Giáo Hội Hoàn VũTin Giáo Hội

Tin Giáo Hội Công Giáo ngày 29.4.2025 (Lm. Anmai, CSsR biên dịch và tổng hợp)

MẬT NGHỊ HỒNG Y – PHẦN MẬT VÀ PHẦN CÔNG KHAI TRONG QUÁ TRÌNH BẦU CHỌN GIÁO HOÀNG

Khi Giáo hội Công giáo đối diện với thời khắc một vị Giáo hoàng qua đời hoặc từ nhiệm, toàn thể cộng đoàn tín hữu trên toàn thế giới hướng về Vatican, nơi diễn ra một sự kiện thiêng liêng và trọng đại: mật nghị Hồng y. Đây là quy trình bầu chọn vị kế nhiệm Thánh Phêrô, người sẽ dẫn dắt Giáo hội trong vai trò Giáo hoàng. Từ “mật nghị” (conclave) bắt nguồn từ cụm từ Latinh cum clave, nghĩa là “khóa kín”, phản ánh bản chất bảo mật nghiêm ngặt của quá trình này. Để đảm bảo tính minh bạch và thiêng liêng, mật nghị được chia thành hai phần rõ rệt: phần mật – những gì diễn ra trong bí mật tuyệt đối, và phần công khai – những yếu tố được chia sẻ với cộng đoàn tín hữu toàn cầu. Dưới đây là phân tích chi tiết về cả hai khía cạnh, dựa trên Hiến chế Universi Dominici Gregis (1996) do Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II ban hành.

Phần “Mật” trong mật nghị Hồng Y

Bảo mật là yếu tố cốt lõi của mật nghị, nhằm bảo vệ sự tự do, độc lập và tính thiêng liêng của quá trình bầu chọn. Mật nghị diễn ra tại Nhà nguyện Sistina, nơi các Hồng y cử tri – những vị dưới 80 tuổi có quyền bỏ phiếu – được cách ly hoàn toàn với thế giới bên ngoài. Theo Hiến chế Universi Dominici Gregis (#48), tất cả những người tham gia mật nghị, từ các Hồng y đến nhân viên phục vụ, đều phải tuyên thệ giữ bí mật trọn đời. Lời thề này không chỉ là một cam kết cá nhân mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng, đảm bảo rằng mọi chi tiết của quá trình bầu chọn không bao giờ được tiết lộ.

Trong thời gian diễn ra mật nghị, các Hồng y tự do thảo luận về tình hình Giáo hội, các thách thức toàn cầu, những vấn đề thần học, và các ứng viên tiềm năng. Những cuộc đối thoại này diễn ra trong không gian kín, nơi các Hồng y có thể bày tỏ ý kiến một cách thẳng thắn mà không lo bị phán xét hay ảnh hưởng từ bên ngoài. Tuy nhiên, mọi nội dung trao đổi, từ danh tính người bỏ phiếu, các cuộc vận động nội bộ, đến cảm xúc hay hành động của các Hồng y, đều được giữ tuyệt mật. Quy định này nhằm bảo vệ các Hồng y khỏi áp lực từ truyền thông, chính trị, hoặc các nhóm lợi ích bên ngoài.

Quy trình bỏ phiếu là một trong những khía cạnh bí mật nhất của mật nghị. Mỗi Hồng y ghi tên ứng viên mình chọn lên một tờ phiếu riêng, được thiết kế để đảm bảo tính ẩn danh. Các phiếu này sau đó được bỏ vào một hòm phiếu đặc biệt, và quá trình kiểm phiếu được thực hiện với sự cẩn trọng tối đa. Để duy trì tính bảo mật, mọi hình thức ghi âm, quay phim, hoặc truyền tải thông tin ra bên ngoài đều bị nghiêm cấm. Giáo luật quy định rằng bất kỳ ai vi phạm lời thề bảo mật có thể đối mặt với vạ tuyệt thông tiền kết (excommunication latae sententiae), một hình phạt nghiêm khắc được áp dụng ngay lập tức mà không cần tuyên bố chính thức.

Trước khi mật nghị bắt đầu, một nghi thức tuyên thệ long trọng được tổ chức, trong đó các Hồng y và nhân viên phục vụ cam kết tuân thủ các quy tắc bảo mật (Universi Dominici Gregis, #48-55). Lời thề này không chỉ là một hành động pháp lý mà còn là một lời hứa thiêng liêng trước Thiên Chúa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sự thánh thiện và độc lập của mật nghị.

Ngoài ra, để đảm bảo không có sự can thiệp từ bên ngoài, Nhà nguyện Sistina và các khu vực liên quan được kiểm tra kỹ lưỡng nhằm phát hiện thiết bị nghe lén hoặc ghi âm. Các Hồng y cũng bị cấm sử dụng điện thoại, internet, hoặc bất kỳ phương tiện liên lạc nào trong suốt thời gian diễn ra mật nghị. Những biện pháp này phản ánh quyết tâm của Giáo hội trong việc duy trì sự tinh tuyền của quá trình bầu chọn, tránh mọi tác động không mong muốn từ thế giới bên ngoài.

Phần công khai trong mật nghị Hồng Y

Mặc dù mật nghị được gọi là “khóa kín”, Giáo hội vẫn duy trì một số yếu tố công khai để kết nối với cộng đoàn tín hữu và đảm bảo sự minh bạch trong những khía cạnh phù hợp. Những yếu tố này không chỉ giúp giáo dân hiểu rõ hơn về quy trình mà còn khuyến khích họ tham gia vào hành trình thiêng liêng của Giáo hội qua cầu nguyện và hiệp thông.

Trước hết, ngày khai mạc mật nghị được thông báo chính thức đến toàn thể Giáo hội và thế giới. Danh sách các Hồng y cử tri (những vị dưới 80 tuổi có quyền bỏ phiếu) và các Hồng y quá tuổi (những vị trên 80 tuổi, không tham gia bỏ phiếu nhưng có thể tham dự các cuộc họp chuẩn bị) cũng được công bố rộng rãi. Điều này cho phép cộng đoàn tín hữu biết được những ai đang đại diện cho Giáo hội trong quá trình trọng đại này.

Quy trình bầu chọn, bao gồm các bước bỏ phiếu và số phiếu cần thiết để trở thành Giáo hoàng (ít nhất 2/3 số phiếu của các Hồng y cử tri), được nêu rõ trong Hiến chế Universi Dominici Gregis. Tài liệu này không chỉ là hướng dẫn nội bộ mà còn là một văn bản công khai, giúp giáo dân và những người quan tâm hiểu được cách thức Giáo hội chọn lựa vị lãnh đạo tối cao của mình.

Một trong những nghi thức công khai quan trọng nhất là Thánh lễ “Pro Eligendo Pontifice” (Cầu nguyện cho việc chọn Giáo hoàng), được cử hành tại Đền thờ Thánh Phêrô trước khi mật nghị bắt đầu. Thánh lễ này mở cửa cho giáo dân và thường thu hút hàng ngàn tín hữu từ khắp nơi trên thế giới. Đây là cơ hội để cộng đoàn Giáo hội hiệp thông trong cầu nguyện, cầu xin Chúa Thánh Thần hướng dẫn các Hồng y trong việc lựa chọn vị Giáo hoàng mới.

Tín hiệu khói từ ống khói của Nhà nguyện Sistina là một biểu tượng công khai nổi tiếng của mật nghị. Sau mỗi vòng bỏ phiếu, các phiếu được đốt cùng với hóa chất để tạo ra khói. Khói đen báo hiệu rằng chưa có ứng viên nào đạt được 2/3 số phiếu cần thiết, trong khi khói trắng loan báo rằng Giáo hội đã chọn được Tân Giáo hoàng. Khoảnh khắc khói trắng xuất hiện luôn là một sự kiện được hàng triệu người trên toàn thế giới chờ đợi, thường được truyền hình trực tiếp và chia sẻ rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

“Habemus Papam” – Khoảnh khắc công khai đỉnh cao

Khi một ứng viên đạt được ít nhất 2/3 số phiếu, quá trình bầu chọn kết thúc, và một trong những khoảnh khắc được mong chờ nhất của mật nghị diễn ra: thông báo “Habemus Papam” (“Chúng ta đã có Giáo hoàng”). Hồng y Niên trưởng của Hồng y đoàn sẽ xuất hiện tại ban công của Đền thờ Thánh Phêrô để công bố tên vị Tân Giáo hoàng và tên triều đại mà ngài chọn. Đây là một khoảnh khắc lịch sử, đánh dấu sự khởi đầu của một triều đại mới trong Giáo hội Công giáo.

Sau đó, vị Tân Giáo hoàng sẽ xuất hiện tại ban công, ban phép lành “Urbi et Orbi” (cho thành Roma và toàn thế giới). Phép lành này không chỉ dành cho các tín hữu Công giáo mà còn là lời chúc phúc cho toàn thể nhân loại, thể hiện vai trò của Giáo hoàng như một nhà lãnh đạo tinh thần toàn cầu. Khoảnh khắc này thường thu hút sự chú ý của hàng tỷ người, từ những tín hữu tụ tập tại Quảng trường Thánh Phêrô đến những khán giả theo dõi qua truyền hình và internet.

Ý Nghĩa của sự cân bằng giữa bí mật và công khai

Sự phân chia giữa phần mật và phần công khai trong mật nghị không chỉ là vấn đề tổ chức mà còn mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Phần mật đảm bảo rằng các Hồng y có thể đưa ra quyết định trong sự tự do hoàn toàn, dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thế tục. Trong khi đó, phần công khai nhấn mạnh vai trò của cộng đoàn Giáo hội trong việc đồng hành và cầu nguyện cho quá trình bầu chọn, thể hiện tính hiệp thông của toàn thể Dân Chúa.

Mật nghị Hồng y, với sự kết hợp giữa bí mật và công khai, là một minh chứng cho sự khôn ngoan của Giáo hội trong việc cân bằng giữa truyền thống và hiện đại, giữa tính thiêng liêng và tính cộng đồng. Qua đó, Giáo hội không chỉ bảo vệ tính thánh thiện của quá trình bầu chọn mà còn mời gọi mọi tín hữu tham gia vào hành trình đức tin chung, hướng tới việc xây dựng một Giáo hội ngày càng vững mạnh và hiệp nhất.

Lm. Anmai, CSsR

MATTEO MARIA ZUPPI – NGƯỜI GIEO HẠT GIỐNG HÒA BÌNH VÀ HÒA GIẢI

Matteo Maria Zuppi sinh ngày 11 tháng 10 năm 1955 tại thủ đô Rôma, nước Ý, trong một gia đình có truyền thống gắn bó với Giáo hội Công giáo. Từ nhỏ, ngài đã lớn lên trong môi trường thấm đẫm đức tin, nhưng con đường đến với ơn gọi linh mục của ngài không phải là một hành trình dễ dàng hay ngay lập tức rõ ràng. Cha của ngài làm việc tại Vatican, và điều này có thể đã tạo ra một áp lực vô hình đối với Zuppi khi còn trẻ. Ngài từng chia sẻ một cách chân thành rằng ban đầu, ý tưởng trở thành linh mục không hề hấp dẫn: “Tôi phải nói rằng lúc đầu tôi thậm chí còn cảm thấy hơi khó chịu và phản đối ý tưởng trở thành linh mục. Cha tôi làm việc ở Vatican và việc trở thành một linh mục không phải là điều khiến tôi phải thốt lên: Thật tuyệt vời!”

Tuy nhiên, mọi thứ bắt đầu thay đổi khi Zuppi tham gia vào Cộng đồng Sant’Egidio, một hiệp hội Công giáo của giáo dân được thành lập vào năm 1968 tại Rôma, nổi tiếng với các hoạt động phục vụ xã hội như hỗ trợ người nghèo, người vô gia cư, người già, người nhập cư và thúc đẩy hòa bình trên toàn cầu. Trong môi trường này, Zuppi, khi đó vẫn là một thiếu niên, đã tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong việc phục vụ tha nhân. Ngài hồi tưởng: “Khi sinh hoạt trong Cộng đồng Sant’Egidio, tôi vẫn là một cậu trai đang lớn và tôi cảm nhận được nơi này mang lại điều gì đó đặc biệt. Tôi thấy được niềm vui của việc cho đi, của việc cùng nhau xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.” Chính những trải nghiệm này đã dần dần khơi dậy trong ngài khát vọng dâng hiến cuộc đời mình cho Thiên Chúa và cho Giáo hội.

Sau khi nhận ra ơn gọi, Zuppi quyết định gia nhập chủng viện Palestrina, nơi ngài được đào tạo để trở thành một linh mục. Ngài được thụ phong linh mục vào năm 1981, đánh dấu sự khởi đầu của một sứ vụ dài và đầy ý nghĩa, không chỉ trong việc chăm sóc mục vụ mà còn trong việc dấn thân cho hòa bình và công lý trên toàn thế giới.

Matteo Maria Zuppi không chỉ là một linh mục hay một Hồng y, mà còn là một nhà ngoại giao và một người hòa giải xuất sắc. Ngài đã để lại dấu ấn sâu đậm trong các cuộc xung đột trên toàn cầu, đặc biệt tại những khu vực bị tàn phá bởi chiến tranh và bất ổn. Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ngài là vai trò trung gian hòa giải trong cuộc nội chiến tại Mozambique vào năm 1992. Cuộc xung đột kéo dài hàng thập kỷ giữa chính phủ Mozambique và lực lượng nổi dậy RENAMO đã khiến hàng triệu người thiệt mạng và đẩy đất nước vào tình trạng nghèo đói cùng cực. Zuppi, với sự hỗ trợ của Cộng đồng Sant’Egidio, đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các bên đối địch đến bàn đàm phán, dẫn đến Hiệp định Hòa bình Rôma năm 1992, chấm dứt cuộc chiến và mở ra một giai đoạn mới cho đất nước.

Trong thời gian ở Mozambique, Zuppi đã chứng kiến những hậu quả tàn khốc của chiến tranh. Ngài nhớ lại: “Điều gây sững sờ cho tôi là không có gì trong các cửa hàng. Người ta đến chợ và chẳng có gì cả. Mọi người đều phải tự xoay xở, vì vậy họ tìm đến chợ đen và vơ vét bất cứ thứ gì ít ỏi mà họ có thể tìm thấy. Tình trạng này không xảy ra bởi hạn hán mất mùa, mà trên hết là từ nạn khan hiếm nhu yếu phẩm do chiến tranh gây ra.” Những trải nghiệm này đã khắc sâu trong tâm trí ngài tầm quan trọng của việc xây dựng hòa bình và hỗ trợ những người chịu thiệt thòi nhất trong xã hội.

Sau Mozambique, Zuppi tiếp tục tham gia vào các sứ vụ hòa giải tại nhiều quốc gia khác như Tanzania, Cuba, Kosovo và đặc biệt là xứ Basque, một khu vực tự trị ở Tây Ban Nha. Năm 2017, khi lực lượng ly khai vũ trang ETA tuyên bố ngừng bắn lâu dài, họ đã chọn Zuppi làm “nhân chứng đạo đức” cho quyết định này. Sự lựa chọn này không phải ngẫu nhiên. Zuppi đã chinh phục được lòng tin của các bên đối lập nhờ phong thái khiêm nhường, sự đồng cảm và lòng nhiệt huyết không ngừng nghỉ trong việc tìm kiếm các giải pháp hòa bình. Ngài không áp đặt hay phán xét, mà thay vào đó lắng nghe và tìm cách xây dựng những cây cầu nối giữa các bên.

Hồng y Zuppi không chỉ là một nhà hòa giải trên trường quốc tế, mà còn là một nhà tư tưởng sâu sắc về các vấn đề xã hội và tinh thần. Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 4 năm 2022, ngài đã chia sẻ một góc nhìn sâu sắc về sự cân bằng giữa cá nhân và cộng đồng: “Mỗi người với văn hóa và tri thức của mình có thể cùng nhau hợp tác trên con đường của Tình huynh đệ. Nhưng khốn thay cho kẻ sống vị kỷ mà sa vào chủ nghĩa cá nhân. Cái ‘tôi’ và cái ‘chúng ta’ phải cân bằng theo tỷ lệ. Nếu không thì điều gì có thể xảy ra? Nếu có quá nhiều ‘tôi’, thì ‘chúng ta’ sẽ trở thành nơi cung cấp các dịch vụ phụ thuộc nhu cầu từng người. Ngược lại, quá nhiều ‘chúng ta’ sẽ dẫn đến mất đi cá tính riêng của mỗi người.”

Lời nhận định này phản ánh triết lý sống và sứ vụ của Zuppi: một thế giới hòa bình và công bằng chỉ có thể được xây dựng khi mỗi cá nhân biết sống vì người khác, đồng thời vẫn giữ được bản sắc và phẩm giá riêng của mình. Ngài nhấn mạnh rằng lòng bác ái và sự đoàn kết không có nghĩa là xóa bỏ cá nhân, mà là tạo điều kiện để mỗi người phát triển trong sự hài hòa với cộng đồng.

Một trong những khía cạnh đáng chú ý trong sứ vụ của Hồng y Zuppi là sự quan tâm của ngài đến việc chăm sóc mục vụ cho những người đồng tính trong Giáo hội. Trong bối cảnh Giáo hội Công giáo vẫn đang đối mặt với những tranh luận phức tạp về vấn đề này, Zuppi đã thể hiện một cách tiếp cận vừa trung thành với giáo lý truyền thống, vừa cởi mở và đồng cảm với những con người cụ thể.

Trong một cuộc trò chuyện với báo chí vào năm 2018, ngài khẳng định rằng mục vụ dành cho người đồng tính là một chủ đề quan trọng và cần được chú trọng. Ngài kêu gọi Giáo hội nhìn nhận phẩm giá của những người đồng tính như là Con Dân Chúa, đồng thời khuyến khích họ khám phá ơn gọi của mình trong đời sống đức tin. Cách tiếp cận của Zuppi không chỉ dừng lại ở việc lặp lại các nguyên tắc giáo lý, mà còn nhấn mạnh đến sự đồng hành và đối thoại.

Ngài cũng đã viết lời tựa cho phiên bản tiếng Ý của cuốn sách Building a Bridge (Xây dựng một cây cầu) của Cha James Martin, một linh mục dòng Tên nổi tiếng với các hoạt động mục vụ dành cho người đồng tính. Trong lời tựa, Zuppi viết: “Những lời dạy của Hội thánh liên quan đến vị thế của những người có khuynh hướng đồng tính được diễn đạt rõ ràng trong sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo. Những lời dạy này không được thực thi bằng việc chỉ giới hạn ở việc áp dụng cứng nhắc các hướng dẫn giáo lý, mà thay vào đó biến chúng thành một hành trình đồng hành… Không có hành trình đích thực nào của việc nuôi dưỡng sức mạnh nội tâm có thể bỏ qua chân lý của Phúc âm và giáo lý của Hội thánh; nhưng lòng bác ái và chân lý nơi Phúc âm cũng đòi hỏi cả thái độ sẵn sàng và khả năng đối thoại. Quả đúng là có một cây cầu cần phải liên tục ‘xây dựng’—để đi đến nửa kia của tiêu đề—những người có khuynh hướng đồng tính cam kết gắn bó với Hội thánh. Mặt khác, không làm gì cả cho những thành phần này của Dân Chúa có nguy cơ đẩy họ vào thế cô lập và thường dẫn đến việc áp dụng các lập trường cực đoan. ‘Xây dựng’ như vậy là một hành trình cần dồn nhiều tâm huyết, và vẫn đang diễn ra từng bước.”

Lời tựa này cho thấy tầm nhìn của Zuppi về một Giáo hội không chỉ là nơi bảo vệ chân lý, mà còn là một cộng đồng biết mở lòng, lắng nghe và đồng hành với mọi người, bất kể hoàn cảnh của họ. Ngài tin rằng việc xây dựng những “cây cầu” như thế là một phần không thể thiếu trong sứ vụ của Giáo hội.

Hồng y Matteo Maria Zuppi là hiện thân của một Giáo hội dấn thân, một Giáo hội không ngại bước vào những nơi đau khổ và chia rẽ để mang lại ánh sáng của hy vọng và hòa giải. Từ những khu chợ trống rỗng ở Mozambique đến những bàn đàm phán căng thẳng ở xứ Basque, từ những buổi cầu nguyện của Cộng đồng Sant’Egidio đến những lời kêu gọi xây dựng tình huynh đệ, Zuppi đã dành cả cuộc đời mình để gieo những hạt giống của hòa bình, lòng bác ái và sự thấu hiểu.

Tầm nhìn của ngài về một thế giới nơi “cái tôi” và “cái chúng ta” hòa hợp, nơi mỗi người được tôn trọng và yêu thương, tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều người trên khắp thế giới. Với sự khiêm nhường, lòng nhiệt thành và niềm tin không lay chuyển, Matteo Maria Zuppi đã và đang viết nên một câu chuyện về hy vọng, hòa giải và tình yêu thương, không chỉ cho Giáo hội mà còn cho toàn thể nhân loại.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ – VỊ GIÁO HOÀNG CỦA NHỮNG NGƯỜI NGHÈO

Đức Giáo hoàng Phanxicô, tên khai sinh là Jorge Mario Bergoglio, sinh ngày 17 tháng 12 năm 1936 tại khu phố Flores, một khu dân cư bình dị ở Buenos Aires, Argentina. Là con trai của một gia đình nhập cư Ý, ngài lớn lên trong môi trường khiêm tốn, nơi những giá trị gia đình và đức tin Công giáo được hun đúc từ nhỏ. Trước khi trở thành vị giáo hoàng thứ 266 của Giáo hội Công giáo Rôma vào ngày 13 tháng 3 năm 2013, ngài đã có một hành trình dài với nhiều vai trò quan trọng: từ một linh mục Dòng Tên, giám tỉnh của Dòng Tên tại Argentina, đến Tổng Giám mục Buenos Aires và Hồng y. Ngài là vị giáo hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh, cũng là người đầu tiên thuộc Dòng Tên – một dòng tu nổi tiếng với tinh thần trí thức, kỷ luật và sứ vụ truyền giáo. Sự kiện ngài được bầu chọn sau khi Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI thoái vị đánh dấu một cột mốc lịch sử, bởi đây là lần đầu tiên trong hơn 600 năm một vị giáo hoàng từ nhiệm.

Một phong cách lãnh đạo khiêm nhường và gần gũi

Ngay từ những ngày đầu nhậm chức, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã làm cả thế giới ngỡ ngàng bởi phong cách sống giản dị và khiêm nhường. Thay vì chọn căn hộ giáo hoàng xa hoa trong Dinh Tông Tòa, ngài quyết định cư ngụ tại Nhà khách Thánh Marta – một nơi ở đơn sơ hơn nhiều, nơi ngài có thể sống gần gũi với các linh mục, nhân viên và khách viếng thăm Vatican. Ngài thường xuyên sử dụng những chiếc xe bình dân, như Fiat 500 hay xe buýt, thay vì các loại xe sang trọng vốn thường được dành cho các vị giáo hoàng trước đây. Thậm chí, ngài còn tự mang hành lý, tự trả tiền khách sạn sau khi được bầu làm giáo hoàng, và thường xuyên xuất hiện trong những khoảnh khắc gần gũi như ôm hôn người bệnh, trò chuyện với người vô gia cư hay rửa chân cho tù nhân trong các buổi lễ Thứ Năm Tuần Thánh.

Sự khiêm nhường của Đức Giáo hoàng Phanxicô không chỉ dừng lại ở lối sống cá nhân mà còn được thể hiện trong cách ngài lãnh đạo Giáo hội. Ngài kêu gọi một Giáo hội “đi ra ngoài”, một Giáo hội không khép kín trong những bức tường thánh đường mà phải đến với những vùng ngoại biên của xã hội – nơi có những con người bị lãng quên, bị gạt ra bên lề. Thông điệp của ngài nhấn mạnh rằng Giáo hội phải là một “bệnh viện dã chiến”, nơi chữa lành những vết thương của nhân loại bằng lòng thương xót, sự cảm thông và tình yêu.

Tinh thần phục vụ người nghèo – Kim chỉ nam của triều Đại Giáo Hoàng

Tình yêu dành cho người nghèo là dấu ấn nổi bật nhất trong triều đại của Đức Giáo hoàng Phanxicô. Ngay từ khi chọn danh hiệu “Phanxicô” – lấy cảm hứng từ Thánh Phanxicô thành Assisi, vị thánh của người nghèo và hòa bình – ngài đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về sứ vụ của mình. Ngài từng nói: “Tôi muốn một Giáo hội nghèo cho người nghèo”, và lời nói này đã được thể hiện qua hàng loạt hành động cụ thể. Ngài thường xuyên đến thăm các khu ổ chuột ở châu Mỹ Latinh, các trại tị nạn ở Trung Đông, các nhà tù ở Ý, và các bệnh viện chăm sóc người mắc bệnh hiểm nghèo. Những chuyến viếng thăm này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn là cách ngài trực tiếp lắng nghe, an ủi và nâng đỡ những con người đang sống trong đau khổ.

Một trong những ví dụ điển hình là chuyến thăm đảo Lampedusa, Ý, vào năm 2013 – nơi ngài cầu nguyện cho những người di cư thiệt mạng trên biển và kêu gọi thế giới quan tâm hơn đến số phận của người tị nạn. Ngài cũng từng tổ chức các bữa ăn cho người vô gia cư ngay tại Vatican, mở các cơ sở tắm rửa và chăm sóc y tế miễn phí cho họ gần Quảng trường Thánh Phêrô. Những hành động này không chỉ thể hiện lòng nhân ái mà còn là lời nhắc nhở rằng người nghèo không phải là những con số thống kê, mà là những con người với phẩm giá và câu chuyện riêng.

Ngài cũng không ngần ngại lên tiếng về những bất công xã hội. Ngài phê phán chủ nghĩa tiêu thụ và nền kinh tế “loại trừ”, nơi mà lợi nhuận được đặt lên trên phẩm giá con người. Trong các bài giảng, ngài nhấn mạnh rằng sự thờ ơ với người nghèo là một tội lỗi, và Giáo hội phải đứng về phía những người yếu thế để bảo vệ quyền lợi của họ. Những lời kêu gọi này không chỉ hướng đến các tín hữu Công giáo mà còn nhắm đến các nhà lãnh đạo thế giới, thúc đẩy họ hành động vì công lý và hòa bình.

Laudato Si’ – Thông điệp vì người nghèo và hành tinh

Năm 2015, Đức Giáo hoàng Phanxicô ban hành thông điệp “Laudato Si’” (Chúc Tụng Chúa), một văn kiện mang tính bước ngoặt không chỉ trong Giáo hội Công giáo mà còn trong cuộc thảo luận toàn cầu về môi trường. Thông điệp này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc chăm sóc trái đất và việc bảo vệ người nghèo. Ngài chỉ ra rằng biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường tác động mạnh mẽ nhất đến những cộng đồng nghèo nhất – những người ít đóng góp vào các vấn đề môi trường nhưng lại chịu hậu quả nặng nề nhất. Ngài kêu gọi một sự thay đổi toàn diện trong cách con người tiêu thụ tài nguyên, đồng thời thúc đẩy các chính sách bảo vệ hành tinh và hỗ trợ những người dễ bị tổn thương.

“Laudato Si’” không chỉ là một tài liệu thần học mà còn là một lời mời gọi hành động. Đức Giáo hoàng khuyến khích các cá nhân, cộng đồng và quốc gia thực hiện những bước đi cụ thể để giảm thiểu tác động môi trường, từ việc sử dụng năng lượng tái tạo đến việc giảm rác thải nhựa. Ngài cũng nhấn mạnh rằng việc chăm sóc “ngôi nhà chung” của chúng ta là một trách nhiệm luân lý, gắn liền với đức tin và tình yêu dành cho tha nhân. Thông điệp này đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới, từ các nhà hoạt động môi trường đến các nhà lãnh đạo tôn giáo, tạo ra một phong trào toàn cầu vì sự bền vững và công bằng.

Tiếng Nói Luân Lý Trong Thời Đại Biến Động

Ngoài vai trò là một nhà lãnh đạo tôn giáo, Đức Giáo hoàng Phanxicô còn được xem là một trong những tiếng nói luân lý quan trọng nhất của thời đại. Ngài không ngại lên án chiến tranh, bạo lực, và sự bất bình đẳng, đồng thời kêu gọi đối thoại và hòa giải trong các xung đột toàn cầu. Ngài đã đóng vai trò quan trọng trong việc làm trung gian hòa giải giữa Hoa Kỳ và Cuba vào năm 2014, cũng như thúc đẩy các cuộc đối thoại liên tôn để xây dựng hòa bình giữa các cộng đồng Hồi giáo, Do Thái giáo và Kitô giáo.

Ngài cũng là người tiên phong trong việc cải tổ Giáo hội Công giáo, từ việc giải quyết các vấn đề lạm dụng tình dục trong Giáo hội đến việc đơn giản hóa các quy trình hành chính tại Vatican. Dù đối mặt với nhiều ý kiến trái chiều, ngài luôn kiên định với tầm nhìn của mình: một Giáo hội cởi mở, thương xót và đồng hành cùng nhân loại trong mọi hoàn cảnh.

Với lòng thương xót, sự thấu cảm và tinh thần khiêm nhường, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã trở thành nguồn cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới, không chỉ trong cộng đồng Công giáo mà còn trong các tôn giáo khác và cả những người không theo tôn giáo. Ngài là biểu tượng của hy vọng, minh chứng rằng ngay cả trong một thế giới đầy chia rẽ và bất công, lòng tốt và sự tận tụy vẫn có thể làm thay đổi cuộc sống của nhiều người.

Chúng ta cùng hiệp ý cầu nguyện cho Đức Giáo hoàng Phanxicô, cầu xin Chúa ban sức khỏe và sự khôn ngoan để ngài tiếp tục sứ vụ dẫn dắt Giáo hội và phục vụ nhân loại. Đồng thời, hãy học hỏi nơi ngài tấm gương của tinh thần nghèo khó Tin Mừng – một đời sống đơn sơ, đầy yêu thương và luôn hướng về những người cần được nâng đỡ nhất. Qua đó, mỗi người chúng ta có thể góp phần xây dựng một thế giới công bằng, hòa bình và tràn ngập tình thương, đúng như tinh thần mà Đức Giáo hoàng Phanxicô đã và đang lan tỏa.

Lm. Anmai, CSsR

TRƯỚC KHI CÓ MẬT NGHỊ NHƯ NGÀY NAY, GIÁO HOÀNG ĐƯỢC CHỌN THẾ NÀO?

Ngày nay, khi Tòa Thánh trống tòa, các Hồng y dưới 80 tuổi kín đáo hành hương đến Nhà nguyện Sistine, niêm phong cửa “cum clave”, và khói trắng báo hiệu tân Giáo hoàng, mọi tín hữu đều quen thuộc với hình ảnh ấy. Thế nhưng, trong hơn một ngàn năm trước khi Mật nghị Hồng y ra đời vào thế kỷ XIII, tiến trình chọn Giáo hoàng trải qua nhiều bước chuyển: từ bầu chọn mở rộng trong cộng đồng tín hữu sơ khai đến can thiệp mạnh mẽ của hoàng đế và vua chúa, rồi dần bị thu hẹp chỉ còn giáo sĩ, trước khi được quy định thành các Sắc lệnh và Công đồng nhằm bảo vệ tính độc lập và thánh thiện của Tòa Thánh.

Bài viết này đi sâu năm giai đoạn phát triển chính, khắc họa những khúc quanh lịch sử quan trọng, đồng thời nêu bật lý do vì sao Giáo hội đã thiết lập Mật nghị như ngày nay.

GIAI ĐOẠN SƠ KHAI (THẾ KỶ I–IV): CỘNG ĐỒNG KITÔ BẦU CHỌN

Tinh thần cộng đồng nguyên thủy

Nguyên lý “đồng trách”: Trong các cộng đoàn Kitô đầu tiên ở Rôma, Antiochia, Alexandria…, việc chọn Giám mục (về sau gọi là Giáo hoàng tại Rôma) gắn liền với cả giáo sĩ lẫn giáo dân.

Thành phần tham gia:

Giáo sĩ Rôma – gồm linh mục và phó tế – chủ trì hiệp ý và tổ chức bầu chọn.

Giáo dân – được mời đến nghe đọc danh sách ứng viên, sau đó hoan hô hoặc bày tỏ phản đối công khai.

Hình thức bầu: Gồm cả bỏ phiếu kín và biểu quyết qua giơ tay, vỗ tay, thậm chí la vang tên vị ứng viên mà cộng đoàn tán thành.

Theo Eusebius xứ Caesarea, người ta có thể xem ghi chép về việc cộng đoàn Rôma chọn Linus kế vị Thánh Phêrô như một minh chứng cho quy trình dân chủ sơ khai.

Khó khăn và phân hóa

Xuất hiện giáo hoàng đối lập (antipope) từ năm 217, khi một nhóm tín hữu chọn Callixtus I trong khi đám khác bầu Hippolytus.

Chiến tranh, dịch bệnh và bạo lực tôn giáo khiến cộng đoàn chia rẽ, âm ỉ những mâu thuẫn về lý tưởng và lợi ích cá nhân.

Tuy nhiên, giai đoạn này giữ được tính nhân bản, khi chọn Giáo hoàng chủ yếu dựa trên nhân đức, khả năng giảng dạy và mục vụ, chứ không hẳn vì quyền thế hay quan hệ dòng họ.

CAN THIỆP CỦA QUYỀN LỰC THẾ TỤC (THẾ KỶ IV–X): HOÀNG ĐẾ VÀ VUA CHÚA

Vào thời Hoàng đế Constantine và Justinian

Edict of Milan (313) hợp pháp hóa Kitô giáo, mở đường cho mối quan hệ ưu việt giữa Tòa Thánh và đế quốc.

Hoàng đế Constantine tuy không trực tiếp bầu Giáo hoàng, nhưng khả năng đề cử và bảo trợ tài chánh khiến ứng viên phải “quý y” vào triều đình.

Đến Justinian I (527–565), triều đình Byzantine đòi hỏi Giáo hoàng tương lai phải được hoàng đế xét duyệt trước khi tấn phong.

Thời Carolingian và phong vương của Charlemagne

Năm 800, Đức Giáo hoàng Leo III trao vương miện La Mã Thần thánh cho Charlemagne, đánh dấu quan hệ “bảo hộ lẫn thế lực” giữa hoàng đế và Giáo hoàng.

Ở Rôma, các quý tộc dòng Carolingian hậu thuẫn ứng viên, đôi khi trực tiếp chỉ định người kế vị Thánh Phêrô, biến bầu Giáo hoàng thành công cụ chính trị.

Dòng Otto và đỉnh cao chính trị hóa

Thế kỷ X, Otto I nắm quyền tại Ý, bổ nhiệm Giáo hoàng khi nắm giữ quân đội. Otto III và Henry II nối gót, khiến Giáo hội mất phần lớn độc lập.

Mâu thuẫn ngày càng gay gắt, khởi đầu cho “Cuộc tranh luận Tấn phong” (Investiture Controversy) ở thế kỷ XI, đòi hỏi làm rõ ranh giới giữa quyền tấn phong của vua và giáo quyền.

. THU HẸP QUYỀN THAM GIA (CUỐI THẾ KỶ VIII): CHỈ GIÁO SĨ

Thượng hội đồng Lateran I (769)

Quy định trọng yếu: Chỉ linh mục và phó tế Rôma mới có quyền bầu chọn Giáo hoàng và mới đủ tiêu chuẩn nhận chức.

Giáo dân chính thức bị loại khỏi quyền bỏ phiếu, dù vẫn có thể biểu lộ “bang tiếng” (assensus) qua hoan hỉ hoặc phản đối.

Mục tiêu: Giảm thiểu sự lũng đoạn của dân chúng và quý tộc, tập trung cho giáo sĩ có bằng cấp thần học.

Tiếp tục đấu đá nội bộ và chính trị hóa

Dù giáo sĩ nắm quyền bầu, nhưng phe phái quý tộc Rôma vẫn thao túng thánh điện: huỷ phiếu, áp lực cấm cung linh mục không thuận ý, đưa lính chiếm giữ đền thờ.

Kết cục là thời kỳ “Saeculum obscurum” (thế kỷ IX–X), nổi bật với hàng loạt Giáo hoàng bê bối, từ Sergius III đến John XII, khiến người tín hữu ngán ngẩm.

. SẮC LỆNH IN NOMINE DOMINI (1059): KHỞI ĐIỂM ĐỘC LẬP

Bối cảnh trước cải cách

Trận địa giữa Hoàng đế Henry III (đã bổ nhiệm Giáo hoàng Clement II, Damasus II, Leo IX) và Tòa Thánh ngày càng căng thẳng.

Thống kê cho thấy từ năm 1046 đến 1058, có đến năm vị Giáo hoàng chỉ trị vì vài tháng, bị ép từ chức hoặc bị giết.

Nội dung trọng yếu

Ban hành ngày 13/4/1059, bởi Đức Giáo hoàng Nicholas II:

Ba Hồng y Giám mục (cấp cao nhất) được giao trọng trách lập danh sách ứng viên (committed election).

Toàn thể Hồng y (bao gồm giám mục, linh mục, phó tế) bỏ phiếu kín trên chính danh sách đó – không thêm, không bớt.

Giáo dân và giáo sĩ cấp thấp chỉ được quyền thừa nhận (assensus), không trực tiếp bỏ phiếu.

“Một khi đã bầu, Chúa Giêsu Kitô và các Thánh Tông đồ sẽ chấp thuận” – nhằm nhấn mạnh yếu tố thần linh của quyết định.

Tiếp tục tôn trọng danh dự Hoàng đế, nhưng hạn chế quyền can thiệp trực tiếp vào kết quả.

Hệ quả tức thì

Kể từ sắc lệnh này, trật tự bầu Giáo hoàng chuyển dịch hoàn toàn về tay Hồng y đoàn, giảm áp lực triều đình.

Nhiều Hồng y chủ trương độc lập tối đa với chính quyền, trở thành lực lượng “cân bằng” giữa giáo quyền và thế quyền.

THIẾT LẬP MẬT NGHỊ (CONCLAVE) – UBI PERICULUM (1274)

Trống tòa kéo dài

Sau cái chết của ĐGH Clement IV (29/11/1268), Hồng y đoàn Rôma đấu đá nội bộ, kỳ trống tòa kéo dài 27 tháng khiến Giáo hội suy yếu.

Công đồng Lyon II và quy chế conclave

Năm 1274, Đức Giáo hoàng Gregory X chủ trì Công đồng Lyon II, thông qua Sắc lệnh Ubi Periculum:

Hồng y phải lập tức nhập Nhà nguyện Sistine sau 10 ngày, đóng cửa họp kín (“cum clave”).

Không ai được ra ngoài, kể cả để tĩnh tâm.

Khẩu phần ăn bị giảm dần sau mỗi ba ngày: ngày 4–6 chỉ còn bánh và nước, từ ngày 7 chỉ một bữa cơm.

Bầu kín, không được hỏi han, không được liên lạc với bên ngoài.

Mục đích: Xóa bỏ tranh chấp, đẩy nhanh tiến độ, bảo đảm quyết định thuần túy thần linh, không bị lũng đoạn.

Các sửa đổi sau đó

Pope Adrian V (1276) tạm ngưng nhưng John XXI (nay cũng không rõ) tái lập Ubi Periculum.

Đến thế kỷ XIV–XV, Urban IV, Innocent IV… bổ sung quy định:

Cam kết chịu trách nhiệm hình sự nếu tiết lộ bí mật conclave.

Quy định nghiêm ngặt về số đề cử, cấp bậc Hồng y tham gia.

Phương thức đốt phiếu: thêm rơm hoặc hóa chất để khói đen – trắng rõ nét.

Hành trình chọn Giáo hoàng trước khi có Mật nghị Hồng y là câu chuyện dài hơn 1.200 năm về khát vọng bảo tồn tính thánh thiện, độc lập và tính thần linh của Giáo hội. Từ cộng đoàn Rôma dân chủ sơ khai, qua các đế chế can thiệp, đến việc thu hẹp cho giáo sĩ và cuối cùng là quy chế In Nomine Domini (1059) và Ubi Periculum (1274) – mỗi bước cải cách đều khắc họa quyết tâm Chúa Thánh Thần và Giáo hội hướng về một tiến trình bầu chọn thuần túy tín lý.

Ngày nay, khi bước vào Nhà nguyện Sistine, các Hồng y cũng tiếp nối chính sự khổ luyện đó: đóng kín cửa, bỏ phiếu kín và chờ khói trắng — để nói lên cùng một thông điệp: chỉ có Thiên Chúa mới quyết định ai xứng làm mục tử tối cao, kế vị Thánh Phêrô, dẫn dắt đoàn chiên giữa thế gian đầy thử thách.

Lm. Anmai, CSsR

NHỮNG THÚ VỊ VỀ VIỆC BẦU GIÁO HOÀNG: TUỔI TÁC, QUỐC TỊCH VÀ CÁC “ĐẦU TIÊN” – “CUỐI CÙNG”

Việc bầu chọn vị Giáo hoàng, Nghĩa tử Giám mục Rôma và kế vị Thánh Phêrô, luôn là một trong những nghi thức huyền bí và quan trọng bậc nhất của Giáo hội Công giáo. Từ giây phút khói đen báo “chưa có tiếng nói chung” cho tới khói trắng và lời “Habemus Papam!” vang vọng, mỗi chi tiết đều mang đậm giá trị biểu tượng và lịch sử. Dưới đây là khảo sát toàn diện về những con số, kỷ lục “đầu tiên” và “cuối cùng” liên quan đến tuổi tác, quốc tịch, cũng như cơ chế mật nghị – giúp bạn đọc hiểu sâu hơn về truyền thống hơn hai thiên niên kỷ này.

Quy trình mật nghị: Bí ẩn và truyền thống

Từ khói đen đến khói trắng

Mật nghị Hồng y (conclave) bắt đầu sau khi Tòa Thánh xác nhận vị Giáo hoàng nhiệm kỳ trước đã qua đời hoặc từ nhiệm. Các Hồng y dưới 80 tuổi được triệu tập vào Nhà nguyện Sistine, bị niêm phong “với chìa khóa” để đảm bảo tuyệt đối bí mật. Trước mỗi vòng bỏ phiếu, họ tuyên thệ giữ kín mọi chi tiết; lộ lọt thông tin có thể bị rút ơn bảy năm và cả án trục xuất tự động

Mỗi ngày, tối đa bốn lượt bỏ phiếu, với khói đen (fumata nera) báo “chưa đủ 2/3” và khói trắng (fumata bianca) báo “đã chọn được tân Giáo hoàng” . Ngay khi vị tân Giáo hoàng chấp nhận, chuông Đại thánh đường Thánh Phêrô vang lên, và Hồng y trưởng công bố: “Habemus Papam!” (“Chúng ta có Giáo hoàng rồi!”).

 Ai được quyền bỏ phiếu?

Chỉ Hồng y dưới 80 tuổi tại thời điểm Tòa Thánh trống tòa mới có quyền bỏ phiếu. Số lượng Hồng y cử tri thường dao động quanh con số 120–135, tùy theo nhiệm kỳ giáo hoàng trước. Mỗi Hồng y đem theo kinh nghiệm mục vụ, lý tưởng truyền giáo và quan điểm thần học riêng, khiến mỗi mật nghị là sự giao thoa giữa “truyền thống” và “tầm nhìn” cho tương lai Giáo hội.

Tuổi tác khi được bầu: Những con số đáng kinh ngạc

Theo thống kê của Ambrogio Piazzoni, nguyên Phó Quản thủ Thư viện Vatican, trong số 103 vị Giáo hoàng có ghi nhận độ tuổi chính xác khi được bầu, ta phân chia thành sáu nhóm

Dưới 25 tuổi (3 vị):

Grêgôriô V (996) – 24 tuổi, vị Giáo hoàng tuổi trẻ nhất trong lịch sử.

Từ 25–40 tuổi (7 vị):

Lêô X (1513) – 37 tuổi, nhà Tây Ban Nha Trẻ Tuổi Phục Hưng, kiệt tác thời Medici.

Từ 41–50 tuổi (11 vị):

Clêmentê VII (1523) – 44 tuổi, chứng kiến vụ đàn áp Anh giáo ở Anh quốc.

Từ 50–60 tuổi (24 vị):

Gioan Phaolô II (1978) – 58 tuổi, vị Giáo hoàng gần đây nhất trong nhóm này, kéo dài triều đại 27 năm.

Từ 61–70 tuổi (37 vị):

Gioan Phaolô I (1978) – 65 tuổi, trị vì vỏn vẹn 33 ngày, được nhớ đến với lòng mến sâu sắc.

Trên 80 tuổi (3 vị):

Grêgôriô XII (1406) – 81 tuổi, vị Giáo hoàng cao niên cuối cùng.

Như vậy, dù tuổi đời có ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh lực, lịch sử Giáo hội vẫn mở cửa cho những ứng viên đủ đức tin và khả năng lãnh đạo, bất kể ở tuổi nào. Chẳng hạn, Đức Phanxicô được bầu ở 76 tuổi (2013), bất chấp lời từ nhiệm của Đức Bênêđictô XVI – “cần sức mạnh tinh thần và thể chất” ở tuổi 85

Quốc tịch: Sự chuyển dịch quyền lực

Trước thế kỷ 20, hơn 80% Giáo hoàng có xuất thân từ Ý. Tuy nhiên, Giáo hội toàn cầu dần thể hiện tính quốc tế khi chọn giáo hoàng từ nhiều châu lục khác:

Italy: 217/266 (81.6%) — đa số nhất trong lịch sử

Pháp: 16 vị.

Đức: 6 vị (gần nhất là Đức Bênêđictô XVI, 2005).

Syria: 5 vị.

Hy Lạp: 4 vị.

Châu Mỹ Latinh: Lần đầu tiên là Đức Phanxicô (Argentina, 2013).

Châu Phi: Cuối cùng là Đức Gelasiô I (492).

Anh Quốc: Chỉ một vị duy nhất – Adrianô IV (1154).

Ba Lan: Gần đây nhất là Gioan Phaolô II (1978).

Việc chọn Giáo hoàng Francis – vị đầu tiên đến từ Mỹ Latinh – thể hiện mong muốn của Tòa Thánh hướng về những vùng truyền giáo mới, cũng như khẳng định tính phổ quát (catholicity) của Giáo hội

Những “lần đầu” và “lần cuối” mang tính biểu tượng

Ngoài tuổi tác và xuất xứ, lịch sử mật nghị còn ghi dấu ấn qua các “lần đầu” và “lần cuối” quan trọng:

Lần cuối cùng chưa là Hồng y khi được bầu: Urbanô VI (1378).

Chưa từng thụ phong linh mục trước khi bầu: Lêô X (1513).

Cuối cùng là người Rôma bản xứ: Piô XII (1939), kiêm Quốc vụ khanh Toà Thánh.

Giáo hoàng châu Phi cuối cùng: Gelasiô I (492).

Giáo hoàng Dalmatia cuối cùng: Gioan IV (640).

Giáo hoàng Pháp cuối cùng: Grêgôriô XI (1370).

Giáo hoàng Hy Lạp cuối cùng: Zacharias (741).

Giáo hoàng Anh duy nhất: Adrianô IV (1154).

Giáo hoàng Hà Lan cuối cùng: Adrianô VI (1522).

Giáo hoàng Palestine cuối cùng: Théodore I (642).

Giáo hoàng Bồ Đào Nha cuối cùng: Gioan XXI (1276).

Giáo hoàng Syria cuối cùng: Grêgôriô III (731).

Giáo hoàng Tây Ban Nha gần nhất: Alexandro VI (1492).

Giáo hoàng Đức gần nhất: Bênêđictô XVI (2005), kết thúc khoảng trống gần 1.000 năm kể từ Victor II (1055).

Mỗi “lần cuối” không chỉ là dấu mốc địa lý, mà còn phản ánh thay đổi chính trị—từ ảnh hưởng của hoàng tộc Byzantine đến thời đại Tây Âu thịnh vượng và nay là khối toàn cầu.

Cơ chế bầu cử theo giáo luật hiện hành

Quyền bầu cử và số phần trăm

Hồng y đoàn có thẩm quyền duy nhất bầu Giáo hoàng (Bộ Giáo luật 1983, Điều 349).

Hai phần ba số phiếu là tiêu chuẩn tuyệt đối để có kết quả, bất chấp số Hồng y tham gia.

Thời gian mật nghị: Hiện không vượt quá 20 ngày, thường kéo dài 2–3 ngày nếu có đồng thuận sớm; có thể kéo dài lâu hơn nếu bất đồng lớn về nhân sự

Luật phụng tự và hiến chế

Universi Dominici Gregis (1996) của Gioan Phaolô II; sửa đổi bởi Normas Nonnullas (2013) của Bênêđictô XVI.

Luật quy định nghi thức, thời hạn, và hình phạt cho tiết lộ bí mật.

Dù không giới hạn tuổi tối đa cho ứng viên, thực tiễn cho thấy Hồng y đoàn ưu tiên chọn ứng viên có sức khỏe, khả năng lãnh đạo lâu dài.

Tính đa dạng và sự tiến hóa hiện đại

Phổ quát hóa Hồng Y đoàn

Dưới triều Gioan Phaolô II, Bênêđictô XVI và Phanxicô, số lượng Hồng y đến từ châu Phi, châu Á, Mỹ Latinh tăng đáng kể.

2013: 135 Hồng y cử tri, đại diện 48 quốc gia, với 23 vị từ châu Á (17%)

2025 (dự kiến): 135 cử tri, 71 quốc gia, với tỉ lệ châu Á – châu Phi kết hợp vượt 30%

Ứng dụng công nghệ và truyền thông

Mặc dù nghi thức mật nghị vẫn bí mật tối đa, Vatican đã tăng cường truyền thông:

Trực tiếp khói trắng/đen trên truyền hình toàn cầu.

Cập nhật nhanh trên mạng xã hội và website Vatican, giúp giáo dân khắp nơi theo dõi sát sao.

Một số khiếu thú vị khác

Đổi tên khi lên ngôi: Truyền thống bắt đầu từ năm 533 với Giám mục Mercury chọn tên John II để tránh liên tưởng đến thần Mercury

Ứng viên “ngoài lòng” (in pectore): Hồng y được bổ nhiệm bí mật không công khai, không được phép tham gia mật nghị cho tới khi tên được tiết lộ.

Lễ nhậm chức đầu tiên: Sau khi vừa nhận “Habemus Papam,” tân Giáo hoàng ban Thánh lễ ngay Hơn hai thiên niên kỷ trôi qua, nghi thức bầu Giáo hoàng vẫn giữ được tính liên tục và bí mật, đồng thời thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa. Từ những vị Giáo hoàng tuổi mười tám ngây thơ đến những lão thành trên tám mươi, từ Ý truyền thống đến các châu lục mới, từ “fumata nera” vang lên trong tiếng khói đen đến “fumata bianca” tràn ngập niềm vui, mỗi lần mật nghị là một bài ca minh chứng cho sự sống động và hiệp nhất của Giáo hội.

Giáo hội không chỉ chọn một con người, mà còn khẳng định sứ mạng của mình: làm chứng cho Tin Mừng trong mọi thời đại, dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, và trong tinh thần công bình, bác ái với toàn thể nhân loại.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC HỒNG Y REINA TRONG THÁNH LỄ NOVEMDIALES: “CHÚNG TA CẢM THẤY NHƯ NHỮNG CON CHIÊN KHÔNG CÓ NGƯỜI CHĂN”

Chiều thứ Hai, trong không khí trang nghiêm và u buồn của Đền thờ Thánh Phêrô, Thánh lễ thứ ba trong chuỗi chín ngày cầu nguyện (Novemdiales) đã được cử hành để tưởng nhớ Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị cha chung của Giáo hội Công giáo vừa qua đời. Thánh lễ, một phần trong nghi thức truyền thống của Giáo hội để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất, được chủ sự bởi Hồng y Baldassare Reina, Đại diện Đức Giáo hoàng tại Giáo phận Rôma. Không gian linh thiêng của đền thờ, với những cột đá cẩm thạch cao vút và ánh sáng dịu dàng từ những ngọn nến lung linh, dường như càng làm tăng thêm cảm giác mất mát sâu sắc trong lòng các tín hữu hiện diện. Trong bài giảng của mình, Hồng y Reina đã thốt lên một câu nói đầy xúc cảm, như một tiếng kêu từ trái tim của Giáo hội: “Chúng ta cảm thấy như những con chiên không có người chăn.” Lời này không chỉ phản ánh nỗi đau của cộng đoàn trước sự ra đi của vị Giáo hoàng, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc để suy tư về hành trình đức tin của Giáo hội trong thời khắc thử thách này.

Câu nói của Hồng y Reina, lấy cảm hứng từ hình ảnh Kinh Thánh quen thuộc về đoàn chiên cần người chăn dắt, đã chạm đến trái tim của hàng ngàn tín hữu có mặt tại Thánh lễ và cả những người theo dõi từ xa. Hình ảnh “con chiên không có người chăn” gợi lên một cảm giác bơ vơ, lạc lõng, nhưng đồng thời cũng khơi dậy niềm hy vọng rằng Thiên Chúa, vị Mục Tử Tối Cao, sẽ không bao giờ bỏ rơi đoàn chiên của Ngài. Trong bối cảnh Giáo hội đang đối diện với những thách thức lớn lao của thời đại – từ sự phân cực trong nội bộ, các vấn đề đạo đức xã hội, đến những khủng hoảng toàn cầu về môi trường và hòa bình – sự ra đi của Đức Phanxicô để lại một khoảng trống khó lấp đầy. Vị Giáo hoàng được yêu mến với phong cách giản dị, lòng trắc ẩn dành cho người nghèo, và sự dấn thân cho công lý xã hội đã trở thành điểm tựa tinh thần cho hàng triệu người. Giờ đây, khi ngài không còn hiện diện, lời của Hồng y Reina như một lời nhắc nhở rằng Giáo hội cần phải tìm kiếm sự hướng dẫn từ Thiên Chúa và từ chính những giá trị mà Đức Phanxicô đã để lại.

Thánh lễ Novemdiales không chỉ là một nghi thức tưởng nhớ, mà còn là dịp để Giáo hội dừng lại, suy ngẫm và cầu nguyện cho tương lai. Hồng y Reina, với vai trò là người đại diện cho Giáo phận Rôma, đã khéo léo dẫn dắt cộng đoàn qua những phút giây đầy cảm xúc. Ngài nhấn mạnh rằng, dù cảm giác mất mát có thể khiến các tín hữu cảm thấy như những con chiên lạc lối, nhưng đức tin vào Chúa Kitô Phục Sinh chính là ánh sáng dẫn đường. “Đức Phanxicô đã sống một cuộc đời vì đoàn chiên,” ngài nói, “và giờ đây, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ mạng ấy, dù con đường phía trước có thể đầy chông gai.” Lời nhắn nhủ này không chỉ dành cho các tín hữu tại Rôma, mà còn vang vọng đến toàn thể Giáo hội hoàn vũ, kêu gọi sự hiệp nhất và lòng can đảm trong thời điểm chuyển giao đầy ý nghĩa này.

Bối cảnh của Thánh lễ càng làm tăng thêm ý nghĩa của lời giảng. Đền thờ Thánh Phêrô, trung tâm của đức tin Công giáo, là nơi mà hàng thế kỷ qua đã chứng kiến những biến cố trọng đại của Giáo hội. Từ những cuộc bầu chọn Giáo hoàng đến những nghi thức tưởng niệm, nơi đây luôn là biểu tượng của sự liên tục và bền vững của đức tin. Tuy nhiên, trong buổi chiều thứ Hai ấy, không gian rộng lớn của đền thờ dường như được bao phủ bởi một bầu không khí vừa trang trọng vừa u hoài. Các tín hữu, từ những người dân Rôma bình dị đến các vị chức sắc cao cấp, đều mang trong mình một tâm trạng chung: sự trân trọng dành cho di sản của Đức Phanxicô và nỗi lo lắng về tương lai của Giáo hội. Lời của Hồng y Reina, vì thế, không chỉ là một bài giảng, mà còn là một lời an ủi, một lời kêu gọi để cộng đoàn cùng nhau bước đi trong niềm tin và hy vọng.

Hồng y Baldassare Reina, với tư cách là Đại diện Đức Giáo hoàng tại Giáo phận Rôma, đã thể hiện một sự nhạy bén mục vụ trong cách ngài dẫn dắt Thánh lễ. Dù không phải là một cái tên quen thuộc với công chúng như một số hồng y khác, ngài đã cho thấy một sự am hiểu sâu sắc về tâm trạng của cộng đoàn. Bằng cách sử dụng hình ảnh “con chiên không có người chăn,” ngài không chỉ gợi lên nỗi đau chung, mà còn khơi dậy một cảm giác trách nhiệm tập thể. Ngài nhắc nhở rằng, trong khi Giáo hội chờ đợi vị Giáo hoàng mới, mỗi tín hữu đều được mời gọi trở thành một “người chăn” theo cách riêng của mình – qua việc sống đức tin, yêu thương tha nhân, và dấn thân cho công lý. Đây là một thông điệp mang tính cách mạng, đặc biệt trong bối cảnh mà nhiều người có thể cảm thấy bất lực hoặc mất phương hướng trước những thay đổi lớn lao.

Thánh lễ thứ ba trong chuỗi Novemdiales, vì thế, không chỉ là một nghi thức tôn giáo, mà còn là một khoảnh khắc để Giáo hội nhìn lại chính mình. Lời của Hồng y Reina, dù giản dị, đã mang một sức mạnh to lớn, như một ngọn lửa nhỏ thắp lên trong bóng tối, soi đường cho những ai đang cảm thấy lạc lối. Câu nói “Chúng ta cảm thấy như những con chiên không có người chăn” sẽ còn được nhớ đến như một biểu tượng của thời khắc đặc biệt này – một thời khắc của nỗi đau, nhưng cũng là của niềm hy vọng. Khi Giáo hội chuẩn bị bước vào những ngày tiếp theo của Novemdiales và tiến tới cuộc bầu chọn Giáo hoàng mới, thông điệp của ngài nhắc nhở rằng, dù người chăn có thay đổi, vị Mục Tử Tối Cao vẫn luôn hiện diện, dẫn dắt đoàn chiên qua mọi thử thách của thời đại.

Trong những ngày tới, khi các nghi thức Novemdiales tiếp tục, và khi Giáo hội toàn cầu hướng về Rôma để cầu nguyện và chờ đợi, lời của Hồng y Reina sẽ tiếp tục vang vọng. Nó không chỉ là một lời than thở, mà còn là một lời mời gọi để mỗi tín hữu tìm thấy sức mạnh trong đức tin, để cùng nhau xây dựng một Giáo hội trung thành với Tin Mừng và sứ mạng của Chúa Kitô. Dù con đường phía trước có thể đầy bất định, nhưng với lòng tin vào Thiên Chúa và di sản của Đức Phanxicô, Giáo hội sẽ tiếp tục bước đi, như một đoàn chiên được dẫn dắt bởi tình yêu và ân sủng.

Lm. Anmai, CSsR

TÂN HỒNG Y TRẺ NHẤT HIỆN NAY

Đức Hồng Y Mykola Bychok: Tiểu sử và hành trình linh mục – Giám Mục đến Tân Hồng Y trẻ nhất

Đức Hồng Y Mykola Bychok sinh ngày 13 tháng 2 năm 1980 tại thành phố Ternopil, miền Tây Ukraine. Ternopil vốn là một trung tâm văn hóa, giáo dục và tín ngưỡng lâu đời, nơi anh được nuôi dưỡng trong một gia đình Công giáo thuần thành. Từ nhỏ, Mykola đã tỏ rõ lòng say mê cầu nguyện và ước muốn dâng hiến đời mình cho Chúa, điều đã báo trước con đường ơn gọi đặc biệt sau này.

Ngày 3 tháng 5 năm 2005, tại thành phố Lviv, Cha Mykola Bychok lãnh nhận Bí tích Truyền Chức Thánh từ Đức Giám mục Ihor Wozniak, CSsR. Lễ truyền chức do Đức Giám mục Wozniak chủ phong tại nhà thờ chính tòa St. George (Thánh George) đã mở đầu cho sứ vụ tông đồ của Cha Mykola trong giáo hội Công giáo Ukraine. Từ đó, ngài dấn thân phục vụ mục vụ, đặc biệt chú trọng đến chăm lo đời sống thiêng liêng và giáo lý cho cộng đoàn tín hữu, cả trong nước lẫn hải ngoại.

– Quyết định của Tòa Thánh: Vào ngày 15 tháng 1 năm 2020, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã bổ nhiệm Cha Mykola Bychok làm Giám mục Giáo phận Công giáo Ukraine Thánh Phêrô và Phaolô tại Melbourne, Úc. Đạo sắc Tòa Thánh công bố quyết định này khẳng định tầm quan trọng của một vị lãnh đạo trẻ trung, năng động trong việc chăm sóc mục vụ cho cộng đoàn người Ukraine nhập cư và con cháu họ tại xứ sở chuột túi.

– Lễ tấn phong Giám mục: Vào ngày 7 tháng 6 năm 2020 (lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống theo lịch Julian), Đức Thượng phụ Sviatoslav Shevchuk đã chủ phong Giám mục cho tân Giám mục tại Nhà thờ chính tòa Thánh George, Lviv. Lễ tấn phong đánh dấu giai đoạn mới, khi Đức Giám mục Bychok chính thức nhận sứ vụ giám quản giáo phận hải ngoại, kiêm trọng trách liên kết với Hội đồng Giám mục Công giáo Ukraine toàn cầu.

Ngày 12 tháng 7 năm 2021 (lễ kính Thánh Phêrô và Thánh Phaolô theo lịch Julian), tại Nhà thờ chính tòa Thánh Phêrô và Phaolô ở Melbourne, Đức Giám mục Mykola Bychok được Đức Tổng Giám mục Peter Comensoli công bố chính thức là Giám mục thứ ba của Giáo phận Công giáo Ukraine tại địa phương. Buổi lễ trang trọng với khoảng hơn một ngàn tín hữu tham dự, trong đó có đông đảo các cộng đoàn giáo xứ, đại diện các giáo hội bạn và lãnh đạo Công giáo địa phương, đã diễn ra trong bầu không khí ấm áp, thể hiện niềm vui và kỳ vọng đặt nơi vị mục tử trẻ nhất lịch sử giáo phận.

Kể từ khi đến nhận giáo phận, Đức Giám mục Bychok đã nhanh chóng triển khai nhiều sáng kiến mục vụ:

Giáo lý và Thánh lễ ngôn ngữ Ukraine: Ngài duy trì Thánh lễ theo nghi thức Byzantine với phụng vụ hoàn toàn bằng tiếng Ukraine, giúp bảo tồn văn hóa tín ngưỡng đặc thù cho cộng đồng.

Hỗ trợ di dân và tỵ nạn: Trước bối cảnh chiến tranh tại Ukraine, ngài tổ chức tiếp nhận, hỗ trợ bà con tỵ nạn, lo cơm áo, đặt vấn đề tâm linh và hòa nhập xã hội.

Đào tạo linh mục trẻ: Thúc đẩy các chương trình huấn luyện linh mục bản xứ, khuyến khích các chủng sinh gốc Ukraine tại Úc theo đuổi ơn gọi, bảo đảm tương lai mục vụ.

Dưới sự hướng dẫn của ngài, mỗi năm giáo phận Melbourne tổ chức nhiều hội thảo, khóa tĩnh tâm và chương trình gặp gỡ giao lưu giữa các giáo xứ trong vùng. Đức Giám mục không chỉ là người chủ tế, mà còn là mục tử thấm đẫm tình mục vụ, luôn sẵn sàng lắng nghe, an ủi và đồng hành với mọi hoàn cảnh, từ người già neo đơn đến thanh niên, từ gia đình truyền thống đến các cặp tân hôn Ukraine-Australia.

– Thông báo bổ nhiệm: Chúa Nhật ngày 6 tháng 10 năm 2024, tại buổi Công nghị Hồng Y thường niên, Đức Thánh Cha Phanxicô đã công bố chọn Đức Giám mục Mykola Bychok làm ứng viên Hồng Y. Đây là lần thứ hai trong triều đại của Đức Phanxicô, một giám mục Công giáo Ukraine được lên hàng Hồng Y.
– Tuổi tác: Khi được bổ nhiệm, ngài 44 tuổi, trở thành vị Hồng Y trẻ nhất hiện nay trong Giáo hội Công giáo toàn cầu.
– Lễ tấn phong dự kiến: Được ấn định vào tháng 12 năm 2024 tại Đền thờ Thánh Phêrô, Vatican, lễ nghi tấn phong Hồng Y sẽ đánh dấu một cột mốc lịch sử: vị Hồng Y trẻ nhất, xuất thân từ Giáo hội Ukraine, giữ trọng trách trong Hồng Y đoàn.

Việc chọn Đức Giám mục Bychok làm Hồng Y gởi đi thông điệp rõ ràng về tầm nhìn mục vụ của ĐTC Phanxicô:

Thanh niên trong Giáo hội: Khích lệ sự dấn thân của các linh mục, giám mục trẻ, chứng tỏ tuổi trẻ không phải trở ngại mà là niềm hy vọng.

Giáo hội hải ngoại: Nâng tiếng nói và vị thế của các cộng đoàn Công giáo truyền giáo theo nghi thức Đông phương tại xứ người.

Hòa bình và liên đới: Thể hiện quan tâm đặc biệt của Tòa Thánh đối với cuộc khủng hoảng nhân đạo ở Ukraine, đồng thời cổ vũ việc tiếp đón, hỗ trợ những người di dân, tỵ nạn.

Từ cậu bé yêu mến Thánh Thể ở Ternopil đến linh mục trẻ tại Lviv, từ giám mục gắn bó cộng đồng Ukraine ở Melbourne đến tân Hồng Y trẻ nhất của Giáo hội, Đức Hồng Y Mykola Bychok đã và đang viết tiếp trang sử ơn gọi bằng lòng nhiệt thành và tinh thần khiêm nhường. Sứ vụ của ngài hứa hẹn sẽ kết hợp sâu sắc tính truyền thống Đông phương với tầm nhìn hiệp hành của Giáo hội toàn cầu, là minh chứng sống động cho lẽ sống của Tin Mừng nơi mọi miền đất.

Trong lịch sử Giáo hội Công giáo, việc bổ nhiệm các Hồng Y luôn là một sự kiện quan trọng, đánh dấu sự lãnh đạo và ảnh hưởng của các vị mục tử trong việc dẫn dắt Giáo hội hoàn vũ. Đặc biệt, khi một vị Hồng Y trẻ tuổi được chọn, điều này không chỉ thể hiện sự tin tưởng của Đức Giáo hoàng vào thế hệ mới mà còn gửi gắm hy vọng về một tương lai năng động và sáng tạo cho Giáo hội. Hiện nay, Đức Hồng Y Mykola Bychok, với độ tuổi 44, được xem là vị Hồng Y trẻ nhất trong Giáo hội Công giáo sau khi được Đức Thánh Cha Phanxicô công bố vào ngày 6 tháng 10 năm 2024 và dự kiến sẽ được tấn phong vào tháng 12 năm 2024. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về hành trình đức tin, sứ vụ và những cột mốc quan trọng trong cuộc đời của Đức Hồng Y Mykola Bychok.

Ngay từ nhỏ, Mykola Bychok đã thể hiện lòng yêu mến Thiên Chúa và mong muốn phục vụ Giáo hội. Sau khi hoàn thành chương trình học phổ thông, ngài gia nhập Dòng Chúa Cứu Thế (Congregation of the Most Holy Redeemer – CSsR), một dòng tu có truyền thống lâu đời trong việc truyền giáo và chăm sóc các linh hồn. Ngài bắt đầu hành trình tu học và chuẩn bị cho sứ vụ linh mục với lòng nhiệt thành và sự dấn thân.

Ngày 3 tháng 5 năm 2005 là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời ngài, khi ngài được thụ phong linh mục bởi Đức Giám mục Ihor Wozniak, CSsR, tại thành phố Lviv, trung tâm tinh thần của Giáo hội Công giáo Ukraine. Lviv, nơi có Nhà thờ chính tòa Thánh George, từ lâu đã là biểu tượng của đức tin Công giáo Đông phương tại Ukraine. Trong vai trò linh mục, Cha Mykola Bychok đã phục vụ trong nhiều sứ vụ khác nhau, từ việc chăm sóc mục vụ cho các giáo dân đến việc truyền giáo trong các cộng đoàn nhỏ.

Sau 15 năm phục vụ với tư cách là linh mục, Cha Mykola Bychok được Đức Giáo hoàng Phanxicô chú ý đến nhờ lòng nhiệt thành và khả năng lãnh đạo. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2020, Đức Thánh Cha bổ nhiệm ngài làm Giám mục Giáo phận Công giáo Ukraine Thánh Phêrô và Phaolô tại Melbourne, Úc. Giáo phận này, dù nhỏ về số lượng giáo dân, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc tôn giáo và văn hóa của cộng đồng người Ukraine di cư tại Úc.

Việc bổ nhiệm này không chỉ là một bước tiến trong hành trình mục vụ của ngài mà còn là một dấu ấn lịch sử, khi ngài trở thành một trong những vị giám mục trẻ nhất của Giáo hội Công giáo Đông phương. Ở tuổi 39, Đức Giám mục Mykola Bychok mang đến một luồng gió mới cho Giáo phận Melbourne, với sự kết hợp giữa lòng nhiệt thành của tuổi trẻ và sự sâu sắc trong đức tin.

Lễ tấn phong giám mục của ngài diễn ra vào ngày 7 tháng 6 năm 2020, đúng vào lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống theo lịch Julian, tại Nhà thờ chính tòa Thánh George ở Lviv. Buổi lễ được chủ sự bởi Đức Thượng phụ Sviatoslav Shevchuk, vị đứng đầu Giáo hội Công giáo Ukraine, cùng với sự hiện diện của nhiều giám mục và linh mục khác. Đây là một sự kiện mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ đối với ngài mà còn đối với toàn thể Giáo hội Công giáo Ukraine, khi một người con trẻ tuổi của Giáo hội được trao phó trọng trách lớn lao.

Sau lễ tấn phong, Đức Giám mục Mykola Bychok chính thức đảm nhận vai trò giám mục tại Melbourne. Vào ngày 12 tháng 7 năm 2021, lễ kính Thánh Phêrô và Thánh Phaolô theo lịch Julian, ngài được Đức Peter Comensoli, Tổng Giám mục Melbourne, công bố chính thức là Giám mục thứ ba của Giáo phận Công giáo Ukraine Thánh Phêrô và Phaolô tại Nhà thờ chính tòa ở Melbourne. Sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của sứ vụ giám mục của ngài tại Úc, nơi ngài đã nhanh chóng giành được sự kính trọng và yêu mến của cộng đoàn giáo dân.

Trong vai trò Giám mục, Đức Mykola Bychok đã thể hiện sự tận tụy trong việc chăm sóc cộng đoàn Công giáo Ukraine tại Úc. Giáo phận Thánh Phêrô và Phaolô, dù có quy mô nhỏ, là nơi quy tụ những người Ukraine di cư, những người mang trong mình lòng yêu mến đức tin và bản sắc văn hóa quê hương. Ngài đã nỗ lực xây dựng một cộng đoàn vững mạnh, nơi các thế hệ trẻ có thể tiếp tục gìn giữ truyền thống Công giáo Đông phương, đồng thời hòa nhập vào xã hội Úc.

Một trong những ưu tiên của ngài là việc giáo dục đức tin cho giới trẻ. Nhận thấy rằng nhiều người trẻ Công giáo Ukraine tại Úc đang đối mặt với nguy cơ mất đi bản sắc tôn giáo do sự đồng hóa văn hóa, Đức Giám mục Mykola đã tổ chức nhiều chương trình mục vụ, hội thảo và hoạt động dành cho giới trẻ. Ngài khuyến khích họ tham gia vào các sinh hoạt của Giáo hội, đồng thời giúp họ hiểu rõ hơn về giá trị của đức tin và truyền thống Ukraine.

Ngoài ra, ngài cũng chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ giữa Giáo hội Công giáo Ukraine và Giáo hội Công giáo La Mã tại Úc. Sự hợp tác chặt chẽ với Đức Tổng Giám mục Peter Comensoli và các vị lãnh đạo Công giáo khác tại Melbourne đã giúp củng cố vị thế của Giáo hội Công giáo Ukraine trong cộng đồng Công giáo rộng lớn hơn.

Ngày 6 tháng 10 năm 2024, trong một thông báo bất ngờ tại Quảng trường Thánh Phêrô, Đức Thánh Cha Phanxicô đã công bố danh sách các ứng viên Hồng Y mới, trong đó có Đức Giám mục Mykola Bychok. Với độ tuổi 44, ngài trở thành vị Hồng Y trẻ nhất trong Giáo hội Công giáo hiện nay, một sự kiện thu hút sự chú ý của cả Giáo hội hoàn vũ và cộng đồng Công giáo Ukraine.

Việc bổ nhiệm này không chỉ là một vinh dự cá nhân mà còn là một dấu hiệu cho thấy Đức Giáo hoàng Phanxicô đánh giá cao vai trò của Giáo hội Công giáo Ukraine trong bối cảnh toàn cầu. Trong những năm gần đây, Ukraine đã phải đối mặt với nhiều thách thức, từ xung đột quân sự đến khủng hoảng kinh tế và xã hội. Sự hiện diện của một vị Hồng Y trẻ tuổi như Đức Mykola Bychok trong Hồng Y đoàn là một nguồn động viên lớn lao cho người Công giáo Ukraine, cả trong nước lẫn ở hải ngoại.

Lễ tấn phong Hồng Y của ngài dự kiến sẽ diễn ra vào tháng 12 năm 2024 tại Rôma, trong một nghi thức trọng thể do Đức Thánh Cha chủ sự. Khi chính thức trở thành Hồng Y, ngài sẽ có vai trò quan trọng hơn trong việc tham gia vào các quyết định lớn của Giáo hội, bao gồm cả việc bầu chọn Đức Giáo hoàng trong tương lai (nếu ngài dưới 80 tuổi tại thời điểm diễn ra Mật nghị Hồng Y).

Sự bổ nhiệm của Đức Hồng Y Mykola Bychok mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trước hết, nó thể hiện sự quan tâm của Đức Giáo hoàng Phanxicô đối với các Giáo hội Đông phương, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng của Giáo hội Công giáo. Thứ hai, việc chọn một vị giám mục trẻ tuổi làm Hồng Y cho thấy mong muốn của Đức Thánh Cha trong việc trao phó trách nhiệm cho thế hệ mới, những người có thể mang lại sự đổi mới và năng lượng cho Giáo hội.

Đối với cộng đồng Công giáo Ukraine, Đức Hồng Y Mykola Bychok là một biểu tượng của hy vọng và lòng kiên định. Trong bối cảnh Ukraine đang trải qua những khó khăn lớn, sự hiện diện của ngài trong Hồng Y đoàn là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội Công giáo luôn đồng hành cùng dân tộc Ukraine trong mọi hoàn cảnh.

Đức Hồng Y Mykola Bychok, với hành trình từ một linh mục trẻ tại Ternopil đến vị Hồng Y trẻ nhất của Giáo hội Công giáo, là một chứng nhân sống động cho sức mạnh của đức tin và sự dấn thân. Ở tuổi 44, ngài không chỉ đại diện cho thế hệ mới của Giáo hội mà còn mang trong mình sứ mệnh kết nối truyền thống và hiện đại, Đông phương và Tây phương, Ukraine và thế giới. Khi ngài chuẩn bị bước vào vai trò mới với tư cách là Hồng Y, cả Giáo hội hoàn vũ đang hướng về ngài với niềm hy vọng và lời cầu nguyện, mong rằng ngài sẽ tiếp tục dẫn dắt các linh hồn đến gần hơn với Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

Bài giảng lễ của Đức Tổng Giuse Nguyễn Chí Linh – Thánh Lễ Tạ Ơn – Mừng 60 Năm Linh Mục – ĐỨC CHA PHÊRÔ TRẦN ĐÌNH TỨ

Trong kính Đức Cha Giuse Tấn Tước, Giám mục đương nhiệm giáo phận Phú Cường,

kính Đức Cha Phaolô Trần Đình Tứ, nguyên Giám mục giáo phận Phú Cường.

Kính thưa quý Đức Cha, kính thưa các vị khách quý và toàn thể cộng đoàn hiện diện,

Đức Cha Phaolô là người Hà Nội; Đức Cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa, nhưng gốc ngài ở Thanh Hóa, cho nên dân Thanh Hóa gọi ngài là “ông nội”. Còn Đức Cha Phaolô của chúng ta thì ngài đi lại Thanh Hóa nhiều lần, nên người Thanh Hóa cũng thấy ngài thân thương, đã gọi ngài là “Đức Ông ngoại”. Tôi rất thích cách xưng hô này, và hôm nay xin phép được gọi ngài như thế cho thân tình, cũng rất phù hợp, vì trong ngôi thánh đường chính tòa do chính ngài xây dựng, tất cả mọi người đã lập thành một đại gia đình nhân ngày tưởng niệm hồng ân Chúa dành cho chúng ta, và cách riêng là cho Đức Ông ngoại thân thương của chúng ta.

Kính thưa Đức Ông ngoại và toàn thể cộng đoàn, chỉ trong vòng 3 tháng rưỡi, Đức Cha Giuse Nguyễn Tấn Tước đã tổ chức cho ông ngoại hai cuộc lễ thật vĩ đại, hoành tráng: mừng Kim Khánh giám mục và hôm nay kỷ niệm 60 năm linh mục của Đức Ông ngoại. Đó là những hình ảnh tuyệt vời, thể hiện tình chan hòa, tình nghĩa và sự hiệp thông thiêng liêng của giáo phận Phú Cường đối với vị cha già đáng kính của giáo phận.

Nếu cộng đoàn hôm nay là giới trẻ, chắc họ sẽ bắn tim lia lịa tràn ngập. Nhưng thưa cộng đoàn, điều chúng ta không ngờ là Đức Ông ngoại của chúng ta bắn tim trước cả giới trẻ. Hãy nhìn logo giám mục của ngài: một trái tim đỏ thắm, chẳng những đỏ thắm mà còn biết nói. Nói gì, thưa cộng đoàn? Quả tim đập trước cây thánh giá, nói rằng ngài dâng hiến đời mình cho Chúa Giêsu, Đấng đã kêu gọi ngài. Quả tim đặt trong đôi bàn tay, nói rằng tình yêu này xin trao cả cho đời. “Yêu rồi làm, càng làm hăng say càng yêu, và càng yêu lại càng làm” – đó là châm ngôn và logo giám mục của ngài.

Nhưng kính thưa cộng đoàn, hôm nay mừng 60 năm linh mục mà chỉ nói về đời giám mục của ngài thì hơi khập khiễng. Thật ra, đời giám mục 25 năm và đời linh mục 60 năm của ngài chỉ là một; hay đúng hơn, đời giám mục chỉ là phần kết tủa của đời linh mục. Xuyên suốt hành trình ấy, ơn gọi của ngài được gìn giữ một cách nhiệm màu. Chú Phêrô Trần Đình Tứ khi mới vào chủng viện đã bị hội đồng chủng viện bỏ phiếu sa thải nhiều lần, nhưng do hoàn cảnh chiến tranh, hồ sơ của chú vô tình bị lãng quên nên chú Tứ vẫn tồn tại trong chủng viện. Thật ra, ở hậu trường, Chúa đã ủng hộ chú Tứ.

Ngoài ra, khi còn là linh mục, Đức Ông ngoại đã bị thủng phổi đến mức nhiều người nghĩ ngài phải lui về nghỉ dưỡng. Nhưng Chúa vẫn ở đó và đã vá lá phổi thủng của ngài để ngài được tiếp tục con đường ơn gọi. Rồi khi làm giám mục được hai năm, ngài đứt hai sợi dây thần kinh trên đầu; bác sĩ nói rằng ngài còn sống thì cũng sẽ hôn mê. Nhưng lạ thay, sau điều trị, ngài không hôn mê mà còn minh mẫn hơn xưa. Rõ ràng có một bàn tay nhiệm màu gìn giữ ngài.

Ơn gọi của ngài, như chúng ta vừa lược qua, rõ như ban ngày: Chúa đã chọn và sai ngài đi, đúng như “Thần khí Chúa đã sai ngài đi” trong bài đọc thứ nhất. Chỉ cần nhìn qua các giáo vụ ngài được trao phó, chúng ta thấy con đường phục vụ của ngài phong phú và đậm đặc: từ cha phó giáo xứ Trang Lễ, cha phó giáo xứ Chính Tòa, rồi cha xứ Chính Tòa, hạt trưởng, giám đốc chủng viện, chánh án, tới giám mục. Về mặt học vấn, ngài đã trải qua tiểu chủng viện Mỹ Đức Thái Bình, chủng viện Thái Bình tại Phan Rang, đại chủng viện Sài Gòn, du học Hồng Kông, du học Rôma; vừa có bằng tiến sĩ Giáo luật, vừa cử nhân Phụng tự. Với nền tảng ấy, không lạ gì ngài được giao nhiều chức vụ cấp giáo phận, cấp Hội đồng Giám mục, và đỉnh điểm là tòa. Học trò của ngài có hàng ngàn linh mục, trong đó năm vị đã trở thành giám mục, kể cả Đức Cha Giuse Nguyễn Tấn Tước. Ngài đã phong chức trên 400 linh mục, chủ trì Ủy ban Phụng tự ba nhiệm kỳ, kiêm nhiệm Hội đồng Thông Gia Việt Nam, là thành viên Hội đồng Giáo hoàng về Liên tôn, đại diện Việt Nam tại các hội nghị quốc tế về Thánh Thể.

Đức Ông ngoại của chúng ta giống như Títô của Phaolô trong bài đọc thứ hai: trong đức tin và lòng mến đối với Đức Kitô, ngài gìn giữ kho tàng quý giá để trao lại cho những người tín cần – điều đó ai cũng nhận ra.

Trong thánh lễ Kim Khánh giám mục vừa qua, Đức Cha Giuse, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Việt Nam, ví Đức Cha như người làm vườn nho tài ba, đã trồng, tỉa, vun xới, thu hoạch nhiều thành quả. Đức Cha nhận giáo phận Phú Cường khi nơi đây đã bỏ trống tòa bảy năm, sau đó từng bước củng cố và xây dựng ngày một tốt đẹp hơn, không chỉ về cơ sở vật chất mà nhất là về đào tạo hàng giáo sĩ, tu sĩ và giáo dân, để giáo hội địa phương tiến lên không ngừng.

Và trong dịp này, Đức Thánh Cha Phanxicô cũng ân cần bày tỏ niềm vui, chúc mừng ngài đã nhiệt tâm chu toàn sứ vụ mục tử, thăng tiến giáo phận Phú Cường và cộng tác vào các sinh hoạt của Hội đồng Giám mục Việt Nam. Phải chăng qua những lời chia sẻ ấy, Đức Tổng Giám mục Chủ tịch và Đức Thánh Cha đã chính thức khẳng định Đức Ông ngoại của chúng ta đã thể hiện được hình ảnh “Chúa lành” trong bài Tin Mừng hôm nay.

Trong lòng mọi con cháu, linh tông huyết tộc, toàn thể dân Chúa giáo phận Phú Cường, Hội đồng Giám mục và cả Đức Thánh Cha đều hài lòng về Đức Ông ngoại. Con xin lạm phép thay mặt toàn thể cộng đoàn hiệp ý chúc mừng và tạ ơn Đức Ông ngoại nhân dịp 60 năm hồng ân linh mục. Con xin chúc mừng Đức Cha Giuse, Giám mục giáo phận Phú Cường, và toàn thể dân Chúa Phú Cường, vì qua Đức Ông ngoại, chúng ta đã nhận vô vàn ơn phúc của Chúa. Nguyện cho cuộc đời và sứ vụ của chúng ta luôn tràn ngập hy vọng. Amen.

Xin qua đây mời anh chị em đứng lên, chúng ta cùng cầu nguyện.

HỒNG Y VIỆT NAM NÀO TỪNG THAM DỰ MẬT NGHỊ BẦU TÂN GIÁO HOÀNG?

Trong lịch sử Giáo hội Công giáo, Mật nghị Hồng y (Conclave) là một sự kiện đặc biệt thiêng liêng và quan trọng, nơi các vị Hồng y dưới 80 tuổi, được gọi là Hồng y cử tri, tụ họp tại Nhà nguyện Sistine ở Vatican để bầu chọn Tân Giáo hoàng sau khi vị Giáo hoàng đương nhiệm qua đời hoặc từ nhiệm. Đây là một trong những nghi thức cổ kính nhất của Giáo hội, mang ý nghĩa sâu sắc về sự kế nhiệm Tông đồ và sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần trong việc chọn vị lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo hoàn vũ. Đối với mỗi quốc gia có Hồng y được tham dự mật nghị, đó không chỉ là vinh dự lớn lao mà còn là dấu ấn của sự trưởng thành về đức tin và sự hiện diện của Giáo hội địa phương trên trường quốc tế.

Việt Nam, với bề dày lịch sử Công giáo gần 500 năm kể từ khi các nhà truyền giáo đặt chân đến vào thế kỷ 16, đã ghi dấu ấn trong Giáo hội hoàn vũ qua sự hiện diện của các vị Hồng y. Tuy nhiên, không phải tất cả các Hồng y Việt Nam đều có cơ hội tham gia mật nghị, vì điều kiện tiên quyết là Hồng y phải dưới 80 tuổi tại thời điểm mật nghị diễn ra, theo quy định của Giáo luật và các cải tổ của Đức Giáo hoàng Phaolô VI trong tông hiến Ingravescentem Aetatem (1970). Vậy, trong số các vị Hồng y Việt Nam, ai đã từng tham dự sự kiện trọng đại này? Để trả lời câu hỏi, chúng ta cần xem xét danh sách các Hồng y Việt Nam và hành trình của họ trong các mật nghị.

Tổng quan về các Hồng y Việt Nam

Tính đến năm 2025, Giáo hội Công giáo Việt Nam đã có 6 vị Hồng y, tất cả đều là những nhân vật tiêu biểu, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Giáo hội tại Việt Nam và trên thế giới. Dưới đây là danh sách các vị Hồng y, cùng năm được thăng Hồng y:

Hồng y Giuse Maria Trịnh Như Khuê (1898–1978) – Thăng Hồng y năm 1976.

Hồng y Giuse Maria Trịnh Văn Căn (1921–1990) – Thăng Hồng y năm 1979.

Hồng y Phaolô Giuse Phạm Đình Tụng (1919–2009) – Thăng Hồng y năm 1994.

Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận (1928–2002) – Thăng Hồng y năm 2001.

Hồng y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn (sinh 1934) – Thăng Hồng y năm 2003.

Hồng y Phêrô Nguyễn Văn Nhơn (sinh 1938) – Thăng Hồng y năm 2015.

Mặc dù Việt Nam đã có 6 vị Hồng y, chỉ có hai vị từng tham gia mật nghị bầu Giáo hoàng do đáp ứng được điều kiện về độ tuổi và thời điểm diễn ra các mật nghị. Đó là Đức Hồng y Giuse Maria Trịnh Như Khuê và Đức Hồng y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về hành trình tham gia mật nghị của hai vị Hồng y này, cùng bối cảnh lịch sử và ý nghĩa của sự kiện.

  1. Đức Hồng y Giuse Maria Trịnh Như Khuê (1898–1978)

Bối cảnh và hành trình thăng Hồng y

Đức Hồng y Giuse Maria Trịnh Như Khuê là vị Hồng y đầu tiên trong lịch sử Giáo hội Công giáo Việt Nam, đánh dấu một cột mốc quan trọng cho sự hiện diện của Giáo hội Việt Nam trên trường quốc tế. Sinh năm 1898 tại Hà Nam, ngài được thụ phong linh mục năm 1925 và được bổ nhiệm làm Tổng Giám mục Hà Nội năm 1960. Với lòng nhiệt thành và sự lãnh đạo sáng suốt, ngài đã dẫn dắt Giáo hội miền Bắc Việt Nam qua những giai đoạn khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh đất nước bị chia cắt và chiến tranh.

Năm 1976, Đức Giáo hoàng Phaolô VI thăng ngài lên bậc Hồng y trong Công nghị Hồng y ngày 24 tháng 5 năm 1976. Đây là lần đầu tiên một người Việt Nam được vinh thăng vào hàng ngũ Hồng y, thể hiện sự công nhận của Tòa Thánh đối với sự phát triển của Giáo hội Việt Nam và vai trò của Đức Tổng Giám mục Trịnh Như Khuê trong việc bảo vệ đức tin giữa những thử thách.

Tham gia mật nghị năm 1978

Năm 1978 là một năm đặc biệt trong lịch sử Giáo hội Công giáo, được gọi là “Năm ba Giáo hoàng”, khi Giáo hội chứng kiến sự qua đời của Đức Giáo hoàng Phaolô VI, triều đại ngắn ngủi của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô I, và sự bầu chọn Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Đức Hồng y Giuse Maria Trịnh Như Khuê đã tham gia cả hai mật nghị diễn ra trong năm này, khi ngài mới 79 tuổi, vẫn đủ điều kiện làm Hồng y cử tri.

Mật nghị tháng 8 năm 1978: Sau khi Đức Giáo hoàng Phaolô VI qua đời ngày 6 tháng 8 năm 1978, mật nghị được triệu tập từ ngày 25 đến 26 tháng 8 năm 1978 để bầu chọn người kế vị. Đức Hồng y Trịnh Như Khuê, với tư cách là Hồng y cử tri, đã rời Việt Nam để đến Vatican tham dự. Kết quả của mật nghị là sự bầu chọn Đức Hồng y Albino Luciani, người lấy tông hiệu Gioan Phaolô I. Sự kiện này đánh dấu lần đầu tiên một Hồng y Việt Nam tham gia vào quá trình bầu chọn Giáo hoàng, một vinh dự lớn lao cho Giáo hội Việt Nam.

Mật nghị tháng 10 năm 1978: Triều đại của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô I chỉ kéo dài 33 ngày, khi ngài đột tử vào ngày 28 tháng 9 năm 1978. Đây là một trong những triều đại Giáo hoàng ngắn nhất trong lịch sử. Một mật nghị thứ hai được triệu tập từ ngày 14 đến 16 tháng 10 năm 1978. Đức Hồng y Trịnh Như Khuê, dù đã trải qua hành trình dài và sức khỏe không còn sung mãn, vẫn tham gia mật nghị này. Kết quả là sự bầu chọn Đức Hồng y Karol Wojtyła, người Ba Lan, trở thành Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, vị Giáo hoàng không phải người Ý đầu tiên sau hơn 450 năm.

Ý nghĩa và di sản

Sự tham gia của Đức Hồng y Giuse Maria Trịnh Như Khuê trong hai mật nghị năm 1978 không chỉ là một sự kiện lịch sử đối với Giáo hội Việt Nam mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong bối cảnh Việt Nam đang trải qua những biến động lớn về chính trị và xã hội sau năm 1975, việc một vị Hồng y Việt Nam có mặt tại Vatican và góp phần bầu chọn hai vị Giáo hoàng là minh chứng cho sự hiệp thông của Giáo hội Việt Nam với Giáo hội hoàn vũ. Tuy nhiên, chỉ hơn một tháng sau mật nghị thứ hai, ngài qua đời tại Hà Nội vào ngày 27 tháng 11 năm 1978, để lại một di sản đức tin bền vững cho các thế hệ sau.

  1. Đức Hồng y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn (sinh 1934)

Bối cảnh và hành trình thăng Hồng y

Đức Hồng y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn là vị Hồng y thứ năm của Việt Nam, sinh năm 1934 tại Cà Mau. Ngài được thụ phong linh mục năm 1965 và được bổ nhiệm làm Tổng Giám mục Tổng Giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh năm 1998. Với phong cách lãnh đạo gần gũi, khiêm nhường và tận tụy, ngài đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một Giáo hội Việt Nam năng động và hòa nhập.

Năm 2003, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II thăng ngài lên bậc Hồng y trong Công nghị Hồng y ngày 21 tháng 10 năm 2003. Sự kiện này tiếp tục khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của Giáo hội Việt Nam trong Giáo hội hoàn vũ, đặc biệt khi Việt Nam đang mở cửa và hội nhập quốc tế.

Tham gia mật nghị năm 2005 và 2013

Đức Hồng y Phạm Minh Mẫn đã tham gia hai mật nghị bầu Giáo hoàng trong hai thời điểm khác nhau, khi ngài vẫn dưới 80 tuổi và đủ điều kiện làm Hồng y cử tri.

Mật nghị năm 2005: Sau khi Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II qua đời ngày 2 tháng 4 năm 2005, kết thúc triều đại Giáo hoàng kéo dài gần 27 năm, mật nghị được triệu tập từ ngày 18 đến 19 tháng 4 năm 2005. Đức Hồng y Phạm Minh Mẫn, lúc đó 71 tuổi, đã đến Vatican để tham gia. Mật nghị này bầu chọn Đức Hồng y Joseph Ratzinger, người Đức, trở thành Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI. Sự hiện diện của Đức Hồng y Mẫn trong mật nghị này là một dấu ấn quan trọng, thể hiện sự liên tục của Giáo hội Việt Nam trong các sự kiện trọng đại của Giáo hội hoàn vũ.

Mật nghị năm 2013: Năm 2013 đánh dấu một sự kiện hiếm có trong lịch sử Giáo hội, khi Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI tuyên bố từ nhiệm vào ngày 11 tháng 2 năm 2013, trở thành vị Giáo hoàng đầu tiên từ nhiệm kể từ Đức Giáo hoàng Grêgôriô XII vào năm 1415. Mật nghị được triệu tập từ ngày 12 đến 13 tháng 3 năm 2013 để bầu chọn người kế vị. Đức Hồng y Phạm Minh Mẫn, lúc đó 79 tuổi, vẫn đủ điều kiện tham gia và đã đến Vatican. Kết quả của mật nghị là sự bầu chọn Đức Hồng y Jorge Mario Bergoglio, người Argentina, trở thành Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị Giáo hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh.

Ý nghĩa và di sản

Sự tham gia của Đức Hồng y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn trong hai mật nghị năm 2005 và 2013 tiếp tục khẳng định vị thế của Giáo hội Công giáo Việt Nam trên trường quốc tế. Đặc biệt, việc ngài tham dự mật nghị năm 2013, khi Giáo hội đối mặt với một tình huống hiếm có (Giáo hoàng từ nhiệm), cho thấy sự hiệp thông chặt chẽ của Giáo hội Việt Nam với các quyết định quan trọng của Giáo hội hoàn vũ. Sau khi hoàn thành sứ vụ Tổng Giám mục Tổng Giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh, ngài nghỉ hưu vào năm 2014, nhưng di sản của ngài vẫn là nguồn cảm hứng cho các tín hữu Việt Nam.

Các vị Hồng y Việt Nam khác và lý do không tham gia mật nghị

Để đảm bảo bài viết đầy đủ, chúng ta cần xem xét lý do vì sao bốn vị Hồng y Việt Nam còn lại – Hồng y Giuse Maria Trịnh Văn Căn, Hồng y Phaolô Giuse Phạm Đình Tụng, Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, và Hồng y Phêrô Nguyễn Văn Nhơn – không tham gia mật nghị bầu Giáo hoàng.

Hồng y Giuse Maria Trịnh Văn Căn (1921–1990): Được thăng Hồng y năm 1979, ngài là vị Hồng y thứ hai của Việt Nam. Tuy nhiên, trong thời gian ngài còn dưới 80 tuổi (1979–1990), không có mật nghị nào diễn ra, vì Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II trị vì từ năm 1978 đến 2005. Do đó, ngài không có cơ hội tham gia mật nghị.

Hồng y Phaolô Giuse Phạm Đình Tụng (1919–2009): Được thăng Hồng y năm 1994, ngài đã 75 tuổi tại thời điểm đó. Khi mật nghị năm 2005 diễn ra, ngài đã 86 tuổi, vượt quá giới hạn tuổi để làm Hồng y cử tri. Vì vậy, ngài không tham gia mật nghị.

Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận (1928–2002): Được thăng Hồng y năm 2001, nhưng ngài qua đời năm 2002 vì bệnh ung thư, trước khi có bất kỳ mật nghị nào diễn ra (mật nghị tiếp theo là năm 2005). Do đó, ngài không tham gia mật nghị.

Hồng y Phêrô Nguyễn Văn Nhơn (sinh 1938): Được thăng Hồng y năm 2015, khi ngài đã 77 tuổi. Khi mật nghị tiếp theo có thể xảy ra (sau năm 2025, nếu có), ngài đã vượt quá 80 tuổi và không còn đủ điều kiện làm Hồng y cử tri.

Tính đến năm 2025, chỉ có hai vị Hồng y Việt Nam từng tham gia mật nghị bầu Giáo hoàng:

Đức Hồng y Giuse Maria Trịnh Như Khuê: Tham dự hai mật nghị năm 1978, bầu chọn Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô I và Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II.

Đức Hồng y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn: Tham dự hai mật nghị năm 2005 và 2013, bầu chọn Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI và Đức Giáo hoàng Phanxicô.

Sự tham gia của hai vị Hồng y này không chỉ là vinh dự cá nhân mà còn là niềm tự点了点头 của toàn thể Giáo hội Công giáo Việt Nam. Trong bối cảnh lịch sử đầy thách thức, từ chiến tranh, chia cắt đất nước, đến thời kỳ mở cửa và hội nhập, các ngài đã đại diện cho hàng triệu tín hữu Việt Nam, mang tiếng nói và đức tin của dân tộc đến bàn tiệc chung của Giáo hội hoàn vũ. Việc có các Hồng y Việt Nam tham dự mật nghị là minh chứng sống động cho sự trưởng thành của Giáo hội Việt Nam, từ một Giáo hội truyền giáo non trẻ vào thế kỷ 16 đến một Giáo hội vững mạnh, góp phần vào sứ mạng toàn cầu của Công giáo.

Trong tương lai, khi Giáo hội Việt Nam tiếp tục phát triển và có thêm các vị Hồng y mới, hy vọng sẽ có thêm những đại diện Việt Nam tham gia vào các mật nghị, tiếp tục viết nên những trang sử vàng cho Giáo hội Công giáo Việt Nam và Giáo hội hoàn vũ.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC MẸ DẠY THÁNH ĐA MINH VỀ KINH MÂN CÔI ❤️✝️❤️

Thánh Đa Minh, vị tông đồ nhiệt thành của Giáo Hội, đã để lại một di sản thiêng liêng vĩ đại với việc truyền bá kinh Mân Côi, một khí giới truyền giáo mạnh mẽ được chính Đức Mẹ hướng dẫn. Trong suốt cuộc đời, ngài khẳng định với lòng xác tín sâu sắc: “Không có cách nào cứu vãn tình thế hiệu lực bằng việc đọc và suy gẫm các mầu nhiệm kinh Mân Côi.” Lời quả quyết ấy không chỉ xuất phát từ kinh nghiệm mục vụ của ngài mà còn từ những thị kiến và sự soi sáng trực tiếp từ Đức Mẹ, Đấng đã trao cho ngài sứ mệnh lan tỏa kinh Mân Côi để cứu các linh hồn và bảo vệ Giáo Hội.

  1. KINH MÂN CÔI: KHÍ GIỚI TRUYỀN GIÁO HIỆU LỰC

Bối cảnh lịch sử và mối đe dọa từ bè rối Albigeois

Vào thế kỷ XII, Giáo Hội Công giáo đối mặt với một cơn bão lạc giáo do bè rối Albigeois gây ra, đặc biệt tại vùng Nam nước Pháp và Bắc nước Ý. Bè rối này truyền bá những tư tưởng nguy hiểm, phủ nhận tự do và phẩm giá của con người, hạ thấp con người ngang hàng với thú vật. Họ cho rằng đời sống chỉ là sự thỏa mãn vật chất tạm thời, không có đời sau, không có luân thường đạo lý, và các giá trị cá nhân, gia đình, xã hội đều vô nghĩa. Những tư tưởng này đã gây ra sự hỗn loạn, kích động hận thù, và dẫn đến các cuộc bạo động chống lại hàng giáo sĩ và tu sĩ.

Thánh Giáo Hoàng Piô V, trong thông điệp Consueverunt (1569), đã mô tả tình trạng nghiêm trọng này: “Bè rối Albigeois nổi lên như vũ bão, lũng đoạn đức tin Công giáo. Họ xách động dân chúng, khơi dậy sự căm thù và mưu sát hàng giáo sĩ, đe dọa sự tồn vong của Giáo Hội.” Trong bối cảnh ấy, Thánh Đa Minh, một linh mục nhiệt thành, đứng giữa cánh đồng truyền giáo đầy hiểm nguy, nhận thấy sự bất lực của các phương pháp thông thường để đối phó với làn sóng lạc giáo.

Đức Mẹ soi sáng: Kinh Mân Côi ra đời

Trong giờ phút tuyệt vọng, Thánh Đa Minh ngửa mặt lên trời, đặt trọn niềm tin vào Đức Mẹ và tha thiết cầu nguyện. Đáp lại lòng sùng kính và nhiệt thành ấy, Đức Mẹ đã hiện ra và soi sáng cho ngài một phương pháp cầu nguyện độc đáo: kinh Mân Côi. Đây không chỉ là một chuỗi kinh đơn giản mà là một khí giới thiêng liêng mạnh mẽ, kết hợp giữa lời kinh “Kính Mừng Maria” và sự suy gẫm các mầu nhiệm trong cuộc đời Chúa Giêsu và Đức Mẹ. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hành, phù hợp với mọi tầng lớp, từ người trí thức đến người bình dân, và có sức mạnh biến đổi tâm hồn.

Trong một lần cầu nguyện sốt sắng, Đức Mẹ hiện ra với Thánh Đa Minh, kèm theo ba đoàn trinh nữ, mỗi đoàn gồm 50 người, mặc áo màu trắng, đỏ, và vàng, tượng trưng cho các mầu nhiệm Vui, Thương, và Mừng. Đức Mẹ phán: “Hỡi con, Mẹ đã xin được ơn cải tử hoàn sinh cho nhân loại. Con hãy giảng dạy cho dân chúng biết cầu nguyện và suy gẫm các mầu nhiệm, bắt đầu từ mầu nhiệm Sứ Thần Truyền Tin.” Đức Mẹ giải thích rằng các mầu nhiệm này không chỉ là những sự kiện lịch sử mà còn là con đường dẫn con người đến các nhân đức mà Chúa Giêsu, Đức Mẹ, và Thánh Giuse đã sống khi còn ở trần gian. Nhờ sự soi sáng này, Thánh Đa Minh nhận ra rằng kinh Mân Côi sẽ là khí giới thần lực để đánh bại lạc giáo và cứu vãn Giáo Hội.

Sứ mệnh truyền bá kinh Mân Côi

Với lòng xác tín mãnh liệt, Thánh Đa Minh dành cả cuộc đời để rao giảng kinh Mân Côi. Ngài không chỉ dạy dân chúng cách lần chuỗi mà còn hướng dẫn họ suy niệm các mầu nhiệm, giúp họ hiểu sâu sắc hơn về công trình cứu chuộc của Chúa Giêsu. Nhờ kinh Mân Côi, nhiều tâm hồn lầm lạc đã được hoán cải, bè rối Albigeois dần tan rã, và Giáo Hội lấy lại sự bình an. Thánh Đa Minh đã chứng minh rằng kinh Mân Côi không chỉ là lời cầu nguyện mà còn là một phương thế truyền giáo, một khí giới thiêng liêng có sức mạnh vượt thời gian.

  1. CUỘC XUẤT THẦN KỲ DIỆU: ĐỨC MẸ HIỆN RA VỚI THÁNH ĐA MINH

Thị kiến tại Prouille

Một trong những khoảnh khắc thiêng liêng nhất trong cuộc đời Thánh Đa Minh xảy ra khi ngài trên đường từ Fanjeaux đến Prouille. Đêm đã khuya, mọi nhà đều đóng kín, cảnh vật chìm trong tĩnh lặng. Không còn nơi nào để trú chân, Thánh Đa Minh tìm đến nhà nguyện thánh Prouille, quỳ ngoài sân, nức nở đọc kinh “Kính Mừng Maria đầy ơn phúc.” Trong sự nghèo khó và cô đơn, ngài dâng lên Đức Mẹ những lời cầu nguyện chân thành, xin Mẹ cứu các linh hồn và bảo vệ Giáo Hội.

Bỗng nhiên, một tiếng nói dịu dàng vang lên trong đêm: “Hỡi con yêu dấu, Mẹ đã nhận tấm lòng thành kính của con, như những bông hồng hái trong mưa ướt.” Thánh Đa Minh ngẩng đầu, nhìn quanh để tìm Đức Mẹ, nhưng chỉ thấy bóng tối bao trùm. Không nản lòng, ngài tiếp tục đọc kinh “Kính Mừng Maria” với lòng sốt sắng, mỗi lần đọc là một lần sấp mình xuống đất, cầu xin Đức Mẹ thương xót các linh hồn đang lạc lối.

Trong giây phút tuyệt vọng, ngài thốt lên: “Mẹ bỏ con rồi sao? Làm sao con có thể đến với Mẹ với tâm hồn hoan hỉ khi tại Fanjeaux, thù địch của Mẹ đang đắc thắng?” Lập tức, tiếng nói dịu dàng lại vang lên: “Hỡi con, con hãy hái cho Mẹ nhiều hoa Mân Côi thật xinh đẹp. Hãy hái cho Mẹ những hoa hồng Mân Côi bất diệt. Mẹ sẽ dùng chúng để cứu các linh hồn.”

Thánh Đa Minh thưa: “Xin Mẹ chỉ cho con những hoa hồng nào là tuyệt hảo nhất.” Đức Mẹ đáp: “Những hoa hồng hoàn hảo nhất là những kinh Kính Mừng con đang đọc.”

Đức Mẹ hiển hiện và nâng cửa nhà nguyện

Ngay lúc ấy, Đức Mẹ hiện ra rõ ràng trước mặt Thánh Đa Minh, dung nhan xinh đẹp, áo trắng tinh hơn tuyết, tỏa ra mùi hương ngào ngạt. Ngài ngây ngất đến mức bất tỉnh. Đức Mẹ nghiêng mình, nâng cửa nhà nguyện Prouille để mời Thánh Đa Minh bước vào. Trong sự hiện diện thánh thiêng ấy, Đức Mẹ phán: “Đa Minh, con hãy khéo léo đừng để tàn úa những đóa hoa hồng ngào ngạt hương thơm bay lên tới tòa Chúa Ba Ngôi. Con không thể hái tất cả, nhưng hãy chọn những đóa hoa nồng nàn nhất khi suy gẫm.”

Thánh Đa Minh lập tức nghĩ đến mầu nhiệm Ngôi Hai Nhập Thể, khởi đầu công trình cứu chuộc. Ngài dâng lời cầu nguyện: “Lạy Chúa Cha, con xin dâng lên Chúa những đóa hoa tươi thắm với những nhịp sống đầu tiên đập trong cung lòng Ngôi Hai Nhập Thể. Con xin dâng lên Chúa niềm vui thánh thiện của Trái Tim tinh tuyền Mẹ Maria.”

Ngài quay sang Đức Mẹ, kính chào: “Kính Mừng Maria…” Lập tức, chín phẩm Thiên Thần hòa nhịp ca tụng Đức Mẹ. Đức Mẹ mỉm cười và nói: “Hỡi Đa Minh, Mẹ cám ơn con vì con đã kết thêm hoa hồng vào tà áo của Mẹ. Mẹ sẽ giúp con tìm được nhiều linh hồn thanh niên thiếu nữ để dâng tiến cho Vua Cả. Mẹ sẽ trang điểm con bằng những nhân đức: khiêm nhường, phó thác, bác ái, khó nghèo, khiết tịnh, và đức mến để con đưa các linh hồn về với Chúa Kitô.”

Hành trình trên các tầng mây

Đức Mẹ tiếp tục mời gọi: “Con hãy cùng Mẹ vào cánh đồng trên trời để hái những đóa hoa bất diệt.” Thánh Đa Minh nắm lấy tà áo Đức Mẹ, được dẫn qua các tầng mây cao xanh. Ở đó, ngài thờ lạy Thiên Chúa và nhìn thấy những kinh “Kính Mừng” ngài đọc biến thành những hoa hồng rực rỡ, tô điểm ngai tòa Thiên Chúa. Đức Mẹ nhắn nhủ: “Con đừng sợ khó nhọc. Hãy dùng kinh Kính Mừng làm khí giới chinh phục các linh hồn.”

Thánh Đa Minh cất lời hát kinh Magnificat, và Đức Mẹ biến đi. Khi hồi tỉnh, ngài thấy mình đang ở ngoài cửa nhà nguyện Prouille, trời đã sáng. Với niềm xác tín mới, ngài trở về Fanjeaux, tiếp tục rao giảng kinh Mân Côi, cải hóa bè rối Albigeois, và mang lại bình an cho Giáo Hội.

  1. KINH MÂN CÔI ĐƯỢC PHỔ BIẾN TRONG GIÁO HỘI

Nguồn gốc và sự phát triển của kinh Mân Côi

Kinh Mân Côi đã xuất hiện từ thế kỷ VI với thánh nữ Brigitta, nhưng mãi đến thời Thánh Đa Minh, nó mới được hệ thống hóa thành 15 mầu nhiệm, chia thành ba chuỗi: Vui, Thương, và Mừng. Nhờ sự hướng dẫn trực tiếp từ Đức Mẹ, Thánh Đa Minh đã biến kinh Mân Côi thành một phương thế cầu nguyện phổ biến, được Giáo Hội đón nhận và lan tỏa khắp thế giới.

Sự cổ vũ từ các thánh và Giáo Hoàng

Kinh Mân Côi không chỉ là di sản của Thánh Đa Minh mà còn được nhiều thánh và Giáo Hoàng tán dương.

Thánh Bênadô khẳng định: “Kinh Mân Côi có sức xua đuổi ma quỷ, làm cho hỏa ngục run sợ trước thánh danh Giêsu và Đức Mẹ.” Ngài đã dùng kinh Mân Côi như vũ khí tổ chức thánh chiến chống lại Hồi giáo.

Thánh Giáo Hoàng Piô X, để ghi nhớ chiến thắng tại Lépante (1571) nhờ kinh Mân Côi, đã thiết lập lễ Đức Mẹ Mân Côi vào ngày 7 tháng 10 hàng năm.

Thánh Louis Grignion de Montfort quả quyết: “Những kẻ hư thân mất nết thường khinh miệt kinh Mân Côi, còn những người được tiền định nên thánh đều mộ mến kinh Mân Côi.”

Hơn 50 vị Giáo Hoàng đã ban hành thông điệp ca ngợi kinh Mân Côi, khuyến khích mọi tín hữu thực hành. Đặc biệt, trong các lần hiện ra tại La Salette, Lộ Đức, và Fatima, Đức Mẹ luôn kêu gọi: “Hãy lần chuỗi Mân Côi.” Tại Fatima, Đức Mẹ nhấn mạnh rằng việc đọc kinh Mân Côi là một trong những sứ điệp quan trọng để cứu các linh hồn và mang lại hòa bình cho thế giới.

Sức mạnh của kinh Mân Côi hôm nay

Ngày nay, kinh Mân Côi vẫn là một khí giới thiêng liêng mạnh mẽ, giúp các tín hữu chống lại những cám dỗ, lạc giáo, và thử thách của thời đại. Lời kinh “Kính Mừng Maria” kết hợp với sự suy gẫm các mầu nhiệm giúp con người đến gần Chúa hơn, sống các nhân đức, và góp phần xây dựng một thế giới công bằng, yêu thương.

Kinh Mân Côi, như Thánh Đa Minh đã nhận ra, không chỉ là lời cầu nguyện mà còn là con đường dẫn các linh hồn về với Chúa. Nhờ sự hướng dẫn của Đức Mẹ, Thánh Đa Minh đã biến kinh Mân Côi thành khí giới đánh bại lạc giáo, cứu vãn Giáo Hội, và lan tỏa ánh sáng Tin Mừng. Hôm nay, mỗi khi chúng ta lần chuỗi Mân Côi, chúng ta tiếp nối sứ mệnh của Thánh Đa Minh, dâng lên Đức Mẹ những “hoa hồng bất diệt” để cầu xin ơn cứu rỗi cho nhân loại. Lạy Đức Mẹ Mân Côi, xin cầu cho chúng con!

Lm. Anmai, CSsR

TINH THẦN CỦA NGƯỜI THỢ MỘC

“Một người thợ mộc giỏi sẽ không dùng gỗ xấu cho mặt sau của cái tủ – dù chẳng ai thấy.” Câu nói này, thoạt nghe giản đơn, nhưng ẩn chứa một triết lý sống sâu sắc, một lẽ sống đáng để mỗi người suy ngẫm. Nó không chỉ nói về nghề mộc, mà còn là bài học về sự trọn vẹn, lòng tự trọng và ý nghĩa của việc sống một cuộc đời có giá trị.

Người thợ mộc, khi chọn gỗ tốt cho cả những phần khuất lấp của cái tủ, không chỉ đang làm công việc của mình, mà còn thể hiện một thái độ sống: làm mọi thứ một cách trọn vẹn, dù không ai chứng kiến. Trong cuộc sống, chúng ta thường bị cám dỗ bởi những lối tắt, những cách làm qua loa để tiết kiệm thời gian, công sức. Nhưng chính những chi tiết nhỏ bé, những việc làm không ai để ý, lại là thước đo chân thực nhất cho nhân cách và giá trị của một con người.

Sự trọn vẹn không chỉ là việc hoàn thành công việc một cách hoàn hảo, mà còn là việc giữ vững nguyên tắc cá nhân, ngay cả khi không có ánh mắt nào dõi theo. Đó là khi bạn làm việc không vì phần thưởng, không vì lời khen, mà vì chính niềm tin vào sự tử tế và trách nhiệm của bản thân. Một bài viết được viết cẩn thận dù chỉ là nhật ký cá nhân, một hành động giúp đỡ âm thầm không cần báo đáp, hay một công việc được hoàn thành với tất cả tâm huyết dù không ai biết đến – đó chính là tinh thần của người thợ mộc giỏi.

Việc chọn gỗ tốt cho mặt sau của cái tủ là biểu tượng của lòng tự trọng. Người thợ mộc không làm điều đó để khoe khoang hay để được công nhận, mà vì họ tôn trọng chính mình và tôn trọng nghề nghiệp của mình. Lòng tự trọng là ngọn lửa thầm lặng, soi sáng con đường sống của mỗi người. Nó giúp chúng ta không đánh mất bản thân trong những cám dỗ, không thỏa hiệp với những điều sai trái, và không để sự dễ dãi làm lu mờ giá trị của mình.

Trong một thế giới mà đôi khi giá trị bị đo đếm bằng lượt thích, lượt xem hay những hào quang bề ngoài, lòng tự trọng trở thành một phẩm chất quý giá. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, giá trị thực sự của một con người không nằm ở những gì họ khoe ra, mà ở những gì họ làm khi không ai nhìn thấy. Một người sống với lòng tự trọng sẽ không vì lợi ích cá nhân mà làm tổn hại người khác, không vì áp lực xã hội mà đánh mất chính mình, và không vì khó khăn mà từ bỏ những gì mình tin tưởng.

Câu nói về người thợ mộc còn gợi nhắc chúng ta về ý nghĩa của việc sống có tâm. Một cái tủ được làm từ gỗ tốt, dù mặt sau chẳng ai thấy, vẫn mang trong mình sự bền vững và chất lượng. Cuộc sống cũng vậy – những việc làm tử tế, những suy nghĩ tích cực, những hành động chân thành, dù nhỏ bé, đều góp phần tạo nên một cuộc đời đáng sống. Sống có tâm không chỉ là sống cho bản thân, mà còn là sống để lại những giá trị tốt đẹp cho thế giới.

Một người sống có tâm sẽ không chỉ nghĩ đến lợi ích trước mắt, mà còn nghĩ đến những ảnh hưởng lâu dài của hành động mình. Họ hiểu rằng, mỗi lựa chọn, mỗi việc làm, dù nhỏ đến đâu, đều là một viên gạch xây nên ngôi nhà cuộc đời. Một lời nói động viên đúng lúc, một hành động sẻ chia không toan tính, hay một nỗ lực âm thầm để hoàn thiện bản thân – tất cả đều là những mảnh gỗ tốt, tạo nên giá trị bền vững cho cuộc sống.

Người thợ mộc không chỉ làm cái tủ cho chính mình, mà còn làm cho người sử dụng. Dù họ không biết ai sẽ dùng cái tủ đó, họ vẫn đặt tâm huyết vào từng chi tiết, bởi họ tin rằng công việc của mình sẽ mang lại giá trị cho người khác. Đây là bài học về sự kết nối – rằng mỗi hành động của chúng ta, dù nhỏ bé, đều có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của người khác, theo những cách mà chúng ta không bao giờ biết được.

Trong cuộc sống, chúng ta không sống một mình. Mỗi lời nói, mỗi việc làm của chúng ta đều để lại dấu ấn trong lòng người khác. Một nụ cười thân thiện với người lạ, một lời khuyên chân thành cho bạn bè, hay một nỗ lực để làm tốt công việc của mình – tất cả đều là những cách để chúng ta góp phần làm cho thế giới tốt đẹp hơn. Lẽ sống không chỉ là sống cho bản thân, mà còn là sống để mang lại ý nghĩa cho những người xung quanh.

Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng. Có những lúc, việc chọn “gỗ tốt” đòi hỏi chúng ta phải trả giá – có thể là thời gian, công sức, hay thậm chí là sự hy sinh. Nhưng chính trong những thử thách đó, lẽ sống của chúng ta được định hình và tỏa sáng. Người thợ mộc giỏi không chọn gỗ xấu chỉ vì nó rẻ hơn hay dễ kiếm hơn; họ chọn gỗ tốt vì họ biết rằng, cái tủ ấy không chỉ là sản phẩm, mà còn là hiện thân của tâm huyết và niềm tin của họ.

Cũng vậy, trong cuộc sống, sẽ có những lúc chúng ta bị cám dỗ để làm điều dễ dàng thay vì điều đúng đắn. Nhưng nếu chúng ta giữ vững lẽ sống, nếu chúng ta chọn làm điều tử tế, làm điều trọn vẹn, thì chúng ta sẽ tìm thấy sự bình yên và ý nghĩa thực sự. Đó là khi chúng ta nhận ra rằng, giá trị của cuộc sống không nằm ở những gì chúng ta đạt được, mà ở cách chúng ta sống và những gì chúng ta để lại.

Cuộc đời mỗi người giống như một cái tủ do chính tay chúng ta đóng. Mỗi hành động, mỗi lựa chọn là một mảnh gỗ, và cách chúng ta sống sẽ quyết định cái tủ ấy có bền vững, có đẹp đẽ hay không. Người thợ mộc giỏi dạy chúng ta rằng, hãy sống trọn vẹn, hãy sống có tâm, và hãy sống với lòng tự trọng. Dù chẳng ai thấy mặt sau của cái tủ, hãy vẫn chọn gỗ tốt – bởi chính chúng ta sẽ biết, và đó là điều quan trọng nhất.

Lẽ sống không phải là những điều to lớn hay hào nhoáng. Nó là sự kiên định trong những việc nhỏ, là lòng chân thành trong những khoảnh khắc bình dị, và là niềm tin rằng, mỗi việc làm tử tế đều có ý nghĩa. Hãy sống như người thợ mộc giỏi, để khi nhìn lại, chúng ta có thể tự hào rằng mình đã tạo ra một tác phẩm cuộc đời đáng giá.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI NHẮN CUỐI CÙNG DÀNH CHO CÁC BẠN TRẺ: “HÃY LẮNG NGHE NHIỀU HƠN”

Trong những ngày cuối cùng trước khi sức khỏe suy yếu và phải nhập viện, Đức Thánh Cha Phanxicô, với trái tim mục tử đầy yêu thương, đã lặng lẽ ghi lại một thông điệp video dành riêng cho các bạn trẻ trên khắp thế giới. Thông điệp ấy không dài, không hoa mỹ, nhưng chứa đựng một sự khôn ngoan sâu sắc, một lời nhắn nhủ giản dị mà thấm thía: “Hãy lắng nghe nhiều hơn.” Những lời này, như một di chúc thiêng liêng, không chỉ là lời mời gọi, mà còn là một ánh sáng dẫn đường cho thế hệ trẻ trong một thế giới đầy ồn ào và hỗn loạn.

Trong đoạn video ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa, Đức Thánh Cha đã nhấn mạnh một nghệ thuật tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng khó thực hành: lắng nghe. Ngài không nói về những điều cao siêu hay những thành công rực rỡ, mà chỉ nhẹ nhàng nhắc nhở:

“Khi ai đó nói chuyện với bạn, hãy đợi họ nói xong để bạn có thể thực sự hiểu, và sau đó, nếu bạn muốn, hãy phản hồi. Nhưng điều quan trọng là phải lắng nghe.”

Lời dạy này không chỉ là một kỹ năng giao tiếp, mà còn là một thái độ sống, một cách để mở lòng và kết nối với những người xung quanh. Trong một xã hội mà mọi người thường vội vàng ngắt lời, tranh cãi, hay chỉ chăm chăm bảo vệ ý kiến của mình, Đức Thánh Cha mời gọi chúng ta dừng lại, kiên nhẫn, và mở rộng trái tim để đón nhận.

Lắng nghe, theo ngài, không chỉ là việc nghe bằng tai, mà là nghe bằng cả tâm hồn. Đó là sự tôn trọng, là lòng trắc ẩn, là sự sẵn sàng đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu. Trong thế giới ngày nay, khi công nghệ và mạng xã hội khiến con người dễ bị cuốn vào những dòng thông tin bất tận, việc lắng nghe thực sự đang dần trở thành một nghệ thuật bị lãng quên. Nhưng Đức Thánh Cha khẳng định rằng, chính sự lắng nghe ấy sẽ mang lại sự chữa lành, xây dựng những mối quan hệ sâu sắc, và mở ra con đường dẫn đến sự thật.

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà tiếng ồn dường như chiếm lĩnh mọi ngóc ngách của cuộc sống. Tiếng ồn từ những cuộc tranh luận bất tận trên mạng xã hội, từ những tin tức giật gân, từ những áp lực của công việc và cuộc sống. Trong guồng quay ấy, con người dễ dàng đánh mất khả năng dừng lại và lắng nghe. Chúng ta nói nhiều, nhưng hiếm ai thực sự nghe. Chúng ta phản hồi nhanh chóng, nhưng ít ai kiên nhẫn để hiểu.

Đức Thánh Cha Phanxicô, với sự nhạy bén của một người mục tử, đã nhận ra căn bệnh của thời đại này. Ngài không chỉ kêu gọi các bạn trẻ lắng nghe những người xung quanh, mà còn lắng nghe những tiếng nói sâu sắc hơn – tiếng nói của ông bà, của những người đi trước, và đặc biệt là tiếng nói âm thầm của Thiên Chúa trong lòng mỗi người.

Ngài nhắc nhở rằng, lắng nghe không phải là một hành động thụ động, mà là một hành trình chủ động. Nó đòi hỏi sự khiêm nhường, lòng kiên nhẫn, và một trái tim rộng mở. Khi chúng ta lắng nghe, chúng ta không chỉ tiếp nhận thông tin, mà còn xây dựng cầu nối với những tâm hồn khác, tạo nên sự đồng cảm và yêu thương. Lắng nghe là cách chúng ta tôn vinh phẩm giá của người khác, là cách chúng ta học hỏi và trưởng thành.

Trong thông điệp của mình, Đức Thánh Cha đặc biệt nhấn mạnh đến việc lắng nghe những thế hệ đi trước, đặc biệt là ông bà. Trong một thế giới tôn vinh sự mới mẻ và tốc độ, những người lớn tuổi thường bị lãng quên. Nhưng ngài nhắc nhở rằng, chính ông bà là kho tàng của kinh nghiệm, của những câu chuyện, và của sự khôn ngoan. Lắng nghe họ không chỉ là cách để học hỏi, mà còn là cách để giữ gìn ký ức, để trân trọng những giá trị bền vững, và để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

Bên cạnh đó, ngài kêu gọi các bạn trẻ lắng nghe tha nhân – những người hàng xóm, bạn bè, hay thậm chí là những người xa lạ. Mỗi người đều mang trong mình một câu chuyện, một góc nhìn, một mảnh ghép của sự thật. Khi chúng ta lắng nghe họ, chúng ta không chỉ hiểu họ hơn, mà còn hiểu chính mình. Lắng nghe là cánh cửa dẫn đến sự hiệp nhất, giúp xóa bỏ những khoảng cách và định kiến, mang con người xích lại gần nhau hơn.

Cuối cùng, Đức Thánh Cha mời gọi chúng ta lắng nghe tiếng nói âm thầm của Thiên Chúa. Trong sự tĩnh lặng của tâm hồn, Thiên Chúa vẫn đang nói với mỗi người chúng ta. Nhưng để nghe được tiếng nói ấy, chúng ta cần học cách làm dịu đi những tiếng ồn trong tâm trí, cần dành thời gian để cầu nguyện, suy tư, và chiêm nghiệm. Lắng nghe Thiên Chúa không chỉ giúp chúng ta tìm thấy ý nghĩa của cuộc sống, mà còn dẫn dắt chúng ta đến với sự bình an và hạnh phúc đích thực.

Thông điệp của Đức Thánh Cha Phanxicô không chỉ là một lời nhắc nhở, mà còn là một lời kêu gọi hành động. Ngài mời gọi các bạn trẻ – những người đang nắm giữ tương lai của thế giới – hãy trở thành những người biết lắng nghe. Hãy lắng nghe để thấu hiểu, để yêu thương, và để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Trong một xã hội đầy chia rẽ và xung đột, sự lắng nghe có thể trở thành liều thuốc chữa lành, là ngọn lửa thắp sáng hy vọng.

Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ bé: lắng nghe người thân trong gia đình, lắng nghe bạn bè, lắng nghe những người đang cần được sẻ chia. Hãy dành thời gian để trò chuyện với ông bà, để nghe những câu chuyện xưa, để học hỏi từ những bài học của họ. Và quan trọng hơn, hãy dành những khoảnh khắc tĩnh lặng để lắng nghe chính mình, để nghe tiếng nói của lương tâm, và để cảm nhận sự hiện diện của Thiên Chúa.

Lời nhắn nhủ của Đức Thánh Cha Phanxicô, được ghi lại chỉ một tháng trước khi ngài nhập viện, không chỉ là một thông điệp, mà là một di chúc thiêng liêng ngài để lại cho thế hệ trẻ. Trong những lời giản dị ấy, ngài đã trao cho chúng ta một món quà vô giá: nghệ thuật lắng nghe. Đó là món quà của sự thấu hiểu, của lòng trắc ẩn, và của tình yêu thương.

Xin cho mỗi người chúng ta, đặc biệt là các bạn trẻ, biết đón nhận và thực hành lời mời gọi này. Xin cho chúng ta học được cách lắng nghe – lắng nghe ông bà, lắng nghe tha nhân, và lắng nghe tiếng nói âm thầm của Thiên Chúa trong lòng mình. Bởi vì, như Đức Thánh Cha đã dạy, chỉ khi chúng ta biết lắng nghe, chúng ta mới thực sự hiểu, thực sự yêu, và thực sự sống.

Hãy để những lời cuối cùng này của Đức Thánh Cha vang vọng trong tâm hồn chúng ta: “Hãy lắng nghe nhiều hơn.” Và hãy để sự lắng nghe trở thành ngọn đèn soi sáng con đường chúng ta đi, hôm nay và mãi mãi.

Lm. Anmai, CSsR

HỒNG Y GIÁM QUẢN TÒA THÁNH: PHẨM CHẤT CẦN CÓ CỦA TÂN GIÁO HOÀNG

Trong thời điểm chuẩn bị cho mật nghị Hồng y – một sự kiện trọng đại của Giáo hội Công giáo nhằm bầu chọn vị Giáo hoàng mới, các Đức Hồng y, đặc biệt là Hồng y Giám quản Tòa Thánh, thường chia sẻ những quan điểm sâu sắc về phẩm chất cần có của người sẽ đảm nhận vai trò kế vị Thánh Phêrô. Những bài giảng lễ, các bài tham luận tại các cuộc họp khoáng đại, hay các suy tư được trình bày trong giai đoạn này không chỉ phản ánh tầm nhìn của các ngài về tương lai của Giáo hội mà còn định hình kỳ vọng đối với vị lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo hoàn vũ. Dựa trên các nguồn thông tin gần đây và bối cảnh lịch sử, bài viết này sẽ trình bày chi tiết những phẩm chất mà Hồng y Giám quản Tòa Thánh nhấn mạnh cho Tân Giáo hoàng, đồng thời phân tích ý nghĩa của những phẩm chất này trong việc dẫn dắt Giáo hội trong thời đại đầy thách thức.

Hồng y Giám quản Tòa Thánh, với trách nhiệm quản lý các công việc thường nhật của Giáo hội trong thời kỳ trống ngôi (sede vacante), đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các cuộc thảo luận trước mật nghị. Theo Giáo luật, Hồng y Đoàn, dưới sự hướng dẫn của Hồng y Nhiếp chính và Hồng y Giám quản, chịu trách nhiệm tổ chức và chuẩn bị cho mật nghị, nơi các Hồng y cử tri dưới 80 tuổi sẽ bầu chọn Tân Giáo hoàng. Trong các phiên họp khoáng đại trước mật nghị, các Đức Hồng y không chỉ thảo luận về tình hình của Giáo hội mà còn chia sẻ quan điểm về những phẩm chất cần thiết để vị Giáo hoàng mới có thể dẫn dắt Giáo hội vượt qua các thách thức hiện đại, từ khủng hoảng đức tin, sự phân cực trong xã hội, đến các vấn đề đạo đức và môi trường.

Những bài giảng lễ và tham luận tại các cuộc họp này thường mang tính suy tư sâu sắc, được chuẩn bị kỹ lưỡng để truyền cảm hứng và định hướng. Chẳng hạn, trong phiên họp thứ ba của Hồng y Đoàn vào ngày 24/4/2025, các Đức Hồng y đã thảo luận về các vấn đề của Giáo hội và thế giới, đồng thời quyết định chọn hai Hồng y để trình bày các bài suy niệm trước mật nghị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cầu nguyện và phân định thiêng liêng trong quá trình bầu chọn. Những bài suy niệm này, cùng với các bài giảng lễ tại Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô, thường đề cập đến các phẩm chất cốt lõi mà Tân Giáo hoàng cần có để trở thành một mục tử đích thực của Giáo hội hoàn vũ.

Dựa trên các bài phát biểu, bài giảng, và truyền thống của Giáo hội, Hồng y Giám quản Tòa Thánh thường nhấn mạnh một số phẩm chất quan trọng mà Tân Giáo hoàng cần sở hữu. Những phẩm chất này không chỉ phản ánh vai trò thiêng liêng của Giáo hoàng mà còn đáp ứng các nhu cầu thực tiễn của Giáo hội trong bối cảnh thế giới hiện nay. Dưới đây là những phẩm chất chính được đề cập:

Hồng y Giám quản thường nhấn mạnh rằng Tân Giáo hoàng phải là một người có đời sống cầu nguyện sâu sắc, luôn hướng lòng lên Thiên Chúa để tìm kiếm sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Trong thư gửi các tân Hồng y vào tháng 10/2024, Đức Thánh Cha Phanxicô đã trích dẫn lời của một nhà thơ Argentina, khuyến khích các Hồng y sống với “mắt ngước lên, tay chắp lại, đôi chân trần” – một hình ảnh biểu tượng cho sự cầu nguyện, khiêm nhường, và sẵn sàng phục vụ. Tân Giáo hoàng cần là một người không chỉ cầu nguyện cho bản thân mà còn cầu nguyện cho toàn thể Giáo hội, đặc biệt trong những thời điểm khủng hoảng.

Bài giảng của Hồng y Mario Grech tại Thánh lễ khai mạc Thượng Hội đồng ngày 21/10/2024 đã nhấn mạnh rằng Giáo hội cần một khởi đầu mới, được dẫn dắt bởi những mục tử biết lắng nghe Lời Chúa và loan báo Tin Mừng với lòng nhiệt thành. Tân Giáo hoàng, do đó, phải là một người có khả năng phân định thiêng liêng, biết lắng nghe tiếng Chúa giữa những tiếng ồn của thế giới, và dẫn dắt Giáo hội theo con đường hiệp hành – một con đường của sự đồng hành và lắng nghe.

Một phẩm chất khác thường được Hồng y Giám quản đề cao là sự khiêm nhường và khả năng đồng hành với dân chúng, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị gạt ra bên lề xã hội. Hình ảnh Đức Giáo hoàng Phanxicô, người được mô tả là “nhà truyền giáo của thời đại” với lối sống giản dị và gần gũi, đã trở thành một chuẩn mực cho các Tân Giáo hoàng tương lai. Hồng y Giám quản thường nhấn mạnh rằng Giáo hoàng không chỉ là người lãnh đạo tối cao mà còn là “tôi tớ của các tôi tớ của Thiên Chúa”, như lời Đức Gioan Phaolô II trong bài giảng tại công nghị tấn phong Hồng y năm 2003.

Trong các bài tham luận, các Đức Hồng y thường nhắc lại rằng Tân Giáo hoàng cần có khả năng đối thoại với mọi tầng lớp xã hội, từ các nhà lãnh đạo thế giới đến những người dân bình thường. Điều này đòi hỏi một trái tim rộng mở, sẵn sàng lắng nghe và đồng cảm. Chẳng hạn, trong buổi họp báo về Thượng Hội đồng ngày 17/10/2024, linh mục Dario Vitali đã nhấn mạnh vai trò của việc lắng nghe Chúa Thánh Thần và đồng hành với cộng đồng Giáo hội, một phẩm chất mà Tân Giáo hoàng cần thể hiện để thúc đẩy sự hiệp nhất.

Tân Giáo hoàng phải là một người có tầm nhìn phổ quát, có khả năng dẫn dắt Giáo hội Công giáo hoàn vũ trong sự đa dạng văn hóa và sắc tộc. Hồng y Giám quản thường nhấn mạnh rằng Giáo hoàng không chỉ là Giám mục của Rôma mà còn là mục tử của toàn thể nhân loại. Điều này được thể hiện qua việc Đức Thánh Cha Phanxicô đã bổ nhiệm các Hồng y từ các vùng ngoại biên, như Iran, Serbia, hay Philippines, để đảm bảo rằng Giáo hội phản ánh sự đa dạng của dân Chúa.

Trong bài phát biểu tại Thượng Hội đồng ngày 21/10/2024, Hồng y Victor Manuel Fernández đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển vai trò của các thành phần khác nhau trong Giáo hội, bao gồm cả phụ nữ, để đáp ứng các nhu cầu của thế giới hiện đại. Tân Giáo hoàng cần có khả năng lãnh đạo với sự sáng tạo, dám đưa ra những cải cách cần thiết để Giáo hội trở thành “dấu chỉ của tình yêu hữu hình của Thiên Chúa”. Điều này đòi hỏi một người có khả năng cân bằng giữa việc duy trì truyền thống và thích nghi với những thay đổi của thời đại.

Lòng can đảm trong việc rao giảng Tin Mừng và trung thành với giáo huấn của Giáo hội là một phẩm chất không thể thiếu. Hồng y Giám quản thường nhắc lại rằng Tân Giáo hoàng phải sẵn sàng đối mặt với các thách thức, từ sự tục hóa của xã hội đến các áp lực chính trị và văn hóa. Trong điện văn phân ưu gửi đến Đức Tổng Giám mục Giuse Ngô Quang Kiệt vào năm 2009, Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI đã ca ngợi Đức Hồng y Trịnh Như Khuê vì “phục vụ Giáo hội trong những hoàn cảnh khó khăn với lòng can đảm lớn lao và trong niềm quảng đại trung thành với Tòa Thánh”. Phẩm chất này vẫn là một tiêu chuẩn quan trọng cho Tân Giáo hoàng.

Tại các cuộc họp khoáng đại, các Đức Hồng y thường nhấn mạnh rằng Tân Giáo hoàng cần có sự kiên định trong việc bảo vệ các giá trị Kitô giáo, đồng thời biết cách đối thoại với các tôn giáo khác và các nền văn hóa đa dạng. Điều này đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế giữa lòng can đảm và sự khôn ngoan, để Giáo hội có thể tiếp tục là ánh sáng cho thế giới.

Trong bối cảnh Giáo hội đối mặt với sự phân cực và chia rẽ, Tân Giáo hoàng cần là một người có khả năng thúc đẩy sự hiệp nhất và tinh thần hiệp hành. Thượng Hội đồng về Hiệp hành (2023-2024) đã nhấn mạnh rằng Giáo hội cần tiến bước như một cộng đồng biết lắng nghe, đồng hành, và chia sẻ trách nhiệm. Hồng y Giám quản thường kêu gọi Tân Giáo hoàng trở thành một mục tử có khả năng xây dựng cầu nối giữa các luồng tư tưởng khác nhau trong Giáo hội, từ những người bảo thủ đến những người cấp tiến.

Trong bài suy niệm tại Thượng Hội đồng, cha Timothy Radcliffe đã nhấn mạnh các chủ đề tự do và trách nhiệm, kêu gọi Giáo hội tiến tới một tinh thần cởi mở và đồng trách nhiệm. Tân Giáo hoàng, do đó, cần là một người biết khuyến khích đối thoại, tôn trọng sự đa dạng, và dẫn dắt Giáo hội theo hướng hiệp nhất trong sự khác biệt.

Những phẩm chất mà Hồng y Giám quản Tòa Thánh nhấn mạnh không chỉ là những tiêu chuẩn lý tưởng mà còn phản ánh những thách thức mà Giáo hội đang đối mặt. Trong một thế giới bị phân cực bởi các vấn đề chính trị, xã hội, và đạo đức, Tân Giáo hoàng cần là một người có khả năng mang lại hy vọng và định hướng. Sự nhấn mạnh vào cầu nguyện và phân định thiêng liêng cho thấy Giáo hội cần một lãnh đạo biết dựa vào ơn Chúa hơn là sức riêng. Tinh thần khiêm nhường và gần gũi phản ánh nhu cầu của một Giáo hội biết đồng hành với những người yếu thế, trong khi tầm nhìn phổ quát và lòng can đảm là cần thiết để đối phó với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng, và khủng hoảng đức tin.

Hơn nữa, sự tập trung vào hiệp nhất và hiệp hành cho thấy Giáo hội đang tìm cách vượt qua các chia rẽ nội bộ và xây dựng một cộng đồng biết lắng nghe và đồng trách nhiệm. Những phẩm chất này không chỉ định hình vai trò của Tân Giáo hoàng mà còn đặt nền tảng cho tương lai của Giáo hội Công giáo trong thế kỷ 21.

Trong các bài giảng lễ và tham luận trước mật nghị, Hồng y Giám quản Tòa Thánh đã vẽ nên bức chân dung của một Tân Giáo hoàng lý tưởng: một người cầu nguyện, khiêm nhường, có tầm nhìn phổ quát, can đảm, và biết thúc đẩy sự hiệp nhất. Những phẩm chất này không chỉ phản ánh sứ mạng thiêng liêng của Giáo hoàng mà còn đáp ứng các nhu cầu cấp bách của Giáo hội trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Khi các Đức Hồng y chuẩn bị bước vào Nhà nguyện Sistine để bầu chọn người kế vị Thánh Phêrô, những lời suy tư của Hồng y Giám quản sẽ tiếp tục là ngọn đuốc soi đường, giúp Giáo hội tìm được một mục tử có thể dẫn dắt đàn chiên của Chúa Kitô với tình yêu, sự khôn ngoan, và lòng trung thành.

Lm. Anmai, CSsR

Truyện ngắn của lm. Anmai, CSsR

GIỮA HAI NGÃ RẼ

Có những khoảnh khắc trong đời, thời gian dường như ngừng trôi, không gian như hóa thành một bức tranh tĩnh lặng, và con người ta buộc phải dừng lại. Không phải vì mỏi mệt, không phải vì chùn bước, mà vì trước mặt là một ngã rẽ định mệnh — một điểm giao thoa của hai con đường, mỗi con đường mang một vẻ đẹp riêng, một lời mời gọi thiêng liêng, sâu thẳm, vang vọng trong tận cùng trái tim. Tôi đứng đó, nhỏ bé, lặng lẽ, như một cô gái trong bức tranh của chính cuộc đời mình, đối diện với bản thân, với những câu hỏi không lời, với những khát khao chưa được gọi tên, và với một trái tim đang đập những nhịp điệu phân vân, đầy khắc khoải.

Trước mặt tôi, hai tấm gương lớn hiện lên, mỗi tấm mở ra một thế giới, một giấc mơ, một cuộc đời. Một bên là hình ảnh một cô dâu trong ngày cưới, đôi mắt long lanh ngập tràn hạnh phúc, bàn tay đan chặt vào tay người bạn đời — người mà cô đã chọn để cùng bước qua những mùa nắng mưa của cuộc đời. Nụ cười của cô tựa ánh nắng ban mai, ấm áp, rạng rỡ, như lời hứa về một hành trình chung xây dựng mái ấm, nơi những đứa con sẽ là hoa trái của tình yêu, nơi những buổi tối quây quần bên mâm cơm gia đình sẽ trở thành những ký ức quý giá. Đó là bức tranh của đời sống gia đình — một giấc mơ dịu dàng, gần gũi, đầy sức hút với bất kỳ ai khao khát yêu thương và được yêu thương. Tôi nhìn vào cô dâu ấy, và trong tôi dâng lên những hình dung về một mái nhà rộn rã tiếng cười trẻ thơ, những ngày cùng người bạn đời chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, những thử thách và những khoảnh khắc giản dị nhưng tràn đầy ý nghĩa. Đó là một cuộc sống mà ở đó, tình yêu con người trở thành hiện thân của tình yêu Thiên Chúa, một hành trình thánh hóa lẫn nhau qua những điều bình dị nhất.

Bên kia tấm gương, một hình ảnh khác hiện lên, giản dị mà cao cả, thanh thoát mà sâu sắc. Một nữ tu trong chiếc áo dòng đơn sơ, khuôn mặt thanh thản, nụ cười an nhiên như làn gió nhẹ lướt qua cánh đồng lúa chín. Đôi mắt chị sâu thẳm, tựa hồ phản chiếu một tình yêu không biên giới, một ngọn lửa âm thầm cháy sáng dành trọn cho Thiên Chúa. Đó là bức tranh của một đời sống tận hiến, nơi mọi nhịp đập của trái tim đều thuộc về Đấng Tình Quân duy nhất. Một cuộc đời không ồn ào, không vướng bận, chỉ có sự đơn sơ, phục vụ, và một tình yêu tinh ròng dâng lên Ngài. Tôi nhìn vào nữ tu ấy, và trong tôi bùng lên một khát khao mãnh liệt — khát khao được thuộc trọn về Chúa, được sống một đời thanh thoát, không bị ràng buộc bởi những lo toan trần thế, để mọi hơi thở, mọi hành động đều trở thành một lời kinh sống động dâng lên Ngài. Tôi hình dung một cuộc sống nơi tôi có thể phục vụ những người nghèo khó, nâng đỡ những tâm hồn lạc lối, và trở thành ánh sáng nhỏ bé phản chiếu tình yêu của Chúa giữa thế gian.

Giữa hai tấm gương, giữa hai tiếng gọi, tôi cảm thấy lòng mình chông chênh như chiếc thuyền nhỏ trôi trên dòng sông xiết, không biết đâu là bến bờ. Tôi đứng đó, lặng người, trái tim đập những nhịp điệu vừa khắc khoải vừa bâng khuâng. Tôi không phủ nhận vẻ đẹp của đời sống gia đình. Một tình yêu chân thành, một mái ấm vẹn nguyên, những đứa con như hoa trái của tình yêu, và hành trình cùng người bạn đời đi qua những thăng trầm của cuộc đời — đó là một giấc mơ mà bất kỳ ai cũng có thể ao ước. Tôi mơ về những buổi sáng thức dậy bên người mình yêu, cùng nhau cầu nguyện, cùng nhau xây dựng một gia đình thánh thiện, nơi tình yêu và lòng tin vào Chúa là nền tảng vững chắc. Tôi mơ về những ngày khó khăn, khi hai trái tim cùng nắm tay nhau vượt qua giông bão, để rồi nhận ra rằng tình yêu đích thực không chỉ là những khoảnh khắc hạnh phúc, mà còn là sự hy sinh, tha thứ, và đồng hành.

Nhưng đồng thời, tôi cũng không thể dập tắt trong tim mình một ước ao khác — một ngọn lửa không bao giờ lụi tàn, một tiếng gọi mãnh liệt kéo tôi về phía một tình yêu vĩnh cửu. Tôi khao khát được sống một đời tận hiến, nơi tôi có thể dâng trọn bản thân cho Chúa, sống đơn sơ, nghèo khó, và phục vụ Ngài qua những người xung quanh. Tôi hình dung mình trong chiếc áo dòng, bước đi trên những con đường làng bụi bặm để mang niềm an ủi đến những tâm hồn đau khổ, hay quỳ trước Thánh Thể trong thinh lặng, để trái tim mình hòa nhịp với trái tim của Chúa. Đó là một cuộc sống không dễ dàng, đòi hỏi sự từ bỏ, hy sinh, và một lòng can đảm lớn lao. Nhưng chính sự khó khăn ấy lại làm cho con đường này trở nên hấp dẫn, bởi tôi biết rằng, khi tôi dâng hiến tất cả, tôi sẽ nhận được tất cả — một tình yêu vượt trên mọi giới hạn của con người.

Giữa hai ngã rẽ, tôi cảm thấy mình nhỏ bé, yếu đuối, và đầy sợ hãi. Tôi sợ rằng, vì sự hấp dẫn của những điều trần thế — tình yêu, gia đình, sự thoải mái — tôi sẽ chọn sai con đường mà Chúa đã định sẵn cho tôi. Tôi sợ rằng, vì sự yếu đuối của bản thân, tôi sẽ không đủ can đảm để đáp lại tiếng gọi của một tình yêu vĩnh cửu, để rồi trái tim tôi mãi mang một vết thương âm thầm, một nỗi tiếc nuối không bao giờ nguôi. Tôi sợ rằng, trong sự phân vân này, tôi sẽ lạc mất Thánh Ý Chúa — điều mà tôi khao khát hơn tất thảy mọi thứ trên đời. Tôi sợ rằng, nếu tôi chọn sai, tôi sẽ sống một cuộc đời không trọn vẹn, một cuộc đời thiếu đi sự bình an sâu thẳm mà chỉ có Chúa mới có thể ban tặng.

Tôi cần một linh hướng, một người bạn đồng hành thiêng liêng, không chỉ để đưa ra lời khuyên, mà để cùng tôi lắng nghe tiếng Chúa. Tôi cần một người có thể giúp tôi nhận ra đâu là con đường mà Ngài đã âm thầm vẽ nên trong trái tim tôi từ thuở đời đời. Tôi cần một ánh sáng, một dấu chỉ, một lời thì thầm từ Ngài để tôi có thể bước đi trong niềm tin và sự bình an. Tôi không muốn chọn lựa chỉ vì cảm xúc nhất thời, cũng không muốn quyết định chỉ vì sợ hãi hay áp lực. Tôi muốn chọn lựa trong sự tự do, trong tình yêu, và trên hết, trong sự vâng phục Thánh Ý Chúa. Tôi muốn nghe được tiếng Ngài, dù chỉ là một lời thì thầm nhỏ bé, để tôi biết rằng tôi đang đi đúng con đường mà Ngài đã chuẩn bị cho tôi.

Bức tranh trước mặt tôi, với hai tấm gương lộng lẫy, giờ đây không chỉ là một hình ảnh, mà đã trở thành một lời cầu nguyện thầm lặng, một tâm tình dâng lên Chúa từ sâu thẳm linh hồn tôi. Tôi khép mắt, và trong sự tĩnh lặng, tôi thưa với Ngài:

“Lạy Chúa, con đang đứng giữa hai ngã rẽ, và con không biết phải làm gì. Con không phủ nhận vẻ đẹp của đời sống gia đình, nơi con có thể yêu thương, sẻ chia, và cùng người bạn đời xây dựng một mái ấm thánh thiện. Con mơ về những ngày được sống trong tình yêu, được làm mẹ, được cùng gia đình bước đi trên con đường đức tin. Nhưng con cũng không thể dập tắt trong tim mình khát khao được thuộc trọn về Ngài, được sống một đời tận hiến, đơn sơ, chỉ để yêu mến và phục vụ Ngài. Con sợ hãi, lạy Chúa, sợ rằng con sẽ chọn sai, sợ rằng con sẽ không đủ can đảm để đáp lại tiếng gọi của Ngài. Xin Chúa đừng để con chọn lựa theo ý riêng, đừng để con bị cuốn theo những hấp dẫn của trần gian hay sự yếu đuối của bản thân. Nếu Ngài muốn con là của Ngài trọn vẹn, xin ban cho con lòng can đảm để bước đi trên con đường ấy, dù nó có hẹp và đầy thử thách. Nếu Ngài muốn con nên thánh trong đời sống gia đình, xin cho con nhận ra ý Ngài với trọn lòng tin tưởng và yêu mến. Xin dạy con biết nói lời ‘Xin Vâng’ như Mẹ Maria, để qua mọi chọn lựa, con được sống trong Thánh Ý Ngài.”

Tôi cầu nguyện, không chỉ một lần, mà nhiều lần, trong những đêm thinh lặng, trong những giờ quỳ trước Thánh Thể, trong những khoảnh khắc tôi cảm thấy mình yếu đuối nhất. Tôi cầu xin Chúa ban cho tôi sự sáng suốt để nhận ra con đường của Ngài, và lòng can đảm để bước đi trên con đường ấy, dù nó có thể dẫn tôi đến những nơi tôi chưa từng hình dung. Tôi cầu xin Ngài giúp tôi vượt qua những sợ hãi, những nghi ngờ, và những cám dỗ của trần gian, để tôi có thể đặt trọn trái tim mình vào tay Ngài.

Tôi hiểu rằng, hạnh phúc thật không nằm ở việc tôi sẽ khoác lên mình chiếc váy cưới hay chiếc áo dòng. Hạnh phúc thật không phụ thuộc vào việc tôi chọn con đường nào, mà ở việc tôi có biết đặt trọn trái tim mình vào tay Chúa hay không. Hạnh phúc thật là khi tôi học được cách lắng nghe Ngài, vâng theo Ngài, và để Ngài dẫn dắt tôi qua mọi ngã rẽ của cuộc đời. Như Mẹ Maria, tôi muốn thưa “Xin Vâng” với tất cả lòng tin yêu, dù con đường phía trước có thể đầy những chông gai hay những điều tôi chưa thể hiểu thấu. Tôi muốn sống một cuộc đời mà ở đó, mọi chọn lựa của tôi đều là một lời đáp trả cho tình yêu của Chúa, một lời cam kết rằng tôi sẽ đi theo Ngài, bất kể Ngài dẫn tôi đến đâu.

Bức tranh vẫn còn đó, hai tấm gương vẫn lấp lánh trước mắt tôi, mỗi tấm phản chiếu một giấc mơ, một lời mời gọi, một con đường. Nhưng giờ đây, tôi không còn cảm thấy cô đơn hay lạc lõng nữa. Trong sâu thẳm trái tim mình, tôi nghe thấy tiếng Ngài, nhẹ nhàng mà rõ ràng, thì thầm với tôi: “Con ơi, đừng sợ. Ta luôn ở với con. Hãy để Ta dẫn con đi.” Lời ấy như một ngọn gió mát lành, xoa dịu những khắc khoải trong tâm hồn tôi, mang lại cho tôi một sự bình an sâu thẳm mà không gì trên đời có thể sánh được.

Tôi mỉm cười, không phải vì tôi đã biết chắc con đường nào là của mình, mà vì tôi biết rằng, dù tôi chọn lối đi nào, Chúa cũng sẽ đi cùng tôi. Ngài không để tôi đơn độc giữa những ngã rẽ. Ngài kiên nhẫn chờ đợi, dịu dàng hướng dẫn, và yêu thương tôi bằng một tình yêu vượt trên mọi hiểu biết của con người. Ngài không bắt tôi phải tự mình quyết định trong cô quạnh, mà luôn ở đó, như một người Cha, một người Thầy, một người Bạn, sẵn sàng nắm tay tôi và dẫn tôi qua những khúc quanh của cuộc đời.

Tôi bước đi, không còn là cô gái nhỏ bé đầy sợ hãi, mà là một tâm hồn được nâng đỡ bởi bàn tay Chúa. Hai ngã rẽ vẫn ở đó, nhưng tôi không còn lo lắng. Bởi tôi biết, con đường nào dẫn tôi đến gần Ngài hơn, con đường đó sẽ là con đường của tôi. Và với Ngài bên cạnh, tôi sẽ không bao giờ lạc lối. Tôi bước đi, với trái tim rộng mở, với niềm tin vững vàng, và với một lời cầu nguyện không ngừng: “Lạy Chúa, xin dẫn con đi. Xin cho con luôn ở trong Thánh Ý Ngài, hôm nay và mãi mãi.”

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC PHANXICÔ VÀ NIỀM HY VỌNG CỦA THẾ GIỚI

Ngày thứ Bảy, 26 tháng 4 năm 2025, bầu trời Rôma phủ một màu sắc u trầm, khi hàng triệu con tim trên khắp thế giới hướng về Quảng trường Thánh Phêrô, nơi diễn ra tang lễ của Đức Giáo hoàng Phanxicô – vị cha chung của Giáo hội Công giáo, biểu tượng của hòa bình, lòng trắc ẩn và niềm hy vọng không ngừng nghỉ. Hơn 50 quốc gia thông báo rằng nguyên thủ của họ sẽ hiện diện tại sự kiện này, một minh chứng hùng hồn cho tầm ảnh hưởng vượt ra ngoài ranh giới tôn giáo của ngài. Từ những vùng đất đang rên xiết dưới khói lửa chiến tranh như Ukraina, Gaza, đến Sudan, những căng thẳng và bế tắc của thời đại, cùng với niềm hy vọng của các dân tộc đang khao khát hòa bình, đều quy tụ quanh linh cữu của vị Giáo hoàng từng bị chỉ trích là “quá chính trị”. Nhưng chính những lời nói mạnh mẽ, những hành động can đảm và tầm nhìn sâu sắc của ngài đã khắc họa nên một triều đại giáo hoàng phi thường, khơi dậy niềm tin rằng thế giới có thể được đổi mới theo hướng tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn còn đó, như một lời mời gọi suy tư: niềm hy vọng mà Đức Phanxicô gieo mầm thuộc về đức tin, đạo đức, hay chính trị?

Đức Phanxicô, với tên khai sinh là Jorge Mario Bergoglio, bước lên ngai tòa Phêrô vào năm 2013, mang theo một luồng gió mới từ Argentina – một vùng đất của những tương phản, nơi sự giàu có và nghèo khó, niềm vui và đau khổ đan xen. Ngay từ những giây phút đầu tiên, ngài đã chọn cái tên “Phanxicô” để vinh danh Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh của sự khó nghèo, hòa bình và tình yêu dành cho tạo vật. Cử chỉ này không chỉ là một tuyên ngôn cá nhân, mà còn là kim chỉ nam cho triều đại của ngài: một Giáo hội nghèo khó, vì người nghèo, và vì thế giới.

Trong suốt những năm tháng phục vụ, Đức Phanxicô đã không ngừng kêu gọi đối thoại liên tôn, hòa giải giữa các dân tộc, và giải quyết xung đột bằng con đường hòa bình. Ngài đã đến những nơi mà tiếng súng vẫn chưa ngừng vang, từ Trung Phi đến Iraq, từ Myanmar đến Nam Sudan, mang theo sứ điệp của lòng thương xót và sự tha thứ. Ngài đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo tôn giáo, từ Hồi giáo đến Do Thái giáo, từ Phật giáo đến các truyền thống bản địa, để nhấn mạnh rằng hòa bình chỉ có thể đạt được khi con người biết mở lòng với nhau. Những chuyến tông du của ngài không chỉ là những sự kiện ngoại giao, mà là những hành trình mục vụ, nơi ngài chạm đến những vết thương của nhân loại và khơi dậy niềm hy vọng rằng sự hiệp nhất là điều có thể.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được tầm nhìn của ngài. Một số người bảo thủ trong Giáo hội đã chỉ trích ngài, cho rằng ngài quá cởi mở, quá “thế tục”, hay thậm chí làm suy yếu truyền thống Công giáo. Ngược lại, những người khao khát một Giáo hội được cải tổ sâu sắc, gần gũi hơn với thế giới đương đại, lại tìm thấy nơi ngài một nguồn cảm hứng mãnh liệt. Những cải tổ mà ngài thực hiện, từ việc tái cấu trúc Giáo triều Rôma đến việc làm minh bạch ngân hàng Vatican, đã gặp không ít trở ngại và chỉ trích. Nhưng chính những cải tổ này đã minh chứng cho quyết tâm của ngài: không phải là “hiện đại hóa” Giáo hội để chạy theo thế giới, mà là đưa Giáo hội trở về với căn tính nguyên thủy của mình – một cộng đoàn của lòng thương xót, hiện diện giữa những người nghèo khổ và những người bị đẩy ra bên lề xã hội.

Trong số những di sản mà Đức Phanxicô để lại, thông điệp Laudato Si’ (2015) nổi bật như một ngọn lửa soi sáng con đường cho nhân loại trong thời đại khủng hoảng môi trường và bất bình đẳng xã hội. Với văn phong vừa thơ mộng vừa sắc sảo, thông điệp này không chỉ là một lời kêu gọi bảo vệ “ngôi nhà chung” của chúng ta, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc để tái khám phá phẩm giá của con người và mối liên kết giữa con người với tạo vật. Đức Phanxicô khẳng định rằng cuộc khủng hoảng môi trường không tách rời khỏi cuộc khủng hoảng xã hội: khi chúng ta khai thác thiên nhiên một cách vô độ, chúng ta cũng đồng thời bóc lột những người yếu thế nhất trong xã hội.

Thông điệp Laudato Si’ không chỉ dừng lại ở việc lên án, mà còn mở ra một tầm nhìn tích cực: một thế giới nơi con người sống hài hòa với nhau và với thiên nhiên, nơi lòng biết ơn và trách nhiệm thay thế cho sự ích kỷ và tham lam. Đây không chỉ là một tài liệu thần học, mà còn là một lời kêu gọi hành động, thúc đẩy các chính phủ, tổ chức và cá nhân cùng nhau xây dựng một tương lai bền vững. Chính vì thế, Laudato Si’ đã trở thành nguồn cảm hứng cho các phong trào môi trường trên toàn cầu, từ các cuộc tuần hành của giới trẻ đến các sáng kiến của các cộng đoàn tôn giáo.

Bên cạnh Laudato Si’, Đức Phanxicô còn để lại nhiều văn kiện và cử chỉ đáng nhớ khác. Bức thư của ngài về “vai trò của văn học trong việc hình thành con người” là một minh chứng cho sự nhạy bén của ngài trong việc nhận ra sức mạnh của văn hóa và nghệ thuật trong việc nâng cao phẩm giá con người. Ngài nhấn mạnh rằng văn học không chỉ là một hình thức giải trí, mà là một con đường để con người khám phá ý nghĩa cuộc sống, đối thoại với chính mình và với tha nhân. Qua đó, ngài mời gọi một sự mở lòng không ngừng – với Thiên Chúa, với con người, và với toàn thể tạo vật.

Một trong những đóng góp lớn nhất của Đức Phanxicô là việc tái định nghĩa căn tính của Giáo hội Công giáo trong thế giới hiện đại. Ngài chống lại khuynh hướng xem Công giáo như một hệ thống giá trị khép kín, một kho tàng văn hóa để bảo vệ, hay một “pháo đài” chống lại thế giới. Thay vào đó, ngài nhấn mạnh rằng Giáo hội là một “bệnh viện dã chiến”, nơi chữa lành những vết thương của nhân loại, và là một cộng đoàn của lòng thương xót, luôn sẵn sàng ra đi để gặp gỡ những người đang đau khổ. Quan điểm này đôi khi gây tranh cãi, đặc biệt ở những nơi mà Công giáo bị đồng hóa với các giá trị văn hóa hay chính trị, như ở một số khu vực tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, chính sự kiên định của ngài trong việc nhấn mạnh đến phẩm giá con người và lòng thương xót đã làm cho thông điệp của ngài trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Ngài cũng không ngần ngại đối mặt với những vấn đề gai góc của thời đại, từ bất bình đẳng kinh tế đến di cư, từ bạo lực gia đình đến khủng hoảng đức tin. Trong tông huấn Amoris Laetitia (2016), ngài đề xuất một cách tiếp cận mục vụ mới đối với các gia đình, đặc biệt là những người đang sống trong những hoàn cảnh phức tạp, như ly dị hay tái hôn. Thay vì áp dụng các quy tắc một cách cứng nhắc, ngài kêu gọi sự đồng hành, phân định và lòng thương xót, để mỗi người có thể tìm thấy con đường của mình trong ánh sáng của Tin Mừng. Cách tiếp cận này không chỉ thể hiện lòng nhân từ của ngài, mà còn là một lời mời gọi Giáo hội nhìn nhận thực tế của thế giới đương đại với lòng cảm thông và hy vọng.

Khi linh cữu của Đức Phanxicô được đặt tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, thế giới không chỉ tưởng nhớ một vị Giáo hoàng, mà còn suy tư về những gì ngài đã để lại: một tầm nhìn về một nhân loại được nối kết bởi tình yêu, lòng thương xót và trách nhiệm. Ngài đã chỉ ra rằng niềm hy vọng không phải là một cảm xúc mơ hồ, mà là một cam kết cụ thể – cam kết đối thoại, cam kết chữa lành, và cam kết xây dựng một thế giới công bằng hơn. Niềm hy vọng này không chỉ thuộc về đức tin Công giáo, mà là một lời mời gọi dành cho mọi người, bất kể tôn giáo hay tín ngưỡng.

Tuy nhiên, di sản của Đức Phanxicô cũng đặt ra những thách đố cho người kế nhiệm và cho toàn thể Giáo hội. Làm thế nào để tiếp tục con đường đối thoại liên tôn trong một thế giới ngày càng phân cực? Làm thế nào để bảo vệ phẩm giá con người trong bối cảnh của bất bình đẳng và xung đột? Và làm thế nào để Giáo hội tiếp tục là ánh sáng cho thế giới, mà không bị cám dỗ rút vào chính mình? Những câu hỏi này không dễ trả lời, nhưng chúng là lời mời gọi để tiếp tục sứ mạng mà Đức Phanxicô đã khởi đầu.

Trong những ngày u buồn của tang lễ, khi các nhà lãnh đạo thế giới và hàng triệu tín hữu quy tụ tại Rôma, có lẽ điều đọng lại sâu sắc nhất là hình ảnh của một vị Giáo hoàng luôn cúi xuống để rửa chân cho những người nghèo, ôm lấy những người bị bỏ rơi, và lắng nghe những tiếng kêu cứu của nhân loại. Đức Phanxicô không chỉ là một nhà lãnh đạo tôn giáo, mà còn là một chứng nhân của niềm hy vọng – niềm hy vọng rằng, ngay cả trong bóng tối của chiến tranh, bất công và đau khổ, ánh sáng của tình yêu và lòng thương xót vẫn có thể tỏa rạng.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI KÊU GỌI CHO MỘT NỀN GIÁO DỤC NHÂN VĂN

Trẻ con, những mầm sống tươi mới của cuộc đời, đang bị vùi dập trong một guồng quay giáo dục tàn nhẫn. Hệ thống giáo dục, đáng lẽ phải là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, lại trở thành cỗ máy nhồi nhét kiến thức, bóp nghẹt sự sáng tạo và niềm vui sống của các em. Những trang sách dày đặc, những bài kiểm tra bất tận, những giờ học thêm kín mít từ sáng đến đêm – tất cả như những nhát roi vô hình quất vào tâm hồn non nớt, khiến các em mệt mỏi, lờ đờ, đôi mắt mất đi ánh sáng của tuổi thơ.

Chưa dừng lại ở đó, ngoài cánh cổng trường học, các em còn phải đối mặt với một “chiến trường” khác ngay trong chính gia đình. Bố mẹ, vì những áp lực xã hội, vì những so sánh khập khiễng với “con nhà người ta”, đã biến tuổi thơ của con mình thành một cuộc chạy đua không hồi kết. Nào là lớp học thêm tiếng Anh, tiếng “em”, nào là lớp văn nghệ, đàn hát, nào là các khóa học phụ đạo đủ loại. Các em bị ép buộc học ngày học đêm, không còn thời gian để thở, để chơi, để mơ mộng. Tâm hồn các em bị giam cầm trong những lịch trình kín đặc, nơi không có chỗ cho tiếng cười vô tư hay những khoảnh khắc hồn nhiên.

Sự thật đau lòng là, nhiều bố mẹ, vì thiếu hiểu biết hoặc vì bị cuốn vào vòng xoáy của những giá trị lệch lạc, đã quên mất điều cốt lõi của việc nuôi dạy con cái. Họ không biết rằng, thay vì nhồi nhét con vào những lớp học đắt đỏ, họ có thể cho con những điều giản dị nhưng quý giá hơn nhiều. Một cuốn sách hay có thể mở ra cả một thế giới trong tâm trí trẻ. Một buổi chiều chạy nhảy giữa thiên nhiên có thể nuôi dưỡng tình yêu với cuộc sống. Một trò chơi đơn sơ, miễn phí, có thể dạy các em về tình bạn, sự sáng tạo, và niềm vui thuần khiết. Những điều này, không tốn kém, không hào nhoáng, nhưng lại là nền tảng để các em lớn lên thành những con người trọn vẹn.

Chúng ta đang sống trong một xã hội nơi thần đồng được tung hô, thủ khoa được vinh danh, bằng khen chất đầy trên tường. Nhưng liệu những danh hiệu đó có thực sự mang lại hạnh phúc cho các em? Trẻ con không cần phải học giỏi xuất sắc, không cần phải trở thành “ngôi sao” trong mắt người lớn. Các em chỉ cần được học vừa đủ, để còn thời gian sống, còn không gian để trải nghiệm. Các em cần được chạy nhảy, được ngã, được cười, được khóc, được khám phá thế giới theo cách của riêng mình. Chính những trải nghiệm ấy, chứ không phải điểm số hay huy chương, sẽ giúp các em khôn lớn thành người – những con người biết yêu thương, biết suy nghĩ, và biết sống hạnh phúc.

Nhìn những đứa trẻ bị hành xác bởi áp lực học hành, lòng không khỏi xót xa. Các em, những thiên thần bé nhỏ, đáng lẽ phải được sống trong một tuổi thơ tràn đầy tiếng cười và sự hồn nhiên. Vậy nên, xin hãy dừng lại. Hãy trả lại cho các em một cuộc sống bình thường, nơi các em được là chính mình, được lớn lên trong yêu thương và tự do. Một nền giáo dục nhân văn không phải là nơi sản sinh ra những cỗ máy học tập, mà là nơi ươm mầm những tâm hồn đẹp, những con người biết sống và biết yêu thương. Hãy để trẻ con được sống, được thở, và được lớn lên như những bông hoa tự do dưới ánh mặt trời.

Lm. Anmai, CSsR

3 HỒNG Y ĐƯỢC CHỌN HỖ TRỢ ĐIỀU HÀNH VÀ THẢO LUẬN PHẨM CHẤT GIÁO HOÀNG MỚI

Trong một diễn biến quan trọng tại Vatican, phiên họp chung của các Hồng y diễn ra vào ngày 28 tháng 4 năm 2025 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong giai đoạn chuẩn bị cho việc bầu chọn vị Giáo hoàng kế tiếp. Với sự tham dự của hơn 180 Hồng y từ khắp nơi trên thế giới, phiên họp không chỉ tập trung vào việc thảo luận những vấn đề hệ trọng của Giáo hội Công giáo và tình hình thế giới, mà còn đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến việc điều hành Giáo hội trong giai đoạn “trống tòa” (Sede Vacante) và định hướng cho phẩm chất của vị Giáo hoàng mới.

Trong bối cảnh Giáo hội Công giáo đang đứng trước những thách thức lớn lao, từ sự phân cực trong nội bộ, các vấn đề đạo đức xã hội, đến những biến động chính trị và văn hóa trên toàn cầu, các Hồng y đã dành nhiều thời gian để suy tư về những phẩm chất cần thiết của vị Giáo hoàng tiếp theo. Các cuộc thảo luận được mô tả là sâu sắc, mang tính xây dựng và phản ánh tinh thần trách nhiệm cao độ của các vị Hồng y đối với sứ mạng của Giáo hội.

Một số phẩm chất được nhấn mạnh bao gồm:

Tầm nhìn mục vụ sâu rộng: Vị Giáo hoàng mới cần có khả năng dẫn dắt Giáo hội với lòng thương xót, gần gũi với người nghèo và những người bị gạt ra bên lề xã hội, đồng thời duy trì sự hiệp nhất trong một Giáo hội đa dạng về văn hóa và quan điểm.

Khả năng đối thoại với thế giới hiện đại: Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng với những tiến bộ công nghệ, khủng hoảng môi trường và các vấn đề về công bằng xã hội, vị Giáo hoàng cần có khả năng giao tiếp hiệu quả với các nhà lãnh đạo thế giới, các tôn giáo khác và cả những người không có niềm tin.

Sự kiên định trong đức tin: Các Hồng y nhấn mạnh rằng vị Giáo hoàng mới phải là một người có đức tin sâu sắc, trung thành với giáo huấn của Giáo hội, nhưng đồng thời cởi mở trong việc áp dụng các giáo huấn ấy vào những thách thức mới của thời đại.

Khả năng quản trị và cải tổ: Với nhu cầu tiếp tục cải tổ Giáo triều Rôma (Roman Curia) và nâng cao tính minh bạch trong quản trị Giáo hội, vị Giáo hoàng cần có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và tinh thần quyết đoán.

Những cuộc thảo luận này không chỉ nhằm định hình tiêu chí cho vị Giáo hoàng tương lai mà còn là cơ hội để các Hồng y chia sẻ những mối quan ngại và hy vọng của các cộng đoàn Công giáo trên toàn thế giới. Các ý kiến được đưa ra từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh sự phong phú và đa dạng của Giáo hội toàn cầu.

3 Hồng Y được bầu chọn hỗ trợ điều hành

Một trong những quyết định quan trọng của phiên họp là việc bầu chọn ba Hồng y tham gia Ủy ban hỗ trợ Hồng y Nhiếp chính (Camerlengo) trong việc điều hành các công việc thường nhật của Giáo hội trong giai đoạn “trống tòa”. Ba vị Hồng y được chọn bao gồm:

Hồng y Luis Antonio Tagle (Philippines): Hiện là Tổng trưởng Bộ Loan báo Tin Mừng cho các Dân tộc, Hồng y Tagle được biết đến với phong cách mục vụ gần gũi, lòng nhiệt thành truyền giáo và sự nhạy bén trong việc đối thoại với các nền văn hóa khác nhau. Sự hiện diện của ngài trong ủy ban này được xem là một dấu hiệu cho thấy Giáo hội tiếp tục chú trọng đến vai trò của các khu vực ngoài châu Âu, đặc biệt là châu Á, trong việc lãnh đạo Giáo hội toàn cầu.

Hồng y Dominique Mamberti (Pháp): Là Tổng trưởng Tòa Thượng thẩm Tối cao của Giáo hội, Hồng y Mamberti mang đến kinh nghiệm sâu rộng trong các vấn đề pháp lý và ngoại giao của Vatican. Vai trò của ngài trong ủy ban sẽ đảm bảo rằng các quyết định hành chính trong giai đoạn chuyển tiếp được thực hiện một cách chính xác và tuân thủ các quy định của Giáo hội.

Hồng y Reinhard Marx (Đức): Là Tổng Giám mục Munich và Freising, Hồng y Marx được biết đến với tư duy cải cách và sự cam kết mạnh mẽ trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, chẳng hạn như bất bình đẳng kinh tế và khủng hoảng di cư. Sự góp mặt của ngài sẽ mang lại một góc nhìn tiến bộ và thực tiễn trong việc điều hành Giáo hội.

Ba vị Hồng y này sẽ làm việc chặt chẽ với Hồng y Nhiếp chính để đảm bảo rằng Giáo hội tiếp tục hoạt động ổn định trong giai đoạn không có Giáo hoàng, đồng thời chuẩn bị cho các công việc hậu cần liên quan đến Mật nghị bầu Giáo hoàng.

Một thông báo quan trọng khác từ phiên họp là việc ấn định ngày khai mạc Mật nghị bầu Giáo hoàng (Conclave) vào ngày 7 tháng 5 năm 2025. Mật nghị sẽ diễn ra trong Nhà nguyện Sistine tại Vatican, nơi các Hồng y dưới 80 tuổi sẽ bỏ phiếu để bầu chọn vị Giáo hoàng mới. Theo quy định của Giáo hội, Mật nghị là một sự kiện hoàn toàn bí mật, với các quy tắc nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính độc lập và sự tự do của các Hồng y trong quá trình bỏ phiếu.

Trong những ngày tới, các Hồng y sẽ tiếp tục các phiên họp chung (Congregationes Generales) để thảo luận thêm về các vấn đề của Giáo hội và chuẩn bị tinh thần cho Mật nghị. Đây cũng là thời gian để các ngài xây dựng sự đồng thuận và chia sẻ quan điểm về tương lai của Giáo hội.

Trong thời khắc trọng đại này, Giáo hội Công giáo kêu gọi mọi tín hữu trên toàn thế giới cùng hiệp thông trong lời cầu nguyện, xin Chúa Thánh Thần soi sáng và hướng dẫn các Hồng y trong việc bầu chọn vị Giáo hoàng mới. Lời cầu nguyện đặc biệt được khuyến khích để xin ơn khôn ngoan, sự hiệp nhất và lòng can đảm cho các vị lãnh đạo Giáo hội, cũng như cho vị Giáo hoàng tương lai, để ngài có thể dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thách thức của thời đại.

Các cộng đoàn Công giáo được mời gọi tổ chức các buổi cầu nguyện, Thánh lễ và các giờ chầu Thánh Thể trong những ngày dẫn đến Mật nghị. Ngoài ra, các tín hữu cũng được khuyến khích suy tư về vai trò của mình trong việc hỗ trợ sứ mạng của Giáo hội, đặc biệt trong việc sống chứng tá đức tin và xây dựng một thế giới công bằng, yêu thương hơn.

Phiên họp chung ngày 28 tháng 4 năm 2025 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Giáo hội Công giáo, khi các Hồng y không chỉ thảo luận về tương lai của Giáo hội mà còn đưa ra những quyết định cụ thể để đảm bảo sự ổn định trong giai đoạn chuyển tiếp. Việc bầu chọn ba Hồng y Luis Antonio Tagle, Dominique Mamberti và Reinhard Marx vào Ủy ban hỗ trợ điều hành, cùng với việc ấn định ngày khai mạc Mật nghị, cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần trách nhiệm của các vị lãnh đạo Giáo hội.

Trong những ngày sắp tới, toàn thể Giáo hội được mời gọi bước vào một hành trình cầu nguyện và suy tư, để cùng nhau chuẩn bị cho sự kiện trọng đại của Mật nghị bầu Giáo hoàng. Xin Chúa Thánh Thần đồng hành và hướng dẫn Giáo hội trong sứ mạng thánh thiêng này.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

MUA ĐỨC

Vào một chiều đông lạnh giá cuối năm, trong căn nhà gỗ ấm áp giữa làng quê trù phú, ông phú hộ ngồi bên bàn gỗ lim, lật giở từng trang sổ sách. Ánh đèn dầu lập lòe chiếu lên khuôn mặt ông, đôi mắt sắc sảo nhưng không giấu được nét nhân từ. Sau khi tính toán xong, ông gọi người quản gia trung thành, trao cho anh một sấp giấy nợ dày cộp, giọng trầm ấm nhưng đầy ý vị:

Chú Tín, hãy cầm số giấy nợ này, đi đến các làng bên, xem ai còn thiếu nợ thì thu hộ ta. Có lấy được bao nhiêu thì chú xem nhà ta còn thiếu gì, cứ dùng số tiền đó mà mua về cho ta, rõ chưa?

Người quản gia, tên Tín, dáng người khắc khổ nhưng đôi mắt sáng ngời lòng trung thực, cúi đầu vâng dạ. Anh khăn gói lên đường, lòng thầm nhủ phải làm tròn nhiệm vụ ông chủ giao phó.

Tín đi qua những con đường đất đỏ, qua những cánh đồng lúa chín vàng, đến từng ngôi làng nhỏ. Ở mỗi làng, anh tập hợp những người thiếu nợ dưới gốc đa cổ thụ hoặc bên bờ sông lặng lẽ. Dân làng xì xào, lo lắng, bởi cuối năm ai cũng sợ bị đòi nợ, nhất là những người nghèo khó, cả đời chưa từng thấy ngày dư dả.

Tín đứng giữa đám đông, giọng nói rõ ràng, ấm áp như xua tan cái se lạnh của trời đông:

Thưa bà con, chủ tôi nhắn rằng, cuối năm rồi, ai có khả năng trả nợ thì trả, có ít trả ít, có nhiều trả đủ. Còn ai không có khả năng, cũng chẳng sao cả. Từ hôm nay, chủ tôi sẽ xóa hết số nợ mà bà con không thể trả!

Lời vừa dứt, cả đám đông im phăng phắc, rồi tiếng xôn xao nổi lên như sóng. Có người mừng đến rưng rưng, có người ngờ vực, tưởng mình nghe nhầm. Tín mỉm cười, lấy từng tờ giấy nợ từ trong tay áo, gọi tên từng người. Anh hỏi han nhẹ nhàng:

Bác Hai, bác trả được bao nhiêu?

Chị Ba, nhà chị thế nào, có trả được chút nào không?

Người trả được thì đưa vài đồng bạc lẻ, người không có thì ngượng ngùng lắc đầu. Tín không trách, chỉ cười hiền, rồi trước mặt mọi người, anh châm lửa đốt từng tờ giấy nợ của những người khốn khó. Ngọn lửa nhỏ cháy đỏ, hóa thành tro những gánh nặng đè lên vai họ bao năm.

Nhưng điều kỳ lạ hơn cả là sau khi thu được một ít tiền, Tín không giữ lại mà mang phân phát hết cho những người nghèo đói trong làng. Một bao gạo cho bà cụ neo đơn, một manh áo ấm cho đứa trẻ rách rưới, một ít tiền cho người cha đang lo thuốc thang cho con. Dân làng ngỡ ngàng, hỏi:

Anh Tín, sao anh lại làm vậy? Tiền này chẳng phải để anh mang về cho chủ sao?

Tín chỉ đáp giản đơn, giọng chắc nịch:

Lệnh của chủ tôi là làm như vậy!

Cả làng cảm động, tiếng khen ngợi ông phú hộ vang lên khắp ngõ. Họ bảo nhau: “Ông ấy giàu có mà nhân hậu, thật hiếm có trên đời!”. Có người rưng rưng nước mắt, quỳ xuống cảm tạ, có người nắm tay Tín, nói lời hứa sẽ khắc ghi ơn đức.

Tín đi qua hết thảy các làng, nơi nào cũng làm đúng như lời đã nói. Khi trở về, anh bước vào căn nhà gỗ, đứng trước ông chủ, dáng vẻ mệt mỏi nhưng đôi mắt vẫn sáng rực. Ông phú hộ nhìn anh, mỉm cười hỏi:

Chú Tín, công việc thế nào?

Dạ, thưa ông chủ, mọi việc đã xong xuôi! – Tín đáp, giọng trầm tĩnh.

Tốt lắm! Thế chú mua được gì cho ta? – Ông phú hộ tò mò, ánh mắt lấp lánh.

Tín ngẩng đầu, đáp với vẻ tự tin lạ thường:

Dạ, thưa ông chủ, con chỉ mua được cái “Đức” cho ông thôi!

Ông phú hộ khựng lại, đôi mày hơi nhíu. Căn phòng chìm trong tĩnh lặng, chỉ nghe tiếng gió rít qua khe cửa. Ông nhìn Tín, rồi trầm ngâm suy nghĩ. Một lúc sau, ông bật cười, giọng đượm phần hài lòng:

Thế cũng được! Ta tin chú luôn sáng suốt. Thôi, chú mệt rồi, đi nghỉ đi.

Tín cúi đầu, lặng lẽ rời phòng. Ông phú hộ ngồi lại bên bàn, ánh mắt xa xăm, như đang nghĩ về điều gì sâu thẳm.

Thời gian trôi qua, mây đen bất ngờ kéo đến. Chiến tranh nổ ra, dịch bệnh hoành hành, cả vùng quê rơi vào cảnh điêu linh. Nhà ông phú hộ, dù giàu có, cũng không thoát khỏi cơn bão táp. Kho lẫm cháy rụi, gia sản tan tành, ông cùng vợ con phải dắt díu nhau tha hương, tìm nơi nương tựa.

Lang thang qua những ngôi làng xa lạ, ông phú hộ ngạc nhiên khi thấy người dân ở đâu cũng đón tiếp gia đình ông bằng sự tận tình. Người thì cho chỗ trú chân, người thì mang cơm nóng, áo ấm. Có gia đình nghèo khó, chỉ có vài củ khoai, cũng san sẻ cho ông mà không chút tính toán. Ông thầm hỏi han, mới hay tất cả đều vì lòng biết ơn những gì người quản gia Tín đã làm năm xưa.

Một đêm, ngồi bên đống lửa nhỏ trong căn nhà tranh tạm bợ, ông phú hộ ôm vợ con, giọng nghẹn ngào:

May mà chú Tín đã mua “Đức” cho ta! Nếu ngày ấy chỉ giữ tiền bạc, của cải, thì trong cơn nguy biến này, liệu có giữ được gì?

Bà vợ nắm tay ông, mỉm cười giữa dòng lệ:

Ông à, cái “Đức” ấy, giờ là cả một kho báu cứu sống chúng ta.

Từ đó, câu chuyện về ông phú hộ và người quản gia Tín lan truyền khắp nơi. Người đời nhắc mãi về cái “Đức” – thứ tài sản vô hình, không mua được bằng vàng bạc, nhưng lại đủ sức che chở cho con người qua bao giông bão cuộc đời.

Lm. Anmai, CSsR

KỶ NIỆM NHỚ VỀ CHA GB LÊ ĐĂNG NIÊM

Sáu năm đã trôi qua kể từ ngày Cha GB Lê Đăng Niêm được Chúa gọi về, nhưng hình ảnh và những kỷ niệm về ngài vẫn mãi in đậm trong tâm trí của những ai từng được gặp gỡ, từng được ngài hướng dẫn và yêu thương. Cha không chỉ là một linh mục, mà còn là một người cha tinh thần, một người bạn đồng hành, và một tấm gương sáng về lòng nhiệt thành và sự hy sinh.

Tôi vẫn nhớ những buổi Cha giảng lễ với giọng nói ấm áp, trầm bổng, đầy sức thuyết phục. Cha có cách diễn giải Lời Chúa một cách gần gũi, khiến từ những người lớn tuổi đến các em thiếu nhi đều cảm nhận được tình yêu của Thiên Chúa qua từng lời ngài chia sẻ. Cha thường nói: “Hãy yêu thương và tha thứ, vì đó là con đường dẫn chúng ta đến gần Chúa hơn.” Lời dạy ấy không chỉ là lời nói, mà được chính Cha sống qua từng hành động.

Một kỷ niệm khó quên là những lần Cha đến thăm các gia đình trong giáo xứ, đặc biệt là những gia đình khó khăn. Cha không ngại đường xa, không ngại thời tiết, chỉ mong mang đến một lời an ủi, một chút sẻ chia. Có lần, tôi chứng kiến Cha ngồi bên cạnh một cụ già bệnh tật, nắm tay cụ và cầu nguyện. Nụ cười hiền hậu của Cha đã làm dịu đi bao nỗi đau, mang lại niềm hy vọng cho những tâm hồn đang chìm trong khó khăn.

Cha Cố tuyệt vời nhất ở điểm Cha nói với 2 nữ tu thân thương gần gũi của Cha đó là nữ tu Diễm và Vỹ Lan (Dòng Mến Thánh Giá Thủ Thiêm) là : “Các con đừng thua ai về lòng bác ái nhé !”.

Lời dặn ấy, không chỉ 2 nữ tu ấy mà những ai nhớ đến đều sống tâm tình của Cha Cố G.B.

Cha GB cũng là người yêu mến giới trẻ. Ngài luôn khuyến khích các bạn trẻ sống tích cực, dấn thân và giữ vững đức tin. Những buổi sinh hoạt, những giờ cầu nguyện do Cha hướng dẫn luôn tràn ngập tiếng cười và sự ấm áp. Cha thường nói đùa: “Các con là tương lai của Giáo hội, nhưng đừng để Chúa phải đợi lâu quá nhé!” Chính sự gần gũi ấy đã khiến Cha trở thành người bạn lớn của biết bao người trẻ.

Dẫu Cha đã ra đi, những bài học, những kỷ niệm về ngài vẫn là ngọn lửa sưởi ấm lòng chúng ta. Cha đã sống một cuộc đời trọn vẹn cho Chúa và cho tha nhân, và giờ đây, chúng ta tin rằng ngài đang hưởng hạnh phúc bên Chúa. Noi gương Cha, chúng ta được mời gọi tiếp tục sống yêu thương, phục vụ, và làm chứng cho Tin Mừng trong cuộc sống hằng ngày.

Lạy Chúa, xin cho linh hồn Cha GB Lê Đăng Niêm được nghỉ yên trong tình yêu của Ngài, và xin giúp chúng con sống xứng đáng với những gì Cha đã để lại. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Lễ cầu nguyện cho Cha Cố năm 4.5.2019

HỒNG ÂN THIÊN CHÚA BAO LA: TẠ ƠN VÀ CHÚC MỪNG HỒNG ÂN GIÁM MỤC

“Hồng ân Thiên Chúa bao la, muôn đời cảm tạ ngợi ca danh Ngài” (Tv 88)

Trong ánh sáng rực rỡ của tình yêu Thiên Chúa, hôm nay, ngày 29 tháng 4 năm 2025, cộng đoàn dân Chúa Giáo phận Phú Cường hân hoan quy tụ để dâng lời tạ ơn và chúc mừng hai dịp trọng đại: Kỷ niệm 60 năm Hồng Ân Linh Mục của Đức Cha Phêrô (1965 – 2025) và Kỷ niệm 14 năm Hồng Ân Giám Mục của Đức Cha Giuse (2011 – 2025). Đây là thời khắc thiêng liêng, nơi lòng biết ơn và niềm vui hòa quyện, để cùng nhau ngợi ca hồng ân Thiên Chúa và cầu nguyện cho sứ vụ cao cả của hai vị mục tử đáng kính.

Tạ Ơn Hồng Ân Thiên Chúa

Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, đã ban cho Giáo phận Phú Cường những vị mục tử tận tụy, những người không ngừng dẫn dắt đoàn chiên trên hành trình đức tin. Hồng ân Giám Mục là một ân ban đặc biệt, một lời mời gọi dấn thân phục vụ trong tình yêu và sự hy sinh. Qua Đức Cha Phêrô và Đức Cha Giuse, Thiên Chúa đã biểu lộ tình yêu vô biên của Ngài, đồng hành cùng Giáo phận qua những thăng trầm của thời gian.

Lời Thánh Vịnh 88 vang vọng trong tâm hồn mỗi người: “Hồng ân Thiên Chúa bao la, muôn đời cảm tạ ngợi ca danh Ngài.” Chúng ta tạ ơn Chúa vì đã chọn và thánh hiến Đức Cha Phêrô cách đây 60 năm, một hành trình dài đầy ân sủng, nơi ngài đã trở thành ánh sáng đức tin, ngọn lửa hy vọng và điểm tựa yêu thương cho cộng đoàn. Cùng với đó, chúng ta tạ ơn Chúa vì 14 năm sứ vụ Giám Mục của Đức Cha Giuse, một chặng đường tuy ngắn hơn nhưng không kém phần rực rỡ, với lòng nhiệt thành và sự dấn thân không mệt mỏi.

Đức Cha Phêrô: 60 năm một hành trình đức tin

Sáu mươi năm – một chặng đường dài, một đời người tận hiến cho Thiên Chúa và Giáo hội. Đức Cha Phêrô, với trái tim mục tử, đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Hãy theo Thầy” (Mt 4,19). Từ những ngày đầu nhận lãnh thánh chức Giám Mục vào năm 1965, ngài đã dâng hiến cuộc đời mình để phục vụ đoàn chiên, xây dựng Giáo hội và loan báo Tin Mừng.

Nhìn lại hành trình 60 năm, chúng ta thấy một vị mục tử luôn đồng hành cùng Giáo phận trong mọi hoàn cảnh. Đức Cha Phêrô không chỉ là người dẫn đường, mà còn là người cha, người thầy, và người bạn của mọi tín hữu. Những bài giảng đầy lửa yêu mến, những quyết định sáng suốt, và tấm gương hy sinh thầm lặng của ngài đã khắc sâu trong tâm hồn cộng đoàn Giáo phận Phú Cường. Dẫu thời gian có trôi qua, ngài vẫn luôn là biểu tượng của lòng trung thành với Thiên Chúa và sự tận tụy với sứ vụ.

Hôm nay, trong niềm hân hoan, chúng ta cùng dâng lên Chúa lời tạ ơn vì sức khỏe, lòng nhiệt thành, và sự khôn ngoan mà Ngài đã ban cho Đức Cha Phêrô. Chúng ta cầu xin Chúa tiếp tục gìn giữ và hướng dẫn ngài, để ngài mãi là ngọn đèn sáng soi đường cho đoàn chiên.

Đức Cha Giuse: 14 Năm SỨ VỤ RỰC CHÁY TÌNH YÊU

Mười bốn năm – một hành trình tuy chưa dài như của Đức Cha Phêrô, nhưng đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng Giáo phận Phú Cường. Đức Cha Giuse, với lòng nhiệt thành và sự gần gũi, đã mang đến một luồng gió mới cho cộng đoàn. Từ khi nhận lãnh thánh chức Giám Mục vào năm 2011, ngài đã không ngừng dấn thân để xây dựng một Giáo hội hiệp nhất, yêu thương và tràn đầy sức sống.

Đức Cha Giuse là hiện thân của một mục tử “ngửi thấy mùi chiên”, như lời Đức Thánh Cha Phanxicô từng nói. Ngài luôn gần gũi với giáo dân, lắng nghe những tâm tư, và chia sẻ những niềm vui nỗi buồn của đoàn chiên. Những sáng kiến mục vụ của ngài, từ việc chăm lo đời sống đức tin đến việc cổ vũ các hoạt động bác ái, đã góp phần làm cho Giáo phận Phú Cường ngày càng thăng hoa trong ân sủng.

Trong dịp kỷ niệm 14 năm Hồng Ân Giám Mục, chúng ta tạ ơn Chúa vì đã ban cho Giáo phận một vị mục tử đầy lòng yêu mến và sự khôn ngoan. Chúng ta cầu nguyện để Đức Cha Giuse tiếp tục được Chúa Thánh Thần hướng dẫn, để ngài mãi là ngọn lửa sưởi ấm và dẫn dắt cộng đoàn trên con đường thánh thiện.

Cộng đoàn dân Chúa Giáo phận Phú Cường, từ các linh mục, tu sĩ, đến mọi tín hữu, hôm nay cùng nhau hiệp ý trong niềm vui và lòng biết ơn. Chúng ta không chỉ chúc mừng hai Đức Cha, mà còn dâng lên Thiên Chúa lời ngợi ca vì tình yêu và ân sủng Ngài đã tuôn đổ trên Giáo phận. Đây là dịp để mỗi người nhìn lại hành trình đức tin của chính mình, nhận ra rằng hồng ân Thiên Chúa luôn hiện diện, dẫn dắt và nâng đỡ chúng ta qua mọi thử thách.

Chúng ta cùng cầu nguyện cho Đức Cha Phêrô và Đức Cha Giuse, xin Chúa ban cho các ngài sức khỏe dồi dào, lòng nhiệt thành bền bỉ, và sự khôn ngoan để tiếp tục sứ vụ cao cả. Chúng ta cũng cầu nguyện cho Giáo phận Phú Cường, để mọi thành phần dân Chúa luôn hiệp nhất trong tình yêu, cùng nhau xây dựng một cộng đoàn đức tin sống động, loan báo Tin Mừng đến mọi người.

Lạy Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, chúng con tạ ơn Chúa vì hồng ân bao la Ngài đã ban cho Giáo phận Phú Cường qua sứ vụ của Đức Cha Phêrô và Đức Cha Giuse. Xin Chúa tiếp tục đồng hành, chúc lành và hướng dẫn các ngài trong sứ vụ mục tử. Xin cho cộng đoàn chúng con luôn biết sống xứng đáng với ân sủng Chúa ban, để danh Chúa được ngợi ca muôn đời. Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.

🌟 Cộng đoàn Giáo phận Phú Cường hân hoan chúc mừng và hiệp ý cầu nguyện cho Đức Cha Phêrô và Đức Cha Giuse!
Hồng ân Thiên Chúa bao la, muôn đời cảm tạ ngợi ca danh Ngài!

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC HỒNG Y JOSEPH TRẦN NHẬT QUÂN: TIẾNG NÓI MẠNH MẼ TẠI VATICAN TRƯỚC MẬT NGHỊ HỒNG Y 2025

Đức Hồng y Joseph Trần Nhật Quân, một trong những nhân vật nổi bật của Giáo hội Công giáo và là biểu tượng tinh thần của phong trào dân chủ tại Hong Kong, hiện đang có mặt tại Vatican để tham dự các cuộc họp chung của Hội đồng Hồng y, chuẩn bị cho Mật nghị Hồng y dự kiến diễn ra từ ngày 7 tháng 5 năm 2025. Mặc dù đã quá tuổi được quyền bầu tuyển Giáo hoàng theo quy định của Giáo hội (80 tuổi), Đức Hồng y Trần Nhật Quân được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và ảnh hưởng đến các Hồng y cử tri trong quá trình lựa chọn vị Giáo hoàng mới, kế nhiệm Đức Giáo hoàng Phanxicô, người đã qua đời vào ngày 21 tháng 4 năm 2025 ở tuổi 88.

Sinh năm 1932 tại Thượng Hải, Đức Hồng y Joseph Trần Nhật Quân (Joseph Zen Ze-kiun) đã trải qua một hành trình đầy sóng gió trước khi trở thành một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất của Giáo hội Công giáo tại châu Á. Năm 16 tuổi, ngài rời Trung Quốc để đến Hong Kong, nơi ngài gia nhập Dòng Salêdiêng Don Bosco và bắt đầu hành trình linh mục của mình. Với sự tận tụy và trí tuệ sắc sảo, ngài được bổ nhiệm làm Giám mục Giáo phận Hong Kong vào năm 1996 và được Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II phong làm Hồng y vào năm 2006.

Trong suốt sự nghiệp, Đức Hồng y Trần Nhật Quân nổi tiếng với lập trường kiên định chống lại chủ nghĩa cộng sản và các chính sách đàn áp tự do tôn giáo tại Trung Quốc. Ngài đã công khai chỉ trích thỏa thuận bí mật giữa Vatican và chính quyền Bắc Kinh về việc bổ nhiệm giám mục, cho rằng điều này có nguy cơ “bán đứng” Giáo hội Công giáo tại Trung Quốc. Trong một bức thư ngỏ vào năm 2018, ngài đặt câu hỏi: “Phải chăng Vatican đang bán đứng Giáo hội Công giáo tại Trung Quốc cho chính quyền?” và nhấn mạnh rằng các quy định mới của Bắc Kinh đang ngày càng hạn chế tự do tôn giáo.

Tại Hong Kong, ngài được xem như “vị cha tinh thần” của phong trào dân chủ, tích cực ủng hộ các cuộc biểu tình đòi tự do và công lý. Ngài từng tham gia các cuộc biểu tình đòi dân chủ vào năm 2014 và thường xuyên lên tiếng bảo vệ quyền tự do của người dân Hong Kong, bất chấp những áp lực từ chính quyền. Sự dấn thân này đã khiến ngài trở thành mục tiêu của sự chỉ trích từ Bắc Kinh, nhưng đồng thời cũng mang lại sự kính trọng sâu sắc từ cộng đồng Công giáo và những người đấu tranh cho dân chủ trên toàn thế giới.

Mật nghị Hồng y 2025, dự kiến diễn ra tại Nhà nguyện Sistine từ ngày 7 tháng 5, là sự kiện quan trọng nhằm bầu chọn vị Giáo hoàng mới sau sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô. Theo Tông hiến Universi Dominici Gregis của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, được sửa đổi bởi tự sắc Normas nonnullas của Đức Giáo hoàng Biển Đức XVI, chỉ các Hồng y dưới 80 tuổi mới có quyền tham gia bỏ phiếu trong Mật nghị. Với độ tuổi 93, Đức Hồng y Trần Nhật Quân không còn quyền bầu cử, nhưng sự hiện diện của ngài tại các cuộc họp chung của Hội đồng Hồng y trước Mật nghị vẫn mang ý nghĩa đặc biệt.

Các cuộc họp chung, bắt đầu từ ngày 22 tháng 4 năm 2025, là dịp để các Hồng y cử tri và không cử tri thảo luận về tình hình Giáo hội, các thách thức toàn cầu, và những phẩm chất cần thiết cho vị Giáo hoàng kế tiếp. Theo thông báo từ Đức Hồng y Giovanni Battista Re, Niên trưởng Hồng y đoàn, khoảng 60 Hồng y đã tham dự phiên họp đầu tiên vào ngày 22 tháng 4 tại Hội trường Thượng Hội đồng, và các cuộc họp tiếp theo sẽ tiếp tục diễn ra để chuẩn bị cho Mật nghị. Đức Hồng y Pietro Parolin, Quốc vụ khanh Tòa Thánh và Hồng y đẳng giám mục cao cấp nhất dưới 80 tuổi, sẽ chủ trì Mật nghị do cả Niên trưởng (Đức Hồng y Giovanni Battista Re, 91 tuổi) và Phó Niên trưởng (Đức Hồng y Leonardo Sandri, 81 tuổi) đều đã quá tuổi tham gia.

Dù không trực tiếp bỏ phiếu, Đức Hồng y Trần Nhật Quân được xem là một tiếng nói có sức ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận này. Với kinh nghiệm lâu năm trong việc đối mặt với các vấn đề chính trị và tôn giáo phức tạp tại châu Á, ngài có thể cung cấp những góc nhìn độc đáo về các thách thức mà Giáo hội Công giáo đang đối mặt, đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng giữa Vatican và Trung Quốc. Ngài cũng có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn một vị Giáo hoàng có khả năng bảo vệ tự do tôn giáo và thúc đẩy đối thoại liên tôn giáo, đồng thời duy trì sự đoàn kết trong Giáo hội trước các áp lực từ bên ngoài.

Sự hiện diện của Đức Hồng y Trần Nhật Quân tại Vatican không chỉ là biểu tượng của sự kiên định mà còn là lời nhắc nhở về vai trò của Giáo hội trong việc đứng về phía công lý và sự thật. Trong quá khứ, ngài đã nhiều lần bày tỏ sự thất vọng với chính sách ngoại giao của Vatican đối với Trung Quốc, đặc biệt là việc Vatican công nhận các giám mục do Bắc Kinh bổ nhiệm mà ngài cho là “bất hợp pháp” theo giáo luật. Trong một cuộc phỏng vấn, ngài từng nhấn mạnh: “Thỏa thuận này không có hiệu lực gì cả, nhưng lại phát sinh hậu quả khác,” ám chỉ việc chính quyền Bắc Kinh lợi dụng thỏa thuận để gia tăng kiểm soát Giáo hội Công giáo tại Trung Quốc.

Tuy nhiên, Đức Hồng y Trần Nhật Quân không chỉ là một nhà phê bình. Ngài cũng là người mang tinh thần mục tử, luôn quan tâm đến cộng đồng Công giáo ngầm tại Trung Quốc và những người bị áp bức tại Hong Kong. Ngài từng viết trong cuốn sách For Zion, I Will Not Be Silent (2018) rằng sứ mệnh của ngài là lên tiếng vì sự thật, lấy cảm hứng từ Kinh Thánh: “Vì Zion, tôi sẽ không bao giờ im lặng.” Câu nói này phản ánh rõ tinh thần bất khuất của ngài trong việc bảo vệ đức tin và công lý.

Tại Vatican, ngài có thể chia sẻ những kinh nghiệm này với các Hồng y khác, đặc biệt là 140 Hồng y cử tri hiện nay, trong đó 110 vị được Đức Giáo hoàng Phanxicô bổ nhiệm. Với gần 78% số Hồng y cử tri mang dấu ấn của Đức Phanxicô, Mật nghị 2025 được dự đoán sẽ tiếp tục xu hướng chọn một vị Giáo hoàng có tư tưởng cải cách và cởi mở, nhưng cũng cần mạnh mẽ trong việc đối mặt với các thách thức toàn cầu. Đức Hồng y Trần Nhật Quân, với lập trường bảo vệ tự do tôn giáo và chống lại sự can thiệp chính trị vào Giáo hội, có thể định hình các cuộc thảo luận về việc chọn một vị Giáo hoàng có khả năng cân bằng giữa đối thoại và kiên định.

Mật nghị Hồng y 2025 sẽ là một trong những sự kiện đông đảo nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo, với 135 Hồng y cử tri tham gia, vượt qua con số 117 của Mật nghị năm 2013. Sự đa dạng của Hồng y đoàn, với các vị đến từ hơn 90 quốc gia, phản ánh tính phổ quát của Giáo hội. Ý là quốc gia có số Hồng y đông nhất, tiếp theo là các quốc gia như Hoa Kỳ, Brazil và Ấn Độ. Gần một phần tư Hồng y đoàn là tu sĩ thuộc các dòng, với Dòng Phanxicô và Dòng Salêdiêng Don Bosco (dòng của Đức Hồng y Trần Nhật Quân) chiếm số lượng đáng kể.

Mật nghị sẽ diễn ra trong bối cảnh Giáo hội đối mặt với nhiều thách thức, từ sự suy giảm ảnh hưởng tại các quốc gia phương Tây, sự gia tăng của các phong trào bảo thủ trong nội bộ Giáo hội, đến các vấn đề địa chính trị như mối quan hệ với Trung Quốc và các cuộc xung đột toàn cầu. Việc Đức Giáo hoàng Phanxicô qua đời đã để lại một khoảng trống lớn, đặc biệt với di sản của ngài trong việc thúc đẩy lòng thương xót, bảo vệ người nghèo, và cải cách Giáo hội. Các Hồng y sẽ phải cân nhắc liệu có nên tiếp tục con đường của Đức Phanxicô hay chuyển hướng sang một phong cách lãnh đạo khác.

Các ứng viên tiềm năng cho ngôi Giáo hoàng (thường được gọi là papabili) đã bắt đầu được truyền thông nhắc đến, bao gồm Đức Hồng y Pietro Parolin, người có kinh nghiệm ngoại giao sâu rộng, và các Hồng y đến từ các khu vực khác như châu Phi và châu Á. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng trong giới nghiên cứu Vatican: “Người bước vào Mật nghị với tư cách là Giáo hoàng, sẽ rời khỏi đó với tư cách là Hồng y,” kết quả cuối cùng thường khó đoán.

Sự hiện diện của Đức Hồng y Joseph Trần Nhật Quân tại Vatican trước Mật nghị Hồng y 2025 là một minh chứng cho sức mạnh của đức tin và lòng can đảm. Dù không trực tiếp tham gia bầu chọn, tiếng nói của ngài – với sự kiên định chống lại chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ tự do tôn giáo, và đồng hành cùng phong trào dân chủ Hong Kong – sẽ là nguồn cảm hứng và định hướng cho các Hồng y cử tri. Trong bối cảnh Giáo hội Công giáo đứng trước ngã rẽ lịch sử, vai trò của ngài như một người hướng dẫn tinh thần sẽ góp phần định hình tương lai của Giáo hội trong thế kỷ 21.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC MARIA TRONG KINH KORAN ĐẠO HỒI

Trong nhận thức của nhiều người, Đạo Hồi dường như không liên quan đến các nhân vật quan trọng trong Kitô giáo như Chúa Giêsu hay Đức Mẹ Maria. Tuy nhiên, trái với suy nghĩ này, Kinh Koran – thánh kinh của Hồi giáo – không chỉ đề cập đến Chúa Giêsu và Đức Mẹ Maria mà còn dành cho họ một sự kính trọng đặc biệt. Đặc biệt, Đức Mẹ Maria (tiếng Ả Rập: مريم Maryam) được mô tả với vai trò nổi bật, là người phụ nữ duy nhất được nêu tên rõ ràng trong Kinh Koran, và thậm chí có một chương (Surah) được đặt theo tên bà. Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc về vai trò, phẩm hạnh, và ý nghĩa của Đức Maria trong Kinh Koran, qua đó làm rõ tầm quan trọng của bà trong Hồi giáo và mối liên hệ giữa các tôn giáo độc thần lớn.

Trong Kinh Koran, Đức Maria được ca ngợi như một biểu tượng của lòng trung thành, sự trong sạch, và đức hạnh. Bà được mô tả là người phụ nữ có phẩm chất cao quý, khiêm nhường, và tận tụy hoàn toàn với Allah (Thiên Chúa trong Hồi giáo). Một trong những câu kinh nổi bật nhất về Đức Maria là:

“Allah đã chọn con và làm cho con trong sạch và đã chọn con hơn tất cả những người phụ nữ trên thế gian” (Koran 3:42).

Câu kinh này không chỉ nhấn mạnh sự ưu ái đặc biệt mà Thiên Chúa dành cho Đức Maria mà còn khẳng định vị trí vượt trội của bà so với tất cả những người phụ nữ khác trong lịch sử. Sự “trong sạch” ở đây không chỉ ám chỉ sự thuần khiết về thể chất mà còn về tâm hồn, đức tin, và sự tận hiến tuyệt đối của bà đối với Thiên Chúa.

Kinh Koran kể lại rằng Đức Maria được nuôi dưỡng trong một môi trường tôn nghiêm, dưới sự chăm sóc của nhà tiên tri Zakariya (Dacaria). Từ khi còn nhỏ, bà đã thể hiện sự tận tụy với việc thờ phượng Thiên Chúa. Một câu chuyện được kể lại trong Koran cho thấy sự kỳ diệu trong cuộc đời bà: mỗi khi Zakariya đến thăm Maria trong nơi cầu nguyện, ông thấy bà được ban tặng thức ăn một cách kỳ lạ, không rõ nguồn gốc. Khi hỏi, Maria trả lời rằng đó là sự ban tặng từ Allah (Koran 3:37). Điều này cho thấy Đức Maria đã được Thiên Chúa che chở và ban ơn ngay từ thuở ấu thơ.

Một trong những khía cạnh nổi bật nhất về Đức Maria trong Kinh Koran là việc bà mang thai và sinh hạ Chúa Giêsu (tiếng Ả Rập: Isa) một cách kỳ diệu mà không cần sự can thiệp của một người đàn ông. Sự kiện này được mô tả chi tiết trong Chương 19 (Surah Maryam) của Kinh Koran, nhấn mạnh quyền năng vô biên của Thiên Chúa. Khi được thiên thần báo tin rằng bà sẽ sinh một đứa con trai, Đức Maria ngạc nhiên và thắc mắc:

“Bà nói: ‘Lạy Thượng Đế của tôi! Làm sao tôi có thể sinh con khi không có người đàn ông nào chạm vào tôi?’ Ngài đáp: ‘Chuyện ấy dễ dàng đối với Ta…’” (Koran 19:20-21).

Câu trả lời của Thiên Chúa không chỉ khẳng định phép lạ mà còn nhấn mạnh rằng mọi điều đều có thể xảy ra theo ý muốn của Ngài. Việc Đức Maria mang thai mà không qua sự kết hợp với một người đàn ông được Hồi giáo xem là một dấu chỉ rõ ràng về quyền năng sáng tạo của Allah. Chúa Giêsu, trong Kinh Koran, được gọi là “Lời của Allah” và “Tinh thần từ Ngài” (Koran 4:171), nhưng Hồi giáo không công nhận Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa theo cách hiểu của Kitô giáo. Thay vào đó, Ngài được xem là một nhà tiên tri vĩ đại, và việc sinh ra Ngài từ Đức Maria là một phép lạ đặc biệt.

Kinh Koran cũng mô tả những khó khăn mà Đức Maria phải đối mặt khi mang thai và sinh con trong hoàn cảnh bị xã hội hiểu lầm. Khi đau đớn trong lúc sinh nở dưới gốc cây chà là, bà được Thiên Chúa an ủi và ban tặng trái cây cùng dòng nước để tiếp thêm sức mạnh (Koran 19:23-26). Sau khi sinh Chúa Giêsu, Đức Maria phải đối diện với sự nghi ngờ và chỉ trích từ cộng đồng. Tuy nhiên, phép lạ xảy ra khi chính hài nhi Giêsu đã lên tiếng bảo vệ mẹ mình, khẳng định rằng mình là một tôi tớ của Allah và được ban phước lành (Koran 19:30-31). Những chi tiết này cho thấy sự che chở đặc biệt của Thiên Chúa dành cho Đức Maria và con trai bà.

Đức Maria trong Kinh Koran là một tấm gương sáng về đức tin sâu sắc và lòng trung thành tuyệt đối với Thiên Chúa. Dù phải đối mặt với những thử thách lớn lao – từ việc mang thai một cách kỳ diệu, bị xã hội hiểu lầm, đến việc nuôi dưỡng một đứa con đặc biệt – bà luôn giữ vững niềm tin và sự kiên nhẫn. Kinh Koran mô tả bà như một người phụ nữ mạnh mẽ, không bao giờ dao động trước khó khăn, và luôn đặt niềm tin vào ý muốn của Allah.

Chính lòng tin cậy này đã khiến Đức Maria trở thành một biểu tượng quan trọng đối với người Hồi giáo. Bà được xem là hình mẫu lý tưởng về sự tận hiến, khiêm nhường, và đức hạnh. Những câu chuyện về cuộc đời bà trong Kinh Koran không chỉ kể về các phép lạ mà còn nhấn mạnh tinh thần kiên định và sự phục tùng ý Chúa, điều mà người Hồi giáo được khuyến khích noi theo trong đời sống đức tin của mình.

Một điều đáng chú ý là Kinh Koran nhắc đến tên Đức Maria tổng cộng 34 lần, nhiều hơn so với số lần được đề cập trong Kinh Thánh Kitô giáo. Sự hiện diện thường xuyên của bà trong thánh kinh Hồi giáo cho thấy mức độ kính trọng sâu sắc mà Đạo Hồi dành cho bà. Đặc biệt, Chương 19 của Kinh Koran được đặt tên là “Maryam” (Maria), điều này thể hiện sự tôn vinh đặc biệt. Đây là một trong những chương quan trọng, kể lại không chỉ câu chuyện của Đức Maria và Chúa Giêsu mà còn của các nhà tiên tri khác, nhấn mạnh mối liên kết giữa các tôn giáo độc thần.

Không chỉ trong Kinh Koran, Đức Maria còn được người Hồi giáo yêu mến và kính trọng trong đời sống tôn giáo. Nhiều tín đồ Hồi giáo đặt tên con cái theo tên “Maryam” để bày tỏ lòng ngưỡng mộ đối với bà. Các câu chuyện về Đức Maria cũng được truyền tụng trong văn hóa Hồi giáo, củng cố hình ảnh bà như một người phụ nữ mẫu mực, là cầu nối giữa Hồi giáo và Kitô giáo.

Đức Maria trong Kinh Koran không chỉ là một nhân vật lịch sử hay tôn giáo mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mặt đạo đức và xã hội. Đối với người Hồi giáo, bà là biểu tượng của lòng trung thực, sự trong sạch, và đức tin không lay chuyển. Những phẩm chất này được xem là lý tưởng cho cả nam và nữ trong việc sống một cuộc đời tận hiến cho Thiên Chúa.

Mặc dù Hồi giáo và Kitô giáo có những khác biệt về thần học, đặc biệt trong cách hiểu về Chúa Giêsu, Đức Maria lại trở thành một điểm gặp gỡ quan trọng giữa hai tôn giáo. Cả hai truyền thống đều công nhận bà là một người phụ nữ thánh thiện, được Thiên Chúa chọn để thực hiện một sứ mệnh đặc biệt. Việc sinh hạ Chúa Giêsu một cách kỳ diệu là một phép lạ được cả Hồi giáo và Kitô giáo tôn vinh, dù cách giải thích có khác nhau. Trong bối cảnh thế giới hiện đại, hình ảnh Đức Maria có thể được xem là một cầu nối hòa giải, thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tôn giáo.

Hơn nữa, vai trò của Đức Maria trong Kinh Koran cũng có ý nghĩa xã hội sâu sắc. Bà là hình mẫu của một người phụ nữ mạnh mẽ, vượt qua những định kiến và thử thách để hoàn thành ý muốn của Thiên Chúa. Trong một thế giới mà phụ nữ đôi khi bị xem nhẹ, câu chuyện của Đức Maria nhắc nhở về giá trị và phẩm giá của họ, đồng thời khuyến khích sự tôn trọng và bình đẳng.

Sự hiện diện của Đức Maria trong Kinh Koran không chỉ có ý nghĩa đối với người Hồi giáo mà còn mở ra một không gian đối thoại liên tôn giáo. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều xung đột và hiểu lầm giữa các tôn giáo, Đức Maria là một biểu tượng chung, được cả Hồi giáo, Kitô giáo, và thậm chí một số truyền thống khác tôn kính. Việc bà được mô tả với sự kính trọng trong cả Kinh Koran và Kinh Thánh cho thấy những giá trị chung về đức tin, lòng trung thành, và sự thánh thiện.

Các học giả liên tôn giáo thường nhấn mạnh rằng Đức Maria có thể là một điểm khởi đầu cho các cuộc đối thoại giữa Hồi giáo và Kitô giáo. Những câu chuyện về bà trong Kinh Koran cung cấp một nền tảng chung để thảo luận về vai trò của phụ nữ trong tôn giáo, ý nghĩa của đức tin, và quyền năng của Thiên Chúa. Ngoài ra, sự kính trọng dành cho Đức Maria trong Hồi giáo cũng là một lời nhắc nhở rằng các tôn giáo độc thần lớn có nhiều điểm tương đồng hơn là khác biệt.

Đức Maria trong Kinh Koran là một nhân vật đặc biệt, được mô tả với sự kính trọng sâu sắc và là biểu tượng của lòng trung thành, sự trong sạch, và đức hạnh. Từ việc được Thiên Chúa chọn, mang thai kỳ diệu, đến việc vượt qua những thử thách xã hội, bà là một tấm gương sáng cho người Hồi giáo và cả những người thuộc các tôn giáo khác. Với 34 lần được nhắc tên và một chương kinh mang tên mình, Đức Maria giữ một vị trí cao quý trong thánh kinh Hồi giáo, trở thành cầu nối quan trọng giữa Hồi giáo và Kitô giáo.

Trong một thế giới đầy chia rẽ, hình ảnh Đức Maria nhắc nhở chúng ta về những giá trị chung của nhân loại: đức tin, lòng kiên nhẫn, và sự tận hiến. Bằng cách tôn vinh bà, chúng ta không chỉ tôn kính một người phụ nữ thánh thiện mà còn mở ra con đường cho sự hòa hợp và hiểu biết giữa các cộng đồng tôn giáo. Đức Maria, qua Kinh Koran, không chỉ là một nhân vật tôn giáo mà còn là một biểu tượng của hy vọng và đoàn kết.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

TIN CHÍNH THỨC TỪ VATICAN: NHÀ NGUYỆN SIXTINE ĐÓNG CỬA, CÁC ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TẠM NGƯNG HOẠT ĐỘNG

Tòa Thánh Vatican vừa thông báo một quyết định quan trọng liên quan đến các địa điểm linh thiêng và du lịch nổi tiếng tại trung tâm Công giáo thế giới. Theo thông báo chính thức từ Văn phòng Báo chí Tòa Thánh, Nhà nguyện Sixtine – kiệt tác nghệ thuật thời Phục hưng và là nơi diễn ra Mật nghị Hồng y bầu Giáo hoàng – sẽ tạm thời đóng cửa đối với giáo dân, khách hành hương và du khách. Quyết định này có hiệu lực ngay lập tức và không có thời hạn mở cửa trở lại được công bố cụ thể.

Nhà nguyện Sixtine, nổi tiếng với những bức bích họa tuyệt đẹp của Michelangelo, đặc biệt là “Sự sáng tạo của Adam” và “Ngày phán xét cuối cùng”, từ lâu đã là điểm đến không thể bỏ qua đối với hàng triệu du khách đến Vatican mỗi năm. Tuy nhiên, theo thông báo, không một cá nhân nào, dù là giáo dân hay khách du lịch, được phép vào bên trong nhà nguyện cho đến khi có thông báo mới. Lý do chính thức cho việc đóng cửa chưa được công khai, nhưng các nguồn tin nội bộ cho biết quyết định này có thể liên quan đến các công tác bảo trì, trùng tu hoặc các vấn đề an ninh đặc biệt.

Văn phòng Quản lý Di sản Vatican nhấn mạnh rằng việc bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật vô giá trong Nhà nguyện Sixtine là ưu tiên hàng đầu. Những bức bích họa, vốn đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt để chống lại tác động của độ ẩm, bụi và lượng lớn du khách. Trong quá khứ, nhà nguyện từng trải qua các đợt đóng cửa ngắn hạn để thực hiện các dự án bảo tồn, nhưng lần này, quy mô và thời gian đóng cửa dường như kéo dài hơn dự kiến.

Ngoài Nhà nguyện Sixtine, các chuyến tham quan Vườn Vatican – khu vườn lịch sử rộng 23 hecta với cảnh quan tuyệt đẹp và các công trình kiến trúc độc đáo – cũng bị đình chỉ vô thời hạn. Vườn Vatican, nơi từng là chốn nghỉ ngơi của các vị Giáo hoàng và là biểu tượng của sự hài hòa giữa thiên nhiên và đức tin, thường đón hàng nghìn lượt khách mỗi năm. Việc tạm ngừng các tour tham quan khu vườn này đã gây không ít tiếc nuối cho những người đã lên kế hoạch chiêm ngưỡng vẻ đẹp thanh bình của nơi đây.

Tương tự, nghĩa trang cổ trên đường Via Triumphalis, một địa điểm khảo cổ quan trọng gần Đền thờ Thánh Phêrô, cũng bị đóng cửa. Nghĩa trang này, được khai quật từ thế kỷ 20, chứa đựng những lăng mộ cổ đại và được coi là một trong những kho tàng lịch sử quý giá của Vatican. Việc đình chỉ các chuyến tham quan tại đây làm gián đoạn các hoạt động nghiên cứu và khám phá của các học giả, nhà khảo cổ cũng như du khách quan tâm đến lịch sử Kitô giáo sơ khai.

Quyết định đóng cửa các địa điểm trên đã gây ra những tác động đáng kể đến cộng đồng Công giáo toàn cầu và ngành du lịch tại Vatican. Nhà nguyện Sixtine, Vườn Vatican và nghĩa trang Via Triumphalis không chỉ là các điểm tham quan mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc đối với hàng triệu tín hữu. Nhiều giáo dân đã bày tỏ sự thất vọng khi không thể đến cầu nguyện hoặc chiêm ngưỡng những di sản thiêng liêng này. Các công ty lữ hành quốc tế, vốn phụ thuộc nhiều vào các tour du lịch Vatican, cũng đang đối mặt với thách thức lớn khi phải điều chỉnh lịch trình và hoàn tiền cho khách hàng.

Tòa Thánh khuyến khích giáo dân và du khách tiếp tục theo dõi các thông báo chính thức qua trang web của Vatican (www.vatican.va) hoặc các kênh truyền thông của Tòa Thánh để cập nhật thông tin mới nhất. Trong thời gian này, Đền thờ Thánh Phêrô và Quảng trường Thánh Phêrô vẫn mở cửa bình thường, cho phép giáo dân và du khách tham dự các thánh lễ và các sự kiện tôn giáo khác.

Vatican khẳng định rằng mọi quyết định liên quan đến việc đóng cửa các địa điểm này đều nhằm bảo vệ di sản văn hóa và tôn giáo của nhân loại. Nhà nguyện Sixtine, Vườn Vatican và nghĩa trang Via Triumphalis không chỉ là tài sản của Tòa Thánh mà còn là di sản chung của thế giới. Các chuyên gia nghệ thuật, kiến trúc sư và nhà khảo cổ đang phối hợp chặt chẽ để đảm bảo rằng các địa điểm này sẽ được bảo tồn tốt nhất cho các thế hệ tương lai.

Mặc dù chưa có thông tin chính thức về thời điểm mở cửa trở lại, Tòa Thánh hy vọng rằng các biện pháp này sẽ sớm hoàn tất để Nhà nguyện Sixtine, Vườn Vatican và nghĩa trang Via Triumphalis có thể một lần nữa chào đón giáo dân và du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Lời KÊU GỌI TỪ Vatican

Trong bối cảnh này, Vatican kêu gọi cộng đồng quốc tế tôn trọng và ủng hộ các nỗ lực bảo tồn di sản của Tòa Thánh. Giáo dân được khuyến khích tiếp tục cầu nguyện cho Giáo hội và cho những người đang làm việc không ngừng nghỉ để bảo vệ các kho tàng văn hóa, nghệ thuật và tôn giáo của Vatican.

Mọi thắc mắc hoặc yêu cầu thông tin thêm xin vui lòng liên hệ Văn phòng Báo chí Tòa Thánh qua email: [email protected].

Nguồn: Văn phòng Báo chí Tòa Thánh Vatican
Liên hệ truyền thông: +39 06 698 81114

 Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

5 HỒNG Y TRẺ TUỔI NHẤT THAM DỰ MẬT NGHỊ BẦU GIÁO HOÀNG: NHỮNG NGỌN GIÓ MỚI CỦA GIÁO HỘI

Ngày 7/5 sắp tới, Mật nghị Hồng y – sự kiện trọng đại của Giáo hội Công giáo toàn cầu – sẽ chính thức khai mạc tại Vatican, quy tụ 135 Hồng y cử tri từ khắp nơi trên thế giới. Đây là cơ hội để các vị lãnh đạo cao cấp của Giáo hội cùng nhau cầu nguyện, suy tư và bầu chọn vị Giáo hoàng mới, người sẽ dẫn dắt hàng tỷ tín hữu trên hành trình đức tin. Trong số các Hồng y tham dự, sự hiện diện của 15 vị dưới 60 tuổi đã thu hút sự chú ý đặc biệt, bởi họ đại diện cho thế hệ lãnh đạo trẻ trung, năng động và đầy nhiệt huyết của Giáo hội. Đáng chú ý nhất trong số này là 5 vị Hồng y trẻ tuổi nhất, đến từ các châu lục khác nhau, mang theo những câu chuyện truyền cảm hứng và tầm nhìn mới mẻ. Họ là ai? Hãy cùng khám phá!

Một thế hệ Hồng Y trẻ trung và đa dạng

Trong danh sách 135 Hồng y cử tri, 15 vị dưới 60 tuổi đã cho thấy sự đổi mới trong cách Giáo hội Công giáo bổ nhiệm các nhà lãnh đạo. Đặc biệt, 5 Hồng y trẻ nhất – với độ tuổi từ 45 đến 53 – không chỉ nổi bật bởi sự trẻ trung mà còn bởi sự đa dạng về nguồn gốc văn hóa, truyền thống phụng vụ và sứ vụ. Họ đến từ Úc, Mông Cổ, Bồ Đào Nha, Canada và Giáo triều Rôma, trong đó có hai vị thuộc các Giáo hội Công giáo Đông phương. Ba trong số năm vị này vừa được phong Hồng y trong công nghị gần nhất vào cuối năm 2024, cho thấy sự tin tưởng của Giáo hội vào những gương mặt mới.

Những vị Hồng y này không chỉ là biểu tượng của sự đổi mới mà còn là minh chứng cho tinh thần toàn cầu hóa của Giáo hội Công giáo. Từ vùng đất xa xôi của Mông Cổ đến trung tâm quyền lực Vatican, từ cộng đồng Công giáo Đông phương đến các giáo phận lớn ở phương Tây, họ mang đến những góc nhìn phong phú và đa chiều. Dưới đây là câu chuyện chi tiết về từng vị Hồng y, những người đang được cả thế giới dõi theo.

Danh Sách 5 Hồng Y Trẻ Tuổi Nhất

  1. Hồng Y Mykola Bychok (45 tuổi) – Ngọn lửa đức tin từ Ukraina Tại Úc

Hồng y Mykola Bychok, sinh năm 1980, là Hồng y trẻ nhất thế giới hiện nay. Thuộc Dòng Chúa Cứu Thế, ngài là người Ukraina nhưng đang phục vụ với tư cách Giám mục Giáo phận Thánh Phêrô và Phaolô tại Melbourne, Úc. Được phong Hồng y vào ngày 7/12/2024, ngài đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự kết nối giữa các cộng đồng Công giáo di cư và quê hương.

Sinh ra tại Ukraina, Hồng y Bychok lớn lên trong bối cảnh đất nước chịu nhiều biến động chính trị và xã hội. Ngài gia nhập Dòng Chúa Cứu Thế và được gửi đi truyền giáo tại nhiều nơi trước khi đến Úc, nơi ngài chăm sóc cộng đồng Công giáo Ukraina tại đây. Với phong cách lãnh đạo gần gũi và lòng nhiệt thành, ngài đã xây dựng cầu nối giữa các thế hệ và văn hóa trong giáo phận. Sự trẻ trung và tinh thần dấn thân của Hồng y Bychok hứa hẹn sẽ mang lại những đóng góp quan trọng trong Mật nghị sắp tới.

  1. Hồng Y Giorgio Marengo (50 tuổi) – Người mang tin mừng đến Mông Cổ

Hồng y Giorgio Marengo, sinh năm 1974, là nhà truyền giáo thuộc Hội Thừa sai Consolata, hiện đảm nhận vai trò Giám quản Tông tòa Ulaanbaatar, Mông Cổ. Được phong Hồng y vào năm 2022, ngài là một trong những vị Hồng y trẻ nhất thời điểm đó và tiếp tục là gương mặt nổi bật trong Giáo hội.

Mông Cổ, một quốc gia với chỉ khoảng 1.500 tín hữu Công giáo, là một trong những cộng đồng Công giáo nhỏ nhất thế giới. Tuy nhiên, dưới sự dẫn dắt của Hồng y Marengo, Giáo hội tại đây đã phát triển mạnh mẽ về mặt tinh thần và xã hội. Ngài từng đón tiếp Đức Giáo hoàng Phanxicô trong chuyến thăm lịch sử đến Mông Cổ vào năm 2023, một sự kiện đánh dấu bước ngoặt trong việc đưa Giáo hội Công giáo tại quốc gia này ra ánh sáng toàn cầu. Với kinh nghiệm truyền giáo và sự nhạy bén về văn hóa, Hồng y Marengo được kỳ vọng sẽ mang đến những góc nhìn độc đáo trong Mật nghị.

  1. Hồng Y Américo Manuel Aguiar Alves (51 tuổi) – Người tổ chức ngày giới trẻ thế giới

Hồng y Américo Manuel Aguiar Alves, sinh năm 1973, là Giám mục Setúbal, Bồ Đào Nha. Được phong Hồng y vào cuối năm 2023, ngài nổi tiếng với vai trò lãnh đạo tổ chức Ngày Giới trẻ Thế giới 2023 tại Lisbon, một sự kiện thu hút hàng triệu bạn trẻ Công giáo từ khắp nơi trên thế giới.

Với phong cách lãnh đạo hiện đại và khả năng kết nối với giới trẻ, Hồng y Alves đã biến Ngày Giới trẻ Thế giới thành một lễ hội đức tin đầy cảm hứng. Ngài luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe và đồng hành với thế hệ trẻ trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sự hiện diện của ngài trong Mật nghị không chỉ đại diện cho Giáo hội Bồ Đào Nha mà còn là tiếng nói của những người trẻ Công giáo trên toàn cầu.

  1. Hồng Y George Jacob Koovakad (51 tuổi) – Nhà ngoại giao Vatican Từ Ấn Độ

Hồng y George Jacob Koovakad, sinh năm 1973, là người Ấn Độ thuộc Giáo hội Công giáo Syro-Malabar, một trong những Giáo hội Công giáo Đông phương lớn nhất. Hiện ngài đảm nhận vai trò Tổng trưởng Bộ Đối thoại Liên Tôn tại Vatican, một vị trí quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa các tôn giáo. Ngài được phong Hồng y vào ngày 7/12/2024.

Trước khi đảm nhận vai trò tại Vatican, Hồng y Koovakad là một nhà ngoại giao kỳ cựu, từng phục vụ tại nhiều tòa sứ thần Vatican trên thế giới. Với sự am hiểu sâu sắc về các vấn đề liên tôn và kinh nghiệm quốc tế, ngài được xem là một trong những tiếng nói có sức ảnh hưởng trong Giáo triều Rôma. Sự hiện diện của ngài trong Mật nghị sẽ mang đến góc nhìn độc đáo từ cả truyền thống Đông phương và bối cảnh toàn cầu.

  1. Hồng Y Francis Leo (53 tuổi) – Chuyên gia Đức Mẹ Học từ Canada

Hồng y Francis Leo, sinh năm 1971, là Tổng Giám mục Toronto, Canada. Được phong Hồng y vào tháng 12/2024, ngài là một trong những gương mặt mới nhất trong Hồng y đoàn. Trước đó, ngài từng đảm nhận vai trò Tổng Thư ký Hội đồng Giám mục Canada, nơi ngài đã để lại dấu ấn với sự lãnh đạo tận tâm và tầm nhìn chiến lược.

Hồng y Leo là một chuyên gia về Đức Mẹ học, lĩnh vực nghiên cứu thần học về vai trò của Đức Maria trong đời sống Giáo hội. Với phong cách giảng dạy gần gũi và khả năng truyền cảm hứng, ngài đã thu hút nhiều tín hữu tại Toronto, một trong những giáo phận lớn nhất Canada. Sự trẻ trung, học thức và lòng nhiệt thành của ngài hứa hẹn sẽ mang lại những đóng góp đáng kể trong Mật nghị.

Ý nghĩa của sự hiện diện của các Hồng Y trẻ

Sự hiện diện của 5 Hồng y trẻ tuổi nhất trong Mật nghị không chỉ là dấu hiệu của sự đổi mới trong Giáo hội mà còn phản ánh tầm nhìn của Đức Giáo hoàng Phanxicô trong việc bổ nhiệm các nhà lãnh đạo trẻ trung, đa dạng và gần gũi với các cộng đồng địa phương. Từ vùng đất xa xôi của Mông Cổ đến các đô thị lớn như Toronto, từ truyền thống Đông phương đến các giáo phận phương Tây, họ đại diện cho một Giáo hội toàn cầu, cởi mở và sẵn sàng đối mặt với những thách thức của thế kỷ 21.

Hơn nữa, ba trong số năm vị Hồng y này được phong trong công nghị gần nhất vào năm 2024, cho thấy sự tin tưởng đặc biệt của Giáo hội vào thế hệ mới. Họ không chỉ là những người tham dự Mật nghị mà còn có thể đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của Giáo hội Công giáo, từ việc bầu chọn Giáo hoàng mới đến việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, hòa bình và đối thoại liên tôn.

Những ngọn gió mới thổi vào Vatican

Khi Mật nghị Hồng y khai mạc vào ngày 7/5, cả thế giới sẽ hướng mắt về Vatican, nơi các Hồng y, bao gồm 5 vị trẻ tuổi nhất, sẽ cùng nhau cầu nguyện và đưa ra quyết định lịch sử. Hồng y Mykola Bychok, Giorgio Marengo, Américo Manuel Aguiar Alves, George Jacob Koovakad và Francis Leo không chỉ là những gương mặt trẻ trung mà còn là những ngọn gió mới, mang theo sức sống, nhiệt huyết và tầm nhìn cho Giáo hội Công giáo. Họ là minh chứng cho một Giáo hội đang đổi mới, sẵn sàng bước vào tương lai với niềm hy vọng và đức tin.

Hãy cùng chờ đón những diễn biến đầy kịch tính và ý nghĩa từ Mật nghị sắp tới, nơi những vị Hồng y trẻ này sẽ để lại dấu ấn của mình trong lịch sử Giáo hội!

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐẠI GIẢI PHẪU NỀN GIÁO DỤC: HÀNH TRÌNH XÂY DỰNG MỘT THẾ HỆ TƯ DUY VÀ NHÂN VĂN

Nền giáo dục đang đứng trước những thách thức lớn, nơi mà thành tích và điểm số trở thành thước đo duy nhất cho sự thành công. Hệ thống giáo dục hiện tại, với những chương trình học tập méo mó, đang biến học sinh thành những cỗ máy trả lời câu hỏi có đáp án sẵn, thay vì nuôi dưỡng tư duy sáng tạo, kỹ năng sống và lòng nhân văn. Để thay đổi, chúng ta cần một cuộc “đại giải phẫu” cho nền giáo dục – một sự tái cấu trúc sâu sắc nhằm khơi dậy tài năng thực sự và xây dựng một thế hệ học sinh không chỉ giỏi về học thuật mà còn giàu ý thức trách nhiệm xã hội.

Trong nhiều thập kỷ, giáo dục đã bị chi phối bởi văn hóa thành tích. Học sinh được đánh giá qua điểm số, huy chương và danh hiệu, trong khi khả năng tư duy phản biện, sáng tạo hay kỹ năng sống bị xem nhẹ. Những kỳ thi học sinh giỏi, những cuộc đua tranh để đạt danh hiệu “nhà vô địch” đã vô tình biến việc học thành một cuộc chạy đua khốc liệt, nơi mà mục tiêu không phải là hiểu biết mà là vượt qua người khác.

Học sinh bị cuốn vào vòng xoáy của những bài kiểm tra với đáp án có sẵn. Các em được huấn luyện để ghi nhớ và tái hiện thông tin thay vì đặt câu hỏi, thách thức hay tìm kiếm những cách tiếp cận mới. Hệ quả là, nhiều học sinh mất đi sự tò mò – động lực cốt lõi của việc học. Một nền giáo dục chỉ tập trung vào câu trả lời đúng không thể nuôi dưỡng được những bộ óc sáng tạo, những cá nhân có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của xã hội.

Hơn nữa, áp lực từ phụ huynh càng làm trầm trọng thêm vấn đề. Nhiều cha mẹ đặt kỳ vọng quá lớn vào con cái, ép buộc các em học ngày học đêm để đạt được những tấm bằng danh giá hay suất học bổng. Điều này không chỉ gây ra căng thẳng tâm lý cho học sinh mà còn làm méo mó ý nghĩa thực sự của giáo dục. Học không còn là hành trình khám phá tri thức mà trở thành một cuộc chiến để đáp ứng kỳ vọng của người lớn.

Triết lý giáo dục truyền thống từng nhấn mạnh: “Tiên học lễ, hậu học văn.” Học không chỉ để tích lũy kiến thức mà còn để rèn luyện nhân cách, trở thành một con người có trách nhiệm với gia đình, xã hội và đất nước. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, mục tiêu này dường như đã bị lãng quên. Nhiều người coi giáo dục như một con đường để thăng quan tiến chức, để đạt được địa vị xã hội, thay vì một hành trình hoàn thiện bản thân.

Học để làm người là học cách thấu hiểu, chia sẻ và đồng cảm. Một học sinh giỏi không chỉ là người trả lời đúng mọi câu hỏi trong sách giáo khoa, mà còn là người biết đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu được nỗi đau của những người lao động, nông dân hay những nhóm yếu thế trong xã hội. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục hiện tại hiếm khi khuyến khích học sinh suy ngẫm về những vấn đề nhân văn này. Các bài học về đạo đức, kỹ năng sống thường chỉ mang tính hình thức, không đủ sức lay động tâm hồn các em.

Một câu hỏi đáng suy ngẫm: Liệu những “nhà vô địch” trong các kỳ thi có thực sự hiểu được những khó khăn của người công nhân làm việc 12 giờ mỗi ngày, hay người nông dân vật lộn với thiên tai? Nếu giáo dục không giúp các em phát triển lòng trắc ẩn và ý thức xã hội, thì dù có đạt được học bổng 800 triệu hay danh hiệu cao quý, các em vẫn chưa thực sự trưởng thành.

Một trong những hệ lụy lớn nhất của nền giáo dục thành tích là sự “chảy máu chất xám.” Nhiều học sinh xuất sắc, sau khi giành được học bổng danh giá, chọn ở lại nước ngoài để phát triển sự nghiệp. Họ trở thành nhân tài phục vụ cho các quốc gia khác, trong khi nơi đã đầu tư vào giáo dục các em – lại không thu được lợi ích tương xứng. Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu chúng ta có đang xây dựng một hệ thống giáo dục chỉ để “xuất khẩu” nhân tài?

Nguyên nhân không chỉ nằm ở cơ hội nghề nghiệp mà còn ở môi trường giáo dục và xã hội trong nước. Một hệ thống giáo dục quá chú trọng thành tích không khuyến khích sự sáng tạo hay tư duy độc lập – những yếu tố mà các quốc gia phát triển đặc biệt coi trọng. Khi các tài năng trẻ cảm thấy không có “đất diễn” cho ý tưởng và đam mê của mình, họ sẽ tìm kiếm cơ hội ở nơi khác. Để giữ chân nhân tài, chúng ta cần một nền giáo dục không chỉ đào tạo kiến thức mà còn tạo ra sân chơi để các em phát triển toàn diện.

Để thay đổi, chúng ta cần một cuộc “đại giải phẫu” cho nền giáo dục, với trọng tâm là xây dựng một môi trường học tập khuyến khích tư duy sáng tạo, kỹ năng sống và ý thức bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số định hướng cụ thể:

Học sinh cần được dạy cách đặt câu hỏi, thách thức hiện trạng và tìm kiếm giải pháp mới. Thay vì yêu cầu các em học thuộc lòng, giáo viên nên thiết kế các bài học mở, nơi học sinh có thể tự do thảo luận, tranh biện và đưa ra ý kiến. Các cuộc thi trí tuệ nên tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn, chẳng hạn như thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường hay đề xuất giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Kỹ năng sống – như quản lý thời gian, làm việc nhóm, giải quyết xung đột – cần được đưa vào chương trình học một cách thực chất. Ngoài ra, các bài học về bảo vệ môi trường, bình đẳng giới và trách nhiệm xã hội nên được thiết kế để khơi dậy sự đồng cảm và ý thức công dân ở học sinh. Ví dụ, các em có thể tham gia các dự án cộng đồng như tái chế rác thải hay hỗ trợ người yếu thế.

Không phải học sinh nào cũng giỏi trong các môn học truyền thống như toán hay văn. Một số em có năng khiếu trong nghệ thuật, thể thao hoặc công nghệ. Giáo dục cần tạo ra những sân chơi đa dạng, nơi mọi học sinh đều có cơ hội tỏa sáng. Các chương trình ngoại khóa, câu lạc bộ sáng tạo hay các dự án khởi nghiệp nên được khuyến khích để học sinh phát triển sở thích và đam mê của mình.

Nhà trường và cộng đồng cần làm việc cùng nhau để thay đổi quan niệm về thành công. Phụ huynh cần hiểu rằng giá trị của con cái không nằm ở điểm số hay danh hiệu, mà ở nhân cách và khả năng đóng góp cho xã hội. Các chiến dịch truyền thông và hội thảo phụ huynh có thể giúp lan tỏa thông điệp rằng giáo dục là để nuôi dưỡng con người, không phải để tạo ra những cỗ máy thành tích.

Nền giáo dục đang ở một ngã rẽ quan trọng. Chúng ta có thể tiếp tục đi theo lối mòn của văn hóa thành tích, nơi học sinh chỉ biết trả lời những câu hỏi có đáp án sẵn, hoặc chúng ta có thể dũng cảm thực hiện một cuộc “đại giải phẫu” để xây dựng một hệ thống giáo dục nhân văn và sáng tạo. Tài năng thật sự không nằm ở việc đạt được huy chương vàng hay học bổng triệu đô, mà ở khả năng tư duy độc lập, đồng cảm với người khác và cống hiến cho xã hội.

Hành trình này sẽ không dễ dàng. Nó đòi hỏi sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và toàn xã hội. Nhưng nếu chúng ta thành công, chúng ta sẽ tạo ra một thế hệ học sinh không chỉ giỏi mà còn tốt – những con người biết mơ ước, sáng tạo và sống có ý nghĩa. Đó mới chính là mục tiêu cao nhất của giáo dục.

Lm. Anmai, CSsR

CẢM XÚC TỦI THÂN CỦA PHỤ NỮ: MỘT GÓC NHÌN SÂU SẮC VỀ SỰ NỮ TÍNH

Trong thế giới nội tâm phong phú của con người, cảm xúc đóng vai trò như những gam màu tạo nên bức tranh cuộc sống. Nếu như nam giới thường được gắn với sự mạnh mẽ, lý trí, thì phụ nữ lại mang trong mình một dải cảm xúc tinh tế, sâu sắc, trong đó có một loại cảm xúc rất đặc trưng nhưng thường bị bỏ qua: tủi thân.

Đây không phải là sự yếu đuối, không phải là nỗi buồn đơn thuần, mà là một trạng thái tâm lý phức tạp, phản ánh sự kỳ vọng, tổn thương và khát khao được thấu hiểu của người phụ nữ trong các mối quan hệ. Cảm giác tủi thân không chỉ là một phần của sự nữ tính mà còn là tiếng nói thầm lặng về những nỗ lực âm thầm, những hy sinh không được công nhận, và cả sự mong manh của trái tim phụ nữ khi đối diện với sự vô tâm. Bài luận này sẽ phân tích sâu sắc về cảm xúc tủi thân, nguồn gốc của nó, cách nó biểu hiện trong đời sống, và tại sao việc thấu hiểu cảm xúc này lại quan trọng trong việc xây dựng những mối quan hệ bền vững.

Tủi thân là một trạng thái cảm xúc mà người phụ nữ cảm thấy bị tổn thương, cô đơn hoặc không được trân trọng, thường xuất phát từ việc những nỗ lực, hy sinh của họ bị xem nhẹ hoặc coi là điều hiển nhiên. Không giống như nỗi buồn thông thường, tủi thân thường gắn liền với sự so sánh vô thức và cảm giác thiếu hụt trong các mối quan hệ, đặc biệt là mối quan hệ thân mật như hôn nhân hoặc tình yêu. Đó là khi người phụ nữ nhìn thấy sự quan tâm, chia sẻ mà người khác nhận được, và bất giác so sánh với hoàn cảnh của chính mình, từ đó sinh ra cảm giác hụt hẫng, cô đơn.

Ví dụ, một người mẹ vừa sinh con, dù mệt mỏi đến kiệt sức vẫn thức đêm chăm con, chuẩn bị bữa ăn, dọn dẹp nhà cửa, và tiếp tục công việc hàng ngày. Cô ấy không than vãn, không đòi hỏi, nhưng khi chứng kiến bạn bè được chồng hỗ trợ, quan tâm, hay chỉ đơn giản là được hỏi han về một ngày dài, cô ấy có thể cảm thấy tủi thân. Không phải vì công việc vất vả, mà vì những nỗ lực của cô ấy dường như không được nhìn thấy, không được trân trọng.

Tủi thân không đồng nghĩa với nỗi buồn hay sự yếu đuối. Nỗi buồn thường là phản ứng trước một sự kiện cụ thể, như mất mát hay thất bại. Trong khi đó, tủi thân mang tính chất sâu sắc hơn, liên quan đến sự kỳ vọng và cảm giác bị bỏ rơi trong mối quan hệ. Nó không chỉ là cảm giác đau lòng mà còn là sự tổn thương khi nhận ra giá trị của bản thân dường như không được công nhận. Chính vì thế, tủi thân thường đi kèm với sự im lặng – một sự im lặng đầy ý nghĩa, khi người phụ nữ chọn giữ cảm xúc trong lòng thay vì bộc lộ.

Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở Việt Nam, phụ nữ thường được kỳ vọng là người chăm sóc, hy sinh vì gia đình. Từ nhỏ, các bé gái đã được dạy rằng việc nấu nướng, chăm con, giữ gìn tổ ấm là trách nhiệm “tự nhiên” của họ. Những kỳ vọng này, dù không phải lúc nào cũng được nói ra, đã ăn sâu vào tâm thức xã hội và cả chính phụ nữ. Khi họ gánh vác mọi việc trong âm thầm, những nỗ lực ấy thường bị xem là điều hiển nhiên, không cần phải khen ngợi hay trân trọng. Chính sự thiếu công nhận này là mầm mống của cảm giác tủi thân.

Con người có xu hướng so sánh bản thân với người khác, và phụ nữ cũng không ngoại lệ. Khi họ nhìn thấy những người phụ nữ khác được yêu thương, quan tâm, chia sẻ, họ không khỏi tự hỏi: “Tại sao mình không được như vậy?” Sự so sánh này không xuất phát từ ganh tỵ, mà từ khát khao được đối xử công bằng, được trân trọng như những gì họ xứng đáng. Một người vợ có thể không bận tâm khi phải làm mọi việc một mình, nhưng khi thấy chồng của bạn mình đưa cả gia đình đi dạo, chụp ảnh, hay đơn giản là lắng nghe vợ, cô ấy có thể cảm thấy tủi thân vì sự thiếu vắng ấy trong cuộc sống của mình.

Một trong những nguyên nhân chính khiến phụ nữ tủi thân là sự vô tâm từ những người thân thiết, đặc biệt là người bạn đời. Đàn ông, với bản tính hướng đến lý trí và giải quyết vấn đề, thường không nhận ra những nhu cầu cảm xúc tinh tế của phụ nữ. Họ có thể nghĩ rằng việc cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ vật chất là đủ, mà không hiểu rằng phụ nữ đôi khi chỉ cần một câu hỏi han, một cái ôm, hay một khoảnh khắc lắng nghe. Sự vô tâm này, dù không cố ý, có thể khiến người phụ nữ cảm thấy cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình.

Một trong những biểu hiện rõ nhất của tủi thân là sự im lặng. Phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ Việt Nam, thường chọn cách giữ cảm xúc trong lòng thay vì bộc lộ. Họ có thể tiếp tục làm việc, chăm sóc gia đình, và thậm chí mỉm cười, nhưng bên trong là một trái tim đang tổn thương. Sự im lặng này không phải là dấu hiệu của sự cam chịu, mà là cách họ bảo vệ bản thân khỏi những xung đột không đáng có, hoặc đơn giản là vì họ không tin rằng việc nói ra sẽ thay đổi được gì.

Dù thường im lặng, cảm giác tủi thân nếu bị dồn nén quá lâu có thể dẫn đến những khoảnh khắc bùng phát. Một câu nói vô tình, một hành động thiếu quan tâm, hay một sự kiện nhỏ nhặt có thể trở thành giọt nước tràn ly, khiến người phụ nữ bật khóc hoặc bày tỏ sự thất vọng. Những khoảnh khắc này thường bị hiểu nhầm là “nhạy cảm quá mức” hoặc “làm quá”, nhưng thực chất, đó là kết quả của những tổn thương tích tụ mà không được giải tỏa.

Khi cảm giác tủi thân không được giải quyết, nó có thể dẫn đến sự xa cách về mặt cảm xúc. Người phụ nữ có thể dần trở nên khép kín, ít chia sẻ, và mất đi sự kết nối với người bạn đời. Điều đáng sợ hơn là khi họ không còn tủi thân nữa – bởi đó có thể là dấu hiệu rằng họ đã ngừng kỳ vọng, ngừng hy vọng vào mối quan hệ. Lúc này, trái tim họ có thể đã nguội lạnh, và sự ra đi, dù là về mặt cảm xúc hay thực tế, chỉ còn là vấn đề thời gian.

Một trong những sai lầm phổ biến của đàn ông là tiếp cận cảm xúc tủi thân của phụ nữ bằng cách lý trí, cố gắng “sửa chữa” vấn đề thay vì đồng cảm. Ví dụ, khi một người vợ chia sẻ rằng cô ấy cảm thấy tủi thân vì không được quan tâm, người chồng có thể đáp lại bằng những câu như: “Anh đã làm việc cả ngày để lo cho gia đình, em còn muốn gì nữa?” hoặc “Vậy em muốn anh làm gì bây giờ?” Những phản ứng này, dù xuất phát từ ý tốt, lại vô tình bác bỏ cảm xúc của người phụ nữ, khiến cô ấy cảm thấy không được thấu hiểu.

Một sai lầm khác là xem nhẹ cảm xúc tủi thân, cho rằng đó là “chuyện nhỏ” hoặc “phụ nữ hay nhạy cảm”. Việc phán xét hoặc bác bỏ cảm xúc của người khác không chỉ làm tổn thương sâu sắc hơn mà còn tạo ra khoảng cách trong mối quan hệ. Phụ nữ không cần ai đó nói rằng họ “không nên” cảm thấy tủi thân; họ cần một người sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ.

Điều mà phụ nữ cần nhất trong những khoảnh khắc tủi thân là một người biết lắng nghe. Lắng nghe không có nghĩa là đưa ra giải pháp hay cố gắng sửa chữa, mà là sự hiện diện, sự chú ý, và sự tôn trọng dành cho cảm xúc của họ. Một câu nói đơn giản như “Anh biết em đang cảm thấy khó chịu, anh ở đây với em” có thể mang lại sự an ủi lớn lao hơn bất kỳ lời khuyên nào.

Một cách để xoa dịu cảm giác tủi thân là công nhận những nỗ lực và hy sinh của người phụ nữ. Một lời cảm ơn chân thành, một cử chỉ quan tâm, hay chỉ đơn giản là việc nhận ra những gì họ đã làm có thể giúp họ cảm thấy giá trị của mình được nhìn thấy. Ví dụ, một người chồng có thể nói: “Anh biết em đã vất vả chăm con và lo cho gia đình, anh rất trân trọng điều đó.” Những lời nói này không chỉ xoa dịu cảm giác tủi thân mà còn củng cố sự kết nối trong mối quan hệ.

Hơn cả lời nói, phụ nữ mong muốn sự chia sẻ thực sự trong cuộc sống hàng ngày. Đó có thể là cùng chăm con, cùng làm việc nhà, hoặc đơn giản là dành thời gian trò chuyện, đi dạo, hay chụp một bức ảnh gia đình. Những hành động này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng mà còn cho thấy rằng họ không hề đơn độc.

Trái với suy nghĩ của nhiều người, tủi thân không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối. Ngược lại, nó phản ánh một trái tim nhạy cảm, một tâm hồn giàu cảm xúc, và một khát khao sâu sắc được yêu thương, được trân trọng. Chỉ những người còn kỳ vọng, còn trông mong vào mối quan hệ mới có thể cảm thấy tủi thân. Đó là biểu hiện của sự sống động trong tâm hồn, của sự nữ tính sâu sắc mà phụ nữ mang trong mình.

Cảm giác tủi thân, nếu được lắng nghe và thấu hiểu, có thể là cơ hội để củng cố mối quan hệ. Nó như một lời nhắc nhở rằng có điều gì đó cần được thay đổi, cần được chú ý. Tuy nhiên, nếu cảm giác này bị lờ đi quá lâu, nó có thể dẫn đến sự nguội lạnh, mất kết nối, và thậm chí là sự tan vỡ. Khi một người phụ nữ không còn tủi thân nữa, đó có thể là lúc cô ấy đã từ bỏ hy vọng, và mối quan hệ có nguy cơ không thể cứu vãn.

Đồng cảm là chìa khóa để thấu hiểu cảm xúc tủi thân. Đàn ông cần học cách đặt mình vào vị trí của người phụ nữ, cố gắng cảm nhận những gì cô ấy đang trải qua, thay vì chỉ nhìn vấn đề từ góc độ lý trí. Đồng cảm không chỉ là lắng nghe, mà còn là sự sẵn sàng chia sẻ và hành động để làm dịu đi những tổn thương.

Quan tâm không cần phải là những điều lớn lao. Một câu hỏi han sau một ngày dài, một cái ôm bất ngờ, hay một lời khen chân thành có thể tạo nên sự khác biệt. Thói quen quan tâm hàng ngày giúp người phụ nữ cảm thấy được trân trọng và yêu thương, từ đó giảm thiểu cảm giác tủi thân.

Giao tiếp là cầu nối để hai người hiểu nhau hơn. Cả hai bên cần tạo ra không gian an toàn để chia sẻ cảm xúc mà không sợ bị phán xét. Phụ nữ cần cảm thấy rằng họ có thể bày tỏ sự tủi thân mà không bị xem nhẹ, và đàn ông cần học cách đón nhận những chia sẻ ấy một cách chân thành.

Cảm xúc tủi thân của phụ nữ là một phần không thể tách rời của sự nữ tính, là tiếng nói thầm lặng về những nỗ lực, hy sinh, và khát khao được yêu thương, được trân trọng. Nó không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là biểu hiện của một trái tim nhạy cảm, một tâm hồn còn kỳ vọng và hy vọng vào mối quan hệ. Tuy nhiên, nếu bị bỏ qua quá lâu, cảm giác tủi thân có thể dẫn đến sự nguội lạnh, xa cách, và thậm chí là sự tan vỡ. Để xây dựng một mối quan hệ bền vững, điều quan trọng nhất là sự thấu hiểu, đồng cảm, và những hành động quan tâm nhỏ bé nhưng chân thành. Chỉ khi cả hai bên học cách lắng nghe và trân trọng lẫn nhau, cảm xúc tủi thân mới có thể trở thành một cơ hội để gắn kết, thay vì là vết nứt trong tình yêu.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!