
BỘ GIÁO LÝ ĐỨC TIN BỘ VĂN HÓA VÀ GIÁO DỤC
ANTIQUA VÀ MỚI
Lưu ý về mối quan hệ giữa
trí tuệ nhân tạo và trí tuệ con người
- Giới thiệu
- Với sự khôn ngoan vừa cổ xưa vừa mới mẻ (x. Mt 13:52), chúng ta được kêu gọi suy ngẫm về những thách thức và cơ hội hiện tại do những tiến bộ khoa học và công nghệ đặt ra, đặc biệt là sự phát triển gần đây của Trí tuệ nhân tạo (AI). Truyền thống Kitô giáo coi món quà trí tuệ là một khía cạnh thiết yếu của cách con người được tạo ra “theo hình ảnh của Thiên Chúa” (St 1:27). Bắt đầu từ một tầm nhìn toàn diện về con người và lời kêu gọi trong Kinh thánh là “cày cấy” và “giữ gìn” trái đất (St 2:15), Giáo hội nhấn mạnh rằng món quà trí tuệ này phải được thể hiện thông qua việc sử dụng có trách nhiệm lý trí và khả năng kỹ thuật trong việc quản lý thế giới được tạo ra.
- Giáo hội khuyến khích sự tiến bộ của khoa học, công nghệ, nghệ thuật và các hình thức nỗ lực khác của con người, coi chúng là một phần của “sự hợp tác của người nam và người nữ với Thiên Chúa trong việc hoàn thiện công trình sáng tạo hữu hình”.[1]Như Sirach khẳng định, Thiên Chúa “ban cho con người sự khéo léo, để Người được tôn vinh trong các công trình kỳ diệu của Người” (Hc 38:6). Khả năng và sự sáng tạo của con người đến từ Thiên Chúa và khi được sử dụng đúng cách, sẽ tôn vinh Thiên Chúa bằng cách phản ánh sự khôn ngoan và lòng nhân từ của Người. Theo quan điểm này, khi chúng ta tự hỏi “làm người” có nghĩa là gì, chúng ta không thể loại trừ việc xem xét các khả năng khoa học và công nghệ của mình.
- Trong góc nhìn này, Bảnghi chúhiện tại đề cập đến những thách thức về mặt nhân chủng học và đạo đức do AI đặt ra—những vấn đề đặc biệt quan trọng, vì một trong những mục tiêu của công nghệ này là mô phỏng trí thông minh của con người đã thiết kế ra nó. Ví dụ, không giống như nhiều sáng tạo khác của con người, AI có thể được đào tạo dựa trên kết quả sáng tạo của con người và sau đó tạo ra các “hiện vật” mới với tốc độ và kỹ năng thường sánh ngang hoặc vượt trội hơn những gì con người có thể làm, chẳng hạn như tạo ra văn bản hoặc hình ảnh không thể phân biệt được với các tác phẩm của con người. Điều này làm dấy lên những lo ngại quan trọng về vai trò tiềm tàng của AI trong cuộc khủng hoảng sự thật đang gia tăng trên diễn đàn công cộng. Hơn nữa, công nghệ này được thiết kế để học hỏi và đưa ra một số lựa chọn một cách tự động, thích ứng với các tình huống mới và cung cấp các giải pháp mà những người lập trình không lường trước được, do đó, nó đặt ra những câu hỏi cơ bản về trách nhiệm đạo đức và sự an toàn của con người, với những tác động rộng hơn đối với toàn xã hội. Tình hình mới này đã thúc đẩy nhiều người suy ngẫm về ý nghĩa của việc trở thành con người và vai trò của nhân loại trên thế giới.
- Khi xem xét tất cả những điều này, có sự đồng thuận rộng rãi rằng AI đánh dấu một giai đoạn mới và quan trọng trong sự tham gia của nhân loại vào công nghệ, đặt nó vào trọng tâm của những gì Đức Giáo hoàng Phanxicô mô tả là một “sự thay đổi mang tính thời đại”.[2]Tác động của nó được cảm nhận trên toàn cầu và trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các mối quan hệ giữa các cá nhân, giáo dục, công việc, nghệ thuật, chăm sóc sức khỏe, luật pháp, chiến tranh và quan hệ quốc tế. Khi AI tiến triển nhanh chóng hướng tới những thành tựu lớn hơn nữa, điều cực kỳ quan trọng là phải xem xét các hàm ý về nhân học và đạo đức của nó. Điều này không chỉ bao gồm việc giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa tác hại mà còn đảm bảo rằng các ứng dụng của nó được sử dụng để thúc đẩy sự tiến bộ của con người và lợi ích chung.
- Để đóng góp tích cực vào sự phân định liên quan đến AI, và để đáp lại lời kêu gọi của Đức Giáo hoàng Phanxicô về một “trí tuệ của trái tim” được đổi mới,[3]Giáo hội chia sẻ kinh nghiệm của mình thông qua các suy tư nhân học và đạo đức có trong Ghi chú này . Cam kết với vai trò tích cực của mình trong cuộc đối thoại toàn cầu về các vấn đề này, Giáo hội mời những người được giao phó việc truyền bá đức tin—bao gồm cha mẹ, giáo viên, mục sư và giám mục—tận tụy cống hiến cho chủ đề quan trọng này một cách cẩn thận và chú ý. Mặc dù tài liệu này dành riêng cho họ, nhưng nó cũng có nghĩa là có thể tiếp cận được với nhiều đối tượng hơn, đặc biệt là những người chia sẻ niềm tin rằng những tiến bộ khoa học và công nghệ nên hướng tới việc phục vụ con người và lợi ích chung. [4]
- Để đạt được mục đích này, tài liệu bắt đầu bằng cách phân biệt giữa các khái niệm về trí thông minh trong AI và trong trí thông minh của con người. Sau đó, tài liệu khám phá sự hiểu biết của Kitô giáo về trí thông minh của con người, cung cấp một khuôn khổ bắt nguồn từ truyền thống triết học và thần học của Giáo hội. Cuối cùng, tài liệu đưa ra các hướng dẫn để đảm bảo rằng việc phát triển và sử dụng AI duy trì phẩm giá con người và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và xã hội.
- Trí tuệ nhân tạo là gì?
- Khái niệm “trí thông minh” trong AI đã phát triển theo thời gian, dựa trên một loạt các ý tưởng từ nhiều ngành khác nhau. Mặc dù nguồn gốc của nó có từ nhiều thế kỷ trước, một cột mốc quan trọng đã xảy ra vào năm 1956 khi nhà khoa học máy tính người Mỹ John McCarthy tổ chức một hội thảo mùa hè tại Đại học Dartmouth để khám phá vấn đề “Trí tuệ nhân tạo”, mà ông định nghĩa là “việc khiến một cỗ máy hoạt động theo những cách được gọi là thông minh nếu con người hành động như vậy”.[5]Hội thảo này đã khởi động một chương trình nghiên cứu tập trung vào việc thiết kế các cỗ máy có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường liên quan đến trí tuệ và hành vi thông minh của con người.
- Kể từ đó, nghiên cứu AI đã tiến triển nhanh chóng, dẫn đến sự phát triển của các hệ thống phức tạp có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cực kỳ tinh vi.[6]Những hệ thống được gọi là “AI hẹp” này thường được thiết kế để xử lý các chức năng cụ thể và hạn chế, chẳng hạn như dịch ngôn ngữ, dự đoán quỹ đạo của một cơn bão, phân loại hình ảnh, trả lời câu hỏi hoặc tạo nội dung trực quan theo yêu cầu của người dùng. Mặc dù định nghĩa về “trí thông minh” trong nghiên cứu AI khác nhau, nhưng hầu hết các hệ thống AI đương đại – đặc biệt là những hệ thống sử dụng máy học – đều dựa vào suy luận thống kê thay vì suy luận logic. Bằng cách phân tích các tập dữ liệu lớn để xác định các mẫu, AI có thể “dự đoán” [7] kết quả và đề xuất các phương pháp tiếp cận mới, mô phỏng một số quá trình nhận thức điển hình trong quá trình giải quyết vấn đề của con người. Những thành tựu như vậy đã trở nên khả thi thông qua những tiến bộ trong công nghệ điện toán (bao gồm mạng nơ-ron, máy học không giám sát và thuật toán tiến hóa) cũng như các cải tiến về phần cứng (chẳng hạn như bộ xử lý chuyên dụng). Cùng nhau, các công nghệ này cho phép các hệ thống AI phản hồi với nhiều hình thức đầu vào của con người, thích ứng với các tình huống mới và thậm chí đề xuất các giải pháp mới mà các lập trình viên ban đầu của chúng không lường trước được. [8]
- Do những tiến bộ nhanh chóng này, nhiều nhiệm vụ trước đây chỉ do con người quản lý giờ đây được giao cho AI. Các hệ thống này có thể tăng cường hoặc thậm chí thay thế những gì con người có thể làm trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên biệt như phân tích dữ liệu, nhận dạng hình ảnh và chẩn đoán y tế. Trong khi mỗi ứng dụng “AI hẹp” được thiết kế cho một nhiệm vụ cụ thể, nhiều nhà nghiên cứu mong muốn phát triển cái được gọi là “Trí tuệ nhân tạo tổng quát” (AGI) – một hệ thống duy nhất có khả năng hoạt động trên tất cả các lĩnh vực nhận thức và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào trong phạm vi trí tuệ của con người. Một số thậm chí còn cho rằng AGI một ngày nào đó có thể đạt được trạng thái “siêu trí tuệ”, vượt qua khả năng trí tuệ của con người hoặc góp phần vào “siêu trường thọ” thông qua những tiến bộ trong công nghệ sinh học. Tuy nhiên, những người khác lo ngại rằng những khả năng này, ngay cả khi là giả thuyết, một ngày nào đó có thể làm lu mờ con người, trong khi những người khác lại hoan nghênh sự chuyển đổi tiềm năng này.[9]
- Cơ sở cho quan điểm này và nhiều quan điểm khác về chủ đề này là giả định ngầm định rằng thuật ngữ “trí thông minh” có thể được sử dụng theo cùng một cách để chỉ cả trí thông minh của con người và AI. Tuy nhiên, điều này không nắm bắt được toàn bộ phạm vi của khái niệm. Trong trường hợp của con người, trí thông minh là một khả năng liên quan đến toàn bộ con người, trong khi trong bối cảnh AI, “trí thông minh” được hiểu theo chức năng, thường với giả định rằng các hoạt động đặc trưng của tâm trí con người có thể được chia nhỏ thành các bước số hóa mà máy móc có thể sao chép.[10]
- Quan điểm chức năng này được minh họa bằng “Bài kiểm tra Turing”, coi một cỗ máy là “thông minh” nếu một người không thể phân biệt hành vi của nó với hành vi của con người.[11]Tuy nhiên, trong bối cảnh này, thuật ngữ “hành vi” chỉ đề cập đến việc thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ cụ thể; nó không tính đến toàn bộ chiều rộng của trải nghiệm của con người, bao gồm sự trừu tượng, cảm xúc, sự sáng tạo và các giác quan thẩm mỹ, đạo đức và tôn giáo. Nó cũng không bao hàm toàn bộ các biểu hiện đặc trưng của tâm trí con người. Thay vào đó, trong trường hợp của AI, “trí thông minh” của một hệ thống được đánh giá theo phương pháp luận, nhưng cũng theo cách giản lược, dựa trên khả năng tạo ra các phản ứng thích hợp của nó—trong trường hợp này, là những phản ứng liên quan đến trí tuệ con người—bất kể những phản ứng đó được tạo ra như thế nào .
- Các tính năng tiên tiến của AI mang lại cho nó khả năng tinh vi đểthực hiện các nhiệm vụ, nhưng không phải khả năng suy nghĩ . [12] Sự phân biệt này cực kỳ quan trọng, vì cách định nghĩa “trí thông minh” chắc chắn sẽ định hình cách chúng ta hiểu mối quan hệ giữa tư duy của con người và công nghệ này. [13] Để đánh giá cao điều này, người ta phải nhớ lại sự phong phú của truyền thống triết học và thần học Kitô giáo, mang đến sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện hơn về trí thông minh – một sự hiểu biết đóng vai trò trung tâm trong giáo huấn của Giáo hội về bản chất, phẩm giá và ơn gọi của con người. [14]
III. Trí thông minh trong truyền thống triết học và thần học
Tính hợp lý
- Ngay từ buổi bình minh của quá trình tự phản ánh của con người, tâm trí đã đóng vai trò trung tâm trong việc hiểu ý nghĩa của việc trở thành “con người”. Aristotle đã nhận xét rằng “tất cả mọi người theo bản chất đều mong muốn biết”.[15]Kiến thức này, với khả năng trừu tượng hóa nắm bắt bản chất và ý nghĩa của sự vật, đã phân biệt con người với thế giới động vật. [16] Khi các nhà triết học, nhà thần học và nhà tâm lý học đã nghiên cứu bản chất chính xác của khả năng trí tuệ này, họ cũng đã khám phá cách con người hiểu thế giới và vị trí độc đáo của họ trong đó. Thông qua quá trình khám phá này, truyền thống Kitô giáo đã hiểu con người là một thực thể bao gồm cả thể xác và linh hồn—có mối liên hệ sâu sắc với thế giới này nhưng vẫn vượt qua nó. [17]
- Trong truyền thống cổ điển, khái niệm trí thông minh thường được hiểu thông qua các khái niệm bổ sung là “lý trí” (ratio) và “trí tuệ” ( intellectus ). Đây không phải là những khả năng riêng biệt nhưng, như Thánh Thomas Aquinas giải thích, chúng là hai chế độ mà cùng một trí thông minh hoạt động: “Thuật ngữ trí tuệ được suy ra từ sự nắm bắt chân lý bên trong, trong khi tên lý trí được lấy từ quá trình tò mò và diễn ngôn.” [18] Mô tả ngắn gọn này làm nổi bật hai chiều cơ bản và bổ sung cho nhau của trí thông minh con người. Intellectus đề cập đến sự nắm bắt trực quan về chân lý—tức là, nắm bắt nó bằng “đôi mắt” của tâm trí—điều này đi trước và là cơ sở cho chính lập luận. Ratio liên quan đến lý luận đúng đắn: quá trình diễn ngôn, phân tích dẫn đến phán đoán. Cùng nhau, trí tuệ và lý trí tạo thành hai khía cạnh của hành động intelligere , “hoạt động đúng đắn của con người như vậy.” [19]
- Việc mô tả con người là một thực thể “có lý trí” không giản lược con người thành một phương thức tư duy cụ thể; thay vào đó, nó thừa nhận rằng khả năng hiểu biết về mặt trí tuệ định hình và thấm nhuần mọi khía cạnh của hoạt động con người.[20]Cho dù được thực hiện tốt hay kém, khả năng này là một khía cạnh nội tại của bản chất con người. Theo nghĩa này, “thuật ngữ ‘có lý trí’ bao gồm mọi khả năng của con người”, bao gồm cả những khả năng liên quan đến “biết và hiểu, cũng như những khả năng về ý chí, tình yêu, lựa chọn và mong muốn; nó cũng bao gồm mọi chức năng thể chất có liên quan chặt chẽ đến những khả năng này”. [21] Quan điểm toàn diện này nhấn mạnh cách thức, trong con người, được tạo ra theo “hình ảnh của Chúa”, lý trí được tích hợp theo cách nâng cao, định hình và biến đổi cả ý chí và hành động của con người. [22]
Hiện thân
- Tư tưởng Kitô giáo xem xét các khả năng trí tuệ của con người trong khuôn khổ của một nhân học toàn diện, coi con người về bản chất là hiện thân. Trong con người, tinh thần và vật chất “không phải là hai bản chất hợp nhất, mà đúng hơn, sự kết hợp của chúng tạo thành một bản chất duy nhất”.[23] Nói cách khác, linh hồn không chỉ là “phần” phi vật chất của con người chứa đựng trong cơ thể, cũng không phải là lớp vỏ bên ngoài chứa đựng một “cốt lõi” vô hình. Thay vào đó, toàn bộ con người đồng thời vừa vật chất vừa tinh thần. Sự hiểu biết này phản ánh giáo huấn của Thánh Kinh, coi con người là một hữu thể sống các mối quan hệ với Thiên Chúa và tha nhân (và do đó, một chiều kích tinh thần đích thực) bên trong và thông qua sự hiện hữu có thể xác này. [24] Ý nghĩa sâu xa của tình trạng này được làm sáng tỏ hơn nữa bởi mầu nhiệm Nhập thể, qua đó chính Thiên Chúa đã mặc lấy xác thịt của chúng ta và “nâng nó lên một phẩm giá cao cả”. [25]
- Mặc dù bám rễ sâu vào sự tồn tại của thân xác, con người vượt qua thế giới vật chất thông qua linh hồn, “gần như ở chân trời của vĩnh hằng và thời gian.”[26] Khả năng siêu việt của trí tuệ và sự tự do tự tại của ý chí thuộc về linh hồn, qua đó con người “chia sẻ ánh sáng của trí tuệ thần thánh.” [27] Tuy nhiên, tinh thần con người không thực hiện chế độ hiểu biết bình thường của mình mà không có thân xác. [28] Theo cách này, các khả năng trí tuệ của con người là một phần không thể thiếu của một ngành nhân học thừa nhận rằng con người là “một thể thống nhất của thân xác và linh hồn.” [29] Các khía cạnh khác của sự hiểu biết này sẽ được phát triển trong phần sau.
Tính quan hệ
- Con người “được sắp đặt theo bản chất của họ để hiệp thông giữa các cá nhân,”[30] có khả năng hiểu biết lẫn nhau, hiến mình trong tình yêu và bước vào hiệp thông với người khác. Theo đó, trí thông minh của con người không phải là một khả năng biệt lập mà được thực hiện trong các mối quan hệ, tìm thấy sự biểu hiện đầy đủ nhất của nó trong đối thoại, hợp tác và đoàn kết. Chúng ta học với người khác và chúng ta học thông qua người khác.
- Định hướng quan hệ của con người cuối cùng được đặt nền tảng trên sự tự hiến vĩnh cửu của Thiên Chúa Ba Ngôi, tình yêu của Người được mặc khải trong sáng tạo và cứu chuộc.[31] Con người được “kêu gọi chia sẻ, bằng kiến thức và tình yêu, vào chính sự sống của Thiên Chúa.” [32]
- Ơn gọi hiệp thông với Thiên Chúa này nhất thiết gắn liền với lời kêu gọi hiệp thông với tha nhân. Tình yêu Thiên Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu đối với tha nhân (x. 1 Ga 4:20; Mt 22:37-39). Nhờ ân sủng được chia sẻ sự sống của Thiên Chúa, các Kitô hữu cũng được kêu gọi noi theo ân huệ tuôn đổ của Chúa Kitô (x. 2 Cr 9:8-11; Ep 5:1-2) bằng cách tuân theo lệnh truyền của Người là “hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con” (Ga 13:34).[33] Tình yêu và sự phục vụ, vang vọng sự sống tự hiến của Thiên Chúa, vượt lên trên lợi ích cá nhân để đáp ứng đầy đủ hơn cho ơn gọi của con người (x. 1 Ga 2:9). Thậm chí còn cao cả hơn việc biết nhiều điều là cam kết chăm sóc lẫn nhau, vì nếu “tôi hiểu biết mọi mầu nhiệm và mọi tri thức […] mà không có tình yêu, thì tôi chẳng là gì” (1 Cr 13:2).
Mối quan hệ với Sự thật
- Trí thông minh của con người cuối cùng là “món quà của Chúa được tạo ra để đồng hóa chân lý”.[34]Theo nghĩa kép của intellectus – ratio , nó cho phép con người khám phá những thực tại vượt qua trải nghiệm giác quan hoặc tiện ích đơn thuần, vì “khát vọng về chân lý là một phần của bản chất con người. Một đặc tính bẩm sinh của lý trí con người là hỏi tại sao mọi thứ lại như vậy”. [35] Vượt ra ngoài giới hạn của dữ liệu thực nghiệm, trí thông minh của con người có thể “với sự chắc chắn thực sự đạt đến bản thân thực tại như có thể biết được”. [36] Trong khi thực tại vẫn chỉ được biết một phần, thì khát vọng về chân lý “thúc đẩy lý trí luôn tiến xa hơn; thực sự, như thể lý trí đã bị choáng ngợp khi thấy rằng nó luôn có thể vượt xa hơn những gì nó đã đạt được”. [37] Mặc dù Chân lý tự nó vượt qua ranh giới của trí thông minh con người, nhưng nó vẫn thu hút trí thông minh một cách không thể cưỡng lại được. [38] Bị thu hút bởi sức hấp dẫn này, con người được dẫn dắt để tìm kiếm “những chân lý ở cấp độ cao hơn”. [39]
- Động lực bẩm sinh này hướng tới việc theo đuổi chân lý đặc biệt rõ ràng trong khả năng hiểu biết ngữ nghĩa và sáng tạo của con người,[40] qua đó cuộc tìm kiếm này diễn ra theo “cách phù hợp với bản chất xã hội và phẩm giá của con người”. [41] Tương tự như vậy, một định hướng kiên định hướng tới chân lý là điều cần thiết để lòng bác ái vừa chân thực vừa phổ quát. [42]
- Việc tìm kiếm chân lý tìm thấy sự biểu lộ cao nhất của nó trong sự cởi mở với những thực tại vượt qua thế giới vật chất và thế giới được tạo dựng. Trong Thiên Chúa, mọi chân lý đều đạt được ý nghĩa tối hậu và nguyên thủy của chúng.[43] Việc phó thác bản thân cho Thiên Chúa là một “quyết định cơ bản liên quan đến toàn thể con người”. [44] Theo cách này, con người trở thành trọn vẹn những gì mà họ được kêu gọi trở thành: “trí tuệ và ý chí thể hiện bản chất tinh thần của chúng”, cho phép con người “hành động theo cách hiện thực hóa sự tự do cá nhân một cách trọn vẹn”. [45]
Quản lý thế giới
- Đức tin Kitô giáo hiểu rằng sáng tạo là hành động tự do của Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng, như Thánh Bonaventure thành Bagnoregio giải thích, sáng tạo “không phải để gia tăng vinh quang của Người, nhưng để biểu lộ và thông truyền vinh quang đó”.[46] Vì Thiên Chúa sáng tạo theo sự Khôn ngoan của Người (x. Kn 9:9; Gr 10:12), nên sáng tạo thấm nhuần một trật tự nội tại phản ánh kế hoạch của Thiên Chúa (x. St 1; Dan 2:21-22; Is 45:18; Tv 74:12-17; 104), [47] trong đó Thiên Chúa đã kêu gọi con người đảm nhận một vai trò độc nhất: vun trồng và chăm sóc thế giới . [48]
- Được hình thành bởi Nghệ nhân Thiên Chúa, con người sống căn tính của mình như những hữu thể được tạo dựngtrong imago Deibằng cách “bảo tồn” và “canh tác” (x. St 2:15) công trình sáng tạo—sử dụng trí thông minh và kỹ năng của mình để chăm sóc và phát triển công trình sáng tạo theo kế hoạch của Thiên Chúa. [49] Trong điều này, trí thông minh của con người phản ánh Trí thông minh Thiên Chúa đã tạo ra mọi vật (x. St 1-2; Ga 1), [50] liên tục duy trì chúng và hướng dẫn chúng đến mục đích cuối cùng của chúng trong Người. [51] Hơn nữa, con người được kêu gọi phát triển khả năng của mình trong khoa học và công nghệ, vì qua chúng, Thiên Chúa được tôn vinh (x . Sir 38:6). Do đó, trong mối quan hệ đúng đắn với công trình sáng tạo, con người, một mặt, sử dụng trí thông minh và kỹ năng của mình để hợp tác với Thiên Chúa trong việc hướng dẫn công trình sáng tạo hướng tới mục đích mà Người đã kêu gọi nó. [52] Mặt khác, bản thân công trình sáng tạo, như Thánh Bonaventure nhận xét, giúp tâm trí con người “dần dần vươn tới Nguyên lý tối cao, là Thiên Chúa”. [53]
Một sự hiểu biết toàn diện về trí thông minh của con người
- Trong bối cảnh này, trí thông minh của con người được hiểu rõ hơn như một khả năng tạo thành một phần không thể thiếu trong cách toàn bộ con người tương tác với thực tế. Sự tương tác đích thực đòi hỏi phải nắm bắt toàn bộ phạm vi của bản thể: tinh thần, nhận thức, thể hiện và quan hệ.
- Sự tham gia vào thực tế này diễn ra theo nhiều cách khác nhau, vì mỗi người, trong tính cá nhân đa diện của mình[54], tìm cách hiểu thế giới, liên hệ với người khác, giải quyết vấn đề, thể hiện sự sáng tạo và theo đuổi hạnh phúc toàn diện thông qua sự tương tác hài hòa của nhiều chiều kích khác nhau của trí thông minh của một người. [55] Điều này liên quan đến khả năng logic và ngôn ngữ nhưng cũng có thể bao gồm các phương thức tương tác khác với thực tế. Hãy xem xét công việc của một nghệ nhân, người “phải biết cách phân biệt, trong vật chất trơ, một hình thức cụ thể mà người khác không thể nhận ra” [56] và đưa nó ra ngoài thông qua sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng thực tế. Những người bản địa sống gần trái đất thường có ý thức sâu sắc về thiên nhiên và các chu kỳ của nó. [57] Tương tự như vậy, một người bạn biết đúng từ để nói hoặc một người thành thạo trong việc quản lý các mối quan hệ của con người là ví dụ về một trí thông minh là “trái ngọt của sự tự kiểm tra, đối thoại và gặp gỡ hào phóng giữa những người với nhau”. [58] Như Đức Giáo hoàng Phanxicô nhận xét, “trong thời đại trí tuệ nhân tạo này, chúng ta không thể quên rằng thơ ca và tình yêu là cần thiết để cứu rỗi nhân loại của chúng ta”. [59]
- Trọng tâm của sự hiểu biết của Kitô giáo về trí thông minh là sự hội nhập chân lý vào đời sống đạo đức và tinh thần của con người, hướng dẫn hành động của người đó theo ánh sáng của lòng tốt và chân lý của Chúa. Theo kế hoạch của Chúa, trí thông minh, theo nghĩa đầy đủ nhất của nó, cũng bao gồm khả năng thưởng thức những gì chân thực, tốt đẹp và đẹp đẽ. Như nhà thơ người Pháp thế kỷ XX Paul Claudel đã diễn đạt, “trí thông minh không là gì nếu không có niềm vui”.[60]Tương tự như vậy, Dante, khi đạt đến thiên đường cao nhất trong Paradiso , đã làm chứng rằng đỉnh cao của niềm vui trí tuệ này được tìm thấy trong “ánh sáng trí tuệ tràn đầy tình yêu, tình yêu của điều thiện đích thực tràn đầy niềm vui, niềm vui vượt qua mọi sự ngọt ngào”. [61]
- Do đó, hiểu biết đúng đắn về trí thông minh của con người không thể bị thu hẹp lại thành việc chỉ tiếp thu các sự kiện hoặc khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Thay vào đó, nó bao gồm sự cởi mở của con người đối với những câu hỏi cuối cùng của cuộc sống và phản ánh định hướng hướng tới Chân lý và Thiện hảo.[62] Là biểu hiện của hình ảnh thiêng liêng bên trong con người, trí thông minh của con người có khả năng tiếp cận toàn bộ bản thể, chiêm nghiệm sự tồn tại trong sự trọn vẹn của nó, vượt ra ngoài những gì có thể đo lường được và nắm bắt ý nghĩa của những gì đã được hiểu. Đối với những người tin, khả năng này bao gồm, theo một cách đặc biệt, khả năng phát triển trong kiến thức về những điều huyền bí của Thiên Chúa bằng cách sử dụng lý trí để tham gia sâu sắc hơn vào những chân lý được mặc khải ( intellectus fidei ). [63] Trí thông minh đích thực được hình thành bởi tình yêu thiêng liêng, tình yêu này “được đổ vào lòng chúng ta bởi Chúa Thánh Thần” (Rô-ma 5:5). Từ đó, suy ra rằng trí thông minh của con người sở hữu một chiều kích chiêm nghiệm thiết yếu , một sự cởi mở vô vị kỷ đối với Chân lý, Thiện hảo và Mỹ đẹp, vượt ra ngoài mọi mục đích thực dụng.
Giới hạn của AI
- Theo thảo luận trước đó, sự khác biệt giữa trí thông minh của con người và các hệ thống AI hiện tại trở nên rõ ràng. Trong khi AI là một thành tựu công nghệ phi thường có khả năng bắt chước một số đầu ra liên quan đến trí thông minh của con người, thì nó hoạt động bằng cách thực hiện các nhiệm vụ, đạt được mục tiêu hoặc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu định lượng và logic tính toán. Ví dụ, với sức mạnh phân tích của mình, AI vượt trội trong việc tích hợp dữ liệu từ nhiều lĩnh vực, mô hình hóa các hệ thống phức tạp và thúc đẩy các kết nối liên ngành. Theo cách này, nó có thể giúp các chuyên gia hợp tác giải quyết các vấn đề phức tạp mà “không thể giải quyết từ một góc nhìn duy nhất hoặc từ một tập hợp lợi ích duy nhất”.[64]
- Tuy nhiên, ngay cả khi AI xử lý và mô phỏng một số biểu hiện trí thông minh, về cơ bản nó vẫn bị giới hạn trong một khuôn khổ logic-toán học, áp đặt những hạn chế cố hữu. Ngược lại, trí thông minh của con người phát triển một cách tự nhiên trong suốt quá trình phát triển thể chất và tâm lý của một người, được hình thành bởi vô số trải nghiệm sống trong xác thịt. Mặc dù các hệ thống AI tiên tiến có thể “học” thông qua các quá trình như học máy, nhưng loại đào tạo này về cơ bản khác với sự phát triển phát triển của trí thông minh con người, được hình thành bởi các trải nghiệm cụ thể, bao gồm đầu vào cảm giác, phản ứng cảm xúc, tương tác xã hội và bối cảnh độc đáo của từng khoảnh khắc. Những yếu tố này định hình và hình thành nên các cá nhân trong lịch sử cá nhân của họ.Ngược lại, AI không có cơ thể vật lý, mà dựa vào khả năng suy luận tính toán và học hỏi dựa trên các tập dữ liệu khổng lồ bao gồm kinh nghiệm và kiến thức được ghi lại của con người.
- Do đó, mặc dù AI có thể mô phỏng các khía cạnh lý luận của con người và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể với tốc độ và hiệu quả đáng kinh ngạc, nhưng khả năng tính toán của nó chỉ chiếm một phần nhỏ trong khả năng rộng lớn hơn của trí óc con người. Ví dụ, AI hiện không thể sao chép được sự phân định đạo đức hoặc khả năng thiết lập các mối quan hệ chân thực. Hơn nữa, trí thông minh của con người nằm trong lịch sử hình thành trí tuệ và đạo đức cá nhân, về cơ bản định hình quan điểm của cá nhân, bao gồm các chiều kích vật lý, cảm xúc, xã hội, đạo đức và tinh thần của cuộc sống. Vì AI không thể cung cấp sự hiểu biết đầy đủ này, nên các cách tiếp cận chỉ dựa vào công nghệ này hoặc coi nó là phương tiện chính để diễn giải thế giới có thể dẫn đến “mất đi sự đánh giá cao đối với toàn thể, đối với các mối quan hệ giữa các sự vật và đối với chân trời rộng lớn hơn”.[65]
- Trí thông minh của con người không phải chủ yếu là hoàn thành các nhiệm vụ chức năng mà là hiểu biết và tích cực tham gia vào thực tế trong mọi chiều kích của nó; nó cũng có khả năng đưa ra những hiểu biết đáng kinh ngạc. Vì AI thiếu sự phong phú về tính vật chất, tính quan hệ và sự cởi mở của trái tim con người đối với chân lý và lòng tốt, nên khả năng của nó – mặc dù có vẻ vô hạn – là không thể so sánh với khả năng nắm bắt thực tế của con người. Có thể học được rất nhiều điều từ một căn bệnh, một cái ôm hòa giải và thậm chí là một hoàng hôn đơn giản; thực sự, nhiều trải nghiệm mà chúng ta có với tư cách là con người mở ra những chân trời mới và mang đến khả năng đạt được trí tuệ mới. Không có thiết bị nào, chỉ hoạt động với dữ liệu, có thể sánh được với những trải nghiệm này và vô số những trải nghiệm khác hiện diện trong cuộc sống của chúng ta.
- Việc đưa ra sự tương đương quá gần giữa trí thông minh của con người và AI có nguy cơ dẫn đến quan điểm chức năng, trong đó con người được đánh giá dựa trên công việc họ có thể thực hiện. Tuy nhiên, giá trị của một người không phụ thuộc vào việc sở hữu các kỹ năng cụ thể, thành tựu về nhận thức và công nghệ, hay thành công cá nhân, mà phụ thuộc vào phẩm giá vốn có của người đó, dựa trên việc được tạo ra theo hình ảnh của Chúa.[66] Phẩm giá này vẫn còn nguyên vẹn trong mọi hoàn cảnh, kể cả đối với những người không thể thực hiện được khả năng của mình, cho dù đó là một đứa trẻ chưa chào đời, một người bất tỉnh hay một người lớn tuổi đang đau khổ. [67] Nó cũng củng cố truyền thống về quyền con người (và đặc biệt là những gì hiện được gọi là “quyền thần kinh”), đại diện cho “một điểm hội tụ quan trọng trong quá trình tìm kiếm tiếng nói chung” [68] và do đó, có thể đóng vai trò là hướng dẫn đạo đức cơ bản trong các cuộc thảo luận về phát triển và sử dụng AI có trách nhiệm.
- Xem xét tất cả những điểm này, như Đức Giáo hoàng Phanxicô nhận xét, “việc sử dụng từ ‘trí thông minh’” liên quan đến AI “có thể gây hiểu lầm”[69] và có nguy cơ bỏ qua điều quý giá nhất ở con người. Theo quan điểm này, AI không nên được coi là một dạng trí thông minh nhân tạo của con người mà là một sản phẩm của nó. [70]
- Vai trò của đạo đứctrong việc hướng dẫn phát triển và sử dụng AI
- Với những cân nhắc này, người ta có thể hỏi làm thế nào AI có thể được hiểu trong kế hoạch của Chúa. Để trả lời câu hỏi này, điều quan trọng là phải nhớ rằng hoạt động khoa học công nghệ không mang tính trung lập mà là một nỗ lựccủa con người, tham gia vào các chiều kích nhân văn và văn hóa của sự sáng tạo của con người. [71]
- Được xem như là thành quả của tiềm năng được ghi khắc trong trí thông minh của con người,[72] nghiên cứu khoa học và phát triển các kỹ năng kỹ thuật là một phần của “sự hợp tác của nam và nữ với Chúa trong việc hoàn thiện tạo vật hữu hình”. [73] Đồng thời, tất cả các thành tựu khoa học và công nghệ, cuối cùng, đều là những món quà từ Chúa. [74] Do đó, con người phải luôn sử dụng khả năng của mình theo mục đích cao cả hơn mà Chúa đã ban cho họ. [75]
- Chúng ta có thể biết ơn thừa nhận rằng công nghệ đã “khắc phục vô số điều xấu từng gây hại và hạn chế con người”,[76] một thực tế mà chúng ta nên vui mừng. Tuy nhiên, không phải mọi tiến bộ công nghệ tự thân đều đại diện cho sự tiến bộ thực sự của con người. [77] Giáo hội đặc biệt phản đối những ứng dụng đe dọa đến sự thánh thiêng của sự sống hoặc phẩm giá của con người. [78] Giống như bất kỳ nỗ lực nào của con người, sự phát triển công nghệ phải hướng đến việc phục vụ con người và góp phần theo đuổi “công lý lớn hơn, tình anh em rộng lớn hơn và trật tự quan hệ xã hội nhân đạo hơn”, “có giá trị hơn những tiến bộ trong lĩnh vực kỹ thuật”. [79] Những lo ngại về những hàm ý đạo đức của sự phát triển công nghệ không chỉ được chia sẻ trong Giáo hội mà còn giữa nhiều nhà khoa học, chuyên gia công nghệ và hiệp hội chuyên nghiệp, những người ngày càng kêu gọi sự phản ánh về mặt đạo đức để hướng dẫn sự phát triển này theo cách có trách nhiệm.
- Để giải quyết những thách thức này, điều cần thiết là phải nhấn mạnhtầm quan trọng của trách nhiệm đạo đức dựa trên phẩm giá và thiên chức của con người. Nguyên tắc chỉ đạo này cũng áp dụng cho các câu hỏi liên quan đến AI. Trong bối cảnh này, chiều hướng đạo đức có tầm quan trọng hàng đầu vì chính con người thiết kế các hệ thống và xác định mục đích sử dụng chúng. [80] Giữa máy móc và con người, chỉ có con người mới thực sự là tác nhân đạo đức – chủ thể của trách nhiệm đạo đức, người thực hiện quyền tự do trong các quyết định của mình và chấp nhận hậu quả của chúng. [81] Không phải máy móc mà chính con người mới có mối quan hệ với chân lý và lòng tốt, được hướng dẫn bởi lương tâm đạo đức kêu gọi con người “yêu thương và làm điều thiện, tránh điều ác”, [82] làm chứng cho “quyền uy của chân lý liên quan đến Thiện tối cao mà con người hướng tới”. [83] Tương tự như vậy, giữa máy móc và con người, chỉ có con người mới có thể tự nhận thức đủ để lắng nghe và tuân theo tiếng nói của lương tâm, phân định một cách thận trọng và tìm kiếm điều tốt có thể trong mọi tình huống. [84] Thực ra, tất cả những điều này cũng thuộc về việc rèn luyện trí tuệ của con người.
- Giống như bất kỳ sản phẩm nào của sự sáng tạo của con người, AI có thể hướng đến mục đích tích cực hoặc tiêu cực.[85] Khi được sử dụng theo cách tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy phúc lợi của cá nhân và cộng đồng, nó có thể đóng góp tích cực vào thiên chức của con người. Tuy nhiên, giống như trong mọi lĩnh vực mà con người được kêu gọi đưa ra quyết định, bóng ma của cái ác cũng lờ mờ xuất hiện ở đây. Khi sự tự do của con người cho phép khả năng lựa chọn điều gì là sai, thì việc đánh giá đạo đức công nghệ này sẽ cần phải tính đến cách nó được định hướng và sử dụng.
- Đồng thời, không chỉ mục đích có ý nghĩa về mặt đạo đức mà cả phương tiện được sử dụng để đạt được mục đích đó cũng quan trọng. Ngoài ra, tầm nhìn và sự hiểu biết chung về con người được nhúng trong các hệ thống này cũng quan trọng cần xem xét. Các sản phẩm công nghệ phản ánh thế giới quan của những người phát triển, chủ sở hữu, người dùng và cơ quan quản lý của chúng,[86] và có sức mạnh “định hình thế giới và thu hút lương tâm ở cấp độ giá trị”. [87] Ở cấp độ xã hội, một số phát triển công nghệ cũng có thể củng cố các mối quan hệ và động lực quyền lực không phù hợp với sự hiểu biết đúng đắn về con người và xã hội.
- Do đó, mục đích và phương tiện được sử dụng trong một ứng dụng AI nhất định, cũng như tầm nhìn tổng thể mà nó kết hợp, đều phải được đánh giá để đảm bảo chúng tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy lợi ích chung.[88] Như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã tuyên bố, “phẩm giá nội tại của mọi người đàn ông và mọi người phụ nữ” phải là “tiêu chí chính trong việc đánh giá các công nghệ mới nổi; chúng sẽ chứng minh được sự lành mạnh về mặt đạo đức ở mức độ chúng giúp tôn trọng phẩm giá đó và tăng cường biểu hiện của nó ở mọi cấp độ của cuộc sống con người,” [89] bao gồm cả trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế. Theo nghĩa này, trí thông minh của con người đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc thiết kế và sản xuất công nghệ mà còn trong việc định hướng việc sử dụng công nghệ phù hợp với lợi ích đích thực của con người. [90] Trách nhiệm quản lý điều này một cách khôn ngoan thuộc về mọi cấp độ của xã hội, được hướng dẫn bởi nguyên tắc bổ trợ và các nguyên tắc khác của Giáo huấn xã hội Công giáo.
Giúp con người tự do và ra quyết định
- Cam kết đảm bảo rằngAI luôn hỗ trợ và thúc đẩy giá trị tối cao của phẩm giá của mỗi con người và sự trọn vẹn của thiên chức con ngườiđóng vai trò là tiêu chuẩn phân định cho các nhà phát triển, chủ sở hữu, nhà điều hành và cơ quan quản lý AI, cũng như đối với người dùng AI. Nó vẫn có giá trị đối với mọi ứng dụng của công nghệ ở mọi cấp độ sử dụng.
- Đánh giá về ý nghĩa của nguyên tắc chỉ đạo này có thể bắt đầu bằng việc xem xét tầm quan trọng củatrách nhiệm đạo đức.Vì nguyên nhân đạo đức đầy đủ chỉ thuộc về các tác nhân cá nhân , không phải các tác nhân nhân tạo, nên điều quan trọng là phải có khả năng xác định và định nghĩa ai chịu trách nhiệm cho các quy trình liên quan đến AI, đặc biệt là những tác nhân có khả năng học hỏi, sửa chữa và lập trình lại. Trong khi các phương pháp tiếp cận từ dưới lên và mạng nơ-ron rất sâu cho phép AI giải quyết các vấn đề phức tạp, thì chúng lại khiến việc hiểu các quy trình dẫn đến các giải pháp mà chúng áp dụng trở nên khó khăn. Điều này làm phức tạp thêm trách nhiệm giải trình vì nếu một ứng dụng AI tạo ra các kết quả không mong muốn, việc xác định ai chịu trách nhiệm sẽ trở nên khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, cần chú ý đến bản chất của các quy trình giải trình trong các bối cảnh phức tạp, tự động hóa cao, nơi mà kết quả chỉ có thể trở nên rõ ràng trong trung hạn đến dài hạn. Đối với điều này, điều quan trọng là trách nhiệm cuối cùng đối với các quyết định được đưa ra bằng AI thuộc về những người ra quyết định là con người và phải có trách nhiệm giải trình đối với việc sử dụng AI ở mỗi giai đoạn của quá trình ra quyết định. [91]
- Ngoài việc xác định ai chịu trách nhiệm, điều cần thiết là phải xác định các mục tiêu được giao cho các hệ thống AI. Mặc dù các hệ thống này có thể sử dụng các cơ chế học tập tự động không giám sát và đôi khi đi theo các con đường mà con người không thể tái tạo, nhưng cuối cùng chúng vẫn theo đuổi các mục tiêu mà con người đã giao cho chúng và được điều chỉnh bởi các quy trình do các nhà thiết kế và lập trình viên của chúng thiết lập. Tuy nhiên, điều này đặt ra một thách thức vì khi các mô hình AI ngày càng có khả năng học tập độc lập, khả năng duy trì quyền kiểm soát đối với chúng để đảm bảo rằng các ứng dụng như vậy phục vụ cho mục đích của con người có thể giảm đi đáng kể. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng về cách đảm bảo rằng các hệ thống AI được sắp xếp vì lợi ích của con người chứ không phải chống lại họ.
- Trong khi trách nhiệm về việc sử dụng đạo đức các hệ thống AI bắt đầu từ những người phát triển, sản xuất, quản lý và giám sát các hệ thống như vậy, thì trách nhiệm này cũng được chia sẻ bởi những người sử dụng chúng. Như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã lưu ý, máy móc “thực hiện lựa chọn kỹ thuật giữa một số khả năng dựa trên các tiêu chí được xác định rõ ràng hoặc dựa trên suy luận thống kê. Tuy nhiên, con người không chỉ lựa chọn mà trong thâm tâm họ còn có khả năng quyết định”.[92] Những người sử dụng AI để hoàn thành một nhiệm vụ và theo dõi kết quả của nó tạo ra một bối cảnh mà trong đó họ chịu trách nhiệm cuối cùng về quyền hạn mà họ đã ủy quyền. Do đó, trong chừng mực AI có thể hỗ trợ con người đưa ra quyết định, các thuật toán quản lý nó phải đáng tin cậy, an toàn, đủ mạnh mẽ để xử lý các mâu thuẫn và minh bạch trong hoạt động của chúng để giảm thiểu sự thiên vị và các tác dụng phụ không mong muốn. [93] Các khuôn khổ quản lý phải đảm bảo rằng tất cả các pháp nhân vẫn chịu trách nhiệm về việc sử dụng AI và mọi hậu quả của nó, với các biện pháp bảo vệ thích hợp về tính minh bạch, quyền riêng tư và trách nhiệm giải trình. [94] Hơn nữa, những người sử dụng AI nên cẩn thận để không trở nên quá phụ thuộc vào nó trong quá trình ra quyết định của mình, một xu hướng làm tăng sự phụ thuộc vốn đã cao của xã hội đương đại vào công nghệ.
- Giáo huấn đạo đức và xã hội của Giáo hội cung cấp các nguồn lực để giúp đảm bảo rằng AI được sử dụng theo cách bảo tồn tác nhân của con người. Ví dụ, những cân nhắc về công lý cũng nên giải quyết các vấn đề như thúc đẩy động lực xã hội công bằng, duy trì an ninh quốc tế và thúc đẩy hòa bình. Bằng cách thực hiện sự thận trọng, các cá nhân và cộng đồng có thể phân định các cách sử dụng AI để mang lại lợi ích cho nhân loại trong khi tránh các ứng dụng có thể làm giảm phẩm giá con người hoặc gây hại cho môi trường. Trong bối cảnh này, khái niệm trách nhiệm không chỉ được hiểu theo nghĩa hạn chế nhất của nó mà còn là “trách nhiệm chăm sóc người khác, không chỉ đơn thuần là tính đến các kết quả đạt được”.[95]
- Do đó, AI, giống như bất kỳ công nghệ nào, có thể là một phần của câu trả lời có ý thức và có trách nhiệm cho ơn gọi của con người hướng đến điều tốt đẹp. Tuy nhiên, như đã thảo luận trước đó, AI phải được trí thông minh của con người chỉ đạođể phù hợp với ơn gọi này, đảm bảo rằng nó tôn trọng phẩm giá của con người. Nhận ra “phẩm giá cao quý” này, Công đồng Vatican II khẳng định rằng “trật tự xã hội và sự phát triển của nó phải luôn hướng đến lợi ích của con người”.[96] Theo quan điểm này, việc sử dụng AI, như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói, phải “đi kèm với một đạo đức lấy cảm hứng từ tầm nhìn về lợi ích chung, một đạo đức của tự do, trách nhiệm và tình huynh đệ, có khả năng thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người trong mối quan hệ với người khác và với toàn thể tạo vật”. [97]
- Các câu hỏi cụ thể
- Trong viễn cảnh chung này, một số quan sát sau đây minh họa cách các lập luận trước có thể giúp cung cấp định hướng đạo đức trong các tình huống thực tế, phù hợp với “trí tuệ của trái tim” mà Đức Giáo hoàng Phanxicô đã đề xuất.[98]Mặc dù không đầy đủ, nhưng cuộc thảo luận này được đưa ra để phục vụ cho cuộc đối thoại xem xét cách AI có thể được sử dụng để bảo vệ phẩm giá của con người và thúc đẩy lợi ích chung. [99]
AI và Xã hội
- Như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nhận xét, “phẩm giá vốn có của mỗi con người và tình huynh đệ gắn kết chúng ta lại với nhau như những thành viên của một gia đình nhân loại phải hỗ trợ cho sự phát triển của các công nghệ mới và đóng vai trò là tiêu chí không thể chối cãi để đánh giá chúng trước khi chúng được sử dụng.”[100]
- Nhìn qua lăng kính này, AI có thể “giới thiệu những đổi mới quan trọng trong nông nghiệp, giáo dục và văn hóa, nâng cao mức sống cho toàn bộ các quốc gia và dân tộc, và phát triển tình anh em và tình bạn xã hội của con người”, và do đó được “sử dụng để thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người”.[101] AI cũng có thể giúp các tổ chức xác định những người cần giúp đỡ và chống lại sự phân biệt đối xử và thiệt thòi. Những ứng dụng này và các ứng dụng tương tự khác của công nghệ này có thể đóng góp vào sự phát triển của con người và lợi ích chung. [102]
- Tuy nhiên, trong khi AI nắm giữ nhiều khả năng thúc đẩy điều tốt, nó cũng có thể cản trở hoặc thậm chí chống lại sự phát triển của con người và lợi ích chung. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã lưu ý rằng “bằng chứng cho đến nay cho thấy rằng các công nghệ kỹ thuật số đã làm gia tăng bất bình đẳng trên thế giới của chúng ta. Không chỉ những khác biệt về của cải vật chất, vốn cũng rất đáng kể, mà còn cả những khác biệt trong việc tiếp cận ảnh hưởng chính trị và xã hội”.[103] Theo nghĩa này, AI có thể được sử dụng để duy trì sự thiệt thòi và phân biệt đối xử, tạo ra các hình thức nghèo đói mới, nới rộng “khoảng cách kỹ thuật số” và làm trầm trọng thêm các bất bình đẳng xã hội hiện có. [104]
- Hơn nữa, việc tập trung quyền lực đối với các ứng dụng AI chính thống vào tay một số ít công ty quyền lực làm dấy lên những lo ngại đáng kể về mặt đạo đức. Làm trầm trọng thêm vấn đề này là bản chất vốn có của các hệ thống AI, trong đó không một cá nhân nào có thể thực hiện giám sát hoàn toàn đối với các tập dữ liệu khổng lồ và phức tạp được sử dụng để tính toán. Việc thiếu trách nhiệm giải trình được xác định rõ ràng này tạo ra nguy cơ AI có thể bị thao túng để đạt được lợi ích cá nhân hoặc doanh nghiệp hoặc để định hướng dư luận vì lợi ích của một ngành cụ thể. Những thực thể như vậy, được thúc đẩy bởi lợi ích riêng của họ, có khả năng thực hiện “các hình thức kiểm soát tinh vi như chúng xâm phạm, tạo ra các cơ chế để thao túng lương tâm và quá trình dân chủ”.[105]
- Hơn nữa, còn có nguy cơ AI được sử dụng để thúc đẩy cái mà Đức Giáo hoàng Phanxicô gọi là “mô hình kỹ trị”, coi mọi vấn đề của thế giới đều có thể giải quyết được chỉ bằng các phương tiện công nghệ.[106] Trong mô hình này, nhân phẩm và tình anh em của con người thường bị gạt sang một bên nhân danh hiệu quả, “như thể thực tế, lòng tốt và sự thật tự động xuất phát từ sức mạnh công nghệ và kinh tế như vậy”. [107] Tuy nhiên, nhân phẩm và lợi ích chung không bao giờ được vi phạm vì mục đích hiệu quả, [108] vì “những phát triển công nghệ không dẫn đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống của toàn thể nhân loại, mà ngược lại, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng và xung đột, không bao giờ có thể được coi là tiến bộ thực sự”. [109] Thay vào đó, AI nên được đưa vào “phục vụ cho một loại tiến bộ khác, loại tiến bộ lành mạnh hơn, nhân văn hơn, xã hội hơn, toàn diện hơn”. [110]
- Để đạt được mục tiêu này, cần phải suy ngẫm sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa quyền tự chủ và trách nhiệm. Quyền tự chủ lớn hơn sẽ nâng cao trách nhiệm của mỗi người trong nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống cộng đồng. Đối với những người theo đạo Thiên chúa, nền tảng của trách nhiệm này nằm ở sự thừa nhận rằng mọi năng lực của con người, bao gồm cả quyền tự chủ của con người, đều đến từ Chúa và được sử dụng để phục vụ người khác.[111] Do đó, thay vì chỉ theo đuổi các mục tiêu kinh tế hoặc công nghệ, AI phải phục vụ “lợi ích chung của toàn thể gia đình nhân loại”, tức là “tổng thể các điều kiện xã hội cho phép mọi người, dù là nhóm hay cá nhân, đạt được sự hoàn thiện của mình một cách trọn vẹn và dễ dàng hơn”. [112]
AI và Mối quan hệ của con người
- Công đồng Vatican II nhận xét rằng “con người theo bản chất sâu xa nhất của mình là một hữu thể xã hội; và nếu không tham gia vào mối quan hệ với người khác, con người không thể sống hoặc phát triển các tài năng của mình.”[113] Niềm tin này nhấn mạnh rằng sống trong xã hội là nội tại đối với bản chất và ơn gọi của con người. [114] Là những hữu thể xã hội, chúng ta tìm kiếm các mối quan hệ bao gồm sự trao đổi lẫn nhau và theo đuổi chân lý, trong quá trình đó, mọi người “chia sẻ với nhau chân lý mà họ đã khám phá ra, hoặc nghĩ rằng họ đã khám phá ra, theo cách mà họ giúp đỡ nhau trong việc tìm kiếm chân lý.” [115]
- Một cuộc tìm kiếm như vậy, cùng với các khía cạnh khác của giao tiếp giữa con người, giả định những cuộc gặp gỡ và trao đổi lẫn nhau giữa các cá nhân được hình thành bởi lịch sử, suy nghĩ, niềm tin và mối quan hệ độc đáo của họ. Chúng ta cũng không thể quên rằng trí thông minh của con người là một thực tại đa dạng, nhiều mặt và phức tạp: cá nhân và xã hội, lý trí và tình cảm, khái niệm và biểu tượng. Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh động lực này, lưu ý rằng “cùng nhau, chúng ta có thể tìm kiếm chân lý trong đối thoại, trong cuộc trò chuyện thoải mái hoặc trong cuộc tranh luận sôi nổi. Để làm như vậy đòi hỏi sự kiên trì; nó đòi hỏi những khoảnh khắc im lặng và đau khổ, nhưng nó có thể kiên nhẫn đón nhận trải nghiệm rộng lớn hơn của các cá nhân và dân tộc. […] Quá trình xây dựng tình huynh đệ, dù là cục bộ hay toàn cầu, chỉ có thể được thực hiện bởi những tinh thần tự do và cởi mở với những cuộc gặp gỡ đích thực.”[116]
- Trong bối cảnh này, người ta có thể xem xét những thách thức mà AI đặt ra đối với các mối quan hệ của con người. Giống như các công cụ công nghệ khác, AI có tiềm năng thúc đẩy các kết nối trong gia đình nhân loại. Tuy nhiên, nó cũng có thể cản trở một cuộc gặp gỡ thực sự với thực tế và cuối cùng, dẫn mọi người đến “một sự bất mãn sâu sắc và u sầu với các mối quan hệ giữa các cá nhân, hoặc một cảm giác cô lập có hại”.[117] Các mối quan hệ đích thực của con người đòi hỏi sự phong phú khi ở bên người khác trong nỗi đau, lời cầu xin và niềm vui của họ. [118] Vì trí thông minh của con người được thể hiện và làm phong phú theo những cách giữa các cá nhân và thể hiện, nên những cuộc gặp gỡ đích thực và tự phát với người khác là điều không thể thiếu để tương tác với thực tế một cách trọn vẹn.
- Bởi vì “trí tuệ đích thực đòi hỏi phải gặp gỡ thực tế,”[119] sự trỗi dậy của AI lại đặt ra một thách thức khác. Vì AI có thể bắt chước hiệu quả các sản phẩm của trí thông minh con người, nên khả năng biết khi nào một người đang tương tác với con người hay máy móc không còn được coi là điều hiển nhiên nữa. AI tạo sinh có thể tạo ra văn bản, giọng nói, hình ảnh và các đầu ra nâng cao khác thường gắn liền với con người. Tuy nhiên, nó phải được hiểu theo đúng bản chất của nó: một công cụ, không phải là một con người. [120] Sự khác biệt này thường bị che khuất bởi ngôn ngữ mà những người thực hành sử dụng, có xu hướng nhân cách hóa AI và do đó làm mờ ranh giới giữa con người và máy móc.
- Việc nhân cách hóa AI cũng đặt ra những thách thức cụ thể cho sự phát triển của trẻ em, có khả năng khuyến khích chúng phát triển các mô hình tương tác xử lý các mối quan hệ của con người theo cách giao dịch, giống như cách người ta liên hệ với một chatbot. Những thói quen như vậy có thể khiến những người trẻ tuổi coi giáo viên chỉ là người cung cấp thông tin thay vì là người cố vấn hướng dẫn và nuôi dưỡng sự phát triển về mặt trí tuệ và đạo đức của họ. Các mối quan hệ chân chính, bắt nguồn từ sự đồng cảm và cam kết kiên định vì lợi ích của người khác, là điều cần thiết và không thể thay thế trong việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người.
- Trong bối cảnh này, điều quan trọng là phải làm rõ rằng, mặc dù sử dụng ngôn ngữ nhân hình, không có ứng dụng AI nào có thể thực sự trải nghiệm được sự đồng cảm. Cảm xúc không thể được thu gọn thành biểu cảm khuôn mặt hoặc cụm từ được tạo ra để đáp lại lời nhắc; chúng phản ánh cách một người, như một tổng thể, liên hệ với thế giới và với cuộc sống của chính mình, với cơ thể đóng vai trò trung tâm. Sự đồng cảm thực sự đòi hỏi khả năng lắng nghe, nhận ra sự độc đáo không thể giản lược của người khác, chào đón sự khác biệt của họ và nắm bắt ý nghĩa đằng sau ngay cả sự im lặng của họ.[121] Không giống như lĩnh vực phán đoán phân tích mà AI vượt trội, sự đồng cảm thực sự thuộc về phạm vi quan hệ. Nó bao gồm việc trực giác và nắm bắt những trải nghiệm sống của người khác trong khi vẫn duy trì sự khác biệt giữa bản thân và người khác. [122] Mặc dù AI có thể mô phỏng các phản ứng đồng cảm, nhưng nó không thể sao chép bản chất quan hệ và cá nhân cao cả của sự đồng cảm đích thực. [123]
- Theo quan điểm trên, rõ ràng tại sao việc xuyên tạc AI như một con người luôn phải được tránh; làm như vậy vì mục đích gian lận là một hành vi vi phạm đạo đức nghiêm trọng có thể làm xói mòn lòng tin xã hội. Tương tự như vậy, việc sử dụng AI để lừa dối trong các bối cảnh khác—chẳng hạn như trong giáo dục hoặc trong các mối quan hệ của con người, bao gồm cả lĩnh vực tình dục—cũng được coi là vô đạo đức và cần được giám sát cẩn thận để ngăn ngừa tác hại, duy trì tính minh bạch và đảm bảo phẩm giá của tất cảmọi người.[124]
- Trong một thế giới ngày càng cô lập, một số người đã chuyển sang AI để tìm kiếm những mối quan hệ sâu sắc giữa con người, tình bạn đơn giản hoặc thậm chí là mối liên kết tình cảm. Tuy nhiên, trong khi con người được cho là trải nghiệm những mối quan hệ đích thực, AI chỉ có thể mô phỏng chúng. Tuy nhiên, những mối quan hệ như vậy với người khác là một phần không thể thiếu trong cách một người trưởng thành để trở thành con người mà họ được cho là. Nếu AI được sử dụng để giúp mọi người nuôi dưỡng những kết nối thực sự giữa mọi người, nó có thể đóng góp tích cực vào việc nhận thức đầy đủ về con người. Ngược lại, nếu chúng ta thay thế các mối quan hệ với Chúa và với người khác bằng các tương tác với công nghệ, chúng ta có nguy cơ thay thế mối quan hệ đích thực bằng một hình ảnh vô hồn (xem Thi thiên 106:20; Rô-ma 1:22-23). Thay vì rút lui vào thế giới nhân tạo, chúng ta được kêu gọi tham gia một cách tận tụy và có chủ đích vào thực tế, đặc biệt là bằng cách đồng cảm với người nghèo và đau khổ, an ủi những người đau buồn và tạo nên mối liên kết hiệp thông với tất cả mọi người.
AI, nền kinh tế và lao động
- Do bản chất liên ngành của mình, AI đang ngày càng được tích hợp vào các hệ thống kinh tế và tài chính. Các khoản đầu tư đáng kể hiện đang được thực hiện không chỉ trong lĩnh vực công nghệ mà còn trong lĩnh vực năng lượng, tài chính và truyền thông, đặc biệt là trong các lĩnh vực tiếp thị và bán hàng, hậu cần, đổi mới công nghệ, tuân thủ và quản lý rủi ro. Đồng thời, các ứng dụng của AI trong các lĩnh vực này cũng làm nổi bật bản chất mơ hồ của nó, như một nguồn cơ hội to lớn nhưng cũng là rủi ro sâu sắc. Điểm quan trọng thực sự đầu tiên trong lĩnh vực này liên quan đến khả năng rằng—do sự tập trung các ứng dụng AI trong tay một số ít tập đoàn—chỉ những công ty lớn đó mới được hưởng lợi từ giá trị do AI tạo ra chứ không phải các doanh nghiệp sử dụng nó.
- Những khía cạnh rộng hơn khác về tác động của AI đối với lĩnh vực kinh tế – tài chính cũng phải được xem xét cẩn thận, đặc biệt là liên quan đến tương tác giữa thực tế cụ thể và thế giới kỹ thuật số. Một cân nhắc quan trọng liên quan đến vấn đề này là sự cùng tồn tại của các hình thức đa dạng và thay thế của các tổ chức kinh tế và tài chính trong một bối cảnh nhất định. Yếu tố này nên được khuyến khích, vì nó có thể mang lại lợi ích trong cách nó hỗ trợ nền kinh tế thực bằng cách thúc đẩy sự phát triển và ổn định của nền kinh tế, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng thực tế kỹ thuật số, không bị giới hạn bởi bất kỳ ràng buộc không gian nào, có xu hướng đồng nhất và phi cá nhân hơn so với các cộng đồng bắt nguồn từ một địa điểm cụ thể và một lịch sử cụ thể, với một hành trình chung được đặc trưng bởi các giá trị và hy vọng chung, nhưng cũng có những bất đồng và khác biệt không thể tránh khỏi. Sự đa dạng này là một tài sản không thể phủ nhận đối với đời sống kinh tế của một cộng đồng. Việc chuyển giao hoàn toàn nền kinh tế và tài chính cho công nghệ kỹ thuật số sẽ làm giảm sự đa dạng và phong phú này. Do đó, nhiều giải pháp cho các vấn đề kinh tế có thể đạt được thông qua đối thoại tự nhiên giữa các bên liên quan có thể không còn khả thi trong một thế giới bị chi phối bởi các thủ tục và chỉ có vẻ ngoài gần gũi.
- Một lĩnh vực khác mà AI đã có tác động sâu sắc là thế giới việc làm. Giống như nhiều lĩnh vực khác, AI đang thúc đẩy những chuyển đổi cơ bản trong nhiều ngành nghề, với nhiều hiệu ứng khác nhau. Một mặt, AI có tiềm năng nâng cao chuyên môn và năng suất, tạo ra việc làm mới, cho phép người lao động tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo hơn và mở ra những chân trời mới cho sự sáng tạo và đổi mới.
- Tuy nhiên, trong khi AI hứa hẹn sẽ thúc đẩy năng suất bằng cách tiếp quản các nhiệm vụ tầm thường, nó thường buộc người lao động phải thích nghi với tốc độ và nhu cầu của máy móc thay vì máy móc được thiết kế để hỗ trợ những người làm việc. Do đó, trái ngược với những lợi ích được quảng cáo của AI, các cách tiếp cận hiện tại đối với công nghệ có thểlàm giảmkỹ năng của người lao động một cách nghịch lý, khiến họ phải chịu sự giám sát tự động và giao cho họ những nhiệm vụ cứng nhắc và lặp đi lặp lại. Nhu cầu theo kịp tốc độ của công nghệ có thể làm xói mòn ý thức về tác nhân của người lao động và kìm hãm khả năng đổi mới mà họ được kỳ vọng sẽ mang lại cho công việc của mình. [125]
- AI hiện đang loại bỏ nhu cầu đối với một số công việc trước đây do con người thực hiện. Nếu AI được sử dụng để thay thế người lao động thay vì bổ sung cho họ, thì sẽ có “nguy cơ đáng kể về lợi ích không cân xứng cho một số ít người với cái giá là sự bần cùng hóa của nhiều người”.[126]Ngoài ra, khi AI trở nên mạnh mẽ hơn, thì cũng có nguy cơ liên quan là lao động của con người có thể mất đi giá trị trong lĩnh vực kinh tế. Đây là hậu quả hợp lý của mô hình kỹ trị: một thế giới nhân loại bị nô lệ bởi hiệu quả, nơi mà cuối cùng, chi phí của nhân loại phải bị cắt giảm. Tuy nhiên, mạng sống con người có giá trị nội tại, không phụ thuộc vào sản lượng kinh tế của họ. Tuy nhiên, Đức Giáo hoàng Phanxicô giải thích rằng “mô hình hiện tại” “dường như không ủng hộ việc đầu tư vào các nỗ lực giúp đỡ những người chậm chạp, yếu đuối hoặc kém tài năng tìm kiếm cơ hội trong cuộc sống”. [127] Theo quan điểm này, “chúng ta không thể để một công cụ mạnh mẽ và không thể thiếu như Trí tuệ nhân tạo củng cố mô hình như vậy, mà thay vào đó, chúng ta phải biến Trí tuệ nhân tạo thành một bức tường thành chống lại sự bành trướng của nó”. [128]
- Điều quan trọng cần nhớ là “trật tự của sự vật phải phục tùng trật tự của con người, chứ không phải ngược lại”.[129]Lao động của con người không chỉ phục vụ cho lợi nhuận mà còn “phục vụ cho toàn thể con người […] có tính đến nhu cầu vật chất của con người và các yêu cầu của đời sống trí tuệ, đạo đức, tinh thần và tôn giáo của người đó”. [130] Trong bối cảnh này, Giáo hội thừa nhận rằng lao động “không chỉ là phương tiện kiếm cơm hàng ngày” mà còn là “một chiều kích thiết yếu của đời sống xã hội” và “một phương tiện […] để phát triển bản thân, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, thể hiện bản thân và trao đổi quà tặng. Lao động mang lại cho chúng ta ý thức về trách nhiệm chung đối với sự phát triển của thế giới và cuối cùng là đối với cuộc sống của chúng ta như một dân tộc”. [131]
- Vì công việc là “một phần ý nghĩa của cuộc sống trên trái đất này, một con đường dẫn đến sự phát triển, phát triển con người và sự hoàn thiện bản thân”, “mục tiêu không phải là tiến bộ công nghệ ngày càng thay thế công việc của con người, vì điều này sẽ gây bất lợi cho nhân loại”[132]—thay vào đó, nó nên thúc đẩy lao động của con người. Nhìn nhận theo góc độ này, AI nên hỗ trợ chứ không phải thay thế phán đoán của con người. Tương tự như vậy, nó không bao giờ được làm giảm sự sáng tạo hoặc biến người lao động thành “những bánh răng trong một cỗ máy”. Do đó, “tôn trọng phẩm giá của người lao động và tầm quan trọng của việc làm đối với phúc lợi kinh tế của cá nhân, gia đình và xã hội, đối với sự an toàn việc làm và mức lương công bằng, phải là ưu tiên hàng đầu của cộng đồng quốc tế khi những hình thức công nghệ này thâm nhập sâu hơn vào nơi làm việc của chúng ta”. [133]
AI và chăm sóc sức khỏe
- Là những người tham gia vào công việc chữa lành của Thiên Chúa, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có ơn gọi và trách nhiệm trở thành “người bảo vệ và phục vụ sự sống con người”.[134]Vì lý do này, nghề chăm sóc sức khỏe mang một “chiều kích đạo đức nội tại và không thể phủ nhận”, được công nhận bởi Lời thề Hippocrates, trong đó buộc các bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải cam kết “tôn trọng tuyệt đối sự sống con người và tính thiêng liêng của nó”. [135] Theo gương Người Samaritanô nhân hậu, cam kết này phải được thực hiện bởi những người nam và nữ “từ chối việc tạo ra một xã hội loại trừ, và thay vào đó hành động như những người hàng xóm, nâng đỡ và phục hồi những người đã ngã xuống vì lợi ích chung”. [136]
- Nhìn dưới góc độ này, AI dường như có tiềm năng to lớn trong nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như hỗ trợ công việc chẩn đoán của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế, cung cấp các phương pháp điều trị mới và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc chất lượng cho cả những người bị cô lập hoặc bị thiệt thòi. Theo những cách này, công nghệ có thể tăng cường “sự gần gũi đầy lòng trắc ẩn và yêu thương”[137]mà các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được kêu gọi dành cho người bệnh và người đau khổ.
- Tuy nhiên, nếu AI không được sử dụng để nâng cao mà thay thế mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe—khiến bệnh nhân tương tác với máy móc thay vì con người—thì nó sẽ làm giảm cấu trúc quan hệ giữa con người cực kỳ quan trọng thành một khuôn khổ tập trung, phi cá nhân và bất bình đẳng. Thay vì khuyến khích sự đoàn kết với người bệnh và người đau khổ, những ứng dụng AI như vậy sẽ có nguy cơ làm trầm trọng thêm nỗi cô đơn thường đi kèm với bệnh tật, đặc biệt là trong bối cảnh của một nền văn hóa mà “con người không còn được coi là giá trị tối quan trọng cần được chăm sóc và tôn trọng nữa”.[138]Việc sử dụng sai mục đích AI này sẽ không phù hợp với sự tôn trọng phẩm giá của con người và sự đoàn kết với người đau khổ.
- Trách nhiệm đối với sức khỏe của bệnh nhân và các quyết định liên quan đến cuộc sống của họ là cốt lõi của nghề chăm sóc sức khỏe. Trách nhiệm này đòi hỏi các chuyên gia y tế phải sử dụng tất cả các kỹ năng và trí tuệ của mình để đưa ra những lựa chọn hợp lý và có cơ sở đạo đức liên quan đến những người được giao phó cho họ chăm sóc, luôn tôn trọng phẩm giá bất khả xâm phạm của bệnh nhân và nhu cầu đồng ý có hiểu biết. Do đó, các quyết định liên quan đến việc điều trị bệnh nhân và gánh nặng trách nhiệm mà chúng đòi hỏi phải luôn thuộc về con người và không bao giờ được giao cho AI.[139]
- Ngoài ra, việc sử dụng AI để xác định ai nên được điều trị chủ yếu dựa trên các biện pháp kinh tế hoặc số liệu về hiệu quả đại diện cho một trường hợp đặc biệt có vấn đề của “mô hình kỹ trị” cần phải bị bác bỏ.[140]Vì, “tối ưu hóa nguồn lực có nghĩa là sử dụng chúng theo cách có đạo đức và tình anh em, và không trừng phạt những người yếu đuối nhất”. [141] Ngoài ra, các công cụ AI trong chăm sóc sức khỏe “tiếp xúc với các hình thức thiên vị và phân biệt đối xử”, trong đó “các lỗi hệ thống có thể dễ dàng nhân lên, không chỉ tạo ra bất công trong các trường hợp cá nhân mà còn, do hiệu ứng domino, tạo ra các hình thức bất bình đẳng xã hội thực sự”. [142]
- Việc tích hợp AI vào chăm sóc sức khỏe cũng đặt ra nguy cơ khuếch đại các chênh lệch hiện có khác trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế. Khi chăm sóc sức khỏe ngày càng hướng đến các phương pháp tiếp cận dựa trên phòng ngừa và lối sống, các giải pháp do AI thúc đẩy có thể vô tình ưu tiên những nhóm dân số giàu có hơn, những người đã được tiếp cận tốt hơn với các nguồn lực y tế và dinh dưỡng chất lượng. Xu hướng này có nguy cơ củng cố mô hình “thuốc cho người giàu”, trong đó những người có phương tiện tài chính được hưởng lợi từ các công cụ phòng ngừa tiên tiến và thông tin sức khỏe được cá nhân hóa trong khi những người khác phải vật lộn để tiếp cận ngay cả các dịch vụ cơ bản. Để ngăn chặn những bất bình đẳng như vậy, cần có các khuôn khổ công bằng để đảm bảo rằng việc sử dụng AI trong chăm sóc sức khỏe không làm trầm trọng thêm các bất bình đẳng hiện có trong chăm sóc sức khỏe mà thay vào đó phục vụ lợi ích chung.
AI và Giáo dục
- Những lời của Công đồng Vatican II vẫn còn hoàn toàn phù hợp với thời đại ngày nay: “Nền giáo dục chân chính cố gắng đào tạo những cá nhân hướng đến mục đích cuối cùng của họ và lợi ích của xã hội mà họ thuộc về.”[143]Như vậy, giáo dục “không bao giờ chỉ là một quá trình truyền đạt các sự kiện và kỹ năng trí tuệ: đúng hơn, mục đích của nó là góp phần vào sự hình thành toàn diện của con người trong nhiều khía cạnh khác nhau (trí tuệ, văn hóa, tinh thần, v.v.), bao gồm, ví dụ, đời sống cộng đồng và các mối quan hệ trong cộng đồng học thuật,” [144] phù hợp với bản chất và phẩm giá của con người.
- Cách tiếp cận này bao gồm cam kết bồi dưỡng trí tuệ, nhưng luôn là một phần của sự phát triển toàn diện của con người: “Chúng ta phải phá vỡ ý tưởng về giáo dục cho rằng giáo dục có nghĩa là lấp đầy đầu óc bằng những ý tưởng. Đó là cách chúng ta giáo dục những người máy, những bộ óc não bộ, chứ không phải con người. Giáo dục là chấp nhận rủi ro trong sự căng thẳng giữa trí óc, trái tim và đôi tay.”[145]
- Ở trung tâm của công trình hình thành nên toàn bộ con người này là mối quan hệ không thể thiếu giữa giáo viên và học sinh. Giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức; họ còn là hình mẫu cho những phẩm chất thiết yếu của con người và truyền cảm hứng cho niềm vui khám phá.[146]Sự hiện diện của họ thúc đẩy học sinh thông qua nội dung họ giảng dạy và sự quan tâm mà họ dành cho học sinh của mình. Mối liên kết này thúc đẩy lòng tin, sự hiểu biết lẫn nhau và khả năng giải quyết phẩm giá và tiềm năng độc đáo của mỗi người. Về phía học sinh, điều này có thể tạo ra mong muốn thực sự để phát triển. Sự hiện diện vật lý của giáo viên tạo ra một động lực quan hệ mà AI không thể sao chép được, một động lực làm sâu sắc thêm sự gắn kết và nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện của học sinh.
- Trong bối cảnh này, AI mang đến cả cơ hội và thách thức. Nếu được sử dụng một cách thận trọng, trong bối cảnh mối quan hệ thầy-trò hiện có và hướng đến các mục tiêu đích thực của giáo dục, AI có thể trở thành một nguồn lực giáo dục có giá trị bằng cách tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục, cung cấp hỗ trợ phù hợp và cung cấp phản hồi ngay lập tức cho học sinh. Những lợi ích này có thể nâng cao trải nghiệm học tập, đặc biệt là trong những trường hợp cần sự quan tâm cá nhân hoặc các nguồn lực giáo dục khác khan hiếm.
- Tuy nhiên, một phần thiết yếu của giáo dục là hình thành “trí tuệ để lý luận tốt trong mọi vấn đề, vươn tới chân lý và nắm bắt nó”,[147]trong khi giúp “ngôn ngữ của cái đầu” phát triển hài hòa với “ngôn ngữ của trái tim” và “ngôn ngữ của đôi tay”. [148] Điều này càng quan trọng hơn trong thời đại được đánh dấu bằng công nghệ, trong đó “không còn chỉ là vấn đề ‘sử dụng’ các công cụ giao tiếp, mà là sống trong một nền văn hóa số hóa cao đã có tác động sâu sắc đến […] khả năng giao tiếp, học hỏi, được thông tin và bước vào mối quan hệ với người khác của chúng ta”. [149] Tuy nhiên, thay vì nuôi dưỡng “trí tuệ được trau dồi”, “mang theo sức mạnh và sự duyên dáng cho mọi công việc và nghề nghiệp mà nó đảm nhận”, [150] việc sử dụng rộng rãi AI trong giáo dục có thể khiến học sinh ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, làm xói mòn khả năng thực hiện một số kỹ năng một cách độc lập và làm trầm trọng thêm sự phụ thuộc của họ vào màn hình. [151]
- Ngoài ra, trong khi một số hệ thống AI được thiết kế để giúp mọi người phát triển khả năng tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề, nhiều hệ thống khác chỉ cung cấp câu trả lời thay vì nhắc nhở học sinh tự đưa ra câu trả lời hoặc tự viết văn bản.[152] Thay vì đào tạo những người trẻ cách thu thập thông tin và tạo ra phản hồi nhanh chóng, giáo dục nên khuyến khích “sử dụng tự do một cách có trách nhiệm để đối mặt với các vấn đề một cách sáng suốt và thông minh”. [153] Dựa trên điều này, “giáo dục về việc sử dụng các dạng trí tuệ nhân tạo trước hết phải hướng đến việc thúc đẩy tư duy phản biện. Người dùng ở mọi lứa tuổi, nhưng đặc biệt là những người trẻ tuổi, cần phát triển một cách tiếp cận sáng suốt đối với việc sử dụng dữ liệu và nội dung được thu thập trên web hoặc do các hệ thống trí tuệ nhân tạo tạo ra. Các trường học, trường đại học và các hiệp hội khoa học được thử thách để giúp sinh viên và các chuyên gia nắm bắt các khía cạnh xã hội và đạo đức của quá trình phát triển và sử dụng công nghệ”. [154]
- Như Thánh Gioan Phaolô II đã nhắc lại, “trong thế giới ngày nay, được đặc trưng bởi những phát triển nhanh chóng như vậy trong khoa học và công nghệ, nhiệm vụ của một trường đại học Công giáo ngày càng trở nên quan trọng và cấp bách hơn”.[155] Theo một cách đặc biệt, các trường đại học Công giáo được thúc giục hiện diện như những phòng thí nghiệm hy vọng lớn tại ngã ba đường của lịch sử này. Theo một chìa khóa liên ngành và liên ngành, họ được thúc giục tham gia “với sự khôn ngoan và sáng tạo” [156] vào nghiên cứu cẩn thận về hiện tượng này, giúp khai thác tiềm năng có lợi trong các lĩnh vực khoa học và thực tế khác nhau, và luôn hướng dẫn họ đến các ứng dụng có đạo đức rõ ràng phục vụ cho sự gắn kết của xã hội chúng ta và lợi ích chung, đạt đến những ranh giới mới trong cuộc đối thoại giữa đức tin và lý trí.
- Hơn nữa, cần lưu ý rằng các chương trình AI hiện tại được biết là cung cấp thông tin thiên vị hoặc bịa đặt, có thể khiến học sinh tin vào nội dung không chính xác. Vấn đề này “không chỉ có nguy cơ hợp pháp hóa tin tức giả mạo và củng cố lợi thế của nền văn hóa thống trị, mà nói tóm lại, nó còn làm suy yếu chính quá trình giáo dục”.[157] Theo thời gian, sự phân biệt rõ ràng hơn có thể xuất hiện giữa việc sử dụng AI đúng và không đúng trong giáo dục và nghiên cứu. Tuy nhiên, một nguyên tắc quyết định là việc sử dụng AI phải luôn minh bạch và không bao giờ được trình bày sai lệch.
AI, thông tin sai lệch , deepfake và lạm dụng
- AI có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ cho phẩm giá con người nếu nó giúp mọi người hiểu các khái niệm phức tạp hoặc hướng dẫn họ đến các nguồn tài nguyên đáng tin cậy hỗ trợ họ tìm kiếm sự thật.[158]
- Tuy nhiên, AI cũng có nguy cơ nghiêm trọng trong việc tạo ra nội dung bị thao túng và thông tin sai lệch, có thể dễ dàng gây hiểu lầm cho mọi người do nó giống với sự thật. Thông tin sai lệch như vậy có thể xảy ra ngoài ý muốn, như trong trường hợp “ảo giác” AI, khi hệ thống AI tạo ra kết quả có vẻ là thật nhưng không phải vậy. Vì việc tạo ra nội dung bắt chước các hiện vật của con người là trọng tâm trong chức năng của AI, nên việc giảm thiểu những rủi ro này tỏ ra là một thách thức. Tuy nhiên, hậu quả của những sai lệch và thông tin sai lệch như vậy có thể khá nghiêm trọng. Vì lý do này, tất cả những người tham gia vào việc sản xuất và sử dụng các hệ thống AI nên cam kết về tính trung thực và chính xác của thông tin được xử lý bởi các hệ thống như vậy và phổ biến đến công chúng.
- Trong khi AI có khả năng tiềm ẩn tạo ra thông tin sai lệch, một vấn đề thậm chí còn đáng lo ngại hơn nằm ở việc cố tình sử dụng AI sai mục đích để thao túng. Điều này có thể xảy ra khi các cá nhân hoặc tổ chức cố tình tạo ra và phát tán nội dung sai lệch với mục đích lừa dối hoặc gây hại, chẳng hạn như hình ảnh, video và âm thanh “deepfake” – ám chỉ đến hình ảnh mô tả sai lệch về một người, được chỉnh sửa hoặc tạo ra bởi thuật toán AI. Mối nguy hiểm của deepfake đặc biệt rõ ràng khi chúng được sử dụng để nhắm mục tiêu hoặc gây hại cho người khác. Mặc dù bản thân hình ảnh hoặc video có thể là nhân tạo, nhưng thiệt hại mà chúng gây ra là có thật, để lại “những vết sẹo sâu trong lòng những người phải chịu đựng” và “những vết thương thực sự trong phẩm giá con người của họ”.[159]
- Trên quy mô rộng hơn, bằng cách bóp méo “mối quan hệ của chúng ta với người khác và với thực tế”,[160] phương tiện truyền thông giả mạo do AI tạo ra có thể dần dần làm suy yếu nền tảng của xã hội. Vấn đề này đòi hỏi phải có sự quản lý cẩn thận, vì thông tin sai lệch—đặc biệt là thông qua phương tiện truyền thông do AI kiểm soát hoặc tác động—có thể lan truyền một cách vô ý, thúc đẩy sự phân cực chính trị và bất ổn xã hội. Khi xã hội trở nên thờ ơ với sự thật, nhiều nhóm khác nhau xây dựng các phiên bản “sự thật” của riêng họ, làm suy yếu “mối quan hệ qua lại và sự phụ thuộc lẫn nhau” [161] vốn là nền tảng của đời sống xã hội. Khi deepfake khiến mọi người đặt câu hỏi về mọi thứ và nội dung sai lệch do AI tạo ra làm xói mòn lòng tin vào những gì họ nhìn thấy và nghe thấy, sự phân cực và xung đột sẽ chỉ gia tăng. Sự lừa dối lan rộng như vậy không phải là vấn đề tầm thường; nó tấn công vào cốt lõi của nhân loại, phá vỡ lòng tin nền tảng mà xã hội được xây dựng trên đó. [162]
- Chống lại những thông tin sai lệch do AI tạo ra không chỉ là công việc của các chuyên gia trong ngành mà còn đòi hỏi nỗ lực của tất cả những người có thiện chí. “Nếu công nghệ phục vụ cho phẩm giá con người chứ không phải gây hại cho nó, và nếu công nghệ thúc đẩy hòa bình thay vì bạo lực, thì cộng đồng loài người phải chủ động giải quyết những xu hướng này liên quan đến phẩm giá con người và thúc đẩy điều tốt đẹp”.[163] Những người sản xuất và chia sẻ nội dung do AI tạo ra phải luôn luôn siêng năng xác minh sự thật về những gì họ phổ biến và trong mọi trường hợp, phải “tránh chia sẻ những từ ngữ và hình ảnh hạ thấp con người, thúc đẩy lòng căm thù và sự không khoan dung, làm mất đi sự tốt đẹp và sự gần gũi của tình dục con người hoặc lợi dụng những người yếu đuối và dễ bị tổn thương”. [164] Điều này đòi hỏi sự thận trọng liên tục và sự phân định cẩn thận của tất cả người dùng liên quan đến hoạt động trực tuyến của họ. [165]
AI, Quyền riêng tư và Giám sát
- Con người vốn có bản chất quan hệ, và dữ liệu mà mỗi người tạo ra trong thế giới số có thể được coi là biểu hiện khách quan của bản chất quan hệ này. Dữ liệu truyền tải không chỉ thông tin mà còn cả kiến thức cá nhân và quan hệ, trong bối cảnh ngày càng số hóa, có thể lên tới quyền lực đối với cá nhân. Hơn nữa, trong khi một số loại dữ liệu có thể liên quan đến các khía cạnh công khai trong cuộc sống của một người, thì những loại khác có thể liên quan đến nội tâm của cá nhân, thậm chí có thể là lương tâm của họ. Nhìn theo cách này, quyền riêng tư đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ ranh giới của cuộc sống nội tâm của một người, bảo vệ quyền tự do liên hệ với người khác, thể hiện bản thân và đưa ra quyết định mà không bị kiểm soát quá mức. Sự bảo vệ này cũng gắn liền với việc bảo vệ quyền tự do tôn giáo, vì giám sát cũng có thể bị lạm dụng để kiểm soát cuộc sống của những người tin và cách họ thể hiện đức tin của mình.
- Do đó, thật thích hợp khi giải quyết vấn đề riêng tư từ mối quan tâm đến quyền tự do hợp pháp và phẩm giá bất khả xâm phạm của con người “trong mọi hoàn cảnh”.[166]Công đồng Vatican II đã đưa quyền “bảo vệ sự riêng tư” vào số các quyền cơ bản “cần thiết để sống một cuộc sống đích thực của con người”, một quyền nên được mở rộng cho tất cả mọi người vì “phẩm giá cao cả” của họ. [167] Hơn nữa, Giáo hội cũng khẳng định quyền được tôn trọng hợp pháp đối với đời sống riêng tư trong bối cảnh khẳng định quyền của một người được có danh tiếng tốt, được bảo vệ toàn vẹn về thể chất và tinh thần, và không bị tổn hại hoặc xâm phạm không đáng có [168] —các thành phần thiết yếu của sự tôn trọng đúng mức đối với phẩm giá nội tại của con người. [169]
- Những tiến bộ trong xử lý và phân tích dữ liệu do AI cung cấp hiện nay giúp suy ra các mô hình trong hành vi và suy nghĩ của một người ngay cả từ một lượng thông tin nhỏ, khiến vai trò của quyền riêng tư dữ liệu trở nên cấp thiết hơn nữa như một biện pháp bảo vệ phẩm giá và bản chất quan hệ của con người. Như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã quan sát, “trong khi thái độ khép kín và không khoan dung đối với người khác đang gia tăng, thì khoảng cách lại đang thu hẹp hoặc biến mất đến mức quyền riêng tư hầu như không tồn tại. Mọi thứ đã trở thành một loại cảnh tượng cần được xem xét và kiểm tra, và cuộc sống của mọi người hiện đang bị giám sát liên tục.”[170]
- Mặc dù có thể có những cách hợp pháp và đúng đắn để sử dụng AI phù hợp với phẩm giá con người và lợi ích chung, nhưng việc sử dụng AI để giám sát nhằm mục đích khai thác, hạn chế quyền tự do của người khác hoặc mang lại lợi ích cho một số ít người bằng cách gây tổn hại đến nhiều người khác là không thể biện minh được. Rủi ro giám sát quá mức phải được các cơ quan quản lý thích hợp giám sát để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trước công chúng. Những người chịu trách nhiệm giám sát không bao giờ được vượt quá thẩm quyền của mình, thẩm quyền này phải luôn ưu tiên phẩm giá và quyền tự do của mọi người như là nền tảng thiết yếu của một xã hội công bằng và nhân đạo.
- Hơn nữa, “sự tôn trọng cơ bản đối với phẩm giá con người đòi hỏi chúng ta phải từ chối cho phép tính độc đáo của một người được xác định bằng một tập hợp dữ liệu.”[171]Điều này đặc biệt đúng khi AI được sử dụng để đánh giá các cá nhân hoặc nhóm dựa trên hành vi, đặc điểm hoặc lịch sử của họ—một hoạt động được gọi là “chấm điểm xã hội”: “Trong quá trình ra quyết định xã hội và kinh tế, chúng ta nên thận trọng khi giao phó các phán đoán cho các thuật toán xử lý dữ liệu, thường được thu thập một cách bí mật, về thành phần và hành vi trước đây của một cá nhân. Dữ liệu như vậy có thể bị ô nhiễm bởi các định kiến và quan niệm trước của xã hội. Không nên sử dụng hành vi trong quá khứ của một người để từ chối anh ấy hoặc cô ấy cơ hội thay đổi, phát triển và đóng góp cho xã hội. Chúng ta không thể cho phép các thuật toán hạn chế hoặc đặt điều kiện cho sự tôn trọng phẩm giá con người, hoặc loại trừ lòng trắc ẩn, lòng thương xót, sự tha thứ và trên hết là hy vọng rằng mọi người có thể thay đổi.” [172]
AI và việc bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta
- AI có nhiều ứng dụng đầy hứa hẹn để cải thiện mối quan hệ của chúng ta với “ngôi nhà chung” của mình, chẳng hạn như tạo ra các mô hình để dự báo các sự kiện khí hậu khắc nghiệt, đề xuất các giải pháp kỹ thuật để giảm tác động của chúng, quản lý các hoạt động cứu trợ và dự đoán sự thay đổi dân số.[173]Ngoài ra, AI có thể hỗ trợ nông nghiệp bền vững, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và cung cấp các hệ thống cảnh báo sớm cho các trường hợp khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng. Những tiến bộ này có tiềm năng tăng cường khả năng phục hồi trước các thách thức liên quan đến khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững hơn.
- Đồng thời, các mô hình AI hiện tại và phần cứng cần thiết để hỗ trợ chúng tiêu thụ một lượng lớn năng lượng và nước, góp phần đáng kể vào lượng khí thải CO2và gây căng thẳng cho tài nguyên. Thực tế này thường bị che khuất bởi cách công nghệ này được trình bày trong trí tưởng tượng của mọi người, khi những từ như “đám mây” [174] có thể tạo ấn tượng rằng dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong một thế giới vô hình, tách biệt khỏi thế giới vật lý. Tuy nhiên, “đám mây” không phải là một miền siêu nhiên tách biệt khỏi thế giới vật lý; giống như tất cả các công nghệ điện toán, nó dựa vào máy móc, cáp và năng lượng vật lý. Điều tương tự cũng đúng với công nghệ đằng sau AI. Khi các hệ thống này ngày càng phức tạp, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), chúng đòi hỏi các tập dữ liệu ngày càng lớn hơn, sức mạnh tính toán tăng lên và cơ sở hạ tầng lưu trữ lớn hơn. Xem xét đến tác động nặng nề mà các công nghệ này gây ra cho môi trường, điều quan trọng là phải phát triển các giải pháp bền vững giúp giảm tác động của chúng lên ngôi nhà chung của chúng ta.
- Ngay cả khi đó, như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã dạy, điều cốt yếu là “chúng ta phải tìm kiếm các giải pháp không chỉ trong công nghệ mà còn trong sự thay đổi của nhân loại”.[175]Một sự hiểu biết đầy đủ và chân thực về tạo vật thừa nhận rằng giá trị của tất cả mọi thứ được tạo ra không thể bị giảm xuống thành tiện ích đơn thuần của chúng. Do đó, một cách tiếp cận hoàn toàn nhân bản đối với việc quản lý trái đất sẽ bác bỏ chủ nghĩa nhân chủng học méo mó của mô hình kỹ trị, vốn tìm cách “trích xuất mọi thứ có thể” khỏi thế giới, [176] và bác bỏ “huyền thoại về sự tiến bộ”, vốn cho rằng “các vấn đề sinh thái sẽ tự giải quyết chỉ bằng cách áp dụng công nghệ mới và không cần bất kỳ cân nhắc nào về đạo đức hoặc thay đổi sâu sắc”. [177] Một tư duy như vậy phải nhường chỗ cho một cách tiếp cận toàn diện hơn, tôn trọng trật tự của tạo vật và thúc đẩy lợi ích toàn diện của con người trong khi bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta. [178]
AI và Chiến tranh
- Công đồng Vatican II và giáo huấn nhất quán của các Giáo hoàng kể từ đó đã nhấn mạnh rằng hòa bình không chỉ là sự vắng bóng chiến tranh và không chỉ giới hạn trong việc duy trì sự cân bằng quyền lực giữa các đối thủ. Thay vào đó, theo lời của Thánh Augustinô, hòa bình là “sự yên bình của trật tự”.[179] Thật vậy, hòa bình không thể đạt được nếu không bảo vệ tài sản của con người, sự giao tiếp tự do, sự tôn trọng phẩm giá của con người và các dân tộc, và việc thực hành kiên trì tình huynh đệ. Hòa bình là công trình của công lý và là hiệu quả của lòng bác ái và không thể đạt được chỉ bằng vũ lực; thay vào đó, hòa bình chủ yếu phải được xây dựng thông qua ngoại giao kiên nhẫn, việc thúc đẩy tích cực công lý, tình đoàn kết, sự phát triển toàn diện của con người và sự tôn trọng phẩm giá của mọi người. [180] Theo cách này, các công cụ được sử dụng để duy trì hòa bình không bao giờ được phép biện minh cho bất công, bạo lực hoặc áp bức. Thay vào đó, chúng phải luôn được quản lý bởi “quyết tâm vững chắc tôn trọng những người và quốc gia khác, cùng với phẩm giá của họ, cũng như việc thực hành tình huynh đệ có chủ đích”. [181]
- Trong khi khả năng phân tích của AI có thể giúp các quốc gia tìm kiếm hòa bình và đảm bảo an ninh, thì “việc vũ khí hóa Trí tuệ nhân tạo” cũng có thể gây ra nhiều vấn đề. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nhận xét rằng “khả năng tiến hành các hoạt động quân sự thông qua các hệ thống điều khiển từ xa đã dẫn đến nhận thức giảm bớt về sự tàn phá do các hệ thống vũ khí đó gây ra và gánh nặng trách nhiệm đối với việc sử dụng chúng, dẫn đến cách tiếp cận thậm chí còn lạnh lùng và tách biệt hơn đối với thảm kịch to lớn của chiến tranh”.[182] Hơn nữa, việc vũ khí tự động dễ dàng khiến chiến tranh trở nên khả thi hơn lại đi ngược lại nguyên tắc coi chiến tranh là biện pháp cuối cùng trong hành động tự vệ hợp pháp, [183] có khả năng làm tăng các công cụ chiến tranh vượt xa phạm vi giám sát của con người và gây ra một cuộc chạy đua vũ trang gây mất ổn định, với hậu quả thảm khốc đối với nhân quyền. [184]
- Đặc biệt, Hệ thống vũ khí tự động gây tử vong, có khả năng xác định và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, là “nguyên nhân gây ra mối quan ngại nghiêm trọng về mặt đạo đức” vì chúng thiếu “khả năng độc nhất của con người về phán đoán đạo đức và ra quyết định đạo đức”.[185] Vì lý do này, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã khẩn thiết kêu gọi xem xét lại việc phát triển các loại vũ khí này và cấm sử dụng chúng, bắt đầu bằng “cam kết hiệu quả và cụ thể nhằm đưa ra sự kiểm soát ngày càng lớn hơn và phù hợp của con người. Không một cỗ máy nào được phép chọn lấy mạng sống của một con người”. [186]
- Vì chỉ là một bước nhỏ từ những cỗ máy có thể giết người tự động với độ chính xác đến những cỗ máy có khả năng hủy diệt trên diện rộng, một số nhà nghiên cứu AI đã bày tỏ lo ngại rằng công nghệ như vậy gây ra “rủi ro hiện sinh” bằng cách có khả năng hành động theo những cách có thể đe dọa sự tồn vong của toàn bộ khu vực hoặc thậm chí là của chính nhân loại. Mối nguy hiểm này đòi hỏi sự chú ý nghiêm túc, phản ánh mối quan ngại lâu dài về các công nghệ trao cho chiến tranh “sức mạnh hủy diệt không thể kiểm soát đối với số lượng lớn thường dân vô tội”[187] mà thậm chí không tha cho trẻ em. Trong bối cảnh này, lời kêu gọi từ Gaudium et Spes “tiến hành đánh giá chiến tranh với một thái độ hoàn toàn mới” [188] cấp thiết hơn bao giờ hết.
- Đồng thời, trong khi những rủi ro lý thuyết của AI đáng được quan tâm, mối quan tâm cấp bách và cấp bách hơn nằm ở cách những cá nhân có ý định xấu có thể sử dụng sai công nghệ này.[189] Giống như bất kỳ công cụ nào, AI là sự mở rộng sức mạnh của con người và trong khi khả năng tương lai của nó là không thể đoán trước, thì những hành động trong quá khứ của nhân loại đưa ra những cảnh báo rõ ràng. Những hành động tàn bạo đã xảy ra trong suốt lịch sử đủ để làm dấy lên mối lo ngại sâu sắc về những sự lạm dụng tiềm tàng của AI.
- Thánh Gioan Phaolô II đã nhận xét rằng “nhân loại hiện có những công cụ có sức mạnh chưa từng có: chúng ta có thể biến thế giới này thành một khu vườn, hoặc biến nó thành một đống đổ nát”.[190] Với thực tế này, Giáo hội nhắc nhở chúng ta, theo lời của Đức Giáo hoàng Phanxicô, rằng “chúng ta được tự do áp dụng trí thông minh của mình vào những thứ đang tiến hóa theo hướng tích cực”, hoặc hướng tới “sự suy đồi và hủy diệt lẫn nhau”. [191] Để ngăn chặn nhân loại rơi vào vòng xoáy tự hủy diệt, [192] phải có lập trường rõ ràng chống lại mọi ứng dụng công nghệ vốn đe dọa đến sự sống và phẩm giá của con người. Cam kết này đòi hỏi phải có sự phân định cẩn thận về việc sử dụng AI, đặc biệt là trong các ứng dụng quốc phòng quân sự, để đảm bảo rằng nó luôn tôn trọng phẩm giá con người và phục vụ lợi ích chung. Việc phát triển và triển khai AI trong vũ khí phải tuân theo các mức giám sát đạo đức cao nhất, được điều chỉnh bởi mối quan tâm đến phẩm giá con người và sự thiêng liêng của sự sống. [193]
AI và mối quan hệ của chúng ta với Chúa
- Công nghệ cung cấp những công cụ đáng chú ý để giám sát và phát triển các nguồn tài nguyên của thế giới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nhân loại ngày càng nhường quyền kiểm soát các nguồn tài nguyên này cho máy móc. Trong một số nhóm các nhà khoa học và nhà tương lai học, có sự lạc quan về tiềm năng của trí thông minh nhân tạo tổng quát (AGI), một dạng AI giả định có thể sánh ngang hoặc vượt qua trí thông minh của con người và mang lại những tiến bộ không tưởng. Một số người thậm chí còn suy đoán rằng AGI có thể đạt được khả năng siêu phàm. Đồng thời, khi xã hội dần xa rời mối liên hệ với sự siêu việt, một số người bị cám dỗ chuyển sang AI để tìm kiếm ý nghĩa hoặc sự viên mãn—những khát khao chỉ có thể thực sự được thỏa mãn khi giao tiếp với Chúa.[194]
- Tuy nhiên,sự giả định về việc thay thế Chúa bằng một tạo vật do con người tạo ra là sự thờ ngẫu tượng, một hành vi mà Kinh thánh cảnh báo rõ ràng (ví dụ, Xuất Ê-díp-tô Ký 20:4; 32:1-5; 34:17). Hơn nữa, AI có thể chứng tỏ thậm chí còn quyến rũ hơn các thần tượng truyền thống vì, không giống như các thần tượng “có miệng nhưng không nói; có mắt nhưng không thấy; có tai nhưng không nghe” (Thi thiên 115:5-6), AI có thể “nói”, hoặc ít nhất là tạo ra ảo giác như vậy (so sánh Khải huyền 13:15). Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhớ rằng AI chỉ là sự phản ánh nhợt nhạt của nhân loại—nó được tạo ra bởi tâm trí con người, được đào tạo trên vật liệu do con người tạo ra, phản ứng với đầu vào của con người và được duy trì thông qua lao động của con người. AI không thể sở hữu nhiều khả năng cụ thể đối với cuộc sống con người và nó cũng có thể sai lầm. Bằng cách coi AI là “Đấng khác” được nhận thức là vĩ đại hơn chính nó, để chia sẻ sự tồn tại và trách nhiệm, nhân loại có nguy cơ tạo ra một sự thay thế cho Chúa. Tuy nhiên, không phải AI cuối cùng được tôn sùng và sùng bái, mà chính là nhân loại – theo cách này, trở thành nô lệ cho chính công việc của mình. [195]
- Trong khi AI có tiềm năng phục vụ nhân loại và đóng góp cho lợi ích chung, thì nó vẫn là sản phẩm của bàn tay con người, mang “dấu ấn nghệ thuật và sự khéo léo của con người” (Công vụ 17:29). Không bao giờ được gán cho nó giá trị không đúng mức. Như Sách Khôn ngoan khẳng định: “Vì con người đã tạo ra chúng, và một người mượn tinh thần đã tạo ra chúng; vì không ai có thể tạo ra một vị thần giống như chính mình. Người là phàm nhân, và những gì người làm ra bằng bàn tay vô luật pháp thì chết, vì người tốt hơn những vật mà người tôn thờ vì người có sự sống, còn chúng thì không bao giờ có” (Kn 15:16-17).
- Ngược lại, con người, “bằng đời sống nội tâm của mình, vượt qua toàn bộ vũ trụ vật chất; họ trải nghiệm được nội tâm sâu xa này khi họ đi vào trong chính trái tim mình, nơi Thiên Chúa, Đấng thăm dò trái tim, đang chờ đợi họ, và nơi họ quyết định số phận của mình trước mặt Thiên Chúa.”[196]Chính trong trái tim, như Đức Giáo hoàng Phanxicô nhắc nhở chúng ta, mà mỗi cá nhân khám phá ra “mối liên hệ huyền nhiệm giữa sự tự hiểu biết và sự cởi mở với người khác, giữa cuộc gặp gỡ với sự độc đáo cá nhân của một người và sự sẵn lòng hiến mình cho người khác.” [197] Do đó, chỉ có trái tim mới “có khả năng đặt các sức mạnh và đam mê khác của chúng ta, và toàn bộ con người chúng ta, vào một tư thế tôn kính và vâng phục yêu thương trước Chúa,” [198] Đấng “đề nghị đối xử với mỗi người chúng ta như một ‘Ngài,’ mãi mãi và mãi mãi.” [199]
- Suy ngẫm kết thúc
- Xem xét những thách thức khác nhau do những tiến bộ trong công nghệ đặt ra, Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh đến nhu cầu tăng trưởng về “trách nhiệm, giá trị và lương tâm của con người”, tương xứng với sự tăng trưởng về tiềm năng mà công nghệ này mang lại[200]— nhận ra rằng “với sự gia tăng sức mạnh của con người thì trách nhiệm của các cá nhân và cộng đồng cũng mở rộng hơn”. [201]
- Đồng thời, “câu hỏi cốt yếu và cơ bản” vẫn là “liệu trong bối cảnh tiến bộ này, con người, với tư cách là con người, có thực sự trở nên tốt hơn hay không, nghĩa là trưởng thành hơn về mặt tinh thần, ý thức hơn về phẩm giá của nhân tính, có trách nhiệm hơn, cởi mở hơn với người khác, đặc biệt là những người nghèo khổ và yếu đuối nhất, và sẵn sàng cho đi và giúp đỡ tất cả mọi người.”[202]
- Do đó, điều quan trọng là phải biết cách đánh giá các ứng dụng AI riêng lẻ trong các bối cảnh cụ thể để xác định xem việc sử dụng AI có thúc đẩy phẩm giá con người, thiên chức của con người và lợi ích chung hay không. Cũng như nhiều công nghệ khác, tác động của các cách sử dụng AI khác nhau có thể không phải lúc nào cũng có thể dự đoán được ngay từ khi chúng mới bắt đầu. Khi các ứng dụng này và tác động xã hội của chúng trở nên rõ ràng hơn, cần đưa ra các phản ứng phù hợp ở mọi cấp độ của xã hội, tuân theo nguyên tắc bổ trợ. Người dùng cá nhân, gia đình, xã hội dân sự, tập đoàn, tổ chức, chính phủ và tổ chức quốc tế nên làm việc ở cấp độ phù hợp của mình để đảm bảo AI được sử dụng vì lợi ích của tất cả mọi người.
- Một thách thức và cơ hội quan trọng cho lợi ích chung ngày nay nằm ở việc xem xét AI trong khuôn khổ trí tuệ quan hệ, nhấn mạnh sự kết nối giữa các cá nhân và cộng đồng và nêu bật trách nhiệm chung của chúng ta trong việc thúc đẩy hạnh phúc toàn diện của người khác. Nhà triết học thế kỷ XX Nicholas Berdyaev đã quan sát thấy rằng mọi người thường đổ lỗi cho máy móc về các vấn đề cá nhân và xã hội; tuy nhiên, “điều này chỉ làm nhục con người và không tương xứng với phẩm giá của họ”, vì “việc chuyển giao trách nhiệm từ con người sang máy móc là không xứng đáng”.[203]Chỉ có con người mới có thể có trách nhiệm về mặt đạo đức và những thách thức của một xã hội công nghệ về cơ bản mang tính tâm linh . Do đó, việc đối mặt với những thách thức đó “đòi hỏi phải tăng cường tâm linh”. [204]
- Một điểm nữa cần cân nhắc là lời kêu gọi, được thúc đẩy bởi sự xuất hiện của AI trên vũ đài thế giới, đểđánh giá lại tất cả những gì thuộc về con người. Nhiều năm trước, tác giả Công giáo người Pháp Georges Bernanos đã cảnh báo rằng “mối nguy hiểm không nằm ở việc gia tăng máy móc, mà nằm ở số lượng ngày càng tăng những người đàn ông đã quen từ nhỏ chỉ mong muốn những gì máy móc có thể mang lại”. [205] Thách thức này vẫn đúng cho đến ngày nay cũng như trước đây, vì tốc độ số hóa nhanh chóng có nguy cơ dẫn đến “chủ nghĩa giản lược kỹ thuật số”, trong đó các khía cạnh không thể định lượng của cuộc sống bị gạt sang một bên rồi bị lãng quên hoặc thậm chí bị coi là không liên quan vì chúng không thể được tính toán theo các thuật ngữ chính thức. AI chỉ nên được sử dụng như một công cụ để bổ sung cho trí thông minh của con người chứ không phải thay thế sự phong phú của nó. [206] Việc bồi dưỡng những khía cạnh của cuộc sống con người vượt qua được tính toán là rất quan trọng để bảo tồn “một nhân loại đích thực” “dường như tồn tại giữa nền văn hóa công nghệ của chúng ta, gần như không được chú ý, giống như một làn sương mù nhẹ nhàng thấm qua bên dưới một cánh cửa đóng”. [207]
Trí tuệ đích thực
- Kiến thức rộng lớn của thế giới hiện nay có thể tiếp cận theo những cách mà các thế hệ trước đã từng kinh ngạc. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng những tiến bộ trong kiến thức không trở nên cằn cỗi về mặt con người hoặc tinh thần, người ta phải vượt ra ngoài sự tích lũy dữ liệu đơn thuần và phấn đấu để đạt được sự khôn ngoan thực sự.[208]
- Trí tuệ này là món quà mà nhân loại cần nhất để giải quyết những câu hỏi sâu sắc và những thách thức về đạo đức do AI đặt ra: “Chỉ bằng cách áp dụng cách nhìn nhận thực tại theo hướng tâm linh, chỉ bằng cách khôi phục lại sự khôn ngoan của trái tim, chúng ta mới có thể đối mặt và diễn giải được sự mới mẻ của thời đại chúng ta”.[209] “Sự khôn ngoan của trái tim” như vậy là “nhân đức cho phép chúng ta tích hợp toàn thể và các bộ phận của nó, các quyết định của chúng ta và hậu quả của chúng”. Nó “không thể tìm thấy từ máy móc”, nhưng nó “để cho những ai tìm kiếm nó tìm thấy và được những ai yêu thích nó nhìn thấy; nó dự đoán những ai mong muốn nó, và nó đi tìm những ai xứng đáng với nó (x. Kn 6:12-16)”. [210]
- Trong một thế giới được đánh dấu bởi AI, chúng ta cần ân sủng của Chúa Thánh Thần, Đấng “cho phép chúng ta nhìn mọi thứ bằng con mắt của Chúa, để thấy được các mối liên hệ, tình huống, sự kiện và khám phá ra ý nghĩa thực sự của chúng.”[211]
- Vì “sự hoàn thiện của một người không được đo bằng thông tin hay kiến thức mà họ sở hữu, mà bằng chiều sâu của lòng bác ái của họ,”[212] cách chúng ta kết hợp AI “để bao gồm những người anh chị em bé nhỏ nhất, những người dễ bị tổn thương và những người cần nhất, sẽ là thước đo thực sự về tính nhân văn của chúng ta.” [213] “Trí tuệ của trái tim” có thể soi sáng và hướng dẫn việc sử dụng công nghệ này lấy con người làm trung tâm để giúp thúc đẩy lợi ích chung, chăm sóc “ngôi nhà chung” của chúng ta, thúc đẩy việc tìm kiếm chân lý, nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện của con người, ủng hộ tình đoàn kết và tình anh em của con người, và dẫn dắt nhân loại đến mục tiêu cuối cùng: hạnh phúc và hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa. [214]
- Theo quan điểm khôn ngoan này, các tín đồ sẽ có thể hành động như những tác nhân đạo đức có khả năng sử dụng công nghệ này để thúc đẩy một tầm nhìn đích thực về con người và xã hội.[215] Điều này phải được thực hiện với sự hiểu biết rằng tiến bộ công nghệ là một phần trong kế hoạch sáng tạo của Thiên Chúa—một hoạt động mà chúng ta được kêu gọi hướng tới Mầu nhiệm Vượt qua của Chúa Giêsu Kitô, trong việc liên tục tìm kiếm Chân lý và Thiện hảo.
Đức Giáo hoàng Phanxicô, tại buổi tiếp kiến ngày 14 tháng 1 năm 2025 dành cho các Tổng trưởng và Thư ký của Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa và Giáo dục, đã chấp thuận Bản ghi chú này và ra lệnh công bố.
Ban hành tại Rôma, tại các văn phòng của Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa và Giáo dục, ngày 28 tháng 1 năm 2025, Lễ nhớ Thánh Tôma Aquinô, Tiến sĩ Hội thánh.
Thẻ Víctor Manuel. Tỉnh trưởng Fernández |
Thẻ José. Quận trưởng Tolentino de Mendonça |
Đức Cha Armando Matteo Thư ký, Ban Giáo lý |
Đức Cha Paul Tighe Thư ký, Ban Văn hóa |
Khán giả cũ chết ngày 14 tháng 1 năm 2025
Franciscus
Nội dung
III. Trí thông minh trong truyền thống triết học và thần học
Một sự hiểu biết toàn diện về trí thông minh của con người
Giúp con người tự do và ra quyết định
AI và Mối quan hệ của con người
AI, thông tin sai lệch, deepfake và lạm dụng
AI, Quyền riêng tư và Giám sát
AI và việc bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta
AI và mối quan hệ của chúng ta với Chúa
[1] Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 378. Xem thêm Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 34: AAS 58 (1966), 1052-1053.
[2] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham dự Hội nghị toàn thể của Hàn lâm viện Giáo hoàng về Sự sống (28 tháng 2 năm 2020): AAS 112 (2020), 307. Xem Id., Lời chúc mừng Giáng sinh gửi đến Giáo triều Rôma (21 tháng 12 năm 2019): AAS 112 (2020), 43.
[3] Xem. Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội LVIII (24 tháng 1 năm 2024): L’Osservatore Romano , 24 tháng 1 năm 2024, 8.
[4] X. Giáo lý Hội thánh Công giáo , đoạn 2293; Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 35: AAS 58 (1966), 1053.
[5] J. McCarthy, et al ., “A Proposal for the Dartmouth Summer Research Project on Artificial Intelligence” (31 tháng 8 năm 1955), http://www-formal.stanford.edu/jmc/history/dartmouth/dartmouth.html (truy cập: 21 tháng 10 năm 2024).
[6] X. Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới LVII (ngày 1 tháng 1 năm 2024), đoạn 2-3: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 2.
[7] Các thuật ngữ trong tài liệu này mô tả đầu ra hoặc quy trình của AI được sử dụng theo nghĩa bóng để giải thích các hoạt động của nó và không nhằm mục đích nhân cách hóa máy móc.
[8] X. Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , 14 tháng 6 năm 2024, 3; Id., Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới LVII (1 tháng 1 năm 2024), par. 2: L’Osservatore Romano, ngày 14 tháng 12 năm 2023, 2.
[9] Ở đây, người ta có thể thấy các lập trường chính của “những người theo chủ nghĩa siêu nhân” và “những người theo chủ nghĩa hậu nhân”. Những người theo chủ nghĩa siêu nhân cho rằng những tiến bộ công nghệ sẽ giúp con người vượt qua những hạn chế về mặt sinh học và nâng cao cả khả năng thể chất và nhận thức của họ. Mặt khác, những người theo chủ nghĩa hậu nhân cho rằng những tiến bộ như vậy cuối cùng sẽ thay đổi bản sắc con người đến mức bản thân nhân loại không còn được coi là “con người” thực sự nữa. Cả hai quan điểm đều dựa trên nhận thức cơ bản là tiêu cực về thể xác của con người, coi cơ thể là một trở ngại hơn là một phần không thể thiếu của bản sắc con người và kêu gọi thực hiện đầy đủ. Tuy nhiên, quan điểm tiêu cực này về cơ thể không phù hợp với sự hiểu biết đúng đắn về phẩm giá con người. Trong khi Giáo hội ủng hộ tiến bộ khoa học thực sự, Giáo hội khẳng định rằng phẩm giá con người bắt nguồn từ “con người là một sự thống nhất không thể tách rời giữa thể xác và linh hồn”. Do đó, “phẩm giá cũng vốn có trong cơ thể của mỗi người, theo cách riêng của mình, cơ thể tham gia vào việc tồn tại trong imago Dei ” (Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita [8 tháng 4 năm 2024], đoạn 18).
[10] Cách tiếp cận này phản ánh quan điểm chức năng luận, trong đó thu hẹp tâm trí con người thành các chức năng của nó và cho rằng các chức năng của nó có thể được định lượng hoàn toàn theo các thuật ngữ vật lý hoặc toán học. Tuy nhiên, ngay cả khi một AGI trong tương lai có vẻ thực sự thông minh, thì nó vẫn sẽ duy trì bản chất chức năng.
[11] So sánh AM Turing, “Máy tính và trí thông minh”, Mind 59 (1950) 443-460.
[12] Nếu “suy nghĩ” được quy cho máy móc, thì cần phải làm rõ rằng điều này ám chỉ đến suy nghĩ tính toán chứ không phải suy nghĩ phản biện. Tương tự như vậy, nếu máy móc được cho là hoạt động bằng cách sử dụng suy nghĩ logic, thì cần phải chỉ rõ rằng điều này chỉ giới hạn ở logic tính toán. Mặt khác, theo bản chất của nó, suy nghĩ của con người là một quá trình sáng tạo vượt ra ngoài lập trình và vượt qua các ràng buộc.
[13] Về vai trò nền tảng của ngôn ngữ trong việc hình thành sự hiểu biết, cf. M. Heidegger, Über den Humanismus , Klostermann, Frankfurt am Main 1949 (dịch sang tiếng Anh là “Letter on Humanism,” trong Basic Writings: Martin Heidegger , Routledge, London ‒ New York 2010, 141-182).
[14] Để thảo luận thêm về các nền tảng nhân học và thần học này, hãy xem Nhóm nghiên cứu AI của Trung tâm văn hóa số thuộc Bộ văn hóa và giáo dục, Gặp gỡ trí tuệ nhân tạo: Các cuộc điều tra về đạo đức và nhân học (Các cuộc điều tra thần học về trí tuệ nhân tạo 1), MJ Gaudet, N. Herzfeld, P. Scherz, JJ Wales, biên tập, Tạp chí thần học đạo đức , Pickwick, Eugene 2024, 43-144.
[15] Aristotle, Siêu hình học , I.1, 980 a 21.
[16] So sánh Augustine, De Genesi ad litteram III, 20, 30: PL 34, 292: “Con người được tạo dựng theo hình ảnh của Chúa liên quan đến [khả năng] mà nhờ đó con người vượt trội hơn các loài động vật phi lý trí. Bây giờ, [khả năng] này chính là lý trí, hay ‘trí tuệ’, hoặc ‘trí thông minh’, bất kể tên nào khác phù hợp hơn”; Id., Enarrationes in Psalmos 54, 3: PL 36, 629: “Khi xem xét tất cả những gì họ có, con người phát hiện ra rằng họ khác biệt nhất với động vật chính xác ở chỗ họ sở hữu trí thông minh.” Điều này cũng được Thánh Thomas Aquinas nhắc lại khi ông tuyên bố rằng “con người là sinh vật hoàn hảo nhất trên trái đất, được phú cho khả năng vận động, và hoạt động tự nhiên và thích hợp của con người là trí tuệ”, qua đó con người trừu tượng hóa mọi vật và “tiếp nhận trong tâm trí mình những điều thực sự có thể hiểu được” (Thomas Aquinas, Summa Contra Gentiles II, 76).
[17] X. Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 15: AAS 58 (1966), 1036.
[18] Aquinas, Summa Theologiae , II-II, q. 49, a. 5, ad 3. So sánh ibid ., I, q. 79; II-II, q. 47, a. 3; II-II, q. 49, a. 2. Đối với một quan điểm đương đại phản ánh các yếu tố của sự phân biệt cổ điển và trung cổ giữa hai phương thức nhận thức này, so sánh D. Kahneman, Thinking, Fast and Slow , New York 2011.
[19] Aquinas, Summa Thần học , I, q. 76, A. 1, tương ứng .
[20] Xem. Irenaeus thành Lyon, Adversus Haereses , V, 6, 1: PG 7(2), 1136-1138.
[21] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (8 tháng 4 năm 2024), đoạn 9. So sánh với Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), đoạn 213: AAS 112 (2020), 1045: “Trí tuệ có thể nghiên cứu thực tại của mọi vật thông qua sự phản ánh, kinh nghiệm và đối thoại, và đi đến nhận ra trong thực tại đó, vượt lên trên nó, cơ sở của một số đòi hỏi đạo đức phổ quát.”
[22] So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Ghi chú về Giáo lý về Một số Khía cạnh của Công cuộc Truyền giáo (ngày 3 tháng 12 năm 2007), đoạn 4: AAS 100 (2008), 491-492.
[23] Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 365. So sánh Aquinas, Summa Theologiae , I, câu 75, câu 4, trả lời.
[24] Thật vậy, Thánh Kinh “nói chung coi con người là một hữu thể hiện hữu trong thân xác và không thể nghĩ tưởng được ở bên ngoài thân xác” (Ủy ban Kinh thánh Giáo hoàng, “Che cosa è l’uomo?” (Sal 8,5): Un itinerario di antropologia biblica [30 tháng 9 năm 2019], đoạn 19). X. ibid ., đoạn 20-21, 43-44, 48.
[25] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 22: AAS 58 (1966), 1042: So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (8 tháng 9 năm 2008), đoạn 7: AAS 100 (2008), 863: “Đức Kitô không khinh thường thân xác con người, nhưng thay vào đó đã tiết lộ đầy đủ ý nghĩa và giá trị của nó.”
[26] Aquinas, Summa Contra Gentiles II, 81.
[27] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 15: AAS 58 (1966), 1036.
[28] So sánh Aquinas , Summa Theologiae I, q. 89, a. 1, trả lời : “việc tách khỏi thân xác không phù hợp với bản chất [của linh hồn] […] và do đó, nó được kết hợp với thân xác để có thể tồn tại và hoạt động phù hợp với bản chất của nó.”
[29] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 14: AAS 58 (1966), 1035. So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (8 tháng 4 năm 2024), đoạn 18.
[30] Ủy ban Thần học Quốc tế, Hiệp thông và Quản lý: Con người được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa (2004), đoạn 56. So sánh Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 357.
[31] So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (8 tháng 9 năm 2008), đoạn 5, 8; Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (8 tháng 4 năm 2024), đoạn 15, 24, 53-54.
[32] Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 356. So sánh ibid. , đoạn 221.
[33] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (ngày 8 tháng 4 năm 2024), đoạn 13, 26-27.
[34] Bộ Giáo Lý Đức Tin, Huấn thị Donum Veritatis (24 tháng 5, 1990), 6: AAS 82 (1990), 1552. Cf. Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Veritatis Splendor (06/08/1993), par. 109: AAS 85 (1993), 1219. X. Pseudo-Dionysius, De divinis nominibus, VII, 2: PG 3, 868B-C: “Linh hồn con người cũng sở hữu lý trí và với lý trí, họ xoay vòng trong diễn ngôn xung quanh chân lý của mọi thứ. […] [B]iết cách thức mà họ có khả năng tập trung nhiều thứ thành một, họ cũng vậy, theo cách riêng của họ và trong khả năng của họ, xứng đáng với những quan niệm giống như quan niệm của các thiên thần” (dịch nguyên văn Pseudo-Dionysius: The Complete Works , Paulist Press, New York – Mahwah 1987, 106-107).
[35] Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14 tháng 9 năm 1998), đoạn 3: AAS 91 (1999), 7.
[36] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 15: AAS 58 (1966), 1036.
[37] Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14 tháng 9 năm 1998), đoạn 42: AAS 91 (1999), 38. So sánh Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), đoạn 208: AAS 112 (2020), 1043: “trí óc con người có khả năng vượt qua những mối quan tâm trước mắt và nắm bắt được một số chân lý không thay đổi, đúng như hiện tại cũng như trong quá khứ. Khi nhìn sâu vào bản chất con người, lý trí khám phá ra những giá trị phổ quát bắt nguồn từ chính bản chất đó”; ibid ., đoạn 184: AAS 112 (2020), 1034.
[38] So sánh B. Pascal, Pensées , số 267 (biên tập Brunschvicg): “Tiến trình cuối cùng của lý trí là nhận ra rằng có vô số điều nằm ngoài nó” (dịch Pascal’s Pensées , EP Dutton, New York 1958, 77).
[39] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 15: AAS 58 (1966), 1036. Xem Bộ Giáo lý Đức tin, Ghi chú về giáo lý về một số khía cạnh của công cuộc truyền giáo (3 tháng 12 năm 2007), đoạn 4: AAS 100 (2008), 491-492.
[40] Năng lực ngữ nghĩa của chúng ta cho phép chúng ta hiểu các thông điệp trong bất kỳ hình thức giao tiếp nào theo cách vừa tính đến vừa vượt qua các cấu trúc vật chất hoặc kinh nghiệm của chúng (chẳng hạn như mã máy tính). Ở đây, trí thông minh trở thành sự khôn ngoan “cho phép chúng ta nhìn mọi thứ bằng con mắt của Chúa, nhìn thấy các mối liên hệ, tình huống, sự kiện và khám phá ra ý nghĩa thực sự của chúng” (Francis, Sứ điệp cho Ngày Truyền thông Xã hội Thế giới LVIII [24 tháng 1 năm 2024]: L’Osservatore Romano , 24 tháng 1 năm 2024, 8). Sự sáng tạo của chúng ta cho phép chúng ta tạo ra nội dung hoặc ý tưởng mới, chủ yếu bằng cách đưa ra một quan điểm độc đáo về thực tế. Cả hai năng lực đều phụ thuộc vào sự tồn tại của một chủ thể cá nhân để hiện thực hóa đầy đủ.
[41] Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (7/12/1965), par. 3: AAS 58 (1966), 931.
[42] So sánh Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3 tháng 10 năm 2020), đoạn 184: AAS 112 (2020), 1034: “Bác ái, khi đi kèm với cam kết với chân lý, còn hơn cả cảm xúc cá nhân […]. Thật vậy, mối quan hệ chặt chẽ của bác ái với chân lý thúc đẩy tính phổ quát của bác ái và bảo vệ bác ái khỏi bị ‘giới hạn trong một lĩnh vực hẹp không có mối quan hệ.’ […] Do đó, sự cởi mở của bác ái với chân lý bảo vệ bác ái khỏi ‘một chủ nghĩa duy tín tước mất chiều rộng nhân bản và phổ quát của bác ái.’” Các trích dẫn bên trong được trích từ Đức Bênêđictô XVI, Thông điệp Caritas in Veritate (ngày 29 tháng 6 năm 2009), đoạn 2-4: AAS 101 (2009), 642-643.
[43] So sánh Ủy ban Thần học Quốc tế, Hiệp thông và Quản lý: Con người được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa (2004), đoạn 7.
[44] Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14 tháng 9 năm 1998), đoạn 13: AAS 91 (1999), 15. So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Ghi chú Giáo lý về Một số Khía cạnh của Công cuộc Phúc âm hóa (3 tháng 12 năm 2007), đoạn 4: AAS 100 (2008), 491-492.
[45] Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14 tháng 9 năm 1998), đoạn 13: AAS 91 (1999), 15.
[46] Bonaventure, In II Librum Sententiarum , d. Tôi, tr. 2, A. 2, q. 1; như được trích dẫn trong Giáo lý Giáo hội Công giáo , mệnh giá. 293. X. ibid. , mệnh giá. 294.
[47] X. Sách Giáo lý Giáo hội Công giáo , pars. 295, 299, 302. Bonaventure ví vũ trụ như “một cuốn sách phản ánh, trình bày và mô tả Đấng Tạo Hóa của nó,” Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng ban sự tồn tại cho vạn vật ( Breviloquium 2.12.1). Cf. Alain de Lille, De Incarnatione Christi , PL 210, 579a: “ Omnis mundi creatura quasi liber et pictura nobis est et speculum. ”
[48] So sánh Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), đoạn 67: AAS 107 (2015), 874; Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (14 tháng 9 năm 1981), đoạn 6: AAS 73 (1981), 589-592; Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 33-34: AAS 58 (1966), 1052-1053; Ủy ban Thần học Quốc tế, Hiệp thông và Quản lý: Con người được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa (2004), đoạn 10. 57: “con người chiếm một vị trí độc nhất trong vũ trụ theo kế hoạch của Chúa: họ được hưởng đặc quyền chia sẻ sự cai quản của Chúa đối với tạo vật hữu hình. […] Vì vị trí của con người với tư cách là người cai trị thực chất là sự tham gia vào sự cai quản của Chúa đối với tạo vật, nên chúng ta nói về nó ở đây như một hình thức quản lý.”
[49] X. Gioan Phaolô II, Thông điệp Veritatis Splendor (06/08/1993), pars. 38-39: AAS 85 (1993), 1164-1165.
[50] So sánh Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 33-34: AAS 58 (1966), 1052-1053. Ý tưởng này cũng được phản ánh trong trình thuật sáng tạo, khi Thiên Chúa dẫn các tạo vật đến với Ađam “để xem Người sẽ gọi chúng là gì. Và bất cứ điều gì Người gọi mọi sinh vật, thì đó là tên của nó” (St 2:19), một hành động chứng minh sự tham gia tích cực của trí thông minh con người vào việc quản lý công trình sáng tạo của Thiên Chúa. So sánh John Chrysostom, Homiliae in Genesim , XIV, 17-21: PG 53, 116-117.
[51] So sánh Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 301.
[52] So sánh Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 302.
[53] Bonaventure, Breviloquium 2.12.1. Cf. như trên ., 2.11.2.
[54] X. Đức Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (24 tháng 11 năm 2013), đoạn 236: AAS 105 (2013), 1115; Sđd, Diễn văn gửi những người tham dự Cuộc họp của các Linh mục Đại học và Nhân viên Mục vụ do Bộ Văn hóa và Giáo dục thúc đẩy (24 tháng 11 năm 2023): L’Osservatore Romano , ngày 24 tháng 11 năm 2023, 7.
[55] So sánh JH Newman, Ý tưởng về một trường đại học được xác định và minh họa , Diễn văn 5.1, Basil Montagu Pickering, London 1873 3 , 99-100; Francis, Diễn văn gửi tới các Hiệu trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Nhân viên của các trường Đại học và Học viện Giáo hoàng La Mã (ngày 25 tháng 2 năm 2023): AAS 115 (2023), 316.
[56] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi các thành viên của Liên đoàn quốc gia các nghệ nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ (CNA) (ngày 15 tháng 11 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 15 tháng 11 năm 2024, 8.
[57] X. Đức Phanxicô, Tông huấn Hậu Thượng hội đồng Querida Amazonia (ngày 2 tháng 2 năm 2020), đoạn 41: AAS 112 (2020), 246; Sđd, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24 tháng 5 năm 2015), đoạn 146: AAS 107 (2015), 906.
[58] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 47: AAS 107 (2015), 864. Xem. Id., Thông điệp Dilexit Nos (24 tháng 10 năm 2024), pars. 17-24: L’Osservatore Romano , 24 tháng 10 năm 2024, 5; Id., Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 47-50: AAS 112 (2020), 985-987.
[59] Đức Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (24 tháng 10 năm 2024), par. 20: L’Osservatore Romano , 24 tháng 10 năm 2024, 5.
[60] P. Claudel, Conversation sur Jean Racine , Gallimard, Paris 1956, 32: “ L’intelligence n’est rien sans la délectation .” Cf. Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (24 tháng 10 năm 2024), par. 13: L’Osservatore Romano , 24 tháng 10 năm 2024, 5: “Trí óc và ý chí sẵn sàng phục vụ điều tốt đẹp hơn bằng cách cảm nhận và thưởng thức sự thật.”
[61] Dante, Paradiso , Canto XXX: “ luce intellettüal, piena d’amore; / amor di vero ben, pien di letizia; / letizia che trascende ogne dolzore ” (en. tr. The Divine Comedy of Dante Alighieri , CE Norton, tr., Houghton Mifflin, Boston 1920, 232).
[62] So sánh Công đồng chung Vatican II, Tuyên bố Dignitatis Humanae (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 3: AAS 58 (1966), 931: “Chuẩn mực cao nhất của đời sống con người là chính luật thần linh—luật vĩnh cửu, khách quan và phổ quát, qua đó Thiên Chúa ra lệnh, chỉ đạo và cai quản toàn thể thế giới và các đường lối của cộng đồng nhân loại theo một kế hoạch được hình thành trong sự khôn ngoan và tình yêu của Người. Thiên Chúa đã cho con người được tham gia vào luật này của Người để, dưới sự sắp đặt dịu dàng của sự quan phòng thần linh, nhiều người có thể đạt đến sự hiểu biết sâu sắc hơn và sâu sắc hơn về chân lý bất biến.” Cũng so sánh Id., Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 16: AAS 58 (1966), 1037.
[63] X. Công đồng Vatican I, Hiến chế tín lý Dei Filius (24 tháng 4 năm 1870), ch. 4, ĐH 3016.
[64] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 110: AAS 107 (2015), 892.
[65] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 110: AAS 107 (2015), 891. Xem. Id., Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 204: AAS 112 (2020), 1042.
[66] So sánh với Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Centesimus Annus (1 tháng 5 năm 1991), đoạn 11: AAS 83 (1991), 807: “Thiên Chúa đã in hình ảnh và sự giống Người vào con người (x. St 1:26), ban cho con người một phẩm giá vô song […]. Trên thực tế, ngoài những quyền mà con người có được nhờ lao động của chính mình, còn có những quyền không tương ứng với bất kỳ công việc nào mà họ thực hiện, nhưng phát sinh từ phẩm giá thiết yếu của họ như một con người.” So sánh với Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo tại Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 6 năm 2024, 3-4.
[67] So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (8 tháng 4 năm 2024), đoạn 8. So sánh ibid., đoạn 9; Bộ Giáo lý Đức tin, Chỉ thị Dignitas Personae (8 tháng 9 năm 2008), đoạn 22.
[68] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham dự Hội nghị toàn thể của Hàn lâm viện Giáo hoàng về Sự sống (ngày 28 tháng 2 năm 2020): AAS 112 (2024), 310.
[69] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội LVIII (24 tháng 1 năm 2024): L’Osservatore Romano , 24 tháng 1 năm 2024, 8.
[70] Theo nghĩa này, “Trí tuệ nhân tạo” được hiểu là một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ công nghệ này, nhắc lại rằng biểu thức này cũng được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu chứ không chỉ các ứng dụng của nó.
[71] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), pars. 34-35: AAS 58 (1966), 1052-1053; Gioan Phaolô II, Thông điệp Centesimus Annus (01/05/1991), par. 51: AAS 83 (1991), 856-857.
[72] Ví dụ, hãy xem sự khuyến khích khám phá khoa học trong Albertus Magnus ( De Mineralibus , II, 2, 1) và sự đánh giá cao đối với nghệ thuật cơ khí trong Hugh of St. Victor ( Didascalicon , I, 9). Những nhà văn này, trong số một danh sách dài những người Công giáo khác tham gia vào nghiên cứu khoa học và khám phá công nghệ, minh họa rằng “đức tin và khoa học có thể được hợp nhất trong đức ái, với điều kiện khoa học được đưa vào phục vụ những người đàn ông và phụ nữ của thời đại chúng ta chứ không phải bị lạm dụng để gây hại hoặc thậm chí hủy hoại họ” (Francis, Diễn văn gửi đến những người tham gia Hội nghị Lemaître năm 2024 của Đài quan sát Vatican [20 tháng 6 năm 2024]: L’Osservatore Romano , ngày 20 tháng 6 năm 2024, 8). X. Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 36: AAS 58 (1966), 1053-1054; Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14 tháng 9 năm 1998), đoạn 2, 106: AAS 91 (1999), 6-7.86-87.
[73] Giáo lý Công giáo , đoạn 378.
[74] So sánh Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 34: AAS 58 (1966), 1053.
[75] So sánh Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 35: AAS 58 (1966), 1053.
[76] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 102: AAS 107 (2015), 888.
[77] X. Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 105: AAS 107 (2015), 889; Id., Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 27: AAS 112 (2020), 978; Bênêđíctô XVI, Thông điệp Caritas in Veritate (29 tháng 6 năm 2009), par. 23: AAS 101 (2009), 657-658.
[78] So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (8 tháng 4 năm 2024), đoạn 38-39, 47; Bộ Giáo lý Đức tin, Chỉ thị Dignitas Personae (8 tháng 9 năm 2008), passim .
[79] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 35: AAS 58 (1966), 1053. X. Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 2293.
[80] X. Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , 14 tháng 6 năm 2024, 2-4.
[81] So sánh Sách Giáo lý Công giáo , đoạn 1749: “Tự do làm cho con người trở thành chủ thể đạo đức. Khi hành động có chủ đích, con người, có thể nói, là cha của các hành động của mình.”
[82] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 16: AAS 58 (1966), 1037. X. Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 1776.
[83] Giáo lý Công giáo , đoạn 1777.
[84] So sánh Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 1779-1781; Đức Phanxicô, Diễn văn gửi những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27 tháng 3 năm 2023): AAS 115 (2023), 463, trong đó Đức Thánh Cha khuyến khích những nỗ lực “để đảm bảo rằng công nghệ vẫn lấy con người làm trung tâm, có cơ sở đạo đức và hướng tới điều tốt đẹp”.
[85] So sánh Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3 tháng 10 năm 2020), đoạn 166: AAS 112 (2020), 1026-1027; Sđd, Diễn văn gửi tới Hội nghị toàn thể của Viện Hàn lâm Khoa học Giáo hoàng (ngày 23 tháng 9 năm 2024): L’Osservatore Romano, ngày 23 tháng 9 năm 2024, 10. Về vai trò của tác nhân con người trong việc lựa chọn một mục đích rộng hơn ( Ziel ) sau đó thông báo mục đích cụ thể ( Zweck ) mà mỗi ứng dụng công nghệ được tạo ra, so sánh F. Dessauer, Streit um die Technik , Herder-Bücherei, Freiburg i. Br. 1959, 70-71.
[86] So sánh với Francis, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo tại Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 6 năm 2024, 4: “Công nghệ ra đời vì một mục đích và, trong tác động của nó đối với xã hội loài người, luôn đại diện cho một hình thức trật tự trong các mối quan hệ xã hội và sự sắp xếp quyền lực, do đó cho phép một số người thực hiện các hành động cụ thể trong khi ngăn cản những người khác thực hiện các hành động khác. Theo một cách ít nhiều rõ ràng, chiều kích quyền lực cấu thành này của công nghệ luôn bao gồm thế giới quan của những người đã phát minh ra và phát triển nó.”
[87] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham dự Hội nghị toàn thể của Hàn lâm viện Giáo hoàng về Sự sống (ngày 28 tháng 2 năm 2020): AAS 112 (2020), 309.
[88] X. Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , 14 tháng 6 năm 2024, 3-4.
[89] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham gia “Đối thoại Minerva” (27 tháng 3 năm 2023): AAS 115 (2023), 464. So sánh Id., Thông điệp Fratelli Tutti , đoạn 212-213: AAS 112 (2020), 1044-1045.
[90] X. Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (14 tháng 9 năm 1981), par. 5: AAS 73 (1981), 589; Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , 14 tháng 6 năm 2024, 3-4.
[91] So sánh với Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo tại Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 6 năm 2024, 2: “Đối mặt với những điều kỳ diệu của máy móc, dường như biết cách lựa chọn độc lập, chúng ta nên rất rõ ràng rằng việc ra quyết định […] phải luôn được để cho con người quyết định. Chúng ta sẽ đẩy nhân loại vào một tương lai không có hy vọng nếu chúng ta tước đi khả năng của con người trong việc đưa ra quyết định về bản thân và cuộc sống của họ, bằng cách buộc họ phải phụ thuộc vào những lựa chọn của máy móc.”
[92] Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , 14 tháng 6 năm 2024, 2.
[93] Thuật ngữ “thiên vị” trong tài liệu này đề cập đến thiên vị thuật toán (lỗi hệ thống và nhất quán trong hệ thống máy tính có thể gây ra định kiến không cân xứng cho một số nhóm theo những cách không mong muốn) hoặc thiên vị học tập (sẽ dẫn đến việc đào tạo trên một tập dữ liệu thiên vị) chứ không phải “ vectơ thiên vị ” trong mạng nơ-ron (là một tham số được sử dụng để điều chỉnh đầu ra của “nơ-ron” để điều chỉnh chính xác hơn với dữ liệu).
[94] So sánh với Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27 tháng 3 năm 2023): AAS 115 (2023), 464, trong đó Đức Thánh Cha khẳng định sự gia tăng đồng thuận “về nhu cầu các tiến trình phát triển phải tôn trọng các giá trị như hòa nhập, minh bạch, an ninh, công bằng, quyền riêng tư và độ tin cậy”, và cũng hoan nghênh “những nỗ lực của các tổ chức quốc tế nhằm điều chỉnh các công nghệ này để chúng thúc đẩy tiến bộ thực sự, nghĩa là đóng góp cho một thế giới tốt đẹp hơn và chất lượng cuộc sống cao hơn toàn diện”.
[95] Francis, Lời chào gửi đến Đoàn đại biểu của “Hội Max Planck” (23 tháng 2 năm 2023): L’Osservatore Romano , ngày 23 tháng 2 năm 2023, 8.
[96] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965) , đoạn 26: AAS 58 (1966), 1046-1047.
[97] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham dự Hội thảo “Công ích trong Kỷ nguyên số” (27 tháng 9 năm 2019): AAS 111 (2019), 1571.
[98] So sánh Đức Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Truyền thông Xã hội Thế giới LVIII (24 tháng 1 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 24 tháng 1 năm 2024, 8. Để thảo luận thêm về các câu hỏi đạo đức do AI nêu ra theo quan điểm Công giáo, hãy xem Nhóm nghiên cứu AI của Trung tâm Văn hóa Kỹ thuật số thuộc Bộ Văn hóa và Giáo dục, Gặp gỡ Trí tuệ Nhân tạo: Các cuộc điều tra về đạo đức và nhân học (Các cuộc điều tra thần học về Trí tuệ Nhân tạo 1), MJ Gaudet, N. Herzfeld, P. Scherz, JJ Wales, biên tập, Tạp chí Thần học Đạo đức , Pickwick, Eugene 2024, 147-253.
[99] Về tầm quan trọng của đối thoại trong một xã hội đa nguyên hướng tới “đạo đức xã hội mạnh mẽ và vững chắc”, xem Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3 tháng 10 năm 2020), đoạn 211-214: AAS 112 (2020), 1044-1045.
[100] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 2: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 2.
[101] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 6: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 3. X. Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7/12/1965) , par. 26: AAS 58 (1966), 1046-1047.
[102] X. Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 112: AAS 107 (2015), 892-893.
[103] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi những người tham gia “Đối thoại Minerva” (27 tháng 3 năm 2023): AAS 115 (2023), 464.
[104] So sánh Hội đồng Giáo hoàng về Truyền thông Xã hội, Đạo đức trong Internet (22 tháng 2 năm 2002), đoạn 10.
[105] Đức Phanxicô, Tông huấn Hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (25 tháng 3 năm 2019), đoạn 89: AAS 111 (2019), 413-414; trích dẫn Văn kiện Cuối cùng của Đại hội đồng thường kỳ lần thứ XV của Thượng Hội đồng Giám mục (27 tháng 10 năm 2018), đoạn 24: AAS 110 (2018), 1593. X. Đức Bênêđictô XVI, Diễn văn gửi những người tham dự Đại hội quốc tế về Luật luân lý tự nhiên (12 tháng 2 năm 2017): AAS 99 (2007), 245.
[106] X. Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), pars. 105-114: AAS 107 (2015), 889-893; Id., Tông huấn Laudate Deum (4 tháng 10 năm 2023), pars. 20-33: AAS 115 (2023), 1047-1050.
[107] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 105: AAS 107 (2015), 889. Xem. Id., Tông huấn Laudate Deum (4 tháng 10 năm 2023), pars. 20-21: AAS 115 (2023), 1047.
[108] X. Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham dự Hội nghị toàn thể của Hàn lâm viện Giáo hoàng về Sự sống (ngày 28 tháng 2 năm 2020): AAS 112 (2020), 308-309.
[109] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 2: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 2.
[110] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 112: AAS 107 (2015), 892.
[111] X. Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), pars. 101, 103, 111, 115, 167: AAS 112 (2020), 1004-1005, 1007-1009, 1027.
[112] Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), par. 26: AAS 58 (1966), 1046-1047; xem. Leo XIII, Thông điệp Rerum Novarum (15 tháng 5 năm 1891), par. 35: Acta Leonis XIII , 11 (1892), 123.
[113] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 12: AAS 58 (1966), 1034.
[114] So sánh Hội đồng Giáo hoàng về Công lý và Hòa bình, Bản tóm lược Học thuyết Xã hội của Giáo hội (2004), đoạn 149.
[115] Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (7/12/1965), par. 3: AAS 58 (1966), 931. Xem. Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 50: AAS 112 (2020), 986-987.
[116] Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 50: AAS 112 (2020), 986-987.
[117] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 47: AAS 107 (2015), 865. Xem. Id., Tông Huấn Hậu Thượng Hội Đồng Christus Vivit (25 tháng 3 năm 2019), pars. 88-89: AAS 111 (2019), 413-414.
[118] X. Phanxicô, Tông huấn Niềm Vui Tin Mừng (24/11/2013), par. 88: AAS 105 (2013), 1057.
[119] Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 47: AAS 112 (2020), 985.
[120] Xem. Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , 14 tháng 6 năm 2024, 2.
[121] X. Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 50: AAS 112 (2020), 986-987.
[122] X. E. Stein, Zum problem der Einfühlung , Buchdruckerei des Waisenhauses, Halle 1917 (en. tr. Về vấn đề đồng cảm , Ấn phẩm ICS, Washington DC 1989).
[123] X. Đức Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (24 tháng 11 năm 2013), đoạn 88: AAS 105 (2013), 1057: “[Nhiều người] muốn các mối quan hệ giữa các cá nhân của họ được cung cấp bởi các thiết bị tinh vi, bởi các màn hình và hệ thống có thể bật và tắt theo lệnh. Trong khi đó, Phúc âm liên tục bảo chúng ta phải chấp nhận rủi ro gặp gỡ trực tiếp với người khác, với sự hiện diện vật lý của họ thách thức chúng ta, với nỗi đau và lời cầu xin của họ, với niềm vui của họ lây nhiễm cho chúng ta trong sự tương tác chặt chẽ và liên tục của chúng ta. Đức tin đích thực vào Con Thiên Chúa nhập thể không thể tách rời khỏi việc tự hiến, với tư cách là thành viên trong cộng đồng, với việc phục vụ, với sự hòa giải với người khác.” Cũng xin xem Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 24: AAS 58 (1966), 1044-1045.
[124] So sánh Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (ngày 8 tháng 4 năm 2024), đoạn 1.
[125] X. Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham dự Hội thảo “Công ích trong Kỷ nguyên số” (27 tháng 9 năm 2019): AAS 111 (2019), 1570; Id, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), đoạn 18, 124-129: AAS 107 (2015), 854.897-899.
[126] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 5: L’Osservatore Romano , 14 tháng 12 năm 2023, 3.
[127] Đức Phanxicô, Tông huấn Niềm Vui Tin Mừng (24/11/2013), par. 209: AAS 105 (2013), 1107.
[128] Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo tại Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 6 năm 2024, 4. Đối với giáo huấn của Đức Phanxicô về AI liên quan đến “mô hình kỹ trị”, cf. Id., Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24 tháng 5 năm 2015), đoạn 106-114: AAS 107 (2015), 889-893.
[129] Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), par. 26: AAS 58 (1966), 1046-1047.; như được trích dẫn trong Giáo lý Giáo hội Công giáo , mệnh giá. 1912. Xem. Gioan XXIII, Thông điệp Mater et Magistra (15 tháng 5 năm 1961), par. 219: AAS 53 (1961), 453.
[130] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 64: AAS 58 (1966), 1086.
[131] Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), đoạn 162: AAS 112 (2020), 1025. So sánh với Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (14 tháng 9 năm 1981), đoạn 6: AAS 73 (1981), 591: “lao động là ‘cho con người’ chứ không phải con người ‘cho lao động.’ Qua kết luận này, người ta có lý khi nhận ra tính ưu việt của ý nghĩa chủ quan của lao động so với ý nghĩa khách quan.”
[132] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 128: AAS 107 (2015), 898. Xem. Id., Tông huấn Hậu Thượng Hội đồng Amoris Laetitia (19 tháng 3 năm 2016), par. 24: AAS 108 (2016), 319-320.
[133] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 5: L’Osservatore Romano, ngày 14 tháng 12 năm 2023, 3.
[134] Đức Gioan Phaolô II, Thông Điệp Evangelium Vitae (25/03/1995), par. 89: AAS 87 (1995), 502.
[136] Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 67: AAS 112 (2020), 993; như được trích dẫn trong Id., Sứ điệp gửi Ngày Thế giới Bệnh nhân lần thứ XXXI (11 tháng 2 năm 2023): L’Osservatore Romano , 10 tháng 1 năm 2023, 8.
[137] Đức Phanxicô, Sứ điệp nhân Ngày Thế giới Bệnh nhân lần thứ XXXII (11 tháng 2 năm 2024): L’Osservatore Romano , 13 tháng 1 năm 2024, 12.
[138] Đức Phanxicô, Diễn văn trước Ngoại giao đoàn trực thuộc Tòa thánh (11 tháng 1 năm 2016): AAS 108 (2016), 120. Cf. Id., Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 18: AAS 112 (2020), 975; Id., Sứ điệp nhân Ngày Thế giới Bệnh nhân lần thứ XXXII (11 tháng 2 năm 2024): L’Osservatore Romano , 13 tháng 1 năm 2024, 12.
[139] So sánh Đức Phanxicô, Diễn văn gửi những người tham gia “Đối thoại Minerva” (27 tháng 3 năm 2023): AAS 115 (2023), 465; Sđd, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo tại Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 6 năm 2024, 2.
[140] So sánh Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), đoạn 105, 107: AAS 107 (2015), 889-890; Sđd, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), đoạn 18-21: AAS 112 (2020), 975-976; Sđd, Diễn văn gửi những người tham gia “Đối thoại Minerva” (27 tháng 3 năm 2023): AAS 115 (2023), 465.
[141] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến những người tham dự cuộc họp do Ủy ban từ thiện và sức khỏe của Hội đồng giám mục Ý bảo trợ (ngày 10 tháng 2 năm 2017): AAS 109 (2017), 243. So sánh ibid ., 242-243: “Nếu có một lĩnh vực mà văn hóa vứt bỏ được thể hiện rõ ràng, với những hậu quả đau đớn của nó, thì đó là lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Khi một người bệnh không được đặt vào trung tâm hoặc phẩm giá của họ không được xem xét, điều này sẽ nảy sinh những thái độ có thể dẫn đến cả sự suy đoán về sự bất hạnh của người khác. Và điều này rất nghiêm trọng! […] Việc áp dụng cách tiếp cận kinh doanh vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nếu không phân biệt đối xử […] có thể có nguy cơ loại bỏ con người.”
[142] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 5: L’Osservatore Romano , 14 tháng 12 năm 2023, 3.
[143] Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Gravissimum Educationis (28/10/1965), par. 1: AAS 58 (1966), 729.
[144] Bộ Giáo dục Công giáo, Chỉ thị về việc sử dụng hình thức học từ xa trong các trường đại học và khoa của Giáo hội , I. So sánh Công đồng chung Vatican II, Tuyên bố Gravissimum Educationis (28 tháng 10 năm 1965), đoạn 1: AAS 58 (1966), 729; Đức Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ XLIX (1 tháng 1 năm 2016), 6: AAS 108 (2016), 57-58.
[145] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi đến các thành viên của Dự án nghiên cứu toàn cầu thúc đẩy giáo dục Công giáo (ngày 20 tháng 4 năm 2022): AAS 114 (2022), 580.
[146] X. Phaolô VI, Tông huấn Evangelii Nuntiandi (8/12/1975), par. 41: AAS 68 (1976), 31, trích dẫn Id., Diễn văn gửi các Thành viên của “Consilium de Laicis” (2 tháng 10 năm 1974): AAS 66 (1974), 568: “nếu [người đương thời] lắng nghe giáo viên, đó là vì họ là nhân chứng.”
[147] JH Newman, Ý tưởng về một trường đại học được định nghĩa và minh họa , Diễn ngôn 6.1, London 1873 3 , 125-126.
[148] Đức Phanxicô, Gặp gỡ sinh viên của Cao đẳng Barbarigo Padua nhân kỷ niệm 100 năm thành lập (23 tháng 3 năm 2019): L’Osservatore Romano , ngày 24 tháng 3 năm 2019, 8. So sánh Id., Diễn văn gửi các Hiệu trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Nhân viên của các Trường đại học và Học viện Giáo hoàng Rôma (25 tháng 2 năm 2023): AAS 115 (2023), 316.
[149] Đức Phanxicô, Tông huấn Hậu Thượng hội đồng Christus Vivit (25 tháng 3 năm 2019), đoạn 86: AAS 111 (2019), 413, trích dẫn Đại hội đồng thường kỳ lần thứ XV của Thượng hội đồng giám mục, Văn kiện cuối cùng (27 tháng 10 năm 2018) , đoạn 21: AAS 110 (2018), 1592.
[150] JH Newman, Ý tưởng về một trường đại học được định nghĩa và minh họa , Diễn ngôn 7.6, Basil Montagu Pickering, London 1873 3 , 167.
[151] X. Francis, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (25 tháng 3 năm 2019), par. 88: AAS 111 (2019), 413.
[152] Trong một tài liệu chính sách năm 2023 về việc sử dụng AI tạo sinh trong giáo dục và nghiên cứu, UNESCO lưu ý: “Một trong những câu hỏi chính [về việc sử dụng AI tạo sinh (GenAI) trong giáo dục và nghiên cứu] là liệu con người có thể nhường các cấp độ cơ bản của quá trình tư duy và tiếp thu kỹ năng cho AI và tập trung vào các kỹ năng tư duy bậc cao dựa trên các đầu ra do AI cung cấp hay không. Ví dụ, viết thường gắn liền với việc cấu trúc hóa tư duy. Với GenAI […], con người hiện có thể bắt đầu bằng một dàn ý có cấu trúc tốt do GenAI cung cấp. Một số chuyên gia đã mô tả việc sử dụng GenAI để tạo văn bản theo cách này là ‘viết mà không cần suy nghĩ’” (UNESCO, Hướng dẫn về AI tạo sinh trong giáo dục và nghiên cứu [2023], 37-38). Nhà triết học người Mỹ gốc Đức Hannah Arendt đã thấy trước khả năng này trong cuốn sách The Human Condition xuất bản năm 1959 của bà và cảnh báo: “Nếu đúng là kiến thức (theo nghĩa là bí quyết) và tư duy đã chia tay nhau mãi mãi, thì chúng ta thực sự sẽ trở thành nô lệ bất lực, không phải của máy móc mà là của bí quyết” (Id., The Human Condition , Nhà xuất bản Đại học Chicago, Chicago 2018 2 , 3).
[153] Đức Phanxicô, Tông huấn Hậu Thượng Hội đồng Amoris Laetitia (19 tháng 3 năm 2016), par. 262: AAS 108 (2016), 417.
[154] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 7: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 3; xem. Id., Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 167: AAS 107 (2015), 914.
[155] Gioan Phaolô II, Tông hiến Ex Corde Ecclesiae (15/8/1990), 7: AAS 82 (1990), 1479.
[156] Đức Phanxicô, Tông hiến Veritatis Gaudium (29-01-2018), 4c: AAS 110 (2018), 9-10.
[157] Đức Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , 14 tháng 6 năm 2024, 3.
[158] Ví dụ, nó có thể giúp mọi người tiếp cận “mảng tài nguyên để tạo ra kiến thức sâu rộng hơn về chân lý” có trong các tác phẩm triết học (John Paul II, Thông điệp Fides et Ratio [14 tháng 9 năm 1998], đoạn 3: AAS 91 [1999], 7). Xem ibid ., đoạn 4: AAS 91 (1999), 7-8.
[159] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (8 tháng 4 năm 2024), đoạn 43. So sánh ibid. , đoạn 61-62.
[160] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội LVIII (24 tháng 1 năm 2024): L’Osservatore Romano , 24 tháng 1 năm 2024, 8.
[161] Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), mệnh 25: AAS 58 (1966), 1053; xem. Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), passim : AAS 112 (2020), 969-1074.
[162] X. Đức Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng hội đồng Christus Vivit (25 tháng 3 năm 2019), đoạn 89: AAS 111 (2019), 414; Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14 tháng 9 năm 1998), đoạn 25: AAS 91 (1999), 25-26: “Con người không thể thực sự thờ ơ với câu hỏi liệu điều họ biết có đúng hay không. […] Đây chính là điều mà Thánh Augustinô dạy khi ngài viết: ‘Tôi đã gặp nhiều người muốn lừa dối, nhưng không ai muốn bị lừa dối’”; trích dẫn Augustinô, Confessiones , X, 23, 33: PL 32, 794.
[163] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (ngày 4 tháng 4 năm 2024), đoạn 62.
[164] Benedict XVI, Sứ điệp cho Ngày Truyền thông Xã hội Thế giới lần thứ XLIII (24 tháng 5 năm 2009): L’Osservatore Romano, ngày 24 tháng 1 năm 2009, 8.
[165] So sánh Bộ Truyền thông, Hướng tới sự hiện diện trọn vẹn: Suy tư mục vụ về sự tham gia vào phương tiện truyền thông xã hội (28 tháng 5 năm 2023), đoạn 41; Công đồng chung Vatican II, Sắc lệnh Inter Mirifica (4 tháng 12 năm 1963), đoạn 4, 8-12: AAS 56 (1964), 146, 148-149.
[166] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (ngày 4 tháng 4 năm 2024), đoạn 1, 6, 16, 24.
[167] Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes , (7/12/1965), par. 26: AAS 58 (1966), 1046. X. Leo XIII, Thông điệp Rerum Novarum (15 tháng 5 năm 1891), par. 40: Acta Leonis XIII , 11 (1892), 127: “không ai được phép xâm phạm phẩm giá con người mà chính Thiên Chúa hết sức tôn kính”; như được trích dẫn trong Thông điệp Centesimus Annus của Đức Gioan Phaolô II (01/05/1991), par. 9: AAS 83 (1991), 804.
[168] So sánh Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo , đoạn 2477, 2489; điều 220 CIC ; điều 23 CCEO ; Đức Gioan Phaolô II, Diễn văn gửi Hội nghị chung lần thứ ba của Hội đồng Giám mục Mỹ Latinh (ngày 28 tháng 1 năm 1979), III.1-2: Insegnamenti II/1 (1979), 202-203.
[169] So sánh Phái đoàn quan sát viên thường trực của Tòa thánh tại Liên hợp quốc, Tuyên bố của Tòa thánh về cuộc thảo luận chuyên đề về các biện pháp giải trừ quân bị khác và an ninh quốc tế (ngày 24 tháng 10 năm 2022): “Việc duy trì phẩm giá con người trong không gian mạng buộc các quốc gia phải tôn trọng quyền riêng tư, bằng cách bảo vệ công dân khỏi sự giám sát xâm phạm và cho phép họ bảo vệ thông tin cá nhân của mình khỏi sự truy cập trái phép”.
[170] Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 42: AAS 112 (2020), 984.
[171] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 5: L’Osservatore Romano , 14 tháng 12 năm 2023, 3.
[172] Đức Phanxicô, Diễn văn gửi những người tham gia “Đối thoại Minerva” (27 tháng 3 năm 2023): AAS 115 (2023), 465.
[173] Báo cáo tạm thời năm 2023 của Cơ quan tư vấn AI của Liên hợp quốc đã xác định danh sách “những lời hứa ban đầu về AI giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu” (Cơ quan tư vấn AI của Liên hợp quốc, Báo cáo tạm thời: Quản lý AI vì nhân loại [tháng 12 năm 2023], 3). Tài liệu này nhận thấy rằng, “khi kết hợp với các hệ thống dự đoán có thể chuyển đổi dữ liệu thành thông tin chi tiết và thông tin chi tiết thành hành động, các công cụ hỗ trợ AI có thể giúp phát triển các chiến lược và khoản đầu tư mới để giảm phát thải, tác động đến các khoản đầu tư mới của khu vực tư nhân vào mục tiêu phát thải ròng bằng 0, bảo vệ đa dạng sinh học và xây dựng khả năng phục hồi xã hội trên diện rộng” ( ibid .).
[174] “Đám mây” đề cập đến một mạng lưới các máy chủ vật lý trên toàn thế giới cho phép người dùng lưu trữ, xử lý và quản lý dữ liệu của họ từ xa.
[175] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 9: AAS 107 (2015), 850.
[176] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 106: AAS 107 (2015), 890.
[177] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 60: AAS 107 (2015), 870.
[178] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), đoạn 3, 13: AAS 107 (2015), 848.852.
[179] Augustinô, De Civitate Dei , XIX, 13, 1: PL 41, 640.
[180] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), pars. 77-82: AAS 58 (1966), 1100-1107; Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), pars. 256-262: AAS 112 (2020), 1060-1063; Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (4 tháng 4 năm 2024), pars. 38-39; Sách Giáo lý Giáo hội Công giáo , pars. 2302-2317.
[181] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 78: AAS 58 (1966), 1101.
[182] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (1 tháng 1 năm 2024), par. 6: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 3.
[183] X. Giáo lý Công giáo , đoạn 2308-2310.
[184] X. Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 80-81: AAS 58 (1966), 1103-1105.
[185] Đức Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Hòa bình Thế giới LVII (1 tháng 1 năm 2024), đoạn 6: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 3. So sánh Id., Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo tại Borgo Egnazia (Puglia) (14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 6 năm 2024, 2: “Chúng ta cần đảm bảo và bảo vệ một không gian để con người có thể kiểm soát thích hợp các lựa chọn do các chương trình trí tuệ nhân tạo đưa ra: bản thân phẩm giá con người phụ thuộc vào điều đó.”
[186] Francis, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo tại Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14 tháng 6 năm 2024): L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 6 năm 2024, 2. So sánh Phái đoàn quan sát viên thường trực của Tòa thánh tại Liên hợp quốc, Tuyên bố của Tòa thánh với Nhóm công tác II về các công nghệ mới nổi tại Ủy ban giải trừ quân bị của Liên hợp quốc (ngày 3 tháng 4 năm 2024): “Việc phát triển và sử dụng các hệ thống vũ khí tự động gây chết người (LAWS) thiếu sự kiểm soát thích hợp của con người sẽ gây ra những lo ngại cơ bản về mặt đạo đức, vì LAWS không bao giờ có thể là chủ thể có trách nhiệm về mặt đạo đức, có khả năng tuân thủ luật nhân đạo quốc tế.”
[187] Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3 tháng 10 năm 2020), par. 258: AAS 112 (2020), 1061. Xem. Công đồng Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), par. 80: AAS 58 (1966), 1103-1104.
[188] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 80: AAS 58 (1966), 1103-1104.
[189] X. Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới LVII (1 tháng 1 năm 2024), đoạn 6: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 3: “Chúng ta cũng không thể bỏ qua khả năng vũ khí tinh vi rơi vào tay kẻ xấu, tạo điều kiện cho, ví dụ, các cuộc tấn công khủng bố hoặc các cuộc can thiệp nhằm làm mất ổn định các thể chế của các hệ thống chính phủ hợp pháp. Nói tóm lại, thế giới không cần các công nghệ mới góp phần vào sự phát triển bất công của thương mại và buôn bán vũ khí và do đó thúc đẩy sự điên rồ của chiến tranh”.
[190] Đức Gioan Phaolô II, Đạo luật phó thác cho Đức Maria nhân Năm Thánh Giám mục (8 tháng 10 năm 2000), par. 3: Insegnamenti XXIII/2 (200), 565.
[191] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 79: AAS 107 (2015), 878.
[192] X. Bênêđíctô XVI, Thông điệp Caritas in Veritate (29 tháng 6 năm 2009), par. 51: AAS 101 (2009), 687.
[193] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (ngày 8 tháng 4 năm 2024), đoạn 38-39.
[194] X. Thánh Augustinô, Tự thú , I, 1, 1: PL 32, 661.
[195] So sánh với Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Sollicitudo Rei Socialis (ngày 30 tháng 12 năm 1987), đoạn 28: AAS 80 (1988), 548: “[T]hời nay người ta hiểu rõ hơn rằng chỉ tích lũy hàng hóa và dịch vụ […] là không đủ để hiện thực hóa hạnh phúc của con người. Do đó, sự sẵn có của nhiều lợi ích thực tế do khoa học và công nghệ mang lại trong thời gian gần đây, bao gồm cả khoa học máy tính, cũng không mang lại sự giải thoát khỏi mọi hình thức nô lệ. Ngược lại, […] trừ khi toàn bộ khối lượng lớn tài nguyên và tiềm năng mà con người có được được hướng dẫn bởi sự hiểu biết về đạo đức và định hướng hướng tới lợi ích thực sự của loài người, thì nó dễ dàng quay sang chống lại con người để áp bức họ.” So sánh với ibid. , đoạn 29, 37: AAS 80 (1988), 550-551.563-564.
[196] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 14: AAS 58 (1966), 1036.
[197] Đức Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (24 tháng 10 năm 2024), par. 18: L’Osservatore Romano , 24 tháng 10 năm 2024, 5.
[198] Đức Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (24 tháng 10 năm 2024), par. 27: L’Osservatore Romano , 24 tháng 10 năm 2024, 6.
[199] Đức Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (24 tháng 10 năm 2024), par. 25: L’Osservatore Romano , ngày 24 tháng 10 năm 2024, 5-6.
[200] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 105: AAS 107 (2015), 889. Xem. R. Guardini, Das Ende der Neuzeit , Würzburg 1965 9 , 87 ff. (vi. tr. Sự kết thúc của thế giới hiện đại , Wilmington 1998, 82-83).
[201] Công đồng chung Vatican II, Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes (7 tháng 12 năm 1965), đoạn 34: AAS 58 (1966), 1053.
[202] Đức Gioan Phaolô II, Thông điệp Redemptor Hominis (4 tháng 3 năm 1979), par. 15: AAS 71 (1979), 287-288.
[203] N. Berdyaev, “Con người và máy móc,” trong C. Mitcham – R. Mackey, biên tập, Triết học và Công nghệ: Bài đọc về các vấn đề triết học của công nghệ , New York 1983 2 , 212-213.
[204] N. Berdyaev, “Con người và máy móc,” 210.
[205] G. Bernanos, “La révolution de la liberté” (1944), in Id., Le Chemin de la Croix-des-Âmes , Rocher 1987, 829.
[206] X. Đức Phanxicô, Gặp gỡ sinh viên của Cao đẳng Barbarigo Padua nhân kỷ niệm 100 năm thành lập (23 tháng 3 năm 2019): L’Osservatore Romano , ngày 24 tháng 3 năm 2019, 8. X. Id., Diễn văn gửi các Hiệu trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Nhân viên của các trường Đại học và Học viện Giáo hoàng Rôma (25 tháng 2 năm 2023).
[207] Đức Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 112: AAS 107 (2015), 892-893.
[208] So sánh Bonaventure, Hex. XIX, 3; Đức Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3 tháng 10 năm 2020), đoạn 50: AAS 112 (2020), 986: “Làn sóng thông tin trong tầm tay chúng ta không làm cho trí tuệ lớn hơn. Trí tuệ không sinh ra từ những tìm kiếm nhanh chóng trên internet cũng không phải là một khối dữ liệu chưa được xác minh. Đó không phải là cách để trưởng thành trong cuộc gặp gỡ với chân lý.”
[209] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội LVIII (24 tháng 1 năm 2024): L’Osservatore Romano , 24 tháng 1 năm 2024, 8.
[212] Đức Phanxicô, Tông huấn Gaudete et Exsultate (19 tháng 3 năm 2018), par. 37: AAS 110 (2018), 1121.
[213] Đức Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ II (01/01/2024), par. 6: L’Osservatore Romano , ngày 14 tháng 12 năm 2023, 3. X. Id., Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 112: AAS 107 (2015), 892-893; Id., Tông huấn Gaudete et Exsultate (19 tháng 3 năm 2018), par. 46: AAS 110 (2018), 1123-1124.
[214] X. Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24 tháng 5 năm 2015), par. 112: AAS 107 (2015), 892-893.
[215] X. Đức Phanxicô, Diễn văn gửi những người tham dự Hội thảo “Công ích trong Kỷ nguyên số” (27 tháng 9 năm 2019): AAS 111 (2019), 1570-1571.