Kỹ năng sống

ĐI NHÀ THỜ… LÀ VÂNG LỜI CHÚA

ĐI NHÀ THỜ… LÀ VÂNG LỜI CHÚA

Theo Tin Mừng thánh Gio-an ghi lại, chúng ta được biết rằng sau khi ông An-rê, anh của ông Si-mon Phê-rô, dẫn em mình đến gặp Đức Giê-su, Ngài đã nhìn ông Si-mon và phán: “Anh sẽ được gọi là Kê-pha” – nghĩa là đá, nền tảng mà sau này Giáo hội được xây dựng trên đó. Sau cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa ấy, Đức Giê-su quyết định lên đường tới miền Ga-li-lê, nơi Ngài tiếp tục sứ vụ kêu gọi các môn đệ đầu tiên. Hành trình ấy không chỉ là một chuyến đi địa lý, mà còn là khởi đầu của một sứ mạng thiêng liêng vĩ đại, mở ra con đường cứu độ cho nhân loại.

Đi nhà thờ… là vâng lời Chúa

Tại Ga-li-lê, Đức Giê-su gặp ông Phi-líp-phê và chỉ nói một lời ngắn gọn nhưng đầy uy quyền: “Anh hãy theo tôi.” Lời mời gọi ấy không mang tính ép buộc, nhưng lại có sức mạnh lay động lòng người. Ông Phi-líp-phê không chỉ đáp lại lời mời ấy bằng cách bước theo Ngài, mà còn nhiệt thành chia sẻ niềm vui ấy với người khác. Ông tìm gặp ông Na-tha-na-en và nói: “Đấng mà sách Luật Mô-sê và các ngôn sứ nói tới, chúng tôi đã gặp: đó là ông Giê-su, con ông Giu-se, người Na-da-rét.”

Nghe vậy, ông Na-tha-na-en tỏ ra nghi ngờ, thậm chí có phần mỉa mai: “Từ Na-da-rét, làm sao có cái gì hay được?” Na-da-rét, một vùng đất nhỏ bé, nghèo nàn, chẳng có gì nổi bật trong mắt người đời lúc bấy giờ. Thế nhưng, ông Phi-líp-phê không tranh cãi dài dòng, ông chỉ nhẹ nhàng đáp: “Cứ đến mà xem.” Lời mời ấy giản dị nhưng đầy sức thuyết phục, bởi nó không dựa trên lý lẽ suông, mà dựa trên chính trải nghiệm thực tế. Và ông Na-tha-na-en đã đến.

Khi gặp Đức Giê-su, ông Na-tha-na-en hẳn không ngờ rằng mình sẽ được chứng kiến một điều kỳ diệu. Đức Giê-su nói với ông: “Trước khi Phi-líp-phê gọi anh, lúc anh đang ở dưới cây vả, tôi đã thấy anh rồi.” Lời nói ấy khiến ông Na-tha-na-en kinh ngạc. Làm sao một người lạ mặt lại biết rõ về ông đến vậy? Chính khoảnh khắc ấy đã khiến ông nhận ra Đức Giê-su không chỉ là một con người bình thường. Từ sâu thẳm tâm hồn, ông thốt lên lời tuyên xưng mà chưa ai dám nói trước đó: “Thưa Thầy, chính Thầy là Con Thiên Chúa, chính Thầy là Vua Israel.”

Đức Giê-su không trực tiếp khẳng định lời tuyên xưng ấy, nhưng Ngài đáp lại bằng một cách đầy ý nghĩa: “Vì tôi nói với anh là tôi đã thấy anh ở dưới cây vả, nên anh tin! Anh sẽ còn được thấy những điều lớn lao hơn thế nữa.” Lời hứa ấy mở ra một chân trời mới, vượt xa những gì ông Na-tha-na-en có thể tưởng tượng. Và Ngài tiếp tục tuyên bố: “Thật, tôi bảo thật các anh, các anh sẽ thấy trời mở rộng, và các thiên thần của Thiên Chúa lên lên xuống xuống trên Con Người.”

Vâng, những gì Đức Giê-su hứa với Phi-líp-phê và Na-tha-na-en đã thực sự xảy ra. Lần đầu tiên, tại sông Gio-đan, khi Ngài chịu phép rửa từ tay Gio-an Tẩy Giả, bầu trời đã mở ra. Tin Mừng thánh Máccô ghi lại: “Vừa lên khỏi nước, Người liền thấy các tầng trời xé ra, và thấy Thần Khí như chim bồ câu ngự xuống trên mình. Lại có tiếng từ trời phán rằng: Con là Con yêu dấu của Cha, Cha hài lòng về Con” (Mc 1, 10-11). Đó là khoảnh khắc Thiên Chúa Cha công khai tuyên nhận Đức Giê-su là Con Một của Ngài, khởi đầu cho sứ vụ công khai của Ngài trên trần thế.

Lần thứ hai, sự kiện ấy diễn ra trên một ngọn núi cao, được ghi lại trong Tin Mừng thánh Luca (Lc 9, 28b-36). Hôm ấy, Đức Giê-su lên núi cầu nguyện cùng ba môn đệ thân tín: Phê-rô, Gio-an và Gia-cô-bê. Đối với Ngài, lên núi cầu nguyện không phải là điều gì xa lạ, bởi Ngài thường tìm những nơi thanh vắng để kết hiệp với Chúa Cha. Nhưng lần này, điều kỳ diệu đã xảy ra, vượt xa mọi sự mong đợi của các môn đệ.

Biến cố trên núi

Theo Tin Mừng thánh Luca, khi Đức Giê-su đang cầu nguyện, “dung mạo Người bỗng đổi khác, y phục Người trở nên trắng tinh chói lòa.” Hiện tượng ấy không chỉ là một sự thay đổi bề ngoài, mà là dấu hiệu của vinh quang thần linh tỏ lộ qua con người của Ngài. Và điều kỳ diệu hơn nữa, hai nhân vật vĩ đại trong lịch sử cứu độ – ông Mô-sê và ông Ê-li-a – hiện ra, “rạng ngời vinh hiển,” để trò chuyện với Ngài.

Hai vị ấy nói gì với Đức Giê-su? Thánh Luca ghi lại rằng họ “nói về cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giê-ru-sa-lem” (Lc 9, 31). “Cuộc xuất hành” ở đây không chỉ là một chuyến đi, mà là hành trình đau thương dẫn đến cái chết trên thập giá và sự phục sinh vinh hiển của Ngài. Trước đó, Đức Giê-su từng tiên báo với các môn đệ: “Con Người sẽ lên Giê-ru-sa-lem, chịu đau khổ nhiều, bị các kỳ mục, thượng tế cùng kinh sư loại bỏ, bị giết chết, và ngày thứ ba sẽ trỗi dậy.” Lời tiên báo ấy từng khiến ông Phê-rô phản đối kịch liệt, đến nỗi Đức Giê-su phải nghiêm khắc quở trách ông: “Satan, lui lại đàng sau Thầy! Anh cản lối Thầy, vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.”

Nhưng hôm nay, trên ngọn núi này, ông Phê-rô ở đâu? Ông và hai môn đệ còn lại – Gio-an và Gia-cô-bê – lại đang “ngủ mê mệt.” Có lẽ họ quá mỏi mệt sau hành trình leo núi, hoặc có thể họ chưa ý thức được tầm quan trọng của những gì đang xảy ra trước mắt mình. Dù sao đi nữa, hình ảnh các môn đệ ngủ say trong lúc Thầy mình hiển dung cũng là một lời nhắc nhở cho chúng ta hôm nay. Biết bao lần chúng ta cũng “ngái ngủ” trong thánh lễ, lơ đãng khi nghe Lời Chúa, hay thờ ơ trước những ân sủng lớn lao mà Thiên Chúa ban tặng?

May thay, ba vị môn đệ ấy đã kịp bừng tỉnh. Khi mở mắt ra, họ thấy “vinh quang của Đức Giê-su và hai nhân vật đứng bên Người” (Lc 9, 32). Ông Mô-sê – người đại diện cho Lề Luật, và ông Ê-li-a – người tiêu biểu cho các ngôn sứ – đang ở đó, trò chuyện với Đức Giê-su. Hai nhân vật ấy, vốn chỉ được biết đến qua Kinh Thánh, giờ đây hiện diện sống động trước mắt các môn đệ. Điều ấy hẳn khiến họ kinh ngạc đến tột độ.

Trong khoảnh khắc ấy, ông Phê-rô – với tính cách bộc trực vốn có – vội lên tiếng: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Mô-sê, một cho ông Ê-li-a.” Ông nói mà “không biết mình đang nói gì,” bởi ông chưa hiểu hết ý nghĩa sâu xa của biến cố này. Ông muốn kéo dài khoảnh khắc vinh quang ấy, muốn giữ Thầy mình và hai vị thánh nhân ở lại mãi mãi trên núi. Nhưng ý định của Thiên Chúa không phải là dừng lại ở đó.

Ngay khi ông Phê-rô còn đang nói, “một đám mây bao phủ các ông.” Đám mây ấy là dấu hiệu của sự hiện diện thần linh, như trong Cựu Ước khi Thiên Chúa ngự xuống giữa dân Israel. Các môn đệ hoảng sợ khi thấy mình bị cuốn vào đám mây, và trong nỗi sợ hãi ấy, họ nghe thấy một tiếng nói vang lên từ trời: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người” (Lc 9, 35).

Tiếng nói ấy vừa dứt, mọi sự trở lại bình thường. Ông Mô-sê và ông Ê-li-a biến mất, chỉ còn lại Đức Giê-su đứng đó một mình. Ba vị môn đệ, có lẽ vẫn còn ngơ ngác, nhìn nhau trong im lặng. Tin Mừng ghi lại rằng: “Trong những ngày ấy, các ông không kể lại cho ai biết gì cả về những điều mình đã thấy” (Lc 9, 36).

Sự im lặng và vâng lời

Tại sao các môn đệ lại im lặng? Theo thánh Mát-thêu, chính Đức Giê-su đã ra lệnh: “Đừng nói cho ai hay thị kiến ấy, cho đến khi Con Người từ cõi chết trỗi dậy” (Mt 17, 9). Các ông đã vâng lời Ngài một cách tuyệt đối. Nhưng sau này, khi thời điểm đã chín muồi, ông Phê-rô không còn giữ im lặng nữa. Trong thư thứ hai của mình, ông viết: “Khi chúng tôi nói cho anh em… thì không phải chúng tôi dựa theo những chuyện hoang đường thêu dệt khéo léo, nhưng là vì chúng tôi đã được thấy tận mắt vẻ uy phong lẫm liệt của Người. Quả thế, Người đã được Thiên Chúa là Cha ban cho vinh quang và danh dự, khi có tiếng từ Đấng tuyệt vời vinh hiển phán với Người: Đây là Con yêu dấu Ta. Ta hết lòng quý mến. Tiếng đó chính chúng tôi đã nghe thấy từ trời phán ra, khi chúng tôi ở trên núi thánh với Người” (2 Pr 1, 16-18).

Lời chứng ấy là bằng chứng sống động về đức tin của ông Phê-rô. Từ một người từng phản đối ý định chịu khổ đau của Thầy mình, ông đã được biến đổi để trở thành một chứng nhân trung thành, sẵn sàng vâng lời Thiên Chúa đến cùng. Sau này, trước mặt các thượng tế, ông mạnh dạn tuyên bố: “Phải vâng lời Thiên Chúa hơn vâng lời người phàm” (Cv 5, 29). Và ông đã sống trọn lời tuyên bố ấy bằng chính cái chết tử đạo của mình.

Truyền thống kể lại rằng vào năm 64, dưới triều đại bạo chúa Nero, khi các Kitô hữu bị bách hại dữ dội, ông Phê-rô định rời Rôma để bảo toàn tính mạng. Nhưng trên đường Appia, gần cửa Capena, ông gặp Đức Giê-su đang vác thập giá. Ông hỏi: “Lạy Chúa, Chúa đi đâu?” (Quo Vadis, Domine?). Đức Giê-su đáp: “Thầy vào thành Rôma để chịu đóng đinh một lần nữa.” Hiểu ra ý nghĩa lời ấy, ông Phê-rô quay lại Rôma và chấp nhận cái chết trên thập giá, nhưng với lòng khiêm nhường, ông xin được treo ngược đầu để không giống Thầy mình.

Đi nhà thờ – hành trình lên núi cùng Chúa

Hôm nay, khi bước vào Chúa Nhật II Mùa Chay, chúng ta được mời gọi cùng Đức Giê-su “lên núi.” Trong Chúa Nhật I Mùa Chay, chúng ta đã cùng Ngài vào hoang địa để chay tịnh và cầu nguyện, đối diện với cám dỗ và thử thách. Còn hôm nay, hành trình ấy dẫn chúng ta lên một ngọn núi thiêng liêng, nơi Ngài hiển dung và tỏ lộ vinh quang của Ngài.

Nhưng “lên núi” không có nghĩa là chúng ta phải lặn lội đến Palestina, leo lên núi Tabor, hay đến những địa danh hành hương nổi tiếng như Núi Cúi, Tà Pao. Không, “lên núi” trong đời sống đức tin hôm nay đơn giản hơn nhiều: đó là đến nhà thờ. Đi nhà thờ không chỉ là một thói quen, một nghi thức, mà là một hành động vâng lời Chúa, đáp lại lời mời gọi của Ngài: “Anh em hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy.”

Khi đến nhà thờ, chúng ta được nghe Lời Chúa qua các bài đọc Thánh Kinh trong phụng vụ. Lời ấy soi sáng cho chúng ta nhận ra Đức Giê-su chính là Con Một Thiên Chúa, Đấng “đến thế gian không phải để lên án thế gian, nhưng là để thế gian nhờ Ngài mà được cứu độ” (Ga 3, 17). Thánh Kinh nhắc nhở chúng ta: “Đức Chúa là Thiên Chúa của ngươi, và phải thờ phượng một mình Người mà thôi.” Thánh Kinh cũng khẳng định rằng tất cả chúng ta là “tác phẩm của Thiên Chúa, được dựng nên trong Đức Kitô Giêsu” (Ep 2, 10).

Hơn nữa, khi đến nhà thờ, chúng ta được tham dự Bí tích Thánh Thể, nơi Đức Giê-su hiển dung cách nhiệm mầu dưới hình bánh và rượu. Cha Charles E. Miller từng nói: “Mình và Máu Thánh Chúa trong Bí tích Thánh Thể nuôi dưỡng ta trên đường đến với định mệnh của mình… Bí tích Thánh Thể kiện toàn và bổ sung cho Bí tích Thánh Tẩy, bởi Mình Thánh Chúa là bí tích cái chết và sự sống lại của Đức Kitô.” Chính trong Thánh Thể, chúng ta nhận được lời hứa tuyệt vời: “Ai ăn thịt và uống máu tôi thì được sống muôn đời, và tôi sẽ cho họ sống lại vào ngày sau hết.”

Vì thế, đừng để việc “lên núi” – tức là đi nhà thờ – chỉ là chuyện một năm một lần, vào dịp lễ lớn như Giáng Sinh hay Phục Sinh. Hãy biến nó thành thói quen mỗi tuần, thậm chí mỗi ngày nếu có thể. Mỗi lần đến nhà thờ, chúng ta lại được thấy Chúa hiển dung, được nghe Lời Ngài, và được nuôi dưỡng bằng Mình Thánh Ngài. Những khoảnh khắc ấy sẽ biến đổi chúng ta, như lời cầu nguyện đẹp đẽ: “Lạy Chúa Giêsu, mỗi lần con thấy Chúa, xin biến đổi mắt con. Mỗi lần con rước Chúa, xin biến đổi môi miệng con. Mỗi lần con nghe lời Chúa, xin biến đổi tai con. Xin cho khuôn mặt con ngời sáng hơn sau mỗi lần gặp Chúa.”

Kết luận

Đức Giê-su mời gọi chúng ta “lên núi” cùng Ngài, nghĩa là đến nhà thờ để gặp gỡ Ngài, để lắng nghe và vâng theo Lời Ngài. Xưa kia, Ngài đã nói với các môn đệ: “Anh em hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy.” Lời ấy không chỉ dành cho các môn đệ thời bấy giờ, mà còn vang vọng đến chúng ta hôm nay. Đi nhà thờ không chỉ là một nghĩa vụ, mà là một ân phúc, một cơ hội để chúng ta sống trọn vẹn đức tin và vâng lời Thiên Chúa.

Vậy nên, hãy để mỗi bước chân đến nhà thờ trở thành một hành trình thiêng liêng, một lời đáp trả đầy yêu mến: “Đi nhà thờ… là vâng lời Chúa.”

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!