
KHI GIÔNG TỐ ĐẾN
Anna đứng trước khung cửa sổ nhỏ trong căn nhà gỗ, đôi mắt nâu trầm tư nhìn ra cánh đồng lúa đang ngả màu vàng dưới ánh hoàng hôn. Gió chiều thổi nhẹ, mang theo mùi đất ẩm và tiếng chuông nhà thờ vang vọng từ xa. Cô khẽ nắm chặt chiếc khăn tay thêu hình thánh giá – món quà mẹ cô để lại trước khi qua đời. Đã ba ngày kể từ khi linh cảm ấy đến, như một cơn gió lạnh luồn qua tim: có điều gì đó không ổn với Nam, người chồng cô đã chung sống suốt năm năm.
Nam bước vào nhà, đôi dép cao su đập mạnh xuống sàn gỗ. Anh ném chiếc mũ rơm lên bàn, giọng nói sang sảng vang lên:
- “Anna, em lại đứng đó mơ mộng gì nữa? Cả ngày anh đi làm đồng, về nhà chỉ muốn thấy vợ mình cười, chứ không phải cái mặt trầm ngâm như sắp có chuyện gì to tát vậy!”
Anna quay lại, đôi mắt cô thoáng chút uể oải nhưng không đáp lời ngay. Cô biết Nam không thích sự im lặng của mình, nhưng cô cũng chẳng thể nói ra điều đang khiến lòng cô nặng trĩu. “Anh ấy giấu em chuyện gì đó,” cô nghĩ, “nhưng anh ấy sẽ không thừa nhận đâu.”
- “Em chỉ nghĩ lung tung thôi,” cô cuối cùng lên tiếng, giọng nhỏ nhẹ như sợ làm vỡ không khí giữa hai người.
- “Lại nghĩ lung tung! Em lúc nào cũng vậy, nghi ngờ anh đủ thứ. Phụ nữ mấy em đúng là rắc rối, cứ làm quá mọi chuyện lên!” Nam cười lớn, nhưng ánh mắt anh thoáng né tránh khi bắt gặp cái nhìn của cô.
Anna không cãi lại. Cô đã quen với những lời trách móc ấy. Nhưng lần này, linh cảm trong cô mạnh hơn bao giờ hết. Nó không phải là sự nghi ngờ vô cớ – nó giống như một lời thì thầm từ sâu thẳm, một món quà mà cô tin rằng Chúa đã ban để bảo vệ cô. Nam có thể nói gì thì nói, nhưng cô biết, sớm muộn, sự thật sẽ lộ ra. Như cha xứ từng giảng trong Thánh lễ: “Hãy tỉnh thức và cầu nguyện, vì Chúa luôn soi sáng cho những ai tìm kiếm Ngài.”
Đêm đó, khi Nam đã ngủ say, Anna quỳ bên giường, tay lần chuỗi Mân Côi. Cô cầu xin Chúa cho mình sức mạnh để đối diện với bất cứ điều gì sắp đến. Ngoài kia, gió bắt đầu thổi mạnh hơn, mang theo tiếng rít của một cơn giông đang đến gần.
Sáng hôm sau, bầu trời đã chuyển sang một màu xám xịt, như thể ai đó đã đổ mực lên tấm vải xanh từng rực rỡ. Anna thức dậy sớm, chuẩn bị bữa sáng đơn sơ với cơm nguội và chút cá kho. Nam vẫn còn ngáy đều trên chiếc giường tre, khuôn mặt anh bình thản như chẳng hề biết đến những lo lắng đang bám lấy lòng cô. Anna đặt đĩa cơm lên bàn, khẽ thở dài, rồi bước ra sân sau để lấy nước giếng.
Khi cô kéo gầu nước lên, một bóng người lướt qua con đường nhỏ dẫn vào làng. Đó là chị Maria, người phụ nữ lớn tuổi hay giúp đỡ ở nhà thờ. Chị dừng lại, tay ôm chiếc giỏ mây, đôi mắt hiền từ nhìn Anna:
- “Con bé, sáng sớm mà trông con mệt mỏi quá. Có chuyện gì sao?”
Anna ngập ngừng. Cô không muốn nói ra linh cảm của mình, sợ rằng người khác sẽ cho rằng cô đang tưởng tượng. Nhưng ánh mắt dịu dàng của chị Maria khiến cô cảm thấy an toàn, như khi cô còn bé đứng dưới chân tượng Đức Mẹ trong nhà thờ.
- “Con… con không biết nữa, chị ạ. Con cứ thấy bất an, nhất là về anh Nam. Con không có bằng chứng, nhưng lòng con cứ mách bảo rằng anh ấy đang giấu con điều gì đó.”
Chị Maria đặt giỏ xuống, bước đến gần và nắm lấy tay Anna. Bàn tay chị thô ráp vì làm việc đồng áng, nhưng ấm áp lạ thường.
- “Anna, con có nhớ câu Kinh Thánh trong thư gửi tín hữu Cô-rin-tô không? ‘Tình yêu thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc.’ Nếu con nghi ngờ, đừng để nó làm con xa cách chồng mình. Hãy cầu nguyện, và để Chúa dẫn dắt con đến sự thật.”
Anna gật đầu, nhưng trong lòng cô vẫn rối bời. Cô biết chị Maria nói đúng – cầu nguyện là cách duy nhất để tìm sự bình an. Nhưng linh cảm ấy, như một ngọn lửa nhỏ âm ỉ, không chịu tắt.
Chiều hôm đó, Nam trở về nhà sớm hơn thường lệ. Anh không mang theo chiếc cuốc như mọi ngày, mà tay cầm một mảnh giấy nhàu nhĩ. Anna đang ngồi vá áo gần cửa, ngẩng lên nhìn anh. Nam cười gượng, giọng nói có phần lúng túng:
- “Anna, anh… anh có chuyện muốn nói.”
Tim Anna đập thình thịch. Cô đặt kim chỉ xuống, đôi tay khẽ run. “Chúa ơi, xin soi sáng cho con,” cô thầm cầu nguyện. Nam ngồi xuống ghế, xoa tay vào nhau như đang cố lấy can đảm.
- “Hôm trước, anh có vay một ít tiền của ông Tư ở đầu làng. Anh nghĩ sẽ trả được sau vụ lúa này, nhưng… nhưng giờ lúa sắp bị ngập vì bão. Anh không dám nói với em, sợ em lo.”
Anna im lặng, nhưng trong lòng cô như có một tảng đá vừa rơi xuống. Linh cảm của cô không sai. Nam không phản bội cô theo nghĩa thông thường, nhưng anh đã giấu cô một gánh nặng lớn. Cô muốn trách anh, muốn hỏi tại sao anh không tin tưởng cô đủ để chia sẻ. Nhưng rồi cô nhớ đến lời chị Maria: Tình yêu thì nhẫn nhục.
- “Sao anh không nói với em sớm hơn?” Giọng cô nhẹ nhàng, không mang chút giận dữ nào, dù lòng cô đang sóng sánh như mặt nước giếng trước gió.
- “Anh không muốn em nghĩ anh vô dụng,” Nam cúi đầu, giọng trầm xuống. “Đàn ông mà, phải lo được cho vợ chứ.”
Anna đứng dậy, bước đến bên anh. Cô đặt tay lên vai Nam, khẽ nói:
- “Anh Nam, chúng ta là vợ chồng. Chúa đặt chúng ta bên nhau không phải để anh gánh hết mọi thứ một mình, mà để chúng ta cùng vượt qua. Lần sau, anh đừng giấu em nữa, được không?”
Nam ngước lên, đôi mắt anh đỏ hoe. Anh nắm lấy tay cô, gật đầu không nói. Ngoài kia, tiếng sấm bắt đầu rền vang, báo hiệu cơn giông đang đến gần. Nhưng trong lòng Anna, một sự bình an nhỏ bé đã len lỏi vào, nhờ lời cầu nguyện thầm lặng cô gửi đến Chúa.
Cơn giông đến nhanh hơn dự đoán. Chỉ trong vài giờ, những đám mây đen kịt đã bao phủ cả ngôi làng, và mưa trút xuống như thể bầu trời đang khóc thương cho những cánh đồng lúa sắp chìm trong nước. Anna và Nam đứng dưới mái hiên, nhìn dòng nước bắt đầu tràn qua con đường đất dẫn vào nhà. Tiếng gió rít qua kẽ lá, hòa cùng tiếng gà kêu hoảng loạn trong chuồng.
- “Anna, em vào nhà đi. Anh phải ra đồng xem thế nào,” Nam nói, giọng gấp gáp. Anh với tay lấy chiếc áo mưa cũ treo trên vách.
- “Anh đừng đi!” Anna nắm lấy tay anh, đôi mắt ánh lên sự lo lắng. “Mưa lớn thế này, nguy hiểm lắm. Đồng lúa có ngập thì cũng chẳng cứu được nữa.”
Nam lắc đầu, gỡ tay cô ra. “Anh phải đi. Nếu mất vụ lúa này, mình không còn gì để trả nợ ông Tư. Em muốn anh thất hứa sao?”
Anna không đáp. Cô biết Nam cứng đầu, và trong lòng anh, cái tôi của một người đàn ông vẫn đang giằng xé. Nhưng cô cũng hiểu, nếu để anh đi trong cơn bão này, cô có thể mất anh mãi mãi. Cô quay vào nhà, lấy chiếc chuỗi Mân Côi trên bàn thờ nhỏ, rồi chạy theo Nam trước khi anh bước ra khỏi sân.
- “Nếu anh nhất định đi, thì để em đi cùng,” cô nói, giọng kiên định. “Chúa dạy chúng ta cùng chịu đựng gian nan, anh không nhớ sao?”
Nam nhìn cô, đôi mắt thoáng ngạc nhiên. Anh định phản đối, nhưng ánh mắt cương nghị của Anna khiến anh chùn lại. Cuối cùng, anh thở dài: “Thôi được, nhưng em phải cẩn thận.”
Hai người đội mưa, bước ra cánh đồng. Nước đã ngập đến đầu gối, và những cây lúa non giờ chỉ còn lấp ló trên mặt nước đục ngầu. Nam cố dùng bao cát chặn dòng nước tràn từ con mương, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích. Anna đứng bên, tay lần chuỗi Mân Côi, môi mấp máy cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin gìn giữ chúng con trong tay Ngài. Nếu đây là thử thách Ngài gửi đến, xin cho chúng con sức mạnh để vượt qua.”
Khi Nam mệt mỏi ngồi phịch xuống bờ ruộng, đôi tay run rẩy vì lạnh, Anna quỳ xuống bên anh. Cô không nói gì, chỉ nắm lấy tay anh và đặt chuỗi Mân Côi vào lòng bàn tay thô ráp của anh.
- “Anna, anh xin lỗi,” Nam khẽ nói, giọng lạc đi trong tiếng mưa. “Anh cứ nghĩ mình có thể lo được mọi thứ, nhưng giờ thì… anh chẳng làm được gì.”
- “Không phải anh thất bại,” Anna đáp, giọng ấm áp như ngọn lửa nhỏ giữa cơn bão. “Chúng ta chỉ là con người, anh Nam. Chúa không đòi hỏi chúng ta phải mạnh mẽ một mình. Ngài muốn chúng ta tin vào Ngài, và tin vào nhau.”
Nam cúi đầu, nước mưa chảy dài trên khuôn mặt anh, hòa lẫn với những giọt nước mắt mà anh cố giấu. Anh nắm chặt chuỗi Mân Côi, lần đầu tiên trong nhiều năm, anh thầm cầu nguyện cùng Anna. Trong khoảnh khắc ấy, giữa cơn giông tố, họ cảm nhận được một sự bình an kỳ lạ – không phải vì lúa được cứu, mà vì họ đã tìm lại sự kết nối mà bao lâu nay bị che mờ bởi những lời nói và sự kiêu ngạo.
Khi trở về nhà, cả hai ướt sũng và kiệt sức. Anna đốt một ngọn lửa nhỏ trong bếp, còn Nam ngồi im lặng bên bàn. Cô mang đến một bát cháo nóng, đặt trước mặt anh.
- “Ăn đi anh, đừng để mình bệnh. Dù ngày mai có ra sao, chúng ta vẫn còn nhau, và còn Chúa.”
Nam nhìn cô, đôi mắt ánh lên chút biết ơn. Anh khẽ nói: “Cảm ơn em, Anna. Anh đã sai khi nghĩ em đa nghi. Nếu không có em, anh chẳng biết mình sẽ thế nào.”
Anna mỉm cười, tay đặt lên vai anh. “Chúa ban cho phụ nữ linh cảm không phải để nghi ngờ, mà để yêu thương và bảo vệ. Chỉ cần anh nhớ, khi giông tố đến, em sẽ luôn mang ô đến cho anh.”
Ngoài kia, mưa vẫn rơi, nhưng trong căn nhà nhỏ, ánh lửa bập bùng như ngọn hải đăng giữa đêm đen, nhắc họ rằng Chúa luôn hiện diện, ngay cả trong những ngày tăm tối nhất.
Mưa ngừng rơi vào sáng hôm sau, để lại một ngôi làng tan hoang trong tĩnh lặng. Những cánh đồng lúa giờ chỉ còn là một biển nước đục ngầu, những cây lúa non bị cuốn trôi hoặc ngập sâu dưới bùn. Anna đứng trước cửa nhà, tay ôm chiếc áo khô vừa vá xong cho Nam, nhìn ra con đường dẫn đến nhà thờ. Chuông nhà thờ không reo như mọi ngày, nhưng cô biết, hôm nay cả làng sẽ tụ họp ở đó – không phải để mừng lễ, mà để cầu xin Chúa nâng đỡ họ qua cơn hoạn nạn này.
Nam bước ra từ trong nhà, đôi mắt thâm quầng vì mất ngủ. Anh nhìn Anna, khẽ nói: “Em chuẩn bị đi, anh muốn đến nhà thờ cùng em.” Anna thoáng ngạc nhiên. Nam ít khi đến nhà thờ ngoài những ngày lễ lớn, nhưng lần này, cô thấy trong anh một sự thay đổi – một sự khiêm nhường mà cô chưa từng thấy trước đây.
Khi hai người đến nhà thờ, không gian nhỏ bé đã chật kín người. Cha xứ Phê-rô, với mái tóc bạc phơ và giọng nói trầm ấm, đứng trước bàn thờ, tay cầm cuốn Kinh Thánh đã sờn gáy. Xung quanh ông, những gương mặt lo lắng của người dân làng hòa lẫn với tiếng thì thầm cầu nguyện. Chị Maria ngồi ở hàng ghế đầu, tay lần chuỗi Mân Côi, đôi mắt nhắm nghiền như đang trò chuyện với Đức Mẹ.
Cha Phê-rô bắt đầu Thánh lễ bằng một bài giảng ngắn:
- “Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta đối diện với mất mát. Nhưng hãy nhớ lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu: ‘Hãy đến với Ta, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ cho các ngươi được nghỉ ngơi.’ Cơn bão này không phải là hình phạt, mà là lời mời gọi chúng ta đến gần Chúa hơn, và đến gần nhau hơn.”
Anna nắm tay Nam, cảm nhận bàn tay anh siết chặt lại. Lời cha xứ như nói thẳng vào lòng cô. Cô nhìn quanh, thấy những người hàng xóm từng ngày chỉ biết cắm mặt vào ruộng đồng, giờ đây đang cùng nhau cầu nguyện. Ông Tư, người cho Nam vay tiền, cũng có mặt. Ông ngồi ở góc xa, khuôn mặt khắc khổ nhưng ánh mắt dịu dàng hơn thường lệ.
Sau Thánh lễ, cha Phê-rô gọi mọi người ở lại. “Chúng ta mất lúa, nhưng chúng ta còn nhau,” ông nói. “Hãy cùng nhau chia sẻ những gì còn lại, để không ai phải đói.” Lời kêu gọi ấy như ngọn gió thổi qua đám đông. Chị Maria đứng dậy, mang theo giỏ khoai lang mà chị đã đào từ vườn nhà. Một người khác mang đến ít gạo khô còn sót lại trong kho. Anna quay sang Nam, khẽ nói: “Anh, mình còn ít cá khô trong chạn. Đem ra chia sẻ nhé?” Nam gật đầu, lần đầu tiên không do dự.
Khi mọi người bắt đầu mang đồ ra, ông Tư bước đến gần Nam. Giọng ông trầm trầm:
- “Nam, chuyện nợ nần cứ từ từ. Giờ làng mình khó khăn, tôi không ép cậu đâu.”
Nam cúi đầu, giọng nghẹn lại: “Cảm ơn bác. Cháu hứa sẽ trả, nhưng cháu cũng sẽ không để ai trong làng đói khi mình còn sức.”
Anna mỉm cười, lòng cô nhẹ nhõm. Cô nhớ đến câu Kinh Thánh: “Hãy tha thứ cho nhau như Chúa đã tha thứ cho anh em.” Sự tha thứ của ông Tư không chỉ giúp Nam, mà còn khơi dậy trong anh lòng trắc ẩn mà bấy lâu nay anh giấu dưới vẻ ngoài cứng rắn.
Ngày hôm đó, cả làng quây quần bên nhau dưới mái nhà thờ. Họ ăn bữa cơm đạm bạc từ những gì gom góp được, nhưng tiếng cười và lời cầu nguyện khiến không khí ấm áp lạ thường. Anna nhìn Nam, thấy anh đang giúp một đứa trẻ lấy thêm chén cháo, và cô thầm tạ ơn Chúa. Cơn bão đã lấy đi lúa gạo, nhưng lại mang đến cho họ một món quà lớn hơn: tình yêu thương và niềm tin.
Khi ánh nắng đầu tiên ló dạng sau những ngày u ám, Anna đứng bên Nam, tay cầm chuỗi Mân Côi. Cô khẽ nói: “Anh thấy không, khi giông tố qua đi, Chúa luôn để lại ánh sáng.” Nam gật đầu, lần đầu tiên trong đời, anh tin rằng lời cô nói là sự thật.
Phần này nhấn mạnh giá trị Công giáo về sự đoàn kết trong cộng đồng, lòng tha thứ, và niềm hy vọng vào Chúa sau thử thách. Nếu bạn muốn tiếp tục, tôi sẽ phát triển thêm về hành trình phục hồi của làng và cách đức tin giúp Anna và Nam trưởng thành hơn trong hôn nhân. Bạn thấy phần này thế nào? Có cần điều chỉnh gì không?
Những ngày sau cơn bão trôi qua chậm rãi như dòng nước còn đọng lại trên cánh đồng. Ngôi làng bắt đầu nhịp sống mới, nhưng không ai có thể phủ nhận những vết sẹo mà thiên nhiên để lại: những ngôi nhà xiêu vẹo, những ruộng lúa tan hoang, và những đôi mắt vẫn còn đượm buồn. Anna và Nam, như bao người khác, phải đối diện với câu hỏi lớn: “Làm sao để bắt đầu lại?”
Một sáng sớm, khi ánh bình minh vừa ló dạng, Anna dậy sớm để nhóm bếp. Cô lấy ít gạo còn sót lại, nấu một nồi cháo loãng cho cả hai. Nam ngồi bên bàn, tay cầm chiếc cuốc đã mòn, im lặng nhìn ra khoảng sân trống trải. Anh không còn nói những lời hoa mỹ như trước, nhưng sự trầm ngâm của anh khiến Anna hiểu rằng anh đang đấu tranh với chính mình.
- “Anh Nam, hôm nay anh định làm gì?” Anna hỏi, đặt bát cháo trước mặt anh.
- “Anh không biết nữa,” Nam thở dài. “Đồng lúa mất rồi, giờ đi làm thuê chắc cũng chẳng đủ trả nợ. Anh thấy mình vô dụng thật.”
Anna ngồi xuống đối diện anh, đôi mắt cô dịu dàng nhưng kiên định. “Anh, chúng ta không mất hết đâu. Chúng ta còn sức khỏe, còn nhau, và còn Chúa. Cha xứ nói rằng mọi thứ đều có thời điểm của nó. Có thể bây giờ là lúc chúng ta học cách kiên nhẫn.”
Nam nhìn cô, ánh mắt thoáng chút nghi ngờ. Nhưng anh không phản đối. Anh nhớ lại Thánh lễ hôm trước, khi cha Phê-rô đọc đoạn Kinh Thánh từ sách Giảng Viên: “Mọi sự đều có thời, và mọi việc dưới bầu trời đều có kỳ định.” Lời ấy như một ngọn gió nhẹ, thổi qua lòng anh, dù anh chưa hoàn toàn thấu hiểu.
Buổi chiều, Anna thuyết phục Nam cùng cô đến nhà thờ. Cha Phê-rô đã gọi mọi người họp lại để bàn cách vực dậy ngôi làng. Khi họ đến, không gian nhỏ đã rộn ràng tiếng nói. Chị Maria đang phân phát những cây giống mà một giáo xứ khác gửi đến. Ông Tư đứng ở góc, tay cầm một bao tải nhỏ, khẽ nói với cha xứ điều gì đó.
Cha Phê-rô giơ tay ra hiệu cho mọi người im lặng, rồi bắt đầu:
- “Anh chị em, chúng ta đã mất nhiều, nhưng Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái Ngài. Hôm nay, giáo xứ Thánh Tâm ở thị trấn đã gửi cho chúng ta hạt giống và một ít vật dụng. Ông Tư cũng góp một phần tiền để mua phân bón. Nhưng điều quan trọng nhất là chúng ta phải cùng nhau làm việc, và tin rằng Chúa sẽ làm cho mùa màng tốt tươi trở lại.”
Nam lắng nghe, lòng anh dần nhẹ nhõm. Anh đứng dậy, giọng hơi run nhưng rõ ràng:
- “Thưa cha, con xin được giúp. Dù đồng lúa nhà con mất, con vẫn còn sức. Con sẽ cùng mọi người cày lại đất, trồng lại lúa.”
Anna nhìn anh, lòng cô trào dâng niềm vui. Cô biết đó không phải lời nói suông. Nam của ngày hôm nay đã khác – không còn là người đàn ông chỉ biết hứa hẹn, mà là người sẵn sàng hành động vì gia đình và cộng đồng.
Những ngày sau đó, ngôi làng như sống lại. Nam cùng vài người đàn ông khác ra đồng, cày xới lớp bùn khô để chuẩn bị gieo hạt. Anna tham gia nhóm phụ nữ, cùng chị Maria chăm sóc những đứa trẻ để cha mẹ chúng có thể làm việc. Mỗi tối, họ quây quần trong nhà thờ, đọc kinh và tạ ơn Chúa vì những điều nhỏ bé: một ngày nắng đẹp, một bữa cơm đạm bạc, hay một nụ cười trên gương mặt mệt mỏi.
Một hôm, khi mặt trời lặn, Anna và Nam ngồi bên bờ ruộng mới cày. Những mầm xanh đầu tiên đã nhú lên từ đất – nhỏ bé nhưng đầy hy vọng. Anna khẽ nói:
- “Anh thấy không, Chúa không hứa sẽ cho chúng ta cả thế giới, nhưng Ngài luôn cho chúng ta đủ để tiếp tục. Chỉ cần chúng ta biết ơn và tin tưởng.”
Nam mỉm cười, lần đầu tiên trong nhiều ngày, nụ cười ấy chân thành và nhẹ nhàng. Anh nắm tay cô, khẽ nói: “Em nói đúng, Anna. Có em và Chúa, anh không sợ giông tố nữa.”
Trên bầu trời, ánh hoàng hôn đỏ rực như lời nhắc nhở rằng, sau cơn bão, Chúa luôn để lại những dấu hiệu của tình yêu và hy vọng.
Những tuần sau đó, ngôi làng dần lấy lại nhịp sống. Những mầm lúa non bắt đầu vươn cao, như những lời cầu nguyện đã được Chúa đáp lời bằng màu xanh của hy vọng. Anna và Nam làm việc không ngừng, từ sáng sớm đến khi hoàng hôn buông xuống. Nhưng giữa những ngày bận rộn, Anna nhận ra một điều: Nam vẫn còn giấu cô điều gì đó. Anh hay lảng tránh ánh mắt cô mỗi khi cô hỏi về chuyện nợ nần với ông Tư, và những lần anh trở về muộn từ đồng, anh chỉ nói qua loa rằng “đi giúp hàng xóm.”
Linh cảm ấy lại trỗi dậy trong lòng Anna, không mạnh mẽ như trước, nhưng đủ để khiến cô bất an. Cô không muốn nghi ngờ Nam, nhất là sau những gì họ đã cùng nhau vượt qua. Nhưng cô nhớ lời cha xứ Phê-rô từng nói trong một buổi giảng: “Sự thật là ánh sáng của Chúa. Dù đau đớn, nó sẽ giải thoát chúng ta.” Anna quyết định sẽ cầu nguyện để tìm câu trả lời, thay vì để nghi ngờ làm mờ đi tình yêu của mình.
Một buổi tối, sau khi đọc kinh Mân Côi cùng Nam, Anna ngồi lại bên bàn, tay cầm tách trà nóng. Cô nhìn anh, giọng nhẹ nhàng nhưng kiên định:
- “Anh Nam, em biết anh đang cố hết sức vì gia đình. Nhưng em cảm thấy anh vẫn chưa nói hết với em. Nếu có gì khó khăn, anh nói ra đi, chúng ta cùng gánh.”
Nam cúi đầu, đôi tay anh siết chặt quanh chiếc cốc sứ cũ. Im lặng một lúc, anh thở dài, giọng trầm xuống:
- “Anna, anh không muốn em lo, nhưng… anh đã hứa với ông Tư sẽ trả nợ trước Tết. Anh sợ không làm được, nên mấy hôm nay anh đi làm thêm ở lò gạch ngoài làng. Nhưng tiền công ít quá, anh không dám nói với em vì sợ em thất vọng.”
Anna im lặng, lòng cô vừa đau vừa nhẹ nhõm. Đúng như linh cảm của cô, Nam không phản bội, nhưng anh đã chọn cách giấu giếm thay vì tin tưởng cô. Cô nhớ đến câu Kinh Thánh trong thư gửi tín hữu Ê-phê-sô: “Hãy sống trong ánh sáng, vì ánh sáng sinh ra mọi điều thiện hảo.” Cô biết, nếu muốn tình yêu của họ bền vững, cả hai phải học cách trung thực, dù sự thật có khó khăn đến đâu.
- “Anh Nam,” cô nói, giọng dịu dàng, “em không thất vọng vì anh chưa trả được nợ. Em chỉ buồn vì anh không tin rằng em đủ mạnh mẽ để cùng anh đối diện. Chúa đặt chúng ta làm vợ chồng để chia sẻ, không phải để một mình anh gánh hết.”
Nam ngẩng lên, đôi mắt anh đỏ hoe. “Anh xin lỗi, Anna. Anh cứ nghĩ mình phải mạnh mẽ, phải bảo vệ em. Nhưng anh sai rồi.”
Anna mỉm cười, đặt tay lên tay anh. “Chúng ta đều sai, anh à. Nhưng Chúa luôn cho chúng ta cơ hội để sửa chữa. Từ giờ, anh hứa với em, không giấu gì nữa, được không?”
Nam gật đầu, nắm chặt tay cô. Đêm đó, họ quỳ bên bàn thờ nhỏ trong nhà, cùng đọc kinh Lòng Chúa Thương Xót. Anna cầu xin Chúa tha thứ cho những nghi ngờ của mình, còn Nam cầu xin sức mạnh để sống trung thực và khiêm nhường hơn. Lời cầu nguyện như một dòng suối mát, rửa sạch những vết thương vô hình trong lòng họ.
Sáng hôm sau, Anna và Nam đến gặp ông Tư. Trước mặt ông, Nam thẳng thắn chia sẻ về khó khăn của mình. Thay vì trách móc, ông Tư vỗ vai Nam, nói: “Cậu cứ làm việc chăm chỉ, nợ nần từ từ trả. Tôi tin cậu, vì tôi thấy cậu đã thay đổi.”
Khi rời nhà ông Tư, Anna nhìn Nam, thấy anh bước đi nhẹ nhàng hơn, như thể gánh nặng trong lòng đã được trút bỏ. Cô khẽ nói: “Anh thấy không, khi chúng ta sống thật với nhau và với Chúa, Ngài luôn mở ra con đường.”
Nam mỉm cười, lần đầu tiên trong nhiều tháng, nụ cười ấy không còn chút lo âu. “Em nói đúng, Anna. Có Chúa và em, anh chẳng sợ gì nữa.”
Trên con đường làng, ánh nắng chiếu qua những tán cây, như ánh sáng của sự thật và tình yêu mà Chúa ban tặng, dẫn lối họ qua những ngày gian khó.
Thời gian trôi qua, ngôi làng dần lấy lại sức sống. Những mầm lúa non đã lớn thành những cây lúa trĩu hạt, dù không thể bù đắp hoàn toàn cho vụ mùa đã mất. Anna và Nam vẫn làm việc chăm chỉ, nhưng giờ đây, họ làm việc với một tinh thần khác – không chỉ vì bản thân, mà còn vì những người xung quanh. Sau lần trò chuyện thẳng thắn với ông Tư, Nam như được giải thoát khỏi gánh nặng của sự kiêu ngạo. Anh bắt đầu hiểu rằng, sống thật không chỉ là nói ra sự thật, mà còn là sống vì người khác, như Chúa đã dạy.
Một buổi chiều, khi Anna đang ngồi vá áo dưới hiên nhà, chị Maria bước đến, tay cầm một chiếc giỏ nhỏ đựng đầy khoai lang. Chị đặt giỏ xuống, mỉm cười:
- “Anna, chị vừa đào được ít khoai. Nhà chị đủ ăn rồi, mang qua cho em với anh Nam.”
Anna ngẩng lên, lòng cô ấm áp trước sự sẻ chia giản dị của chị Maria. Cô nhớ đến lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu: “Ai cho các con một ly nước vì danh Ta, kẻ ấy sẽ không mất phần thưởng.” Cô đứng dậy, ôm lấy chị Maria, khẽ nói:
- “Cảm ơn chị. Nhưng chị giữ lại một ít đi, nhà chị cũng cần mà.”
Chị Maria lắc đầu, ánh mắt sáng lên niềm vui. “Chị học được từ cha xứ rằng, khi ta cho đi, Chúa sẽ bù lại gấp trăm lần. Em cứ nhận đi, đừng ngại.”
Câu nói ấy khiến Anna suy nghĩ. Tối hôm đó, cô kể lại cho Nam nghe. Nam lắng nghe, rồi bất ngờ nói: “Anna, hay ngày mai mình mang ít cá khô qua cho nhà bác Hai? Con trai bác ấy bị ốm mấy hôm nay, chắc họ cũng khó khăn.”
Anna mỉm cười, gật đầu. Lòng cô trào dâng niềm vui khi thấy Nam không chỉ thay đổi trong lời nói, mà còn trong hành động. Sáng hôm sau, hai người gói ít cá khô và một ít gạo, mang đến nhà bác Hai. Khi nhận món quà nhỏ, bác Hai rưng rưng nước mắt: “Cảm ơn hai đứa. Tao cứ nghĩ làng mình ai cũng lo cho bản thân sau cơn bão, không ngờ còn có người nhớ đến nhà tao.”
Từ đó, Anna và Nam bắt đầu một thói quen mới. Mỗi khi có chút gì dư dả – một ít rau từ vườn, vài con cá từ mương – họ đều mang chia sẻ với những người cần. Họ không giàu có, nhưng họ tin rằng lòng bác ái là cách để tạ ơn Chúa vì những gì Ngài đã ban sau cơn giông tố.
Một ngày nọ, cha Phê-rô gọi Anna và Nam đến nhà thờ. Ông ngồi trên chiếc ghế gỗ, đôi mắt hiền từ nhìn họ.
- “Hai con, cha thấy những gì hai con làm cho làng. Chúa đang làm việc qua hai con đấy. Cha muốn nhờ hai con giúp tổ chức một buổi cầu nguyện cho cả cộng đồng, để tạ ơn Chúa vì đã đưa chúng ta qua khó khăn.”
Nam ngập ngừng, giọng hơi run: “Thưa cha, con không giỏi nói chuyện trước đám đông. Con sợ làm không tốt.”
Cha Phê-rô mỉm cười: “Nam, Chúa không chọn người giỏi nhất, mà chọn người sẵn lòng. Con không cần nói nhiều, chỉ cần sống thật như con đang làm, thế là đủ.”
Anna nắm tay Nam, khích lệ: “Anh, mình làm cùng nhau. Chúa sẽ giúp chúng ta.”
Buổi cầu nguyện được tổ chức vào một tối cuối tuần. Nhà thờ nhỏ sáng rực ánh nến, tiếng kinh vang lên hòa cùng tiếng hát của ca đoàn. Nam đứng trước mọi người, không nói những lời hoa mỹ, mà chỉ chia sẻ giản dị: “Con từng nghĩ mình phải mạnh mẽ một mình, nhưng nhờ Chúa và mọi người, con hiểu rằng chúng ta mạnh hơn khi ở bên nhau.”
Anna đứng bên, tay cầm chuỗi Mân Côi, thầm tạ ơn Chúa vì đã biến những ngày giông tố thành cơ hội để họ trưởng thành trong đức tin và tình yêu. Khi buổi cầu nguyện kết thúc, cả làng quây quần bên nhau, chia sẻ những câu chuyện và nụ cười.
Dưới ánh trăng, Anna nhìn Nam, khẽ nói: “Anh thấy không, Chúa không chỉ cứu chúng ta khỏi bão, mà còn cứu chúng ta khỏi chính mình.” Nam gật đầu, ôm cô vào lòng, lòng anh tràn đầy bình an mà anh chưa từng biết trước đây.
Mùa xuân năm sau, ngôi làng như được khoác lên mình một tấm áo mới. Những cánh đồng lúa lại xanh mướt, những ngôi nhà được sửa sang, và tiếng cười trẻ thơ vang vọng trên con đường làng. Cơn bão năm trước giờ chỉ còn là ký ức, nhưng những bài học nó để lại vẫn sống mãi trong lòng mỗi người, đặc biệt là Anna và Nam.
Một buổi sáng sớm, Anna đứng trước bàn thờ nhỏ trong nhà, tay cầm chuỗi Mân Côi đã sờn màu theo năm tháng. Cô nhìn bức tượng Đức Mẹ Maria, khẽ mỉm cười. Hôm nay là ngày kỷ niệm năm năm ngày cưới của họ, nhưng hơn thế, là ngày cô và Nam muốn tạ ơn Chúa vì đã dẫn dắt họ qua những ngày giông tố – cả ngoài đồng lẫn trong lòng.
Nam bước vào, tay cầm một bó hoa dại hái từ bờ ruộng. Anh đặt bó hoa trước bàn thờ, rồi quay sang Anna, giọng trầm ấm:
- “Anna, anh không giỏi nói lời ngọt ngào, nhưng anh muốn cảm ơn em. Nếu không có em, không có Chúa, anh chẳng biết mình sẽ ra sao.”
Anna nắm tay anh, đôi mắt cô ánh lên niềm vui. “Anh Nam, em cũng từng nghi ngờ, từng sợ hãi. Nhưng Chúa dạy em rằng tình yêu thật không phải là giấc mơ, mà là khi chúng ta cùng nhau bước qua giông bão, dù có lúc vấp ngã.”
Họ quyết định tổ chức một bữa tiệc nhỏ tại nhà thờ để kỷ niệm ngày cưới, nhưng không chỉ cho riêng họ, mà cho cả cộng đồng – những người đã cùng họ chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Chị Maria mang đến một rổ khoai lang nướng, ông Tư góp một ít rượu gạo, còn cha Phê-rô mang theo nụ cười hiền từ và lời chúc phúc.
Khi mọi người quây quần dưới mái nhà thờ, cha Phê-rô đứng lên, giơ tay làm dấu thánh giá. Ông nói, giọng trầm ấm:
- “Anh chị em, hôm nay chúng ta mừng không chỉ cho Anna và Nam, mà còn cho tình yêu mà Chúa đã gieo vào lòng mỗi người. Tin Mừng Gio-an nhắc chúng ta: ‘Ai ở trong tình yêu thì ở trong Thiên Chúa, và Thiên Chúa ở trong người ấy.’ Cơn bão năm trước đã thử thách chúng ta, nhưng chính tình yêu và đức tin đã giúp chúng ta đứng vững.”
Nam đứng dậy, tay nắm chặt tay Anna. Anh không còn ngượng ngùng như trước, mà nói với sự chân thành:
- “Thưa cha, thưa mọi người, con từng nghĩ mình phải mạnh mẽ một mình, phải nói những lời hay để chứng minh bản thân. Nhưng nhờ Anna, nhờ Chúa, con học được rằng tình yêu thật là khi chúng ta mang ô đến cho nhau trong mưa giông, là khi chúng ta tha thứ và cùng nhau đứng lên.”
Anna nhìn anh, lòng cô trào dâng niềm biết ơn. Cô nhớ đến linh cảm từng khiến cô bất an, nhưng giờ đây, cô hiểu rằng đó không chỉ là món quà Chúa ban để bảo vệ, mà còn để dẫn dắt cô và Nam đến gần Ngài hơn. Cô đứng lên, khẽ nói:
- “Con xin tạ ơn Chúa vì đã cho con và anh Nam cơ hội để học cách yêu thương thật sự. Con cũng xin cảm ơn mọi người, vì chính sự sẻ chia của cả làng đã giúp chúng con hiểu rằng, khi chúng ta sống vì nhau, Chúa luôn ở giữa chúng ta.”
Buổi tiệc kết thúc trong tiếng cười và lời cầu nguyện. Khi ánh trăng lên cao, Anna và Nam bước ra khỏi nhà thờ, tay trong tay. Họ dừng lại bên bờ ruộng, nơi những cây lúa đang đung đưa trong gió. Anna khẽ nói:
- “Anh Nam, em từng nghĩ tình yêu là gia vị, nhưng giờ em biết, nó là ngọn lửa mà Chúa thắp lên, để sưởi ấm chúng ta qua mọi mùa đông.”
Nam mỉm cười, ôm cô vào lòng. “Và anh hứa, dù có giông bão nào đến, anh sẽ luôn ở bên em, cùng em giữ ngọn lửa ấy.”
Trên bầu trời, những vì sao lấp lánh như lời nhắc nhở rằng, dù cuộc đời có bao nhiêu thử thách, tình yêu của Chúa luôn là ánh sáng dẫn đường, mãi mãi không phai.
Lm. Anmai, CSsR