
CHỈ CÒN LẠI TÌNH YÊU
Trời Hà Nội vào một chiều đông se lạnh, gió thổi qua những con ngõ nhỏ mang theo hơi thở của đất trời đang chuyển mình. Trong căn nhà nhỏ nằm khuất sau hàng cây bàng đã rụng gần hết lá, Anna ngồi bên cửa sổ, tay cầm ly trà nóng còn nghi ngút khói. Đôi mắt cô lặng lẽ nhìn ra khoảng sân nhỏ, nơi mấy chiếc lá khô xoay tròn trong gió. Ở tuổi 45, Anna không còn là cô gái trẻ trung với nụ cười rạng rỡ ngày nào. Thời gian đã để lại trên khuôn mặt cô những nếp nhăn mờ nhạt, nhưng ánh mắt vẫn giữ được sự dịu dàng và kiên định – thứ ánh sáng mà cô tin rằng chỉ có đức tin và tình yêu mới có thể thắp lên.
Cách đó vài bước chân, trong phòng khách, Đức – người chồng 20 năm chung sống của Anna – đang lặng lẽ đọc báo. Tiếng lật giấy đều đều vang lên như một nhịp điệu quen thuộc giữa hai người. Họ không nói gì với nhau, không phải vì giận dỗi hay xa cách, mà vì sự im lặng ấy đã trở thành một phần của cuộc sống chung. Nhưng hôm nay, trong lòng Anna lại dậy lên một cảm giác khó tả. Cô đặt ly trà xuống, quay sang nhìn Đức, và khẽ hỏi:
“Anh ơi, anh có bao giờ nghĩ nếu một ngày em không còn ở đây, anh sẽ sống thế nào không?”
Đức ngẩng lên, đôi kính trễ xuống sống mũi. Anh cười nhẹ, kiểu cười mà Anna từng nói là “chẳng ai hiểu nổi anh đang vui hay buồn”. “Em lại nghĩ linh tinh gì thế? Anh mà không có em thì chắc chỉ biết ăn mì gói qua ngày thôi.” Anh đáp, giọng đùa cợt nhưng ánh mắt lại thoáng chút nghiêm nghị.
Anna không cười. Cô bước đến ngồi cạnh anh, đặt tay lên tay anh. “Em nghiêm túc đấy. Anh có thấy tiếc không, nếu một ngày chúng ta không còn nhau?”
Câu hỏi ấy như một viên đá nhỏ ném xuống mặt hồ tĩnh lặng. Đức bỏ tờ báo xuống, nhìn sâu vào mắt vợ. Hai mươi năm hôn nhân, họ đã cùng nhau vượt qua bao sóng gió: những ngày đầu khó khăn khi Đức mất việc, lúc Anna suýt mất đi đứa con thứ hai vì sinh khó, và cả những lần cãi vã tưởng chừng không thể hàn gắn. Nhưng họ vẫn ở đây, bên nhau, dưới mái nhà này, với đức tin vào Chúa và lời thề trước bàn thờ năm xưa.
“Anna,” Đức nói, giọng trầm xuống, “anh không sợ mất em vì anh nghĩ mình sẽ sống nổi mà không có em. Anh sợ mất em vì anh biết mình sẽ chẳng còn muốn sống nữa nếu không có em.”
Lời nói ấy khiến Anna khựng lại. Cô không ngờ người đàn ông ít nói, khô khan như Đức lại có thể thốt ra một câu khiến trái tim cô rung lên. Nhưng chính khoảnh khắc ấy đã mở ra một hành trình mà cả hai không ngờ tới – hành trình nhìn lại hôn nhân của mình, không phải qua những năm tháng đã qua, mà qua những ngày tháng phía trước họ còn muốn cùng nhau bước tiếp.
Hà Nội những năm đầu 2000 vẫn còn giữ nét yên bình của một thành phố chưa bị cuốn vào nhịp sống hối hả. Anna, khi ấy mới 23 tuổi, là một cô gái nhỏ nhắn với mái tóc đen dài và đôi mắt sáng như phản chiếu cả bầu trời. Cô thường đến nhà thờ vào mỗi chiều thứ Bảy, không chỉ để cầu nguyện mà còn để tìm một góc yên tĩnh giữa những ồn ào của cuộc sống. Anna lớn lên trong một gia đình Công giáo truyền thống, nơi mẹ cô luôn dạy rằng: “Hôn nhân là món quà Chúa ban, và tình yêu thật sự phải bắt đầu từ Ngài.”
Một buổi chiều mưa lất phất, Anna đứng dưới mái hiên nhà thờ, tay ôm cuốn Kinh Thánh đã sờn góc. Cô đang đợi mưa tạnh thì một chàng trai cao gầy, mặc áo sơ mi trắng giản dị, bước đến gần. Anh cầm chiếc ô màu xanh đã cũ, khẽ nghiêng về phía cô để che mưa. “Chị đứng đây lâu chưa? Mưa này chắc còn dai lắm,” anh nói, giọng trầm và hơi ngập ngừng.
Anna mỉm cười, cảm nhận được sự chân thành trong ánh mắt người lạ. “Cảm ơn anh. Tôi cũng không vội, đứng đây ngắm mưa cũng thú vị.” Họ bắt đầu trò chuyện, từ những câu hỏi đơn giản về thời tiết đến những chia sẻ sâu hơn về đức tin. Chàng trai ấy là Đức, 26 tuổi, một kỹ sư mới ra trường, sống xa gia đình và đang tìm cách xây dựng cuộc đời mình dựa trên những giá trị Công giáo mà anh được dạy từ nhỏ.
Những buổi gặp sau đó đến một cách tự nhiên. Họ cùng tham gia nhóm cầu nguyện của giáo xứ, cùng đọc Kinh Thánh, và dần dần, tình bạn ấy lớn lên thành một thứ tình cảm mà cả hai đều biết là đặc biệt. Đức không phải người lãng mạn. Anh ít nói, đôi khi khô khan đến mức Anna phải bật cười vì những câu trả lời ngắn gọn của anh. Nhưng cô yêu sự chân thật ấy, yêu cách anh lặng lẽ giúp đỡ người khác mà không cần ai biết, và yêu cả ánh mắt anh sáng lên mỗi khi nói về Chúa.
Hai năm sau, trong một Thánh lễ Chúa nhật, Đức quỳ xuống trước mặt Anna ngay sau phần rước lễ. Anh không cầm hoa, không có nhẫn, chỉ đơn giản nắm tay cô và nói: “Anna, anh không hứa sẽ cho em cả thế giới, vì anh chẳng có gì ngoài đôi tay này và một trái tim muốn yêu thương em. Nhưng anh hứa sẽ cùng em bước đi dưới ánh sáng của Chúa, nếu em đồng ý làm vợ anh.”
Anna không trả lời ngay. Cô nhìn vào mắt anh, rồi ngước lên cây thánh giá phía trên bàn thờ. Trong giây phút ấy, cô cảm nhận được sự hiện diện của Chúa, như một lời khẳng định rằng đây chính là con đường Ngài đã chọn cho cô. “Vâng,” cô khẽ nói, nước mắt lăn dài trên má.
Ngày cưới của họ diễn ra vào một sáng mùa xuân, trong chính ngôi nhà thờ nơi họ gặp nhau. Không có tiệc tùng linh đình, không có váy cưới lộng lẫy, chỉ có gia đình, bạn bè và Cha xứ làm chứng. Trước bàn thờ, Đức nắm tay Anna, cùng nhau đọc lời thề: “Con xin hứa sẽ yêu thương và tôn trọng người bạn đời này, trong lúc giàu sang cũng như nghèo khó, khi khỏe mạnh cũng như đau ốm, cho đến khi cái chết chia lìa chúng con, như Chúa đã dạy.” Lời thề ấy không chỉ là lời hứa giữa hai người, mà còn là giao ước thiêng liêng với Chúa – Đấng mà họ tin sẽ dẫn dắt họ qua mọi thử thách.
Khi ánh nắng chiếu qua ô kính màu của nhà thờ, rọi lên đôi vợ chồng trẻ, Anna tin rằng cuộc hôn nhân này sẽ là một hành trình dài, nơi tình yêu không chỉ là cảm xúc mà là sự dâng hiến và đồng hành. Cô chưa biết phía trước sẽ có những gì, nhưng cô tin rằng, với Chúa ở giữa họ, mọi thứ rồi sẽ ổn.
Những năm đầu hôn nhân của Anna và Đức trôi qua như một bản nhạc êm đềm, dù không thiếu những nốt trầm. Họ chuyển đến một căn nhà nhỏ ở ngoại ô Hà Nội, nơi Đức làm việc cho một công ty xây dựng còn Anna dạy học ở một trường tiểu học gần đó. Cuộc sống giản dị nhưng ấm áp, với những buổi tối cùng đọc kinh bên ngọn nến lung linh và những ngày Chúa nhật tay trong tay đến nhà thờ. Năm thứ hai, họ đón đứa con đầu lòng – một bé gái tên Maria, như một món quà từ Chúa củng cố thêm tình yêu của họ.
Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng là những ngày nắng đẹp. Khi Maria được ba tuổi, công ty của Đức gặp khó khăn, buộc anh phải làm việc xa nhà hàng tháng trời. Anna ở lại, vừa chăm con vừa đi dạy, những đêm dài chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc và lời cầu nguyện thầm lặng bên khung ảnh Đức Mẹ. Đức trở về sau mỗi chuyến đi với khuôn mặt hốc hác, ít nói hơn, và đôi khi anh quên cả việc hỏi thăm Anna một câu đơn giản: “Em có khỏe không?”
Sự xa cách không chỉ là khoảng cách địa lý. Anna bắt đầu cảm thấy một khoảng trống lớn dần giữa hai người. Cô nhớ những ngày anh còn kể cô nghe về những giấc mơ của mình, còn nắm tay cô thật chặt mỗi khi họ cầu nguyện. Giờ đây, những bữa cơm chung chỉ còn tiếng bát đũa va vào nhau, và những lần Đức ngồi lặng lẽ trên ghế sofa, mắt dán vào tờ báo mà chẳng buồn ngẩng lên nhìn cô.
Một buổi tối, khi Maria đã ngủ say, Anna không thể chịu nổi sự im lặng ấy nữa. Cô đứng trước mặt Đức, tay nắm chặt mép áo, giọng run run: “Anh ơi, anh có còn coi em là vợ anh không? Hay giờ anh chỉ cần cái nhà này để về ngủ qua đêm?” Đức ngẩng lên, đôi mắt thoáng ngạc nhiên rồi chuyển sang bối rối. “Em nói gì vậy? Anh đi làm vì gia đình, vì em và Maria. Em muốn anh làm sao nữa?”
Câu trả lời ấy như giọt nước làm tràn ly. Anna bật khóc: “Anh đi làm vì gia đình, nhưng anh có thấy em cần anh ở đây không? Em không cần tiền nhiều, em cần anh nói với em một câu, cần anh nhìn em như ngày xưa!” Đức im lặng, bàn tay anh nắm chặt thành ghế như muốn kìm nén điều gì đó. Cuối cùng, anh đứng dậy, bước ra ngoài sân, để lại Anna với nỗi đau chất chứa.
Những ngày sau đó, họ sống như hai cái bóng trong cùng một ngôi nhà. Anna vẫn đi lễ mỗi ngày, nhưng lòng cô nặng trĩu. Cô quỳ trước tượng Chúa, thì thầm: “Lạy Chúa, con đã làm gì sai? Con phải làm sao để giữ lời thề ngày ấy?” Một buổi chiều, Cha xứ bắt gặp cô ngồi thẫn thờ sau Thánh lễ. Ngài ngồi xuống cạnh cô, giọng hiền từ: “Anna, hôn nhân là một bí tích, nhưng cũng là một hành trình. Con không thể đi một mình, nhưng cũng đừng mong người kia thay đổi nếu con không mở lòng. Hãy tha thứ, và hãy tin rằng Chúa đang ở giữa hai con.”
Lời khuyên ấy khiến Anna suy nghĩ. Cô bắt đầu thay đổi, không phải để đòi hỏi từ Đức, mà để sống đúng với lời thề của mình. Cô viết một lá thư ngắn, đặt lên bàn ăn: “Anh Đức, em không muốn mất anh. Em xin lỗi vì đã để nỗi buồn làm em quên mất chúng ta thuộc về nhau. Mình cùng cầu nguyện tối nay nhé?” Khi Đức đọc xong, anh không nói gì, chỉ lặng lẽ gật đầu.
Đêm ấy, lần đầu tiên sau nhiều tháng, họ quỳ bên nhau trước bàn thờ nhỏ trong nhà. Tiếng kinh “Lạy Cha” vang lên, không trôi chảy, không hoàn hảo, nhưng đủ để xóa tan bức tường giữa họ. Đức nắm tay Anna, khẽ nói: “Anh xin lỗi. Anh đã quên mất em quan trọng thế nào.” Anna mỉm cười, nước mắt rơi, nhưng lần này là vì hạnh phúc. Cô biết, con đường phía trước vẫn còn dài, nhưng với Chúa dẫn lối, họ sẽ không lạc mất nhau.
Sau buổi tối cầu nguyện cùng nhau, Anna và Đức bắt đầu tìm lại nhịp sống chung, dù không phải mọi thứ trở về như xưa ngay lập tức. Những vết nứt trong lòng họ không dễ lành, nhưng cả hai hiểu rằng, hôn nhân không phải là một bức tranh hoàn hảo mà là một hành trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và dâng hiến. Anna nhớ lời Cha xứ từng nói trong một buổi giảng lễ: “Hôn nhân là hình ảnh tình yêu của Chúa dành cho Giáo hội – một tình yêu không điều kiện, không bỏ cuộc, và luôn hướng về sự thánh thiện.” Cô quyết định sống đúng với lời dạy ấy, không chỉ mong chờ từ Đức mà còn chủ động xây dựng lại mái ấm của mình.
Một sáng Chúa nhật, Anna đề nghị cả gia đình cùng tham dự Thánh lễ. Maria, giờ đã năm tuổi, lon ton chạy theo cha mẹ, tay cầm cuốn sách kinh nhỏ mà cô bé thích lật qua lật lại dù chưa đọc được chữ. Trong nhà thờ, khi Cha xứ đọc Tin Mừng về việc Chúa Giêsu biến nước thành rượu tại tiệc cưới Cana, Anna bất giác nắm tay Đức. Cô thì thầm: “Anh có nhớ ngày cưới của mình không? Em cứ nghĩ Chúa đã biến hai người xa lạ thành một gia đình.” Đức cười nhẹ, lần đầu tiên sau nhiều tháng, anh siết chặt tay cô như muốn nói rằng anh cũng đang cố gắng.
Từ đó, họ bắt đầu thói quen cầu nguyện chung mỗi tối. Ban đầu, chỉ là những lời kinh đơn giản – Kinh Lạy Cha, Kinh Kính Mừng – nhưng dần dần, họ chia sẻ với nhau những suy nghĩ, những nỗi sợ, và cả những hy vọng. Một lần, Đức kể về áp lực anh phải chịu ở công ty, về nỗi sợ không thể chu cấp đủ cho gia đình. Anh nói, giọng trầm: “Anh không muốn em nghĩ anh yếu đuối, nên anh giữ hết trong lòng. Nhưng giờ anh hiểu, giấu em chỉ làm chúng ta xa nhau hơn.” Anna lắng nghe, không phán xét, chỉ khẽ đặt tay lên vai anh. “Anh không cần phải mạnh mẽ một mình. Chúng ta là vợ chồng, là một trước mặt Chúa. Em ở đây vì anh, như anh ở đây vì em.”
Cầu nguyện không chỉ giúp họ nói chuyện mà còn dạy họ cách tha thứ. Một buổi tối, khi Maria đã ngủ, Anna lấy hết can đảm hỏi Đức về những ngày anh lạnh nhạt với cô. “Anh có bao giờ nghĩ đến việc rời xa em không?” Đức im lặng một lúc, rồi trả lời: “Có lần anh nghĩ thế, nhưng rồi anh nhớ đến lời thề trước bàn thờ. Anh tự hỏi, nếu anh bỏ cuộc, thì anh khác gì kẻ quay lưng với Chúa?” Câu trả lời ấy khiến Anna xúc động. Cô nhận ra rằng, tình yêu của họ không chỉ dựa trên cảm xúc, mà là một cam kết thiêng liêng, được Chúa gìn giữ qua những lúc yếu đuối nhất.
Dần dần, họ tìm lại niềm vui trong những điều nhỏ bé. Đức bắt đầu dành thời gian chơi với Maria, dạy con bé vẽ những cây thánh giá vụng về. Anna nấu những bữa cơm đơn sơ nhưng ấm áp, và đôi khi họ cùng nhau hát thánh ca, tiếng hát không hay nhưng đầy yêu thương. Một lần, Đức bất ngờ mang về một bó hoa cúc trắng – loại hoa Anna thích nhất từ ngày còn yêu. Anh ngượng ngùng: “Anh không giỏi nói lời ngọt ngào, nhưng anh muốn em biết anh vẫn yêu em.” Anna ôm lấy anh, nước mắt rơi, nhưng lần này là vì hạnh phúc.
Trong một buổi tĩnh tâm do giáo xứ tổ chức, Cha xứ mời các cặp vợ chồng cùng lặp lại lời thề hôn phối. Anna và Đức đứng trước bàn thờ, tay trong tay, đọc lại những lời năm xưa: “Con xin hứa sẽ yêu thương và tôn trọng người bạn đời này…” Khi nhìn vào mắt nhau, họ nhận ra rằng, điều quý giá nhất không phải là những gì đã qua, mà là con đường phía trước họ vẫn muốn cùng bước đi, với Chúa làm trung tâm. Đức tin không chỉ là cầu nối, mà còn là ngọn lửa sưởi ấm tình yêu của họ qua những ngày giông bão.
Mười lăm năm sau ngày cưới, cuộc sống của Anna và Đức đã ổn định hơn. Maria giờ đã là một thiếu nữ 14 tuổi, năng động và đầy nhiệt huyết, thường tham gia ca đoàn thiếu nhi ở giáo xứ. Đức vẫn làm việc ở công ty xây dựng, dù giờ anh đã có vị trí tốt hơn, còn Anna tiếp tục dạy học, mang niềm vui đến những lớp học nhỏ. Họ vẫn giữ thói quen cầu nguyện chung mỗi tối, dù đôi khi công việc khiến cả hai mệt mỏi. Hôn nhân của họ không hoàn hảo, nhưng họ tin rằng, với Chúa ở giữa, mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
Nhưng một ngày đầu đông, mọi thứ thay đổi. Anna bắt đầu cảm thấy mệt mỏi bất thường, những cơn đau âm ỉ ở bụng khiến cô không thể đứng lâu trên bục giảng. Ban đầu, cô nghĩ chỉ là do tuổi tác, nhưng khi cơn đau ngày càng dữ dội, Đức thuyết phục cô đi khám. Kết quả từ bác sĩ như một nhát dao cắt ngang niềm hạnh phúc của gia đình: Anna mắc ung thư giai đoạn đầu. “Chúng tôi sẽ cố gắng điều trị,” bác sĩ nói, “nhưng chị cần chuẩn bị tinh thần. Cơ hội không quá cao.”
Tin dữ ấy khiến Anna suy sụp. Cô ngồi trong phòng khách, tay ôm khung ảnh gia đình, nước mắt rơi lặng lẽ. Đức đứng bên cửa, không biết phải nói gì, chỉ lặng lẽ nắm tay cô. Maria, dù chưa hiểu hết mức độ nghiêm trọng, cũng ôm lấy mẹ, khóc nức nở: “Mẹ đừng bỏ con, mẹ nhé?” Anna mỉm cười yếu ớt, vuốt tóc con: “Mẹ sẽ cố, con yêu. Nhưng dù thế nào, Chúa vẫn ở bên chúng ta.”
Đêm ấy, lần đầu tiên sau nhiều năm, Đức quỳ bên giường Anna, không phải để đọc kinh, mà để cầu xin. Anh nắm tay cô, giọng nghẹn ngào: “Lạy Chúa, nếu Ngài muốn thử thách con, xin hãy để con chịu thay cô ấy. Anna là tất cả của con. Xin đừng để cô ấy ra đi.” Anna nghe thấy, nước mắt lại rơi, nhưng lần này cô cảm nhận được một sức mạnh lạ lùng từ lời cầu nguyện của chồng. Cô thì thầm: “Anh đừng xin thế. Nếu Chúa muốn gọi em, em sẽ đi. Nhưng anh phải hứa sẽ sống tốt, vì Maria, vì lời thề của chúng ta.”
Những tháng sau đó là chuỗi ngày dài của hóa trị, bệnh viện, và những đêm mất ngủ. Đức xin nghỉ phép dài hạn, ngày ngày đưa Anna đi điều trị, chăm sóc cô từng chút một. Anh học cách nấu cháo, pha trà, và thậm chí ngồi hàng giờ đọc Kinh Thánh cho cô nghe. Anna yếu đi trông thấy, nhưng ánh mắt cô vẫn sáng, như ngọn lửa đức tin chưa bao giờ tắt. Cô nói với Đức: “Anh biết không, em không sợ chết. Em chỉ sợ anh và Maria sẽ quên Chúa nếu em không còn. Hôn nhân của chúng ta là món quà Ngài ban, và em muốn anh giữ nó, dù em ở đây hay trên trời.”
Trong một buổi tĩnh tâm tại giáo xứ, Cha xứ giảng về sự hy sinh của Chúa Giêsu trên thập giá: “Tình yêu thật sự là dâng hiến, là chấp nhận đau khổ vì người mình yêu, như Chúa đã làm cho chúng ta.” Lời giảng ấy đánh động Đức sâu sắc. Anh nhận ra rằng, tình yêu của anh dành cho Anna không chỉ là những ngày hạnh phúc, mà là sự đồng hành trong lúc cô yếu đuối nhất. Anh bắt đầu thay đổi, từ một người chồng vụng về thành một người bạn đời tận tụy, cầu nguyện cùng cô mỗi ngày, dù đôi khi anh phải kìm nước mắt để cô không lo lắng.
Một tối, khi Anna nằm trên giường bệnh, cô nắm tay Đức và nói: “Anh ơi, nếu em qua khỏi, mình sẽ làm lại lời thề trước bàn thờ, nhé? Em muốn nói với Chúa rằng em vẫn chọn anh, dù có chuyện gì.” Đức gật đầu, giọng lạc đi: “Anh cũng thế, Anna. Anh sẽ chọn em, mãi mãi.” Trong giây phút ấy, họ cảm nhận được tình yêu của Chúa chảy qua trái tim họ, mạnh mẽ hơn cả nỗi sợ hãi về cái chết. Đức tin không hứa sẽ xóa tan đau khổ, nhưng nó cho họ sức mạnh để đối diện, cùng nhau.
Những tháng ngày Anna chiến đấu với bệnh tật trôi qua như một cơn bão dài, nhưng trong cơn bão ấy, gia đình họ tìm thấy một bến bình an: đức tin. Đức không rời Anna nửa bước, từ những buổi sáng đưa cô đến bệnh viện đến những đêm dài ngồi bên giường, đọc từng câu Kinh Thánh để xoa dịu nỗi đau của cô. Maria, dù còn trẻ, cũng trưởng thành hơn qua những ngày ấy. Cô bé thường mang cây thánh giá nhỏ đến đặt bên mẹ, thì thầm: “Mẹ ơi, Chúa Giêsu sẽ chữa lành cho mẹ, như Ngài đã làm trong Tin Mừng.”
Một buổi chiều mùa xuân, khi ánh nắng dịu dàng len qua cửa sổ bệnh viện, bác sĩ gọi Đức vào phòng riêng. Anh chuẩn bị tinh thần cho tin xấu, nhưng vị bác sĩ mỉm cười: “Chúng tôi không thể giải thích được, nhưng khối u của chị Anna đã nhỏ lại đáng kể. Nếu tiếp tục điều trị, chị ấy có cơ hội hồi phục hoàn toàn.” Đức đứng lặng, nước mắt lăn dài trên má. Anh chạy về phòng Anna, ôm lấy cô và nói: “Em nghe không? Chúa đã nghe lời chúng ta cầu xin!” Anna mỉm cười yếu ớt, tay siết chặt tay anh: “Không phải Chúa nghe chúng ta, mà Ngài muốn chúng ta tin Ngài hơn.”
Hành trình hồi phục của Anna không dễ dàng, nhưng mỗi bước đi đều là một minh chứng cho tình yêu và đức tin của họ. Đức tiếp tục chăm sóc cô, không chỉ như một người chồng mà như một người bạn đồng hành trong bí tích hôn nhân. Anh học được rằng, yêu không phải là giữ người kia cho riêng mình, mà là cùng nhau hướng về Chúa, ngay cả khi cái chết từng ở rất gần. Anna, dù cơ thể còn yếu, vẫn giữ thói quen cầu nguyện mỗi ngày. Cô nói với Đức: “Bệnh tật làm em hiểu rằng, điều quý giá nhất không phải là em sống được bao lâu, mà là em được sống với anh và Maria, dưới ánh sáng của Chúa.”
Một năm sau, khi Anna đủ sức khỏe để rời bệnh viện, họ quyết định tổ chức một buổi lễ đặc biệt tại nhà thờ – không phải để kỷ niệm ngày cưới, mà để lặp lại lời thề hôn phối. Trong ngôi nhà thờ thân quen, nơi họ từng gặp nhau hơn hai mươi năm trước, Anna và Đức đứng trước bàn thờ, tay trong tay. Maria đứng bên cạnh, mắt lấp lánh tự hào. Cha xứ, giờ đã già hơn, mỉm cười: “Hôm nay, chúng ta không chỉ chứng kiến một lời hứa, mà là một minh chứng rằng tình yêu thật sự, khi đặt trong tay Chúa, sẽ vượt qua mọi thử thách.”
Đức nhìn vào mắt Anna, giọng anh run run nhưng rõ ràng: “Anna, anh xin hứa lại, như ngày đầu, sẽ yêu thương và tôn trọng em, trong lúc khỏe mạnh cũng như đau ốm, cho đến khi cái chết chia lìa chúng ta. Nhưng hơn thế, anh hứa sẽ cùng em bước đi với Chúa, mỗi ngày.” Anna đáp lại, nước mắt lăn dài: “Đức, em cũng hứa sẽ là người vợ của anh, không chỉ trong đời này mà trong cả những gì Chúa chuẩn bị cho chúng ta. Em chọn anh, hôm nay và mãi mãi.”
Khi ánh sáng từ ô kính màu chiếu xuống, rọi lên đôi vợ chồng giờ đã điểm bạc trên tóc, họ cảm nhận được sự hiện diện của Chúa, như một lời nhắc nhở rằng hôn nhân của họ là một giao ước thiêng liêng. Sau buổi lễ, họ cùng Maria trở về nhà, nơi bàn thờ nhỏ vẫn sáng ánh nến. Họ quỳ xuống, đọc kinh Tạ Ơn, không chỉ vì phép màu Anna được chữa lành, mà vì hành trình họ đã đi qua – một hành trình dạy họ rằng, tình yêu đáng sống nhất là tình yêu biết trân trọng, biết tha thứ, và biết chọn nhau mỗi ngày vì Chúa.
Nhiều năm sau, khi tóc họ đã bạc trắng, Anna và Đức vẫn nắm tay nhau trong những buổi chiều cầu nguyện. Họ không giàu có, không có nhiều thành công để khoe với đời, nhưng họ có nhau, có Maria, và có một mái ấm nơi Chúa luôn hiện diện. Hôn nhân của họ không phải là đích đến, mà là con đường dẫn họ đến gần Chúa hơn, và đó là điều quý giá nhất.
Lm. Anmai, CSsR