
MỘT ĐOẠN ĐỜI ĐAU
Buổi tối hôm ấy, ánh đèn trong căn phòng nhỏ của gia đình chị Mai chỉ đủ sáng để hắt lên những bóng hình lặng lẽ. Chị nằm nghiêng trên giường, đôi mắt mệt mỏi khép hờ, cố gắng ru mình vào giấc ngủ sau một ngày dài làm việc. Bên cạnh, anh Hòa, chồng chị, nửa nằm nửa ngồi, chiếc điện thoại trên tay sáng lên từng đợt. Thỉnh thoảng, chị thoáng thấy khóe miệng anh nhếch lên một nụ cười nhẹ, như thể đang nhắn tin với ai đó. Nụ cười ấy, chị nhận ra, đã từ lâu không còn dành cho chị hay hai đứa con của họ.
Anh Hòa dạo này thường xuyên đi sớm về muộn. Những ngày cuối tuần, đáng lẽ là thời gian để gia đình quây quần, anh lại viện cớ phải đến công ty. Anh lặng lẽ bước ra khỏi nhà, lặng lẽ trở về, và lặng lẽ sống như một bóng hình mờ nhạt bên rìa cuộc đời của ba mẹ con chị. Sự vắng mặt của anh giờ đây không còn khiến lũ trẻ thắc mắc nữa. Bé Linh, cô con gái lớn, không còn hỏi: “Ba đâu rồi mẹ?” như ngày trước. Thằng Tí, cậu con trai út, cũng chẳng buồn ngước mắt lên khi nghe tiếng cửa mở khuya. Chúng quen rồi, quen với việc ba chúng chỉ là một người khách qua đường trong chính ngôi nhà này.
Chị Mai quặn lòng mỗi lần chứng kiến cảnh ấy. Có hôm anh về, cả hai đứa trẻ đang ngồi xem tivi, không đứa nào buồn ngẩng mặt lên chào ba. Chị cố vờ như không để tâm, chăm chú nhìn vào màn hình điện thoại, nhưng trong lòng như có ai bóp nghẹt. Đã lâu lắm rồi, những bữa cơm gia đình không còn trọn vẹn. Anh Hòa nếu có về đúng giờ ăn, cũng chỉ lặng lẽ bê tô cơm ra một góc, ngồi ăn một mình. Dù ba mẹ con chị đang quây quần bên mâm cơm, anh vẫn chọn cách tách biệt. Lũ trẻ dần quen với sự vắng bóng của ba, nhưng chị thì không. Mỗi lần nhìn cái ghế trống ở bàn ăn, lòng chị lại nhói lên một nỗi đau không tên.
Có hôm, quá giờ cơm, chị mệt mỏi sau ca làm thêm, dẫn hai đứa con đi ăn ngoài. Theo thói quen, chị vẫn gọi điện cho anh: “Anh ăn gì để em mua về?” Câu trả lời từ đầu dây bên kia luôn ngắn gọn, cộc lốc: “Khỏi, gì cũng được,” hoặc “Anh đang bận.” Chị ngắt máy, mặt tiu nghỉu. Bé Linh, mới mười hai tuổi nhưng nhạy cảm như người lớn, tặc lưỡi: “Mẹ gọi ổng chi vậy? Ổng có bao giờ quan tâm mẹ no hay đói đâu.” Lời con như mũi dao đâm thẳng vào tim chị. Chị giật mình nhận ra, đúng thật, đã bao lâu rồi anh không hỏi chị một câu tương tự? Đã bao lâu rồi chị và con không nhận được một chút quan tâm nhỏ nhoi từ anh?
Chị tự hỏi, mình có phải là một người vợ tồi không? Có phải chị đã làm gì sai để anh xa cách như vậy? Nhưng rồi chị lại tự nhủ, có lẽ không phải. Chị vẫn cố gắng hết sức vì gia đình, vẫn đi làm, chăm con, lo từng bữa ăn giấc ngủ. Vậy mà anh, người từng thề hẹn bên chị trước bàn thờ Chúa, giờ đây lại như một người xa lạ.
Rồi một ngày, giấc mơ kinh hoàng ấy đến với chị. Trong mơ, chị thấy anh tay trong tay với một người phụ nữ lạ. Họ cùng nhau đi chợ, cùng nhau nấu cơm, cùng nhau cười đùa. Anh dịu dàng gắp thức ăn cho cô ta, ánh mắt anh tràn đầy trìu mến – thứ ánh mắt mà chị chưa bao giờ được nhận, ngay cả trong những ngày đầu hôn nhân. Chị đứng đó, bất động, tim đau thắt, nước mắt trào ra không ngừng. Chân chị run rẩy, nhưng chị vẫn cố chạy, chạy thật nhanh để thoát khỏi cảnh tượng ấy. Đến khi tỉnh dậy, chị mới nhận ra mình đang nằm trên giường, mồ hôi ướt đẫm áo. Quay sang bên cạnh, anh Hòa vẫn đang lướt điện thoại, khóe miệng thoáng nở nụ cười. Thấy chị tỉnh, anh vội quay đi, che màn hình như giấu điều gì đó.
Giấc mơ ấy cứ ám ảnh chị. Nó không chỉ là một cơn mộng, mà như một lời cảnh báo. Chị bắt đầu để ý hơn đến anh, đến những thay đổi nhỏ trong cách anh sống. Anh vẫn ở đó, trong ngôi nhà này, nhưng không còn là một phần của gia đình. Không còn những câu chuyện, không còn sự gần gũi, không còn cả trách nhiệm làm cha. Chị tự hỏi, cuộc hôn nhân này còn ý nghĩa gì khi tất cả chỉ là sự chịu đựng?
Rồi ngày định mệnh ấy đến. Chị đang ở chỗ làm thì nhận được cuộc điện thoại từ bệnh viện. Anh Hòa bị tai nạn giao thông, không qua khỏi. Chị tức tốc chạy đến, nhưng chỉ kịp nhìn thấy thi thể anh lạnh ngắt trên băng ca. Nỗi đau xé lòng chị, nhưng đâu đó trong tim, chị lại cảm thấy một sự trống rỗng khó tả.
Ngày đám tang, khi chị còn đang bơ vơ giữa dòng người đến viếng, một người phụ nữ lạ xuất hiện. Cô ta dẫn theo một bé gái chừng ba tuổi, khuôn mặt giống anh Hòa như tạc. Người phụ nữ ấy xin được để tang anh, và chẳng cần ai giải thích, tất cả đều hiểu – đó là con của anh. Giấc mơ hôm nào giờ thành hiện thực. Chị khuỵu xuống, nước mắt không thể rơi thêm nữa.
Mẹ chồng chị, không cần hỏi ý chị, lập tức đeo khăn tang cho đứa bé. Cô bé ôm lấy bà nội, ríu rít trò chuyện như đã quen từ lâu. Chị chợt hiểu ra tất cả. Gia đình chồng đã biết về đứa bé này từ trước, chỉ có chị là kẻ bị che giấu. Đau đớn hơn, họ còn chuẩn bị sẵn một vành khăn tang dư trên nắp quan tài, như thể mọi thứ đã được sắp đặt.
Chị đứng đó, nhìn linh cữu chồng, nhìn hai đứa con mình ngơ ngác giữa đám đông. Một sức mạnh kỳ lạ trỗi dậy trong chị. Chị tiến đến, lột ba vành khăn tang trên đầu mình và hai con, đặt lại lên nắp quan tài. Chị quỳ lạy trước anh lần cuối, rồi dắt tay hai con bước ra khỏi ngôi nhà ấy, không ngoảnh lại.
Trên đường đi, chị nghe tiếng chuông nhà thờ vang lên từ xa. Chị dừng lại, ngước mắt nhìn bầu trời. Trong lòng chị, một câu Kinh Thánh chợt hiện lên: “Hãy tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” (Luca 23:34). Chị tự hỏi, liệu mình có thể tha thứ không? Liệu Chúa có muốn chị tiếp tục mang gánh nặng này không? Nhưng rồi chị mỉm cười nhạt, nắm chặt tay con, bước tiếp về phía trước. Cuộc đời chị, từ nay, sẽ là một hành trình mới.
Những ngày sau đám tang, chị Mai sống như một cái bóng. Ngôi nhà nhỏ giờ đây trở nên trống trải hơn bao giờ hết. Không còn tiếng bước chân lặng lẽ của anh Hòa, không còn những phút giây im lặng đến nghẹt thở giữa hai vợ chồng. Nhưng lạ thay, sự trống trải ấy không làm chị đau đớn như chị tưởng. Thay vào đó, chị cảm thấy một khoảng lặng kỳ lạ, như thể một gánh nặng vô hình đã được trút bỏ.
Bé Linh và thằng Tí vẫn đi học đều đặn. Chúng không hỏi nhiều về ba, không nhắc đến những gì đã xảy ra trong ngày đám tang. Có lẽ, đối với chúng, sự ra đi của ba chỉ là một sự kiện thoáng qua, bởi từ lâu, anh Hòa đã không còn là một phần thực sự trong cuộc sống của chúng. Nhưng chị Mai biết, sâu thẳm trong lòng hai đứa trẻ, vết thương vẫn âm ỉ, chỉ là chúng chưa biết cách gọi tên nó.
Một buổi chiều Chủ nhật, khi ánh hoàng hôn nhuộm vàng con đường nhỏ dẫn vào nhà thờ giáo xứ, chị Mai quyết định đưa hai con đến tham dự Thánh lễ. Đã lâu lắm rồi chị không bước chân vào nhà thờ, không phải vì chị mất niềm tin, mà vì cuộc sống bận rộn và những nỗi buồn chồng chất đã khiến chị quên mất nơi mình từng tìm thấy bình yên. Bé Linh lặng lẽ nắm tay chị, còn thằng Tí lon ton chạy phía trước, đôi mắt tò mò nhìn những người đang tụ tập ngoài sân nhà thờ.
Khi tiếng chuông vang lên, chị Mai bước vào thánh đường, lòng nặng trĩu. Chị quỳ xuống, nhắm mắt, cố gắng thốt lên một lời cầu nguyện, nhưng đầu óc chị trống rỗng. Chị không biết phải cầu xin gì. Tha thứ cho anh Hòa? Sức mạnh để tiếp tục sống? Hay chỉ đơn giản là một chút bình an cho tâm hồn đang rạn vỡ của mình? Chị ngồi đó, lắng nghe bài giảng của cha xứ, và những lời ấy như gõ vào trái tim chị.
“Anh em thân mến,” cha xứ nói, giọng trầm ấm, “Chúa không hứa rằng cuộc đời chúng ta sẽ không có đau khổ. Ngài chỉ hứa rằng Ngài sẽ luôn ở bên chúng ta trong đau khổ ấy. Khi chúng ta bị tổn thương, bị phản bội, lòng ta dễ sinh ra oán giận. Nhưng Chúa Giêsu đã dạy chúng ta: ‘Hãy tha thứ bảy mươi lần bảy’ (Mt 18:22). Tha thứ không phải là quên đi, mà là chọn cách sống không bị giam cầm bởi nỗi đau.”
Chị Mai nghe mà nước mắt lặng lẽ rơi. Tha thứ ư? Làm sao chị có thể tha thứ khi anh Hòa đã phản bội chị, đã để lại một đứa con ngoài giá thú, đã khiến chị và các con chịu đựng sự cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình? Làm sao chị có thể tha thứ khi gia đình chồng, những người đáng lẽ phải là chỗ dựa, lại âm thầm chấp nhận sự thật ấy mà không một lời giải thích với chị?
Thánh lễ kết thúc, chị dẫn hai con ra sân nhà thờ. Bé Linh kéo tay chị, hỏi nhỏ: “Mẹ ơi, Chúa có tha thứ cho ba không?” Câu hỏi của con như một nhát dao nữa đâm vào lòng chị. Chị nhìn vào đôi mắt trong veo của Linh, không biết phải trả lời thế nào. Cuối cùng, chị khẽ nói: “Mẹ không biết, con à. Nhưng mẹ tin rằng Chúa luôn cho mỗi người một cơ hội để sửa sai, ngay cả khi họ không kịp làm điều đó lúc còn sống.”
Đêm hôm ấy, khi hai con đã ngủ say, chị Mai ngồi một mình trong phòng khách, tay cầm cuốn Kinh Thánh cũ kỹ mà mẹ chị để lại. Chị lật đến đoạn Tin Mừng theo thánh Luca, nơi Chúa Giêsu bị treo trên thập giá và cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23:34). Chị đọc đi đọc lại câu ấy, lòng chợt dâng lên một cảm giác khó tả. Anh Hòa có biết anh đã làm gì không? Anh có ý thức được nỗi đau anh để lại cho chị và các con không? Và chị, liệu chị có thể học theo Chúa để tha thứ cho anh, dù chỉ là để chính mình được giải thoát?
Những ngày sau đó, chị bắt đầu tham gia sinh hoạt ở giáo xứ nhiều hơn. Chị ghi danh vào nhóm cầu nguyện của các bà mẹ, nơi chị gặp những người phụ nữ có hoàn cảnh giống mình – những người từng bị tổn thương, từng mất niềm tin vào cuộc sống, nhưng đã tìm thấy sức mạnh qua đức tin. Chị lắng nghe câu chuyện của chị Hạnh, một người phụ nữ lớn hơn chị mười tuổi, người từng bị chồng bỏ rơi để theo người khác. Chị Hạnh kể: “Lúc đầu, tôi hận lắm. Tôi cầu xin Chúa trừng phạt anh ấy. Nhưng rồi tôi nhận ra, hận thù chỉ làm tôi khổ thêm. Tôi bắt đầu cầu nguyện cho anh ấy, không phải vì anh ấy xứng đáng, mà vì tôi muốn tim mình nhẹ nhàng hơn.”
Lời của chị Hạnh khiến chị Mai suy nghĩ rất nhiều. Chị bắt đầu tập cầu nguyện mỗi tối, không phải để xin Chúa thay đổi quá khứ, mà để xin Ngài ban cho chị sức mạnh bước tiếp. Chị cầu nguyện cho anh Hòa, dù mỗi lời thốt ra đều kèm theo nước mắt. Chị cầu nguyện cho đứa bé gái – con của anh và người phụ nữ kia – để nó không phải chịu đựng nỗi đau từ sai lầm của người lớn. Và chị cầu nguyện cho chính mình, để trái tim chị không còn bị giam cầm bởi oán giận.
Một ngày nọ, khi đang làm việc ở công ty, chị nhận được cuộc gọi từ mẹ chồng. Giọng bà run run: “Mai à, mẹ xin lỗi con. Mẹ biết mẹ đã sai khi giấu con chuyện của thằng Hòa. Mẹ chỉ muốn giữ hòa khí trong gia đình, nhưng mẹ không ngờ lại làm tổn thương con nhiều đến vậy.” Chị lặng người, không biết phải đáp lại thế nào. Cuối cùng, chị chỉ khẽ nói: “Dạ, con hiểu. Con không trách mẹ.” Lời nói ấy không dễ dàng, nhưng khi thốt ra, chị cảm thấy lòng mình nhẹ đi một chút.
Từ đó, chị Mai bắt đầu hành trình xây dựng lại cuộc sống. Chị chăm chỉ làm việc, dành nhiều thời gian hơn cho hai con, và tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé: tiếng cười của thằng Tí, ánh mắt dịu dàng của bé Linh, và những buổi cầu nguyện cùng cộng đoàn. Chị nhận ra rằng, dù cuộc đời có đau đớn đến đâu, Chúa vẫn luôn ở đó, lặng lẽ đồng hành cùng chị. Và tha thứ, dù khó khăn, chính là con đường để chị tìm lại chính mình.
Những tháng ngày sau cuộc gọi của mẹ chồng, chị Mai bắt đầu cảm nhận được một sự thay đổi nhỏ trong lòng mình. Dù vết thương từ sự phản bội của anh Hòa vẫn còn đó, nó không còn nhức nhối như trước. Chị không chắc đó là vì thời gian đã làm dịu đi nỗi đau, hay vì những buổi cầu nguyện đều đặn mỗi tối đã giúp chị tìm thấy một góc bình yên trong tâm hồn. Nhưng điều chị chắc chắn là, mỗi lần quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, đọc kinh Lạy Cha, đến câu “Xin tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con,” chị không còn thấy nghẹn lại trong cổ họng nữa.
Chị bắt đầu chú ý hơn đến hai đứa con. Bé Linh, cô bé mười hai tuổi, dường như trưởng thành sớm hơn so với lứa tuổi của mình. Có lần, khi chị đang dọn dẹp bàn ăn, Linh lặng lẽ đến bên, hỏi: “Mẹ ơi, nếu ba làm sai, mà mình tha thứ cho ba, có phải mình yếu đuối không?” Chị dừng tay, nhìn sâu vào mắt con. Câu hỏi của Linh làm chị nhớ đến những lời cha xứ từng nói trong một buổi giảng: “Tha thứ không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh. Chỉ những ai có trái tim mạnh mẽ mới có thể buông bỏ oán hận để yêu thương trở lại.”
Chị ngồi xuống cạnh Linh, nhẹ nhàng nói: “Không, con à. Tha thứ không phải là yếu đuối. Tha thứ là khi mình chọn không để nỗi đau điều khiển mình nữa. Mẹ không tha thứ vì ba xứng đáng, mà vì mẹ muốn mình và các con được sống thanh thản.” Linh gật gù, dù đôi mắt vẫn ánh lên chút nghi hoặc. Chị biết, để con hiểu được điều này, chị phải sống như một tấm gương, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng hành động.
Còn thằng Tí, cậu bé tám tuổi, lại mang một nỗi buồn khác. Có hôm, chị thấy Tí ngồi một mình trong góc phòng, tay cầm chiếc xe đồ chơi mà anh Hòa từng mua cho nó ngày sinh nhật. Chị đến gần, ngồi xuống cạnh con, hỏi: “Con nhớ ba hả?” Tí không trả lời ngay, chỉ khẽ gật đầu, rồi nói: “Con không biết ba có thương con không nữa. Ba đi nhiều quá, rồi ba đi luôn.” Lòng chị thắt lại. Chị ôm Tí vào lòng, thì thầm: “Ba thương con, nhưng ba có những sai lầm mà đến giờ mẹ cũng chưa hiểu hết. Dù sao, Chúa vẫn thương ba, và Chúa cũng thương con. Con đừng buồn, mẹ sẽ luôn ở đây với con.”
Những buổi tối sau đó, chị bắt đầu tập cho hai con cùng cầu nguyện trước khi đi ngủ. Chị dạy chúng đọc kinh Kính Mừng, kinh Lạy Cha, và kể cho chúng nghe những câu chuyện trong Kinh Thánh. Chị kể về người con hoang đàng (Lc 15:11-32), về người cha đã dang tay đón đứa con lầm lỡ trở về mà không một lời trách móc. Chị nói với Linh và Tí: “Dù con người có sai lầm thế nào, Chúa vẫn luôn chờ đợi để tha thứ. Và Ngài cũng mong chúng ta học cách tha thứ như vậy.” Qua từng lời kể, chị không chỉ dạy con mà còn tự nhắc nhở chính mình.
Một ngày nọ, khi chị đang tham gia buổi sinh hoạt nhóm cầu nguyện ở giáo xứ, chị Hạnh – người phụ nữ từng chia sẻ câu chuyện của mình – kéo chị ra một góc, nói: “Mai này, tôi thấy em tiến bộ nhiều lắm. Nhưng em có bao giờ nghĩ đến việc gặp cô gái kia chưa?” Chị Mai sững người. Người phụ nữ trong giấc mơ, người đã xuất hiện trong ngày đám tang với đứa con của anh Hòa, là một cái gai chị cố tình không chạm đến. Chị lắc đầu: “Tôi không biết mình có đủ sức không, chị. Tôi sợ gặp cô ta, tôi sẽ không kìm được lòng mình.”
Chị Hạnh mỉm cười, đặt tay lên vai chị: “Tôi hiểu. Ngày trước, tôi cũng sợ như em. Nhưng rồi tôi gặp người phụ nữ đã cướp chồng tôi. Tôi không gặp để trách móc, mà để nói rằng tôi đã tha thứ. Không phải cho cô ta, mà cho chính tôi. Em thử cầu nguyện xin Chúa hướng dẫn xem. Nếu Ngài muốn em làm điều đó, Ngài sẽ cho em sức mạnh.”
Lời của chị Hạnh khiến chị Mai trăn trở suốt mấy ngày sau. Chị quỳ trước bàn thờ, xin Chúa soi sáng. Chị không muốn gặp người phụ nữ ấy vì lòng thù hận, nhưng cũng không biết liệu mình có đủ bao dung để đối diện. Rồi một buổi chiều, khi chị đang dẫn hai con đi dạo công viên, chị bất ngờ nhìn thấy cô ta. Người phụ nữ ấy đang đẩy xe cho đứa bé gái – con của anh Hòa – trên lối đi gần đó. Đứa bé cười giòn tan, còn cô ta thì dịu dàng vuốt tóc con. Cảnh tượng ấy làm tim chị nhói lên, nhưng không phải vì ghen tức, mà vì một nỗi buồn sâu thẳm.
Chị đứng lặng một lúc, rồi bất giác, đôi chân chị bước tới. Linh và Tí ngạc nhiên nhìn mẹ, nhưng không hỏi gì. Khi chị đến gần, người phụ nữ kia ngẩng lên, ánh mắt thoáng hoảng hốt. Chị Mai hít một hơi thật sâu, nói: “Chị không cần giải thích gì đâu. Tôi chỉ muốn nói rằng tôi không trách chị nữa. Tôi tha thứ cho anh Hòa, và tôi cũng tha thứ cho chị. Vì con bé, tôi hy vọng chị sống tốt.” Nói xong, chị quay đi, nước mắt lăn dài trên má, nhưng lòng chị nhẹ nhàng lạ thường.
Trên đường về, bé Linh nắm tay chị, hỏi: “Mẹ làm vậy có vui không?” Chị mỉm cười, gật đầu: “Ừ, mẹ vui. Vì mẹ biết Chúa cũng vui khi thấy mẹ làm được điều đó.” Từ hôm ấy, chị cảm nhận rõ hơn tình yêu của Chúa trong cuộc đời mình. Chị hiểu rằng, tha thứ không chỉ là món quà chị trao cho người khác, mà còn là món quà chị dành cho chính mình và các con.
Chị bắt đầu tham gia tích cực hơn vào các hoạt động của giáo xứ, giúp đỡ những gia đình khó khăn, dạy giáo lý cho trẻ em. Qua từng việc nhỏ, chị tìm thấy niềm vui và ý nghĩa mới. Dù quá khứ vẫn là một vết sẹo, chị tin rằng, với đức tin và tình yêu, chị có thể biến nỗi đau thành sức mạnh để sống tiếp.
Sau cuộc gặp gỡ bất ngờ với người phụ nữ kia ở công viên, chị Mai cảm thấy như một cánh cửa trong lòng mình đã được mở ra. Không phải mọi nỗi đau đều tan biến ngay lập tức, nhưng chị không còn bị giam cầm bởi những ký ức cay đắng nữa. Chị bắt đầu nhìn cuộc đời bằng một ánh mắt khác – không phải qua lăng kính của sự mất mát, mà qua ánh sáng của niềm hy vọng mà đức tin mang lại.
Chị quyết định dành nhiều thời gian hơn cho hai đứa con, không chỉ trong việc chăm sóc mà còn trong việc dẫn dắt chúng đến gần Chúa hơn. Mỗi tối, thay vì để Linh và Tí tự chơi hoặc xem tivi, chị gọi chúng lại cùng đọc Kinh Thánh. Chị chọn những câu chuyện đơn giản nhưng giàu ý nghĩa, như chuyện ông Abraham sẵn sàng hy sinh con trai Isaac vì vâng lời Chúa (St 22:1-18), hay câu chuyện Chúa Giêsu rửa chân cho các môn đệ (Ga 13:1-17). Chị giải thích: “Chúa dạy chúng ta rằng yêu thương là hy sinh, là đặt người khác lên trên chính mình. Dù đôi khi khó khăn, nhưng đó là cách chúng ta sống đẹp lòng Ngài.”
Bé Linh, với tính cách nhạy cảm và suy tư, thường đặt những câu hỏi sâu sắc. Một hôm, khi chị kể xong chuyện người Samaritano nhân lành (Lc 10:25-37), Linh hỏi: “Mẹ ơi, nếu mình giúp người khác mà họ không biết ơn thì sao? Như ba vậy, mẹ tha thứ cho ba, nhưng ba đâu còn ở đây để cảm ơn mẹ?” Chị Mai mỉm cười, vuốt tóc con: “Con à, chúng ta không làm điều tốt để được người khác trả ơn. Chúng ta làm vì đó là điều đúng, vì Chúa thấy và Ngài sẽ ban thưởng cho chúng ta theo cách của Ngài. Tha thứ cho ba không phải để ba cảm ơn mẹ, mà để mẹ và các con được bình an.”
Thằng Tí thì khác, cậu bé thích những câu chuyện hành động hơn. Khi nghe chị kể về ông Môsê dẫn dân Israel qua Biển Đỏ (Xh 14:21-31), Tí reo lên: “Chúa mạnh quá, mẹ ha! Ngài làm nước rẽ ra luôn!” Chị cười, gật đầu: “Đúng vậy, Tí. Chúa mạnh mẽ, nhưng Ngài cũng dịu dàng. Ngài luôn ở bên chúng ta, ngay cả khi chúng ta không thấy Ngài làm điều gì lớn lao.” Qua những buổi trò chuyện ấy, chị không chỉ giúp các con hiểu về Chúa, mà còn gieo vào lòng chúng niềm tin rằng, dù cuộc đời có khó khăn, họ không bao giờ đơn độc.
Chị Mai cũng bắt đầu tham gia dạy giáo lý ở giáo xứ. Ban đầu, chị chỉ định thử sức để quên đi nỗi buồn, nhưng dần dần, công việc này trở thành niềm vui lớn trong cuộc đời chị. Những đứa trẻ trong lớp giáo lý, với đôi mắt trong veo và những câu hỏi ngây ngô, làm chị nhớ đến Linh và Tí ngày nhỏ. Có lần, một cậu bé hỏi: “Cô ơi, nếu bố mẹ con cãi nhau, con phải làm gì để họ vui lại?” Chị lặng đi một lúc, rồi trả lời: “Con hãy cầu nguyện cho bố mẹ, và cố gắng ngoan ngoãn, yêu thương họ. Đôi khi, tình yêu của con cái là cách tốt nhất để chữa lành gia đình.” Lời nói ấy không chỉ dành cho cậu bé, mà còn là lời nhắc nhở dành cho chính chị.
Thời gian trôi qua, Linh và Tí lớn lên trong sự dạy dỗ của mẹ và cộng đoàn giáo xứ. Bé Linh bắt đầu tham gia ca đoàn thiếu nhi, giọng hát trong trẻo của cô bé vang lên trong các Thánh lễ làm chị Mai rưng rưng xúc động. Thằng Tí thì thích giúp cha xứ dọn dẹp bàn thờ sau mỗi buổi lễ, cậu bé lon ton chạy quanh với chiếc chổi nhỏ, miệng luôn cười tươi. Nhìn các con, chị nhận ra rằng, dù anh Hòa đã để lại một khoảng trống lớn, Chúa đã lấp đầy khoảng trống ấy bằng tình yêu và sự gắn kết mới.
Một ngày nọ, khi chị đang chuẩn bị bữa tối, Linh chạy vào bếp, tay cầm một tờ giấy: “Mẹ ơi, con viết thư cho ba. Mẹ đọc thử được không?” Chị hơi ngạc nhiên, nhưng vẫn cầm lấy. Tờ giấy viết nguệch ngoạc: “Ba ơi, con không biết ba có đọc được thư này không. Con từng giận ba vì ba không ở với mẹ con con. Nhưng mẹ nói con phải tha thứ, vì Chúa cũng tha thứ cho ba. Con mong ba yên nghỉ và đừng buồn nữa. Con vẫn thương ba.” Đọc xong, chị ôm Linh vào lòng, nước mắt lăn dài. Chị thì thầm: “Ba sẽ rất vui khi biết con viết điều này, Linh à.”
Cùng lúc đó, một thử thách mới đến với gia đình chị. Công ty nơi chị làm việc cắt giảm nhân sự, và chị mất việc. Thu nhập vốn đã eo hẹp giờ càng thêm khó khăn. Chị lo lắng, không biết làm sao để trang trải học phí cho các con. Nhưng thay vì chìm trong tuyệt vọng, chị quỳ xuống cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không biết phải làm gì, nhưng con tin Ngài sẽ chỉ đường cho con.” Ngày hôm sau, chị Hạnh đến nhà, mang theo một tin vui: “Mai này, giáo xứ đang cần người làm sổ sách kế toán. Tôi đề cử em, cha xứ đồng ý rồi. Em thử sức nhé?”
Chị Mai nhận lời, lòng tràn đầy biết ơn. Công việc mới không chỉ giúp chị vượt qua khó khăn tài chính, mà còn cho chị cơ hội phục vụ cộng đoàn. Chị hiểu rằng, những lúc tưởng chừng như bế tắc, Chúa luôn mở ra một con đường, đúng như lời Kinh Thánh: “Hãy tìm thì sẽ thấy, hãy gõ thì cửa sẽ mở cho” (Mt 7:7).
Dần dần, cuộc sống của ba mẹ con chị ổn định trở lại. Chị không còn nhìn quá khứ với nỗi đau, mà với lòng biết ơn vì nó đã dạy chị cách yêu thương và hy sinh. Chị dạy Linh và Tí rằng, cuộc đời không phải lúc nào cũng công bằng, nhưng nếu có Chúa đồng hành, họ sẽ luôn tìm thấy ánh sáng. Một buổi tối, khi cả nhà quây quần đọc kinh, chị nhìn hai con và mỉm cười: “Cảm ơn Chúa vì đã cho mẹ có các con. Dù đoạn đời trước đau đớn, mẹ tin rằng Chúa đang viết tiếp một câu chuyện đẹp cho chúng ta.”
Cuộc sống của ba mẹ con chị Mai dần đi vào quỹ đạo mới. Công việc kế toán ở giáo xứ tuy lương không cao, nhưng đủ để chị trang trải sinh hoạt và học phí cho Linh và Tí. Chị cảm nhận được sự quan phòng của Chúa trong từng chi tiết nhỏ: từ những bữa cơm đạm bạc nhưng ấm áp, đến những buổi tối cả nhà quây quần cầu nguyện. Chị thường nói với các con: “Chúa không hứa cho chúng ta cả thế giới, nhưng Ngài hứa sẽ cho chúng ta đủ để sống và yêu thương nhau.”
Tuy nhiên, cuộc đời không bao giờ thiếu những sóng gió. Một buổi chiều, khi chị đang làm việc ở văn phòng giáo xứ, cha xứ gọi chị vào phòng riêng. Ông nhìn chị với ánh mắt trầm ngâm, rồi nói: “Mai này, cha vừa nhận được tin từ một người trong giáo xứ. Họ nói rằng cô gái từng đến đám tang anh Hòa đang gặp khó khăn lớn. Cô ấy bị bệnh nặng, không có tiền chữa trị, còn đứa bé thì không ai chăm sóc. Cha biết chuyện này nhạy cảm với con, nhưng cha muốn hỏi ý con xem chúng ta có thể làm gì không.”
Chị Mai nghe mà lòng bỗng chùng xuống. Hình ảnh người phụ nữ ấy – người từng là cái gai trong tim chị – lại hiện lên rõ mồn một. Chị đã tha thứ, nhưng tha thứ không có nghĩa là chị muốn dính líu đến cuộc đời cô ta thêm lần nữa. Chị lặng im một lúc, rồi khẽ nói: “Cha ơi, con không biết mình có đủ sức không. Con đã cố quên chuyện cũ, nhưng giờ giúp cô ấy… con sợ mình không làm được.”
Cha xứ gật đầu, đặt tay lên vai chị: “Cha hiểu. Nhưng con nhớ lời Chúa Giêsu dạy không? ‘Ai xin thì hãy cho, và ai muốn vay mượn thì đừng ngoảnh mặt đi’ (Mt 5:42). Cha không ép con, nhưng nếu con muốn sống trọn vẹn tình yêu của Chúa, đây có thể là cơ hội để con chứng minh điều đó. Cầu nguyện đi, Chúa sẽ soi sáng cho con.”
Đêm hôm ấy, chị quỳ trước bàn thờ, lòng rối bời. Chị xin Chúa cho mình sự can đảm và lòng bao dung để làm điều mà chị biết là đúng, dù trái tim chị vẫn còn chút ngập ngừng. Chị nhớ đến câu chuyện người phụ nữ ngoại tình trong Tin Mừng (Ga 8:1-11), khi Chúa Giêsu không kết án mà chỉ nói: “Hãy đi và đừng phạm tội nữa.” Chị tự hỏi: “Nếu Chúa còn tha thứ cho người có tội, sao mình lại không thể mở lòng?” Cuối cùng, chị thì thầm: “Lạy Chúa, nếu đây là ý Ngài, xin cho con sức mạnh.”
Ngày hôm sau, chị đến gặp cha xứ, nói: “Cha ơi, con đồng ý giúp. Nhưng con không muốn gặp cô ấy. Con sẽ góp tiền, và nếu cần, con sẽ nhờ giáo xứ tìm người chăm sóc đứa bé.” Cha xứ mỉm cười: “Được rồi, Mai. Con không cần làm tất cả một mình. Cộng đoàn sẽ cùng con.”
Tin tức về hoàn cảnh của người phụ nữ kia lan ra trong giáo xứ, và nhiều người bắt đầu chung tay. Chị Mai lặng lẽ đóng góp một phần lương của mình, dù số tiền ấy không lớn. Chị không làm vì muốn được khen ngợi, mà vì chị tin rằng, giúp đỡ người khác – dù họ từng làm tổn thương mình – là cách để chị sống đúng với đức tin. Khi biết cô ấy được chữa trị và đứa bé có người chăm sóc, chị cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm, như thể một gánh nặng cuối cùng đã được trút bỏ.
Trong khi đó, Linh và Tí cũng đang lớn lên với những bài học riêng. Một ngày nọ, Linh trở về nhà với vẻ mặt buồn bã. Chị hỏi, Linh mới kể: “Mẹ ơi, bạn con ở lớp nói xấu con, bảo con không có ba nên hay tỏ ra ngoan để lấy lòng cô giáo. Con tức lắm, nhưng con không biết phải làm gì.” Chị ôm Linh vào lòng, nhẹ nhàng nói: “Con à, người ta nói gì không quan trọng, miễn là con sống ngay thẳng trước mặt Chúa. Mẹ kể con nghe chuyện Chúa Giêsu bị người ta chế nhạo trên thập giá, vậy mà Ngài vẫn cầu nguyện cho họ. Con thử tha thứ cho bạn, rồi cầu nguyện cho bạn ấy nhé. Đôi khi, tình yêu làm thay đổi người khác nhiều hơn là sự tức giận.”
Linh gật đầu, dù vẫn còn chút ấm ức. Vài ngày sau, cô bé vui vẻ kể lại: “Mẹ ơi, con làm như mẹ nói. Con không cãi lại bạn, còn chia sẻ đồ ăn trưa cho bạn ấy. Hôm nay bạn xin lỗi con rồi!” Chị Mai cười, vuốt tóc con: “Thấy chưa, Linh. Khi mình sống theo lời Chúa, Ngài sẽ biến điều xấu thành điều tốt.”
Còn thằng Tí thì gặp rắc rối ở trường vì nghịch ngợm. Cô giáo gọi chị đến, nói rằng Tí đánh bạn vì bị trêu chọc. Khi về nhà, chị ngồi xuống trò chuyện với con: “Tí, con nghĩ Chúa muốn con làm gì khi bị bạn trêu?” Tí cúi đầu: “Dạ, chắc là không đánh lại…” Chị gật đầu: “Đúng rồi. Chúa dạy chúng ta kiên nhẫn và yêu thương, ngay cả với người làm mình buồn. Lần sau, con thử nói chuyện với bạn, hoặc nhờ cô giáo giúp, thay vì dùng tay chân nhé.” Tí gật gù, hứa sẽ cố gắng.
Những sự việc ấy, dù nhỏ, lại là cơ hội để chị Mai dạy các con sống theo tinh thần Kitô giáo. Chị hiểu rằng, đức tin không chỉ là cầu nguyện hay đi lễ, mà là cách họ đối xử với người khác mỗi ngày. Chị cũng nhận ra, qua việc dẫn dắt các con, chính chị đang được Chúa uốn nắn để trở nên kiên nhẫn và bao dung hơn.
Một buổi tối, khi cả nhà đang đọc kinh, chị bất ngờ nhận được thư từ mẹ chồng. Bà viết: “Mai à, mẹ biết mẹ không có tư cách xin con tha thứ, nhưng mẹ mong con cho mẹ cơ hội gặp hai cháu. Mẹ già rồi, chỉ muốn được gần con cháu trước khi Chúa gọi về.” Chị đọc thư mà lòng bâng khuâng. Chị nhớ đến lời Chúa: “Hãy tôn kính cha mẹ” (Xh 20:12), và quyết định đưa Linh và Tí về thăm bà. Cuộc gặp không dễ dàng, nhưng khi thấy bà ôm các cháu mà khóc, chị biết mình đã làm đúng.
Từ đó, chị Mai tiếp tục hành trình sống đức tin, không chỉ cho mình mà cho các con và những người xung quanh. Chị tin rằng, dù đoạn đời trước đầy đau đớn, Chúa vẫn đang dẫn dắt chị đến một tương lai tràn ngập ánh sáng.
Những năm sau đó, cuộc sống của chị Mai và hai đứa con dần trở thành một minh chứng sống động cho sức mạnh của đức tin. Chị không còn là người phụ nữ yếu đuối, lặng lẽ chịu đựng nỗi đau từ sự phản bội của chồng. Thay vào đó, chị trở thành một người mẹ mạnh mẽ, một thành viên tích cực của giáo xứ, và một tấm gương về lòng bao dung mà ngay cả những người từng biết câu chuyện của chị cũng phải thầm khâm phục.
Linh giờ đã là một thiếu nữ mười tám tuổi, cao lớn, xinh xắn, với giọng hát trong trẻo vẫn vang lên trong ca đoàn giáo xứ mỗi Chủ nhật. Cô bé ngày nào từng viết thư cho ba giờ đã trưởng thành, mang trong mình sự nhạy cảm và lòng trắc ẩn mà chị Mai tin rằng đó là món quà từ Chúa. Còn Tí, cậu bé nghịch ngợm năm xưa, nay là một thiếu niên mười bốn tuổi, năng động và đầy nhiệt huyết. Tí không chỉ giúp cha xứ dọn dẹp bàn thờ mà còn tham gia nhóm thiện nguyện của giáo xứ, mang thức ăn và quần áo cho những người nghèo trong vùng.
Chị Mai, dù tóc đã điểm vài sợi bạc, vẫn giữ được ánh mắt sáng và nụ cười dịu dàng. Công việc kế toán ở giáo xứ không chỉ là nguồn thu nhập, mà còn là niềm vui khi chị được phục vụ cộng đoàn. Chị thường nói với các con: “Cuộc đời mẹ từng có một đoạn rất đau, nhưng Chúa đã biến nỗi đau ấy thành ân sủng. Các con nhớ nhé, dù chuyện gì xảy ra, hãy đặt niềm tin vào Ngài.”
Một ngày đầu xuân, khi ánh nắng nhẹ nhàng chiếu qua khung cửa sổ nhà thờ, chị Mai dẫn Linh và Tí đến tham dự Thánh lễ đặc biệt mừng 50 năm thành lập giáo xứ. Không khí rộn ràng với tiếng chuông vang, tiếng hát thánh ca, và những nụ cười rạng rỡ của mọi người. Trong bài giảng, cha xứ nhắc đến câu Kinh Thánh: “Ai ở trong tình yêu thì ở trong Thiên Chúa, và Thiên Chúa ở trong người ấy” (1 Ga 4:16). Ông nói: “Tình yêu của Chúa không chỉ là lời nói, mà là hành động. Nhìn quanh đây, chúng ta thấy những gia đình đã vượt qua thử thách nhờ tình yêu ấy. Họ là chứng nhân sống động cho lòng thương xót của Ngài.”
Chị Mai ngồi đó, lắng nghe, lòng tràn đầy biết ơn. Chị nhớ lại những ngày tháng tưởng chừng không thể vượt qua: sự phản bội của anh Hòa, nỗi đau khi phát hiện anh có con riêng, và giây phút chị quyết định tha thứ. Chị nhớ đến lần gặp người phụ nữ kia ở công viên, nhớ đến những đêm cầu nguyện xin Chúa cho mình sức mạnh, và nhớ đến cách Ngài đã dẫn dắt chị qua từng bước khó khăn. Giờ đây, nhìn Linh và Tí ngồi bên cạnh, chị biết rằng mọi đau khổ đều có ý nghĩa khi đặt trong bàn tay Chúa.
Sau Thánh lễ, cha xứ gọi chị lên chia sẻ vài lời với cộng đoàn. Chị ngập ngừng, nhưng rồi bước lên, tay run run cầm micro. Chị nói: “Thưa cha, thưa mọi người, con không giỏi nói, nhưng hôm nay con muốn cảm ơn Chúa và cảm ơn cộng đoàn. Có thời gian, con nghĩ đời mình chỉ toàn đau khổ, rằng con không thể sống tiếp sau những gì chồng con để lại. Nhưng qua lời Chúa và sự nâng đỡ của mọi người, con học được rằng tha thứ không phải là quên đi, mà là chọn yêu thương dù trái tim còn đau. Con dạy các con con sống theo lời Chúa, nhưng chính chúng cũng dạy con cách tin tưởng và hy vọng. Con tin rằng, dù đoạn đời nào có đau, Chúa luôn có một kế hoạch đẹp đẽ hơn cho chúng ta.”
Tiếng vỗ tay vang lên, và chị thấy mắt mình cay cay. Linh chạy lên ôm mẹ, còn Tí đứng dưới cười toe toét. Khi trở về chỗ, chị nghe một bà cụ ngồi gần đó thì thầm: “Con bé này mạnh mẽ thật. Chúa thương nó lắm.”
Thời gian trôi qua, mối quan hệ giữa chị Mai và gia đình chồng cũng được hàn gắn phần nào. Mẹ chồng chị, giờ đã yếu đi nhiều, thường xuyên gọi điện hỏi thăm các cháu. Có lần, bà đến thăm, mang theo một chiếc bánh do chính tay bà làm. Bà nắm tay chị, nói: “Mai à, mẹ biết mẹ không thể bù đắp hết những gì con chịu đựng. Nhưng mẹ cảm ơn con vì đã cho mẹ cơ hội làm bà nội của Linh và Tí.” Chị mỉm cười, đáp: “Dạ, con cũng cảm ơn mẹ. Con tin Chúa muốn chúng ta sống hòa thuận với nhau.”
Một buổi chiều cuối năm, khi chị đang dọn dẹp bàn thờ nhỏ trong nhà, Linh bước vào, tay cầm một chiếc hộp gỗ cũ. Cô bé nói: “Mẹ ơi, con tìm thấy cái này trong tủ. Hình như của ba.” Chị mở hộp, bên trong là vài tấm ảnh gia đình ngày xưa, một chiếc vòng tay chị từng đeo khi mới cưới, và một mẩu giấy viết tay của anh Hòa: “Mai, anh không tốt, nhưng anh mong em hạnh phúc.” Chị đọc mà nước mắt lặng lẽ rơi. Chị không biết anh viết những dòng đó khi nào, nhưng chị tin rằng, dù muộn màng, anh đã có chút hối tiếc trước khi ra đi.
Chị gọi Tí vào, cả ba mẹ con ngồi xuống, cùng cầu nguyện. Chị nói: “Hôm nay, chúng ta cầu nguyện cho ba lần cuối nhé. Mẹ tin ba đã được Chúa tha thứ, và mẹ hy vọng ba đang yên nghỉ trong tình yêu của Ngài.” Linh và Tí gật đầu, cùng đọc kinh Lạy Cha. Khi câu “Xin tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con” vang lên, chị cảm nhận một sự bình an trọn vẹn.
Cuộc đời chị Mai không kết thúc trong đau khổ như chị từng nghĩ. Thay vào đó, nó mở ra một chương mới, nơi chị và các con sống với niềm vui giản dị và đức tin sâu sắc. Chị dạy Linh và Tí rằng, dù thế giới có đổi thay, tình yêu của Chúa là bất biến. Và chị tin rằng, một ngày nào đó, khi gặp lại anh Hòa trước mặt Chúa, chị sẽ mỉm cười nói: “Anh à, em đã tha thứ.”
Trên con đường nhỏ dẫn về nhà, ánh hoàng hôn đỏ rực trải dài. Chị nắm tay hai con, bước đi trong tiếng chuông nhà thờ vang vọng. Một đoạn đời đau đã khép lại, nhưng một hành trình yêu thương và hy vọng mãi mãi tiếp diễn trong ơn Chúa.
Lm. Anmai, CSsR