứng dựa vào cột nhà, ánh mắt sắc lạnh khi thấy Tuấn. Tuấn cảm thấy tim mình đập thình thịch, nhưng bà Tâm nắm tay cậu, thì thầm: “Cứ bình tĩnh, Tuấn. Chúa ở bên cháu.”
Bà Tâm lên tiếng trước, giọng ôn tồn: “Chị Lan, tôi và thằng Tuấn đến thăm chị, và có chuyện muốn nói. Chị rảnh không?”
Bà Lan quay lại, lông mày nhíu lại, nhưng bà gật đầu, ra hiệu cho hai người ngồi xuống. “Chuyện gì mà bà Tâm phải dẫn cả thằng nhóc này đến?” bà hỏi, giọng pha chút nghi ngờ.
Tuấn hít sâu, cố giữ giọng bình tĩnh. “Dạ, thưa cô Lan, con đến để nói về ông Hải. Con muốn tổ chức một buổi cầu nguyện cho ông ấy, ở nhà thờ, để cả làng cùng cầu nguyện cho linh hồn ông ấy. Con không muốn làm gì trái ý cô, nên con đến hỏi ý cô trước.”
Không khí trong sân đột nhiên trở nên căng thẳng. Bà Lan nhìn Tuấn, ánh mắt sắc như dao. “Cầu nguyện? Nhà tôi đã lo xong mọi chuyện rồi. Anh Hải không thích rườm rà, và tôi đã làm những gì anh ấy muốn—mời cả làng ăn uống, giúp đỡ mọi người. Cậu là ai mà xen vào chuyện nhà tôi?”
Tuấn cảm thấy mặt mình nóng bừng, nhưng cậu nhớ lời bà Tâm về lòng khiêm nhường. “Dạ, con không có ý xen vào,” cậu nói, giọng nhỏ nhưng kiên định. “Con chỉ nghĩ ông Hải là người Công giáo, và cầu nguyện là cách để tôn kính ông ấy. Con đã hỏi cha Minh, và cha đồng ý cho dùng nhà thờ. Con hy vọng cô và Đạt cũng sẽ đến.”
Đạt, đứng gần đó, bật cười khẩy. “Mày đúng là thích làm anh hùng, Tuấn. Mẹ tao nói không cần, thế mà mày vẫn cứ làm. Bộ mày nghĩ mày biết gì hơn mẹ tao à?”
Bà Tâm giơ tay, ra hiệu cho Đạt im lặng. “Đạt, cháu đừng nói thế. Thằng Tuấn đến đây với lòng tốt, muốn làm điều đúng cho ba cháu. Chị Lan, tôi biết chị đau buồn, và mỗi người có cách của mình. Nhưng cầu nguyện cho người đã khuất là truyền thống của làng ta, của đức tin Công giáo. Chị không thấy đó là cách để cả làng cùng chia sẻ với chị sao?”
Bà Lan im lặng, ánh mắt bà dao động giữa tức giận và bối rối. Cuối cùng, bà thở dài, giọng lạnh lùng: “Nếu cậu muốn làm, thì làm. Nhưng đừng mong tôi hay Đạt đến. Nhà tôi đã xong chuyện của mình. Và đừng nghĩ rằng cả làng sẽ theo cậu. Có những người biết điều hơn, không như cậu.”
Lời bà Lan như một nhát dao, nhưng Tuấn cảm thấy một sự nhẹ nhõm kỳ lạ. Bà ấy không cấm cậu, và đó đã là một chiến thắng nhỏ. Cậu cúi đầu cảm ơn, dù tim vẫn đập mạnh. “Dạ, con cảm ơn cô. Con chỉ muốn làm điều tốt cho ông Hải.”
Khi Tuấn và bà Tâm rời khỏi, Đạt nhìn theo, ánh mắt đầy thách thức. Tuấn biết rằng cuộc gặp này chưa phải là kết thúc—Đạt, và có thể cả bà Lan, sẽ không để mọi chuyện dễ dàng. Nhưng cậu cũng cảm thấy một ngọn lửa mới trong lòng. Cậu đã đối mặt với nỗi sợ, và dù bà Lan không ủng hộ, cậu vẫn có sự cho phép ngầm để tiếp tục.
Tối hôm đó, Tuấn ngồi với ba mẹ, kể lại cuộc gặp. Ông Tùng gật đầu, vẻ mặt nghiêm nghị. “Con làm tốt, Tuấn. Nhưng từ giờ, con phải cẩn thận hơn. Bà Lan có thể không cấm, nhưng bà ấy có thể nói gì đó với người khác, làm họ nghi ngờ con.”
Bà Hoa ôm cậu, giọng dịu dàng: “Mẹ biết con sợ, nhưng con đã làm điều mà nhiều người lớn không dám làm. Hãy tiếp tục cầu nguyện, và Chúa sẽ dẫn đường.”
Tuấn dành cả buổi tối để viết thêm vài tờ rơi, với sự giúp đỡ của mẹ. Cậu quyết định sẽ dán chúng ở bảng thông báo của nhà thờ, ở chợ, và nhờ cô Lan đưa cho các em trong lớp giáo lý. Nhưng khi cậu mang tờ rơi đến chợ, cậu nghe được những lời thì thầm từ vài người dân làng. “Thằng Tuấn đúng là gan, dám làm cầu nguyện khi bà Lan không muốn,” một người nói. “Nhưng nó nghĩ nó là ai? Cả làng này ai dám cãi bà Lan?” một người khác thì thầm.
Những lời ấy khiến Tuấn chùn bước, nhưng cậu nhớ đến lời cha Minh: “Lấy điều lành mà thắng điều dữ” (Rôma 12:21). Cậu dán tờ rơi lên bảng thông báo, nắm chặt chuỗi Mân Côi, và thì thầm một lời cầu nguyện. Cậu biết rằng con đường phía trước sẽ còn nhiều gió ngược, nhưng với mỗi bước đi, cậu cảm thấy mình đang đến gần hơn với giấc mơ—một buổi cầu nguyện nơi cả làng quây quần, tôn kính ông Hải, và đánh thức lại lòng trắc ẩn đã bị lãng quên.
Trước khi đi ngủ, Tuấn quỳ trước bàn thờ, cầu nguyện cho ông Hải, cho bà Lan, cho Đạt, và cho cả làng. Cậu xin Chúa ban cho cậu lòng kiên nhẫn và tình yêu, để cậu có thể tiếp tục dù có bị phản đối. Khi nhắm mắt, cậu hình dung nhà thờ đầy ánh nến, tiếng kinh vang lên, và linh hồn ông Hải mỉm cười từ thiên đàng. Đó là một giấc mơ, nhưng Tuấn tin rằng, với đức tin, giấc mơ ấy sẽ trở thành hiện thực.
Buổi tối ngày 30 tháng 4 năm 2025, nhà thờ Thánh Giuse ở làng Thanh Bình rực rỡ ánh nến. Những ngọn nến nhỏ, được đặt trên các băng ghế gỗ và bàn thờ, lung linh như những vì sao, chiếu sáng khuôn mặt của hàng chục người dân làng đang quây quần trong không gian thiêng liêng. Tiếng chuông nhà thờ vang lên từng hồi chậm rãi, không buồn bã như một đám tang, mà dịu dàng, như một lời mời gọi cộng đồng trở về với nhau, với Chúa, và với linh hồn ông Giuse Nguyễn Văn Hải. Tuấn đứng ở góc nhà thờ, gần bàn thờ, tay nắm chặt chuỗi Mân Côi cha Minh tặng, tim đập thình thịch nhưng tràn đầy một niềm vui khó tả. Giấc mơ của cậu—một buổi cầu nguyện để tôn kính ông Hải—đã trở thành hiện thực.
Hành trình đến được khoảnh khắc này không hề dễ dàng. Trong hai tuần qua, Tuấn đã đối mặt với vô số thử thách: sự nghi ngờ từ một số người dân làng, lời chế giễu từ Đạt, và cả những lúc cậu nghi ngờ chính mình. Nhưng với sự ủng hộ của ba mẹ, bà Tâm, cô Lan, anh Hùng, và trên hết là lời hướng dẫn của cha Minh, Tuấn đã kiên trì. Cậu đã dán tờ rơi khắp làng, nói chuyện với từng người hàng xóm, và cầu nguyện không ngừng để Chúa chạm đến trái tim của những người còn thờ ơ. Và giờ đây, nhìn những gương mặt quen thuộc trong nhà thờ—bà Tâm, cô Lan, anh Hùng, và cả những người từng do dự—Tuấn cảm thấy mọi nỗ lực đều xứng đáng.
Buổi cầu nguyện bắt đầu bằng bài thánh ca “Lạy Chúa, Con Đường Nào”, do anh Hùng dẫn dắt với cây ghi-ta. Giọng hát của nhóm giới trẻ giáo xứ vang lên, trong trẻo và đầy cảm xúc, lan tỏa khắp nhà thờ. Tuấn đứng cạnh mẹ, bà Hoa, cảm nhận hơi ấm từ bàn tay bà nắm lấy tay cậu. Ông Tùng, ba cậu, ngồi ở hàng ghế phía trước, đầu hơi cúi, môi mấp máy theo lời bài hát. Tuấn nhìn quanh, thấy những người mà cậu không ngờ sẽ đến: ông Ba, người bán tạp hóa, bà Liên, người bán cá ở chợ, và cả vài học sinh trong lớp cậu. Nhưng điều khiến cậu bất ngờ nhất là sự hiện diện của Minh, người bạn thân từng quay lưng với cậu. Minh đứng ở góc nhà thờ, ánh mắt lảng tránh, nhưng sự có mặt của cậu ấy là một dấu hiệu của sự thay đổi.
Cha Minh bước lên bàn thờ, chiếc áo lễ trắng đơn sơ làm nổi bật sự giản dị nhưng uy nghiêm của ông. Ông giơ tay, ra hiệu cho mọi người im lặng, rồi bắt đầu: “Anh chị em thân mến, tối nay chúng ta quây quần nơi đây để cầu nguyện cho linh hồn anh Giuse Nguyễn Văn Hải, một người con của Chúa, một người hàng xóm của chúng ta. Chúng ta không chỉ cầu xin Chúa ban cho anh ấy sự an nghỉ, mà còn cầu xin Ngài giúp chúng ta sống tốt hơn, yêu thương hơn, và chia sẻ với nhau như lời Thánh Phaolô dạy: ‘Vui với người vui, khóc với người khóc’ (Rôma 12:15).”
Cha Minh ngừng lại, ánh mắt ông lướt qua từng người, như muốn chạm đến trái tim họ. “Tôi muốn cảm ơn em Tuấn, một người trẻ đã nhắc nhở cả làng về ý nghĩa của tình yêu và lòng trắc ẩn. Chính em ấy đã khởi xướng buổi cầu nguyện này, bất chấp những khó khăn, để chúng ta có thể cùng nhau tôn kính anh Hải.”
Tuấn cảm thấy mặt mình nóng bừng khi mọi người quay sang nhìn cậu, một số người gật đầu tán thưởng, một số khác mỉm cười. Cậu cúi đầu, không phải vì xấu hổ, mà vì biết rằng mọi chuyện không chỉ là công sức của mình. Đó là ơn Chúa, là sự dẫn dắt của Đức Mẹ, và là tình yêu của gia đình và cộng đồng.
Cha Minh dẫn mọi người đọc kinh Mân Côi, năm chục kinh Kính Mừng vang lên đều đều, hòa quyện với tiếng hát thánh ca xen kẽ. Tuấn quỳ xuống, nắm chặt chuỗi Mân Côi, và cầu nguyện không chỉ cho ông Hải, mà cho cả làng, cho bà Lan, cho Đạt, và cho chính cậu, để cậu có thể tiếp tục sống với trái tim rộng mở. Khi mọi người hát bài “Ave Maria”, Tuấn cảm thấy mắt mình cay cay. Cậu nhớ lại những ngày đầu, khi cậu chỉ là một cậu bé đứng cúi đầu trước nhà ông Hải, bất lực trước sự vô cảm của mọi người. Giờ đây, cậu đã làm được điều mà cậu không bao giờ nghĩ mình có thể—đánh thức lương tâm của cả làng.
Nhưng khoảnh khắc khiến Tuấn xúc động nhất đến vào cuối buổi cầu nguyện. Khi cha Minh vừa dứt lời chúc lành, cánh cửa nhà thờ khẽ mở, và một bóng người bước vào. Đó là bà Lan. Bà mặc một chiếc áo dài màu đen giản dị, đầu đội khăn tang, khuôn mặt không còn vẻ kiêu ngạo hay tức giận như lần gặp trước. Đi sau bà là Đạt, đầu cúi thấp, đôi tay đan chặt trước ngực. Cả nhà thờ im lặng, ánh mắt mọi người đổ dồn về phía họ. Tuấn cảm thấy tim mình như ngừng đập. Bà Lan đã đến—người mà cậu nghĩ sẽ không bao giờ xuất hiện.
Bà Lan bước chậm rãi đến trước bàn thờ, nơi một bức ảnh nhỏ của ông Hải được đặt bên cạnh cây thánh giá. Bà quỳ xuống, đôi tay run run chạm vào bức ảnh, và nước mắt lăn dài trên má. Đạt đứng sau, không nói gì, nhưng ánh mắt cậu không còn sự thách thức, chỉ còn lại sự bối rối và buồn bã. Cha Minh bước đến, đặt tay lên vai bà Lan, nói khẽ: “Chị Lan, chị đến đây là một ơn lớn. Anh Hải chắc chắn đang mỉm cười từ thiên đàng.”
Bà Lan nghẹn ngào, giọng bà nhỏ nhưng rõ ràng, vang lên trong nhà thờ tĩnh lặng: “Tôi… tôi đã sai. Tôi nghĩ rằng làm mọi người vui, cho họ ăn uống, là cách để anh Hải không buồn. Nhưng tôi đã quên… quên rằng anh ấy là người Công giáo, rằng anh ấy cần lời cầu nguyện. Thằng Tuấn… nó nhắc tôi điều đó. Tôi cảm ơn nó.”
Tuấn đứng sững, không tin vào tai mình. Mọi người trong nhà thờ nhìn nhau, một số người lau nước mắt, một số người gật đầu. Cha Minh mỉm cười, ra hiệu cho Tuấn tiến lên. Tuấn bước đến, đôi chân run run, và đứng trước bà Lan. “Dạ, con… con chỉ muốn làm điều đúng cho ông Hải,” cậu nói, giọng nghẹn lại. “Con không giận cô hay Đạt. Con chỉ muốn cả làng cùng cầu nguyện.”
Bà Lan nắm tay cậu, đôi mắt bà ánh lên sự chân thành mà Tuấn chưa từng thấy. “Cậu là một đứa trẻ tốt, Tuấn. Cậu đã làm điều mà tôi không làm được. Cảm ơn cậu.” Đạt, đứng cạnh mẹ, nhìn Tuấn, và dù không nói gì, cậu khẽ gật đầu, như một lời xin lỗi không lời.
Buổi cầu nguyện kết thúc bằng bài thánh ca “Xin Vâng”, tiếng hát vang lên như một lời hứa của cả cộng đồng—hứa sẽ sống tốt hơn, yêu thương hơn, và không để sự vô cảm chia rẽ họ. Khi mọi người ra về, Tuấn đứng lại nhà thờ, nhìn ánh nến dần tắt. Minh bước đến, vỗ vai cậu. “Tao xin lỗi, Tuấn,” Minh nói, giọng nhỏ. “Mày đúng. Tao đã sai khi không đứng về phía mày.”
Tuấn mỉm cười, ôm bạn. “Không sao, Minh. Mày ở đây hôm nay là đủ rồi.”
Đêm đó, Tuấn về nhà, nằm trên giường tre, nghe tiếng dế kêu ngoài vườn. Cậu mở cuốn Kinh Thánh, đọc lại Rôma 12:15: “Vui với người vui, khóc với người khóc.” Câu ấy giờ đây không còn là một lời nhắc nhở, mà là một phần của cậu, một bài học cậu sẽ mang theo suốt đời. Cậu nghĩ về ông Hải, về bà Lan, về Đạt, và về cả làng Thanh Bình. Sự vô cảm từng che mờ trái tim mọi người, nhưng tối nay, ánh sáng của lòng trắc ẩn đã chiến thắng.
Sáng hôm sau, Tuấn thức dậy khi ánh bình minh rực rỡ chiếu qua cửa sổ. Cậu bước ra sân, nhìn cánh đồng lúa xanh mướt, và cảm nhận một sự bình an mà cậu chưa từng có. Làng Thanh Bình vẫn là ngôi làng cũ, với những con đường đất, những mái nhà lá, và tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi chiều. Nhưng có điều gì đó đã thay đổi—một bình minh mới, không chỉ cho cậu, mà cho cả cộng đồng. Và Tuấn biết rằng, với đức tin và tình yêu, họ sẽ tiếp tục bước đi, cùng nhau, trên con đường của Chúa.
Lm. Anmai, CSsR