Kỹ năng sống

GIÁO XỨ KHÔNG ỔN ĐỊNH (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

GIÁO XỨ KHÔNG ỔN ĐỊNH

Giáo xứ Thánh Gia nằm giữa một vùng quê yên ả, nơi những cánh đồng lúa trải dài bất tận và tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng chiều như một nhịp thở đều đặn của cuộc sống. Ngôi thánh đường nhỏ bé với mái ngói đỏ đã phai màu theo năm tháng, nhưng vẫn là niềm tự hào của người dân nơi đây. Từ xa nhìn lại, ai cũng nghĩ đây là một cộng đoàn Công giáo mẫu mực – giáo dân đi lễ đông đủ, các hội đoàn hoạt động đều đặn, và cha xứ luôn xuất hiện với nụ cười hiền hậu. Nhưng đằng sau vẻ bề ngoài ấy, giáo xứ đang rạn nứt từng ngày, không phải vì thiếu tiền bạc hay tài nguyên, mà vì một thứ tưởng chừng đơn giản: đời sống cầu nguyện.

Cha Giuse, vị linh mục đã gắn bó với giáo xứ được gần mười năm, là người cảm nhận rõ nhất sự chia rẽ ấy. Ở tuổi năm mươi, ông vẫn giữ được dáng vẻ nhanh nhẹn và giọng nói trầm ấm, nhưng đôi mắt ông ngày càng lộ rõ sự mệt mỏi. Ông đến Thánh Gia với hy vọng xây dựng một cộng đoàn sống động, nơi giáo dân không chỉ đến nhà thờ để làm tròn bổn phận, mà còn để kết nối với Chúa và với nhau qua cầu nguyện. Nhưng càng ngày, ông càng thấy giáo dân của mình rời xa điều đó. Những buổi chầu Thánh Thể thưa dần, các giờ kinh tối chỉ còn vài người già, và những lời kêu gọi của ông trong thánh lễ thường bị bỏ qua như gió thoảng qua tai.

Một buổi sáng Chủ nhật, như mọi khi, cha Giuse đứng trên bục giảng, tay cầm cuốn Phúc Âm đã sờn gáy. Ông nhìn xuống giáo dân – những gương mặt quen thuộc nhưng xa lạ: chị Ngọc ngồi hàng đầu với vẻ mặt nghiêm nghị, anh Tùng ở giữa lặng lẽ cúi đầu, bà Năm ở góc cuối nắm chặt chuỗi mân côi. “Thưa anh chị em,” ông bắt đầu, giọng vang lên trong thánh đường, “chúng ta đang sống trong một thời đại bận rộn, nhưng nếu không cầu nguyện, chúng ta sẽ mất đi sợi dây gắn kết với Chúa và với nhau. Tôi mời anh chị em cùng tham gia giờ chầu Thánh Thể tối nay, để chúng ta tìm lại bình an trong tâm hồn.”

Không ai đáp lại. Một vài người gật gù cho có, nhưng phần lớn giáo dân cúi đầu, lảng tránh ánh mắt của cha. Sau thánh lễ, cha Giuse đứng ở cổng nhà thờ, hy vọng nghe được một lời hứa tham gia, nhưng tất cả những gì ông nhận được là những câu chào xã giao và tiếng bước chân vội vã rời đi. Ông thở dài, tự hỏi liệu mình có đang thất bại trong sứ vụ của mình không.

Sự chia rẽ trong giáo xứ không phải là điều mới mẻ. Nó bắt đầu từ những chuyện nhỏ nhặt – một lời nói hành, một ánh mắt ganh tị, một tin đồn vô căn cứ – nhưng dần dần lan rộng như một đám cháy âm ỉ. Chị Ngọc, người đứng đầu Hội Legio Mariae, là một trong những nhân tố chính. Ở tuổi bốn mươi, chị luôn xuất hiện với vẻ ngoài chỉn chu – áo dài trắng tinh, tóc búi cao, và nụ cười vừa đủ để che giấu tính cách thích kiểm soát. Chị tự hào về vai trò của mình, nhưng thay vì dùng nó để gắn kết mọi người, chị lại biến hội đoàn thành một sân khấu để củng cố quyền lực. “Chị Lan hát dở mà đòi làm ca trưởng,” chị từng nói với vài người trong hội, giọng đầy khinh miệt. “Còn anh Tùng nữa, cứ làm như mình nhiệt thành lắm, mà toàn làm màu.”

Anh Tùng, một thanh niên hai mươi lăm tuổi, từng là người trẻ năng động nhất giáo xứ. Cậu thường xuyên tham gia các hoạt động, từ phụ giúp cha Giuse trang trí nhà thờ đến tổ chức sinh hoạt cho thiếu nhi. Nhưng những lời nói xấu sau lưng đã khiến cậu chùn bước. Một lần, cậu nghe được tin đồn rằng mình chỉ tham gia để “lấy lòng cha xứ kiếm lợi”, và từ đó, cậu bắt đầu rút lui. “Nếu họ không tin mình, tôi ở lại làm gì?” cậu nói với mẹ mình một tối, giọng đầy thất vọng. Dần dần, cậu chỉ đến nhà thờ vào Chủ nhật, ngồi lặng lẽ ở hàng giữa, không còn nụ cười rạng rỡ như trước.

Trong khi đó, bà Năm – một góa phụ sáu mươi lăm tuổi – là người duy nhất dường như không bị cuốn vào vòng xoáy chia rẽ. Bà sống trong căn nhà nhỏ gần bờ sông, với tài sản duy nhất là một bàn thờ gỗ và một chuỗi mân côi đã bạc màu. Mỗi tối, dù trời mưa hay nắng, bà đều đến nhà thờ để đọc kinh, thường chỉ có một mình. “Tôi cầu nguyện cho giáo xứ,” bà nói với cha Giuse một lần, giọng hiền từ. “Tôi không biết nói gì hay, nhưng tôi xin Chúa giữ anh chị em lại với nhau.” Cha Giuse cảm động, nhưng ông không khỏi buồn khi thấy bà là người duy nhất đáp lại lời kêu gọi của mình.

Sự chia rẽ bùng nổ rõ rệt trong một buổi họp Hội đồng Mục vụ. Chị Ngọc đề xuất tổ chức một lễ hội lớn để mừng bổn mạng giáo xứ, nhưng anh Tuấn – người phụ trách tài chính – phản đối vì ngân sách không đủ. “Chị lúc nào cũng muốn làm lớn, nhưng tiền đâu ra?” anh Tuấn nói, giọng gay gắt. Chị Ngọc không chịu thua: “Anh thì keo kiệt, lúc nào cũng tính toán. Giáo xứ này cần danh tiếng, chứ không phải sống kiểu quê mùa mãi.” Cuộc tranh cãi nhanh chóng leo thang, kéo theo những lời nói hành cũ bị khơi lại. “Chị Ngọc hay nói xấu người khác sau lưng,” một người lên tiếng. “Còn anh Tuấn thì từng giữ tiền quỹ không minh bạch,” người khác phản pháo.

Cha Giuse ngồi giữa cuộc họp, cố gắng hòa giải nhưng bất lực. “Anh chị em, chúng ta cần cầu nguyện để giải quyết những chuyện này,” ông nói, giọng khẩn thiết. Nhưng không ai nghe. Họ rời buổi họp với những cái nhìn hằn học, và từ đó, giáo xứ chia thành hai phe rõ rệt: một bên theo chị Ngọc, một bên theo anh Tuấn. Những lời nói xấu lan nhanh như gió, từ nhà thờ ra đến chợ làng, từ nhóm phụ nữ đến nhóm thanh niên.

Anh Tùng, dù không thuộc phe nào, quyết định rời nhà thờ hoàn toàn sau vụ việc. “Tôi không muốn dính vào mấy chuyện này nữa,” cậu nói với mẹ, rồi khóa cửa phòng, từ chối cả lời mời của cha Giuse đến gặp riêng. Chị Ngọc, trong khi đó, tiếp tục củng cố vị trí của mình bằng cách lan truyền tin đồn rằng anh Tuấn và cha Giuse đang âm mưu chống lại giáo xứ. “Cha Giuse cứ kêu cầu nguyện, nhưng có giải quyết được gì đâu?” chị nói với nhóm của mình, giọng đầy mỉa mai.

Chỉ có bà Năm vẫn kiên trì. Mỗi tối, bà quỳ trước bàn thờ trong nhà thờ trống vắng, đọc kinh Mân Côi với giọng run run. “Lạy Chúa, xin cứu giáo xứ con,” bà thì thầm, không biết rằng lời cầu nguyện ấy sẽ sớm trở thành ngọn lửa nhỏ thắp sáng trong bóng tối.

Sau buổi họp Hội đồng Mục vụ đầy căng thẳng, giáo xứ Thánh Gia không còn là một cộng đoàn thống nhất nữa. Những lời nói hành, những ánh mắt nghi ngờ, và những tin đồn vô căn cứ lan rộng từ nhà thờ ra đến từng con hẻm nhỏ trong làng. Chị Ngọc, với vai trò đứng đầu Hội Legio Mariae, nhanh chóng tận dụng tình thế để củng cố quyền lực của mình. Bà tổ chức các buổi gặp riêng với nhóm phụ nữ trung thành, biến những cuộc trò chuyện thành cơ hội để lan truyền thêm những lời nói xấu về anh Tuấn và cả cha Giuse.

“Cha Giuse cứ kêu cầu nguyện, nhưng có giải quyết được gì đâu?” chị Ngọc nói một buổi chiều, khi đang ngồi với vài người trong nhóm tại nhà mình. “Tôi nghe nói anh Tuấn giữ tiền quỹ không minh bạch, mà cha lại bênh anh ta. Chắc cha cũng có phần trong đó.” Những người khác gật gù, không phải vì họ tin hoàn toàn, mà vì họ không muốn đối đầu với chị Ngọc – người luôn biết cách khiến kẻ khác phải e dè.

Anh Tuấn, trong khi đó, không ngồi yên. Anh tập hợp một nhóm nhỏ gồm những người từng ủng hộ anh trong Hội đồng Mục vụ, chủ yếu là các thanh niên và vài người lớn tuổi không ưa chị Ngọc. “Chị Ngọc chỉ biết nói xấu người khác để nâng mình lên,” anh nói với nhóm trong một buổi tối tại quán nước gần nhà thờ. “Tôi không giữ tiền quỹ gì hết, sổ sách rõ ràng, ai muốn kiểm tra cứ việc. Nhưng chị ta cứ vu khống, tôi không để yên đâu.” Nhóm của anh bắt đầu lan truyền tin đồn ngược lại: rằng chị Ngọc đã biển thủ tiền từ các buổi quyên góp của Hội Legio để mua đồ cá nhân.

Giữa lằn ranh chia rẽ ấy, cha Giuse cảm thấy bất lực hơn bao giờ hết. Ông đứng ở cổng nhà thờ mỗi chiều, nhìn giáo dân đi qua mà không ai dừng lại trò chuyện như trước. Những buổi chầu Thánh Thể mà ông tổ chức giờ chỉ còn vài người – bà Năm, một hai cụ già, và thỉnh thoảng là chị Lan, người từng làm ca trưởng nhưng giờ cũng ngại xuất hiện vì sợ bị cuốn vào tranh cãi. “Lạy Chúa, con phải làm gì đây?” ông thì thầm trong giờ cầu nguyện một mình, tay ôm chặt cuốn Phúc Âm. Ông biết rằng nếu không có đời sống cầu nguyện, giáo xứ sẽ không thể hàn gắn, nhưng ông không biết làm sao để kéo giáo dân trở lại.

Anh Tùng, người từng là niềm hy vọng của cha Giuse trong việc khơi dậy tinh thần giới trẻ, giờ hoàn toàn rút lui. Cậu không còn đến nhà thờ, không còn tham gia sinh hoạt thiếu nhi, và thậm chí không trả lời những cú điện thoại từ cha. Mẹ cậu, bà Hạnh, lo lắng đến mức tìm gặp cha Giuse một buổi sáng. “Thằng Tùng nó thay đổi hẳn, thưa cha,” bà nói, giọng nghẹn ngào. “Nó bảo không muốn dính vào giáo xứ nữa, vì ai cũng nói xấu nhau. Con xin cha giúp nó, chứ con không biết làm sao.”

Cha Giuse gật đầu, hứa sẽ tìm cách nói chuyện với Tùng, nhưng trong lòng ông nặng trĩu. Ông biết rằng không chỉ Tùng, mà nhiều người khác cũng đang rời xa nhà thờ vì những lời nói độc địa đang lan tràn như cỏ dại.

Những ngày sau đó, sự chia rẽ trong giáo xứ Thánh Gia trở nên rõ rệt hơn bao giờ hết. Tin đồn không còn chỉ là những lời thì thầm sau lưng, mà được nói công khai ở chợ, trong các buổi họp nhóm, và thậm chí ngay trước cổng nhà thờ. Chị Ngọc và nhóm của chị lan truyền rằng anh Tuấn từng giữ tiền quỹ để mua xe máy mới, dù không ai có bằng chứng. Anh Tuấn phản pháo bằng cách kể lại chuyện chị Ngọc từng dùng tiền hội đoàn để tổ chức sinh nhật cho con trai mình, một sự kiện mà nhiều người còn nhớ vì sự phô trương bất thường.

Những lời nói xấu không dừng lại ở hai người này. Chị Lan, người từng làm ca trưởng, bị kéo vào lằn ranh khi một người trong nhóm của chị Ngọc nói rằng chị hát dở là do “kiêu ngạo, không chịu học hỏi”. Anh Hùng, người phụ trách âm thanh, bị đồn là lười biếng, chỉ làm cho có lệ. Ngay cả bà Hạnh, mẹ của Tùng, cũng không thoát khỏi lời ra tiếng vào khi ai đó nói bà “giả vờ đạo đức” để che giấu việc Tùng bỏ nhà thờ.

Cha Giuse cố gắng kêu gọi sự đoàn kết trong mỗi thánh lễ. “Anh chị em, chúng ta không thể sống như thế này,” ông nói trong bài giảng một sáng Chủ nhật, giọng khẩn thiết. “Lời nói có sức mạnh xây dựng, nhưng cũng có thể phá hủy. Tôi xin anh chị em dừng lại, cùng nhau cầu nguyện để Chúa chữa lành giáo xứ chúng ta.” Nhưng lời ông như đá ném xuống nước – tạo vài gợn sóng rồi chìm vào im lặng. Sau thánh lễ, ông thấy chị Ngọc và anh Tuấn đứng ở hai góc sân nhà thờ, mỗi người vây quanh bởi nhóm của mình, tiếp tục thì thầm những lời cay độc.

Bà Năm, người duy nhất không tham gia vào cuộc chiến lời nói, vẫn kiên trì đến nhà thờ mỗi tối. Bà quỳ trước bàn thờ, đọc kinh Mân Côi với giọng run run nhưng đầy tin tưởng. Một lần, cha Giuse thấy bà ngồi đó một mình, ông đến gần và hỏi: “Bà không mệt sao, cứ cầu nguyện một mình thế này?” Bà cười hiền: “Thưa cha, tôi không một mình đâu. Chúa ở đây với tôi. Tôi xin Ngài cứu giáo xứ, dù chỉ mình tôi cầu nguyện cũng được.” Lời của bà khiến cha Giuse xúc động, nhưng cũng làm ông thêm đau lòng khi nghĩ đến những giáo dân khác – những người đã quay lưng với cầu nguyện để chạy theo những lời nói xấu.

Trong khi đó, anh Tùng ngày càng xa cách. Cậu bắt đầu làm thêm ở một xưởng gỗ ngoài làng, tránh xa mọi liên hệ với giáo xứ. Một buổi tối, khi mẹ cậu hỏi: “Con không đi lễ nữa thật sao?”, cậu đáp lạnh lùng: “Đi làm gì, mẹ? Họ nói xấu con, nói xấu cả cha Giuse. Giáo xứ đó không còn là nhà thờ nữa, chỉ là chỗ để đấu đá.” Bà Hạnh khóc, nhưng không biết làm sao để kéo cậu trở lại.

Sự chia rẽ trong giáo xứ Thánh Gia đạt đỉnh điểm khi một sự kiện bất ngờ xảy ra. Ông Ba, một giáo dân lớn tuổi sống ở cuối làng, đột nhiên qua đời trong cô đơn. Ông từng là thành viên tích cực của Hội đồng Mục vụ, nhưng từ khi mâu thuẫn nổ ra, ông rút lui vì không muốn dính vào tranh cãi. Ông sống một mình, không con cái, và thường xuyên bị ốm. Trước đây, anh Tùng hay ghé thăm ông, mang theo ít gạo hay thuốc, nhưng từ khi Tùng bỏ nhà thờ, không ai còn để ý đến ông nữa.

Cái chết của ông Ba được phát hiện khi một người hàng xóm ngửi thấy mùi lạ từ nhà ông. Tin tức lan ra, và giáo xứ bàng hoàng khi biết ông đã nằm đó mấy ngày mà không ai hay. Cha Giuse vội vàng đến làm nghi thức an táng, nhưng khi ông hỏi ai sẽ lo hậu sự, không ai lên tiếng. Chị Ngọc và nhóm của chị im lặng, trong khi anh Tuấn và nhóm của anh cũng tránh ánh mắt của cha. Cuối cùng, chỉ có bà Năm và vài người già tình nguyện giúp đỡ.

Trong thánh lễ an táng, cha Giuse không kìm được cảm xúc. “Anh chị em, chúng ta đã để ông Ba chết trong cô đơn,” ông nói, giọng nghẹn ngào. “Chúng ta bận nói xấu nhau, bận tranh cãi, mà quên mất tình yêu thương. Nếu chúng ta cầu nguyện, nếu chúng ta ở bên nhau, ông Ba đã không ra đi như thế này. Tôi xin anh chị em, hãy dừng lại, hãy quay về với Chúa!” Lời của ông vang lên trong thánh đường trống vắng, nhưng lần này, nó chạm đến một vài trái tim.

Sau lễ, chị Lan tìm gặp cha Giuse, mắt đỏ hoe. “Thưa cha, con có lỗi,” chị nói. “Con biết ông Ba ốm, nhưng con không đến vì sợ bị nói xấu. Con xin cha tổ chức một buổi cầu nguyện, con sẽ tham gia.” Cha Giuse gật đầu, cảm thấy một tia hy vọng nhỏ nhoi. Nhưng chị Ngọc và anh Tuấn vẫn không thay đổi. Chị Ngọc nói với nhóm của mình: “Cha Giuse làm quá lên thôi. Ông Ba già rồi, chết là chuyện thường.” Anh Tuấn thì bảo: “Cha cứ kêu cầu nguyện, nhưng có giải quyết được gì đâu?”

Cái chết của ông Ba không làm giáo xứ thức tỉnh như cha Giuse hy vọng. Thay vào đó, nó chỉ khiến mâu thuẫn thêm sâu sắc. Chị Ngọc lan truyền tin đồn rằng anh Tuấn từng từ chối giúp ông Ba vì “keo kiệt”, trong khi anh Tuấn phản pháo rằng chị Ngọc mới là người thờ ơ, chỉ biết lo cho danh tiếng của hội đoàn. Những lời nói xấu tiếp tục lan rộng, và giáo xứ ngày càng chia rẽ.

Cha Giuse rơi vào trạng thái tuyệt vọng. Ông tổ chức một buổi chầu Thánh Thể đặc biệt để cầu nguyện cho ông Ba và cho giáo xứ, nhưng chỉ có bà Năm, chị Lan, và vài người khác đến. Nhìn nhà thờ trống vắng, ông quỳ trước bàn thờ, nước mắt lăn dài trên má. “Lạy Chúa, con đã làm gì sai?” ông thì thầm. “Con kêu gọi họ cầu nguyện, nhưng họ không nghe. Con không biết phải làm gì nữa.”

Đêm đó, cha Giuse viết một lá thư gửi Đức Cha, xin được chuyển đi nơi khác. “Con không còn sức để dẫn dắt giáo xứ này,” ông viết. “Họ không cần con, và con không thể giúp họ.” Ông đặt lá thư vào phong bì, nhưng chưa gửi đi. Ông quyết định cho mình một cơ hội cuối cùng – một buổi cầu nguyện lớn vào cuối tuần, với hy vọng mong manh rằng giáo dân sẽ đáp lại.

Trong khi đó, anh Tùng nghe tin về cái chết của ông Ba từ mẹ mình. Cậu sững sờ, nhớ lại những lần ông Ba kể chuyện đời mình với nụ cười hiền hậu. “Nếu mình không bỏ nhà thờ, có lẽ ông đã không chết một mình,” cậu tự nhủ, lòng nặng trĩu. Cậu bắt đầu nghĩ đến việc trở lại, nhưng lòng tự trọng và nỗi đau từ những lời nói xấu vẫn giữ cậu lại.

Giữa bóng tối của sự chia rẽ, bà Năm vẫn là ngọn đèn nhỏ không tắt. Bà không chỉ cầu nguyện một mình, mà bắt đầu mời những người xung quanh tham gia. Một buổi chiều, bà đến nhà chị Lan, nói với giọng hiền từ: “Chị Lan, tối nay qua nhà thờ đọc kinh với tôi nhé. Chỉ hai chị em thôi cũng được.” Chị Lan đồng ý, và tối đó, hai người quỳ trước bàn thờ, đọc kinh Mân Côi trong im lặng.

Ngày hôm sau, bà Năm đến nhà bà Hạnh, mẹ của Tùng. “Chị Hạnh, tôi biết thằng Tùng buồn,” bà nói. “Chị rủ nó đi đọc kinh với tôi, tôi xin Chúa giúp nó.” Bà Hạnh cảm động, hứa sẽ cố gắng thuyết phục Tùng. Dần dần, nhóm cầu nguyện của bà Năm lớn lên – từ hai người thành năm người, rồi mười người. Họ không ồn ào, không phô trương, chỉ lặng lẽ quỳ trong nhà thờ mỗi tối, xin Chúa chữa lành giáo xứ.

Cha Giuse nhìn thấy điều đó từ xa, lòng ông ấm lại. Ông quyết định không gửi lá thư xin chuyển đi, mà dồn hết sức mình cho buổi cầu nguyện cuối tuần. Ông nhờ bà Năm và chị Lan kêu gọi mọi người, dù ông không hy vọng quá nhiều. “Nếu chỉ có vài người đến, con cũng sẽ làm hết sức,” ông nói với bà Năm. Bà cười: “Thưa cha, Chúa sẽ lo. Cha cứ tin đi.”

Sau khi quyết định không gửi lá thư xin chuyển đi, cha Giuse dồn hết tâm sức vào buổi cầu nguyện cuối tuần mà ông hy vọng sẽ là cơ hội cuối cùng để lay động giáo xứ Thánh Gia. Ông không muốn tổ chức một sự kiện lớn với phô trương, mà chỉ đơn giản là một giờ chầu Thánh Thể, nơi mọi người có thể quỳ trước Chúa và nhìn lại chính mình. Ông nhờ bà Năm và chị Lan đi từng nhà mời giáo dân, dù ông không kỳ vọng quá nhiều. “Nếu chỉ có vài người đến, tôi cũng sẽ làm hết sức,” ông nói với bà Năm, giọng trầm buồn nhưng kiên định.

Bà Năm gật đầu, đôi mắt sáng lên với niềm tin giản dị. “Thưa cha, Chúa sẽ lo. Cha cứ tin đi,” bà đáp, rồi bắt đầu hành trình của mình. Bà gõ cửa từng nhà, không chỉ mời mà còn kể về những buổi cầu nguyện nhỏ mà bà đã tổ chức. “Chỉ cần ngồi với Chúa một chút thôi, lòng mình sẽ nhẹ hơn,” bà nói với bà Hạnh, mẹ của Tùng, khi ghé qua nhà bà. Bà Hạnh gật đầu, hứa sẽ rủ Tùng đi, dù bà không chắc cậu sẽ đồng ý.

Chị Lan, dù còn ngại ngần vì những lời nói xấu trước đây, cũng tham gia. Chị đến gặp anh Hùng, người phụ trách âm thanh, và vài người khác trong ca đoàn. “Tôi biết mọi người mệt mỏi vì mấy chuyện trong giáo xứ,” chị nói, giọng chân thành. “Nhưng cha Giuse cần chúng ta. Tôi cũng cần một chỗ để xin lỗi Chúa vì đã im lặng quá lâu.” Anh Hùng, dù ban đầu từ chối, cuối cùng cũng gật đầu: “Thôi được, tôi đi một lần xem sao.”

Trong khi đó, chị Ngọc và anh Tuấn – hai người đứng đầu hai phe đối lập – không mảy may quan tâm đến lời mời của cha Giuse. Chị Ngọc cười khẩy khi nghe một người trong nhóm kể lại: “Cha Giuse cứ nghĩ cầu nguyện là giải quyết được hết à? Giáo xứ này cần người mạnh mẽ như tôi để dẹp mấy chuyện lộn xộn, chứ không phải ngồi đọc kinh.” Anh Tuấn thì nói với nhóm của mình: “Cha già rồi, không hiểu thời đại. Tôi không đi mất công đâu.”

Ngày buổi cầu nguyện đến gần, không khí trong giáo xứ vẫn nặng nề. Tin đồn tiếp tục lan truyền, và sự chia rẽ không có dấu hiệu giảm bớt. Nhưng một điều kỳ diệu nhỏ bắt đầu xảy ra: nhóm cầu nguyện của bà Năm ngày càng đông. Từ mười người, nó tăng lên hai mươi, rồi ba mươi. Những người từng thờ ơ, như bà Hạnh và anh Hùng, bắt đầu xuất hiện tại nhà thờ mỗi tối, quỳ bên bà Năm đọc kinh Mân Côi. Họ không nói nhiều, nhưng sự hiện diện của họ là một dấu hiệu hy vọng mà cha Giuse không ngờ tới.

Tối thứ Bảy, buổi cầu nguyện cuối cùng diễn ra. Cha Giuse đứng trước bàn thờ, tay nâng Mặt Nhật, ánh sáng từ ngọn nến nhỏ chiếu lên khuôn mặt ông đầy mệt mỏi nhưng kiên cường. Ông nhìn xuống thánh đường, và trái tim ông ấm lại khi thấy khoảng năm mươi người – không đông như ngày lễ lớn, nhưng nhiều hơn bất kỳ buổi chầu nào trong nhiều tháng qua. Bà Năm ngồi ở hàng đầu, chuỗi mân côi trong tay. Chị Lan và anh Hùng ở giữa, cúi đầu im lặng. Bà Hạnh cũng có mặt, nhưng Tùng không đi cùng – cậu vẫn ở nhà, lòng đầy giận dữ và thất vọng.

Cha Giuse bắt đầu bằng một lời cầu nguyện đơn sơ: “Lạy Chúa, chúng con chia rẽ vì thiếu Ngài. Xin Ngài đến giữa chúng con, chữa lành những vết thương mà lời nói đã gây ra.” Tiếng hát của chị Lan vang lên, yếu ớt nhưng chân thành, kéo theo những giọng hát khác hòa theo. Không khí trong nhà thờ dần trở nên ấm áp, dù bên ngoài, cơn mưa nhỏ bắt đầu rơi.

Nhưng buổi cầu nguyện không kéo dài trong yên bình. Nửa chừng, một nhóm người từ phe của chị Ngọc xuất hiện trước cổng nhà thờ, không phải để tham gia, mà để chế giễu. “Nhìn kìa, mấy người ngồi đó đọc kinh mà làm được gì?” một người trong nhóm hét lên, giọng đầy mỉa mai. Tiếng cười vang lên từ bên ngoài, khiến một vài người trong nhà thờ dao động. Cha Giuse giơ tay ra hiệu mọi người giữ im lặng, nhưng ông biết rằng thử thách thực sự vẫn chưa kết thúc.

Buổi cầu nguyện kết thúc trong sự tĩnh lặng, nhưng không phải tất cả giáo dân rời nhà thờ với lòng bình an. Chị Lan, sau khi hát xong bài thánh ca cuối cùng, quỳ trước bàn thờ và khóc. “Tôi có lỗi với ông Ba,” chị thì thầm với bà Năm. “Nếu tôi không sợ bị nói xấu, tôi đã đến thăm ông ấy.” Bà Năm vỗ vai chị, nói nhẹ: “Chị đừng khóc nữa. Chị ở đây rồi, Chúa sẽ tha thứ.”

Bà Hạnh trở về nhà với hy vọng Tùng sẽ thay đổi, nhưng khi bước vào phòng cậu, bà chỉ thấy cậu ngồi im lặng bên bàn làm việc, tay cầm một cây bút chì đã gãy. “Mẹ đi cầu nguyện về à?” Tùng hỏi, giọng lạnh lùng. “Đi làm gì, khi cả giáo xứ chỉ biết nói xấu nhau?” Bà Hạnh cố giải thích: “Cha Giuse đang cố gắng, con à. Mẹ thấy mọi người bắt đầu quay lại. Con thử đi một lần xem?” Nhưng Tùng lắc đầu: “Mẹ đừng ép con. Con không tin ai nữa.”

Trong khi đó, tin tức về buổi cầu nguyện đến tai chị Ngọc và anh Tuấn qua những người đã chứng kiến. Chị Ngọc cười khẩy: “Năm mươi người thì làm được gì? Giáo xứ này cả ngàn người, cha Giuse thất bại rồi.” Nhưng một người trong nhóm của chị, chị Thảo, lại nói nhỏ: “Tôi thấy bà Năm và chị Lan ở đó, họ khóc. Tôi nghĩ mình cũng có lỗi, vì không ai quan tâm ông Ba cả.” Chị Ngọc gạt đi: “Chị đừng mềm lòng. Họ làm vậy để lấy lòng cha thôi.”

Anh Tuấn cũng nghe kể lại, nhưng phản ứng của anh khác. Anh im lặng hồi lâu, rồi nói với một người trong nhóm: “Tôi không thích chị Ngọc, nhưng tôi cũng không đúng khi cứ đấu đá mãi. Cái chết của ông Ba làm tôi nghĩ lại.” Dù vậy, anh vẫn không đủ can đảm để đến gặp cha Giuse hay tham gia cầu nguyện. Lòng tự trọng và sự cay đắng vẫn giữ anh lại.

Cha Giuse, sau buổi cầu nguyện, ngồi một mình trong phòng cha, tay ôm đầu. Ông cảm nhận được một tia hy vọng từ sự hiện diện của năm mươi người, nhưng ông cũng biết rằng giáo xứ vẫn còn chia rẽ sâu sắc. Ông quỳ trước bàn thờ nhỏ trong phòng, cầu xin: “Lạy Chúa, nếu đây không phải ý Ngài, xin cho con sức mạnh để tiếp tục. Con không muốn bỏ rơi họ.” Ông không biết rằng, một biến cố lớn hơn đang đến, sẽ buộc cả giáo xứ phải đối diện với chính mình.

Một tuần sau buổi cầu nguyện, một sự kiện bất ngờ làm rung chuyển giáo xứ Thánh Gia. Chị Thảo – người từng dao động trong nhóm của chị Ngọc – đột nhiên ngã bệnh nặng. Chị bị sốt cao, ho liên tục, và được đưa vào bệnh viện tỉnh trong tình trạng nguy kịch. Bác sĩ chẩn đoán chị bị viêm phổi nặng, có thể do làm việc quá sức trong mùa mưa mà không nghỉ ngơi. Tin tức lan nhanh, và giáo xứ bàng hoàng khi biết rằng chị Thảo đã âm thầm giúp đỡ nhiều người trong xóm nghèo gần nhà, dù không ai hay biết.

Chị Thảo từng là người trung thành với chị Ngọc, nhưng sau cái chết của ông Ba và buổi cầu nguyện của cha Giuse, lương tâm chị bắt đầu dao động. Chị lặng lẽ rời nhóm của chị Ngọc, bắt đầu đến thăm những người nghèo trong làng, mang theo gạo và thuốc từ tiền lương ít ỏi của mình. Nhưng chị không nói với ai, vì sợ bị nói xấu như những người khác. Giờ đây, khi chị nằm trong bệnh viện, không ai biết phải làm gì.

Cha Giuse là người đầu tiên đến thăm chị Thảo. Ông ngồi bên giường bệnh, nắm tay chị, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cứu chị Thảo. Chị ấy đã làm điều tốt trong thầm lặng.” Khi ông hỏi gia đình chị, họ kể rằng chị thường xuyên nhắc đến ông Ba và buổi cầu nguyện của cha, nói rằng chị muốn chuộc lại những ngày tháng sống ích kỷ. Cha Giuse xúc động, nhận ra rằng lời kêu gọi của ông không hoàn toàn vô ích.

Tin về chị Thảo lan đến cả hai phe trong giáo xứ. Anh Tuấn nghe được, lòng anh nặng trĩu. Anh nhớ lại những lần chị Thảo từng bênh vực anh trước mặt chị Ngọc, dù anh không để ý. “Nếu chị ấy chết, mình sẽ ân hận cả đời,” anh tự nhủ, và lần đầu tiên, anh nghĩ đến việc đến nhà thờ cầu nguyện. Chị Ngọc, trong khi đó, cố giữ vẻ bình thản. “Chị Thảo bệnh là do chị ấy không biết giữ sức,” chị nói với nhóm. Nhưng ánh mắt chị bắt đầu lộ vẻ bất an.

Bà Năm, khi nghe tin, lập tức tổ chức một buổi cầu nguyện nhỏ tại nhà thờ để xin ơn cho chị Thảo. Lần này, không chỉ năm mươi người, mà gần một trăm người đến – bao gồm bà Hạnh, anh Hùng, và cả anh Tùng, người bị mẹ thuyết phục sau nhiều ngày. Tùng ngồi ở góc cuối, không nói gì, nhưng cậu lặng lẽ đọc kinh cùng mọi người. Tiếng kinh Mân Côi vang lên trong đêm, như một lời khẩn cầu thống thiết.

Chị Thảo qua khỏi cơn nguy kịch sau ba ngày nằm viện, một phép màu mà gia đình chị tin là nhờ lời cầu nguyện của giáo xứ. Khi chị được đưa về nhà, cha Giuse đến thăm lần nữa, mang theo một bó hoa nhỏ từ xóm Rẫy. “Chị Thảo, giáo xứ đã cầu nguyện cho chị,” ông nói, giọng ấm áp. Chị Thảo, dù còn yếu, nắm tay cha và khóc: “Thưa cha, con cảm ơn cha. Con đã sai khi nói xấu người khác. Con muốn làm lại.”

Tin tức về sự hồi phục của chị Thảo lan khắp giáo xứ, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, sự chia rẽ bắt đầu có dấu hiệu tan rã. Anh Tuấn, sau khi nghe kể lại buổi cầu nguyện, quyết định đến gặp cha Giuse. “Thưa cha, con xin lỗi,” anh nói, giọng nghẹn ngào. “Con đã sai khi cứ đấu đá với chị Ngọc. Con muốn tham gia cầu nguyện với mọi người.” Cha Giuse ôm lấy anh, không nói gì, nhưng nước mắt ông lăn dài.

Anh Tùng cũng thay đổi. Cậu đến nhà thờ vào một buổi tối, quỳ trước bàn thờ và thì thầm: “Lạy Chúa, con xin lỗi vì đã bỏ Ngài. Con sẽ không để ai nói xấu mà làm con rời xa nữa.” Cậu bắt đầu tham gia nhóm cầu nguyện của bà Năm, dù chỉ lặng lẽ ngồi ở góc, nhưng sự hiện diện của cậu là một bước tiến lớn.

Chị Ngọc, trong khi đó, vẫn giữ thái độ cứng rắn. Khi nghe tin anh Tuấn quay lại nhà thờ, chị cười khẩy: “Anh ta làm màu thôi, đừng tin.” Nhưng trong thâm tâm, chị bắt đầu cảm thấy cô đơn. Nhóm của chị dần tan rã, khi nhiều người như chị Thảo rời đi để tham gia cầu nguyện. Một buổi tối, khi ngồi một mình trong nhà, chị nhìn lên bàn thờ gia đình và chợt nhớ đến lời cha Giuse: “Cầu nguyện là sợi dây gắn kết.” Lòng chị dao động, nhưng chị vẫn chưa đủ can đảm để bước ra khỏi vỏ bọc của mình.

Sự hồi phục của chị Thảo trở thành chất xúc tác để cha Giuse tổ chức một buổi cầu nguyện lớn hơn, lần này không chỉ để tạ ơn, mà để kêu gọi toàn giáo xứ hòa giải. Ông đứng trước thánh đường vào một sáng Chủ nhật, nói với giáo dân: “Anh chị em, chúng ta đã mất ông Ba vì sự chia rẽ. Chúng ta suýt mất chị Thảo vì sự thờ ơ. Tôi xin anh chị em, tối nay, hãy đến nhà thờ, không phải để tranh cãi, mà để cầu nguyện cùng nhau.”

Lần này, hơn hai trăm người đến – con số lớn nhất trong nhiều năm. Bà Năm ngồi ở hàng đầu, dẫn kinh Mân Côi với giọng run run nhưng mạnh mẽ. Anh Tùng và anh Tuấn đứng cạnh nhau, không còn ánh mắt hằn học. Chị Lan hát thánh ca, giọng chị vang lên trong nước mắt. Chị Thảo, dù còn yếu, cũng có mặt, ngồi trên ghế với sự hỗ trợ của gia đình.

Giữa buổi cầu nguyện, cha Giuse mời mọi người đứng lên nắm tay nhau. “Hãy tha thứ cho nhau, như Chúa đã tha thứ cho chúng ta,” ông nói. Anh Tuấn bước đến gần chị Ngọc, người bất ngờ xuất hiện ở góc cuối thánh đường. “Chị Ngọc, tôi xin lỗi vì đã nói xấu chị,” anh nói, giọng chân thành. Chị Ngọc im lặng hồi lâu, rồi cúi đầu: “Tôi cũng xin lỗi anh. Tôi sai nhiều lắm.” Hai người nắm tay nhau, và tiếng khóc vang lên từ nhiều góc trong thánh đường.

Tùng tiến đến gần cha Giuse, quỳ xuống: “Thưa cha, con xin lỗi vì đã bỏ nhà thờ. Con sẽ ở lại.” Cha Giuse nâng cậu dậy, ôm chặt: “Con về là đủ rồi.” Buổi cầu nguyện kết thúc bằng bài “Xin Vâng”, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, giáo xứ Thánh Gia cảm nhận được sự hiệp nhất.

Buổi cầu nguyện lớn tối hôm ấy để lại một dấu ấn sâu đậm trong lòng giáo xứ Thánh Gia. Khi tiếng bài “Xin Vâng” cuối cùng vang lên, không ai rời nhà thờ ngay lập tức. Họ đứng đó, nắm tay nhau, một số người khóc, một số người mỉm cười, nhưng tất cả đều cảm nhận được một điều gì đó đã thay đổi. Cha Giuse đứng trước bàn thờ, nhìn xuống giáo dân, lòng ông tràn đầy cảm xúc lẫn lộn – vừa biết ơn vì Chúa đã lắng nghe, vừa lo lắng vì con đường phía trước vẫn còn dài.

Sau khi mọi người ra về, cha Giuse ngồi lại một mình trong thánh đường trống vắng, quỳ trước Mặt Nhật vẫn còn đặt trên bàn thờ. “Lạy Chúa, cảm ơn Ngài đã không bỏ rơi chúng con,” ông thì thầm. “Nhưng xin Ngài cho con sức mạnh để giữ họ ở lại với Ngài.” Ông biết rằng sự hòa giải này chỉ là bước đầu, và để giáo xứ thực sự hàn gắn, đời sống cầu nguyện phải trở thành nền tảng bền vững.

Anh Tùng, sau khi xin lỗi cha Giuse, không về nhà ngay. Cậu bước ra sân nhà thờ, đứng dưới ánh trăng mờ nhạt, lòng nhẹ nhõm nhưng vẫn day dứt. Cậu nhớ đến ông Ba, nhớ đến những lần cậu đã bỏ qua những người cần mình chỉ vì sợ bị nói xấu. “部分

“Con về là đủ rồi,” cha Giuse từng nói với cậu, và giờ đây, cậu muốn sống đúng với lời ấy. Cậu tự nhủ sẽ không để sự chia rẽ kéo mình ra khỏi giáo xứ lần nữa.

Chị Ngọc, khi trở về nhà, không thể ngủ. Lời xin lỗi của anh Tuấn và cái nắm tay trong nhà thờ cứ vang vọng trong đầu chị. Chị ngồi trước bàn thờ gia đình, nhìn lên tượng Đức Mẹ, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, chị cảm thấy xấu hổ. “Mẹ ơi, con đã sai,” chị thì thầm, nước mắt lăn dài. Chị không còn cảm thấy mình là người quan trọng nhất nữa, mà chỉ là một phần nhỏ bé trong cộng đoàn này. Chị quyết định sẽ thay đổi, dù chị biết điều đó không dễ dàng.

Bà Năm, người đã âm thầm thắp lên ngọn lửa cầu nguyện, trở về căn nhà nhỏ bên bờ sông với nụ cười hiền hậu. Bà không cần ai khen ngợi, không cần ai biết đến mình. Bà quỳ trước bàn thờ gỗ, đọc kinh Mân Côi như mọi đêm, nhưng lần này, bà cảm nhận được sự hiện diện của nhiều người khác cùng cầu nguyện với bà trong tinh thần. “Lạy Chúa, xin giữ giáo xứ con trong tay Ngài,” bà nói, giọng run run nhưng đầy tin tưởng.

Ngày hôm sau, giáo xứ Thánh Gia bắt đầu một ngày mới với không khí khác lạ. Dù vẫn còn những ánh mắt e dè và những lời thì thầm chưa dứt hẳn, sự căng thẳng đã giảm đi rõ rệt. Cha Giuse tổ chức một buổi họp khẩn với Hội đồng Mục vụ, không phải để tranh cãi, mà để cùng nhau lập kế hoạch xây dựng lại đời sống cầu nguyện trong giáo xứ.

“Chúng ta đã thấy sức mạnh của cầu nguyện tối qua,” ông nói, giọng trầm ấm nhưng kiên định. “Nhưng nếu chúng ta không tiếp tục, mọi thứ sẽ lại đổ vỡ. Tôi đề nghị mỗi hội đoàn tổ chức một giờ cầu nguyện hàng tuần, và chúng ta sẽ có giờ chầu Thánh Thể chung vào mỗi tối thứ Sáu. Ai đồng ý thì giơ tay.” Lần này, hầu hết mọi người giơ tay – kể cả anh Tuấn và chị Ngọc, dù họ làm vậy với chút ngập ngừng.

Anh Tùng tình nguyện tham gia nhóm thanh niên để tổ chức các buổi cầu nguyện cho người trẻ. “Con muốn làm lại từ đầu, thưa cha,” cậu nói với cha Giuse sau buổi họp. “Con sẽ rủ mấy bạn trẻ quay lại, dù chỉ vài người thôi cũng được.” Cha Giuse vỗ vai cậu: “Con cứ bắt đầu, Chúa sẽ làm phần còn lại.”

Chị Ngọc, dù vẫn còn chút kiêu ngạo trong lòng, quyết định nhường vai trò đứng đầu Hội Legio Mariae cho chị Lan. “Tôi không xứng đáng nữa,” chị nói với nhóm trong một buổi họp nhỏ, giọng run run. “Chị Lan sẽ làm tốt hơn tôi.” Chị Lan ngạc nhiên, nhưng nhận lời với sự khiêm tốn: “Tôi sẽ cố gắng, nhưng tôi cần chị giúp tôi, chị Ngọc.” Hai người phụ nữ, từng là đối thủ, bắt đầu làm việc cùng nhau, dù còn vụng về và ngượng ngùng.

Anh Tuấn cũng thay đổi. Anh đến gặp cha Giuse, mang theo sổ sách quỹ mà anh từng bị nghi ngờ. “Thưa cha, đây là tất cả những gì con có,” anh nói, đặt tập giấy lên bàn. “Con không giữ gì cả, cha kiểm tra đi.” Cha Giuse lắc đầu: “Tôi tin anh, Tuấn. Từ giờ, chúng ta sẽ làm mọi thứ minh bạch, nhưng không phải để nghi ngờ nhau, mà để tin tưởng nhau.” Anh Tuấn gật đầu, cảm thấy nhẹ lòng hơn bao giờ hết.

Bà Năm tiếp tục dẫn dắt nhóm cầu nguyện nhỏ của mình, nhưng giờ đây, bà không còn cô đơn. Mỗi tối, số người đến nhà thờ đọc kinh với bà tăng lên – từ ba mươi, rồi năm mươi, rồi gần trăm người. Họ không chỉ cầu nguyện cho chị Thảo hay ông Ba, mà còn cho chính giáo xứ, xin Chúa giữ họ trong sự hiệp nhất.

Dù giáo xứ bắt đầu tái hợp, không phải mọi thứ đều hoàn hảo. Vẫn còn những vết rạn chưa lành, những cái nhìn nghi ngờ, và những lời nói xấu thỉnh thoảng vang lên trong góc khuất. Một buổi chiều, khi anh Tùng đang dọn dẹp nhà thờ, cậu nghe một người trong nhóm của chị Ngọc thì thầm với bạn: “Thằng Tùng quay lại chắc để lấy lòng cha Giuse thôi.” Tùng dừng tay, lòng nhói lên, nhưng cậu không đáp lại. Cậu nhớ lời cha Giuse: “Đừng để lời nói xấu kéo con đi,” và tiếp tục công việc của mình.

Chị Ngọc cũng đối mặt với thử thách. Một số người trong Hội Legio vẫn không tin chị thực sự thay đổi. “Chị ấy từng nói xấu mọi người, giờ làm bộ hiền lành,” một người nói trong buổi họp. Chị Ngọc nghe được, lòng chị đau như cắt, nhưng chị không cãi lại. Chị đến gặp cha Giuse, hỏi: “Thưa cha, làm sao để họ tin con?” Cha đáp: “Chị cứ sống thật, thời gian sẽ trả lời. Đừng vội vàng.”

Anh Tuấn gặp khó khăn tương tự. Một vài người trong nhóm của anh vẫn nghĩ anh quay lại nhà thờ vì “hối hận muộn màng”. Anh cố gắng không để tâm, tập trung vào việc giúp cha Giuse tổ chức giờ chầu tối thứ Sáu. Nhưng một lần, khi đang sắp xếp ghế, anh nghe ai đó nói: “Anh Tuấn chắc muốn chuộc lỗi để được lên Hội đồng Mục vụ.” Anh握紧拳头, nhưng rồi thả lỏng, tự nhủ: “Mình không cần chứng minh với ai ngoài Chúa.”

Cha Giuse nhận ra những vết rạn này, nhưng ông không nản lòng. Ông tổ chức một buổi tĩnh tâm nhỏ vào cuối tháng, mời mọi người chia sẻ những điều họ còn giữ trong lòng. “Chúng ta không thể xóa hết đau thương ngay lập tức,” ông nói. “Nhưng nếu chúng ta cầu nguyện và tha thứ, những vết rạn này sẽ lành.” Anh Tùng, chị Ngọc, và anh Tuấn đều tham gia, dù họ không nói nhiều. Sự hiện diện của họ là một bước tiến, dù nhỏ bé.

Bà Năm, như thường lệ, là ngọn đèn soi sáng. Bà không phán xét ai, không giữ lòng oán giận. Mỗi tối, bà dẫn kinh với giọng hiền từ, và sự kiên nhẫn của bà dần lan tỏa đến những người khác. Một lần, chị Ngọc đến ngồi cạnh bà, hỏi: “Bà làm sao mà không giận ai vậy?” Bà cười: “Tôi giận chứ, nhưng tôi xin Chúa lấy nó đi. Cầu nguyện giúp tôi nhẹ lòng.”

Khi mùa Giáng Sinh đến gần, giáo xứ Thánh Gia không còn là nơi chia rẽ như trước. Đời sống cầu nguyện đã trở thành sợi dây gắn kết, dù không phải ai cũng tham gia đều đặn. Các buổi chầu tối thứ Sáu giờ thu hút hơn hai trăm người mỗi tuần, và các nhóm nhỏ của anh Tùng, chị Lan, và anh Tuấn bắt đầu hoạt động ổn định. Họ không chỉ cầu nguyện, mà còn giúp đỡ nhau – từ thăm người bệnh đến hỗ trợ trẻ em nghèo trong làng.

Anh Tùng dẫn nhóm thanh niên tổ chức một buổi Giáng Sinh đơn sơ cho trẻ em, với máng cỏ tự làm và những gói quà nhỏ từ đồ quyên góp. “Con muốn các em thấy Chúa gần gũi,” cậu nói với cha Giuse. Cậu không còn sợ bị nói xấu nữa, mà chỉ tập trung vào việc sống thật với đức tin của mình.

Chị Ngọc trở thành người hỗ trợ đắc lực cho chị Lan trong Hội Legio. Chị không còn thích kiểm soát, mà học cách lắng nghe. Một lần, chị đến thăm chị Thảo, mang theo một giỏ trái cây. “Tôi xin lỗi vì đã không quan tâm chị,” chị nói. Chị Thảo nắm tay chị, đáp: “Chị đến là đủ rồi.” Hai người phụ nữ ôm nhau, xóa tan những tháng ngày xa cách.

Anh Tuấn đảm nhận vai trò quản lý tài chính minh bạch hơn bao giờ hết. Anh lập một sổ sách mới, ghi chép rõ ràng từng khoản thu chi, và công khai với giáo dân sau mỗi tháng. “Tôi không muốn ai nghi ngờ nữa,” anh nói với cha Giuse trong một buổi họp Hội đồng Mục vụ. “Cầu nguyện giúp tôi bình tâm, nhưng tôi cũng phải làm việc đúng để giữ lòng tin của mọi người.” Cha Giuse gật đầu, cảm nhận được sự thay đổi sâu sắc trong con người từng cứng đầu này.

Mùa Giáng Sinh năm đó, giáo xứ Thánh Gia không tổ chức lễ hội lớn với đèn màu hay sân khấu như trước đây. Thay vào đó, họ làm một máng cỏ đơn sơ trước nhà thờ, với những cành khô và tượng gỗ do anh Tùng và nhóm thanh niên tự tay khắc. Trẻ em trong làng tụ tập quanh máng cỏ, hát những bài thánh ca giản dị mà chị Lan dạy. Không có phô trương, nhưng không khí tràn đầy niềm vui và sự ấm áp. Cha Giuse đứng giữa mọi người, nói: “Chúa đến trong sự đơn sơ, và chúng ta cũng vậy. Cầu nguyện đã đưa chúng ta lại với nhau, hãy giữ nó mãi mãi.”

Bà Năm, như thường lệ, dẫn kinh Mân Côi trước máng cỏ mỗi tối trong tuần lễ Giáng Sinh. Giờ đây, bà không còn đọc kinh một mình nữa. Hàng trăm giáo dân tham gia, từ trẻ nhỏ đến người già, tạo thành một vòng tròn lớn quanh máng cỏ. Chị Ngọc, anh Tuấn, và anh Tùng đều có mặt, không còn giữ khoảng cách hay nghi ngờ. Họ hát cùng nhau, cầu nguyện cùng nhau, và lần đầu tiên sau nhiều năm, giáo xứ Thánh Gia thực sự cảm nhận được ý nghĩa của sự hiệp nhất.

Sau Giáng Sinh, cha Giuse quyết định tổ chức một buổi tĩnh tâm lớn để kết thúc năm cũ và đón năm mới. Ông mời mọi người đến nhà thờ, không phải để nghe giảng dài dòng, mà để cùng nhau cầu nguyện và chia sẻ. “Chúng ta đã đi qua bóng tối,” ông nói trong bài giảng mở đầu. “Nhưng để không quay lại con đường cũ, chúng ta phải sống với Chúa mỗi ngày. Tôi xin anh chị em cam kết cầu nguyện, không chỉ cho mình, mà cho nhau.”

Lần này, không ai từ chối. Chị Ngọc đứng lên, nói: “Thưa cha, con xin cam kết. Con từng nghĩ cầu nguyện là vô ích, nhưng giờ con thấy nó đã cứu con khỏi chính mình.” Anh Tuấn tiếp lời: “Con cũng vậy, thưa cha. Con sẽ không để lòng kiêu ngạo làm con xa cách nữa.” Anh Tùng, dù ít nói, cũng đứng dậy: “Con xin hứa sẽ ở lại với giáo xứ, dù có ai nói gì đi nữa.” Tiếng vỗ tay vang lên, không ồn ào, mà nhẹ nhàng như một lời khẳng định chung.

Bà Năm ngồi ở hàng đầu, mỉm cười hiền hậu. Bà không nói gì, nhưng sự hiện diện của bà là minh chứng sống động nhất cho sức mạnh của cầu nguyện. Khi buổi tĩnh tâm kết thúc, mọi người nắm tay nhau, hát bài “Kinh Hòa Bình”, và giáo xứ Thánh Gia bước sang năm mới với một khởi đầu mới – không hoàn hảo, nhưng chân thật.

Dù giáo xứ đã tìm lại sự hiệp nhất, những thử thách mới không ngừng xuất hiện. Vào đầu mùa Chay năm sau, một tin đồn từ bên ngoài lan đến: một nhóm người từ giáo xứ lân cận nói rằng Thánh Gia từng là nơi “chia rẽ nổi tiếng”, và giờ chỉ đang “giả vờ đoàn kết” để giữ thể diện. Tin đồn này đến tai chị Hoa – người từng trung thành với chị Ngọc trong quá khứ – và chị bắt đầu dao động. “Nếu người ta đã nghĩ vậy, mình có cố gắng cũng vô ích,” chị nói với một vài người trong nhóm phụ nữ.

Tin đồn nhanh chóng lan rộng trong giáo xứ, làm lung lay tinh thần của một số người. Anh Hùng, người phụ trách âm thanh, nghe được và bắt đầu nghi ngờ: “Hay là mình cứ sống như trước cho xong, khỏi mất công?” Chị Hoa đến gặp chị Ngọc, hỏi: “Chị nghĩ sao? Người ta nói mình giả tạo, có khi họ đúng.” Chị Ngọc, dù đã thay đổi, cũng cảm thấy lòng mình chùng xuống. Chị tìm đến cha Giuse, hỏi: “Thưa cha, chúng con làm vậy có đáng không, khi người ngoài vẫn không tin?”

Cha Giuse lắng nghe, rồi đáp: “Chị Ngọc, chúng ta không sống để người khác tin, mà để Chúa thấy. Tin đồn không quan trọng, quan trọng là chúng ta có thật lòng với nhau không. Hãy tiếp tục cầu nguyện, đừng để nó kéo chúng ta lại bóng tối.” Lời của ông khiến chị Ngọc suy nghĩ. Chị quyết định không để tin đồn làm mình chùn bước, mà tập trung vào công việc của Hội Legio, giúp chị Lan tổ chức các buổi cầu nguyện cho phụ nữ trong giáo xứ.

Anh Tùng cũng nghe tin đồn, nhưng cậu không dao động như trước. Cậu đến gặp nhóm thanh niên của mình, nói: “Ai muốn tin thì tin, ai không tin thì kệ. Chúng ta cứ làm việc của mình.” Cậu dẫn nhóm đến xóm nghèo gần làng, mang theo sách vở và đồ ăn để giúp trẻ em, như một cách chứng minh rằng giáo xứ không chỉ nói suông.

Anh Tuấn, với vai trò quản lý tài chính, đối mặt với áp lực từ một vài người nghi ngờ rằng anh “làm màu” để che giấu quá khứ. Anh không cãi lại, mà lặng lẽ công khai sổ sách mỗi tuần, để mọi người tự kiểm tra. “Tôi không cần ai khen,” anh nói với cha Giuse. “Tôi chỉ muốn làm đúng với Chúa.” Sự kiên nhẫn của anh dần làm tan biến những lời nghi ngờ.

Bà Năm, như thường lệ, không bận tâm đến tin đồn. Bà tiếp tục dẫn kinh mỗi tối, và nhóm cầu nguyện của bà trở thành nơi trú ẩn cho những ai cảm thấy mệt mỏi vì lời ra tiếng vào. Một lần, chị Hoa đến ngồi cạnh bà, hỏi: “Bà không sợ người ta nói xấu sao?” Bà cười: “Sợ thì có, nhưng tôi xin Chúa giữ lòng tôi yên. Chị cứ cầu nguyện đi, rồi sẽ thấy.”

Dần dần, tin đồn từ bên ngoài mất đi sức mạnh. Giáo xứ Thánh Gia không phản bác bằng lời, mà bằng hành động – những buổi cầu nguyện đều đặn, những việc thiện nhỏ bé, và sự hiệp nhất ngày càng rõ rệt. Người ta bắt đầu nhìn họ với ánh mắt khác, không phải vì danh tiếng, mà vì sự chân thành.

Khi mùa Phục Sinh đến, giáo xứ Thánh Gia đã thực sự trở thành một cộng đoàn mới. Đời sống cầu nguyện không còn là điều xa lạ, mà trở thành nhịp thở hàng ngày. Mỗi tối thứ Sáu, giờ chầu Thánh Thể thu hút gần ba trăm người – từ trẻ em cầm nến đến người già chống gậy. Các nhóm nhỏ của anh Tùng, chị Lan, và anh Tuấn hoạt động đều đặn, không chỉ cầu nguyện mà còn giúp đỡ nhau trong cuộc sống – từ sửa nhà cho người nghèo đến dạy học cho trẻ em.

Anh Tùng giờ đây là người dẫn dắt nhóm thanh niên với sự tự tin mà cậu chưa từng có trước đây. Cậu không chỉ tổ chức cầu nguyện, mà còn khuyến khích các bạn trẻ tham gia các công việc thiện nguyện. “Chúng ta không cần ai công nhận,” cậu nói trong một buổi họp nhóm. “Chỉ cần Chúa thấy là đủ.” Nhóm của cậu trở thành một phần không thể thiếu trong giáo xứ, mang lại sức sống mới cho những người từng rời xa nhà thờ.

Chị Ngọc tìm thấy bình an trong vai trò người hỗ trợ. Chị không còn muốn kiểm soát hay nổi bật, mà hài lòng với việc đứng sau chị Lan, giúp đỡ trong thầm lặng. Một lần, chị đến thăm ông Sáu – một người già neo đơn trong làng – mang theo một giỏ rau và ít gạo. “Tôi từng nghĩ làm lớn mới là quan trọng,” chị nói với ông. “Giờ tôi biết, chỉ cần ở đây với ông thôi, tôi đã làm được gì đó.” Ông Sáu cười: “Chị thay đổi thật rồi đấy.”

Anh Tuấn trở thành một người quản lý đáng tin cậy. Anh không chỉ giữ sổ sách minh bạch, mà còn tình nguyện dùng tiền lương của mình để mua đồ dùng cho nhà thờ – từ nến đến ghế mới. “Tôi từng sống vì lòng kiêu ngạo,” anh nói với cha Giuse. “Giờ tôi muốn sống vì Chúa và anh em.” Sự thay đổi của anh khiến nhiều người từng nghi ngờ anh phải nhìn lại chính mình.

Cha Giuse, dù tóc đã bạc nhiều hơn, tìm lại được niềm vui trong sứ vụ. Ông không còn cảm thấy cô đơn, vì giáo dân giờ đây là những người bạn đồng hành thực sự. Ông tổ chức một buổi lễ Phục Sinh đặc biệt, không chỉ để mừng Chúa sống lại, mà để tạ ơn vì sự sống lại của giáo xứ. “Chúng ta đã chết vì chia rẽ,” ông nói trong bài giảng. “Nhưng Chúa đã làm chúng ta sống lại qua cầu nguyện. Hãy giữ lấy món quà này.”

Bà Năm, người khởi đầu tất cả, vẫn là ngọn đèn nhỏ không tắt. Bà không cần ai biết đến mình, nhưng mọi người trong giáo xứ đều kính trọng bà. Một buổi tối, khi dẫn kinh trước bàn thờ, bà nói với mọi người: “Tôi không làm gì lớn đâu. Tôi chỉ cầu nguyện thôi. Chính Chúa đã làm mọi thứ.” Lời của bà giản dị, nhưng chạm đến trái tim tất cả.

Khi giáo xứ bước vào mùa Thường Niên, những bài học từ quá khứ vẫn là kim chỉ nam cho mọi người. Một lần, anh Tùng nghe một người trong nhóm thanh niên nói xấu bạn mình vì “lười tham gia”. Cậu không nổi giận, mà nhẹ nhàng nói: “Chúng ta từng chia rẽ vì mấy lời như vậy. Thay vì nói xấu, cậu hãy cầu nguyện cho bạn ấy.” Người kia im lặng, rồi gật đầu xin lỗi.

Chị Ngọc cũng đối mặt với thử thách khi một người trong Hội Legio nhắc lại quá khứ của chị. “Chị từng nói xấu tôi, giờ tôi không quên được,” người đó nói. Chị Ngọc cúi đầu: “Tôi xin lỗi chị. Nếu chị chưa tha thứ, tôi sẽ cầu nguyện để chị tìm được bình an.” Sự khiêm nhường của chị khiến người kia mềm lòng, và hai người bắt đầu nói chuyện lại như bạn bè.

Anh Tuấn học cách buông bỏ lòng tự ái. Khi một người nghi ngờ anh giữ tiền quỹ, anh không phản bác gay gắt như trước, mà mời người đó cùng kiểm tra sổ sách. “Tôi không hoàn hảo,” anh nói. “Nhưng tôi muốn sống thật.” Sự chân thành của anh dần xóa tan những nghi ngờ cuối cùng.

Cha Giuse tổ chức một buổi họp toàn giáo xứ vào cuối năm, không phải để kiểm điểm, mà để cảm tạ. “Chúng ta đã đi qua một hành trình dài,” ông nói. “Cầu nguyện không làm chúng ta hoàn hảo, nhưng nó làm chúng ta thành anh em. Hãy giữ lấy điều đó, dù có thử thách nào đến.” Giáo dân đứng lên, nắm tay nhau, hát bài “Kinh Hòa Bình” một lần nữa, như lời cam kết không bao giờ để chia rẽ quay lại.

Bà Năm, dù sức khỏe yếu đi, vẫn đến nhà thờ mỗi tối. Một lần, chị Lan hỏi: “Bà không mệt sao, cứ đi mãi thế này?” Bà cười: “Mệt thì có, nhưng tôi không muốn bỏ Chúa. Ngài giữ tôi sống để cầu nguyện cho anh chị em.” Lời của bà là bài học cuối cùng cho giáo xứ – rằng cầu nguyện không chỉ là lời nói, mà là sự kiên trì và hy sinh.

Mùa Giáng Sinh năm sau, giáo xứ Thánh Gia đón một cái Tết âm lịch đặc biệt. Họ không chỉ làm máng cỏ, mà còn tổ chức một buổi cầu nguyện ngoài trời, mời cả những người từ xóm nghèo gần làng đến tham gia. Anh Tùng dẫn nhóm thanh niên dựng một cây thánh giá gỗ lớn, đặt giữa sân nhà thờ, như biểu tượng của sự hiệp nhất. Chị Ngọc và chị Lan cùng nhóm phụ nữ nấu những nồi cháo nóng, phát cho mọi người trong đêm lạnh. Anh Tuấn mang theo những bao gạo từ tiền tiết kiệm của mình, chia sẻ với những gia đình khó khăn.

Cha Giuse đứng giữa cộng đoàn, nói lời cuối cùng trước khi nghỉ hưu – vì ông đã được Đức Cha gọi về để nghỉ ngơi sau nhiều năm phục vụ. “Tôi đến đây khi giáo xứ chia rẽ,” ông nói, giọng nghẹn ngào. “Giờ tôi ra đi khi thấy anh chị em là một gia đình. Cảm ơn anh chị em, và cảm ơn Chúa.” Giáo dân vỗ tay, không phải để tiễn ông đi, mà để cảm ơn ông vì đã không bỏ rơi họ.

Bà Năm, dù không còn sức để dẫn kinh, ngồi trên ghế, nhìn mọi người với nụ cười hiền hậu. Khi cha Giuse đến chào bà, bà nắm tay ông, nói: “Thưa cha, cha đừng lo. Tôi sẽ cầu nguyện cho cha, và cho giáo xứ này.” Cha Giuse cúi đầu: “Bà là ánh đèn của chúng tôi, bà Năm.”

Đêm đó, khi giáo xứ chìm vào giấc ngủ, ánh đèn nhỏ từ bàn thờ trong nhà thờ vẫn cháy sáng. Anh Tùng, chị Ngọc, anh Tuấn, và nhiều người khác tiếp tục công việc của cha Giuse, giữ đời sống cầu nguyện sống động. Giáo xứ Thánh Gia không còn là nơi chia rẽ, mà là một cộng đoàn sống động, nơi mỗi lời cầu nguyện là một sợi dây gắn kết họ với nhau và với Chúa.

Sau khi cha Giuse nghỉ hưu, giáo xứ Thánh Gia đón cha Phaolô – một linh mục trẻ mới được phong chức chưa đầy ba năm. Ở tuổi ba mươi, cha Phaolô mang theo nhiệt huyết của tuổi trẻ và một phong cách năng động khác hẳn cha Giuse. Ông đến với nụ cười rạng rỡ, giọng nói vang vọng, và những ý tưởng mới mẻ để “làm sống động giáo xứ”. Nhưng ông không ngờ rằng giáo xứ này đã trải qua một hành trình dài đầy sóng gió để đạt được sự hiệp nhất hiện tại, và những thay đổi của ông sẽ sớm đối mặt với thử thách.

Cha Phaolô tổ chức buổi gặp mặt đầu tiên với giáo dân vào một sáng Chủ nhật sau thánh lễ. “Tôi muốn giáo xứ Thánh Gia không chỉ là nơi cầu nguyện,” ông nói, giọng hào hứng. “Tôi muốn chúng ta tổ chức các sự kiện lớn – hội chợ, hội thảo, và cả một đội bóng đá cho thanh niên. Chúng ta cần thu hút người trẻ và làm cho giáo xứ nổi bật!” Giáo dân vỗ tay, nhưng một số người, như anh Tùng và chị Ngọc, trao nhau ánh mắt lo lắng. Họ nhớ lại những ngày chia rẽ vì chạy theo vẻ bề ngoài, và họ không muốn lịch sử lặp lại.

Anh Tùng, giờ đã là người dẫn dắt nhóm thanh niên, tìm gặp cha Phaolô sau buổi họp. “Thưa cha, con rất quý sự nhiệt tình của cha,” cậu nói, giọng ngập ngừng. “Nhưng giáo xứ chúng con vừa thoát khỏi chia rẽ nhờ cầu nguyện. Con sợ làm lớn quá, chúng con lại mất đi điều quý giá đó.” Cha Phaolô cười lớn, vỗ vai cậu: “Con đừng lo, Tùng. Cha sẽ làm mọi thứ trong tinh thần cầu nguyện. Cứ tin cha đi!”

Chị Ngọc cũng bày tỏ lo ngại với chị Lan: “Cha Phaolô trẻ quá, không hiểu những gì chúng ta đã trải qua. Nếu lại chạy theo danh tiếng, tôi sợ giáo xứ sẽ tan rã lần nữa.” Chị Lan gật đầu: “Chúng ta phải nhắc cha ấy giữ cầu nguyện là trung tâm. Không thì mọi công sức của cha Giuse sẽ đổ sông đổ biển.”

Anh Tuấn, với vai trò quản lý tài chính, tỏ ra thận trọng hơn. Anh gặp cha Phaolô để hỏi về ngân sách cho các kế hoạch lớn. “Thưa cha, làm hội chợ hay đội bóng cần nhiều tiền,” anh nói. “Chúng con không muốn gây áp lực cho giáo dân, nhất là sau những gì đã xảy ra.” Cha Phaolô đáp: “Anh cứ yên tâm, cha sẽ tìm nhà tài trợ. Giáo xứ này cần phát triển, không thể mãi nhỏ bé thế này.”

Bà Năm, dù sức khỏe yếu, vẫn đến nhà thờ mỗi tối để đọc kinh. Bà nghe kể về cha Phaolô qua chị Lan, và bà nói: “Cha mới thì cần thời gian. Nhưng nếu cha quên cầu nguyện, giáo xứ sẽ khổ. Tôi sẽ xin Chúa giúp cha ấy.” Bà không phản đối cha Phaolô, nhưng bà lo lắng rằng sự nhiệt tình của ông có thể làm lu mờ điều mà giáo xứ đã cố gắng xây dựng.

Kế hoạch của cha Phaolô nhanh chóng được triển khai. Ông tổ chức một hội chợ nhỏ trước nhà thờ để gây quỹ, với các gian hàng bán đồ ăn, trò chơi, và một sân khấu cho ban nhạc thanh niên biểu diễn. Ban đầu, giáo dân hưởng ứng nhiệt tình – trẻ em chạy nhảy vui vẻ, người lớn tụ tập trò chuyện, và tiếng cười vang lên khắp sân nhà thờ. Nhưng khi hội chợ kết thúc, những vấn đề bắt đầu xuất hiện.

Anh Tuấn phát hiện rằng một phần tiền quỹ bị chi vượt quá dự kiến, vì cha Phaolô thuê ban nhạc đắt tiền mà không bàn trước. “Thưa cha, chúng ta lỗ gần mười triệu,” anh nói, giọng căng thẳng. “Nếu cứ thế này, giáo dân sẽ nghi ngờ như trước.” Cha Phaolô nhún vai: “Đừng lo, lần sau cha sẽ kiếm tài trợ bù lại. Quan trọng là mọi người vui.”

Nhưng không phải ai cũng vui. Chị Hoa – người từng dao động vì tin đồn từ bên ngoài – bắt đầu lan truyền rằng cha Phaolô “học theo cha Giuse, làm lớn để lấy danh”. Tin đồn này đến tai nhóm thanh niên của anh Tùng, và một vài người bỏ buổi cầu nguyện để tham gia đội bóng mà cha Phaolô mới lập. “Đi đá bóng vui hơn đọc kinh,” một cậu thanh niên nói với Tùng. Tùng không cãi lại, nhưng lòng cậu nặng trĩu.

Chị Ngọc nhận thấy Hội Legio của chị Lan cũng bị ảnh hưởng. Một số thành viên bắt đầu bỏ các giờ cầu nguyện để giúp cha Phaolô chuẩn bị cho các sự kiện tiếp theo. “Tôi sợ chúng ta lại đi vào vết xe cũ,” chị nói với chị Lan. “Cha Phaolô không thấy cầu nguyện quan trọng như cha Giuse.” Chị Lan đồng ý, và hai người quyết định gặp cha để nói chuyện.

Họ đến phòng cha Phaolô vào một buổi chiều, mang theo nỗi lo chung. “Thưa cha, chúng con biết cha muốn tốt,” chị Lan mở lời. “Nhưng giáo xứ từng chia rẽ vì thiếu cầu nguyện. Nếu cha cứ làm lớn mà quên điều đó, chúng con sợ mọi thứ sẽ tan vỡ.” Cha Phaolô cười: “Hai chị đừng căng thẳng quá. Cha vẫn tổ chức chầu Thánh Thể mà, nhưng thời đại này cần thêm sức sống. Cầu nguyện không đủ để giữ người trẻ đâu.”

Lời của cha Phaolô khiến chị Ngọc và chị Lan thất vọng. Họ rời phòng cha với cảm giác bất an, biết rằng nếu không hành động, giáo xứ sẽ lại rơi vào vòng xoáy của sự chia rẽ. Trong khi đó, bà Năm nghe kể lại mọi chuyện từ anh Tùng. Bà thở dài: “Cha trẻ quá, chưa hiểu. Tôi sẽ cầu nguyện cho cha ấy, và cho cả chúng ta.”

Những tháng sau đó, giáo xứ Thánh Gia dần mất đi sự cân bằng mà cha Giuse đã xây dựng. Cha Phaolô tiếp tục các kế hoạch lớn – một hội thảo thanh niên với diễn giả từ thành phố, một đội bóng tham gia giải đấu vùng, và một buổi hòa nhạc gây quỹ. Ông tìm được một nhà tài trợ giàu có, ông Long, để chi trả, nhưng đổi lại, ông Long yêu cầu quảng bá công ty của mình trong mọi sự kiện. Nhà thờ bắt đầu xuất hiện những tấm băng rôn lớn với logo công ty, và không khí cầu nguyện bị thay thế bởi sự ồn ào của các hoạt động.

Anh Tùng cố gắng duy trì nhóm cầu nguyện thanh niên, nhưng số người tham gia giảm dần. “Họ thích đi đá bóng hơn,” cậu nói với cha Phaolô, giọng buồn bã. “Cha có thể nhắc họ về cầu nguyện không?” Cha Phaolô đáp: “Con cứ để họ vui một thời gian, rồi cha sẽ tổ chức lại giờ chầu.” Nhưng lời hứa ấy không được thực hiện.

Chị Ngọc và chị Lan cũng gặp khó khăn. Hội Legio gần như tan rã khi nhiều thành viên bỏ giờ kinh để giúp cha Phaolô trang trí sân khấu hay bán vé cho buổi hòa nhạc. “Chúng ta không còn là hội cầu nguyện nữa,” chị Lan nói với chị Ngọc. “Mà thành nhóm tổ chức sự kiện rồi.” Chị Ngọc gật đầu: “Tôi sẽ không để giáo xứ mất đi cầu nguyện lần nữa. Chúng ta phải làm gì đó.”

Anh Tuấn đối mặt với áp lực lớn nhất. Ông Long, nhà tài trợ, yêu cầu anh chi tiền quỹ cho những thứ không cần thiết – như thuê loa đài đắt tiền hay in áo đồng phục. “Thưa cha, nếu cứ thế này, chúng ta sẽ hết tiền,” anh nói với cha Phaolô. “Giáo dân sẽ lại nghi ngờ.” Cha Phaolô đáp: “Anh cứ làm đi, ông Long sẽ bù lại. Đừng keo kiệt quá!” Nhưng anh Tuấn không đồng ý, và lần đầu tiên, anh từ chối làm theo lệnh của cha.

Sự đổ vỡ bùng nổ trong một buổi họp Hội đồng Mục vụ. Chị Hoa công khai chỉ trích anh Tuấn: “Anh ấy không chịu chi tiền, làm hỏng kế hoạch của cha Phaolô.” Anh Tuấn phản pháo: “Tôi không muốn giáo xứ phá sản vì mấy trò phô trương!” Chị Ngọc và chị Lan đứng về phía anh Tuấn, nói: “Cha Phaolô đang làm chúng ta quên cầu nguyện.” Cha Phaolô tức giận: “Các anh chị không tin cha thì cứ việc làm riêng. Cha sẽ tự lo

Cha Phaolô tức giận: “Các anh chị không tin cha thì cứ việc làm riêng. Cha sẽ tự lo!” Lời nói của ông như một nhát dao cắt ngang sự đoàn kết mong manh mà giáo xứ đã xây dựng. Buổi họp kết thúc trong im lặng nặng nề, và giáo dân rời đi với những ánh mắt đầy nghi ngờ. Một lần nữa, bóng tối chia rẽ dường như quay lại giáo xứ Thánh Gia.

Anh Tùng, chị Ngọc, chị Lan, và anh Tuấn tụ tập tại nhà bà Năm ngay tối hôm đó, không phải để tranh cãi, mà để tìm một lối thoát. “Chúng ta không thể để mọi thứ sụp đổ lần nữa,” anh Tùng nói, giọng kiên quyết. “Cha Phaolô trẻ, nhưng cha không hiểu những gì chúng ta đã trải qua. Chúng ta phải giữ cầu nguyện, dù cha có đồng ý hay không.”

Chị Ngọc gật đầu: “Tôi từng là người gây chia rẽ, tôi biết cái giá của nó. Nếu cha Phaolô cứ chạy theo danh tiếng, chúng ta sẽ mất tất cả. Tôi đề nghị chúng ta tiếp tục tổ chức giờ chầu, không cần cha cho phép.” Chị Lan lo lắng: “Nhưng như vậy là chống lại cha sao nổi?” Anh Tuấn đáp: “Không phải chống, mà là bảo vệ giáo xứ. Chúng ta sẽ làm trong thầm lặng, như bà Năm đã làm.”

Bà Năm ngồi ở góc phòng, tay cầm chuỗi mân côi, lắng nghe với nụ cười hiền hậu. “Các con cứ làm đi,” bà nói. “Tôi sẽ cầu nguyện với các con. Chúa sẽ dẫn đường.” Lời của bà như một luồng gió mát, xoa dịu nỗi lo trong lòng mọi người. Họ quyết định tổ chức một giờ cầu nguyện nhỏ tại nhà thờ vào tối hôm sau, không công khai, chỉ mời những ai thực sự muốn tham gia.

Trong khi đó, cha Phaolô tiếp tục kế hoạch của mình. Ông liên lạc với ông Long, nhà tài trợ, để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc lớn vào cuối tháng. Ông tin rằng một sự kiện hoành tráng sẽ thu hút giáo dân và chứng minh ông đúng. Nhưng ông không nhận ra rằng sự nhiệt tình của mình đang đẩy giáo xứ vào một con đường nguy hiểm – con đường mà cha Giuse từng cố gắng kéo họ ra khỏi.

Tối hôm sau, anh Tùng, chị Ngọc, chị Lan, anh Tuấn, và bà Năm lặng lẽ bước vào nhà thờ. Họ không bật đèn lớn, chỉ thắp vài ngọn nến nhỏ quanh bàn thờ. Khoảng ba mươi người khác – những người từng tham gia nhóm cầu nguyện của bà Năm – cũng đến, không ồn ào, không phô trương. Họ quỳ xuống, bắt đầu đọc kinh Mân Côi với giọng đều đều nhưng đầy sức sống.

Chị Lan dẫn một bài thánh ca nhẹ nhàng, giọng chị rung lên trong không gian tĩnh lặng. Anh Tùng đứng lên, nói: “Chúng ta ở đây không phải để chống cha Phaolô, mà để xin Chúa giữ giáo xứ này. Hãy cầu nguyện cho cha, cho chúng ta, và cho những ai đang lạc lối.” Mọi người gật đầu, và tiếng kinh vang lên, nhỏ nhưng mạnh mẽ, như một ngọn lửa nhỏ cháy trong bóng tối.

Cha Phaolô, từ phòng cha cách đó không xa, nghe thấy tiếng hát vọng lại. Ông bước ra, định ngăn cản vì nghĩ rằng đây là hành động chống đối, nhưng khi nhìn qua cửa sổ, ông dừng lại. Ông thấy bà Năm quỳ ở hàng đầu, đôi tay gầy guộc nắm chặt chuỗi mân côi; anh Tùng và anh Tuấn đứng cạnh nhau, không còn vẻ hằn học như trong buổi họp; chị Ngọc và chị Lan cúi đầu, nước mắt lăn dài trên má. Ông đứng im, lòng chợt dao động.

Sau giờ cầu nguyện, cha Phaolô gọi anh Tùng đến gặp riêng. “Con làm vậy là muốn gì?” ông hỏi, giọng nghiêm nghị. Anh Tùng đáp: “Thưa cha, chúng con không chống cha. Chúng con chỉ muốn giữ cầu nguyện, vì nó đã cứu giáo xứ này một lần. Cha có thể làm lớn, nhưng xin cha đừng quên Chúa.” Lời của Tùng không gay gắt, nhưng đủ để khiến cha Phaolô suy nghĩ. Ông không nói gì thêm, chỉ gật đầu và để Tùng ra về.

Nhóm cầu nguyện nhỏ tiếp tục họp mỗi tối, không phô trương, nhưng số người tham gia dần tăng lên – từ ba mươi lên năm mươi, rồi gần trăm người. Họ không đối đầu với cha Phaolô, mà lặng lẽ làm phần việc của mình, tin rằng cầu nguyện sẽ thay đổi mọi thứ. Bà Năm, dù sức khỏe yếu, vẫn là trung tâm của nhóm, dẫn kinh với giọng run run nhưng đầy tin tưởng.

Trong khi đó, kế hoạch của cha Phaolô gặp trục trặc. Ông Long, nhà tài trợ, bất ngờ rút lui vì công ty của ông gặp khó khăn tài chính. Buổi hòa nhạc lớn bị hủy bỏ, và cha Phaolô rơi vào tình thế khó xử. Giáo dân bắt đầu xì xào: “Cha Phaolô làm lớn mà không xong,” “Lại giống ngày xưa thôi.” Cha Phaolô cảm thấy áp lực đè nặng, và lần đầu tiên, ông tự hỏi liệu mình có đang đi sai đường.

Sau khi buổi hòa nhạc bị hủy, cha Phaolô ngồi một mình trong phòng cha, tay ôm đầu. Ông nhớ lại lời của anh Tùng, ánh mắt của bà Năm, và sự im lặng của nhóm cầu nguyện nhỏ. Ông đã đến giáo xứ với ý định làm điều lớn lao, nhưng giờ đây, ông nhận ra rằng mình có thể đã bỏ qua điều quan trọng nhất. Ông quỳ trước bàn thờ nhỏ trong phòng, cầu nguyện lần đầu tiên kể từ khi đến đây: “Lạy Chúa, con đã sai ở đâu? Xin Ngài chỉ cho con.”

Sáng hôm sau, cha Phaolô đến gặp bà Năm tại căn nhà nhỏ bên bờ sông. Bà đang ngồi đan lưới, đôi tay run run vì tuổi già. “Thưa bà, con nghe nói bà là người giữ cầu nguyện cho giáo xứ,” ông nói, giọng nhẹ nhàng. “Con muốn nghe bà kể về những gì đã xảy ra trước khi con đến.” Bà Năm cười hiền: “Thưa cha, tôi không giỏi kể chuyện. Nhưng tôi biết giáo xứ này từng tan vỡ vì không có Chúa. Cha Giuse kêu chúng tôi cầu nguyện, mà chúng tôi không nghe. Rồi Chúa dùng tôi, một bà già, để bắt đầu lại. Cha đừng làm lớn mà quên Ngài, kẻo khổ.”

Lời của bà Năm như một cú đánh vào lòng kiêu ngạo của cha Phaolô. Ông trở về nhà thờ, gọi anh Tùng, chị Ngọc, chị Lan, và anh Tuấn đến gặp. “Cha xin lỗi,” ông nói, giọng nghẹn ngào. “Cha nghĩ mình có thể làm mọi thứ bằng sức trẻ, nhưng cha đã sai. Cha muốn tham gia cầu nguyện với các con, và cha muốn học từ các con.” Mọi người ngạc nhiên, nhưng cảm động. Chị Ngọc đáp: “Thưa cha, chúng con không trách cha. Chúng con chỉ muốn cha ở bên chúng con.”

Tối hôm đó, cha Phaolô xuất hiện tại giờ cầu nguyện nhỏ của nhóm bà Năm. Ông quỳ xuống cạnh bà, cầm chuỗi mân côi, và đọc kinh cùng mọi người. Tiếng kinh vang lên trong thánh đường, không ồn ào, nhưng ấm áp như một gia đình. Sau giờ cầu nguyện, ông đứng lên, nói: “Từ giờ, cha sẽ không làm lớn nữa. Cha sẽ cùng anh chị em cầu nguyện, và chúng ta sẽ xây dựng giáo xứ từ đó.”

Sự thay đổi của cha Phaolô đánh dấu một bước ngoặt mới cho giáo xứ Thánh Gia. Ông hủy bỏ các kế hoạch phô trương còn lại, tập trung vào việc tổ chức các giờ chầu Thánh Thể và nhóm cầu nguyện nhỏ. Ông không còn tìm nhà tài trợ, mà khuyến khích giáo dân đóng góp bằng chính lòng mình – một bao gạo, một ngày công, hay một lời kinh.

Anh Tùng tiếp tục dẫn nhóm thanh niên, nhưng giờ đây, cậu có cha Phaolô đồng hành. Hai người tổ chức các buổi cầu nguyện ngoài trời cho người trẻ, không cần sân khấu hay loa đài, chỉ có ngọn lửa trại và tiếng hát. “Con từng nghĩ lớn mới là tốt,” cậu nói với cha Phaolô một lần. “Nhưng giờ con thấy, nhỏ mà thật mới là điều con muốn.” Cha Phaolô cười: “Con dạy cha nhiều hơn cha nghĩ đấy, Tùng.”

Chị Ngọc và chị Lan cùng nhau tái lập Hội Legio, không phải để kiểm soát, mà để phục vụ. Họ đến từng nhà trong làng, mời mọi người tham gia cầu nguyện và giúp đỡ những người nghèo. “Tôi không cần ai khen nữa,” chị Ngọc nói với chị Lan. “Tôi chỉ muốn sống đúng với Chúa.” Chị Lan gật đầu: “Chị thay đổi thật rồi, Ngọc.”

Anh Tuấn giữ vai trò quản lý tài chính với sự minh bạch tuyệt đối. Anh từ chối mọi áp lực từ bên ngoài, chỉ chi tiền cho những việc cần thiết – như sửa nhà thờ hay mua sách cho trẻ em. “Tôi từng sống vì tự ái,” anh nói với cha Phaolô. “Giờ tôi sống vì anh em.” Cha Phaolô vỗ vai anh: “Anh là người giữ giáo xứ này đứng vững, Tuấn.”

Bà Năm, dù sức khỏe ngày càng yếu, vẫn là trái tim của giáo xứ. Một buổi tối, khi dẫn kinh, bà ngã quỵ vì kiệt sức. Giáo dân đưa bà về nhà, và cha Phaolô đến làm phép xức dầu. Bà nắm tay ông, nói: “Thưa cha, tôi mừng vì cha hiểu. Tôi xin Chúa giữ cha và giáo xứ này.” Bà qua đời vài ngày sau, yên bình trong giấc ngủ, để lại một di sản không ai quên.

Cái chết của bà Năm không làm giáo xứ Thánh Gia tan rã, mà trái lại, nó củng cố họ hơn bao giờ hết. Cha Phaolô tổ chức một thánh lễ an táng đơn sơ nhưng trang trọng, với hàng trăm giáo dân tham dự. “Bà Năm là ngọn đèn nhỏ của chúng ta,” ông nói trong bài giảng. “Bà dạy chúng ta rằng cầu nguyện không cần lớn lao, chỉ cần chân thành. Hãy giữ ngọn đèn ấy cháy mãi.”

Anh Tùng dẫn nhóm thanh niên làm một cây thánh giá gỗ đặt trước mộ bà Năm, như biểu tượng của sự kiên trì mà bà để lại. “Con sẽ không để ngọn lửa của bà tắt,” cậu nói với cha Phaolô. Chị Ngọc và chị Lan tổ chức một chuỗi kinh Mân Côi kéo dài bảy ngày để cầu nguyện cho bà, thu hút cả những người từ xóm lân cận đến tham gia. Anh Tuấn dùng tiền tiết kiệm của mình để mua một tượng Đức Mẹ nhỏ đặt trong nhà thờ, với dòng chữ: “Cảm ơn bà Năm – người cầu nguyện.”

Cha Phaolô, giờ đã trưởng thành hơn sau những sai lầm ban đầu, trở thành một linh mục của cầu nguyện. Ông không còn mơ về những sự kiện lớn, mà tập trung vào việc đồng hành với giáo dân qua những giờ chầu, những buổi kinh tối, và những công việc thiện nguyện nhỏ bé. “Cha Giuse đã đúng,” ông nói với anh Tùng một lần. “Cầu nguyện là sợi dây gắn kết. Cha sẽ không quên điều đó nữa.”

Mùa Giáng Sinh năm sau, giáo xứ Thánh Gia đón một lễ hội đơn sơ nhưng tràn đầy ý nghĩa. Họ dựng máng cỏ trước nhà thờ, thắp những ngọn nến nhỏ quanh cây thánh giá của bà Năm, và hát những bài thánh ca trong đêm lạnh. Không có đèn màu, không có loa lớn, nhưng ánh sáng từ những ngọn nến ấy đủ để soi sáng cả giáo xứ – một ánh sáng của sự hiệp nhất, của đức tin, và của cầu nguyện.

Khi giáo dân ra về, cha Phaolô đứng trước bàn thờ, nhìn ánh đèn nhỏ vẫn cháy trên bàn thờ – ánh đèn mà bà Năm từng thắp. Anh Tùng, chị Ngọc, anh Tuấn, và chị Lan đứng bên ông, cùng cầu nguyện trong im lặng. Giáo xứ Thánh Gia không còn là nơi chia rẽ, mà là một gia đình thực sự, nơi mỗi lời kinh là một lời cam kết không bao giờ để bóng tối quay lại.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!