Kỹ năng sống

TỰ DO ĐÍCH THỰC TRONG ĐỨC KITÔ: VƯỢT QUA NHỮNG NHÀ TÙ VÔ HÌNH CỦA SỰ SỢ HÃI VÀ ĐỊNH KIẾN

TỰ DO ĐÍCH THỰC TRONG ĐỨC KITÔ: VƯỢT QUA NHỮNG NHÀ TÙ VÔ HÌNH CỦA SỰ SỢ HÃI VÀ ĐỊNH KIẾN

LỜI MỞ ĐẦU

Trong Tông huấn “Niềm Vui của Tin Mừng” (Evangelii Gaudium), Đức Thánh Cha Phanxicô đã mời gọi chúng ta tái khám phá niềm vui cốt lõi của việc gặp gỡ Đức Kitô. Thế nhưng, khi nhìn vào cuộc sống của nhiều người Kitô hữu hôm nay, chúng ta có thể tự hỏi: Niềm vui ấy ở đâu? Sự giải thoát mà Đức Kitô mang lại thể hiện ở đâu? Có một nghịch lý lớn trong thời đại chúng ta: con người chưa bao giờ có nhiều tự do lựa chọn về vật chất, thông tin, và lối sống như bây giờ, nhưng đồng thời, cũng chưa bao giờ cảm thấy bị trói buộc, áp lực và mất phương hướng đến thế.

Chúng ta nói “Ta có tự do”, nhưng trong sâu thẳm, có bao nhiêu người trong chúng ta thực sự cảm thấy mình tự do? Hay chúng ta đang sống trong những nhà tù vô hình, được xây nên bởi chính những nỗi sợ hãi, những định kiến, những áp lực mà chúng ta tự đặt lên mình và bị xã hội áp đặt? Chúng ta sợ thất bại, sợ bị phán xét, sợ không đủ tốt, sợ không được yêu thương. Chúng ta mang những chiếc mặt nạ của sự hoàn hảo, che giấu đi những yếu đuối và tan vỡ bên trong, sống trong một trạng thái mà các nhà tâm lý học gọi là “hội chứng kẻ mạo danh” (impostor syndrome) – luôn cảm thấy mình là một kẻ giả mạo sắp bị lật tẩy.

Loạt bài suy tư này không nhằm mục đích đưa ra những câu trả lời lý thuyết, nhưng là một lời mời gọi cùng nhau lên đường. Một hành trình đi vào sa mạc của cõi lòng, để nhận diện những xiềng xích vô hình đang giam giữ chúng ta, và quan trọng hơn, để khám phá nguồn mạch của tự do đích thực mà chỉ một mình Đức Giêsu Kitô, Đấng Cứu Độ chúng ta, mới có thể ban tặng. Như lời Người đã hứa: “Sự thật sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32). Chúng ta hãy cùng nhau tìm kiếm sự thật ấy, sự thật về Thiên Chúa, về bản thân, và về thế giới, để có thể sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái tự do của Thiên Chúa.

PHẦN I: NHẬN DIỆN NHỮNG NHÀ TÙ VÔ HÌNH

Trước khi có thể được giải thoát, chúng ta cần can đảm nhìn nhận rằng mình đang bị giam cầm. Những nhà tù này không có song sắt hay tường đá, nhưng chúng còn kiên cố và ngột ngạt hơn gấp bội, bởi chúng được xây dựng ngay trong tâm trí và con tim của chúng ta.

Chương 1: Nhà Tù của Sự Hoàn Hảo – Nỗi Sợ Bị Phán Xét

Thế giới hiện đại, đặc biệt qua lăng kính của mạng xã hội, tôn thờ chủ nghĩa hoàn hảo. Người ta trưng bày những phiên bản lý tưởng hóa của cuộc sống: những thành công rực rỡ, những gia đình hạnh phúc viên mãn, những thân hình hoàn mỹ, những kỳ nghỉ sang trọng. Áp lực “phải hoàn hảo” len lỏi vào mọi ngóc ngách đời sống của người Kitô hữu. Chúng ta sợ rằng nếu người khác thấy được những yếu đuối, những thất bại, những tội lỗi của mình, họ sẽ phán xét, chê cười và xa lánh.

Nỗi sợ này biến đời sống đức tin thành một sân khấu trình diễn. Chúng ta đến nhà thờ với vẻ ngoài đạo đức, đọc kinh sốt sắng, tham gia hoạt động hăng say, nhưng bên trong là một tâm hồn trống rỗng, mệt mỏi vì phải gồng mình. Chúng ta sợ Cha sở biết mình yếu đuối, sợ anh chị em trong giáo xứ thấy mình không “thánh thiện” như họ nghĩ. Chúng ta quên mất rằng, Giáo Hội không phải là bảo tàng viện của các vị thánh, mà là bệnh viện cho các tội nhân.

Câu chuyện về người biệt phái và người thu thuế trong Tin Mừng (x. Lc 18,9-14) là một lời cảnh tỉnh đanh thép. Người biệt phái, tự mãn với sự hoàn hảo của mình, đã tự xây một bức tường ngăn cách ông với Thiên Chúa và với tha nhân. Lời cầu nguyện của ông thực chất là một bản cáo trạng người khác và một bài diễn văn tự khen. Ngược lại, người thu thuế, với sự khiêm tốn tột cùng, đã đấm ngực và thú nhận sự bất toàn của mình: “Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi”. Chính trong sự tan vỡ ấy, ông đã tìm thấy lòng thương xót và được Thiên Chúa công chính hóa.

Sự tự do đích thực không nằm ở việc trở nên hoàn hảo không tì vết, mà nằm ở việc can đảm chấp nhận sự bất toàn của mình trước mặt Thiên Chúa, Đấng yêu thương chúng ta không phải vì chúng ta hoàn hảo, mà là trong sự bất toàn của chúng ta.

Chương 2: Nhà Tù của Sự So Sánh – Căn Bệnh Ghen Tị Thời Đại

Một hệ quả trực tiếp của chủ nghĩa hoàn hảo là sự so sánh không ngừng. Chúng ta nhìn vào cuộc sống của người khác và cảm thấy mình thua kém. “Tại sao gia đình họ hạnh phúc hơn gia đình mình?” “Tại sao con cái họ thành đạt hơn con cái mình?” “Tại sao họ được Chúa ban nhiều ơn hơn mình?” Sự so sánh này là mẹ của lòng ghen tị, một trong bảy mối tội đầu, một chất độc từ từ ăn mòn niềm vui và lòng biết ơn.

Thánh Phaolô đã cảnh báo: “Mỗi người hãy xem xét việc làm của chính mình, và bấy giờ sẽ có lý do để hãnh diện về chính mình, chứ không phải vì so sánh với người khác” (Gl 6,4). Thiên Chúa không tạo ra chúng ta theo một dây chuyền sản xuất hàng loạt. Mỗi người là một tác phẩm độc nhất, với những ân ban, những tài năng, và một con đường ơn gọi riêng biệt. So sánh bản thân với người khác cũng vô lý như việc một bông hồng tự ti vì nó không phải là một cây sồi, hay một con cá buồn bã vì nó không thể bay như chim.

Dụ ngôn những yến bạc (x. Mt 25,14-30) cho thấy ông chủ không yêu cầu người nhận một yến phải sinh lợi bằng người nhận năm yến. Ông chỉ yêu cầu mỗi người hãy trung thành và làm sinh lợi những gì đã được trao phó. Niềm vui của người đầy tớ trung thành không đến từ việc so sánh số yến bạc mình có, mà đến từ việc được nghe chính lời của chủ: “Khá lắm! Hỡi đầy tớ tài giỏi và trung thành!… Hãy vào mà hưởng niềm vui của chủ anh!”

Tự do là thoát khỏi gánh nặng của sự so sánh, biết ơn những gì mình đã nhận được, và vui mừng với những ơn lành mà Thiên Chúa ban cho anh chị em mình, nhận ra rằng thành công của họ không làm giảm đi giá trị của ta.

Chương 3: Nhà Tù của Định Kiến – Khi Chúng Ta Đóng Khung Thiên Chúa và Tha Nhân

Định kiến là những chiếc hộp chật hẹp mà chúng ta tự tạo ra để nhốt người khác và cả Thiên Chúa vào trong đó. Chúng ta dán nhãn cho người khác dựa trên quá khứ, ngoại hình, xuất thân, hay những lời đồn đại: “người đó là đồ tội lỗi”, “gia đình đó không ra gì”, “người đó thì làm sao mà thay đổi được”. Những định kiến này giết chết lòng thương xót và ngăn cản chúng ta gặp gỡ con người thật của họ.

Đức Giêsu đã liên tục phá vỡ những định kiến của thời đại Ngài. Ngài nói chuyện với người phụ nữ Samaria bên bờ giếng (x. Ga 4), ăn uống với những người thu thuế như Giakêu (x. Lc 19), và để cho một người phụ nữ tội lỗi xức dầu thơm cho mình (x. Lc 7). Ngài nhìn thấy phẩm giá con cái Thiên Chúa nơi những con người bị xã hội ruồng bỏ và đóng khung.

Nguy hiểm hơn nữa, chúng ta còn có những định kiến về chính Thiên Chúa. Chúng ta biến Ngài thành một vị thẩm phán nghiêm khắc chỉ chờ đợi để trừng phạt, một ông chủ khó tính chỉ biết đòi hỏi, hay một vị thần xa lạ không quan tâm đến những nỗi đau của con người. Những hình ảnh méo mó này về Thiên Chúa khiến chúng ta sợ hãi Ngài thay vì yêu mến Ngài. Chúng ta không dám đến gần Ngài, không dám tin vào lòng thương xót vô điều kiện của Ngài.

Tự do là đập tan những chiếc hộp định kiến, học cách nhìn tha nhân bằng ánh mắt của Đức Kitô – ánh mắt của lòng trắc ẩn, và chiêm ngắm một Thiên Chúa không ngừng gây ngạc nhiên bằng tình yêu và sự tha thứ của Ngài, một Thiên Chúa lớn hơn mọi định nghĩa của chúng ta.

Chương 4: Nhà Tù của Quá Khứ – Gánh Nặng Tội Lỗi và Hối Tiếc

Đây có lẽ là nhà tù phổ biến và kiên cố nhất. Satan, kẻ kiện cáo, không ngừng thì thầm vào tai chúng ta những lời buộc tội về những sai lầm, những vấp ngã trong quá khứ. “Mày đã phạm tội đó, làm sao Chúa tha thứ được?” “Mày đã làm tổn thương người khác, mày không xứng đáng được hạnh phúc.” Gánh nặng của tội lỗi và sự hối tiếc không được giải quyết biến thành xiềng xích, kéo chúng ta lại, ngăn cản chúng ta tiến bước trong hành trình đức tin.

Nhiều người trong chúng ta, dù đã xưng tội, vẫn không thực sự tin rằng mình được tha thứ. Chúng ta tha thứ cho người khác, nhưng lại không thể tha thứ cho chính mình. Chúng ta vẫn sống trong mặc cảm tội lỗi, không dám ngẩng cao đầu sống tư cách làm con Thiên Chúa.

Hãy nhìn vào cuộc đời của Thánh Phêrô. Ông đã chối Thầy ba lần, một sự phản bội đau đớn. Ông hoàn toàn có thể bị dằn vặt bởi quá khứ đó cho đến hết đời. Nhưng sau khi Phục sinh, Đức Giêsu đã không nhắc lại tội lỗi của ông. Ngài chỉ hỏi một câu hỏi của tình yêu: “Simon, con ông Gioan, con có yêu mến Thầy không?” (Ga 21,17). Ba lần câu hỏi, không phải để dằn vặt, mà là để chữa lành ba lần chối tội. Tình yêu đã xóa đi mặc cảm, và sự tha thứ đã biến Phêrô từ một kẻ chối Thầy trở thành một vị Tông đồ trưởng can đảm làm chứng cho Thầy đến hơi thở cuối cùng.

Tự do là tin tưởng một cách triệt để vào quyền năng của Bí tích Hòa Giải, là để cho lòng thương xót của Chúa gột rửa không chỉ tội lỗi mà cả những mặc cảm về tội lỗi. Tự do là để quá khứ lại sau lưng và hướng về tương lai mà Thiên Chúa đang mở ra cho chúng ta.

PHẦN II: NGUỒN MẠCH CỦA TỰ DO ĐÍCH THỰC – ĐỨC GIÊSU KITÔ

Sau khi đã nhận diện những nhà tù, chúng ta cần tìm ra chìa khóa để mở những cánh cửa đó. Chìa khóa ấy không phải là một công thức, một phương pháp tự lực, mà là một Ngôi Vị: Đức Giêsu Kitô. “Nếu người Con có giải thoát các ông, thì các ông mới thực sự được tự do” (Ga 8,36).

Chương 5: Sự Thật Sẽ Giải Thoát Anh Em – Sự Thật Về Căn Tính Của Chúng Ta

Lời hứa của Đức Giêsu trong Tin Mừng Gioan là tâm điểm của sự giải thoát. Nhưng “sự thật” ở đây là gì?

Trước hết, đó là sự thật về Thiên Chúa. Thiên Chúa không phải là một bạo chúa, mà là một người Cha nhân hậu được tỏ lộ nơi dụ ngôn Người Cha Nhân Hậu (x. Lc 15,11-32). Người Cha ấy không chờ đợi đứa con hoang đàng phải giải thích, phải đền tội, mà đã “chạnh lòng thương, chạy ra ôm cổ anh ta và hôn lấy hôn để”. Đây là sự thật giải thoát chúng ta khỏi nỗi sợ hãi Thiên Chúa.

Thứ hai, đó là sự thật về bản thân chúng ta. Trong Đức Kitô, chúng ta khám phá ra căn tính sâu xa và đẹp đẽ nhất của mình: chúng ta là con cái yêu dấu của Thiên Chúa. Thánh Phaolô quả quyết: “Vì được Thần Khí tác động, anh em đã trở nên con cái, và nhờ đó, chúng ta kêu lên: ‘Áp-ba! Cha ơi!’” (Rm 8,15). Căn tính này không phụ thuộc vào thành công, tài năng, hay sự đạo đức của chúng ta. Nó là một món quà nhưng không, được ấn định bằng chính Máu của Đức Kitô. Khi chúng ta sống với xác tín này, những lời phán xét của thế gian mất đi quyền lực trên chúng ta. Chúng ta không còn cần phải chứng minh giá trị của mình, vì giá trị ấy đã được Thiên Chúa xác nhận.

Sự thật này giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng phải trở thành một ai đó khác. Chúng ta được tự do để là chính mình – một con người bất toàn nhưng được yêu thương vô điều kiện.

Chương 6: Tự Do Khỏi Tội Lỗi – Quyền Năng Của Thập Giá

Sự tự do mà Đức Kitô mang lại không phải là sự tự do để làm bất cứ điều gì mình muốn, một thứ tự do có thể dẫn đến nô lệ cho đam mê. Đó là sự tự do khỏi quyền lực của tội lỗi. Tội lỗi, theo định nghĩa của Thánh Phaolô, là một thế lực giam cầm, khiến chúng ta làm điều mình không muốn (x. Rm 7,19).

Thập giá của Đức Kitô là cuộc tấn công quyết định vào nhà tù của tội lỗi. Trên thập giá, Ngài đã gánh lấy mọi tội lỗi, mọi sự yếu đuối, mọi nỗi sợ hãi của nhân loại. Ngài đã đi vào nơi sâu thẳm nhất của sự giam cầm để phá tan xiềng xích từ bên trong. Sự Phục Sinh của Ngài là lời tuyên bố chiến thắng cuối cùng: sự chết và tội lỗi không có tiếng nói sau cùng.

Sống trong tự do của Đức Kitô có nghĩa là mỗi ngày kết hợp những yếu đuối và vấp ngã của mình với hy tế của Ngài trên Thánh giá. Mỗi khi chúng ta đến với Bí tích Hòa Giải, chúng ta không chỉ nhận được sự tha thứ, mà còn được thông phần vào chiến thắng của Đấng Phục Sinh. Chúng ta tuyên bố rằng quyền lực của tội lỗi trong quá khứ không còn có thể định đoạt tương lai của chúng ta nữa.

Chương 7: Tự Do Khỏi Sợ Hãi – Sức Mạnh Của Chúa Thánh Thần

Nếu tội lỗi là xiềng xích, thì sợ hãi là người cai ngục. Chính nỗi sợ đã khiến các Tông đồ đóng kín cửa phòng Tiệc Ly sau khi Thầy mình chịu nạn. Họ sợ người Do Thái, sợ bị bắt bớ, sợ tương lai vô định. Họ có “tự do” về mặt thể lý, nhưng tâm hồn họ hoàn toàn bị tê liệt.

Điều gì đã biến những con người nhút nhát đó thành những chứng nhân can đảm, sẵn sàng đi đến tận cùng thế giới và hy sinh mạng sống? Đó chính là Chúa Thánh Thần trong ngày Lễ Ngũ Tuần (x. Cv 2,1-13). Chúa Thánh Thần là Thần Khí của sự thật, của tình yêu, và của sức mạnh. Ngài ban cho các Tông đồ ơn parrhesia – ơn can đảm, nói năng mạnh dạn, không sợ hãi.

Mỗi người chúng ta đều đã nhận được Chúa Thánh Thần qua Bí tích Rửa Tội và Thêm Sức. Ngài đang ở trong chúng ta, sẵn sàng giải thoát chúng ta khỏi mọi nỗi sợ: sợ thất bại, sợ cô đơn, sợ đau khổ, sợ chết. Tự do của người Kitô hữu là khả năng hành động theo sự thật và tình yêu, bất chấp nỗi sợ. Không phải là chúng ta không còn cảm thấy sợ hãi, mà là chúng ta không để cho sự sợ hãi điều khiển hành động của mình. Chúng ta bước đi trong đức tin, tin rằng Thần Khí của Thiên Chúa đang đồng hành và ban sức mạnh cho chúng ta.

PHẦN III: SỐNG ĐỜI TỰ DO ĐÍCH THỰC

Khám phá ra nguồn mạch của tự do là một chuyện, nhưng sống và thực hành sự tự do ấy mỗi ngày lại là một hành trình liên lỉ. Đó là một cuộc chiến đấu thiêng liêng, một sự lựa chọn hàng ngày để bước đi trong ánh sáng thay vì ở lại trong bóng tối của những nhà tù.

Chương 8: Tự Do Để Được Yếu Đuối và Cần Lòng Thương Xót

Bước đầu tiên để sống tự do là từ bỏ ảo tưởng về sự tự mãn thiêng liêng. Tự do đích thực không phải là không bao giờ vấp ngã, mà là biết cách đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã, chạy đến với lòng thương xót của Chúa.

Người tự do là người không sợ hãi khi nói: “Lạy Chúa, con yếu đuối. Con cần Ngài.” Họ không che giấu những vết thương của mình, nhưng mang chúng đến cho Vị Thầy thuốc Giêsu để được chữa lành. Họ hiểu rằng sức mạnh của Thiên Chúa được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối của con người (x. 2 Cr 12,9).

Sự tự do này giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng của sự giả hình. Chúng ta không cần phải đóng kịch là người mạnh mẽ, thánh thiện trước mặt người khác. Chúng ta có thể sống thật với chính mình, và chính trong sự chân thật đó, chúng ta trở nên một kênh chuyển thông lòng thương xót cho những người khác, những người cũng đang vật lộn với những yếu đuối của riêng họ.

Chương 9: Tự Do Để Yêu Thương và Phục Vụ

Sự tự do mà Đức Kitô ban tặng không phải là một sự tự do quy về bản thân (freedom from), mà là một sự tự do hướng ra tha nhân (freedom for). Chúng ta được giải thoát khỏi những lo lắng, sợ hãi, ích kỷ của chính mình để có thể yêu thương và phục vụ.

Người thực sự tự do là người không còn bị ám ảnh bởi câu hỏi: “Người khác nghĩ gì về tôi?” hay “Tôi được lợi gì từ việc này?”. Thay vào đó, họ hỏi: “Anh chị em tôi đang cần gì?” và “Làm thế nào tôi có thể trở thành một món quà cho người khác?”.

Hãy nhìn vào chính Đức Giêsu, Đấng hoàn toàn tự do. Ngài đã dùng sự tự do của mình không phải để tìm kiếm quyền lực hay danh vọng, mà để cúi xuống rửa chân cho các môn đệ (x. Ga 13). Ngài đã tự do đi đến Thập giá vì yêu. Tự do và tình yêu là hai mặt của cùng một đồng tiền. Không có tình yêu, tự do trở thành sự ích kỷ. Không có tự do, tình yêu trở thành sự chiếm hữu.

Khi chúng ta phục vụ người nghèo, thăm viếng người bệnh, an ủi người đau khổ, chúng ta đang thực thi sự tự do của mình một cách cao cả nhất. Chúng ta thoát khỏi nhà tù của cái tôi và bước vào không gian bao la của tình yêu Thiên Chúa.

Chương 10: Tự Do Để Sống Ơn Gọi Của Mình

Mỗi người chúng ta được Thiên Chúa mời gọi sống một ơn gọi độc nhất – trong đời sống hôn nhân, tu trì, hay độc thân. Thế gian cũng đưa ra cho chúng ta những “kịch bản” về một cuộc sống thành công: phải có bằng cấp cao, công việc lương hậu, gia đình đề huề, nhà cao cửa rộng. Nhiều người đã từ bỏ ơn gọi đích thực của mình để chạy theo những kịch bản của thế gian, và cuối cùng cảm thấy trống rỗng và bất hạnh.

Người tự do là người có can đảm lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng của cõi lòng và đáp lại lời mời gọi của Ngài, ngay cả khi con đường đó xem ra điên rồ trước mặt người đời. Đó là sự tự do của Áp-ra-ham, bỏ lại quê hương để đi đến một miền đất hứa vô định (x. St 12). Đó là sự tự do của Đức Maria, thưa tiếng “Xin Vâng” trước một kế hoạch vượt quá mọi sự hiểu biết của con người (x. Lc 1).

Sống ơn gọi của mình là cách chúng ta dệt nên câu chuyện đời mình trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa. Đó là nơi chúng ta tìm thấy niềm vui và ý nghĩa sâu xa nhất, một niềm vui mà không tiền bạc hay danh vọng nào của thế gian có thể mang lại.

Chương 11: Những Bước Đi Cụ Thể Trên Hành Trình Tự Do

Hành trình giải thoát là một hành trình cần những thực hành cụ thể, đều đặn để nuôi dưỡng tâm hồn.

  1. Cầu Nguyện Chân Thật: Dành thời gian mỗi ngày để ở lại với Chúa, không phải để “trình diễn” hay đọc những công thức sáo rỗng, mà để chia sẻ với Ngài mọi tâm tư, kể cả những nỗi sợ, những yếu đuối, những giận hờn. Hãy thực hành Lectio Divina (đọc và suy niệm Lời Chúa), để Lời Chúa soi sáng và cắt đứt những xiềng xích trong ta.
  2. Bí Tích Hòa Giải Thường Xuyên: Hãy xem Bí tích này không phải là một phiên tòa, mà là một cuộc gặp gỡ đầy yêu thương với Người Cha Nhân Hậu. Hãy đến với bí tích không chỉ để kể tội, mà còn để xin Chúa chữa lành những vết thương sâu xa đằng sau tội lỗi.
  3. Lòng Biết Ơn: Mỗi ngày, hãy tập thói quen tạ ơn Chúa vì những điều cụ thể, dù lớn hay nhỏ. Lòng biết ơn là thuốc giải cho sự so sánh và ghen tị. Nó giúp chúng ta nhận ra mình được yêu thương và chúc phúc biết bao.
  4. Sống trong Cộng Đoàn: Đừng chiến đấu một mình. Hãy tìm kiếm một cộng đoàn đức tin (gia đình, nhóm chia sẻ, giáo xứ) nơi bạn có thể sống thật, được nâng đỡ và cùng nhau tiến bước. Sự chia sẻ chân thành trong tình huynh đệ là một nguồn sức mạnh to lớn để phá vỡ sự cô lập.
  5. Hành Động Bác Ái: Hãy bước ra khỏi chính mình. Một hành động phục vụ nhỏ bé, một lời nói an ủi, một sự giúp đỡ âm thầm có thể giải thoát chúng ta khỏi sự ích kỷ và mang lại một niềm vui sâu xa.

KẾT LUẬN: MỘT HÀNH TRÌNH, KHÔNG PHẢI ĐÍCH ĐẾN

Thưa anh chị em,

Hành trình đến với tự do đích thực trong Đức Kitô không phải là một thành tựu đạt được một lần cho tất cả. Đó là một cuộc xuất hành liên lỉ, một cuộc vượt qua hàng ngày ra khỏi những nhà tù của sợ hãi, ích kỷ và định kiến. Sẽ có những ngày chúng ta cảm thấy mình lại bị kéo lùi vào bóng tối, bị xiềng xích cũ ghì chặt.

Nhưng điều quan trọng là đừng bao giờ bỏ cuộc. Hãy luôn nhớ rằng Đấng đã khởi sự công trình tốt đẹp nơi chúng ta sẽ đưa công trình đó đến chỗ hoàn thành (x. Pl 1,6). Chìa khóa của nhà tù luôn ở trong tay chúng ta, đó là đức tin vào Đức Giêsu Kitô, Đấng Cứu Độ và Giải Thoát chúng ta.

Xin Đức Trinh Nữ Maria, người phụ nữ hoàn toàn tự do vì đã hoàn toàn tín thác và xin vâng, đồng hành và chuyển cầu cho chúng ta. Xin Mẹ dạy chúng ta biết cách mở lòng đón nhận sự thật của Tin Mừng, để sự thật ấy giải thoát chúng ta, giúp chúng ta sống trọn vẹn phẩm giá làm con cái Thiên Chúa, và can đảm hát lên bài ca Magnificat của đời mình, ca tụng lòng thương xót của Chúa trải dài từ đời nọ đến đời kia. Amen.

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!