Kỹ năng sống

CHẨN ĐOÁN SỰ SỐNG THIÊNG LIÊNG: MỘT CUỘC XÉT MÌNH TRƯỚC BỐN DẤU HIỆU CỦA CÁI CHẾT TÂM LINH

CHẨN ĐOÁN SỰ SỐNG THIÊNG LIÊNG: MỘT CUỘC XÉT MÌNH TRƯỚC BỐN DẤU HIỆU CỦA CÁI CHẾT TÂM LINH

Dẫn nhập: Câu hỏi tối quan trọng

Trong hành trình hữu hạn của kiếp người, có lẽ không có câu hỏi nào mang tính quyết định và khẩn thiết hơn câu hỏi: “Còn sống hay đã chết?”. Khi đối diện với một thân xác bất động sau một tai nạn hay một cơn bạo bệnh, câu hỏi này được đặt ra với tất cả sự lo âu và hy vọng. Các nhân viên y tế sẽ dùng mọi phương pháp chuyên môn để tìm kiếm những dấu hiệu của sự sống: một hơi thở mong manh, một nhịp mạch yếu ớt, một nhịp đập dù là nhỏ nhất của con tim. Sự hiện diện của những dấu hiệu này mang lại niềm vui, trong khi sự vắng bóng của chúng là một lời khẳng định đau đớn về sự chấm dứt của một cuộc đời trần thế. Chúng ta quen thuộc với việc chẩn đoán sự sống và cái chết trên phương diện thể lý, bởi nó hữu hình, có thể đo lường và là một phần không thể tránh khỏi trong kinh nghiệm nhân sinh.

Thế nhưng, có một thực tại khác, sâu xa và quan trọng hơn gấp bội, một thực tại mà sự sống và cái chết không được đo bằng nhịp thở hay nhịp tim. Đó là thực tại của đời sống tâm linh, đời sống của linh hồn. Thánh Kinh đã khẳng định một cách mạnh mẽ rằng con người không chỉ sống bằng cơm bánh, mà còn bằng Lời hằng sống xuất phát từ miệng Thiên Chúa. Chính đời sống thiêng liêng này, đời sống ân sủng, mới là sự sống đích thực, là sự tham dự vào chính sự sống của Thiên Chúa, và là điều quyết định vận mệnh vĩnh cửu của chúng ta. Nếu sự sống thể lý là một món quà quý giá, thì sự sống tâm linh còn là một kho tàng vô giá.

Vậy, một câu hỏi còn quan trọng hơn nữa được đặt ra, một câu hỏi mà mỗi chúng ta phải can đảm đối diện trong sự thinh lặng của lương tâm: “Linh hồn tôi còn sống hay đã chết?”. Vấn đề nan giải là, không giống như cái chết thể lý, cái chết tâm linh thường diễn ra một cách âm thầm, lặng lẽ, không có những triệu chứng rõ ràng ngay lập tức. Một người có thể vẫn đi lại, nói cười, làm việc, tham gia các hoạt động xã hội, thậm chí vẫn đến nhà thờ mỗi cuối tuần, nhưng bên trong, linh hồn của họ có thể đã nguội lạnh, đã trở thành một “xác chết thiêng liêng”. Đó là một tình trạng bi thảm, bởi lẽ người trong cuộc có thể không hề hay biết về tình trạng nguy kịch của chính mình. Họ đang bước dần đến bờ vực của sự hư mất vĩnh viễn mà không có một tiếng chuông báo động nào.

Chính vì sự nguy hiểm tiềm tàng và tính chất tinh vi của cái chết tâm linh mà việc nhận diện các dấu hiệu của nó trở thành một nhu cầu cấp thiết cho bất kỳ ai nghiêm túc với hành trình đức tin của mình. Dựa trên những suy tư sâu sắc của linh mục Robert McTeigue, Dòng Tên, chúng ta sẽ cùng nhau thực hiện một cuộc “khám nghiệm” tâm hồn, một cuộc xét mình can đảm trước bốn dấu hiệu chính của một linh hồn đã chết. Cuộc khám nghiệm này không nhằm mục đích phán xét hay gây nên sự tuyệt vọng, nhưng là để chẩn đoán bệnh một cách chính xác, để từ đó có thể tìm kiếm phương thuốc chữa lành từ vị Lương Y Thần Thiêng là chính Đức Giêsu Kitô. Bốn dấu hiệu này, như tác giả đã lưu ý, thường không xuất hiện một cách riêng lẻ, mà chúng liên kết, đan xen và nuôi dưỡng lẫn nhau, tạo thành một vòng xoáy kéo linh hồn chìm sâu vào bóng tối. Đó là: không còn nỗ lực, không có lòng cảm thông, không còn học hỏi, và không ăn năn hối cải.

Chúng ta hãy can đảm bước vào cuộc hành trình tự vấn này, không phải với con mắt nhìn người khác, mà với ánh mắt khiêm tốn hướng về chính mình, và lặp lại câu hỏi đau đáu của các Tông đồ trong Bữa Tiệc Ly: “Lạy Thầy, có phải con không?”.

Dấu hiệu thứ nhất: Sự tê liệt của ý chí – Không còn nỗ lực

Triệu chứng đầu tiên và có lẽ là nền tảng nhất của một linh hồn đang chết dần chính là sự chấm dứt của mọi nỗ lực. Đây không phải là sự mệt mỏi thể lý thông thường sau một ngày làm việc vất vả, cũng không phải là cảm giác chán nản tạm thời khi đối mặt với khó khăn. Đây là một sự tê liệt sâu sắc và kinh niên của ý chí, một sự buông xuôi hoàn toàn trước hiện trạng tâm linh của mình. Nó là tiếng nói thì thầm trong tâm hồn rằng: “Mọi chuyện đã an bài. Tôi là như vậy và sẽ không bao giờ thay đổi được. Cố gắng cũng chỉ vô ích.”

Một linh hồn đã chết về mặt thiêng liêng sẽ mang trong mình một sự dửng dưng đáng sợ. Họ nhìn vào những tật xấu, những thói quen tội lỗi của mình không phải bằng con mắt của một bệnh nhân cần được chữa trị, mà bằng con mắt của một người chấp nhận một căn bệnh nan y không thuốc chữa. Họ nói: “Tôi nóng tính, đó là bản chất của tôi rồi”, “Tôi hay nói hành nói xấu, nhưng ai mà chẳng vậy”, “Tôi yếu đuối trước cám dỗ này, có lẽ Chúa dựng nên tôi như thế”. Những lời tự bào chữa này thực chất là những tấm bia mộ mà họ tự dựng lên cho đời sống thiêng liêng của mình. Họ đã từ bỏ khát vọng nên thánh, từ bỏ ước mơ trở nên tốt đẹp hơn. Tương lai đối với họ không còn là một mảnh đất hứa đầy tiềm năng để vun trồng nhân đức, mà chỉ là sự lặp lại buồn tẻ của quá khứ và hiện tại. Hình ảnh một vị thánh, một con người sống đức hạnh không còn là nguồn cảm hứng, mà trái lại, trở thành một sự phiền toái, một lời trách móc âm thầm đối với sự an phận của họ.

Tình trạng này mang một cái tên rất cổ xưa trong truyền thống tu đức Kitô giáo: acedia, hay còn gọi là tội lười biếng thiêng liêng. Các giáo phụ sa mạc gọi nó là “con quỷ giữa ban trưa”, bởi nó không tấn công linh hồn bằng những cám dỗ bạo lực, ồn ào, mà bằng sự mệt mỏi, chán nản, buồn tẻ và cảm giác vô nghĩa. Acedia làm cho việc cầu nguyện trở nên nặng nề, việc đọc Lời Chúa trở nên khô khan, việc thực hành bác ái trở nên vô vị. Nó thuyết phục linh hồn rằng Thiên Chúa thì ở quá xa, còn thiên đàng thì quá mờ mịt. Cái bẫy tinh vi nhất của acedia là nó khoác lên mình chiếc áo của “sự thực tế” và “sự chấp nhận bản thân”. Nó nói với chúng ta: “Hãy thực tế đi, anh không thể trở thành một vị thánh đâu. Hãy chấp nhận con người tội lỗi của mình và đừng cố gắng những điều vô ích nữa.”

Đây là một sự xuyên tạc nguy hiểm. Kitô giáo mời gọi chúng ta chấp nhận sự yếu đuối của mình, nhưng là để khiêm tốn cậy dựa vào sức mạnh của Chúa, chứ không phải để đầu hàng tội lỗi. Một linh hồn còn sống là một linh hồn luôn chiến đấu. Dù có vấp ngã bảy mươi lần bảy, họ vẫn đứng dậy và tiếp tục bước đi, bởi họ tin rằng với ơn Chúa, mọi sự đều có thể. Họ không bao giờ ngừng khát vọng một tương lai tốt đẹp hơn. Họ có thể nói: “Hôm nay tôi lại vấp ngã, nhưng ngày mai, với ơn Chúa, tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn.” Ngược lại, một linh hồn đã chết thì không còn chiến đấu nữa. Họ nằm yên trong vũng lầy của tội lỗi và coi đó là ngôi nhà của mình. Họ đã đánh mất nhân đức Đối Thần quan trọng nhất, đó là Lòng Cậy Trông.

Sự thiếu nỗ lực này không chỉ giới hạn trong việc chiến đấu với tội lỗi. Nó còn thể hiện qua việc không còn khao khát lớn lên trong các nhân đức. Người ta bằng lòng với mức độ đạo đức tối thiểu: đi lễ ngày Chúa Nhật cho đủ luật, đọc vài kinh chiếu lệ, không phạm những tội trọng rành rành. Họ không có ước muốn tìm hiểu sâu hơn về đức tin, không có khát khao kết hợp mật thiết hơn với Chúa qua cầu nguyện, không có nỗ lực để trở nên kiên nhẫn hơn, bao dung hơn, bác ái hơn. Khu vườn tâm hồn của họ không được vun xới, không được tưới nước, và dần dần, cỏ dại của sự tầm thường và nguội lạnh sẽ mọc um tùm, bóp nghẹt những hạt giống tốt đã được gieo vào ngày họ chịu phép Rửa Tội.

Vì vậy, dấu hiệu đầu tiên này chính là sự báo động đỏ. Khi chúng ta nhận thấy mình không còn nỗ lực để nên tốt hơn, không còn cảm thấy day dứt trước những thiếu sót của mình, không còn khát vọng nên thánh, đó là lúc linh hồn chúng ta đang ở trong tình trạng “chết lâm sàng”. Sự sống thiêng liêng không phải là một trạng thái tĩnh, mà là một cuộc hành trình, một sự tăng trưởng không ngừng. Ngừng nỗ lực đồng nghĩa với việc bắt đầu chết.

Dấu hiệu thứ hai: Sự chai đá của con tim – Không có lòng cảm thông

Nếu dấu hiệu thứ nhất là sự tê liệt của ý chí, thì dấu hiệu thứ hai là sự chai đá của con tim. Một linh hồn đã chết về mặt thiêng liêng sẽ mất đi khả năng rung cảm trước hai thực tại lớn lao: tội lỗi và đau khổ. Con tim của họ trở nên vô cảm, trơ lì, giống như một mảnh đất khô cằn không còn khả năng đón nhận những hạt mưa của ân sủng hay những giọt nước mắt của lòng trắc ẩn.

Trước hết, đó là sự chai đá trước tội lỗi. Một linh hồn còn sống, khi nhìn thấy tội lỗi – dù là của chính mình hay của người khác – sẽ cảm thấy một nỗi đau đớn. Nỗi đau này có hai chiều kích. Một là sự phẫn nộ thánh thiêng, không phải là sự tức giận hận thù, mà là sự bất bình sâu sắc khi thấy vinh quang và tình yêu của Thiên Chúa bị xúc phạm. Tình yêu đích thực luôn đi kèm với sự nhạy cảm. Khi yêu một ai đó, chúng ta sẽ cảm thấy đau lòng khi thấy người mình yêu bị đối xử bất công hay bị coi thường. Tương tự, một linh hồn yêu mến Chúa sẽ không thể dửng dưng khi thấy các điều răn của Ngài bị chà đạp, danh Ngài bị xúc phạm, và kế hoạch yêu thương của Ngài bị con người từ chối. Hai là nỗi đau xót xa cho một linh hồn đang trên đà hư mất. Họ hiểu rằng mỗi một tội lỗi là một vết thương gây ra cho linh hồn, làm cho hình ảnh Thiên Chúa nơi họ bị lu mờ và đẩy họ xa rời nguồn mạch sự sống.

Ngược lại, một linh hồn đã chết thì không còn cảm nhận được những điều này. Khi chính họ phạm tội, họ không thấy day dứt, không thấy hổ thẹn. Tội lỗi trở thành một điều bình thường, một “chuyện nhỏ”. Khi thấy người khác phạm tội, thay vì đau xót và cầu nguyện cho họ, họ lại dửng dưng, hoặc tệ hơn, lại lấy đó làm chuyện giải trí, bàn tán. Họ có thể xem những tin tức về tội ác, về sự băng hoại đạo đức như xem một bộ phim, không một chút rung động. Sự phẫn nộ thánh thiêng đã chết, thay vào đó là thái độ “mặc kệ”, “không phải chuyện của mình”. Nỗi đau cho một linh hồn hư mất cũng không còn, thay vào đó là sự phán xét lạnh lùng hoặc sự thờ ơ tuyệt đối. Con tim của họ đã mất đi nhịp đập của tình yêu đối với Thiên Chúa và đối với các linh hồn.

Thứ hai, đó là sự chai đá trước đau khổ của tha nhân. Đức tin Kitô giáo dạy chúng ta nhìn thấy hình ảnh của Chúa Kitô đau khổ nơi mỗi người anh em đang gặp khốn khó. Một con tim còn sống là một con tim biết thổn thức trước nỗi đau của người khác. Đó là lòng trắc ẩn của người Samari nhân hậu, khi thấy một người bị nạn bên vệ đường, đã “chạnh lòng thương”, đã dừng lại, băng bó vết thương và chăm sóc tận tình. Lòng cảm thông này không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà nó thúc đẩy đến hành động cụ thể để xoa dịu nỗi đau, để nâng đỡ người khốn cùng.

Một linh hồn đã chết thì không còn khả năng “chạnh lòng thương”. Họ có thể đi ngang qua những người nghèo đói, bệnh tật, bị bỏ rơi mà không một chút mảy may xúc động. Trí óc của họ có thể đưa ra hàng loạt lý do để biện minh cho sự vô cảm đó: “Họ lười biếng nên mới nghèo”, “Đó là vấn đề của xã hội, không phải của tôi”, “Tôi còn lo cho tôi chưa xong”. Nhưng thực chất, đó chỉ là những lời ngụy biện cho một con tim đã đóng băng. Sự tê liệt không chỉ ở trong tim, mà còn lan ra cả trí óc và thân xác. Họ không muốn nghĩ đến nỗi đau của người khác vì sợ bị phiền phức. Họ không muốn hành động vì sợ tốn kém thời gian và tiền bạc. Họ đã tự xây cho mình một bức tường thành của sự ích kỷ, và nhốt mình trong đó với một sự bình an giả tạo.

Thánh Âu-tinh đã có một câu nói đầy khiêu khích nhưng cũng vô cùng sâu sắc: “Hy vọng có hai người con gái xinh đẹp: tên chúng là Phẫn nộ và Can đảm. Phẫn nộ vì sự việc vẫn như thế này. Can đảm để biến chúng thành điều chúng phải là.” Câu nói này nối kết một cách tài tình giữa lòng cảm thông và niềm hy vọng. Một người không còn cảm thông, tức là không còn phẫn nộ trước tội lỗi và đau khổ, thì thực chất là một người đã đánh mất niềm hy vọng. Họ không còn tin rằng thế giới có thể tốt đẹp hơn, con người có thể thay đổi. Họ chấp nhận thực tại xấu xa như một định mệnh không thể lay chuyển. Ngược lại, người có lòng cảm thông, có sự phẫn nộ thánh thiêng, chính là người còn hy vọng. Nỗi phẫn nộ đó không dẫn đến tuyệt vọng, mà nó sinh ra lòng can đảm để hành động, để thay đổi, để cộng tác với Thiên Chúa trong việc biến đổi thế giới theo thánh ý của Ngài.

Vì thế, khi nhận thấy con tim mình ngày càng trở nên chai lì, không còn rung động trước sự thánh thiện của Chúa bị xúc phạm, không còn đau xót cho một linh hồn tội lỗi, không còn biết chạnh lòng thương trước nỗi đau của anh em, đó là lúc chúng ta phải gióng lên hồi chuông báo động. Con tim, trung tâm của đời sống thiêng liêng, đang dần ngừng đập.

Dấu hiệu thứ ba: Sự đóng lại của trí tuệ – Không còn học hỏi

Sự sống, ở mọi cấp độ, luôn gắn liền với sự tăng trưởng và học hỏi. Một đứa trẻ lớn lên bằng cách học hỏi về thế giới xung quanh. Một người trưởng thành về mặt trí tuệ bằng cách không ngừng học hỏi những kiến thức mới. Tương tự như vậy, sự sống thiêng liêng cũng đòi hỏi một quá trình học hỏi không ngừng nghỉ. Khi quá trình này chấm dứt, đó là một dấu hiệu chắc chắn rằng linh hồn đang bước vào trạng thái hóa thạch. Dấu hiệu thứ ba của cái chết tâm linh chính là sự từ chối không chịu học hỏi về hai sự thật nền tảng: sự thật về Thiên Chúa và sự thật về chính mình.

Tình yêu luôn là động lực mạnh mẽ nhất của sự học hỏi. Khi chúng ta yêu một người, chúng ta luôn khao khát được biết thêm về người đó: về quá khứ, về những sở thích, về những suy nghĩ, ước mơ của họ. Mỗi một khám phá mới về người mình yêu càng làm cho tình yêu thêm sâu đậm. Chúng ta có thể dành hàng giờ để lắng nghe họ kể chuyện mà không thấy chán, và luôn miệng nói: “Hãy kể cho em nghe thêm nữa.” Nếu quy luật tâm lý này đúng trong tình yêu nhân loại, thì nó còn đúng hơn gấp bội trong mối tương quan với Thiên Chúa.

Một linh hồn còn sống trong tình yêu Chúa sẽ không bao giờ ngừng khao khát được biết thêm về Ngài. Khi nghe Chúa Giêsu phán: “Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống”, một linh hồn yêu mến sẽ tự khắc thốt lên: “Lạy Chúa, xin hãy cho con biết thêm về con đường của Ngài, về sự thật của Ngài, về sự sống của Ngài!” Khao khát này sẽ thúc đẩy họ tìm đến với Lời Chúa trong Kinh Thánh, tìm hiểu Giáo lý của Hội Thánh, đọc các sách thiêng liêng, suy ngẫm về các mầu nhiệm đức tin. Họ hiểu rằng Thiên Chúa là một mầu nhiệm vô tận, càng khám phá, họ càng thấy mình nhỏ bé và càng thêm lòng yêu mến, kinh phục.

Ngược lại, một linh hồn đã chết về mặt thiêng liêng thì không còn hứng thú với việc học hỏi về Chúa. Họ bằng lòng với những kiến thức giáo lý sơ sài từ thời thơ ấu. Đối với họ, Kinh Thánh là một cuốn sách khô khan, khó hiểu. Các bài giảng trong nhà thờ là những lời ru ngủ. Việc tìm hiểu sâu hơn về đức tin bị coi là không cần thiết, là chuyện dành cho các linh mục, tu sĩ. Thái độ này không chỉ đơn thuần là sự lười biếng trí tuệ, mà sâu xa hơn, nó là một biểu hiện của sự kiêu ngạo. Đó là sự từ chối không chịu để cho Thiên Chúa dạy dỗ mình. Họ nghĩ rằng mình đã biết đủ rồi, hoặc những gì liên quan đến đức tin không thực sự quan trọng cho cuộc sống của họ. Họ đã đóng cánh cửa trí tuệ của mình lại trước sự thật vô biên của Thiên Chúa, và tự giam mình trong căn phòng chật hẹp của những hiểu biết giới hạn và sai lầm.

Song song với việc từ chối học hỏi về Thiên Chúa là việc từ chối học hỏi về sự thật của chính mình. Sự thật về bản thân luôn có hai mặt: chúng ta là những thụ tạo được dựng nên giống hình ảnh Thiên Chúa, cao quý và tốt đẹp; đồng thời chúng ta cũng là những con người yếu đuối, tội lỗi, luôn cần đến lòng thương xót của Chúa. Một linh hồn lành mạnh là một linh hồn can đảm đối diện với cả hai khía cạnh này. Họ không ngừng tìm kiếm để hiểu rõ hơn những hồng ân Chúa ban, cũng như những khuyết điểm, những khuynh hướng xấu nơi bản thân. Việc xét mình mỗi ngày, việc linh hướng, việc lắng nghe những góp ý chân thành của người khác là những phương thế tuyệt vời để học hỏi về chính mình.

Một linh hồn đã chết thì không muốn làm điều này. Họ sợ phải đối diện với sự thật về con người tội lỗi của mình. Họ không dám nhìn thẳng vào những động cơ sâu kín, những ích kỷ, những kiêu ngạo đang ẩn náu trong tâm hồn. Họ từ chối việc xét mình vì nó gây khó chịu. Họ ghét những ai dám chỉ ra khuyết điểm của họ. Thái độ này cũng bắt nguồn từ sự kiêu ngạo và thiếu khiêm nhường. Họ muốn duy trì một hình ảnh hoàn hảo giả tạo về bản thân, thay vì khiêm tốn nhìn nhận mình là một tội nhân cần được cứu chữa. Họ không muốn nghe sự thật, vì sự thật sẽ làm họ mất tự do trong việc sống theo ý riêng.

Như vậy, sự ngừng học hỏi chính là sự đóng băng của trí tuệ tâm linh. Khi một người không còn muốn biết thêm về Chúa và không dám biết thêm về mình, họ đang tự cắt đứt mối dây liên kết với Sự Thật. Và khi không có sự thật, linh hồn không thể được giải thoát, không thể lớn lên, và dần dần sẽ chết đi trong sự ngu dốt và ảo tưởng về chính mình. Sự sống thiêng liêng đòi hỏi một sự khiêm tốn không ngừng để lắng nghe, để học hỏi, để được biến đổi bởi Sự Thật đến từ Thiên Chúa.

Dấu hiệu thứ tư: Sự chai lì của lương tâm – Không ăn năn hối cải

Nếu ba dấu hiệu trên là những triệu chứng nội tại – sự tê liệt của ý chí, sự chai đá của con tim, sự đóng lại của trí tuệ – thì dấu hiệu thứ tư là một biểu hiện bên ngoài rõ ràng nhất của một linh hồn đã chết: đó là sự vắng bóng của lòng ăn năn hối cải. Đây là hệ quả tất yếu của ba dấu hiệu trước. Một khi người ta không còn nỗ lực để nên tốt hơn, không còn cảm thông trước sự xúc phạm đến Thiên Chúa, không còn muốn học hỏi về sự thánh thiện của Ngài và sự tội lỗi của mình, thì lẽ dĩ nhiên, họ sẽ không thấy cần phải ăn năn, sám hối.

Thực tế mục vụ tại các giáo xứ trên khắp thế giới thường cho thấy một bức tranh đáng suy ngẫm: hàng người lên rước lễ vào ngày Chúa Nhật thì dài dằng dặc, trong khi hàng người đến với tòa giải tội thì thưa thớt, thậm chí vắng hoe. Một người có suy nghĩ logic sẽ phải đặt câu hỏi: Chẳng lẽ trong thời đại chúng ta, con người đã trở nên thánh thiện đến mức không còn phạm tội nữa sao? Hay là ý thức về tội đã biến mất? Câu trả lời, đáng buồn thay, thường nghiêng về vế thứ hai. Cái chết tâm linh thể hiện rõ nhất khi lương tâm con người trở nên chai lì, đến mức họ phạm tội mà không hề do dự, không một chút hối tiếc, không một cảm giác xấu hổ.

Một linh hồn không ăn năn là một linh hồn đã mất đi khả năng phân biệt điều thiện điều ác một cách nhạy bén. Tội lỗi, thay vì được xem là một sự phản bội lại tình yêu của Thiên Chúa, một sự tự hủy hoại bản thân, thì lại được hợp lý hóa, được biện minh, thậm chí được coi là một quyền tự do. Người ta có thể nói dối mà không chớp mắt, có thể gian lận trong kinh doanh và cho đó là “khôn ngoan”, có thể sống buông thả trong các mối quan hệ và gọi đó là “lối sống hiện đại”, có thể nuôi dưỡng lòng hận thù và coi đó là “bảo vệ danh dự”. Lương tâm, vốn là tiếng nói của Thiên Chúa trong tâm hồn, đã bị bóp nghẹt hoặc bị xuyên tạc đến mức nó không còn lên tiếng cảnh báo nữa. Giống như một hệ thống báo cháy đã bị ngắt điện, linh hồn có thể đang bốc cháy trong tội lỗi mà không hề có một tín hiệu báo động nào.

Văn hóa đương đại cũng góp phần không nhỏ vào sự chai lì này. Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa đề cao “lòng tự tôn” (self-esteem) hơn là “lòng ăn năn” (repentance). Người ta được khuyến khích phải luôn cảm thấy tốt về bản thân, phải chấp nhận mọi thứ thuộc về mình, kể cả những thói xấu. Bất kỳ cảm giác tội lỗi nào cũng bị coi là tiêu cực, là một gánh nặng tâm lý cần phải loại bỏ, thay vì được xem là một dấu hiệu lành mạnh của một lương tâm còn hoạt động, một lời mời gọi để quay về với Chúa. Một nền văn hóa như vậy khó có thể sản sinh ra các vị thánh, bởi vì con đường nên thánh luôn luôn bắt đầu bằng sự khiêm tốn nhìn nhận mình là tội nhân và một lòng thống hối ăn năn chân thành. Thánh Phêrô đã trở thành Tông đồ Cả sau khi đã khóc lóc thảm thiết vì tội chối Thầy. Thánh Phaolô đã trở thành Tông đồ dân ngoại sau khi đã được ơn hoán cải trên đường Đamát. Lòng ăn năn chính là cánh cửa mở ra để ân sủng của Thiên Chúa có thể tuôn đổ vào và chữa lành linh hồn.

Khi một linh hồn không còn biết ăn năn, họ cũng đánh mất khả năng lãnh nhận bí tích quan trọng nhất cho sự chữa lành: Bí tích Hòa Giải. Họ không thấy cần phải đi xưng tội, bởi họ không thấy mình có tội gì đáng kể. Hoặc nếu có đi xưng tội, đó cũng chỉ là một thói quen chiếu lệ, không có sự thống hối thực sự trong lòng. Bí tích Hòa Giải, vốn là một cuộc gặp gỡ đầy yêu thương và tha thứ với Chúa Kitô qua vị linh mục, đã bị biến thành một nghi thức trống rỗng. Một linh hồn, cũng như một nền văn hóa, nếu không có sự ăn năn thì sẽ không thể sinh hoa trái tốt và chắc chắn sẽ không có một tương lai tươi sáng. Họ đang tự cắt đứt mình khỏi nguồn mạch của lòng thương xót, và dần dần sẽ chết khô trong sự tự mãn và chai lì của mình.

Do đó, thái độ của chúng ta đối với tội lỗi và Bí tích Hòa Giải là một thước đo chính xác về tình trạng sức khỏe tâm linh của chúng ta. Một linh hồn còn sống là một linh hồn luôn nhạy bén trước tội, mau mắn thống hối và thường xuyên tìm đến với lòng thương xót của Chúa trong tòa giải tội để được thanh tẩy và thêm sức mạnh.

Lời cảnh tỉnh: “Lạy Thầy, có phải con không?”

Sau khi đã đi qua bốn dấu hiệu đáng báo động của cái chết tâm linh, một cám dỗ tinh vi có thể xuất hiện trong tâm trí chúng ta. Đó là cám dỗ áp dụng những tiêu chuẩn này để phán xét người khác. Chúng ta có thể bắt đầu lập một danh sách trong đầu: “À, dấu hiệu thứ nhất này đúng với ông A”, “Dấu hiệu thứ hai kia đích thị là bà B”, “Cả giáo xứ này dường như chẳng có ai ăn năn hối cải cả”. Đây là một cái bẫy của sự kiêu ngạo thiêng liêng, một cách để chúng ta cảm thấy mình tốt hơn người khác và lảng tránh việc phải đối diện với sự thật của chính mình.

Tác giả bài viết gốc đã đưa ra một lời khuyên vô cùng khôn ngoan: “Hãy chống lại cám dỗ đó!”. Thay vì nhìn ra xung quanh, chúng ta được mời gọi hãy can đảm nhìn vào chính sâu thẳm cõi lòng mình. Hãy biến cuộc khám nghiệm này thành một cuộc xét mình cá nhân, chân thành và sâu sắc. Hãy đứng trước Thánh Giá Chúa, nhìn lên Đấng đã chết vì tội lỗi của chúng ta, và khiêm tốn lặp lại câu hỏi đầy đau đớn nhưng cũng rất cần thiết của các Tông đồ năm xưa: “Lạy Thầy, có phải con không?”.

“Lạy Thầy, có phải con là người đã ngừng nỗ lực, đã chấp nhận những tật xấu của mình như một định mệnh, đã từ bỏ khát vọng nên thánh hay không?” “Lạy Thầy, có phải con tim con đã trở nên chai đá, dửng dưng trước những xúc phạm đến tình yêu của Ngài, và vô cảm trước những nỗi đau của anh chị em con hay không?” “Lạy Thầy, có phải con đã trở nên lười biếng, không còn muốn học hỏi thêm về Ngài và không còn can đảm để đối diện với sự thật về con người yếu đuối của con hay không?” “Lạy Thầy, có phải lương tâm con đã chai lì, đến nỗi con phạm tội mà không còn biết xấu hổ, không còn thực lòng ăn năn và cứ lần lữa mãi việc đến với tòa giải tội hay không?”

Chỉ khi chúng ta dám đặt ra những câu hỏi này một cách chân thành, chúng ta mới có thể bắt đầu hành trình chữa lành. Sự thật là, trừ khi chúng ta là Đức Trinh Nữ Maria, Đấng được thụ thai vô nhiễm nguyên tội, còn lại tất cả chúng ta, ít nhiều, vào một lúc nào đó trong đời, đều đã hoặc đang mang trong mình một hoặc nhiều triệu chứng của cái chết tâm linh này. Nhìn nhận sự thật này không phải là để thất vọng, mà là bước đầu tiên của sự khiêm tốn, là điều kiện cần thiết để mở lòng ra đón nhận ơn chữa lành của Chúa.

Kết luận: Lời mời gọi bước ra khỏi mồ

Chẩn đoán bệnh là cần thiết, nhưng mục đích cuối cùng của việc chẩn đoán là để chữa trị. Tin Mừng Kitô giáo không phải là một bản cáo trạng về sự khốn cùng của con người, nhưng là một Tin Vui về quyền năng cứu độ của Thiên Chúa. Dù linh hồn chúng ta có mang trong mình những dấu hiệu của cái chết, thì với Thiên Chúa, không có gì là không thể. Ngài là Đấng làm cho kẻ chết sống lại. Câu chuyện về anh Ladarô trong Tin Mừng Thánh Gioan là một hình ảnh đầy hy vọng cho mỗi chúng ta. Ladarô đã chết bốn ngày, thân xác đã bắt đầu phân hủy, nhưng chỉ một lời phán của Chúa Giêsu: “Anh Ladarô, hãy ra khỏi mồ!”, anh đã bước ra, được trả lại sự sống.

Nếu qua cuộc xét mình này, chúng ta nhận ra những vùng đất chết trong tâm hồn mình, đừng hoảng sợ hay tuyệt vọng. Hãy xem đó là một lời mời gọi của Chúa. Ngài đang đứng trước ngôi mộ của tâm hồn chúng ta và Ngài cũng đang gọi tên từng người: “Hỡi con, hãy ra khỏi mồ!”. Ngài mời gọi chúng ta ra khỏi ngôi mộ của sự lười biếng và buông xuôi, của sự vô cảm và ích kỷ, của sự kiêu ngạo và ngu dốt, của sự chai lì và không sám hối.

Để đáp lại lời mời gọi này, chúng ta cần có những hành động cụ thể. Trước hết, hãy tha thiết cầu nguyện, xin Chúa Thánh Thần soi sáng cho chúng ta thấy rõ những “cỏ dại” nào đang mọc rễ trong khu vườn tâm hồn mình. Xin Ngài ban cho chúng ta lòng ghét tội và ơn can đảm để nhổ bỏ chúng tận gốc, và thay vào đó bằng những hạt giống của các nhân đức: nhân đức Cậy Trông thay cho sự buông xuôi, nhân đức Bác Ái thay cho sự vô cảm, nhân đức Khiêm Nhường thay cho sự kiêu ngạo, và một tinh thần Sám Hối chân thành.

Thứ đến, đừng chiến đấu một mình. Hãy tìm đến một người đồng hành thiêng liêng đáng tin cậy – một vị linh hướng, người bạn đời, hoặc một người bạn trưởng thành trong đức tin. Hãy chia sẻ với họ những quyết tâm hoán cải của mình, đặt ra những mục tiêu cụ thể, để họ có thể, trong tình yêu thương, nâng đỡ, khích lệ và giúp chúng ta đi đúng hướng trên con đường canh tân đời sống.

Và quan trọng hơn hết, hãy chạy đến với Bí tích Hòa Giải. Tòa giải tội chính là nơi Chúa Giêsu, vị Lương Y Thần Thiêng, đang chờ đợi để băng bó những vết thương, chữa lành những bệnh tật và trả lại sự sống cho linh hồn chúng ta. Đừng trì hoãn, đừng sợ hãi. Sự ngoan cố không chịu xưng tội, không chịu hoán cải, chẳng khác nào Ladarô nghe thấy tiếng Chúa gọi nhưng lại từ chối bước ra khỏi mồ, chỉ vì quá lười biếng, hoặc quá quen với bóng tối và mùi hôi thối của sự chết. Đó sẽ là bi kịch lớn nhất của một đời người.

Nguyện xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Mẹ Maria, Nữ Vương các Thánh, ban cho mỗi chúng ta ơn nhạy bén để nhận ra những dấu hiệu của cái chết tâm linh nơi chính mình, và ban cho chúng ta lòng can đảm để đáp lại lời mời gọi của Ngài, để bước ra khỏi bóng tối của tội lỗi và tiến vào ánh sáng của sự sống mới, sự sống trong ân sủng và tình yêu của Ngài. Amen.

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!