Kỹ năng sống

TRÁCH NHIỆM THUỘC VỀ AI?

TRÁCH NHIỆM THUỘC VỀ AI?

Tiếng trống vang lên từng nhịp chậm rãi, hòa lẫn với tiếng khóc ai oán trong căn nhà gỗ cũ kỹ của gia đình họ Nguyễn. Đám tang của Tùng, người con cả, được tổ chức ngay giữa sân, nơi mà chỉ vài tuần trước, anh còn ngồi đó, cười nói với mấy người bạn rượu. Giờ đây, khói hương nghi ngút bay lên, che mờ khuôn mặt của những người đến viếng. Cỗ quan tài sơn đen bóng loáng đặt giữa sân, xung quanh là vòng hoa trắng, những dòng chữ “Vô cùng thương tiếc” được viết vội vàng trên giấy vàng mã. Không ai ngờ rằng một người như Tùng lại ra đi sớm thế, và càng không ai ngờ rằng tang lễ của anh lại đông đến vậy.

Ông Nguyễn, cha của Tùng, ngồi thẫn thờ trên chiếc ghế gỗ cũ, đôi tay run run nắm chặt cây gậy tre. Ông không khóc, nhưng đôi mắt đỏ hoe và những nếp nhăn sâu hoắm trên khuôn mặt đã nói lên tất cả. Bên cạnh, bà Nguyễn liên tục lau nước mắt bằng góc áo dài bạc màu, miệng lẩm bẩm: “Con ơi, sao con bỏ mẹ mà đi?” Chín người con còn lại đứng rải rác quanh sân, mỗi người một vẻ mặt – từ đau buồn, giận dữ, đến thờ ơ. Chị Hai Hạnh, người mạnh mẽ nhất nhà, đứng khoanh tay, ánh mắt sắc lạnh nhìn về phía đám đông đang tụ tập ngoài cổng. “Đông thế này để làm gì?” chị nghĩ. “Khi anh ấy sống, có ai thèm quan tâm đâu.”

Bà Tư, người hàng xóm lớn tuổi sống cách nhà họ Nguyễn một con hẻm, bước vào với dáng vẻ trịnh trọng. Bà mặc áo dài tím, tay cầm nén hương, miệng không ngừng kể lể: “Tùng là người tốt, ai mà ngờ được nó ra đi thế này. Hồi trước, nó còn sửa mái nhà cho tôi, cho tôi mượn tiền lúc túng thiếu. Trời ơi, mất đi một người như nó, tiếc quá!” Lời bà Tư vang lên giữa đám đông, như một viên đá ném xuống mặt hồ tĩnh lặng, làm dậy lên những tiếng xì xầm. “Tùng tốt á? Tốt mà sao chết vì rượu với cờ bạc?” một người thì thào. “Bà Tư nói quá rồi, chắc lại muốn làm màu thôi,” một người khác đáp lại.

Chị Hạnh nghe thấy, siết chặt nắm tay. Chị muốn hét lên, muốn nói rằng Tùng không phải người tốt như bà Tư ca tụng, rằng anh đã làm gia đình này khốn khổ bao nhiêu năm. Nhưng chị im lặng, vì chị biết, giờ có nói gì cũng chẳng thay đổi được. Đám đông vẫn đến, vẫn viếng, vẫn khen ngợi Tùng như một anh hùng bị lãng quên. Và trong lòng mỗi người con nhà họ Nguyễn, một câu hỏi bắt đầu nhen nhóm: “Nếu anh ấy tệ như thế, tại sao không ai ngăn cản? Nếu anh ấy tốt, tại sao anh ấy lại chết thảm thương? Trách nhiệm này, rốt cuộc là của ai?”

Đám tang kết thúc khi ánh hoàng hôn buông xuống, nhuộm đỏ khoảng sân giờ đây trống trải, chỉ còn lại vài vòng hoa héo úa và những vệt tro tàn từ giấy vàng mã. Tiếng trống, tiếng khóc đã ngừng, nhưng không khí trong ngôi nhà họ Nguyễn vẫn nặng nề như có một tảng đá vô hình đè lên lồng ngực từng người. Chín người con còn lại tụ tập trong căn phòng khách chật hẹp, nơi bức ảnh đen trắng của Tùng được đặt trên bàn thờ tạm. Không ai nói gì, nhưng ánh mắt họ giao nhau, như thể đang tìm kiếm một câu trả lời mà chính họ cũng không dám hỏi thành lời.

Chị Hai Hạnh là người phá vỡ sự im lặng. Chị đứng dậy, giọng cứng rắn nhưng run run: “Mọi người định im lặng đến bao giờ? Anh Tùng chết rồi, nhưng chuyện này chưa xong đâu. Cha mẹ, các anh em, ai cũng có phần trong chuyện này. Đừng giả vờ như không biết.” Lời chị như một nhát dao, cắt qua không gian ngột ngạt. Ông Nguyễn ngẩng đầu lên, đôi mắt mờ đục nhìn con gái, nhưng ông không đáp. Bà Nguyễn thì bật khóc, tay ôm lấy ngực: “Con nói thế là sao, Hạnh? Mẹ đã làm gì sai mà con trách mẹ?”

“Cha mẹ không sai, nhưng cũng không đúng,” Hạnh đáp, giọng nhỏ lại, như thể chính chị cũng không chắc mình đang bênh vực hay buộc tội. “Từ nhỏ, anh Tùng đã được nuông chiều. Anh muốn gì, cha mẹ cũng cho. Anh đánh bạc, cha mẹ bảo ‘thằng lớn rồi, nó tự biết’. Anh say xỉn về phá nhà, cha mẹ lại bảo ‘đàn ông ai chẳng có lúc hư’. Đến khi anh chết, cha mẹ còn tổ chức tang lễ to thế này để làm gì? Để người ta khen anh là người tốt, rồi chúng ta ngồi đây tự dệt cái vỏ bọc cho anh ấy sao?”

Cậu Ba Long, người vốn ít nói, bất ngờ đập tay xuống bàn: “Chị nói vậy là không công bằng với cha mẹ. Anh Tùng hư là do bạn bè, do xã hội ngoài kia. Chị có thấy mấy thằng bạn anh ấy không? Toàn lũ cờ bạc, rượu chè. Cha mẹ già rồi, làm sao quản nổi một thằng 35 tuổi? Trách nhiệm là của anh ấy, tự anh ấy chọn con đường đó.” Long thở hắt ra, đôi mắt đỏ hoe không rõ vì giận hay vì buồn.

Cô Sáu Thảo, người nhỏ nhắn và luôn tránh xa rắc rối, cúi đầu, giọng lí nhí: “Nhưng em nghĩ… em cũng có lỗi. Có lần anh Tùng về nhà, say đến mức ngã giữa sân. Em thấy, nhưng em không dám nói gì. Em sợ anh ấy mắng, sợ cha mẹ buồn. Nếu lúc đó em lên tiếng, kéo anh ấy vào nhà, hay ít nhất báo cho mọi người, thì có khi…” Thảo nghẹn lại, nước mắt lăn dài trên má. Không ai đáp, nhưng sự im lặng của họ như một lời đồng tình ngầm: tất cả đều từng thấy Tùng sa ngã, và tất cả đều từng chọn cách quay lưng.

Trong khi đó, ở một góc khác của ngôi nhà, cậu Năm Phong ngồi một mình trên chiếc ghế mây cũ, tay cầm điếu thuốc cháy dở. Phong là người ít quan tâm đến anh cả nhất, không phải vì ghét, mà vì cậu luôn tin rằng mỗi người tự chịu trách nhiệm cho đời mình. Nhưng hôm nay, khi nhìn bức ảnh Tùng trên bàn thờ, Phong chợt nhớ lại một ký ức đã bị chôn vùi từ lâu. Đó là một buổi chiều mưa, khi cậu mới 15 tuổi, còn Tùng 25. Anh cả đã kéo cậu ra sau nhà, đưa cho cậu một điếu thuốc và nói: “Phong, đừng như anh. Anh muốn làm lại, nhưng không biết bắt đầu từ đâu.” Lúc đó, Phong chỉ cười khẩy, nghĩ anh mình say xỉn nói nhảm. Giờ đây, cậu tự hỏi: Nếu ngày ấy cậu lắng nghe, nếu cậu hỏi thêm một câu, liệu Tùng có cơ hội thay đổi không?

Ký ức về Tùng bắt đầu tràn về trong tâm trí từng người. Với ông Nguyễn, đó là hình ảnh cậu bé Tùng 5 tuổi, chạy theo ông ra đồng, đòi cõng trên vai. Với bà Nguyễn, đó là những đêm Tùng còn nhỏ, ôm mẹ ngủ vì sợ sấm sét. Nhưng những hình ảnh đẹp đẽ ấy dần bị thay thế bởi những lần Tùng say xỉn, đập phá đồ đạc, hay những buổi sáng ông bà phải đi vay tiền để trả nợ cờ bạc cho con. Ông bà đã từng cố gắng, từng đánh mắng, từng khuyên nhủ, nhưng rồi họ mệt mỏi. “Nó lớn rồi, mình không quản được nữa,” ông Nguyễn từng nói với vợ, và bà gật đầu, như một sự đầu hàng ngầm.

Đêm đó, khi mọi người đã về hết, chị Hạnh tìm thấy một chiếc hộp gỗ nhỏ trong góc phòng Tùng. Bên trong là vài món đồ lặt vặt: một chiếc đồng hồ hỏng, vài tờ giấy bạc cũ, và một mẩu giấy gấp đôi. Chị mở ra, và tim chị như ngừng đập khi đọc những dòng chữ nguệch ngoạc của anh cả:
“Mẹ, cha, các em, anh biết anh hư hỏng. Anh muốn dừng lại, nhưng mỗi lần anh cố, chẳng ai tin anh nữa. Anh cô đơn lắm. Nếu có kiếp sau, anh sẽ làm lại. Đừng buồn vì anh, nhưng cũng đừng quên anh, được không?”

Hạnh ngồi sụp xuống sàn, tay ôm lấy mẩu giấy. Lá thư không dài, nhưng nó như một cú đấm vào tất cả những gì chị từng nghĩ về Tùng. Anh không chỉ là kẻ ăn chơi, anh cũng là một con người khao khát được cứu rỗi. Nhưng ai đã bỏ rơi anh? Cha mẹ, vì sự bất lực của họ? Các anh em, vì sự thờ ơ của họ? Hay chính Tùng, vì anh không đủ mạnh mẽ để tự đứng lên?

Tiếng khóc của Hạnh vang lên trong đêm, đánh thức cả nhà. Họ tụ lại quanh chị, đọc lá thư, và lần đầu tiên sau bao năm, gia đình họ Nguyễn đối diện với nhau không phải bằng sự trách móc, mà bằng nỗi đau chung. Nhưng nỗi đau ấy không xóa được câu hỏi: “Trách nhiệm thuộc về ai?” Nó vẫn treo lơ lửng, như một bóng ma không bao giờ rời khỏi ngôi nhà này.

Lá thư của Tùng nằm lặng lẽ trên bàn, giữa vòng tròn những khuôn mặt thất thần của gia đình họ Nguyễn. Ánh đèn dầu leo lét chiếu lên từng dòng chữ nguệch ngoạc, như thể chính Tùng đang thì thầm từ cõi chết, buộc những người còn sống phải đối diện với sự thật mà họ đã né tránh bấy lâu. Tiếng khóc của chị Hai Hạnh đã ngừng, nhưng đôi mắt chị vẫn đỏ hoe, tay nắm chặt mẩu giấy như sợ nó sẽ tan biến. Không ai nói gì trong vài phút dài đằng đẵng, nhưng sự im lặng ấy không phải là bình yên – nó là một cơn bão đang âm ỉ, chờ bung nổ.

Cô út Lan, người nhỏ nhất nhà, chỉ mới 20 tuổi, bất ngờ lên tiếng, giọng run rẩy: “Anh Tùng viết thế này… nghĩa là anh ấy không muốn chết, đúng không? Anh ấy muốn chúng ta giúp anh ấy. Sao không ai làm gì cả?” Lan ngước mắt nhìn quanh, ánh mắt ngây thơ nhưng sắc như dao, khiến cả nhà giật mình. Từ trước đến nay, Lan luôn là cô bé ít nói, sống trong cái bóng của các anh chị lớn. Nhưng giờ đây, câu hỏi của cô như một mũi tên xuyên qua lớp vỏ bọc mà họ tự dựng lên.

Ông Nguyễn thở dài, giọng khàn đặc: “Lan, con không hiểu đâu. Cha mẹ đã cố rồi. Hồi Tùng còn trẻ, cha đánh nó, mẹ khuyên nó, nhưng nó không nghe. Lớn lên, nó càng ngang bướng. Cha mẹ già rồi, làm sao quản nổi một người đã 35 tuổi? Cha còn nghĩ… cứ để nó tự ngã, tự đứng dậy, may ra nó mới tỉnh.” Ông ngừng lại, đôi tay run run đặt lên đầu gối, như thể chính ông cũng không tin vào lời biện minh của mình.

Bà Nguyễn ôm mặt khóc: “Mẹ sai rồi. Mẹ cứ nghĩ Tùng là con cả, nó mạnh mẽ, nó sẽ tự lo được. Mẹ không ngờ nó cô đơn đến vậy. Lẽ ra mẹ phải hỏi han nó nhiều hơn, phải giữ nó ở nhà thay vì để nó lang thang với đám bạn xấu.” Tiếng nức nở của bà làm không khí càng thêm nặng nề. Cậu Ba Long đứng dậy, bước ra hiên nhà, không muốn nghe thêm. Anh không chịu nổi cảm giác tội lỗi đang trào lên – không phải vì anh nghĩ mình sai, mà vì anh biết tất cả họ đều có phần trong bi kịch này.

Sáng hôm sau, tin tức về lá thư của Tùng lan ra khắp thị trấn, không phải do gia đình họ Nguyễn kể lại, mà do một người họ hàng xa tình cờ nghe được câu chuyện. Chẳng mấy chốc, những lời bàn tán lại rộ lên, nhưng lần này, chúng không chỉ xoay quanh Tùng, mà còn nhắm vào cả gia đình anh. Bà Tư, người hàng xóm từng ca tụng Tùng, ngồi trước hiên nhà, vừa nhai trầu vừa kể với mấy người đi ngang qua: “Tùng nó viết thư đấy, bảo là cô đơn, bảo là muốn làm lại. Tôi nói rồi, nó là đứa tốt mà. Chỉ tiếc gia đình nó không biết trân trọng nó thôi.”

Lời bà Tư như đổ thêm dầu vào lửa. Một nhóm người tụ tập ở quán nước đầu xóm bắt đầu tranh luận sôi nổi. Ông Tám, một người bán cá lâu năm, gật gù: “Tôi thấy bà Tư nói đúng. Gia đình đông con thế, mà không ai để mắt đến thằng Tùng. Cha mẹ nó phải chịu trách nhiệm chứ ai nữa?” Nhưng chị Hoa, người bán tạp hóa đối diện, lắc đầu: “Ông nói thế không công bằng. Con lớn rồi, tự nó chọn bạn mà chơi, tự nó sa ngã. Cha mẹ nào quản nổi con 35 tuổi? Xã hội này cũng có lỗi, toàn cám dỗ với cờ bạc, rượu chè.”

Cuộc tranh cãi không có hồi kết, nhưng nó làm rõ một điều: không ai đồng ý hoàn toàn với ai. Một số người đổ lỗi cho gia đình họ Nguyễn vì đã quá buông lỏng Tùng. Số khác lại cho rằng chính những người như bà Tư, với những lời khen ngợi giả tạo, đã vô tình khuyến khích Tùng sống hai mặt – tốt trước người ngoài, xấu trong gia đình. Thậm chí, có người còn nói Tùng là nạn nhân của chính mình, rằng anh đã có cơ hội thay đổi nhưng không đủ ý chí để nắm lấy.

Trong khi đó, ở nhà họ Nguyễn, lá thư của Tùng trở thành một vết thương không lành. Chị Hạnh quyết định mang nó ra giữa nhà, đặt lên bàn và yêu cầu cả gia đình cùng đọc lại. “Chúng ta không thể trốn mãi được,” chị nói. “Anh Tùng đã viết thế này, nghĩa là anh ấy cần chúng ta. Nhưng chúng ta đã làm gì? Cha mẹ bỏ mặc, anh em quay lưng, còn anh ấy thì tự giết mình bằng rượu và cờ bạc. Nếu giờ chúng ta không nói thật với nhau, thì cái chết của anh ấy chẳng có ý nghĩa gì cả.”

Cậu Năm Phong, người vốn luôn giữ khoảng cách, lần đầu tiên lên tiếng sau nhiều ngày im lặng: “Chị nói đúng, nhưng không phải ai cũng bỏ mặc anh ấy. Anh Tùng từng nói với em, hồi em còn nhỏ, rằng anh ấy muốn làm lại. Em không tin, em nghĩ anh ấy nói đùa. Giờ nghĩ lại, em thấy mình ngu. Nếu em chịu nghe, chịu kéo anh ấy một lần, thì có khi…” Phong bỏ lửng câu nói, quay mặt đi, nhưng vai cậu run lên nhè nhẹ.

Cô Sáu Thảo ôm lấy Lan, thì thầm: “Chị cũng từng thấy anh Tùng ngồi một mình ngoài sân, mắt đỏ hoe như vừa khóc. Chị nghĩ anh ấy say, nên không lại gần. Giờ chị mới biết, anh ấy không say, anh ấy cô đơn. Chị sợ đối diện với anh ấy, sợ phải nghe những gì anh ấy nói. Chị hèn lắm.”

Ông Nguyễn đứng dậy, bước đến bàn thờ, nhìn vào bức ảnh của Tùng. “Con trai, cha xin lỗi,” ông nói, giọng nghẹn lại. “Cha cứ nghĩ làm cha là nuôi con lớn, cho con ăn học, rồi con tự lo. Cha không biết con cần cha hơn thế. Nếu cha nghiêm khắc hơn, nếu cha không bỏ cuộc, thì có lẽ…” Ông không nói hết câu, nhưng nước mắt đã lăn dài trên khuôn mặt khắc khổ của ông.

Đêm ấy, gia đình họ Nguyễn không ngủ. Họ ngồi quanh bàn, lần lượt kể lại những ký ức về Tùng – những lần anh cười, những lần anh khóc, và cả những lần anh cầu cứu mà không ai nghe thấy. Lá thư của Tùng không chỉ là lời trăng trối, mà còn là một chiếc gương, phản chiếu sự thật mà họ không dám đối diện: trách nhiệm không thuộc về một người, mà thuộc về tất cả – gia đình, xã hội, và chính Tùng. Nhưng nhận ra điều đó liệu có quá muộn màng?

Ánh sáng yếu ớt của ngọn đèn dầu trong nhà họ Nguyễn chiếu lên bức ảnh Tùng trên bàn thờ, làm nổi bật đôi mắt sáng và nụ cười từng là niềm tự hào của gia đình. Giờ đây, đôi mắt ấy như nhìn thấu tâm can từng người, buộc họ phải lục lại ký ức về anh – không phải Tùng của những ngày cuối đời đầy rượu chè và cờ bạc, mà là Tùng của những năm tháng đầu tiên, khi anh còn là hy vọng lớn nhất của ông bà Nguyễn.

Hạnh ngồi xuống sàn, tay ôm lấy lá thư, giọng trầm trầm: “Chúng ta cứ nói về anh Tùng của bây giờ, nhưng ai nhớ anh ấy của ngày xưa không? Anh ấy không sinh ra để thành người như thế. Có phải chúng ta đã bỏ quên điều gì không?” Câu hỏi của chị khiến cả nhà lặng đi. Họ bắt đầu nhìn lại, từng mảnh ký ức về Tùng dần hiện lên, như những mảnh ghép vỡ vụn của một bức tranh đã bị lãng quên.

Tùng là con cả, sinh ra trong một ngày mưa lớn, khi ông Nguyễn còn đang cày ruộng và bà Nguyễn phải sinh anh trong căn nhà lợp lá tạm bợ. “Nó là niềm vui đầu tiên của cha mẹ,” bà Nguyễn kể, mắt nhòa lệ. “Hồi đó nghèo, nhưng Tùng khỏe mạnh, thông minh. Nó mới ba tuổi đã biết chạy theo cha ngoài đồng, đòi cầm cuốc. Cha mẹ đặt hết hy vọng vào nó, nghĩ nó sẽ là người dẫn dắt các em sau này.” Những năm đầu đời, Tùng là cậu bé lanh lợi, luôn dẫn đầu đám trẻ trong xóm, học đâu nhớ đó. Thầy cô ở trường làng từng khen anh có khiếu, bảo nếu được học hành tử tế, anh có thể thành ông này bà nọ.

Nhưng mọi thứ thay đổi khi Tùng lên mười lăm. Gia đình đông con, cha mẹ mải làm ăn, không còn thời gian để mắt đến anh. Tùng bắt đầu giao du với đám thanh niên lớn hơn trong xóm – những người không học hành, chỉ biết tụ tập uống rượu và chơi bài. Ông Nguyễn từng bắt gặp anh ngồi dưới gốc cây đa với đám bạn, tay cầm điếu thuốc, nhưng ông chỉ quát vài câu rồi bỏ qua. “Nó là con trai, lớn lên phải biết đời,” ông nghĩ. Bà Nguyễn thì khác, bà lo lắng, từng khuyên anh: “Tùng, con đừng chơi với đám đó, chúng không tốt đâu.” Nhưng Tùng chỉ cười, đáp: “Mẹ đừng lo, con biết tự lo.” Và bà tin, vì bà muốn tin rằng con trai mình đủ mạnh mẽ.

Rồi Tùng bỏ học. Năm anh mười tám tuổi, một lần thua cờ bạc, anh về nhà xin tiền cha mẹ để trả nợ. Ông Nguyễn giận dữ, đánh anh một trận, nhưng cuối cùng vẫn đưa tiền. “Lần này thôi, không có lần sau,” ông nói. Nhưng lần sau vẫn đến, rồi lần sau nữa. Tùng bắt đầu sống hai cuộc đời: trước mặt người ngoài, anh là chàng trai hào sảng, sẵn sàng giúp đỡ, như khi anh sửa mái nhà cho bà Tư hay cho người ta vay tiền; nhưng trong gia đình, anh là cơn ác mộng, luôn gây gổ, đập phá mỗi khi say xỉn.

Cậu Ba Long chen vào, giọng cay đắng: “Em nhớ hồi anh Tùng hai mươi tuổi. Có lần anh ấy nói muốn đi Sài Gòn làm ăn, mở tiệm sửa xe. Anh ấy xin cha mẹ tiền, nhưng cha bảo không có, bảo anh tự kiếm. Nếu lúc đó cha mẹ giúp anh ấy, có khi anh ấy không sa ngã thế này.” Ông Nguyễn nghe vậy, đập tay xuống bàn: “Con nói dễ lắm! Nhà mười đứa con, cha mẹ đào đâu ra tiền? Cha muốn Tùng tự lập, chứ không phải ỷ lại mãi.” Long cười khẩy: “Tự lập? Cha mẹ không thấy anh ấy cần ai đó chỉ đường sao? Anh ấy không phải thằng ngu, nhưng anh ấy lạc lối!”

Cô Sáu Thảo kể thêm một ký ức khác: “Hồi em mười hai, anh Tùng từng dẫn em ra chợ mua kẹo. Anh ấy bảo: ‘Thảo, lớn lên em phải học giỏi, đừng như anh.’ Lúc đó em không hiểu, nhưng giờ nghĩ lại, anh ấy biết mình sai, chỉ là không ai giúp anh ấy dừng lại.” Thảo ôm mặt, nước mắt rơi lã chã. Những câu chuyện nhỏ ấy như từng nhát dao, khắc sâu vào lòng mỗi người rằng Tùng không phải tự nhiên trở thành kẻ hư hỏng – anh là sản phẩm của những lựa chọn sai lầm, của sự bỏ rơi từ gia đình, và của một xã hội chỉ biết phán xét mà không dang tay.

Ngoài kia, thị trấn vẫn rộn ràng những lời bàn tán. Một buổi chiều, chị Hoa ở quán tạp hóa tình cờ nghe được câu chuyện từ mấy người bạn cũ của Tùng. Một người tên Dũng, từng chơi bạc với anh, kể: “Tùng không tệ đâu. Có lần nó thua sạch tiền, bảo tao ‘Dũng, tao muốn bỏ, nhưng mày biết không, tao không biết làm gì khác.’ Tao cười, bảo nó đừng yếu đuối. Giờ nghĩ lại, tao thấy mình khốn nạn.” Lời thú nhận ấy lan đến tai bà Tư, nhưng bà chỉ lắc đầu: “Thằng Dũng nói thế để khỏi mang tiếng thôi. Tùng tốt mà, chỉ tại gia đình nó không biết giữ.”

Tin tức về quá khứ của Tùng dần lan rộng, và câu hỏi “Trách nhiệm thuộc về ai?” càng trở nên rối rắm. Người ta bắt đầu kể lại những lần Tùng cố thay đổi: lần anh xin làm ở xưởng gỗ nhưng bị từ chối vì tiếng xấu, lần anh vay tiền mở tiệm nhưng phá sản vì không ai tin tưởng. Mỗi câu chuyện là một mảnh ghép, cho thấy Tùng không chỉ là nạn nhân của chính mình, mà còn của một xã hội sẵn sàng quay lưng với những người từng vấp ngã.

Trong nhà, đêm ấy, gia đình họ Nguyễn quyết định làm một việc chưa từng làm: họ ngồi lại, không để trách móc, mà để kể hết những gì họ nhớ về Tùng. Ông Nguyễn kể về lần anh cứu em gái khỏi đuối nước hồi nhỏ. Bà Nguyễn kể về những đêm anh ngồi hát ru cho các em. Chị Hạnh kể về lần Tùng xin lỗi chị sau một trận cãi vã, dù chị không chấp nhận. Mỗi câu chuyện là một vết cắt, nhưng cũng là một sợi dây, kéo họ lại gần nhau hơn.

Nhưng khi ánh sáng bình minh ló dạng, họ nhận ra một sự thật đau lòng: dù họ có hiểu Tùng bao nhiêu, anh vẫn không còn ở đây. Lá thư của anh là lời cảnh tỉnh, nhưng cũng là lời buộc tội – không chỉ với gia đình, mà với cả thị trấn, với những người từng khen ngợi anh mà không thật sự quan tâm. Trách nhiệm, hóa ra, không nằm ở một người, mà ở tất cả những khoảnh khắc họ chọn im lặng, chọn bỏ qua, chọn tin rằng Tùng sẽ tự mình đứng lên.

Ánh sáng bình minh len qua khe cửa gỗ, chiếu lên khuôn mặt mệt mỏi của từng người trong gia đình họ Nguyễn. Đêm qua, họ đã ngồi lại với nhau, lần đầu tiên không phải để tranh cãi hay trách móc, mà để nhớ về Tùng – người anh cả mà họ từng yêu thương, từng căm ghét, và giờ đây, từng chút một, bắt đầu thấu hiểu. Lá thư của anh nằm trên bàn, không còn là một lời buộc tội, mà là một lời nhắc nhở: nếu họ không thay đổi, nếu họ không đối diện với nhau, thì cái chết của Tùng sẽ chỉ là một vết thương mãi rỉ máu.

Chị Hai Hạnh đứng dậy, giọng khàn nhưng kiên định: “Chúng ta không thể để anh Tùng ra đi vô nghĩa. Anh ấy đã viết rằng đừng quên anh ấy, vậy thì chúng ta phải làm gì đó – không phải cho anh ấy, mà cho chính chúng ta.” Chị nhìn quanh, ánh mắt dừng lại ở mỗi người: ông Nguyễn với đôi vai trĩu nặng, bà Nguyễn với đôi tay run run, cậu Ba Long với vẻ mặt bướng bỉnh, cô Sáu Thảo với đôi mắt đỏ hoe, và cả cô út Lan, người trẻ nhất nhưng giờ đây mang một sự trưởng thành bất ngờ.

Ông Nguyễn thở dài, đứng lên, bước đến bàn thờ Tùng. Ông đặt tay lên bức ảnh, thì thầm: “Con trai, cha hứa sẽ không để các em con đi theo con đường của con nữa. Cha đã sai khi nghĩ con tự lo được. Cha sẽ không sai lần hai.” Lời nói ấy không lớn, nhưng đủ để cả nhà nghe thấy. Bà Nguyễn gật đầu, lau nước mắt: “Mẹ cũng vậy. Mẹ sẽ không để bất kỳ đứa nào trong nhà cảm thấy cô đơn như con nữa.”

Quyết định đầu tiên của gia đình là dọn dẹp lại căn nhà – không chỉ là lau chùi bụi bẩn, mà là xóa đi những dấu vết của sự thờ ơ từng tồn tại trong đó. Họ tìm thấy những kỷ vật cũ của Tùng: một cuốn sổ ghi chép những kế hoạch anh từng vạch ra để mở tiệm sửa xe, một chiếc áo rách anh mặc khi còn làm ruộng với cha, và cả một bức thư khác, chưa hoàn thành, viết cho Hạnh: “Chị Hai, chị là người mạnh mẽ nhất nhà. Anh biết chị ghét anh, nhưng nếu chị đọc được, hãy giúp các em thay anh.” Hạnh đọc xong, ngồi sụp xuống, nước mắt rơi không ngừng. Chị nhận ra rằng Tùng không chỉ cô đơn, mà còn đặt hy vọng vào chị – hy vọng mà chị chưa từng đáp lại.

Cậu Ba Long đề nghị cả nhà họp lại mỗi tuần, không phải để kiểm soát nhau, mà để lắng nghe. “Anh Tùng chết vì không ai nghe anh ấy,” Long nói. “Em không muốn nhà mình lại mất thêm ai nữa.” Cô Sáu Thảo gật đầu, thêm vào: “Chị sẽ nấu ăn cho cả nhà mỗi tối. Hồi nhỏ, anh Tùng thích nhất món canh chua của chị. Chị muốn làm lại, để nhớ anh ấy.” Cô út Lan thì rụt rè đề xuất: “Con sẽ học thật giỏi, để anh Tùng tự hào. Con không muốn anh ấy nghĩ cả nhà mình bỏ cuộc.”

Những thay đổi nhỏ ấy không xóa được nỗi đau, nhưng chúng là những bước đầu tiên để hàn gắn. Gia đình họ Nguyễn bắt đầu nói chuyện nhiều hơn, không còn giấu giếm cảm xúc hay né tránh những chủ đề khó. Họ nhận ra rằng Tùng không chỉ là nạn nhân của chính mình, mà còn của sự im lặng mà họ từng xem là bình thường.

Nhưng ngoài kia, thị trấn không dễ dàng buông tha câu chuyện về Tùng. Khi gia đình bắt đầu thay đổi, những lời bàn tán lại rộ lên, lần này mang theo cả sự nghi ngờ và chế giễu. Bà Tư, người từng ca tụng Tùng, giờ ngồi ở quán nước, giọng chua chát: “Gia đình nó giờ làm màu thôi. Thằng Tùng chết rồi, giờ mới tỏ ra quan tâm, có phải muộn quá không?” Ông Tám, người bán cá, gật gù: “Đúng đấy. Nếu chúng nó quản thằng Tùng từ đầu, đâu đến nỗi. Giờ sửa sai thì được gì?”

Chị Hoa, người bán tạp hóa, phản bác: “Mấy người nói dễ lắm. Gia đình đông con, nghèo khó, ai mà lo hết được? Với lại, thằng Tùng lớn rồi, tự nó chọn đường. Đừng đổ hết cho cha mẹ nó.” Cuộc tranh luận kéo dài, và một người bạn cũ của Tùng, Dũng, bất ngờ lên tiếng: “Tụi bây đừng nói nữa. Tao chơi với Tùng, tao biết nó muốn bỏ cờ bạc, nhưng tụi tao xúi nó tiếp. Nếu có trách, trách tao đây này, đừng trách gia đình nó.” Lời thú nhận của Dũng làm mọi người im lặng, nhưng chỉ trong chốc lát. Họ nhanh chóng quay lại với những phán xét của riêng mình, như thể sự thật về Tùng quá phức tạp để họ chấp nhận.

Tin tức về những thay đổi trong gia đình họ Nguyễn lan đến tai mọi người, và một số người bắt đầu nhìn họ bằng ánh mắt khác. Một bà cụ từng được Tùng giúp đỡ khi còn nhỏ đến nhà, mang theo một bó rau, nói: “Tôi không biết thằng Tùng tốt hay xấu, nhưng tôi thấy nhà cô chú giờ đoàn kết hơn. Vậy là tốt rồi.” Những lời động viên ấy hiếm hoi, nhưng đủ để gia đình họ Nguyễn cảm thấy rằng nỗ lực của họ không hoàn toàn vô nghĩa.

Đêm đó, ông Nguyễn gọi cả nhà ra sân, nơi Tùng từng ngã gục trong cơn say cuối cùng. Ông cầm một cây đèn lồng nhỏ, thắp sáng và đặt xuống đất. “Đây là cho Tùng,” ông nói. “Cha không hứa sẽ chuộc hết lỗi lầm, nhưng cha hứa sẽ không để con trai cha chết vô ích.” Bà Nguyễn đứng cạnh, nắm tay ông, thì thầm: “Con yên nghỉ nhé, Tùng. Mẹ sẽ không quên con.” Các anh chị em lần lượt bước tới, mỗi người đặt một viên đá nhỏ quanh cây đèn, như một lời cam kết thầm lặng.

Nhưng khi ánh đèn lồng tắt dần trong gió đêm, câu hỏi “Trách nhiệm thuộc về ai?” vẫn không có lời đáp rõ ràng. Với gia đình, đó là sự bất lực của cha mẹ, sự thờ ơ của anh em, và cả những cơ hội họ đã bỏ lỡ để kéo Tùng lại. Với xã hội, đó là những lời khen giả tạo của bà Tư, sự cám dỗ của đám bạn xấu, và thái độ quay lưng của những người từng có thể giúp đỡ. Với Tùng, đó là sự yếu đuối của chính anh, khi anh không đủ can đảm để tự mình bước ra khỏi bóng tối.

Cây đèn lồng cháy hết, để lại một vệt sáng cuối cùng trên sân. Gia đình họ Nguyễn đứng đó, không còn khóc, nhưng cũng không thể cười. Họ biết rằng hành trình hàn gắn chỉ mới bắt đầu, và dù họ có cố gắng bao nhiêu, Tùng vẫn là một phần ký ức mà họ không thể thay đổi. Nhưng ít nhất, họ đã chọn không chạy trốn nữa.

Những tháng ngày sau cái đêm thắp đèn lồng cho Tùng trôi qua chậm rãi nhưng không còn nặng nề như trước. Gia đình họ Nguyễn không trở thành một gia đình hoàn hảo, nhưng họ đã học cách sống khác – không phải để quên Tùng, mà để giữ lời hứa với anh, với chính họ. Căn nhà gỗ cũ kỹ dần được sửa sang, không phải bằng tiền bạc dư dả, mà bằng bàn tay của từng người con. Cậu Ba Long dùng kỹ năng làm mộc của mình để vá lại mái nhà, chị Hai Hạnh trồng một luống rau nhỏ ở sân, còn cô Sáu Thảo bắt đầu nấu những bữa cơm tối mà cả nhà quây quần. Cô út Lan thì chăm chỉ học hành, mang về những tấm giấy khen mà gia đình chưa từng thấy từ thời Tùng còn đi học.

Ông Nguyễn và bà Nguyễn cũng thay đổi. Ông không còn ngồi thẫn thờ trên ghế gỗ, mà bắt đầu ra đồng với các con, dù chỉ là nhặt cỏ hay xách nước. Bà thì ngồi may vá, kể chuyện xưa cho các con nghe, những câu chuyện mà trước đây bà giữ kín vì sợ nhắc đến Tùng sẽ làm bà khóc. Họ không nói nhiều về anh nữa, nhưng mỗi lần ai đó vô tình nhắc đến, không còn là sự im lặng ngột ngạt – thay vào đó là một nụ cười buồn, một cái gật đầu, như thể Tùng vẫn ở đâu đó, chứng kiến những gì họ làm.

Một năm sau cái chết của Tùng, gia đình tổ chức một buổi giỗ nhỏ, không hoành tráng như tang lễ, mà giản dị, chỉ có mâm cơm và vài nén hương. Họ mời bà cụ từng mang rau đến nhà, người duy nhất ngoài gia đình từng nhìn thấy sự thay đổi của họ mà không phán xét. Bà cụ ngồi đó, ăn bát canh chua của Thảo, cười hiền: “Thằng Tùng chắc vui lắm. Nó không muốn nhà cô chú tan nát đâu.” Lời nói ấy như một sự an ủi, dù nhỏ bé, giữa những tiếng xì xầm vẫn còn vang vọng từ thị trấn.

Bởi lẽ ngoài kia, mọi thứ không thay đổi nhiều. Bà Tư vẫn ngồi trước hiên, kể chuyện về “thằng Tùng tốt bụng” như một cách để giữ thể diện cho những lời ca tụng cũ. Ông Tám vẫn đổ lỗi cho gia đình họ Nguyễn, bảo rằng “sửa sai muộn còn hơn không, nhưng vẫn là muộn.” Chị Hoa thì bênh vực họ, nhưng giọng chị giờ đây mệt mỏi, như thể cô cũng chán nản với những cuộc tranh cãi không hồi kết. Dũng, người bạn cũ của Tùng, bỏ thị trấn đi đâu không ai biết, để lại một lời nhắn ngắn với chị Hoa: “Tao không chịu nổi cái chỗ này nữa. Nó làm tao nhớ Tùng.” Xã hội vẫn quay vòng với những lời phán xét, nhưng gia đình họ Nguyễn không còn để tâm nhiều. Họ đã học được rằng không thể thay đổi miệng lưỡi người đời, chỉ có thể thay đổi chính mình.

Một buổi chiều mưa, khi cả nhà đang ngồi trong phòng khách, cô út Lan mang về một bài văn cô viết ở trường. Bài văn có tựa đề “Anh trai tôi,” kể về Tùng – không phải Tùng của những ngày say xỉn và cờ bạc, mà là Tùng của những lần dẫn cô đi chợ, của những lời dặn dò mà cô từng không hiểu. Cô đọc to bài văn, giọng nghẹn ngào: “Anh tôi không phải người hoàn hảo, nhưng anh ấy đã dạy tôi rằng gia đình là nơi để yêu thương, không phải để bỏ rơi. Tôi mong anh ấy biết rằng chúng tôi đang sống tốt hơn, vì anh ấy.” Khi Lan đọc xong, cả nhà im lặng, nhưng lần này là một sự im lặng ấm áp. Ông Nguyễn vỗ vai con gái út, bà Nguyễn ôm cô vào lòng, còn Hạnh thì mỉm cười, lần đầu tiên sau bao tháng ngày.

Bài văn của Lan vô tình được cô giáo gửi dự thi ở huyện, và nó giành giải nhất. Tin tức lan về thị trấn, và lần đầu tiên, người ta bắt đầu nói về Tùng theo một cách khác – không phải kẻ hư hỏng, cũng không phải anh hùng giả tạo, mà là một con người với những sai lầm và khát khao được yêu thương. Một vài người trong xóm, như chị Hoa, bắt đầu nhìn gia đình họ Nguyễn bằng ánh mắt mềm mại hơn. Nhưng với gia đình, giải thưởng ấy không quan trọng bằng việc họ đã tìm lại nhau, dù chỉ là những mảnh vỡ được ghép lại không hoàn chỉnh.

Cái kết của câu chuyện đến vào một đêm không trăng. Gia đình họ Nguyễn lại ra sân, nơi cây đèn lồng từng cháy sáng. Lần này, họ không thắp đèn, mà chỉ đứng đó, nhìn lên bầu trời đầy sao. Chị Hạnh nói, giọng trầm: “Anh Tùng không trách chúng ta đâu. Anh ấy chỉ muốn chúng ta sống tốt hơn.” Cậu Ba Long gật đầu: “Ừ, nhưng em vẫn tiếc. Giá như anh ấy còn sống, em sẽ kéo anh ấy lại.” Cô Sáu Thảo thì thầm: “Chị nghĩ anh ấy đang ở đây, nhìn chúng ta.” Cô út Lan nắm tay cha mẹ, không nói gì, nhưng đôi mắt cô sáng lên như những vì sao.

Ông Nguyễn, lần đầu tiên sau nhiều năm, ngẩng đầu lên trời, nói lớn: “Tùng, con yên tâm nhé. Cha mẹ và các em sẽ không bỏ rơi nhau nữa. Con cứ nghỉ ngơi đi.” Bà Nguyễn đứng cạnh, nắm tay ông, khẽ hát một bài ru xưa mà Tùng từng thích. Tiếng hát hòa vào gió, nhẹ nhàng nhưng đủ để xoa dịu những vết thương chưa lành.

Câu hỏi “Trách nhiệm thuộc về ai?” không bao giờ có một câu trả lời rõ ràng. Với gia đình họ Nguyễn, đó là lỗi của họ vì đã không đủ quan tâm, không đủ kiên nhẫn với Tùng. Với xã hội, đó là sự thờ ơ của những người từng có thể giúp anh, và sự cám dỗ của những kẻ kéo anh xuống. Với Tùng, đó là sự yếu đuối của anh khi không thể tự mình đứng dậy, dù anh đã cố gắng theo cách của mình. Nhưng cuối cùng, trách nhiệm không chỉ là để đổ lỗi – nó là để nhận ra, để sửa chữa, và để sống tiếp.

Gia đình họ Nguyễn không trở thành một gia đình lý tưởng, nhưng họ đã tìm thấy ánh sáng sau bóng tối. Tùng, dù không còn sống, đã để lại cho họ một bài học đắt giá: gia đình không phải là nơi hoàn hảo, mà là nơi không ai bị bỏ rơi. Và khi những vì sao trên trời lấp lánh, họ biết rằng, dù muộn màng, họ đã làm được điều mà Tùng mong muốn – không quên anh, và không quên chính mình.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!