
Tại sao người Công giáo gọi linh mục là “cha”?

Tại sao người Công giáo gọi linh mục là “cha”? Câu hỏi này không chỉ khơi gợi sự tò mò về một truyền thống lâu đời trong Giáo hội Công giáo mà còn dẫn chúng ta đến việc khám phá sâu hơn về ý nghĩa thần học, lịch sử và văn hóa của cách gọi này. Đặc biệt, câu hỏi trở nên thú vị hơn khi đặt trong bối cảnh lời dạy của chính Đức Giêsu trong Tin Mừng Mátthêu: “Đừng gọi ai dưới đất này là cha của anh em, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời” (Mt 23,9). Lời dạy này, thoạt nhìn, dường như mâu thuẫn trực tiếp với thói quen gọi linh mục là “cha” của người Công giáo. Vậy, chúng ta phải hiểu vấn đề này như thế nào?
Để giải đáp câu hỏi này, trước tiên, cần đặt lời dạy của Đức Giêsu vào đúng ngữ cảnh lịch sử và văn hóa của nó. Trong Tin Mừng Mátthêu, Đức Giêsu đang hướng lời nói của Ngài đến các luật sĩ và người Pharisêu – những người giữ vai trò lãnh đạo tinh thần trong cộng đồng Do Thái thời bấy giờ. Tuy nhiên, thay vì sống khiêm nhường và phục vụ dân chúng, họ lại thường phô trương quyền lực, tìm kiếm danh dự và áp đặt những gánh nặng luật lệ khắc nghiệt lên người khác. Linh mục William Saunders, trong một bài viết trên trang Catholic Exchange, đã giải thích rằng Đức Giêsu quở trách họ vì lối sống đạo đức giả, vì sự kiêu ngạo khi tự cho mình quyền uy tối cao, và vì đã quên mất vai trò cốt lõi của họ là phụng sự Thiên Chúa và phục vụ cộng đồng với lòng khiêm tốn. Lời dạy “Đừng gọi ai dưới đất này là cha” không phải là một lệnh cấm tuyệt đối theo nghĩa đen, mà là một cách sử dụng phép ngoa dụ (hyperbole) – một hình thức cường điệu hóa nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc hướng lòng về Thiên Chúa, Đấng là nguồn cội của mọi quyền bính và tình phụ tử.
Thực tế, nếu hiểu lời dạy này theo nghĩa đen một cách cứng nhắc, nó sẽ dẫn đến những mâu thuẫn khó giải thích. Chẳng hạn, chính Đức Giêsu đã nhiều lần sử dụng từ “cha” để chỉ những nhân vật không phải Thiên Chúa. Trong Tin Mừng, Ngài nhắc đến “ông Ápraham, cha các ông” (Ga 8,56), hay nói về người cha trong dụ ngôn Đứa Con Hoang Đàng (Lc 15,11-32). Thậm chí, Ngài còn đề cập đến tình yêu dành cho cha mẹ trần thế trong mối tương quan với việc theo Ngài (Mt 10,37). Nếu Đức Giêsu thực sự cấm gọi bất kỳ ai là “cha” theo nghĩa tuyệt đối, thì chính những lời dạy khác của Ngài sẽ trở nên mâu thuẫn. Do đó, ngữ cảnh là yếu tố then chốt để hiểu đúng ý nghĩa của lời dạy này. Đức Giêsu không cấm việc sử dụng từ “cha” trong các mối quan hệ gia đình hay tinh thần, mà Ngài muốn nhấn mạnh rằng không ai được phép tự phong mình ngang hàng với Thiên Chúa, hay lạm dụng tước vị để tìm kiếm vinh quang cá nhân.
Vậy, tại sao người Công giáo lại gọi linh mục là “cha”? Câu trả lời nằm ở vai trò đặc biệt của các linh mục trong đời sống đức tin của cộng đồng. Trong Giáo hội Công giáo, linh mục không chỉ là người quản lý các bí tích hay hướng dẫn cộng đoàn, mà còn được xem là những người cha tinh thần, chăm sóc và nuôi dưỡng đời sống đức tin của các tín hữu. Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Côrintô, đã diễn tả rõ vai trò này: “Tôi viết những lời đó không phải để làm anh em xấu hổ, nhưng là để sửa dạy anh em như những người con yêu quý của tôi. Thật thế, cho dầu anh em có ngàn vạn giám thị trong Đức Kitô, anh em cũng không có nhiều cha đâu, bởi vì trong Đức Kitô Giê-su, nhờ Tin Mừng, chính tôi đã sinh ra anh em” (1 Cr 4,14-15). Qua đó, Thánh Phaolô khẳng định rằng ngài, với tư cách là một tông đồ, đã đóng vai trò như một người cha tinh thần, dẫn dắt các tín hữu đến với đức tin và nuôi dưỡng họ trong đời sống Kitô giáo.
Cách gọi linh mục là “cha” còn mang một ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ gia đình trong Giáo hội. Từ “cha” không chỉ biểu thị quyền uy, mà còn gợi lên tình yêu thương, sự chăm sóc và trách nhiệm của linh mục đối với đoàn chiên được trao phó. Trong lịch sử Giáo hội, ngay từ những thế kỷ đầu, các vị giáo hoàng đã được gọi là “papa” – một từ Latinh mà trẻ em dùng để gọi cha mình một cách thân thương. Từ này, qua thời gian, đã trở thành nguồn gốc của danh xưng “pope” (giáo hoàng) trong tiếng Anh. Việc sử dụng từ “cha” để gọi linh mục, do đó, không chỉ phản ánh vai trò tinh thần của họ mà còn nhấn mạnh sự gần gũi, thân mật giữa linh mục và cộng đoàn, như trong một gia đình.
Hơn nữa, cách gọi này còn gắn liền với truyền thống độc thân của linh mục trong Giáo hội Công giáo La Mã. Việc lựa chọn đời sống độc thân giúp các linh mục có thể hoàn toàn dâng hiến cho Thiên Chúa và cộng đoàn, trở thành những người cha tinh thần tự do và trọn vẹn trong sứ vụ. Không bị ràng buộc bởi trách nhiệm gia đình riêng, các ngài có thể dành toàn bộ tâm sức để hướng dẫn, dạy dỗ và chăm sóc các tín hữu, giống như một người cha chăm lo cho con cái. Đây là một lý do quan trọng khiến Giáo hội Tây phương duy trì luật độc thân cho các linh mục, dù điều này không áp dụng cho các Giáo hội Công giáo Đông phương, nơi linh mục có thể lập gia đình.
Tuy nhiên, việc gọi linh mục là “cha” cũng đặt ra một thách thức: làm sao để các linh mục sống đúng với vai trò này, tránh rơi vào chính điều mà Đức Giêsu đã quở trách các luật sĩ và người Pharisêu? Lịch sử Giáo hội không thiếu những giai đoạn mà một số linh mục đã lạm dụng quyền bính hoặc sống không đúng với lý tưởng của mình. Vì thế, cách gọi “cha” không chỉ là một danh xưng, mà còn là một lời mời gọi liên tục để các linh mục sống khiêm nhường, phục vụ và yêu thương cộng đoàn như những người cha đích thực. Đồng thời, đối với các tín hữu, việc gọi linh mục là “cha” cũng là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của họ trong việc cầu nguyện và hỗ trợ các linh mục, để các ngài có thể chu toàn sứ vụ.
Một khía cạnh khác cần xem xét là cách mà từ “cha” phản ánh mối liên kết giữa Thiên Chúa và con người. Trong thần học Công giáo, Thiên Chúa được xem là Cha của toàn thể nhân loại, và mọi hình thức phụ tử – dù là cha ruột, cha nuôi hay cha tinh thần – đều là sự tham dự vào tình phụ tử tối cao của Thiên Chúa. Khi gọi linh mục là “cha”, người Công giáo không đặt linh mục ngang hàng với Thiên Chúa, mà nhìn nhận rằng vai trò của họ là một sự phản ánh, dù khiêm tốn, của tình yêu và sự chăm sóc của Thiên Chúa dành cho dân Ngài. Đây là một cách hiểu sâu sắc, giúp lý giải tại sao từ “cha” không chỉ là một danh xưng mà còn mang ý nghĩa thần học sâu xa.
Cuối cùng, cần nhấn mạnh rằng cách gọi linh mục là “cha” không phải là một quy định bắt buộc trong Giáo hội, mà là một truyền thống phát triển qua thời gian, bắt nguồn từ Kinh Thánh, lịch sử và văn hóa Kitô giáo. Nó phản ánh một mối quan hệ đặc biệt giữa linh mục và cộng đoàn, đồng thời nhắc nhở mọi người về vai trò của Thiên Chúa là Cha tối cao. Qua đó, câu hỏi “Tại sao người Công giáo gọi linh mục là cha?” không chỉ được trả lời bằng những giải thích lịch sử hay thần học, mà còn mở ra một hành trình suy tư về đức tin, về mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa, và về ý nghĩa của việc sống trong một cộng đoàn được nối kết bởi tình yêu và sự phục vụ.
Lm. Anmai, CSsR