
TÌM KIẾM MỐI KẾT NỐI GIỮA CẦU NGUYỆN VÀ CHIÊM NIỆM: GÓC NHÌN TỪ THÁNH TÔMA AQUINAS
Cầu nguyện và chiêm niệm là hai thực hành tinh thần cốt lõi trong đời sống Kitô giáo, mỗi thực hành đều mang một ý nghĩa sâu sắc và đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt con người đến gần Thiên Chúa. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa chúng không phải lúc nào cũng rõ ràng, và việc tìm kiếm một sự kết nối giữa cầu nguyện và chiêm niệm đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc về bản chất của cả hai. Trong bài luận này, tôi sẽ khám phá mối quan hệ giữa cầu nguyện và chiêm niệm dựa trên tư tưởng của Thánh Tôma Aquinas, một trong những nhà thần học vĩ đại của Hội thánh Công giáo. Tôi sẽ tập trung vào khái niệm “chiêm niệm trần thế”—tức là chiêm niệm không mang tính thần bí hay siêu nhiên như các trạng thái xuất thần mà Thánh Tôma đã đề cập trong Summa Theologiae (ST II-II, q. 175). Thay vì thảo luận về các trạng thái bất thường như sự xuất thần của Thánh Phaolô hay Môisê, tôi sẽ xem xét chiêm niệm và cầu nguyện trong bối cảnh đời sống Kitô hữu thông thường, từ đó tìm kiếm những điểm giao thoa giữa hai thực hành này.
Bối Cảnh Và Định Nghĩa: Cầu Nguyện Và Chiêm Niệm Theo Thánh Tôma
Để hiểu được mối liên hệ giữa cầu nguyện và chiêm niệm, chúng ta cần bắt đầu bằng cách xem xét cách Thánh Tôma định nghĩa từng khái niệm và vai trò của chúng trong đời sống con người.
Chiêm niệm: Hành động trí tuệ hướng tới chân lý
Thánh Tôma coi chiêm niệm (contemplatio) là mục tiêu tối cao của cuộc sống con người. Trong Commentary on the Sentences, ông khẳng định rằng “bất cứ ai có ý thức đều biết rằng mục tiêu của cuộc sống con người là chiêm ngưỡng Thiên Chúa” (qui recte senserunt posuerunt finem humanae vitae Dei contemplationem). Quan điểm này được lặp lại trong Summa Theologiae, nơi ông gọi chiêm niệm là “mục tiêu của toàn bộ cuộc sống của chúng ta” (ST II-II, q. 180, a. 4). Đối với Thánh Tôma, chiêm niệm không phải là một trạng thái cảm xúc hay thần bí, mà là một hành động trí tuệ (intuitus simplex veritatis)—một sự nắm bắt đơn giản và trực giác về chân lý. Ông phân biệt giữa chiêm niệm theo nghĩa hẹp, tập trung vào việc hiểu biết trực giác về chân lý thần thiêng, và chiêm niệm theo nghĩa rộng, bao gồm các hoạt động chuẩn bị như thực hành nhân đức luân lý, lý luận, và suy tư (ST II-II, q. 180, a. 4).
Sự phân biệt giữa intellectus (trí năng) và ratio (lý trí) là nền tảng cho cách hiểu của Thánh Tôma về chiêm niệm. Trong ST I, q. 79, a. 8, ông giải thích rằng intellectus là sự lĩnh hội trực tiếp chân lý khả tri, trong khi ratio là quá trình lý luận diễn ngôn, đi từ một chân lý này sang một chân lý khác. Chiêm niệm, theo nghĩa hẹp, là hành động của intellectus, nơi con người nắm bắt chân lý một cách đơn giản, không cần đến sự lý luận diễn ngôn. Điều này làm cho chiêm niệm trở thành một hành động của trí năng lý thuyết (theoretical intellect), hướng tới việc hiểu biết Thiên Chúa và các chân lý thần thiêng.
Cầu nguyện: Lời thỉnh cầu và sự nâng tâm trí lên Thiên Chúa
Trong khi đó, cầu nguyện (oratio) được Thánh Tôma định nghĩa chủ yếu là một lời thỉnh cầu (petitio). Ông trích dẫn định nghĩa của Thánh Gioan Damascene: “Cầu nguyện là cầu xin những điều phù hợp từ Thiên Chúa” (oratio est petitio decentium a Deo, ST II-II, q. 83, a. 1). Cầu nguyện không chỉ là một hành động bày tỏ sự phụ thuộc của con người vào Thiên Chúa, mà còn là nguồn “sự sảng khoái tinh thần” (spiritualis refectio mentis, ST II-II, q. 83, a. 13). Trong chú giải về 2Tm 2,1, ông khẳng định rằng “trong số tất cả những điều cần thiết cho đời sống Kitô hữu, điều quan trọng nhất là cầu nguyện” (số 56). Cầu nguyện không chỉ mang lại công đức mà còn là “niềm an ủi và lòng sùng kính tinh thần” (spiritualis consolatio et devotio).
Khác với chiêm niệm, cầu nguyện được Thánh Tôma xem như một hành động của lý trí thực hành (practical reason). Khi cầu nguyện, con người không chỉ hướng tâm trí lên Thiên Chúa, mà còn bày tỏ những mong muốn và nhu cầu của mình. Điều này làm cho cầu nguyện mang tính chất thực tiễn, hướng tới việc xin ơn và tìm kiếm sự trợ giúp từ Thiên Chúa, thay vì chỉ tập trung vào việc hiểu biết chân lý như trong chiêm niệm. Tuy nhiên, Thánh Tôma cũng trích dẫn một định nghĩa khác của Gioan Damascene, rằng cầu nguyện là “sự nâng cao tâm trí lên Thiên Chúa” (oratio est ascensus intellectus in Deum), gợi ý một điểm tương đồng với chiêm niệm, vì cả hai đều hướng tâm trí con người đến Thiên Chúa.
Mối Liên Hệ Mong Manh: Tại Sao Cầu Nguyện Và Chiêm Niệm Không Hòa Hợp Hoàn Toàn?
Dù cả cầu nguyện và chiêm niệm đều được Thánh Tôma coi là trung tâm của đời sống Kitô hữu, mối liên hệ giữa chúng lại không được ông phát triển sâu. Trong Summa Theologiae (ST II-II, QQ. 179-182), nơi Thánh Tôma phân tích đời sống chiêm niệm và hoạt động, cầu nguyện chỉ được nhắc đến hai lần. Lần đầu tiên là trong ST II-II, q. 180, a. 3, ad 4, khi một phản đề cho rằng cầu nguyện (oratio), đọc (lectio), và suy niệm (meditatio) là các thành phần của đời sống chiêm niệm. Thánh Tôma đồng ý rằng chúng có thể liên quan đến chiêm niệm theo nghĩa rộng, nhưng không phải theo nghĩa hẹp, vì chiêm niệm theo nghĩa hẹp là hành động trí tuệ trực giác, không bao gồm các hoạt động thực tiễn như cầu nguyện. Lần thứ hai, trong ST II-II, q. 181, a. 3, obj. 3, ông xem xét liệu cầu nguyện vì lợi ích của người khác có thuộc về đời sống chiêm niệm hay không, và ông kết luận rằng cầu nguyện vẫn là một hành động hướng tới Thiên Chúa, khác với việc giảng dạy, vốn thuộc về đời sống hoạt động.
Ngược lại, trong phần thảo luận chi tiết về cầu nguyện ở ST II-II, q. 83, chiêm niệm cũng chỉ được nhắc đến một lần, trong bối cảnh nói về sự tập trung trong cầu nguyện (ST II-II, q. 83, a. 13). Thánh Tôma thừa nhận rằng “trong khi cầu nguyện, tâm trí hướng lên Thiên Chúa qua chiêm niệm, đột nhiên nó đi lang thang vì sự yếu đuối.” Điều này gợi ý một mối liên hệ giữa cầu nguyện và chiêm niệm—cả hai đều là những cách để tâm trí hướng lên Thiên Chúa—nhưng mối liên hệ ấy dường như rất mong manh, không được phát triển sâu.
Sự khan hiếm của các tài liệu tham khảo lẫn nhau giữa cầu nguyện và chiêm niệm trong các tác phẩm của Thánh Tôma có thể được giải thích bởi một số lý do:
Khác biệt về bản chất
Lý do đầu tiên nằm ở bản chất khác biệt giữa cầu nguyện và chiêm niệm. Như đã đề cập, chiêm niệm là một hành động của trí năng lý thuyết, hướng tới việc hiểu biết và nắm bắt chân lý, trong khi cầu nguyện là một hành động của lý trí thực hành, tập trung vào việc bày tỏ mong muốn và thỉnh cầu. Do đó, hai thực hành này không dễ dàng hòa hợp trong hệ thống tư tưởng của Thánh Tôma. Chiêm niệm, theo nghĩa hẹp, là một hành động trực giác, không cần đến lời nói hay sự diễn đạt, trong khi cầu nguyện lại gắn liền với lời nói và ý định cụ thể, như Thánh Tôma nhấn mạnh rằng cầu nguyện là “sự diễn giải của mong muốn” (oratio est interpres desiderii nostri, ST II-II, q. 83, a. 6).
Quan niệm rộng và hẹp về chiêm niệm
Lý do thứ hai liên quan đến cách Thánh Tôma phân biệt giữa chiêm niệm theo nghĩa hẹp và nghĩa rộng. Theo nghĩa hẹp, chiêm niệm là hành động trí tuệ trực giác (intuitus simplex veritatis), không bao gồm các hoạt động như cầu nguyện hay suy niệm. Tuy nhiên, theo nghĩa rộng, chiêm niệm bao gồm mọi hành động giúp con người hướng tới Thiên Chúa, bao gồm cả cầu nguyện, đọc, và suy niệm. Trong ST II-II, q. 180, a. 3, ad 4, Thánh Tôma đồng ý rằng cầu nguyện có thể được xem là một phần của đời sống chiêm niệm theo nghĩa rộng, nhưng không phải là yếu tố cốt lõi của chiêm niệm theo nghĩa hẹp. Sự phân biệt này giải thích tại sao ông không đặt cầu nguyện và chiêm niệm vào một mối quan hệ chặt chẽ hơn.
Tính thực tiễn của cầu nguyện
Lý do thứ ba nằm ở cách Thánh Tôma định nghĩa cầu nguyện như một lời thỉnh cầu. Ông nhấn mạnh rằng cầu nguyện là hành động của lý trí thực hành, nhằm xin Thiên Chúa ban cho những điều phù hợp (petitio decentium a Deo). Điều này làm cho cầu nguyện mang tính chất thực tiễn, khác với chiêm niệm, vốn là hành động lý thuyết hướng tới việc hiểu biết. Ngay cả khi Thánh Tôma trích dẫn định nghĩa của Gioan Damascene rằng cầu nguyện là “sự nâng cao tâm trí lên Thiên Chúa” (oratio est ascensus intellectus in Deum), ông vẫn giải thích khái niệm này theo hướng thực tiễn: sự “nâng cao” này là để tìm kiếm sự trợ giúp từ Thiên Chúa, chứ không phải để chiêm ngưỡng chân lý thần thiêng (ST II-II, q. 83, a. 14, ad 2).
Những Điểm Giao Thoa: Nơi Cầu Nguyện Và Chiêm Niệm Gặp Nhau
Dù mối liên hệ giữa cầu nguyện và chiêm niệm trong tư tưởng của Thánh Tôma không được phát triển sâu, vẫn có một số điểm giao thoa đáng chú ý, nơi hai thực hành này gặp nhau và bổ trợ cho nhau.
Đức ái: Nền tảng chung của cầu nguyện và chiêm niệm
Một trong những điểm giao thoa quan trọng nhất là vai trò của đức ái (charitas). Thánh Tôma nhấn mạnh rằng đức ái là nền tảng của cả cầu nguyện và chiêm niệm. Trong Summa contra Gentiles (ScG IV, 22), ông viết rằng “cuộc trò chuyện của chúng ta với Thiên Chúa là chiêm ngắm Người,” và chính Chúa Thánh Thần, qua đức ái, làm cho chúng ta trở thành những người chiêm ngưỡng Thiên Chúa. Tương tự, trong ST II-II, q. 83, a. 14, ông khẳng định rằng “nguyên nhân của cầu nguyện là ước muốn của đức ái.” Đức ái, như tình bạn giữa con người và Thiên Chúa, là động lực thúc đẩy cả cầu nguyện và chiêm niệm, bởi cả hai đều là những cách để con người đến gần Thiên Chúa.
Đức ái không chỉ là nguồn gốc của cầu nguyện và chiêm niệm, mà còn là cầu nối giữa hai thực hành này. Qua đức ái, con người được kết hợp với Thiên Chúa, và từ sự kết hợp này, họ được dẫn dắt đến việc chiêm ngưỡng Người (ST II-II, q. 180, a. 1). Cầu nguyện, khi được thúc đẩy bởi đức ái, trở thành một cách để con người bày tỏ tình yêu với Thiên Chúa, và chiêm niệm, cũng được nuôi dưỡng bởi đức ái, là cách để con người hiểu biết và yêu mến Thiên Chúa sâu sắc hơn. Như vậy, đức ái là sợi dây kết nối, giúp cầu nguyện và chiêm niệm hòa quyện trong đời sống Kitô hữu.
Cầu nguyện như con đường dẫn đến chiêm niệm
Một điểm giao thoa khác là ý tưởng rằng cầu nguyện có thể hỗ trợ cho chiêm niệm. Trong ST II-II, q. 83, a. 13, Thánh Tôma thừa nhận rằng khi cầu nguyện, tâm trí có thể hướng lên Thiên Chúa qua chiêm niệm, dù sự yếu đuối của con người khiến tâm trí dễ bị phân tâm. Điều này gợi ý rằng cầu nguyện có thể là một con đường dẫn đến chiêm niệm, giúp tâm trí chuẩn bị để hướng tới việc hiểu biết chân lý thần thiêng. Ví dụ, khi một người cầu nguyện với lòng sùng kính và tập trung, tâm trí họ có thể được nâng lên Thiên Chúa, và trong khoảnh khắc ấy, họ có thể đạt đến một sự hiểu biết trực giác về chân lý—một trạng thái gần với chiêm niệm theo nghĩa hẹp.
Chiêm niệm và cầu nguyện trong đời sống chiêm niệm theo nghĩa rộng
Theo nghĩa rộng của chiêm niệm, cầu nguyện được xem như một phần của đời sống chiêm niệm. Trong ST II-II, q. 180, a. 3, ad 4, Thánh Tôma đồng ý rằng các hành vi như cầu nguyện, đọc, và suy niệm đều thuộc về đời sống chiêm niệm, vì chúng giúp con người hướng tâm trí đến Thiên Chúa. Điều này đặc biệt rõ ràng trong Summa contra Gentiles (ScG III, 96), nơi Thánh Tôma viết rằng con người đến gần Thiên Chúa “qua sự chiêm niệm, tình cảm sốt sắng, và ý định khiêm tốn nhưng kiên vững.” Ở đây, cầu nguyện—với tư cách là một biểu hiện của tình cảm sốt sắng—được xem là một phương tiện để con người tiến gần hơn đến Thiên Chúa, từ đó mở đường cho chiêm niệm.
Quan Điểm Của Các Học Giả Và Sự Đánh Giá
Các học giả đã có những cách tiếp cận khác nhau khi phân tích mối quan hệ giữa cầu nguyện và chiêm niệm trong tư tưởng của Thánh Tôma. Một luồng ý kiến, tiêu biểu qua các tác phẩm của Reginald Garrigou-Lagrange (Christian Perfection and Contemplation) hay Jordan Aumann (phụ lục của Vol. 46, ấn bản Blackfriars), nhìn Thánh Tôma như một nhà thần học tâm linh sâu sắc. Họ đọc tư tưởng của Thánh Tôma qua lăng kính của các nhà huyền bí Tây Ban Nha như Thánh Gioan Thánh Giá và Thánh Têrêsa Avila, nhấn mạnh khía cạnh thần bí của chiêm niệm và cầu nguyện. Cách tiếp cận này, dù phong phú, lại có phần thiên lệch, vì Thánh Tôma không tập trung vào các trạng thái thần bí, mà nhấn mạnh chiêm niệm như một hành động trí tuệ.
Ngược lại, quan điểm của Adrienne von Speyr lại đi theo hướng khác, khi bà cho rằng cầu nguyện, đối với Thánh Tôma, “giống như một cuộc tranh luận với Thiên Chúa,” và ông không đặc biệt bị thu hút bởi cầu nguyện hay chiêm niệm. Bà mô tả Thánh Tôma chiêm niệm “với cây bút trong tay,” ám chỉ rằng chiêm niệm của ông mang tính lý thuyết hơn là thực hành. Cách hiểu này, dù độc đáo, lại không hoàn toàn công bằng với Thánh Tôma, bởi ông đã dành nhiều trang viết để khẳng định tầm quan trọng của cả cầu nguyện và chiêm niệm trong đời sống Kitô hữu.
Cá nhân tôi cho rằng cả hai cách tiếp cận trên đều có những hạn chế. Cách nhìn của Garrigou-Lagrange có phần áp đặt khía cạnh thần bí lên tư tưởng của Thánh Tôma, trong khi quan điểm của von Speyr lại đánh giá thấp sự sùng kính và chiều sâu tinh thần trong các tác phẩm của ông. Thay vào đó, tôi cho rằng mối liên hệ giữa cầu nguyện và chiêm niệm trong tư tưởng của Thánh Tôma cần được xem xét qua lăng kính của chính ông—một lăng kính cân bằng giữa lý trí và đức tin, giữa hành động thực tiễn và sự hiểu biết lý thuyết.
Kết Luận: Cầu Nguyện Và Chiêm Niệm—Hai Con Đường Gặp Nhau Trong Đức Ái
Mối liên hệ giữa cầu nguyện và chiêm niệm trong tư tưởng của Thánh Tôma Aquinas không phải là một mối quan hệ chặt chẽ hay hiển nhiên, nhưng cũng không phải là hoàn toàn tách biệt. Dù có những khác biệt về bản chất—cầu nguyện là hành động của lý trí thực hành, chiêm niệm là hành động của trí năng lý thuyết—cả hai đều hướng tới cùng một mục tiêu: đưa con người đến gần Thiên Chúa. Cầu nguyện, với tư cách là lời thỉnh cầu và sự nâng cao tâm trí, có thể trở thành một con đường dẫn đến chiêm niệm, giúp con người chuẩn bị tâm hồn để hiểu biết chân lý thần thiêng. Ngược lại, chiêm niệm, khi được nuôi dưỡng bởi đức ái, có thể làm sâu sắc thêm đời sống cầu nguyện, giúp con người bày tỏ tình yêu với Thiên Chúa một cách chân thành hơn.
Điểm kết nối quan trọng nhất giữa cầu nguyện và chiêm niệm chính là đức ái, tình yêu và tình bạn giữa con người và Thiên Chúa. Qua đức ái, con người được kết hợp với Thiên Chúa, và từ sự kết hợp này, cả cầu nguyện và chiêm niệm đều trở thành những cách để con người sống trong sự hiện diện của Người. Như Thánh Tôma đã viết trong Summa contra Gentiles (ScG IV, 22), “cuộc trò chuyện của chúng ta với Thiên Chúa là chiêm ngắm Người,” và chính qua cầu nguyện và chiêm niệm, chúng ta tìm thấy niềm vui và sự an ủi trong tình bạn thiêng liêng ấy.
Vì vậy, dù cầu nguyện và chiêm niệm có những con đường riêng, chúng không phải là hai thực hành đối lập, mà là hai nhánh của cùng một dòng sông—dòng sông của tình yêu và sự kết hợp với Thiên Chúa. Trong đời sống Kitô hữu, cả hai đều cần thiết, và khi được thực hành với lòng sùng kính và đức ái, chúng sẽ bổ trợ lẫn nhau, dẫn con người đến với đời sống được chúc phúc (beata vita), mục tiêu tối hậu mà Thánh Tôma luôn hướng tới.
Lm. Anmai. CSsR