NGƯỜI CÔNG GIÁO – NÓI “KHÔNG” VỚI YOGA: MỘT NHÌN NHẬN SÂU SẮC VỀ MỐI QUAN HỆ GIỮA YOGA VÀ ĐẠO CÔNG GIÁO
Ngày nay, yoga đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, thu hút hàng triệu người tham gia ở khắp mọi nơi, từ những người tìm kiếm sự cải thiện sức khỏe thể chất đến những người mong muốn phát triển tâm linh. Từ các phòng tập thể dục đến các khóa học online, từ những trung tâm trị liệu đến các lễ hội lớn, yoga được quảng bá như một phương thức mang lại sự bình an, cân bằng và sự giác ngộ. Tuy nhiên, đối với một số người Công Giáo, việc thực hành yoga lại đặt ra những câu hỏi nghiêm túc về tính phù hợp của nó với đức tin và các giá trị tinh thần của họ. Câu hỏi được đặt ra là liệu yoga có phải là một phương tiện phục vụ cho mục tiêu thiêng liêng của người Công Giáo, hay nó chỉ đơn thuần là một trào lưu ẩn chứa những nguy cơ về mặt đức tin? Trên nền tảng của sự tìm hiểu sâu sắc về yoga, bài viết này sẽ phân tích và làm rõ vì sao người Công Giáo cần phải nói “không” với yoga.
Trước tiên, khi chúng ta nói về yoga, điều quan trọng là phải hiểu rõ bản chất của nó. Yoga không chỉ là một chuỗi động tác hay tư thế nhằm nâng cao sức khỏe thể chất mà thực chất, yoga là một hệ thống tâm linh có nguồn gốc từ Ấn Độ, bắt nguồn từ các giáo lý Hindu. Từ “yoga” trong tiếng Phạn có nghĩa là “kết hợp” hoặc “hiệp nhất”, và sự “kết hợp” này không chỉ đơn giản là sự hợp nhất giữa thể xác và tinh thần, mà còn là sự hợp nhất giữa con người và thần linh. Đây là một sự kết nối được thể hiện trong mọi hành động của người thực hành, từ các tư thế, thở đều, đến những câu thần chú và lời cầu nguyện liên quan. Mục tiêu cuối cùng của yoga, theo nhiều trường phái, là sự giác ngộ, một trạng thái gọi là “samadhi”, trong đó người thực hành hòa nhập hoàn toàn vào cái “Đại Ngã”, hay thực tại tối cao của vũ trụ, mà bỏ lại “ngã” cá nhân.
Điều này hoàn toàn trái ngược với giáo lý Công Giáo, vốn luôn nhấn mạnh về sự hiện diện của Thiên Chúa, Đấng sáng tạo, là nguồn gốc và lý do duy nhất cho sự tồn tại của mọi sự. Trong khi yoga tìm cách giúp con người hòa tan vào một thực tại tuyệt đối, Công Giáo dạy rằng Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa và con người là thụ tạo, luôn luôn giữ sự khác biệt giữa Đấng Tạo Hóa và thụ tạo. Việc thực hành yoga, với mục tiêu hòa nhập vào một “Đại Ngã” mơ hồ, không những có thể dẫn đến sự nhầm lẫn về bản thể của con người trong mối quan hệ với Thiên Chúa, mà còn có thể tạo ra những xung đột trong đức tin.
Mỗi tư thế trong yoga không phải là ngẫu nhiên mà có, mà chúng đều mang trong mình những ý nghĩa và mối liên hệ với các thần linh trong Hindu giáo. Ví dụ, tư thế “Chiến binh III” là để tôn vinh thần Virabhadra, một thần thoại Hindu được cho là đã giết cha vợ của thần Shiva. Hay các tư thế Matsyendrasana và Goraksha Asana được đặt tên theo các đạo sư Hindu, những người nổi tiếng với các hành động ma quái và phạm tội. Những tư thế này không chỉ mang tính chất thể dục mà còn mang đậm dấu ấn tôn thờ thần linh. Điều này càng khẳng định rằng yoga không chỉ đơn thuần là một phương tiện thể thao hay thư giãn mà thực chất nó liên quan đến một hệ thống tín ngưỡng mà nhiều yếu tố có thể mâu thuẫn với đức tin Công Giáo.
Khi các tín hữu Công Giáo thực hành yoga, họ vô tình tham gia vào một hành trình tâm linh có liên hệ chặt chẽ với các thần linh và giáo lý ngoại đạo. Điều này có thể dẫn đến sự pha trộn giữa tín ngưỡng Công Giáo và những yếu tố tôn thờ các thần linh khác, điều mà Giáo hội Công Giáo không thể chấp nhận.
Yoga không chỉ là việc thực hiện các tư thế thể chất mà mục đích của nó là đạt được sự hợp nhất với một “Đại Ngã”, là sự hòa nhập vào thực tại vũ trụ tối cao. Điều này trái ngược hoàn toàn với quan niệm trong Công Giáo, nơi chúng ta tin vào một Thiên Chúa cá thể, Đấng duy nhất và độc nhất, và mối quan hệ của chúng ta với Ngài là một mối quan hệ cá nhân, trong đó con người không thể hòa nhập hay biến mất vào Thiên Chúa mà vẫn giữ nguyên phẩm giá của thụ tạo. Chính vì vậy, việc thực hành yoga có thể dẫn đến sự hiểu lầm về mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa trong Công Giáo.
Thánh Gioan Thánh Giá đã dạy rằng linh hồn yêu mến Thiên Chúa sẽ phản chiếu ánh sáng của Ngài nhưng vẫn duy trì sự hiện hữu riêng biệt của bản thể. Điều này có nghĩa là trong Công Giáo, mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa không phải là sự hòa tan hay mất đi bản ngã, mà là sự hiệp thông trong tình yêu và sự tôn thờ mà không làm mất đi phẩm giá thụ tạo. Đây là điều mà yoga không thể đem lại, bởi vì mục tiêu của yoga là giúp con người hòa tan vào thực tại vũ trụ, điều này sẽ làm xói mòn đi mối quan hệ cá nhân giữa con người và Thiên Chúa.
Đối với người Công Giáo, việc tham gia vào các hoạt động có liên quan đến yoga có thể tạo ra những xung đột về mặt đức tin. Thực hành yoga với các tư thế, thần chú, và mục tiêu tinh thần như đã nêu trên có thể làm cho chúng ta dễ dàng xa rời đức tin của mình. Khi chúng ta hát, cầu nguyện và sống trong đức tin, chúng ta tìm kiếm sự hiện diện và sự dẫn dắt của Thiên Chúa, không phải là một thực tại mơ hồ hay vô hình nào đó. Sự thực hành đức tin của chúng ta phải được xây dựng trên mối quan hệ sống động với Thiên Chúa và sự nhận thức về sự khác biệt giữa Đấng Tạo Hóa và thụ tạo.
Hơn nữa, Giáo hội Công Giáo luôn mời gọi chúng ta sống trong ánh sáng của sự thật, trong sự khiêm tốn và tình yêu. Để duy trì mối quan hệ vững chắc với Thiên Chúa, chúng ta cần phải giữ gìn đức tin trong sạch và không để những yếu tố ngoại đạo làm ảnh hưởng đến mối quan hệ thiêng liêng giữa chúng ta và Ngài. Chính vì vậy, yoga, mặc dù có thể mang lại lợi ích về mặt thể chất, nhưng lại không phù hợp với đời sống thiêng liêng của người Công Giáo.
Yoga, với nguồn gốc và mục tiêu tâm linh của mình, không phải là một hoạt động phù hợp với người Công Giáo, đặc biệt là khi xét về những yếu tố tâm linh ẩn chứa trong đó. Mặc dù yoga có thể mang lại lợi ích về mặt thể chất và giảm stress, nhưng đối với người Công Giáo, nó có thể gây ra những sự nhầm lẫn trong đức tin và dẫn đến sự pha trộn giữa các tín ngưỡng khác nhau. Chúng ta được mời gọi sống trong mối quan hệ cá nhân với Thiên Chúa, trong sự khiêm tốn, yêu thương và tôn trọng phẩm giá thụ tạo của mình, và không để những hình thức tâm linh ngoại đạo ảnh hưởng đến đức tin của chúng ta. Khi đó, chúng ta sẽ thật sự sống đúng với sứ mệnh của mình như những người con của Thiên Chúa.