
DÒNG SÔNG LẶNG LẼ
Maria đứng trước gương trong căn phòng nhỏ của mình, ánh sáng từ ngọn nến trên bàn hắt lên khuôn mặt cô, làm nổi bật đôi mắt sâu thẳm nhưng đầy trăn trở. Hôm nay là ngày lễ trọng của giáo xứ – lễ Phục Sinh – và cả làng đang rộn ràng chuẩn bị. Tiếng chuông nhà thờ vang lên từng hồi, như gọi mời mọi người đến với niềm vui của sự sống lại. Nhưng với Maria, niềm vui ấy dường như bị che mờ bởi những lời thì thầm không ngớt từ những người xung quanh.
“Con bé Maria ấy hiền lành thật, nhưng mà yếu đuối quá, chẳng làm được việc lớn đâu,” bà Anna, người bán bánh mì ở đầu làng, từng nói với mẹ của Maria khi bà đến mua ít bánh cho bữa trưa Chúa nhật.
“Maria thì ngoan đạo đấy, nhưng cứ mơ mộng viển vông, không thực tế chút nào,” cha xứ cũ, người đã nghỉ hưu cách đây hai năm, từng nhận xét khi thấy cô hay ngồi một mình dưới gốc cây sồi sau nhà thờ, tay cầm cuốn Kinh Thánh và đôi mắt nhìn xa xăm.
“Cô ấy chắc là thánh nữ trong tương lai, nhưng mà sống ở đời này thì hơi khó,” một người bạn cùng lớp hồi tiểu học từng cười đùa khi Maria từ chối tham gia những buổi tiệc tùng ồn ào của đám thanh niên trong làng.
Những lời ấy, dù ngọt ngào hay cay nghiệt, đều như những mũi kim vô hình đâm vào lòng Maria. Cô không giận, không oán trách, nhưng cô tự hỏi: Liệu đó có thực sự là mình không? Hay chỉ là những chiếc áo mà người đời may sẵn, khoác lên mình theo cách họ muốn nhìn?
Cô cúi xuống, mở cuốn nhật ký đã sờn góc mà cô vẫn giữ từ năm mười ba tuổi. Dòng chữ nguệch ngoạc của chính cô hiện lên: “Chúa ơi, con là ai trong mắt Ngài? Con không biết nữa. Người ta nói con là thế này, là thế kia, nhưng con chẳng thấy mình giống như vậy.”
Maria thở dài, khép cuốn nhật ký lại. Cô mặc chiếc áo dài trắng đơn sơ, đội chiếc khăn voan mỏng – bộ trang phục mà cô luôn chọn cho những ngày lễ lớn – rồi bước ra khỏi nhà, hòa vào dòng người đang tiến về nhà thờ. Nhưng trong lòng cô, một câu hỏi vẫn lặng lẽ vang lên: Nếu người đời không thực sự hiểu mình, thì chính mình có hiểu mình không?
Buổi lễ Phục Sinh diễn ra trang trọng. Cha xứ mới, cha Phêrô, giảng một bài giảng dài về sự phục sinh của Chúa Giêsu, về việc Ngài đã vượt qua cái chết để mang lại sự sống mới cho nhân loại. “Chúng ta cũng vậy,” cha nói, giọng trầm ấm, “mỗi người chúng ta đều được mời gọi để chết đi con người cũ của mình và sống lại trong ánh sáng của Chúa.”
Maria ngồi ở hàng ghế thứ ba từ cuối, tay đan chặt vào nhau, lòng đầy suy tư. Cô luôn yêu thích những bài giảng của cha Phêrô, vì chúng không chỉ là những lời giáo huấn khô khan, mà còn như những câu chuyện khơi gợi trong cô những câu hỏi sâu thẳm về chính mình.
Sau Thánh lễ, cô không vội về nhà như những người khác. Cô bước ra khoảng sân nhỏ sau nhà thờ, nơi có một bức tượng Đức Mẹ Maria đứng lặng lẽ giữa những khóm hoa huệ trắng. Cô quỳ xuống, nhắm mắt, và bắt đầu cầu nguyện:
“Lạy Chúa, con muốn là một người tốt. Con muốn sống theo ý Ngài. Con luôn cố gắng mỉm cười, luôn cố gắng giúp đỡ mọi người, luôn cố gắng không để ai buồn vì con. Nhưng đôi khi, con cảm thấy mình không đủ. Con sợ rằng những gì con làm chỉ là để người khác thấy con ngoan ngoãn, chứ không phải vì con thực sự muốn thế. Con là ai, thưa Chúa? Là đứa con ngoan của Ngài, hay chỉ là một kẻ giả vờ?”
Cô mở mắt, nhìn lên bức tượng Đức Mẹ. Gương mặt hiền từ của Mẹ dường như đang mỉm cười với cô, nhưng nụ cười ấy không xóa tan được nỗi nghi ngờ trong lòng cô. Maria tự nhủ rằng cô là một người sống vì đức tin, một người luôn tìm kiếm Chúa trong mọi điều. Nhưng rồi, một ý nghĩ thoáng qua làm cô giật mình: Liệu những điều mình nói về mình có thực sự đúng không? Hay mình cũng đang tự may một chiếc áo cho chính mình, giống như người đời đã làm?
Cô đứng dậy, phủi nhẹ lớp bụi trên váy, rồi bước về nhà. Dòng sông nhỏ chảy qua làng lặng lẽ trôi bên cạnh cô, như một người bạn thầm lặng lắng nghe những suy tư mà cô không dám nói thành lời.
Chiều hôm ấy, Maria quyết định đến thăm bà Rosa, một người phụ nữ lớn tuổi sống một mình ở cuối làng. Bà Rosa từng là người dạy giáo lý cho Maria khi cô còn bé, nhưng giờ đây, bà đã yếu đi nhiều, đôi chân run rẩy không còn cho phép bà đến nhà thờ thường xuyên. Maria thường mang đến cho bà ít bánh mì, một ít hoa từ vườn nhà, và ngồi nghe bà kể những câu chuyện về thời xưa.
Hôm nay, khi Maria bước vào căn nhà nhỏ, bà Rosa đang ngồi bên cửa sổ, tay cầm tràng chuỗi Mân Côi. “Maria, con đến rồi à,” bà mỉm cười yếu ớt. “Con lúc nào cũng chu đáo, chẳng khác gì thiên thần nhỏ của bà.”
Maria đỏ mặt, đặt giỏ bánh xuống bàn. “Bà đừng nói thế, con chỉ làm những gì con có thể thôi.”
Bà Rosa nhìn cô, đôi mắt mờ đục nhưng sáng lên một tia ấm áp. “Con biết không, hồi xưa bà cũng từng như con. Bà luôn muốn làm mọi người vui, luôn muốn sống sao cho đúng với lời Chúa dạy. Nhưng rồi, có lần bà giận một người bạn thân đến mức không thèm nhìn mặt họ suốt cả năm trời. Bà cứ nghĩ mình đúng, rằng họ đã sai khi xúc phạm bà. Nhưng sau này, bà mới nhận ra, cái giận ấy không chỉ làm tổn thương họ, mà còn làm tổn thương chính bà. Nó cho bà thấy bà yếu đuối thế nào, kiêu ngạo thế nào.”
Maria lắng nghe, lòng bỗng dâng lên một cảm giác kỳ lạ. Cô nhớ đến lần cô từng trách móc chị gái mình, Anna, vì chị đã quên lời hứa sẽ cùng cô đi lễ vào một ngày mưa lớn. Cô đã nghĩ rằng Anna ích kỷ, rằng chị không quan tâm đến cô. Nhưng giờ đây, khi nghe bà Rosa nói, Maria chợt nhận ra: sự trách móc ấy không chỉ là về Anna, mà còn là về chính cô – về nỗi sợ bị bỏ rơi, về mong muốn được yêu thương mà cô luôn giấu kín.
“Bà nói đúng,” Maria thì thầm. “Có lẽ khi con nói về người khác, con đang nói về chính mình mà không biết.”
Bà Rosa gật đầu, đặt tay lên tay Maria. “Con người là thế, Maria à. Chúng ta nhìn người khác qua lăng kính của chính mình. Nhưng nếu con biết cầu nguyện, biết nhìn vào Chúa, Ngài sẽ giúp con thấy rõ hơn – không chỉ về người khác, mà còn về chính con.”
Những ngày sau lễ Phục Sinh trôi qua trong yên bình bề ngoài, nhưng trong lòng Maria, một cơn bão nhỏ đang dần hình thành. Cô bắt đầu để ý hơn đến cách mọi người nhìn mình, nói về mình, và cả cách cô nhìn chính bản thân. Lời của bà Rosa cứ vang vọng trong tâm trí cô: “Khi con nói về người khác, con đang nói về chính mình mà không biết.”
Một buổi chiều, khi ánh hoàng hôn nhuộm đỏ dòng sông nhỏ chảy qua làng, Maria quyết định ra bờ sông ngồi một mình. Cô mang theo cuốn Kinh Thánh và một cây bút chì, định bụng sẽ ghi lại những suy nghĩ đang rối bời trong đầu. Dòng nước lặng lẽ trôi, mang theo những chiếc lá vàng rơi từ hàng cây bên bờ. Maria mở Kinh Thánh, lật đến đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan: “Ai trong các ngươi sạch tội, hãy ném đá người này trước đi” (Ga 8:7).
Cô dừng lại, đọc đi đọc lại câu ấy. Rồi cô nhớ đến một sự việc xảy ra cách đây vài ngày, khi cô vô tình nghe được mấy người trong làng bàn tán về anh Tôma, một người thợ mộc sống gần nhà thờ.
“Tôma ấy à? Làm việc thì giỏi, nhưng tính tình cộc cằn, chẳng ai ưa nổi,” một người nói.
“Tôi nghe nói anh ta từng cãi nhau với chính cha mình, đến mức cha anh ta bỏ làng đi luôn,” một người khác thêm vào.
“Thế mà cứ đi lễ đều đặn, đúng là giả tạo,” người thứ ba kết luận, giọng đầy mỉa mai.
Maria khi ấy đã nghĩ: Đúng là anh Tôma khó gần thật. Lần trước mình mang bánh đến nhờ anh sửa cái ghế, anh ta còn chẳng thèm cười lấy một cái. Nhưng giờ đây, ngồi bên dòng sông, cô tự hỏi: Mình có thực sự hiểu anh Tôma không? Hay mình cũng giống như người đời, chỉ nhìn anh ấy qua những lời đồn và vài lần gặp gỡ thoáng qua?
Cô cầm bút, viết vào cuốn sổ nhỏ: “Chúa ơi, con đã nghĩ gì khi nói về anh Tôma? Con nghĩ anh ấy lạnh lùng, nhưng có phải con cũng lạnh lùng khi không cố gắng hiểu anh ấy? Con phán xét anh ấy, nhưng chẳng phải con cũng sợ bị người khác phán xét sao?”
Gió thổi qua, làm rung những trang giấy. Maria ngước nhìn dòng sông, và trong một khoảnh khắc, cô cảm thấy như dòng nước đang thì thầm với cô: Con không chỉ thấy lỗi của người khác, mà còn thấy chính con trong đó.
Sáng hôm sau, Maria quyết định làm một việc mà cô chưa từng nghĩ tới trước đây: đến gặp anh Tôma. Cô không rõ mình mong đợi gì – có thể là một lời xin lỗi cho thái độ lạnh nhạt của anh, hoặc đơn giản là để kiểm chứng xem những gì cô nghĩ về anh có đúng không. Cô gói một ít bánh mì mẹ mới nướng, buộc thêm một nhành hoa huệ trắng, rồi bước đến xưởng mộc của anh Tôma.
Khi cô đến nơi, anh Tôma đang cưa một tấm gỗ lớn, mồ hôi lăn dài trên trán. Tiếng cưa xẻ gỗ vang lên đều đặn, át cả tiếng bước chân của Maria. Cô đứng lặng một lúc, rồi lên tiếng:
“Chào anh Tôma, em là Maria. Em mang ít bánh đến cho anh.”
Anh Tôma ngừng tay, ngẩng lên nhìn cô. Đôi mắt anh sắc lạnh, nhưng không hẳn là khó chịu. “Cảm ơn,” anh nói ngắn gọn, rồi quay lại với công việc.
Maria hơi chững lại. Cô đã tưởng tượng anh sẽ niềm nở hơn, hoặc ít nhất hỏi cô vài câu. Nhưng sự im lặng của anh khiến cô bối rối. Cô đặt gói bánh lên chiếc bàn gỗ gần đó, rồi nói thêm: “Anh làm việc giỏi thật đấy. Cái ghế anh sửa cho nhà em vẫn tốt lắm.”
Lần này, anh Tôma dừng lại lâu hơn. Anh lau mồ hôi bằng tay áo, nhìn cô một lúc, rồi hỏi: “Sao cô lại đến đây? Người ta chẳng ai đến chỗ tôi đâu, trừ khi cần sửa đồ.”
Maria ngập ngừng. Cô muốn nói rằng cô đến vì tò mò, vì muốn hiểu anh hơn, nhưng thay vào đó, cô đáp: “Em nghĩ… em nghĩ anh không giống như lời người ta nói.”
Anh Tôma cười nhạt, một nụ cười hiếm hoi. “Người ta nói gì? Rằng tôi là kẻ cộc cằn, chẳng biết yêu thương ai? Họ nói thế cũng không sai đâu.”
Maria lắc đầu. “Nhưng em không tin thế. Anh đi lễ đều, anh làm việc chăm chỉ. Có lẽ anh chỉ… không giỏi nói chuyện thôi.”
Anh Tôma nhìn cô, ánh mắt dịu đi một chút. “Cô lạ thật đấy, Maria. Người ta tránh tôi, còn cô lại mang bánh đến. Cô không sợ tôi à?”
Maria mỉm cười nhẹ. “Sợ gì đâu anh. Chúa dạy chúng ta yêu thương nhau, đúng không? Em chỉ muốn làm điều đó thôi.”
Cuộc trò chuyện ngắn ngủi ấy kết thúc khi anh Tôma gật đầu, nhận gói bánh, và quay lại với công việc. Nhưng khi Maria bước đi, cô cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm lạ thường. Cô nhận ra rằng, khi nói với anh Tôma rằng anh không giống lời người đời, cô cũng đang nói với chính mình: Mình không phải là những gì người khác nghĩ. Và có lẽ, mình cũng không cần phải sợ những lời ấy nữa.
Tối hôm đó, Maria quỳ trước bàn thờ nhỏ trong phòng mình, nơi cô đặt một cây thánh giá gỗ và một ngọn nến đang cháy. Cô nhắm mắt, cầu nguyện:
“Lạy Chúa, hôm nay con đã gặp anh Tôma. Con nghĩ mình đến để hiểu anh ấy, nhưng hóa ra, con lại hiểu thêm về chính mình. Con nhận ra con sợ bị người khác ghét, sợ bị hiểu lầm, nên con luôn cố làm hài lòng mọi người. Nhưng khi con nói với anh Tôma rằng anh ấy không phải là những gì người ta nghĩ, con cũng muốn nói với chính con điều đó. Chúa ơi, xin giúp con sống thật với Ngài, chứ không phải với lời người đời, hay với những gì con muốn tin về mình.”
Ngọn nến cháy đều, ánh sáng nhỏ bé nhưng ấm áp chiếu lên gương mặt Maria. Cô cảm thấy như Chúa đang lắng nghe, không bằng lời nói, mà bằng sự tĩnh lặng bao trùm lấy cô.
Rồi cô nhớ đến một câu trong Kinh Thánh mà cha Phêrô từng giảng: “Hãy yêu thương tha nhân như chính mình” (Mt 22:39). Trước đây, cô nghĩ đó chỉ là lời dạy về việc đối xử tốt với người khác. Nhưng giờ đây, cô chợt nhận ra: để yêu thương người khác, cô cũng cần học cách yêu thương chính mình – không phải cái “mình” mà cô muốn người khác thấy, cũng không phải cái “mình” mà người đời gán cho, mà là con người thật của cô, với tất cả những vết thương, niềm tin, và hy vọng.
Maria đứng dậy, thổi tắt ngọn nến. Trong bóng tối, cô nghe thấy tiếng dòng sông xa xa vẫn lặng lẽ trôi. Và cô biết, hành trình của mình vẫn chưa kết thúc.
Mùa hè đến, mang theo những cơn gió ấm áp thổi qua làng nhỏ. Nhưng trong ngôi nhà của Maria, không khí lại trở nên lạnh lẽo bất ngờ. Chị gái cô, Anna, người luôn sôi nổi và mạnh mẽ, đã trở về sau một năm làm việc ở thành phố. Anna lớn hơn Maria năm tuổi, và từ nhỏ, hai chị em đã khác nhau như ngày và đêm: Anna là ngọn lửa rực cháy, còn Maria là dòng nước lặng lẽ.
Anna bước vào nhà với một chiếc vali lớn và một nụ cười rạng rỡ. “Mẹ, Maria, chị về rồi đây!” cô reo lên, ôm chặt mẹ trước khi quay sang Maria. “Em vẫn thế nhỉ, lúc nào cũng như một nàng thơ mơ mộng.”
Maria cười nhẹ, nhưng trong lòng cô thoáng qua một cảm giác khó chịu. Anna luôn có cách nói khiến cô cảm thấy mình nhỏ bé, như thể sự trầm lặng của cô là một điều gì đó cần sửa chữa.
Tối hôm đó, gia đình quây quần bên bàn ăn. Anna kể về cuộc sống ở thành phố: những con đường đông đúc, những tòa nhà cao vút, và công việc bận rộn của cô ở một cửa hàng lớn. “Chị kiếm được kha khá tiền,” Anna nói, mắt sáng lên. “Chị định tiết kiệm để mở một cửa hàng nhỏ ở đây. Mẹ với Maria không cần lo gì nữa, cứ để chị lo.”
Mẹ gật đầu, cười hiền. “Con giỏi lắm, Anna. Chị em con mà được như con thì mẹ yên tâm rồi.”
Maria cúi đầu, tay nắm chặt chiếc thìa. Lời của mẹ như một mũi dao vô tình đâm vào lòng cô. Chị em con mà được như con… Nghĩa là sao? Nghĩa là cô không đủ tốt, không đủ mạnh mẽ như Anna sao?
“Em cũng làm được nhiều việc mà mẹ,” Maria khẽ nói, giọng run run. “Em giúp bà Rosa, em tham gia ca đoàn, em còn sửa lại cái vườn sau nhà nữa.”
Anna cười lớn. “Ừ, em thì lúc nào cũng giỏi mấy việc nhỏ nhặt ấy. Nhưng em phải lớn lên chứ, Maria. Sống ở đời không chỉ là cầu nguyện với làm vườn đâu.”
Maria im lặng. Cô muốn phản bác, muốn nói rằng những việc cô làm không hề nhỏ nhặt, rằng chúng có ý nghĩa với cô và với Chúa. Nhưng cô không nói được. Cô sợ nếu cãi lại, Anna sẽ càng nghĩ cô yếu đuối, mẹ sẽ càng thất vọng.
Đêm đó, Maria nằm trên giường, mắt nhìn trần nhà. Cô tự nhủ: Mình không phải là người vô dụng. Mình sống theo cách của mình, theo ý Chúa. Nhưng sao mình vẫn thấy tổn thương thế này? Cô nhận ra rằng, những lời của Anna và mẹ không chỉ là về cô, mà còn là về chính họ – về cách họ nhìn cuộc sống, về những kỳ vọng họ đặt lên cô. Nhưng biết vậy mà cô vẫn không thể ngừng đau.
Sáng hôm sau, Maria rời nhà sớm, mang theo cuốn Kinh Thánh và nỗi buồn chưa nguôi. Cô đến gốc cây sồi sau nhà thờ – nơi cô vẫn thường ngồi một mình để suy nghĩ. Gió thổi qua, làm rung những chiếc lá xanh mướt. Cô mở Kinh Thánh, lật đến thư của thánh Phaolô gửi tín hữu Côrintô: “Tình yêu thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc” (1 Cr 13:4).
Cô nhắm mắt, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không muốn giận Anna, không muốn buồn vì mẹ. Nhưng con cảm thấy mình không được hiểu, không được trân trọng. Con đã cố gắng sống tốt, nhưng sao mọi người vẫn không thấy? Xin Chúa giúp con tha thứ, giúp con yêu thương họ như Ngài đã yêu thương con.”
Khi cô đang cầu nguyện, một giọng nói vang lên phía sau: “Maria, cô lại ngồi đây à?”
Cô giật mình quay lại. Là anh Tôma, tay cầm một chiếc rìu nhỏ, có lẽ vừa chặt gỗ đâu đó gần đây. Anh ngồi xuống bên cạnh cô, không chờ cô mời. “Cô trông buồn lắm,” anh nói, giọng trầm.
Maria ngập ngừng, rồi kể cho anh nghe về chuyện tối qua – về Anna, về mẹ, về cảm giác cô bị coi thường. Anh Tôma lắng nghe, không cắt lời, chỉ gật đầu nhẹ khi cô nói xong.
“Tôi hiểu,” anh nói. “Người ta cũng nói về tôi nhiều lắm. Rằng tôi lạnh lùng, rằng tôi không biết yêu thương. Có lần cha tôi bảo tôi là thằng vô dụng, chỉ biết cắm mặt vào gỗ. Tôi giận lắm, nhưng sau này tôi nhận ra, ông nói thế vì ông muốn tôi giống ông – mạnh mẽ, nói nhiều, sống lớn. Nhưng tôi không phải ông. Tôi là tôi.”
Maria nhìn anh, chợt thấy một sự đồng cảm kỳ lạ. “Vậy anh làm sao để không buồn nữa?” cô hỏi.
Anh Tôma cười nhạt. “Tôi cầu nguyện. Tôi làm việc. Và tôi học cách không để lời người khác định nghĩa mình. Cô cũng nên thế, Maria. Cô tốt hơn những gì họ nghĩ nhiều.”
Lời anh như một luồng gió mát thổi qua lòng cô. Maria mỉm cười, lần đầu tiên trong ngày hôm ấy. Cô nhận ra rằng, khi anh Tôma nói về mình, anh cũng đang nói về cô – về nỗi đau bị hiểu lầm, về khát khao được là chính mình. Và khi cô lắng nghe anh, cô cũng đang tìm thấy câu trả lời cho chính mình.
Chiều hôm đó, một cơn mưa lớn bất ngờ đổ xuống làng. Maria chạy về nhà, nhưng khi đến nơi, cô thấy Anna đang đứng dưới hiên, áo ướt sũng, tay ôm một chiếc hộp gỗ nhỏ.
“Anna, chị làm gì ngoài mưa thế?” Maria hỏi, kéo chị vào trong.
Anna không trả lời ngay. Cô đặt chiếc hộp xuống bàn, mở ra. Bên trong là một bức tượng nhỏ bằng gỗ – hình Đức Mẹ Maria ôm Chúa Hài Đồng. “Chị mua ở thành phố,” Anna nói, giọng khẽ. “Chị muốn tặng em. Nhưng lúc nãy chị đứng ngoài mưa, nghĩ mãi không biết có nên đưa không.”
Maria ngạc nhiên. cnf Anna cười buồn. “Chị biết hôm qua chị nói quá lời. Chị không định làm em buồn, nhưng chị sợ… sợ em sống mãi thế này, lặng lẽ quá, không biết tự lo cho mình. Chị muốn em mạnh mẽ hơn, giống chị. Nhưng có lẽ chị sai rồi.”
Maria nhìn bức tượng, rồi nhìn chị. Cô cảm thấy mắt mình cay cay. “Chị ơi, em không cần giống chị. Em chỉ muốn sống theo cách của em, theo ý Chúa. Nhưng em cũng sai, vì em đã giận chị mà không nói ra.”
Hai chị em ôm nhau dưới ánh đèn mờ nhạt. Cơn mưa ngoài kia vẫn rơi, nhưng trong lòng Maria, một cơn mưa khác đã rửa trôi nỗi buồn. Cô nhận ra rằng, khi Anna nói về cô, đó không hẳn là cô, mà là nỗi lo của Anna. Và khi cô giận Anna, đó cũng không chỉ là về Anna, mà là về chính nỗi bất an của cô.
Mùa thu đến, lá trên cây sồi sau nhà thờ bắt đầu chuyển vàng, rơi lả tả xuống sân. Giáo xứ nhỏ bé của Maria vốn yên bình bỗng trở nên xáo động bởi một tin đồn. Cha Phêrô, vị linh mục mà cả làng yêu mến, bị nghi ngờ đã biển thủ tiền quỹ của nhà thờ để gửi về quê giúp gia đình. Không ai biết tin đồn bắt đầu từ đâu, nhưng nó lan nhanh như ngọn lửa trên cánh đồng khô.
Maria nghe được chuyện này từ bà Rosa, người giờ đây chỉ còn nằm trên giường vì bệnh tật. “Con nghe chưa, Maria?” bà Rosa hỏi, giọng yếu ớt. “Người ta bảo cha Phêrô không phải người tốt như ta nghĩ. Bà không tin, nhưng lòng người khó đoán lắm.”
Maria sững sờ. Cha Phêrô là người đã dẫn dắt cô qua những ngày cô nghi ngờ chính mình, là người giảng những bài giảng làm trái tim cô ấm lại. Cô không tin cha lại làm điều đó. Nhưng khi cô bước ra khỏi nhà bà Rosa, cô nghe thấy những lời thì thầm từ đám đông gần cổng nhà thờ:
“Tôi thấy cha gửi tiền đi đâu đó mấy lần rồi,” một người đàn ông nói.
“Thảo nào cha hay đi vắng, chắc là có chuyện mờ ám,” một người phụ nữ thêm vào.
“Đúng là nhìn mặt không biết lòng dạ,” một giọng khác kết luận, đầy cay nghiệt.
Maria đứng lặng, tay siết chặt chiếc khăn choàng. Cô nhớ đến những lần cha Phêrô ngồi với cô dưới cây sồi, kể về tình yêu của Chúa, về sự tha thứ. Làm sao một người như thế lại phản bội giáo xứ? Nhưng rồi cô tự hỏi: Liệu mình có thực sự biết cha không? Hay mình chỉ muốn tin cha là người hoàn hảo, vì mình cần một chỗ dựa tinh thần?
Đêm đó, Maria quỳ trước bàn thờ nhỏ trong phòng, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không biết sự thật là gì. Người đời nói về cha Phêrô, nhưng con không muốn tin. Con sợ nếu cha sai, thì đức tin của con cũng sẽ lung lay. Xin Chúa cho con ánh sáng, để con thấy rõ đâu là thật, đâu là giả.”
Sáng hôm sau, Maria quyết định đến gặp cha Phêrô. Cô không muốn để tin đồn làm mờ mắt mình mà không tìm hiểu sự thật. Khi cô đến nhà xứ, cha Phêrô đang đứng bên cửa sổ, tay cầm cuốn Kinh Thánh, ánh mắt xa xăm.
“Cha Phêrô,” Maria lên tiếng, giọng khẽ. “Con có thể nói chuyện với cha không?”
Cha quay lại, mỉm cười nhẹ nhưng đầy mệt mỏi. “Maria, con đến đúng lúc lắm. Cha đang cần một người lắng nghe.”
Cô ngồi xuống, lòng đầy lo lắng. Cha Phêrô thở dài, rồi kể: “Cha biết người ta đang nói gì. Và cha không trách họ. Sự thật là cha đã gửi tiền đi, nhưng không phải để biển thủ. Ở quê cha, mẹ cha bị bệnh nặng, không ai chăm sóc. Cha gửi tiền để thuê người giúp bà, nhưng cha không dám nói với ai ở đây, vì cha sợ người ta nghĩ cha đặt gia đình trên giáo xứ. Có lẽ cha đã sai khi giấu chuyện này.”
Maria lắng nghe, lòng chợt nhẹ đi. Cô không cảm thấy giận cha, mà chỉ thấy thương. “Sao cha không nói sớm? Mọi người sẽ hiểu mà,” cô hỏi.
Cha Phêrô lắc đầu. “Cha sợ, Maria. Sợ người ta không còn tin cha nữa. Cha muốn họ thấy cha là một linh mục tốt, nhưng có lẽ cha đã quá để tâm đến lời người đời.”
Maria im lặng. Cô nhận ra rằng, khi người đời nói về cha Phêrô, họ không thực sự hiểu cha – họ chỉ nhìn qua lăng kính của nghi ngờ. Nhưng khi cha nói về mình, cha cũng không hoàn toàn trung thực – cha đã tự khoác lên mình chiếc áo của một linh mục hoàn hảo, che giấu nỗi sợ và sự yếu đuối. Và khi cô nghĩ về cha, cô cũng đang nghĩ về mình – về nỗi sợ bị phán xét, về mong muốn được yêu thương.
“Cha ơi,” Maria nói, giọng chắc chắn hơn. “Con tin cha. Và con nghĩ Chúa cũng vậy. Cha không cần phải hoàn hảo, chỉ cần thành thật thôi.”
Cha Phêrô nhìn cô, mắt sáng lên một tia hy vọng. “Cảm ơn con, Maria. Con làm cha nhớ rằng, đôi khi ánh sáng không đến từ việc che giấu, mà từ việc để người khác thấy vết thương của mình.”
Vài ngày sau, một buổi họp khẩn được tổ chức tại nhà thờ. Cha Phêrô đứng trước giáo dân, kể lại toàn bộ sự thật. Có người tin, có người vẫn nghi ngờ, nhưng Maria cảm thấy lòng mình bình yên. Cô đứng lên giữa đám đông, nói: “Chúng ta đều có lúc sai, nhưng Chúa dạy chúng ta tha thứ. Cha Phêrô không hoàn hảo, nhưng ai trong chúng ta hoàn hảo đâu? Con tin cha, và con mong mọi người cũng vậy.”
Lời của cô như một viên đá ném xuống mặt hồ, làm gợn lên những làn sóng. Một số người gật đầu, một số người im lặng, nhưng không khí dần dịu lại. Sau buổi họp, Anna kéo Maria ra một góc.
“Em can đảm lắm,” Anna nói, giọng đầy ngưỡng mộ. “Chị không ngờ em lại đứng lên thế đâu. Chị luôn nghĩ em yếu đuối, nhưng hóa ra chị sai rồi.”
Maria mỉm cười. “Chị ơi, em không yếu đâu. Em chỉ khác chị thôi. Chị là ngọn lửa, còn em là dòng nước. Nhưng cả hai đều cần thiết, đúng không?”
Anna ôm chặt cô, và lần đầu tiên, Maria cảm thấy chị thực sự hiểu mình.
Đêm đó, Maria đứng bên dòng sông, nhìn ánh trăng phản chiếu trên mặt nước. Cô nhận ra rằng, mọi lời nói – của người đời, của chính mình, của những người cô yêu – đều là những tấm gương. Nhưng tấm gương chân thật nhất không nằm ở đó, mà ở tình yêu của Chúa, nơi cô thấy mình rõ ràng nhất: một con người không hoàn hảo, nhưng được yêu thương vô điều kiện.
Maria tiếp tục sống, không còn sợ lời người đời, không còn nghi ngờ chính mình. Cô giúp cha Phêrô xây lại lòng tin trong giáo xứ, hỗ trợ bà Rosa những ngày cuối đời, và trở thành cầu nối giữa ngọn lửa của Anna và dòng nước của chính cô. Dòng sông vẫn trôi, nhưng giờ đây, nó không chỉ lặng lẽ – nó rực rỡ ánh sáng của những tấm gương phản chiếu, dẫn cô đến gần Chúa hơn mỗi ngày.
Mùa đông năm ấy đến sớm, mang theo cái lạnh buốt thấm vào từng ngõ ngách của làng nhỏ. Maria giờ đã hai mươi tuổi, không còn là cô gái rụt rè ngày nào. Cô trở thành một phần không thể thiếu trong giáo xứ: dạy giáo lý cho trẻ em, chăm sóc bà Rosa, và hỗ trợ cha Phêrô trong những công việc nhỏ. Nhưng trong lòng cô, một nỗi trống rỗng âm ỉ bắt đầu lớn dần, như một cơn gió lạnh thổi qua dòng sông tĩnh lặng.
Một đêm, khi Maria đang ngồi bên bàn đọc Kinh Thánh, cô nghe thấy tiếng gõ cửa dồn dập. Cô vội đứng dậy, mở cửa. Trước mặt cô là anh Tôma, áo ướt sũng vì tuyết rơi, gương mặt trắng bệch.
“Maria, bà Rosa… bà không ổn rồi,” anh nói, giọng run run. “Tôi vừa qua đó, thấy bà nằm bất động. Cô đi với tôi được không?”
Maria không kịp nghĩ nhiều. Cô khoác chiếc áo choàng dày, cầm theo cây thánh giá nhỏ trên bàn thờ, và chạy theo anh Tôma qua màn tuyết trắng. Khi họ đến nơi, bà Rosa nằm trên giường, hơi thở yếu ớt như ngọn nến sắp tắt. Maria quỳ xuống bên bà, nắm tay bà thật chặt.
“Bà Rosa, con đây,” cô thì thầm, nước mắt lăn dài. “Bà đừng sợ, Chúa ở cùng bà mà.”
Bà Rosa mở mắt, nhìn cô một lúc lâu. “Maria… con là ánh sáng của bà,” bà nói, giọng đứt quãng. “Đừng… đừng để nỗi buồn làm con gục ngã. Bà đi… nhưng con phải ở lại… sống vì Chúa…”
Rồi bà nhắm mắt, bàn tay buông lơi. Maria ôm lấy bà, khóc nức nở. Anh Tôma đứng lặng bên cửa, không nói gì, nhưng ánh mắt anh cũng đỏ hoe.
Đêm đó, Maria không ngủ. Cô ngồi bên dòng sông, tay ôm cây thánh giá, lòng nặng trĩu. Bà Rosa là người đã dạy cô về đức tin, là người đầu tiên khiến cô nhận ra rằng cô không cần phải sống theo lời người đời. Giờ bà ra đi, Maria cảm thấy như mất đi một phần của chính mình. Cô tự hỏi: Liệu mình có đủ mạnh mẽ để tiếp tục không? Hay mình chỉ là một dòng sông yếu ớt, dễ bị cuốn trôi bởi nỗi đau?
Tang lễ của bà Rosa diễn ra trong sự tĩnh lặng của mùa đông. Cả làng đến dự, nhưng sau đó, những lời thì thầm lại nổi lên, lần này nhắm vào Maria.
“Con bé Maria thương bà Rosa thật, nhưng sao cứ khóc mãi thế? Yếu đuối quá,” một người trong ca đoàn nói.
“Tôi bảo rồi, nó ngoan nhưng không chịu được chuyện lớn,” bà Anna bán bánh mì nhận xét.
“Nó cứ làm quá lên, như thể bà Rosa là mẹ nó vậy,” một người khác cười khẩy.
Những lời ấy đến tai Maria qua Anna, người giờ đã trở thành người chị thân thiết hơn với cô. “Em đừng để tâm,” Anna nói, đặt tay lên vai cô. “Chị biết em yêu bà Rosa, và chị thấy em mạnh mẽ hơn họ nghĩ nhiều.”
Nhưng Maria không thể không để tâm. Cô tự hỏi: Mình khóc vì bà Rosa, hay vì chính mình? Mình buồn vì mất bà, hay vì mình sợ không còn ai hiểu mình nữa? Cô nhận ra rằng, lời người đời không chỉ là những chiếc áo không vừa – đôi khi, chúng còn là những mũi dao sắc nhọn, khiến cô nghi ngờ cả những cảm xúc chân thật nhất của mình.
Đêm đó, Maria quỳ trước bàn thờ, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không biết mình là ai nữa. Người ta nói con yếu đuối, nhưng con không muốn thế. Con muốn mạnh mẽ như Chúa trên thập giá, nhưng sao con vẫn khóc? Xin Ngài cho con sức mạnh, để con không chỉ sống vì mình, mà vì những người con yêu.”
Trong sự tĩnh lặng, cô nghe thấy một tiếng nói nhỏ trong lòng: Con không cần phải mạnh như Ta. Con chỉ cần yếu đuối trong Ta, và Ta sẽ nâng con lên.
Mùa đông trôi qua, nhưng nỗi buồn của Maria không tan. Cô vẫn làm việc ở giáo xứ, vẫn dạy giáo lý, nhưng ánh mắt cô mất đi sự rực rỡ ngày xưa. Một ngày, cha Phêrô gọi cô đến nhà xứ.
“Maria,” cha nói, giọng trầm. “Con thay đổi rồi. Cha biết con buồn vì bà Rosa, nhưng cha lo rằng con đang để nỗi buồn ấy che mờ ánh sáng trong con. Giáo xứ cần con, và Chúa cũng vậy.”
Maria cúi đầu. “Con không biết nữa, thưa cha. Con cố gắng, nhưng mỗi lần con cười, con lại thấy giả tạo. Con sợ mình không còn là mình nữa.”
Cha Phêrô đặt tay lên vai cô. “Con nhớ câu chuyện về Chúa trên thuyền giữa cơn bão không? Các môn đệ sợ hãi, nhưng Ngài vẫn ngủ yên. Con là dòng sông, Maria, và giờ con đang gầm thét trong cơn bão của chính mình. Nhưng Chúa ở đó, trong con. Hãy để Ngài làm dịu con.”
Lời của cha như một tia sáng xuyên qua màn sương mù trong lòng Maria. Cô trở về nhà, mở Kinh Thánh, đọc lại đoạn Tin Mừng theo thánh Máccô: “Thầy đây mà, đừng sợ!” (Mc 6:50). Cô nhắm mắt, tưởng tượng mình là một dòng sông – không còn lặng lẽ, mà gầm thét giữa cơn bão. Nhưng trong cơn bão ấy, cô thấy Chúa bước đến, giang tay ra.
Đêm đó, Maria mơ một giấc mơ kỳ lạ. Cô thấy mình đứng bên dòng sông, nước cuộn trào dữ dội. Bà Rosa xuất hiện, mỉm cười, nói: “Con không cần phải lặng lẽ mãi, Maria. Hãy để dòng sông của con hát lên, dù là trong vui vẻ hay đau đớn. Chúa nghe tất cả.”
Khi tỉnh dậy, Maria cảm thấy một sức mạnh mới. Cô nhận ra rằng, khi người đời nói về cô, đó không phải là cô – họ chỉ thấy cơn bão bên ngoài. Khi cô nói về mình, đó cũng không hẳn là cô – cô đã tự giam mình trong nỗi buồn. Nhưng khi cô nói về Chúa, về bà Rosa, về những người cô yêu, cô tìm thấy chính mình: một dòng sông không chỉ lặng lẽ, mà còn biết gầm thét, biết rực rỡ.
Mùa xuân năm ấy, khi những chồi non bắt đầu nhú trên cây sồi sau nhà thờ, một lá thư bất ngờ đến tay Maria. Thư được gửi từ một tu viện nhỏ nằm ở vùng núi cách làng cô hàng trăm cây số. Người viết là sơ Teresa, một nữ tu từng đến thăm giáo xứ vài năm trước và rất ấn tượng với sự tận tụy của Maria.
“Chị Maria thân mến,” lá thư bắt đầu, “tôi viết thư này với hy vọng em sẽ cân nhắc một lời mời. Tu viện chúng tôi đang cần người giúp đỡ, không chỉ trong công việc hằng ngày, mà còn trong việc chăm sóc những đứa trẻ mồ côi mà chúng tôi nhận nuôi. Tôi nhớ em – một trái tim lặng lẽ nhưng đầy yêu thương. Nếu em sẵn lòng, hãy đến với chúng tôi, dù chỉ một thời gian. Có lẽ Chúa đang gọi em đến một con đường mới.”
Maria đọc xong lá thư, lòng bỗng rối bời. Cô chưa từng nghĩ đến việc rời làng, rời gia đình, rời dòng sông thân thuộc. Nhưng lời của sơ Teresa làm cô trăn trở: Chúa đang gọi mình sao? Hay đây chỉ là một cách để mình chạy trốn nỗi buồn sau khi mất bà Rosa?
Cô mang lá thư đến gặp cha Phêrô. Cha đọc xong, nhìn cô với ánh mắt dịu dàng nhưng nghiêm nghị. “Maria,” cha nói, “đây là một cơ hội lớn, nhưng cũng là một thử thách. Con phải lắng nghe trái tim mình, và trên hết, lắng nghe Chúa. Đừng quyết định vì sợ hãi, cũng đừng ở lại vì an toàn. Hãy cầu nguyện.”
Đêm đó, Maria quỳ trước bàn thờ, tay ôm cây thánh giá. “Lạy Chúa,” cô thì thầm, “con không biết Ngài muốn gì ở con. Con sợ rời xa nơi này, nhưng con cũng sợ ở lại và không bao giờ biết mình có thể làm được gì hơn. Xin Ngài chỉ đường cho con.”
Trong giấc mơ đêm ấy, cô lại thấy dòng sông. Nhưng lần này, nước không gầm thét, cũng không lặng lẽ – nó chảy mạnh mẽ, hát lên một bản hòa nhạc của sự sống. Và từ xa, cô nghe thấy tiếng trẻ em cười đùa. Khi tỉnh dậy, Maria biết mình phải đi.
Maria đến tu viện vào một buổi chiều mưa phùn. Tu viện nằm cheo leo trên sườn núi, bao quanh bởi rừng thông xanh thẳm. Sơ Teresa đón cô với nụ cười ấm áp, nhưng ngay từ cái nhìn đầu tiên, Maria cảm nhận được một bầu không khí nặng nề.
Tu viện nhỏ hơn cô tưởng, chỉ có mười nữ tu và khoảng hai mươi đứa trẻ mồ côi. Những đứa trẻ gầy gò, đôi mắt trống rỗng, như những bóng ma nhỏ lang thang trong hành lang. Sơ Teresa dẫn cô đến một căn phòng nhỏ, nơi một cậu bé khoảng tám tuổi đang nằm co ro trên giường, ho sù sụ.
“Đây là Luca,” sơ Teresa nói. “Cậu bé bị bỏ rơi từ nhỏ, và giờ nó đang bệnh nặng. Chúng tôi không đủ tiền mua thuốc, không đủ người chăm sóc. Maria, em có thể giúp nó không?”
Maria nhìn Luca, lòng đau nhói. Cô quỳ xuống bên cậu bé, đặt tay lên trán nóng ran của nó. “Con sẽ khỏe thôi, Luca,” cô nói, dù chính cô cũng không chắc.
Những ngày sau đó là một thử thách thật sự. Maria làm việc không ngừng: nấu ăn, giặt giũ, dạy bọn trẻ đọc Kinh Thánh, và chăm sóc Luca. Nhưng cô sớm nhận ra, tu viện không chỉ thiếu thốn vật chất, mà còn bị bao trùm bởi một bóng tối tinh thần. Một số nữ tu tỏ ra lạnh lùng, thậm chí cay nghiệt với bọn trẻ. Sơ Clara, người phụ trách quản lý, thường xuyên quát tháo và trừng phạt bọn trẻ vì những lỗi nhỏ.
“Mấy đứa này là gánh nặng,” sơ Clara nói với Maria một lần, khi cô thấy sơ đánh một bé gái vì làm vỡ bát. “Chúng không biết ơn, không đáng để chúng ta hy sinh.”
Maria sững sờ. Cô muốn phản đối, muốn bảo vệ bọn trẻ, nhưng cô sợ – sợ sơ Clara, sợ làm mất lòng các nữ tu khác, sợ mình không đủ sức thay đổi mọi thứ. Cô tự nhủ: Mình đến đây để giúp, không phải để gây rắc rối. Nhưng mỗi lần thấy Luca ho ra máu, mỗi lần nghe tiếng khóc của bọn trẻ trong đêm, cô lại cảm thấy mình đang thất bại.
Một đêm, khi Maria không thể chịu nổi nữa, cô trốn ra bìa rừng gần tu viện, quỳ xuống dưới ánh trăng. Cô khóc, không phải vì yếu đuối, mà vì bất lực. “Lạy Chúa,” cô thốt lên, “con đến đây vì Ngài, nhưng sao con chỉ thấy bóng tối? Con muốn giúp bọn trẻ, nhưng con không biết phải làm gì. Con là ai mà dám nghĩ mình có thể thay đổi nơi này?”
Trong sự tĩnh lặng, cô nhớ đến lời bà Rosa: “Hãy để dòng sông của con hát lên.” Cô đứng dậy, lấy hết can đảm, và quay về tu viện. Đêm đó, cô tập hợp bọn trẻ trong phòng ăn, bất chấp ánh mắt khó chịu của sơ Clara. Cô dạy chúng hát một bài thánh ca mà bà Rosa từng hát cho cô:
“Chúa là ánh sáng, Chúa là tình yêu,
Dẫu đêm tối vây quanh, Ngài vẫn ở bên tôi.”
Giọng hát non nớt của bọn trẻ vang lên, yếu ớt nhưng đầy sức sống. Luca, dù đang bệnh, cũng cố ngồi dậy, hát theo bằng chút hơi còn lại. Maria nhìn bọn trẻ, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô thấy ánh sáng trong mắt chúng.
Nhưng sơ Clara không hài lòng. Ngày hôm sau, sơ gọi Maria đến, giọng lạnh lùng: “Cô nghĩ mình là ai mà dám thay đổi cách chúng tôi làm việc? Cô chỉ là một đứa con gái từ làng quê, không có quyền gì ở đây cả.”
Maria run rẩy, nhưng cô không im lặng nữa. “Tôi không phải ai cả, thưa sơ,” cô nói, giọng chắc chắn. “Nhưng tôi tin Chúa gửi tôi đến đây vì bọn trẻ. Chúng không phải gánh nặng, chúng là con cái của Ngài. Nếu sơ không thấy thế, thì sơ đang quay lưng với tình yêu của Chúa.”
Lời ấy làm sơ Clara sững sờ. Sơ không trả lời, chỉ quay đi, nhưng từ hôm đó, thái độ của sơ bắt đầu thay đổi, dù rất chậm.
Maria ở lại tu viện suốt một năm. Luca dần khỏe lại, bọn trẻ bắt đầu cười nhiều hơn, và tu viện không còn là nơi của bóng tối. Cô không thay đổi mọi thứ một mình – sơ Teresa, anh Tôma (người sau này lên thăm và giúp sửa lại tu viện), và chính bọn trẻ đã cùng cô biến dòng sông gầm thét thành một bản hòa nhạc.
Khi trở về làng, Maria không còn là cô gái ngày xưa. Cô đã học được rằng, khi người đời nói về cô, đó không phải cô – họ chỉ thấy những gì họ muốn thấy. Khi cô nói về mình, đó cũng không hẳn là cô – cô từng tự giới hạn mình trong nỗi sợ. Nhưng khi cô nói về bọn trẻ, về Chúa, cô tìm thấy chính mình: một dòng sông biết hát, biết yêu, biết hy sinh.
Đêm cuối cùng bên dòng sông quê nhà, Maria nhìn ánh trăng phản chiếu, thì thầm: “Cảm ơn Ngài, Chúa ơi. Con đã tìm thấy con qua những người con yêu.”
Lm. Anmai, CSsR