Giáo Hội Hoàn VũTin Giáo Hội

CHA TUYÊN ÚY EMIL JOSEPH KAPAUN – NGƯỜI ANH HÙNG VÔ DANH CỦA CHIẾN TRANH TRIỀU TIÊN

CHA TUYÊN ÚY EMIL JOSEPH KAPAUN – NGƯỜI ANH HÙNG VÔ DANH CỦA CHIẾN TRANH TRIỀU TIÊN

Ngày 23 tháng 5 năm 1951 – Một ngày không thể quên trong lịch sử

Vào ngày này, cách đây 74 năm, Cha Tuyên úy Emil Joseph Kapaun, một linh mục Công giáo và tuyên úy quân đội Hoa Kỳ, đã qua đời trong một trại tù binh gần Pyoktong, Bắc Triều Tiên. Ông chỉ mới 35 tuổi, nhưng di sản của ông – một câu chuyện về lòng dũng cảm, sự hy sinh và lòng nhân ái không ngừng nghỉ – đã sống mãi trong trái tim của những người lính mà ông phục vụ và trong ký ức của những ai nghe kể về ông. Trong hơn sáu tháng bị giam cầm, Cha Kapaun đã đối mặt với cái đói, bệnh tật và sự tàn bạo của chiến tranh, nhưng ông không bao giờ từ bỏ sứ mệnh của mình: mang lại hy vọng, cứu sống người khác và giữ vững đức tin trong những hoàn cảnh đen tối nhất.

Hành trình của Cha Kapaun tại Triều Tiên là một câu chuyện dài, đầy những khoảnh khắc anh hùng, những quyết định khó khăn và những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa, tất cả đều được thực hiện với một trái tim không biết sợ hãi. Từ chiến trường đẫm máu tại Unsan vào tháng 11 năm 1950 đến những ngày cuối cùng trong trại tù binh, ông đã để lại một dấu ấn không thể xóa nhòa, không chỉ như một người lính của đức tin mà còn như một biểu tượng của lòng nhân đạo vượt qua mọi ranh giới của chiến tranh.


PHẦN 1: BỐI CẢNH LỊCH SỬ – CHIẾN TRANH TRIỀU TIÊN VÀ VAI TRÒ CỦA CHA KAPAUN

Để hiểu được tầm vóc của những gì Cha Kapaun đã làm, chúng ta cần quay lại bối cảnh của Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), một trong những xung đột khốc liệt nhất của thế kỷ 20. Cuộc chiến này nổ ra vào ngày 25 tháng 6 năm 1950, khi quân đội Bắc Triều Tiên, được hỗ trợ bởi Liên Xô và Trung Quốc, vượt qua vĩ tuyến 38 và xâm lược Hàn Quốc. Liên Hợp Quốc, dẫn đầu bởi Hoa Kỳ, nhanh chóng can thiệp để hỗ trợ Hàn Quốc, dẫn đến một cuộc chiến tranh kéo dài ba năm với hàng triệu người thiệt mạng và vô số câu chuyện về sự mất mát lẫn lòng dũng cảm.

Vào mùa thu năm 1950, lực lượng Liên Hợp Quốc, bao gồm các đơn vị của Quân đội Hoa Kỳ, đã đạt được những thắng lợi quan trọng. Sau khi đẩy lùi quân Bắc Triều Tiên khỏi Seoul và Inchon, họ bắt đầu một cuộc tiến quân táo bạo về phía bắc, với hy vọng thống nhất bán đảo Triều Tiên dưới sự kiểm soát của Hàn Quốc. Tuy nhiên, sự tham gia bất ngờ của Lực lượng Cộng sản Trung Quốc vào cuối tháng 10 năm 1950 đã thay đổi hoàn toàn cục diện. Hàng trăm ngàn binh lính Trung Quốc vượt qua sông Yalu, biên giới giữa Trung Quốc và Bắc Triều Tiên, và phát động các cuộc tấn công quy mô lớn nhằm vào các lực lượng Liên Hợp Quốc.

Chính trong bối cảnh hỗn loạn này, Cha Emil Joseph Kapaun, một linh mục Công giáo từ Kansas, đã bước vào cuộc chiến với vai trò tuyên úy quân đội. Sinh ngày 20 tháng 4 năm 1916 tại Pilsen, Kansas, Emil Kapaun lớn lên trong một gia đình nông dân gốc Séc. Từ nhỏ, ông đã thể hiện một đức tin sâu sắc và một ý thức mạnh mẽ về trách nhiệm đối với cộng đồng. Sau khi được thụ phong linh mục vào năm 1940, ông gia nhập Quân đội Hoa Kỳ vào năm 1944, phục vụ trong Thế chiến II tại Miến Điện và Ấn Độ. Khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, ông tình nguyện quay lại chiến trường, được phân công làm tuyên úy cho Tiểu đoàn 3, Trung đoàn Kỵ binh 8, thuộc Sư đoàn Kỵ binh 1.

Vai trò của một tuyên úy quân đội không hề đơn giản. Họ không chỉ là những người dẫn dắt tinh thần, tổ chức các buổi cầu nguyện và ban các bí tích, mà còn là những người bạn, người cố vấn và đôi khi là người cứu mạng của các binh sĩ. Trong môi trường chiến tranh, nơi cái chết luôn rình rập, các tuyên úy như Cha Kapaun mang đến sự an ủi và hy vọng, giúp các binh sĩ đối mặt với nỗi sợ hãi và sự tuyệt vọng. Tuy nhiên, Cha Kapaun đã vượt xa những yêu cầu thông thường của vai trò này, thể hiện một mức độ dũng cảm và tận tụy hiếm có, khiến ông trở thành một huyền thoại trong mắt những người lính mà ông phục vụ.


PHẦN 2: TRẬN UNSAN – NGÀY ĐỊNH MỆNH 1-2 THÁNG 11 NĂM 1950

Ngày 1 tháng 11 năm 1950 là một ngày định mệnh trong cuộc đời của Cha Kapaun và Tiểu đoàn 3, Trung đoàn Kỵ binh 8. Đơn vị của ông đang đóng quân gần thị trấn Unsan, một khu vực đồi núi ở miền bắc Bắc Triều Tiên, cách sông Yalu không xa. Vào thời điểm đó, lực lượng Liên Hợp Quốc đang ở thế tiến công, với niềm tin rằng chiến thắng đã ở trong tầm tay. Tuy nhiên, họ không hề hay biết rằng hàng chục ngàn binh lính Trung Quốc đã bí mật vượt qua biên giới và đang chuẩn bị một cuộc tấn công bất ngờ.

Đêm ngày 1 tháng 11, quân Trung Quốc phát động một cuộc tấn công quy mô lớn vào các vị trí của Tiểu đoàn 3. Cuộc tấn công bắt đầu bằng những đợt pháo kích dữ dội, tiếp theo là những đợt xung phong của bộ binh. Súng cối nổ vang, súng máy gầm rú, và tiếng súng trường vang lên không ngớt. Các tuyến phòng thủ của Mỹ nhanh chóng bị áp đảo. Liên lạc vô tuyến bị gián đoạn, và nhiều đơn vị bị cắt rời khỏi nhau, tạo ra những túi phòng thủ cô lập giữa biển quân địch.

Giữa sự hỗn loạn của chiến trường, Cha Kapaun nổi lên như một điểm sáng của sự bình tĩnh và dũng cảm. Không mang theo vũ khí – như quy định dành cho các tuyên úy – ông di chuyển tự do qua các vị trí phòng thủ, bất chấp hỏa lực dày đặc của kẻ thù. Ông bò qua các rãnh, chạy qua những khoảng trống bị phơi bày, và kéo những binh lính bị thương vào nơi an toàn. Với đôi tay không, ông băng bó vết thương, sơ cứu cho những người bị trúng đạn, và cầu nguyện cho những người đang hấp hối. Trong những hố nông được đào vội để tránh đạn, ông thực hiện nghi thức cuối (Bí tích Xức dầu Bệnh nhân) cho các binh sĩ, trong khi đạn bay vèo vèo trên đầu.

Những người lính sống sót sau trận Unsan đã kể lại nhiều câu chuyện đáng kinh ngạc về sự dũng cảm của Cha Kapaun. Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất xảy ra khi ông phát hiện một binh lính Trung Quốc đang chuẩn bị bắn một người lính Mỹ bị thương. Không do dự, Cha Kapaun tiến đến, đẩy khẩu súng của kẻ địch sang một bên, và bế người lính bị thương lên vai. Điều kỳ diệu là binh lính Trung Quốc, có lẽ bị bất ngờ bởi hành động táo bạo này, đã không bắn. Người lính Mỹ được cứu sống, và câu chuyện này trở thành một trong nhiều truyền thuyết về lòng can đảm của Cha Kapaun.

Khi quân Trung Quốc siết chặt vòng vây, Tiểu đoàn 3 gần như bị tiêu diệt hoàn toàn. Lệnh rút lui được ban ra cho những ai còn khả năng di chuyển. Nhiều binh sĩ, trong cơn hoảng loạn, đã cố gắng chạy thoát. Tuy nhiên, Cha Kapaun từ chối rời đi. Ông chọn ở lại với những người bị thương quá nặng, không thể tự mình di chuyển. Đối với ông, bỏ lại những người cần ông nhất là điều không thể chấp nhận được. Quyết định này không chỉ thể hiện lòng trung thành với các binh sĩ mà còn phản ánh đức tin sâu sắc của ông vào trách nhiệm của một mục tử: ở bên đoàn chiên của mình, bất kể nguy hiểm.

Sáng ngày 2 tháng 11, cuộc tấn công cuối cùng của quân Trung Quốc đã dập tắt mọi hy vọng kháng cự. Tiểu đoàn 3 bị áp đảo hoàn toàn. Cha Kapaun, cùng với hàng trăm binh sĩ khác, bị bắt làm tù binh. Đây là khởi đầu cho một chương mới trong câu chuyện của ông – một chương đầy đau khổ, nhưng cũng là nơi ông tỏa sáng rực rỡ nhất.


PHẦN 3: HÀNH TRÌNH TÙ BINH – CUỘC CHIẾN SINH TỒN TRONG CÁI LẠNH GIÁ BUỐT

Sau khi bị bắt, Cha Kapaun và các tù binh khác bị ép buộc thực hiện một cuộc hành quân dài hơn 80 dặm đến trại giam gần Pyoktong, nằm ở vùng núi hẻo lánh của Bắc Triều Tiên. Cuộc hành quân này, diễn ra trong cái lạnh buốt giá của mùa đông Triều Tiên, được các tù binh gọi là “Cuộc hành quân tử thần”. Nhiệt độ thường xuyên xuống dưới 0 độ Celsius, và các tù binh, vốn đã kiệt sức và bị thương, không được cung cấp đủ thức ăn, nước uống hay quần áo ấm.

Nhiều người không thể chịu nổi điều kiện khắc nghiệt. Họ gục ngã trên đường và bị bỏ lại hoặc bị lính gác bắn chết. Cha Kapaun, dù cũng chịu đựng những khó khăn tương tự, đã trở thành nguồn sức mạnh cho các tù binh khác. Ông đi bộ bên cạnh những người yếu nhất, đỡ họ khi họ ngã, và bế những người không thể tự đi. Ông chia sẻ đôi găng tay, khăn quàng cổ, và thậm chí cả một phần đồng phục của mình để giữ ấm cho người khác. Khi lính gác đánh đập những tù binh tụt lại phía sau, Cha Kapaun can thiệp, bất chấp nguy cơ bị trừng phạt.

Trong suốt cuộc hành quân, ông không ngừng khuyến khích các tù binh giữ vững tinh thần. Ông kể những câu chuyện hài hước, hát những bài thánh ca, và dẫn mọi người cầu nguyện thầm. Với những người thuộc các tôn giáo khác hoặc không theo đạo, ông nói về lòng kiên nhẫn, sự đoàn kết và ý nghĩa của việc sống sót. Sự hiện diện của ông, dù trong hoàn cảnh tuyệt vọng, đã mang lại một tia hy vọng nhỏ nhoi, giúp nhiều người tìm thấy sức mạnh để tiếp tục.

Sau nhiều ngày hành quân, các tù binh cuối cùng đến được trại giam gần Pyoktong. Đây không phải là một trại tù binh thông thường, mà là một nơi đầy rẫy sự tàn bạo và thiếu thốn. Các tù binh được nhốt trong những căn lán tồi tàn, không có hệ thống sưởi, không có giường ngủ, và hầu như không có thức ăn. Chăm sóc y tế là điều xa xỉ, và những người bị thương nặng thường bị bỏ mặc cho đến chết. Bệnh tật, đặc biệt là kiết lỵ và viêm phổi, lan tràn nhanh chóng, cướp đi sinh mạng của nhiều người.


PHẦN 4: CUỘC SỐNG TRONG TRẠI TÙ – SỰ HY SINH VÀ LÒNG NHÂN ÁI

Trong trại tù, Cha Kapaun tiếp tục sứ mệnh của mình, bất chấp những điều kiện khắc nghiệt và sự giám sát chặt chẽ của lính gác. Ông trở thành một người chăm sóc, một người dẫn dắt tinh thần, và đôi khi là một người nổi loạn thầm lặng, luôn tìm cách cải thiện cuộc sống của các tù binh.

Chăm sóc người bệnh: Một trong những đóng góp lớn nhất của Cha Kapaun là chăm sóc những tù binh bị bệnh và bị thương. Với nguồn lực gần như bằng không, ông tìm mọi cách để giúp họ. Ông trộm thức ăn từ nhà bếp của trại – thường chỉ là một ít ngô hoặc khoai – và lén mang về cho những người yếu nhất. Ông đun nước sôi trong những lon cũ để khử trùng, dùng giẻ rách để rửa vết thương, và nhặt rận khỏi tóc và quần áo của những tù nhân bất tỉnh. Những hành động này, dù nhỏ bé, đã cứu sống nhiều người trong điều kiện mà cái chết là điều gần như chắc chắn.

Giữ vững tinh thần: Cha Kapaun hiểu rằng trong trại tù, tinh thần của các tù binh dễ bị phá hủy hơn cả thể xác. Ông tổ chức các buổi cầu nguyện thầm lặng, kể những câu chuyện từ Kinh Thánh, và khuyến khích mọi người chia sẻ niềm tin của họ, bất kể tôn giáo. Với những người không theo đạo, ông kể chuyện cười, hát những bài hát dân gian, hoặc nói về quê nhà ở Kansas để gợi lên những ký ức vui vẻ. Ông dạy các tù binh cách hỗ trợ lẫn nhau, xây dựng một tinh thần đoàn kết giữa những con người đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Đối đầu với lính gác: Cha Kapaun không ngần ngại đối đầu với lính gác khi họ ngược đãi tù binh hoặc giữ lại khẩu phần ăn. Dù biết rằng những hành động này có thể khiến ông bị đánh đập hoặc bị biệt giam, ông vẫn đứng lên bảo vệ những người yếu thế. Có lần, ông tranh cãi gay gắt với một lính gác để đòi lại một ít thức ăn cho một tù binh đang hấp hối. Sự can đảm của ông không chỉ mang lại kết quả tức thì mà còn truyền cảm hứng cho các tù binh khác, khiến họ cảm thấy rằng họ không bị bỏ rơi.

Sáng tạo và hy sinh: Để cải thiện điều kiện sống, Cha Kapaun làm những việc mà không ai ngờ tới. Ông chế tạo nạng từ cành tre cho những người không thể đi lại. Ông lén ra sông để lấy nước sạch, bất chấp nguy cơ bị bắn. Ông thậm chí còn tìm cách sửa chữa những căn lán bị dột để bảo vệ các tù binh khỏi cái lạnh. Tất cả những hành động này đều được thực hiện trong khi ông phải chịu đựng cái đói, cái lạnh và sự kiệt sức.


PHẦN 5: NHỮNG NGÀY CUỐI CÙNG – SỰ RA ĐI CỦA MỘT VỊ ANH HÙNG

Đến mùa xuân năm 1951, sức khỏe của Cha Kapaun bắt đầu suy sụp nghiêm trọng. Ông mắc bệnh kiết lỵ, viêm phổi, và một vết nhiễm trùng ở chân khiến ông không thể đứng được nữa. Dù vậy, ông vẫn tiếp tục chăm sóc người khác, từ chối nghỉ ngơi hay giữ sức cho bản thân. Các tù binh, nhận thấy tình trạng của ông, đã cố gắng thuyết phục ông ăn nhiều hơn hoặc nghỉ ngơi, nhưng ông luôn nói rằng những người khác cần sự giúp đỡ hơn ông.

Cuối cùng, lính gác quyết định đưa Cha Kapaun đến một nơi mà các tù binh gọi là “nhà chết” – một căn lán biệt lập, nơi những người bệnh nặng được đưa đến để chết mà không có bất kỳ sự chăm sóc nào. Không có băng gạc, không có thuốc, và không có hy vọng trở về. Trước khi bị đưa đi, Cha Kapaun vẫn giữ được sự lạc quan đáng kinh ngạc. Ông mỉm cười với các tù binh, nói rằng ông sẽ đến một nơi tốt hơn, và khuyến khích họ đừng bỏ cuộc. Những lời cuối cùng của ông là một thông điệp của hy vọng và đức tin, một lời nhắc nhở rằng ngay cả trong bóng tối, ánh sáng vẫn có thể được tìm thấy.

Cha Emil Joseph Kapaun qua đời vào ngày 23 tháng 5 năm 1951, trong sự cô đơn của “nhà chết”. Ông được chôn trong một ngôi mộ tập thể gần trại, cùng với hàng trăm tù binh khác. Trong nhiều năm, hài cốt của ông bị liệt vào danh sách không xác định, và số phận của ông vẫn là một bí ẩn đối với gia đình và đồng đội.


PHẦN 6: DI SẢN VÀ SỰ CÔNG NHẬN

Cái chết của Cha Kapaun không phải là dấu chấm hết cho câu chuyện của ông. Đối với những tù binh sống sót, ông mãi là một biểu tượng của lòng dũng cảm, sự vị tha và đức tin không lay chuyển. Trong nhiều thập kỷ sau chiến tranh, họ kể lại những câu chuyện về ông – về cách ông đã cứu sống họ, không chỉ bằng hành động mà còn bằng sự hiện diện của ông. Ông là người đã giữ họ lại với nhau khi mọi thứ dường như đã sụp đổ.

Năm 2013, hơn sáu thập kỷ sau cái chết của ông, Cha Kapaun được truy tặng Huân chương Danh dự – danh hiệu cao quý nhất của Quân đội Hoa Kỳ – vì những hành động anh hùng của ông tại Unsan và trong thời gian bị giam cầm. Tổng thống Barack Obama, trong buổi lễ trao huân chương, đã gọi ông là “một mục tử trong chiến tranh, một người lính của Chúa”. Đối với những người lính từng biết ông, huân chương này chỉ là sự công nhận chính thức cho điều họ đã biết từ lâu: Cha Kapaun là một anh hùng thực sự.

Năm 2021, một bước ngoặt quan trọng đã xảy ra. Hài cốt của Cha Kapaun, vốn bị chôn trong một ngôi mộ tập thể không được đánh dấu, cuối cùng được nhận dạng thông qua các xét nghiệm DNA và phân tích nhân chủng học. Ông được đưa về quê nhà ở Kansas, nơi ông được chôn cất lại với đầy đủ nghi thức quân đội. Buổi lễ diễn ra trong sự xúc động của gia đình, bạn bè, và những người từng nghe về câu chuyện của ông. Đối với nhiều người, sự trở về của ông là một sự khép lại, nhưng cũng là một lời nhắc nhở rằng di sản của ông vẫn còn sống.

Trong lĩnh vực tôn giáo, Cha Kapaun cũng được ghi nhận với sự tôn kính đặc biệt. Năm 2025, Giáo hoàng Francis tuyên bố ông là Đấng Đáng kính (Venerable), công nhận rằng ông đã sống một cuộc đời thánh thiện và anh hùng theo các tiêu chuẩn của Giáo hội Công giáo. Đây là bước tiến lớn đầu tiên hướng tới việc ông có thể được phong thánh, một quá trình đòi hỏi phải xác nhận ít nhất hai phép lạ liên quan đến sự cầu bầu của ông. Đối với những người tin vào ông, việc phong thánh chỉ là vấn đề thời gian, vì Cha Kapaun đã thực hiện những “phép lạ” của lòng nhân ái và sự hy sinh ngay trong cuộc đời mình.


PHẦN 7: Ý NGHĨA CỦA DI SẢN CHA KAPAUN TRONG THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI

Câu chuyện của Cha Emil Joseph Kapaun không chỉ là một câu chuyện của quá khứ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong thế giới hiện đại. Trong một thời đại mà chiến tranh, xung đột và sự chia rẽ vẫn tiếp diễn, ông là một lời nhắc nhở về sức mạnh của lòng nhân ái, sự đoàn kết và đức tin. Ông đã cho thấy rằng ngay cả trong những hoàn cảnh đen tối nhất, một cá nhân vẫn có thể tạo ra sự khác biệt, không phải bằng sức mạnh vật chất mà bằng lòng can đảm và tình yêu thương.

Bài học về lòng dũng cảm: Cha Kapaun không mang vũ khí, nhưng ông dũng cảm hơn nhiều người lính được trang bị đầy đủ. Ông đối mặt với cái chết không phải một lần mà hàng trăm lần, từ chiến trường Unsan đến trại tù Pyoktong. Lòng dũng cảm của ông không nằm ở việc chiến đấu với kẻ thù, mà ở việc chiến đấu vì sự sống và phẩm giá của những người xung quanh.

Bài học về sự hy sinh: Cha Kapaun đã từ bỏ mọi thứ – sự an toàn, sức khỏe, và cuối cùng là mạng sống của mình – để giúp đỡ người khác. Ông chia sẻ thức ăn, quần áo, và sức lực của mình, ngay cả khi bản thân ông cũng đang chết đói và kiệt sức. Sự hy sinh của ông là một lời nhắc nhở rằng giá trị của một con người không nằm ở những gì họ giữ cho riêng mình, mà ở những gì họ sẵn sàng cho đi.

Bài học về đức tin: Là một linh mục Công giáo, Cha Kapaun được dẫn dắt bởi đức tin sâu sắc vào Chúa. Tuy nhiên, ông không bao giờ áp đặt niềm tin của mình lên người khác. Thay vào đó, ông dùng đức tin của mình để truyền cảm hứng, an ủi và đoàn kết mọi người, bất kể họ thuộc tôn giáo nào hay không có tôn giáo. Ông là minh chứng rằng đức tin, khi được thực hành với lòng khiêm nhường và tình yêu, có thể trở thành một nguồn sức mạnh vô tận.

Bài học về sự đoàn kết: Trong trại tù, Cha Kapaun đã dạy các tù binh cách hỗ trợ lẫn nhau, bất chấp sự khác biệt về tôn giáo, xuất thân hay quan điểm. Ông xây dựng một cộng đồng nhỏ giữa những con người tan vỡ, chứng minh rằng sự đoàn kết là chìa khóa để vượt qua nghịch cảnh.

Trong thế giới ngày nay, khi các cuộc xung đột vẫn tiếp diễn ở nhiều nơi, từ Ukraine đến Trung Đông, câu chuyện của Cha Kapaun nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong chiến tranh, lòng nhân ái vẫn có thể chiến thắng. Ông là biểu tượng của hy vọng, cho thấy rằng con người có khả năng vượt qua sự tàn bạo và ích kỷ để trở thành ánh sáng cho nhau.


PHẦN 8: CHA KAPAUN TRONG VĂN HÓA VÀ KÝ ỨC TẬP THỂ

Di sản của Cha Kapaun không chỉ được lưu giữ trong các tài liệu lịch sử mà còn trong văn hóa và ký ức tập thể. Ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều cuốn sách, phim tài liệu, và bài báo. Tại Kansas, quê hương của ông, nhiều trường học, nhà thờ, và tổ chức đã được đặt theo tên ông. Một bảo tàng nhỏ ở Pilsen, Kansas, trưng bày các kỷ vật liên quan đến cuộc đời ông, từ chiếc áo choàng linh mục đến những lá thư ông gửi về nhà.

Trong Quân đội Hoa Kỳ, Cha Kapaun được xem như một hình mẫu cho các tuyên úy quân đội. Nhiều tuyên úy trẻ được kể về câu chuyện của ông như một nguồn cảm hứng, khuyến khích họ phục vụ với lòng tận tụy và dũng cảm. Các cựu binh của Chiến tranh Triều Tiên, dù nay đã già, vẫn tổ chức các buổi họp mặt để tưởng nhớ ông, chia sẻ những kỷ niệm về người tuyên úy đã cứu sống họ.

Trong Giáo hội Công giáo, Cha Kapaun là một nhân vật ngày càng được kính trọng. Nhiều giáo dân cầu nguyện với ông, xin sự cầu bầu cho sức khỏe, sự bình an, hoặc lòng can đảm. Các câu chuyện về những “phép lạ” liên quan đến ông – dù chưa được Giáo hội chính thức công nhận – đã lan truyền trong cộng đồng, củng cố niềm tin rằng ông là một vị thánh trong tương lai.


PHẦN 9: NHÌN VỀ TƯƠNG LAI – CHA KAPAUN VÀ HÀNH TRÌNH PHONG THÁNH

Việc Giáo hoàng Francis tuyên bố Cha Kapaun là Đấng Đáng kính vào năm 2025 là một cột mốc quan trọng, nhưng hành trình phong thánh của ông vẫn chưa kết thúc. Theo quy trình của Giáo hội Công giáo, để được phong thánh, cần có ít nhất hai phép lạ được xác nhận, thường liên quan đến việc chữa lành bệnh tật hoặc các sự kiện siêu nhiên khác, được cho là nhờ sự cầu bầu của người được đề cử. Hiện tại, Giáo hội đang xem xét một số trường hợp có thể liên quan đến Cha Kapaun, bao gồm các báo cáo về những ca chữa lành kỳ diệu tại Kansas và các khu vực khác.

Dù kết quả của quá trình phong thánh ra sao, Cha Kapaun đã được xem như một vị thánh trong lòng nhiều người. Đối với các cựu binh, ông là “Thánh Emil”, người đã mang phép lạ đến chiến trường và trại tù. Đối với các giáo dân, ông là một tấm gương về sự thánh thiện trong hành động. Và đối với những ai nghe câu chuyện của ông, ông là một lời nhắc nhở rằng lòng tốt và sự hy sinh có thể thay đổi thế giới, dù chỉ trong một góc nhỏ.


PHẦN 10: KẾT LUẬN – ÁNH SÁNG TRONG BÓNG TỐI

Ngày 23 tháng 5 năm 1951, thế giới mất đi Cha Emil Joseph Kapaun, nhưng ánh sáng của ông không bao giờ tắt. Từ những ngọn đồi đẫm máu của Unsan đến những căn lán lạnh lẽo của Pyoktong, ông đã sống một cuộc đời đáng kinh ngạc, đầy những hành động anh hùng và lòng nhân ái. Ông không chỉ cứu sống hàng chục người mà còn mang lại hy vọng, đức tin và phẩm giá cho những người đã mất hết tất cả.

Câu chuyện của Cha Kapaun là một lời nhắc nhở rằng ngay cả trong những thời khắc đen tối nhất, con người vẫn có thể chọn cách yêu thương, hy sinh và đứng lên vì người khác. Ông là một người lính không mang vũ khí, một linh mục không cần nhà thờ, và một anh hùng không cần vinh quang. Di sản của ông sống mãi, không chỉ trong các huân chương hay danh hiệu, mà trong trái tim của những người tin rằng lòng tốt có thể chiến thắng mọi thử thách.

Hôm nay, khi chúng ta tưởng nhớ Cha Kapaun, hãy dành một khoảnh khắc để suy ngẫm về những gì ông đã dạy chúng ta: rằng mỗi người, dù nhỏ bé đến đâu, đều có thể trở thành ánh sáng trong bóng tối. Và rằng, như ông đã nói trước khi ra đi, luôn có một nơi tốt đẹp hơn đang chờ đợi – không chỉ ở thế giới bên kia, mà ngay trong những hành động tử tế mà chúng ta thực hiện hôm nay. Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!