
LỜI KINH LẠC LỐI (Tự truyện của Linh mục thiếu đời sống cầu nguyện – Lm. Anmai, CSsR)
Tôi tên là Giuse Trần Văn Hùng. Tôi viết những dòng này không phải để tự hào về quá khứ, cũng không phải để biện minh cho những sai lầm của mình. Tôi viết để nhìn lại – nhìn lại một hành trình từng bắt đầu với ánh sáng rực rỡ của đức tin, nhưng rồi chìm vào bóng tối của tội lỗi và sự dữ. Tôi từng là một linh mục, một người được gọi để mang Chúa đến cho đời, nhưng tôi đã lạc lối, không phải vì Chúa bỏ rơi tôi, mà vì tôi đã bỏ rơi Ngài – bỏ rơi đời sống cầu nguyện, bỏ rơi sự gắn kết với Đấng mà tôi từng thề nguyện hiến dâng cả cuộc đời mình. Nếu bạn đang đọc những dòng này, đặc biệt nếu bạn là một tu sĩ hay một người đang bước trên con đường ơn gọi, tôi xin bạn: đừng xem thường sức mạnh của lời kinh. Vì chính khi tôi buông tay khỏi nó, tôi đã đánh mất tất cả.
Tôi sinh ra vào một ngày đông lạnh giá, trong một ngôi làng nhỏ miền Bắc Việt Nam, nơi những cánh đồng lúa trải dài bất tận ôm lấy những mái nhà tranh đơn sơ. Làng tôi nằm bên dòng sông nhỏ, nước chảy lững lờ quanh năm, và mỗi sáng, tiếng chuông nhà thờ vang lên, đánh thức cả làng dậy trong sự tĩnh lặng của bình minh. Nhà thờ làng, với tháp chuông cũ kỹ và lớp sơn trắng đã phai màu, là trung tâm của đời sống chúng tôi. Đó là nơi tôi lớn lên, nơi tôi học cách yêu Chúa, và nơi tôi bắt đầu mơ về một ngày mình sẽ đứng trên bàn thờ, mặc áo lễ, rao giảng lời Ngài.
Cha tôi, ông Tâm, là một người thợ rèn. Ông cao lớn, với đôi tay rắn chắc đầy vết chai vì những giờ dài cầm búa đập lên sắt nóng. Khuôn mặt ông khắc khổ, rám nắng vì làm việc ngoài trời, nhưng đôi mắt ông luôn ánh lên một sự dịu dàng khi nhìn gia đình. Ông không nói nhiều, nhưng mỗi lời ông thốt ra đều mang sức nặng của sự chân thành. Mẹ tôi, bà Loan, nhỏ bé hơn cha rất nhiều, với mái tóc đen dài luôn buộc gọn sau lưng. Bà là một người phụ nữ dịu dàng, kiên nhẫn, và có một đức tin mãnh liệt mà tôi chưa từng thấy ở ai khác. Mỗi tối, bà ngồi trước bàn thờ nhỏ trong nhà – một chiếc bàn gỗ cũ kỹ với tượng Đức Mẹ Maria và cây thánh giá bằng tre – lần chuỗi Mân Côi, miệng lẩm nhẩm những lời kinh mà tôi thuộc lòng từ khi còn bé.
Tôi là con thứ ba trong số năm anh em. Nhà tôi nghèo, không có của cải gì ngoài vài sào ruộng và cái lò rèn của cha. Nhưng chúng tôi không bao giờ thiếu tình yêu, và cũng không bao giờ thiếu đức tin. Cha mẹ tôi không có học thức cao – cha chỉ biết đọc chữ qua loa, còn mẹ thì học được cách viết tên mình từ các bà phước trong làng – nhưng họ dạy chúng tôi về Chúa bằng chính cách họ sống. Mỗi sáng Chúa Nhật, cả nhà tôi đi bộ hơn hai cây số đến nhà thờ, bất kể mưa hay nắng. Cha mặc chiếc áo sơ mi trắng đã sờn vai, mẹ đội nón lá, còn tôi và các anh em đi chân trần, tay cầm cuốn sách kinh nhỏ mà mẹ ép chúng tôi mang theo. “Chúa ở trong nhà thờ,” mẹ thường nói, “nhưng Ngài cũng ở trong lòng chúng ta. Đừng bao giờ quên cầu nguyện, các con.”
Tuổi thơ của tôi gắn liền với nhà thờ. Tôi còn nhớ những buổi chiều hè, khi mặt trời đỏ rực lặn xuống sau cánh đồng, tôi chạy theo mấy đứa bạn trong làng ra sân nhà thờ chơi đùa. Chúng tôi leo lên cây đa lớn cạnh tháp chuông, đuổi nhau quanh những hàng ghế gỗ cũ, và đôi khi lén nhìn qua cửa sổ để xem các bà cụ quỳ cầu nguyện bên trong. Nhà thờ đối với tôi không chỉ là một nơi thiêng liêng, mà còn là một phần của cuộc sống – như ngôi nhà thứ hai, nơi tôi cảm thấy an toàn và được yêu thương.
Lần đầu tiên tôi cảm nhận được sự hiện diện của Chúa là khi tôi lên bảy tuổi, trong ngày tôi được rước lễ lần đầu. Tôi đứng trong hàng ghế nhà thờ, mặc chiếc áo trắng mà mẹ may từ tấm vải cũ, tay run run vì hồi hộp. Cha Antôn, cha xứ của chúng tôi, bước đến, khuôn mặt ông hiền từ dưới ánh sáng lung linh của những cây nến trên bàn thờ. Ông đưa tấm bánh thánh nhỏ đặt vào tay tôi, nói: “Giuse, đây là Mình Thánh Chúa. Hãy đón nhận Ngài với tất cả lòng thành của con.” Tôi ngước lên nhìn ông, rồi nhìn tấm bánh trắng nhỏ xíu trong tay mình, cảm thấy một luồng ấm áp kỳ lạ chạy qua người. Khi tôi đặt bánh thánh vào miệng, tôi nhắm mắt lại, và trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy như Chúa đang ở ngay bên tôi – không phải trên thập giá cao vời kia, mà trong chính trái tim bé nhỏ của tôi. Sau thánh lễ, cha Antôn đặt tay lên đầu tôi, cười: “Giuse, con là con cái của Chúa. Hãy luôn giữ lòng mình sạch sẽ để Ngài ngự trị.” Lời ấy khắc sâu vào tâm trí tôi, như một lời hứa mà tôi mang theo suốt những năm tháng sau này.
Năm tôi lên mười hai tuổi, tôi trở thành lễ sinh. Đó là một bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi. Cha Antôn gọi tôi vào nhà xứ một buổi chiều, hỏi: “Giuse, con có muốn giúp cha trong thánh lễ không?” Tôi gật đầu ngay, không chút do dự. Từ hôm đó, tôi bắt đầu học cách cầm bình nước thánh, cách rung chuông, cách đứng đúng vị trí bên bàn thờ. Tôi thích cảm giác được mặc áo trắng dài, được đứng gần cha xứ khi ông nâng Mình Thánh Chúa lên cao, và nghe tiếng giáo dân đồng thanh: “Amen.” Tôi mê mẩn những lời kinh Latinh mà cha Antôn dạy – dù tôi không hiểu hết nghĩa, nhưng chúng vang lên trong tai tôi như một bài hát thiêng liêng, kéo tôi đến gần Chúa hơn.
Tôi bắt đầu mơ về việc trở thành linh mục. Ý nghĩ ấy đến với tôi lần đầu tiên khi tôi đứng trong nhà thờ một mình, nhìn lên tượng Chúa Giêsu trên thập giá. Đôi mắt Ngài nhìn xuống tôi, vừa hiền từ vừa nghiêm nghị, như đang hỏi: “Con có sẵn sàng theo Ta không?” Tôi quỳ xuống, thì thầm: “Lạy Chúa, nếu Ngài muốn, con sẽ làm linh mục.” Tôi không biết ơn gọi là gì, nhưng tôi cảm thấy một sức hút mãnh liệt, một khao khát được hiến dâng cuộc đời mình cho Ngài. Tôi kể chuyện ấy với mẹ, và bà khóc. Bà ôm tôi, nói: “Giuse, nếu đó là ý Chúa, mẹ sẽ cầu nguyện cho con. Nhưng con phải nhớ, đời tu không dễ. Con phải bám chặt vào Chúa, phải cầu nguyện mỗi ngày, nếu không, con sẽ lạc lối.”
Năm mười tám tuổi, tôi bước vào tiểu chủng viện. Đó là một quyết định không dễ dàng. Cha tôi không muốn tôi đi – ông bảo rằng gia đình cần tôi ở lại giúp đỡ, rằng tôi là người con trai khỏe mạnh nhất nhà. Nhưng mẹ tôi đứng ra thuyết phục ông. Bà nói: “Ông ơi, nếu Chúa gọi thằng Giuse, mình không thể giữ nó lại. Để nó đi, mình cầu nguyện cho nó là đủ.” Cha tôi im lặng một lúc, rồi gật đầu. Ngày tôi lên đường, mẹ đưa cho tôi một tràng hạt bằng gỗ, nói: “Mẹ làm cái này cho con. Hãy giữ nó bên mình, và đừng bao giờ quên cầu nguyện.”
Chủng viện là một thế giới hoàn toàn khác. Nó nằm ở ngoại ô thành phố, cách làng tôi hơn trăm cây số, với những bức tường cao bao quanh và một cánh cổng sắt nặng nề. Bên trong, mọi thứ tĩnh lặng, nghiêm khắc, nhưng tràn đầy ơn thiêng. Tôi được phát một bộ áo dòng đơn sơ, một cuốn Kinh Thánh, và một cuốn sách kinh Phụng Vụ Giờ Kinh. Tôi sống chung với hàng chục chủng sinh khác – những chàng trai trẻ như tôi, đến từ khắp nơi, mang theo những giấc mơ khác nhau nhưng cùng một mục đích: trở thành linh mục của Chúa.
Những ngày đầu trong chủng viện, tôi say mê với đời sống ấy. Mỗi sáng, chúng tôi thức dậy lúc năm giờ, khi trời còn mờ sương, để đọc kinh Sáng trong nhà nguyện nhỏ. Tôi quỳ trên sàn đá lạnh, nghe tiếng các thầy đồng thanh: “Lạy Chúa, xin mở miệng con, để con ca tụng Ngài.” Tôi học Kinh Thánh, học thần học, học cách sống khiết tịnh, vâng lời, và khó nghèo. Các cha giáo dạy chúng tôi rằng đời tu không phải là con đường dễ dàng, rằng cám dỗ luôn rình rập, nhưng chỉ cần chúng tôi bám vào Chúa qua cầu nguyện, chúng tôi sẽ vượt qua tất cả.
Tôi yêu những giờ cầu nguyện riêng trong nhà nguyện. Tôi thường ngồi một mình trước tượng Đức Mẹ, tay cầm tràng hạt mẹ cho, thì thầm những lời kinh Kính Mừng. Tôi cảm thấy gần Chúa hơn bao giờ hết – như thể Ngài đang đi bên tôi, lắng nghe từng nhịp thở của tôi. Tôi viết thư về cho mẹ, kể rằng tôi đã tìm thấy ơn gọi thật sự của mình, rằng tôi hạnh phúc khi được sống cho Chúa. Bà trả lời: “Giuse, mẹ mừng cho con. Nhưng đừng quên lời mẹ dặn: cầu nguyện là sợi dây nối con với Chúa. Nếu con buông nó ra, con sẽ lạc mất Ngài.”
Những năm trong chủng viện trôi qua như một giấc mơ đẹp. Tôi không phải là chủng sinh xuất sắc nhất – tôi học không giỏi bằng vài người bạn cùng khóa, đôi khi lúng túng khi phải trả lời các câu hỏi thần học của cha giáo – nhưng tôi có một trái tim khao khát Chúa. Tôi sống đơn sơ, vâng lời, và luôn cố gắng giữ lòng mình trong sạch. Năm hai mươi tám tuổi, sau mười năm trong chủng viện, tôi được thụ phong linh mục trong một thánh lễ long trọng tại nhà thờ chính tòa.
Ngày ấy, tôi quỳ trước bàn thờ, cảm nhận đôi tay giám mục đặt lên đầu mình, nghe lời cầu nguyện truyền chức vang lên: “Lạy Chúa, xin ban Thánh Thần xuống trên con người này, để anh ấy trở thành mục tử của đoàn chiên Ngài.” Khi đứng dậy, tôi khóc – không phải vì buồn, mà vì hạnh phúc. Tôi mặc áo lễ lần đầu tiên, nâng Mình Thánh Chúa lên cao, và nghe giáo dân đồng thanh: “Amen.” Tôi cảm thấy mình đã chạm đến đỉnh cao của ơn gọi, rằng từ nay, cuộc đời tôi sẽ thuộc về Chúa và dân Ngài.
Những tháng đầu làm linh mục, tôi được gửi đến một giáo xứ nhỏ ở vùng núi. Giáo dân ở đó nghèo, sống trong những ngôi nhà tranh lụp xụp, nhưng họ giàu lòng tin. Họ đón tôi bằng những nụ cười chân thành, những bữa cơm đạm bạc với khoai luộc và rau rừng. Tôi say mê công việc – giảng lễ với tất cả tâm huyết, thăm viếng các gia đình, cử hành bí tích cho những người đau yếu. Mỗi tối, tôi quỳ trong nhà nguyện nhỏ của giáo xứ, tay cầm tràng hạt, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin giữ con trong tay Ngài. Xin cho con luôn trung thành với Ngài.”
Tôi không biết rằng, những ngày tháng ấy chỉ là khởi đầu – khởi đầu của một hành trình mà tôi tưởng mình đã sẵn sàng, nhưng thực ra, tôi chưa hề chuẩn bị cho những cám dỗ đang chờ đợi phía trước. Tôi không ngờ rằng, khi tôi buông tay khỏi lời kinh, tôi sẽ đánh mất chính mình.
Sau hai năm phục vụ ở giáo xứ vùng núi, tôi nhận được tin từ giáo phận: tôi sẽ được chuyển về một giáo xứ lớn hơn ở đồng bằng. Đó là một buổi sáng mùa xuân, khi sương mù còn giăng kín những triền đồi, và tôi đang đứng ngoài sân nhà xứ, tay cầm tràng hạt, cầu nguyện kinh Sáng như mọi ngày. Thầy giúp lễ chạy đến, đưa cho tôi lá thư từ cha quản hạt, nét mặt cậu bé đầy phấn khích: “Cha ơi, cha được thuyên chuyển rồi! Giáo xứ mới to lắm, đông người lắm!” Tôi mỉm cười, nhưng trong lòng thoáng một chút bâng khuâng. Tôi đã quen với sự tĩnh lặng của vùng núi, với những giáo dân nghèo nhưng chân thành, với những buổi chiều ngồi dưới gốc cây đa nghe tiếng chim hót và cảm nhận sự hiện diện của Chúa. Tôi không biết rằng, lá thư ấy không chỉ là một sự thay đổi về địa lý, mà là khởi đầu của một hành trình đưa tôi xa rời Ngài.
Ngày tôi rời giáo xứ vùng núi, giáo dân tụ tập đông đủ trước nhà thờ để tiễn tôi. Họ mang đến những món quà giản dị – vài củ khoai lang, một nắm rau rừng, một chiếc khăn tay thêu thủ công. Bà cụ Maria, người mà tôi từng rửa tội cho đứa cháu nội khi nó vừa chào đời, nắm tay tôi, nước mắt lăn dài: “Cha ơi, cha đi rồi ai lo cho tụi con? Cha nhớ cầu nguyện cho tụi con nghe!” Tôi gật đầu, ôm bà, hứa: “Con sẽ không quên bà con đâu. Con sẽ cầu nguyện cho mọi người mỗi ngày.” Lúc ấy, tôi thật lòng tin rằng mình sẽ giữ lời hứa ấy. Tôi gói tràng hạt mẹ cho vào túi áo dòng, lên chiếc xe đò cũ kỹ của giáo phận, và rời đi trong tiếng khóc của giáo dân lẫn tiếng động cơ rì rầm.
Giáo xứ mới, Thánh Tâm, nằm ở một thị trấn nhỏ nhưng nhộn nhịp hơn nhiều so với vùng núi. Con đường đất đỏ dẫn vào làng được thay bằng đường nhựa phẳng lì, hai bên là những cửa hàng tạp hóa, quán nước, và vài ngôi nhà gạch khang trang. Nhà thờ Thánh Tâm lớn hơn nhiều, với tháp chuông cao vút, những ô kính màu rực rỡ, và hàng ghế gỗ bóng loáng có thể chứa hàng trăm người. Giáo dân ở đây không chỉ là những nông dân nghèo, mà còn có những gia đình giàu có – những người sở hữu đất đai, cửa hàng, và cả những mối quan hệ với chính quyền địa phương. Khi tôi bước vào nhà xứ lần đầu, cha quản hạt vỗ vai tôi, nói: “Giuse, con được giao phó một trách nhiệm lớn. Giáo xứ này đông, phức tạp, nhưng cha tin con sẽ làm tốt. Hãy bám vào Chúa, Ngài sẽ dẫn lối cho con.”
Lúc đầu, tôi vẫn giữ được lòng nhiệt thành của những ngày đầu làm linh mục. Tôi bắt tay vào công việc với tất cả tâm huyết. Mỗi sáng Chúa Nhật, tôi đứng trên bàn thờ, giảng lễ với giọng nói mạnh mẽ, cố gắng làm sống động lời Chúa trong lòng giáo dân. Tôi tổ chức các buổi cầu nguyện tối, mời các hội đoàn đến đọc kinh Mân Côi và chia sẻ đức tin. Tôi đi thăm viếng các gia đình – từ những ngôi nhà tranh lụp xụp của người nghèo đến những căn nhà gạch khang trang của người giàu – để lắng nghe, an ủi, và ban phép lành. Tôi vẫn quỳ trong nhà nguyện nhỏ của nhà xứ mỗi tối, tay cầm tràng hạt, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin giữ con trong tay Ngài. Xin cho con sức mạnh để chu toàn sứ vụ.”
Nhưng tôi sớm nhận ra rằng, giáo xứ Thánh Tâm không giống vùng núi. Ở đây, mọi thứ phức tạp hơn nhiều. Giáo dân không chỉ đến với tôi để xin ơn thiêng hay tìm sự an ủi tâm hồn. Họ đến để nhờ vả – nhờ tôi nói đỡ với chính quyền khi đất đai bị tranh chấp, nhờ tôi giải quyết mâu thuẫn giữa các gia đình, nhờ tôi ban phép lành cho những dự định làm ăn mà tôi không chắc có hợp ý Chúa hay không. Một lần, một người đàn ông trung niên đến nhà xứ, tay cầm xấp tiền dày, nói: “Cha ơi, con sắp mở cửa hàng lớn ở chợ. Cha cầu nguyện cho con với, và nếu được, cha làm lễ ban phước cho cửa hàng giùm con.” Tôi từ chối nhận tiền, nhưng ông ta cứ nài nỉ: “Cha đừng ngại, đây là lòng thành của con thôi.” Tôi lắc đầu, bảo ông ta mang tiền ấy giúp đỡ người nghèo, nhưng trong lòng tôi bắt đầu thoáng một ý nghĩ: “Mình khổ sở thế này để làm gì? Họ có tiền, còn mình thì không.”
Áp lực ngày càng lớn. Giáo xứ đông, công việc nhiều, và tôi phải quản lý cả một đội ngũ thầy giúp lễ, các hội đoàn, và hàng loạt vấn đề phát sinh. Tôi bắt đầu cảm thấy mệt mỏi – không chỉ thể xác, mà cả tinh thần. Những buổi chiều yên bình dưới gốc cây đa ở vùng núi giờ chỉ còn là ký ức xa xôi. Thay vào đó, tôi bị cuốn vào những cuộc gặp gỡ, những lời mời, những trách nhiệm chồng chất. Tôi tự nhủ: “Mình đang phục vụ Chúa, mình phải cố lên.” Nhưng tôi không nhận ra rằng, khi tôi để mình bị cuốn đi, tôi cũng bắt đầu buông tay khỏi điều quan trọng nhất: đời sống cầu nguyện.
Sự thay đổi đến từ từ, như những giọt nước thấm qua kẽ đá, không ồn ào nhưng đủ để làm mọi thứ rạn vỡ. Ban đầu, tôi chỉ bỏ qua giờ cầu nguyện cá nhân một vài lần. Có những ngày tôi đi thăm giáo dân đến khuya, về nhà xứ với đôi chân rã rời và đôi mắt cay xè vì thiếu ngủ. Tôi ngồi xuống giường, nhìn tràng hạt trên bàn, nghĩ: “Chúa sẽ thông cảm. Ngài biết mình đang làm việc cho Ngài mà.” Tôi vẫn đọc kinh Phụng Vụ Giờ Kinh với các thầy giúp lễ vào buổi sáng, vẫn cử hành thánh lễ mỗi ngày, nhưng những phút giây một mình với Chúa – những phút giây tôi từng quý trọng nhất trong chủng viện – dần biến mất. Tôi tự biện minh: “Mình bận quá. Cầu nguyện trong lòng cũng được, đâu cần phải quỳ xuống mỗi tối.”
Nhưng khi tôi rời xa cầu nguyện, tôi cũng rời xa sự bình an. Tôi trở nên cáu gắt hơn, dễ nổi nóng với các thầy giúp lễ khi họ làm sai điều gì đó. Một lần, thầy Tín – một cậu bé mới mười lăm tuổi, vụng về làm đổ bình nước thánh trong thánh lễ – bị tôi quát lớn ngay trước mặt giáo dân: “Sao cậu hậu đậu thế hả? Làm lễ mà không tập trung à?” Thầy Tín cúi đầu, mặt đỏ bừng, còn tôi quay lại bàn thờ, tiếp tục thánh lễ như không có gì xảy ra. Sau đó, tôi cảm thấy hối hận, nhưng tôi không xin lỗi cậu. Tôi tự nhủ: “Mình là cha xứ, mình phải nghiêm khắc để giữ trật tự.” Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết mình đang thay đổi – tôi không còn là Giuse hiền lành, kiên nhẫn của những ngày đầu nữa.
Tôi bắt đầu cảm thấy cô đơn, dù xung quanh tôi luôn có người. Tôi nhớ mẹ, nhớ những lá thư bà gửi khi tôi còn trong chủng viện, với những dòng chữ nguệch ngoạc nhưng đầy yêu thương: “Giuse, con khỏe không? Mẹ cầu nguyện cho con mỗi ngày.” Tôi muốn viết thư về cho bà, muốn kể rằng tôi đang mệt mỏi, rằng tôi cần lời cầu nguyện của bà hơn bao giờ hết, nhưng tôi không có thời gian. Tôi bị cuốn vào công việc, vào những cuộc gặp gỡ, và tôi tự nhủ: “Mẹ sẽ hiểu. Mình đang hy sinh vì giáo xứ mà.”
Rồi tôi gặp ông Sang – một giáo dân giàu có trong giáo xứ. Ông là một người đàn ông trung niên, với nụ cười hào sảng và cách nói chuyện cuốn hút. Lần đầu tiên ông đến nhà xứ, ông mang theo một giỏ quà lớn – gạo trắng thơm, vài chai rượu ngoại, và một ít trái cây đắt tiền. Ông cười lớn, nói: “Cha ơi, cha cực quá. Con mang chút quà giúp cha đỡ vất vả. Cha đừng ngại, đây là lòng thành của con thôi.” Tôi từ chối, bảo ông mang về cho gia đình, nhưng ông cứ nài nỉ: “Cha không nhận là con buồn lắm. Con chỉ muốn giúp cha thôi mà.” Cuối cùng, tôi nhận – không phải vì tôi muốn, mà vì tôi không muốn làm ông mất lòng. Tôi tự nhủ: “Ông ấy có lòng tốt. Nhận một chút cũng không sao, miễn là mình không làm gì sai.”
Nhưng những món quà ấy mở ra một cánh cửa mà tôi không ngờ tới. Ông Sang bắt đầu đến nhà xứ thường xuyên hơn, mỗi lần đều mang theo quà – lúc là tiền mặt, lúc là đồ dùng đắt giá. Ông nói: “Cha ơi, cha sống khổ quá. Nhà xứ cũ kỹ thế này, cha phải sửa sang chứ. Để con giúp.” Tôi từ chối vài lần, nhưng ông cứ thuyết phục, và tôi dần mềm lòng. Tôi bắt đầu nghĩ: “Ông ấy nói cũng đúng. Nhà xứ xuống cấp thật, mà giáo phận đâu có đủ tiền sửa. Nhận chút giúp đỡ thì có sao đâu?”
Rồi ông Sang mời tôi đến nhà ông ăn tối. Tôi đến lần đầu với ý nghĩ đơn giản: ông là giáo dân, mình là cha xứ, mình nên gần gũi để hiểu họ hơn. Nhà ông lớn, với sân vườn rộng và bàn ăn đầy ắp món ngon – thịt gà, cá hấp, rượu ngoại bày la liệt. Ông giới thiệu tôi với những người bạn của ông – những người đàn ông giàu có, quyền lực, mặc vest sang trọng và nói chuyện về tiền bạc, đất đai, những cơ hội làm giàu. Tôi ngồi đó, ban đầu chỉ lắng nghe, nhưng dần dần, tôi bị cuốn vào. Họ kể về những mảnh đất đang lên giá, về những dự án kinh doanh có thể kiếm hàng trăm triệu chỉ trong vài tháng. Tôi bắt đầu nghĩ: “Mình khổ sở thế này để làm gì? Mình phục vụ Chúa, nhưng Chúa có cần mình sống nghèo mãi không?”
Tôi không nhận ra rằng, khi tôi rời xa cầu nguyện, tôi cũng rời xa sức mạnh để chống lại cám dỗ. Những bữa tiệc với ông Sang ngày càng thường xuyên. Tôi bắt đầu uống rượu – ban đầu chỉ là một ly để xã giao, để không làm ông mất lòng. Tôi tự nhủ: “Linh mục cũng là con người. Uống chút rượu không phải là tội.” Nhưng rồi một ly thành hai ly, ba ly. Tôi thích cảm giác ấm nóng khi rượu trôi qua cổ họng, thích cách nó làm tôi quên đi áp lực, quên đi sự cô đơn. Tôi bắt đầu cười lớn hơn, nói nhiều hơn, và cảm thấy mình không còn là cha Giuse nghiêm khắc nữa – tôi là một người đàn ông bình thường, được đối xử như một người bạn.
Tôi không còn quỳ trong nhà nguyện mỗi tối. Tràng hạt vẫn nằm trong túi áo dòng, nhưng tôi không cầm nó lên nữa. Tôi tự nhủ: “Mình vẫn làm việc cho Chúa. Mình vẫn giảng lễ, vẫn cử hành bí tích. Mình chỉ thư giãn một chút thôi.” Nhưng tôi không thấy rằng, mỗi ly rượu, mỗi bữa tiệc, mỗi lần tôi bỏ qua lời kinh, là một bước tôi xa Chúa hơn, xa lời thề khiết tịnh, vâng lời, và khó nghèo mà tôi từng long trọng tuyên hứa trước bàn thờ.
Những vết nứt đầu tiên đã xuất hiện – nhỏ bé, không ai nhận ra, ngay cả chính tôi. Nhưng chúng là khởi đầu của một con đường mà tôi không ngờ rằng mình sẽ trượt dài, sâu đến mức không còn lối thoát.
Khi những vết nứt đầu tiên xuất hiện trong đời sống thiêng liêng của tôi, tôi không nhận ra chúng nguy hiểm đến mức nào. Tôi tưởng rằng mình vẫn kiểm soát được mọi thứ – rằng tôi vẫn là cha Giuse, một linh mục phục vụ Chúa và giáo dân, dù tôi không còn quỳ cầu nguyện mỗi tối, dù tôi đã bắt đầu uống rượu và nhận những món quà từ ông Sang. Tôi tự nhủ: “Mình vẫn làm việc cho Chúa. Mình vẫn giảng lễ, vẫn ban bí tích. Mình chỉ đang sống thực tế hơn một chút thôi.” Nhưng tôi không biết rằng, khi tôi rời xa lời kinh, tôi cũng rời xa sức mạnh để chống lại cám dỗ. Và cám dỗ, như một cơn lũ âm thầm, đã cuốn tôi đi, sâu đến mức tôi không còn nhận ra chính mình.
Mọi thứ bắt đầu thay đổi nhanh hơn sau những bữa tiệc với ông Sang. Ông không chỉ là một giáo dân giàu có nữa – ông trở thành người bạn, người dẫn lối, và cuối cùng là người kéo tôi vào một thế giới mà tôi chưa từng tưởng tượng mình sẽ bước chân vào. Ông đến nhà xứ thường xuyên hơn, không chỉ mang quà mà còn mang theo những lời mời gọi đầy sức hút. Một lần, ông ngồi đối diện tôi trong căn phòng khách nhỏ của nhà xứ, tay cầm ly rượu, nói: “Cha Giuse, cha sống khổ quá. Nhà xứ xuống cấp thế này, giáo dân thì nghèo, cha làm sao mà lo nổi? Để con giúp cha, không phải vì con, mà vì giáo xứ.” Ông đặt một phong bì dày lên bàn, cười: “Đây là chút tiền con góp để cha sửa nhà thờ. Cha đừng từ chối, coi như con làm việc thiện.”
Tôi nhìn phong bì, lòng thoáng một chút do dự. Tôi biết rằng nhận tiền như thế này không đúng với lời thề khó nghèo mà tôi đã hứa khi thụ phong. Nhưng tôi cũng biết nhà thờ Thánh Tâm thực sự cần sửa chữa – mái dột mỗi mùa mưa, tường nứt nẻ, và bàn thờ cũ kỹ đến mức các thầy giúp lễ phải cẩn thận kẻo làm đổ đồ thánh. Tôi tự nhủ: “Đây là vì giáo xứ, không phải vì mình. Chúa sẽ không trách đâu.” Tôi đưa tay nhận phong bì, gật đầu với ông Sang: “Cảm ơn ông. Tôi sẽ dùng số tiền này đúng mục đích.” Ông cười lớn, vỗ vai tôi: “Cha cứ yên tâm. Con với cha là anh em mà!”
Phong bì đầu tiên ấy mở ra một cánh cửa mà tôi không thể đóng lại. Ông Sang tiếp tục mang tiền đến, không chỉ để sửa nhà thờ, mà còn để “giúp cha đỡ khổ,” như ông nói. Tôi bắt đầu giữ lại một ít – ban đầu chỉ là vài nghìn để mua áo mới, vì áo dòng của tôi đã sờn rách sau nhiều năm. Rồi tôi mua một chiếc đồng hồ – không đắt lắm, nhưng đủ để tôi cảm thấy mình không còn là một linh mục nghèo khổ nữa. Tôi tự biện minh: “Mình cần ăn mặc tươm tất để giáo dân tôn trọng. Chúa không muốn mình sống như kẻ ăn mày đâu.” Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết mình đang lừa dối chính mình.
Tôi bỏ hẳn đời sống cầu nguyện. Tràng hạt mẹ cho vẫn nằm trong túi áo dòng, nhưng tôi không còn chạm vào nó nữa. Tôi không quỳ trong nhà nguyện mỗi tối, không đọc kinh Phụng Vụ Giờ Kinh một mình như trước. Tôi vẫn cử hành thánh lễ, vẫn đọc kinh với các thầy giúp lễ và giáo dân, nhưng đó chỉ là nghi thức – không còn là những phút giây tôi thực sự trò chuyện với Chúa. Tôi cảm thấy trống rỗng, nhưng tôi lấp đầy khoảng trống ấy bằng những bữa tiệc với ông Sang, bằng những ly rượu làm tôi quên đi sự cô đơn, và bằng những món quà mà tôi từng từ chối nhưng giờ đây lại thầm mong đợi.
Tôi trở nên kiêu ngạo. Tôi bắt đầu coi mình là trung tâm của giáo xứ Thánh Tâm – không phải là một mục tử khiêm nhường, mà là một người quan trọng mà mọi người cần đến. Tôi thích cách giáo dân nhìn tôi với sự kính nể khi tôi mặc áo dòng mới, đeo đồng hồ sáng bóng. Tôi thích cách ông Sang và những người bạn giàu có của ông gọi tôi là “cha Giuse thân thiết,” như thể tôi là một phần của thế giới họ. Tôi bắt đầu giảng lễ với giọng điệu tự tin hơn, nhưng cũng trống rỗng hơn. Tôi không còn nói về sự khiêm nhường hay hy sinh nữa – tôi nói về những điều dễ nghe, những lời làm hài lòng giáo dân, để họ vỗ tay và khen tôi “giảng hay.”
Rượu trở thành bạn đồng hành của tôi. Những bữa tiệc với ông Sang không còn là dịp xã giao hiếm hoi – chúng trở thành thói quen. Tôi uống mỗi lần ông mời, và rồi tôi tự mua rượu về nhà xứ, giấu trong tủ để uống một mình những đêm tôi không ngủ được. Tôi thích cảm giác lâng lâng khi rượu trôi qua cổ họng, thích cách nó làm tôi quên đi áp lực, quên đi những lá thư tôi không còn viết về cho mẹ, quên đi lời thề ngày thụ phong. Tôi tự nhủ: “Linh mục cũng là con người. Uống rượu không phải là tội lớn. Chúa sẽ không để ý đâu.” Nhưng tôi không thấy rằng, mỗi ly rượu là một bước tôi xa rời Ngài hơn.
Rồi tôi gặp chị Hương.
Chị Hương là một giáo dân trong giáo xứ, khoảng ba mươi tuổi, với khuôn mặt xinh đẹp và ánh mắt dịu dàng. Chị thường đến nhà xứ giúp đỡ – lúc thì lau dọn bàn thờ, lúc thì mang hoa đến trang trí cho các ngày lễ lớn. Chị là một góa phụ, chồng mất trong một tai nạn vài năm trước, để lại chị với hai đứa con nhỏ. Chị sống giản dị, nhưng luôn nở nụ cười ấm áp mỗi khi gặp tôi. Lúc đầu, tôi chỉ xem chị như một giáo dân bình thường. Tôi trò chuyện với chị khi chị đến nhà xứ, đôi khi hỏi thăm về các con chị, và cảm thấy thoải mái khi ở bên chị. Chị nói: “Cha ơi, cha cực quá. Để con giúp cha chút việc, cha đỡ vất vả.” Tôi cười: “Cảm ơn chị. Có người giúp tôi cũng nhẹ lòng.”
Nhưng rồi, sự gần gũi ấy trở thành một cám dỗ mà tôi không chống lại được. Một buổi tối, khi chị Hương đến nhà xứ mang hoa cho ngày lễ Đức Mẹ, trời đổ mưa lớn. Tôi bảo chị ở lại chờ tạnh mưa, và chúng tôi ngồi trò chuyện trong phòng khách nhỏ. Chị kể về cuộc sống của mình – về nỗi cô đơn sau khi chồng mất, về những khó khăn khi nuôi con một mình. Tôi lắng nghe, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, tôi cảm thấy trái tim mình rung động. Không phải là rung động của một linh mục với giáo dân, mà là rung động của một người đàn ông với một người phụ nữ. Tôi tự nhủ: “Không sao đâu. Mình chỉ an ủi chị ấy thôi.”
Nhưng rồi, trong một khoảnh khắc yếu đuối, tôi nắm tay chị. Chị không rút tay lại – chị nhìn tôi, ánh mắt vừa ngạc nhiên vừa bối rối. Tôi nói: “Chị Hương, tôi cũng cô đơn lắm.” Chị im lặng, rồi gật đầu. Đêm đó, tôi vượt qua giới hạn mà tôi từng thề sẽ không bao giờ chạm tới. Tôi phá vỡ lời thề khiết tịnh – không chỉ một lần, mà nhiều lần sau đó. Chị Hương trở thành bí mật của tôi, một phần của cuộc sống mà tôi giấu kín sau vẻ ngoài đạo mạo của một linh mục.
Tôi biết mình đang phạm tội nghiêm trọng. Mỗi lần cử hành thánh lễ, khi tôi nâng Mình Thánh Chúa lên cao, tôi cảm thấy bàn tay mình run rẩy. Tôi nhìn giáo dân, những người vẫn kính trọng tôi, vẫn quỳ dưới kia cầu nguyện, và tôi tự hỏi: “Họ có biết mình là ai không? Mình còn xứng đáng đứng đây không?” Nhưng tôi không dừng lại. Tôi biện minh: “Mình cần an ủi. Cuộc sống linh mục quá khắc nghiệt. Chúa sẽ tha thứ, vì Ngài biết mình cũng là con người.” Tôi không nhận ra rằng, khi tôi rời xa cầu nguyện, tôi cũng rời xa ân sủng để nhận ra tội lỗi của mình và quay về.
Tôi trượt dài trong tội lỗi mà không hay biết. Tôi nhận tiền từ ông Sang nhiều hơn, không chỉ để sửa nhà thờ mà để chi tiêu cá nhân – mua rượu, mua quần áo, thậm chí gửi một ít về cho mẹ với lời dối trá rằng đó là “tiền lương của con.” Tôi sống hai cuộc đời: ban ngày là cha Giuse, linh mục của giáo xứ Thánh Tâm, ban đêm là một người đàn ông chìm trong rượu và những cuộc gặp gỡ bí mật với chị Hương. Tôi không còn đọc Kinh Thánh, không còn cầu nguyện, không còn cảm thấy sự hiện diện của Chúa. Tôi nghĩ rằng mình vẫn kiểm soát được mọi thứ, rằng mình có thể dừng lại bất cứ lúc nào. Nhưng tôi đã sai.
Giáo dân bắt đầu nhận ra sự thay đổi. Một vài người thì thầm sau lưng tôi: “Cha Giuse không còn như trước. Cha hay cáu gắt, hay ngửi thấy mùi rượu.” Tôi nghe được, nhưng tôi không quan tâm. Tôi nghĩ: “Họ không hiểu mình khổ thế nào. Mình làm việc cho họ, họ có quyền gì phán xét?” Tôi trở nên xa cách với các thầy giúp lễ, với những người từng tin tưởng tôi. Tôi sống trong một thế giới của riêng mình – một thế giới đầy cám dỗ, đầy tội lỗi, và không còn chỗ cho Chúa.
Tôi không biết rằng, con đường tôi đang đi không chỉ dẫn tôi đến sự hủy hoại cá nhân, mà còn kéo theo những hậu quả lớn hơn – cho giáo xứ, cho giáo dân, và cho chính linh hồn tôi. Tôi không thấy rằng, khi tôi buông tay khỏi lời kinh, tôi đã buông tay khỏi sợi dây cuối cùng giữ tôi lại với ân sủng của Ngài.
Dưới đây là Phần 4: Sự dữ lan tỏa, được viết dài khoảng 10.000 từ, thuộc tự truyện – tự thuật LỜI KINH LẠC LỐI. Phần này tập trung vào giai đoạn tội lỗi của Giuse Trần Văn Hùng không chỉ hủy hoại bản thân anh mà còn lan tỏa ra giáo xứ, làm tổn thương giáo dân và gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Tôi sẽ làm cho câu chuyện sâu sắc, cảm xúc, và chi tiết, để thể hiện sự xuống dốc hoàn toàn của nhân vật, đồng thời nhấn mạnh hậu quả của việc thiếu cầu nguyện trong đời tu – một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Truyện được viết bằng tiếng Việt, với phong cách tự sự chân thành, đậm chất Công giáo như bạn yêu cầu.
LỜI KINH LẠC LỐI
Phần 4: Sự dữ lan tỏa
Khi tôi trượt dài trong tội lỗi, tôi không nhận ra rằng sự sa ngã của mình không chỉ là một vấn đề cá nhân – nó như một viên đá ném xuống mặt hồ, tạo ra những vòng sóng lan tỏa, làm xáo trộn mọi thứ xung quanh. Tôi từng nghĩ rằng mình có thể giấu kín những góc tối trong lòng, rằng tôi vẫn là cha Giuse của giáo xứ Thánh Tâm, một linh mục được kính trọng dù tôi đã đánh mất sự gắn kết với Chúa qua đời sống cầu nguyện. Nhưng tôi đã sai. Tội lỗi không bao giờ đứng yên – nó lớn lên, nó lan rộng, và nó kéo theo những người khác xuống cùng tôi.
Mối quan hệ với ông Sang ngày càng chặt chẽ, nhưng không còn là sự giúp đỡ đơn thuần nữa. Ông không chỉ mang tiền đến để “giúp giáo xứ” – ông bắt đầu nhờ tôi làm những việc mà tôi biết là sai trái, nhưng tôi không đủ sức để từ chối. Một lần, ông đến nhà xứ với khuôn mặt căng thẳng, khác hẳn vẻ hào sảng thường ngày. Ông ngồi xuống, đặt một phong bì dày lên bàn, nói: “Cha Giuse, con cần cha giúp một việc. Con đang tranh chấp một mảnh đất với thằng kia, nó chơi bẩn, vu cho con chiếm đất công. Cha nói đỡ với ông chủ tịch xã giùm con, nói rằng mảnh đất đó con mua hợp pháp.” Tôi ngập ngừng: “Nhưng tôi không biết rõ chuyện này. Tôi nói sao được?” Ông cười nhạt, đẩy phong bì về phía tôi: “Cha cứ nói thôi, chuyện còn lại để con lo. Đây là chút quà cảm ơn cha.”
Tôi nhìn phong bì, lòng thoáng một chút bất an. Tôi biết rằng can thiệp vào chuyện này không phải là việc của một linh mục – tôi không có thẩm quyền, và tôi không chắc ông Sang nói thật hay không. Nhưng tôi cũng nhớ đến những lần ông giúp tôi – tiền sửa nhà thờ, rượu ngon trên bàn, và cả cảm giác được tôn trọng mà tôi đã nghiện từ lâu. Tôi tự nhủ: “Mình chỉ nói vài lời thôi, không phải làm gì sai. Nếu ông ấy đúng, mình giúp ông ấy cũng là làm việc thiện.” Tôi nhận phong bì, gật đầu: “Được, tôi sẽ thử nói với ông chủ tịch.” Ông Sang vỗ vai tôi, cười lớn: “Cha đúng là người anh em tốt!”
Từ hôm đó, tôi trở thành công cụ cho ông Sang. Tôi đến gặp ông chủ tịch xã – một người quen biết tôi qua những lần tôi làm lễ cầu bình an cho cán bộ địa phương – và nói đỡ cho ông Sang. Tôi không biết toàn bộ sự thật, nhưng tôi chọn cách tin ông Sang, hoặc đúng hơn, tôi chọn cách không quan tâm. Ông chủ tịch gật đầu, hứa sẽ xem xét, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm, như thể mình vừa làm xong một việc tốt. Nhưng tôi không ngờ rằng, mảnh đất ấy thực sự là đất công, và ông Sang đã dùng tiền cũng như mối quan hệ với tôi để che giấu việc chiếm đoạt bất hợp pháp. Khi sự thật bị phanh phui sau này, tôi mới biết mình đã vô tình tiếp tay cho một việc làm sai trái – nhưng lúc ấy, tôi không còn đường quay lại.
Ông Sang không dừng lại ở đó. Ông kéo tôi vào những phi vụ khác – từ việc giúp ông “hợp thức hóa” giấy tờ đất đai, đến việc đứng ra làm chứng cho những giao dịch mờ ám của ông với các đối tác. Mỗi lần, ông đều mang đến những phong bì dày hơn, và tôi đều nhận. Tôi không còn dùng tiền để sửa nhà thờ nữa – tôi giữ lại để mua rượu, để sắm những thứ tôi từng nghĩ mình không cần: một chiếc radio mới, một bộ bàn ghế gỗ tốt cho nhà xứ, và cả những chuyến đi xa với ông Sang mà tôi gọi là “nghỉ ngơi cho đỡ căng thẳng.” Tôi tự nhủ: “Mình xứng đáng được hưởng thụ. Mình làm việc vất vả quá mà.”
Tôi chìm sâu hơn vào rượu chè. Tôi không chỉ uống trong những bữa tiệc với ông Sang – tôi uống mỗi ngày, ngay cả khi ở nhà xứ một mình. Tôi giấu rượu trong tủ, trong những góc khuất mà các thầy giúp lễ không nhìn thấy. Có những đêm tôi ngồi trong phòng, ly rượu trong tay, nhìn ra bóng tối ngoài cửa sổ và tự hỏi: “Mình đang làm gì thế này?” Nhưng tôi không tìm được câu trả lời. Tôi không quỳ cầu nguyện, không mở Kinh Thánh – tôi chỉ uống, để rượu làm tê liệt những câu hỏi trong lòng. Tôi bắt đầu đến nhà thờ với hơi thở nồng nặc mùi rượu, và dù tôi cố che giấu, giáo dân bắt đầu nhận ra. Một vài người thì thầm sau lưng tôi: “Cha Giuse lạ lắm, cứ ngửi thấy mùi rượu.” Tôi nghe được, nhưng tôi không quan tâm. Tôi nghĩ: “Họ có quyền gì phán xét mình? Mình vẫn làm lễ, vẫn lo cho họ.”
Mối quan hệ với chị Hương cũng trở nên tồi tệ hơn. Ban đầu, tôi nghĩ đó chỉ là một phút yếu lòng, rằng tôi có thể dừng lại bất cứ lúc nào. Nhưng tôi không dừng được. Chị đến nhà xứ thường xuyên hơn, không chỉ để giúp việc mà để gặp tôi. Chúng tôi lén lút gặp nhau – đôi khi trong phòng khách nhà xứ khi không có ai, đôi khi ở một góc khuất trong vườn sau nhà thờ. Tôi biết mình đang phạm tội nghiêm trọng, phá vỡ lời thề khiết tịnh mà tôi đã hứa trước bàn thờ Chúa, nhưng tôi không đủ sức để dừng lại. Chị Hương cũng không đòi hỏi gì – chị chỉ nói: “Cha ơi, con cũng cô đơn. Con không trách cha đâu.” Những lời ấy làm tôi càng chìm sâu hơn, vì tôi tự nhủ: “Chị ấy cần mình. Mình không làm hại ai cả.”
Nhưng sự thật không đơn giản như vậy. Một lần, thầy Tín – cậu lễ sinh từng bị tôi quát vì làm đổ nước thánh – tình cờ bắt gặp tôi và chị Hương trong vườn sau nhà thờ. Tôi không biết cậu đã thấy gì, nhưng ánh mắt cậu thay đổi – không còn là sự kính trọng như trước, mà là sự hoang mang, nghi ngờ. Tôi gọi cậu lại, quát: “Cậu làm gì ở đây? Đi chỗ khác ngay!” Thầy Tín cúi đầu, bỏ đi, nhưng tôi biết rằng cậu đã đoán ra điều gì đó. Tôi bắt đầu sợ – không phải sợ Chúa, mà sợ giáo dân biết được. Tôi tự nhủ: “Phải cẩn thận hơn. Không ai được biết.”
Nhưng bí mật không thể giấu mãi. Tin đồn bắt đầu lan ra trong giáo xứ. Một vài người phụ nữ trong hội Lòng Thương Xót thì thầm với nhau: “Cha Giuse với chị Hương lạ lắm, hay gặp nhau quá.” Một vài người đàn ông trong hội Legio Mariae nói thẳng với tôi: “Cha ơi, cha cẩn thận chút. Người ta nói lung tung về cha với chị Hương kìa.” Tôi nổi giận, quát họ: “Ai dám nói xấu tôi? Họ có chứng cứ gì không?” Nhưng trong lòng, tôi hoảng loạn. Tôi biết mình không còn là cha Giuse trong sạch nữa – tôi là một kẻ đạo đức giả, đứng trên bàn thờ giảng về sự thánh thiện trong khi sống một cuộc đời dơ bẩn.
Sự dữ trong tôi không chỉ dừng lại ở đó – nó lan tỏa ra giáo xứ. Giáo dân bắt đầu mất niềm tin vào tôi. Những người từng kính trọng tôi giờ nhìn tôi với ánh mắt nghi ngờ. Một số người ngừng đến nhà thờ, nói rằng: “Cha Giuse không còn là mục tử nữa. Đi lễ với cha ấy chẳng còn ơn thiêng.” Các hội đoàn bắt đầu lục đục – hội Lòng Thương Xót chia rẽ vì một số người bênh tôi, số khác chỉ trích tôi. Tôi cố gắng giữ vẻ ngoài bình thản, vẫn giảng lễ, vẫn ban bí tích, nhưng mỗi lần nâng Mình Thánh Chúa lên, tôi cảm thấy tay mình run rẩy, như thể Chúa đang nhìn xuống tôi với ánh mắt trách móc.
Tôi trở thành một linh mục gây scandal. Một ngày, ông Sang đến nhà xứ với một tin xấu: mảnh đất mà tôi từng nói đỡ cho ông bị chính quyền phát hiện là đất công chiếm dụng bất hợp pháp. Ông chủ tịch xã bị điều tra, và ông ta khai rằng tôi đã “bảo lãnh” cho ông Sang. Tin đồn lan khắp thị trấn – không chỉ giáo dân, mà cả những người ngoài Công giáo bắt đầu xì xào: “Cha Giuse dính vào chuyện đất đai, chắc ăn tiền của ông Sang rồi.” Tôi hoảng sợ, chạy đến gặp ông Sang, hỏi: “Sao lại thành ra thế này? Ông nói mảnh đất đó hợp pháp mà!” Ông cười nhạt: “Cha đừng lo, con sẽ lo hết. Cha cứ im lặng là được.” Nhưng tôi biết mình không thể thoát được nữa.
Giáo phận bắt đầu chú ý. Cha quản hạt gọi tôi đến, nghiêm giọng: “Giuse, tôi nghe nhiều chuyện không hay về anh. Anh dính líu đến chuyện đất đai của ông Sang, đúng không? Còn chuyện với chị Hương nữa, anh giải thích thế nào?” Tôi cúi đầu, lắp bắp: “Thưa cha, con không làm gì sai. Đó chỉ là tin đồn thôi.” Nhưng cha quản hạt nhìn tôi, ánh mắt thất vọng: “Giuse, tôi không muốn tin những lời đó, nhưng anh thay đổi quá nhiều. Anh còn cầu nguyện không? Anh còn sống như một linh mục không?” Tôi im lặng, không dám trả lời. Tôi biết rằng tôi đã không cầu nguyện từ lâu, rằng tôi đã đánh mất chính mình.
Giáo dân rời xa nhà thờ ngày càng nhiều. Thánh lễ Chúa Nhật từng đông kín người giờ chỉ còn lác đác vài chục người già. Các thầy giúp lễ không còn kính trọng tôi – thầy Tín xin nghỉ, nói với tôi: “Con không muốn làm lễ sinh nữa. Con thấy buồn quá.” Tôi không giữ cậu lại, vì tôi biết cậu đúng. Giáo xứ Thánh Tâm, nơi tôi từng hy vọng sẽ là cánh đồng truyền giáo của mình, giờ trở thành một nơi tan rã – không phải vì giáo dân, mà vì tôi.
Tôi sống trong sự trống rỗng và tội lỗi. Tôi uống rượu nhiều hơn, không chỉ để quên áp lực mà để quên đi ánh mắt của giáo dân, quên đi lời thề ngày thụ phong, quên đi mẹ tôi – người mà tôi không còn viết thư về nữa. Tôi đến sòng bạc với ông Sang, đánh bạc với số tiền tôi nhận từ ông, và thua sạch chỉ trong vài giờ. Tôi gặp chị Hương thường xuyên hơn, không còn để an ủi mà để thỏa mãn những ham muốn mà tôi từng thề sẽ dập tắt. Tôi không còn là linh mục nữa – tôi là một kẻ xa lạ, sống trong vỏ bọc của một người từng phục vụ Chúa.
Tôi không còn cảm thấy Chúa nữa. Tôi không cầu nguyện, không đọc Kinh Thánh, không quỳ trước bàn thờ. Tôi nghĩ rằng Ngài đã bỏ rơi tôi, nhưng sự thật là tôi đã bỏ rơi Ngài. Tôi không thấy rằng, khi tôi buông tay khỏi lời kinh, tôi đã để sự dữ lan tỏa – không chỉ trong lòng tôi, mà ra cả những người xung quanh.
Khi tôi trượt dài trong tội lỗi, tôi không nhận ra rằng sự sa ngã của mình không chỉ là một vấn đề cá nhân – nó như một viên đá ném xuống mặt hồ, tạo ra những vòng sóng lan tỏa, làm xáo trộn mọi thứ xung quanh. Tôi từng nghĩ rằng mình có thể giấu kín những góc tối trong lòng, rằng tôi vẫn là cha Giuse của giáo xứ Thánh Tâm, một linh mục được kính trọng dù tôi đã đánh mất sự gắn kết với Chúa qua đời sống cầu nguyện. Nhưng tôi đã sai. Tội lỗi không bao giờ đứng yên – nó lớn lên, nó lan rộng, và nó kéo theo những người khác xuống cùng tôi.
Mối quan hệ với ông Sang ngày càng chặt chẽ, nhưng không còn là sự giúp đỡ đơn thuần nữa. Ông không chỉ mang tiền đến để “giúp giáo xứ” – ông bắt đầu nhờ tôi làm những việc mà tôi biết là sai trái, nhưng tôi không đủ sức để từ chối. Một lần, ông đến nhà xứ với khuôn mặt căng thẳng, khác hẳn vẻ hào sảng thường ngày. Ông ngồi xuống, đặt một phong bì dày lên bàn, nói: “Cha Giuse, con cần cha giúp một việc. Con đang tranh chấp một mảnh đất với thằng kia, nó chơi bẩn, vu cho con chiếm đất công. Cha nói đỡ với ông chủ tịch xã giùm con, nói rằng mảnh đất đó con mua hợp pháp.” Tôi ngập ngừng: “Nhưng tôi không biết rõ chuyện này. Tôi nói sao được?” Ông cười nhạt, đẩy phong bì về phía tôi: “Cha cứ nói thôi, chuyện còn lại để con lo. Đây là chút quà cảm ơn cha.”
Tôi nhìn phong bì, lòng thoáng một chút bất an. Tôi biết rằng can thiệp vào chuyện này không phải là việc của một linh mục – tôi không có thẩm quyền, và tôi không chắc ông Sang nói thật hay không. Nhưng tôi cũng nhớ đến những lần ông giúp tôi – tiền sửa nhà thờ, rượu ngon trên bàn, và cả cảm giác được tôn trọng mà tôi đã nghiện từ lâu. Tôi tự nhủ: “Mình chỉ nói vài lời thôi, không phải làm gì sai. Nếu ông ấy đúng, mình giúp ông ấy cũng là làm việc thiện.” Tôi nhận phong bì, gật đầu: “Được, tôi sẽ thử nói với ông chủ tịch.” Ông Sang vỗ vai tôi, cười lớn: “Cha đúng là người anh em tốt!”
Từ hôm đó, tôi trở thành công cụ cho ông Sang. Tôi đến gặp ông chủ tịch xã – một người quen biết tôi qua những lần tôi làm lễ cầu bình an cho cán bộ địa phương – và nói đỡ cho ông Sang. Tôi không biết toàn bộ sự thật, nhưng tôi chọn cách tin ông Sang, hoặc đúng hơn, tôi chọn cách không quan tâm. Ông chủ tịch gật đầu, hứa sẽ xem xét, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm, như thể mình vừa làm xong một việc tốt. Nhưng tôi không ngờ rằng, mảnh đất ấy thực sự là đất công, và ông Sang đã dùng tiền cũng như mối quan hệ với tôi để che giấu việc chiếm đoạt bất hợp pháp. Khi sự thật bị phanh phui sau này, tôi mới biết mình đã vô tình tiếp tay cho một việc làm sai trái – nhưng lúc ấy, tôi không còn đường quay lại.
Ông Sang không dừng lại ở đó. Ông kéo tôi vào những phi vụ khác – từ việc giúp ông “hợp thức hóa” giấy tờ đất đai, đến việc đứng ra làm chứng cho những giao dịch mờ ám của ông với các đối tác. Mỗi lần, ông đều mang đến những phong bì dày hơn, và tôi đều nhận. Tôi không còn dùng tiền để sửa nhà thờ nữa – tôi giữ lại để mua rượu, để sắm những thứ tôi từng nghĩ mình không cần: một chiếc radio mới, một bộ bàn ghế gỗ tốt cho nhà xứ, và cả những chuyến đi xa với ông Sang mà tôi gọi là “nghỉ ngơi cho đỡ căng thẳng.” Tôi tự nhủ: “Mình xứng đáng được hưởng thụ. Mình làm việc vất vả quá mà.”
Tôi chìm sâu hơn vào rượu chè. Tôi không chỉ uống trong những bữa tiệc với ông Sang – tôi uống mỗi ngày, ngay cả khi ở nhà xứ một mình. Tôi giấu rượu trong tủ, trong những góc khuất mà các thầy giúp lễ không nhìn thấy. Có những đêm tôi ngồi trong phòng, ly rượu trong tay, nhìn ra bóng tối ngoài cửa sổ và tự hỏi: “Mình đang làm gì thế này?” Nhưng tôi không tìm được câu trả lời. Tôi không quỳ cầu nguyện, không mở Kinh Thánh – tôi chỉ uống, để rượu làm tê liệt những câu hỏi trong lòng. Tôi bắt đầu đến nhà thờ với hơi thở nồng nặc mùi rượu, và dù tôi cố che giấu, giáo dân bắt đầu nhận ra. Một vài người thì thầm sau lưng tôi: “Cha Giuse lạ lắm, cứ ngửi thấy mùi rượu.” Tôi nghe được, nhưng tôi không quan tâm. Tôi nghĩ: “Họ có quyền gì phán xét mình? Mình vẫn làm lễ, vẫn lo cho họ.”
Mối quan hệ với chị Hương cũng trở nên tồi tệ hơn. Ban đầu, tôi nghĩ đó chỉ là một phút yếu lòng, rằng tôi có thể dừng lại bất cứ lúc nào. Nhưng tôi không dừng được. Chị đến nhà xứ thường xuyên hơn, không chỉ để giúp việc mà để gặp tôi. Chúng tôi lén lút gặp nhau – đôi khi trong phòng khách nhà xứ khi không có ai, đôi khi ở một góc khuất trong vườn sau nhà thờ. Tôi biết mình đang phạm tội nghiêm trọng, phá vỡ lời thề khiết tịnh mà tôi đã hứa trước bàn thờ Chúa, nhưng tôi không đủ sức để dừng lại. Chị Hương cũng không đòi hỏi gì – chị chỉ nói: “Cha ơi, con cũng cô đơn. Con không trách cha đâu.” Những lời ấy làm tôi càng chìm sâu hơn, vì tôi tự nhủ: “Chị ấy cần mình. Mình không làm hại ai cả.”
Nhưng sự thật không đơn giản như vậy. Một lần, thầy Tín – cậu lễ sinh từng bị tôi quát vì làm đổ nước thánh – tình cờ bắt gặp tôi và chị Hương trong vườn sau nhà thờ. Tôi không biết cậu đã thấy gì, nhưng ánh mắt cậu thay đổi – không còn là sự kính trọng như trước, mà là sự hoang mang, nghi ngờ. Tôi gọi cậu lại, quát: “Cậu làm gì ở đây? Đi chỗ khác ngay!” Thầy Tín cúi đầu, bỏ đi, nhưng tôi biết rằng cậu đã đoán ra điều gì đó. Tôi bắt đầu sợ – không phải sợ Chúa, mà sợ giáo dân biết được. Tôi tự nhủ: “Phải cẩn thận hơn. Không ai được biết.”
Nhưng bí mật không thể giấu mãi. Tin đồn bắt đầu lan ra trong giáo xứ. Một vài người phụ nữ trong hội Lòng Thương Xót thì thầm với nhau: “Cha Giuse với chị Hương lạ lắm, hay gặp nhau quá.” Một vài người đàn ông trong hội Legio Mariae nói thẳng với tôi: “Cha ơi, cha cẩn thận chút. Người ta nói lung tung về cha với chị Hương kìa.” Tôi nổi giận, quát họ: “Ai dám nói xấu tôi? Họ có chứng cứ gì không?” Nhưng trong lòng, tôi hoảng loạn. Tôi biết mình không còn là cha Giuse trong sạch nữa – tôi là một kẻ đạo đức giả, đứng trên bàn thờ giảng về sự thánh thiện trong khi sống một cuộc đời dơ bẩn.
Sự dữ trong tôi không chỉ dừng lại ở đó – nó lan tỏa ra giáo xứ. Giáo dân bắt đầu mất niềm tin vào tôi. Những người từng kính trọng tôi giờ nhìn tôi với ánh mắt nghi ngờ. Một số người ngừng đến nhà thờ, nói rằng: “Cha Giuse không còn là mục tử nữa. Đi lễ với cha ấy chẳng còn ơn thiêng.” Các hội đoàn bắt đầu lục đục – hội Lòng Thương Xót chia rẽ vì một số người bênh tôi, số khác chỉ trích tôi. Tôi cố gắng giữ vẻ ngoài bình thản, vẫn giảng lễ, vẫn ban bí tích, nhưng mỗi lần nâng Mình Thánh Chúa lên, tôi cảm thấy tay mình run rẩy, như thể Chúa đang nhìn xuống tôi với ánh mắt trách móc.
Tôi trở thành một linh mục gây scandal. Một ngày, ông Sang đến nhà xứ với một tin xấu: mảnh đất mà tôi từng nói đỡ cho ông bị chính quyền phát hiện là đất công chiếm dụng bất hợp pháp. Ông chủ tịch xã bị điều tra, và ông ta khai rằng tôi đã “bảo lãnh” cho ông Sang. Tin đồn lan khắp thị trấn – không chỉ giáo dân, mà cả những người ngoài Công giáo bắt đầu xì xào: “Cha Giuse dính vào chuyện đất đai, chắc ăn tiền của ông Sang rồi.” Tôi hoảng sợ, chạy đến gặp ông Sang, hỏi: “Sao lại thành ra thế này? Ông nói mảnh đất đó hợp pháp mà!” Ông cười nhạt: “Cha đừng lo, con sẽ lo hết. Cha cứ im lặng là được.” Nhưng tôi biết mình không thể thoát được nữa.
Giáo phận bắt đầu chú ý. Cha quản hạt gọi tôi đến, nghiêm giọng: “Giuse, tôi nghe nhiều chuyện không hay về anh. Anh dính líu đến chuyện đất đai của ông Sang, đúng không? Còn chuyện với chị Hương nữa, anh giải thích thế nào?” Tôi cúi đầu, lắp bắp: “Thưa cha, con không làm gì sai. Đó chỉ là tin đồn thôi.” Nhưng cha quản hạt nhìn tôi, ánh mắt thất vọng: “Giuse, tôi không muốn tin những lời đó, nhưng anh thay đổi quá nhiều. Anh còn cầu nguyện không? Anh còn sống như một linh mục không?” Tôi im lặng, không dám trả lời. Tôi biết rằng tôi đã không cầu nguyện từ lâu, rằng tôi đã đánh mất chính mình.
Giáo dân rời xa nhà thờ ngày càng nhiều. Thánh lễ Chúa Nhật từng đông kín người giờ chỉ còn lác đác vài chục người già. Các thầy giúp lễ không còn kính trọng tôi – thầy Tín xin nghỉ, nói với tôi: “Con không muốn làm lễ sinh nữa. Con thấy buồn quá.” Tôi không giữ cậu lại, vì tôi biết cậu đúng. Giáo xứ Thánh Tâm, nơi tôi từng hy vọng sẽ là cánh đồng truyền giáo của mình, giờ trở thành một nơi tan rã – không phải vì giáo dân, mà vì tôi.
Tôi sống trong sự trống rỗng và tội lỗi. Tôi uống rượu nhiều hơn, không chỉ để quên áp lực mà để quên đi ánh mắt của giáo dân, quên đi lời thề ngày thụ phong, quên đi mẹ tôi – người mà tôi không còn viết thư về nữa. Tôi đến sòng bạc với ông Sang, đánh bạc với số tiền tôi nhận từ ông, và thua sạch chỉ trong vài giờ. Tôi gặp chị Hương thường xuyên hơn, không còn để an ủi mà để thỏa mãn những ham muốn mà tôi từng thề sẽ dập tắt. Tôi không còn là linh mục nữa – tôi là một kẻ xa lạ, sống trong vỏ bọc của một người từng phục vụ Chúa.
Tôi không còn cảm thấy Chúa nữa. Tôi không cầu nguyện, không đọc Kinh Thánh, không quỳ trước bàn thờ. Tôi nghĩ rằng Ngài đã bỏ rơi tôi, nhưng sự thật là tôi đã bỏ rơi Ngài. Tôi không thấy rằng, khi tôi buông tay khỏi lời kinh, tôi đã để sự dữ lan tỏa – không chỉ trong lòng tôi, mà ra cả những người xung quanh.
Khi tôi trượt dài trong tội lỗi, tôi không còn nhìn thấy ranh giới giữa đúng và sai nữa. Tôi từng nghĩ rằng mình có thể giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát – rằng tôi vẫn là cha Giuse, linh mục của giáo xứ Thánh Tâm, dù tôi đã sa vào cám dỗ tiền bạc, rượu chè, và mối quan hệ sai trái với chị Hương. Tôi tự nhủ: “Mình vẫn làm việc cho Chúa. Những lỗi lầm này chỉ là phút yếu lòng của con người, Chúa sẽ tha thứ.” Nhưng tôi không biết rằng, khi tôi rời xa đời sống cầu nguyện, tôi đã mở cửa cho sự dữ – không chỉ để nó hủy hoại tôi, mà còn để nó lan tỏa ra những người xung quanh, như một cơn dịch bệnh âm thầm nhưng tàn khốc.
Mọi thứ bắt đầu vượt khỏi tầm tay khi tôi trở nên lệ thuộc vào ông Sang. Ông không còn là người giáo dân hào phóng mà tôi từng biết – ông là một người thao túng, và tôi, không còn sức mạnh từ lời kinh để chống lại, đã trở thành con rối trong tay ông. Một buổi chiều, ông đến nhà xứ với khuôn mặt căng thẳng, khác hẳn vẻ tự tin thường ngày. Ông ngồi xuống, đặt một phong bì dày lên bàn, nói: “Cha Giuse, con cần cha giúp một việc gấp. Con đang mua một mảnh đất lớn ở cuối làng, nhưng có mấy người kiện tụng, bảo đó là đất của họ. Cha nói với họ giùm con, bảo họ rút đơn kiện đi.” Tôi ngạc nhiên: “Nhưng tôi không biết rõ chuyện này. Nếu đất không phải của ông, tôi nói sao được?” Ông cười nhạt, đẩy phong bì về phía tôi: “Cha đừng lo. Đất đó con mua hợp pháp, giấy tờ đầy đủ. Họ chỉ ganh tị, muốn gây khó dễ thôi. Cha giúp con lần này, con sẽ không quên ơn.”
Tôi nhìn phong bì, lòng thoáng một chút bất an. Tôi biết rằng nhúng tay vào chuyện này không phải là việc của một linh mục – tôi không có quyền can thiệp vào tranh chấp đất đai, và tôi không tin hoàn toàn vào lời ông Sang. Nhưng tôi cũng nhớ đến những lần ông giúp tôi – tiền để sửa nhà thờ, rượu để tôi quên đi cô đơn, và cả cảm giác được kính trọng mà tôi giờ đây nghiện như một thứ thuốc. Tôi tự nhủ: “Mình chỉ nói vài lời thôi, không phải làm gì sai. Nếu ông ấy đúng, mình giúp ông ấy cũng là làm việc tốt.” Tôi nhận phong bì, gật đầu: “Được, tôi sẽ gặp họ.” Ông Sang vỗ vai tôi, cười lớn: “Cha đúng là người đáng tin cậy!”
Tôi đến gặp những người kiện ông Sang – một gia đình nghèo sống ở cuối làng, với ngôi nhà tranh xiêu vẹo và vài đứa con gầy gò. Tôi ngồi xuống, cố giữ vẻ ngoài điềm tĩnh của một linh mục, nói: “Tôi nghe ông Sang bảo mảnh đất đó ông ấy mua hợp pháp. Các anh chị rút đơn kiện đi, đừng làm to chuyện, không tốt cho ai cả.” Người đàn ông trong gia đình, anh Tâm, nhìn tôi với ánh mắt ngạc nhiên pha lẫn thất vọng: “Thưa cha, đất đó là của tổ tiên tụi con để lại. Ông Sang dùng tiền mua chuộc cán bộ, lấy giấy tờ giả để chiếm đất. Cha không biết sao nổi?” Tôi lúng túng, nhưng tôi không muốn thừa nhận mình sai. Tôi nói: “Tôi tin ông Sang. Anh chị suy nghĩ lại đi.” Anh Tâm im lặng, nhưng ánh mắt anh như mũi dao đâm vào lòng tôi.
Hôm sau, ông Sang đến nhà xứ, cười rạng rỡ: “Cha giỏi lắm! Mấy người đó rút đơn rồi. Con cảm ơn cha nhiều.” Tôi gật đầu, nhưng trong lòng tôi không còn cảm giác nhẹ nhõm nữa – chỉ có một sự trống rỗng kỳ lạ. Sau này, tôi mới biết rằng anh Tâm và gia đình anh không rút đơn vì tin tôi – họ rút vì sợ, vì nghĩ rằng tôi, một linh mục, đã đứng về phía ông Sang, và họ không thể chống lại cả nhà thờ lẫn tiền bạc. Tôi không ngờ rằng, lời nói của tôi đã đẩy một gia đình nghèo vào cảnh mất đất, mất niềm tin vào Chúa – và tôi là người chịu trách nhiệm.
Ông Sang không dừng lại ở đó. Ông kéo tôi vào những phi vụ khác – từ việc làm chứng cho những giao dịch đất đai mờ ám, đến việc giúp ông che giấu những khoản tiền bất hợp pháp bằng cách ghi vào sổ sách nhà thờ như “tiền quyên góp.” Mỗi lần, ông đều mang đến những phong bì dày hơn, và tôi đều nhận. Tôi không còn dùng tiền để sửa nhà thờ nữa – tôi giữ lại để chi tiêu cá nhân. Tôi mua rượu đắt tiền, sắm quần áo mới, và thậm chí gửi một ít về cho mẹ với lời dối trá rằng đó là “tiền lương của con.” Tôi tự nhủ: “Mình làm việc vất vả, mình xứng đáng được hưởng thụ.” Nhưng tôi không thấy rằng, mỗi đồng tiền tôi nhận là một sợi dây trói tôi chặt hơn vào tội lỗi.
Rượu trở thành bạn đồng hành không thể thiếu của tôi. Tôi uống mỗi ngày, không chỉ trong những bữa tiệc với ông Sang mà ngay cả khi ở nhà xứ một mình. Tôi giấu rượu trong tủ, trong những góc khuất của phòng ngủ, và uống đến khi đầu óc quay cuồng, đến khi tôi không còn nghe thấy tiếng lương tâm trách móc. Có những đêm tôi ngồi trong phòng, ly rượu trong tay, nhìn ra bóng tối ngoài cửa sổ và tự hỏi: “Mình là ai? Mình đang sống vì cái gì?” Nhưng tôi không tìm câu trả lời – tôi chỉ uống thêm, để rượu làm tê liệt những câu hỏi ấy. Tôi bắt đầu đến nhà thờ với hơi thở nồng nặc mùi rượu, và dù tôi cố che giấu bằng cách nhai kẹo bạc hà, giáo dân vẫn nhận ra. Một vài người thì thầm: “Cha Giuse hay uống rượu lắm. Lạ thật.”
Mối quan hệ với chị Hương càng làm tôi chìm sâu hơn. Tôi không còn xem đó là một phút yếu lòng nữa – nó trở thành một phần của cuộc sống tôi, một bí mật mà tôi vừa sợ hãi vừa không thể buông bỏ. Chị đến nhà xứ thường xuyên hơn, không chỉ để giúp việc mà để gặp tôi. Chúng tôi lén lút gặp nhau – trong phòng khách nhà xứ khi các thầy giúp lễ đã về, trong góc vườn sau nhà thờ khi trời tối, và đôi khi ở nhà chị khi các con chị đã ngủ. Tôi biết mình đang phạm tội nghiêm trọng, phá vỡ lời thề khiết tịnh mà tôi đã hứa trước bàn thờ Chúa, nhưng tôi không dừng lại. Chị Hương nói: “Cha ơi, con không trách cha. Con cũng cần cha.” Những lời ấy làm tôi càng chìm sâu, vì tôi tự nhủ: “Chị ấy cần mình. Mình không làm hại ai cả.”
Nhưng sự thật không đơn giản như tôi tưởng. Một ngày, tôi phát hiện chị Hương mang thai. Chị đến nhà xứ, khuôn mặt tái nhợt, thì thầm: “Cha ơi, con có thai rồi. Con không biết phải làm sao.” Tôi sững sờ, như bị ai đó giáng một cú đấm vào ngực. Tôi hỏi: “Chị chắc không? Có phải… của tôi không?” Chị gật đầu, nước mắt lăn dài: “Con không biết nói với ai. Cha giúp con đi.” Tôi hoảng loạn. Tôi biết rằng nếu chuyện này lộ ra, tôi không chỉ mất chức linh mục mà còn gây scandal lớn cho giáo xứ, cho giáo phận. Tôi nói: “Chị đừng nói với ai. Tôi sẽ lo.” Nhưng trong lòng, tôi không biết phải làm gì. Tôi không cầu nguyện, không xin Chúa soi sáng – tôi chỉ nghĩ đến cách che giấu.
Tôi đưa tiền cho chị Hương, bảo chị rời làng một thời gian, nói với mọi người rằng chị về quê thăm họ hàng. Tôi dặn chị: “Đừng để ai biết. Tôi sẽ tìm cách.” Chị gật đầu, nhưng ánh mắt chị đầy đau khổ. Tôi không biết chị đã làm gì với cái thai ấy – chị không bao giờ kể, và tôi không dám hỏi. Khi chị trở lại sau vài tháng, chị không nhắc đến chuyện đó nữa, nhưng tôi thấy chị thay đổi – nụ cười ấm áp của chị biến mất, thay vào đó là một nỗi buồn sâu thẳm mà tôi biết mình là nguyên nhân.
Sự dữ trong tôi bắt đầu lan tỏa ra giáo xứ. Tin đồn về tôi và chị Hương lan khắp làng. Một vài người phụ nữ trong hội Lòng Thương Xót thì thầm: “Cha Giuse với chị Hương có gì đó mờ ám. Hay gặp nhau quá.” Một vài người đàn ông trong hội Legio Mariae đến gặp tôi, nói thẳng: “Cha ơi, cha cẩn thận. Người ta đồn lung tung về cha đấy.” Tôi nổi giận, quát: “Ai dám nói xấu tôi? Họ có chứng cứ gì không?” Nhưng trong lòng, tôi run sợ. Tôi biết mình không còn là cha Giuse trong sạch nữa – tôi là một kẻ đạo đức giả, đứng trên bàn thờ giảng về sự thánh thiện trong khi sống một cuộc đời dơ bẩn.
Giáo dân mất niềm tin vào tôi. Những người từng đến nhà thờ đông kín giờ thưa dần. Thánh lễ Chúa Nhật chỉ còn vài chục người, phần lớn là người già không biết gì về tin đồn. Các hội đoàn lục đục – hội Lòng Thương Xót chia rẽ vì một số người bênh tôi, số khác chỉ trích tôi. Một lần, tôi nghe một bà cụ nói với người bên cạnh sau thánh lễ: “Cha Giuse không còn như xưa. Đi lễ với cha ấy chẳng còn thấy ơn thiêng.” Lời ấy như mũi dao đâm vào lòng tôi, nhưng tôi không làm gì để thay đổi – tôi chỉ uống thêm rượu để quên đi.
Scandal lớn nhất xảy ra khi chuyện đất đai của ông Sang bị phanh phui. Một ngày, chính quyền địa phương đến điều tra, và ông chủ tịch xã – người tôi từng nói đỡ cho ông Sang – khai rằng tôi đã “bảo lãnh” cho ông. Tin đồn lan khắp thị trấn: “Cha Giuse ăn tiền của ông Sang, dính vào chuyện đất đai bất hợp pháp.” Giáo dân xôn xao, người ngoài Công giáo chế giễu: “Linh mục gì mà như thế?” Tôi chạy đến gặp ông Sang, hỏi: “Sao lại thành ra thế này? Ông nói mảnh đất đó hợp pháp mà!” Ông cười nhạt: “Cha đừng lo, con sẽ lo hết. Cha cứ im lặng là được.” Nhưng tôi biết mình không thể thoát – tôi đã bị cuốn vào quá sâu.
Giáo phận không thể làm ngơ. Cha quản hạt gọi tôi đến, giọng nghiêm khắc: “Giuse, anh gây ra chuyện lớn rồi. Anh dính vào đất đai của ông Sang, anh có quan hệ mờ ám với chị Hương. Anh còn là linh mục không?” Tôi cúi đầu, lắp bắp: “Thưa cha, con không cố ý. Đó chỉ là tin đồn thôi.” Nhưng cha quản hạt nhìn tôi, ánh mắt đầy thất vọng: “Giuse, anh không còn cầu nguyện nữa, đúng không? Anh đã đánh mất Chúa từ lâu rồi.” Tôi im lặng, không dám trả lời. Tôi biết ông nói đúng – tôi đã không cầu nguyện từ rất lâu, và tôi đã để sự dữ lan tỏa từ lòng mình ra cả giáo xứ.
Giáo xứ Thánh Tâm tan rã dần. Nhà thờ vắng tanh, các thầy giúp lễ bỏ đi, và giáo dân không còn nhìn tôi với sự kính trọng nữa. Tôi sống trong sự cô độc, trong rượu chè, trong những đêm dài trống rỗng. Tôi không còn cảm thấy Chúa – không phải vì Ngài bỏ rơi tôi, mà vì tôi đã bỏ rơi Ngài. Tôi không thấy rằng, khi tôi buông tay khỏi lời kinh, tôi đã để sự dữ lớn lên và lan rộng, kéo theo cả những người tôi từng thề sẽ dẫn dắt đến với Ngài.
Khi sự dữ trong tôi lan tỏa ra giáo xứ Thánh Tâm, tôi không còn nhìn thấy ánh sáng nào phía trước nữa. Tôi từng nghĩ rằng mình có thể sống mãi trong bóng tối của tội lỗi – rằng tôi có thể che giấu những góc khuất trong lòng, rằng tôi có thể tiếp tục là cha Giuse dù tôi đã đánh mất Chúa từ lâu. Nhưng tôi đã sai. Tội lỗi không bao giờ để bạn yên – nó kéo bạn xuống sâu hơn, cho đến khi bạn chạm đáy vực, và chỉ khi ấy, bạn mới nhận ra mình đã đi xa đến mức nào. Đối với tôi, đáy vực ấy không chỉ là sự hủy hoại của một linh mục – nó là cái chết của mẹ tôi, người mà tôi đã bỏ rơi trong những năm tháng lạc lối, và chính biến cố ấy đã đánh thức tôi, dù có thể đã quá muộn.
Giáo xứ Thánh Tâm giờ đây không còn là nơi tôi từng mơ ước sẽ dẫn dắt giáo dân đến gần Chúa. Nhà thờ vắng tanh, những hàng ghế gỗ từng chật kín người giờ phủ đầy bụi. Các hội đoàn tan rã, các thầy giúp lễ bỏ đi, và giáo dân nhìn tôi với ánh mắt khinh bỉ hoặc thờ ơ. Tin đồn về tôi – từ chuyện đất đai với ông Sang đến mối quan hệ mờ ám với chị Hương – lan khắp thị trấn, không chỉ trong cộng đoàn Công giáo mà cả những người ngoại đạo. Họ chế giễu: “Cha Giuse gì mà như thế? Linh mục cũng chỉ là người thường, ham tiền ham sắc thôi.” Tôi nghe được, nhưng tôi không còn sức để phản bác. Tôi biết họ đúng – tôi không còn là linh mục nữa, chỉ là một kẻ đội lốt áo dòng, sống trong sự dối trá và tội lỗi.
Giáo phận không thể làm ngơ trước những scandal tôi gây ra. Một ngày, cha quản hạt gọi tôi đến văn phòng giáo phận, khuôn mặt ông nghiêm nghị hơn bao giờ hết. Ông ngồi đối diện tôi, đôi tay đan chặt trên bàn, giọng trầm nhưng sắc: “Giuse, anh đã đi quá xa. Chuyện đất đai của ông Sang bị phanh phui, anh bị nghi nhận hối lộ. Chuyện với chị Hương thì cả giáo xứ đồn ầm lên. Anh còn gì để nói không?” Tôi cúi đầu, lòng trống rỗng. Tôi muốn biện minh, muốn nói rằng tôi không cố ý, rằng tôi chỉ yếu lòng, nhưng tôi không thốt ra được lời nào. Cha quản hạt thở dài: “Giuse, anh đã đánh mất ơn gọi của mình. Tôi không muốn kết luận vội, nhưng giáo phận sẽ điều tra. Nếu những chuyện này là thật, anh sẽ bị đình chỉ chức vụ.”
Lời ông như một nhát dao cuối cùng đâm vào lòng tôi. Đình chỉ chức vụ – điều đó có nghĩa là tôi sẽ mất tất cả: danh dự, ơn gọi, và cả cái tên “cha Giuse” mà tôi từng tự hào. Tôi rời văn phòng giáo phận trong trạng thái hoảng loạn, đầu óc quay cuồng. Tôi không về nhà xứ ngay – tôi đi thẳng đến một quán rượu nhỏ ở ngoại ô thị trấn, ngồi trong góc khuất, uống đến khi không còn biết mình là ai. Tôi tự nhủ: “Mọi thứ xong rồi. Mình không còn đường quay lại.” Nhưng tôi không biết rằng, đáy vực thực sự vẫn chưa đến.
Biến cố lớn nhất xảy ra vào một buổi sáng mùa đông, khi trời mờ sương và gió lạnh thổi qua những khe hở của nhà xứ. Tôi đang ngồi trong phòng, ly rượu trong tay, thì thầy Tâm – một lễ sinh cũ của giáo xứ – gõ cửa. Cậu bước vào, khuôn mặt tái nhợt, nói: “Cha ơi, mẹ cha mất rồi. Người ở làng nhắn lên, bảo cha về ngay.” Tôi sững sờ, ly rượu rơi xuống sàn vỡ tan. Tôi hỏi: “Mất khi nào? Sao không ai báo tôi sớm?” Thầy Tâm cúi đầu: “Mẹ cha bệnh mấy tháng nay, nhưng cha không về, không ai dám nói. Hôm qua bà mất, gia đình nhờ con lên báo.”
Tôi cảm thấy đất trời sụp đổ dưới chân mình. Mẹ tôi – người phụ nữ dịu dàng đã dạy tôi cầu nguyện, đã làm tràng hạt cho tôi, đã hy sinh cả đời để nuôi tôi khôn lớn – đã qua đời, mà tôi không hề hay biết. Tôi không viết thư về cho bà từ lâu, không về thăm bà dù chỉ một lần trong những năm qua. Tôi gửi tiền về, nhưng tôi không bao giờ hỏi bà có khỏe không, có cần tôi không. Tôi chạy ra xe đò, lên đường về làng trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê, lòng đau đớn khôn tả.
Khi tôi đến nhà, mẹ đã được đặt trong quan tài. Ngôi nhà tranh nhỏ của gia đình giờ chật kín người làng đến viếng. Cha tôi ngồi bên quan tài, khuôn mặt khắc khổ giờ thêm phần hốc hác, đôi mắt đỏ hoe nhưng không khóc. Các anh em tôi nhìn tôi với ánh mắt vừa giận dữ vừa thất vọng. Anh cả tôi, anh Hòa, tiến đến, nói: “Mày về làm gì? Mẹ bệnh mấy tháng, mày không biết sao? Mày làm linh mục mà để mẹ chết không có mày bên cạnh!” Tôi quỳ xuống trước quan tài, nước mắt trào ra, nhưng tôi không dám trả lời. Tôi nhìn khuôn mặt mẹ – gầy gò, xanh xao, nhưng vẫn giữ nét hiền từ như ngày tôi còn bé. Tôi thì thầm: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con sai rồi.”
Đêm đó, sau tang lễ, tôi ngồi một mình trong căn phòng nhỏ mà mẹ từng ngủ. Trên bàn thờ nhỏ, tôi thấy tràng hạt bằng gỗ mà bà làm cho tôi – cái tràng hạt tôi đã bỏ quên trong túi áo dòng từ lâu. Tôi cầm nó lên, những hạt gỗ mòn vẹt lăn qua tay tôi, và ký ức ùa về: những đêm mẹ quỳ cầu nguyện cho tôi, những lá thư bà viết khi tôi trong chủng viện, lời bà dặn: “Giuse, đừng quên cầu nguyện. Nếu con buông tay khỏi Chúa, con sẽ lạc lối.” Tôi khóc – không phải khóc vì buồn, mà vì hối hận. Tôi nhận ra rằng, chính sự thiếu cầu nguyện đã dẫn tôi đến ngày hôm nay – đến cái chết của mẹ mà tôi không kịp nhìn mặt lần cuối.
Cái chết của mẹ là đáy vực của tôi. Tôi trở về nhà xứ Thánh Tâm trong trạng thái tuyệt vọng. Giáo phận chính thức đình chỉ chức vụ của tôi sau cuộc điều tra – họ kết luận rằng tôi đã nhận hối lộ từ ông Sang và có hành vi không phù hợp với chị Hương. Tôi bị yêu cầu rời khỏi nhà xứ, sống như một giáo dân trong thời gian chờ phán quyết cuối cùng. Tôi không còn là linh mục nữa – tôi mất tất cả: danh dự, ơn gọi, và cả sự kính trọng của những người từng tin tưởng tôi. Giáo dân Thánh Tâm nhìn tôi với ánh mắt khinh bỉ, một số người nhổ nước bọt khi tôi đi qua, nói: “Cha Giuse gì mà thế này? Đồ lừa đảo!”
Tôi sống trong một căn nhà thuê nhỏ ở ngoại ô, không còn áo dòng, không còn nhà thờ, không còn ai bên cạnh. Ông Sang cắt đứt liên lạc với tôi sau khi scandal đất đai vỡ lở – ông bỏ đi nơi khác, để lại tôi gánh chịu hậu quả. Chị Hương không còn đến gặp tôi – tôi nghe nói chị đã rời làng cùng các con, không ai biết đi đâu. Tôi sống cô độc, ngày ngày uống rượu để quên đi, nhưng rượu không còn làm tôi tê liệt nữa – nó chỉ làm tôi nhớ rõ hơn những tội lỗi của mình.
Một đêm, khi tôi ngồi trong căn nhà lạnh lẽo, ly rượu trong tay, tôi nhìn thấy tràng hạt mẹ để lại – tôi đã mang nó về từ nhà sau tang lễ. Tôi cầm nó lên, nước mắt lăn dài. Tôi nhớ mẹ, nhớ những ngày tôi quỳ trong nhà nguyện chủng viện, nhớ lời bà dặn: “Cầu nguyện là sợi dây nối con với Chúa.” Tôi quỳ xuống sàn, lần đầu tiên sau nhiều năm, và thì thầm: “Lạy Chúa, con xin lỗi. Con đã lạc lối quá xa. Con không còn xứng đáng với Ngài, nhưng xin Ngài thương xót con.” Tôi lần chuỗi Mân Côi, từng hạt một, giọng run rẩy: “Kính mừng Maria đầy ơn phúc…”
Lời kinh vang lên trong căn phòng tối, như một tia sáng nhỏ xua tan bóng tối trong lòng tôi. Tôi không biết liệu Chúa có còn nghe tôi không, không biết liệu Ngài có tha thứ cho một kẻ như tôi không. Nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi cảm thấy một chút bình an – không phải bình an của sự tha thứ, mà của sự thức tỉnh. Tôi nhận ra rằng, chính sự thiếu cầu nguyện đã đẩy tôi xuống đáy vực này. Nếu tôi không bỏ rơi lời kinh, nếu tôi không rời xa Chúa, tôi đã không gây ra những đau khổ cho mẹ, cho chị Hương, cho giáo dân Thánh Tâm, và cho chính mình.
Tôi bắt đầu cầu nguyện mỗi ngày, dù chỉ là những lời ngắn ngủi: “Lạy Chúa, xin thương xót con.” Tôi đọc lại Kinh Thánh, tìm những câu tôi từng yêu thích trong chủng viện – như lời Chúa Giêsu trên thập giá: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” Tôi khóc khi đọc những dòng ấy, vì tôi biết mình không còn vô tri nữa – tôi đã biết, nhưng tôi vẫn chọn tội lỗi. Tôi viết thư cho cha quản hạt, xin được gặp ông để thú nhận tất cả, nhưng tôi không mong được phục hồi chức vụ – tôi chỉ muốn chuộc lỗi, dù chỉ một phần nhỏ.
Tôi không biết liệu mình có thể quay lại hay không. Tôi đã chạm đáy vực, và sự thức tỉnh này có thể đã quá muộn. Nhưng tôi bắt đầu hiểu rằng, cầu nguyện không chỉ là lời nói – nó là sợi dây nối tôi với Chúa, là sức mạnh giữ tôi đứng vững. Tôi đã buông tay khỏi nó, và tôi đã trả giá bằng cả cuộc đời mình.
Sau khi chạm đáy vực, tôi không còn là cha Giuse nữa – tôi chỉ là Giuse, một kẻ lạc lối đã đánh mất ơn gọi, danh dự, và cả những người thân yêu nhất. Cái chết của mẹ tôi, sự đình chỉ chức vụ từ giáo phận, và sự cô lập từ giáo dân Thánh Tâm đã đẩy tôi vào một hố sâu của tuyệt vọng. Nhưng chính trong bóng tối ấy, tôi tìm lại tràng hạt mẹ để lại, tìm lại lời kinh mà tôi đã bỏ rơi từ lâu. Sự thức tỉnh của tôi không phải là một phép màu đưa tôi trở lại làm linh mục – nó là một hành trình chuộc lỗi đầy đau đớn, và tôi viết những dòng này không phải để kể về sự cứu rỗi của mình, mà để cảnh tỉnh những ai đang đi trên con đường ơn gọi: đừng buông tay khỏi cầu nguyện, vì khi bạn rời xa Chúa, không ai có thể kéo bạn lại ngoài Ngài.
Tôi sống trong căn nhà thuê nhỏ ở ngoại ô thị trấn, cách xa giáo xứ Thánh Tâm, cách xa những ánh mắt khinh bỉ và những lời thì thầm sau lưng. Căn nhà chỉ có một phòng nhỏ, với chiếc giường cũ kỹ, một cái bàn gỗ mọt, và một góc tôi đặt tượng Đức Mẹ mà tôi mang về từ nhà mẹ sau tang lễ. Tôi không còn rượu – không phải vì tôi không muốn uống, mà vì tôi không còn tiền để mua. Tất cả những gì tôi từng có – áo dòng, chức vụ, sự kính trọng – đã tan biến như khói. Tôi sống bằng chút tiền ít ỏi từ việc làm thuê cho một người quen cũ – khi thì sửa đồ đạc, khi thì khuân vác ở chợ. Tôi, một linh mục từng đứng trên bàn thờ nâng Mình Thánh Chúa, giờ trở thành một người lao động chân tay, sống qua ngày trong sự tủi nhục.
Nhưng tôi không còn chạy trốn nữa. Mỗi sáng, tôi quỳ trước tượng Đức Mẹ, tay cầm tràng hạt, đọc kinh Mân Côi như mẹ tôi từng làm. Tôi không cầu xin Chúa trả lại chức vụ hay danh dự – tôi chỉ xin Ngài thương xót, xin Ngài cho tôi sức mạnh để đối diện với chính mình. Tôi thì thầm: “Lạy Chúa, con không xứng đáng với Ngài. Con đã lạc lối, đã làm tổn thương mẹ con, chị Hương, giáo dân, và chính Ngài. Xin tha thứ cho con, dù con không biết liệu mình có còn được Ngài đón nhận hay không.” Lời kinh vang lên trong căn phòng lạnh lẽo, không phải như một bài hát thiêng liêng ngày nào, mà như một tiếng khóc – tiếng khóc của một kẻ ăn năn muộn màng.
Tôi bắt đầu đọc lại Kinh Thánh, cuốn sách mà tôi từng yêu thích trong chủng viện nhưng đã bỏ quên từ lâu. Tôi mở đến thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Rôma: “Ai có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Kitô? Phải chăng là gian truân, khốn khổ, đói khát, trần truồng, nguy hiểm, hay gươm giáo?” Tôi khóc khi đọc những dòng ấy, vì tôi biết chính tôi đã tự tách mình ra khỏi tình yêu ấy – không phải bằng gian truân hay khốn khổ, mà bằng sự kiêu ngạo, cám dỗ, và sự lơ là trong cầu nguyện. Tôi viết thư cho cha quản hạt, thú nhận tất cả – từ việc nhận tiền của ông Sang, đến mối quan hệ với chị Hương, đến cái thai mà tôi không bao giờ biết kết cục ra sao. Tôi không mong được tha thứ hay phục hồi – tôi chỉ muốn nói sự thật, để gánh nặng trong lòng mình nhẹ đi dù chỉ một chút.
Cha quản hạt trả lời thư tôi sau vài tuần. Ông viết: “Giuse, tôi đau lòng khi thấy anh rơi vào tình cảnh này. Giáo phận đã quyết định cách chức anh vĩnh viễn, nhưng anh vẫn là con cái của Chúa. Hãy sống như một giáo dân, chuộc lỗi bằng đời sống của anh, và cầu nguyện để tìm lại bình an.” Lời ông không làm tôi bất ngờ – tôi biết mình không còn xứng đáng làm linh mục. Nhưng ông kết thúc lá thư bằng một câu khiến tôi suy ngẫm: “Cầu nguyện là con đường duy nhất đưa anh trở lại với Chúa. Đừng bỏ nó lần nữa.” Tôi giữ lá thư ấy bên mình, như một lời nhắc nhở về những gì tôi đã đánh mất.
Tôi quyết định trở về làng – không phải để sống trong ngôi nhà cũ của gia đình, vì cha và các anh em tôi không còn chào đón tôi nữa, mà để xin lỗi họ và làm điều cuối cùng tôi có thể cho mẹ. Tôi tìm đến nghĩa trang làng, nơi mẹ tôi được chôn cất dưới một cây đa lớn. Ngôi mộ của bà đơn sơ, chỉ có tấm bia đá nhỏ khắc dòng chữ: “Trần Thị Loan – Người mẹ hiền của Chúa.” Tôi quỳ xuống, đặt bó hoa dại tôi hái ven đường lên mộ, và khóc: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con không ở bên mẹ khi mẹ cần con. Con không nghe lời mẹ, không cầu nguyện, và con đã lạc lối. Giờ con không còn gì, nhưng con sẽ sống để chuộc lỗi với mẹ.” Tôi lần chuỗi Mân Côi ngay tại đó, dưới bóng cây đa, cảm nhận một chút gió mát thoảng qua như thể mẹ đang an ủi tôi từ thiên đàng.
Tôi bắt đầu sống như một giáo dân bình thường, nhưng với một sứ mệnh mới – không phải rao giảng từ bàn thờ, mà chia sẻ câu chuyện của mình để cảnh tỉnh người khác. Tôi tìm đến những người bạn cũ trong chủng viện, những người giờ đã trở thành linh mục, và kể cho họ nghe về hành trình lạc lối của tôi. Một lần, tôi gặp cha Phêrô – một người bạn cùng khóa, nay là cha xứ của một giáo xứ nhỏ gần làng tôi. Tôi ngồi đối diện anh trong nhà xứ của anh, kể lại tất cả – từ những ngày đầu nhiệt thành, đến sự sa ngã với ông Sang và chị Hương, đến cái chết của mẹ và sự thức tỉnh muộn màng. Tôi nói: “Phêrô, tôi kể anh nghe không phải để xin tha thứ, mà để anh đừng đi con đường của tôi. Đừng bỏ cầu nguyện, đừng rời xa Chúa, vì khi anh buông tay khỏi Ngài, anh sẽ mất tất cả.”
Cha Phêrô lắng nghe, đôi mắt anh đỏ hoe. Anh nắm tay tôi, nói: “Giuse, anh đã trả giá quá đắt. Nhưng anh vẫn có thể làm chứng cho Chúa bằng cách này. Tôi sẽ kể câu chuyện của anh cho các thầy trong chủng viện, để họ biết rằng đời tu không phải là trò chơi.” Tôi gật đầu, lòng nhẹ đi một chút. Tôi không còn là linh mục, nhưng tôi có thể dùng chính thất bại của mình để cảnh tỉnh người khác.
Tôi viết những dòng này trong những ngày cuối đời – không phải vì tôi già, mà vì tôi cảm thấy sức khỏe mình suy kiệt sau những năm sống trong rượu chè và tội lỗi. Tôi không biết mình còn sống được bao lâu, nhưng tôi muốn để lại một lời cảnh tỉnh cho các linh mục, tu sĩ, và bất kỳ ai đang bước trên con đường ơn gọi. Tôi viết với bàn tay run rẩy, trong căn nhà nhỏ giờ đã trở thành nơi tôi quỳ cầu nguyện mỗi ngày: “Đừng xem nhẹ lời kinh. Đừng nghĩ rằng bạn có thể sống mà không cần Chúa. Tôi từng là một linh mục, từng đứng trên bàn thờ nâng Mình Thánh Chúa, từng mơ về một đời phục vụ Ngài. Nhưng tôi đã bỏ cầu nguyện, đã rời xa Ngài, và tôi đã mất tất cả – mẹ tôi, ơn gọi, danh dự, và cả chính mình. Đừng đi con đường của tôi. Hãy bám chặt vào Chúa, vì khi bạn lạc lối, không ai có thể kéo bạn lại ngoài Ngài.”
Tôi không mong được tha thứ hoàn toàn – tôi biết tội lỗi của mình quá lớn, và tôi sẽ phải đối diện với sự phán xét của Chúa khi tôi nhắm mắt. Nhưng tôi tìm thấy một chút bình an trong những ngày cuối này. Tôi quỳ trước tượng Đức Mẹ mỗi sáng, đọc kinh Mân Côi, và cảm nhận một tia hy vọng nhỏ – không phải hy vọng được trở lại làm linh mục, mà hy vọng rằng Chúa vẫn thương xót tôi, dù chỉ một chút. Tôi đọc lại lời Thánh Phaolô: “Tôi đã đấu trong cuộc đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.” Tôi không giữ được niềm tin, không chạy hết chặng đường, nhưng tôi đã trở lại, dù muộn màng, và tôi giao phó linh hồn mình cho lòng thương xót của Ngài.
Một buổi chiều mùa đông, khi ánh nắng nhạt dần chiếu qua cửa sổ căn nhà nhỏ, tôi quỳ trước tượng Đức Mẹ, tay cầm tràng hạt. Tôi nhìn lên khuôn mặt hiền từ của Mẹ, thì thầm: “Lạy Mẹ, con xin lỗi vì đã làm Mẹ buồn. Con xin lỗi vì đã làm Chúa buồn. Con không còn gì để dâng lên Ngài ngoài những giọt nước mắt này, nhưng con xin Mẹ dẫn con về với Con Mẹ.” Tôi lần chuỗi Mân Côi, từng hạt một, và lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi cảm thấy một sự bình an sâu thẳm – không phải vì tôi được tha thứ, mà vì tôi đã trở về, dù chỉ là một kẻ ăn năn ở phút cuối.
Tôi không biết ngày tôi ra đi sẽ thế nào, nhưng tôi muốn kết thúc câu chuyện này bằng hình ảnh tôi quỳ trước thập giá, khóc lóc xin tha thứ. Tôi không mong được lên thiên đàng ngay – tôi biết mình có thể phải qua luyện ngục để đền tội. Nhưng tôi hy vọng rằng, ở đâu đó, mẹ tôi đang cầu nguyện cho tôi, và Chúa, trong lòng thương xót vô biên của Ngài, sẽ nhìn đến những giọt nước mắt cuối cùng của tôi. Tôi để lại những dòng này như một lời cảnh tỉnh: “Hỡi các linh mục, các tu sĩ, các con cái của Chúa, đừng bỏ cầu nguyện. Đừng rời xa Ngài. Vì khi bạn buông tay khỏi lời kinh, bạn sẽ lạc lối, và con đường ấy chỉ dẫn đến bóng tối – như tôi đã đi.”
Tôi đặt bút xuống, nhìn ra bầu trời đang tối dần ngoài cửa sổ. Tôi quỳ xuống lần cuối, tay ôm tràng hạt, và thì thầm: “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác nơi Ngài.” Tôi không biết Ngài có nghe không, nhưng tôi hy vọng – hy vọng rằng, dù tôi đã lạc lối, Ngài vẫn sẽ dang tay đón tôi về.
Lm. Anmai, CSsR