
CHẠM VÀO NHAU BẰNG SỰ BÌNH AN
Anna ngồi trong nhà thờ thêm một lúc, để không gian tĩnh lặng thấm vào từng ngóc ngách tâm hồn cô. Ánh sáng từ những ô cửa sổ kính màu chiếu xuống sàn gạch đỏ, tạo thành những vệt sáng rực rỡ như cầu vồng nhỏ. Tiếng chuông đồng hồ trên tháp nhà thờ điểm bảy giờ sáng, nhắc cô rằng đã đến lúc phải đến trường. Cô đứng dậy, cúi đầu trước bàn thờ chính nơi cây thánh giá lớn được treo, thì thầm: “Lạy Chúa, xin đồng hành cùng con hôm nay.” Rồi cô rời nhà thờ, bước ra con đường đất đỏ giờ đã nhộn nhịp hơn với tiếng xe đạp leng keng và tiếng gọi nhau í ới của những người đi chợ sớm.
Thị trấn Hòa Bình bắt đầu một ngày mới như mọi khi. Bên bờ sông, mấy chiếc ghe nhỏ chở đầy cá tươi cập bến, mùi tanh của nước sông hòa quyện với tiếng cười nói của những người bán hàng. Khu chợ nhỏ nằm ngay ngã ba đường đã đông đúc, với những sạp rau xanh mướt, những giỏ cá tươi nhảy tanh tách, và vài người phụ nữ đội nón lá đang mặc cả rôm rả. Anna đi ngang qua, mỉm cười chào chị Hoa – người bán rau thường ghé nhà thờ vào Chủ nhật. “Chị Anna đi dạy hả? Trưa ghé chị mua ít rau về nấu canh nhé!” Chị Hoa gọi với theo, giọng ấm áp. Anna gật đầu: “Dạ, trưa cháu ghé, chị giữ cho cháu ít rau muống nha!” Những khoảnh khắc như vậy luôn làm cô thấy lòng mình nhẹ nhõm – dù không phải ai trong thị trấn cũng hiểu cô, vẫn có những người chấp nhận cô như cô là.
Nhưng sự yên bình ấy không kéo dài lâu. Khi Anna rẽ vào con hẻm dẫn đến trường tiểu học Hòa Bình, cô nghe tiếng ông Hòa vọng ra từ sân nhà ông. Ông đang đứng với bác Tư, một người hàng xóm khác, tay cầm điếu thuốc, giọng gay gắt: “Tôi nói rồi, cái con nhỏ Anna đó không biết điều. Hôm qua họp xóm kêu góp tiền sửa đình, nó lại bảo không tham gia. Cứ làm như mình hơn người!” Bác Tư gật gù, thêm vào: “Đúng đó anh Hòa. Nó theo đạo Tây thì thôi, đằng này còn không biết kính trên nhường dưới. Sống ở đây mà không theo phong tục, ai mà ưa nổi?” Anna bước chậm lại, lòng thoáng nhói lên. Cô không dừng lại để thanh minh – cô biết làm vậy chỉ khiến mọi chuyện tệ hơn. Thay vào đó, cô cúi đầu chào hai người từ xa: “Dạ, cháu chào bác Hòa, bác Tư. Cháu đi dạy đây ạ.” Rồi cô bước tiếp, bỏ lại tiếng xì xào phía sau.
Trường tiểu học Hòa Bình nằm giữa thị trấn, là một dãy nhà cấp bốn sơn vàng đã phai màu, mái ngói đỏ rêu phong vì mưa nắng. Sân trường rợp bóng cây bàng, nơi mấy đứa trẻ đang chạy nhảy, tiếng cười vang vọng khắp không gian. Anna bước vào cổng, vẫy tay với mấy học sinh lớp cô: “Mấy đứa vào lớp đi, sắp tới giờ rồi!” Các em cười tươi, chạy ùa vào lớp, nhưng khi cô bước vào phòng giáo viên, không khí lại khác hẳn. Cô Linh, đồng nghiệp dạy lớp 4B, đang ngồi nhâm nhi ly trà, mắt liếc về phía Anna với nụ cười nửa miệng. “Chào cô giáo thánh thiện!” Cô Linh cất tiếng, giọng the thé pha chút mỉa mai. “Sáng nay lại đi nhà thờ về hả? Không biết cô cầu xin gì mà ngày nào cũng đi, chắc xin Chúa cho cả thế giới giống mình quá!”
Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười nhẹ: “Chào chị Linh. Em chỉ cầu xin bình an thôi, không dám xin gì lớn đâu.” Cô Linh bĩu môi, quay sang chị Hạnh – giáo viên dạy Văn – thì thầm to vừa đủ để Anna nghe thấy: “Bình an gì nổi khi cứ làm khác người. Tui không hiểu sao nó không thấy mệt với cái đạo đó!” Chị Hạnh cười khẽ, không nói gì, nhưng ánh mắt thoáng liếc về phía Anna như muốn xem cô phản ứng ra sao. Anna không đáp lại. Cô lấy giáo án từ cặp, chuẩn bị cho tiết học đầu tiên, lòng cố giữ bình tĩnh. Cô đã quen với những lời của cô Linh – không phải ngày một ngày hai, mà suốt ba năm qua. Nhưng mỗi lần nghe, cô vẫn cảm thấy một chút tổn thương len lỏi trong tim, dù cô không để nó lộ ra ngoài.
Tiết học đầu tiên bắt đầu lúc tám giờ. Lớp 4A của Anna có hai mươi lăm học sinh, đa phần là những đứa trẻ ngoan ngoãn, chăm chỉ. Nhưng trong số đó, bé Minh luôn nổi bật – không phải vì cậu học giỏi, mà vì sự ương ngạnh khó hiểu của cậu. Minh ngồi ở bàn cuối, tóc rối bù, đôi mắt sắc lạnh như sẵn sàng thách thức bất cứ ai. Hôm nay, khi Anna đang giảng bài về lòng biết ơn, Minh bất ngờ giơ tay: “Cô Anna, cô nói biết ơn là phải cảm ơn người giúp mình. Vậy em phải cảm ơn Chúa hả? Nếu Chúa tốt, sao bố em bỏ mẹ em đi? Chúa làm gì mà không giữ bố lại cho em?”
Câu hỏi của Minh làm cả lớp im lặng. Mấy đứa trẻ quay xuống nhìn cậu, vài đứa khác nhìn Anna, chờ xem cô trả lời thế nào. Anna ngừng viết lên bảng, tay vẫn cầm viên phấn, lòng thoáng chùng xuống. Cô biết về hoàn cảnh của Minh – bố cậu bỏ đi với người phụ nữ khác khi cậu mới bảy tuổi, để lại mẹ cậu một mình nuôi con. Những câu hỏi của Minh không chỉ là sự tò mò, mà là nỗi đau cậu mang theo, trút lên bất cứ ai cậu gặp. Anna bước đến gần bàn cậu, giọng nhẹ nhàng: “Minh, cô không có câu trả lời hoàn hảo đâu. Nhưng cô tin Chúa luôn ở bên em, ngay cả khi em không thấy Ngài. Có khi nào em muốn trò chuyện với cô về chuyện này không?”
Minh bĩu môi, quay mặt đi: “Em không cần cô thương hại đâu.” Anna không ép. Cô quay lại bảng, tiếp tục bài giảng, nhưng trong lòng cô, câu hỏi của Minh cứ vang vọng. Cô tự hỏi: “Mình có thể làm gì để cậu bé hiểu? Mình có thể chạm đến nỗi đau ấy không?”
Khi tiếng chuông tan học vang lên, Anna thu dọn giáo án, chuẩn bị về nhà. Nhưng trước khi rời trường, cô nghe tiếng cô Linh gọi với theo: “Anna, chiều nay họp giáo viên, đừng quên nha. Đừng viện cớ đi nhà thờ mà trốn!” Anna quay lại, mỉm cười: “Dạ, em nhớ mà, chị Linh.” Cô bước ra cổng trường, lòng nặng trĩu. Ông Hòa, cô Linh, bé Minh – mỗi người một cách, đều khiến cô cảm thấy mình như kẻ lạc lõng. Nhưng khi cô đi ngang qua nhà thờ trên đường về, cô dừng lại, quỳ xuống trước tượng Đức Mẹ, thì thầm: “Lạy Chúa, con không biết họ nghĩ gì về con. Nhưng xin cho con kiên nhẫn, để con hiểu họ, dù chỉ một chút thôi.”
Anna rời nhà thờ, bước về nhà trong ánh nắng dịu dàng của buổi trưa. Con đường đất đỏ giờ đã khô ráo sau cơn mưa đêm qua, hai bên là những hàng tre xanh mướt, lá khẽ đung đưa trong gió. Thị trấn Hòa Bình vào giờ này yên ả hơn, khi mọi người đã rời chợ về nhà, để lại những con đường vắng lặng chỉ còn tiếng chim sẻ ríu rít trên cành. Anna thích khoảnh khắc này – khi cô có thể đi bộ chậm rãi, lắng nghe nhịp thở của chính mình và cảm nhận sự bình yên mà buổi cầu nguyện vừa mang lại.
Cô dừng lại ở sạp rau của chị Hoa, như lời hứa lúc sáng. Chị Hoa đang ngồi đan rổ, nụ cười tươi rói nở trên khuôn mặt rám nắng khi thấy Anna. “Chị giữ rau muống cho em đây nè,” chị nói, đứng dậy lấy một bó rau tươi xanh từ giỏ. “Mà hôm nay em dạy mấy đứa nhỏ thế nào? Có ngoan không?” Anna nhận bó rau, cười nhẹ: “Dạ, cũng ngoan chị ạ, nhưng có vài đứa hơi nghịch. Dạy tụi nhỏ cũng vui, mà đôi khi mệt lắm.” Chị Hoa gật gù: “Ừ, tụi nhỏ bây giờ khác hồi mình còn bé. Mà em kiên nhẫn lắm, chị thấy em dạy là tụi nó thích ngay.”
Anna cảm ơn chị Hoa, trả tiền rồi bước tiếp về nhà. Lời của chị Hoa làm cô ấm lòng, nhưng khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, tiếng ông lại vang lên từ trong sân: “Anna, cô về rồi hả? Trưa nay có cúng cơm không, hay lại để bàn thờ tổ tiên nguội lạnh?” Anna quay lại, thấy ông Hòa đang đứng dựa cây cau, tay cầm điếu thuốc đã cháy gần hết. Cô mỉm cười, giọng nhẹ nhàng: “Dạ, cháu không cúng cơm đâu bác, nhưng cháu vẫn cầu nguyện cho gia đình mỗi ngày. Cháu nghĩ tổ tiên cũng hiểu cháu mà.” Ông Hòa hừ một tiếng, quay mặt đi: “Hiểu cái gì mà hiểu. Cô cứ sống kiểu đó, đừng trách sao không ai ưa!” Anna không đáp lại, chỉ cúi đầu chào rồi bước tiếp. Nhưng trong lòng cô, lời của ông Hòa như một mũi kim nhỏ, đâm vào những góc khuất mà cô cố giữ yên.
Về đến nhà, Anna đặt bó rau xuống bàn bếp, bắt đầu chuẩn bị bữa trưa. Cô bật chiếc radio cũ – món quà của mẹ để lại – nghe chương trình phát thanh địa phương đọc tin tức. Tiếng loa rè rè vang lên giữa căn bếp nhỏ, xen lẫn với tiếng dao thái rau và tiếng cá chiên xèo xèo trên chảo. Cô nấu đơn giản: một đĩa cá kho, một bát canh rau muống, và ít cơm trắng. Khi mọi thứ xong xuôi, cô dọn lên chiếc bàn gỗ giữa phòng khách, nơi bức tượng Đức Mẹ đứng lặng lẽ như một người bạn đồng hành. Trước khi ăn, cô chắp tay, đọc kinh: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì bữa ăn này, vì một ngày bình an. Xin Ngài ban phước cho những người con gặp hôm nay, dù họ không hiểu con.”
Trong lúc ăn, Anna để tâm trí trôi về những ngày còn bé, khi cha mẹ cô vẫn còn sống. Cha cô, ông Tín, là một người thợ mộc giản dị, luôn kể cho cô nghe những câu chuyện trong Kinh Thánh mỗi tối. Ông thường nói: “Anna, con không cần phải giống ai, chỉ cần sống thật với lòng mình và với Chúa.” Còn mẹ cô, bà Mai, là người phụ nữ dịu dàng nhưng kiên cường, đã dạy cô cách lần chuỗi Mân Côi và cầu nguyện trong những ngày khó khăn. Khi ông Tín qua đời vì bạo bệnh, bà Mai một mình nuôi Anna khôn lớn, bất chấp những lời dị nghị từ hàng xóm về việc gia đình cô theo đạo Công giáo. “Người ta không hiểu thì kệ họ, Anna,” bà từng nói, tay nắm chặt tay cô. “Miễn là con sống tốt, Chúa sẽ thấy.”
Ký ức ấy làm Anna mỉm cười. Cô đứng dậy, rửa chén, rồi chuẩn bị quay lại trường cho buổi họp giáo viên chiều. Khi cô bước ra sân, ông Hòa lại xuất hiện bên hàng rào, như thể ông cố ý chờ cô. “Anna, chiều nay họp xóm đó, cô đi không?” ông hỏi, giọng vẫn khô khốc. Anna lắc đầu: “Dạ, chiều nay cháu có họp ở trường, không đi được đâu bác.” Ông Hòa nhíu mày: “Lại trốn chứ gì? Cô không tham gia gì với xóm làng, rồi đừng trách sao người ta nói cô kiêu ngạo!” Anna nhìn ông, đôi mắt thoáng buồn nhưng vẫn dịu dàng: “Dạ, cháu không trốn đâu bác. Cháu chỉ bận thật thôi. Nếu xóm cần gì, bác cứ nói, cháu sẽ cố giúp.” Ông Hòa không đáp, chỉ quay vào nhà, để lại Anna với cảm giác vừa nặng nề vừa khó hiểu.
Trên đường đến trường, cô nghĩ về ông Hòa. Ông không phải người xấu – cô biết ông từng mất con trai, từng là người cha tận tụy trước khi nỗi đau biến ông thành một người khắc nghiệt. Có lẽ ông không ghét cô, chỉ là ông không hiểu cô, và cô cũng chưa hiểu hết ông. Anna thì thầm với chính mình: “Chúa ơi, xin cho con kiên nhẫn với bác Hòa. Con muốn hiểu bác ấy, dù chỉ một chút.”
Đến trường, buổi họp giáo viên bắt đầu trong không khí ồn ào. Cô Linh lại là người nổi bật, giọng nói át cả tiếng mấy giáo viên khác: “Tôi đề nghị tuần này tụi mình tổ chức cho học sinh đi dã ngoại, vừa học vừa chơi. Chứ cứ dạy trong lớp hoài, tụi nó chán chết!” Chị Hạnh gật đầu tán thành, nhưng khi Anna lên tiếng: “Dạ, em thấy cũng hay, nhưng tụi nhỏ vừa học vừa chơi nhiều quá, sợ không theo kịp bài,” cô Linh lập tức cắt lời: “Anna, cô lúc nào cũng nghiêm túc quá vậy? Đời sống không phải chỉ có cầu nguyện với học hành đâu!” Cả phòng cười ồ lên, Anna đỏ mặt, nhưng cô không phản bác. Cô chỉ mỉm cười, cúi xuống ghi chép, lòng thoáng nhói lên vì lời mỉa mai ấy.
Sau buổi họp, Anna ở lại lớp để sửa bài cho học sinh. Khi cô đang chấm bài của bé Minh, cô nhận ra cậu viết một đoạn ngắn: “Em không thích cô Anna, vì cô cứ nói về Chúa. Em không tin Chúa đâu.” Anna dừng bút, nhìn dòng chữ ấy, lòng nặng trĩu. Cô nhớ đến ánh mắt sắc lạnh của Minh sáng nay, nhớ đến câu hỏi của cậu về bố. “Minh ơi,” cô thì thầm, “cô không muốn em tin cô ngay. Cô chỉ muốn em biết cô quan tâm em thôi.”
Anna ngồi trong lớp học vắng lặng sau buổi họp, ánh nắng chiều xuyên qua cửa sổ, chiếu lên chồng vở bài tập trên bàn. Tiếng chim sẻ ngoài sân trường líu lo, xen lẫn với tiếng gió thổi qua những tán bàng già. Cô cầm cây bút đỏ, chấm nốt bài của bé Minh, nhưng dòng chữ cậu viết – “Em không thích cô Anna, vì cô cứ nói về Chúa. Em không tin Chúa đâu” – cứ lởn vởn trong đầu cô. Anna đặt bút xuống, nhìn ra cửa sổ, lòng nặng trĩu. Cô không buồn vì Minh không thích cô, mà vì cô cảm nhận được nỗi đau ẩn sau những lời lẽ sắc nhọn ấy. Cô tự hỏi: “Mình có thể làm gì để cậu bé mở lòng? Mình có thể chạm đến em ấy không?”
Cô đứng dậy, thu dọn vở, chuẩn bị về nhà. Nhưng khi bước ra sân trường, cô bất ngờ thấy bé Minh ngồi một mình dưới gốc bàng, hai tay ôm đầu gối, vai khẽ run lên. Anna dừng chân, ngập ngừng. Cô không muốn Minh nghĩ cô đang thương hại cậu, nhưng ánh mắt cậu – đỏ hoe và trống rỗng – khiến cô không thể quay đi. Cô bước đến gần, ngồi xuống bên cạnh, giọng nhẹ nhàng: “Minh, em ngồi đây làm gì vậy? Sắp tối rồi, về nhà kẻo mẹ mong.” Minh giật mình, lau vội mắt, quay mặt đi: “Em không cần cô quan tâm. Cô về đi!” Anna không đứng dậy. Cô im lặng một lúc, rồi nói: “Cô không ép em nói gì đâu. Nhưng nếu em muốn, cô sẽ ngồi đây với em một lát.” Minh không đáp, nhưng cậu cũng không bỏ đi. Hai người ngồi đó, trong sự tĩnh lặng kỳ lạ, chỉ có tiếng lá xào xạc trên cao.
Sau một lúc, Minh cất tiếng, giọng nhỏ như thì thầm: “Cô Anna, cô không giận em hả? Em nói không thích cô mà.” Anna mỉm cười, nhìn cậu: “Cô không giận. Em có quyền không thích cô, nhưng cô vẫn thích em, vì em là học trò của cô.” Minh ngước lên, ánh mắt thoáng ngạc nhiên, nhưng rồi cậu lại cúi xuống: “Cô lạ thật. Mẹ em bảo cô hiền, nhưng em không tin ai hiền cả. Người lớn toàn nói dối.” Anna không phản bác. Cô chỉ nói: “Có thể em đúng, nhưng cô hy vọng một ngày em sẽ thấy cô không nói dối em.” Minh không trả lời, đứng dậy, chạy về phía cổng trường, để lại Anna với một cảm giác lẫn lộn giữa hy vọng và bất lực.
Trên đường về nhà, Anna đi ngang qua nhà ông Hòa một lần nữa. Ông đang ngồi trên chiếc ghế tre trước hiên, tay cầm cái quạt nan, mắt nhìn xa xăm. Thấy Anna, ông cất tiếng: “Anna, cô về muộn vậy? Lại ở trường cầu nguyện chắc?” Anna dừng lại, mỉm cười: “Dạ, không đâu bác. Cháu chấm bài cho tụi nhỏ, rồi gặp một học sinh, nói chuyện một lát.” Ông Hòa hừ một tiếng: “Học sinh gì mà quan trọng vậy? Cô lo cho tụi nó hơn lo cho xóm làng này. Hôm nay họp xóm bàn chuyện sửa cầu, cô không đi, người ta nói um sùm kìa!” Anna cúi đầu, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, cháu xin lỗi vì không đi được. Nhưng nếu xóm cần gì, bác cứ nói, cháu sẽ cố giúp.”
Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng dịu đi, nhưng rồi ông lại quay mặt vào nhà: “Cô cứ nói thế, nhưng làm thì chẳng thấy đâu. Thôi, về đi, tối rồi!” Anna không nói thêm, chỉ cúi chào rồi bước tiếp. Nhưng khi cô đi được vài bước, ông Hòa bất ngờ gọi với theo: “Anna, con trai tôi cũng học trường đó ngày xưa. Nó nghịch lắm, nhưng hiền. Nếu nó còn sống, chắc cũng trạc tuổi mấy đứa học trò của cô.” Anna quay lại, ngạc nhiên. Đây là lần đầu ông Hòa nhắc đến con trai ông với cô. Cô mỉm cười: “Dạ, cháu tin anh ấy là người tốt. Bác kể thêm về anh ấy cho cháu nghe được không?” Nhưng ông Hòa không đáp, đứng dậy, bước vào nhà, khép cửa lại. Anna đứng đó một lúc, lòng thoáng buồn, nhưng cô hiểu rằng ông Hòa không sẵn sàng mở lòng – chưa phải lúc này.
Về đến nhà, Anna thắp ngọn đèn dầu, bắt đầu chuẩn bị bữa tối. Cô nấu một bát cháo cá đơn giản, ngồi ăn trong ánh sáng mờ ảo của căn phòng. Khi dọn dẹp xong, cô lấy cuốn Kinh Thánh từ bàn thờ, mở ra đoạn Mt 5:44: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ bắt bớ anh em.” Cô đọc đi đọc lại, để từng lời thấm vào lòng. Ông Hòa không phải kẻ thù, cô Linh cũng không, và bé Minh càng không. Nhưng sao cô vẫn thấy khó khăn khi đối diện với họ? Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con muốn yêu thương họ, nhưng con không biết bắt đầu từ đâu. Xin Ngài chỉ cho con.”
Đêm xuống, Anna ngồi ngoài sân, nhìn ánh trăng treo lơ lửng trên bầu trời. Cô nghĩ về một ngày vừa qua – lời của ông Hòa, sự mỉa mai của cô Linh, nỗi đau của bé Minh. Họ đều khác cô, từ cách nghĩ đến cách sống. Có lúc cô muốn họ hiểu cô, muốn họ thấy rằng cô không kiêu ngạo, không giả tạo. Nhưng rồi cô nhớ đến lời mẹ từng nói: “Anna, con không cần phải đúng trong mắt ai. Chỉ cần sống thật, Chúa sẽ lo phần còn lại.” Anna mỉm cười thầm, một nụ cười kín đáo mà chỉ cô hiểu. Có lẽ họ không phải kẻ thù, mà là những bài học Chúa gửi đến, để cô học cách kiên nhẫn, cách lắng nghe, và cách yêu thương những tâm hồn không giống mình.
Cô đứng dậy, bước vào nhà, quỳ trước tượng Đức Mẹ. “Lạy Mẹ, xin cho con thấy được điều tốt đẹp trong họ, dù chỉ là một chút thôi.” Tiếng kinh vang lên đều đặn trong đêm, như một lời hứa rằng ngày mai, cô sẽ tiếp tục cố gắng – không để thay đổi họ, mà để thay đổi chính mình.
Anna ngồi ngoài sân, tay vẫn đặt trên chiếc ghế tre, mắt đắm chìm trong ánh trăng sáng rực trên bầu trời đêm. Tiếng côn trùng rả rích giờ đã trở thành một bản nhạc quen thuộc, hòa cùng nhịp thở đều đặn của cô. Những lời của cô Linh vẫn lởn vởn trong đầu cô – không phải vì chúng mới mẻ, mà vì chúng chạm vào một phần sâu thẳm trong lòng cô mà cô chưa bao giờ thực sự đối diện. Cô không muốn thừa nhận, nhưng có những lúc cô tự hỏi liệu mình có đang sống quá khác biệt, quá xa cách với những người xung quanh. Cô Linh, với sự thẳng thắn và tư duy thực tế của mình, luôn làm Anna cảm thấy mình như kẻ lạc lõng – không phải vì cô Linh ác ý, mà vì cô ấy sống thật với những gì cô ấy tin, đúng như cách Anna cũng muốn sống thật với chính mình.
Cô nhớ lại một lần, cách đây vài tháng, khi cô Linh vô tình làm đổ ly trà lên giáo án của Anna trong phòng giáo viên. Anna không giận, chỉ lặng lẽ lau đi và nói: “Không sao đâu chị, em viết lại được.” Nhưng cô Linh đã cười khẩy: “Anna, cô hiền quá thành ra giả tạo đó. Ai đời lúc nào cũng cười được như cô!” Lúc đó, Anna chỉ im lặng, nhưng trong lòng cô nhói lên. Cô không giả tạo – cô thực sự không muốn giận, không muốn để những chuyện nhỏ nhặt làm mất bình an của mình. Nhưng cô Linh không hiểu, và Anna cũng chưa tìm được cách để cô ấy hiểu. “Có lẽ chị ấy không sai,” Anna thì thầm với chính mình. “Chị ấy chỉ đang sống thật, còn mình thì chưa biết cách chạm đến chị ấy.”
Rồi cô nghĩ đến bé Minh, cậu học trò nhỏ với đôi mắt sắc lạnh và những câu hỏi như mũi dao. Dòng chữ trong vở của cậu – “Em không thích cô Anna, vì cô cứ nói về Chúa” – không làm cô buồn, mà làm cô trăn trở. Cô nhớ lại những lần Minh gây rối trong lớp: cậu từng ném cục tẩy lên bảng khi cô đang giảng bài, từng hét lên giữa giờ học rằng “Chúa không có thật!” để rồi bị cả lớp cười nhạo. Mỗi lần như vậy, Anna không phạt cậu – cô chỉ gọi cậu ra góc lớp, hỏi han nhẹ nhàng, nhưng Minh luôn gạt đi: “Cô đừng giả vờ quan tâm em!” Nhưng hôm nay, khi cô thấy cậu khóc dưới gốc bàng, cô nhận ra rằng sự ương ngạnh của Minh không phải là thù địch, mà là một lời cầu cứu mà cậu không biết cách diễn đạt.
Anna đứng dậy, bước vào nhà, lấy cuốn Kinh Thánh từ bàn thờ. Cô mở ra đoạn Tv 139, đọc thầm: “Lạy Chúa, Ngài dò xét con và Ngài biết rõ con… Ngài hiểu thấu mọi đường lối của con.” Những lời ấy như một làn gió mát, xoa dịu những xáo trộn trong lòng cô. Cô nghĩ về Minh, về nỗi đau cậu mang theo từ ngày bố bỏ đi. Cô không biết rõ câu chuyện – chỉ nghe mẹ cậu, chị Nga, kể qua loa rằng chồng chị đã theo người phụ nữ khác, để lại hai mẹ con trong căn nhà nhỏ ven sông. “Minh không ghét em,” Anna tự nhủ. “Cậu ấy chỉ không biết tin vào ai nữa. Có lẽ Chúa gửi cậu ấy đến để dạy mình kiên nhẫn, để mình học cách yêu một tâm hồn đang tổn thương.”
Cô gấp Kinh Thánh lại, ngồi xuống chiếc ghế gỗ trong phòng khách, để tâm trí trôi về những ngày còn bé. Ký ức về cha mẹ luôn là nơi cô tìm về mỗi khi lòng mình chênh vênh. Cô nhớ những buổi tối cha cô, ông Tín, ngồi ngoài sân, kể cho cô nghe câu chuyện về ông Giob trong Kinh Thánh – người mất tất cả nhưng vẫn tin vào Chúa. “Anna, đời người không phải lúc nào cũng công bằng,” ông từng nói, tay vuốt tóc cô. “Nhưng Chúa không bỏ con, ngay cả khi con không hiểu Ngài đang làm gì.” Còn mẹ cô, bà Mai, thường ngồi bên cô mỗi đêm, dạy cô lần chuỗi Mân Côi với giọng dịu dàng: “Con cầu nguyện không phải để thay đổi Chúa, mà để thay đổi lòng mình.”
Khi ông Tín qua đời vì bạo bệnh, Anna mới mười lăm tuổi. Bà Mai đã ôm cô, khóc cùng cô, nhưng không một lần trách Chúa. “Mẹ không hiểu sao Chúa gọi bố con đi sớm vậy,” bà nói, “nhưng mẹ tin Ngài có lý do.” Chính sự kiên cường ấy đã dạy Anna cách đối diện với những lời dị nghị từ hàng xóm khi gia đình cô theo đạo Công giáo. “Người ta nói gì cũng được, Anna,” bà từng nắm tay cô. “Miễn là con sống thật với lòng mình, với Chúa, là đủ.”
Anna mỉm cười khi nhớ đến mẹ. Bà Mai qua đời cách đây năm năm, để lại cho cô căn nhà nhỏ và một đức tin vững chắc. Cô nhìn bức tượng Đức Mẹ trên bàn thờ, thì thầm: “Mẹ ơi, con muốn giống mẹ – mạnh mẽ và dịu dàng cùng lúc. Nhưng con không biết mình có làm được không.” Cô đứng dậy, bước ra sân lần nữa, để ánh trăng soi sáng khuôn mặt mình. Ông Hòa, cô Linh, bé Minh – họ đều khác cô, đều làm cô tổn thương theo cách của họ. Có lúc cô muốn phản bác, muốn họ hiểu cô, muốn họ thấy rằng cô không kiêu ngạo, không giả tạo. Nhưng rồi cô nhớ đến lời cha xứ từng giảng: “Yêu thương không phải là đòi hỏi người khác giống mình, mà là chấp nhận họ như họ là.”
Cô quay vào nhà, quỳ xuống trước tượng Đức Mẹ một lần nữa. “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì một ngày đã qua. Con không hiểu hết họ – bác Hòa, chị Linh, bé Minh – nhưng con tin Ngài gửi họ đến với con vì một lý do. Xin cho con kiên nhẫn để lắng nghe, không phải để thay đổi họ, mà để thấu hiểu họ.” Cô lần chuỗi Mân Côi thêm một lần nữa, để từng lời kinh như một dòng suối rửa trôi những tổn thương nhỏ bé trong lòng. Khi cô đứng dậy, tắt đèn, và nằm xuống giường, lòng cô nhẹ nhàng hơn.
Anna nhắm mắt, mỉm cười thầm – một nụ cười kín đáo mà chỉ cô hiểu. Ngày mai có thể vẫn khó khăn, vẫn có những lời nói trái ngược, những ánh mắt dò xét. Nhưng cô không sợ nữa. Cô biết rằng mỗi người đến với cô – dù khắc nghiệt như ông Hòa, hoài nghi như cô Linh, hay tổn thương như bé Minh – đều mang theo một bài học. Và cô sẽ học, không phải để trở nên giống họ, mà để yêu thương họ bằng sự bình an mà Chúa đã ban cho cô.
Ánh nắng sáng sớm chiếu qua tán cây bàng, rải những vệt sáng lấp lánh xuống con đường đất đỏ dẫn vào thị trấn Hòa Bình. Anna thức dậy với cảm giác nhẹ nhàng hơn thường lệ, như thể buổi cầu nguyện tối qua đã gột rửa phần nào những xáo trộn trong lòng cô. Cô mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và bước đến bàn thờ nhỏ trong phòng khách. Bức tượng Đức Mẹ Maria đứng lặng lẽ, đôi tay chắp lại như đang nâng đỡ cô qua mỗi ngày. Anna quỳ xuống, đọc kinh sáng: “Lạy Chúa, xin ban cho con sự kiên nhẫn và lòng từ bi hôm nay. Xin cho con biết lắng nghe, dù chỉ là một chút thôi.”
Cô đứng dậy, lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, đội nón lá, và bước ra ngoài. Thị trấn đã bắt đầu nhộn nhịp với tiếng xe đạp leng keng, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và tiếng gà gáy vang vọng từ những mái nhà tranh. Anna đi ngang qua nhà ông Hòa, như mọi ngày, và đúng như cô dự đoán, ông đang đứng ngoài sân, tay cầm cây chổi tre quét lá khô. Thấy cô, ông cất tiếng, giọng khô khốc nhưng mang theo chút châm chọc: “Anna, hôm nay cô đi nhà thờ nữa hả? Hay là đi sớm để tránh họp xóm tối qua?”
Anna dừng chân, mỉm cười nhẹ: “Dạ, cháu đi nhà thờ thật, thưa bác. Nhưng tối qua cháu bận ở trường, không phải cố ý tránh đâu.” Ông Hòa hừ một tiếng, quét mạnh hơn như để trút giận: “Bận gì mà bận. Cả xóm họp bàn chuyện sửa cầu, cô không đi, giờ người ta nói um sùm cô không biết điều. Cô sống ở đây mà cứ làm như mình không thuộc về đây!” Anna cúi đầu, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, cháu xin lỗi nếu làm mọi người phiền lòng. Nhưng cháu không nghĩ mình không thuộc về đây. Cháu chỉ sống theo cách của cháu thôi.”
Ông Hòa ngừng quét, nhìn cô với ánh mắt vừa khó chịu vừa dò xét: “Cách của cô là bỏ tổ tiên, bỏ xóm làng, chỉ biết cái đạo Tây của cô, đúng không?” Anna lắc đầu: “Dạ, không phải vậy, thưa bác. Cháu vẫn kính tổ tiên, vẫn yêu quý xóm làng. Nhưng cháu tin vào Chúa, và Ngài dạy cháu sống khác một chút.” Ông Hòa bĩu môi, quay mặt đi: “Khác thì khác, nhưng đừng trách sao người ta không ưa cô. Tối nay họp nữa, cô đi không?” Anna ngập ngừng, rồi đáp: “Dạ, cháu sẽ cố sắp xếp, thưa bác.” Ông Hòa không nói thêm, chỉ tiếp tục quét sân, nhưng Anna cảm nhận được rằng ông không hoàn toàn thờ ơ như ông tỏ ra.
Cô bước tiếp đến nhà thờ, lòng thoáng nặng nề. Lời của ông Hòa không mới, nhưng hôm nay chúng sắc nhọn hơn, như muốn thử xem cô có phản ứng lại không. Anna quỳ trong nhà thờ, mở cuốn Kinh Thánh, đọc đoạn Mt 5:11: “Phúc cho anh em khi vì Ta mà bị sỉ nhục, bắt bớ và vu khống đủ điều xấu xa.” Cô nhắm mắt, để lời Kinh thấm vào lòng. “Chúa ơi, con không muốn giận bác Hòa,” cô thì thầm. “Nhưng sao con vẫn thấy khó chịu? Xin cho con hiểu bác ấy, dù chỉ một chút.”
Sau buổi cầu nguyện, Anna đến trường tiểu học Hòa Bình. Sân trường rộn ràng tiếng trẻ con chạy nhảy, nhưng khi cô bước vào phòng giáo viên, không khí lại căng thẳng hơn. Cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, giọng nói the thé vang lên khi thấy Anna: “Chào cô giáo thánh thiện! Sáng nay lại cầu nguyện xong mới đi dạy hả? Không biết cô cầu gì mà ngày nào cũng đi, chắc xin Chúa cho tụi này giống cô hết!” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em không xin gì lớn đâu, chị Linh. Chỉ cầu bình an thôi.”
Cô Linh cười khẩy, quay sang chị Hạnh: “Nghe chưa? Bình an! Tui không hiểu sao nó cứ bình an được khi cả thế giới này không ai sống như nó. Anna, cô không thấy mệt hả, lúc nào cũng hiền lành, cũng cười?” Anna ngồi xuống, lấy giáo án từ cặp, giọng nhẹ nhàng: “Dạ, em cũng mệt chứ, chị. Nhưng em tin Chúa giúp em vượt qua.” Cô Linh nhíu mày: “Chúa giúp cô vượt qua, còn tụi này thì sao? Tui không cần Chúa, mà tui vẫn sống tốt đây. Cô đừng nghĩ ai không theo đạo cô là không biết sống!”
Anna đỏ mặt, nhưng cô không đáp lại. Cô cúi xuống ghi chép, lòng nhói lên vì lời của cô Linh. Cô không muốn tranh cãi – cô biết cô Linh không nói vậy để ác ý, mà chỉ vì cô ấy không tin, không hiểu. Nhưng sao cô vẫn thấy tổn thương? Chị Hạnh chen vào, giọng hòa giải: “Thôi, Linh, mỗi người một cách sống. Anna hiền vậy cũng tốt mà.” Cô Linh hừ nhẹ: “Hiền thì hiền, nhưng đừng mong tui giống nó!” Anna mỉm cười thầm, không nói gì thêm, nhưng trong lòng cô, một câu hỏi lặng lẽ vang lên: “Mình có thể làm gì để chị Linh không thấy mình xa cách?”
Tiết học sáng bắt đầu, và Anna bước vào lớp 4A với tâm trạng lẫn lộn. Cô vừa viết đề bài lên bảng, thì bé Minh giơ tay, giọng sắc lạnh vang lên: “Cô Anna, hôm qua cô nói Chúa ở bên em. Nhưng nếu vậy, sao hôm qua mẹ em khóc? Bà ngoại bệnh, không có tiền mua thuốc, Chúa làm gì mà không giúp?” Cả lớp im lặng, mấy đứa trẻ quay xuống nhìn Minh, vài đứa khác nhìn Anna chờ phản ứng. Anna ngừng viết, quay lại nhìn cậu. Đôi mắt Minh đỏ hoe, không còn vẻ thách thức như mọi khi, mà là một nỗi đau thật sự.
Cô bước đến gần bàn cậu, ngồi xuống để ngang tầm mắt cậu, giọng dịu dàng: “Minh, cô không biết hết mọi chuyện Chúa làm. Nhưng cô tin Ngài không bỏ em và mẹ em. Có thể Ngài đang giúp theo cách em chưa thấy. Em có muốn kể cho cô nghe về bà ngoại không?” Minh lắc đầu, quay mặt đi: “Cô không hiểu đâu. Cô chỉ biết nói về Chúa thôi!” Anna không ép. Cô đứng dậy, tiếp tục bài giảng, nhưng trong lòng cô, câu hỏi của Minh như một vết cắt nhỏ. Cô tự hỏi: “Mình có thể làm gì để em ấy tin rằng mình quan tâm, không chỉ là nói suông?”
Anna đứng trước bảng, tay vẫn cầm viên phấn, ánh mắt thoáng dừng lại trên khuôn mặt bé Minh. Cậu học trò nhỏ cúi đầu xuống bàn, không nói thêm gì sau câu hỏi về bà ngoại, nhưng sự im lặng của cậu còn nặng nề hơn những lời thách thức trước đó. Anna hít một hơi sâu, quay lại viết tiếp đề bài, cố giữ giọng mình đều đặn: “Các em làm bài tập này trong mười phút nhé, cô sẽ đi vòng xem.” Nhưng trong lòng cô, câu hỏi của Minh như một viên đá nhỏ rơi xuống mặt hồ tĩnh lặng, tạo ra những gợn sóng không ngừng lan tỏa. Cô không biết phải làm gì để cậu bé mở lòng, để cậu thấy rằng cô không chỉ nói về Chúa mà còn thực sự quan tâm đến cậu.
Tiết học kết thúc trong sự yên ắng bất thường. Khi chuông reo, các học sinh ùa ra sân, tiếng cười nói rộn ràng vang lên, nhưng Minh chỉ lặng lẽ thu dọn sách vở, bước ra khỏi lớp mà không nhìn Anna. Cô đứng đó, nhìn theo bóng lưng nhỏ bé của cậu khuất dần sau cánh cửa, lòng thoáng nhói lên. Cô muốn chạy theo, muốn hỏi cậu thêm về bà ngoại, về mẹ cậu, nhưng cô dừng lại. “Mình không thể ép em ấy,” cô tự nhủ. “Có lẽ em cần thời gian, và mình cũng vậy.” Anna quay lại bàn giáo viên, thu dọn giáo án, chuẩn bị cho buổi họp xóm tối nay mà ông Hòa đã nhắc đến. Cô biết đó sẽ không phải một buổi tối dễ dàng.
Trên đường về nhà vào buổi trưa, Anna ghé qua chợ nhỏ để mua ít cá tươi. Chị Hoa, người bán rau, thấy cô liền gọi: “Anna, em lấy ít rau về nấu canh luôn không? Chị vừa hái sáng nay, tươi lắm!” Anna mỉm cười: “Dạ, cảm ơn chị. Cho em một bó nhỏ thôi, tối nay em đi họp xóm, không nấu nhiều được.” Chị Hoa gói rau, đưa cho cô, rồi hỏi: “Họp xóm hả? Chắc lại bàn chuyện sửa cầu chứ gì? Ông Hòa sáng nay qua đây, nói um sùm là em không đi họp hôm qua, làm mọi người bực mình.” Anna nhận bó rau, giọng thoáng buồn: “Dạ, em bận ở trường thật, không cố ý đâu chị. Tối nay em sẽ đi, hy vọng mọi người không giận em nữa.” Chị Hoa vỗ vai cô: “Thôi, em đừng lo. Ông Hòa nói vậy chứ không xấu đâu, chỉ là ông nóng tính thôi.”
Anna gật đầu, cảm ơn chị Hoa, rồi bước về nhà. Lời của chị Hoa làm cô suy nghĩ. Ông Hòa không xấu – cô tin điều đó. Nhưng sao mỗi lời ông nói đều như muốn đẩy cô ra xa? Cô nhớ lại ánh mắt ông khi nhắc đến con trai hôm qua – một thoáng mềm mại hiếm hoi trong vẻ khắc nghiệt thường ngày. Có lẽ ông không ghét cô, mà chỉ đang giận một điều gì đó lớn hơn, sâu thẳm hơn, mà cô chưa hiểu hết.
Buổi chiều trôi qua trong yên lặng. Anna ở nhà, nấu một bữa cơm đơn giản, rồi ngồi sửa bài cho học sinh. Khi đồng hồ điểm sáu giờ tối, cô mặc chiếc áo dài sạch sẽ, đội nón lá, và bước đến nhà ông Tư – nơi họp xóm được tổ chức. Nhà ông Tư nằm gần bờ sông, là một căn nhà ngói rộng rãi với sân trước đầy cây cảnh. Khi Anna đến, khoảng hai mươi người đã ngồi quanh chiếc bàn dài, tiếng nói chuyện rôm rả vang lên giữa không gian mát mẻ của buổi tối. Ông Hòa ngồi ở đầu bàn, tay cầm điếu thuốc, mắt liếc về phía Anna khi cô bước vào.
“Anna đến rồi hả?” Ông Tư, chủ nhà, lên tiếng chào cô, giọng thân thiện. “Ngồi đi, tụi này đang bàn chuyện sửa cầu đây.” Anna cúi chào, tìm một chỗ ngồi ở cuối bàn, nhưng trước khi cô kịp ngồi xuống, ông Hòa đã cất tiếng, giọng gay gắt: “Cô Anna hôm nay chịu đi họp rồi à? Hôm qua cô bận gì mà không đến, để cả xóm phải chờ? Hay cô nghĩ chuyện xóm làng này không liên quan đến cô?”
Không khí bỗng chùng xuống. Mấy người quay sang nhìn Anna, vài người thì thầm với nhau. Anna đỏ mặt, nhưng cô giữ giọng mình bình tĩnh: “Dạ, cháu xin lỗi bác Hòa và mọi người. Hôm qua cháu có họp ở trường, không sắp xếp được. Cháu không nghĩ chuyện xóm làng không liên quan đến cháu đâu ạ.” Ông Hòa hừ một tiếng: “Không liên quan? Vậy sao cô không bao giờ góp tiền cúng ông địa, không tham gia sửa đình? Cô sống ở đây mà cứ làm như mình ở chỗ khác, ai mà chịu nổi!”
Anna cúi đầu, lòng nhói lên. Cô muốn giải thích, muốn nói rằng cô không tham gia những việc ấy không phải vì coi thường, mà vì niềm tin của cô không cho phép. Nhưng trước ánh mắt của ông Hòa và những tiếng xì xào quanh bàn, cô chỉ nói nhỏ: “Dạ, cháu biết mình khác mọi người. Nhưng cháu vẫn muốn giúp xóm, theo cách của cháu. Nếu sửa cầu cần gì, bác cứ nói, cháu sẽ cố.” Ông Hòa cười khẩy: “Cố cái gì? Cô không cùng suy nghĩ với tụi này, đừng giả vờ!”
Bác Tư chen vào: “Thôi, anh Hòa, Anna nó nói vậy là được rồi. Sửa cầu cần người góp sức, chứ không cần cãi nhau.” Ông Hòa không nói thêm, nhưng ánh mắt ông vẫn lạnh lùng nhìn Anna. Cô ngồi xuống, tay nắm chặt mép áo, lòng nặng trĩu. Cô không giận ông Hòa, nhưng sao cô vẫn thấy tổn thương? Cô tự hỏi: “Mình có thể làm gì để bác ấy không thấy mình xa cách?”
Khi buổi họp kết thúc, Anna về nhà trong bóng tối của đêm. Cô quỳ trước tượng Đức Mẹ, lấy cuốn Kinh Thánh, đọc đoạn Rm 12:18: “Nếu có thể được, thì hãy hết sức sống hòa thuận với mọi người.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con muốn hòa thuận với bác Hòa, nhưng con không biết làm sao. Xin cho con kiên nhẫn.”
Ngày hôm sau, trong trường, Anna lại đối diện với một va chạm khác. Giờ nghỉ trưa, cô đang ngồi trong phòng giáo viên thì cô Linh bước vào, tay cầm tập tài liệu, giọng nói vang lên: “Anna, tôi vừa soạn kế hoạch dạy học mới cho lớp 4. Cô xem đi, đừng lúc nào cũng dạy kiểu cũ kỹ, tụi nhỏ chán lắm!” Anna nhận tập tài liệu, mỉm cười: “Dạ, em sẽ xem, cảm ơn chị Linh.” Nhưng cô Linh chưa dừng lại: “Mà này, cô đừng lúc nào cũng lôi Chúa vào lớp nữa. Hôm qua tôi nghe tụi nhỏ kể, cô lại nói về Chúa với thằng Minh. Nó không tin đâu, cô đừng phí sức!”
Anna ngẩng lên, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, em không ép ai tin đâu, chị. Em chỉ muốn tụi nhỏ biết cô quan tâm thôi.” Cô Linh nhíu mày: “Quan tâm kiểu cô thì ai hiểu nổi? Tui nói thật, cô sống kiểu đó chỉ tổ mệt!” Anna không đáp, chỉ cúi xuống xem tài liệu, nhưng trong lòng cô, lời của cô Linh như một cơn gió lạnh thổi qua.
Anna ngồi trong phòng giáo viên, tay vẫn cầm tập tài liệu của cô Linh, nhưng ánh mắt cô trôi xa, lạc vào những suy nghĩ không tên. Lời của cô Linh – “Quan tâm kiểu cô thì ai hiểu nổi?” – như một chiếc gai nhỏ đâm vào lòng cô, không sâu nhưng đủ để cô cảm thấy nhói. Cô không muốn tranh cãi, không muốn chứng minh mình đúng, nhưng sao mỗi lần đối diện với sự hoài nghi của cô Linh, cô lại thấy mình như kẻ lạc lõng giữa đám đông? Anna đặt tài liệu xuống bàn, thở dài, thì thầm với chính mình: “Chị ấy không sai. Chị ấy chỉ sống thật với điều chị ấy tin. Vậy sao mình vẫn thấy khó chịu?”
Chuông reo báo hiệu tiết học chiều bắt đầu. Anna đứng dậy, cầm giáo án, bước vào lớp 4A với tâm trạng nặng nề. Cô vừa viết lên bảng dòng chữ “Bài học về lòng biết ơn” thì bé Minh giơ tay, giọng cậu vang lên, sắc lạnh như mọi khi: “Cô Anna, cô lại nói về Chúa hả? Em không muốn nghe đâu. Nếu Chúa tốt, sao bà ngoại em bệnh mà không có tiền mua thuốc? Cô đừng nói mấy chuyện đó nữa, em chán lắm!”
Cả lớp im lặng, vài đứa trẻ quay xuống nhìn Minh, vài đứa khác thì thầm với nhau. Anna ngừng viết, quay lại nhìn cậu. Đôi mắt Minh không còn đỏ hoe như sáng nay, mà ánh lên vẻ thách thức, như muốn đẩy cô vào một góc không thể thoát ra. Cô bước đến gần bàn cậu, ngồi xuống để ngang tầm mắt, giọng dịu dàng: “Minh, cô không ép em tin gì cả. Hôm nay cô chỉ muốn hỏi các em, chúng ta có thể biết ơn ai trong cuộc sống này. Em có muốn kể gì về bà ngoại không?”
Minh nhíu mày, giọng cao lên: “Cô đừng nhắc đến bà ngoại em! Cô không biết gì đâu. Bà bị bệnh cả tháng rồi, mẹ em khóc hoài, mà Chúa của cô đâu có giúp? Cô nói đi, Chúa ở đâu?” Lời của Minh làm vài đứa trẻ cười khúc khích, vài đứa khác nhìn Anna với ánh mắt tò mò. Cô cảm thấy mặt mình nóng lên, không phải vì xấu hổ, mà vì cô không biết trả lời sao cho Minh hiểu. Cô hít một hơi sâu, nói: “Minh, cô không có câu trả lời hoàn hảo. Nhưng cô tin Chúa không bỏ em và gia đình em. Có thể Ngài đang giúp theo cách khác, mà chúng ta chưa thấy.”
Minh cắt lời cô, giọng gần như hét lên: “Cô lúc nào cũng nói vậy! Cô không giúp được gì thì đừng nói nữa!” Cậu đứng dậy, đẩy ghế ra sau, làm một tiếng “rầm” vang lên trong lớp. Anna đứng bật dậy theo phản xạ, nhưng trước khi cô kịp nói gì, Minh đã chạy ra khỏi lớp, để lại cô với ánh mắt ngỡ ngàng của hai mươi bốn học sinh còn lại. Cô quay lại bảng, cố giữ giọng mình bình tĩnh: “Các em, chúng ta tiếp tục bài học nhé. Minh chắc cần chút thời gian.” Nhưng trong lòng cô, một cơn sóng nhỏ đang dâng lên – không phải giận dữ, mà là sự bất lực.
Sau tiết học, Anna ngồi lại trong lớp, nhìn chiếc ghế trống của Minh. Cô tự hỏi: “Mình làm sai ở đâu? Mình muốn giúp em ấy, nhưng sao em ấy lại đẩy mình ra xa?” Cô nhớ đến câu hỏi của Minh về bà ngoại, nhớ đến ánh mắt cậu dưới gốc bàng hôm qua. Có lẽ cậu không chỉ giận Chúa, mà còn giận cả thế giới – một thế giới mà cậu cảm thấy đã bỏ rơi mình. Anna cúi đầu, thì thầm: “Lạy Chúa, con không biết làm sao để chạm đến em ấy. Xin Ngài giúp con.”
Khi cô rời trường, trời đã nhá nhem tối. Trên đường về, cô đi ngang qua nhà ông Hòa. Ông đang ngồi trên ghế tre, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn ra sông. Thấy cô, ông cất tiếng: “Anna, cô về muộn vậy? Họp xóm tối nay cô chịu đi, mà vẫn không nói gì, đúng không?” Anna dừng lại, mỉm cười: “Dạ, cháu có nói mà, thưa bác. Cháu muốn giúp sửa cầu, nhưng chắc cháu nói không rõ.” Ông Hòa hừ nhẹ: “Nói gì mà nói. Cô không cùng suy nghĩ với tụi này, nói cũng bằng thừa!” Anna cúi đầu: “Dạ, cháu xin lỗi nếu làm bác phiền. Cháu sẽ cố hơn.” Ông Hòa không đáp, chỉ phả một làn khói trắng, quay mặt đi.
Về đến nhà, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, lấy cuốn Kinh Thánh ra. Cô mở đoạn Tv 23: “Dầu tôi đi qua thung lũng tối tăm, tôi không sợ chi, vì Chúa ở cùng tôi.” Cô đọc đi đọc lại, để từng lời như một dòng nước mát rửa trôi những tổn thương trong ngày – lời của ông Hòa, sự mỉa mai của cô Linh, sự phản kháng của Minh. Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con mệt lắm. Con muốn hiểu họ, nhưng sao khó quá? Xin cho con sức mạnh để không phản ứng, để lắng nghe.”
Cô đứng dậy, bước ra sân, nhìn ánh trăng sáng rực trên bầu trời. Hôm nay là một ngày đầy va chạm – ông Hòa với sự khắc nghiệt của ông, cô Linh với sự hoài nghi của chị, Minh với nỗi đau của cậu. Họ đều khác cô, đều làm cô tổn thương theo cách của họ. Có lúc cô muốn hét lên, muốn họ hiểu rằng cô không kiêu ngạo, không giả tạo. Nhưng rồi cô mỉm cười thầm, một nụ cười kín đáo mà chỉ cô hiểu. “Họ không phải kẻ thù,” cô tự nhủ. “Họ là bài học – để mình học kiên nhẫn, học lắng nghe, học yêu thương những tâm hồn không giống mình. Dù khó, mình sẽ cố.”
Anna tỉnh dậy khi ánh bình minh vừa ló dạng, những tia sáng mờ nhạt len qua khe cửa sổ gỗ, chiếu lên sàn nhà đất trong căn nhà nhỏ của cô. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió sớm lùa qua tán cây bàng ngoài sân. Nhưng hôm nay, cô không cảm thấy nhẹ nhàng như mọi khi. Đêm qua, cô ngủ chập chờn, những lời của ông Hòa, cô Linh, và bé Minh cứ vang vọng trong đầu cô như một bản nhạc không ngừng nghỉ. Cô ngồi dậy, tay ôm lấy đầu, cảm giác mệt mỏi tràn qua từng thớ thịt. “Mình ổn mà,” cô tự nhủ, nhưng trong lòng cô biết, cô không thực sự ổn.
Cô bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria. Đôi tay cô chắp lại, nhưng lời kinh sáng thường ngày không bật ra như mọi khi. Thay vào đó, cô chỉ ngồi yên, nhìn vào đôi mắt hiền từ của bức tượng, lòng trĩu nặng. “Lạy Chúa, con mệt quá,” cô thì thầm, giọng nghẹn lại. “Con muốn kiên nhẫn, muốn hiểu họ, nhưng sao con cứ thấy tổn thương? Con phải làm gì đây?”
Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, nhưng mỗi động tác của cô đều chậm chạp, như thể cô đang kéo mình ra khỏi một vũng lầy vô hình. Anna lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, đội nón lá, và bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay vẫn như mọi ngày – tiếng xe đạp leng keng, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và mùi đất ẩm thoảng qua trong không khí. Nhưng với Anna, mọi thứ dường như xa lạ, như thể cô đang bước đi trong một thế giới không thuộc về mình.
Cô đi ngang qua nhà ông Hòa, và như một thói quen khó bỏ, ông đang đứng ngoài sân, tay cầm cây chổi tre quét lá khô. Thấy cô, ông cất tiếng, giọng khô khốc: “Anna, tối qua họp xóm cô nói ít quá, người ta bảo cô không nhiệt tình. Cô sống ở đây mà cứ làm như khách, vậy thì đừng trách sao không ai ưa!” Anna dừng chân, cúi đầu: “Dạ, cháu xin lỗi, thưa bác. Cháu sẽ cố hơn.” Nhưng ông Hòa không dừng lại: “Cố cái gì? Cô không cùng suy nghĩ với tụi này, nói cũng bằng thừa. Tôi nói thật, cô cứ sống kiểu đó, có ngày trắng tay!”
Lời của ông Hòa như một cú đánh mạnh vào lòng cô. Anna mỉm cười yếu ớt, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, cháu cảm ơn bác đã nói thật. Cháu đi dạy đây ạ.” Cô bước tiếp, nhưng mỗi bước chân của cô nặng nề hơn, như thể cô đang mang theo cả những lời ấy trên vai. Cô không giận ông Hòa – cô biết ông không ác ý, chỉ là ông không hiểu cô. Nhưng sao cô vẫn thấy nhói lòng? Cô tự hỏi: “Mình có thực sự thuộc về đây không? Hay mình chỉ đang tự lừa mình?”
Anna đến nhà thờ, quỳ xuống hàng ghế cuối như mọi ngày. Không gian tĩnh lặng của thánh đường thường mang lại cho cô sự bình an, nhưng hôm nay, nó lại làm cô cảm thấy cô đơn hơn. Cô mở cuốn Kinh Thánh, tìm đến đoạn Tv 23: “Dầu tôi đi qua thung lũng tối tăm, tôi không sợ chi, vì Chúa ở cùng tôi.” Cô đọc đi đọc lại, nhưng lần này, lời Kinh không đủ để xoa dịu cô. Cô nhắm mắt, nước mắt lặng lẽ rơi xuống: “Lạy Chúa, con không sợ, nhưng con mệt. Con muốn bỏ đi, muốn rời khỏi đây, để không phải nghe những lời đó nữa. Con yếu đuối quá, phải không?”
Cô ngồi trong nhà thờ lâu hơn thường lệ, để nước mắt khô đi trên má. Khi tiếng chuông điểm bảy giờ sáng vang lên, cô đứng dậy, lau mặt, và bước đến trường. Nhưng cảm giác yếu đuối ấy không rời khỏi cô – nó bám theo cô như một cái bóng, len lỏi vào từng khoảnh khắc của ngày hôm đó.
Trong phòng giáo viên, cô Linh lại là người đầu tiên làm cô chùng xuống. Cô bước vào, đặt cặp lồng xuống bàn, thì cô Linh cất tiếng, giọng the thé: “Anna, cô hôm nay nhìn mệt mỏi quá ha? Cầu nguyện nhiều quá nên không ngủ được à?” Anna mỉm cười nhạt: “Dạ, em hơi mệt thật, chị Linh.” Nhưng cô Linh không dừng lại: “Mệt thì nghỉ đi, đừng lúc nào cũng làm như mình mạnh mẽ. Tui nói thật, sống kiểu cô ai mà chịu nổi? Cứ hiền lành, cứ cười, không thấy giả tạo sao nổi!”
Anna cúi đầu, tay nắm chặt mép bàn, không đáp. Chị Hạnh chen vào: “Thôi Linh, để Anna yên. Ai cũng có ngày mệt mỏi mà.” Cô Linh hừ nhẹ: “Mệt thì nói là mệt, đừng lúc nào cũng tỏ ra bình an. Tui ghét nhất cái kiểu đó!” Anna ngẩng lên, giọng run run: “Dạ, em không tỏ ra gì đâu, chị. Em chỉ cố sống theo cách của em thôi.” Cô Linh bĩu môi, quay đi, nhưng lời của chị lại như một nhát dao nữa cắt vào lòng Anna. Cô tự hỏi: “Mình giả tạo thật sao? Hay mình chỉ đang cố che giấu nỗi đau?”
Tiết học chiều là đỉnh điểm của sự yếu đuối của cô. Khi Anna bước vào lớp 4A, bé Minh đã ngồi sẵn ở bàn cuối, đôi mắt sắc lạnh nhìn cô. Cô bắt đầu bài giảng về lòng biết ơn, nhưng chưa được nửa tiết, Minh giơ tay: “Cô Anna, cô nói biết ơn là phải cảm ơn người giúp mình. Nhưng em không có ai giúp em cả. Bà ngoại em bệnh, mẹ em khóc, cô thì cứ nói về Chúa. Cô giúp được gì không, hay chỉ biết nói thôi?”
Cả lớp im lặng, ánh mắt đổ dồn về Anna. Cô đứng yên, tay cầm viên phấn khựng lại giữa không trung. Lời của Minh không mới, nhưng hôm nay, nó làm cô run lên. Cô muốn trả lời, muốn nói rằng cô quan tâm, rằng cô sẽ cố giúp, nhưng cổ họng cô nghẹn lại. Cô chỉ nói được: “Minh, cô… cô không biết nói gì để em tin. Nhưng cô muốn giúp em.” Minh cười khẩy: “Giúp cái gì? Cô không làm được đâu!” Cậu đứng dậy, chạy ra khỏi lớp, để lại Anna với sự bất lực tràn ngập trong lòng.
Cô quay lại bảng, cố tiếp tục bài giảng, nhưng giọng cô lạc đi, và cô phải dừng lại, nói với lớp: “Các em tự làm bài nhé, cô cần nghỉ một lát.” Cô bước ra hành lang, ngồi xuống ghế đá, hai tay ôm mặt. Nước mắt lại rơi, không kìm được. “Chúa ơi, con không làm được nữa,” cô thì thầm. “Con muốn giúp họ, nhưng con không đủ sức. Con phải làm sao đây?”
Anna ngồi trên ghế đá ngoài hành lang trường, hai tay ôm mặt, nước mắt lặng lẽ rơi xuống qua kẽ ngón tay. Tiếng trẻ con chơi đùa trong sân trường vang lên từ xa, nhưng với cô, chúng như một âm thanh từ một thế giới khác – một thế giới mà cô không còn cảm thấy mình thuộc về. Lời của bé Minh – “Cô không làm được đâu!” – cứ vang vọng trong đầu cô, hòa lẫn với sự chỉ trích của ông Hòa và sự mỉa mai của cô Linh. Cô không giận họ, nhưng lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô cảm thấy mình không đủ sức để tiếp tục.
Cô ngẩng lên, nhìn bầu trời xanh nhạt qua những tán bàng già, và tự hỏi: “Mình có nên bỏ đi không? Rời khỏi Hòa Bình, rời khỏi những lời nói ấy, để sống một nơi không ai biết mình?” Ý nghĩ ấy thoáng qua như một cơn gió, mang theo sự cám dỗ ngọt ngào của sự trốn chạy. Cô tưởng tượng mình rời thị trấn, đến một thành phố lớn, nơi cô có thể dạy học mà không bị dò xét, không bị thách thức bởi những tâm hồn trái ngược. Nhưng rồi cô lắc đầu, thì thầm: “Không, mình không thể bỏ đi. Đây là nhà mình, là nơi mẹ và cha đã sống. Nhưng sao con mệt quá, Chúa ơi?”
Anna đứng dậy, lau nước mắt, và bước ra khỏi trường. Cô không về nhà ngay – cô biết nếu về, cô sẽ chỉ ngồi một mình với những suy nghĩ nặng nề ấy. Thay vào đó, cô đi đến nhà thờ, nơi duy nhất cô còn có thể tìm chút bình an. Khi cô đẩy cánh cửa gỗ nặng trịch, không gian mát lạnh của thánh đường ôm lấy cô như một vòng tay dịu dàng. Bên trong, chỉ có cha Tâm – cha xứ của Hòa Bình – đang ngồi ở hàng ghế đầu, tay cầm cuốn sách kinh, đôi mắt nhắm lại như đang suy tư.
Cha Tâm ngẩng lên khi nghe tiếng bước chân của Anna. Ông khoảng năm mươi tuổi, khuôn mặt hiền hậu với những nếp nhăn nhẹ quanh mắt, giọng nói trầm ấm: “Anna, con đến sớm vậy? Có chuyện gì không?” Anna quỳ xuống bên cạnh ông, giọng run run: “Dạ, thưa cha, con… con không biết phải làm sao nữa. Con mệt lắm. Người ta không hiểu con, con muốn giúp họ, nhưng họ cứ đẩy con ra. Con không biết mình có đủ sức để ở lại đây không.”
Cha Tâm đặt cuốn sách xuống, nhìn cô với ánh mắt đầy thông cảm: “Con kể cha nghe đi. Ai làm con mệt vậy?” Anna hít một hơi sâu, kể lại tất cả – sự chỉ trích của ông Hòa trong buổi họp xóm, lời mỉa mai của cô Linh về cách sống của cô, và sự phản kháng của bé Minh trong lớp. Cô kết thúc bằng một câu hỏi nghẹn ngào: “Cha ơi, con muốn yêu thương họ, muốn hiểu họ, nhưng sao con cứ thấy tổn thương? Con yếu đuối quá, phải không?”
Cha Tâm im lặng một lúc, rồi mỉm cười nhẹ: “Anna, con không yếu đuối. Con chỉ là người – mà người thì ai cũng có lúc mệt mỏi, có lúc muốn bỏ cuộc. Nhưng con có biết không, Chúa không gọi con làm người hoàn hảo. Ngài gọi con làm chứng nhân của Ngài – mà chứng nhân thì không phải lúc nào cũng được hiểu, được yêu.” Ông lấy cuốn Kinh Thánh từ tay mình, mở ra đoạn Mt 5:44: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ bắt bớ anh em.” Ông đọc chậm rãi, rồi nhìn Anna: “Con thấy không? Chúa không nói điều đó sẽ dễ dàng. Nhưng Ngài hứa sẽ ở bên con.”
Anna cúi đầu, nước mắt lại rơi: “Nhưng con không làm được, thưa cha. Con muốn chạy trốn, muốn họ đừng nói những lời đó nữa.” Cha Tâm đặt tay lên vai cô: “Con có quyền mệt, có quyền khóc. Nhưng đừng chạy trốn. Họ không phải kẻ thù của con – họ là những người Chúa gửi đến để dạy con điều gì đó. Có thể ông Hòa dạy con kiên nhẫn, cô Linh dạy con khiêm nhường, và bé Minh dạy con yêu thương một tâm hồn đang đau. Con không cần phải thay đổi họ, chỉ cần ở lại, và để Chúa làm việc qua con.”
Lời của cha Tâm như một tia sáng nhỏ xuyên qua bóng tối trong lòng Anna. Cô lau nước mắt, gật đầu: “Dạ, con hiểu, thưa cha. Nhưng con phải làm sao để vượt qua cảm giác này?” Cha Tâm mỉm cười: “Con cầu nguyện đi. Không phải để xin hết mệt, mà để xin sức mạnh. Và nhớ rằng, con không cô đơn – Chúa ở cùng con, và cha cũng ở đây với con.”
Anna quỳ xuống trước bàn thờ, lấy chuỗi Mân Côi từ túi áo, bắt đầu lần hạt: “Kính mừng Maria, đầy ơn phúc…” Tiếng kinh đều đặn vang lên, như một nhịp thở kéo cô ra khỏi vũng lầy của sự yếu đuối. Cô mở Kinh Thánh, đọc lại đoạn Tv 23 mà cô đã đọc sáng nay: “Dầu tôi đi qua thung lũng tối tăm, tôi không sợ chi, vì Chúa ở cùng tôi.” Lần này, lời Kinh thấm sâu hơn, như một bàn tay vô hình nâng cô lên. Cô thì thầm: “Lạy Chúa, con không mạnh, nhưng Ngài mạnh. Xin giúp con ở lại, dù chỉ vì Ngài.”
Khi cô rời nhà thờ, trời đã nhá nhem tối. Anna bước về nhà, lòng vẫn nặng, nhưng không còn tuyệt vọng như trước. Cô nghĩ về ông Hòa – người đàn ông khắc nghiệt nhưng có nỗi đau mất con. Cô nghĩ về cô Linh – người hoài nghi nhưng thẳng thắn với niềm tin của mình. Và cô nghĩ về bé Minh – cậu bé ương ngạnh nhưng đang kêu cứu bằng cách của cậu. Họ không giống cô, không hiểu cô, nhưng cô nhận ra họ không phải kẻ thù. “Họ là bài học,” cô tự nhủ. “Dù khó, mình sẽ ở lại, không phải để họ thay đổi, mà để mình học cách yêu họ.”
Cô về đến nhà, quỳ trước tượng Đức Mẹ lần nữa. “Lạy Mẹ, con yếu đuối, nhưng con tin Chúa sẽ cho con sức mạnh. Xin cho con ở lại, để thấy điều tốt đẹp trong họ, dù chỉ một chút thôi.” Cô mỉm cười thầm, một nụ cười mong manh nhưng chân thật. Ngày mai có thể vẫn khó khăn, nhưng cô sẽ không chạy trốn nữa – không phải vì cô mạnh, mà vì cô tin rằng mỗi người đến với cô, dù trái ngược đến đâu, đều là một món quà của Chúa.
Anna thức dậy với một cảm giác khác lạ – không hẳn là nhẹ nhõm, nhưng cũng không còn nặng nề như hôm qua. Ánh nắng sớm len qua khe cửa sổ, chiếu lên sàn nhà đất, mang theo hơi ấm dịu dàng của một ngày mới. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây bàng ngoài sân. Cô ngồi dậy, bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria. Đôi tay cô chắp lại, giọng thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì một ngày mới. Con không mạnh, nhưng con xin Ngài cho con lòng kiên nhẫn để lắng nghe họ – bác Hòa, chị Linh, bé Minh. Con muốn hiểu họ, dù chỉ một chút thôi.”
Lời cầu nguyện ấy không dài, nhưng với Anna, nó như một lời hứa với chính mình. Sau những giây phút yếu đuối hôm qua, sau lời khuyên của cha Tâm và sự an ủi từ Kinh Thánh, cô quyết định không chạy trốn nữa. Cô sẽ ở lại, không phải để thay đổi họ, mà để học cách lắng nghe – lắng nghe những gì họ không nói ra, những nỗi đau ẩn sau những lời cay nghiệt hay thách thức. Anna đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới ở trường.
Cô bước ra ngoài, đội nón lá, mang theo chiếc cặp lồng đựng cơm trưa. Thị trấn Hòa Bình sáng nay vẫn như mọi khi – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau í ới từ khu chợ nhỏ bên sông, và mùi đất ẩm thoảng qua trong không khí. Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn xa xăm ra dòng sông lặng lẽ trôi. Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng khô khốc nhưng không gay gắt như thường ngày: “Khỏe gì mà khỏe. Cô đi dạy hả? Sáng nay không đi nhà thờ à?” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu đi nhà thờ rồi, thưa bác. Sáng nay cháu cầu nguyện cho bác và mọi người trong xóm nữa.” Ông Hòa hừ nhẹ, phả một làn khói trắng: “Cầu gì mà cầu. Tôi không cần mấy chuyện đó đâu.” Anna không đáp ngay, cô đứng yên một lúc, rồi nói: “Dạ, cháu biết bác không cần. Nhưng cháu vẫn cầu, vì cháu quý bác.”
Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng ngạc nhiên, nhưng rồi ông quay mặt đi: “Quý cái gì. Cô cứ sống kiểu đó, đừng mong ai quý lại.” Anna cúi đầu: “Dạ, cháu không mong ai quý cháu. Cháu chỉ muốn bác biết cháu không nghĩ xấu về bác.” Ông Hòa không nói thêm, chỉ tiếp tục hút thuốc, nhưng Anna nhận ra ông không đuổi cô đi như mọi khi. Cô mỉm笑着 thầm, bước tiếp đến trường, lòng nhẹ hơn một chút. “Bác ấy không dễ mở lòng,” cô tự nhủ, “nhưng mình sẽ lắng nghe, dù bác ấy chưa sẵn sàng nói.”
Đến trường tiểu học Hòa Bình, Anna bước vào phòng giáo viên với tâm trạng khác hôm qua. Cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh hơn rồi ha? Hôm qua nhìn cô như muốn khóc, chắc cầu nguyện xong hết mệt rồi chứ gì?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em cũng đỡ hơn, nhờ chị quan tâm.” Cô Linh nhíu mày: “Quan tâm gì mà quan tâm. Tui nói thật, cô đừng lúc nào cũng cười vậy, nhìn giả tạo lắm!”
Anna ngồi xuống, lấy giáo án từ cặp, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, em không giả tạo đâu, chị Linh. Em chỉ cố sống vui thôi.” Cô Linh bĩu môi: “Vui cái gì mà vui. Sống như cô, ai mà vui nổi? Tui không hiểu sao cô cứ tin vào mấy chuyện không thấy được. Tui thì chỉ tin những gì mắt thấy tai nghe thôi!” Anna ngẩng lên, nhìn cô Linh một lúc, rồi nói: “Dạ, em hiểu chị. Chị sống thật với điều chị tin, em quý điều đó. Chị có bao giờ kể cho em nghe vì sao chị không tin không?”
Cô Linh ngớ người, rõ ràng không ngờ Anna sẽ hỏi vậy. Chị quay mặt đi, giọng thoáng ngập ngừng: “Kể làm gì? Chuyện cũ rồi, không quan trọng.” Nhưng Anna không ép, cô chỉ mỉm cười: “Dạ, khi nào chị muốn kể thì nói với em nhé. Em muốn nghe.” Cô Linh không đáp, nhưng Anna nhận ra chị không mỉa mai thêm như mọi khi. Chị Hạnh chen vào, cười nhẹ: “Anna, em lạ thật. Người ta nói vậy mà em còn muốn nghe.” Anna gật đầu: “Dạ, em muốn hiểu chị Linh, dù chỉ một chút thôi.”
Tiết học sáng bắt đầu, và Anna bước vào lớp 4A với một quyết tâm mới. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về gia đình”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt sắc lạnh nhìn cô, nhưng hôm nay cậu im lặng, không giơ tay thách thức như mọi khi. Anna bắt đầu bài giảng, kể về tầm quan trọng của gia đình, rồi hỏi: “Các em, ai muốn kể về gia đình mình không?” Mấy đứa trẻ giơ tay, cười nói rôm rả, nhưng Minh chỉ cúi đầu, không động đậy.
Khi tiết học gần kết thúc, Anna bước đến gần bàn Minh, ngồi xuống bên cạnh cậu, giọng dịu dàng: “Minh, hôm qua em nhắc đến bà ngoại. Em có muốn kể gì về bà không? Cô muốn nghe.” Minh ngẩng lên, ánh mắt thoáng cảnh giác: “Cô đừng hỏi nữa. Em không muốn nói!” Anna gật đầu: “Dạ, cô không ép em. Nhưng nếu em muốn kể, cô luôn sẵn sàng nghe. Cô biết em thương bà ngoại lắm, đúng không?” Minh im lặng, nhưng đôi mắt cậu đỏ hoe, và lần đầu tiên, cậu không quay đi. Anna đặt tay lên vai cậu, nhẹ nhàng: “Cô không hứa sẽ làm gì lớn, nhưng cô sẽ cầu nguyện cho bà ngoại em, và cho em nữa.” Minh không đáp, nhưng cậu không đẩy tay cô ra.
Anna đứng dậy từ bàn của bé Minh, quay lại bảng để kết thúc tiết học. Tiếng chuông reo vang, các học sinh ùa ra sân, tiếng cười nói rộn ràng vang lên trong không khí mát mẻ của buổi sáng. Minh không chạy theo bạn bè như mọi khi – cậu lặng lẽ thu dọn sách vở, bước ra khỏi lớp, nhưng Anna nhận ra cậu đi chậm hơn, như thể cậu đang nghĩ ngợi điều gì. Cô nhìn theo bóng lưng nhỏ bé của cậu, lòng thoáng ấm lên. “Cảm ơn Chúa,” cô thì thầm. “Dù em ấy chưa nói gì, con tin em ấy đã nghe con, dù chỉ một chút.”
Cô rời trường vào buổi trưa, quyết định ghé qua chợ nhỏ để mua ít thuốc ho cho bà ngoại của Minh. Cô không biết rõ bệnh tình của bà, nhưng từ những gì Minh kể – “Bà bị bệnh cả tháng rồi” – cô đoán bà có thể cần thứ gì đó đơn giản để đỡ hơn. Chị Hoa, người bán rau, thấy Anna đứng chọn thuốc ở sạp bên cạnh, liền gọi: “Anna, em mua thuốc hả? Cho ai vậy?” Anna mỉm cười: “Dạ, cho bà ngoại của một học trò, chị. Bà bị bệnh, em muốn giúp chút gì đó.” Chị Hoa gật đầu: “Em tốt thật. Mà này, em cẩn thận với ông Hòa nhé. Sáng nay ông qua đây, vẫn nói về chuyện họp xóm, bảo em không nhiệt tình. Chị thấy ông không ác, nhưng ông khó tính lắm.”
Anna gật đầu, cảm ơn chị Hoa, rồi bước về nhà với gói thuốc nhỏ trong tay. Lời của chị Hoa làm cô suy nghĩ. Ông Hòa không ác – cô tin điều đó, nhưng ông luôn đẩy cô ra xa bằng những lời khắc nghiệt. Cô quyết định sẽ ghé qua nhà ông chiều nay, không phải để thanh minh, mà để lắng nghe – như cách cha Tâm đã khuyên: “Họ không phải kẻ thù, họ là bài học.”
Buổi chiều, sau khi ăn trưa và sửa bài cho học sinh, Anna mặc chiếc áo dài sạch sẽ, cầm theo một ít bánh mì khô cô còn trong nhà, rồi bước đến nhà ông Hòa. Ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm cái quạt nan, mắt nhìn dòng sông chảy lặng lẽ. Thấy cô, ông nhíu mày: “Anna, cô qua đây làm gì? Lại cầu nguyện cho tôi chắc?” Anna mỉm cười, đặt túi bánh xuống bàn nhỏ bên cạnh: “Dạ, cháu mang ít bánh qua cho bác. Cháu không giỏi nói, nhưng cháu muốn ngồi với bác một lát, nếu bác không phiền.”
Ông Hòa hừ nhẹ, nhưng không đuổi cô đi: “Ngồi thì ngồi, nhưng tôi không thích mấy chuyện linh tinh đâu.” Anna ngồi xuống chiếc ghế đối diện, im lặng một lúc, rồi hỏi: “Bác Hòa, hôm trước bác nhắc đến con trai bác. Anh ấy học trường cháu dạy ngày xưa, đúng không? Bác kể thêm về anh ấy được không?” Ông Hòa ngừng quạt, ánh mắt ông thoáng run lên, nhưng rồi ông quay mặt đi: “Kể làm gì? Nó mất rồi, nói chỉ thêm buồn.”
Anna không ép, cô chỉ nói: “Dạ, cháu hiểu. Nhưng cháu nghĩ bác nhớ anh ấy lắm. Cháu không biết anh ấy, nhưng cháu muốn nghe, nếu bác muốn kể.” Ông Hòa im lặng, lâu đến mức Anna nghĩ ông sẽ không nói gì nữa. Nhưng rồi ông cất tiếng, giọng trầm xuống: “Thằng Tuấn, nó nghịch lắm. Hồi nhỏ hay ra sông câu cá, có lần rơi xuống nước, tôi phải nhảy xuống cứu nó. Nó học trường đó, lớp 4, cũng nghịch như mấy đứa học trò của cô. Nhưng nó hiền, không ai ghét nó cả.” Ông dừng lại, phả một hơi thở dài: “Nó mất vì tai nạn xe, mười năm rồi. Từ đó tôi không muốn gần ai nữa.”
Anna lắng nghe, lòng thoáng nhói lên. Cô nhìn ông Hòa, thấy đôi mắt ông đỏ hoe, dù ông cố che giấu. “Dạ, cháu xin lỗi vì làm bác buồn,” cô nói. “Nhưng cháu tin anh Tuấn là người tốt, và bác là người cha tuyệt vời.” Ông Hòa không đáp, chỉ quay mặt ra sông, nhưng Anna cảm nhận được rằng ông không còn lạnh lùng như trước. Cô đứng dậy, cúi chào: “Dạ, cháu về đây, thưa bác. Khi nào bác muốn kể thêm, cháu sẽ qua nghe.” Ông Hòa không nói gì, nhưng ông gật đầu nhẹ – một cử chỉ nhỏ mà với Anna, là cả một bước tiến lớn.
Trên đường về, Anna ghé qua nhà bé Minh. Căn nhà nhỏ ven sông của cậu đơn sơ, mái tranh đã bạc màu, sân trước đầy cát bụi. Chị Nga, mẹ Minh, đang ngồi ngoài sân giặt đồ, khuôn mặt mệt mỏi nhưng nở nụ cười khi thấy Anna: “Chị Anna, chị qua chơi hả? Mời chị vào nhà!” Anna đưa gói thuốc, nói: “Dạ, em mang ít thuốc ho cho bà ngoại Minh. Em không biết bà bệnh gì, nhưng em hy vọng giúp được chút nào đó.” Chị Nga ngạc nhiên, mắt đỏ hoe: “Cảm ơn chị. Mẹ em bị ho lâu rồi, không có tiền mua thuốc, em chỉ cho mẹ uống nước muối thôi.” Anna nắm tay chị: “Dạ, chị đừng lo. Nếu cần gì, chị cứ nói với em nhé.”
Minh từ trong nhà chạy ra, thấy Anna thì khựng lại. Cậu nhìn gói thuốc, rồi nhìn cô, giọng nhỏ: “Cô… cô mua cho bà em thật hả?” Anna gật đầu: “Ừ, cô muốn bà khỏe, để em và mẹ đỡ buồn.” Minh không nói gì, nhưng cậu không quay đi như mọi khi. Anna mỉm cười: “Cô không hứa gì lớn, nhưng cô sẽ cố giúp em khi em cần.” Minh gật đầu nhẹ, rồi chạy vào nhà, để lại Anna với cảm giác ấm áp trong lòng.
Về đến nhà, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, suy tư về một ngày vừa qua. Cô nghĩ về ông Hòa – người cha mất con, giấu nỗi đau sau vẻ khắc nghiệt. Cô nghĩ về cô Linh – người hoài nghi vì từng bị tổn thương, dù cô chưa biết rõ câu chuyện của chị. Và cô nghĩ về Minh – cậu bé ương ngạnh nhưng chỉ đang kêu cứu. Họ không giống cô, không hiểu cô, nhưng hôm nay, cô nhận ra phía sau mỗi lời nói của họ là một đứa trẻ đang chờ được yêu thương. “Mình không cần họ thay đổi,” cô thì thầm. “Mình chỉ cần lắng nghe, và để Chúa làm phần còn lại.”
Anna thức dậy khi ánh nắng sớm vừa ló dạng qua khe cửa sổ, mang theo hơi ấm dịu dàng của một ngày mới ở thị trấn Hòa Bình. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây bàng ngoài sân, tạo nên một bản nhạc quen thuộc mà cô đã yêu từ lâu. Hôm nay, cô cảm thấy lòng mình nhẹ hơn – không phải vì mọi thứ đã thay đổi, mà vì cô đã học được cách chấp nhận rằng không phải ai cũng cần hiểu cô, và cô cũng không cần họ phải giống mình. Cô bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì những ngày qua. Con không xin họ thay đổi, nhưng xin cho con lòng rộng mở để chấp nhận họ như họ là.”
Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới. Sau khi lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, cô đội nón lá, bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay nhộn nhịp như mọi khi – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và mùi đất ẩm thoảng qua trong không khí. Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn dòng sông lặng lẽ trôi. Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng vẫn khô khốc nhưng không còn gay gắt như trước: “Khỏe gì mà khỏe. Cô đi dạy hả? Sáng nay lại cầu nguyện rồi chứ gì?” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu cầu nguyện thật, thưa bác. Cháu cầu cho bác được bình an.” Ông Hòa hừ nhẹ, phả một làn khói trắng: “Bình an gì nổi khi cả thế giới này không ai giống tôi. Nhưng cô cứ cầu đi, tôi không cản.” Anna gật đầu: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Hôm qua bác kể về anh Tuấn, cháu nhớ mãi. Bác có muốn cháu mang gì cho bác không?”
Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng dịu đi: “Không cần đâu. Nhưng cô ngồi đây một lát đi, tôi hỏi chuyện.” Anna ngạc nhiên, nhưng cô vui vẻ ngồi xuống chiếc ghế đối diện. Ông Hòa im lặng một lúc, rồi cất tiếng: “Cô sống kiểu đó, không thấy cô đơn à? Không ai hiểu cô, không ai theo đạo cô, vậy mà cô vẫn cười được?” Anna suy nghĩ một chút, rồi đáp: “Dạ, có lúc cháu cô đơn thật, thưa bác. Nhưng cháu tin Chúa ở bên cháu, và cháu quý mọi người trong xóm, dù họ không giống cháu.”
Ông Hòa gật đầu chậm rãi: “Cô lạ thật. Con trai tôi cũng lạ như cô. Nó hay nói với tôi, ‘Bố ơi, không sao đâu, mình không cần giống ai hết.’ Giờ nghĩ lại, tôi thấy nhớ nó.” Anna mỉm cười: “Dạ, anh Tuấn chắc là người đặc biệt lắm. Bác kể thêm về anh ấy khi nào bác muốn nhé, cháu luôn sẵn sàng nghe.” Ông Hòa không đáp, nhưng ông không quay đi như mọi khi. Anna đứng dậy, cúi chào: “Dạ, cháu đi dạy đây, thưa bác. Cháu ghé lại sau nhé.” Ông Hòa gật đầu nhẹ, và lần đầu tiên, Anna thấy ông không phả khói để che giấu cảm xúc.
Cô bước đến trường với lòng ấm áp. Ông Hòa không thay đổi hoàn toàn – ông vẫn khắc nghiệt, vẫn không hiểu hết cô – nhưng ông đã mở lòng một chút, và với Anna, đó là đủ. Cô chấp nhận ông như ông là, không mong ông phải đồng ý với cô, và điều đó làm cô thấy nhẹ nhàng hơn.
Trong phòng giáo viên, Anna gặp cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Cầu nguyện xong lại vui rồi chứ gì?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em vui thật, chị Linh. Em cảm ơn chị hôm qua đã nói thật với em.” Cô Linh nhíu mày: “Cảm ơn cái gì? Tui nói cô giả tạo mà cô còn cảm ơn?” Anna gật đầu: “Dạ, vì chị sống thật với điều chị nghĩ. Em quý điều đó.”
Cô Linh ngớ người, rồi quay sang chị Hạnh: “Nghe chưa? Nó lạ thật!” Nhưng rồi chị cất tiếng, giọng thoáng ngập ngừng: “Mà này, Anna, hôm qua cô hỏi tui sao không tin Chúa. Tui không thích kể, nhưng hồi nhỏ, bố mẹ tui cãi nhau suốt, lúc nào cũng lôi Chúa ra để mắng nhau. Tui ghét cái kiểu đó, nên tui không tin nữa.” Anna lắng nghe, ánh mắt dịu dàng: “Dạ, em hiểu, chị Linh. Chắc chị buồn lắm. Em không ép chị tin, nhưng em cảm ơn chị đã kể.”
Cô Linh quay mặt đi, nhưng giọng chị nhỏ hơn: “Kể thì kể, nhưng đừng nghĩ tui sẽ giống cô.” Anna mỉm cười: “Dạ, em không mong chị giống em. Em chỉ muốn chị biết em quý chị thôi.” Cô Linh không đáp, nhưng Anna nhận ra chị không mỉa mai thêm. Chị Hạnh cười nhẹ: “Anna, em làm chị Linh ngại rồi kìa.” Anna gật đầu: “Dạ, em chỉ muốn chị Linh thoải mái với em thôi.” Cô chấp nhận rằng cô Linh có thể không bao giờ tin như cô, nhưng sự chân thành của chị là điều cô trân trọng.
Tiết học chiều, Anna bước vào lớp 4A với một tâm trạng mới. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về tình bạn”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt không còn sắc lạnh như trước, nhưng vẫn thoáng cảnh giác. Cô bắt đầu bài giảng, rồi hỏi: “Các em, ai là người bạn em quý nhất?” Mấy đứa trẻ giơ tay, kể rôm rả, nhưng Minh im lặng. Khi tiết học gần kết thúc, Anna đến gần bàn cậu, ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Minh, hôm qua cô mang thuốc cho bà ngoại em. Bà đỡ hơn chưa?”
Minh ngẩng lên, giọng nhỏ: “Dạ, bà đỡ ho rồi. Mẹ em bảo cảm ơn cô.” Anna mỉm cười: “Dạ, cô mừng lắm. Em có cần gì cho bà không, cứ nói với cô nhé.” Minh gật đầu nhẹ, rồi nói: “Cô… cô không giận em hả? Em hay cãi cô mà.” Anna lắc đầu: “Cô không giận. Cô biết em thương bà và mẹ, nên em mới nói vậy. Cô quý em vì em thật thà.” Minh đỏ mặt, cúi xuống, nhưng lần đầu tiên, cậu mỉm cười – một nụ cười nhỏ xíu mà Anna cảm nhận được như một món quà.
Anna thức dậy khi ánh nắng sớm vừa ló dạng qua khe cửa sổ, mang theo hơi ấm dịu dàng của một ngày mới ở thị trấn Hòa Bình. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây bàng ngoài sân, tạo nên một bản nhạc quen thuộc mà cô đã yêu từ lâu. Hôm nay, cô cảm thấy lòng mình nhẹ hơn – không phải vì mọi thứ đã thay đổi, mà vì cô đã học được cách chấp nhận rằng không phải ai cũng cần hiểu cô, và cô cũng không cần họ phải giống mình. Cô bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì những ngày qua. Con không xin họ thay đổi, nhưng xin cho con lòng rộng mở để chấp nhận họ như họ là.”
Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới. Sau khi lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, cô đội nón lá, bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay nhộn nhịp như mọi khi – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và mùi đất ẩm thoảng qua trong không khí. Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn dòng sông lặng lẽ trôi. Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng vẫn khô khốc nhưng không còn gay gắt như trước: “Khỏe gì mà khỏe. Cô đi dạy hả? Sáng nay lại cầu nguyện rồi chứ gì?” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu cầu nguyện thật, thưa bác. Cháu cầu cho bác được bình an.” Ông Hòa hừ nhẹ, phả một làn khói trắng: “Bình an gì nổi khi cả thế giới này không ai giống tôi. Nhưng cô cứ cầu đi, tôi không cản.” Anna gật đầu: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Hôm qua bác kể về anh Tuấn, cháu nhớ mãi. Bác có muốn cháu mang gì cho bác không?”
Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng dịu đi: “Không cần đâu. Nhưng cô ngồi đây một lát đi, tôi hỏi chuyện.” Anna ngạc nhiên, nhưng cô vui vẻ ngồi xuống chiếc ghế đối diện. Ông Hòa im lặng một lúc, rồi cất tiếng: “Cô sống kiểu đó, không thấy cô đơn à? Không ai hiểu cô, không ai theo đạo cô, vậy mà cô vẫn cười được?” Anna suy nghĩ một chút, rồi đáp: “Dạ, có lúc cháu cô đơn thật, thưa bác. Nhưng cháu tin Chúa ở bên cháu, và cháu quý mọi người trong xóm, dù họ không giống cháu.”
Ông Hòa gật đầu chậm rãi: “Cô lạ thật. Con trai tôi cũng lạ như cô. Nó hay nói với tôi, ‘Bố ơi, không sao đâu, mình không cần giống ai hết.’ Giờ nghĩ lại, tôi thấy nhớ nó.” Anna mỉm cười: “Dạ, anh Tuấn chắc là người đặc biệt lắm. Bác kể thêm về anh ấy khi nào bác muốn nhé, cháu luôn sẵn sàng nghe.” Ông Hòa không đáp, nhưng ông không quay đi như mọi khi. Anna đứng dậy, cúi chào: “Dạ, cháu đi dạy đây, thưa bác. Cháu ghé lại sau nhé.” Ông Hòa gật đầu nhẹ, và lần đầu tiên, Anna thấy ông không phả khói để che giấu cảm xúc.
Cô bước đến trường với lòng ấm áp. Ông Hòa không thay đổi hoàn toàn – ông vẫn khắc nghiệt, vẫn không hiểu hết cô – nhưng ông đã mở lòng một chút, và với Anna, đó là đủ. Cô chấp nhận ông như ông là, không mong ông phải đồng ý với cô, và điều đó làm cô thấy nhẹ nhàng hơn.
Trong phòng giáo viên, Anna gặp cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Cầu nguyện xong lại vui rồi chứ gì?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em vui thật, chị Linh. Em cảm ơn chị hôm qua đã nói thật với em.” Cô Linh nhíu mày: “Cảm ơn cái gì? Tui nói cô giả tạo mà cô còn cảm ơn?” Anna gật đầu: “Dạ, vì chị sống thật với điều chị nghĩ. Em quý điều đó.”
Cô Linh ngớ người, rồi quay sang chị Hạnh: “Nghe chưa? Nó lạ thật!” Nhưng rồi chị cất tiếng, giọng thoáng ngập ngừng: “Mà này, Anna, hôm qua cô hỏi tui sao không tin Chúa. Tui không thích kể, nhưng hồi nhỏ, bố mẹ tui cãi nhau suốt, lúc nào cũng lôi Chúa ra để mắng nhau. Tui ghét cái kiểu đó, nên tui không tin nữa.” Anna lắng nghe, ánh mắt dịu dàng: “Dạ, em hiểu, chị Linh. Chắc chị buồn lắm. Em không ép chị tin, nhưng em cảm ơn chị đã kể.”
Cô Linh quay mặt đi, nhưng giọng chị nhỏ hơn: “Kể thì kể, nhưng đừng nghĩ tui sẽ giống cô.” Anna mỉm cười: “Dạ, em không mong chị giống em. Em chỉ muốn chị biết em quý chị thôi.” Cô Linh không đáp, nhưng Anna nhận ra chị không mỉa mai thêm. Chị Hạnh cười nhẹ: “Anna, em làm chị Linh ngại rồi kìa.” Anna gật đầu: “Dạ, em chỉ muốn chị Linh thoải mái với em thôi.” Cô chấp nhận rằng cô Linh có thể không bao giờ tin như cô, nhưng sự chân thành của chị là điều cô trân trọng.
Tiết học chiều, Anna bước vào lớp 4A với một tâm trạng mới. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về tình bạn”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt không còn sắc lạnh như trước, nhưng vẫn thoáng cảnh giác. Cô bắt đầu bài giảng, rồi hỏi: “Các em, ai là người bạn em quý nhất?” Mấy đứa trẻ giơ tay, kể rôm rả, nhưng Minh im lặng. Khi tiết học gần kết thúc, Anna đến gần bàn cậu, ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Minh, hôm qua cô mang thuốc cho bà ngoại em. Bà đỡ hơn chưa?”
Minh ngẩng lên, giọng nhỏ: “Dạ, bà đỡ ho rồi. Mẹ em bảo cảm ơn cô.” Anna mỉm cười: “Dạ, cô mừng lắm. Em có cần gì cho bà không, cứ nói với cô nhé.” Minh gật đầu nhẹ, rồi nói: “Cô… cô không giận em hả? Em hay cãi cô mà.” Anna lắc đầu: “Cô không giận. Cô biết em thương bà và mẹ, nên em mới nói vậy. Cô quý em vì em thật thà.” Minh đỏ mặt, cúi xuống, nhưng lần đầu tiên, cậu mỉm cười – một nụ cười nhỏ xíu mà Anna cảm nhận được như một món quà.
Anna đứng dậy từ bàn của bé Minh, quay lại bảng để kết thúc tiết học. Tiếng chuông reo vang, các học sinh ùa ra sân, tiếng cười nói rộn ràng vang lên trong không khí mát mẻ của buổi chiều. Minh không chạy theo bạn bè như mọi khi – cậu lặng lẽ thu dọn sách vở, bước ra khỏi lớp, nhưng trước khi đi, cậu quay lại nhìn Anna, khẽ gật đầu như một lời cảm ơn không lời. Anna mỉm cười, lòng ấm áp. “Cảm ơn Chúa,” cô thì thầm. “Em ấy chưa nói nhiều, nhưng con tin em ấy đã cảm nhận được điều gì đó.”
Cô rời trường, bước về nhà trong ánh nắng dịu dàng của buổi chiều tà. Trên đường đi, cô ghé qua chợ nhỏ để mua ít gạo và rau, định nấu một bữa tối đơn giản. Chị Hoa, người bán rau, thấy cô liền gọi: “Anna, em về rồi hả? Mua gì cho chị gói nào!” Anna cười: “Dạ, chị cho em ít rau muống và nửa ký gạo nhé.” Chị Hoa vừa gói rau vừa nói: “Mà này, sáng nay ông Hòa qua đây, lần đầu tiên ông không nói gì xấu về em. Ông chỉ hỏi chị là em có khỏe không. Lạ thật!” Anna ngạc nhiên, nhưng cô mỉm cười: “Dạ, chắc bác Hòa cũng mệt rồi, không muốn nói nữa. Em cảm ơn chị đã kể.”
Lời của chị Hoa làm Anna suy nghĩ. Ông Hòa không còn gay gắt như trước – ông vẫn không hiểu cô, không đồng ý với cô, nhưng ông đã thay đổi một chút, dù chỉ là một câu hỏi nhỏ. Cô chấp nhận rằng ông có thể không bao giờ hoàn toàn mở lòng, nhưng sự thay đổi ấy đủ để cô thấy hy vọng. Cô bước về nhà, lòng nhẹ nhàng hơn, và khi đi ngang qua nhà ông Hòa, cô thấy ông đang ngồi trên ghế tre, tay cầm điếu thuốc. Anna dừng lại, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng khô khốc nhưng không lạnh lùng: “Khỏe gì mà khỏe. Cô về rồi hả?” Anna gật đầu: “Dạ, cháu vừa dạy xong. Bác có cần gì không, cháu mang qua cho bác?” Ông Hòa phả một làn khói trắng, rồi nói: “Không cần đâu. Nhưng cô cứ qua đây ngồi đi, khi nào rảnh.” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu sẽ qua, thưa bác.” Ông Hòa gật đầu nhẹ, và lần đầu tiên, ông chào cô trước khi cô rời đi: “Ừ, đi đường cẩn thận.” Anna bước tiếp, lòng ấm áp. Ông Hòa không thay đổi lớn, nhưng ông đã chấp nhận cô ở bên ông, dù chỉ là một chút.
Về đến nhà, Anna chuẩn bị bữa tối, nhưng khi cô vừa dọn cơm lên bàn, bầu trời bỗng tối sầm lại. Những đám mây đen kéo đến từ phía sông, mang theo tiếng gió rít và những hạt mưa lất phất. Cô nhìn ra sân, thấy nước bắt đầu chảy tràn trên con đường đất đỏ. “Trận bão nhỏ thôi,” cô tự nhủ, nhưng cô biết ở Hòa Bình, những cơn bão dù nhỏ cũng có thể gây rắc rối, đặc biệt cho những ngôi nhà ven sông như nhà bé Minh.
Không suy nghĩ nhiều, Anna đội nón lá, mang theo một chiếc áo mưa cũ và ít bánh mì khô còn trong nhà, rồi chạy đến nhà Minh. Khi cô đến nơi, nước đã ngập sân, chị Nga đang hớt hải che chắn mái nhà bằng tấm bạt rách, còn Minh thì đứng ôm bà ngoại trong góc nhà, đôi mắt cậu hoảng loạn. Anna gọi lớn: “Chị Nga, em đến đây!” Chị Nga quay lại, ngạc nhiên: “Chị Anna, chị đến làm gì? Trời mưa lớn thế này!” Anna bước vào, đưa áo mưa cho chị: “Dạ, em lo cho chị và bà. Em mang ít bánh qua, chị và Minh ăn tạm nhé. Nhà có ngập không, em giúp chị dọn!”
Chị Nga cảm động, mắt đỏ hoe: “Cảm ơn chị. Nước ngập sân rồi, nhưng chưa vào nhà. Em ở lại đây với tụi chị một lát nhé.” Anna gật đầu, cùng chị Nga kê đồ đạc lên cao, còn Minh thì lặng lẽ đưa bà ngoại lên chiếc giường gỗ. Anna quay sang cậu, mỉm cười: “Minh, em đừng lo. Cô ở đây với em và mẹ.” Minh gật đầu, giọng nhỏ: “Dạ, cảm ơn cô.” Cậu không nói thêm, nhưng ánh mắt cậu không còn cảnh giác như trước.
Trận bão kéo dài hơn một giờ, để lại thị trấn trong cảnh ngập lụt nhẹ. Khi nước rút, Anna giúp chị Nga dọn dẹp sân, rồi ghé qua nhà ông Hòa để xem ông có cần gì không. Ông đang đứng ngoài sân, tay cầm chổi quét nước, thấy cô thì ngạc nhiên: “Anna, cô đi đâu mà ướt hết vậy?” Anna cười: “Dạ, cháu qua nhà bé Minh giúp một chút. Bác có cần gì không, cháu mang qua?” Ông Hòa lắc đầu: “Không cần. Nhưng cô lạ thật, mưa bão mà còn đi giúp người ta.” Anna gật đầu: “Dạ, cháu chỉ muốn họ đỡ khổ thôi, thưa bác.” Ông Hòa không nói thêm, nhưng ông đưa cô một chiếc khăn cũ: “Lau đi, đừng để bệnh.” Anna nhận khăn, lòng ấm áp.
Ngày hôm sau, trong phòng giáo viên, cô Linh thấy Anna bước vào với đôi mắt mệt mỏi, liền hỏi: “Anna, hôm qua cô đi đâu mà nhìn tiều tụy vậy?” Anna mỉm cười: “Dạ, em qua nhà một học trò giúp lúc bão. Không sao đâu, chị Linh.” Cô Linh nhíu mày: “Cô lúc nào cũng vậy, lo cho người khác hơn cho mình. Tui không hiểu sao cô làm được.” Anna nhìn chị, giọng dịu dàng: “Dạ, em chỉ cố làm điều em tin là đúng. Chị Linh, chị cũng hay lo cho tụi nhỏ mà, đúng không?” Cô Linh ngớ người, rồi quay đi: “Lo gì mà lo. Nhưng… hôm qua tui cũng lo cho mấy đứa lớp tui, sợ nhà tụi nó ngập.” Anna cười: “Dạ, em biết chị tốt mà.” Cô Linh không đáp, nhưng lần đầu tiên, chị không mỉa mai thêm.
Về đến nhà tối đó, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, suy tư về những ngày qua. Ông Hòa đã chào cô, đã đưa cô chiếc khăn – một thay đổi nhỏ nhưng đủ để cô thấy ông không còn xa cách. Cô Linh bớt mỉa mai, thậm chí chia sẻ một chút về mình – một bước tiến mà cô không ngờ tới. Và Minh đã cảm ơn cô, đã chấp nhận cô ở bên cậu – một món quà nhỏ từ cậu bé từng đẩy cô ra. Họ không giống cô, không hoàn toàn hiểu cô, nhưng họ đã thay đổi, dù chỉ một chút.
Cô mở Kinh Thánh, đọc đoạn Rm 15:7: “Anh em hãy đón nhận nhau như Chúa Kitô đã đón nhận anh em.” Cô mỉm cười thầm, thì thầm: “Lạy Chúa, con không cần họ giống con. Con chỉ cần chấp nhận họ, và họ chấp nhận con, dù chỉ một chút. Kết nối không đến từ sự giống nhau, mà từ tình yêu Ngài dạy con.” Cô nhắm mắt, lòng bình an, biết rằng mỗi người – ông Hòa, cô Linh, Minh – đều là bài học Chúa gửi đến, để cô học cách yêu thương bằng sự chấp nhận.
Anna thức dậy khi ánh bình minh vừa ló dạng, những tia sáng đầu tiên len qua khe cửa sổ gỗ, chiếu lên sàn nhà đất trong căn nhà nhỏ của cô. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió sớm lùa qua tán cây bàng ngoài sân, mang theo hơi mát dịu dàng của một ngày mới ở thị trấn Hòa Bình. Cô nằm yên một lúc, lắng nghe nhịp thở của chính mình, cảm nhận một sự bình an lạ lùng tràn ngập trong lòng. Không phải mọi thứ đã hoàn hảo – ông Hòa vẫn không hoàn toàn hiểu cô, cô Linh vẫn hoài nghi, bé Minh vẫn còn khoảng cách – nhưng cô không còn thấy nặng nề nữa. Cô đã học cách chấp nhận họ, và chính điều đó mang lại cho cô sự thanh thản.
Cô ngồi dậy, bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria. Đôi tay cô chắp lại, giọng thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì những ngày qua. Con không xin họ giống con, không xin họ hiểu con, nhưng con xin Ngài giữ con trong bình an của Ngài. Con muốn sống thật với điều con tin, và yêu thương họ bằng cách của Ngài.” Lời cầu nguyện ấy không dài, nhưng với Anna, nó như một dòng suối mát chảy qua tâm hồn, rửa trôi những vết xước nhỏ mà những ngày trước để lại.
Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới. Sau khi lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, cô đội nón lá, bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay vẫn như mọi khi – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và mùi đất ẩm thoảng qua trong không khí. Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn dòng sông lặng lẽ trôi. Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng khô khốc nhưng mang một chút thân thiện hiếm hoi: “Khỏe gì mà khỏe. Cô đi dạy hả? Sáng nay lại cầu nguyện rồi chứ gì?” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu cầu nguyện thật, thưa bác. Cháu cầu cho bác được bình an, và cho cháu nữa.” Ông Hòa phả một làn khói trắng, rồi nói: “Cô lạ thật. Cầu cho tôi làm gì, tôi không cần mấy chuyện đó đâu.” Anna gật đầu: “Dạ, cháu biết bác không cần. Nhưng cháu vẫn cầu, vì cháu quý bác.” Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng dịu đi: “Ừ, tùy cô. Mà hôm qua cô chạy mưa giúp nhà thằng Minh, tôi thấy hết. Cô tốt thật, nhưng đừng để người ta lợi dụng.”
Anna ngạc nhiên, nhưng cô cười: “Dạ, cháu cảm ơn bác đã lo. Cháu chỉ muốn giúp thôi, không nghĩ gì nhiều.” Ông Hòa gật đầu nhẹ: “Ừ, đi dạy đi. Cẩn thận.” Anna cúi chào, bước tiếp, lòng ấm áp. Ông Hòa không thay đổi lớn – ông vẫn không tin như cô, vẫn giữ vẻ khắc nghiệt – nhưng ông đã quan tâm đến cô, dù chỉ bằng một câu nói giản đơn. Với Anna, đó là đủ để cô cảm nhận được sự bình an trong lòng mình.
Cô đến trường tiểu học Hòa Bình, bước vào phòng giáo viên với tâm trạng nhẹ nhàng. Cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Hôm qua chạy mưa giúp người ta, giờ còn cười được à?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em vui vì giúp được chút gì đó, chị Linh.” Cô Linh nhíu mày: “Vui cái gì mà vui. Tui không hiểu sao cô cứ lo cho người khác hoài. Sống như cô, mệt không?”
Anna ngồi xuống, lấy giáo án từ cặp, giọng dịu dàng: “Dạ, có mệt thật, chị. Nhưng em thấy vui, vì em tin đó là điều đúng. Chị cũng hay lo cho tụi nhỏ mà, đúng không?” Cô Linh ngớ người, rồi quay đi: “Lo gì mà lo. Tui chỉ làm việc của tui thôi.” Nhưng rồi chị cất tiếng, giọng nhỏ hơn: “Mà này, hôm qua tui thấy cô chạy qua nhà thằng Minh trong mưa. Tui không làm được vậy đâu. Cô… cô giỏi thật.” Anna mỉm cười: “Dạ, em không giỏi đâu, chị Linh. Em chỉ cố thôi. Chị cũng giỏi mà, chị luôn thẳng thắn với em.” Cô Linh không đáp, nhưng lần đầu tiên, chị đưa ly trà cho Anna: “Uống đi, đừng nói nhiều.” Anna nhận ly trà, lòng ấm áp. Cô Linh không thay đổi niềm tin, nhưng chị đã chấp nhận cô theo cách của chị.
Tiết học sáng, Anna bước vào lớp 4A với một tâm trạng mới. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về hy vọng”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt không còn sắc lạnh, mà thoáng chút tò mò. Cô bắt đầu bài giảng, kể về những người vượt qua khó khăn nhờ hy vọng, rồi hỏi: “Các em, điều gì làm em hy vọng nhất?” Mấy đứa trẻ giơ tay, kể rôm rả, nhưng Minh im lặng. Khi tiết học gần kết thúc, Anna đến gần bàn cậu, ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Minh, hôm qua mẹ em nói bà ngoại đỡ hơn. Em có hy vọng gì không?”
Minh ngẩng lên, giọng nhỏ: “Dạ, em hy vọng bà khỏi hẳn. Cô… cô cầu nguyện cho bà em thật hả?” Anna gật đầu: “Ừ, cô cầu mỗi ngày. Cô hy vọng em và mẹ em vui.” Minh cúi đầu, rồi nói: “Dạ, cảm ơn cô. Em… em không ghét cô nữa.” Anna đặt tay lên vai cậu, mỉm cười: “Cô biết mà. Cô quý em lắm.” Minh không nói thêm, nhưng cậu mỉm cười – một nụ cười nhỏ mà với Anna, là cả một món quà lớn.
Anna rời lớp 4A sau tiết học, bước ra sân trường với lòng nhẹ nhàng. Tiếng trẻ con chơi đùa vang lên rộn ràng, hòa cùng tiếng gió thổi qua những tán bàng già, mang theo hơi mát của buổi sáng. Cô dừng lại một lát, nhìn bé Minh chạy theo mấy đứa bạn, nụ cười hiếm hoi trên khuôn mặt cậu làm cô ấm lòng. Cô không mong cậu thay đổi hoàn toàn, không mong cậu tin như cô, nhưng nụ cười ấy đủ để cô biết rằng cô đã chạm đến cậu, dù chỉ một chút. Anna thì thầm: “Cảm ơn Chúa, vì những điều nhỏ bé này.”
Cô trở về nhà vào buổi trưa, chuẩn bị một bữa cơm đơn giản với cá kho và canh rau muống. Khi dọn cơm lên bàn, cô nhìn bức tượng Đức Mẹ trên bàn thờ, chắp tay đọc kinh: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì bữa ăn này, vì một ngày bình an. Xin Ngài ban phước cho bác Hòa, chị Linh, bé Minh, và tất cả những người con gặp.” Sau bữa ăn, cô ngồi sửa bài cho học sinh, rồi lấy ít vải cũ trong nhà, may vài chiếc áo nhỏ để mang đến cho mấy đứa trẻ nghèo ven sông. Cô không có nhiều, nhưng cô muốn làm điều gì đó, dù nhỏ bé, để sẻ chia với họ.
Buổi chiều, Anna mang những chiếc áo đến khu ven sông, nơi mấy gia đình nghèo sống trong những căn nhà tranh xiêu vẹo. Cô gặp chị Nga, mẹ bé Minh, đang giặt đồ ngoài sân. Chị Nga ngẩng lên, cười tươi: “Chị Anna, chị qua chơi hả? Mời chị vào nhà!” Anna đưa mấy chiếc áo, nói: “Dạ, em may ít áo cho mấy đứa nhỏ trong xóm. Chị cho Minh mặc thử nhé, không biết có vừa không.” Chị Nga nhận áo, mắt đỏ hoe: “Cảm ơn chị. Chị tốt với tụi em quá, em không biết nói sao cho đủ.” Anna nắm tay chị: “Dạ, chị đừng nói vậy. Em chỉ làm chút gì đó thôi. Bà ngoại thế nào rồi, chị?” Chị Nga gật đầu: “Dạ, mẹ em đỡ hơn nhiều, nhờ thuốc chị mang hôm bão. Minh nó vui lắm, cứ hỏi em là cô Anna có qua nữa không.” Anna cười: “Dạ, em sẽ qua thường xuyên, chị đừng lo.”
Trên đường về, Anna đi ngang qua nhà ông Hòa. Ông đang quét sân, thấy cô thì dừng lại, giọng khô khốc: “Anna, cô đi đâu về vậy? Lại giúp người ta chắc?” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu mang ít áo cho mấy đứa nhỏ ven sông, thưa bác. Bác khỏe không ạ?” Ông Hòa phả một làn khói trắng: “Khỏe gì mà khỏe. Nhưng cô lạ thật, lúc nào cũng lo cho người khác. Hôm bão cô chạy qua nhà thằng Minh, tôi thấy hết. Cô không mệt à?” Anna gật đầu: “Dạ, có mệt thật, thưa bác. Nhưng cháu thấy vui khi giúp được họ.” Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng dịu đi: “Ừ, tùy cô. Mà này, hôm nào cô qua đây, kể tôi nghe mấy chuyện cô dạy tụi nhỏ đi. Tôi nghe cho đỡ buồn.” Anna ngạc nhiên, nhưng cô cười: “Dạ, cháu sẽ qua, thưa bác. Cháu kể bác nghe chuyện anh Tuấn nữa nhé.” Ông Hòa gật đầu nhẹ, không nói thêm, nhưng Anna biết ông đã mở lòng thêm một chút.
Về đến nhà, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, suy tư về những ngày qua. Cô nghĩ về ông Hòa – người đàn ông khắc nghiệt nhưng cô đơn, người đã dạy cô kiên nhẫn bằng cách buộc cô đối diện với những lời chỉ trích của ông. Ông không tin như cô, không sống như cô, nhưng ông đã chào cô, đã quan tâm đến cô, và giờ còn muốn nghe cô kể chuyện. Đó là bài học về kiên nhẫn mà cô không ngờ tới – kiên nhẫn không phải để thay đổi ông, mà để chấp nhận ông như ông là.
Cô nghĩ về cô Linh – người hoài nghi, thẳng thắn đến mức đôi khi làm cô tổn thương. Cô Linh không tin Chúa, không hiểu tại sao cô sống như vậy, nhưng chị đã chia sẻ một chút về quá khứ của mình, đã đưa cô ly trà, đã thừa nhận cô giỏi theo cách của chị. Đó là bài học về khiêm nhường mà cô học được – khiêm nhường để lắng nghe, để thấy rằng sự khác biệt không phải là rào cản, mà là cơ hội để hiểu nhau hơn.
Và cô nghĩ về bé Minh – cậu bé ương ngạnh, từng đẩy cô ra xa bằng những câu hỏi sắc nhọn và sự phản kháng. Minh không tin như cô, không dễ dàng mở lòng, nhưng cậu đã cảm ơn cô, đã mỉm cười với cô, đã chấp nhận cô ở bên cậu. Đó là bài học về yêu thương mà cô nhận ra – yêu thương không cần sự đồng ý, chỉ cần sự hiện diện và lòng chân thành.
Cô mở cuốn Kinh Thánh, đọc đoạn Tv 46:10: “Hãy yên lặng và biết rằng Ta là Thiên Chúa.” Cô nhắm mắt, để lời Kinh thấm sâu vào lòng. “Lạy Chúa,” cô thì thầm, “con không cần họ thuộc về con, không cần họ giống con. Con chỉ cần biết Ngài ở bên con, và con có thể chạm đến họ bằng sự bình an Ngài ban.” Cô đứng dậy, bước ra sân, ngồi dưới ánh trăng sáng rực trên bầu trời đêm. Tiếng côn trùng rả rích vang lên quanh cô, như một bản nhạc dịu dàng hòa cùng nhịp thở của cô.
Anna ngước nhìn ánh trăng, mỉm cười thầm – một nụ cười kín đáo mà chỉ cô hiểu. Ông Hòa, cô Linh, bé Minh – họ không thuộc về cô, không sống như cô, nhưng cô đã chạm vào họ, và họ đã chạm vào cô, bằng những cách nhỏ bé mà sâu sắc. Cô không cần họ hiểu cô hoàn toàn, không cần họ thay đổi vì cô. Cô chỉ cần sống thật với điều cô tin, và yêu thương họ bằng sự bình an mà Chúa đã đặt trong lòng cô.
Cô quay vào nhà, quỳ trước tượng Đức Mẹ lần nữa. “Lạy Mẹ, cảm tạ Mẹ vì đã dẫn con qua những ngày này. Con không mạnh, nhưng con bình an, vì con biết mỗi người là một bài học Ngài gửi đến – để con học kiên nhẫn, học khiêm nhường, học yêu thương. Xin cho con tiếp tục sống thật, dù không ai hiểu.” Cô nhắm mắt, lòng thanh thản, biết rằng ngày mai có thể vẫn có những thử thách, nhưng cô sẽ không sợ – vì cô đã tìm thấy bình an nội tâm, thứ bình an không đến từ sự giống nhau, mà từ tình yêu và sự chấp nhận.
Anna thức dậy khi ánh nắng sớm vừa xuyên qua khe cửa sổ, mang theo hơi ấm dịu dàng của một ngày mới ở thị trấn Hòa Bình. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây bàng ngoài sân, tạo nên một bản nhạc quen thuộc mà cô yêu thích. Sau những ngày tìm thấy bình an nội tâm, cô cảm thấy lòng mình vững chãi hơn – không phải vì mọi thứ đã hoàn hảo, mà vì cô đã học cách chấp nhận những tâm hồn trái ngược quanh mình. Cô bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì bình an Ngài ban. Xin cho con sức mạnh để đối diện với những ngày tới, dù có thử thách nào đi nữa.”
Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới. Sau khi lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, cô đội nón lá, bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay nhộn nhịp hơn thường lệ – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và tiếng người bàn tán rôm rả về một sự kiện sắp tới. Anna nghe loáng thoáng từ mấy người đi đường rằng xóm đang tổ chức lễ cúng đình lớn, một truyền thống lâu đời mà hầu hết dân Hòa Bình đều tham gia. Cô mỉm cười thầm, biết rằng điều này có thể lại đặt cô trước một thử thách mới với ông Hòa và những người khác.
Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang đứng ngoài sân, tay cầm cây chổi tre quét lá khô. Thấy cô, ông cất tiếng, giọng khô khốc nhưng mang chút thân thiện: “Anna, cô đi dạy hả? Sáng nay xóm họp bàn chuyện cúng đình, cô đi không?” Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Cháu đi dạy sáng nay, không đi họp được, thưa bác. Nhưng cháu sẽ ghé qua sau, nếu bác cần gì.” Ông Hòa nhíu mày: “Lại không đi à? Cả xóm tham gia, cô không đi thì người ta lại nói cô không biết điều. Cô sống ở đây mà cứ làm như không thuộc về đây!”
Anna mỉm cười nhẹ, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, cháu xin lỗi nếu làm mọi người phiền lòng. Cháu không tham gia cúng đình không phải vì không quý xóm, mà vì niềm tin của cháu khác. Nhưng cháu sẽ giúp xóm bằng cách khác, nếu bác cần.” Ông Hòa hừ một tiếng: “Giúp cái gì? Cô không cùng suy nghĩ với tụi này, nói cũng bằng thừa. Mà thôi, tùy cô. Đi dạy đi.” Anna cúi đầu: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Cháu sẽ ghé lại sau nhé.” Ông Hòa gật đầu nhẹ, không nói thêm, nhưng Anna cảm nhận được rằng ông không còn gay gắt như trước – một thay đổi nhỏ mà cô trân trọng.
Cô bước đến nhà thờ trước khi đến trường, quỳ xuống hàng ghế cuối, mở cuốn Kinh Thánh. Cô đọc đoạn Mt 5:9: “Phúc cho những ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con không biết làm sao để họ hiểu con, nhưng con xin Ngài cho con sống hòa bình với họ, dù họ không đồng ý với con.” Lời kinh ấy mang lại cho cô sự vững tâm, chuẩn bị cho những gì cô biết sẽ không dễ dàng trong ngày hôm nay.
Tại trường tiểu học Hòa Bình, Anna bước vào phòng giáo viên với tâm trạng bình thản. Cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Nghe nói xóm cô tổ chức cúng đình lớn, cô không đi hả?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em không đi được, chị Linh. Em bận dạy, và em cũng không tham gia mấy chuyện đó.” Cô Linh nhíu mày: “Lại không đi? Cô lúc nào cũng khác người vậy, không thấy mệt à? Tui nói thật, sống như cô ai mà chịu nổi?”
Anna ngồi xuống, lấy giáo án từ cặp, giọng dịu dàng: “Dạ, có lúc em mệt thật, chị. Nhưng em thấy vui khi sống theo điều em tin. Chị có đi cúng đình không?” Cô Linh gật đầu: “Đi chứ. Cả xóm đi, tui không đi thì kỳ. Mà này, cô không đi thì đừng mong người ta hiểu cô. Tui không thích mấy chuyện tôn giáo, nhưng ít ra tui biết hòa nhập.” Anna mỉm cười: “Dạ, em hiểu chị. Chị sống thật với điều chị tin, em quý điều đó. Em không mong ai hiểu em, chỉ mong họ chấp nhận em thôi.” Cô Linh quay đi, không đáp, nhưng Anna nhận ra chị không mỉa mai thêm – một dấu hiệu nhỏ của sự thay đổi.
Tiết học sáng, Anna bước vào lớp 4A với một bài giảng mới về lòng tin. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về niềm tin”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt tò mò nhìn cô. Cô bắt đầu kể một câu chuyện về những người giữ vững niềm tin qua khó khăn, rồi hỏi: “Các em, điều gì làm em tin tưởng nhất?” Mấy đứa trẻ giơ tay, kể rôm rả, nhưng Minh im lặng. Khi tiết học gần kết thúc, Anna đến gần bàn cậu, ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Minh, em có tin điều gì không?”
Minh ngẩng lên, giọng nhỏ: “Dạ, em tin bà ngoại sẽ khỏe. Cô… cô tin Chúa thật hả? Dù người ta không tin cô?” Anna gật đầu: “Ừ, cô tin. Dù không ai tin như cô, cô vẫn tin, vì Chúa cho cô sức mạnh. Em có muốn kể gì không?” Minh cúi đầu, rồi nói: “Dạ, em tin cô. Cô giúp bà em, nên em tin cô tốt.” Anna đặt tay lên vai cậu, mỉm cười: “Cô cảm ơn em, Minh. Cô cũng tin em là người tốt.” Minh đỏ mặt, không nói thêm, nhưng ánh mắt cậu ấm áp hơn, như thể cậu đã chấp nhận cô ở một mức độ sâu hơn.
Anna rời lớp 4A sau tiết học, bước ra sân trường với tâm trạng lẫn lộn. Nụ cười của bé Minh làm cô ấm lòng, nhưng lời của ông Hòa và cô Linh về lễ cúng đình sáng nay vẫn lởn vởn trong đầu cô. Cô biết lễ cúng đình là sự kiện lớn ở Hòa Bình – không chỉ là một nghi thức truyền thống, mà còn là dịp để cả xóm gắn kết, thể hiện sự đoàn kết và kính trọng tổ tiên. Với Anna, niềm tin Công giáo của cô không cho phép cô tham gia những nghi lễ ấy, nhưng cô hiểu rằng việc từ chối có thể lại khiến cô trở thành kẻ lạc lõng trong mắt mọi người.
Cô về nhà vào buổi trưa, chuẩn bị một bữa cơm đơn giản, nhưng khi cô vừa ngồi xuống ăn, tiếng gõ cửa vang lên. Anna đứng dậy, mở cửa, thấy ông Hòa đứng đó, tay cầm điếu thuốc, khuôn mặt nghiêm nghị. “Anna, tôi qua nói chuyện chút,” ông cất tiếng, giọng khô khốc. “Tối nay xóm họp cuối để chuẩn bị cúng đình, cả xóm đi hết. Cô không đi được thì thôi, nhưng người ta bảo cô phải góp tiền, không thì đừng trách sao họ nói cô không biết điều.” Anna cúi đầu, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Cháu xin lỗi nếu làm mọi người phiền lòng. Cháu không tham gia cúng đình, nhưng cháu sẵn sàng góp sức bằng cách khác, như quét dọn hay giúp gì đó sau lễ.”
Ông Hòa nhíu mày: “Quét dọn cái gì? Cô không góp tiền thì người ta không chấp nhận đâu. Cô sống ở đây mà cứ làm khác, đừng mong ai hiểu cô. Tôi nói thật, lần này cô không tham gia, cả xóm sẽ quay lưng với cô đấy!” Anna mỉm cười yếu ớt: “Dạ, cháu hiểu bác lo cho cháu. Nhưng cháu không thể làm trái niềm tin của mình. Cháu sẽ cố giải thích với mọi người.” Ông Hòa hừ một tiếng: “Giải thích gì mà giải thích. Tùy cô, nhưng đừng trách tôi không nhắc.” Ông quay đi, để lại Anna với cảm giác nặng nề trong lòng.
Buổi chiều, Anna đến trường với tâm trạng trĩu xuống. Trong phòng giáo viên, cô Linh thấy cô, liền hỏi: “Anna, sao hôm nay cô buồn vậy? Lại chuyện cúng đình hả?” Anna gật đầu: “Dạ, bác Hòa bảo em phải góp tiền, không thì cả xóm sẽ quay lưng. Em không biết làm sao, chị Linh.” Cô Linh nhíu mày: “Thì góp đi, có gì đâu mà khó. Cô lúc nào cũng làm khác người, không mệt à?” Anna nhìn chị, giọng nhỏ: “Dạ, em mệt thật, nhưng em không thể làm trái niềm tin của mình. Chị nghĩ em nên làm sao?”
Cô Linh im lặng một lúc, rồi nói: “Tui không hiểu cái đạo của cô, nhưng tui biết sống ở đây thì phải hòa nhập. Mà này, tui nói thật, cô không góp thì người ta ghét cô thật đấy. Nhưng nếu cô không muốn, thì cứ nói thẳng, đừng sợ. Tui thấy cô hiền quá, ai cũng bắt nạt được.” Anna mỉm cười: “Dạ, cảm ơn chị đã nói thật. Em sẽ thử nói với mọi người.” Cô Linh quay đi, nhưng trước khi rời phòng, chị nói thêm: “Mà này, tui không thích cô, nhưng tui không muốn thấy cô bị cả xóm ghét. Cô cứ làm theo cách của cô, nhưng đừng để họ đè đầu.” Anna ngạc nhiên, lòng ấm áp. Cô Linh không đồng ý với cô, nhưng chị đã bênh vực cô theo cách của chị.
Tối đó, Anna đến buổi họp xóm tại nhà ông Tư, dù lòng cô đầy lo lắng. Khi cô bước vào, khoảng ba mươi người đã ngồi quanh bàn dài, tiếng nói chuyện rôm rả vang lên. Ông Hòa đứng lên, giọng lớn: “Cả xóm ở đây hết, chỉ còn Anna là chưa rõ. Cô nói đi, cô có góp tiền cúng đình không?” Mọi ánh mắt đổ dồn về Anna, vài người thì thầm với nhau. Anna đứng dậy, hít một hơi sâu, giọng run run nhưng kiên định: “Dạ, cháu chào mọi người. Cháu xin lỗi vì không tham gia cúng đình, không phải cháu không quý xóm, mà vì niềm tin của cháu không cho phép. Cháu không góp tiền, nhưng cháu sẵn sàng giúp bằng cách khác – quét dọn, nấu ăn, hay bất cứ gì mọi người cần sau lễ.”
Tiếng xì xào vang lên, vài người lắc đầu: “Không góp tiền thì nói gì cũng vô ích!” “Sống ở đây mà không theo phong tục, ai chấp nhận nổi?” Ông Hòa nhíu mày: “Tôi nói rồi, cô không cùng suy nghĩ với tụi này, đừng mong ai hiểu!” Nhưng trước khi Anna kịp đáp, một giọng nói bất ngờ vang lên từ góc phòng – cô Linh, người hiếm khi đến họp xóm. “Mọi người im đi chút!” cô Linh nói lớn. “Anna nó không góp tiền thì sao? Nó không làm gì hại ai cả. Tui không thích cái đạo của nó, nhưng tui thấy nó giúp nhà thằng Minh hôm bão, còn hơn mấy người ngồi đây nói nhiều. Để nó yên!”
Cả xóm ngớ người, ông Hòa cũng khựng lại. Rồi một giọng nhỏ khác vang lên – bé Minh, đứng cạnh mẹ: “Dạ, cô Anna tốt lắm. Cô mang thuốc cho bà em, cô không xấu đâu!” Chị Nga gật đầu: “Đúng đó, mọi người đừng nói chị Anna vậy.” Không khí bỗng chùng xuống, vài người im lặng, vài người quay sang nhìn Anna với ánh mắt khác. Ông Hòa hừ nhẹ: “Thôi, tùy mọi người. Nhưng cô cứ làm theo cách của cô đi, Anna.”
Anna cúi đầu, mắt đỏ hoe: “Dạ, cháu cảm ơn mọi người, cảm ơn chị Linh, em Minh. Cháu không mong ai hiểu cháu, chỉ mong được sống thật với niềm tin của mình.” Cô rời buổi họp, lòng vừa nặng vừa nhẹ. Họ không hoàn toàn chấp nhận cô, nhưng cô Linh và Minh đã đứng ra bênh vực cô – một sự hỗ trợ bất ngờ mà cô không ngờ tới.
Về đến nhà, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, mở Kinh Thánh, đọc đoạn Php 4:7: “Bình an của Thiên Chúa, vượt trên mọi hiểu biết, sẽ giữ lòng trí anh em trong Chúa Kitô.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì thử thách này. Con không cần họ đồng ý với con, chỉ cần Ngài ở bên con là đủ.” Cô đứng dậy, bước ra sân, nhìn ánh trăng sáng rực. Cô mỉm cười thầm – cô đã vượt qua bằng niềm tin, bằng sự chấp nhận rằng họ không cần giống cô, và cô không cần thay đổi họ. Bình an nội tâm của cô vẫn vững vàng, nhờ tình yêu Chúa và những tâm hồn trái ngược đã dạy cô cách lắng nghe để thấu hiểu.
Anna thức dậy khi ánh nắng sớm len qua khe cửa sổ, mang theo hơi ấm dịu dàng của một ngày mới ở thị trấn Hòa Bình. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây bàng ngoài sân, tạo nên một bản nhạc quen thuộc mà cô yêu thích. Sau buổi họp xóm tối qua, lòng cô nhẹ nhàng hơn cô tưởng – không phải vì mọi người đã hoàn toàn chấp nhận cô, mà vì cô đã vượt qua thử thách bằng sự kiên định và bình an nội tâm. Sự hỗ trợ bất ngờ từ cô Linh và bé Minh như một món quà nhỏ, nhắc cô rằng dù không giống nhau, họ vẫn có thể chạm vào nhau bằng những cách giản dị.
Cô bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì những bước tiến nhỏ hôm qua. Con xin Ngài cho con lòng khiêm nhường để tiếp tục lắng nghe, để yêu thương họ như Ngài yêu con.” Lời cầu nguyện ấy mang lại cho cô sự vững tâm, như một ngọn gió mát lành thổi qua tâm hồn. Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới.
Sau khi lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, cô đội nón lá, bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay vẫn nhộn nhịp – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và tiếng người bàn tán về lễ cúng đình sắp diễn ra vào tối nay. Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn dòng sông lặng lẽ trôi. Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng khô khốc nhưng không còn gay gắt: “Khỏe gì mà khỏe. Cô đi dạy hả? Tối qua họp xóm, cô nói được đấy, nhưng đừng tưởng ai cũng chịu cô đâu.” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu biết, thưa bác. Cháu không mong ai hiểu hết, chỉ mong bác và mọi người không ghét cháu thôi.” Ông Hòa phả một làn khói trắng, rồi nói: “Ghét thì không ghét. Cô Linh với thằng Minh nói đúng, cô không xấu. Nhưng cô cứ sống kiểu đó, khó mà hòa nhập lắm.” Anna gật đầu: “Dạ, cháu hiểu. Cháu sẽ cố giúp xóm theo cách của cháu. Bác có cần gì không, cháu mang qua?” Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng dịu đi: “Không cần. Nhưng tối nay cúng đình xong, cô qua đây ngồi, kể tôi nghe mấy chuyện cô dạy tụi nhỏ. Tôi nghe cho vui.” Anna cười: “Dạ, cháu sẽ qua, thưa bác. Cảm ơn bác.” Ông Hòa gật đầu nhẹ, và Anna bước tiếp, lòng ấm áp vì lời mời giản dị ấy.
Cô đến nhà thờ trước khi đến trường, quỳ xuống hàng ghế cuối, mở cuốn Kinh Thánh. Cô đọc đoạn Ga 16:33: “Trong thế gian, anh em sẽ gặp gian truân. Nhưng hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì những gian truân nhỏ này. Chúng giúp con mạnh mẽ hơn, và gần Ngài hơn.” Lời Kinh ấy như một ngọn lửa nhỏ, sưởi ấm lòng cô trước những gì cô biết vẫn còn là thử thách phía trước.
Tại trường tiểu học Hòa Bình, Anna bước vào phòng giáo viên với tâm trạng nhẹ nhàng. Cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Tối qua họp xóm, nghe nói cô làm cả xóm ngạc nhiên. Cô không sợ bị ghét à?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em sợ chứ, chị Linh. Nhưng em thấy vui vì được sống thật. Cảm ơn chị tối qua đã nói giúp em.” Cô Linh nhíu mày: “Cảm ơn gì mà cảm ơn. Tui chỉ nói thật thôi, không thích thì cũng nói. Nhưng mà này, cô gan thật, dám đứng giữa xóm nói vậy. Tui không làm được đâu.”
Anna ngồi xuống, lấy giáo án từ cặp, giọng dịu dàng: “Dạ, em không gan đâu, chị. Em chỉ cố làm điều em tin là đúng. Chị cũng gan mà, dám nói giúp em trước cả xóm.” Cô Linh quay đi, nhưng khóe miệng chị thoáng nụ cười: “Thôi, đừng nói nữa. Mà này, tui không thích cái đạo của cô, nhưng tui thấy cô sống được. Đừng để ai bắt nạt cô nữa, nghe chưa?” Anna gật đầu: “Dạ, em cảm ơn chị. Chị cũng đừng để ai bắt nạt chị nhé.” Cô Linh không đáp, nhưng chị đưa cô một chiếc bánh từ bàn: “Ăn đi, đừng lúc nào cũng hiền quá.” Anna nhận bánh, lòng ấm áp. Cô Linh không thay đổi niềm tin, nhưng chị đã chấp nhận cô theo cách của mình – một bước tiến nhỏ mà cô trân trọng.
Tiết học sáng, Anna bước vào lớp 4A với bài giảng về lòng biết ơn. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về lòng biết ơn”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt tò mò nhìn cô. Cô kể một câu chuyện về những người vượt qua khó khăn nhờ biết ơn những điều nhỏ bé, rồi hỏi: “Các em, em biết ơn ai nhất?” Mấy đứa trẻ giơ tay, kể rôm rả, và lần đầu tiên, Minh cũng giơ tay. Anna đến gần bàn cậu, ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Minh, em muốn kể gì?”
Minh ngẩng lên, giọng nhỏ nhưng rõ: “Dạ, em biết ơn cô. Cô giúp bà em, còn đến nhà em lúc bão. Em… em cảm ơn cô.” Cả lớp im lặng, rồi vài đứa vỗ tay, làm Minh đỏ mặt. Anna mỉm cười, đặt tay lên vai cậu: “Cô cũng biết ơn em, Minh. Em dạy cô nhiều lắm – dạy cô kiên nhẫn, dạy cô yêu thương. Cảm ơn em nhé.” Minh cúi đầu, nhưng nụ cười trên mặt cậu không giấu được. Anna đứng dậy, lòng tràn đầy niềm vui – Minh không tin như cô, nhưng cậu đã mở lòng, và đó là một bước tiến lớn với cô.
Anna rời lớp 4A sau tiết học, bước ra sân trường với lòng tràn đầy niềm vui. Nụ cười của bé Minh và lời cảm ơn của cậu như một luồng gió mát lành thổi qua tâm hồn cô, xoa dịu những ngày khó khăn trước đó. Cô đứng dưới tán bàng già, nhìn lũ trẻ chạy nhảy, và thì thầm: “Cảm ơn Chúa, vì những bước tiến nhỏ này. Con không cần họ giống con, chỉ cần họ để con chạm vào họ là đủ.” Cô rời trường, quyết định ghé qua chợ nhỏ để mua ít cá tươi, chuẩn bị một bữa tối đơn giản trước khi đến nhà ông Hòa như ông đã mời.
Trên đường về, cô đi ngang qua nhà chị Hoa, người bán rau ở chợ. Chị Hoa đang ngồi đan rổ ngoài sân, thấy Anna thì cười tươi: “Anna, em về rồi hả? Tối qua họp xóm, chị nghe nói cô Linh với thằng Minh bênh em dữ lắm. Em giỏi thật, làm cả xóm phải nghĩ lại!” Anna mỉm cười: “Dạ, em không giỏi đâu, chị. Em chỉ cố sống thật thôi. Cảm ơn chị đã khen.” Chị Hoa gật đầu: “Ừ, mà không phải ai cũng chịu đâu. Sáng nay chị nghe mấy người trong xóm nói em không góp tiền cúng đình, bảo không muốn gần em nữa. Em cẩn thận nhé.” Anna cúi đầu: “Dạ, em hiểu. Cảm ơn chị đã nhắc. Em sẽ cố giữ lòng mình bình an.” Chị Hoa vỗ vai cô: “Em tốt lắm, đừng để họ làm em buồn.”
Lời của chị Hoa làm Anna thoáng chùng xuống, nhưng cô không bất ngờ. Cô biết không phải ai cũng chấp nhận cô, và lễ cúng đình tối nay có thể làm khoảng cách giữa cô và một số người trong xóm thêm rõ rệt. Cô về nhà, nấu một bữa cơm với cá kho và canh rau, rồi quỳ trước tượng Đức Mẹ, đọc kinh: “Lạy Chúa, con xin Ngài cho con sức mạnh để đối diện với những người không hiểu con. Con không cần họ yêu con, chỉ xin Ngài giữ con trong bình an của Ngài.” Lời kinh ấy giúp cô lấy lại sự vững tâm.
Tối đó, sau khi lễ cúng đình kết thúc, Anna mang một ít bánh mì khô đến nhà ông Hòa như lời hứa. Ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, ánh trăng chiếu lên khuôn mặt khắc khổ của ông. Thấy cô, ông cất tiếng: “Anna, cô đến rồi hả? Ngồi đi, kể tôi nghe mấy chuyện cô dạy tụi nhỏ.” Anna đặt túi bánh xuống bàn, ngồi xuống ghế đối diện, mỉm cười: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Hôm nay cháu dạy tụi nhỏ về lòng biết ơn. Bé Minh kể cháu nghe nó biết ơn cháu, làm cháu vui lắm.” Ông Hòa phả một làn khói trắng: “Thằng Minh hả? Nó giống thằng Tuấn nhà tôi hồi nhỏ, nghịch nhưng hiền. Cô dạy tụi nó được, cũng hay đấy.”
Anna gật đầu: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Bác kể thêm về anh Tuấn đi, cháu muốn nghe.” Ông Hòa im lặng một lúc, rồi nói: “Nó thích câu cá, hay ra sông với tôi. Có lần nó bắt được con cá lớn, cười cả ngày. Nó mất rồi, tôi không muốn nhớ nhiều, nhưng cô hỏi thì tôi kể vậy.” Anna lắng nghe, ánh mắt dịu dàng: “Dạ, anh Tuấn chắc vui lắm khi có bác. Cháu không biết anh ấy, nhưng cháu tin anh ấy quý bác nhiều.” Ông Hòa quay mặt ra sông, giọng trầm: “Ừ, có thể. Mà này, tối nay cúng đình, mấy người nói cô không góp tiền, không muốn gần cô. Cô không buồn à?” Anna mỉm cười: “Dạ, có buồn chút, thưa bác. Nhưng cháu không trách họ. Cháu chỉ muốn sống thật thôi.” Ông Hòa gật đầu: “Cô lạ thật. Nhưng tôi không ghét cô đâu.” Anna cười: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Có bác không ghét là cháu vui rồi.”
Ngày hôm sau, trong phòng giáo viên, Anna gặp cô Linh đang ngồi với chị Hạnh. Cô Linh thấy cô, liền hỏi: “Anna, tối qua cúng đình xong, mấy người trong xóm nói xấu cô kìa. Cô không sao chứ?” Anna mỉm cười: “Dạ, em ổn, chị Linh. Cảm ơn chị hôm qua đã nói giúp em.” Cô Linh nhíu mày: “Giúp gì mà giúp. Tui chỉ nói thật thôi. Mà này, tui không thích cô sống khác người, nhưng tui thấy cô mạnh hơn tui nghĩ. Tui không làm được như cô đâu, đứng giữa xóm mà nói vậy.” Anna gật đầu: “Dạ, em cũng sợ lắm, chị. Nhưng em tin Chúa cho em sức mạnh. Chị cũng mạnh mà, dám nói trước cả xóm.” Cô Linh cười khẩy: “Thôi, đừng khen tui. Nhưng mà này, hôm nào cô rảnh, kể tui nghe mấy chuyện cô tin đi. Tui không tin, nhưng tui nghe cho vui.” Anna ngạc nhiên, nhưng cô cười: “Dạ, em sẽ kể, chị Linh. Cảm ơn chị.” Cô Linh quay đi, nhưng Anna nhận ra chị đã thân thiện hơn – một bước tiến nhỏ mà cô trân trọng.
Trong lớp 4A, Anna tiếp tục bài giảng về lòng biết ơn. Bé Minh giơ tay lần nữa, giọng cậu rõ hơn: “Dạ, cô Anna, em biết ơn mẹ em nữa. Mẹ cực lắm, nhưng mẹ hay kể em nghe về cô. Em… em muốn cô đến nhà em chơi.” Anna ngồi xuống bên cậu, mỉm cười: “Cô cảm ơn em, Minh. Cô sẽ đến, em cứ nói với mẹ nhé. Cô cũng biết ơn em, vì em làm cô vui.” Minh đỏ mặt, nhưng cậu gật đầu: “Dạ, cô đến thì em kể cô nghe mấy chuyện của em.” Anna vuốt tóc cậu: “Cô chờ nghe lắm.” Minh không nói thêm, nhưng ánh mắt cậu ấm áp, như thể cậu đã xem cô là một phần trong cuộc sống của mình.
Về đến nhà tối đó, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, suy tư về những ngày qua. Một số người trong xóm vẫn xa lánh cô sau lễ cúng đình, nhưng ông Hòa đã mời cô kể chuyện, cô Linh đã muốn nghe cô nói, và Minh đã mở lòng với cô. Họ không giống cô, không hoàn toàn hiểu cô, nhưng họ đã tiến gần cô hơn, dù chỉ một chút. Cô mở Kinh Thánh, đọc đoạn 1 Cr 13:7: “Tình yêu tha thứ tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì những bước tiến nhỏ này. Con không cần họ thuộc về con, chỉ cần chạm vào họ bằng tình yêu Ngài là đủ.”
Cô bước ra sân, nhìn ánh trăng sáng rực. Cô mỉm cười thầm – mỗi người là một bài học, và mỗi bước tiến nhỏ là món quà từ sự chấp nhận lẫn nhau. Cô biết thử thách vẫn còn, nhưng cô không sợ, vì bình an nội tâm của cô đã đủ mạnh để vượt qua.
Anna thức dậy khi ánh nắng sớm vừa ló dạng, những tia sáng đầu tiên len qua khe cửa sổ gỗ, chiếu lên sàn nhà đất trong căn nhà nhỏ của cô. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây bàng ngoài sân, mang theo hơi mát của buổi sáng ở thị trấn Hòa Bình. Sau những ngày đầy thử thách và những bước tiến nhỏ trong mối quan hệ với ông Hòa, cô Linh, bé Minh, cô cảm thấy lòng mình như một dòng sông lặng lẽ – không phải không có sóng, nhưng đủ sâu để giữ cô bình an giữa những khác biệt quanh mình.
Cô bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì những ngày qua. Con xin Ngài cho con mắt sáng để thấy ánh sáng trong những tâm hồn khác biệt, và lòng rộng để yêu thương họ như Ngài yêu con.” Lời cầu nguyện ấy như một ngọn gió nhẹ, thổi qua tâm hồn cô, mang lại sự thanh thản mà cô đã học được từ những va chạm trước đó. Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới.
Sau khi lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, cô đội nón lá, bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay vẫn nhộn nhịp – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và tiếng người bàn tán về lễ cúng đình hôm qua. Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn dòng sông lặng lẽ trôi. Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng khô khốc nhưng mang chút thân thiện: “Khỏe gì mà khỏe. Cô đi dạy hả? Tối qua cúng đình, mấy người vẫn nói cô không biết điều, nhưng tôi bảo họ im rồi.” Anna ngạc nhiên, mỉm cười: “Dạ, cháu cảm ơn bác đã nói giúp cháu. Bác có vui không, lễ cúng đình thế nào ạ?” Ông Hòa phả một làn khói trắng: “Vui gì mà vui. Cúng cho xong thôi. Mà cô lạ thật, không đi mà vẫn hỏi. Cô không giận mấy người nói xấu cô à?” Anna gật đầu: “Dạ, có lúc cháu buồn, thưa bác. Nhưng cháu không giận. Họ sống theo cách của họ, cháu tôn trọng điều đó.” Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng ngạc nhiên: “Cô hiền thật. Mà này, hôm nào cô rảnh, mang mấy cái bánh qua đây, kể tôi nghe chuyện thằng Tuấn nữa. Tôi nhớ nó.” Anna cười: “Dạ, cháu sẽ mang, thưa bác. Cháu cũng muốn nghe bác kể thêm.” Ông Hòa gật đầu nhẹ, và Anna bước tiếp, lòng ấm áp vì sự gần gũi bất ngờ ấy.
Cô đến nhà thờ trước khi đến trường, quỳ xuống hàng ghế cuối, mở cuốn Kinh Thánh. Cô đọc đoạn Rm 12:16: “Hãy đồng tâm nhất trí với nhau, đừng tự cao, nhưng hãy đồng cảm với người thấp hèn.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con xin Ngài cho con đồng cảm với họ – với bác Hòa, chị Linh, bé Minh. Con không cần họ giống con, chỉ xin thấy ánh sáng trong sự khác biệt của họ.” Lời Kinh ấy như một ngọn đèn nhỏ, soi sáng lòng cô, giúp cô sẵn sàng cho những tương tác trong ngày.
Tại trường tiểu học Hòa Bình, Anna bước vào phòng giáo viên với tâm trạng nhẹ nhàng. Cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Tối qua cúng đình, mấy người nói xấu cô, cô không buồn à?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, em buồn chút, chị Linh. Nhưng em không để bụng. Chị có vui không, lễ thế nào ạ?” Cô Linh nhíu mày: “Vui gì mà vui. Cúng cho xong thôi. Mà này, tui không hiểu sao cô cứ cười được. Tui thì ghét mấy người nói xấu sau lưng.” Anna gật đầu: “Dạ, em hiểu chị. Chị sống thật, em quý điều đó. Chị có muốn kể em nghe về lễ không?”
Cô Linh ngớ người, rồi nói: “Kể gì mà kể. Nhưng mà này, hôm qua tui thấy cô không đi mà vẫn ổn, tui cũng hơi服 (phục) cô đấy. Tui không thích cái đạo của cô, nhưng tui thấy cô mạnh hơn tui nghĩ.” Anna cười: “Dạ, em không mạnh đâu, chị. Em chỉ cố sống theo niềm tin của mình. Chị cũng mạnh mà, dám nói giúp em trước cả xóm.” Cô Linh quay đi, nhưng khóe miệng chị thoáng nụ cười: “Thôi, đừng khen tui. Mà này, hôm nào cô kể tui nghe mấy chuyện cô tin đi, tui nghe cho vui.” Anna gật đầu: “Dạ, em sẽ kể, chị Linh. Cảm ơn chị.” Cô Linh không đáp, nhưng Anna nhận ra chị đã cởi mở hơn – một bước tiến nhỏ mà cô trân trọng.
Tiết học sáng, Anna bước vào lớp 4A với bài giảng về lòng tin. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về lòng tin”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt sáng hơn thường ngày. Cô kể một câu chuyện về những người vượt qua khó khăn nhờ niềm tin, rồi hỏi: “Các em, em tin ai nhất?” Mấy đứa trẻ giơ tay, kể rôm rả, và Minh lại giơ tay. Anna đến gần bàn cậu, ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Minh, em muốn kể gì?”
Minh ngẩng lên, giọng rõ ràng: “Dạ, em tin mẹ em. Mẹ cực lắm, nhưng mẹ không bỏ em. Em cũng tin cô, vì cô không bỏ em lúc bà em bệnh.” Anna mỉm cười, đặt tay lên vai cậu: “Cô cảm ơn em, Minh. Cô cũng tin em, vì em mạnh mẽ hơn em nghĩ. Em có muốn cô đến nhà em chơi không?” Minh gật đầu: “Dạ, cô đến đi. Em kể cô nghe chuyện em câu cá với bạn.” Anna vuốt tóc cậu: “Cô chờ nghe lắm. Cảm ơn em đã tin cô.” Minh đỏ mặt, nhưng ánh mắt cậu ấm áp, như thể cậu đã xem cô là người thân.
Anna rời lớp 4A sau tiết học, bước ra sân trường với lòng tràn đầy niềm vui. Lời của bé Minh – “Em tin cô, vì cô không bỏ em” – như một ngọn gió mát lành thổi qua tâm hồn cô, mang lại cảm giác ấm áp mà cô không ngờ tới. Cô đứng dưới tán bàng già, nhìn lũ trẻ chạy nhảy, và thì thầm: “Cảm ơn Chúa, vì những ánh sáng nhỏ này. Con không cần họ giống con, chỉ cần họ để con ở bên họ là đủ.” Cô rời trường, quyết định ghé qua chợ nhỏ để mua ít bánh mì khô, chuẩn bị đến nhà ông Hòa như ông đã nhờ.
Trên đường về, cô đi ngang qua nhà chị Hoa, người bán rau ở chợ. Chị Hoa đang ngồi đan rổ ngoài sân, thấy Anna thì cười tươi: “Anna, em về rồi hả? Nghe nói thằng Minh nó quý em lắm, cứ kể với mẹ nó về em hoài.” Anna mỉm cười: “Dạ, em cũng quý nó, chị. Nó là đứa trẻ tốt.” Chị Hoa gật đầu: “Ừ, mà này, ông Hòa sáng nay qua đây, hỏi chị là em có khỏe không. Ông còn bảo muốn nghe em kể chuyện nữa. Lạ thật, ông ấy thay đổi nhiều rồi!” Anna cười: “Dạ, cháu cảm ơn chị đã kể. Cháu sẽ qua nhà bác Hòa tối nay.” Chị Hoa vỗ vai cô: “Em tốt lắm, Anna. Cứ sống thật như vậy nhé.”
Lời của chị Hoa làm Anna ấm lòng. Cô về nhà, nấu một bữa cơm đơn giản với cá kho và canh rau, rồi chuẩn bị một túi bánh mì khô để mang đến nhà ông Hòa. Khi trời vừa nhá nhem tối, cô đội nón lá, bước đến nhà ông. Ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, ánh trăng chiếu lên khuôn mặt khắc khổ của ông. Thấy cô, ông cất tiếng: “Anna, cô đến rồi hả? Ngồi đi, mang bánh gì đấy?” Anna đặt túi bánh xuống bàn, ngồi xuống ghế đối diện, mỉm cười: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Cháu mang ít bánh mì khô qua, bác ăn thử nhé. Cháu kể bác nghe chuyện dạy tụi nhỏ hôm nay được không?”
Ông Hòa gật đầu: “Ừ, kể đi. Tôi nghe cho vui.” Anna bắt đầu kể: “Dạ, hôm nay cháu dạy tụi nhỏ về lòng tin. Bé Minh nói nó tin cháu, vì cháu giúp bà nó lúc bệnh. Cháu vui lắm, thưa bác.” Ông Hòa phả một làn khói trắng: “Thằng Minh hả? Nó giống thằng Tuấn nhà tôi, nghịch nhưng thật thà. Cô dạy tụi nó được, cũng hay đấy.” Anna gật đầu: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Bác kể thêm về anh Tuấn đi, cháu muốn nghe.” Ông Hòa im lặng một lúc, rồi nói: “Nó thích câu cá, hay ra sông với tôi. Có lần nó bắt được con cá lớn, cười cả ngày. Nó mất rồi, tôi không muốn nhớ nhiều, nhưng cô hỏi thì tôi kể. Cô có chuyện gì vui như vậy không?”
Anna suy nghĩ, rồi cười: “Dạ, cháu nhớ hồi nhỏ, cha cháu hay làm ghế tre cho cháu ngồi. Cháu thích ngồi ngoài sân với cha, nghe cha kể chuyện Kinh Thánh. Cháu nhớ cha lắm.” Ông Hòa nhìn cô, ánh mắt thoáng dịu: “Ừ, cha cô chắc tốt. Tôi không tin mấy chuyện cô tin, nhưng tôi thấy cô sống được. Cô không giống tôi, nhưng tôi không ghét cô.” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Cháu cũng không giống bác, nhưng cháu quý bác lắm.” Ông Hòa gật đầu: “Ừ, cô cứ qua đây khi rảnh. Tôi nghe cô kể cho đỡ buồn.” Anna cười: “Dạ, cháu sẽ qua, thưa bác.”
Ngày hôm sau, trong phòng giáo viên, Anna gặp cô Linh đang ngồi với chị Hạnh. Cô Linh thấy cô, liền hỏi: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Nghe nói cô qua nhà ông Hòa tối qua, ông ấy chịu cô thật à?” Anna mỉm cười: “Dạ, bác Hòa mời em qua kể chuyện, chị Linh. Em vui lắm.” Cô Linh nhíu mày: “Lạ thật. Mà này, cô hứa kể tui nghe mấy chuyện cô tin, kể đi, tui nghe cho vui.” Anna gật đầu: “Dạ, em kể chị nghe chuyện ông Giob trong Kinh Thánh nhé. Ông ấy mất hết mọi thứ, nhưng vẫn tin Chúa. Cháu thấy ông ấy mạnh mẽ, như chị vậy.”
Cô Linh ngớ người: “Mạnh gì mà mạnh. Tui không tin Chúa đâu. Nhưng kể tiếp đi, tui nghe.” Anna kể tiếp: “Dạ, ông Giob không bỏ Chúa, dù mọi người nói ông sai. Cuối cùng, Chúa trả lại ông mọi thứ. Cháu tin Chúa không bỏ ai, dù họ khác mình.” Cô Linh im lặng, rồi nói: “Chuyện hay đấy. Tui không tin, nhưng tui thấy cô giống ông đó – cứ tin dù người ta không hiểu. Tui không thích mấy chuyện này, nhưng tui (phục) cô.” Anna cười: “Dạ, em cảm ơn chị. Chị cũng hay mà, luôn nói thật với em.” Cô Linh quay đi, nhưng chị cười nhẹ: “Thôi, đừng khen tui. Mà này, hôm nào cô rảnh, kể tui nghe chuyện khác nhé.” Anna gật đầu: “Dạ, em sẽ kể, chị Linh.”
Buổi chiều, Anna ghé qua nhà bé Minh như cậu đã mời. Chị Nga đón cô ngoài sân, cười tươi: “Chị Anna, chị đến rồi! Mời chị vào nhà, Minh nó chờ chị cả ngày.” Anna bước vào, thấy Minh đang ngồi với bà ngoại trên chiếc giường gỗ. Bà cụ già yếu, nhưng ánh mắt sáng lên khi thấy cô: “Cháu Anna hả? Cảm ơn cháu mang thuốc cho bà, bà đỡ hơn nhiều.” Anna cúi chào: “Dạ, cháu chào bà. Cháu mừng bà khỏe hơn. Minh kể cháu nghe gì nào?” Minh chạy đến, giọng hào hứng: “Dạ, cô ngồi đây! Em kể cô nghe hôm em câu cá với bạn. Em bắt được con cá to, nhưng thằng bạn em làm rớt mất, tức lắm!” Anna cười: “Cô tưởng tượng được rồi. Em giỏi lắm, Minh. Em có thích cô kể chuyện không?” Minh gật đầu: “Dạ, cô kể đi!” Anna kể: “Cô kể em nghe chuyện cậu bé David, nhỏ mà đánh bại người khổng lồ vì cậu tin Chúa. Em giống cậu ấy, nhỏ mà mạnh mẽ.” Minh cười: “Dạ, em thích chuyện đó! Cô kể nữa đi!” Anna vuốt tóc cậu, lòng ấm áp vì sự gần gũi ấy.
Về đến nhà tối đó, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, suy tư về hành trình của mình. Ông Hòa không tin như cô, nhưng ông đã chia sẻ về con trai, đã xem cô là người để kể chuyện. Cô Linh không tin Chúa, nhưng chị đã lắng nghe cô, đã cởi mở hơn. Bé Minh không hiểu hết niềm tin của cô, nhưng cậu đã tin cô, đã mời cô vào cuộc sống của cậu. Họ khác cô, nhưng từ sự khác biệt ấy, cô thấy ánh sáng – ánh sáng của kiên nhẫn, của khiêm nhường, của yêu thương.
Cô mở Kinh Thánh, đọc đoạn Gl 3:28: “Không còn phân biệt người Do Thái hay Hy Lạp, nô lệ hay tự do, đàn ông hay đàn bà; vì tất cả anh em là một trong Chúa Kitô.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì những khác biệt này. Họ không giống con, nhưng họ là bài học của Ngài – để con thấy ánh sáng trong những tâm hồn khác mình, và yêu họ bằng tấm lòng từ bi.” Cô mỉm cười thầm, lòng bình an, biết rằng mỗi người đã mang đến cho cô một món quà vô giá.
Anna thức dậy khi ánh nắng sớm len qua khe cửa sổ, mang theo hơi ấm dịu dàng của một ngày mới ở thị trấn Hòa Bình. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây bàng ngoài sân, tạo nên một bản nhạc quen thuộc mà cô đã yêu từ những ngày đầu sống ở đây. Sau hành trình dài với những va chạm, những bước tiến nhỏ, và những ánh sáng từ sự khác biệt của ông Hòa, cô Linh, bé Minh, cô cảm thấy lòng mình như một bầu trời quang đãng – không còn mây đen, chỉ còn ánh sáng của sự bình an mà cô đã tìm thấy qua đức tin và tình yêu.
Cô bước đến bàn thờ nhỏ, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì đã dẫn con qua những ngày này. Con xin Ngài giữ con trong bình an của Ngài mãi mãi, và cho con tấm lòng từ bi để yêu thương những người khác con, như Ngài đã yêu con.” Lời cầu nguyện ấy như một dòng sông mát lành, chảy qua tâm hồn cô, mang lại sự thanh thản mà cô biết sẽ không bao giờ mất đi. Cô đứng dậy, mặc chiếc áo dài xanh nhạt, buộc tóc gọn gàng, và chuẩn bị cho một ngày mới – một ngày mà cô tin sẽ là khởi đầu của một giai đoạn mới trong cuộc sống.
Sau khi lấy chiếc cặp lồng đựng cơm trưa, cô đội nón lá, bước ra ngoài. Thị trấn Hòa Bình sáng nay nhộn nhịp hơn thường lệ – tiếng xe đạp leng keng trên con đường đất đỏ, tiếng gọi nhau từ khu chợ nhỏ bên sông, và tiếng người bàn tán về một ngày cuối tuần yên bình sau lễ cúng đình. Khi cô đi ngang qua nhà ông Hòa, ông đang ngồi trên ghế tre ngoài sân, tay cầm điếu thuốc, mắt nhìn dòng sông lặng lẽ trôi. Anna dừng chân, cúi chào: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Bác khỏe không ạ?”
Ông Hòa ngẩng lên, giọng khô khốc nhưng mang chút ấm áp: “Khỏe gì mà khỏe. Cô đi dạy hả? Ngồi đây chút đi, tôi kể cô nghe chuyện.” Anna ngạc nhiên, nhưng cô vui vẻ ngồi xuống ghế đối diện, mỉm cười: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Bác kể gì ạ?” Ông Hòa phả một làn khói trắng, rồi nói: “Hôm qua tôi ra sông, nhớ thằng Tuấn. Nó hay ngồi đây với tôi, kể mấy chuyện nó bắt cá. Cô không giống nó, nhưng cô làm tôi nhớ nó. Cô sống được, tôi服 (phục) cô đấy.” Anna gật đầu: “Dạ, cháu cảm ơn bác. Cháu không giống anh Tuấn, nhưng cháu quý bác như anh ấy quý bác. Bác có muốn cháu kể chuyện không?” Ông Hòa gật đầu: “Ừ, kể đi. Tôi nghe.” Anna kể: “Dạ, cháu kể bác nghe chuyện cha cháu. Cha hay làm ghế tre, như cái ghế bác ngồi đây, và dạy cháu tin vào Chúa. Cháu nhớ cha, như bác nhớ anh Tuấn.” Ông Hòa im lặng, rồi nói: “Ừ, cha cô chắc tốt. Tôi không tin như cô, nhưng tôi thấy cô sống thật. Cô cứ qua đây khi rảnh, tôi không ghét cô đâu.” Anna cười: “Dạ, cháu sẽ qua, thưa bác. Cảm ơn bác đã để cháu ở bên bác.”
Cô rời nhà ông Hòa, lòng ấm áp, bước đến nhà thờ trước khi đến trường. Cô quỳ xuống hàng ghế cuối, mở cuốn Kinh Thánh, đọc đoạn Ga 14:27: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban bình an của Thầy cho anh em; không như thế gian ban, Thầy ban cho anh em.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, bình an của Ngài là tất cả con cần. Con cảm tạ Ngài vì đã cho con thấy ánh sáng trong những tâm hồn khác con.” Lời Kinh ấy như một ngọn lửa vĩnh cửu, sưởi ấm lòng cô, giúp cô sẵn sàng cho mọi ngày phía trước.
Tại trường tiểu học Hòa Bình, Anna bước vào phòng giáo viên với tâm trạng thanh thản. Cô Linh đang ngồi với chị Hạnh, tay cầm ly trà, giọng nói the thé vang lên khi thấy cô: “Anna, hôm nay cô tươi tỉnh quá ha? Nghe nói cô qua nhà ông Hòa kể chuyện, ông ấy chịu cô thật à?” Anna đặt cặp lồng xuống bàn, mỉm cười: “Dạ, bác Hòa mời em qua, chị Linh. Em vui lắm. Chị có muốn em kể chuyện hôm nay không?” Cô Linh nhíu mày: “Kể gì mà kể. Nhưng thôi, kể đi, tui nghe.” Anna ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Dạ, em kể chị nghe chuyện cô Maria. Cô ấy nghèo, nhưng vẫn giúp người khác, vì cô tin Chúa. Cháu thấy chị giống cô ấy, luôn thẳng thắn nhưng tốt.”
Cô Linh ngớ người, rồi cười: “Tui mà tốt gì. Tui không tin Chúa như cô, nhưng tui thấy cô kể hay. Mà này, tui không ghét cô đâu. Cô cứ sống kiểu cô, tui không bắt nạt cô nữa.” Anna cười: “Dạ, em cảm ơn chị. Chị cũng cứ sống thật như chị, em quý chị lắm.” Cô Linh quay đi, nhưng chị đưa cô một chiếc bánh từ bàn: “Ăn đi, đừng lúc nào cũng hiền quá.” Anna nhận bánh, lòng ấm áp. Cô Linh không tin như cô, nhưng chị đã để cô bước vào thế giới của chị – một món quà nhỏ từ sự khác biệt.
Tiết học chiều, Anna bước vào lớp 4A với bài giảng cuối tuần về tình yêu thương. Cô viết lên bảng dòng chữ “Bài học về tình yêu thương”, rồi quay lại nhìn học sinh. Bé Minh ngồi ở bàn cuối, đôi mắt sáng lên khi thấy cô. Cô kể một câu chuyện về những người yêu thương nhau dù khác biệt, rồi hỏi: “Các em, em yêu ai nhất?” Mấy đứa trẻ giơ tay, kể rôm rả, và Minh giơ tay. Anna đến gần bàn cậu, ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Minh, em muốn kể gì?”
Minh ngẩng lên, giọng rõ ràng: “Dạ, em yêu mẹ em, bà em, và… cô nữa. Cô khác em, nhưng cô tốt với em. Em muốn cô đến nhà em chơi nữa.” Anna mỉm cười, đặt tay lên vai cậu: “Cô cũng yêu em, Minh. Em dạy cô nhiều lắm – dạy cô kiên nhẫn, dạy cô yêu thương. Cô sẽ đến nhà em, em cứ nói với mẹ nhé.” Minh gật đầu, cười tươi: “Dạ, cô đến đi. Em kể cô nghe chuyện em nữa.” Anna vuốt tóc cậu: “Cô chờ nghe lắm. Cảm ơn em, Minh.”
Anna rời lớp 4A sau tiết học, bước ra sân trường với lòng tràn đầy niềm vui. Lời của bé Minh – “Em yêu cô nữa” – như một món quà nhỏ mà cô không ngờ tới, làm cô cảm nhận sâu sắc hơn ý nghĩa của hành trình mình đã đi qua. Cô đứng dưới tán bàng già, nhìn lũ trẻ chạy nhảy, và thì thầm: “Cảm ơn Chúa, vì những tâm hồn khác biệt này. Họ không giống con, nhưng họ đã dạy con yêu thương.” Cô rời trường, quyết định ghé qua chợ nhỏ để mua ít gạo và rau, chuẩn bị một bữa tối đặc biệt để mang đến nhà bé Minh như cậu đã mời.
Trên đường về, cô đi ngang qua nhà ông Hòa. Ông đang quét sân, thấy cô thì dừng lại, giọng khô khốc nhưng ấm áp: “Anna, cô về rồi hả? Qua đây ngồi chút đi.” Anna mỉm cười, bước vào sân, đặt túi gạo xuống ghế: “Dạ, cháu chào bác Hòa. Cháu mang ít gạo qua cho bác, bác nấu ăn nhé.” Ông Hòa nhíu mày: “Mang làm gì, tôi không cần. Nhưng cô ngồi đây, tôi kể cô nghe chuyện.” Anna ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Dạ, cháu nghe bác kể.” Ông Hòa phả một làn khói trắng: “Hôm qua tôi ra sông, nhớ thằng Tuấn. Nó hay ngồi đây với tôi, kể mấy chuyện nó bắt cá. Cô không giống nó, nhưng cô làm tôi nhớ những ngày vui. Tôi không tin như cô, nhưng tôi thấy cô sống thật. Cô kể tôi nghe chuyện cha cô đi.”
Anna cười: “Dạ, cha cháu là thợ mộc, hay làm ghế tre như cái này. Cha dạy cháu tin Chúa, kể cháu nghe chuyện ông Giob – người mất hết nhưng vẫn tin. Cháu nhớ cha, như bác nhớ anh Tuấn.” Ông Hòa gật đầu: “Ừ, cha cô tốt. Tôi không hiểu mấy chuyện cô tin, nhưng tôi không ghét cô. Cô cứ qua đây khi rảnh, tôi nghe cô kể cho đỡ buồn.” Anna mỉm cười: “Dạ, cháu sẽ qua, thưa bác. Cháu cũng quý bác lắm.” Ông Hòa quay mặt ra sông, nhưng ánh mắt ông dịu dàng hơn: “Ừ, cô đi đâu thì cẩn thận.” Anna cúi chào, lòng ấm áp vì sự gần gũi ấy – ông Hòa không tin như cô, nhưng ông đã để cô bước vào cuộc đời ông.
Buổi chiều, Anna mang một nồi canh rau và ít bánh mì khô đến nhà bé Minh. Chị Nga đón cô ngoài sân, cười tươi: “Chị Anna, chị đến rồi! Mời chị vào nhà, Minh nó chờ chị cả ngày.” Anna bước vào, thấy Minh đang ngồi với bà ngoại trên giường gỗ. Bà cụ cười hiền: “Cháu Anna hả? Cảm ơn cháu giúp bà, bà khỏe hơn nhiều rồi.” Anna cúi chào: “Dạ, cháu chào bà. Cháu mừng bà khỏe. Cháu mang ít canh qua, chị Nga và bà ăn nhé.” Chị Nga cảm động: “Cảm ơn chị, chị tốt quá.” Minh chạy đến, giọng hào hứng: “Cô Anna, cô ngồi đây! Em kể cô nghe chuyện em câu cá hôm qua. Em bắt được con cá nhỏ, nhưng em thả nó đi, vì em nhớ cô nói phải thương cả con cá.”
Anna cười, ngồi xuống bên cậu: “Em giỏi lắm, Minh. Cô kể em nghe chuyện cậu bé David nhé – cậu nhỏ mà mạnh, như em vậy.” Minh gật đầu: “Dạ, em thích! Cô kể đi!” Anna kể lại câu chuyện, và Minh nghe say sưa, mắt sáng lên. Khi cô kể xong, Minh nói: “Dạ, em thích cô kể chuyện. Cô khác em, nhưng em yêu cô.” Anna vuốt tóc cậu: “Cô cũng yêu em, Minh. Em dạy cô kiên nhẫn, dạy cô yêu thương. Cảm ơn em nhé.” Minh cười tươi, ôm lấy cô, và chị Nga nhìn cảnh ấy, mắt đỏ hoe: “Chị Anna, chị như người nhà tụi em rồi.”
Tối đó, Anna ghé qua trường để lấy giáo án, gặp cô Linh đang ngồi trong phòng giáo viên. Cô Linh thấy cô, liền hỏi: “Anna, cô đi đâu về mà vui vậy? Lại giúp ai chắc?” Anna mỉm cười: “Dạ, em qua nhà bé Minh, chị Linh. Em mang canh cho bà cậu ấy. Chị khỏe không?” Cô Linh nhíu mày: “Khỏe gì mà khỏe. Mà này, cô lúc nào cũng lo cho người khác, không mệt à? Kể tui nghe chuyện cô tin đi, tui nghe cho vui.” Anna ngồi xuống, giọng dịu dàng: “Dạ, em kể chị nghe chuyện cô Maria nhé. Cô ấy nghèo, nhưng giúp người khác vì tin Chúa. Cháu thấy chị giống cô ấy, mạnh mẽ và thật thà.” Cô Linh cười khẩy: “Tui mà giống à? Tui không tin Chúa đâu. Nhưng tui服 (phục) cô, sống kiểu cô mà vẫn vui. Tui không ghét cô, cứ kể tui nghe khi rảnh nhé.” Anna gật đầu: “Dạ, em sẽ kể, chị Linh. Cảm ơn chị đã nghe em.” Cô Linh đưa cô một chiếc bánh: “Ăn đi, đừng hiền quá.” Anna nhận bánh, lòng ấm áp – cô Linh không tin như cô, nhưng chị đã xem cô là bạn.
Ngày hôm sau, Anna nghe tin một cây cầu nhỏ trong xóm bị gãy sau cơn mưa lớn. Cô đến đó, thấy mấy người trong xóm đang bàn tán, vài người vẫn nhìn cô với ánh mắt xa cách vì cô không góp tiền cúng đình. Nhưng cô không do dự, mang theo ít bánh mì khô và nước uống, giúp họ khiêng gỗ sửa cầu. Ông Hòa thấy cô, ngạc nhiên: “Anna, cô làm gì đây?” Anna cười: “Dạ, cháu giúp chút thôi, thưa bác.” Cô Linh cũng có mặt, nói lớn: “Mọi người để Anna giúp đi, nó không xấu đâu!” Minh chạy đến, mang theo một cây gậy nhỏ: “Dạ, em giúp cô Anna!” Dần dần, vài người trong xóm bắt đầu cười với cô, vài người gật đầu chào – không phải tất cả, nhưng đủ để cô thấy ánh sáng từ sự khác biệt.
Về đến nhà tối đó, Anna quỳ trước tượng Đức Mẹ, mở Kinh Thánh, đọc đoạn 1 Ga 4:12: “Nếu chúng ta yêu thương nhau, thì Thiên Chúa ở trong chúng ta, và tình yêu của Ngài nơi chúng ta được nên trọn vẹn.” Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì hành trình này. Ông Hòa, chị Linh, bé Minh – họ không giống con, nhưng họ là bài học của Ngài. Con đã học kiên nhẫn, học khiêm nhường, học yêu thương qua họ. Xin giữ con trong bình an của Ngài mãi mãi.” Cô bước ra sân, nhìn ánh trăng sáng rực, mỉm cười thầm – một nụ cười kín đáo mà chỉ cô hiểu. Cuộc đời đã mời cô nhìn những tâm hồn khác mình với tấm lòng từ bi, và cô đã tìm thấy bình an mãi mãi trong tình yêu Chúa.
Lm. Anmai, CSsR