
TUỔI GIÀ VÀ … SỰ BỎ RƠI CỦA CON CÁI
Trong một ngôi làng nhỏ nằm nép mình bên dòng sông hiền hòa, ánh đèn dầu leo lét từ những ngôi nhà tranh đã từng là biểu tượng của sự ấm áp gia đình. Nhưng thời gian trôi qua, những ngọn đèn ấy dần tắt, nhường chỗ cho ánh sáng lạnh lẽo của đèn điện và sự xa cách giữa con người. Gia đình ông Phêrô và bà Anna là một trong những mảnh ghép còn sót lại của thời kỳ cũ – thời kỳ mà con cái quây quần bên cha mẹ, cùng đọc kinh tối và chia sẻ những câu chuyện đời thường.
Nhưng giờ đây, ở tuổi 78, ông Phêrô và bà Anna chỉ còn lại nhau trong căn nhà trống trải. Ba người con của họ – Maria, Giuse và Têrêsa – đã rời làng, theo đuổi cuộc sống riêng ở thành phố lớn. Những lá thư tay ngày xưa giờ thay bằng tin nhắn ngắn ngủi, và những chuyến thăm hiếm hoi dần thưa thớt. Một ngày nọ, khi sức khỏe của ông bà không còn đủ để tự chăm sóc bản thân, cánh cửa viện dưỡng lão mở ra, như một dấu chấm lặng lẽ cho một chương đời từng rộn rã tiếng cười.
Câu chuyện này không chỉ là hành trình của ông Phêrô và bà Anna, mà còn là lời nhắc nhở về ý nghĩa của gia đình trong đức tin Công giáo – nơi tình yêu và trách nhiệm không chỉ là lời nói, mà phải được thể hiện qua hành động.
Mỗi buổi tối, khi mặt trời lặn sau rặng tre, ông Phêrô lại ngồi bên hiên nhà, tay cầm cuốn Kinh Thánh cũ kỹ. Những trang giấy đã ngả vàng, mép sách sờn rách vì thời gian, nhưng lời Chúa trong đó vẫn là nguồn an ủi lớn nhất của ông. Bà Anna, với đôi tay run run, thắp ngọn đèn dầu đặt giữa bàn. Ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn không đủ soi rõ cả căn phòng, nhưng đủ để hai ông bà nhìn thấy nhau, và cảm nhận sự hiện diện của Chúa giữa họ.
“Ông ơi, hôm nay tôi thấy mệt quá,” bà Anna khẽ nói, giọng run run như ngọn gió thoảng qua. “Chân tôi đau, chắc không đi lễ sáng mai được.”
Ông Phêrô ngẩng lên, đôi mắt mờ đục nhưng vẫn ánh lên sự dịu dàng. “Bà nghỉ đi, tôi sẽ cầu nguyện cho cả hai. Chúa hiểu lòng chúng ta mà.” Ông đặt tay lên tay bà, một cử chỉ quen thuộc suốt 50 năm chung sống.
Căn nhà nhỏ giờ đây im lìm, khác hẳn với những ngày xưa. Ngày ấy, tiếng cười của Maria, Giuse và Têrêsa vang khắp ngõ. Maria, cô con gái cả, luôn là người chăm chỉ nhất, thường giúp mẹ nhặt rau, nấu cơm. Giuse, cậu con trai giữa, nghịch ngợm nhưng rất thương cha, hay lẽo đẽo theo ông ra đồng. Còn Têrêsa, cô út nhỏ nhất, là niềm vui của cả nhà với giọng hát trong trẻo mỗi khi đọc kinh tối. Nhưng tất cả giờ chỉ còn là ký ức.
Ba năm trước, Maria gọi điện về, giọng đầy áy náy: “Cha mẹ ơi, con bận lắm, công ty mới giao dự án lớn. Con sẽ gửi tiền về để cha mẹ sửa nhà.” Ông Phêrô chỉ cười buồn: “Nhà này đủ rồi, con ạ. Cha mẹ chỉ mong con về thăm.” Nhưng Maria không về. Giuse thì bặt tin từ khi lấy vợ ở thành phố, còn Têrêsa, dù thỉnh thoảng gửi tin nhắn, cũng luôn viện cớ bận học để từ chối chuyến xe về làng.
Một buổi sáng, khi ông Phêrô đang chống gậy ra vườn, ông ngã xuống. Bà Anna hoảng hốt gọi hàng xóm, nhưng không ai đủ sức đưa ông đi bệnh viện xa hàng chục cây số. Cuối cùng, ông được đưa đến trạm y tế xã, nơi bác sĩ lắc đầu: “Cụ bị yếu cơ, cần người chăm sóc thường xuyên. Nhà có ai không?”
Bà Anna nghẹn ngào: “Con cái tôi… ở xa hết rồi.”
Tin tức về cú ngã của ông Phêrô cuối cùng cũng đến tai các con. Maria gọi về, giọng gấp gáp: “Cha sao rồi? Con sẽ thu xếp về ngay.” Nhưng “ngay” của Maria kéo dài thành một tuần, rồi hai tuần. Giuse gửi một tin nhắn ngắn: “Con bận họp, để con gửi tiền viện phí.” Chỉ có Têrêsa là xuất hiện, nhưng cô chỉ ở lại một ngày, để lại vài hộp sữa rồi vội vã bắt xe về thành phố.
Ông Phêrô nằm trên giường, nhìn ngọn đèn dầu vẫn cháy leo lét. Ông thì thầm với bà Anna: “Chắc chúng ta phải tự lo thôi, bà ạ. Con cái có cuộc sống riêng, mình không trách được.” Nhưng trong lòng ông, nỗi buồn âm ỉ không nguôi.
Ngày hôm sau, cha xứ đến thăm. Cha Antôn, một linh mục trẻ đầy nhiệt huyết, ngồi xuống bên ông bà, nhẹ nhàng nói: “Hai cụ đừng buồn. Chúa luôn ở bên chúng ta, ngay cả khi con người rời xa nhau. Nhưng tôi nghĩ, đã đến lúc hai cụ cần sự chăm sóc tốt hơn. Ở làng mình không đủ điều kiện, tôi nghe nói viện dưỡng lão ở thị trấn vừa mở…”
Bà Anna ngắt lời, giọng run run: “Cha ơi, tôi không muốn rời căn nhà này. Đây là nơi chúng tôi nuôi con khôn lớn, là nơi chúng tôi cầu nguyện mỗi ngày.”
Cha Antôn mỉm cười hiền: “Tôi hiểu. Nhưng sức khỏe là món quà Chúa ban, chúng ta phải gìn giữ. Tôi sẽ cầu nguyện để hai cụ tìm được hướng đi.”
Đêm đó, dưới ánh đèn dầu, ông Phêrô và bà Anna quỳ bên nhau, đọc kinh Lạy Cha. Họ không biết rằng, quyết định lớn nhất trong đời đang chờ họ phía trước – một quyết định không chỉ thay đổi cuộc sống của họ, mà còn lay động trái tim của những đứa con xa cách.
Sáng hôm sau, ánh nắng đầu ngày len qua kẽ lá, rọi xuống dòng sông nhỏ trước nhà ông Phêrô và bà Anna. Tiếng chuông nhà thờ vang lên từ xa, như lời mời gọi quen thuộc mà hai ông bà đã nghe suốt hàng chục năm. Nhưng hôm nay, bà Anna không thể ra khỏi giường. Đôi chân bà tê cứng, cơn đau từ đêm qua vẫn âm ỉ. Ông Phêrô, dù cố gắng chống gậy, cũng chỉ bước được vài bước ra hiên trước khi ngồi phịch xuống ghế, thở hổn hển.
“Ông ơi, hay là mình gọi Têrêsa về,” bà Anna khẽ nói, đôi mắt nhìn xa xăm ra dòng sông. “Con bé thương cha mẹ nhất, chắc nó sẽ về thôi.”
Ông Phêrô lắc đầu, giọng trầm buồn: “Bà đừng hy vọng quá. Têrêsa còn đang học, nó nói tháng này phải thi. Gọi về, nó lại lo, mà chưa chắc đã về được.” Ông ngừng lại, rồi thở dài. “Thôi, để tôi pha nước cho bà uống thuốc.”
Nhưng khi ông vừa đứng dậy, cây gậy trượt khỏi tay, và ông lại ngã. Tiếng động làm bà Anna giật mình, bà cố lết xuống giường, nhưng chỉ kịp kêu lên: “Ông ơi!” May mà chị Hạnh, hàng xóm cách vài nhà, nghe tiếng chạy sang. Chị đỡ ông Phêrô ngồi dậy, rồi nhìn hai ông bà, mắt đỏ hoe:
“Trời ơi, hai cụ thế này sao sống nổi. Con cái đâu mà để cha mẹ ra nông nỗi này?”
Bà Anna mím môi, không đáp. Ông Phêrô cười nhạt: “Con cái lớn rồi, có đời sống riêng. Chúng tôi quen rồi, chị đừng lo.” Nhưng trong lòng ông, nỗi đau như vết dao cứa sâu thêm.
Chiều hôm đó, cha Antôn quay lại, mang theo một hộp bánh và chai dầu thánh. Cha ngồi xuống, nhìn quanh căn nhà đơn sơ với những bức tường loang lổ, rồi nhẹ nhàng nói: “Tôi đã liên lạc với viện dưỡng lão Thánh Tâm ở thị trấn. Họ có chỗ cho hai cụ, và điều kiện rất tốt. Có y tá, có người chăm sóc, lại gần nhà thờ nữa. Hai cụ nghĩ sao?”
Ông Phêrô im lặng, tay vân vê cuốn Kinh Thánh. Bà Anna thì bật khóc: “Cha ơi, tôi không muốn đi. Đây là nhà tôi, là nơi tôi sinh con, nuôi chúng lớn lên. Bỏ đi, tôi thấy như bỏ cả đời mình vậy.”
Cha Antôn đặt tay lên vai bà, giọng ấm áp: “Tôi hiểu lòng hai cụ. Nhưng Chúa dạy chúng ta yêu thương chính mình, và chăm sóc sức khỏe cũng là cách để tôn vinh món quà Ngài ban. Hai cụ ở đây, không ai chăm sóc, lỡ có chuyện gì, ai sẽ lo? Các con cái…” Cha ngừng lại, như không muốn nói thêm.
Ông Phêrô ngắt lời: “Cha đừng trách chúng. Chúng bận thật mà. Nhưng tôi cũng nghĩ, nếu ở đây mà ngã nữa, chắc tôi không dậy được. Thôi, để tôi bàn với bà.”
Đêm ấy, hai ông bà lại quỳ bên nhau, dưới ánh đèn dầu quen thuộc. Bà Anna đọc kinh Lạy Cha, giọng nghẹn ngào: “Lạy Cha chúng con ở trên trời… xin cho chúng con biết vâng theo ý Cha…” Ông Phêrô nắm tay bà, thì thầm: “Nếu Chúa muốn chúng ta đi, thì mình đi thôi, bà ạ. Nhưng tôi vẫn mong một lần, các con nó về, để tôi nói lời cuối trong căn nhà này.”
Sáng hôm sau, Têrêsa bất ngờ gọi về. Giọng cô gấp gáp qua điện thoại: “Cha mẹ ơi, con nghe chị Hạnh nói cha ngã. Con xin nghỉ học, chiều nay con về ngay!”
Bà Anna mừng đến rơi nước mắt, nhưng ông Phêrô chỉ lặng lẽ gật đầu. Ông biết, Têrêsa về không có nghĩa mọi chuyện sẽ thay đổi. Nhưng ít nhất, ông còn cơ hội nhìn thấy con gái út trước khi rời khỏi ngôi nhà thân yêu.
Chiều hôm đó, Têrêsa bước xuống xe, chiếc balo nặng trĩu trên vai. Cô chạy ào vào nhà, ôm chầm lấy bà Anna: “Mẹ ơi, con xin lỗi! Con không biết cha mẹ khổ thế này.” Cô quay sang ông Phêrô, nước mắt lăn dài: “Cha ơi, con sai rồi. Con mải học, mải chạy theo ước mơ, mà quên mất cha mẹ.”
Ông Phêrô vuốt tóc con, giọng dịu dàng: “Con về là cha mẹ vui rồi. Đừng khóc. Nhưng con ạ, cha mẹ không ở đây mãi được. Cha mẹ định… vào viện dưỡng lão.”
Têrêsa sững sờ: “Sao lại thế? Con sẽ ở lại chăm cha mẹ mà!”
Bà Anna lắc đầu: “Con còn tương lai, không thể ở đây mãi được. Cha mẹ già rồi, không muốn thành gánh nặng.”
Têrêsa ngồi phịch xuống ghế, tay ôm mặt. Cô chợt nhớ những buổi tối cả nhà quây quần đọc kinh, nhớ giọng cha mẹ dạy cô về lòng hiếu thảo, về tình yêu Chúa. Vậy mà giờ đây, chính cô và các anh chị đã đẩy cha mẹ đến bước đường này.
Đêm ấy, bên dòng sông lặng lẽ, Têrêsa quỳ xuống cùng cha mẹ, đọc kinh lần cuối trong căn nhà cũ. Tiếng kinh hòa vào tiếng gió, như lời cầu xin Chúa thứ tha cho những thiếu sót của họ – cả cha mẹ lẫn con cái. Nhưng liệu Maria và Giuse có kịp nhận ra điều đó, trước khi cánh cửa viện dưỡng lão khép lại sau lưng ông Phêrô và bà Anna?
Đêm ấy, ánh đèn dầu trong nhà ông Phêrô và bà Anna cháy lâu hơn thường lệ. Têrêsa ngồi giữa cha mẹ, tay nắm chặt tay bà Anna, như sợ rằng nếu buông ra, bà sẽ tan biến. Tiếng kinh Lạy Cha vang lên, nhưng lần này, giọng cô lạc đi, xen lẫn những tiếng nấc nghẹn. Ông Phêrô ngừng đọc, nhìn con gái út, rồi khẽ hỏi:
“Con sao thế, Têrêsa? Đừng khóc nữa, cha mẹ chưa đi ngay đâu mà.”
Têrêsa lau nước mắt, giọng run run: “Con không khóc vì cha mẹ đi. Con khóc vì… con thấy mình tệ quá. Cha mẹ dạy con bao nhiêu điều, mà con chẳng làm được gì cho cha mẹ. Con ở thành phố, mải học, mải chạy theo bạn bè, mà quên mất cha mẹ ở đây, một mình.”
Bà Anna vuốt tóc con, đôi mắt mờ đục ánh lên chút ấm áp: “Con đừng tự trách. Cha mẹ biết con thương mình. Nhưng con còn cả đời phía trước, cha mẹ không muốn con bỏ lỡ.”
“Nhưng con không muốn cha mẹ vào viện dưỡng lão!” Têrêsa bật lên, giọng gần như hét. “Đó không phải nhà mình. Nhà mình là đây, là nơi cha dạy con cầu nguyện, nơi mẹ kể chuyện Thánh nữ Têrêsa cho con nghe. Con không muốn cha mẹ sống giữa những người lạ!”
Ông Phêrô thở dài, đặt cuốn Kinh Thánh xuống bàn. Ông im lặng một lúc, như đang tìm lời để nói. Rồi ông nhìn thẳng vào mắt Têrêsa: “Con ạ, Chúa dạy chúng ta rằng mọi sự trên đời này đều tạm bợ. Ngôi nhà này, ngọn đèn này, rồi cũng sẽ qua đi. Điều quan trọng là tình yêu trong lòng chúng ta. Cha mẹ không buồn vì phải rời nhà, mà buồn vì… các con không còn nhớ điều đó nữa.”
Lời nói của ông như mũi dao đâm vào lòng Têrêsa. Cô cúi đầu, nhớ lại những ngày còn nhỏ, khi cha mẹ dạy cô về lòng hiếu thảo qua câu chuyện Chúa Giêsu vâng lời Đức Mẹ và Thánh Giuse. Cô nhớ những buổi tối cả nhà quây quần bên bàn ăn, cùng chia sẻ ổ bánh mì và lời cầu nguyện. Vậy mà giờ đây, cô và các anh chị đã để cha mẹ đơn độc, như ngọn đèn dầu sắp cạn dầu, chỉ còn cháy leo lét trước khi tắt hẳn.
Sáng hôm sau, Têrêsa quyết định gọi cho Maria và Giuse. Cô không muốn cha mẹ bước vào viện dưỡng lão mà không có một lời từ các anh chị. Điện thoại reo hồi lâu, cuối cùng Maria bắt máy. Giọng chị lạnh tanh:
“Têrêsa à, chị đang họp. Có gì gấp không?”
“Chị ơi, cha ngã lần nữa rồi. Cha mẹ sắp phải vào viện dưỡng lão. Chị về được không?” Têrêsa cố giữ giọng bình tĩnh, nhưng nước mắt đã chực trào.
Đầu dây bên kia im lặng một lúc. Rồi Maria đáp, giọng khô khốc: “Chị bận lắm, dự án này quan trọng. Cha mẹ vào viện dưỡng lão cũng tốt mà, ở đó có người chăm sóc. Chị sẽ gửi tiền về.”
“Chị!” Têrêsa hét lên. “Cha mẹ không cần tiền, cha mẹ cần chị! Chị không thấy sao? Cha mẹ già rồi, không biết còn bao lâu nữa…”
Maria ngắt lời: “Thôi, chị hiểu rồi. Chị sẽ cố thu xếp. Nhưng đừng ép chị, chị cũng có cuộc sống riêng.” Rồi chị cúp máy.
Têrêsa gọi tiếp cho Giuse, nhưng anh không nghe. Cô để lại tin nhắn: “Anh Giuse, cha mẹ sắp rời nhà. Anh về đi, em xin anh.” Nhưng cô biết, khả năng anh đọc tin nhắn ấy là rất mong manh – Giuse đã gần như cắt đứt liên lạc với gia đình từ khi cưới vợ.
Chiều hôm đó, cha Antôn đến, mang theo một người từ viện dưỡng lão Thánh Tâm – chị Lan, một y tá trẻ với nụ cười hiền. Chị Lan ngồi xuống, nhẹ nhàng giải thích: “Hai cụ đừng lo, ở viện chúng tôi chăm sóc tốt lắm. Có phòng riêng, có người nấu ăn, và cuối tuần có Thánh lễ ngay tại đó. Hai cụ sẽ không cô đơn đâu.”
Bà Anna nhìn chị Lan, khẽ hỏi: “Chị ơi, ở đó… có chỗ đặt ngọn đèn dầu không? Tôi quen thắp đèn đọc kinh mỗi tối rồi.”
Chị Lan mỉm cười: “Dạ có, cụ cứ mang theo. Chúng tôi tôn trọng thói quen của các cụ.”
Nhưng ông Phêrô không cười. Ông nhìn ra dòng sông, nơi ông từng dẫn các con đi câu cá, nơi ông dạy chúng về lòng biết ơn Chúa qua mỗi con cá nhỏ bắt được. Ông thì thầm với chính mình: “Nếu các con không về, thì mang ngọn đèn ấy đi cũng chẳng còn ý nghĩa gì.”
Đêm cuối cùng trong căn nhà, ông Phêrô và bà Anna quỳ bên nhau, Têrêsa đứng sau lưng, nước mắt lặng lẽ rơi. Bà Anna đọc kinh Kính Mừng, giọng yếu ớt nhưng đầy tin tưởng: “Thánh Maria, Mẹ Thiên Chúa, cầu cho chúng con là kẻ có tội…” Ông Phêrô nắm tay bà, thêm vào: “Và cầu cho các con chúng con biết đường quay về.”
Khi ngọn đèn dầu tắt hẳn, bóng tối bao trùm căn nhà. Têrêsa ôm lấy cha mẹ, thì thầm: “Con sẽ không để cha mẹ đi một mình. Con sẽ gọi anh chị về, dù phải làm gì đi nữa.”
Nhưng trong lòng cô, một câu hỏi day dứt không lời đáp: Liệu tình yêu gia đình, vốn là món quà Chúa ban, có thể được khơi lại từ những trái tim đã nguội lạnh của Maria và Giuse? Hay ngọn đèn dầu của cha mẹ sẽ mãi tắt trong viện dưỡng lão, giữa những bức tường xa lạ?
Sáng hôm sau, ngày ông Phêrô và bà Anna rời nhà đã đến. Têrêsa thức dậy từ sớm, đôi mắt sưng húp vì khóc cả đêm. Cô đứng bên bờ sông, nhìn dòng nước lặng lẽ trôi, như muốn níu giữ những ký ức tuổi thơ đang dần tan biến. Cô nhớ ngày cha dạy cô thả diều bên sông, nhớ giọng mẹ hát ru khi cô bị sốt, nhớ những lần cả nhà cùng đi lễ sáng Chủ nhật, tay trong tay. Giờ đây, tất cả chỉ còn là những dấu chân mờ nhạt trên bùn đất, bị thời gian và sự vô tâm xóa nhòa.
Trong nhà, ông Phêrô gói ghém vài món đồ đơn sơ: cuốn Kinh Thánh, ngọn đèn dầu, và một bức ảnh gia đình chụp từ 20 năm trước – khi Maria còn buộc tóc hai bên, Giuse nghịch ngợm cầm cây gậy câu, và Têrêsa ngồi trong lòng mẹ, cười toe toét. Ông nhìn bức ảnh, tay run run, rồi đặt nó vào chiếc túi vải cũ. Bà Anna ngồi bên, lặng lẽ đan một chuỗi Mân Côi bằng len – món quà bà định để lại cho Têrêsa.
“Ông ơi, tôi sợ,” bà Anna khẽ nói, giọng như gió thoảng. “Tôi sợ vào đó, không ai nhớ đến mình nữa. Các con… chúng quên mình rồi.”
Ông Phêrô quay sang, nắm tay bà: “Bà đừng nghĩ vậy. Chúa không quên chúng ta. Và Têrêsa, nó vẫn ở đây mà.” Nhưng trong lòng ông, nỗi đau như ngọn lửa âm ỉ. Ông không sợ viện dưỡng lão, không sợ cái chết, mà sợ rằng những năm tháng hy sinh cho con cái cuối cùng chỉ đổi lại sự cô đơn.
Têrêsa bước vào, thấy cha mẹ ngồi đó, lòng cô quặn thắt. Cô quỳ xuống trước mặt họ, giọng nghẹn ngào: “Cha mẹ ơi, con xin lỗi. Con sẽ không để cha mẹ đi như thế này. Con sẽ gọi anh Giuse và chị Maria về, dù phải quỳ xin họ!”
Ông Phêrô lắc đầu: “Thôi, con đừng làm khó mình. Anh chị con có đời sống riêng, cha mẹ không muốn ép.”
“Nhưng con muốn!” Têrêsa bật dậy, nước mắt lăn dài. “Cha mẹ dạy con rằng gia đình là món quà của Chúa, rằng chúng con phải yêu thương nhau như Chúa yêu chúng con. Vậy mà con, anh Giuse, chị Maria… chúng con đã làm gì? Chúng con bỏ rơi cha mẹ, để cha mẹ phải sống giữa người lạ. Con không chịu được!”
Bà Anna kéo con vào lòng, thì thầm: “Con ngoan lắm, Têrêsa. Nhưng đôi khi, tình yêu phải chờ đợi. Cha mẹ sẽ cầu nguyện để anh chị con hiểu ra. Còn con, đừng để lòng mình nặng trĩu. Chúa sẽ lo liệu.”
Đúng lúc ấy, tiếng xe ô tô vang lên ngoài ngõ. Chị Lan từ viện dưỡng lão bước xuống, cùng cha Antôn. Cha Antôn mỉm cười: “Hôm nay là ngày đặc biệt, tôi muốn tiễn hai cụ một đoạn. Tôi đã xin phép viện dưỡng lão cho hai cụ mang ngọn đèn dầu theo. Đức tin của hai cụ là ánh sáng cho cả tôi nữa.”
Têrêsa giúp cha mẹ lên xe, nhưng lòng cô nặng trĩu. Khi xe lăn bánh, cô chạy theo, hét lên: “Cha mẹ đợi con! Con sẽ đưa anh chị về!” Chiếc xe khuất dần sau rặng tre, để lại cô đứng lặng bên bờ sông, tay nắm chặt chuỗi Mân Côi mẹ vừa đưa.
Ở một nơi khác, Maria ngồi trong văn phòng sang trọng giữa thành phố. Điện thoại rung lên, tin nhắn của Têrêsa hiện ra: “Chị ơi, cha mẹ vào viện dưỡng lão hôm nay. Chị về đi, em xin chị.” Maria nhìn màn hình, tay khựng lại trên bàn phím. Cô nhớ giọng cha từng nói: “Maria, con là chị cả, phải chăm sóc các em và cha mẹ khi lớn lên.” Nhưng giờ đây, cô chỉ chăm chăm vào công việc, vào những con số và hợp đồng.
Cô nhắn lại: “Chị bận lắm, để chị gửi tiền.” Nhưng khi nhấn gửi, lòng cô chợt trống rỗng. Cô đứng dậy, nhìn qua cửa sổ xuống dòng xe tấp nập. Một ký ức ùa về: ngày cô bị ốm nặng, cha mẹ thay nhau thức trắng, cầu nguyện bên giường cô. Vậy mà giờ, cô để họ ra đi mà không một lần ngoảnh lại.
Cùng lúc đó, Giuse đang ngồi trong căn hộ nhỏ ở ngoại ô thành phố. Vợ anh, chị Hoa, đang nấu ăn, còn anh lặng lẽ xem tivi. Tin nhắn của Têrêsa đến, nhưng anh không mở. Chị Hoa nhìn anh, hỏi: “Ai nhắn mà anh không xem?”
“Là Têrêsa,” Giuse đáp, giọng thờ ơ. “Chắc lại chuyện cha mẹ.”
Chị Hoa ngừng tay, quay lại: “Cha mẹ anh sao rồi? Lâu lắm anh không nhắc đến họ.”
Giuse nhún vai: “Họ già rồi, chắc ở làng sống ổn. Anh bận, không về được.” Nhưng khi nói xong, anh chợt nhớ ngày cha dạy anh câu cá bên sông, nhớ lời cha: “Giuse, con là đàn ông, phải biết lo cho gia đình.” Anh tắt tivi, đứng dậy, lòng dậy sóng.
Tại viện dưỡng lão Thánh Tâm, ông Phêrô và bà Anna được đưa vào một căn phòng nhỏ. Chị Lan đặt ngọn đèn dầu lên bàn, mỉm cười: “Cụ thắp đèn đi, để căn phòng ấm hơn.” Ông Phêrô gật đầu, nhưng tay ông run khi châm lửa. Ánh sáng leo lét bùng lên, nhưng không còn mang lại cảm giác ấm áp như trước. Bà Anna ngồi bên, tay lần chuỗi Mân Côi, thì thầm: “Lạy Chúa, xin tha thứ cho các con chúng con. Xin cho chúng biết đường về.”
Đêm ấy, trong căn phòng lạ lẫm, hai ông bà quỳ bên nhau, đọc kinh như mọi ngày. Nhưng lần này, họ không cầu cho sức khỏe, không cầu cho mình, mà chỉ cầu cho các con – những đứa con đã quên mất rằng, gia đình không chỉ là nơi để rời đi, mà là nơi để trở về.
Đêm đầu tiên tại viện dưỡng lão Thánh Tâm, ông Phêrô không ngủ được. Tiếng thở đều đều của bà Anna bên cạnh không đủ xoa dịu lòng ông. Ông nhìn ngọn đèn dầu cháy leo lét trên bàn, ánh sáng yếu ớt như chính cuộc đời ông lúc này. Bên ngoài, tiếng côn trùng rả rích hòa cùng tiếng chuông nhà thờ vọng từ xa – tiếng chuông ông từng nghe mỗi ngày ở làng, nhưng giờ đây, nó mang một âm sắc khác: cô đơn và xa lạ.
Ông ngồi dậy, mở cuốn Kinh Thánh, đọc thầm đoạn Tin Mừng theo Thánh Luca: “Ai không vác thập giá mình mà đi theo Ta, thì không thể làm môn đệ Ta.” Ông dừng lại, ngẫm nghĩ. Thập giá của ông là gì? Là tuổi già ốm yếu? Là căn nhà giờ đã bỏ trống? Hay là những đứa con mà ông từng đặt cả đời mình để yêu thương, giờ chỉ còn là những cái tên xa xôi?
Bà Anna giật mình tỉnh giấc, thấy ông ngồi đó, khẽ hỏi: “Ông sao vậy? Đêm rồi, nghỉ đi.”
“Tôi không ngủ được, bà ạ,” ông đáp, giọng trầm buồn. “Tôi nghĩ đến các con. Không biết chúng có nhớ mình không. Tôi sợ… mình đã làm gì sai để chúng xa mình thế này.”
Bà Anna nắm tay ông, thì thầm: “Đừng nghĩ vậy. Chúng ta đã nuôi chúng bằng tình yêu và đức tin. Nếu chúng quên, thì đó là lỗi của chúng, không phải của ông. Nhưng tôi tin, Chúa sẽ gọi chúng về.”
Ông Phêrô gật đầu, nhưng lòng ông vẫn nặng trĩu. Ông quỳ xuống, lần chuỗi Mân Côi cùng bà Anna, mỗi hạt chuỗi như một lời cầu xin thầm lặng: “Lạy Chúa, xin cho các con con thấy ánh sáng của Ngài.”
Cùng lúc đó, ở thành phố, Maria không thể tập trung vào công việc. Đồng nghiệp hỏi cô sao thất thần, cô chỉ cười nhạt: “Không sao, tôi hơi mệt.” Nhưng trong lòng, cô biết mình không ổn. Tin nhắn của Têrêsa cứ hiện lên trong đầu: “Cha mẹ vào viện dưỡng lão hôm nay.” Cô mở ngăn bàn, lấy ra một tấm ảnh cũ – bức ảnh chụp gia đình bên bờ sông, khi cô còn là cô bé buộc tóc hai bên. Cha mẹ cười rạng rỡ, còn cô ôm chặt tay mẹ, hạnh phúc ngập tràn.
Maria đứng dậy, bước ra ban công văn phòng. Gió đêm thổi qua, mang theo tiếng chuông nhà thờ gần đó. Tiếng chuông làm cô giật mình – nó giống hệt tiếng chuông ở làng, tiếng chuông cô từng nghe mỗi sáng khi cùng cha mẹ đi lễ. Một ký ức ùa về: ngày cô 10 tuổi, cha mẹ đưa cô đến nhà thờ xin lễ cầu nguyện khi cô bị bệnh nặng. Họ quỳ suốt đêm, tay lần chuỗi Mân Côi, cầu xin Chúa cứu cô.
Cô bật khóc, lần đầu tiên sau nhiều năm. “Mình đã làm gì với cha mẹ vậy?” cô tự hỏi. Cô nhớ lời cha từng dạy: “Maria, Chúa ban cho chúng ta gia đình để yêu thương, không phải để bỏ rơi.” Nhưng cô đã bỏ rơi họ, lấy cớ công việc để trốn tránh trách nhiệm.
Maria cầm điện thoại, gọi cho Têrêsa. Giọng cô run run: “Têrêsa, chị sai rồi. Chị sẽ về. Chị không muốn cha mẹ ở đó một mình.”
Têrêsa ở đầu dây bên kia khóc òa: “Chị ơi, thật không? Chị về đi, cha mẹ cần chị lắm!”
“Chị sẽ về ngay ngày mai,” Maria hứa, lòng nhẹ nhõm như trút được gánh nặng. Cô không biết rằng, quyết định ấy là câu trả lời cho lời cầu nguyện của cha mẹ đêm ấy.
Còn Giuse, trong căn hộ nhỏ, cũng không yên. Sau khi tắt tivi, anh nằm trằn trọc, nhớ lại tin nhắn của Têrêsa. Chị Hoa thấy chồng lạ lùng, hỏi: “Anh sao vậy? Có chuyện gì với cha mẹ anh à?”
Giuse thở dài: “Cha mẹ anh vào viện dưỡng lão. Anh… anh không biết phải làm gì.”
Chị Hoa ngồi xuống bên anh, giọng nghiêm túc: “Anh Giuse, em không hiểu sao anh lại xa cách cha mẹ thế. Em lớn lên không có cha mẹ, em ước gì được như anh, có người để gọi là cha mẹ. Sao anh không về?”
Lời vợ như gáo nước lạnh dội vào mặt Giuse. Anh nhớ ngày cưới, cha mẹ lặn lội lên thành phố, mang theo ổ bánh mì làng và chai nước thánh để chúc phúc cho anh. Vậy mà sau đó, anh mải mê với cuộc sống mới, quên mất họ. Anh đứng dậy, mở điện thoại, đọc tin nhắn của Têrêsa. Rồi anh quay sang vợ: “Hoa, mai anh về quê. Em đi cùng anh không?”
Chị Hoa mỉm cười: “Đi chứ. Em muốn gặp cha mẹ anh từ lâu rồi.”
Sáng hôm sau, tại viện dưỡng lão, ông Phêrô và bà Anna được chị Lan dẫn đi dự Thánh lễ trong khuôn viên. Cha Antôn chủ sự, giảng về dụ ngôn Người Con Hoang Đàng: “Người cha luôn chờ đợi, luôn tha thứ. Chúa cũng vậy, Ngài đợi chúng ta trở về, dù chúng ta đi xa đến đâu.”
Ông Phêrô nghe mà lòng quặn thắt. Ông thì thầm với bà Anna: “Tôi ước các con mình cũng như người con hoang đàng, biết đường về.”
Bà Anna mỉm cười: “Chúa sẽ làm điều đó, ông ạ. Tôi tin.”
Khi Thánh lễ kết thúc, ông Phêrô và bà Anna trở về phòng. Họ chưa kịp thắp ngọn đèn dầu thì tiếng bước chân vang lên ngoài cửa. Têrêsa bước vào, theo sau là Maria và Giuse – cả hai cúi đầu, mắt đỏ hoe.
“Cha mẹ ơi, con về rồi,” Maria nghẹn ngào quỳ xuống. Giuse cũng quỳ theo, giọng run run: “Con xin lỗi, con sai rồi.”
Ông Phêrô và bà Anna sững sờ, rồi bật khóc. Họ ôm lấy các con, không nói nên lời. Têrêsa đứng bên, mỉm cười qua nước mắt: “Con đã nói mà, Chúa sẽ gọi anh chị về.”
Tiếng chuông nhà thờ lại vang lên, như khúc nhạc hòa tấu cho sự đoàn tụ. Ngọn đèn dầu trên bàn bỗng cháy sáng hơn, như ánh sáng của niềm tin và tình yêu gia đình được khơi lại từ tro tàn.
Căn phòng nhỏ tại viện dưỡng lão Thánh Tâm bỗng chật chội khi cả gia đình quây quần bên nhau. Ông Phêrô ngồi trên ghế, tay nắm chặt tay Maria, như sợ rằng nếu buông ra, cô sẽ lại rời đi. Bà Anna ôm Giuse, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt nhăn nheo. Têrêsa đứng bên, tay lần chuỗi Mân Côi, lòng nhẹ nhõm nhưng vẫn xen chút lo âu – cô sợ rằng khoảnh khắc này chỉ là thoáng qua, như ngọn gió bên sông rồi sẽ tan biến.
Maria lên tiếng trước, giọng vẫn còn nghẹn: “Cha mẹ ơi, con xin lỗi. Con mải chạy theo công việc, nghĩ rằng gửi tiền về là đủ. Con không biết cha mẹ khổ thế này. Con… con thật tệ.”
Ông Phêrô nhìn con gái cả, đôi mắt mờ đục ánh lên sự tha thứ: “Maria, cha mẹ không trách con. Con có cuộc sống riêng, cha mẹ hiểu. Nhưng con ạ, tiền không thay được tình thương. Cha mẹ chỉ mong được nhìn thấy mặt các con, được nghe tiếng các con, thế là đủ.”
Giuse cúi đầu, tay đan chặt vào nhau: “Con cũng sai, cha mẹ ơi. Con lấy vợ, mải lo cho gia đình nhỏ, mà quên mất gia đình lớn. Vợ con nhắc mãi, mà con cứ viện cớ bận. Con không dám đối diện với cha mẹ, vì con biết mình có lỗi.”
Bà Anna vuốt tóc Giuse, giọng dịu dàng: “Con nói thế là đủ rồi. Cha mẹ không mong gì hơn là thấy các con hiểu ra. Chúa đã đưa các con về, vậy là Ngài vẫn thương chúng ta.”
Têrêsa bước tới, đặt chuỗi Mân Côi vào tay Maria: “Chị ơi, đây là chuỗi mẹ đan cho em. Chị giữ đi, để nhớ rằng gia đình mình luôn có nhau, dù ở đâu.” Maria nhận lấy, nước mắt lại rơi. Cô nắm chặt chuỗi, thì thầm: “Chị hứa, từ nay chị sẽ không để cha mẹ cô đơn nữa.”
Đúng lúc ấy, chị Hoa – vợ Giuse – bước vào. Chị đứng nép cửa, ngại ngùng vì đây là lần đầu gặp cha mẹ chồng trong hoàn cảnh đặc biệt thế này. Chị cúi đầu chào: “Dạ, con chào hai cụ. Con là Hoa, vợ anh Giuse. Con xin lỗi vì lâu nay không cùng anh về thăm.”
Bà Anna mỉm cười, vẫy tay: “Con vào đây, đừng ngại. Con là con dâu mẹ, là người trong nhà. Mẹ mừng vì con đến.” Chị Hoa bước tới, quỳ xuống trước ông Phêrô và bà Anna, giọng run run: “Con lớn lên không có cha mẹ, nên con quý gia đình anh Giuse lắm. Con sẽ cùng anh chăm sóc hai cụ, nếu hai cụ cho phép.”
Ông Phêrô gật đầu, cảm động: “Con nói thế, cha mẹ vui lắm. Gia đình là nơi ta nương tựa nhau, không phân biệt gần xa. Con là phúc lành Chúa gửi đến.”
Buổi chiều hôm ấy, cả gia đình ngồi quanh chiếc bàn nhỏ trong phòng. Chị Lan mang đến một ít bánh và trà từ nhà bếp của viện dưỡng lão. Ngọn đèn dầu vẫn cháy trên bàn, ánh sáng ấm áp lan tỏa, xua tan cái lạnh lẽo của những ngày trước. Ông Phêrô lấy cuốn Kinh Thánh, đọc đoạn Tin Mừng theo Thánh Gioan: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta, sẽ không bước đi trong bóng tối, nhưng sẽ có ánh sáng của sự sống.”
Ông ngừng lại, nhìn các con: “Cha mẹ già rồi, không biết còn bao lâu nữa. Nhưng hôm nay, cha mẹ thấy ánh sáng ấy trong các con. Các con về đây, là món quà lớn nhất Chúa ban cho cha mẹ.”
Maria nắm tay cha, nói: “Cha mẹ ơi, con không muốn cha mẹ ở đây mãi. Con sẽ thu xếp công việc, đưa cha mẹ về nhà. Dù khó khăn thế nào, con cũng sẽ lo.”
Giuse gật đầu: “Con cũng vậy. Con sẽ bàn với Hoa, đưa cha mẹ về làng. Nhà mình không thể bỏ trống mãi được.”
Têrêsa cười rạng rỡ: “Vậy là cả nhà lại đoàn tụ rồi! Con sẽ nghỉ học một thời gian, ở lại chăm cha mẹ.”
Nhưng bà Anna lắc đầu: “Các con đừng vội. Cha mẹ biết các con thương mình, nhưng ở đây cũng không tệ. Có người chăm sóc, có Thánh lễ mỗi tuần. Các con cứ sống đời mình, chỉ cần thường xuyên về thăm là cha mẹ mãn nguyện rồi.”
Maria phản đối: “Nhưng mẹ, con không muốn cha mẹ sống giữa người lạ!”
Ông Phêrô mỉm cười: “Maria, ở đâu có tình yêu, ở đó không có người lạ. Viện dưỡng lão này không phải tù đày, mà là nơi cha mẹ nghỉ ngơi. Điều cha mẹ cần không phải là ngôi nhà cũ, mà là trái tim của các con.”
Lời nói của ông làm cả ba anh em im lặng. Họ chợt nhận ra, suốt bao năm, cha mẹ không đòi hỏi gì ngoài tình thương – thứ mà họ đã vô tình đánh rơi giữa dòng đời hối hả.
Đêm ấy, cả gia đình quỳ bên nhau, đọc kinh tối như thuở xưa. Tiếng kinh Lạy Cha vang lên, hòa cùng tiếng chuông nhà thờ vọng từ xa. Ngọn đèn dầu cháy sáng hơn, như biểu tượng của niềm tin và tình yêu được khơi lại. Nhưng trong lòng Têrêsa, một câu hỏi vẫn lặng lẽ âm vang: Liệu sự trở về này có đủ để chữa lành những vết thương cũ, hay chỉ là khởi đầu cho những thử thách mới?
Khi mọi người rời đi, ông Phêrô và bà Anna nằm bên nhau, tay trong tay. Ông thì thầm: “Bà ơi, tôi không ngờ có ngày này. Chúa tốt với chúng ta quá.”
Bà Anna mỉm cười: “Ừ, Ngài luôn tốt. Chỉ cần các con nhớ đường về, tôi nhắm mắt cũng an lòng.”
Sáng hôm sau, ánh nắng đầu ngày rọi qua cửa sổ viện dưỡng lão, chiếu lên khuôn mặt bình yên của ông Phêrô và bà Anna. Tiếng cười nói của Maria, Giuse và Têrêsa vang lên từ góc phòng – một âm thanh mà hai ông bà tưởng chừng không bao giờ nghe lại được. Chị Hoa mang theo một giỏ trái cây từ thành phố, đặt lên bàn, mỉm cười: “Con mua ít cam cho hai cụ, nghe nói cụ thích ăn cam.”
Bà Anna gật đầu, cảm động: “Con chu đáo quá, Hoa ạ. Mẹ mừng vì có con trong nhà.”
Maria ngồi bên cha, giọng trầm ngâm: “Cha ơi, hôm qua con nói thật lòng. Con muốn đưa cha mẹ về nhà. Con sẽ xin nghỉ phép dài hạn, sắp xếp lại công việc. Con không muốn cha mẹ ở đây thêm nữa.”
Giuse gật đầu phụ họa: “Con cũng vậy. Hoa đồng ý rồi, tụi con sẽ sửa lại nhà cũ, làm chỗ cho cả gia đình. Con không muốn cha mẹ xa tụi con thêm ngày nào.”
Ông Phêrô nhìn các con, đôi mắt ánh lên niềm vui xen lẫn lo lắng. Ông khẽ nói: “Cha mẹ cảm ơn ý tốt của các con. Nhưng các con nghĩ kỹ chưa? Cuộc sống các con ở thành phố ổn định, về làng không đơn giản đâu. Cha mẹ không muốn thành gánh nặng.”
Têrêsa chen vào: “Cha ơi, cha mẹ không phải gánh nặng! Tụi con mới là người có lỗi, để cha mẹ cô đơn bao năm. Bây giờ tụi con muốn chuộc lỗi, cha mẹ đừng từ chối.”
Bà Anna mỉm cười hiền: “Thôi, để cha mẹ suy nghĩ thêm. Dù ở đâu, miễn các con thương nhau, thương cha mẹ, là cha mẹ mãn nguyện rồi.”
Buổi trưa hôm ấy, cả gia đình cùng ăn bữa cơm đơn sơ do chị Lan chuẩn bị. Dù chỉ là cơm trắng, cá kho và rau luộc, nhưng mọi người đều cảm nhận được hương vị của sự đoàn tụ. Giuse kể chuyện về công việc ở thành phố, Maria chia sẻ về những áp lực cô từng chịu, còn Têrêsa hát một bài thánh ca cũ mà mẹ từng dạy. Lần đầu tiên sau nhiều năm, căn phòng nhỏ ngập tràn tiếng cười.
Nhưng niềm vui ấy không kéo dài. Chiều hôm đó, khi Maria đang giúp cha uống thuốc, điện thoại cô reo lên. Là sếp của cô ở công ty. Giọng ông gấp gáp: “Maria, cô nghỉ lâu thế này là sao? Dự án lớn sắp tới hạn, cô không về ngay thì chúng tôi phải tìm người thay. Cô chọn đi: công việc hay nghỉ hẳn!”
Maria tái mặt, buông điện thoại xuống. Giuse nhìn chị, hỏi: “Chuyện gì vậy?”
“Là công ty,” Maria đáp, giọng run run. “Họ bảo nếu chị không về ngay, sẽ mất việc. Nhưng chị vừa hứa với cha mẹ…”
Têrêsa nắm tay chị: “Chị ơi, đừng lo. Chị cứ về làm việc, em với anh Giuse sẽ lo cho cha mẹ.”
Nhưng Maria lắc đầu: “Không, chị không muốn chọn nữa. Chị đã chọn công việc bao năm, bỏ rơi cha mẹ. Giờ chị muốn chọn gia đình.”
Giuse thở dài: “Chị nói vậy, nhưng thực tế không dễ. Anh cũng vậy, công việc anh đang rối, nghỉ lâu không được. Hoa thì muốn về làng, nhưng anh sợ không đủ tiền lo cho cả nhà.”
Chị Hoa chen vào: “Anh Giuse, em không cần gì nhiều. Em lớn lên khổ quen rồi, miễn anh vui, cha mẹ khỏe là được. Nhưng anh phải quyết định, chứ cứ lưỡng lự thế này, không ai yên tâm.”
Căn phòng rơi vào im lặng. Ông Phêrô nhìn các con, lòng nặng trĩu. Ông hiểu rằng, dù các con có lòng, cuộc sống không phải lúc nào cũng theo ý muốn. Ông lên tiếng: “Các con, cha mẹ không muốn các con bỏ hết tất cả vì cha mẹ. Chúa dạy chúng ta sống có trách nhiệm, không chỉ với gia đình, mà với cả những gì Ngài giao phó. Các con cứ làm việc của mình, chỉ cần thường xuyên về thăm là đủ.”
Maria bật khóc: “Nhưng cha, con sợ không kịp. Con sợ một ngày nào đó, con về mà không còn thấy cha mẹ nữa.”
Lời nói của Maria như mũi dao đâm vào lòng mọi người. Bà Anna nắm tay con gái, thì thầm: “Con đừng sợ. Cha mẹ già, nhưng Chúa vẫn cho cha mẹ thời gian. Điều quan trọng là các con sống sao cho xứng đáng với tình yêu Ngài ban.”
Đêm ấy, cả gia đình lại quỳ bên nhau, đọc kinh tối. Tiếng kinh Kính Mừng vang lên, hòa cùng tiếng gió lùa qua cửa sổ. Ngọn đèn dầu cháy sáng, nhưng ánh sáng ấy giờ đây mang một ý nghĩa mới: không chỉ là ký ức, mà là lời hứa của các con về một tương lai gắn bó hơn.
Sáng hôm sau, Maria quyết định gọi lại cho sếp. Cô nói, giọng kiên định: “Thưa anh, tôi xin nghỉ một tháng. Nếu công ty không đồng ý, tôi sẽ xin nghỉ hẳn. Gia đình tôi quan trọng hơn.” Sếp cô im lặng một lúc, rồi đáp: “Được, một tháng thôi. Nhưng cô phải quay lại đúng hạn.” Maria thở phào, mỉm cười nhìn cha mẹ.
Giuse cũng gọi cho công ty, xin làm việc từ xa một thời gian. Anh quay sang Hoa: “Anh sẽ cố, để cả nhà được gần nhau.” Chị Hoa gật đầu, mắt ánh lên hy vọng.
Têrêsa thì quyết định ở lại viện dưỡng lão thêm vài ngày, giúp cha mẹ quen với môi trường mới. Cô thì thầm với cha: “Con sẽ không để ngọn đèn này tắt, cha ơi. Dù ở đâu, gia đình mình vẫn là một.”
Ông Phêrô vuốt tóc con, mỉm cười: “Con nói đúng. Dòng sông vẫn chảy, và tình yêu của chúng ta cũng vậy.”
Khi mặt trời lặn, ánh đèn dầu lại rực sáng trong căn phòng nhỏ. Gia đình ông Phêrô và bà Anna không còn là những mảnh ghép rời rạc, mà đang dần nối lại, từng bước một, dưới ánh sáng của đức tin và tình yêu. Nhưng liệu những thử thách mới có làm lung lay lời hứa ấy?
Một tuần trôi qua kể từ ngày Maria, Giuse và Têrêsa hứa sẽ thay đổi để gần gũi cha mẹ hơn. Viện dưỡng lão Thánh Tâm giờ đây không còn là nơi lạnh lẽo trong mắt ông Phêrô và bà Anna. Tiếng cười của các con, những câu chuyện họ mang từ thành phố về, và cả sự chân thành của chị Hoa đã làm căn phòng nhỏ ấm áp hơn. Ngọn đèn dầu vẫn cháy mỗi tối, như ngọn hải đăng dẫn lối cho gia đình tìm lại nhau.
Maria giữ lời, xin nghỉ phép một tháng và ở lại viện dưỡng lão cùng cha mẹ. Cô mang theo laptop, cố gắng xử lý một phần công việc từ xa, nhưng mỗi khi nhìn cha mẹ, cô lại tự nhủ: “Mình không thể quay lại cuộc sống cũ, nơi chỉ có công việc và sự trống rỗng.” Cô bắt đầu học cách nấu những món cha mẹ thích – cá kho tộ, canh chua – dù tay nghề vụng về khiến bà Anna bật cười: “Con gái mẹ lớn thế này mà vẫn không biết bỏ mắm đúng lúc!”
Giuse và Hoa thì cuối tuần nào cũng lái xe về, mang theo đồ dùng và những câu chuyện đời thường. Giuse kể về kế hoạch sửa lại ngôi nhà cũ ở làng, còn Hoa thì tỉ mỉ gọt cam cho bà Anna, trò chuyện như mẹ con ruột. Têrêsa ở lại lâu nhất, vừa chăm sóc cha mẹ, vừa tranh thủ học online để không bỏ lỡ kỳ thi sắp tới. Cô thường ngồi bên cha, đọc Kinh Thánh cùng ông, như cách cô từng làm khi còn nhỏ.
Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm như dòng sông quê ngày nắng. Một buổi chiều, khi cả gia đình đang quây quần bên bàn ăn, chị Lan bước vào, vẻ mặt lo lắng: “Hai cụ ơi, tôi vừa nhận tin từ bác sĩ. Cụ Phêrô cần làm xét nghiệm gấp. Hôm qua cụ ho nhiều, có thể là dấu hiệu của viêm phổi. Viện mình không đủ thiết bị, phải chuyển cụ lên bệnh viện tỉnh.”
Tin tức như sét đánh ngang tai. Maria đứng bật dậy: “Sao lại thế? Cha vẫn khỏe mà, tuần trước còn đi bộ với con!”
Bà Anna nắm tay chồng, giọng run run: “Ông ơi, ông thấy sao? Ông có mệt không?”
Ông Phêrô cười nhạt, cố giấu cơn ho: “Tôi ổn, bà đừng lo. Chắc chỉ là tuổi già thôi.” Nhưng ánh mắt ông không giấu được sự mệt mỏi.
Têrêsa vội gọi cho Giuse, đang ở thành phố: “Anh ơi, cha bệnh rồi! Anh về ngay đi!” Giuse lập tức thu xếp, cùng Hoa lái xe về trong đêm. Maria thì chạy theo chị Lan, hỏi han mọi chi tiết, lòng rối bời. Cô tự trách: “Nếu mình về sớm hơn, chăm cha kỹ hơn, có lẽ cha không thế này.”
Đêm ấy, ông Phêrô được chuyển lên bệnh viện tỉnh. Cả gia đình túc trực bên giường ông, không ai ngủ. Bà Anna ngồi một góc, tay lần chuỗi Mân Côi, môi mấp máy cầu nguyện. Maria nắm tay cha, nước mắt lặng lẽ rơi: “Cha ơi, con xin lỗi. Con về muộn quá.”
Ông Phêrô mở mắt, giọng yếu ớt: “Đừng khóc, Maria. Con về là cha vui rồi. Cha không trách ai cả.”
Giuse và Hoa đến lúc nửa đêm, mặt mày hốc hác. Giuse quỳ bên cha, nghẹn ngào: “Cha ơi, con xin lỗi. Con hứa sẽ lo cho cha mà chưa làm được gì.”
Ông Phêrô nắm tay con trai, mỉm cười: “Con về đây là đủ. Cha chỉ mong các con thương nhau, đừng để đời mình trôi qua trong tiếc nuối.”
Sáng hôm sau, bác sĩ thông báo kết quả: ông Phêrô bị viêm phổi nhẹ, nhưng do tuổi cao, sức đề kháng yếu, cần nằm viện theo dõi thêm vài tuần. Tin tức khiến cả nhà thở phào, nhưng cũng làm họ giật mình nhận ra: thời gian bên cha mẹ không còn nhiều như họ tưởng.
Maria quyết định gọi lại công ty, xin nghỉ hẳn. Cô nói với sếp qua điện thoại: “Tôi chọn gia đình. Cảm ơn anh đã cho tôi cơ hội, nhưng tôi không thể tiếp tục.” Sếp cô thở dài: “Cô chắc chứ? Đây là bước ngoặt lớn đấy.” Maria gật đầu, dù chỉ có mình cô nghe thấy: “Tôi chắc. Tôi không muốn mất thêm một ngày nào nữa.”
Giuse cũng bàn với Hoa, quyết định chuyển hẳn về làng sau khi ông Phêrô bình phục. Anh nói: “Anh sẽ tìm việc gần nhà. Dù khó, anh không muốn xa cha mẹ nữa.” Hoa gật đầu: “Em ủng hộ anh. Nhà mình nhỏ thôi, nhưng đủ yêu thương là được.”
Têrêsa thì xin trường hoãn kỳ thi, ở lại chăm cha mẹ. Cô ngồi bên giường ông Phêrô, đọc kinh Lạy Cha: “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày…” Ông Phêrô nghe, mỉm cười: “Lương thực của cha là các con. Có các con ở đây, cha không cần gì hơn.”
Những ngày sau đó, gia đình thay nhau túc trực. Bà Anna dù yếu, vẫn cố gắng nấu cháo mang vào viện cho chồng. Một tối, khi cả nhà quây quần bên giường bệnh, ông Phêrô nhìn ngọn đèn dầu Têrêsa mang theo, nói: “Các con thấy không, ngọn đèn này không tắt, vì tình yêu của chúng ta không tắt. Dù cha có ra sao, các con hãy giữ nó cháy mãi, nghe không?”
Maria, Giuse và Têrêsa gật đầu, nước mắt lăn dài. Họ biết, thử thách này không chỉ là bệnh tật của cha, mà là lời nhắc nhở từ Chúa: gia đình là món quà quý giá, cần được trân trọng từng giây.
Dòng sông quê vẫn chảy, mang theo những cơn gió lạnh của mùa đông. Nhưng trong căn phòng bệnh, ánh đèn dầu vẫn rực sáng, như ngọn lửa đức tin và tình yêu không bao giờ lụi tắt.
Những ngày ông Phêrô nằm viện kéo dài hơn dự kiến. Viêm phổi tuy nhẹ, nhưng với cơ thể già yếu của ông, mỗi cơn ho đều như rút đi chút sức sống. Bà Anna ngồi bên giường, tay lần chuỗi Mân Côi, mắt không rời chồng. Maria, Giuse và Têrêsa thay phiên nhau túc trực, còn chị Hoa mang cơm nước từ nhà trọ gần bệnh viện đến. Không ai than vãn, dù đôi mắt họ hằn rõ sự mệt mỏi.
Một buổi sáng, khi ánh nắng xuyên qua rèm cửa sổ, bác sĩ bước vào với nụ cười nhẹ: “Cụ Phêrô khá hơn rồi. Nếu giữ được như thế này, tuần sau cụ có thể xuất viện. Nhưng cần người chăm sóc kỹ, cụ không thể tự lo được nữa.”
Maria thở phào, nắm tay cha: “Cha ơi, cha nghe không? Cha sắp về với tụi con rồi!”
Ông Phêrô mở mắt, giọng yếu nhưng ấm: “Cha nghe rồi. Nhưng về đâu thì cha mẹ giao cho các con. Cha chỉ cần các con ở bên là đủ.”
Giuse quay sang mẹ: “Mẹ ơi, con quyết rồi. Tụi con sẽ sửa nhà cũ, đưa cha mẹ về làng. Con không muốn cha mẹ ở viện dưỡng lão nữa.”
Bà Anna gật đầu, nhưng lo lắng thoáng qua: “Nhà cũ xuống cấp lắm, sửa tốn kém. Con với Hoa còn phải lo cuộc sống, đừng vì cha mẹ mà khổ.”
Chị Hoa chen vào: “Mẹ ơi, con không thấy khổ. Con với anh Giuse bàn rồi, tụi con sẽ bán căn hộ nhỏ ở thành phố, lấy tiền sửa nhà. Con muốn con cái mình sau này được lớn lên gần ông bà.”
Lời nói của Hoa làm cả nhà im lặng. Maria nhìn em dâu, cảm động: “Hoa, em nói thật không? Đó là tài sản lớn của hai đứa mà.”
Hoa mỉm cười: “Chị ơi, tài sản thật sự là gia đình mình. Em không có cha mẹ từ nhỏ, nên em quý những ngày này lắm. Em muốn cha mẹ được sống ở nơi quen thuộc, nghe tiếng sông chảy, tiếng chuông nhà thờ như xưa.”
Têrêsa ôm Hoa, nước mắt lăn dài: “Chị Hoa, em cảm ơn chị. Em cũng sẽ về làng, dù học hành khó khăn hơn, em muốn ở gần cha mẹ.”
Ông Phêrô nghe các con nói, lòng ông như ấm lại. Ông thì thầm: “Các con làm cha mẹ cảm động quá. Nhưng cha mẹ không muốn các con hy sinh hết vì mình. Chúa dạy chúng ta biết ơn những gì đang có, chứ không phải tiếc nuối những gì đã mất.”
Maria nắm tay cha, giọng kiên định: “Cha ơi, đây không phải hy sinh, mà là điều tụi con muốn. Con nghỉ việc rồi, con sẽ tìm việc gần làng. Tụi con không muốn mất thêm thời gian nữa.”
Những ngày sau đó, gia đình bắt đầu lên kế hoạch. Giuse liên lạc với một người bạn làm xây dựng, nhờ khảo sát ngôi nhà cũ. Maria tìm việc online, chấp nhận mức lương thấp hơn để có thể ở gần cha mẹ. Têrêsa thì đăng ký học từ xa, quyết tâm vừa học vừa chăm sóc gia đình. Chị Hoa bán căn hộ, gom tiền gửi về làng. Mọi thứ diễn ra nhanh chóng, như dòng sông quê cuốn theo những cơn gió mới.
Một tối, khi ông Phêrô đã đỡ hơn, cả gia đình quây quần bên giường bệnh. Têrêsa mang ngọn đèn dầu từ viện dưỡng lão về, thắp lên giữa phòng. Ánh sáng leo lét chiếu lên khuôn mặt mọi người, gợi lại ký ức những đêm đọc kinh bên hiên nhà. Ông Phêrô nhìn ngọn đèn, nói: “Các con thấy không, ánh sáng này không mạnh, nhưng đủ để soi đường. Đời cha mẹ cũng vậy, không cần gì lớn lao, chỉ cần các con ở đây.”
Bà Anna gật đầu, thêm vào: “Mẹ nhớ ngày xưa, mỗi lần thắp đèn, cha con hay kể chuyện Chúa Giêsu chữa người bệnh. Giờ cha con bệnh, nhưng Chúa lại chữa lành gia đình mình. Mẹ biết ơn Ngài lắm.”
Maria cúi đầu, thì thầm: “Con cũng biết ơn. Con từng nghĩ công việc là tất cả, nhưng giờ con hiểu, gia đình mới là ánh sáng thật.”
Giuse nắm tay Hoa, nói: “Anh cũng vậy. Anh từng sợ thay đổi, nhưng giờ anh thấy, về làng là quyết định đúng nhất.”
Têrêsa mỉm cười: “Vậy là cả nhà mình lại bên nhau. Con sẽ hát cho cha mẹ nghe, như ngày xưa.” Cô cất giọng, bài thánh ca “Ave Maria” vang lên, nhẹ nhàng mà sâu lắng. Ông Phêrô nhắm mắt, lắng nghe, như đang sống lại những ngày hạnh phúc nhất đời mình.
Tuần sau, ông Phêrô được xuất viện. Gia đình đưa ông về viện dưỡng lão tạm thời, trong khi chờ ngôi nhà cũ được sửa xong. Ngày ông rời bệnh viện, cha Antôn đến thăm, mang theo một chai nước thánh. Cha rảy nước thánh lên ông Phêrô, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin chúc lành cho gia đình này. Xin Ngài giữ họ trong tình yêu và bình an.”
Ông Phêrô nắm tay cha Antôn, nói: “Cảm ơn cha. Cha đã giúp gia đình tôi tìm lại nhau. Tôi sẽ không quên ơn này.”
Cha Antôn mỉm cười: “Không phải tôi, mà là Chúa. Ngài luôn có cách đưa những đứa con lạc lối trở về.”
Khi xe lăn bánh rời bệnh viện, ông Phêrô nhìn ra cửa sổ, thấy dòng sông quê hiện lên trong ánh hoàng hôn. Ông thì thầm với bà Anna: “Bà ơi, tôi không ngờ còn ngày này. Các con mình thật sự về rồi.”
Bà Anna nắm tay chồng, đáp: “Ừ, Chúa tốt với chúng ta. Dòng sông vẫn chảy, và nhà mình vẫn sáng đèn.”
Ngọn đèn dầu được đặt lên bàn trong phòng viện dưỡng lão, cháy sáng rực rỡ. Gia đình ông Phêrô và bà Anna giờ đây không chỉ là những mảnh ghép rời rạc, mà là một khối gắn kết, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thử thách nào phía trước.
Hai tuần sau khi ông Phêrô xuất viện, ngôi nhà cũ bên dòng sông bắt đầu được sửa sang. Giuse thuê một nhóm thợ từ làng, cùng anh em họ hàng đến giúp. Maria và Têrêsa quét dọn, sơn lại tường, trong khi chị Hoa lo việc nấu ăn cho mọi người. Tiếng búa, tiếng cười, và tiếng nước sông vỗ nhẹ hòa quyện, như bản nhạc của sự tái sinh.
Ngày gia đình chính thức chuyển về, ông Phêrô ngồi trên xe lăn, bà Anna đi bên cạnh, mắt sáng lên khi nhìn thấy ngôi nhà thân thuộc. Mái tranh xưa đã được thay bằng ngói đỏ, tường vôi trắng tinh, và một hiên nhỏ được dựng thêm để ông bà ngồi ngắm sông. Têrêsa đẩy xe cho cha, nói: “Cha ơi, nhà mình đẹp hơn xưa rồi. Con mong được nghe cha kể chuyện bên hiên như trước.”
Ông Phêrô gật đầu, giọng xúc động: “Cha cũng mong thế, con ạ. Về đây, cha thấy như được sống lại.”
Bà Anna bước vào nhà, đặt ngọn đèn dầu lên bàn thờ nhỏ cạnh tượng Chúa Giêsu. Bà thắp đèn, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm ơn Ngài đã đưa chúng con về. Xin Ngài giữ gia đình con mãi bên nhau.”
Nhưng cuộc sống mới không dễ dàng như họ tưởng. Maria, dù đã nghỉ việc, vẫn phải đối mặt với khó khăn tài chính. Công việc online cô tìm được trả lương thấp, không đủ trang trải chi phí sinh hoạt. Cô ngồi bên bàn, tính toán sổ sách, thở dài: “Mình không ngờ mọi thứ lại khó thế này. Lương tháng trước còn chưa lĩnh, giờ phải lo tiền thuốc cho cha nữa.”
Giuse cũng gặp vấn đề. Công việc từ xa của anh không ổn định như ở thành phố, mạng internet ở làng chập chờn, khiến anh thường xuyên trễ hạn. Một hôm, sếp gọi điện, giọng gắt: “Giuse, anh làm thế này không xong đâu. Nếu không lên thành phố tuần sau, tôi cắt hợp đồng.” Giuse tắt máy, ôm đầu: “Hoa ơi, anh không biết làm sao nữa. Về đây vì cha mẹ, nhưng công việc thì lung lay.”
Chị Hoa nắm tay chồng, an ủi: “Anh đừng lo. Em sẽ tìm việc ở chợ làng, bán gì cũng được. Miễn là gia đình mình ở bên nhau.”
Têrêsa thì vật lộn với việc học. Không có wifi ổn định, cô phải ra quánネット gần nhà thờ để học online, nhưng đường xa và trời mưa liên tục làm cô kiệt sức. Một tối, cô ngồi bên mẹ, than thở: “Mẹ ơi, con mệt quá. Con muốn ở đây với cha mẹ, nhưng học hành thế này, con sợ không theo nổi.”
Bà Anna vuốt tóc con, nói: “Con ơi, đời không bao giờ dễ. Nhưng Chúa không để chúng ta gục ngã. Con cứ phó thác cho Ngài, rồi mọi sự sẽ ổn.”
Đêm ấy, cả gia đình quây quần bên hiên nhà. Ngọn đèn dầu cháy sáng, tỏa ánh ấm áp lên khuôn mặt mọi người. Ông Phêrô nhìn các con, nói: “Cha biết các con khổ vì cha mẹ. Nếu ở đây khó quá, các con cứ quay lại thành phố. Cha mẹ không muốn các con chịu đựng.”
Maria lắc đầu: “Cha ơi, tụi con không khổ. Khó khăn này là cái giá để tụi con chuộc lại những năm tháng bỏ rơi cha mẹ. Con thà sống thiếu thốn ở đây, còn hơn giàu có mà không có cha mẹ bên cạnh.”
Giuse gật đầu: “Con cũng vậy. Dù công việc có mất, con sẽ tìm cách khác. Con không muốn xa gia đình nữa.”
Têrêsa mỉm cười: “Con cũng không đi đâu. Con sẽ cố học, vì con biết cha mẹ luôn cầu nguyện cho con.”
Chị Hoa thêm vào: “Con thì không có gì để mất, chỉ có gia đình để giữ. Con sẽ cùng mọi người vượt qua.”
Ông Phêrô nghe các con nói, nước mắt lăn dài. Ông mở cuốn Kinh Thánh, đọc đoạn Tin Mừng theo Thánh Matthêu: “Hãy đến với Ta, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ cho các ngươi được nghỉ ngơi.” Ông ngừng lại, nhìn mọi người: “Các con thấy không, Chúa không hứa đời ta dễ dàng, nhưng Ngài hứa sẽ ở bên ta. Cha mẹ già rồi, không giúp được gì, nhưng cha mẹ sẽ cầu nguyện cho các con mỗi ngày.”
Bà Anna gật đầu, nắm tay chồng: “Ừ, chỉ cần chúng ta tin vào Chúa và yêu thương nhau, khó khăn nào cũng qua.”
Ngày hôm sau, một bất ngờ xảy ra. Cha Antôn đến thăm, mang theo tin vui: “Tôi vừa nói chuyện với một ân nhân ở giáo xứ. Họ nghe chuyện gia đình hai cụ, muốn giúp đỡ. Họ sẽ tài trợ tiền sửa nhà và mua một máy phát wifi cho Têrêsa học online. Họ nói, gia đình mình là chứng tá sống động cho tình yêu Chúa.”
Maria sững sờ: “Thật sao, cha? Sao tụi con dám nhận ơn lớn vậy?”
Cha Antôn mỉm cười: “Đừng từ chối. Đây là cách Chúa làm việc qua con người. Các con đã chọn gia đình thay vì thế gian, Ngài không bỏ rơi các con đâu.”
Tin tức làm cả nhà vỡ òa. Têrêsa ôm cha Antôn, reo lên: “Con cảm ơn cha! Con sẽ học thật tốt để không phụ lòng mọi người.” Giuse nắm tay Hoa, thì thầm: “Có lẽ anh không cần lên thành phố nữa. Mình sẽ ổn thôi.”
Đêm ấy, gia đình lại quỳ bên nhau, đọc kinh Tạ Ơn. Tiếng kinh vang lên, hòa cùng tiếng sông chảy và tiếng gió lùa qua hiên nhà. Ngọn đèn dầu cháy sáng rực, như biểu tượng của niềm tin và tình yêu không bao giờ lụi tắt.
Ông Phêrô nhìn các con, nói: “Cha không biết còn sống được bao lâu, nhưng giờ cha mãn nguyện rồi. Các con là hơi thở của làng quê này, là ánh sáng của đời cha mẹ.”
Dòng sông vẫn chảy, mang theo những khó khăn và hy vọng. Nhưng trong ngôi nhà nhỏ, gia đình ông Phêrô và bà Anna đã tìm thấy sức mạnh để đối mặt với mọi gió sương, nhờ đức tin và tình yêu gắn kết họ mãi mãi.
Tháng đầu tiên gia đình ông Phêrô và bà Anna trở về làng trôi qua trong những ngày bận rộn nhưng đầy ý nghĩa. Ngôi nhà cũ giờ đây không chỉ là nơi trú ngụ, mà là tổ ấm thực sự, nơi tiếng cười và lời kinh hòa quyện mỗi ngày. Hương lúa từ cánh đồng gần đó thoảng qua hiên nhà, mang theo hơi thở của quê hương mà họ từng đánh mất.
Maria dần quen với công việc online, dù thu nhập không cao, cô tìm thấy niềm vui trong những buổi sáng ngồi bên cha mẹ, cùng uống trà và kể chuyện. Một hôm, cô mang laptop ra hiên, vừa làm vừa nghe cha kể về những ngày ông còn trẻ, đi câu cá bên sông cùng ông nội. Ông Phêrô cười: “Ngày ấy cha khỏe lắm, một ngày câu được cả chục con. Giờ chỉ ngồi đây nhìn sông, nhưng có các con bên cạnh, cha thấy mình vẫn giàu.”
Giuse và Hoa bắt đầu trồng một vườn rau nhỏ sau nhà. Anh không còn lo lắng về công việc từ xa nữa, nhờ wifi mới mà cha Antôn mang đến. Anh nói với Hoa: “Anh không ngờ mình lại thích làm vườn thế này. Ở thành phố, anh chỉ biết ngồi máy tính, giờ được hít thở không khí quê, anh thấy đời đáng sống hơn.” Hoa gật đầu, tay nhổ cỏ: “Em cũng vậy. Miễn là có anh và cha mẹ, em không cần gì hơn.”
Têrêsa thì vừa học vừa phụ giúp gia đình. Cô thường ra đồng cắt cỏ cho bò của hàng xóm để kiếm thêm tiền, dù mệt, cô luôn hát thánh ca để giữ tinh thần. Một buổi chiều, cô ngồi bên mẹ, hỏi: “Mẹ ơi, mẹ có thấy tụi con thay đổi không? Con thấy mình khác hẳn hồi ở thành phố.”
Bà Anna mỉm cười, vuốt tóc con: “Có chứ. Các con không còn vội vã nữa, mà biết dừng lại để sống. Mẹ mừng vì thấy các con tìm lại được Chúa trong những điều nhỏ nhất – tiếng sông, tiếng lúa, và tình thương gia đình.”
Sức khỏe ông Phêrô dần cải thiện. Dù vẫn phải ngồi xe lăn, ông bắt đầu ra hiên mỗi sáng, cầm cuốn Kinh Thánh đọc to cho cả nhà nghe. Một hôm, ông mở đoạn Tin Mừng theo Thánh Luca: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo.” Ông ngừng lại, nhìn các con: “Các con đã từ bỏ nhiều thứ để về đây. Cha mẹ biết ơn các con, và Chúa cũng vậy.”
Maria gật đầu: “Cha ơi, con từng nghĩ từ bỏ công việc là mất mát lớn. Nhưng giờ con thấy, con không mất, mà được lại gia đình. Đó là thập giá con chọn.”
Sự trở về của gia đình không chỉ thay đổi họ, mà còn lan tỏa đến cả làng. Hàng xóm bắt đầu ghé thăm, mang theo ít khoai, ít cá, hỏi han ông Phêrô và bà Anna. Chị Hạnh, người từng giúp ông Phêrô khi ông ngã, nói: “Tôi mừng vì thấy các anh chị về. Làng mình lâu rồi không có cái tình như thế này.”
Một ngày Chúa nhật, cha Antôn mời cả gia đình đến nhà thờ làm chứng trong Thánh lễ. Cha nói với giáo dân: “Gia đình anh Phêrô và chị Anna là tấm gương sống động về lòng hiếu thảo và tình yêu Chúa. Họ đã từ bỏ sự tiện nghi để trở về, để gắn kết. Chúng ta hãy học theo họ, đừng để gia đình mình xa cách vì những thứ phù du.”
Sau Thánh lễ, nhiều người đến bắt tay ông Phêrô, cảm ơn gia đình vì đã truyền cảm hứng. Một bà cụ già nắm tay bà Anna, nói: “Chị ơi, tôi cũng có con ở xa. Nhìn nhà chị, tôi sẽ gọi chúng về.” Bà Anna mỉm cười: “Chị cứ gọi đi. Chúa sẽ giúp chúng về, như Ngài đã làm với nhà tôi.”
Buổi tối hôm ấy, gia đình quây quần bên hiên nhà. Ngọn đèn dầu cháy sáng, tỏa ánh ấm áp lên khuôn mặt mọi người. Têrêsa đề nghị: “Cha mẹ ơi, tụi con muốn làm gì đó cho làng. Con nghĩ đến việc mở một lớp học nhỏ, dạy trẻ con đọc kinh và hát thánh ca. Cha mẹ thấy sao?”
Maria gật đầu: “Ý hay đấy. Chị có thể dạy thêm tiếng Anh, để bọn trẻ có cơ hội học hành.”
Giuse cười: “Anh thì dạy chúng làm vườn. Vừa vui, vừa có rau ăn.”
Chị Hoa thêm vào: “Em sẽ làm bánh, phát cho bọn trẻ. Nhà mình không giàu, nhưng có thể chia sẻ chút niềm vui.”
Ông Phêrô nghe các con nói, lòng rạo rực. Ông nói: “Các con làm cha mẹ tự hào quá. Cha mẹ không ngờ ngày mình già, còn được thấy các con mang ánh sáng Chúa đến cho người khác.”
Bà Anna gật đầu: “Ừ, ngày xưa cha mẹ chỉ mong nuôi các con khôn lớn. Giờ các con không chỉ lớn, mà còn biết cho đi. Đó là điều Chúa muốn.”
Đêm ấy, cả gia đình đọc kinh Tạ Ơn, cảm tạ Chúa vì những ơn lành Ngài ban. Tiếng kinh vang lên, hòa cùng tiếng gió lùa qua rặng tre và hương lúa thơm ngát từ cánh đồng. Ngọn đèn dầu cháy sáng rực, như biểu tượng của một gia đình không chỉ tìm lại nhau, mà còn trở thành ánh sáng cho những người xung quanh.
Ông Phêrô nhìn ra dòng sông lấp lánh dưới ánh trăng, thì thầm với bà Anna: “Bà ơi, tôi không còn gì để tiếc nuối nữa. Các con mình đã thật sự về, và nhà mình lại đầy hơi thở.”
Bà Anna nắm tay chồng, đáp: “Ừ, hơi thở của làng quê, của tình yêu, và của Chúa. Tôi mãn nguyện rồi.”
Dòng sông vẫn chảy, mang theo những ngày mới. Gia đình ông Phêrô và bà Anna giờ đây không chỉ sống cho mình, mà còn cho cả cộng đồng, dưới ánh sáng của đức tin và tình thương không bao giờ tắt.
Mùa xuân đến, mang theo những cơn mưa nhẹ làm cánh đồng lúa thêm xanh mướt. Ngôi nhà của ông Phêrô và bà Anna giờ đây không chỉ là tổ ấm gia đình, mà còn là trung tâm nhỏ của làng. Ý tưởng của Têrêsa về lớp học cho trẻ con dần thành hiện thực. Mỗi chiều thứ Bảy, hiên nhà rộn ràng tiếng hát của lũ trẻ, xen lẫn tiếng cười và lời kinh đơn sơ.
Maria dạy bọn trẻ vài câu tiếng Anh cơ bản, giọng cô nhẹ nhàng: “Hello, my name is…” Bọn trẻ lặp lại, ngọng nghịu nhưng đầy hào hứng. Giuse mang cuốc ra vườn, chỉ chúng cách trồng rau, vừa làm vừa kể chuyện: “Ngày xưa, chú cũng nghịch lắm, hay trốn cha đi câu cá.” Chị Hoa thì phát bánh mì nhỏ cô nướng, nhìn bọn trẻ ăn mà lòng vui như chính mình được nhận quà.
Têrêsa là linh hồn của lớp học. Cô dạy bọn trẻ hát “Ave Maria”, giọng trong trẻo vang lên giữa hiên nhà: “Ave Maria, gratia plena…” Bọn trẻ hát theo, dù chưa hiểu hết lời, nhưng ánh mắt chúng sáng lên khi nhìn ngọn đèn dầu trên bàn – biểu tượng mà Têrêsa giải thích là “ánh sáng của Chúa”.
Ông Phêrô ngồi trên xe lăn, nhìn các con và lũ trẻ, lòng ấm áp. Ông nói với bà Anna: “Bà ơi, tôi không ngờ nhà mình lại rộn ràng thế này. Các con không chỉ về với mình, mà còn mang cả làng về.”
Bà Anna gật đầu, tay lần chuỗi Mân Côi: “Ừ, tôi thấy như Chúa đang hát cùng bọn trẻ. Nhà mình giờ là nhà của Ngài.”
Cộng đồng bắt đầu thay đổi nhờ những buổi chiều ấy. Cha mẹ bọn trẻ ghé qua, mang theo ít gạo, ít khoai để cảm ơn. Chị Hạnh nói: “Nhà anh chị làm tôi nhớ ngày xưa, khi làng mình còn quây quần. Giờ bọn trẻ con tôi biết đọc kinh, tôi mừng lắm.”
Nhưng giữa những ngày hạnh phúc, một biến cố nhỏ xảy ra. Một chiều mưa, khi lớp học vừa tan, Têrêsa nhận được tin nhắn từ trường: “Kỳ thi của em bị hoãn vì em chưa nộp đủ học phí. Hạn cuối là tuần sau, nếu không sẽ phải nghỉ học.” Têrêsa đọc xong, tay run run. Cô đã dùng hết tiền kiếm được từ việc cắt cỏ để mua sách cho lũ trẻ, giờ không còn gì để đóng học phí.
Cô ngồi bên hiên, nhìn mưa rơi, lòng nặng trĩu. Maria thấy em lạ, hỏi: “Têrêsa, em sao vậy?”
Têrêsa nghẹn ngào: “Chị ơi, em có thể phải nghỉ học. Em không đủ tiền đóng học phí. Nhưng em không muốn nói với cha mẹ, sợ họ lo.”
Maria ôm em, an ủi: “Đừng sợ. Chị sẽ lo, chị còn ít tiền tiết kiệm. Em phải học tiếp, đó là ước mơ của em mà.”
Nhưng Têrêsa lắc đầu: “Không, chị cũng khó khăn rồi. Em không muốn lấy của chị. Em sẽ tìm cách.”
Giuse nghe chuyện, bước tới: “Têrêsa, để anh giúp. Anh sẽ bán ít đồ ở thành phố, gom tiền cho em.”
Têrêsa nước mắt lăn dài: “Anh chị tốt với em quá, nhưng em thấy mình vô dụng. Em muốn giúp gia đình, giúp bọn trẻ, mà giờ lại thành gánh nặng.”
Ông Phêrô nghe thấy, gọi con út lại: “Têrêsa, con đừng nghĩ vậy. Con là niềm vui của cha mẹ, là người mang ánh sáng đến đây. Khó khăn này không phải lỗi của con, mà là thử thách Chúa gửi đến để gia đình mình gắn bó hơn.”
Bà Anna gật đầu: “Con ơi, ngày xưa cha mẹ cũng khổ lắm, nhưng nhờ phó thác cho Chúa, mọi sự đều qua. Con cứ cầu nguyện, Ngài sẽ chỉ đường.”
Đêm ấy, cả gia đình quỳ bên nhau, đọc kinh Cầu Xin. Têrêsa nắm tay cha mẹ, thì thầm: “Lạy Chúa, con không xin cho mình, mà xin cho gia đình con luôn bên nhau. Xin Ngài giúp con tìm cách.”
Sáng hôm sau, một điều bất ngờ xảy ra. Cha Antôn đến, mang theo một phong bì: “Tôi vừa gặp một giáo dân giàu lòng hảo tâm. Họ nghe chuyện Têrêsa dạy bọn trẻ, muốn tài trợ học phí cho em đến khi tốt nghiệp. Họ nói, em là món quà cho làng này.”
Têrêsa sững sờ, ôm chầm lấy cha Antôn: “Con không biết nói gì nữa. Con cảm ơn cha, cảm ơn Chúa!”
Maria cười: “Em thấy không, Têrêsa? Chúa không bao giờ bỏ rơi ai tin vào Ngài.”
Giuse gật đầu: “Đúng vậy. Gia đình mình đã vượt qua bao khó khăn, chuyện này cũng sẽ qua thôi.”
Chị Hoa thêm vào: “Em tin,只要 tụi mình thương nhau, không gì là không thể.”
Ông Phêrô nhìn ngọn đèn dầu cháy sáng, nói: “Các con ạ, ánh sáng này không chỉ soi đường cho nhà mình, mà còn cho cả làng. Têrêsa, con đừng bỏ lớp học nhé. Đó là cách con cảm ơn Chúa và mọi người.”
Bà Anna mỉm cười: “Ừ, tiếng hát của bọn trẻ là lời cầu nguyện đẹp nhất. Mẹ muốn nghe mãi.”
Chiều hôm ấy, lớp học lại rộn ràng. Têrêsa đứng giữa lũ trẻ, hát “Ave Maria”, giọng cô vang xa, hòa cùng tiếng mưa rơi và tiếng gió lùa qua hiên nhà. Bọn trẻ hát theo, ngọng nghịu nhưng đầy hồn nhiên. Maria, Giuse, Hoa, ông Phêrô và bà Anna ngồi bên, lắng nghe, lòng tràn đầy biết ơn.
Dòng sông vẫn chảy, mang theo những cơn mưa xuân. Nhưng trong ngôi nhà nhỏ, tiếng hát và ánh đèn dầu đã trở thành ngọn lửa sưởi ấm không chỉ gia đình, mà cả trái tim của cả làng. Gia đình ông Phêrô và bà Anna giờ đây không chỉ sống vì nhau, mà còn sống để lan tỏa tình yêu và đức tin đến những người xung quanh.
Mùa hè đến, mang theo cái nắng gay gắt làm dòng sông quê lấp lánh như dát bạc. Lớp học nhỏ bên hiên nhà ông Phêrô và bà Anna ngày càng đông. Từ vài đứa trẻ ban đầu, giờ đã có hơn hai chục em, tuổi từ 5 đến 12, quây quần mỗi chiều thứ Bảy. Tiếng hát thánh ca, tiếng đọc kinh, và tiếng cười vang lên, làm ngôi nhà nhỏ trở thành trái tim của làng.
Têrêsa vẫn là người dẫn dắt, giọng cô trong trẻo khi dạy bọn trẻ hát “Kinh Hòa Bình” của Thánh Phanxicô: “Lạy Chúa, xin dùng con như khí cụ bình an của Ngài…” Maria dạy tiếng Anh, giờ đã thêm vài bài toán đơn giản. Giuse mang hạt giống từ vườn, dạy bọn trẻ gieo trồng, còn chị Hoa nướng bánh, đôi khi làm thêm nước chanh cho lũ trẻ giải khát.
Ông Phêrô ngồi trên xe lăn, nhìn lũ trẻ, lòng rạo rực. Ông nói với bà Anna: “Bà ơi, tôi thấy như mình trẻ lại. Bọn trẻ làm tôi nhớ ngày các con mình còn nhỏ.”
Bà Anna gật đầu, tay lần chuỗi Mân Côi: “Ừ, chúng là món quà Chúa gửi đến. Tôi không ngờ nhà mình lại đông vui thế này.”
Cả làng bắt đầu chú ý. Cha Antôn thường ghé qua, mang theo sách kinh và truyện Thánh cho bọn trẻ. Ông khen: “Gia đình anh chị không chỉ giữ lửa cho mình, mà còn thắp sáng cho cả giáo xứ. Tôi tự hào về các anh chị.”
Nhưng giữa những ngày nắng ấm, một bóng tối bất ngờ ập đến. Một buổi chiều, khi lớp học vừa tan, ông Phêrô đột nhiên ngất xỉu trên xe lăn. Têrêsa hoảng hốt gọi: “Cha ơi! Mẹ ơi, cha sao rồi!” Maria chạy ra, đỡ cha, còn Giuse vội bế ông vào nhà. Bà Anna run run, nắm tay chồng: “Ông ơi, ông đừng làm tôi sợ!”
Chị Hoa gọi xe cấp cứu từ trạm y tế xã. Bác sĩ đến, kiểm tra nhanh, nói: “Cụ bị tụt huyết áp nặng, có thể do thời tiết nóng và sức yếu. Cần đưa lên bệnh viện tỉnh ngay.”
Gia đình lại rơi vào hoảng loạn. Xe cấp cứu đưa ông Phêrô đi, bà Anna ngồi bên, nước mắt lăn dài. Maria, Giuse và Têrêsa chạy theo, lòng rối bời. Chị Hoa ở lại, gọi điện báo cho cha Antôn: “Cha ơi, cầu nguyện cho cha con giùm con!”
Tại bệnh viện, bác sĩ thông báo: “Cụ Phêrô bị suy nhược nghiêm trọng, cộng thêm di chứng từ lần viêm phổi trước. Cụ cần nằm viện lâu dài, và có thể… không qua được mùa hè này.”
Tin tức như sét đánh. Maria ôm mặt khóc: “Sao lại thế? Cha vừa khỏe mà! Con không chịu được nếu mất cha!”
Giuse nắm tay mẹ, nghẹn ngào: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con tưởng về làng là đủ, nhưng con vẫn không chăm cha tốt.”
Têrêsa quỳ bên giường cha, thì thầm: “Cha ơi, cha đừng bỏ tụi con. Tụi con cần cha lắm!”
Bà Anna ngồi lặng, tay lần chuỗi Mân Côi, môi mấp máy: “Lạy Chúa, ý Ngài thế nào, con xin vâng. Nhưng xin Ngài giữ chồng con, nếu còn được.”
Đêm ấy, cả gia đình túc trực bên giường bệnh. Ông Phêrô tỉnh lại, giọng yếu: “Các con đừng khóc. Cha già rồi, đến lúc nghỉ cũng là lẽ thường. Nhưng cha vui, vì các con đã về bên cha mẹ.”
Maria nắm tay cha: “Cha ơi, cha phải khỏe lại. Lũ trẻ ở nhà đang đợi cha kể chuyện. Con không muốn chúng mất ông.”
Giuse thêm vào: “Con cũng vậy. Con chưa kịp làm nhiều cho cha. Cha phải cho con cơ hội chuộc lỗi.”
Ông Phêrô mỉm cười: “Các con đã chuộc lỗi rồi, bằng cách về đây, bằng tình yêu các con mang đến. Cha không tiếc gì nữa.”
Sáng hôm sau, cha Antôn đến, mang theo dầu thánh. Cha xức dầu cho ông Phêrô, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin an ủi cụ Phêrô trong giờ thử thách. Xin Ngài ban sức mạnh cho gia đình này.”
Sau nghi thức, ông Phêrô thở đều hơn, như được tiếp thêm sức sống. Bác sĩ kiểm tra lại, ngạc nhiên: “Cụ ổn định hơn rồi. Nếu giữ được thế này, cụ có thể về nhà, nhưng cần chăm sóc đặc biệt.”
Gia đình vỡ òa trong niềm vui xen lẫn biết ơn. Têrêsa ôm cha Antôn: “Con cảm ơn cha! Con tin Chúa đã nghe lời cầu nguyện của tụi con.”
Maria quay sang mẹ: “Mẹ ơi, tụi con sẽ làm mọi cách để cha khỏe lại. Con sẽ học cách chăm người bệnh, dù khó thế nào cũng được.”
Giuse gật đầu: “Con sẽ lắp máy lạnh trong nhà, để cha không bị nóng nữa. Tiền bạc tính sau, sức khỏe cha là trên hết.”
Chị Hoa mỉm cười: “Em sẽ nấu những món cha thích, để cha mau khỏe.”
Bà Anna nhìn các con, nói: “Các con làm mẹ cảm động quá. Nhưng đừng quên cảm tạ Chúa. Ngài đã cho cha các con thêm thời gian, là để chúng ta sống tốt hơn.”
Tuần sau, ông Phêrô được về nhà. Gia đình lắp một chiếc giường đặc biệt cho ông trong phòng khách, gần bàn thờ và ngọn đèn dầu. Lớp học nhỏ tạm dừng, nhưng bọn trẻ vẫn đến thăm, mang theo hoa dại và những lời chúc ngây thơ: “Ông mau khỏe nha, để kể chuyện cho tụi con!”
Đêm ấy, gia đình quỳ bên nhau, đọc kinh Tạ Ơn. Tiếng kinh vang lên, hòa cùng tiếng sông chảy và tiếng gió lùa qua hiên nhà. Ngọn đèn dầu cháy sáng, như ngọn lửa đức tin đã giúp họ vượt qua bóng tối.
Ông Phêrô nhìn các con, nói: “Cha không biết còn bao lâu, nhưng mỗi ngày bên các con là món quà lớn nhất. Các con hãy giữ tình yêu này, dù cha có ở đây hay không.”
Dòng sông vẫn chảy, mang theo nắng hè gay gắt. Nhưng trong ngôi nhà nhỏ, ánh sáng của tình yêu và đức tin đã xua tan bóng tối, để lại một gia đình gắn bó hơn bao giờ hết.
Mùa hè dần qua, nhường chỗ cho những cơn gió mát lành của tháng tám. Ông Phêrô, dù vẫn yếu, đã có thể ngồi dậy trên giường, nhìn ra hiên nhà nơi lũ trẻ từng hát vang. Sức khỏe ông không còn như trước, nhưng ánh mắt ông sáng lên mỗi khi thấy các con quây quần. Ngọn đèn dầu vẫn cháy mỗi tối, như ngọn lửa không bao giờ tắt trong lòng gia đình.
Maria trở thành “y tá” bất đắc dĩ, học cách đo huyết áp, cho cha uống thuốc đúng giờ. Cô cười: “Cha ơi, con không ngờ mình lại giỏi chăm người bệnh thế này. Hồi ở thành phố, con chỉ biết chăm laptop thôi.” Ông Phêrô gật đầu: “Con chăm cha là đủ rồi. Cha không cần gì hơn.”
Giuse lắp máy lạnh trong phòng, dù tốn một khoản lớn từ tiền bán đồ. Anh nói: “Cha ơi, giờ cha không phải lo nóng nữa. Con muốn cha thoải mái nhất.” Chị Hoa thì nấu cháo cá, món ông Phêrô thích từ nhỏ, tỉ mỉ lọc xương để ông dễ ăn.
Têrêsa tái khởi động lớp học nhỏ, nhưng giờ chỉ tổ chức mỗi tháng một lần, để cô có thời gian chăm cha. Bọn trẻ đến, mang theo những bức vẽ nguệch ngoạc: hình ông Phêrô ngồi xe lăn, bên ngọn đèn dầu. Một đứa bé nói: “Ông ơi, tụi con nhớ ông lắm. Ông khỏe lại nha!” Ông Phêrô vuốt đầu nó, xúc động: “Ông sẽ cố, vì các con.”
Bà Anna ngồi bên chồng, tay lần chuỗi Mân Côi, giọng đều đều: “Lạy Chúa, xin cho chồng con sức khỏe, và cho gia đình con luôn bên nhau.” Bà không còn khóc, mà chấp nhận mọi sự với lòng tin: “Ông ơi, tôi không sợ nữa. Dù ông có ra sao, tôi biết Chúa sẽ lo cho chúng ta.”
Một buổi chiều, khi cả gia đình quây quần bên giường ông Phêrô, ông bất ngờ nói: “Các con ạ, cha muốn kể các con nghe một chuyện. Hồi cha còn trẻ, cha từng suýt chết vì lật thuyền trên sông. Lúc ấy, cha nghĩ đời mình hết rồi, nhưng cha cầu nguyện, và Chúa cứu cha. Từ đó, cha tin rằng mỗi ngày sống là món quà Ngài ban.”
Maria nắm tay cha: “Cha ơi, vậy cha phải sống lâu nữa, để tụi con được bên cha.”
Ông Phêrô cười nhẹ: “Cha không quyết được, Maria. Nhưng cha muốn các con hiểu, sống không phải là dài bao lâu, mà là sống thế nào. Cha vui vì thấy các con yêu thương nhau, đó là điều cha mong nhất.”
Giuse cúi đầu: “Cha nói đúng. Con từng chạy theo tiền bạc, công việc, mà quên mất sống thật sự là gì. Giờ con hiểu rồi.”
Têrêsa thêm vào: “Con cũng vậy. Con từng sợ mất cha, nhưng giờ con tin, dù cha có đi đâu, cha vẫn ở trong tim tụi con.”
Chị Hoa mỉm cười: “Con không giỏi nói, nhưng con học được từ cha mẹ rằng gia đình là nơi để sống, không phải để rời xa.”
Đêm ấy, cha Antôn đến thăm, mang theo bánh thánh từ Thánh lễ chiều. Cha ngồi bên ông Phêrô, hỏi: “Anh Phêrô, anh thấy sao rồi? Tôi cầu nguyện cho anh mỗi ngày.”
Ông Phêrô đáp: “Cảm ơn cha. Tôi yếu, nhưng lòng tôi mạnh. Các con tôi về, bọn trẻ đến, tôi không còn gì để tiếc.”
Cha Antôn gật đầu: “Anh nói đúng. Đời người như ngọn đèn dầu, có cháy sáng là nhờ tình yêu và đức tin. Anh đã thắp sáng không chỉ cho gia đình, mà cho cả làng này.”
Cha Antôn đề nghị cả nhà đọc kinh tối cùng ông Phêrô. Tiếng kinh Lạy Cha vang lên, hòa cùng tiếng gió lùa qua hiên nhà. Ngọn đèn dầu cháy sáng, tỏa ánh ấm áp lên khuôn mặt mọi người. Ông Phêrô nhắm mắt, lắng nghe, như đang hòa mình vào lời cầu nguyện.
Sau kinh, ông Phêrô bất ngờ nói: “Các con, cha mẹ muốn xin các con một điều. Nếu ngày nào đó cha đi, đừng khóc nhiều. Hãy thắp ngọn đèn này, đọc kinh, và sống vui vẻ bên nhau. Đó là cách các con làm cha mẹ an lòng.”
Maria nghẹn ngào: “Cha ơi, đừng nói vậy. Cha sẽ khỏe mà.”
Ông Phêrô lắc đầu: “Cha không sợ chết, Maria. Chết là về với Chúa, là hết đau. Nhưng cha muốn các con sẵn sàng, để không hối tiếc gì.”
Bà Anna nắm tay chồng, nói: “Ông nói đúng. Tôi cũng vậy, tôi muốn các con nhớ rằng cha mẹ luôn ở bên, dù dưới ánh đèn này hay trên thiên đàng.”
Lời nói của cha mẹ làm cả nhà im lặng. Họ chợt nhận ra, tình yêu gia đình không chỉ là những ngày bên nhau, mà là sự chuẩn bị cho cả những ngày xa cách. Têrêsa ôm cha, thì thầm: “Con hứa, cha ơi. Con sẽ giữ ngọn đèn cháy mãi.”
Sáng hôm sau, ông Phêrô bất ngờ khỏe hơn. Ông ngồi dậy, nhờ Giuse đẩy xe ra hiên. Nhìn dòng sông lấp lánh, ông nói: “Các con ạ, cha thấy mình như ngọn đèn dầu này. Dù yếu, dù sắp cạn, nhưng vẫn cháy, vì có các con thổi hơi cho cha.”
Gia đình mỉm cười, quây quanh ông. Tiếng hát của Têrêsa lại vang lên: “Ave Maria”, nhẹ nhàng như làn gió. Dưới ánh đèn dầu, họ không chỉ tìm thấy sự sống, mà còn thấy ý nghĩa của cái chết – một hành trình trở về với Chúa, trong tình yêu và bình an.
Dòng sông vẫn chảy, mang theo những ngày nắng và gió. Nhưng trong ngôi nhà nhỏ, ánh sáng của ngọn đèn dầu và tình yêu gia đình đã vượt qua mọi bóng tối, để lại một di sản mãi trường tồn.
Mùa thu đến, mang theo những cơn gió se lạnh và lá vàng rơi lác đác bên dòng sông. Sức khỏe ông Phêrô yếu dần, như ngọn đèn dầu sắp cạn dầu, nhưng ông vẫn giữ nụ cười hiền trên môi. Gia đình quây quần bên ông mỗi ngày, không ai muốn bỏ lỡ một khoảnh khắc nào nữa. Ngọn đèn dầu vẫn cháy mỗi tối, ánh sáng yếu ớt nhưng đủ để soi sáng căn phòng nhỏ và trái tim mọi người.
Maria ngồi bên cha, kể chuyện về lũ trẻ trong làng: “Cha ơi, hôm qua thằng Tèo vẽ tặng cha một bức tranh, là hình cha ngồi xe lăn bên sông. Nó bảo nhớ ông lắm.” Ông Phêrô gật đầu, giọng khàn: “Cha cũng nhớ chúng. Con nói với chúng, ông sẽ cầu nguyện cho chúng từ trên cao.”
Giuse đẩy xe cho cha ra hiên, chỉ tay ra vườn: “Cha ơi, rau con trồng lớn rồi. Mùa sau cha khỏe, con sẽ làm cá kho cho cha ăn.” Ông Phêrô cười nhẹ: “Cha mong lắm, nhưng e là cha không đợi được.”
Têrêsa hát cho cha nghe, bài “Kinh Hòa Bình” mà ông thích. Giọng cô run run: “Lạy Chúa, xin cho con biết mến yêu và phụng sự Ngài trong mọi người…” Ông Phêrô nhắm mắt, lắng nghe, tay nắm chặt tay con: “Con hát hay lắm, Têrêsa. Cha nghe là đủ rồi.”
Chị Hoa nấu cháo, mang đến bên giường: “Cha ơi, cha ăn chút đi, để có sức.” Ông Phêrô gật đầu, dù chỉ ăn được vài thìa. Ông nói: “Con ngoan lắm, Hoa. Cha mẹ có thêm một đứa con gái là con, cha mãn nguyện.”
Bà Anna ngồi bên chồng, tay lần chuỗi Mân Côi không ngừng. Bà không còn khóc, mà nhìn ông với ánh mắt bình an: “Ông ơi, ông cứ yên tâm. Tôi và các con sẽ ổn, ông đừng lo.” Ông Phêrô nắm tay bà, thì thầm: “Bà ơi, tôi không lo. Tôi biết bà và các con sẽ giữ ngọn đèn này cháy mãi.”
Một buổi chiều, ông Phêrô gọi cả gia đình lại. Ông nói, giọng yếu nhưng rõ: “Các con, cha cảm ơn các con đã về bên cha mẹ. Cha không còn gì để tiếc, chỉ muốn nhắn các con một điều: hãy yêu thương nhau, như Chúa yêu chúng ta. Đời cha sắp hết, nhưng tình yêu của chúng ta không bao giờ hết.”
Maria ôm cha, khóc: “Cha ơi, con không muốn cha đi. Con còn muốn làm nhiều cho cha.”
Giuse quỳ bên, nghẹn ngào: “Con cũng vậy. Con chưa kịp báo hiếu cha đủ.”
Têrêsa nắm tay cha: “Cha ơi, cha phải ở lại với tụi con. Con chưa sẵn sàng mất cha.”
Ông Phêrô mỉm cười: “Các con đừng buồn. Cha không đi xa, cha chỉ về với Chúa. Ở đó, cha sẽ cầu nguyện cho các con mỗi ngày. Hãy thắp ngọn đèn dầu, đọc kinh, và sống vui, đó là điều cha muốn.”
Đêm ấy, cha Antôn đến, mang theo dầu thánh và bánh lễ. Cha cử hành Thánh lễ nhỏ ngay trong phòng, cho ông Phêrô rước lễ lần cuối. Tiếng kinh vang lên, hòa cùng tiếng gió lùa qua hiên nhà. Ông Phêrô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con xin phó thác linh hồn con trong tay Ngài.”
Sau Thánh lễ, ông Phêrô thở chậm dần. Gia đình quây quanh, nắm tay nhau, đọc kinh Lạy Cha. Ngọn đèn dầu cháy sáng, ánh sáng leo lét nhưng không tắt. Ông Phêrô mỉm cười lần cuối, rồi trút hơi thở cuối cùng, thanh thản như người ngủ say.
Bà Anna ôm chồng, khóc trong lặng lẽ: “Ông ơi, ông đi bình an nhé. Tôi sẽ gặp lại ông trên thiên đàng.” Maria, Giuse, Têrêsa và Hoa ôm nhau, nước mắt lăn dài, nhưng không ai gào khóc, vì họ biết ông muốn họ mạnh mẽ.
Tang lễ của ông Phêrô diễn ra đơn sơ nhưng ấm áp tại nhà thờ làng. Cha Antôn giảng: “Anh Phêrô không chỉ sống cho mình, mà cho gia đình và cả chúng ta. Anh đã để lại ngọn đèn dầu – ngọn đèn của tình yêu và đức tin – để chúng ta noi theo.”
Sau lễ, gia đình đưa ông Phêrô về nghĩa trang gần dòng sông. Ngọn đèn dầu được đặt bên mộ, cháy sáng suốt đêm. Têrêsa hát “Ave Maria”, giọng cô vang xa, như lời tiễn cha về với Chúa.
Những ngày sau, gia đình tiếp tục sống với di sản ông Phêrô để lại. Bà Anna vẫn thắp ngọn đèn dầu mỗi tối, đọc kinh cùng các con. Maria nói: “Mẹ ơi, con thấy cha vẫn ở đây, trong ánh đèn này.”
Giuse gật đầu: “Con cũng vậy. Cha không đi đâu cả, cha ở trong tim tụi con.”
Têrêsa mỉm cười: “Con sẽ giữ lớp học, để bọn trẻ nhớ ông. Cha muốn tụi con sống vui, con sẽ làm được.”
Chị Hoa thêm vào: “Em sẽ dạy bọn trẻ làm bánh, như cách cha thích. Nhà mình sẽ luôn rộn ràng.”
Một tháng sau, gia đình tổ chức lễ giỗ đầu cho ông Phêrô. Lũ trẻ trong làng đến, mang theo hoa dại đặt bên bàn thờ. Tiếng hát “Kinh Hòa Bình” lại vang lên, hòa cùng tiếng sông chảy và tiếng chuông nhà thờ. Ngọn đèn dầu cháy sáng, không chỉ trong ngôi nhà nhỏ, mà trong lòng mỗi người.
Bà Anna nhìn các con, nói: “Cha các con mãn nguyện rồi. Ông muốn chúng ta sống, yêu thương, và giữ ngọn đèn này cháy mãi. Chúng ta sẽ làm được, phải không?”
Maria, Giuse, Têrêsa và Hoa gật đầu, tay nắm chặt tay nhau. Dòng sông vẫn chảy, mang theo những ngày buồn và vui. Nhưng dưới ánh đèn dầu, gia đình ông Phêrô và bà Anna đã tìm thấy sự sống vĩnh cửu – không chỉ trong đời này, mà cả đời sau, trong tình yêu và đức tin bất diệt.
Mùa đông đến, mang theo cái lạnh buốt thấm qua những bức tường vôi cũ của ngôi nhà bên dòng sông. Ông Phêrô đã ra đi được ba tháng, nhưng bóng dáng ông vẫn hiện hữu trong từng góc nhà – qua ngọn đèn dầu cháy mỗi tối, qua cuốn Kinh Thánh đặt trên bàn thờ, và qua những lời nhắn nhủ ông để lại trong tim gia đình.
Bà Anna giờ là trụ cột tinh thần của cả nhà. Dù tuổi cao, bà vẫn kiên cường, mỗi sáng ngồi bên hiên, lần chuỗi Mân Côi và nhìn ra dòng sông. Bà nói với các con: “Cha các con không muốn tôi buồn, nên tôi phải sống vui. Các con cũng vậy, hãy giữ ngọn đèn cháy như lời cha dặn.”
Maria tiếp tục công việc online, dù thu nhập ít ỏi, cô dành thời gian chăm mẹ và dạy bọn trẻ trong làng. Cô nói: “Mẹ ơi, con thấy mình giống cha hơn. Con không còn chạy theo tiền bạc, mà muốn sống như cha – đơn sơ nhưng đầy tình yêu.”
Giuse và Hoa mở một gian nhỏ trước nhà, bán rau và bánh mì Hoa nướng. Dù không giàu, họ đủ sống và còn dư chút để giúp đỡ hàng xóm khó khăn. Giuse cười: “Anh không ngờ mình lại thích bán rau thế này. Cha chắc đang cười trên thiên đàng.”
Têrêsa vẫn duy trì lớp học nhỏ, giờ đã chuyển thành mỗi Chủ nhật sau Thánh lễ. Cô dạy bọn trẻ hát thánh ca, kể chuyện về ông Phêrô, và khuyến khích chúng yêu thương gia đình. Một lần, cô nói với mẹ: “Mẹ ơi, con thấy cha trong từng đứa trẻ. Con tin cha vẫn ở đây, qua những việc tụi con làm.”
Bà Anna gật đầu: “Con nói đúng. Cha các con không đi xa, ông ở trong lòng chúng ta, và trong những điều tốt đẹp chúng ta làm.”
Cuộc sống cứ thế trôi, bình lặng nhưng ấm áp, cho đến một ngày, một bước ngoặt bất ngờ xảy ra. Một buổi sáng, cha Antôn đến, mang theo một người lạ – ông Nam, một giáo dân từ thành phố. Cha Antôn giới thiệu: “Đây là anh Nam, anh ấy nghe chuyện gia đình mình và muốn gặp. Anh ấy có điều muốn chia sẻ.”
Ông Nam, dáng người khắc khổ, lên tiếng: “Tôi là cha của ba đứa trẻ mồ côi ở thành phố. Vợ tôi mất sớm, tôi nuôi chúng một mình, nhưng cách đây hai năm, tôi bị bệnh nặng, phải đưa chúng vào trại trẻ mồ côi. Tôi nghe cha Antôn kể về gia đình chị, về cách các anh chị trở về bên cha mẹ, và tôi thấy xấu hổ. Tôi muốn xin các anh chị giúp, để tôi đón các con về.”
Maria sững sờ: “Anh Nam, anh nói thật không? Nhưng tụi tôi cũng khó khăn, làm sao giúp anh được?”
Ông Nam cúi đầu: “Tôi không xin tiền. Tôi chỉ xin các anh chị dạy tôi cách làm cha mẹ tốt, cách yêu thương con cái như các anh chị đã làm với cha mẹ mình. Tôi muốn chuộc lại lỗi lầm.”
Bà Anna nhìn ông Nam, giọng hiền: “Anh đừng tự trách. Chúa luôn cho chúng ta cơ hội làm lại. Anh cứ đón các con về, rồi đến đây, chúng tôi sẽ cùng anh nuôi dạy chúng.”
Têrêsa reo lên: “Mẹ ơi, ý hay quá! Lớp học của con sẽ có thêm bạn. Con sẽ dạy chúng hát, như dạy cho cha.”
Giuse gật đầu: “Anh Nam, tôi sẽ giúp anh sửa nhà nếu cần. Nhà anh ở đâu, tôi sẽ đến.”
Chị Hoa thêm vào: “Tôi sẽ làm bánh cho bọn trẻ. Nhà mình đông thêm, chắc vui lắm.”
Ông Nam nước mắt lăn dài: “Tôi không biết nói gì để cảm ơn. Các anh chị cho tôi hy vọng sống lại.”
Cha Antôn mỉm cười: “Thấy không, anh Nam? Gia đình này là ánh sáng Chúa gửi đến. Anh cứ tin, mọi sự sẽ ổn.”
Tuần sau, ông Nam đưa ba đứa con – thằng Tí (10 tuổi), bé Na (8 tuổi), và bé út Minh (5 tuổi) – về làng. Chúng rụt rè, nhưng khi Têrêsa cất tiếng hát “Ave Maria”, chúng dần cười và hát theo. Maria dạy chúng vài từ tiếng Anh, Giuse dẫn chúng ra vườn trồng rau, còn Hoa làm bánh cho chúng ăn. Bà Anna ngồi giữa lũ trẻ, kể chuyện về ông Phêrô, giọng bà ấm áp: “Ông các con thích câu cá, thích thắp đèn dầu, và thương các con lắm.”
Ông Nam nhìn cảnh ấy, nói: “Tôi không ngờ đời mình còn ngày này. Các anh chị không chỉ cứu các con tôi, mà cứu cả tôi.”
Đêm ấy, cả gia đình ông Phêrô và gia đình ông Nam quỳ bên nhau, đọc kinh tối. Ngọn đèn dầu cháy sáng, tỏa ánh ấm áp lên khuôn mặt mọi người. Bà Anna nói: “Cha các con chắc vui lắm, thấy nhà mình đông thêm. Ông luôn muốn chúng ta mở lòng với người khác.”
Maria gật đầu: “Con hiểu rồi, mẹ ơi. Cha không chỉ để lại ngọn đèn cho tụi con, mà cho cả những người cần ánh sáng.”
Giuse nắm tay Hoa: “Anh cũng vậy. Anh thấy mình sống không chỉ cho cha mẹ, mà cho cả làng này.”
Têrêsa ôm bé Minh, thì thầm: “Con sẽ dạy các em hát, để cha trên trời nghe.”
Sáng Chủ nhật, cả hai gia đình cùng đi lễ. Cha Antôn giảng: “Hôm nay, chúng ta chứng kiến tình yêu Chúa qua gia đình anh Phêrô và anh Nam. Họ nhắc chúng ta rằng gia đình không chỉ là máu mủ, mà là những trái tim biết yêu thương và chia sẻ.”
Tiếng chuông nhà thờ vang lên, hòa cùng tiếng sông chảy và tiếng gió lùa qua rặng tre. Ngọn đèn dầu vẫn cháy trong ngôi nhà nhỏ, không chỉ là ánh sáng của ông Phêrô, mà là ngọn lửa của tình yêu và đức tin lan tỏa mãi mãi.
Dòng sông vẫn chảy, mang theo những ngày đông lạnh giá. Nhưng trong ngôi nhà ấy, gia đình bà Anna và những trái tim mới đã tìm thấy hơi ấm, dưới ánh sáng của Chúa và di sản bất diệt của ông Phêrô.
Mùa đông dần sâu, những cơn mưa lạnh buốt trút xuống làng quê, làm dòng sông dâng cao và cánh đồng lúa ngập úng. Ngôi nhà của bà Anna giờ đây không chỉ là tổ ấm của gia đình bà, mà còn là nơi trú ngụ tinh thần cho gia đình ông Nam. Thằng Tí, bé Na và bé Minh đã quen với tiếng hát của Têrêsa, mùi bánh của chị Hoa, và những câu chuyện của bà Anna. Ngọn đèn dầu vẫn cháy mỗi tối, như ngọn hải đăng giữa những ngày mưa gió.
Ông Nam bắt đầu làm việc cùng Giuse, phụ anh bán rau và sửa xe đạp cho dân làng. Anh nói: “Tôi không giỏi như anh Giuse, nhưng tôi muốn góp sức. Các anh chị cho tôi và các con tôi một mái nhà, tôi phải làm gì đó để trả ơn.” Giuse cười: “Anh Nam, đừng nói vậy. Nhà mình là một, anh giúp tôi là giúp cả nhà.”
Maria dạy bọn trẻ học, không chỉ tiếng Anh mà còn cách viết thư tay. Cô bảo: “Các con viết thư cho cha Nam đi, để ông ấy vui.” Thằng Tí viết nguệch ngoạc: “Cha ơi, con thương cha lắm. Con thích ở đây.” Ông Nam đọc xong, nước mắt rơi: “Tôi không ngờ tụi nhỏ lại thương tôi thế này.”
Têrêsa tổ chức một buổi hát thánh ca nhỏ cho bọn trẻ, mời cả lũ trẻ trong làng đến. Tiếng hát “Kinh Hòa Bình” vang lên dưới mái hiên, át đi tiếng mưa rơi: “Lạy Chúa, xin cho con biết mến yêu và phụng sự Ngài…” Bà Anna ngồi bên, nhìn lũ trẻ, nói: “Tôi thấy ông Phêrô trong từng đứa nhỏ. Ông chắc đang cười trên thiên đàng.”
Chị Hoa làm bánh, chia cho cả hai gia đình và hàng xóm. Cô nói: “Em không có nhiều, nhưng em muốn mọi người ấm bụng trong mưa lạnh.” Hành động nhỏ của cô làm cả làng cảm động, chị Hạnh ghé qua: “Nhà chị Hoa đúng là nhà phúc. Tôi sẽ học theo, làm ít khoai luộc cho bọn trẻ.”
Nhưng giữa những ngày gắn kết, một thử thách mới ập đến. Một đêm mưa lớn, ông Nam trở về nhà ướt sũng, mặt tái mét. Anh ngồi xuống, run run nói: “Tôi vừa gặp người ở trại trẻ mồ côi. Họ bảo tôi chưa làm xong thủ tục nhận lại các con, và nếu không trả một khoản nợ cũ của tôi, họ sẽ đưa tụi nhỏ đi.”
Maria sững sờ: “Sao lại thế? Anh đã đón các con về rồi mà!”
Ông Nam cúi đầu: “Tôi nợ họ tiền chăm sóc tụi nhỏ hai năm qua. Tôi tưởng họ bỏ qua, nhưng giờ họ đòi. Tôi không có tiền, nếu mất các con, tôi không sống nổi.”
Têrêsa ôm bé Na, nghẹn ngào: “Không được! Tụi nhỏ là người nhà mình, không ai được mang đi!”
Giuse nắm tay ông Nam: “Anh đừng sợ. Nhà mình sẽ tìm cách. Anh em tôi sẽ cùng lo.”
Bà Anna nhìn mọi người, giọng bình tĩnh: “Các con, đừng hoảng. Chúa không để chúng ta tuyệt vọng. Chúng ta cứ cầu nguyện, rồi sẽ có cách.”
Đêm ấy, cả hai gia đình quỳ bên nhau, đọc kinh Cầu Xin. Ngọn đèn dầu cháy sáng, ánh sáng yếu ớt nhưng đủ để xua tan nỗi lo. Bà Anna nói: “Lạy Chúa, xin thương xót anh Nam và các cháu. Xin Ngài chỉ đường cho chúng con.”
Sáng hôm sau, Maria đề nghị: “Mẹ ơi, tụi con sẽ góp tiền. Con còn ít tiết kiệm, anh Giuse và chị Hoa cũng có chút. Nhưng chưa đủ, tụi con phải làm gì nữa?”
Giuse gật đầu: “Anh sẽ bán thêm đồ cũ ở thành phố. Nhưng anh sợ không kịp, họ cho anh Nam có ba ngày thôi.”
Têrêsa thêm vào: “Con sẽ nhờ cha Antôn. Giáo xứ mình tốt lắm, chắc sẽ giúp.”
Chị Hoa nói: “Em sẽ làm bánh bán thêm, dù ít cũng được.”
Ông Nam nước mắt lăn dài: “Các anh chị làm tôi cảm động quá. Tôi không biết trả ơn sao nổi.”
Bà Anna mỉm cười: “Anh Nam, đừng nói ơn. Chúng ta là gia đình, gia đình thì giúp nhau.”
Cha Antôn đến ngay chiều hôm ấy, sau khi nghe Têrêsa kể. Cha nói: “Tôi sẽ xin giáo xứ góp tiền. Nhưng quan trọng hơn, anh Nam phải đối diện chuyện này với lòng tin. Chúa dạy chúng ta kiên nhẫn và thương xót, anh đừng bỏ cuộc.”
Hai ngày sau, phép màu xảy ra. Giáo xứ gom được một khoản nhỏ, cộng với tiền gia đình góp, vừa đủ trả nợ. Cha Antôn mang số tiền đến trại trẻ mồ côi, giải quyết thủ tục cho ông Nam. Người quản lý trại, dù ban đầu cứng rắn, cũng mềm lòng khi nghe câu chuyện: “Thôi, tôi bỏ qua. Nhưng anh phải chăm các con tốt, đừng để chúng khổ nữa.”
Ông Nam quỳ trước bà Anna và các con bà, khóc: “Tôi không biết nói gì. Các anh chị không chỉ cứu các con tôi, mà cho tôi một gia đình thật sự.”
Bà Anna đỡ ông dậy: “Anh Nam, đứng lên đi. Chúng ta là anh em trong Chúa, không ai cúi đầu trước ai.”
Đêm ấy, cả hai gia đình lại quỳ bên nhau, đọc kinh Tạ Ơn. Tiếng kinh vang lên, hòa cùng tiếng mưa rơi và tiếng chuông nhà thờ vọng xa. Ngọn đèn dầu cháy sáng, như ngọn lửa của lòng thương xót và sự kiên nhẫn đã giúp họ vượt qua cơn bão.
Bà Anna nhìn mọi người, nói: “Cha các con chắc vui lắm. Ông luôn muốn nhà mình mở cửa cho người khác. Giờ chúng ta không chỉ có nhau, mà có cả anh Nam và các cháu.”
Maria gật đầu: “Mẹ ơi, con hiểu rồi. Tình yêu không chỉ giữ cho mình, mà phải chia sẻ.”
Giuse nắm tay Hoa: “Anh cũng vậy. Anh thấy mình sống đúng hơn từ khi về đây.”
Têrêsa ôm bé Minh: “Con sẽ dạy các em hát, để cha trên trời nghe mãi.”
Dòng nước dưới cơn mưa vẫn chảy, mang theo lạnh giá và khó khăn. Nhưng trong ngôi nhà nhỏ, ánh đèn dầu và tiếng chuông nhà thờ đã trở thành biểu tượng của một gia đình vượt qua mọi thử thách, bằng tình yêu và đức tin không bao giờ lụi tắt.
Mùa xuân trở lại, mang theo những mầm xanh mới trên cánh đồng lúa và hơi ấm dịu dàng bên dòng sông. Ngôi nhà của bà Anna giờ đây không chỉ là tổ ấm của một gia đình, mà là biểu tượng của tình yêu, lòng thương xót và đức tin lan tỏa khắp làng. Ngọn đèn dầu vẫn cháy mỗi tối, như lời nhắc nhở về ông Phêrô và hành trình dài mà gia đình đã đi qua.
Bà Anna, dù tuổi đã cao, vẫn giữ thói quen ngồi bên hiên nhà mỗi sáng, lần chuỗi Mân Côi và nhìn ra dòng sông. Sức khỏe bà yếu dần, nhưng ánh mắt bà luôn sáng, như phản chiếu niềm tin bất diệt vào Chúa và tình yêu dành cho các con. Maria, Giuse, Têrêsa, Hoa, và cả gia đình ông Nam quây quanh bà, chăm sóc bà như cách họ từng làm với ông Phêrô.
Maria giờ là người mẹ tinh thần của cả nhà. Cô không chỉ dạy học cho bọn trẻ, mà còn viết một cuốn sách nhỏ về hành trình gia đình, đặt tên là “Dưới Ánh Đèn Dầu”. Cô nói với mẹ: “Mẹ ơi, con muốn câu chuyện của cha mẹ được lưu lại, để mọi người biết tình yêu gia đình quý thế nào.” Bà Anna mỉm cười: “Con làm mẹ tự hào. Cha con chắc cũng vui lắm.”
Giuse và Hoa mở rộng gian hàng, không chỉ bán rau và bánh, mà còn làm đồ thủ công từ tre để kiếm thêm thu nhập. Họ nuôi dạy thằng Tí, bé Na và bé Minh như con ruột, dạy chúng yêu lao động và kính Chúa. Giuse nói: “Anh Nam, anh yên tâm. Các con anh cũng là con tụi tôi. Nhà mình mãi là một.” Ông Nam gật đầu, nước mắt lăn dài: “Tôi không còn gì để cầu xin nữa, chỉ mong được sống bên các anh chị đến cuối đời.”
Têrêsa tốt nghiệp đại học nhờ học online, nhưng cô chọn ở lại làng, mở rộng lớp học thành một nhóm sinh hoạt giáo xứ nhỏ. Cô dạy bọn trẻ hát thánh ca, đọc kinh, và kể chuyện về ông Phêrô – người ông mà lũ trẻ chưa từng gặp nhưng yêu qua lời kể. Một hôm, cô nói với mẹ: “Mẹ ơi, con thấy mình sống đúng như cha muốn – mang ánh sáng đến cho người khác.”
Chị Hoa sinh một bé gái, đặt tên là Anna, theo tên bà. Bé Anna lớn lên trong tiếng hát của Têrêsa và mùi bánh thơm từ bếp, như một món quà nối dài tình yêu gia đình. Hoa nói: “Em muốn con bé lớn lên biết yêu thương, như cha mẹ đã dạy tụi em.”
Một buổi chiều xuân, bà Anna gọi cả nhà lại. Bà ngồi trên ghế, giọng yếu nhưng rõ: “Các con, mẹ cảm ơn các con đã ở bên mẹ và cha. Mẹ biết mình không còn nhiều thời gian, nhưng mẹ không sợ. Mẹ vui vì thấy các con sống tốt, yêu thương nhau và người khác. Mẹ chỉ xin các con một điều: hãy giữ ngọn đèn dầu cháy, như cách cha mẹ đã làm.”
Maria ôm mẹ, khóc: “Mẹ ơi, tụi con sẽ giữ. Mẹ đừng đi, tụi con cần mẹ.”
Giuse nắm tay mẹ: “Con hứa, mẹ ơi. Ngọn đèn này sẽ cháy mãi, như tình yêu của tụi con.”
Têrêsa quỳ bên, thì thầm: “Mẹ ơi, con sẽ dạy bọn trẻ hát cho mẹ và cha nghe trên thiên đàng.”
Ông Nam và các con ông cũng quỳ xuống: “Mẹ Anna, con cảm ơn mẹ. Mẹ cho tụi con một gia đình, tụi con sẽ không quên.”
Bà Anna mỉm cười, nhìn ngọn đèn dầu trên bàn thờ: “Các con ngoan lắm. Mẹ sẽ gặp lại cha các con, và tụi mẹ sẽ cầu nguyện cho các con mỗi ngày.”
Đêm ấy, cha Antôn đến, cử hành Thánh lễ nhỏ cho bà Anna. Bà rước lễ lần cuối, nhắm mắt trong bình an, tay vẫn nắm chuỗi Mân Côi. Khi bà trút hơi thở cuối, ngọn đèn dầu cháy sáng rực, như chào đón bà về với Chúa và ông Phêrô. Gia đình ôm nhau, khóc trong lặng lẽ, nhưng không ai gào thét, vì họ biết bà muốn họ mạnh mẽ.
Tang lễ của bà Anna diễn ra ấm áp tại nhà thờ làng. Cha Antôn giảng: “Chị Anna và anh Phêrô đã sống trọn đời trong tình yêu Chúa và gia đình. Họ để lại ngọn đèn dầu – ngọn đèn của đức tin, hy vọng và tình thương – để chúng ta tiếp nối.”
Sau lễ, gia đình đặt bà Anna bên ông Phêrô tại nghĩa trang gần dòng sông. Ngọn đèn dầu cháy sáng suốt đêm, giữa những bông hoa dại lũ trẻ mang đến. Têrêsa hát “Ave Maria”, giọng cô vang xa, như lời tiễn mẹ về thiên đàng.
Nhiều năm sau, ngôi nhà bên dòng sông vẫn đứng đó, dù thời gian làm tường vôi phai màu. Maria, Giuse, Têrêsa, Hoa và ông Nam tiếp tục sống, nuôi dạy con cháu và lan tỏa tình yêu đến cộng đồng. Lớp học nhỏ giờ là một nhóm giáo xứ lớn, nơi trẻ con và người lớn cùng hát thánh ca, đọc kinh, và học cách yêu thương gia đình. Ngọn đèn dầu vẫn cháy mỗi tối, được thế hệ sau gìn giữ như di sản thiêng liêng.
Một buổi chiều xuân, bé Anna – con gái của Giuse và Hoa – cầm ngọn đèn dầu, hỏi Têrêsa: “Cô ơi, sao nhà mình luôn thắp đèn này?” Têrêsa vuốt tóc cháu, đáp: “Vì đó là ánh sáng của ông bà, của tình yêu và Chúa. Cháu hãy giữ nó cháy, để ông bà trên trời thấy nhà mình mãi bên nhau.”
Dòng sông vẫn chảy, mang theo những mùa xuân và mùa đông. Nhưng dưới ánh đèn dầu, gia đình ông Phêrô và bà Anna đã để lại một câu chuyện bất tử – câu chuyện về lòng hiếu thảo, sự tha thứ, và tình yêu vĩnh cửu trong đức tin Công giáo. Ngọn đèn ấy không chỉ soi sáng một ngôi nhà, mà soi sáng cả một cộng đồng, mãi mãi bên dòng sông vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR