Kỹ năng sống

LỜI THÌ THẦM BÊN DÒNG SÔNG (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

LỜI THÌ THẦM BÊN DÒNG SÔNG

Dòng sông Lục Yên chảy qua vùng đất miền núi hẻo lánh, mang theo hơi thở của rừng sâu và những lời thì thầm không ai nghe thấy. Bên bờ sông, một ngôi làng nhỏ nép mình dưới bóng những ngọn đồi xanh mướt, nơi những mái nhà tranh thấp thoáng giữa khói lam chiều. Ở trung tâm làng, một nhà thờ gỗ nhỏ bé đứng lặng lẽ, cây thánh giá trên mái đã phai màu vì mưa nắng, nhưng vẫn vươn cao như một lời chứng âm thầm về sự hiện diện của Chúa. Tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng, yếu ớt nhưng kiên định, như tiếng gọi của một người cha vọng qua thời gian.

Phêrô Nam, một người đàn ông ngoài bốn mươi, sống trong căn nhà tranh gần nhà thờ. Anh không giàu có, không học cao, chỉ là một người nông dân bình thường với đôi tay chai sạn vì cày cuốc. Nhưng điều làm anh khác biệt là thói quen mỗi ngày của anh: anh chỉ nói với Chúa, và chỉ nói về Chúa. Không ai biết chính xác điều gì đã khiến anh chọn cách sống ấy. Người ta đồn rằng đó là sau cái chết của vợ anh, chị Rosa, người qua đời vì bạo bệnh cách đây mười năm, để lại anh và đứa con gái nhỏ, Lucia.

Mỗi sáng, khi mặt trời vừa nhô lên khỏi đồi, Phêrô quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà – một tấm gỗ cũ kỹ với bức tượng Chúa Giêsu chịu nạn và một cây nến đã cháy gần hết. Anh không nói nhiều, chỉ thì thầm: “Lạy Chúa, con chẳng có gì ngoài đôi tay này và trái tim này. Ngài muốn con làm gì hôm nay, xin chỉ cho con.” Rồi anh đứng dậy, cầm cuốc ra đồng, mang theo lời cầu nguyện như người bạn đồng hành.

Lucia, cô con gái mười sáu tuổi của anh, lớn lên trong những lời thì thầm ấy. Cô không giống những đứa trẻ khác trong làng – không thích chạy nhảy hay tụ tập cười đùa. Lucia thường ngồi một mình bên bờ sông, tay cầm cuốn Kinh Thánh cũ của mẹ, đọc những dòng chữ mà cô chưa hẳn hiểu hết. “Chúa ơi,” cô thì thầm trong gió, “Cha nói Ngài là tất cả, nhưng sao con vẫn thấy trống rỗng?” Cô không nghi ngờ Chúa, nhưng cô khao khát một điều gì đó lớn hơn, một dấu chỉ để hiểu tại sao cha mình lại chọn chỉ nói với Ngài và chỉ nói về Ngài.

Một ngày nọ, cơn bão lớn bất ngờ kéo đến Lục Yên. Gió gầm rú qua những ngọn đồi, mưa trút xuống như muốn nhấn chìm cả ngôi làng nhỏ bé. Dòng sông dâng cao, nước tràn vào những căn nhà gần bờ, cuốn đi lúa gạo và những vật dụng ít ỏi của dân làng. Tiếng kêu cứu vang lên trong đêm, nhưng Phêrô không chạy loạn như những người khác. Anh quỳ xuống trước bàn thờ, giọng trầm nhưng chắc chắn: “Lạy Chúa, Ngài thấy dân làng con đang khổ. Con không biết làm gì ngoài việc phó thác họ cho Ngài. Xin Ngài che chở, hoặc dùng con như khí cụ của Ngài.”

Lucia đứng bên cửa, nhìn cha, lòng đầy thắc mắc. “Cha ơi, sao cha không ra giúp họ? Chúa đâu làm được gì nếu chúng ta không hành động?” Phêrô quay lại, ánh mắt dịu dàng nhưng kiên định. “Lucia, con à, cha chỉ nói với Chúa vì Ngài là Đấng duy nhất biết rõ mọi sự. Cha chỉ nói về Ngài vì Ngài là lý do cha còn đứng đây. Nhưng con nói đúng – Chúa làm việc qua chúng ta. Đi nào, chúng ta ra sông.”

Hai cha con đội mưa, mang theo dây thừng và những tấm gỗ cũ. Họ đến nơi dòng nước đang cuốn trôi căn nhà của bà Marta, một góa phụ già sống một mình. Phêrô buộc dây quanh eo, thì thầm: “Lạy Chúa, nếu đây là ý Ngài, xin cho con sức mạnh.” Anh bước xuống dòng nước xiết, kéo bà Marta lên bờ, trong khi Lucia giữ chặt dây, miệng lẩm nhẩm: “Chúa ơi, giữ cha con bình an.”

Khi bà Marta được cứu, bà ôm lấy Phêrô, nước mắt hòa cùng mưa: “Cảm ơn anh, Phêrô. Chúa đã gửi anh đến!” Phêrô lắc đầu, mỉm cười: “Đừng cảm ơn tôi, chị Marta. Chỉ cảm ơn Chúa thôi. Ngài là Đấng làm mọi sự.”

Đêm đó, khi bão tan, dân làng tụ tập trong nhà thờ để tạ ơn. Nhà thờ nhỏ chật kín người, ánh nến lung linh chiếu sáng những khuôn mặt mệt mỏi nhưng đầy hy vọng. Phêrô đứng lên, giọng anh vang trong không gian tĩnh lặng: “Anh chị em, tôi không giỏi nói. Tôi chỉ biết nói với Chúa và nói về Ngài. Hôm nay, chúng ta còn sống, còn có nhau, vì Ngài đã nghe chúng ta. Đừng nhìn tôi, đừng nhìn nhau – hãy nhìn lên Ngài.”

Lucia ngồi bên cha, lần đầu tiên cảm thấy trái tim mình không còn trống rỗng. Cô thì thầm: “Chúa ơi, con bắt đầu hiểu rồi. Ngài không chỉ là Đấng cha nói đến – Ngài là Đấng sống trong chúng con.”

Tiếng chuông nhà thờ vang lên, hòa cùng tiếng gió đêm, như một bài thánh ca ngợi ca tình yêu và quyền năng của Chúa.

Sau cơn bão, làng Lục Yên dần trở lại nhịp sống thường nhật. Dòng sông Lục Yên lắng xuống, nước không còn cuộn sóng mà chảy êm đềm như một bài thánh ca dịu dàng. Những mái nhà tranh được dựng lại, cánh đồng bắt đầu xanh lên từ những mầm lúa mới, và tiếng chim hót vang trên những ngọn đồi như lời tạ ơn gửi đến trời cao. Nhưng trong lòng Lucia, cô con gái mười sáu tuổi của Phêrô Nam, một cơn bão khác vẫn đang âm ỉ – cơn bão của những câu hỏi không lời đáp.

Lucia ngồi bên bờ sông, cuốn Kinh Thánh cũ của mẹ đặt trên đùi. Ánh nắng sớm chiếu qua tán lá, làm sáng những dòng chữ đã phai màu vì thời gian. Cô lật đến đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan: “Ta là ánh sáng của thế gian. Ai theo Ta, sẽ không phải đi trong bóng tối.” Cô thì thầm: “Chúa ơi, cha con nói Ngài là ánh sáng. Nhưng sao con vẫn thấy bóng tối trong lòng? Sao con không nghe được tiếng Ngài như cha?” Gió thổi qua, mang theo hơi mát từ sông, nhưng không mang lại câu trả lời cô mong đợi.

Phêrô Nam, cha cô, vẫn sống như mọi ngày. Anh thức dậy khi trời còn mờ sương, quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, thì thầm với Chúa những lời ngắn gọn nhưng đầy tin tưởng: “Lạy Chúa, hôm nay Ngài muốn con làm gì, xin chỉ lối.” Rồi anh ra đồng, cuốc đất, gieo hạt, đôi tay rắn chắc làm việc không ngừng nghỉ. Khi trở về, anh ngồi bên Lucia, kể cô nghe về Chúa – về việc Ngài đã cứu dân Israel khỏi Ai Cập, về cách Ngài biến nước thành rượu ở Cana, về tình yêu Ngài dành cho những kẻ tội lỗi. “Lucia,” anh thường nói, “con không cần hiểu hết. Chỉ cần nói với Ngài, Ngài sẽ nghe.”

Nhưng Lucia không hài lòng với sự đơn giản ấy. Cô muốn hơn thế. Cô muốn cảm nhận Chúa, muốn nghe Ngài trả lời, muốn biết tại sao cha cô lại chọn chỉ nói với Ngài và chỉ nói về Ngài, ngay cả khi cuộc sống khắc nghiệt đến vậy. Mẹ cô, Rosa, đã qua đời khi cô còn nhỏ, để lại một khoảng trống mà cô không thể lấp đầy. “Chúa ơi,” cô thì thầm trong một buổi chiều lặng lẽ, “nếu Ngài lấy mẹ con đi, sao Ngài không cho con điều gì đó thay thế? Một tiếng nói, một dấu chỉ, bất cứ gì để con tin Ngài ở gần?”

Một ngày nọ, Lucia quyết định ra khỏi nhà, mang theo cuốn Kinh Thánh và một cây nến nhỏ. Cô đi dọc bờ sông, qua những con đường mòn dẫn lên đồi, nơi không ai hay lui tới. Cô muốn tìm một nơi yên tĩnh để cầu nguyện, để hỏi Chúa những câu hỏi mà cô không dám nói trước mặt cha. Dưới bóng một cây cổ thụ, cô quỳ xuống, châm ngọn nến, và đặt cuốn Kinh Thánh trước mặt. “Lạy Chúa,” cô bắt đầu, giọng run run, “con không giỏi như cha. Con không biết nói với Ngài thế nào cho đúng. Nhưng con muốn hiểu Ngài. Con muốn biết Ngài là ai, và Ngài muốn gì ở con. Xin Ngài đừng im lặng.”

Cô ngồi đó hàng giờ, đọc từng đoạn Kinh Thánh, từ những lời an ủi của thánh vịnh đến những lời nghiêm khắc của các tiên tri. Nhưng Chúa vẫn im lặng, ít nhất là trong cách cô mong đợi. Không có tiếng nói từ trời, không có ánh sáng chói lòa, chỉ có tiếng gió xào xạc và tiếng sông chảy xa xa. Lucia cúi đầu, nước mắt rơi xuống đất. “Chúa ơi, Ngài ở đâu? Con mệt lắm rồi.”

Khi cô đứng dậy định quay về, một cơn gió mạnh thổi qua, làm ngọn nến tắt ngóm. Cuốn Kinh Thánh bị lật tung, dừng lại ở đoạn thư của thánh Phaolô gửi tín hữu Côrintô: “Hiện nay chúng ta thấy lờ mờ như trong một tấm gương; nhưng bấy giờ chúng ta sẽ thấy mặt đối mặt.” Lucia đọc đi đọc lại, lòng chợt bừng lên một cảm giác lạ. “Chúa ơi,” cô thì thầm, “Ngài muốn nói với con rằng con chưa thể thấy rõ Ngài sao? Rằng con phải tin ngay cả khi không hiểu?”

Cô mang câu hỏi ấy về nhà, nhưng không kể với cha. Cô muốn tự mình tìm câu trả lời.

Ngày tiếp theo, Lucia đến nhà thờ nhỏ của làng. Nhà thờ không đông, chỉ có vài người lớn tuổi quỳ đọc kinh, và bà Marta – người từng được cha cô cứu trong bão – đang lau bàn thờ. Lucia bước vào, quỳ trước cây thánh giá, và thì thầm: “Chúa ơi, con đến đây không phải để xin gì cho con, mà để hỏi Ngài muốn con làm gì. Cha nói Ngài là tất cả, nhưng con chưa thấy Ngài trong đời con. Xin chỉ cho con.”

Bà Marta nghe tiếng thì thầm, bước đến gần. “Lucia, con cầu nguyện à?” bà hỏi, giọng hiền từ. Lucia gật đầu, ngập ngừng: “Dạ, nhưng con không biết Chúa có nghe không. Con chỉ muốn nói với Ngài, như cha con làm.” Bà Marta mỉm cười, đôi mắt ánh lên niềm vui. “Con à, cha con là người đặc biệt. Ông ấy cứu ta trong bão, nhưng không nhận công. Ông ấy nói tất cả là nhờ Chúa. Có lẽ Ngài đang đợi con tìm Ngài theo cách của riêng con.”

Lời bà Marta làm Lucia suy nghĩ. Cô bắt đầu để ý đến những người xung quanh – những người mà cha cô thường giúp đỡ mà không kể công. Có ông Giuse, người thợ rèn bị mất một chân, sống nhờ những bó củi Phêrô mang đến mỗi tuần. Có chị Tâm, người mẹ trẻ mất chồng, được Phêrô giúp sửa nhà sau bão. Tất cả họ đều nói về cha cô với lòng biết ơn, nhưng Phêrô chỉ đáp: “Đừng cảm ơn tôi, cảm ơn Chúa đi.”

Lucia quyết định thử một điều mới. Cô đến nhà ông Giuse, mang theo một rổ khoai cha vừa đào được. “Cháu mang cái này đến cho chú,” cô nói, giọng rụt rè. Ông Giuse ngạc nhiên, cười lớn: “Con bé, giống cha mày quá! Nhưng sao hôm nay lại đến?” Lucia cúi đầu, thì thầm: “Cháu chỉ muốn làm điều gì đó cho Chúa, như cha cháu.” Ông Giuse gật đầu, ánh mắt ấm áp. “Chúa thấy lòng con rồi đấy, Lucia.”

Từ đó, Lucia bắt đầu hành trình của riêng mình. Cô không chỉ ngồi bên sông đọc Kinh Thánh nữa, mà còn đi khắp làng, mang theo những món quà nhỏ – một bó rau, một ít gạo, hay chỉ là một lời an ủi. Mỗi lần, cô đều thì thầm với Chúa: “Lạy Chúa, con làm điều này vì Ngài. Xin Ngài dùng con để người khác thấy Ngài.” Cô không mong nghe tiếng Ngài đáp lại, nhưng cô bắt đầu cảm nhận một sự bình an lạ lùng trong lòng.

Một buổi chiều, khi cô giúp chị Tâm gánh nước từ giếng về, chị Tâm nắm tay cô, nói: “Lucia, cô không biết cầu nguyện, nhưng cô thấy Chúa qua con và cha con. Có phải Ngài gửi con đến không?” Lucia mỉm cười, đáp nhỏ: “Chị đừng hỏi con, hãy hỏi Chúa. Ngài là Đấng làm mọi sự.”

Nhưng hành trình của Lucia không phải lúc nào cũng êm đềm. Một ngày nọ, tin xấu đến với làng Lục Yên. Ông Giuse, người thợ rèn, qua đời sau một cơn sốt nặng. Dân làng tụ tập trong nhà thờ để cầu nguyện cho ông, và Lucia ngồi đó, lòng nặng trĩu. Cô quỳ trước bàn thờ, nước mắt rơi: “Chúa ơi, sao Ngài để ông ấy đi? Con đã cố giúp ông, nhưng sao Ngài không cứu ông?” Cô cảm thấy đức tin mình lung lay, như ngọn nến sắp tắt trong gió.

Phêrô thấy con gái buồn bã, bước đến ngồi bên cô. Anh không nói nhiều, chỉ thì thầm: “Lucia, con à, cha cũng từng hỏi Chúa câu đó khi mẹ con mất. Nhưng cha học được rằng Ngài không hứa cho ta mọi thứ ta muốn, Ngài chỉ hứa ở bên ta. Con cứ nói với Ngài đi, Ngài nghe hết.” Lucia nhìn cha, rồi quay lại cây thánh giá, thì thầm: “Chúa ơi, con không hiểu ý Ngài, nhưng con tin Ngài ở đây. Xin cho ông Giuse được nghỉ yên bên Ngài.”

Đêm đó, Lucia mơ thấy ông Giuse đứng bên bờ sông, mỉm cười với cô. Ông không nói gì, chỉ chỉ lên trời, nơi ánh sáng rực rỡ tỏa xuống. Khi tỉnh dậy, Lucia cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm lạ thường. “Chúa ơi,” cô thì thầm, “Ngài không nói trực tiếp với con, nhưng Ngài cho con thấy qua giấc mơ sao? Con sẽ tiếp tục tin Ngài.”

Hành trình của Lucia kéo dài qua nhiều tháng. Cô tiếp tục đi khắp làng, mang theo những lời cầu nguyện và những việc làm nhỏ bé. Cô đến nhà bà Marta, giúp bà dọn dẹp sau những ngày mưa lũ, thì thầm: “Chúa ơi, xin dùng con để bà ấy thấy tình yêu Ngài.” Cô ngồi với bọn trẻ trong làng, dạy chúng đọc Kinh Lạy Cha, và nói: “Các con, hãy nói với Chúa mỗi ngày, Ngài là Cha của chúng ta.” Dần dần, dân làng bắt đầu gọi cô là “Lucia nhỏ của Chúa”, không phải vì cô làm điều gì lớn lao, mà vì cô luôn nhắc họ về Ngài.

Một ngày, khi cô ngồi bên bờ sông, cuốn Kinh Thánh trên tay, một cậu bé tên Tèo – con trai chị Tâm – chạy đến, kéo tay cô. “Chị Lucia, mẹ em bị đau chân, không đi được. Chị giúp mẹ với!” Lucia đứng dậy ngay, chạy theo cậu bé. Khi đến nơi, cô thấy chị Tâm nằm trên giường, khuôn mặt nhăn nhó vì đau. Lucia quỳ xuống, đặt tay lên chân chị, thì thầm: “Chúa ơi, con không biết chữa bệnh, nhưng Ngài biết. Xin Ngài giúp chị Tâm, để chị ấy thấy Ngài qua con.”

Cô lấy nước ấm lau chân cho chị Tâm, rồi băng lại bằng một mảnh vải sạch. Chị Tâm nắm tay cô, giọng nghẹn ngào: “Lucia, cô không biết Chúa có nghe con không, nhưng cô cảm ơn con.” Lucia mỉm cười: “Chị đừng cảm ơn con, cảm ơn Chúa đi. Ngài là Đấng gửi con đến.”

Thời gian trôi qua, Lucia lớn lên trong hành trình tìm Chúa của mình. Cô không còn mong nghe tiếng Ngài như một âm thanh rõ ràng, mà bắt đầu thấy Ngài trong những điều nhỏ bé: ánh mắt biết ơn của chị Tâm, nụ cười của bà Marta, tiếng hát của bọn trẻ khi đọc kinh. Cô hiểu rằng cha cô đúng – chỉ nói với Chúa và chỉ nói về Ngài không phải là sự giới hạn, mà là cách để sống trọn vẹn trong tình yêu của Ngài.

Một buổi chiều, khi cô ngồi bên cha trong nhà thờ, Phêrô nhìn cô, hỏi: “Lucia, con đã tìm thấy gì khi nói với Chúa?” Lucia ngập ngừng, rồi đáp: “Cha à, con chưa nghe Ngài nói, nhưng con thấy Ngài làm. Ngài ở trong bà Marta, ông Giuse, chị Tâm, và cả trong cha. Con sẽ tiếp tục nói với Ngài, vì Ngài là tất cả.”

Phêrô mỉm cười, đặt tay lên vai cô. “Con à, đó là điều Chúa muốn. Ngài không cần ta hiểu hết, Ngài chỉ cần ta tin và sống vì Ngài.”

Tiếng chuông nhà thờ vang lên, hòa cùng tiếng gió chiều, như một lời khẳng định rằng Chúa luôn ở đó, lắng nghe những lời thì thầm của Lucia và Phêrô, và tỏ lộ Ngài qua những trái tim sẵn sàng nói với Ngài.

Mùa xuân đến với làng Lục Yên mang theo hơi thở của đất trời mới mẻ. Những ngọn đồi xanh mướt phủ đầy hoa dại, dòng sông lấp lánh dưới ánh nắng, và tiếng chim hót vang như bài thánh ca ngợi ca sự sống. Nhà thờ gỗ nhỏ vẫn đứng lặng lẽ giữa làng, tiếng chuông ngân vang mỗi sáng, đều đặn như nhịp thở của Phêrô Nam – người đàn ông chỉ nói với Chúa và chỉ nói về Ngài. Cuộc sống của anh và Lucia giờ đây bình yên hơn sau cơn bão, nhưng Phêrô biết rằng sự bình yên ấy không phải là vĩnh cửu. Anh thường quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài vì những ngày này. Nhưng nếu Ngài muốn thử con, xin cho con sức mạnh để chỉ nói với Ngài.”

Lucia, giờ đã trưởng thành hơn trong hành trình tìm Chúa của mình, thường ngồi bên cha, lắng nghe anh kể về Ngài. Cô không còn là cô bé ngồi bên sông với những câu hỏi đầy nghi ngờ. Cô đã học cách thấy Chúa qua những điều nhỏ bé – một nụ cười, một lời an ủi, một bàn tay giúp đỡ. “Cha à,” cô nói một buổi tối, “con không còn đòi hỏi Ngài phải trả lời nữa. Con chỉ muốn sống để người khác thấy Ngài, như cha.” Phêrô mỉm cười, đặt tay lên vai cô: “Lucia, con à, đó là điều Chúa muốn. Ngài không cần ta hiểu, Ngài chỉ cần ta tin.”

Nhưng cuộc sống không để Phêrô và Lucia mãi trong sự bình yên ấy. Một ngày đầu hè, khi mặt trời vừa nhô lên khỏi đồi, Phêrô cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực. Anh ngừng cuốc đất, ngồi xuống bờ ruộng, tay ôm ngực, thì thầm: “Lạy Chúa, nếu đây là ý Ngài, con xin vâng. Nhưng xin Ngài cho con sức mạnh để tiếp tục.” Anh không nói gì với Lucia, không muốn cô lo lắng. Anh chỉ lặng lẽ trở về nhà, quỳ trước bàn thờ, và cầu nguyện: “Chúa ơi, con không sợ chết, nhưng con sợ để Lucia một mình. Xin Ngài giữ con, hoặc giữ lấy con bé.”

Cơn đau không biến mất. Nó đến từng đợt, âm ỉ rồi dữ dội, khiến Phêrô không thể ra đồng như trước. Anh giấu kín, vẫn cố gắng làm việc, nhưng đôi tay từng rắn chắc giờ run rẩy khi cầm cuốc. Lucia nhận ra điều bất thường. Một buổi trưa, khi cô mang nước ra cho cha, cô thấy anh ngồi dựa vào cây đa, khuôn mặt tái nhợt, mồ hôi chảy dài. “Cha!” cô hét lên, chạy đến đỡ anh. “Cha sao thế? Sao cha không nói với con?”

Phêrô thở hổn hển, mỉm cười yếu ớt: “Lucia, cha không muốn con lo. Cha đã nói với Chúa rồi. Ngài biết mọi sự.” Lucia nước mắt lăn dài, nắm tay cha: “Nhưng cha phải để con giúp cha chứ! Con sẽ cầu nguyện, con sẽ xin Chúa chữa cha!” Phêrô lắc đầu nhẹ: “Con à, cứ nói với Ngài, nhưng đừng đòi hỏi. Ngài có ý của Ngài.”

Lucia không chấp nhận sự im lặng ấy. Cô chạy về nhà, quỳ trước bàn thờ, giọng nghẹn ngào: “Chúa ơi, cha con chỉ nói với Ngài, chỉ nói về Ngài. Sao Ngài để cha đau thế này? Con không xin cho mình, con xin cho cha. Xin Ngài đừng lấy cha đi như Ngài đã lấy mẹ con!” Cô khóc, nước mắt thấm đẫm cuốn Kinh Thánh mở ra trước mặt. Nhưng Chúa vẫn im lặng, như Ngài đã im lặng với cô bao lần.

Tin về bệnh tình của Phêrô lan khắp làng Lục Yên. Dân làng đến thăm, mang theo những lời cầu nguyện và chút quà nhỏ. Bà Marta, với đôi tay run run, nắm tay Phêrô: “Anh Nam, anh cứu tôi trong bão. Giờ tôi chỉ biết cầu xin Chúa cho anh.” Chị Tâm, người mẹ trẻ từng được Lucia giúp, mang đến một rổ khoai: “Anh Nam, anh phải khỏe lại. Làng này cần anh.” Nhưng Phêrô chỉ mỉm cười, đáp: “Đừng lo cho tôi. Cứ nói với Chúa, Ngài sẽ lo mọi sự.”

Lucia không thể ngồi yên. Cô chạy lên đồi, đến chỗ cây cổ thụ nơi cô từng cầu nguyện, quỳ xuống với ngọn nến đã cháy gần hết. “Chúa ơi,” cô thì thầm, “con không hiểu ý Ngài. Cha con tin Ngài đến vậy, sao Ngài để cha khổ? Con không xin phép màu, con chỉ xin Ngài cho cha con sức mạnh, để cha tiếp tục nói với Ngài.” Gió thổi qua, làm ngọn nến lập lòe, nhưng lần này, Lucia không tuyệt vọng. Cô cảm thấy một sự bình an lạ lùng, như thể Chúa đang lắng nghe, dù không trả lời.

Khi cô trở về, cô thấy Phêrô nằm trên giường, đôi mắt nhắm nghiền, hơi thở yếu ớt. Cô quỳ bên cha, nắm tay anh, thì thầm: “Chúa ơi, nếu Ngài muốn gọi cha con về, xin cho cha bình an. Nhưng nếu Ngài còn muốn cha ở lại, xin chữa cha.” Cô không biết lời cầu nguyện ấy có được đáp lại hay không, nhưng cô tin rằng Chúa nghe thấy.

Đêm đó, một biến cố lớn xảy ra. Phêrô đột nhiên lên cơn đau dữ dội, ngã xuống sàn nhà, tay ôm ngực. Lucia hoảng hốt, hét lên: “Cha! Cha đừng bỏ con!” Cô chạy ra ngoài, gọi dân làng đến giúp. Bà Marta, chị Tâm, và vài người khác vội vã đến, nhưng không ai biết phải làm gì. Phêrô nằm đó, hơi thở đứt quãng, thì thầm: “Lạy Chúa… con phó thác… xin giữ Lucia…”

Lucia quỳ bên cha, nước mắt rơi không ngừng. Cô không cầu xin nữa, chỉ thì thầm: “Chúa ơi, ý Ngài thế nào, con xin vâng. Nhưng xin ở với cha con.” Dân làng đứng quanh, lặng lẽ đọc kinh, tiếng Kinh Lạy Cha vang lên trong căn nhà nhỏ, hòa cùng tiếng gió đêm.

Rồi, như một phép màu nhỏ, Phêrô mở mắt. Anh thở chậm lại, cơn đau dường như dịu đi. Anh nhìn Lucia, giọng yếu nhưng rõ: “Con à… Chúa chưa gọi cha. Ngài muốn cha ở lại… với con.” Lucia ôm lấy cha, khóc nức nở: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài! Ngài đã nghe con!”

Những ngày sau, Phêrô dần hồi phục, dù không còn khỏe như trước. Anh không ra đồng được nữa, nhưng anh ngồi dưới cây đa, kể chuyện về Chúa cho bọn trẻ và dân làng. “Lạy Chúa,” anh thì thầm mỗi sáng, “Ngài thử con, nhưng Ngài không bỏ con. Con sẽ tiếp tục chỉ nói với Ngài, chỉ nói về Ngài.” Lucia ở bên cha, chăm sóc anh, và tiếp tục hành trình của mình. Cô đến từng nhà, mang theo lời cầu nguyện và những việc làm nhỏ bé, thì thầm: “Chúa ơi, dùng con để họ thấy Ngài.”

Dân làng Lục Yên không quên đêm ấy. Họ gọi đó là “đêm Chúa nghe Phêrô”. Bà Marta nói với mọi người: “Phêrô chỉ nói với Chúa, và Ngài đã trả lời.” Chị Tâm thì thầm với Lucia: “Cô tin rồi, Lucia. Chúa ở trong cha con và con.” Lucia mỉm cười: “Đừng nói với con, chị Tâm. Hãy nói với Ngài.”

Thử thách lớn không làm Phêrô gục ngã. Nó làm anh và Lucia gần Chúa hơn. Anh tiếp tục sống, dù yếu đi, với lời cầu nguyện duy nhất: “Chúa ơi, con là của Ngài.” Lucia học được rằng đức tin không phải là không đau khổ, mà là tin tưởng ngay cả trong đau khổ. Tiếng chuông nhà thờ vẫn vang lên mỗi ngày, như lời nhắc nhở rằng Chúa luôn ở đó, lắng nghe những lời thì thầm của họ.

Mùa thu đến với làng Lục Yên, mang theo làn gió mát lành và những chiếc lá vàng rơi lững thững trên dòng sông. Cánh đồng lúa chín vàng óng, hứa hẹn một vụ mùa no đủ sau những ngày gian khó. Nhà thờ gỗ nhỏ vẫn đứng lặng lẽ giữa làng, tháp chuông phủ rêu xanh, nhưng tiếng chuông mỗi ngày vang lên như lời mời gọi không bao giờ ngừng. Phêrô Nam, dù sức khỏe đã yếu đi sau cơn bệnh nặng, vẫn ngồi dưới cây đa mỗi chiều, kể chuyện về Chúa cho bọn trẻ và bất cứ ai muốn nghe. Lucia, giờ đã trở thành một cô gái mạnh mẽ trong đức tin, tiếp tục đi khắp làng, mang theo lời cầu nguyện và những việc làm nhỏ bé để mọi người thấy Chúa qua cô.

Dân làng Lục Yên không còn nhìn Phêrô và Lucia như những người bình thường. Họ gọi Phêrô là “ông Nam cầu nguyện”, vì anh chỉ nói với Chúa và chỉ nói về Ngài, ngay cả trong những lúc đau đớn nhất. Lucia được gọi là “Lucia nhỏ của Chúa”, không phải vì cô làm điều gì vĩ đại, mà vì cô luôn nhắc mọi người rằng mọi điều tốt đẹp đều đến từ Ngài. Nhưng không phải ai trong làng cũng tin như họ. Có những người nghi ngờ, có những người thờ ơ, và có những người chỉ đến nhà thờ khi cần xin ơn. Làng Lục Yên, dù nhỏ bé, vẫn là một bức tranh đa sắc của những trái tim khác nhau.

Một ngày đầu thu, tin xấu lan khắp làng. Cánh đồng lúa, vốn là nguồn sống của cả cộng đồng, bị sâu bệnh tấn công. Những con sâu nhỏ li ti xuất hiện từ đâu không ai biết, gặm nhấm từng cây lúa, khiến những bông lúa vàng óng dần héo úa. Dân làng hoảng loạn. Ông Tín, một người nông dân lớn tuổi, đứng giữa ruộng, than thở: “Chúa ở đâu mà để chúng tôi khổ thế này? Lúa mất, lấy gì mà ăn?” Chị Tâm, người mẹ trẻ từng được Lucia giúp, ôm con khóc: “Tôi tưởng Chúa nghe anh Nam và Lucia, sao giờ lại thế?”

Phêrô nghe tin, lặng lẽ chống gậy ra ruộng. Anh đứng nhìn cánh đồng héo úa, không nói gì với ai, chỉ quỳ xuống giữa đất, thì thầm: “Lạy Chúa, Ngài thấy dân làng con đang khổ. Con không biết làm gì ngoài việc phó thác họ cho Ngài. Xin Ngài chỉ lối, hoặc dùng con như khí cụ của Ngài.” Lucia chạy theo cha, quỳ bên anh, giọng nghẹn ngào: “Chúa ơi, cha con tin Ngài, con cũng tin Ngài. Xin đừng để dân làng mất hy vọng. Dùng chúng con để họ thấy Ngài.”

Dân làng tụ tập quanh Phêrô và Lucia, một số người cảm động, một số người nghi ngờ. Ông Tín lẩm bẩm: “Cầu nguyện thì được gì? Phải làm gì đó chứ!” Nhưng Phêrô ngẩng lên, giọng yếu nhưng chắc chắn: “Anh chị em, tôi không có cách chữa sâu bệnh. Tôi chỉ biết nói với Chúa. Ngài là Đấng làm mọi sự. Hãy cùng tôi cầu nguyện, rồi chúng ta sẽ làm những gì Ngài chỉ.”

Lucia đứng dậy, nắm tay cha, nhìn mọi người: “Ai muốn, hãy đến nhà thờ tối nay. Chúng ta sẽ nói với Chúa cùng nhau.” Một số người gật đầu, một số người quay đi, nhưng ánh mắt kiên định của hai cha con làm trái tim nhiều người lay động.

Tối đó, nhà thờ nhỏ chật kín người – lần đầu tiên sau nhiều năm. Bà Marta ngồi hàng đầu, tay lần chuỗi Mân Côi. Chị Tâm ôm con trai nhỏ, Tèo, ngồi cạnh Lucia. Ông Tín, dù ban đầu nghi ngờ, cũng đến, đứng ở góc phòng với vẻ mặt bồn chồn. Phêrô, dù yếu, vẫn đứng trước bàn thờ, cây gậy run run trong tay. Anh bắt đầu: “Lạy Chúa, chúng con không xứng đáng, nhưng chúng con đến với Ngài. Ngài thấy cánh đồng của chúng con đang chết. Con chỉ biết nói với Ngài: xin cứu chúng con, hoặc cho chúng con sức mạnh để chịu đựng.”

Lucia hát một bài thánh ca, giọng trong trẻo vang lên giữa không gian tĩnh lặng: “Chúa là ánh sáng, Chúa là đường đi…” Dân làng dần hòa theo, tiếng hát không đều nhưng đầy cảm xúc. Ông Tín, dù không hát, cũng cúi đầu, thì thầm: “Chúa ơi, nếu Ngài thật sự ở đây, xin cho tôi thấy.” Không có phép màu tức thì, không có ánh sáng từ trời, nhưng khi buổi cầu nguyện kết thúc, một sự bình an lạ lùng lan tỏa trong lòng mọi người.

Sáng hôm sau, một người lạ xuất hiện ở làng. Ông ta tự giới thiệu là anh Hòa, một người làm nông từ vùng khác, tình cờ đi qua Lục Yên. Ông nghe tin về sâu bệnh, mang theo một loại thuốc trừ sâu tự nhiên mà ông đã dùng thành công ở quê mình. “Tôi không biết tại sao tôi lại đến đây,” anh Hòa nói với dân làng, “nhưng tối qua tôi mơ thấy một cây thánh giá và nghe ai đó bảo tôi phải giúp một ngôi làng nhỏ.” Phêrô mỉm cười, thì thầm: “Lạy Chúa, Ngài đã nghe chúng con.”

Dân làng cùng anh Hòa ra đồng, phun thuốc lên những cây lúa còn sót lại. Trong vài ngày, sâu bệnh giảm dần, và một phần cánh đồng được cứu. Không phải tất cả lúa đều sống sót, nhưng đủ để dân làng không rơi vào cảnh đói kém. Ông Tín, người từng nghi ngờ, nắm tay Phêrô: “Anh Nam, tôi sai rồi. Chúa nghe anh thật.” Phêrô lắc đầu: “Đừng nói với tôi, anh Tín. Hãy nói với Ngài.”

Nhưng dấu chỉ từ Chúa không dừng lại ở đó. Một buổi chiều, khi Lucia đi gánh nước từ giếng, cô gặp Tèo – cậu bé con chị Tâm – khóc bên bờ sông. “Chị Lucia, mẹ em sốt cao lắm, không tỉnh lại được!” Lucia đặt gánh nước xuống, chạy theo Tèo đến nhà chị Tâm. Chị nằm trên giường, khuôn mặt đỏ bừng, hơi thở yếu ớt. Lucia quỳ bên chị, thì thầm: “Chúa ơi, con không biết chữa bệnh, nhưng Ngài biết. Xin giúp chị Tâm, để Tèo không mất mẹ như con.”

Cô chạy về gọi cha, nhưng Phêrô quá yếu để đi xa. Anh nắm tay Lucia, nói: “Con à, cứ nói với Chúa. Ngài sẽ làm phần còn lại.” Lucia quay lại nhà chị Tâm, mang theo chút nước mát và một mảnh vải. Cô lau trán cho chị, thì thầm: “Chúa ơi, dùng con để chị ấy thấy Ngài.” Dân làng nghe tin, kéo đến, đứng ngoài cửa đọc kinh. Bà Marta dẫn đầu, giọng già nua nhưng mạnh mẽ: “Lạy Đức Mẹ, xin cầu cùng Chúa cho chị Tâm.”

Đêm đó, chị Tâm mở mắt. Sốt đã giảm, dù chị vẫn yếu. Cô ôm Tèo, nhìn Lucia, thì thầm: “Cô sống lại rồi… nhờ con và Chúa.” Lucia nước mắt lăn dài: “Đừng cảm ơn con, chị Tâm. Cảm ơn Ngài thôi.”

Tin về chị Tâm lan khắp làng, làm trái tim nhiều người lay động. Họ bắt đầu tin rằng Chúa không chỉ nghe Phêrô và Lucia, mà còn nghe cả họ khi họ nói với Ngài.

Thời gian trôi qua, dân làng Lục Yên gắn kết hơn qua những buổi cầu nguyện chung. Nhà thờ không còn trống vắng. Ông Tín, từ một người nghi ngờ, bắt đầu quỳ đọc kinh mỗi tối, thì thầm: “Chúa ơi, tôi từng không tin, nhưng giờ tôi thấy Ngài qua anh Nam.” Bà Marta dạy bọn trẻ hát thánh ca, nói với chúng: “Các con, hãy nói với Chúa như Lucia, Ngài sẽ nghe.” Chị Tâm, sau khi hồi phục, mang Tèo đến nhà thờ, thì thầm với con: “Tèo, Chúa cứu mẹ qua chị Lucia. Con nhớ nói với Ngài nhé.”

Phêrô, dù sức khỏe yếu, vẫn là linh hồn của những buổi gặp gỡ ấy. Anh ngồi dưới cây đa, kể về Chúa Giêsu chịu nạn, về tình yêu Ngài dành cho nhân loại. “Anh chị em,” anh nói một lần, “tôi không có gì ngoài lời cầu nguyện. Nhưng tôi tin rằng khi ta chỉ nói với Chúa, Ngài sẽ làm những điều ta không ngờ tới.” Lucia đứng bên cha, hát bài thánh ca yêu thích của anh, giọng cô hòa cùng tiếng gió như lời chứng sống động.

Một ngày đông lạnh giá, khi tuyết hiếm hoi rơi trên những ngọn đồi, Phêrô cảm thấy sức mình cạn kiệt. Anh nằm trên giường, gọi Lucia đến. “Con à,” anh thì thầm, “cha không còn ở đây lâu nữa. Nhưng con đừng buồn. Cha đã nói với Chúa, Ngài sẽ giữ con.” Lucia khóc, nắm tay cha: “Cha ơi, con sẽ tiếp tục nói với Ngài, như cha dạy. Nhưng xin Ngài giữ cha thêm chút nữa.”

Đêm đó, Phêrô ra đi trong giấc ngủ, khuôn mặt bình an như đang mỉm cười với Chúa. Dân làng tụ tập trong nhà thờ, hát thánh ca tiễn anh. Lucia đứng trước bàn thờ, cây gậy của cha trong tay, nói với mọi người: “Cha tôi chỉ nói với Chúa và chỉ nói về Ngài. Giờ cha đã về với Ngài. Nhưng cha để lại cho chúng ta lời nhắn: cứ nói với Chúa, Ngài sẽ nghe.”

Sau cái chết của Phêrô, dân làng không quên anh. Họ dựng một cây thánh giá nhỏ dưới cây đa, nơi anh từng ngồi. Lucia tiếp tục hành trình của cha, dẫn dắt dân làng qua những buổi cầu nguyện. Một buổi chiều, khi cô đứng bên sông, Tèo chạy đến, nói: “Chị Lucia, em mơ thấy chú Nam đứng với Chúa, bảo em nói với Ngài mỗi ngày!” Lucia mỉm cười, thì thầm: “Chúa ơi, cha con vẫn nói về Ngài, ngay cả khi đã về với Ngài.”

Tiếng chuông nhà thờ vang lên, hòa cùng tiếng gió, như dấu chỉ rằng Chúa luôn ở đó, lắng nghe và làm việc qua những trái tim chỉ nói với Ngài.

Sau cái chết của Phêrô Nam, làng Lục Yên không rơi vào im lặng hay buồn thảm như nhiều người lo sợ. Thay vào đó, một ngọn gió mới thổi qua – ngọn gió của đức tin và hy vọng mà Phêrô để lại. Lucia, giờ đây là một cô gái trẻ với trái tim kiên định, đứng dưới cây đa nơi cha cô từng ngồi, tay cầm cây gậy cũ kỹ của anh. Dân làng quây quanh cô trong buổi cầu nguyện đầu tiên sau lễ tang, ánh nến lung linh chiếu sáng những khuôn mặt vừa mất mát vừa tin tưởng. Lucia cất giọng, trong trẻo nhưng mạnh mẽ: “Cha tôi đã nói với Chúa đến hơi thở cuối cùng. Ông dạy tôi rằng Ngài là tất cả. Hôm nay, tôi không xin gì cho mình, tôi chỉ xin Chúa giữ chúng ta trong tình yêu của Ngài.”

Tiếng hát thánh ca vang lên, hòa cùng tiếng chuông nhà thờ gỗ nhỏ. Bà Marta, chị Tâm, ông Tín, và cả cậu bé Tèo – tất cả đều hát, không phải vì họ hiểu hết, mà vì họ tin rằng Chúa đang lắng nghe. Dưới bóng cây đa, cây thánh giá nhỏ mà dân làng dựng lên cho Phêrô đứng lặng lẽ, như một chứng nhân thầm lặng của lời hứa: chỉ nói với Chúa, chỉ nói về Ngài.

Lucia không cố thay thế cha. Cô biết mình không thể mang sức mạnh như anh, không thể kể chuyện với giọng trầm ấm như anh. Nhưng cô có một thứ mà Phêrô đã gieo vào lòng cô: đức tin đơn sơ nhưng mãnh liệt. Cô bắt đầu dẫn dắt dân làng qua những buổi cầu nguyện, không chỉ trong nhà thờ mà còn dưới cây đa, bên bờ sông, hay giữa cánh đồng. “Chúa ơi,” cô thì thầm mỗi sáng, “con không giỏi như cha, nhưng con xin Ngài dùng con để dân làng thấy Ngài.” Và Chúa dường như đáp lại, không qua tiếng nói lớn, mà qua những điều nhỏ bé xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.

Những năm sau khi Phêrô qua đời, Lucia trở thành linh hồn mới của Lục Yên. Cô không chỉ cầu nguyện, mà còn hành động. Cô đến nhà bà Marta, giúp bà sửa lại mái nhà tranh bị dột, thì thầm: “Chúa ơi, xin cho bà ấy thấy Ngài qua con.” Cô dạy Tèo và bọn trẻ trong làng đọc Kinh Lạy Cha, nói với chúng: “Các em, cứ nói với Chúa như nói với cha mình, Ngài sẽ nghe.” Cô gánh nước cho chị Tâm khi chị yếu đi vì tuổi tác, thì thầm: “Chúa ơi, dùng con để chị ấy không cô đơn.”

Dân làng dần thay đổi. Ông Tín, người từng nghi ngờ Chúa, bắt đầu quỳ dưới cây đa mỗi tối, thì thầm: “Chúa ơi, tôi từng không tin, nhưng anh Nam và Lucia cho tôi thấy Ngài. Xin tha thứ cho tôi.” Ông dùng đôi tay già nua của mình để làm những chiếc ghế gỗ cho nhà thờ, nói với mọi người: “Tôi làm để cảm ơn Chúa, như anh Nam đã dạy.” Bà Marta, dù tuổi cao, vẫn lần chuỗi Mân Côi mỗi ngày, dạy bọn trẻ hát thánh ca, và nói: “Lucia là món quà Chúa gửi đến sau anh Nam.”

Chị Tâm, với cậu con trai Tèo lớn dần, trở thành người kể chuyện trong làng. Cô kể lại những ngày Phêrô cứu dân làng trong bão, những đêm Lucia cầu nguyện cho cô khỏi bệnh. “Tôi không biết nhiều về Chúa,” cô nói với dân làng, “nhưng tôi biết Ngài qua anh Nam và Lucia. Hãy nói với Ngài, như họ đã làm.” Tèo, giờ đã mười tuổi, bắt đầu mang theo một cuốn Kinh Thánh nhỏ, đọc những đoạn đơn giản, và thì thầm: “Chúa ơi, chú Nam bảo cháu nói với Ngài. Cháu muốn lớn lên như chú và chị Lucia.”

Nhà thờ Lục Yên không còn trống vắng. Mỗi tối Chúa Nhật, dân làng tụ tập, hát thánh ca, đọc kinh, và lắng nghe Lucia kể về Chúa. Cô không giảng giải dài dòng, chỉ kể những gì cha cô từng nói: “Chúa là ánh sáng, là tình yêu, là Đấng luôn ở bên ta. Đừng nhìn tôi, hãy nhìn Ngài.” Dân làng không gọi cô là linh mục hay thầy giảng – họ gọi cô là “Lucia cầu nguyện”, vì cô luôn nhắc họ rằng mọi điều tốt đẹp đều từ Chúa.

Mười năm sau, Lucia bước vào tuổi ba mươi. Mái tóc cô dài hơn, đôi mắt ánh lên sự bình an của một người đã tìm thấy ý nghĩa cuộc sống. Làng Lục Yên không còn là ngôi làng nghèo khó ngày nào. Cánh đồng lúa được chăm sóc tốt hơn, nhờ những kinh nghiệm mà anh Hòa – người từng mang thuốc trừ sâu đến – chia sẻ trước khi rời đi. Những ngôi nhà tranh dần được thay bằng nhà gỗ chắc chắn, nhưng tinh thần của làng vẫn không đổi: chỉ nói với Chúa, chỉ nói về Ngài.

Lucia không lập gia đình. Cô chọn sống một mình trong căn nhà cũ của cha, với bàn thờ nhỏ nơi Phêrô từng quỳ. Dân làng hỏi cô: “Lucia, sao con không lấy chồng, sinh con, để có người chăm sóc lúc tuổi già?” Cô mỉm cười, đáp: “Tôi đã có Chúa, và các anh chị em là gia đình của tôi. Cha tôi dạy tôi rằng Ngài đủ cho mọi sự.” Không ai ép cô, vì họ thấy trong cô một sự bình an mà họ không thể giải thích.

Tèo, giờ là một thanh niên mười tám tuổi, trở thành người trợ giúp đắc lực của Lucia. Cậu học được từ cô cách cầu nguyện, cách sống vì người khác. Một ngày, cậu mang đến cho Lucia một cây thánh giá nhỏ cậu tự khắc, nói: “Chị Lucia, em làm cái này để cảm ơn chị và chú Nam. Em muốn đặt nó cạnh cây đa.” Lucia gật đầu, nước mắt lăn dài: “Tèo, em làm vì Chúa, không phải vì chị. Đặt nó đi, để mọi người nhớ Ngài.”

Cây thánh giá thứ hai được đặt dưới cây đa, bên cạnh cây của Phêrô. Dân làng tụ tập, hát thánh ca, và Lucia thì thầm: “Chúa ơi, cha con đã gieo hạt giống, giờ nó lớn lên qua Tèo và mọi người. Xin Ngài giữ chúng con.” Tiếng chuông nhà thờ vang lên, như lời khẳng định từ trời cao.

Hai mươi năm trôi qua kể từ ngày Phêrô qua đời. Lucia giờ đã ngoài bốn mươi, mái tóc điểm bạc, nhưng giọng hát của cô vẫn trong trẻo như ngày nào. Làng Lục Yên phát triển hơn, với những con đường mòn được mở rộng, một trường học nhỏ do Tèo xây dựng để dạy bọn trẻ đọc chữ và đọc kinh. Tèo, giờ là anh Phêrô Tèo – cái tên cậu chọn để tưởng nhớ Phêrô Nam – trở thành người dẫn dắt thế hệ trẻ. Cậu cưới một cô gái trong làng, chị Mai, và họ có hai đứa con: Rosa (đặt theo mẹ của Lucia) và Nam (đặt theo Phêrô Nam).

Nhưng sự phát triển cũng mang đến thử thách. Một nhóm người từ thị trấn gần đó đến Lục Yên, mang theo ý tưởng xây dựng một xưởng gỗ lớn. Họ hứa hẹn việc làm, tiền bạc, và sự giàu có, nhưng đổi lại, họ muốn chặt cây đa cổ thụ – nơi Phêrô từng ngồi, nơi dân làng cầu nguyện. “Cây này chỉ là gỗ cũ,” ông chủ nhóm nói, “chúng tôi sẽ trả tiền, các anh chị sẽ sống tốt hơn.”

Dân làng chia rẽ. Một số người, như ông Tín giờ đã già yếu, phản đối: “Cây đa là linh hồn của làng, là nơi anh Nam và Lucia dạy chúng tôi về Chúa. Không thể chặt!” Nhưng một số người trẻ, chưa từng biết Phêrô, bị cám dỗ bởi tiền bạc. “Chúng ta cần tiền để sống,” họ nói, “Chúa không cần cây đa để nghe chúng ta.”

Lucia đứng giữa lằn ranh ấy. Cô quỳ dưới cây đa, thì thầm: “Chúa ơi, cha con đã để lại cây này cho Ngài. Giờ họ muốn lấy nó đi. Con không biết làm gì, xin Ngài chỉ lối.” Tèo đứng bên cô, nói: “Chị Lucia, em sẽ đấu tranh. Cây này là di sản của chú Nam.” Lucia gật đầu: “Tèo, đừng đấu tranh vì chị hay cha chị. Đấu tranh vì Chúa.”

Dân làng họp dưới cây đa, tranh cãi gay gắt. Lucia đứng lên, giọng trầm nhưng mạnh mẽ: “Anh chị em, cha tôi chỉ nói với Chúa, và Ngài đã giữ chúng ta qua bão lũ, sâu bệnh, đói nghèo. Cây đa này không chỉ là gỗ – nó là nơi chúng ta gặp Ngài. Nếu chúng ta chặt nó vì tiền, chúng ta sẽ quên Ngài.” Tèo thêm vào: “Chị Lucia nói đúng. Chúng ta không cần tiền mà mất Chúa.”

Cuối cùng, dân làng bỏ phiếu. Số phiếu giữ cây đa thắng sát nút. Nhóm người từ thị trấn rời đi, không hài lòng, nhưng Lucia thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã giữ dân làng con.” Tiếng chuông nhà thờ vang lên, như lời chúc mừng từ trời.

Ba mươi năm trôi qua, Lucia bước vào tuổi năm mươi lăm. Cô yếu đi, đôi chân không còn bước nhanh như trước, nhưng cô vẫn đến dưới cây đa mỗi chiều, hát thánh ca và kể chuyện về Chúa. Tèo giờ là người đứng đầu làng, với Rosa và Nam lớn lên trong lời cầu nguyện. Rosa, mười lăm tuổi, có giọng hát giống Lucia, thường hát cùng cô. Nam, mười hai tuổi, khắc những cây thánh giá nhỏ, đặt quanh làng như lời nhắc nhở về ông nội Phêrô Nam.

Một ngày đông lạnh giá, Lucia cảm thấy sức mình cạn kiệt. Cô nằm trên giường trong căn nhà cũ, gọi Tèo và gia đình cậu đến. “Tèo,” cô thì thầm, “chị không còn ở đây lâu nữa. Em hãy giữ tinh thần của cha chị – chỉ nói với Chúa, chỉ nói về Ngài.” Tèo nắm tay cô, nước mắt lăn dài: “Chị Lucia, chị là ánh sáng của làng sau chú Nam. Em hứa sẽ tiếp tục.”

Lucia mỉm cười, nhìn Rosa và Nam: “Các cháu, hãy hát cho cô bài thánh ca cuối cùng.” Rosa cất giọng, Nam hòa theo: “Chúa là ánh sáng, Chúa là đường đi…” Lucia nhắm mắt, thì thầm: “Chúa ơi, con đã nói với Ngài cả đời. Giờ con về với Ngài và cha con.” Cô ra đi trong tiếng hát, khuôn mặt bình an như Phêrô ngày nào.

Dân làng tổ chức lễ tang cho Lucia dưới cây đa. Họ không khóc nhiều, mà hát thánh ca, đọc kinh, và kể lại những gì cô đã làm. Tèo đặt một cây thánh giá nhỏ bên cạnh cây của Phêrô, khắc dòng chữ: “Lucia – Người chỉ nói với Chúa.”

Năm mươi năm sau ngày Phêrô qua đời, làng Lục Yên trở thành một cộng đồng đặc biệt. Nhà thờ gỗ được thay bằng một nhà thờ đá nhỏ, nhưng cây đa vẫn đứng đó, cao lớn và vững chãi. Tèo, giờ đã già, ngồi dưới cây đa, kể chuyện về Phêrô và Lucia cho con cháu. Rosa trở thành một ca sĩ thánh ca, mang tiếng hát của Lục Yên đến những giáo xứ xa. Nam xây dựng những cây cầu gỗ, khắc thánh giá trên mỗi cây, để mọi người nhớ về Chúa.

Dân làng không còn chỉ sống để tồn tại. Họ sống để nói với Chúa, để nói về Ngài. Mỗi sáng, tiếng chuông nhà thờ vang lên, trẻ con quỳ đọc kinh, người lớn thì thầm cầu nguyện trước khi ra đồng. Một người khách lạ đến làng, hỏi: “Sao các anh chị sống lạ vậy? Chỉ cầu nguyện và nói về Chúa?” Tèo mỉm cười, đáp: “Chú Nam và chị Lucia dạy chúng tôi thế. Khi ta chỉ nói với Ngài, Ngài làm mọi sự.”

Một buổi chiều mùa xuân, khi ánh nắng chiếu qua tháp chuông nhà thờ mới, Rosa đứng bên dòng sông Lục Yên, hát bài thánh ca mà Lucia yêu thích. Nam đứng cạnh cô, tay cầm một cây thánh giá nhỏ. Họ nhìn về cây đa, nơi Phêrô và Lucia từng quỳ, nơi dân làng vẫn tụ tập mỗi tối. Tiếng chuong ngân vang, hòa cùng tiếng gió, như bài thánh ca không lời gửi đến trời cao.

Rosa thì thầm: “Chúa ơi, ông nội Phêrô và cô Lucia đã nói với Ngài cả đời. Giờ chúng con tiếp tục.” Nam gật đầu: “Chỉ nói với Ngài, chỉ nói về Ngài – đó là di sản của chúng con.”

Dòng sông chảy lặng lẽ, mang theo câu chuyện của Lục Yên – câu chuyện về những con người bình dị, chỉ biết nói với Chúa, và để lại một di sản đức tin không bao giờ phai.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!