
LỜI NÓI CÒN KHÔNG THẬT THÌ ĐỪNG NÓI GÌ CHUYỆN KHÁC
Hôm nay, trong bầu không khí tĩnh lặng và thánh thiêng này, con xin được chia sẻ cùng cộng đoàn một vài suy tư, không phải như một người thầy dạy dỗ, nhưng như một người anh chị em trong cùng một gia đình đức tin, một người đồng hành trên con đường về Quê Trời. Chúng ta sẽ cùng nhau suy ngẫm về một điều vô cùng căn bản, một nền tảng mà đôi khi chúng ta lại dễ dàng xem nhẹ và bỏ qua. Đó là sự thật trong lời nói. Chủ đề mà con muốn chúng ta cùng đào sâu hôm nay gói gọn trong một câu nói tưởng chừng đơn sơ nhưng lại nặng trĩu sức mạnh: “Lời nói còn không thật thì đừng nói gì chuyện khác.”
Thoạt nghe, câu nói này có vẻ như một lời trách móc, một sự phán xét có phần gay gắt. Nhưng nếu chúng ta dành thời gian để lắng đọng, để cho từng chữ thấm vào tâm hồn, chúng ta sẽ nhận ra đây là một lời mời gọi khẩn thiết quay về với chính căn tính của người Kitô hữu, quay về với chính Thiên Chúa, Đấng là Sự Thật.
Hằng ngày, chúng ta nói rất nhiều. Chúng ta nói với gia đình, với bạn bè, với đồng nghiệp. Chúng ta nói trong nhà thờ, ngoài khu chợ. Chúng ta nói khi vui, khi buồn, khi giận dữ, khi hy vọng. Lời nói tuôn ra từ môi miệng chúng ta như một dòng suối bất tận. Nhưng đã bao giờ chúng ta dừng lại và tự hỏi: Dòng suối lời nói của tôi có trong lành không? Nước của nó có uống được không, hay đã bị nhiễm bẩn bởi sự dối trá, bởi những toan tính, bởi sự hời hợt và giả tạo? Nếu chính dòng suối lời nói, phương tiện căn bản nhất để kết nối với nhau và với Thiên Chúa, đã không còn tinh tuyền, thì làm sao chúng ta có thể xây dựng được bất cứ điều gì bền vững trên đó? Lời nói còn không thật, thì làm sao đức tin của chúng ta có thể là thật? Lời nói còn không thật, thì làm sao lời cầu nguyện của chúng ta chạm tới được ngai tòa Chúa? Lời nói còn không thật, thì làm sao chúng ta có thể nói về tình yêu, về sự tha thứ, về niềm hy vọng Phục Sinh?
Quả thật, “lời nói còn không thật thì đừng nói gì chuyện khác.”
Để hiểu được tầm quan trọng cốt lõi của sự thật, chúng ta hãy cùng nhau quay về với nguồn cội của đức tin. Sách Sáng Thế kể rằng, Thiên Chúa đã dùng chính Lời của Ngài để tạo dựng nên vũ trụ. Ngài phán: “Hãy có ánh sáng”, và liền có ánh sáng. Lời của Thiên Chúa không phải là một âm thanh trống rỗng. Lời của Ngài là hành động, là sáng tạo, là sự thật tuyệt đối. Lời đi đôi với việc, và Lời làm cho vạn vật hiện hữu. Sự thật và sự sống gắn liền với nhau trong chính bản tính của Thiên Chúa.
Và rồi, con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa. Điều đó có nghĩa là, trong sâu thẳm, chúng ta cũng được mời gọi tham dự vào bản tính chân thật của Ngài. Lời nói của chúng ta được ban cho không chỉ để mô tả thực tại, mà còn để kiến tạo thực tại: kiến tạo tình yêu thương, xây dựng sự tin tưởng, gieo rắc hòa bình. Khi chúng ta nói một lời chân thật, chúng ta đang phản chiếu một tia sáng nhỏ bé của chính Lời Sáng Tạo của Thiên Chúa.
Thế nhưng, bi kịch đầu tiên của nhân loại cũng bắt nguồn từ một lời nói không thật. Con rắn, hình ảnh của Satan, đã không dùng vũ lực để tấn công A-đam và E-và. Nó đã dùng một lời nói dối. Nó gieo vào lòng hai ông bà sự nghi ngờ về lòng tốt của Thiên Chúa: “Có thật Thiên Chúa bảo các ngươi không được ăn hết mọi trái cây trong vườn không?” (St 3,1). Từ một câu hỏi đầy xảo quyệt, nó bóp méo sự thật, vẽ ra một viễn cảnh hấp dẫn về việc “được bằng Thiên Chúa”. Lời nói dối đó đã phá vỡ mối tương quan giữa con người với Thiên Chúa, giữa con người với nhau, và giữa con người với chính bản thân mình. Sự tin tưởng, nền tảng của mọi mối quan hệ, đã tan vỡ. Hậu quả của lời nói dối đầu tiên ấy vẫn còn vang vọng cho đến tận ngày hôm nay trong thế giới của chúng ta.
Thánh Gioan Tông đồ đã định nghĩa ma quỷ một cách dứt khoát trong Tin Mừng của ngài: “Nó là kẻ nói dối và là cha của sự gian dối” (Ga 8,44). Ngược lại, khi Chúa Giêsu đến trong trần gian, Ngài đã mang đến một định nghĩa hoàn toàn khác về chính mình: “Thầy là đường, là sự thật và là sự sống” (Ga 14,6).
Chúa Giêsu không chỉ nói sự thật, mà Ngài chính là Sự Thật. Mỗi lời Ngài nói, mỗi hành động Ngài làm đều là một sự mặc khải về Thiên Chúa Cha, một sự biểu lộ của sự thật toàn vẹn. Ngài không bao giờ dùng lời nói để mị dân, để lôi kéo danh vọng, hay để tìm kiếm lợi ích cho riêng mình. Lời của Ngài có khi dịu dàng như một lời mời gọi: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng” (Mt 11,28). Lời của Ngài cũng có khi cứng rắn như một lời quở trách không khoan nhượng đối với thói giả hình của các kinh sư và người Pharisêu: “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pharisêu giả hình! Các người giống như mồ mả tô vôi, bên ngoài có vẻ đẹp, nhưng bên trong thì đầy xương người chết và đủ mọi thứ ô uế” (Mt 23,27).
Chúa Giêsu đòi hỏi các môn đệ của Ngài một sự cam kết tuyệt đối với sự thật. Trong Bài Giảng Trên Núi, Ngài đã thiết lập một tiêu chuẩn mới, vượt trên cả lề luật cũ: “Hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’. Thêm thắt điều gì là do ác quỷ” (Mt 5,37). Một lời dạy tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là một thách đố lớn lao cho cuộc sống chúng ta. Nó đòi hỏi một sự thống nhất tuyệt đối giữa suy nghĩ, lời nói và hành động. Nó không cho phép có những vùng xám, những sự lấp lửng, những lời nói nước đôi để trục lợi. Người môn đệ của Chúa Kitô là người của sự thật, vì họ đi theo Đấng là Sự Thật.
Vậy mà, thưa quý ông bà và anh chị em, chúng ta hãy thành thật nhìn vào cuộc sống của mình. Đã bao nhiêu lần chúng ta thất bại trong việc sống theo lời dạy này? Sự dối trá len lỏi vào đời sống chúng ta dưới muôn hình vạn trạng, tinh vi đến mức đôi khi chúng ta còn không nhận ra.
Có những lời nói dối trắng trợn, được thốt ra để trốn tránh trách nhiệm, để che đậy một lỗi lầm, hoặc để đạt được một lợi ích nào đó. Một người nhân viên nói dối cấp trên về tiến độ công việc. Một người con nói dối cha mẹ về kết quả học tập. Một người vợ hay người chồng nói dối về các mối quan hệ bên ngoài. Những lời nói dối này giống như những vết nứt trên một bức tường. Ban đầu có thể nhỏ, nhưng dần dần chúng sẽ lan rộng, làm cho cả cấu trúc của sự tin tưởng sụp đổ.
Nhưng nguy hiểm hơn nữa là những hình thức dối trá tinh vi hơn, những điều mà chúng ta thường tự cho phép mình và biện minh cho nó.
Đó là nạn nói hành nói xấu, vu khống, và xét đoán. Thánh Giacôbê trong thư của ngài đã ví chiếc lưỡi như một ngọn lửa nhỏ bé có thể đốt cháy cả một khu rừng bạt ngàn. Chiếc lưỡi của chúng ta, khi không được kiểm soát bởi sự thật và bác ái, có thể trở thành một vũ khí hủy diệt. Một câu chuyện được thêm thắt, một lời bình luận ác ý, một sự thật bị bóp méo một nửa… có thể hủy hoại danh dự của một con người, phá vỡ tình đoàn kết trong một giáo xứ, gieo rắc sự chia rẽ trong một gia đình. Chúng ta ngồi với nhau, nhân danh “chia sẻ”, “tâm sự”, nhưng thực chất là đang tham dự vào một bữa tiệc độc hại mà món ăn chính là danh dự của người khác. Chúng ta lên án tội lỗi của người khác một cách gay gắt, mà quên mất rằng chính chúng ta cũng là những tội nhân đang cần lòng thương xót của Chúa. Lời nói của chúng ta lúc đó có thật không? Có thể nó dựa trên một vài sự kiện có thật, nhưng nó thiếu đi sự thật quan trọng nhất: sự thật của lòng bác ái và sự thật về thân phận yếu đuối chung của con người. “Lời nói còn không thật” về anh em mình, thì làm sao chúng ta có thể nói rằng chúng ta yêu mến Chúa, Đấng mà chúng ta không trông thấy?
Rồi còn có sự tâng bốc, nịnh hót. Đây là một dạng nói dối để làm đẹp lòng người khác, thường là để mưu cầu lợi lộc cho bản thân. Chúng ta khen một người không phải vì chúng ta thực sự nghĩ vậy, mà vì chúng ta muốn được họ yêu quý, muốn được họ nâng đỡ. Lời nói lúc này trở thành một công cụ để thao túng, một thứ hàng hóa để trao đổi. Nó mất đi sự chân thành, mất đi giá trị của một món quà trao tặng. Sự tâng bốc làm cho người nghe trở nên kiêu ngạo, và làm cho người nói trở nên hèn hạ. Nó tạo ra một môi trường giả tạo, nơi không ai dám nói lên sự thật vì sợ mất lòng.
Và có lẽ, hình thức dối trá thâm sâu và khó nhận diện nhất chính là sự giả hình, là cuộc sống hai mặt. Đó là sự mâu thuẫn giữa con người chúng ta thể hiện ở nhà thờ và con người chúng ta trong cuộc sống đời thường. Ở nhà thờ, chúng ta có thể đọc kinh sốt sắng, hát thánh ca thật to, tỏ ra là một giáo dân đạo đức. Nhưng khi bước ra khỏi cổng nhà thờ, chúng ta lại gian lận trong kinh doanh, đối xử tàn tệ với người giúp việc, nói những lời tục tằn, sống trong những mối quan hệ bất chính. Đây chính là “men Pharisêu” mà Chúa Giêsu đã cảnh báo. “Lời nói” của chúng ta trong nhà thờ (lời kinh, lời hát, lời tuyên xưng đức tin) đã trở nên không thật, bởi vì nó không được chứng thực bằng một đời sống thật. Chúng ta dâng lên Chúa một của lễ bằng môi miệng, nhưng tâm hồn chúng ta lại xa Ngài. Khi một người sống như vậy, họ không chỉ lừa dối chính mình và những người xung quanh, mà họ đang xúc phạm đến chính Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi tâm can. Và đáng sợ hơn, chính đời sống giả hình của những người mang danh Kitô hữu lại là một gương mù, một sự phản chứng Tin Mừng lớn nhất, khiến cho những người ngoài Công giáo nhìn vào và lắc đầu: “Đạo của họ dạy một đằng, họ sống một nẻo. Lời họ nói ra thật vô giá trị.”
Thưa quý ông bà và anh chị em,
Khi lời nói không còn bám rễ vào sự thật, mọi thứ khác đều lung lay.
Đừng nói gì về việc xây dựng gia đình hạnh phúc, nếu vợ chồng không thể tin tưởng vào lời nói của nhau. Một lời hứa dối trá, một sự thật bị che giậy có thể gây ra những vết thương lòng không bao giờ lành lại. Tình yêu chỉ có thể nảy nở trong bầu không khí của sự chân thành.
Đừng nói gì về việc xây dựng một cộng đoàn giáo xứ hiệp nhất, nếu chúng ta vẫn còn dùng lời nói để chia bè kết phái, để nói xấu các vị chủ chăn, để gieo rắc tin đồn thất thiệt về anh chị em mình. Sự hiệp nhất của Giáo Hội được xây dựng trên nền tảng là Chúa Kitô, Sự Thật, chứ không phải trên những lời bàn tán dối trá.
Đừng nói gì về việc làm chứng cho Tin Mừng, nếu đời sống và lời nói của chúng ta mâu thuẫn với những gì chúng ta rao giảng. Người ta sẽ không tin vào một Thiên Chúa tình yêu mà chúng ta nói đến, nếu họ thấy chúng ta dùng lời nói để gieo rắc hận thù. Người ta sẽ không tin vào một Thiên Chúa là sự thật, nếu họ thấy chúng ta là những con người gian dối. Lời nói của chúng ta lúc đó sẽ trở nên sáo rỗng, và việc truyền giáo của chúng ta sẽ trở thành một trò hề đáng buồn.
Và quan trọng nhất, đừng nói gì về mối tương quan cá vị của chúng ta với Thiên Chúa, nếu lời cầu nguyện của chúng ta không xuất phát từ một con tim chân thật. Làm sao chúng ta có thể thưa với Chúa rằng “Con yêu mến Chúa hết lòng”, trong khi lòng chúng ta còn đầy những toan tính lừa lọc? Làm sao chúng ta có thể xin Chúa tha thứ trong Bí tích Hòa Giải, nếu chúng ta không thực sự can đảm đối diện với sự thật về tội lỗi của mình, và chỉ xưng tội qua loa cho xong chuyện? Cầu nguyện không phải là đọc thuộc lòng một công thức, mà là một cuộc đối thoại chân thành giữa một người con với người Cha. Mà đã là đối thoại, thì không thể có chỗ cho sự giả dối. Thiên Chúa không cần những lời hoa mỹ, Ngài cần một tấm lòng tan nát khiêm cung, một lời thú nhận chân thành về sự yếu đuối của chúng ta.
Vậy, chúng ta phải làm gì? Làm thế nào để dòng suối lời nói của chúng ta trở nên trong lành trở lại? Giáo Hội, trong sự khôn ngoan của mình, luôn trao cho chúng ta những phương thế để chữa lành.
Trước hết, hãy năng chạy đến với Bí tích Hòa Giải. Đây là bí tích của sự thật. Khi chúng ta quỳ gối trước vị linh mục, đại diện Chúa Kitô, và can đảm gọi tên tội lỗi của mình, đặc biệt là những tội liên quan đến lời nói – tội nói dối, nói hành, vu khống, xét đoán – chúng ta đang thực hiện một hành vi của sự thật cách mạnh mẽ nhất. Chúng ta thừa nhận sự thật về sự yếu đuối của mình trước mặt Thiên Chúa và Giáo Hội. Chính trong giây phút can đảm nói ra sự thật đó, chúng ta mở lòng để ơn tha thứ và chữa lành của Chúa tuôn đổ vào tâm hồn. Đừng sợ hãi, đừng xấu hổ. Vị thầy thuốc Giêsu đang chờ đợi để chữa lành những vết thương do gian dối gây ra trong chúng ta. Hãy tập thói quen xét mình mỗi tối, cách riêng về những lời nói chúng ta đã thốt ra trong ngày. Lời nào xây dựng? Lời nào phá đổ? Lời nào chân thật? Lời nào giả dối?
Thứ hai, hãy nuôi dưỡng đời sống của mình bằng Lời Chúa và Thánh Thể. Chúa Giêsu là Ngôi Lời đã làm người và ở giữa chúng ta. Càng suy niệm Lời Chúa, chúng ta càng được thấm nhuần tinh thần của sự thật. Lời Chúa như một tấm gương soi, giúp chúng ta nhận ra những gì cong queo, giả dối trong tư tưởng và lời nói của mình. Và khi chúng ta rước lấy Thánh Thể, chúng ta được kết hợp mật thiết với chính Chúa Giêsu, Đấng là Sự Thật. Chúng ta xin Ngài biến đổi con tim và môi miệng chúng ta, để chúng ta có thể nói và sống theo sự thật của Ngài. Mỗi lần thưa “Amen” trước khi rước lễ, đó không chỉ là một lời tuyên xưng đức tin, mà còn là một lời cam kết: “Lạy Chúa, con tin Chúa là Sự Thật, và con xin cam kết sống trong sự thật của Chúa.”
Thứ ba, hãy cầu xin ơn Chúa Thánh Thần. Chính Chúa Giêsu đã hứa ban cho chúng ta “Thần Khí sự thật” (Ga 16,13). Chúa Thánh Thần là Đấng sẽ dạy cho chúng ta biết sự thật toàn vẹn. Hãy tha thiết cầu xin Ngài mỗi ngày: “Lạy Chúa Thánh Thần, xin Ngài ngự đến, xin soi sáng tâm trí con để con nhận biết sự thật. Xin đốt nóng trái tim con để con yêu mến sự thật. Xin ban sức mạnh cho ý chí con để con can đảm nói và sống sự thật. Xin đặt một người lính canh nơi môi miệng con, để con không thốt ra một lời nào không đẹp lòng Chúa và không mang lại lợi ích cho anh chị em con.”
Thứ tư, hãy tập thói quen thực hành sự thinh lặng. Trong một thế giới ồn ào và vội vã, chúng ta thường nói trước khi suy nghĩ. Thinh lặng không phải là câm nín, mà là tạo ra một không gian nội tâm để Lời Chúa có thể vang lên, để chúng ta có thể lắng nghe tiếng nói của lương tâm, để chúng ta có thể cân nhắc lời nói của mình trước khi thốt ra. Một chút thinh lặng trước khi trả lời một câu hỏi, trước khi tham gia vào một cuộc trò chuyện, có thể giúp chúng ta tránh được vô số lỗi lầm về lời nói. Mẹ Maria là mẫu gương tuyệt vời về sự thinh lặng chiêm niệm. Kinh Thánh ghi lại rằng Mẹ “hằng ghi nhớ tất cả những điều ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19). Nhờ sự thinh lặng đó, mỗi lời nói của Mẹ, như lời kinh Magnificat, đều là một lời chân thật, chất chứa quyền năng và ân sủng.
Kính thưa quý ông bà và anh chị em,
Con đường trở về với sự thật là con đường của cả một đời người. Đó là một cuộc chiến đấu không ngừng nghỉ chống lại “cha của sự gian dối”, chống lại những khuynh hướng xấu trong chính bản thân chúng ta. Sẽ có những lúc chúng ta vấp ngã. Sẽ có những lúc chúng ta lại thất bại trong việc giữ cho lời nói mình được trong sạch. Nhưng điều quan trọng là đừng bao giờ bỏ cuộc. Hãy tin vào lòng thương xót của Chúa, hãy đứng dậy và bắt đầu lại.
Hãy nhớ rằng, mỗi lời nói chân thật, dù là nhỏ bé nhất, cũng là một hành vi thờ phượng Thiên Chúa. Một lời “cảm ơn” chân thành. Một lời “xin lỗi” khiêm tốn. Một lời động viên không giả tạo. Một lời góp ý thẳng thắn nhưng đầy yêu thương. Một lời từ chối dứt khoát trước một lời mời gọi phạm tội. Tất cả những điều đó đều là những viên gạch của sự thật, xây dựng Nước Trời ngay tại thế gian này.
Trước khi kết thúc, con xin mời gọi cộng đoàn cùng nhìn lên Thánh Giá Chúa Giêsu. Trên Thánh Giá, Chúa Giêsu gần như im lặng. Nhưng chính sự im lặng của Ngài lại là lời nói của sự thật hùng hồn nhất. Đó là sự thật về tình yêu vô biên của Thiên Chúa dành cho nhân loại tội lỗi. Đó là sự thật về sự tha thứ tuyệt đối. Đó là sự thật rằng sự sống mạnh hơn sự chết, và tình yêu mạnh hơn hận thù.
Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể và là Sự Thật vĩnh cửu, qua lời chuyển cầu của Mẹ Maria, Trinh Nữ rất mực trung thành, ban cho mỗi người chúng ta ơn can đảm để loại bỏ mọi gian dối ra khỏi cuộc đời mình. Xin cho chúng ta ý thức sâu sắc rằng, là người Công giáo, lời nói của chúng ta phải là một bảo chứng cho niềm tin của chúng ta. Bởi vì nếu “lời nói còn không thật”, thì tất cả mọi chuyện khác – từ việc xây dựng gia đình, kiến tạo giáo xứ, cho đến việc loan báo Tin Mừng và sống mối tương quan với Thiên Chúa – đều sẽ chỉ là một lâu đài được xây trên cát, sẵn sàng sụp đổ trước cơn giông tố đầu tiên.
Xin cho chúng ta trở thành những chứng nhân đáng tin cậy của Sự Thật, để qua lời nói và cuộc sống của chúng ta, thế giới có thể nhận biết và yêu mến Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu và là Sự Thật. Amen.
Lm. Anmai, CSsR