
NIỀM HY VỌNG CỦA CÁC BÀ MẸ CÔNG GIÁO
Chủ đề của chúng ta hôm nay là tri ân các bà mẹ và suy tư sâu sắc về niềm hy vọng của những người mẹ Công giáo. Chúng ta không chỉ tri ân lẫn nhau, mà còn hướng đến việc khơi dậy, củng cố, và lan tỏa tinh thần của các bà mẹ Công giáo – không chỉ trong hội đoàn mà còn đến tất cả những người đang sống ơn gọi làm mẹ trong giáo xứ, trong xã hội, và cả những người mẹ tương lai. Cảm tạ Chúa đã ban cho chúng ta những người mẹ – những người nuôi dưỡng, yêu thương, và đồng hành cùng chúng ta trong hành trình đức tin. Vậy, niềm hy vọng của người mẹ là gì? Chúng ta sẽ cùng suy niệm qua bốn khía cạnh chính, được mở rộng và đào sâu để làm sáng tỏ sứ mạng thiêng liêng này, với hy vọng bài giảng sẽ là nguồn cảm hứng và động lực cho cộng đoàn.
1. Niềm Hy Vọng Được Sinh Con: Ân Huệ Sự Sống
1.1. Sự Sống Là Món Quà Của Thiên Chúa
Niềm hy vọng đầu tiên và nền tảng của người mẹ là được sinh con. Với các bà lớn tuổi, hành trình sinh con có lẽ đã hoàn tất, nhưng với các chị em trẻ, đây vẫn là một sứ mạng thiêng liêng, đầy ý nghĩa. Chúng ta được mời gọi truyền tải sứ điệp này đến các thế hệ trẻ, bởi ơn gọi làm mẹ không chỉ giới hạn trong hội đoàn các bà mẹ Công giáo, mà mở rộng đến tất cả những người mẹ trong giáo xứ, những người đang mang thai, và cả những bạn trẻ đang chuẩn bị bước vào đời sống hôn nhân.
Trong xã hội hôm nay, việc sinh con đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Theo thống kê, Việt Nam hiện có khoảng một triệu cặp vợ chồng vô sinh – một con số khiến chúng ta không khỏi giật mình. Con số này nhắc nhở chúng ta rằng có con là một ân huệ lớn lao từ Thiên Chúa, một hồng phúc mà không phải ai cũng dễ dàng nhận được. Tuy nhiên, đáng buồn thay, xã hội hiện đại đang chứng kiến những xu hướng đáng lo ngại. Nhiều người trẻ ngại sinh con, lập gia đình muộn, hoặc ưu tiên tự do cá nhân, sự nghiệp, và tiện nghi vật chất hơn trách nhiệm làm cha mẹ. Một số cặp vợ chồng, dù khao khát có con, lại đối diện với áp lực kinh tế, khiến họ chần chừ trong việc đón nhận hồng ân sự sống.
Hơn nữa, với sự tiến bộ của khoa học, việc khám thai định kỳ đã trở nên phổ biến, nhưng đôi khi lại dẫn đến những quyết định đau lòng. Khi phát hiện thai nhi có nguy cơ dị tật, một số bác sĩ hoặc gia đình khuyến khích phá thai, với lý do sợ con sinh ra sẽ bị khuyết tật, thiểu năng, hoặc mang lại gánh nặng cho gia đình. Thậm chí, ở một số nơi, việc phá thai còn được xem là giải pháp “thực tế” để tránh những khó khăn trong tương lai. Những xu hướng này không chỉ đi ngược lại giá trị sự sống, mà còn phản ánh một sự thiếu niềm tin vào kế hoạch của Thiên Chúa.
Là những người mẹ Công giáo, chúng ta được mời gọi nhận thức sâu sắc rằng mỗi sự sống là món quà quý giá từ Thiên Chúa. Mỗi đứa trẻ, dù hoàn hảo hay mang khiếm khuyết, đều được Chúa yêu thương và có một kế hoạch riêng. Sách Sáng Thế kể rằng con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (St 1,27), và mỗi sự sống là một phép lạ, một biểu hiện của tình yêu sáng tạo của Ngài. Chúng ta cần bảo vệ sự sống, giữ vững niềm hy vọng có con, bất chấp những cám dỗ, áp lực, hay khó khăn từ xã hội. Phá thai không chỉ là hành vi xúc phạm đến sự sống, mà còn là sự xúc phạm đến chính Thiên Chúa – Đấng Tạo Hóa, Đấng ban sự sống và gìn giữ sự sống ấy trong lòng mẹ.
1.2. Tấm Gương Thánh Gianna Beretta Molla
Để làm sáng tỏ niềm hy vọng này, tôi xin kể một tấm gương sáng ngời: thánh Gianna Beretta Molla, một bác sĩ người Ý, sinh năm 1922 tại Milano. Bà là một người mẹ bình thường, giống như nhiều chị em hiện diện nơi đây. Bà sống đạo đức, tích cực tham gia các hoạt động Công giáo, làm việc từ thiện, và là một bác sĩ tận tâm trong lĩnh vực giải phẫu và nhi khoa. Bà lập gia đình và có ba người con, sống một cuộc đời đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa, luôn đặt Chúa làm trung tâm.
Khi mang thai đứa con thứ tư ở tuổi 40, bà phát hiện một khối u ở tử cung. Các bác sĩ đề nghị phẫu thuật cắt bỏ khối u, nhưng điều này đồng nghĩa với việc phải bỏ thai nhi. Đặt mình vào hoàn cảnh ấy, chị em sẽ làm gì? Đối diện với nguy cơ mất mạng sống, liệu chúng ta có đủ can đảm để chọn sự sống cho con? Với đức tin mạnh mẽ, thánh Gianna đã chọn giữ con, dù biết điều đó có thể khiến bà trả giá bằng chính mạng sống mình. Bà nói với những người xung quanh: “Tôi đã cầu nguyện liên lỉ với niềm tin và hy vọng, phó thác mọi sự cho Chúa Quan Phòng. Tôi sẵn sàng hiến dâng đời sống để cứu con tôi.”
Trước ca mổ, bác sĩ hỏi lần cuối: “Cứu bà hay cứu con?” Câu hỏi này không dễ trả lời. Cứu mẹ hay cứu con là một lựa chọn đầy đau đớn và thử thách. Nhưng thánh Gianna quả quyết: “Hãy cứu con tôi, và đừng lo gì cho tôi!” Ca mổ diễn ra vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh năm 1962. Đứa con được sinh ra khỏe mạnh, được đặt tên là Emmanuel – nghĩa là “Chúa ở cùng tôi”. Trong đêm Thứ Bảy Tuần Thánh, khi chuông nhà thờ vang lên báo hiệu Chúa Phục Sinh, thánh Gianna ôm con vào lòng, mắt rưng lệ, không nói một lời. Một tuần sau lễ Phục Sinh, bà qua đời trong đau đớn, nhưng với lòng phó thác hoàn toàn. Bà nói: “Lạy Chúa Giêsu, con yêu mến Chúa.”
Năm 1973, Đức Giáo hoàng Phaolô VI ca ngợi hành động của thánh Gianna như một “hành vi hy sinh tự hiến” của các bà mẹ Công giáo. Năm 1994, bà được phong chân phước, và đến năm 2004, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II phong bà làm thánh. Ngài nhận định: “Thánh Gianna Beretta Molla là chứng nhân đơn thành nhưng sâu sắc của tình yêu Thiên Chúa. Qua tấm gương của bà, ước gì con người thời đại chúng ta khám phá vẻ đẹp nguyên vẹn, trong sáng, và phong phú của tình yêu hôn nhân, được sống như một lời đáp lại tiếng gọi của Thiên Chúa.”
1.3. Tấm Gương Thánh Elisabeth Leseur
Để làm phong phú hơn, tôi xin kể thêm một tấm gương khác: thánh Elisabeth Leseur, một phụ nữ Pháp sống vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Elisabeth không phải là một người mẹ sinh con theo nghĩa thể lý, vì bà không có con do tình trạng vô sinh. Tuy nhiên, bà sống ơn gọi làm mẹ thiêng liêng một cách tuyệt vời. Bà kết hôn với Felix Leseur, một người vô thần, và đối diện với nhiều thử thách trong hôn nhân khi chồng không chia sẻ đức tin của bà. Thay vì thất vọng, Elisabeth chọn sống niềm hy vọng qua việc cầu nguyện, hy sinh, và yêu thương chồng một cách kiên nhẫn.
Bà viết trong nhật ký: “Mỗi đau khổ là một cơ hội để tôi dâng lên Chúa, và tôi tin rằng tình yêu của tôi sẽ cảm hóa được Felix.” Elisabeth qua đời năm 1914 vì bệnh ung thư, nhưng trước khi qua đời, bà để lại một lá thư cho chồng, bày tỏ niềm tin rằng ông sẽ trở lại với Chúa. Sau cái chết của bà, Felix đọc nhật ký của bà, bị cảm động sâu sắc, và cuối cùng trở lại đạo Công giáo. Hơn nữa, ông còn trở thành linh mục Dòng Đaminh, dành cả đời để truyền bá đức tin. Tấm gương của Elisabeth nhắc nhở chúng ta rằng niềm hy vọng của người mẹ không chỉ nằm ở việc sinh con thể lý, mà còn ở việc sinh ra những hoa trái thiêng liêng qua đời sống cầu nguyện và yêu thương.
1.4. Thách Thức và Sứ Mạng Ngày Nay
Thưa chị em, những tấm gương của thánh Gianna và Elisabeth nhắc nhở chúng ta rằng niềm hy vọng có con – dù là con thể lý hay con thiêng liêng – đôi khi đòi hỏi những hy sinh lớn lao, thậm chí là mạng sống hoặc những năm tháng kiên nhẫn trong đau khổ. Trong bối cảnh xã hội hôm nay, các bà mẹ trẻ đối diện với nhiều cám dỗ: phá thai vì sợ con tật nguyền, vì hoàn cảnh kinh tế khó khăn, hoặc vì áp lực xã hội. Là những người mẹ Công giáo, chúng ta cần sống niềm hy vọng ngay cả khi dường như không còn gì để hy vọng. Chúng ta phải là chỗ dựa vững chắc cho con cái, đặc biệt là các bà mẹ lớn tuổi, để khích lệ con cháu giữ vững giá trị sự sống.
Hội đoàn các bà mẹ Công giáo có một vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ về giá trị của sự sống. Chúng ta có thể tổ chức các buổi sinh hoạt giáo xứ, mời các linh mục hoặc chuyên gia chia sẻ về giáo huấn Công giáo liên quan đến sự sống, khuyến khích các bạn trẻ sống đức tin cách mạnh mẽ, và đón nhận ơn gọi làm cha mẹ với lòng tin tưởng vào Chúa. Chúng ta cũng cần cầu nguyện cho các cặp vợ chồng hiếm muộn, để họ tìm thấy niềm hy vọng và sức mạnh trong Chúa. Ngoài ra, các bà mẹ có thể đồng hành với những phụ nữ mang thai gặp khó khăn, giúp họ vượt qua nỗi sợ hãi và đón nhận thai nhi với tình yêu.
1.5. Suy Tư Thần Học
Từ góc độ thần học, ơn gọi làm mẹ phản ánh tình yêu sáng tạo của Thiên Chúa. Trong sách Sáng Thế, Chúa phán: “Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất” (St 1,28). Lời mời gọi này không chỉ là một mệnh lệnh sinh học, mà là một lời mời tham dự vào công trình sáng tạo của Chúa. Mỗi người mẹ, khi đón nhận và nuôi dưỡng sự sống, trở thành cộng tác viên của Chúa trong việc mang sự sống đến thế gian. Hơn nữa, như Đức Maria đã thưa “Xin vâng” để cưu mang Chúa Giêsu, các bà mẹ cũng được mời gọi thưa “Xin vâng” với kế hoạch của Chúa, ngay cả khi kế hoạch ấy đầy thử thách.
Chúng ta cũng được nhắc nhở rằng sự sống không chỉ là một món quà, mà còn là một trách nhiệm. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo dạy rằng: “Sự sống con người là thánh thiêng, vì từ lúc khởi đầu, nó đã được Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa duy nhất, thông ban” (GLHTCG 2258). Vì thế, bảo vệ sự sống là một sứ mạng thiêng liêng, đòi hỏi lòng can đảm, đức tin, và sự phó thác.
2. Niềm Hy Vọng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày: Vượt Qua Nghịch Cảnh
2.1. Hành Trình Nuôi Dạy Con Cái và Xây Dựng Gia Đình
Sau khi sinh con, người mẹ bước vào một hành trình mới: nuôi dạy con cái và xây dựng gia đình. Đây là một sứ mạng thiêng liêng, nhưng cũng đầy thử thách. Chúng ta mong muốn con cái ngoan ngoãn, hạnh phúc, và sống đúng theo ý Chúa. Chúng ta mơ ước một gia đình thánh thiện, bình an, nơi tình yêu và đức tin là nền tảng. Nhưng thực tế, cuộc sống không luôn như ý muốn. Con cái có thể đi lạc lối, đời sống hôn nhân có thể gặp khủng hoảng, và những bất trắc của cuộc đời có thể làm lung lay niềm tin của chúng ta. Vậy làm thế nào để giữ vững niềm hy vọng?
Niềm hy vọng của người mẹ Công giáo không phải là một hy vọng mơ mộng, ảo tưởng, mà là hy vọng thực tế, được nuôi dưỡng giữa những thử thách. Như thánh Phaolô đã viết: “Chúng ta vui mừng trong hy vọng, kiên nhẫn trong gian khó, và bền bỉ trong cầu nguyện” (Rôma 12,12). Niềm hy vọng này đòi hỏi lòng phó thác, sự kiên trì, và một đức tin sống động vào Chúa Quan Phòng. Trong những lúc khó khăn, chúng ta được mời gọi noi gương Đức Maria, người đã đứng dưới chân thánh giá, giữ vững niềm tin dù trái tim bị đâm thâu (x. Ga 19,25).
2.2. Tấm Gương Thánh Monica
Chúng ta nhìn vào thánh Monica, bổn mạng của các bà mẹ Công giáo, để tìm nguồn cảm hứng. Thánh Monica sống vào thế kỷ thứ 4, lập gia đình với một người chồng nghiện rượu, nóng tính, và không có đạo. Con trai của bà, Augustinô, là một người thông minh nhưng lạc lối, sa vào các triết thuyết sai lầm và đời sống trụy lạc. Đặt mình vào hoàn cảnh của thánh Monica, chị em sẽ cảm thấy thế nào? Khi người chồng không chia sẻ đức tin, khi đứa con mà mình đặt trọn hy vọng lại đi ngược đường lối Chúa, liệu chúng ta có đủ sức để tiếp tục hy vọng?
Thánh Monica không bỏ cuộc. Bà kiên trì cầu nguyện, hy sinh, và thậm chí lên đường tìm con trai từ Phi Châu đến Ý – một hành trình đầy gian nan thời bấy giờ, khi không có điện thoại, xe cộ, hay phương tiện liên lạc hiện đại. Bà đã khóc, đã đau khổ, nhưng không bao giờ mất niềm tin. Bà tin rằng Chúa sẽ nhậm lời cầu nguyện của mình. Cuối cùng, nhờ sự hướng dẫn của thánh Ambrosio, Augustinô đã hoán cải, trở thành một trong những vị thánh lớn của Giáo hội. Không chỉ vậy, người chồng của thánh Monica cũng được cảm hóa và trở lại với Chúa trước khi qua đời.
Tấm gương của thánh Monica dạy chúng ta rằng niềm hy vọng của người mẹ là kiên trì trong nghịch cảnh, cầu nguyện không ngừng, và phó thác hoàn toàn cho Chúa. Bà không chỉ hy vọng một cách thụ động, mà còn hành động: cầu nguyện, hy sinh, và tìm mọi cách để đưa con trai trở về với Chúa. Bà là minh chứng sống động cho lời Chúa: “Hãy xin thì sẽ được, hãy tìm thì sẽ thấy, hãy gõ cửa thì sẽ mở” (Mt 7,7).
2.3. Tấm Gương Thánh Rita
Một tấm gương khác là thánh Rita, sống vào thế kỷ 16 ở Ý. Bà lập gia đình trong bối cảnh xã hội đầy bất ổn, khi các thành phố Ý chìm trong chiến tranh và xung đột. Chồng của bà bị kẻ thù giết chết, và hai người con của bà qua đời vì bệnh tật. Đứng trước những mất mát to lớn – mất chồng, mất con, và sống trong đau khổ – thánh Rita vẫn giữ vững niềm hy vọng. Bà biến nỗi đau của mình thành lời cầu nguyện, không chỉ cho gia đình mà còn cho những kẻ đã gây ra đau thương cho mình. Bà dành phần lớn cuộc đời để cầu nguyện và phục vụ, trở thành một chứng nhân của lòng tha thứ và hy vọng.
Thánh Rita được tôn kính là vị thánh bảo trợ cho những hoàn cảnh tưởng chừng không thể giải quyết. Bà nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc đời có đau thương đến đâu, chúng ta vẫn có thể tìm thấy ánh sáng hy vọng khi cậy dựa vào Chúa. Bà từng nói: “Không có gì là không thể với Thiên Chúa.” Lời này vang vọng lời của thiên thần Gabriel nói với Đức Maria: “Vì đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được” (Lc 1,37).
2.4. Tấm Gương Maria Cristina Cella Mocellin
Gần đây hơn, chúng ta có bà Maria Cristina Cella Mocellin, sinh năm 1969 tại Ý. Bà là một người mẹ trẻ, sống một cuộc đời đơn sơ nhưng thánh thiện. Khi mang thai đứa con thứ ba, bà phát hiện ung thư tái phát. Các bác sĩ đề nghị hóa trị, nhưng điều này có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Với lòng tin mạnh mẽ, bà từ chối hóa trị, nói: “Tôi đang mang bầu, tôi phải gìn giữ con tôi.” Trong nhật ký, bà viết: “Phản ứng của mẹ là nhắc đi nhắc lại rằng tôi đang mang bầu. Tôi đã chiến đấu bằng tất cả khả năng để sinh con.”
Sau khi sinh con trai Ricardo vào năm 1994, ung thư của bà đã di căn đến phổi. Dù đau đớn, bà vẫn viết: “Tôi tin rằng Chúa không cho phép sự đau đớn nếu Ngài không muốn điều gì tốt đẹp từ đó. Một ngày nào đó, tôi sẽ hiểu ý nghĩa của sự đau khổ và cảm ơn Chúa về điều đó.” Bà qua đời năm 1995 ở tuổi 26, để lại một di sản đức tin sống động. Trong thư gửi con trai Ricardo, bà viết: “Con không có mặt trên đời một cách tình cờ. Chúa muốn con được sinh ra. Bố mẹ rất yêu con và muốn con được chào đời bằng cả trái tim.”
Hiện nay, Đức Giáo hoàng Phanxicô đang thúc đẩy tiến trình phong thánh cho bà Maria Cristina, công nhận đời sống thánh thiện của bà như một tấm gương cho các bà mẹ trẻ ngày nay.
2.5. Tấm Gương Thánh Zélie Martin
Để làm phong phú hơn, tôi xin kể thêm về thánh Zélie Martin, mẹ của thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu. Zélie sống vào thế kỷ 19 ở Pháp, lập gia đình với thánh Louis Martin, và sinh được chín người con, nhưng bốn người qua đời khi còn nhỏ. Dù chịu nhiều mất mát, Zélie vẫn giữ vững niềm hy vọng, nuôi dạy các con trong đức tin và tình yêu. Bà từng viết: “Tôi không thể sống mà không đau khổ, nhưng đau khổ là cách Chúa dạy tôi yêu mến Ngài.” Dù bận rộn với công việc kinh doanh và gia đình, bà luôn dành thời gian cầu nguyện và hướng dẫn các con về đời sống thiêng liêng.
Cả năm người con còn sống của bà đều trở thành nữ tu, trong đó thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu được phong tiến sĩ Hội Thánh. Zélie qua đời vì ung thư vú năm 1877, nhưng di sản của bà tiếp tục truyền cảm hứng cho các bà mẹ Công giáo. Bà dạy chúng ta rằng niềm hy vọng trong cuộc sống hàng ngày không chỉ là cầu mong con cái ngoan ngoãn, mà là hướng dẫn chúng đến với Chúa, ngay cả khi phải đối diện với đau khổ và mất mát.
2.6. Ứng Dụng Thực Tiễn
Thưa chị em, những tấm gương này dạy chúng ta rằng niềm hy vọng của người mẹ là sống thánh thiện trong những điều đơn sơ hàng ngày, chấp nhận thử thách, và phó thác cho Chúa. Trong cuộc sống gia đình, chúng ta có thể gặp những khó khăn: con cái không vâng lời, chồng không chia sẻ đức tin, hoặc gia đình gặp khủng hoảng kinh tế. Nhưng chính trong những lúc ấy, chúng ta được mời gọi noi gương thánh Monica, thánh Rita, bà Maria Cristina, và thánh Zélie: cầu nguyện không ngừng, hy sinh vì con cái, và tin tưởng rằng Chúa sẽ dẫn dắt.
Hội đoàn các bà mẹ Công giáo có thể tổ chức các buổi cầu nguyện chung, chia sẻ kinh nghiệm nuôi dạy con cái, hoặc mời các linh mục hướng dẫn về cách sống đức tin trong gia đình. Chúng ta cũng cần đồng hành với những bà mẹ trẻ, giúp họ vượt qua những áp lực của xã hội hiện đại, từ việc nuôi dạy con cái đến việc giữ gìn sự thánh thiện trong hôn nhân. Ví dụ, các bà có thể tổ chức các buổi hội thảo về cách giáo dục con cái theo tinh thần Kitô giáo, hoặc thành lập các nhóm cầu nguyện cho những gia đình đang gặp khó khăn.
2.7. Suy Tư Thần Học
Từ góc độ thần học, ơn gọi làm mẹ là một lời mời gọi tham dự vào tình yêu tự hiến của Chúa Giêsu. Trong Tin Mừng, Chúa nói: “Không có tình thương nào cao cả hơn tình thương của người đã hy sinh tính mạng vì bạn hữu của mình” (Ga 15,13). Các bà mẹ, qua việc hy sinh cho con cái và gia đình, phản ánh tình yêu tự hiến này. Hơn nữa, như Đức Maria đã đồng hành với Chúa Giêsu từ hang đá Bêlem đến đồi Canvê, các bà mẹ cũng được mời gọi đồng hành với con cái qua mọi thăng trầm của cuộc đời, luôn hướng chúng về Chúa.
Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo dạy rằng: “Gia đình là cộng đồng đầu tiên được Thiên Chúa thiết lập để bảo vệ và nuôi dưỡng sự sống” (GLHTCG 2207). Vì thế, các bà mẹ có một vai trò không thể thay thế trong việc xây dựng gia đình như một “Hội Thánh tại gia,” nơi đức tin được truyền đạt và tình yêu được nuôi dưỡng.
3. Lan Tỏa Niềm Hy Vọng Trong Gia Đình và Giáo Xứ
3.1. Sứ Mạng Làm Chứng Cho Phúc Âm
Niềm hy vọng của các bà mẹ không chỉ dừng lại ở bản thân hay gia đình, mà cần lan tỏa đến cộng đoàn. Là những người mẹ Công giáo, chúng ta được mời gọi sống Phúc Âm và làm chứng cho niềm hy vọng qua đời sống của mình. Đức Giáo hoàng Phanxicô từng nói: “Mỗi người Kitô hữu là một nhà truyền giáo.” Các bà mẹ, với vai trò đặc biệt trong gia đình và giáo xứ, chính là những nhà truyền giáo thầm lặng, gieo rắc ánh sáng hy vọng qua những việc làm đơn sơ.
Tôi xin kể một câu chuyện cảm động từ giáo xứ Hào Phú, thuộc giáo phận Phát Diệm. Cách đây khoảng 100 năm, một cô dâu Công giáo kết hôn với một chú rể ở làng Bên Lương, nơi toàn bộ dân chúng là người không có đạo. Cô không làm phép lạ, không bỏ tiền ra, mà chỉ chu toàn bổn phận làm vợ, làm mẹ, sống đức tin vui tươi và yêu thương. Chính đời sống gương mẫu của cô đã cảm hóa gia đình nhà chồng, rồi đến anh em, họ hàng, và dần dần cả làng. Sau 100 năm, làng Bên Lương trở thành giáo xứ Hào Phú với gần 3.000 giáo dân. Một người mẹ, bằng đời sống đơn sơ, đã làm lan tỏa niềm hy vọng và thay đổi cả một cộng đoàn.
3.2. Câu Chuyện Cảm Hứng Từ Việt Nam
Để làm phong phú hơn, tôi xin kể một câu chuyện khác từ chính đất nước Việt Nam. Trong thời kỳ khó khăn sau chiến tranh, tại một giáo xứ nhỏ ở miền Trung, có một bà mẹ Công giáo tên là Maria. Bà là mẹ của tám người con, sống trong cảnh nghèo khó, nhưng luôn giữ vững đức tin. Dù gia đình thiếu thốn, bà vẫn dành thời gian cầu nguyện, dạy con cái đọc kinh, và tham gia các hoạt động giáo xứ. Bà thường nói với các con: “Dù nghèo, chúng ta vẫn giàu có vì có Chúa.” Chính đời sống gương mẫu của bà đã truyền cảm hứng cho các con, và ba người con của bà sau này trở thành linh mục và nữ tu. Hơn nữa, sự vui tươi và lòng bác ái của bà đã thu hút nhiều người trong làng, vốn không theo đạo, đến tìm hiểu và gia nhập Giáo hội. Từ một gia đình nhỏ, bà Maria đã góp phần xây dựng một cộng đoàn đức tin vững mạnh.
3.3. Vai Trò Trong Giáo Xứ
Trong giáo xứ, các bà mẹ được mời gọi tham gia tích cực vào các hoạt động tông đồ. Hội đoàn các bà mẹ Công giáo không chỉ giới hạn ở việc tổ chức lễ quan thầy hàng năm, mà cần trở thành một lực lượng sống động, góp phần xây dựng giáo xứ. Các bà có thể tham gia vào nhiều công việc: giúp đỡ chủng viện, hát ca đoàn, dạy giáo lý, chăm sóc người già, làm việc bác ái qua Caritas, hay thậm chí âm thầm dọn dẹp nhà thờ. Những việc nhỏ bé, khi được thực hiện với tình yêu lớn, sẽ gieo rắc niềm hy vọng và xây dựng sự hiệp nhất trong cộng đoàn.
Đức Giáo hoàng Phanxicô từng nhấn mạnh rằng các bà mẹ có một “vũ khí lợi hại” – đó là sự dịu dàng. Sự dịu dàng là một sức mạnh mềm, có thể cảm hóa, gắn kết, và làm tan chảy những trái tim cứng cỏi. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần cẩn thận để không trở thành nguyên nhân của sự chia rẽ. Những lời nói hành, phê bình, hay lan truyền tin đồn trên mạng xã hội như Facebook, Zalo có thể phá hủy sự hiệp nhất trong giáo xứ. Thay vào đó, chúng ta hãy noi gương Đức Maria, người luôn “ghi nhớ trong lòng” (Lc 2,51) và giữ im lặng khi cần thiết. Sự im lặng thánh thiện của Đức Mẹ là bài học lớn cho chúng ta: biết nói đúng lúc, và biết im lặng đúng cách.
3.4. Ứng Dụng Thực Tiễn
Để lan tỏa niềm hy vọng trong giáo xứ, hội đoàn các bà mẹ có thể tổ chức các buổi học hỏi Kinh Thánh, chia sẻ về đời sống đức tin, hoặc các chương trình bác ái như thăm viếng bệnh nhân, giúp đỡ người nghèo. Các bà cũng có thể hợp tác với cha linh hướng để xây dựng các khóa huấn luyện, giúp các bà mẹ trẻ trưởng thành trong đức tin và sứ mạng tông đồ. Ví dụ, các bà có thể tổ chức các buổi chia sẻ về cách nuôi dạy con cái theo tinh thần Kitô giáo, hoặc thành lập các nhóm cầu nguyện cho những gia đình đang gặp khó khăn.
Quan trọng hơn, chúng ta cần kiến tạo sự hiệp nhất trong giáo xứ, tránh những lời nói gây chia rẽ, và trở thành những tác nhân của bình an và yêu thương. Các bà có thể tổ chức các buổi gặp gỡ định kỳ giữa các hội đoàn trong giáo xứ, để cùng nhau chia sẻ và xây dựng tinh thần hiệp nhất. Ngoài ra, các bà có thể tham gia các hoạt động âm thầm như dọn dẹp nhà thờ, chuẩn bị hoa cho bàn thờ, hoặc nấu ăn cho các sự kiện giáo xứ. Những việc nhỏ này, khi được thực hiện với lòng yêu mến, sẽ trở thành những hạt giống hy vọng, nảy mầm trong lòng cộng đoàn.
3.5. Suy Tư Thần Học
Từ góc độ thần học, sứ mạng lan tỏa niềm hy vọng của các bà mẹ phản ánh vai trò của Giáo hội như “Mẹ và Thầy.” Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo dạy rằng: “Giáo hội là mẹ, vì Giáo hội sinh ra, nuôi dưỡng, và giáo dục các con cái của mình” (GLHTCG 169). Các bà mẹ, trong gia đình và giáo xứ, là hiện thân của vai trò này, khi nuôi dưỡng đức tin cho con cái và cộng đoàn. Hơn nữa, như Chúa Giêsu đã sai các môn đệ ra đi loan báo Tin Mừng (x. Mt 28,19), các bà mẹ cũng được sai đi để làm chứng cho Chúa qua đời sống của mình.
4. Niềm Hy Vọng Hướng Tới Đời Sau: Chiêm Ngưỡng Chúa
4.1. Niềm Hy Vọng Cánh Chung
Cuối cùng, niềm hy vọng lớn lao nhất của các bà mẹ là hướng tới đời sau, nơi chúng ta được chiêm ngưỡng Chúa và sống trong sự sống vĩnh cửu. Trong Năm Thánh Hy Vọng này, chúng ta được mời gọi nhìn xa hơn những nhu cầu hàng ngày – như sức khỏe, công việc, hay bình an gia đình – để hướng tới niềm hy vọng cánh chung: được sống với Chúa mãi mãi. Như thánh Phaolô đã nói: “Điều mắt chưa thấy, tai chưa nghe, lòng người chưa nghĩ tới, đó là điều Thiên Chúa đã dọn sẵn cho những ai yêu mến Người” (1 Cr 2,9).
Dù tuổi đã cao, các bà vẫn có thể là chứng nhân của niềm hy vọng. Trong gia đình, các bà nội, bà ngoại là cột trụ tinh thần, khích lệ con cháu bằng những lời khuyên và đời sống gương mẫu. Những lời nói của các bà có sức mạnh đặc biệt, đôi khi còn cảm hóa được những đứa cháu cứng đầu hơn cả cha mẹ chúng. Trong giáo xứ, các bà có thể trở thành những “bô lão” của đức tin, chia sẻ kinh nghiệm sống đạo và khuyến khích thế hệ trẻ sống gần gũi với Chúa.
4.2. Tấm Gương Bà Anna
Phúc Âm kể về bà Anna, một phụ nữ 84 tuổi, sống trong đền thờ sau khi chồng qua đời. Bà dành cả đời để nói về Đấng Cứu Thế cho những ai đến đền thờ (x. Lc 2,36-38). Dù tuổi cao, bà vẫn là một tông đồ nhiệt thành, truyền tải niềm hy vọng về Chúa. Tấm gương của bà Anna nhắc nhở chúng ta rằng, dù ở bất kỳ giai đoạn nào của cuộc đời, chúng ta vẫn có thể làm chứng cho Chúa và truyền cảm hứng cho người khác.
4.3. Tấm Gương Thánh Anna Maria Taigi
Để làm phong phú hơn, tôi xin kể về thánh Anna Maria Taigi, một người mẹ và bà nội sống vào thế kỷ 18-19 ở Ý. Anna Maria là một người mẹ của bảy người con, sống trong cảnh nghèo khó nhưng luôn đặt Chúa làm trung tâm. Dù bận rộn với gia đình, bà dành nhiều thời gian cầu nguyện và làm việc bác ái. Bà có ơn nhìn thấy các thị kiến, nhưng luôn giữ sự khiêm tốn, tập trung vào việc nuôi dạy con cái và phục vụ người nghèo. Khi tuổi đã cao, bà trở thành nguồn cảm hứng cho con cháu và cộng đoàn, khuyến khích họ sống đức tin và hy vọng vào đời sau. Bà qua đời năm 1837 và được phong chân phước năm 1920. Tấm gương của bà Anna Maria nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả khi tuổi cao, các bà mẹ vẫn có thể là ánh sáng hy vọng cho cộng đoàn.
4.4. Ứng Dụng Thực Tiễn
Trong gia đình, các bà mẹ lớn tuổi có thể trở thành “ngọn đuốc soi đường” cho con cháu, bằng cách kể những câu chuyện đức tin, chia sẻ kinh nghiệm vượt qua khó khăn, và khuyến khích con cháu sống gần gũi với Chúa. Ví dụ, các bà có thể tổ chức giờ cầu nguyện gia đình, dạy cháu đọc kinh Mân Côi, hoặc kể về các thánh để khơi dậy lòng yêu mến Chúa trong lòng chúng.
Trong giáo xứ, các bà có thể tham gia các nhóm cầu nguyện, hoặc tổ chức các buổi chia sẻ về đời sống thiêng liêng cho người cao tuổi. Các bà cũng có thể hợp tác với cha xứ để tổ chức các buổi tĩnh tâm, giúp cộng đoàn chuẩn bị tâm hồn hướng về đời sau. Quan trọng nhất, chúng ta cần nuôi dưỡng niềm hy vọng cánh chung qua việc tham dự Thánh lễ, lãnh nhận các bí tích, và sống một đời sống thánh thiện. Các bà có thể khuyến khích con cháu tham gia các sinh hoạt giáo xứ, như ca đoàn, nhóm thiếu nhi Thánh Thể, hoặc các nhóm giới trẻ, để xây dựng một thế hệ trẻ sống động trong đức tin.
4.5. Suy Tư Thần Học
Từ góc độ thần học, niềm hy vọng cánh chung là trung tâm của đức tin Kitô giáo. Sách Khải Huyền mô tả thiên đàng như “thành thánh Giêrusalem mới,” nơi “Thiên Chúa sẽ lau sạch nước mắt khỏi mắt họ” (Kh 21,4). Các bà mẹ, qua đời sống hy sinh và cầu nguyện, chuẩn bị cho chính mình và con cháu để bước vào niềm vui vĩnh cửu này. Hơn nữa, như Đức Maria đã được đưa về trời cả hồn lẫn xác, các bà mẹ được mời gọi sống một đời sống thánh thiện, để một ngày được cùng Mẹ chiêm ngưỡng Chúa.
Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo dạy rằng: “Niềm hy vọng Kitô giáo không chỉ là một ước muốn cá nhân, mà là một sự chờ đợi chắc chắn, dựa trên lời hứa của Chúa” (GLHTCG 1817). Vì thế, các bà mẹ có sứ mạng nuôi dưỡng niềm hy vọng này trong gia đình và cộng đoàn, giúp mọi người hướng lòng về Chúa.
Kết Luận: Các Bà Mẹ – Ngọn Lửa Hy Vọng
Thưa chị em, ơn gọi làm mẹ là ơn gọi sống và truyền tải niềm hy vọng. Dù cuộc đời có nhiều đau thương, chúng ta không để khổ đau dập tắt trái tim mình. Các bà mẹ Công giáo, qua đời sống đơn sơ, lòng phó thác, và tình yêu dâng hiến, chính là những ngọn lửa hy vọng, soi sáng và sưởi ấm gia đình, giáo xứ, và cộng đoàn. Như Đức Maria đã thưa “Xin vâng” và trở thành Mẹ Thiên Chúa, các bà mẹ cũng được mời gọi thưa “Xin vâng” với thánh ý Chúa, trở thành những người mẹ của niềm hy vọng.
Chúng ta – những người con, người cháu – xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến các bà, các mẹ. Các bà đã vượt qua bao gian khó mà vẫn giữ vững niềm hy vọng, trở thành tấm gương sáng cho chúng tôi. Xin Chúa, qua sự chuyển cầu của Đức Maria, thánh Monica, thánh Gianna, thánh Rita, bà Maria Cristina, thánh Zélie Martin, và các thánh, ban tràn đầy Thánh Thần để ngọn lửa hy vọng trong lòng các mẹ luôn bừng cháy, soi sáng và sưởi ấm những người xung quanh.
Lm. Anmai, CSsR