
NẾU TÔI BIẾT THA THỨ…
Có những gánh nặng vô hình nhưng lại trĩu nặng hơn bất kỳ vật chất nào trên đời. Đó là gánh nặng của một lời chưa kịp nói xin lỗi, của một lỗi lầm chưa được thứ tha, của một vết thương lòng cứ âm ỉ rỉ máu năm này qua tháng khác. Chúng ta mang nó trong tâm tưởng, vác nó trên đôi vai oằn xuống mỗi sớm mai thức dậy. Nó là viên đá đè nặng tâm can, là chất độc ngấm ngầm bào mòn niềm vui sống. Và đôi khi, giữa những đêm dài trằn trọc, ta lại tự hỏi: “Giá như tôi biết tha thứ, cuộc đời này sẽ khác đi thế nào?”.
Câu hỏi ấy không phải của riêng ai. Nó là tiếng vọng từ sâu thẳm của mọi phận người, từ những vị thánh cho đến những kẻ tội đồ. Bởi lẽ tha thứ, trong bản chất mầu nhiệm của nó, vừa là hành động vĩ đại nhất, lại vừa là cuộc chiến đấu cam go nhất của con người. Nó là cây cầu mong manh bắc qua vực thẳm của hận thù và đau khổ, một cây cầu mà để bước qua, ta cần nhiều hơn lòng dũng cảm. Ta cần sự khiêm nhường, lòng trắc ẩn, và trên hết, là một thoáng nhìn vào sự yếu đuối của chính bản thân mình và của cả nhân loại.
Hành trình đi tìm ý nghĩa của sự tha thứ cũng chính là hành trình tìm về với bản chất người và bản chất thiêng liêng nơi ta. Đó là một con đường có ba chặng gian nan nhưng đầy ơn phúc: can đảm cầu xin sự tha thứ, quảng đại ban phát sự tha thứ, và có lẽ khó khăn nhất, là học cách tha thứ cho chính bản thân mình.
Chặng thứ nhất: Lời cầu xin xé lòng từ đáy vực của tội lỗi
Có một cái tên từng gieo rắc kinh hoàng trên những con đường thành Rome trong những năm tháng đen tối nhất của Thế chiến thứ hai: Peter Koch. Một sĩ quan mật vụ Đức Quốc xã. Hai chữ “mật vụ” và “Quốc xã” đi liền với nhau đã đủ để hình dung về một con người sắt đá, một cỗ máy tàn sát mà trái tim đã bị lòng thù hận và ý thức hệ cực đoan làm cho chai sạn. Bàn tay anh ta đã vấy máu của không biết bao nhiêu sinh mạng vô tội. Đối với thế giới, Koch là một con quái vật, một kẻ đáng bị nguyền rủa và loại trừ.
Và thế giới đã làm đúng như vậy. Sau chiến tranh, anh ta bị bắt, bị đưa ra tòa và lãnh một bản án công minh: tử hình. Công lý của loài người đã được thực thi. Mọi cánh cửa dường như đã đóng sập trước mặt Peter Koch. Cánh cửa của sự sống, của danh dự, của tương lai. Nhưng chính trong giây phút tăm tối nhất, khi đứng trước ngưỡng cửa của cái chết, một tia sáng đã lóe lên trong tâm hồn tưởng chừng đã chết của anh. Anh nhận ra còn một cánh cửa nữa, cánh cửa của Lòng Thương Xót.
Hành động của Peter Koch sau đó không phải là xin ân xá, không phải là kêu oan. Anh viết thư cho Đức Giáo Hoàng Piô XII, không phải với tư cách một công dân xin tha mạng, mà với tư cách một tội nhân xin tha thứ. Anh xưng thú những tội ác tày trời của mình, và đặc biệt, anh xin tha thứ cho một tội lỗi cụ thể: tội đã tấn công vào Vương Cung Thánh đường Thánh Phaolô ngoại thành.
Tại sao lại là tội lỗi này? Có lẽ vì trong tất cả những mạng người anh đã cướp đi, việc xúc phạm đến một nơi thánh thiêng, một biểu tượng của đức tin và sự bình an, đã khiến anh nhận ra sự đối lập kinh hoàng giữa bóng tối mà anh phục vụ và Ánh Sáng mà anh đã chà đạp. Đó là khoảnh khắc anh nhận ra tội lỗi của mình không chỉ là sự vi phạm luật pháp con người, mà còn là sự phản nghịch lại chính Thiên Chúa.
Và Lòng Thương Xót đã trả lời. Vị linh mục được Đức Thánh Cha sai đến không mang theo một lệnh ân xá, mà là một sự tha thứ và một tràng hạt Mân Côi. Đó là lúc bức tường sắt đá trong lòng người tử tội sụp đổ. Anh không biện minh. Anh không đổ lỗi. Anh chỉ thốt lên một sự thật xé lòng: “Tổ quốc con nguyền rủa con, đó là điều hợp lý. Tòa án đã kết án con, điều này cũng rất công bình. Đức Giáo Hoàng đã tha thứ cho con và đã cho con một bài học cao quý. Giả như con đã luôn nghĩ đến việc tha thứ, thì giờ này có lẽ con không phải ra pháp trường như thế này”.
Câu nói “Giả như con đã luôn nghĩ đến việc tha thứ” chính là chìa khóa. Nó không chỉ là sự hối tiếc. Nó là một sự giác ngộ muộn màng nhưng sâu sắc. Peter Koch nhận ra rằng, trước khi trở thành một kẻ sát nhân, anh đã là một người không biết tha thứ. Anh đã để cho lòng căm thù, sự tàn nhẫn và kiêu ngạo chiếm hữu tâm hồn mình. Anh đã không biết tha thứ cho sự yếu đuối của người khác, và có lẽ, cũng không biết tha thứ cho những góc tối nào đó trong chính anh. Sự bất dung của anh đã biến anh thành con quái vật. Và giờ đây, chỉ khi học được bài học tha thứ qua lòng thương xót của người khác, anh mới tìm lại được nhân tính của mình, dù chỉ trong những giây phút cuối cùng.
Hành động xin cha linh mục đeo tràng hạt vào cổ vì “không dám động đến bằng đôi tay vấy máu” là hình ảnh tột cùng của sự sám hối. Anh biết mình không xứng đáng, nhưng anh vẫn khao khát được chạm vào ơn thánh. Cái chết của Peter Koch dưới làn đạn, miệng vẫn cầu khẩn Mẹ Maria, không còn là cái chết của một con quái vật, mà là cái chết của một tội nhân đã được cứu chuộc. Anh đã bước qua ngưỡng cửa của Thiên Đàng ngay từ khi anh can đảm mở miệng kêu xin sự thứ tha.
Câu chuyện này soi sáng một sự thật phũ phàng được nhắc đến trong đoạn văn: sự khác biệt giữa con người và Satan. Quỷ dữ có thể trách móc Thiên Chúa về sự “bất công” của Ngài, nhưng nó quên mất điều cốt lõi. Thiên Chúa đã hỏi một câu đơn giản mà chí tử: “Thế ngươi có bao giờ mở miệng xin tha thứ và ăn năn sám hối chưa?”. Sự kết án đời đời của Satan không đến từ một lần phạm tội, mà đến từ sự kiêu ngạo vĩnh viễn, từ việc không bao giờ chịu thừa nhận mình sai và cầu xin lòng thương xót. Peter Koch, một con người phạm vô số tội, lại vĩ đại hơn ác thần ở chính điểm này: Anh đã dám hạ mình xuống và cầu xin.
Chặng thứ hai: Cánh cửa thiên đàng mở ra khi ta tha lỗi cho anh em
Cầu xin sự tha thứ là hành trình hướng vào nội tâm, là cuộc đối diện với những con quỷ trong chính mình. Nhưng hành trình ấy sẽ không trọn vẹn nếu thiếu chặng thứ hai: quảng đại tha thứ cho những người đã làm tổn thương ta. Đây thường là chặng đường gian nan hơn, bởi nó đòi hỏi ta phải chiến đấu với cảm giác bị xúc phạm, với lòng tự ái, với khao khát công lý và cả sự trả thù.
Khi ai đó làm ta đau, phản ứng tự nhiên của ta là dựng lên một bức tường phòng thủ. Ta tự nhủ rằng tha thứ cho họ là một biểu hiện của sự yếu đuối, là chấp nhận sự bất công, là cho phép họ “chiến thắng”. Ta ôm giữ nỗi căm giận như một thứ vũ khí, một tấm khiên bảo vệ. Nhưng thực ra, ta không biết rằng chính bức tường ta dựng lên lại là một nhà tù, và người bị giam cầm trong đó chính là ta. Nỗi căm giận không làm người kia đau khổ nhiều bằng làm ta mục ruỗng từ bên trong. Nó là liều thuốc độc mà ta uống mỗi ngày và hy vọng kẻ thù của mình sẽ chết.
Tha thứ không có nghĩa là quên đi. Quên đi là một quá trình của trí nhớ, đôi khi là không thể. Tha thứ là một hành động của ý chí. Tha thứ không có nghĩa là nói rằng “việc bạn làm không sai”. Việc họ làm có thể rất sai. Tha thứ có nghĩa là nói rằng: “Tôi sẽ không để việc sai trái của bạn tiếp tục điều khiển cuộc sống và cảm xúc của tôi nữa. Tôi chọn sự bình an thay vì sự cay đắng. Tôi cởi trói cho bạn khỏi món nợ với tôi, và qua đó, tôi cũng tự cởi trói cho chính mình khỏi xiềng xích của sự oán hận”.
Hãy hình dung câu chuyện về một người phụ nữ bị người bạn thân nhất phản bội, chiếm đoạt tài sản và để lại cho bà một món nợ khổng lồ. Suốt mười năm, bà sống trong sự căm phẫn. Mỗi bữa ăn của bà đều có vị đắng của thù hận. Mỗi giấc ngủ của bà đều bị ám ảnh bởi những kế hoạch trả thù. Sức khỏe bà suy sụp, con cái xa lánh vì bà lúc nào cũng cau có, bực dọc.
Một ngày, bà nghe được một bài giảng về sự tha thứ. Ban đầu bà phẫn nộ, cho rằng đó là điều phi lý. Nhưng lời giảng cứ ám ảnh bà: “Con có muốn tiếp tục để người bạn đó kiểm soát cuộc đời con thêm mười năm nữa không?”. Bà nhận ra, dù người bạn kia đã biến mất khỏi cuộc đời bà, nhưng bà vẫn để cho “bóng ma” của người đó ngồi cùng bàn ăn, ngủ cùng giường với bà mỗi ngày.
Và bà đã quyết định. Trong thinh lặng, bà cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không thể quên, nhưng với ơn Chúa, con chọn tha thứ. Con trao người đó và nỗi đau của con cho Ngài. Con không muốn mang gánh nặng này nữa”. Ngay khoảnh khắc đó, một sự bình an mà bà chưa từng cảm thấy trong suốt mười năm đã ùa về. Không có gì thay đổi ở bên ngoài. Món nợ vẫn còn đó. Nhưng nhà tù trong tâm hồn bà đã sụp đổ. Bà đã tự do. Cánh cửa Thiên Đàng của sự bình an đã mở ra, không phải vì người kia xứng đáng, mà vì bà xứng đáng được sống trong an bình.
Chặng cuối cùng: Tha thứ cho người tù nhân khó tha thứ nhất – chính bản thân ta
Chúng ta có thể dễ dàng thấy được lòng thương xót của Chúa, chúng ta có thể khó khăn học cách tha thứ cho tha nhân, nhưng có một người mà ta thường kết án một cách không khoan nhượng: chính bản thân mình. Ta không tha thứ cho những thất bại trong quá khứ, những quyết định sai lầm, những lời nói ngu ngốc, những cơ hội đã bỏ lỡ. Ta trở thành vị thẩm phán nghiêm khắc nhất và là người cai ngục tàn nhẫn nhất của chính mình.
Ngay cả một Peter Koch, sau khi được Đức Giáo Hoàng tha thứ, vẫn bật khóc và cảm thấy mình bất xứng. Đó là một phản ứng rất người. Sự mặc cảm tội lỗi có thể bám riết lấy ta, thì thầm vào tai ta rằng ta không xứng đáng được hạnh phúc, rằng ta sẽ mãi mãi bị đóng đinh bởi những lỗi lầm của mình.
Tha thứ cho bản thân là hành động đón nhận Lòng Thương Xót của Thiên Chúa một cách trọn vẹn nhất. Nếu Thiên Chúa, Đấng vô cùng thánh thiện, sẵn sàng tha thứ và quên đi tội lỗi của ta, thì ta là ai mà dám ngoan cố không chịu tha thứ cho chính mình? Từ chối tha thứ cho bản thân, xét cho cùng, cũng là một hình thức của sự kiêu ngạo. Nó giống như việc ta nói với Chúa rằng: “Lòng thương xót của Ngài thì lớn đấy, nhưng tội lỗi của con còn lớn hơn. Sự phán xét của con về chính con còn quan trọng hơn sự tha thứ của Ngài”.
Tha thứ cho bản thân là nhìn nhận mình là một con người yếu đuối, bất toàn, nhưng vẫn vô cùng đáng giá trong mắt Thiên Chúa. Đó là cho phép mình được bắt đầu lại, không phải bằng cách xóa sạch quá khứ, mà bằng cách học hỏi từ nó và không để nó định đoạt tương lai của mình.
“Nhận ra lầm lỗi của mình, kêu cầu sự tha thứ và tha thứ cho người khác: đó là đôi cánh Thiên Thần giúp con người bay lên tới Chúa”. Tha thứ không phải là một hành động đơn lẻ, mà là một điệu vũ của tâm hồn. Một điệu vũ có ba nhịp: Xin vâng, cho đi và đón nhận. Nếu tôi biết tha thứ, tôi sẽ không còn bị giam cầm trong nấm mồ của quá khứ. Nếu tôi biết tha thứ, tôi sẽ không để cho nỗi đau của ngày hôm qua giết chết niềm hy vọng của ngày mai. Nếu tôi biết tha thứ, tôi sẽ phá tan xiềng xích của căm hờn để tâm hồn được tự do bay bổng.
Và có lẽ, câu nói của Peter Koch không chỉ dành cho riêng anh. Nó là lời cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta. “Giả như con đã luôn nghĩ đến việc tha thứ…”. Đừng đợi đến khi đứng trước pháp trường của sự hối tiếc, chúng ta mới nhận ra sức mạnh chữa lành của hai từ này. Hãy bắt đầu nghĩ về nó, thực hành nó ngay từ hôm nay. Bởi lẽ, mỗi lần chúng ta cầu xin sự tha thứ, tha thứ cho một ai đó, hay tha thứ cho chính mình, là một lần chúng ta đang xây nên những bậc thang dẫn về Thiên Đàng.
Lm. Anmai, CSsR