Mục vụ gia đình

KHÔN CHỢ DẠI NHÀ

Khôn Chợ Dại Nhà

Nghịch lý đau lòng của con người hiện đại Việt Nam

Trong kho tàng tục ngữ Việt Nam, “khôn nhà dại chợ” từ lâu đã trở thành một lời cảnh tỉnh nhẹ nhàng nhưng thấm thía: kẻ chỉ biết bắt nạt vợ con, vun vén trong nhà nhưng ra ngoài xã hội thì ngây ngô, dễ bị lừa, cuối cùng tự hại chính mình. Câu nói ấy từng phản ánh một dạng mất cân bằng phổ biến trong xã hội nông nghiệp cũ, nơi người ta có thể “làm vua” trong bốn bức tường nhưng lại lép vế trước thiên hạ. Thế mà ngày nay, khi nhịp sống đã đổi thay hoàn toàn, khi thành thị mọc lên như nấm, khi danh vọng, hình ảnh và “thương hiệu cá nhân” trở thành thứ tiền tệ vô hình mạnh mẽ hơn cả tiền thật, chúng ta lại đang chứng kiến một biến thể ngược lại, tàn nhẫn hơn, đau đớn hơn rất nhiều: “khôn chợ dại nhà”.

Người ta có thể mỉm cười rạng rỡ với đồng nghiệp cả ngày, có thể kiên nhẫn giải thích một vấn đề nhỏ xíu cho khách hàng đến lần thứ mười, có thể viết những dòng status dài lê thê ca ngợi tình bạn, lòng nhân ái, có thể đứng trên bục giảng nói về tình thương và sự tha thứ đến rơi nước mắt, nhưng khi cánh cửa gia đình khép lại, họ lập tức biến thành một con người khác: cáu gắt, soi mói, trách móc, lạnh lùng, thậm chí tàn nhẫn về mặt cảm xúc với chính những người mà họ tuyên bố là “yêu thương nhất trên đời”. Họ dành phần đẹp đẽ nhất cho người ngoài, và để lại phần tồi tệ nhất cho người nhà. Họ khôn ngoan ở chợ, khôn ngoan trên mạng xã hội, khôn ngoan trong mắt thiên hạ, nhưng lại dại dột, ngu ngốc và độc ác một cách đáng sợ ngay trong ngôi nhà của mình.

Hiện tượng này không còn là chuyện riêng lẻ của vài gia đình bất hạnh. Nó đã trở thành một thứ “bệnh dịch âm thầm” len lỏi vào mọi tầng lớp: từ những căn chung cư cao cấp ở quận Bình Thạnh đến những ngôi nhà mặt phố cổ ở Hà Nội, từ những gia đình công nhân ở khu nhà trọ Bình Dương đến những cộng đoàn tu trì tưởng chừng là nơi trú ẩn cuối cùng của tình yêu thương và sự thánh thiện. Nó phổ biến đến mức chúng ta gần như đã quen, đã coi đó là “bình thường”, đã tự nhủ rằng “ai mà chẳng thế”, và chính sự quen thuộc ấy mới là điều đáng sợ nhất.

Hình ảnh đau lòng nhất, ám ảnh nhất mà có lẽ bất kỳ ai từng lớn lên trong gia đình Việt Nam hiện đại cũng từng một lần chứng kiến, đó là khoảnh khắc “hổ gầm và tiếng chuông điện thoại”. Một người cha đang gầm rú, mặt đỏ gay, tay chỉ thẳng vào mặt đứa con đang co rúm vì sợ hãi, chỉ vì một điểm kém, vì một cái ly vỡ, vì một câu nói lỡ lời. Tiếng quát tháo vang vọng cả nhà, không khí nặng nề như sắp vỡ tung. Đứa trẻ lúc ấy chỉ còn biết cúi đầu, nước mắt lặng lẽ rơi, tim như bị bóp nghẹt bởi cảm giác mình là kẻ vô dụng, là gánh nặng, là nguyên nhân của mọi bất hạnh. Và rồi, đúng vào lúc cao trào của cơn thịnh nộ, chuông điện thoại reo. Chỉ trong tích tắc, khuôn mặt người cha dịu lại, giọng nói ngọt ngào đến không ngờ: “Alo, dạ anh ơi, em nghe đây ạ… Vâng vâng, em đang ở nhà, mọi chuyện ổn cả ạ… Hì hì, anh quá khen rồi…”. Đứa trẻ ngẩng lên, nhìn cha mình cười nói nhẹ nhàng, dịu dàng, lịch sự như một con người hoàn toàn khác. Và ngay lúc ấy, trong lòng nó vỡ vụn một điều gì đó không thể hàn gắn: “Hóa ra cha có thể dịu dàng. Cha có thể kiên nhẫn. Chỉ là cha không chọn dịu dàng với mình”.

Đó không chỉ là một vết thương lòng của riêng đứa trẻ ấy. Đó là vết thương chung của hàng triệu đứa trẻ Việt Nam đang lớn lên trong những gia đình mà tình yêu thương bị cân đo đong đếm theo mức độ “người ngoài – người nhà”. Chúng học được rằng: người ngoài quan trọng hơn người nhà. Chúng học được rằng: để được yêu thương, phải làm vừa lòng người ngoài trước đã. Và khi lớn lên, chính chúng lại tiếp tục lặp lại vòng tròn nghiệt ngã ấy với con cái của mình.

Nhưng không chỉ có con cái mới là nạn nhân. Người bị tổn thương sâu sắc nhất, âm thầm nhất, chính là cha mẹ già. Những người đã dành cả đời hy sinh, dành cả tuổi trẻ để nuôi ta khôn lớn, đến khi tóc bạc, lưng còng, trí nhớ bắt đầu mờ đi, lại trở thành đối tượng để ta trút giận, để ta “thắng” trong những cuộc tranh luận vô nghĩa. Chúng ta sẵn sàng ngồi hàng giờ giải thích cho một khách hàng khó tính, nhưng lại nổi cáu khi mẹ hỏi lại một câu đến lần thứ ba vì bà đãng trí. Chúng ta có thể kiên nhẫn lắng nghe đồng nghiệp than vãn về cuộc sống cả buổi chiều, nhưng lại cắt ngang lời bố chỉ sau vài câu vì “bố nói dài dòng quá”. Chúng ta dùng kiến thức hiện đại, dùng giọng điệu bề trên để “dạy đời” chính những người đã từng bế bồng ta lúc mới lọt lòng. Và chúng ta gọi đó là “thẳng thắn”, gọi đó là “sống thật”, mà không hề nhận ra rằng đó chính là sự bất hiếu tinh vi nhất, tàn nhẫn nhất.

Vợ chồng cũng không thoát khỏi vòng xoáy ấy. Có những người vợ ngoài xã hội là hình mẫu phụ nữ hiện đại: khéo léo, dịu dàng, luôn biết cách nói năng nhẹ nhàng với bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí với người yêu cũ. Nhưng về nhà, chị ấy biến thành một người khác: soi mói từng lỗi nhỏ của chồng, so sánh chồng với “chồng người ta”, dùng những lời lẽ sắc nhọn hơn cả dao cứa vào lòng tự trọng của người đầu ấp tay gối. Có những người chồng ngoài xã hội hào hoa, galant, sẵn sàng nhường ghế cho phụ nữ, mở cửa xe cho đồng nghiệp nữ, nhưng về nhà lại quát tháo vợ như thể chị ấy là osin, là cái bao tải để trút giận. Họ quên mất rằng người duy nhất trên đời này chọn ở bên họ không phải vì tiền bạc, không phải vì chức tước, không phải vì hình ảnh, mà chỉ vì tình yêu, lại chính là người mà họ đối xử tệ bạc nhất.

Cơn dịch ấy không dừng lại ở gia đình huyết thống. Nó đã len lỏi vào cả những nơi mà chúng ta vẫn tin là thánh thiện nhất: các cộng đoàn tu trì. Có những linh mục, những nữ tu, những sư thầy, sư cô mà khi đứng trước giáo dân, trước phật tử thì nói năng lưu loát, từ ái, tha thứ mọi lỗi lầm, ôm ấp mọi khổ đau của người dưng như thể đó là người thân nhất. Nhưng khi trở về nhà dòng, về chùa, họ lại trở nên xét nét, gia trưởng, thiếu bao dung với chính anh chị em cùng sống dưới một mái nhà, cùng ăn một nồi cơm, cùng chia sẻ một lý tưởng. Họ có thể tha thứ cho một giáo dân ngoại tình, nhưng lại ghim mãi một câu nói lỡ của người anh em trong dòng. Họ có thể khen ngợi một mạnh thường quân đóng góp vài trăm triệu, nhưng lại coi thường sự hy sinh thầm lặng của người nấu bếp mỗi ngày. Đó là thứ gia trưởng được khoác áo đạo đức, là thứ giả hình được che đậy bằng kinh kệ và áo cà sa, áo dòng. Và điều đáng buồn là chính những người sống trong môi trường ấy đôi khi cũng đã quen, đã coi đó là “bình thường trong đời tu”.

Vậy tại sao chúng ta lại đối xử với người thân tệ bạc đến thế? Tại sao những gì tốt đẹp nhất lại dành cho người ngoài, còn những gì tồi tệ nhất lại trút lên đầu người nhà?

Thứ nhất, vì chúng ta nghiện sự công nhận từ người ngoài. Người ngoài không có nghĩa vụ phải yêu thương ta. Vì thế mỗi nụ cười, mỗi lời khen, mỗi cái like của họ đều khiến cái tôi của ta được vuốt ve, được nuôi dưỡng. Chúng ta cảm thấy mình “có giá” khi được đồng nghiệp khen, được khách hàng cảm ơn, được bạn bè trên Facebook tung hô. Còn người nhà thì sao? Họ đã yêu thương ta vô điều kiện từ khi ta còn trong bụng mẹ. Sự yêu thương ấy trở thành “đương nhiên”, trở thành thứ mà ta không cần cố gắng cũng có. Thế là ta lười biếng trong việc thể hiện tình yêu với họ, bởi ta biết dù có tệ đến đâu họ cũng không bỏ ta.

Thứ hai, gia đình đã vô tình trở thành thùng rác cảm xúc của xã hội hiện đại. Suốt ngày ngoài kia, ta phải đeo mặt nạ: nhịn sếp, nhịn khách, nhịn đối tác, nhịn cả những người không đáng. Ta kiệt sức vì phải giả vờ vui vẻ, giả vờ kiên nhẫn, giả vờ tử tế. Khi về đến nhà, mặt nạ rơi xuống. Ta cần một nơi để xả. Và gia đình – nơi an toàn nhất – trở thành nơi duy nhất ta dám “sống thật”. Nhưng cái “thật” ấy lại là sự cáu gắt, là sự độc ác, là sự trút giận không kiểm soát. Ta xả rác cảm xúc lên đầu vợ, lên đầu con, lên đầu cha mẹ già, mà không hề nghĩ rằng chính họ cũng là con người, cũng biết đau, cũng biết tổn thương.

Thứ ba, chúng ta đang sống trong một xã hội tôn thờ hình ảnh. Mạng xã hội đã biến tất cả chúng ta thành những diễn viên chuyên nghiệp trên sân khấu công cộng. Ta chỉ cần đẹp, chỉ cần tử tế, chỉ cần thành công trong mắt người ngoài là đủ. Còn trong nhà thì sao? Không ai thấy. Không ai chụp ảnh. Không ai like. Thế nên ta buông thả. Ta nghĩ rằng chỉ cần “trông có vẻ hạnh phúc” là được, còn thực sự hạnh phúc hay không thì không quan trọng.

Thứ tư, chúng ta thiếu thấu cảm một cách tr serịu kỳ. Với cha mẹ, ta thấy họ chậm chạp, lạc hậu, nói mãi không hiểu công nghệ, không theo kịp thời đại. Ta quên rằng họ đã từng trẻ như ta, đã từng nhanh nhẹn như ta, chỉ có điều họ đã dành cả tuổi trẻ để lo cho ta lớn khôn. Với con cái, ta thấy chúng hư hỏng, lười biếng, không nghe lời. Ta quên rằng chúng đang lớn lên trong một thế giới hoàn toàn khác, với những áp lực mà chính ta cũng chưa từng trải qua. Ta muốn chúng hiểu ta, nhưng ta lại không chịu hiểu chúng.

Hậu quả thì quá rõ ràng. Trẻ em lớn lên trong sợ hãi và nghi ngờ tình yêu của cha mẹ. Cha mẹ già đi trong cô đơn và tủi hổ. Vợ chồng sống bên nhau như hai kẻ xa lạ. Cộng đoàn tu trì mất đi tinh thần huynh đệ. Và xã hội, dù bề ngoài hào nhoáng đến đâu, cũng dần mục ruỗng từ bên trong vì những tế bào gia đình không còn lành lặn.

Vậy phải làm gì để chữa lành căn bệnh này?

Trước hết, cần một cuộc cách mạng về nhận thức: hãy nhớ rằng khi ta ốm đau nằm viện, khi ta thất bại, khi ta già nua, khi ta nhắm mắt xuôi tay, người ở bên cạnh ta không phải là sếp, không phải đồng nghiệp, không phải người theo dõi trên mạng xã hội, mà là cha mẹ, vợ chồng, con cái, anh em ruột thịt. Sự ngưỡng mộ của người ngoài chỉ là phù du. Sự bình yên trong gia đình mới là vĩnh cửu. Hãy tự hỏi mình mỗi ngày: “Nếu hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc đời, mình muốn dành nụ cười đẹp nhất cho ai?”

Thứ hai, hãy học cách “khách sáo” với người thân. Nghe ngược đời, nhưng lại cực kỳ hiệu quả. Hãy nói lời cảm ơn với mẹ như nói với một người bạn. Hãy nói lời xin lỗi với con như xin lỗi một vị khách quý. Hãy giữ giọng nói nhẹ nhàng với vợ như khi nói chuyện với đối tác. Hãy lắng nghe cha như lắng nghe một người thầy. Sự khách sáo ấy không làm ta mất đi sự thân mật, mà ngược lại, nó giúp ta giữ được sự tôn trọng – thứ mà mọi mối quan hệ bền vững đều cần.

Thứ ba, hãy nuôi dưỡng bầu khí gia đình mỗi ngày. Đừng chờ đến Tết, đến sinh nhật, đến ngày lễ mới mua hoa, mới nói lời yêu thương. Hãy biến những điều ấy thành thói quen thường nhật. Một bữa cơm không có điện thoại. Một cái ôm không lý do. Một lời khen không cần dịp. Một tin nhắn “Con nhớ mẹ” giữa ngày. Một lời “Cảm ơn anh đã đi làm về sớm” dù anh ấy chỉ về sớm 10 phút. Những điều nhỏ bé ấy mới là chất keo kết dính gia đình.

Thứ tư, hãy học cách thấu hiểu. Với cha mẹ, hãy nhớ rằng họ đang già đi từng ngày. Sự chậm chạp không phải là lỗi của họ, mà là quy luật của tạo hóa. Thắng một cuộc tranh luận với cha mẹ không phải là chiến thắng, mà là thất bại lớn nhất của lòng hiếu thảo. Với con cái, hãy nhớ rằng chúng không phải là bản sao của ta. Chúng là một con người riêng biệt, với những giấc mơ riêng, những nỗi sợ riêng. Đừng bắt chúng sống theo kịch bản của ta. Hãy làm bạn với chúng, để chúng thấy rằng cha mẹ không chỉ là người sinh ra chúng, mà còn là người đồng hành đáng tin cậy nhất.

Cuối cùng, với những ai đang sống đời thánh hiến, hãy nhớ rằng: áo dòng, áo cà sa không tự động làm cho con người trở nên thánh thiện. Chỉ có tình yêu thương chân thật mới làm được điều đó. Nếu không thể yêu thương người anh em đang sống cùng nhà, đang ăn cùng mâm, đang cầu nguyện cùng bàn thờ, thì mọi lời rao giảng bên ngoài cũng chỉ là tiếng vang rỗng.

Đã đến lúc chúng ta cởi bỏ chiếc mặt nạ hào nhoáng ngoài xã hội để trở về với khuôn mặt thật trong gia đình. Nhưng khuôn mặt thật ấy phải là khuôn mặt hiền hòa, bao dung, biết yêu thương và biết trân trọng. Đừng để đến khi cha mẹ qua đời, ta mới quỳ trước bàn thờ khóc lóc kể lể những lời yêu thương mà cả đời chưa từng nói. Đừng để đến khi con cái lớn lên rời xa, ta mới nhận ra mình đã đánh mất cơ hội làm cha mẹ đúng nghĩa. Đừng để đến khi cộng đoàn tan rã, ta mới thấy rằng mình đã phản bội chính lý tưởng mà mình đã thề nguyện.

Hãy tử tế với người nhà trước khi tử tế với người ngoài. Hãy yêu thương những người ở gần trước khi yêu thương cả thế giới. Đó không chỉ là sự khôn ngoan đích thực, mà còn là cách duy nhất để cứu lấy chính mình và cứu lấy xã hội này khỏi sự giả tạo đang ngập tràn.

Vì cuối cùng, khi mọi thứ qua đi, chỉ còn lại gia đình. Và nếu gia đình không còn là nơi để về, thì ta còn lại gì? Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!