
TIẾNG CHUÔNG LẶNG
Tôi tên là Maria Nguyễn Thị Lan. Tôi viết những dòng này không phải để kể về một cuộc đời đáng tự hào, mà để nhìn lại – nhìn lại một hành trình từng bắt đầu với ánh sáng rực rỡ của đức tin, nhưng rồi chìm vào bóng tối của tội lỗi và sự dữ. Tôi từng là một nữ tu, một người được gọi để sống đời thánh hiến, để trở thành hiền thê của Chúa Kitô và phục vụ Ngài trong sự khiết tịnh, khó nghèo, và vâng lời. Nhưng tôi đã trượt dài, đã đánh mất tất cả, không phải vì Chúa rời xa tôi, mà vì tôi rời xa Ngài – rời xa giờ nguyện gẫm, rời xa những phút giây thinh lặng để lắng nghe tiếng Ngài trong lòng. Tôi viết tự truyện này để cảnh tỉnh những ai đang bước trên con đường đời tu: đừng xem nhẹ cầu nguyện, đừng buông tay khỏi Chúa, vì khi bạn làm điều đó, bạn sẽ lạc lối, như tôi đã từng.
Tôi sinh ra vào một ngày xuân ấm áp, trong một ngôi làng nhỏ miền Trung Việt Nam, nơi những cánh đồng lúa vàng óng trải dài bất tận, ôm lấy những mái nhà tranh đơn sơ. Làng tôi nằm bên một con suối nhỏ, nước chảy róc rách quanh năm, mang theo tiếng hát của thiên nhiên hòa cùng tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng. Nhà thờ làng, với tháp chuông thấp bằng gỗ và lớp tường vôi trắng đã loang lổ theo thời gian, là trung tâm của đời sống chúng tôi. Đó là nơi tôi lớn lên, nơi tôi học cách yêu Chúa, và nơi tôi nghe thấy tiếng gọi đầu tiên của Ngài – một tiếng gọi dịu dàng, nhưng mãnh liệt, dẫn tôi đến với đời tu.
Cha tôi, ông Hùng, là một nông dân cần cù. Ông cao lớn, với đôi tay rắn chắc đầy vết chai vì những ngày dài cày cuốc trên ruộng đồng. Khuôn mặt ông rám nắng, khắc khổ, nhưng đôi mắt luôn ánh lên một sự dịu dàng khi nhìn gia đình. Ông ít nói, nhưng mỗi lời ông thốt ra đều như một bài học – ngắn gọn, nhưng sâu sắc. Mẹ tôi, bà Thắm, nhỏ bé hơn cha rất nhiều, với mái tóc đen dài luôn buộc gọn sau lưng và đôi mắt sáng ngời niềm tin. Bà làm nghề dệt vải, đôi tay thoăn thoắt trên khung cửi để kiếm thêm tiền nuôi chúng tôi. Tôi là con út trong số bốn anh em, và từ nhỏ, tôi đã được mẹ dạy rằng Chúa là trung tâm của mọi sự – là ánh sáng soi đường, là tình yêu nâng đỡ, là nơi nương tựa duy nhất khi đời nghiêng ngả.
Nhà tôi nghèo, không có của cải gì ngoài vài sào ruộng và chiếc khung cửi của mẹ. Nhưng chúng tôi giàu tình yêu, và giàu đức tin – một đức tin đơn sơ, bền bỉ, được truyền từ đời ông bà tôi đến cha mẹ tôi, rồi đến chúng tôi. Cha mẹ tôi không có học thức cao – cha chỉ biết đọc chữ qua loa nhờ các buổi học xóa mù chữ của làng, còn mẹ thì học cách viết tên mình từ các bà phước trong giáo xứ – nhưng họ dạy chúng tôi về Chúa bằng chính cách họ sống. Mỗi sáng Chúa Nhật, cả nhà tôi đi bộ hơn một cây số đến nhà thờ, bất kể nắng cháy hay mưa dầm. Cha mặc chiếc áo sơ mi trắng đã sờn vai, mẹ đội nón lá, còn tôi và các anh chị đi chân trần, tay cầm cuốn sách kinh nhỏ mà mẹ ép chúng tôi mang theo. “Chúa ở trong nhà thờ,” mẹ thường nói, “nhưng Ngài cũng ở trong lòng chúng ta. Đừng bao giờ quên cầu nguyện, các con.”
Tuổi thơ của tôi gắn liền với nhà thờ. Tôi còn nhớ những buổi chiều mùa hè, khi mặt trời lặn đỏ rực sau cánh đồng, tôi chạy theo mấy đứa bạn trong làng ra sân nhà thờ chơi đùa. Chúng tôi leo lên cây bàng lớn cạnh tháp chuông, đuổi nhau quanh những hàng ghế gỗ cũ, và đôi khi lén nhìn qua cửa sổ để xem các bà cụ quỳ cầu nguyện bên trong. Nhà thờ đối với tôi không chỉ là một nơi thiêng liêng – nó là một phần của cuộc sống, như ngôi nhà thứ hai, nơi tôi cảm thấy an toàn và được yêu thương. Tôi thích tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng – một âm thanh trong trẻo, đều đặn, như lời mời gọi tôi đến gần Chúa hơn.
Lần đầu tiên tôi cảm nhận được sự hiện diện của Ngài là khi tôi lên tám tuổi, trong ngày tôi được rước lễ lần đầu. Tôi đứng trong hàng ghế nhà thờ, mặc chiếc áo dài trắng mà mẹ may từ tấm vải cũ, tay run run vì hồi hộp. Chị bề trên dòng Mến Thánh Giá, chị Anna, người phụ trách lớp giáo lý của tôi, bước đến, khuôn mặt chị hiền từ dưới ánh sáng lung linh của những cây nến trên bàn thờ. Chị đưa tấm bánh thánh nhỏ đặt vào tay tôi, nói: “Lan, đây là Mình Thánh Chúa. Hãy đón nhận Ngài với tất cả trái tim con.” Tôi ngước lên nhìn chị, rồi nhìn tấm bánh trắng nhỏ xíu trong tay mình, cảm thấy một luồng ấm áp kỳ lạ chạy qua người. Khi tôi đặt bánh thánh vào miệng, tôi nhắm mắt lại, và trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy như Chúa đang ở ngay bên tôi – không phải trên thập giá cao vời kia, mà trong chính trái tim bé nhỏ của tôi. Sau thánh lễ, chị Anna vuốt tóc tôi, cười: “Lan ngoan lắm. Con có muốn làm nữ tu như chị không?” Tôi ngây thơ gật đầu, không hiểu hết ý nghĩa, nhưng từ đó, ý nghĩ ấy bắt đầu len lỏi vào lòng tôi.
Năm tôi mười lăm tuổi, tôi tham gia nhóm thiếu nữ trong giáo xứ. Tôi thích những buổi sinh hoạt ở nhà thờ – chúng tôi cùng hát thánh ca, đọc Kinh Thánh, và chia sẻ về đức tin. Tôi mê mẩn hình ảnh các nữ tu dòng Mến Thánh Giá – những người mặc áo dòng trắng tinh, đội khăn lúp đen, luôn nở nụ cười hiền từ khi giúp đỡ giáo dân. Tôi thường đứng nhìn các chị quỳ trong nhà nguyện, tay lần tràng hạt, và tự hỏi: “Làm nữ tu có phải là cách sống gần Chúa nhất không?” Tôi kể ý nghĩ ấy với mẹ, và bà mỉm cười: “Lan à, nếu đó là tiếng Chúa gọi con, con cứ lắng nghe. Nhưng đời tu không dễ đâu. Con phải cầu nguyện nhiều, phải gắn bó với Ngài mỗi ngày, nhất là trong giờ nguyện gẫm – lúc con ở một mình với Chúa.”
Năm mười tám tuổi, tôi quyết định bước vào nhà dòng Mến Thánh Giá. Đó là một quyết định không dễ dàng. Cha tôi phản đối – ông bảo rằng tôi là con út, là niềm vui cuối cùng của ông bà, và ông sợ tôi sẽ khổ trong đời tu. “Lan à,” ông nói, giọng trầm buồn, “đời tu khắc nghiệt lắm. Con còn nhỏ, ở nhà với cha mẹ đi.” Nhưng mẹ tôi đứng ra thuyết phục ông. Bà nắm tay tôi, nói: “Hùng à, nếu Chúa gọi con Lan, mình không giữ nó lại được. Để nó đi, mình cầu nguyện cho nó là đủ.” Cha tôi im lặng một lúc, rồi gật đầu, dù ánh mắt ông vẫn đầy lo lắng. Ngày tôi lên đường, mẹ đưa cho tôi một tràng hạt bằng gỗ, nói: “Mẹ làm cái này cho con từ khi con còn bé. Giữ nó bên mình, và đừng quên giờ nguyện gẫm. Đó là lúc con nghe tiếng Chúa rõ nhất.”
Nhà dòng nằm ở ngoại ô thành phố, cách làng tôi hơn trăm cây số, với những bức tường cao bao quanh và một cánh cổng gỗ nặng nề. Bên trong là một thế giới tĩnh lặng, nghiêm khắc, nhưng tràn đầy ơn thiêng. Tôi được phát một bộ áo tập sinh đơn sơ – áo dài trắng, khăn lúp trắng – cùng một cuốn Kinh Thánh và một cuốn sách kinh Phụng Vụ Giờ Kinh. Tôi sống chung với hàng chục tập sinh khác – những cô gái trẻ như tôi, đến từ khắp nơi, mang theo những giấc mơ khác nhau nhưng cùng một mục đích: trở thành nữ tu của Chúa.
Những ngày đầu trong nhà dòng, tôi say mê với đời sống ấy. Mỗi sáng, chúng tôi thức dậy lúc năm giờ, khi trời còn mờ sương, để đọc kinh Sáng trong nhà nguyện nhỏ. Tôi quỳ trên sàn đá lạnh, nghe tiếng các chị em đồng thanh: “Lạy Chúa, xin mở miệng con, để con ca tụng Ngài.” Sau kinh Sáng là giờ nguyện gẫm – ba mươi phút thinh lặng, khi tôi ngồi một mình trong góc nhà nguyện, tay cầm tràng hạt, lắng nghe tiếng Chúa trong lòng. Tôi cảm thấy Ngài gần gũi, như một người bạn, một người cha, một vị hôn phu thiêng liêng mà tôi khao khát hiến dâng cả đời. Tôi thì thầm: “Lạy Chúa, con ở đây. Xin nói với con.” Đôi khi tôi không nghe thấy gì rõ ràng, nhưng sự thinh lặng ấy làm tôi bình an, như thể Ngài đang ôm tôi trong tay.
Tôi học Kinh Thánh, học thần học, học cách sống khiết tịnh, khó nghèo, và vâng lời. Các chị giáo tập dạy chúng tôi rằng đời tu là con đường hẹp, đầy thử thách và cám dỗ, nhưng chỉ cần chúng tôi gắn bó với Chúa qua giờ nguyện gẫm, chúng tôi sẽ vượt qua. Chị giáo tập chính, chị Têrêsa, thường nói: “Các con, giờ nguyện gẫm là trái tim của đời tu. Đó là lúc các con gặp Chúa mặt đối mặt. Nếu các con bỏ nó, các con sẽ mất Ngài.” Tôi gật đầu, ghi nhớ lời chị, và quyết tâm giữ giờ nguyện gẫm như một phần không thể thiếu trong ngày.
Những năm trong nhà tập trôi qua như một giấc mơ đẹp. Tôi không phải là tập sinh xuất sắc nhất – tôi đôi khi lơ đễnh trong giờ học, đôi khi vụng về khi làm việc chung với các chị em, như làm đổ nước khi rửa chén hay may sai đường chỉ trên áo dòng – nhưng tôi có một trái tim khao khát Chúa. Tôi sống đơn sơ, vâng lời, và luôn cố gắng giữ lòng mình trong sạch. Tôi viết thư về cho mẹ mỗi tháng, kể rằng tôi hạnh phúc khi được sống cho Chúa, rằng giờ nguyện gẫm là kho báu của tôi. Bà trả lời: “Lan, mẹ mừng cho con. Nhưng đừng quên lời mẹ: giờ nguyện gẫm là sợi dây nối con với Chúa. Đừng bỏ nó, dù có bận rộn thế nào.”
Năm hai mươi lăm tuổi, sau bảy năm trong nhà dòng, tôi được khấn lần đầu trong một thánh lễ long trọng tại nhà nguyện dòng. Ngày ấy, tôi quỳ trước bàn thờ, mặc áo dòng trắng, đội khăn lúp đen, cảm nhận đôi tay chị bề trên đặt lên đầu mình, nghe lời cầu nguyện khấn dòng vang lên: “Lạy Chúa, xin nhận con người này làm hiền thê của Con Ngài, để chị sống đời thánh hiến trong sự khiết tịnh, khó nghèo, và vâng lời.” Khi đứng dậy, tôi khóc – không phải vì buồn, mà vì hạnh phúc. Tôi cảm thấy mình đã chạm đến đỉnh cao của ơn gọi, rằng từ nay, cuộc đời tôi sẽ thuộc về Chúa và Hội Thánh.
Sau khi khấn lần đầu, tôi được gửi đến một trường học nhỏ do dòng điều hành ở một thị trấn gần đó, để dạy giáo lý và chăm sóc các em mồ côi. Trường nằm trong khuôn viên nhà dòng, với một nhà nguyện nhỏ, vài phòng học đơn sơ, và một sân chơi đầy cát. Tôi say mê công việc – giảng dạy các em về tình yêu của Chúa, chơi đùa với chúng trong sân, và chăm sóc những em bé mồ côi không có cha mẹ. Mỗi sáng, tôi quỳ trong nhà nguyện trường, tay cầm tràng hạt, đọc kinh Sáng và dành giờ nguyện gẫm để trò chuyện với Chúa. Tôi thì thầm: “Lạy Chúa, xin giữ con trong tay Ngài. Xin cho con luôn trung thành với Ngài.” Tôi cảm thấy Ngài ở bên, dẫn dắt tôi qua từng ngày.
Tôi không biết rằng, những ngày tháng ấy chỉ là khởi đầu – khởi đầu của một hành trình mà tôi tưởng mình đã sẵn sàng, nhưng thực ra, tôi chưa hề chuẩn bị cho những cám dỗ đang chờ đợi phía trước. Tôi không ngờ rằng, khi tôi buông tay khỏi giờ nguyện gẫm, tôi sẽ đánh mất chính mình, và kéo theo cả những người tôi yêu thương xuống bóng tối của tội lỗi.
Sau ngày khấn lần đầu, tôi cảm thấy mình như một cánh chim được thả ra bầu trời rộng lớn của ơn gọi. Tôi, Maria Nguyễn Thị Lan, giờ là một nữ tu chính thức của dòng Mến Thánh Giá, mang trên mình chiếc áo dòng trắng và khăn lúp đen – biểu tượng của sự hiến dâng cho Chúa Kitô. Những năm trong nhà tập đã rèn giũa tôi, dạy tôi cách sống khiết tịnh, khó nghèo, và vâng lời, nhưng trên hết, chúng dạy tôi giá trị của giờ nguyện gẫm – những phút giây thinh lặng tôi ở một mình với Chúa, lắng nghe tiếng Ngài trong lòng. Tôi từng nghĩ rằng, chỉ cần giữ chặt giờ cầu nguyện ấy, tôi sẽ không bao giờ lạc lối. Nhưng tôi không ngờ rằng, những vết rạn đầu tiên trong đời tu của tôi sẽ xuất hiện không phải từ những cám dỗ lớn lao, mà từ những điều nhỏ bé, âm thầm, mà tôi không kịp nhận ra.
Sau thánh lễ khấn dòng, tôi được chị bề trên gửi đến một cộng đoàn mới – một trường tiểu học Công giáo ở một thị trấn nhỏ cách nhà dòng mẹ hơn hai trăm cây số. Trường nằm trong khuôn viên của một giáo xứ đông đúc, với nhà nguyện nhỏ, vài phòng học đơn sơ bằng gỗ, và một ký túc xá cho các em học sinh nghèo không có gia đình. Nhiệm vụ của tôi là dạy giáo lý, dạy chữ cho các em, và hỗ trợ các chị em trong cộng đoàn chăm sóc ký túc xá. Chị bề trên nắm tay tôi trước ngày tôi lên đường, nói: “Lan, con được giao một sứ vụ đẹp nhưng không dễ. Hãy giữ đời sống cầu nguyện của con, nhất là giờ nguyện gẫm. Đó là sức mạnh để con trung thành với Chúa.” Tôi gật đầu, mỉm cười: “Dạ, thưa chị, con sẽ không quên.” Tôi mang theo tràng hạt mẹ cho, cuốn Kinh Thánh, và một trái tim tràn đầy nhiệt huyết, tin rằng mình sẽ làm tốt công việc Chúa giao.
Ngày tôi đến cộng đoàn mới, các chị em đón tôi bằng những cái ôm ấm áp và nụ cười thân thiện. Chị phụ trách cộng đoàn, chị Têrêsa, là một nữ tu lớn tuổi với khuôn mặt nghiêm nghị nhưng đôi mắt hiền từ. Chị dẫn tôi vào nhà nguyện nhỏ, chỉ tay lên tượng Đức Mẹ trên bàn thờ, nói: “Lan, đây là nơi con sẽ gặp Chúa mỗi ngày. Đừng để công việc làm con quên giờ nguyện gẫm, nghe không?” Tôi gật đầu, quỳ xuống trước bàn thờ, thì thầm: “Lạy Chúa, xin đồng hành cùng con trong sứ vụ này.” Tôi cảm thấy bình an, như thể Ngài đang mỉm cười với tôi qua ánh mắt dịu dàng của Đức Mẹ.
Những ngày đầu ở trường, tôi say mê với công việc. Tôi dạy giáo lý cho các em học sinh – những đứa trẻ từ sáu đến mười hai tuổi, với đôi mắt sáng ngời và nụ cười hồn nhiên. Tôi kể cho các em nghe về tình yêu của Chúa Giêsu, về Đức Mẹ Maria, về các thánh, và thấy lòng mình ấm áp khi các em chăm chú lắng nghe. Tôi dạy các em đọc chữ, viết chữ, và vui mừng khi thấy những bàn tay nhỏ bé vụng về cầm bút viết được tên mình lần đầu. Sau giờ học, tôi cùng các chị em chăm sóc ký túc xá – nấu ăn cho các em mồ côi, giặt giũ, và chơi đùa với chúng trong sân cát. Tôi yêu những tiếng cười giòn tan của các em, yêu cảm giác mình đang làm điều gì đó ý nghĩa cho Chúa.
Mỗi ngày, tôi giữ thói quen cầu nguyện như trong nhà tập. Tôi thức dậy lúc năm giờ sáng, cùng các chị em đọc kinh Sáng trong nhà nguyện, rồi dành ba mươi phút cho giờ nguyện gẫm. Tôi ngồi trong góc nhà nguyện, tay cầm tràng hạt, nhắm mắt, và để lòng mình lắng xuống trong thinh lặng. Tôi thì thầm: “Lạy Chúa, con ở đây. Xin nói với con điều Ngài muốn.” Đôi khi tôi cảm thấy Ngài trả lời – không phải bằng lời, mà bằng một sự bình an sâu thẳm, như một làn gió mát thoảng qua tâm hồn. Tôi viết thư về cho mẹ, kể rằng tôi hạnh phúc với sứ vụ mới, rằng giờ nguyện gẫm là nguồn sức mạnh của tôi. Bà trả lời: “Lan, mẹ mừng cho con. Đừng bỏ giờ cầu nguyện, con nhé. Đó là lúc Chúa ở gần con nhất.”
Nhưng rồi, sự thay đổi đến từ từ, như những giọt nước thấm qua kẽ đá, không ồn ào nhưng đủ để làm mọi thứ rạn nứt. Trường học ngày càng đông học sinh, công việc của tôi và các chị em ngày càng nhiều. Ngoài việc dạy học, tôi được giao thêm nhiệm vụ quản lý sổ sách tài chính của ký túc xá – ghi chép tiền quyên góp từ giáo dân, tiền học phí từ những gia đình khá giả, và chi tiêu hàng ngày cho các em. Chị Têrêsa nói: “Lan, con trẻ nhưng thông minh. Chị tin con làm được.” Tôi gật đầu, nhận trách nhiệm với lòng nhiệt thành, nhưng tôi không ngờ rằng, công việc ấy sẽ kéo tôi vào một vòng xoáy mà tôi không thể thoát ra.
Áp lực bắt đầu tăng lên. Các em học sinh cần tôi dạy nhiều hơn, các em mồ côi cần tôi chăm sóc nhiều hơn, và sổ sách cần tôi kiểm tra mỗi ngày. Tôi chạy từ lớp học sang ký túc xá, từ nhà nguyện sang văn phòng nhỏ của trường, không còn thời gian để nghỉ ngơi. Tôi vẫn đọc kinh Sáng và kinh Tối với cộng đoàn, nhưng giờ nguyện gẫm – khoảng thời gian thinh lặng tôi yêu quý – bắt đầu bị rút ngắn. Ban đầu, tôi chỉ bỏ qua vài phút – khi tôi mệt quá sau một ngày dài, tôi tự nhủ: “Chúa sẽ thông cảm. Ngài biết mình đang làm việc cho Ngài mà.” Tôi vẫn lần tràng hạt, nhưng không còn ngồi lâu trong nhà nguyện nữa – tôi đọc kinh trong khi làm việc, trong khi đi lại, và dần dần, sự thinh lặng ấy biến mất khỏi đời tôi.
Tôi bắt đầu cảm thấy mệt mỏi, không chỉ thể xác mà cả tinh thần. Công việc ngốn hết thời gian của tôi, và tôi không còn cảm thấy bình an như trước. Tôi trở nên cáu gắt hơn – có lần, tôi quát một em học sinh vì em làm rơi sách xuống sàn: “Sao em hậu đậu thế? Chị dạy bao nhiêu lần rồi!” Em bé cúi đầu, mắt đỏ hoe, và tôi thấy hối hận, nhưng tôi không xin lỗi. Tôi tự nhủ: “Mình mệt quá, không kiềm chế được thôi.” Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết mình đang thay đổi – tôi không còn là chị Maria hiền lành, kiên nhẫn của những ngày đầu nữa.
Tôi gặp anh Tuấn – một giáo dân giàu có thường xuyên đến trường quyên góp. Anh là một người đàn ông khoảng ba mươi tuổi, với nụ cười thân thiện và cách nói chuyện cuốn hút. Lần đầu anh đến, anh mang theo một bao gạo lớn và một phong bì tiền, nói: “Chị Maria, tôi mang chút quà cho các em mồ côi. Chị cực quá, để tôi giúp đỡ.” Tôi cảm ơn anh, từ chối phong bì tiền, nhưng anh nài nỉ: “Chị đừng ngại. Đây là lòng thành của tôi thôi.” Tôi nhận, nghĩ rằng đó là vì các em, không phải vì mình. Tôi tự nhủ: “Anh ấy có lòng tốt. Nhận một chút cũng không sao, miễn là mình dùng đúng mục đích.”
Nhưng anh Tuấn không chỉ dừng lại ở đó. Anh đến trường thường xuyên hơn, mỗi lần đều mang theo quà – lúc là gạo, lúc là quần áo, lúc là tiền mặt. Anh nói: “Chị Maria, tôi thấy chị vất vả quá. Nhà dòng không trả lương cho chị, để tôi giúp chị chút đỉnh.” Tôi từ chối vài lần, nhưng anh cứ thuyết phục, và tôi dần mềm lòng. Tôi bắt đầu giữ lại một ít tiền – ban đầu chỉ để mua sách giáo lý mới, rồi để mua một chiếc áo dài đẹp hơn, vì áo dòng của tôi đã sờn sau nhiều tháng làm việc. Tôi tự biện minh: “Mình cần ăn mặc tươm tất để giáo dân kính trọng. Chúa không muốn mình sống như kẻ ăn mày đâu.”
Anh Tuấn bắt đầu mời tôi đi uống nước sau giờ làm. Anh nói: “Chị Maria, chị nghỉ chút đi. Làm việc hoài mệt lắm.” Tôi từ chối vài lần, nhưng một ngày, khi tôi quá kiệt sức sau một buổi dạy dài, tôi đồng ý. Chúng tôi ngồi trong một quán nước nhỏ gần trường, anh kể về cuộc sống của anh – anh là con trai út trong một gia đình giàu có, làm nghề buôn bán gỗ, và thích giúp đỡ nhà thờ. Anh cười: “Chị Maria dạy hay lắm. Tôi nghe mấy đứa nhỏ khen chị suốt.” Tôi mỉm cười, cảm thấy vui vì được khen. Tôi tự nhủ: “Đi uống nước với anh ấy không có gì sai. Mình chỉ trò chuyện thôi mà.”
Nhưng những lần gặp gỡ ấy ngày càng nhiều. Anh Tuấn trở thành người bạn mà tôi chờ đợi mỗi tuần – không phải vì tôi thích anh, mà vì tôi thích cảm giác được quan tâm, được lắng nghe. Trong cộng đoàn, các chị em bận rộn với công việc riêng, và tôi cảm thấy cô đơn dù sống giữa bao người. Anh Tuấn làm tôi quên đi sự mệt mỏi, quên đi những ngày dài không có giờ nguyện gẫm. Tôi không nhận ra rằng, khi tôi rời xa thinh lặng với Chúa, tôi cũng rời xa sức mạnh để chống lại cám dỗ.
Tôi bỏ hẳn giờ nguyện gẫm. Tôi vẫn đọc kinh Sáng và kinh Tối với cộng đoàn, nhưng tôi không còn ngồi một mình trong nhà nguyện nữa. Tràng hạt mẹ cho vẫn nằm trong túi áo dòng, nhưng tôi không cầm nó lên mỗi sáng như trước. Tôi tự nhủ: “Mình bận quá. Chúa biết mình làm việc cho Ngài, Ngài sẽ không trách đâu.” Nhưng tôi không thấy rằng, khi tôi bỏ giờ cầu nguyện, tôi cũng bỏ đi sự bình an trong lòng. Tôi trở nên cáu gắt hơn, xa cách với các chị em hơn, và bắt đầu cảm thấy trống rỗng – một khoảng trống mà tôi không biết làm sao để lấp đầy.
Những vết rạn đầu tiên đã xuất hiện – nhỏ bé, không ai nhận ra, ngay cả tôi. Nhưng chúng là khởi đầu của một con đường mà tôi không ngờ rằng mình sẽ trượt dài, sâu đến mức không còn lối thoát. Tôi không biết rằng, khi tôi buông tay khỏi giờ nguyện gẫm, tôi đã mở cửa cho những cám dỗ lớn hơn, những tội lỗi mà tôi từng thề sẽ không bao giờ chạm tới.
Khi những vết rạn đầu tiên xuất hiện trong đời tu của tôi, tôi không nghĩ chúng sẽ dẫn tôi đi xa đến vậy. Tôi, Maria Nguyễn Thị Lan, từng là một nữ tu đầy nhiệt huyết, từng quỳ trong nhà nguyện với tràng hạt trong tay, từng cảm nhận sự bình an của giờ nguyện gẫm như một món quà quý giá từ Chúa. Nhưng khi tôi để công việc cuốn đi, khi tôi buông tay khỏi thinh lặng với Ngài, tôi đã mở cửa cho bóng tối – không phải bóng tối từ bên ngoài, mà từ chính lòng tôi. Tôi từng thề sẽ sống khiết tịnh, khó nghèo, và vâng lời, nhưng tôi đã phá vỡ tất cả, không phải trong một phút yếu lòng, mà trong một hành trình trượt dài mà tôi không còn kiểm soát được.
Mọi thứ bắt đầu thay đổi nhanh hơn sau những lần gặp gỡ với anh Tuấn. Anh không chỉ là một giáo dân giàu có đến trường quyên góp nữa – anh trở thành một phần trong cuộc sống của tôi, một người mà tôi dần lệ thuộc để lấp đầy sự trống rỗng mà tôi không còn biết cách đối diện. Những buổi trò chuyện ngắn ngủi ở quán nước nhỏ gần trường dần trở thành những buổi gặp dài hơn, không chỉ để uống nước mà để chia sẻ những điều tôi không dám nói với ai trong cộng đoàn. Anh Tuấn lắng nghe tôi – những lúc tôi mệt mỏi vì công việc, những khi tôi cảm thấy cô đơn giữa các chị em, những ngày tôi tự hỏi mình đang sống vì điều gì. Anh nói: “Chị Maria, chị làm việc cực quá. Chị cần ai đó quan tâm chị chứ.” Tôi cười, bảo anh: “Tôi có Chúa rồi, anh đừng lo.” Nhưng trong lòng, tôi biết mình đang nói dối – tôi không còn cảm thấy Ngài gần tôi nữa.
Tôi bỏ hẳn giờ nguyện gẫm. Tôi vẫn đọc kinh Sáng và kinh Tối với cộng đoàn, vẫn tham gia thánh lễ, nhưng những phút giây thinh lặng một mình với Chúa đã biến mất hoàn toàn khỏi đời tôi. Tràng hạt mẹ cho vẫn nằm trong túi áo dòng, nhưng tôi không cầm nó lên nữa – tôi không còn ngồi trong nhà nguyện, không còn nhắm mắt để lắng nghe tiếng Ngài. Tôi tự nhủ: “Mình bận quá. Chúa biết mình làm việc cho Ngài, Ngài sẽ thông cảm.” Nhưng tôi không thấy rằng, khi tôi rời xa giờ cầu nguyện, tôi cũng rời xa sức mạnh để giữ lòng mình trong sạch. Tôi trở nên cáu gắt hơn, xa cách với các chị em hơn, và cảm thấy trống rỗng – một khoảng trống mà anh Tuấn, với nụ cười ấm áp và những lời quan tâm, dần lấp đầy.
Mối quan hệ với anh Tuấn vượt qua giới hạn mà tôi từng thề sẽ không bao giờ chạm tới. Một buổi chiều, sau giờ dạy, anh đến trường với một hộp bánh ngọt, nói: “Chị Maria, tôi mua cho chị với mấy đứa nhỏ. Chị nghỉ chút đi, tôi chở chị ra ngoài ăn gì đó cho đỡ mệt.” Tôi ngập ngừng, nhưng rồi đồng ý. Chúng tôi không đến quán nước gần trường như mọi lần – anh chở tôi đến một quán nhỏ ở ngoại ô, nơi không ai biết tôi là nữ tu. Tôi ngồi đối diện anh, ăn miếng bánh anh đưa, và cười khi anh kể chuyện về những chuyến đi buôn gỗ của mình. Anh nói: “Chị Maria, chị khác mấy người trong nhà dòng. Chị gần gũi, dễ nói chuyện. Tôi thích gặp chị.” Tôi đỏ mặt, không biết trả lời sao, nhưng trong lòng tôi cảm thấy vui – một niềm vui mà tôi không còn tìm thấy trong nhà nguyện nữa.
Những buổi gặp ấy ngày càng thường xuyên. Anh Tuấn đến trường nhiều hơn, không chỉ để mang quà mà để gặp tôi. Anh đợi tôi sau giờ dạy, chở tôi đi ăn, đi dạo, và đôi khi dừng lại ở những góc khuất ven đường để trò chuyện. Tôi biết mình đang làm sai – tôi là nữ tu, đã khấn khiết tịnh, không được phép gần gũi với một người đàn ông như vậy. Nhưng tôi tự biện minh: “Mình chỉ đi chơi thôi, không có gì quá đáng. Anh ấy là bạn, không phải người yêu.” Tôi không nhận ra rằng, mỗi lần tôi bước lên xe anh, mỗi lần tôi cười với anh, là một bước tôi xa rời lời thề của mình.
Rồi một ngày, tôi vượt qua giới hạn không thể quay lại. Đó là một buổi tối mưa, khi anh Tuấn chở tôi về từ một quán ăn nhỏ. Trời đổ mưa lớn, và anh dừng xe dưới một tán cây lớn ven đường. Chúng tôi ngồi trong xe, nghe tiếng mưa gõ lên mái, và anh nắm tay tôi. Tôi không rút tay lại – tôi nhìn anh, ánh mắt anh dịu dàng nhưng đầy cảm xúc. Anh nói: “Chị Maria, tôi thích chị từ lâu rồi. Tôi biết chị là nữ tu, nhưng tôi không kiềm được.” Tôi sững sờ, nhưng tôi không phản đối. Tôi thì thầm: “Anh đừng nói vậy. Tôi không được phép…” Nhưng rồi, trong một khoảnh khắc yếu lòng, tôi để anh hôn tôi. Tôi cảm thấy tim mình đập nhanh, một cảm giác vừa tội lỗi vừa ngọt ngào mà tôi chưa từng biết đến.
Đêm đó, tôi về cộng đoàn với lòng rối bời. Tôi quỳ trong nhà nguyện, nhưng tôi không cầu nguyện – tôi chỉ ngồi đó, tay ôm mặt, tự hỏi: “Mình vừa làm gì vậy?” Tôi biết mình đã phá vỡ lời khấn khiết tịnh, nhưng tôi không dừng lại. Những buổi gặp với anh Tuấn tiếp tục, và chúng không còn là những lần trò chuyện vô tư nữa. Chúng tôi lén lút gặp nhau – trong xe anh, trong những góc khuất của thị trấn, và đôi khi ở nhà anh khi mẹ anh đi vắng. Tôi sống hai cuộc đời: ban ngày là chị Maria, nữ tu dạy học ở trường, ban đêm là một người phụ nữ chìm trong tình cảm sai trái với một người đàn ông.
Tôi không chỉ đánh mất lời khấn khiết tịnh – tôi còn đánh mất lời khấn khó nghèo. Anh Tuấn thường xuyên đưa tiền cho tôi, nói: “Chị Maria, chị giữ mà mua gì đó cho mình. Chị cực quá, tôi không đành lòng.” Tôi từ chối vài lần, nhưng rồi tôi nhận – ban đầu là để mua sách cho các em, rồi để mua quần áo đẹp hơn, giày dép mới hơn. Tôi tự nhủ: “Mình dùng tiền này để làm việc tốt, không có gì sai.” Nhưng tôi bắt đầu giữ lại một ít cho mình – tôi mua một chiếc gương nhỏ để soi, một hộp phấn để che đi khuôn mặt mệt mỏi sau những đêm mất ngủ. Tôi nhìn mình trong gương, thấy một người phụ nữ khác – không còn là nữ tu giản dị ngày nào, mà là một người thích được chăm chút, được yêu thương.
Công việc quản lý sổ sách tài chính của ký túc xá trở thành một cám dỗ lớn hơn. Tôi phụ trách ghi chép tiền quyên góp, học phí, và chi tiêu hàng ngày, nhưng tôi không còn trung thực như trước. Một lần, anh Tuấn đưa tôi một phong bì tiền lớn, nói: “Chị giữ mà lo cho mấy đứa nhỏ. Nếu dư, chị dùng cho mình cũng được.” Tôi ghi số tiền ấy vào sổ sách, nhưng tôi giữ lại một phần – không nhiều, chỉ vài trăm nghìn, để mua quà cho anh Tuấn như một cách cảm ơn. Tôi tự nhủ: “Mình không tham lam. Mình chỉ dùng một ít thôi.” Nhưng rồi, việc giữ tiền trở thành thói quen – tôi lấy từ quỹ của ký túc xá để chi tiêu cá nhân, để mua những thứ tôi không cần, và để che giấu những lần đi chơi với anh Tuấn.
Tôi sống trong sự dối trá. Mỗi lần đứng trước bàn thờ trong thánh lễ, tôi cảm thấy tay mình run khi cầm sách kinh. Tôi nhìn các chị em trong cộng đoàn – những người vẫn tin tưởng tôi, vẫn nghĩ tôi là một nữ tu gương mẫu – và thấy lòng mình nặng trĩu. Tôi không còn cầu nguyện – tôi không dám quỳ trước Chúa, không dám nhìn lên tượng Đức Mẹ, vì tôi biết mình không còn xứng đáng. Tôi tự nhủ: “Chúa sẽ tha thứ. Mình vẫn làm việc tốt, chỉ là yếu lòng một chút thôi.” Nhưng tôi không thấy rằng, khi tôi bỏ giờ nguyện gẫm, tôi đã mất đi ân sủng để nhận ra tội lỗi của mình và quay về.
Chị Têrêsa, người phụ trách cộng đoàn, bắt đầu nhận ra sự thay đổi. Một lần, chị gọi tôi vào phòng, hỏi: “Lan, dạo này con sao vậy? Chị thấy con ít cầu nguyện, hay cáu gắt, và có lần chị nghe người ta nói con đi với anh Tuấn ngoài thị trấn.” Tôi hoảng hốt, lắp bắp: “Dạ, thưa chị, con chỉ đi công việc thôi. Không có gì đâu.” Chị nhìn tôi, ánh mắt nghi ngờ: “Lan, con là nữ tu. Đừng để người đời nói xấu dòng. Hãy quay lại với giờ nguyện gẫm, nó sẽ giúp con.” Tôi gật đầu, nhưng tôi không nghe chị – tôi rời phòng chị với lòng tức giận, nghĩ: “Chị ấy không hiểu mình. Mình mệt mỏi quá, ai quan tâm được đâu.”
Tôi trượt dài trong bóng tối mà không hay biết. Tôi gặp anh Tuấn thường xuyên hơn, không còn để trò chuyện mà để thỏa mãn những cảm xúc mà tôi từng thề sẽ dập tắt. Tôi lấy tiền từ quỹ ký túc xá nhiều hơn, không chỉ để chi tiêu mà để mua quà cho anh, để giữ anh bên tôi. Tôi nghĩ rằng mình vẫn kiểm soát được mọi thứ, rằng mình có thể dừng lại bất cứ lúc nào. Nhưng tôi đã sai. Tôi không còn là chị Maria của Chúa nữa – tôi là một người phụ nữ lạc lối, sống trong tội lỗi mà không còn đường quay lại.
Khi tôi trượt dài trong bóng tối, tôi không còn nhận ra mình là ai nữa. Tôi, Maria Nguyễn Thị Lan, từng là một nữ tu đầy nhiệt huyết, từng quỳ trong nhà nguyện với tràng hạt trong tay, từng cảm nhận sự hiện diện dịu dàng của Chúa qua giờ nguyện gẫm. Nhưng khi tôi bỏ rơi thinh lặng với Ngài, khi tôi để cám dỗ cuốn đi, tôi đã đánh mất tất cả – không chỉ lời khấn khiết tịnh và khó nghèo, mà cả danh dự, lòng tin của cộng đoàn, và chính linh hồn mình. Tôi từng nghĩ rằng tội lỗi của tôi chỉ là vấn đề cá nhân, rằng tôi có thể giấu kín chúng sau chiếc áo dòng trắng. Nhưng tôi đã sai. Sự đổ vỡ không dừng lại trong lòng tôi – nó lan rộng, như một cơn bão tàn phá mọi thứ tôi từng yêu quý, và tôi là người phải chịu trách nhiệm.
Mối quan hệ với anh Tuấn ngày càng sâu đậm, nhưng nó không còn là sự an ủi mà tôi từng tự nhủ để biện minh. Anh không chỉ là người bạn tôi tìm đến khi cô đơn – anh trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hai mặt của tôi. Tôi gặp anh thường xuyên hơn, không còn lén lút trong xe hay những góc khuất ven đường nữa, mà ngay cả trong những buổi chiều tôi xin phép rời cộng đoàn với lý do “đi làm việc.” Tôi nói dối các chị em: “Chị Têrêsa, con đi gặp một người quyên góp để xin tiền cho ký túc xá.” Chị Têrêsa gật đầu, tin tưởng tôi, nhưng tôi biết mình đang lừa chị – tôi không đi gặp nhà hảo tâm, tôi đi gặp anh Tuấn, để chìm vào những phút giây sai trái mà tôi không còn muốn dừng lại.
Anh Tuấn bắt đầu đòi hỏi nhiều hơn. Anh nói: “Lan, chị không thể cứ sống thế này mãi. Chị là nữ tu, nhưng chị cũng là con người. Chị bỏ nhà dòng đi, ở với tôi. Tôi sẽ lo cho chị.” Tôi sững sờ, phản đối: “Anh đừng nói vậy. Tôi không thể bỏ Chúa, bỏ dòng được.” Nhưng anh cười nhạt: “Chị nói vậy, nhưng chị đã bỏ Chúa từ lâu rồi. Chị còn cầu nguyện nữa không?” Lời anh như một nhát dao đâm vào lòng tôi. Tôi im lặng, không trả lời, vì tôi biết anh đúng – tôi không còn cầu nguyện, không còn quỳ trong nhà nguyện, không còn dành giờ nguyện gẫm để trò chuyện với Chúa. Tràng hạt mẹ cho vẫn nằm trong túi áo dòng, nhưng tôi không chạm vào nó nữa – nó như một vật kỷ niệm, không còn là sợi dây nối tôi với Ngài.
Tôi sống trong sự dối trá ngày càng dày đặc. Tôi không chỉ phá vỡ lời khấn khiết tịnh với anh Tuấn – tôi còn tiếp tục biển thủ tiền từ quỹ ký túc xá. Tôi lấy tiền để mua quà cho anh – một chiếc áo sơ mi đẹp, một đôi giày anh thích – và để chi tiêu cá nhân: quần áo mới, phấn son, những thứ tôi từng nghĩ không cần thiết khi còn là một nữ tu giản dị. Tôi ghi chép sai lệch trong sổ sách, thêm bớt số liệu để che giấu số tiền tôi lấy, tự nhủ: “Mình không tham lam. Mình chỉ dùng một ít thôi. Không ai biết đâu.” Nhưng tôi không thấy rằng, mỗi lần tôi lấy tiền, mỗi lần tôi viết sai một con số, là một bước tôi xa rời lời khấn khó nghèo và sự trung thực mà tôi từng thề giữ.
Sự đổ vỡ bắt đầu lan ra khi các chị em trong cộng đoàn nhận ra điều bất thường. Chị Têrêsa gọi tôi vào phòng một lần nữa, giọng nghiêm khắc hơn trước: “Lan, chị kiểm tra sổ sách ký túc xá, thấy mấy khoản không khớp. Con giải thích thế nào?” Tôi hoảng hốt, lắp bắp: “Dạ, thưa chị, chắc con ghi nhầm. Con sẽ kiểm tra lại.” Chị nhìn tôi, ánh mắt nghi ngờ: “Lan, chị còn nghe giáo dân nói con hay đi với anh Tuấn ngoài thị trấn. Con là nữ tu, con phải cẩn thận. Chị không muốn tin mấy lời đồn đó, nhưng con thay đổi nhiều quá. Con còn giữ giờ nguyện gẫm không?” Tôi cúi đầu, nói nhỏ: “Dạ, con bận quá, không giữ được thường xuyên.” Chị thở dài: “Lan, giờ nguyện gẫm là sức mạnh của con. Nếu con bỏ nó, con sẽ lạc lối. Hãy quay lại đi.” Tôi gật đầu, nhưng trong lòng tôi tức giận – tôi nghĩ chị không hiểu tôi, không biết tôi mệt mỏi thế nào.
Tin đồn về tôi lan khắp giáo xứ. Một vài phụ huynh đến trường, thì thầm với nhau: “Chị Maria hay đi với anh Tuấn lắm. Không biết có gì mờ ám không.” Một vài giáo dân trong hội Lòng Thương Xót nói thẳng với chị Têrêsa: “Chị ơi, chị coi lại chị Maria đi. Người ta đồn chị ấy với anh Tuấn không bình thường.” Chị Têrêsa không nói gì với tôi ngay, nhưng tôi thấy ánh mắt chị thay đổi – không còn là sự tin tưởng như trước, mà là sự thất vọng pha lẫn lo lắng. Tôi biết mình không thể giấu mãi, nhưng tôi không dừng lại – tôi tiếp tục gặp anh Tuấn, tiếp tục lấy tiền từ quỹ, như thể tôi không còn đường quay lại.
Scandal lớn nhất xảy ra khi sổ sách ký túc xá bị phát hiện sai lệch nghiêm trọng. Một ngày, chị Phượng – một nữ tu khác trong cộng đoàn, phụ trách kiểm tra tài chính hàng tháng – đến gặp chị Têrêsa với cuốn sổ trên tay. Chị nói: “Chị Têrêsa, sổ sách ký túc xá thiếu hụt mấy triệu đồng. Con đối chiếu với các khoản quyên góp, thấy không khớp. Chị Maria là người ghi chép, chị hỏi chị ấy đi.” Chị Têrêsa gọi tôi vào phòng, đặt cuốn sổ trước mặt tôi, giọng trầm nhưng sắc: “Lan, con nói thật với chị. Tiền đâu? Con làm gì với số tiền này?” Tôi run rẩy, lắp bắp: “Dạ, con… con không biết. Chắc con ghi sai thôi.” Nhưng chị nhìn thẳng vào mắt tôi: “Lan, đừng nói dối. Chị biết con lấy tiền. Con lấy để làm gì?”
Tôi không thể giấu nữa. Tôi cúi đầu, nước mắt lăn dài, thú nhận: “Dạ, con lấy một ít… để chi tiêu. Con xin lỗi chị.” Chị Têrêsa sững sờ, rồi thở dài: “Lan, con là nữ tu. Con khấn khó nghèo, sao con lại làm vậy? Còn chuyện với anh Tuấn nữa, có thật không?” Tôi không dám ngẩng lên, chỉ gật đầu. Chị im lặng một lúc, rồi nói: “Lan, chị không thể giữ con ở đây nữa. Chị sẽ báo lên chị bề trên. Con cần thời gian sám hối.” Tôi khóc, nhưng tôi không cầu xin tha thứ – tôi biết mình không còn xứng đáng.
Tin tức về tôi lan khắp cộng đoàn và giáo xứ. Các chị em trong dòng nhìn tôi với ánh mắt thất vọng – một số chị xa lánh tôi, một số thì thì thầm sau lưng: “Chị Maria mà vậy sao nổi? Tưởng chị ấy ngoan lắm.” Giáo dân ở trường cũng biết – một vài phụ huynh rút con khỏi lớp tôi dạy, nói: “Chị Maria không còn đáng tin nữa.” Các em mồ côi mà tôi từng chăm sóc nhìn tôi với ánh mắt ngơ ngác, như không hiểu tại sao chị Maria của chúng lại thay đổi. Tôi nghe được những lời xì xào: “Chị ấy lấy tiền của tụi nhỏ, còn yêu anh Tuấn. Nữ tu gì kỳ vậy?” Mỗi lời ấy như một nhát dao đâm vào lòng tôi, nhưng tôi không làm gì để biện minh – tôi biết mình có lỗi.
Chị bề trên dòng được báo cáo về chuyện của tôi. Một tuần sau, chị đến cộng đoàn, gọi tôi vào phòng riêng. Chị ngồi đối diện tôi, giọng trầm nhưng nghiêm khắc: “Lan, chị nghe hết rồi. Con lấy tiền từ quỹ ký túc xá, con có quan hệ sai trái với anh Tuấn. Con còn là nữ tu không?” Tôi cúi đầu, khóc: “Dạ, con xin lỗi. Con không cố ý, con chỉ yếu lòng thôi.” Chị nhìn tôi, ánh mắt buồn: “Lan, con không chỉ làm hại mình, con làm hại cả cộng đoàn, cả dòng. Giáo dân mất niềm tin, các chị em mất tinh thần. Con bỏ giờ nguyện gẫm từ bao giờ?” Tôi thì thầm: “Dạ, từ lâu rồi.” Chị thở dài: “Lan, giờ nguyện gẫm là trái tim của đời tu. Khi con bỏ nó, con đã bỏ Chúa. Chị không thể để con ở đây nữa. Con bị đình chỉ khấn dòng, về nhà một thời gian để sám hối.”
Lời chị như một bản án cuối cùng. Đình chỉ khấn dòng – điều đó có nghĩa là tôi không còn là nữ tu nữa, ít nhất là trong thời gian này. Tôi rời cộng đoàn trong sự tủi nhục, mang theo vài bộ quần áo và tràng hạt mẹ cho – thứ duy nhất còn lại từ những ngày tôi từng sống cho Chúa. Các chị em không tiễn tôi – chỉ có chị Têrêsa đứng ở cổng, nắm tay tôi, nói: “Lan, chị cầu nguyện cho con. Hãy quay lại với Chúa, đừng để muộn quá.” Tôi gật đầu, nhưng tôi không dám nhìn vào mắt chị – tôi biết mình đã làm tổn thương chị, làm tổn thương cả cộng đoàn.
Tôi về nhà trong làng, đối diện với cha mẹ tôi với khuôn mặt nhợt nhạt và đôi mắt đỏ hoe. Cha tôi, ông Hùng, nhìn tôi, giọng trầm: “Lan, sao con ra nông nỗi này? Cha tưởng con làm nữ tu để sống cho Chúa, sao con lại làm vậy?” Mẹ tôi, bà Thắm, khóc: “Lan, mẹ dặn con bao lần, đừng bỏ cầu nguyện. Sao con không nghe mẹ?” Tôi quỳ xuống trước mặt cha mẹ, khóc: “Con xin lỗi cha mẹ. Con sai rồi.” Nhưng tôi biết lời xin lỗi ấy không thể xóa đi nỗi đau tôi gây ra – không chỉ cho cha mẹ, mà cho cả cộng đoàn tôi từng thuộc về.
Tôi sống trong sự cô độc ở nhà. Anh Tuấn không tìm tôi nữa – tôi nghe nói anh đã rời thị trấn sau khi scandal vỡ lở, để lại tôi một mình gánh chịu hậu quả. Giáo dân trong làng xa lánh tôi – họ không còn gọi tôi là “chị Maria” nữa, mà chỉ thì thầm sau lưng: “Con Lan hư rồi.” Tôi không còn đến nhà thờ – tôi không dám bước vào nơi tôi từng quỳ cầu nguyện, từng cảm nhận Chúa gần bên. Tôi sống như một bóng ma, không còn niềm vui, không còn hy vọng, và không còn Chúa trong lòng mình.
Sự đổ vỡ đã lan rộng – từ lòng tôi ra cộng đoàn, từ cộng đoàn ra giáo xứ, từ giáo xứ ra gia đình tôi. Tôi không còn là nữ tu nữa – tôi là một kẻ lạc lối, sống trong tủi nhục và tội lỗi, không còn đường quay lại. Tôi không thấy rằng, khi tôi buông tay khỏi giờ nguyện gẫm, tôi đã để sự dữ lan tỏa, kéo theo cả những người tôi từng yêu thương xuống cùng tôi.
Khi sự đổ vỡ trong tôi lan rộng ra cộng đoàn và gia đình, tôi không còn nhìn thấy lối thoát nào nữa. Tôi, Maria Nguyễn Thị Lan, từng là một nữ tu của dòng Mến Thánh Giá, từng quỳ trong nhà nguyện với giờ nguyện gẫm là niềm vui lớn nhất, giờ chỉ còn là một cái bóng – một kẻ lạc lối, bị đình chỉ khấn dòng, bị giáo dân xa lánh, bị gia đình thất vọng. Tôi từng nghĩ rằng mình có thể sống mãi trong bóng tối của tội lỗi, rằng tôi có thể che giấu những vết nhơ sau chiếc áo dòng trắng đã bị lấy đi. Nhưng tôi đã sai. Tội lỗi không để tôi yên – nó kéo tôi xuống đáy vực, và chỉ khi chạm đến đó, tôi mới nhận ra mình đã đánh mất tất cả. Nhưng cũng chính từ đáy vực ấy, một tia sáng nhỏ le lói, dẫn tôi trở lại với Chúa, dù có thể đã quá muộn.
Tôi trở về ngôi làng nhỏ miền Trung, nơi tôi sinh ra, trong sự tủi nhục không lời. Ngôi nhà tranh của cha mẹ tôi vẫn như xưa – mái lợp lá cọ đã bạc màu, tường đất loang lổ, và bàn thờ nhỏ với tượng Đức Mẹ vẫn nằm im lặng trong góc. Nhưng không khí trong nhà không còn như trước. Cha tôi, ông Hùng, nhìn tôi với ánh mắt vừa giận dữ vừa đau đớn khi tôi bước qua ngưỡng cửa, tay xách túi đồ đơn sơ từ cộng đoàn mang về. Ông nói, giọng trầm nặng: “Lan, sao con ra nông nỗi này? Cha tưởng con làm nữ tu để sống cho Chúa, sao con lại làm chuyện tày đình vậy?” Mẹ tôi, bà Thắm, không nói gì – bà chỉ khóc, đôi tay run rẩy ôm lấy tôi, thì thầm: “Lan, mẹ dặn con bao lần, đừng bỏ cầu nguyện. Sao con không nghe mẹ?” Tôi quỳ xuống trước mặt cha mẹ, nước mắt lăn dài, nói: “Con xin lỗi cha mẹ. Con sai rồi.” Nhưng tôi biết lời xin lỗi ấy không thể xóa đi nỗi đau tôi đã gây ra.
Tôi sống trong nhà như một người xa lạ. Cha tôi không nói chuyện với tôi nữa – ông lặng lẽ ra đồng mỗi sáng, về nhà ăn cơm trong im lặng, và tránh nhìn vào mắt tôi. Mẹ tôi vẫn chăm sóc tôi, nhưng ánh mắt bà đầy buồn bã, như thể bà đang nhìn một người con mà bà không còn nhận ra. Các anh chị tôi, những người từng tự hào khi tôi vào dòng, giờ chỉ thì thầm sau lưng: “Lan làm xấu mặt gia đình. Nữ tu gì mà thế?” Tôi không trách họ – tôi biết mình đáng bị như vậy. Tôi không còn đến nhà thờ làng – tôi không dám bước vào nơi tôi từng rước lễ lần đầu, từng hát thánh ca với nhóm thiếu nữ, từng cảm nhận Chúa gần bên. Tôi sống như một cái bóng, không còn niềm vui, không còn hy vọng, và không còn Chúa trong lòng mình.
Anh Tuấn không tìm tôi nữa. Tôi nghe người làng nói rằng anh đã rời thị trấn sau khi scandal vỡ lở, để lại tôi một mình gánh chịu mọi hậu quả. Tôi không giận anh – tôi biết mình cũng có lỗi, biết mình đã tự nguyện bước vào mối quan hệ sai trái ấy. Nhưng sự biến mất của anh làm tôi càng cô đơn hơn. Tôi không còn ai để bấu víu, không còn ai để lấp đầy khoảng trống mà tôi từng cố che đậy bằng những buổi gặp gỡ, những món quà, và những lời nói ngọt ngào. Tôi sống trong căn phòng nhỏ của mình, nhìn ra cánh đồng lúa qua khung cửa sổ, và tự hỏi: “Mình sống để làm gì? Mình còn lại gì?”
Tôi rơi vào những ngày đen tối nhất. Tôi không còn cầu nguyện – tràng hạt mẹ cho nằm im trong túi đồ, phủ bụi, như một ký ức xa xôi mà tôi không dám chạm vào. Tôi không mở Kinh Thánh, không quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, vì tôi cảm thấy mình không còn xứng đáng. Tôi tự nhủ: “Chúa đã bỏ rơi mình rồi. Mình đã làm Ngài thất vọng quá nhiều.” Nhưng tôi không thấy rằng, không phải Ngài bỏ rơi tôi – tôi đã bỏ rơi Ngài, từ cái ngày tôi buông tay khỏi giờ nguyện gẫm, từ cái ngày tôi chọn cám dỗ thay vì sự thinh lặng với Ngài.
Biến cố lớn nhất xảy ra vào một buổi sáng mùa đông, khi sương mù giăng kín cánh đồng và gió lạnh thổi qua những khe hở của ngôi nhà tranh. Tôi đang ngồi trong phòng, tay ôm đầu vì những cơn đau đầu dai dẳng từ những đêm mất ngủ, thì chị Hai tôi, chị Hoa, chạy vào, khuôn mặt tái nhợt: “Lan, mẹ ngất ngoài đồng rồi! Cha đưa mẹ về, nhưng mẹ yếu lắm, con ra ngay đi!” Tôi hoảng hốt, chạy theo chị ra sân, nơi cha tôi đang bế mẹ vào nhà. Mẹ tôi, bà Thắm, nằm bất động trên tay cha, khuôn mặt xanh xao, đôi mắt nhắm nghiền, hơi thở yếu ớt. Cha tôi quát: “Lan, gọi người đến giúp cha! Mẹ con bệnh lâu rồi, sao con không biết gì hết?” Tôi run rẩy, chạy ra làng gọi bác sĩ, nhưng trong lòng tôi như có một tảng đá đè nặng – tôi không biết mẹ bệnh, không biết mẹ yếu, vì tôi đã mải chìm trong nỗi đau của chính mình mà quên mất bà.
Bác sĩ đến, nhưng chỉ lắc đầu: “Bà yếu quá rồi. Bệnh phổi lâu năm, cộng với làm việc cực nhọc, không cứu được nữa.” Mẹ tôi qua đời ngay tối hôm đó, trong căn nhà tranh nhỏ, bên bàn thờ nơi bà từng quỳ cầu nguyện mỗi ngày. Tôi quỳ bên mẹ, nắm tay bà lạnh ngắt, khóc: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con không ở bên mẹ, không chăm mẹ. Con sai rồi.” Cha tôi ngồi bên, không khóc, nhưng đôi vai ông run lên – tôi biết ông đau lắm, và ông giận tôi lắm, vì tôi đã không làm tròn bổn phận của một người con.
Tang lễ của mẹ diễn ra trong im lặng. Người làng đến viếng đông lắm, nhưng họ nhìn tôi với ánh mắt khác – không còn là sự kính trọng dành cho một nữ tu, mà là sự thương hại pha lẫn khinh miệt. Họ thì thầm: “Con Lan làm mẹ nó buồn mà chết. Nữ tu gì đâu không.” Tôi nghe được, nhưng tôi không phản bác – tôi biết họ nói đúng. Tôi đứng bên mộ mẹ sau khi chôn cất, nhìn tấm bia đá nhỏ khắc dòng chữ: “Nguyễn Thị Thắm – Người mẹ của Chúa,” và khóc đến cạn nước mắt. Tôi thì thầm: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con đã làm mẹ khổ, làm cha khổ, làm Chúa khổ. Con không còn gì nữa.”
Cái chết của mẹ là đáy vực của tôi. Tôi trở về căn phòng nhỏ trong nhà, sống như một kẻ mất hồn. Cha tôi không còn nói chuyện với tôi – ông tránh mặt tôi, như thể nhìn tôi làm ông nhớ đến nỗi đau mất mẹ. Tôi không còn ra khỏi nhà, không còn gặp ai, chỉ ngồi trong phòng, nhìn tràng hạt mẹ cho mà tôi tìm thấy trong túi đồ cũ. Tôi cầm nó lên, những hạt gỗ mòn vẹt lăn qua tay tôi, và ký ức ùa về: những đêm mẹ quỳ cầu nguyện cho tôi, những lá thư bà viết khi tôi trong nhà dòng, lời bà dặn: “Lan, đừng bỏ giờ nguyện gẫm. Đó là lúc con ở gần Chúa nhất.” Tôi khóc – không phải khóc vì buồn, mà vì hối hận. Tôi nhận ra rằng, chính sự thiếu cầu nguyện đã dẫn tôi đến ngày hôm nay – đến cái chết của mẹ mà tôi không kịp ở bên, đến sự đổ vỡ của cả cuộc đời tôi.
Một đêm, khi tôi ngồi trong phòng, tay cầm tràng hạt, tôi nhìn ra bóng tối ngoài cửa sổ và cảm thấy một nỗi tuyệt vọng không lời. Tôi nghĩ đến việc kết thúc tất cả – tôi không còn gì để sống, không còn ai cần tôi. Nhưng rồi, ánh mắt hiền từ của mẹ hiện lên trong tâm trí tôi, như thể bà đang nói: “Lan, quay lại đi.” Tôi quỳ xuống sàn, lần đầu tiên sau nhiều năm, và thì thầm: “Lạy Chúa, con xin lỗi. Con đã lạc lối quá xa. Con không còn xứng đáng với Ngài, nhưng xin Ngài thương xót con.” Tôi lần chuỗi Mân Côi, từng hạt một, giọng run rẩy: “Kính mừng Maria đầy ơn phúc…”
Lời kinh vang lên trong căn phòng tối, như một tia sáng nhỏ xua tan bóng tối trong lòng tôi. Tôi không biết liệu Chúa có còn nghe tôi không, không biết liệu Ngài có tha thứ cho một kẻ như tôi không. Nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi cảm thấy một chút bình an – không phải bình an của sự tha thứ, mà của sự thức tỉnh. Tôi nhận ra rằng, khi tôi bỏ giờ nguyện gẫm, tôi đã đánh mất sức mạnh để chống lại cám dỗ, để sống đúng với ơn gọi của mình. Tôi khóc, ôm tràng hạt vào lòng, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con cơ hội chuộc lỗi, dù chỉ một chút.”
Tôi bắt đầu cầu nguyện mỗi ngày, dù chỉ là những lời ngắn ngủi: “Lạy Chúa, xin thương xót con.” Tôi đọc lại Kinh Thánh, tìm những câu tôi từng yêu thích trong nhà dòng – như lời Chúa Giêsu nói với người phụ nữ phạm tội: “Ta không kết án ngươi. Hãy đi, và đừng phạm tội nữa.” Tôi khóc khi đọc những dòng ấy, vì tôi biết mình đã phạm tội quá nhiều, nhưng tôi hy vọng rằng Ngài vẫn còn thương tôi. Tôi viết thư cho chị Têrêsa, thú nhận tất cả – từ mối quan hệ với anh Tuấn, đến việc lấy tiền từ quỹ, đến sự đổ vỡ tôi gây ra cho cộng đoàn. Tôi không mong được trở lại dòng – tôi chỉ muốn xin lỗi, muốn chuộc lỗi dù chỉ một phần nhỏ.
Chị Têrêsa trả lời thư tôi sau vài tuần. Chị viết: “Lan, chị đau lòng khi thấy con ra nông nỗi này. Dòng không thể nhận con lại, nhưng con vẫn là con cái của Chúa. Hãy sống như một giáo dân, sám hối bằng đời sống của con, và quay lại với giờ nguyện gẫm. Đó là con đường duy nhất đưa con về với Ngài.” Lời chị làm tôi khóc – tôi biết mình không còn xứng đáng làm nữ tu, nhưng tôi vẫn có thể tìm lại ánh sáng, dù chỉ là một tia nhỏ.
Tôi quỳ trong nhà nguyện làng lần đầu tiên sau nhiều năm, tay cầm tràng hạt, đọc kinh Mân Côi trước tượng Đức Mẹ. Người làng nhìn tôi với ánh mắt ngạc nhiên, nhưng tôi không quan tâm – tôi chỉ muốn ở bên Chúa, ở bên mẹ tôi, dù bà giờ đã ở trên thiên đàng. Tôi thì thầm: “Lạy Mẹ, con xin lỗi vì đã làm Mẹ buồn. Xin dẫn con về với Con Mẹ.” Tôi cảm thấy một tia sáng nhỏ trong lòng – không phải sự tha thứ hoàn toàn, mà là hy vọng rằng tôi vẫn có thể sống khác đi.
Tôi không biết liệu mình có được Chúa tha thứ không. Tôi đã chạm đáy vực, và sự thức tỉnh này có thể đã quá muộn. Nhưng tôi bắt đầu hiểu rằng, giờ nguyện gẫm không chỉ là một nghi thức – nó là trái tim của đời tu, là sợi dây giữ tôi gần Ngài. Tôi đã buông tay khỏi nó, và tôi đã trả giá bằng cả cuộc đời mình. Tôi chỉ hy vọng rằng, từ đáy vực này, ánh sáng của Chúa vẫn còn chiếu đến tôi, dù chỉ một chút.
Lm. Anmai, CSsR