
“PHỤC HƯNG” TẠI LỄ TƯỞNG NIỆM CHARLIE KIRK: KHI CHÍNH TRỊ GIA KIÊM VAI TRÒ NHÀ GIẢNG THUYẾT VÀ SỰ TRỖI DẬY CỦA CHỦ NGHĨA DÂN TỘC KITÔ GIÁO TRONG THỜI ĐẠI TRUMP
Tại một sự kiện do Turning Point USA, tổ chức của nhà hoạt động bảo thủ Charlie Kirk, một cảnh tượng quen thuộc nhưng ngày càng trở nên mạnh mẽ trong nền chính trị Mỹ đương đại đã diễn ra. Sân khấu không chỉ là một diễn đàn chính trị, mà còn biến thành một bục giảng. Các chính trị gia không chỉ phát biểu như những nhà lập pháp hay nhà hành pháp, mà còn như những nhà giảng thuyết đầy nhiệt huyết. Họ không chỉ kêu gọi bỏ phiếu, mà còn kêu gọi một cuộc “Phục hưng” (Revival) tâm linh cho quốc gia. Những tràng pháo tay không chỉ dành cho các đề xuất chính sách, mà còn dành cho những lời tuyên xưng đức tin và những lời cầu nguyện công khai.
Hiện tượng các chính trị gia sử dụng ngôn ngữ tôn giáo không phải là mới trong lịch sử Hoa Kỳ. Từ những lời tuyên thệ nhậm chức đặt tay trên Kinh Thánh đến những bài diễn văn trích dẫn các giá trị Judaeo-Christian, tôn giáo luôn là một phần không thể thiếu trong tấm thảm văn hóa-chính trị của quốc gia này. Tuy nhiên, việc sử dụng ngôn ngữ Kitô giáo của các quan chức và những người ủng hộ chính quyền Donald Trump đã đánh dấu một sự khác biệt sâu sắc, một sự chuyển dịch về chất so với các chính quyền trước đây.
Nếu các tổng thống tiền nhiệm, từ Lincoln đến Reagan, Obama, thường sử dụng một thứ ngôn ngữ được các nhà xã hội học gọi là “Tôn giáo dân sự” (Civil Religion) – một hệ thống niềm tin và biểu tượng mang tính tôn giáo nhưng có tính bao trùm, nhằm đoàn kết một quốc gia đa dạng dưới một tầm nhìn đạo đức chung – thì trong thời đại Trump, thứ ngôn ngữ này đã biến đổi. Nó trở nên cụ thể hơn, mang tính bè phái hơn, và ngày càng đồng nhất với một hình thái thần học chính trị cụ thể: Chủ nghĩa Dân tộc Kitô giáo (Christian Nationalism).
Bài luận này sẽ đi sâu phân tích sự chuyển dịch này. Bằng cách đặt hiện tượng “chính trị gia kiêm vai trò nhà giảng thuyết” trong bối cảnh lịch sử rộng lớn hơn của mối quan hệ giữa tôn giáo và chính trị tại Hoa Kỳ, chúng ta sẽ làm rõ những đặc điểm độc đáo trong ngôn ngữ Kitô giáo của thời đại Trump. Luận văn sẽ chứng minh rằng sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi về phong cách tu từ, mà là một sự biến đổi sâu sắc về mặt thần học và hệ tư tưởng, với những hệ lụy to lớn đối với sự toàn vẹn của đức tin Kitô giáo, sự phân lập giữa nhà thờ và nhà nước, và chính tương lai của nền dân chủ đa nguyên tại Hoa Kỳ.
CHƯƠNG I: BỐI CẢNH LỊCH SỬ – TỪ “TÔN GIÁO DÂN SỰ” ĐẾN SỰ TRỖI DẬY CỦA CÁNH HỮU TÔN GIÁO
Để hiểu được sự khác biệt của thời đại Trump, trước hết cần phải phác họa lại dòng chảy lịch sử của việc sử dụng ngôn ngữ tôn giáo trong chính trường Mỹ.
1.1. Tôn Giáo Dân Sự Mỹ: Một Di Sản Bao Trùm Nhà xã hội học Robert Bellah, trong tác phẩm kinh điển của mình, đã định nghĩa “Tôn giáo dân sự” là một tập hợp các niềm tin, biểu tượng và nghi lễ thiêng liêng nhưng không mang tính giáo phái, vốn tồn tại song song và độc lập với các tôn giáo có tổ chức. Nó cung cấp một khung khổ đạo đức và một ý nghĩa siêu việt cho sự tồn tại của quốc gia.
Các tổng thống Mỹ trong lịch sử thường là những “thượng tế” của tôn giáo dân sự này.
- Abraham Lincoln, trong Diễn văn Nhậm chức lần thứ hai, đã diễn giải cuộc Nội chiến đẫm máu không phải qua lăng kính chính trị đơn thuần, mà như một sự phán xét của Thiên Chúa đối với tội lỗi chế độ nô lệ của cả quốc gia, kêu gọi sự hàn gắn “với lòng bác ái cho tất cả mọi người, với sự kiên định trong lẽ phải mà Thiên Chúa cho chúng ta thấy lẽ phải.”
- John F. Kennedy, trong diễn văn nhậm chức, đã tuyên bố rằng “những quyền con người mà chúng ta có không phải đến từ sự hào phóng của nhà nước, mà đến từ bàn tay của Thiên Chúa,” đồng thời kêu gọi người dân Mỹ “hãy cùng nhau tiến bước, cầu xin phúc lành và sự giúp đỡ của Ngài, nhưng biết rằng ở đây trên trái đất này, công việc của Thiên Chúa thực sự phải là của chính chúng ta.”
- Ronald Reagan thường xuyên viện dẫn hình ảnh “thành phố tỏa sáng trên ngọn đồi” (a shining city upon a hill), một ẩn dụ từ Bài giảng trên núi của Chúa Giêsu, để miêu tả một nước Mỹ lý tưởng, một tấm gương về tự do và dân chủ cho thế giới.
Điểm chung của ngôn ngữ tôn giáo dân sự là tính phổ quát và bao trùm. Thiên Chúa được nhắc đến thường là một Đấng Quan phòng chung chung, không phải là Thiên Chúa của một giáo phái cụ thể. Những giá trị được đề cao – tự do, công lý, hy sinh, hòa giải – là những giá trị có thể được chia sẻ bởi người Công giáo, Tin Lành, Do Thái, và cả những người không theo tôn giáo nào. Mục đích của nó là để đoàn kết, truyền cảm hứng và cung cấp một la bàn đạo đức cho quốc gia, chứ không phải để loại trừ hay áp đặt một tín điều cụ thể.
1.2. Sự Trỗi Dậy của Cánh Hữu Tôn Giáo: Khi Thần Học Can Thiệp vào Chính Trị Bắt đầu từ cuối những năm 1970, một lực lượng chính trị-tôn giáo mới đã nổi lên, thường được biết đến với tên gọi Cánh Hữu Tôn Giáo (Religious Right) hay Tân Quyền Lực Kitô giáo (New Christian Right). Được thúc đẩy bởi những nhân vật như Jerry Falwell Sr. và tổ chức Moral Majority, phong trào này đã thay đổi căn bản cuộc chơi.
Sự khác biệt cốt lõi là sự chuyển từ những giá trị tôn giáo phổ quát sang những đòi hỏi thần học cụ thể. Các nhà lãnh đạo của Cánh Hữu Tôn Giáo không chỉ nói về đạo đức chung chung; họ vận động cho những chính sách cụ thể dựa trên sự diễn giải của họ về Kinh Thánh: cấm phá thai, đưa việc cầu nguyện trở lại trường học công, chống lại quyền của người đồng tính.
Với sự trỗi dậy này, ngôn ngữ chính trị bắt đầu mang tính giáo phái hơn. Các ứng cử viên, đặc biệt là trong Đảng Cộng hòa, bắt đầu nói về việc “được tái sinh” (born again), về đức tin cá nhân của mình, và cam kết bổ nhiệm các thẩm phán diễn giải Hiến pháp theo các giá trị “Judaeo-Christian”. Tổng thống George W. Bush là một ví dụ điển hình. Ông là một người theo dòng Tin Lành Phúc Âm (Evangelical) một cách công khai và thường nói về việc đức tin đã định hình thế giới quan và các quyết định của ông như thế nào.
Tuy nhiên, ngay cả với George W. Bush, vẫn còn một sự phân biệt nhất định. Ông nói về đức tin cá nhân như một nguồn sức mạnh và kim chỉ nam, nhưng hiếm khi tuyên bố rằng nước Mỹ có một sứ mệnh thần thánh được ủy thác riêng cho Đảng Cộng hòa, hay miêu tả các đối thủ chính trị của mình như những thế lực của ma quỷ. Sau sự kiện 11/9, ông đã nỗ lực tiếp cận các cộng đồng Hồi giáo và các tôn giáo khác để nhấn mạnh rằng cuộc chiến chống khủng bố không phải là cuộc chiến chống lại Hồi giáo. Di sản của tôn giáo dân sự, dù đã bị thách thức, vẫn còn hiện hữu.
CHƯƠNG II: THỜI ĐẠI TRUMP – MỘT SỰ BIẾN ĐỔI VỀ CHẤT
Sự xuất hiện của Donald Trump đã tạo ra một nghịch lý: một nhân vật có đời sống cá nhân dường như xa lạ với các giá trị Kitô giáo truyền thống lại trở thành người hùng được một bộ phận lớn cộng đồng Tin Lành Phúc Âm da trắng tôn sùng. Chính trong mối quan hệ cộng sinh này, một hình thái ngôn ngữ tôn giáo mới đã ra đời, khác biệt một cách sâu sắc so với trước đây.
2.1. Từ Tôn Giáo Dân Sự đến Chủ Nghĩa Dân Tộc Kitô Giáo Sự thay đổi cơ bản nhất là sự chuyển dịch từ Tôn giáo dân sự sang Chủ nghĩa Dân tộc Kitô giáo. Nếu Tôn giáo dân sự nhìn nhận nước Mỹ là một quốc gia dưới sự quan phòng của Chúa với một sứ mệnh đạo đức, thì Chủ nghĩa Dân tộc Kitô giáo lại khẳng định rằng nước Mỹ là một quốc gia Kitô giáo và phải luôn là như vậy.
- Tính độc quyền và loại trừ: Chủ nghĩa này cho rằng căn tính và sự vĩ đại của nước Mỹ gắn liền một cách không thể tách rời với Kitô giáo (một phiên bản cụ thể của Kitô giáo). Điều này ngầm định rằng những người không phải Kitô hữu, hoặc những Kitô hữu không cùng chia sẻ tầm nhìn chính trị này, là những công dân “hạng hai” hoặc thậm chí là mối đe dọa cho bản sắc quốc gia.
- Sự đồng nhất hóa: Nó xóa nhòa ranh giới giữa việc là một Kitô hữu tốt và một người Mỹ yêu nước. Lòng trung thành với quốc gia (được định nghĩa theo một cách cụ thể) được đồng nhất với lòng trung thành với Thiên Chúa.
- Chính sách dựa trên thần quyền: Nó tin rằng luật pháp và chính sách của quốc gia nên phản ánh các giá trị và tín điều của Kitô giáo. Sự phân lập giữa nhà thờ và nhà nước bị xem là một huyền thoại hoặc một sự diễn giải sai lầm cần phải được dỡ bỏ.
Ngôn ngữ của các quan chức chính quyền Trump và các nhân vật ủng hộ thường xuyên phản ánh hệ tư tưởng này. Họ không chỉ nói về việc Chúa ban phước cho nước Mỹ, mà còn nói về việc “đòi lại” (reclaiming) nước Mỹ cho Chúa, như thể quốc gia này đã bị các thế lực “phi Kitô giáo” chiếm đoạt.
2.2. Chính Trị Gia Kiêm Vai Trò Nhà Giảng Thuyết: Một Phong Cách Tu Từ Mới Sự khác biệt không chỉ nằm ở nội dung, mà còn ở phong cách. Các chính trị gia không chỉ trích dẫn Kinh Thánh một cách trang trọng như Lincoln; họ sử dụng nó như một vũ khí trong các cuộc tranh luận chính trị. Họ không chỉ cầu nguyện một cách khiêm tốn; họ chủ trì những buổi cầu nguyện mang tính biểu diễn cao tại các sự kiện chính trị. Tại các cuộc vận động của Trump hay các sự kiện như của Charlie Kirk, ranh giới giữa một buổi mít tinh chính trị và một buổi nhóm lại phục hưng (revival meeting) của nhà thờ bị xóa nhòa.
- Nhịp điệu và cảm xúc: Các diễn giả sử dụng nhịp điệu, sự lên xuống giọng và những lời kêu gọi cảm xúc mạnh mẽ giống hệt như các nhà giảng thuyết Ngũ Tuần (Pentecostal preachers).
- Sự tham gia của khán giả: Khán giả không chỉ vỗ tay, mà còn hô “Amen!”, giơ tay lên trời cầu nguyện, và tham gia vào một trải nghiệm mang tính cộng đồng, cảm xúc cao độ.
- Ngôn ngữ của sự chắc chắn tuyệt đối: Không có chỗ cho sự hoài nghi hay phức tạp. Chỉ có sự phân định rạch ròi giữa thiện và ác, giữa những người của Chúa và kẻ thù của Chúa.
2.3. Các Chủ Đề Thần Học Chính Trị Nổi Bật Để hiểu rõ hơn sự khác biệt, cần phân tích những chủ đề thần học cụ thể được sử dụng một cách nhất quán.
a. Thần Học về “Sự Chọn Lựa” và Hình Tượng Trump như một Đấng Messia Một trong những luận điệu gây tranh cãi và độc đáo nhất là việc miêu tả Donald Trump không chỉ như một nhà lãnh đạo chính trị, mà như một công cụ được Thiên Chúa đặc biệt chọn lựa.
- Trump trong vai Vua Cyrus: Một luận điểm thần học phổ biến được nhiều nhà lãnh đạo Tin Lành Phúc Âm đưa ra là so sánh Trump với Vua Cyrus trong Cựu Ước. Cyrus là một vị vua ngoại giáo, không tin vào Thiên Chúa của Israel, nhưng đã được Thiên Chúa sử dụng để giải phóng dân Do Thái khỏi ách lưu đày Babylon. Phép loại suy này cho phép các tín hữu bỏ qua những khiếm khuyết về mặt đạo đức cá nhân của Trump và tin rằng ông vẫn là người được Chúa chọn để thực hiện ý muốn của Ngài cho nước Mỹ (ví dụ: bổ nhiệm các thẩm phán bảo thủ, bảo vệ tự do tôn giáo cho Kitô hữu).
- Những tuyên bố trực tiếp: Chính bản thân ông Trump cũng tiếp nhận và khuếch đại hình tượng này. Trong một phát biểu, ông đã ngước nhìn lên trời và nói: “Tôi là người được chọn” (“I am the chosen one”), dù sau đó ông nói rằng mình đang nói đùa về vấn đề thương mại với Trung Quốc, nhưng thông điệp đã được gửi đi và được những người ủng hộ ông đón nhận một cách nghiêm túc. Nhiều người như Franklin Graham đã công khai tuyên bố rằng chiến thắng của Trump năm 2016 là một hành động của Thiên Chúa.
b. Tu Từ về “Chiến Tranh Thuộc Linh” Đây là một sự khác biệt sâu sắc so với tôn giáo dân sự. Các đối thủ chính trị không còn được xem là những người có quan điểm khác, mà bị miêu tả như những thế lực của ma quỷ, những tác nhân của sự dữ đang tìm cách hủy diệt một nước Mỹ Kitô giáo.
- Ngôn ngữ quân sự-tâm linh: Những nhân vật như Tướng Michael Flynn, cựu Cố vấn An ninh Quốc gia, thường xuyên nói về việc nước Mỹ đang ở trong một “cuộc chiến tranh thuộc linh” (spiritual war). Ông kêu gọi các tín hữu trở thành những “chiến binh kỹ thuật số” (digital soldiers) và “chiến binh của Chúa”.
- Phi nhân hóa đối thủ: Khi phe đối lập bị dán nhãn là “ma quỷ” (demonic), “vô thần” (godless), hay “những kẻ ghét Chúa”, thì mọi khả năng đối thoại và thỏa hiệp đều bị triệt tiêu. Bất kỳ sự nhượng bộ nào cũng bị xem là một sự thỏa hiệp với cái ác. Chính trị không còn là nghệ thuật của cái khả thi, mà là một trận chiến tận thế giữa ánh sáng và bóng tối.
c. Thần Học về Sự Quan Phòng và “Kế Hoạch của Chúa” Mọi sự kiện chính trị đều được diễn giải qua lăng kính của một kế hoạch thần linh đã được định sẵn. Chiến thắng của Trump không phải là kết quả của các yếu tố kinh tế, xã hội hay chiến lược tranh cử, mà đơn giản là “ý muốn của Chúa”. Ngược lại, những thất bại hay thách thức đều được xem là sự thử thách của Chúa hoặc sự tấn công của Satan. Tư duy này tạo ra một sự trung thành chính trị gần như tuyệt đối. Việc chỉ trích hay chống lại nhà lãnh đạo được Chúa chọn lựa cũng đồng nghĩa với việc chống lại chính kế hoạch của Chúa.
CHƯƠNG III: CÁC TÁC NHÂN CHÍNH VÀ NHỮNG HỆ LỤY
Sự chuyển dịch này không phải là một hiện tượng tự phát. Nó được thúc đẩy bởi một mạng lưới các cá nhân và tổ chức, và để lại những hệ lụy sâu sắc cho xã hội Mỹ.
3.1. Các Tác Nhân Chính
- Donald Trump: Dù không phải là một nhà thần học, ông là một bậc thầy về tu từ và là người tạo ra không gian cho thứ ngôn ngữ này phát triển. Bằng việc liên tục xuất hiện cùng các nhà lãnh đạo tôn giáo, tổ chức các sự kiện cầu nguyện, và sử dụng những ngôn từ mang tính đối đầu, ông đã hợp pháp hóa và bình thường hóa việc biến đức tin thành một vũ khí chính trị.
- Các Quan Chức Chính Quyền: Phó Tổng thống Mike Pence, với nền tảng Tin Lành Phúc Âm sâu sắc, đã mang lại sự tín nhiệm về mặt tôn giáo cho chính quyền. Ngoại trưởng Mike Pompeo thường xuyên lồng ghép đức tin vào các bài phát biểu về chính sách đối ngoại, cho rằng các quyền con người đến từ Thiên Chúa chứ không phải chính phủ.
- Các Nhà Lãnh Đạo Tôn Giáo và Truyền Thông: Những nhân vật như Paula White (cố vấn tâm linh của Trump), Franklin Graham, Jerry Falwell Jr., đã sử dụng các nền tảng truyền thông và bục giảng của mình để quảng bá thần học chính trị này. Các tổ chức như Turning Point USA của Charlie Kirk đã trở thành cầu nối quan trọng, đưa thông điệp này đến với thế hệ trẻ.
3.2. Những Hệ Lụy Sâu Sắc
a. Sự Xói Mòn Bức Tường Ngăn Cách Nhà Thờ và Nhà Nước Nguyên tắc phân lập giữa nhà thờ và nhà nước, được ghi trong Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ, được thiết kế để bảo vệ cả hai: bảo vệ nhà nước khỏi sự áp đặt của một tôn giáo cụ thể, và bảo vệ nhà thờ khỏi sự thao túng của quyền lực chính trị. Chủ nghĩa Dân tộc Kitô giáo tấn công trực diện vào nguyên tắc này. Nó tìm cách đưa các biểu tượng, nghi lễ và tín điều Kitô giáo vào không gian công cộng và các chính sách của chính phủ, không phải với tư cách là một tiếng nói trong một xã hội đa nguyên, mà với tư cách là tiếng nói độc quyền và nền tảng.
b. Sự Chính Trị Hóa Đức Tin và Sự Phân Rẽ trong Nội Bộ Kitô Giáo Khi Tin Mừng bị đồng hóa với một cương lĩnh chính trị của một đảng phái, chính sự toàn vẹn của Tin Mừng bị tổn hại. Sứ điệp của Chúa Giêsu về tình yêu thương, lòng trắc ẩn dành cho người nghèo, người ngoại kiều và người bị áp bức có nguy cơ bị gạt sang một bên để nhường chỗ cho các mục tiêu chính trị thế tục. Điều này cũng gây ra một sự phân rẽ sâu sắc trong chính cộng đồng Kitô giáo tại Mỹ. Nhiều người Tin Lành, Công giáo và các hệ phái khác đã lên tiếng mạnh mẽ chống lại sự trỗi dậy của Chủ nghĩa Dân tộc Kitô giáo, cho rằng nó là một sự phản bội lại những giá trị cốt lõi của đức tin. Giáo hội không còn là một thân thể hiệp nhất, mà bị chia rẽ bởi những lằn ranh chính trị.
c. Sự Gia Tăng Của Chủ Nghĩa Cực Đoan và Bạo Lực Chính Trị Ngôn ngữ của chiến tranh thuộc linh có những hậu quả trong thế giới thực. Khi các đối thủ chính trị bị phi nhân hóa thành những kẻ thù của Chúa, và khi các thể chế dân chủ bị xem là đã bị các thế lực ma quỷ chiếm đoạt, thì việc sử dụng các biện pháp ngoài luật pháp, thậm chí là bạo lực, có thể được biện minh như một hành động thiêng liêng. Cuộc tấn công vào Điện Capitol ngày 6 tháng 1 năm 2021 là một minh chứng bi thảm cho điều này. Giữa đám đông bạo loạn, người ta có thể thấy rất nhiều biểu tượng Kitô giáo: những cây thánh giá lớn, những biểu ngữ “Jesus Saves” (Chúa Giêsu Cứu Rỗi), những buổi cầu nguyện công khai. Đối với nhiều người tham gia, họ không chỉ đang thực hiện một hành vi chính trị; họ tin rằng mình đang tham gia vào một trận chiến thần thánh để “cứu” nước Mỹ.
d. Sự Thách Thức Đối Với Nền Dân Chủ Đa Nguyên Nền tảng của một nền dân chủ đa nguyên lành mạnh là sự công nhận rằng công dân có thể có những niềm tin, giá trị và thế giới quan khác nhau, nhưng vẫn có thể cùng chung sống và tham gia vào quá trình tự quản. Chủ nghĩa Dân tộc Kitô giáo, với tính chất độc quyền và loại trừ của nó, thách thức trực diện nền tảng này. Nó ngầm định rằng chỉ có một cách duy nhất để trở thành một người Mỹ “đích thực”, và cách đó gắn liền với một bản sắc tôn giáo và chính trị cụ thể. Điều này tạo ra một xã hội “chúng ta” chống lại “bọn họ”, làm xói mòn sự tin tưởng và sự gắn kết xã hội cần thiết cho sự tồn tại của nền cộng hòa.
KẾT LUẬN
Sự kiện tại lễ tưởng niệm của Charlie Kirk, nơi các chính trị gia đảm nhận vai trò của những nhà giảng thuyết và kêu gọi một cuộc “Phục hưng” quốc gia, không phải là một hiện tượng cá biệt. Nó là một biểu hiện rõ nét của một sự biến đổi sâu sắc trong đời sống chính trị-tôn giáo của Hoa Kỳ. Ngôn ngữ Kitô giáo được sử dụng bởi các quan chức và những người ủng hộ chính quyền Trump đã đánh dấu một sự đoạn tuyệt rõ ràng với di sản Tôn giáo dân sự vốn mang tính bao trùm của các chính quyền trước đây.
Sự chuyển dịch này không chỉ là về việc trích dẫn Kinh Thánh nhiều hơn hay cầu nguyện công khai hơn. Đó là sự trỗi dậy của một hệ tư tưởng thần học-chính trị cụ thể – Chủ nghĩa Dân tộc Kitô giáo – với những đặc điểm riêng biệt: tính độc quyền, ngôn ngữ của chiến tranh thuộc linh, và việc thần thánh hóa một nhà lãnh đạo và một cương lĩnh chính trị cụ thể.
Hệ quả của sự biến đổi này là vô cùng to lớn. Nó làm xói mòn nguyên tắc phân lập giữa nhà thờ và nhà nước, gây chia rẽ sâu sắc trong chính cộng đồng Kitô giáo, cung cấp một sự biện minh thần học cho chủ nghĩa cực đoan, và đe dọa nền tảng của một nền dân chủ đa nguyên.
Khi nhìn về tương lai, câu hỏi không phải là liệu tôn giáo có nên có một vị trí trong đời sống công cộng hay không. Lịch sử Hoa Kỳ đã cho thấy điều đó là không thể tránh khỏi và đôi khi là cần thiết. Câu hỏi thực sự là, đó sẽ là loại tôn giáo nào? Liệu đó sẽ là một tiếng nói ngôn sứ, theo truyền thống của Martin Luther King Jr., thách thức quốc gia phải sống đúng với những lý tưởng cao đẹp nhất của mình về công lý và bình đẳng cho tất cả mọi người? Hay đó sẽ là tiếng nói của một chủ nghĩa dân tộc độc quyền, tìm cách áp đặt một tầm nhìn duy nhất và loại trừ những ai khác biệt?
Cuộc đấu tranh cho linh hồn của nước Mỹ, theo một cách nào đó, cũng chính là cuộc đấu tranh cho linh hồn của đức tin trong không gian công cộng. Và việc nhận diện rõ ràng sự khác biệt giữa lời kêu gọi phục hưng tâm linh đích thực và việc sử dụng ngôn ngữ tôn giáo cho các mục đích chính trị bè phái là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trên con đường phía trước.