Kỹ năng sống

DƯỚI ÁNH ĐÈN THÁNH GIÁ (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR – viết về LGBT)

DƯỚI ÁNH ĐÈN THÁNH GIÁ

Sài Gòn, thành phố không bao giờ ngủ, luôn sống động trong ánh đèn và nhịp đập bất tận của cuộc đời. Những con đường lớn như Lê Lợi, Nguyễn Huệ rực rỡ với dòng xe cộ không ngừng, những tòa nhà cao tầng vươn lên trời như biểu tượng của sự phát triển. Nhưng trong những con hẻm nhỏ quận 4, nơi ánh sáng hiếm hoi len lỏi qua những bức tường cũ kỹ, cuộc sống mang một màu sắc khác – lặng lẽ, bí ẩn, và đôi khi đầy cô đơn. Nguyễn Thị Lan Anh, hai mươi ba tuổi, sống trong một căn hộ nhỏ trên tầng ba của một chung cư cũ ở hẻm 48 đường Tôn Đản. Căn hộ không lớn, chỉ vỏn vẹn một phòng ngủ, một góc bếp nhỏ, và một ban công nhìn ra dòng sông đen ngòm chảy qua quận 4. Đêm nay, như bao đêm khác, cô ngồi bên cửa sổ, mắt đượm buồn, nhìn dòng nước trôi chậm rãi dưới ánh đèn đường lập lòe.

Lan Anh từng là một cô gái rạng rỡ. Mái tóc ngắn nhuộm nâu hạt dẻ, đôi mắt to tròn, và nụ cười tươi tắn từng làm sáng bừng khuôn mặt cô. Cô lớn lên trong một gia đình Công giáo bình dị ở quận Tân Bình, nơi những giá trị đức tin được cha mẹ cô – ông Giuse và bà Maria – gìn giữ như báu vật. Ông Giuse là một tài xế xe tải, với đôi tay thô ráp vì làm việc nặng và giọng nói trầm trầm nhưng ấm áp. Bà Maria bán hàng rong ngoài chợ Tân Bình, đôi chân mỏi mệt vì đi bộ hàng ngày, nhưng trái tim luôn tràn đầy tình yêu dành cho gia đình và Chúa. Lan Anh là con út trong ba anh em, trên cô là hai người anh trai – anh Phaolô và anh Tôma – cả hai đều đã lập gia đình và sống cuộc đời ổn định. Gia đình cô không giàu có, nhưng họ giàu tình thương và niềm tin. Mỗi tối, họ quây quần trước bàn thờ gia đình – một tấm gỗ nhỏ với bức tượng Đức Mẹ Maria, cây thánh giá, và ngọn nến lung linh – đọc Kinh Mân Côi, cầu nguyện cho nhau và cho thế giới.

Lan Anh nhớ những ngày còn bé, khi cô nắm tay mẹ đi lễ ở nhà thờ Chí Hòa, cách nhà không xa. Cô thích tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng, thích giọng hát của ca đoàn trong Thánh Lễ, và thích cảm giác bình an khi quỳ trước bàn thờ. “Lạy Chúa, xin giữ con trong tay Ngài,” cô thường thì thầm khi còn bé, với niềm tin ngây thơ rằng Chúa là người cha luôn ở bên cô. Mẹ cô, bà Maria, hay dạy cô: “Lan Anh, con cứ nói với Chúa, Ngài nghe hết. Ngài yêu con hơn cả mẹ yêu con nữa.” Những lời ấy từng là nguồn an ủi lớn nhất của cô, là ngọn đèn soi sáng tuổi thơ cô trong những ngày khó khăn của gia đình.

Nhưng giờ đây, Lan Anh không còn là cô bé ấy nữa. Cô đã thay đổi, và sự thay đổi ấy bắt đầu từ năm mười tám tuổi, khi cô bước vào năm cuối cấp ba. Trong khi bạn bè cùng lớp ríu rít kể về những chàng trai họ thích, Lan Anh lại thấy tim mình rung động khi nhìn Nguyễn Ngọc Hương – một cô bạn cùng lớp với mái tóc dài đen nhánh và nụ cười dịu dàng như ánh trăng. Ban đầu, cô không hiểu cảm giác ấy là gì. Cô nghĩ đó chỉ là sự ngưỡng mộ, nhưng rồi cô nhận ra nó sâu sắc hơn thế. Cô thích Hương, không phải như bạn bè, mà như cách những cô gái khác thích những chàng trai. Điều đó làm cô hoảng sợ.

Lan Anh tự nhốt mình trong phòng, quỳ trước bàn thờ nhỏ mà mẹ đặt trong góc nhà, tay ôm tràng hạt, khóc nức nở: “Chúa ơi, sao con lại thế này? Con không muốn khác người, con không muốn làm cha mẹ buồn. Xin Ngài chữa con, xin Ngài làm con bình thường.” Cô cầu nguyện hàng đêm, đôi khi đến tận sáng, nước mắt thấm đẫm gối. Cô đọc Kinh Thánh, tìm kiếm những câu trả lời trong sách thánh vịnh, trong Tin Mừng, nhưng không có gì làm dịu đi nỗi sợ trong lòng cô. Chỉ có sự im lặng – một sự im lặng mà cô cảm thấy như sự từ chối của Chúa. “Ngài không nghe con sao?” cô thì thầm, giọng nghẹn ngào. “Hay Ngài ghét con vì con như thế này?”

Cô không dám nói với ai, không dám kể với mẹ, với cha, hay với hai anh trai. Cô sợ ánh mắt nghiêm khắc của ông Giuse, sợ nước mắt của bà Maria, sợ những lời thì thầm của hàng xóm nếu họ biết. Cô giữ kín bí mật ấy, cố gắng sống như một cô gái bình thường. Cô tham gia ca đoàn nhà thờ, đi chơi với bạn bè, và cười thật tươi mỗi khi gia đình hỏi han. Nhưng trong lòng, cô là một cơn bão không ai thấy. Cô tự hỏi mình hàng trăm lần: “Mình là ai? Chúa muốn mình là ai?” Nhưng không có câu trả lời nào đến với cô, và cô dần mất niềm tin vào những lời cầu nguyện.

Khi lên đại học, Lan Anh quyết định thay đổi. Cô học ngành truyền thông tại một trường ở quận 3, và đó là nơi cô gặp lại Hương – giờ đã là một cô gái tự tin, hoạt bát, với nụ cười vẫn dịu dàng như ngày nào. Họ gặp nhau trong một buổi hội thảo sinh viên, và khi Hương nhìn cô, mỉm cười: “Lan Anh, lâu quá không gặp,” trái tim cô lại rung lên như ngày xưa. Họ nhanh chóng trở thành bạn, trò chuyện hàng giờ về trường lớp, về ước mơ, về cuộc sống. Một tối, khi họ ngồi cùng nhau ở một quán cà phê nhỏ trên đường Nguyễn Đình Chiểu, Hương nắm tay cô, thì thầm: “Anh, em thích cậu từ lâu rồi. Cậu có thích em không?” Lan Anh ngập ngừng, rồi gật đầu, nước mắt rơi: “Có, Hương. Tớ cũng thích cậu.”

Từ đó, họ trở thành một cặp. Lan Anh cảm thấy được giải phóng khi ở bên Hương. Không cần che giấu, không cần giả vờ, không cần sợ hãi. Họ chuyển ra sống cùng nhau trong căn hộ nhỏ ở quận 4, cách xa gia đình cô hàng chục cây số. Cô cắt đứt liên lạc với cha mẹ, chỉ thỉnh thoảng nhắn tin để họ không lo lắng: “Con ổn, mẹ đừng lo.” Nhưng mỗi lần gửi đi, cô lại cảm thấy một nỗi đau âm ỉ trong lòng. Cô biết mẹ sẽ hỏi về nhà thờ, về đức tin, và cô không có câu trả lời nào ngoài sự im lặng.

Cuộc sống với Hương đầy màu sắc. Họ cùng nhau đi xem phim ở rạp CGV, dạo phố trên đường Nguyễn Huệ, và tham gia các buổi gặp mặt của nhóm LGBT ở Sài Gòn. Lan Anh làm quen với những người giống mình – những cô gái yêu cô gái, những chàng trai yêu chàng trai – và cô cảm thấy mình thuộc về nơi ấy. Hương là người yêu cô, là bạn đồng hành của cô, và là người hiểu cô nhất. Một lần, khi họ nằm trên gi RANGEường trong căn hộ nhỏ, Hương ôm cô, thì thầm: “Anh, em yêu cậu. Chúng ta sẽ mãi bên nhau, đúng không?” Lan Anh gật đầu, mỉm cười: “Ừ, Hương. Mãi mãi.” Nhưng sâu thẳm trong lòng, cô không thể phủ nhận một khoảng trống ngày càng lớn – một khoảng trống mà cô không thể giải thích.

“Mình đang sống đúng không?” cô tự hỏi, nhưng rồi gạt đi, không muốn đối diện. Cô nghĩ rằng đây là con đường của mình, là cách cô tìm thấy hạnh phúc. Cô bỏ qua những lời cầu nguyện, những Thánh Lễ, và cả những ký ức về gia đình. Cô nghĩ rằng nếu Chúa không chấp nhận cô, thì cô cũng không cần Ngài. Nhưng mỗi lần nhìn thấy cây thánh giá nhỏ mà mẹ tặng cô khi cô lên đại học – món quà cô vẫn giữ trong vali dù không còn cầu nguyện – cô lại cảm thấy một nỗi buồn không tên.

Trong khi đó, gia đình Lan Anh không từ bỏ cô. Ở quận Tân Bình, ông Giuse mỗi tối quỳ trước bàn thờ gia đình, tay ôm tràng hạt, thì thầm: “Lạy Chúa, con gái con lạc lối rồi. Nó không còn về nhà, không còn đi lễ. Nhưng con tin Ngài không bỏ nó. Xin dẫn nó về, dù nó có xa đến đâu.” Ông không hiểu tại sao Lan Anh xa cách, nhưng ông tin rằng Chúa có cách của Ngài. Ông nhớ những ngày cô còn bé, khi cô nắm tay ông đi lễ, hát thánh ca với giọng trong trẻo. “Chúa ơi,” ông cầu nguyện, “con không xin nó theo ý con, con chỉ xin Ngài kéo nó về với Ngài.”

Bà Maria mang nỗi đau sâu sắc hơn. Bà cảm nhận được sự xa cách của Lan Anh, dù cô không nói gì. Mỗi sáng, bà đến nhà thờ Chí Hòa, quỳ trước tượng Đức Mẹ, nước mắt lăn dài: “Lạy Mẹ, Lan Anh là con của con, nhưng cũng là con của Con Mẹ. Nó đang lạc trong bóng tối, con không biết phải làm gì. Xin Mẹ cầu cùng Chúa cho nó, xin cho nó thấy tình yêu của Ngài.” Bà lần chuỗi Mân Côi, từng hạt trôi qua như từng nhịp tim của một người mẹ không ngừng hy vọng. Bà thường nói với ông Giuse: “Anh, tôi tin Lan Anh sẽ về. Chúa không bỏ nó đâu.”

Anh Phaolô và anh Tôma, dù bận rộn với gia đình riêng, vẫn thường xuyên nhắn tin cho Lan Anh. “Lan Anh, về nhà đi, mẹ nhớ em lắm,” anh Phaolô viết. “Em ổn, anh đừng lo,” cô đáp, nhưng không bao giờ hứa sẽ về. Anh Tôma, người thẳng thắn hơn, từng gọi điện: “Lan Anh, em sống sao mà không đi lễ nữa? Cha mẹ buồn lắm đấy.” Cô im lặng, rồi cúp máy, không muốn đối diện.

Gia đình không biết về mối quan hệ của Lan Anh với Hương. Họ chỉ thấy cô xa cách, và họ chọn cầu nguyện thay vì phán xét. Ông Giuse nói với bà Maria một tối: “Maria, Lan Anh là con chúng ta. Dù nó làm gì, chúng ta phải tin Chúa sẽ mang nó về. Hãy cầu nguyện, đó là điều duy nhất chúng ta có thể làm.” Bà Maria gật đầu, nắm tay chồng: “Giuse, tôi tin Chúa nghe chúng ta. Lan Anh sẽ trở về, tôi cảm thấy thế.”

Cuộc sống của Lan Anh với Hương không mãi màu hồng như cô từng nghĩ. Sau hai năm sống cùng nhau, những rạn nứt bắt đầu xuất hiện. Hương trở nên bận rộn với công việc – cô làm nhân viên marketing cho một công ty lớn – và ít thời gian dành cho Lan Anh. Những buổi đi chơi thưa dần, những cuộc trò chuyện ngắn lại, và những cái ôm không còn ấm áp như trước. Lan Anh cảm thấy cô đơn, dù cô không thừa nhận. Cô thường ngồi một mình trong căn hộ, nhìn ra dòng sông, tự hỏi: “Đây có phải là hạnh phúc mình muốn không?”

Một đêm mưa lớn, Lan Anh ngồi bên cửa sổ, nhìn Hương ngủ say trên giường. Cô đứng dậy, bước ra ban công, để mưa tạt vào mặt. Gió lạnh thổi qua, mang theo một ký ức xa xôi – hình ảnh mẹ quỳ đọc kinh, giọng bà dịu dàng vang lên trong căn nhà cũ. “Chúa ơi,” cô thì thầm, lần đầu tiên sau nhiều năm, “Ngài còn nhớ con không? Con không biết mình là ai nữa. Con sống thế này có đúng không?” Cô không mong câu trả lời, nhưng lời thì thầm ấy như một vết nứt trên bức tường cô dựng lên quanh trái tim mình.

Cùng lúc đó, ở Tân Bình, bà Maria thức giấc giữa đêm. Bà cảm thấy một nỗi bất an lạ lùng, như thể Lan Anh đang gọi bà. Bà quỳ trước bàn thờ, tay ôm tràng hạt, giọng run run: “Lạy Chúa, con cảm thấy Lan Anh đang lạc lõng. Con không biết nó ở đâu, sống thế nào, nhưng Ngài biết. Xin chạm đến lòng nó. Con không xin nó thay đổi ngay, con chỉ xin Ngài cho nó thấy Ngài vẫn yêu nó.” Ông Giuse nghe tiếng vợ, bước ra, quỳ bên bà, thêm lời cầu nguyện: “Chúa ơi, con gái con không còn tin Ngài, nhưng con tin Ngài không bỏ nó. Xin dùng chúng con để kéo nó về.”

Lời cầu nguyện của họ vang lên trong đêm, hòa cùng tiếng mưa rơi, như một dòng nước chảy về phía Lan Anh mà cô chưa nhận ra.

Sáng hôm sau, Lan Anh nhận được một tin nhắn từ anh Phaolô: “Lan Anh, mẹ lo cho em lắm. Về nhà một lần đi, mẹ không trách em đâu.” Cô đọc tin nhắn, tay run run. Hình ảnh mẹ quỳ đọc kinh hiện lên rõ ràng trong đầu cô, như một ký ức sống động không thể xóa nhòa. Cô không trả lời, nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, cô cảm thấy một nỗi nhớ nhà không thể kìm nén. Cô nhìn Hương, đang chuẩn bị đi làm, và hỏi: “Hương, nếu em về nhà một lần, anh có buồn không?” Hương mỉm cười: “Không đâu, Anh. Nếu em muốn, cứ về. Anh hiểu mà.” Nhưng trong lòng Lan Anh, một cơn bão đang nổi lên. Cô không biết mình muốn gì – ở lại với Hương, hay về với gia đình, với những ký ức về Chúa mà cô từng bỏ lại.

Những ngày tiếp theo, cuộc sống của Lan Anh càng rối loạn. Hương trở nên xa cách hơn, những buổi cãi vã ngày càng nhiều. Một tối, Hương nhìn cô, nói: “Anh, em không biết mình đang làm gì nữa. Em thay đổi rồi, anh không giữ em được đâu.” Cô ta thu dọn đồ đạc, rời đi, để lại Lan Anh với căn hộ trống rỗng. Lan Anh ngồi giữa căn phòng, tay ôm đầu, thì thầm: “Chúa ơi, sao mọi thứ lại thế này? Con tưởng đây là con đường của con.” Lần này, cô không mong câu trả lời, nhưng nỗi đau khiến cô nhớ đến gia đình – những người chưa bao giờ ngừng cầu nguyện cho cô.

Cùng lúc đó, ở Tân Bình, ông Giuse tổ chức một buổi đọc kinh chung với gia đình. Anh Phaolô và anh Tôma mang vợ con về, quỳ bên cha mẹ, cùng cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin thương xót Lan Anh. Dù nó đang ở đâu, xin dẫn nó về với Ngài.” Bà Maria đến nhà thờ Chí Hòa, quỳ trước tượng Đức Mẹ, dâng lời khẩn cầu: “Lạy Mẹ, Lan Anh đang khổ. Con không biết nó sống ra sao, nhưng Mẹ biết. Xin dẫn nó về với Con Mẹ.” Lời cầu nguyện của họ không ồn ào, không phô trương, nhưng mang một sức mạnh thầm lặng, như dòng nước chảy sâu dưới lòng đất.

Lan Anh không biết rằng những lời cầu nguyện ấy đang chạm đến cô. Một buổi chiều, cô đi bộ qua cầu Calmette, gió lạnh thổi qua làm cô dừng lại. Cô nhìn xuống dòng sông, cảm thấy một nỗi buồn không tên. “Chúa ơi,” cô thì thầm, “nếu Ngài còn đó, xin cho con một dấu chỉ. Con mệt lắm rồi.” Đúng lúc ấy, cô nghe tiếng chuông từ nhà thờ Chí Hòa vang lên từ xa – tiếng chuông quen thuộc từ thời thơ ấu. Cô đứng sững, nước mắt lăn dài. Cô không biết đó có phải là dấu chỉ hay không, nhưng nó thúc đẩy cô làm một việc cô chưa từng nghĩ tới: đến nhà thờ.

Khi cô bước vào nhà thờ Chí Hòa, ánh nắng chiều chiếu qua cửa kính, làm sáng cây thánh giá trên bàn thờ. Một linh mục trung niên, với mái tóc điểm bạc và ánh mắt hiền từ, đang quét sân. Ông ngẩng lên, mỉm cười: “Con vào cầu nguyện à? Ta là cha Thịnh, chào con.” Lan Anh ngập ngừng: “Dạ, con… con không biết nữa, cha. Con chỉ muốn ngồi đây một chút.” Cha Thịnh gật đầu: “Cứ ngồi đi, con. Chúa luôn đợi những ai đến với Ngài.”

Lan Anh ngồi trên băng ghế gỗ, nhìn cây thánh giá, thì thầm: “Chúa ơi, con lạc lối rồi. Con sống sai, yêu sai, và con không biết làm sao để quay lại.” Cô khóc, không để ý cha Thịnh đứng gần đó, lặng lẽ cầu nguyện: “Lạy Chúa, cô gái này đang đau. Xin chạm đến lòng cô ấy.” Tiếng chuông nhà thờ vang lên lần nữa, như một lời mời gọi thầm lặng, và Lan Anh cảm thấy một tia hy vọng nhỏ nhoi – hy vọng rằng cô vẫn có thể bắt đầu lại.

Ngôi nhà thờ Chí Hòa đứng lặng lẽ giữa quận Tân Bình, với tháp chuông cao vút phủ rêu xanh và cây thánh giá gỗ trên mái như một ngọn hải đăng giữa dòng đời. Sau buổi chiều định mệnh ấy, khi tiếng chuông nhà thờ vang lên như một dấu chỉ kéo Nguyễn Thị Lan Anh bước qua cánh cửa, cô không thể ngờ rằng nơi này sẽ trở thành điểm tựa cho những ngày rối ren sắp tới. Cô ngồi trên băng ghế gỗ trong nhà thờ, nước mắt lăn dài, thì thầm với cây thánh giá: “Chúa ơi, con lạc lối rồi. Con sống sai, yêu sai, và con không biết làm sao để quay lại.” Cha Thịnh, vị linh mục trung niên với mái tóc điểm bạc và ánh mắt hiền từ, đứng gần đó, lặng lẽ cầu nguyện: “Lạy Chúa, cô gái này đang đau. Xin chạm đến lòng cô ấy.”

Lan Anh không biết tại sao cô lại đến đây. Cô không có ý định cầu nguyện, không có ý định tìm Chúa – cô chỉ muốn ngồi một chút, để tạm quên đi căn hộ trống rỗng ở quận 4, nơi Hương đã rời bỏ cô sau hai năm gắn bó. Nhưng khi cô ngồi đó, ánh nắng chiều chiếu qua cửa kính làm sáng cây thánh giá, cô cảm thấy một sự bình an lạ lùng – không phải vì mọi đau khổ biến mất, mà vì cô không còn cô đơn. Cha Thịnh bước đến, giọng trầm ấm: “Con ngồi đây lâu rồi. Có muốn nói gì với cha không?” Lan Anh ngập ngừng, lau nước mắt: “Dạ, con… con không biết nói gì, cha. Con chỉ muốn ngồi đây thôi.”

Cha Thịnh gật đầu, không ép cô. “Vậy cứ ngồi đi, con. Nhà thờ này luôn mở cửa cho những ai cần. Nếu con muốn nói, cha ở đây.” Ông quay lại công việc quét sân, để lại Lan Anh với những suy nghĩ hỗn loạn. Cô nhìn cây thánh giá, thì thầm trong lòng: “Chúa ơi, con không biết Ngài có nghe không. Con từng cầu xin Ngài chữa con, nhưng Ngài không làm. Giờ con lạc lối thế này, Ngài còn muốn con không?” Cô không mong câu trả lời, nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, cô cảm thấy một tia hy vọng nhỏ nhoi – hy vọng rằng cô vẫn có thể bắt đầu lại.

Những ngày sau, Lan Anh trở lại nhà thờ Chí Hòa thường xuyên hơn. Cô không tham gia Thánh Lễ, không quỳ đọc kinh, chỉ ngồi lặng lẽ trên băng ghế gỗ, nhìn cây thánh giá hoặc tượng Đức Mẹ. Cô không hiểu tại sao mình lại đến – có lẽ vì căn hộ ở quận 4 quá cô đơn, có lẽ vì tiếng chuông nhà thờ gợi nhớ tuổi thơ, hoặc có lẽ vì ánh mắt hiền từ của cha Thịnh làm cô cảm thấy được chấp nhận. Cha Thịnh không hỏi nhiều, chỉ thỉnh thoảng ghé qua, nói vài câu đơn giản: “Con khỏe không?”, “Hôm nay trời đẹp, con ra sân ngồi với cha không?” Dần dần, cô bắt đầu trả lời, dù chỉ là những câu ngắn gọn: “Dạ, con ổn,” hay “Dạ, để con thử.”

Một buổi chiều, khi Lan Anh đang ngồi trong nhà thờ, cha Thịnh mang đến một cuốn sách nhỏ – “Nhật Ký Lòng Thương Xót” của thánh Faustina. “Con cầm đọc thử đi,” ông nói, mỉm cười. “Cha thấy con hay ngồi đây, chắc con đang tìm gì đó. Cuốn này có thể giúp con.” Lan Anh nhận cuốn sách, không định đọc ngay, nhưng tối đó, khi cô trở về căn hộ trống rỗng, cô mở ra. Những dòng chữ về lòng thương xót của Chúa làm cô bối rối: “Ta không từ chối bất cứ ai đến với Ta, dù họ tội lỗi đến đâu.” Cô đóng sách lại, lòng rung lên: “Chúa ơi, Ngài không từ chối con sao? Nhưng con là ai mà Ngài chấp nhận?”

Cô bắt đầu đọc cuốn sách mỗi đêm, không phải vì cô tin ngay, mà vì cô muốn tìm một lý do để phủ nhận nó. Nhưng càng đọc, cô càng cảm thấy một tiếng gọi sâu thẳm trong lòng – tiếng gọi mà cô không thể phớt lờ. Cô nhớ Hương, nhớ những ngày tháng tự do, nhưng cô cũng nhớ những buổi đọc kinh với gia đình, nhớ cảm giác bình an khi cô còn tin Chúa ở bên mình. “Mình đang làm gì với cuộc đời mình?” cô tự hỏi, và lần đầu tiên, cô không gạt câu hỏi ấy đi.

Một tuần sau, Lan Anh quyết định gặp cha Thịnh để nói chuyện. Cô đến nhà thờ vào một buổi sáng sớm, khi ánh nắng mới len qua cửa kính. Cha Thịnh đang tưới cây trong sân, ngẩng lên khi thấy cô: “Lan Anh, con đến sớm thế? Có gì muốn nói với cha không?” Cô ngập ngừng, rồi ngồi xuống băng ghế đá gần đó: “Dạ, cha… con muốn hỏi cha vài chuyện. Con rối lắm.” Cha Thịnh đặt bình nước xuống, ngồi bên cô: “Con cứ nói đi, cha nghe.”

Lan Anh hít một hơi thật sâu, giọng run run: “Cha, con từng sống xa Chúa. Con… con yêu một người, một cô gái. Con nghĩ đó là con đường của con, nhưng giờ cô ấy bỏ con rồi, và con không biết mình là ai nữa. Con sợ Chúa không tha thứ, sợ gia đình không chấp nhận. Con không biết làm sao để sống tiếp.” Cô cúi đầu, nước mắt rơi xuống đất. Cha Thịnh im lặng một lúc, rồi nói: “Lan Anh, con dũng cảm lắm khi nói ra. Chúa biết lòng con, và Ngài không ghét con vì con yêu ai. Ngài chỉ muốn con hạnh phúc thật sự, không phải thứ hạnh phúc tạm bợ. Con có muốn kể thêm không?”

Lan Anh gật đầu, nước mắt vẫn rơi: “Con từng cầu xin Ngài chữa con, từ hồi con mười tám tuổi. Con không muốn thích con gái, con muốn bình thường như mọi người. Nhưng Ngài không nghe, và con nghĩ Ngài bỏ con. Rồi con gặp Hương, và con nghĩ đó là cách duy nhất để sống thật. Nhưng giờ con mất cô ấy, mất cả chính mình. Con không biết Ngài muốn gì ở con.” Cha Thịnh nhìn cô, ánh mắt hiền từ: “Lan Anh, Chúa không bỏ con. Ngài im lặng không phải vì Ngài từ chối, mà vì Ngài muốn con tìm Ngài theo cách của con. Con yêu Hương, đó là cảm xúc thật, nhưng Chúa mời gọi con đến một tình yêu lớn hơn – tình yêu hiến dâng, không chiếm hữu. Con không cần ghét bản thân, chỉ cần mở lòng với Ngài.”

Lan Anh ngẩng lên, hỏi: “Cha, nhưng Giáo hội nói yêu như con là sai. Con phải làm sao để Ngài chấp nhận?” Cha Thịnh mỉm cười: “Lan Anh, Giáo hội dạy chúng ta sống trong sự thật và tình yêu của Chúa. Con không cần thay đổi cảm xúc để được yêu – con chỉ cần sống theo ý Ngài. Con không cần hiểu hết ngay, chỉ cần tin rằng Ngài yêu con, dù con có thế nào. Con có muốn cầu nguyện với cha không?” Cô gật đầu, và cha Thịnh đặt tay lên vai cô, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con dâng Lan Anh cho Ngài. Cô ấy đang lạc lối, đang đau, nhưng cô ấy đến đây. Xin chạm đến lòng cô ấy, cho cô ấy thấy tình yêu của Ngài.”

Khi cha Thịnh đọc lời cầu nguyện, Lan Anh cảm thấy một sự bình an nhỏ nhoi len vào lòng cô. Cô thì thầm: “Chúa ơi, nếu Ngài nghe cha Thịnh, xin cho con biết Ngài muốn gì.” Cô không nghe tiếng trả lời, nhưng lần đầu tiên, cô cảm thấy mình không bị từ chối.

Từ đó, Lan Anh bắt đầu gặp cha Thịnh thường xuyên hơn. Cô đến nhà thờ mỗi chiều, ngồi trò chuyện với ngài trong sân hoặc trong nhà xứ. Cha Thịnh không ép cô xưng tội, không ép cô đi lễ, chỉ lắng nghe và cầu nguyện cùng cô. Một lần, ông hỏi: “Lan Anh, con nhớ gia đình không?” Cô gật đầu, giọng nghẹn: “Dạ, con nhớ lắm. Nhưng con sợ về nhà. Con không biết nói sao với cha mẹ, không biết họ có tha thứ không.” Cha Thịnh nói: “Con à, cha mẹ con yêu con. Họ có thể không hiểu hết, nhưng họ không bỏ con. Con có muốn cha giúp con liên lạc với họ không?” Cô lắc đầu: “Dạ, chưa đâu, cha. Con chưa sẵn sàng.”

Cha Thịnh gật đầu, rồi đưa cô một cuốn Kinh Thánh nhỏ: “Con đọc thử Tin Mừng theo thánh Luca, chương 15 – câu chuyện về người con hoang đàng. Cha nghĩ con sẽ thấy mình trong đó.” Tối đó, Lan Anh mở cuốn Kinh Thánh, đọc: “Cha mừng vì con đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay tìm thấy.” Cô khóc, thì thầm: “Chúa ơi, con là đứa con đó sao? Nhưng con không biết làm sao để về.” Cô không hiểu hết, nhưng câu chuyện ấy làm cô rung động.

Những cuộc gặp với cha Thịnh trở thành điểm sáng trong những ngày tăm tối của Lan Anh. Ông kể cô nghe về lòng thương xót của Chúa, về những người từng lạc lối nhưng được Ngài đón về. Ông không phán xét cô, không nói cô phải từ bỏ Hương ngay lập tức, chỉ khuyến khích cô cầu nguyện: “Lan Anh, con cứ nói với Chúa, dù chỉ một câu. Ngài nghe hết.” Cô bắt đầu cầu nguyện mỗi đêm, dù chỉ là những lời đơn sơ: “Chúa ơi, con không biết Ngài có thật không, nhưng con muốn tin. Xin giúp con.”

Nhưng đấu tranh nội tâm của Lan Anh không hề dễ dàng. Cô vẫn nhớ Hương, vẫn mơ về những ngày tháng họ ở bên nhau. Một đêm, khi cô đang đọc “Nhật Ký Lòng Thương Xót”, điện thoại cô sáng lên với tin nhắn từ Hương: “Anh, em nhớ cậu. Em sai khi bỏ cậu, mình làm lại được không?” Lan Anh cầm điện thoại, tay run run. Cô nhớ Hương – nhớ nụ cười dịu dàng, nhớ những cái ôm ấm áp, nhớ cảm giác được yêu thương mà không cần che giấu. Cô muốn nhắn lại: “Ừ, Hương, mình làm lại,” nhưng một phần trong cô giữ cô lại.

Cô bước ra ban công, nhìn dòng sông quận 4, thì thầm: “Chúa ơi, con phải làm gì? Con yêu Hương, nhưng con không muốn sống xa Ngài nữa. Xin cho con sức mạnh.” Cô đứng đó hàng giờ, để gió lạnh thổi qua, để nỗi đau trôi qua từng nhịp thở. Cuối cùng, cô nhắn lại: “Hương, em cảm ơn anh. Nhưng em cần thời gian, em không thể quay lại bây giờ.” Cô gửi đi, rồi tắt máy, quỳ trước bàn thờ nhỏ trong góc phòng – nơi cô vừa đặt lại cây thánh giá mà mẹ tặng – thì thầm: “Chúa ơi, con chọn Ngài. Con không hiểu ý Ngài, nhưng con tin Ngài biết điều tốt nhất.”

Quyết định ấy không xóa bỏ nỗi nhớ Hương, nhưng nó là một bước ngoặt. Lan Anh bắt đầu tránh những nơi gợi nhớ về quá khứ – quán cà phê ở quận 3, con đường Nguyễn Huệ, những buổi gặp nhóm LGBT. Cô tập trung vào công việc – viết bài freelance cho một trang truyền thông – và vào những buổi gặp cha Thịnh. Cô không còn chạy trốn bản thân, mà đối diện nó với sự hướng dẫn của ngài.

Một tháng sau, cha Thịnh mời Lan Anh tham gia một buổi cầu nguyện chung tại nhà thờ. “Con đến thử đi,” ông nói, “có vài người trẻ như con, họ cũng đang tìm Chúa. Con không cần nói gì, chỉ ngồi nghe thôi.” Lan Anh ngập ngừng, nhưng cuối cùng đồng ý. Tối đó, cô bước vào nhà thờ, thấy một nhóm khoảng mười người quỳ trước bàn thờ, đọc Kinh Mân Côi. Cha Thịnh dẫn đầu, giọng trầm ấm: “Lạy Chúa, chúng con dâng những người lạc lối lên Ngài. Xin chạm đến lòng họ, như Ngài đã chạm đến chúng con.”

Lan Anh ngồi ở hàng ghế sau, lặng lẽ lắng nghe. Cô không đọc kinh, nhưng cô cầm tràng hạt mà mẹ từng tặng, để những hạt trôi qua tay mình. Khi nhóm hát bài “Chúa Là Ánh Sáng”, cô bất giác thì thầm theo: “Chúa là ánh sáng, Chúa là đường đi…” Giọng cô nhỏ, nhưng nó làm cô rung động. Sau buổi cầu nguyện, một cô gái tên Mai – khoảng hai mươi tuổi – đến gần cô: “Chị là Lan Anh, phải không? Cha Thịnh nói chị hay đến đây. Chị hát hay lắm.” Lan Anh ngượng ngùng: “Chị chỉ hát nhỏ thôi, không hay đâu. Em hay đến đây à?” Mai gật đầu: “Dạ, em từng bỏ nhà thờ, nhưng cha Thịnh giúp em quay lại. Chị cứ đến nhé, tụi em vui lắm.”

Lời mời ấy làm Lan Anh ấm lòng. Cô bắt đầu tham gia nhóm cầu nguyện mỗi tuần, không phải để tìm câu trả lời, mà để cảm nhận sự kết nối mà cô đã đánh mất. Cô không kể hết câu chuyện của mình, nhưng cô lắng nghe, và mỗi câu chuyện là một nguồn động viên. Một lần, cô đứng lên, nói: “Tôi từng sống xa Chúa, từng yêu một người mà Giáo hội không chấp nhận. Nhưng cha Thịnh giúp tôi, và tôi đang cố tìm Ngài.” Cả nhóm im lặng, rồi vỗ tay. Mai nắm tay cô: “Chị Lan Anh, Chúa yêu chị. Em cũng từng nghĩ Ngài không muốn em, nhưng Ngài luôn ở đây.” Lan Anh mỉm cười, thì thầm: “Cảm ơn Chúa, và cảm ơn em.”

Cuộc đấu tranh nội tâm của Lan Anh trở nên dữ dội hơn khi Hương xuất hiện trước căn hộ ở quận 4. Một tối, khi cô vừa đi làm về, Hương đứng đó, dưới ánh đèn đường, đôi mắt đỏ hoe: “Anh, em xin lỗi. Em không sống nổi mà thiếu cậu. Mình làm lại đi.” Lan Anh đứng sững, tim cô như ngừng đập. Cô nhìn Hương, thấy nỗi đau trong mắt cô ấy, và một phần trong cô muốn chạy đến ôm cô ấy, muốn quay lại những ngày tháng cũ. “Hương,” cô nói, giọng run run, “vào nhà đi, mình nói chuyện.”

Họ ngồi đối diện nhau trong căn phòng nhỏ. Hương nắm tay cô: “Anh, em sai khi bỏ cậu. Em nhớ cậu mỗi ngày. Cậu còn yêu em không?” Lan Anh cúi đầu, nước mắt rơi: “Hương, em vẫn yêu anh. Nhưng em không thể quay lại. Em đang cố sống khác đi, cố tìm lại Chúa.” Hương ngắt lời: “Chúa sao nổi với em? Cậu thay đổi vì gia đình, vì nhà thờ, nhưng em thì sao?” Lan Anh lắc đầu: “Không phải vì họ. Là vì em. Em muốn bình an, và em không tìm thấy nó khi ở với anh.”

Hương im lặng, rồi đứng dậy: “Nếu cậu chọn vậy, em tôn trọng. Nhưng em không quên cậu.” Cô ta rời đi, và Lan Anh quỳ xuống sàn, khóc nức nở: “Chúa ơi, con vừa mất Hương. Con đau lắm, nhưng con tin Ngài ở đây. Xin giúp con.” Cô không nghe tiếng trả lời, nhưng cô cảm thấy một sức mạnh vô hình nâng cô dậy. Cô gọi cho cha Thịnh, giọng nghẹn: “Cha, Hương đến tìm con. Con từ chối cô ấy, nhưng con đau lắm.” Cha Thịnh đáp: “Lan Anh, con dũng cảm lắm. Đến đây, cha cầu nguyện với con.”

Đêm đó, tại nhà thờ Chí Hòa, cha Thịnh quỳ cùng Lan Anh trước bàn thờ. Ông cầu nguyện: “Lạy Chúa, Lan Anh đang đau vì tình yêu cô ấy từ bỏ. Xin an ủi cô ấy, cho cô ấy thấy Ngài là tình yêu lớn nhất.” Lan Anh thì thầm: “Chúa ơi, con dâng Hương cho Ngài. Con không biết mình làm đúng không, nhưng con tin Ngài dẫn con.” Khi cô đứng dậy, cô cảm thấy một gánh nặng được nhấc khỏi lòng mình.

Sau lần gặp Hương, Lan Anh quyết định thay đổi cuộc sống. Cô dọn khỏi căn hộ ở quận 4, chuyển về một phòng trọ nhỏ gần nhà thờ Chí Hòa. Cô không muốn sống trong những ký ức cũ nữa. Cô gặp cha Thịnh mỗi tuần, chia sẻ với ngài những đấu tranh của mình: “Cha, con vẫn nhớ Hương. Con sợ mình sẽ yếu lòng.” Cha Thịnh nói: “Lan Anh, nhớ không phải là sai. Con là con người, con có cảm xúc. Nhưng con chọn Chúa, và Ngài sẽ giúp con vượt qua. Cứ cầu nguyện, cứ phó thác.”

Cô bắt đầu tham gia Thánh Lễ Chúa Nhật, không chỉ ngồi nghe mà còn rước lễ. Lần đầu tiên sau nhiều năm, khi bánh thánh chạm môi cô, cô thì thầm: “Chúa ơi, con không xứng đáng, nhưng con tin Ngài yêu con.” Cô khóc, không phải vì buồn, mà vì cô cảm thấy một sự sống mới chảy trong lòng mình. Cô cũng tham gia nhóm từ thiện của giáo xứ, cùng Mai và những người khác mang gạo, quần áo đến những khu ổ chuột. Cô tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác, dù nhỏ bé.

Một ngày, khi cô đang phát cơm cho một cụ bà homeless, bà nắm tay cô: “Cảm ơn con, Chúa phù hộ con.” Lan Anh mỉm cười: “Dạ, cảm ơn bà. Con cũng cảm ơn Chúa.” Cô nhận ra rằng sống cho Chúa không phải là từ bỏ bản thân, mà là tìm thấy ý nghĩa lớn hơn. Cô thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng cha Thịnh để kéo con về.”

Hành trình của Lan Anh không kết thúc sau những thay đổi ấy. Cô vẫn đấu tranh, vẫn nhớ Hương, vẫn đối diện với những cám dỗ. Nhưng cô không còn chạy trốn. Cô quỳ đọc kinh mỗi tối, tham gia nhóm cầu nguyện, và cầu nguyện mỗi ngày: “Chúa ơi, con yếu đuối, nhưng con tin Ngài mạnh hơn. Xin giữ con.” Lời cầu nguyện của cha Thịnh, của gia đình cô – dù cô chưa về nhà – như một ngọn đèn soi lối, dẫn cô qua bóng tối.

Một buổi tối, khi cô quỳ trước bàn thờ trong nhà thờ, cha Thịnh bước đến: “Lan Anh, con đang đi đúng hướng. Con có muốn về nhà gặp gia đình không? Cha tin họ đang đợi con.” Lan Anh gật đầu, nước mắt rơi: “Dạ, cha. Con sẽ về. Nhưng con cần thời gian để sẵn sàng.” Cha Thịnh mỉm cười: “Cứ từ từ, con. Chúa không vội, cha cũng không vội.”

Tiếng chuông nhà thờ Chí Hòa vang lên, hòa cùng tiếng gió, như một lời khẳng định rằng tiếng gọi từ trái tim Lan Anh – dù còn yếu ớt – đang dẫn cô đến một con đường mới.

Ngôi nhà thờ Chí Hòa, với tháp chuông cao vút và cây thánh giá gỗ trên mái, đã trở thành nơi trú ẩn tinh thần của Nguyễn Thị Lan Anh trong những ngày hỗn loạn sau khi Hương rời bỏ cô. Những buổi gặp gỡ thường xuyên với cha Thịnh, những lời cầu nguyện thầm lặng trước bàn thờ, và những dòng chữ trong “Nhật Ký Lòng Thương Xót” của thánh Faustina đã gieo vào lòng cô một tia hy vọng nhỏ nhoi – hy vọng rằng cô vẫn có thể tìm lại con đường về với Chúa, dù cô đã đi xa đến đâu. Nhưng hành trình ấy không dễ dàng. Bóng tối của quá khứ vẫn bám lấy cô, và tiếng gọi từ trái tim cô, dù ngày càng rõ ràng, vẫn phải đối mặt với những cám dỗ và nỗi đau cũ.

Lan Anh giờ sống trong một phòng trọ nhỏ gần nhà thờ Chí Hòa, cách xa căn hộ ở quận 4 nơi cô từng chia sẻ cuộc đời với Hương. Cô không muốn ở lại nơi đầy ký ức ấy – mỗi góc phòng, mỗi chiếc ghế, mỗi ánh đèn đều gợi nhớ đến Hương, đến những ngày tháng cô từng nghĩ là hạnh phúc. Cô chuyển đi, mang theo vài bộ quần áo, cuốn Kinh Thánh cha Thịnh tặng, và cây thánh giá nhỏ mà mẹ cô, bà Maria, từng đặt vào tay cô khi cô lên đại học. “Chúa ơi,” cô thì thầm khi đặt cây thánh giá lên bàn trong phòng trọ mới, “con không biết Ngài muốn gì, nhưng con muốn thử lại. Xin giúp con.”

Sau lần từ chối lời đề nghị quay lại của Hương, Lan Anh cảm thấy một sự nhẹ nhõm lẫn đau đớn. Cô không còn liên lạc với Hương, không trả lời tin nhắn, không gọi điện. Nhưng nỗi nhớ vẫn ở đó, như một vết thương chưa lành. Cô mơ về Hương hầu như mỗi đêm – những giấc mơ về nụ cười dịu dàng, những cái ôm ấm áp, và những lời yêu thương mà họ từng trao nhau. Mỗi lần tỉnh dậy, cô khóc, thì thầm: “Chúa ơi, sao con vẫn nhớ cô ấy? Con muốn quên, nhưng con không làm được.”

Cô đến gặp cha Thịnh, chia sẻ nỗi đau ấy trong một buổi chiều mưa. Họ ngồi trong nhà xứ, dưới ánh đèn vàng nhạt, với tiếng mưa rơi đều đều ngoài cửa sổ. “Cha,” cô nói, giọng nghẹn, “con từ chối Hương, nhưng con vẫn nhớ cô ấy. Con sợ mình sẽ yếu lòng, sẽ quay lại. Con không biết làm sao để sống mà không có cô ấy.” Cha Thịnh nhìn cô, ánh mắt hiền từ: “Lan Anh, con không cần quên Hương ngay lập tức. Con là con người, con có cảm xúc, và Chúa biết điều đó. Nhưng con đã chọn Ngài, và Ngài sẽ giúp con vượt qua. Con có muốn cha cầu nguyện với con không?”

Cô gật đầu, và cha Thịnh đặt tay lên vai cô, cầu nguyện: “Lạy Chúa, Lan Anh đang đấu tranh với quá khứ của cô ấy. Xin an ủi cô ấy, cho cô ấy sức mạnh để bước qua bóng tối. Xin cho cô ấy thấy rằng Ngài là ánh sáng lớn hơn mọi nỗi nhớ.” Lan Anh thì thầm theo: “Chúa ơi, con dâng Hương cho Ngài. Con không biết mình làm đúng không, nhưng con muốn tin Ngài.” Khi cô đứng dậy, cô cảm thấy một gánh nặng được nhấc khỏi lòng mình, dù nỗi nhớ Hương vẫn còn.

Cha Thịnh khuyến khích cô tiếp tục tham gia nhóm cầu nguyện “Ánh Sáng Mới” mà cô đã bắt đầu đến mỗi tối thứ Tư. “Con không cần nói nhiều,” ông nói, “chỉ cần ở đó, nghe và cầu nguyện. Chúa sẽ làm việc trong lòng con.” Lan Anh nghe lời, và mỗi tuần, cô quỳ cùng nhóm, đọc Kinh Mân Côi, hát thánh ca, và lắng nghe những câu chuyện của những người khác. Cô không kể hết về mình, nhưng cô tìm thấy sự an ủi trong những người như Mai – cô gái trẻ từng bỏ nhà thờ nhưng quay lại nhờ cha Thịnh. “Chị Lan Anh,” Mai nói một lần, “em thấy chị giống em ngày xưa. Chị cứ cầu nguyện, Chúa sẽ giúp chị.” Lan Anh mỉm cười: “Cảm ơn em. Chị đang cố.”

Cô cũng bắt đầu tham gia Thánh Lễ hàng ngày, không chỉ vào Chúa Nhật. Lần đầu tiên sau nhiều năm, cô quỳ trước bàn thờ, rước Mình Thánh Chúa. Khi bánh thánh chạm môi cô, cô thì thầm: “Chúa ơi, con không xứng đáng, nhưng con tin Ngài yêu con.” Cô khóc, không phải vì buồn, mà vì cô cảm thấy một sự sống mới chảy trong lòng mình. Cô hát thánh ca với giọng trong trẻo hơn, và mỗi lần tiếng chuông nhà thờ vang lên, cô cảm thấy như Chúa đang gọi cô về.

Nhưng bước ngoặt lớn nhất trong hành trình sám hối của Lan Anh đến khi cô quyết định trở về gia đình. Sau nhiều lần cha Thịnh khuyến khích, cô cuối cùng đồng ý: “Cha, con sẽ về nhà. Nhưng con sợ lắm. Con không biết nói sao với cha mẹ, không biết họ có tha thứ không.” Cha Thịnh mỉm cười: “Lan Anh, cha mẹ con yêu con. Họ cầu nguyện cho con mỗi ngày. Con cứ về, và nếu cần, cha sẽ đi cùng con.” Cô lắc đầu: “Dạ, con sẽ tự về. Nhưng cha cầu nguyện cho con nhé.”

Một buổi chiều thứ Bảy, Lan Anh đứng trước ngôi nhà cũ ở quận Tân Bình. Ngôi nhà nhỏ với tường sơn trắng đã phai màu, mái ngói đỏ phủ rêu, và cây thánh giá gỗ treo trên cửa chính vẫn như ngày cô rời đi. Cô hít một hơi thật sâu, gõ cửa. Bà Maria mở cửa, và khi thấy cô, bà đứng sững, nước mắt rơi: “Lan Anh… con về rồi!” Ông Giuse nghe tiếng, bước ra, ánh mắt nghiêm khắc nhưng ngấn lệ: “Lan Anh, con đi đâu mà lâu thế?” Cô cúi đầu, khóc: “Cha, mẹ, con xin lỗi. Con lạc lối rồi, nhưng con về đây.”

Họ ôm cô thật chặt, không hỏi gì thêm. Bà Maria dẫn cô vào nhà, đặt tay lên vai cô: “Lan Anh, mẹ không trách con. Con về là mẹ mừng rồi.” Ông Giuse ngồi xuống, giọng trầm: “Con khỏe không? Sao không về sớm hơn?” Cô quỳ xuống trước cha mẹ, thì thầm: “Cha, mẹ, con sống sai nhiều lắm. Con xa Chúa, xa gia đình. Con không biết nói sao, nhưng con muốn xin lỗi.” Bà Maria nắm tay cô: “Lan Anh, mẹ và cha cầu nguyện cho con mỗi ngày. Chúa không bỏ con, và chúng ta cũng không.”

Đêm đó, gia đình quây quần trước bàn thờ, đọc Kinh Mân Côi như ngày xưa. Lan Anh quỳ bên cha mẹ, tay cầm tràng hạt, thì thầm: “Chúa ơi, con về được là nhờ Ngài, nhờ cha mẹ con. Con không xứng đáng, nhưng con tin Ngài yêu con.” Tiếng kinh vang lên, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca của sự tha thứ.

Ngày hôm sau, anh Phaolô và anh Tôma đến thăm, mang theo vợ con. Anh Phaolô ôm cô: “Lan Anh, anh mừng em về. Mẹ lo cho em lắm.” Anh Tôma vỗ vai cô: “Em sống sao mà không về sớm? Cha mẹ buồn lắm đấy.” Cô mỉm cười, nước mắt rơi: “Em xin lỗi. Em sai nhiều, nhưng em đang cố sửa.” Họ không hỏi gì về Hương, không phán xét, chỉ ôm cô và cầu nguyện cùng cô.

Nhưng hành trình sám hối của Lan Anh không dừng lại ở đó. Một tuần sau khi về nhà, cô quyết định xưng tội – lần đầu tiên sau hơn năm năm. Cô đến nhà thờ Chí Hòa, tim đập thình thịch khi bước vào phòng xưng tội. Cha Thịnh ngồi đó, giọng trầm ấm: “Con cứ nói đi, Chúa đang nghe.” Lan Anh hít một hơi thật sâu, thì thầm: “Thưa cha, con phạm nhiều tội lắm. Con xa Chúa, xa gia đình. Con sống với một cô gái, yêu cô ấy, và con nghĩ đó là đúng. Con bỏ nhà thờ, bỏ cầu nguyện. Con sợ Chúa không tha thứ.”

Cha Thịnh im lặng một lúc, rồi nói: “Lan Anh, con dũng cảm lắm khi nói ra. Chúa không đếm tội con, Ngài đếm lòng con. Con về đây, con nói với Ngài, là con đã quay đầu rồi. Ngài không đòi con thay đổi ngay, Ngài chỉ muốn con tin Ngài yêu con. Con có muốn lãnh nhận ơn tha thứ không?” Cô gật đầu, nước mắt rơi: “Dạ, con muốn.” Cha Thịnh đọc lời xá giải, và khi Lan Anh bước ra khỏi phòng xưng tội, cô cảm thấy một gánh nặng được nhấc khỏi vai – không phải hết đau khổ, nhưng là một khởi đầu mới.

Cô bắt đầu sống lại đời sống Công giáo một cách nghiêm túc. Cô tham gia Thánh Lễ mỗi ngày, rước lễ, và đọc kinh cùng gia đình. Cô không còn sợ quá khứ, mà chấp nhận nó như một phần của hành trình. Cô gặp cha Thịnh mỗi tuần, chia sẻ với ngài những bước đi của mình. “Cha,” cô nói một lần, “con không còn giận Chúa nữa. Con từng nghĩ Ngài bỏ con, nhưng giờ con thấy Ngài luôn ở đây.” Cha Thịnh mỉm cười: “Lan Anh, Ngài không bao giờ bỏ con. Con đã bước qua bóng tối, và Ngài đang dẫn con về ánh sáng.”

Nhưng thử thách lớn nhất đến với Lan Anh khi Hương một lần nữa xuất hiện. Một buổi chiều, khi cô đang đi làm về, Hương đứng trước nhà cô ở Tân Bình, dưới ánh đèn đường, đôi mắt đỏ hoe: “Anh, em không sống nổi mà thiếu cậu. Em xin cậu, quay lại với em đi.” Lan Anh đứng sững, tim cô như ngừng đập. Cô nhìn Hương, thấy nỗi đau trong mắt cô ấy, và một phần trong cô muốn chạy đến ôm cô ấy, muốn quay lại những ngày tháng cũ.

Cô dẫn Hương vào nhà, ngồi đối diện cô ta ở phòng khách. “Hương,” cô nói, giọng run run, “em nhớ anh lắm. Nhưng em không thể quay lại. Em chọn Chúa, chọn gia đình, chọn một con đường khác.” Hương nắm tay cô: “Anh, cậu thay đổi vì gia đình à? Vì nhà thờ à? Em không đủ sao?” Lan Anh lắc đầu, nước mắt rơi: “Không phải anh không đủ. Là em không đủ. Em sống với anh, nhưng em không có bình an. Giờ em muốn sống thật sự.”

Hương im lặng, rồi đứng dậy: “Nếu cậu chọn vậy, em tôn trọng. Nhưng em không quên cậu.” Cô ta rời đi, và Lan Anh quỳ xuống sàn, khóc nức nở: “Chúa ơi, con vừa mất Hương lần nữa. Con đau lắm, nhưng con tin Ngài ở đây. Xin giúp con.” Cô gọi cho cha Thịnh, giọng nghẹn: “Cha, Hương đến tìm con. Con từ chối cô ấy, nhưng con đau lắm.” Cha Thịnh đáp: “Lan Anh, con mạnh mẽ lắm. Đến đây, cha cầu nguyện với con.”

Đêm đó, tại nhà thờ Chí Hòa, cha Thịnh quỳ cùng Lan Anh trước bàn thờ. Ông cầu nguyện: “Lạy Chúa, Lan Anh đang đau vì tình yêu cô ấy từ bỏ. Xin an ủi cô ấy, cho cô ấy thấy Ngài là tình yêu lớn nhất.” Lan Anh thì thầm: “Chúa ơi, con dâng Hương cho Ngài. Con không biết mình làm đúng không, nhưng con tin Ngài dẫn con.” Khi cô đứng dậy, cô cảm thấy một sự bình an sâu thẳm – bình an của một người vừa bước qua bóng tối để tìm thấy ánh sáng.

Sau lần gặp Hương, Lan Anh từ bỏ hoàn toàn lối sống cũ. Cô không còn liên lạc với những người bạn trong nhóm LGBT, không còn đến những nơi gợi nhớ về quá khứ. Cô tập trung vào gia đình, vào công việc, và vào đời sống thiêng liêng. Cô tham gia nhóm từ thiện của giáo xứ, mang gạo, quần áo đến những khu ổ chuột, và tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác. Một lần, khi cô phát cơm cho một cụ bà homeless, bà nắm tay cô: “Cảm ơn con, Chúa phù hộ con.” Lan Anh mỉm cười: “Dạ, cảm ơn bà. Con cũng cảm ơn Chúa.”

Cô bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình với gia đình. Một tối, khi họ quây quần sau buổi đọc kinh, cô nói: “Cha, mẹ, anh Phaolô, anh Tôma, con có chuyện muốn kể. Con từng sống xa Chúa, từng yêu một cô gái. Con nghĩ đó là con đường của con, nhưng con sai rồi. Con về đây, và cha Thịnh giúp con trở lại với Ngài.” Ông Giuse im lặng, rồi ôm cô: “Lan Anh, cha không trách con. Cha chỉ mừng vì con về.” Bà Maria khóc, nắm tay cô: “Lan Anh, mẹ không quan tâm con đã làm gì. Mẹ chỉ biết con là con của mẹ, và Chúa yêu con.”

Anh Phaolô và anh Tôma cũng không phán xét. Anh Phaolô nói: “Lan Anh, em dũng cảm lắm. Anh cầu nguyện cho em mỗi ngày.” Anh Tôma thêm: “Em về là tốt rồi. Chúa không bỏ ai.” Lời yêu thương của gia đình như một ngọn gió thổi tan mây đen trong lòng Lan Anh.

Cô tiếp tục gặp cha Thịnh, học hỏi từ ngài về đời sống Công giáo. Ông dạy cô cách đọc Kinh Thánh, cách lần chuỗi Mân Côi với lòng sốt sắng, và cách sống đời độc thân vì Chúa. “Lan Anh,” ông nói một lần, “con không cần lập gia đình để hạnh phúc. Con có thể sống cho Chúa, cho người khác, và đó là ý nghĩa lớn nhất.” Cô gật đầu: “Dạ, cha. Con muốn sống như vậy.”

Một năm sau khi trở về, Lan Anh không còn là cô gái lạc lối ngày nào. Cô sống lại trong đức tin, không phải vì cô hoàn hảo, mà vì cô tin Chúa yêu cô. Cô tham gia Thánh Lễ mỗi ngày, rước lễ, và dẫn nhóm cầu nguyện “Ánh Sáng Mới” cùng Mai khi cha Thịnh bận. Cô không còn sợ quá khứ, mà xem nó như một phần của hành trình sám hối. Cô thì thầm mỗi tối: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng cha Thịnh, dùng gia đình con để kéo con về. Con không xứng đáng, nhưng con là con của Ngài.”

Một buổi chiều, khi cô quỳ trước bàn thờ nhà thờ Chí Hòa, cha Thịnh bước đến: “Lan Anh, con đã bước qua bóng tối rồi. Con thấy ánh sáng chưa?” Cô mỉm cười, nước mắt rơi: “Dạ, cha. Con thấy rồi. Là Ngài.” Tiếng chuông nhà thờ vang lên, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca của sự sống lại.

Ngôi nhà thờ Chí Hòa, với tháp chuông cao vút và cây thánh giá gỗ trên mái, không chỉ là nơi Nguyễn Thị Lan Anh tìm lại Chúa, mà còn trở thành trung tâm cuộc sống mới của cô sau những năm tháng lạc lối. Một năm kể từ ngày cô trở về gia đình ở Tân Bình, từ bỏ lối sống cũ với Hương, và đón nhận ơn tha thứ qua Bí Tích Hòa Giải, Lan Anh không còn là cô gái sống trong bóng tối của nỗi đau và cám dỗ. Cô đã bước qua những ngày đen tối nhất, nhưng hành trình sống “bình thường” theo ý Chúa không phải là một con đường dễ dàng. Nó đòi hỏi cô phải đối diện với quá khứ, với những người từng là một phần của cuộc đời cô, và với chính bản thân mình – một Lan Anh vẫn mang những vết sẹo của những năm tháng xa cách.

Lan Anh giờ sống cùng gia đình trong ngôi nhà nhỏ ở quận Tân Bình. Cô không còn ở phòng trọ gần nhà thờ Chí Hòa, mà trở về căn phòng cũ của mình – nơi cô từng quỳ cầu xin Chúa “chữa” mình khi mới nhận ra mình khác biệt. Căn phòng không thay đổi nhiều: chiếc giường gỗ đơn sơ, bàn học cũ kỹ, và bức ảnh Đức Mẹ treo trên tường vẫn ở đó, như những nhân chứng thầm lặng của hành trình dài cô đã đi qua. Cô làm việc freelance trong lĩnh vực truyền thông, viết bài từ nhà, và dành phần lớn thời gian cho gia đình, nhà thờ, và nhóm cầu nguyện “Ánh Sáng Mới”. Cô không tìm kiếm tình yêu mới, không mơ về một gia đình riêng, mà chọn sống độc thân vì Chúa – một lựa chọn mà cha Thịnh đã giúp cô nhận ra là ý nghĩa nhất cho cô lúc này.

Lan Anh bắt đầu mỗi ngày bằng lời cầu nguyện trước bàn thờ gia đình. Cô thức dậy sớm, khi ánh nắng đầu tiên len qua cửa sổ, quỳ bên ông Giuse và bà Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài vì ngày mới. Con không xứng đáng, nhưng Ngài yêu con. Xin giúp con sống hôm nay theo ý Ngài.” Cô lần chuỗi Mân Côi cùng cha mẹ, hát thánh ca với giọng trong trẻo, và cảm thấy một sự bình an mà cô chưa từng có khi sống với Hương. “Chúa ơi,” cô thường nói trong lòng, “con không hiểu hết ý Ngài, nhưng con tin Ngài dẫn con.”

Cô tham gia Thánh Lễ mỗi ngày tại nhà thờ Chí Hòa, không chỉ vào Chúa Nhật. Cô tìm thấy niềm vui trong việc rước Mình Thánh Chúa, trong tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng. Cô không còn sợ hãi khi đứng trước bàn thờ, không còn cảm thấy mình là kẻ ngoại lai trong nhà Chúa. Một lần, khi cô hát bài “Chúa Là Ánh Sáng” trong Thánh Lễ, một bà cụ ngồi gần cô thì thầm: “Con hát hay lắm, nghe như tiếng thiên thần.” Lan Anh mỉm cười: “Dạ, cảm ơn bà. Con hát cho Chúa, không phải cho con.” Bà cụ gật đầu, và Lan Anh cảm thấy lòng mình ấm lên – không phải vì lời khen, mà vì cô biết Chúa đang nghe.

Cô tiếp tục gặp cha Thịnh mỗi tuần, không chỉ để xưng tội mà để học hỏi và chia sẻ. Cha Thịnh trở thành người cha tinh thần của cô, với những lời khuyên giản dị nhưng sâu sắc. Một buổi chiều, khi họ ngồi trong sân nhà thờ dưới bóng cây bàng, cô hỏi: “Cha, con sống thế này có đúng không? Con không lập gia đình, không yêu ai nữa, chỉ sống với gia đình và Chúa. Con sợ mình bỏ lỡ điều gì đó.” Cha Thịnh nhìn cô, ánh mắt hiền từ: “Lan Anh, con không bỏ lỡ gì cả. Con sống cho Chúa, và đó là điều đẹp nhất. Con không cần lập gia đình để hạnh phúc – con có thể hiến dâng đời mình cho Ngài, và Ngài sẽ làm cho đời con trọn vẹn.”

Lời nói ấy củng cố quyết tâm của Lan Anh. Cô không còn xem việc độc thân là sự từ bỏ, mà là một ơn gọi. Cô thì thầm mỗi đêm: “Chúa ơi, con dâng đời con cho Ngài. Con không cần ai khác, chỉ cần Ngài.” Cô tham gia nhóm từ thiện của giáo xứ, cùng Mai và những người khác mang gạo, quần áo đến những khu ổ chuột ở quận 8. Cô tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác, dù nhỏ bé. Một lần, khi cô phát cơm cho một cụ ông homeless, ông nắm tay cô: “Cảm ơn con, Chúa phù hộ con.” Cô mỉm cười: “Dạ, cảm ơn ông. Con cũng cảm ơn Chúa.”

Nhưng cuộc sống mới của Lan Anh không phải lúc nào cũng yên bình. Những thử thách lớn nhất đến từ quá khứ – từ những người bạn cũ trong nhóm LGBT mà cô từng thân thiết. Một ngày, khi cô đang làm việc tại nhà, điện thoại cô sáng lên với tin nhắn từ Linh – một cô gái từng là bạn thân của cô và Hương trong những năm tháng ở quận 4. “Lan Anh, lâu quá không gặp. Cậu khỏe không? Tụi mình tổ chức gặp mặt ở quán cũ, cậu đến nhé?” Lan Anh đọc tin nhắn, lòng bỗng chùng xuống. Cô nhớ những buổi gặp gỡ ấy – những đêm cười nói, những lần chia sẻ về cuộc sống, những cái ôm thân tình. Nhưng cô cũng nhớ rằng đó là một phần của cuộc đời cô đã từ bỏ.

Cô nhắn lại: “Linh, cảm ơn cậu. Nhưng mình không đến được. Mình đang sống khác rồi.” Linh gọi ngay sau đó, giọng đầy bất ngờ: “Lan Anh, cậu sao vậy? Sống khác là sao? Cậu bỏ tụi mình à?” Lan Anh hít một hơi thật sâu: “Linh, không phải mình bỏ tụi cậu. Mình chỉ… mình chọn Chúa, chọn gia đình. Mình không thể quay lại lối sống cũ.” Linh im lặng, rồi nói: “Cậu thay đổi vì nhà thờ à? Vì gia đình ép cậu à? Hương buồn lắm, cậu biết không?” Lan Anh cúi đầu, nước mắt rơi: “Linh, không ai ép mình. Là mình chọn. Mình xin lỗi nếu làm cậu buồn.”

Cuộc gọi kết thúc trong im lặng, nhưng vài ngày sau, Linh xuất hiện trước nhà cô ở Tân Bình cùng một người bạn khác – Nam, một chàng trai từng rất thân với cô. Họ đứng dưới ánh đèn đường, giọng Linh đầy giận dữ: “Lan Anh, ra đây nói chuyện đi. Cậu nghĩ cậu tốt hơn tụi mình à? Cậu bỏ Hương, bỏ tụi mình, để chạy theo Chúa sao?” Lan Anh bước ra, tim đập thình thịch: “Linh, Nam, mình không nghĩ mình tốt hơn ai. Mình chỉ chọn con đường của mình.”

Nam lên tiếng, giọng cay đắng: “Lan Anh, cậu biết Hương khổ thế nào không? Cô ấy không nói, nhưng cô ấy nhớ cậu mỗi ngày. Cậu bỏ cô ấy vì nhà thờ, nhưng cậu có nghĩ đến cảm giác của cô ấy không?” Lan Anh cúi đầu, nước mắt rơi: “Mình biết Hương khổ, và mình cũng đau lắm. Nhưng mình không thể quay lại. Mình muốn sống thật sự, sống với Chúa.” Linh ngắt lời: “Sống thật? Cậu từng nói sống với Hương là sống thật. Giờ cậu phủ nhận hết à?” Lan Anh lắc đầu: “Không phải phủ nhận. Là mình sai khi nghĩ đó là tất cả. Mình xin lỗi.”

Linh và Nam quay đi, để lại Lan Anh với một trái tim nặng trĩu. Cô chạy vào phòng, quỳ trước bàn thờ, khóc: “Chúa ơi, con làm đúng không? Con không muốn làm Hương đau, không muốn mất bạn. Nhưng con chọn Ngài. Xin cho con sức mạnh, và xin giúp Hương.” Cô không nghe tiếng trả lời, nhưng cô cảm thấy một sự bình an nhỏ nhoi len vào lòng mình. Cô gọi cho cha Thịnh, giọng nghẹn: “Cha, bạn cũ tìm con. Họ trách con bỏ Hương, bỏ họ. Con đau lắm.” Cha Thịnh đáp: “Lan Anh, con dũng cảm lắm. Đến đây, cha cầu nguyện với con.”

Đêm đó, tại nhà thờ Chí Hòa, cha Thịnh quỳ cùng Lan Anh trước bàn thờ. Ông cầu nguyện: “Lạy Chúa, Lan Anh đang đau vì những người cô ấy yêu thương. Xin an ủi cô ấy, cho cô ấy sức mạnh để sống theo ý Ngài. Xin chạm đến lòng Hương và những người bạn của cô ấy.” Lan Anh thì thầm: “Chúa ơi, con dâng Hương, Linh, Nam cho Ngài. Con không biết mình làm đúng không, nhưng con tin Ngài dẫn con.” Khi cô đứng dậy, cô cảm thấy một gánh nặng được nhấc khỏi lòng mình.

Thử thách không chỉ đến từ bạn bè cũ, mà còn từ xã hội xung quanh. Lan Anh bắt đầu nhận ra rằng việc sống đời Công giáo “bình thường” không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong một thành phố như Sài Gòn – nơi tự do cá nhân và lối sống hiện đại thường được tôn vinh. Một ngày, khi cô tham gia một buổi họp mặt của nhóm truyền thông mà cô làm việc, một đồng nghiệp tên Trang – người biết về quá khứ của cô – hỏi: “Lan Anh, nghe nói cậu từng sống với một cô gái, giờ quay lại nhà thờ à? Cậu không thấy tiếc sao? Sống tự do vui hơn mà.” Lan Anh ngập ngừng, rồi đáp: “Trang, mình từng nghĩ sống tự do là vui. Nhưng mình không hạnh phúc thật sự. Giờ mình sống với Chúa, mình thấy bình an hơn.”

Trang cười khẩy: “Bình an? Cậu từ bỏ tình yêu để quỳ đọc kinh, cậu không thấy phí đời à?” Lan Anh cúi đầu: “Mình không từ bỏ tình yêu. Mình chọn một tình yêu khác – tình yêu của Chúa.” Trang lắc đầu: “Cậu lạ thật. Sống vậy không hợp thời đâu.” Lời nói ấy làm Lan Anh bối rối, nhưng cô không phản bác. Cô về nhà, quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, con sống thế này có sai không? Xã hội không hiểu con, nhưng con tin Ngài hiểu. Xin cho con sức mạnh.”

Cô gặp cha Thịnh, kể lại câu chuyện. Cha Thịnh nói: “Lan Anh, con không cần xã hội hiểu con. Con sống cho Chúa, không phải cho người đời. Con cứ cầu nguyện, Ngài sẽ dẫn con qua mọi lời chỉ trích.” Cô gật đầu, và từ đó, cô không còn để tâm đến những lời nói ấy. Cô tập trung vào công việc, gia đình, và nhóm “Ánh Sáng Mới”. Cô không cần sự công nhận từ xã hội – cô chỉ cần sự bình an từ Chúa.

Lan Anh dần tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống “bình thường” của mình. Cô không chỉ tham gia nhóm từ thiện, mà còn bắt đầu dạy giáo lý cho bọn trẻ trong giáo xứ Chí Hòa. Cô dạy chúng đọc Kinh Lạy Cha, kể chuyện về lòng thương xót của Chúa, và hát thánh ca cùng chúng. Một lần, một cậu bé tên Minh hỏi: “Cô Lan Anh, cô có buồn vì không lấy chồng không?” Cô cười, xoa đầu cậu: “Không đâu, Minh. Cô có Chúa, có gia đình, có các con. Cô hạnh phúc rồi.” Minh gật đầu, và Lan Anh cảm thấy một niềm vui sâu thẳm – niềm vui của một người sống cho người khác.

Cô cũng bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình công khai hơn. Một tối, trong buổi cầu nguyện của nhóm “Ánh Sáng Mới”, cô đứng lên, nói: “Tôi từng sống xa Chúa, từng yêu một cô gái, từng nghĩ đó là con đường của tôi. Nhưng cha Thịnh và gia đình tôi giúp tôi quay lại. Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi tin Ngài yêu tôi, và tôi muốn sống cho Ngài.” Cả nhóm im lặng, rồi vỗ tay. Mai nắm tay cô: “Chị Lan Anh, chị cho em hy vọng. Em cũng từng lạc lối, nhưng chị làm em tin Chúa không bỏ ai.” Lan Anh mỉm cười: “Cảm ơn em. Là Chúa làm, không phải chị.”

Cô tiếp tục làm việc freelance, nhưng cô dành một phần thu nhập để hỗ trợ nhóm từ thiện. Cô không giàu có, nhưng cô muốn sống như Chúa dạy – cho đi mà không mong nhận lại. Cô thì thầm mỗi ngày: “Chúa ơi, con không có gì nhiều, nhưng con dâng tất cả cho Ngài.”

Ba năm sau khi trở về, khi Lan Anh đã hai mươi sáu tuổi, thử thách lớn nhất quay lại: Hương. Một buổi chiều, khi cô đang quét sân nhà thờ cùng cha Thịnh, Hương xuất hiện trước cổng. Cô ta gầy hơn, đôi mắt mệt mỏi: “Anh, em cần nói chuyện với cậu.” Lan Anh đứng sững, tim đập thình thịch. Cô nhìn cha Thịnh, và ông gật đầu: “Con cứ nói chuyện đi. Cha ở đây.”

Lan Anh dẫn Hương vào sân, ngồi trên băng ghế đá. Hương nói, giọng nghẹn: “Anh, em không sống nổi mà thiếu cậu. Em biết cậu chọn Chúa, chọn gia đình, nhưng em vẫn yêu cậu. Em xin cậu, quay lại với em đi.” Lan Anh cúi đầu, nước mắt rơi: “Hương, em vẫn yêu anh. Nhưng em không thể quay lại. Em chọn Chúa, và em không hối hận.” Hương nắm tay cô: “Cậu hạnh phúc thật không? Sống với Chúa, với nhà thờ, cậu không thấy cô đơn à?” Lan Anh ngẩng lên, mỉm cười: “Hương, em từng cô đơn khi ở với anh, dù anh ở bên em. Giờ em không cô đơn, vì em có Ngài.”

Hương im lặng, rồi đứng dậy: “Nếu cậu hạnh phúc, em chúc cậu may mắn. Nhưng em không quên cậu.” Cô ta rời đi, và Lan Anh quỳ xuống sân, khóc: “Chúa ơi, con vừa mất Hương lần nữa. Con đau lắm, nhưng con tin Ngài ở đây. Xin giúp con, và xin giúp Hương.” Cha Thịnh bước đến, đặt tay lên vai cô, cầu nguyện: “Lạy Chúa, Lan Anh đã chọn Ngài. Xin an ủi cô ấy, và xin chạm đến lòng Hương.”

Đêm đó, Lan Anh không ngủ. Cô quỳ trước bàn thờ gia đình, thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã cho con sức mạnh. Con không quay lại, vì con biết Ngài là con đường thật.” Cô cảm thấy một sự bình an sâu thẳm, dù nỗi đau vẫn còn.

Sau lần gặp Hương, Lan Anh sống cuộc đời Công giáo “bình thường” với một trái tim trọn vẹn hơn. Cô không còn sợ quá khứ, không còn day dứt về những gì đã mất. Cô sống cho gia đình, cho nhóm “Ánh Sáng Mới”, và cho những người xung quanh. Cô dạy giáo lý, làm từ thiện, và chia sẻ câu chuyện của mình với những ai cần nghe. Cô không tìm kiếm danh tiếng, nhưng giáo xứ Chí Hòa gọi cô là “Lan Anh của lòng thương xót” – không phải vì cô làm điều gì vĩ đại, mà vì cô sống thật với hành trình của mình.

Cô tiếp tục gặp cha Thịnh, học hỏi từ ngài về đời sống thiêng liêng. Ông nói với cô một lần: “Lan Anh, con không cần làm gì lớn lao. Con sống bình thường, sống cho Chúa, là đủ.” Cô gật đầu: “Dạ, cha. Con chỉ muốn sống như Ngài muốn.”

Một buổi chiều, khi cô quỳ trước bàn thờ nhà thờ Chí Hòa, cô thì thầm: “Chúa ơi, con từng lạc lối, từng nghĩ Ngài không yêu con. Nhưng Ngài dùng cha Thịnh, dùng gia đình con để kéo con về. Con không hoàn hảo, nhưng con là con của Ngài.” Tiếng chuông nhà thờ vang lên, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca của sự sống lại trong một cuộc đời bình thường nhưng đầy ý nghĩa.

Ngôi nhà thờ Chí Hòa, với tháp chuông cao vút và cây thánh giá gỗ trên mái, không chỉ là nơi Nguyễn Thị Lan Anh tìm lại Chúa sau những năm tháng lạc lối, mà còn trở thành trung tâm của một cuộc sống mới – một cuộc sống bình thường nhưng rực rỡ ánh sáng đức tin. Sau ba năm kể từ ngày cô trở về gia đình ở Tân Bình, từ bỏ lối sống cũ với Hương, và đón nhận ơn tha thứ qua Bí Tích Hòa Giải, Lan Anh đã bước qua bóng tối của quá khứ để sống một cuộc đời ý nghĩa trong Chúa. Cô không còn là cô gái lạc lối từng đấu tranh giữa tình yêu dành cho Hương và lời mời gọi của Chúa. Giờ đây, cô là một chứng nhân sống động cho lòng thương xót của Ngài – một ngọn đèn nhỏ nhưng không bao giờ tắt, soi sáng cho những người xung quanh.

Lan Anh, giờ hai mươi sáu tuổi, sống cùng cha mẹ trong ngôi nhà nhỏ ở quận Tân Bình. Cô không mơ về một gia đình riêng, không tìm kiếm tình yêu mới, mà chọn sống độc thân vì Chúa – một lựa chọn mà cha Thịnh, vị linh mục đã đồng hành cùng cô qua những ngày tăm tối, gọi là “ơn gọi của sự hiến dâng.” Cô làm việc freelance trong lĩnh vực truyền thông, viết bài từ nhà, nhưng phần lớn thời gian, cô dành cho gia đình, nhà thờ Chí Hòa, và nhóm cầu nguyện “Ánh Sáng Mới.” Cô không còn chạy trốn quá khứ, mà chấp nhận nó như một phần của hành trình dẫn cô đến ngày hôm nay – một hành trình mà cô tin rằng Chúa đã sắp đặt để cô trở thành ánh đèn cho người khác.

Lan Anh bắt đầu mỗi ngày với lời cầu nguyện trước bàn thờ gia đình. Cô thức dậy sớm, khi ánh nắng đầu tiên len qua cửa sổ, quỳ bên ông Giuse và bà Maria, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài vì ngày mới. Con không xứng đáng, nhưng Ngài yêu con. Xin giúp con sống hôm nay theo ý Ngài.” Cô lần chuỗi Mân Côi cùng cha mẹ, hát thánh ca với giọng trong trẻo, và cảm thấy một sự bình an sâu thẳm – không phải vì mọi nỗi đau đã biến mất, mà vì cô biết Chúa ở bên cô. “Chúa ơi,” cô thường nói trong lòng, “con từng nghĩ Ngài bỏ con, nhưng Ngài không bao giờ rời xa. Con cảm ơn Ngài.”

Cô tham gia Thánh Lễ mỗi ngày tại nhà thờ Chí Hòa, không chỉ vào Chúa Nhật. Cô tìm thấy niềm vui trong việc rước Mình Thánh Chúa, trong tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng, trong những bài thánh ca mà cô hát với tất cả trái tim. Cô không còn sợ hãi khi đứng trước bàn thờ, không còn cảm thấy mình là kẻ ngoại lai trong nhà Chúa. Một lần, khi cô hát bài “Chúa Là Đường Đi” trong Thánh Lễ, một cậu bé trong ca đoàn chạy đến: “Cô Lan Anh, cô hát hay quá! Cô dạy con hát được không?” Cô cười, xoa đầu cậu: “Được chứ, Minh. Cô hát cho Chúa, và con cũng có thể hát cho Ngài.” Cô dạy cậu hát, và khi nghe giọng cậu hòa cùng giọng mình, cô cảm thấy một niềm vui sâu thẳm – niềm vui của một người sống cho Chúa và cho người khác.

Cô tiếp tục gặp cha Thịnh mỗi tuần, không chỉ để xưng tội mà để học hỏi và chia sẻ. Cha Thịnh, với mái tóc giờ đã bạc trắng và dáng đi chậm rãi vì tuổi già, vẫn là người cha tinh thần của cô. Một buổi chiều, khi họ ngồi trong sân nhà thờ dưới bóng cây bàng, cô hỏi: “Cha, con sống thế này có đủ không? Con không làm gì lớn lao, chỉ sống bình thường, giúp đỡ chút ít. Con sợ mình chưa làm đủ cho Chúa.” Cha Thịnh nhìn cô, ánh mắt hiền từ: “Lan Anh, con không cần làm gì lớn lao. Con sống bình thường, sống thật với Chúa, là đủ. Ngài không đòi con thay đổi thế giới, Ngài chỉ muốn con thay đổi lòng mình, và con đã làm được rồi.”

Lời nói ấy củng cố niềm tin của Lan Anh. Cô không còn xem cuộc sống độc thân là sự thiếu thốn, mà là một ơn gọi thiêng liêng. Cô thì thầm mỗi đêm: “Chúa ơi, con dâng đời con cho Ngài. Con không cần ai khác, chỉ cần Ngài.” Cô tham gia nhóm từ thiện của giáo xứ, cùng Mai và những người khác mang gạo, quần áo đến những khu ổ chuột ở quận 8. Cô dạy giáo lý cho bọn trẻ, kể chuyện về lòng thương xót của Chúa, và hát thánh ca cùng chúng. Cô không giàu có, nhưng cô sống như Chúa dạy – cho đi mà không mong nhận lại.

Năm năm sau ngày trở về, khi Lan Anh bước vào tuổi ba mươi, cô trở thành một phần không thể thiếu của giáo xứ Chí Hòa. Nhóm “Ánh Sáng Mới” mà cô từng tham gia giờ do cô và Mai dẫn dắt khi cha Thịnh già yếu. Họ gặp nhau mỗi tối thứ Tư, quỳ trước bàn thờ, đọc Kinh Mân Côi, và chia sẻ về hành trình đức tin. Lan Anh không phải là người dẫn đầu chính thức, nhưng cô là người truyền cảm hứng. Cô kể câu chuyện của mình với giọng bình thản nhưng đầy sức mạnh: “Tôi từng sống xa Chúa, từng yêu một cô gái, từng nghĩ đó là con đường của tôi. Nhưng cha Thịnh và gia đình tôi cầu nguyện cho tôi, và tôi tìm lại Ngài. Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi tin Ngài yêu tôi, và tôi muốn sống cho Ngài.”

Cả nhóm lắng nghe, và mỗi lần cô kể, cô thấy ánh mắt của những người khác sáng lên – ánh mắt của hy vọng. Một lần, một chàng trai tên Phong – khoảng hai mươi lăm tuổi – đứng lên sau khi cô chia sẻ: “Chị Lan Anh, em từng nghĩ Chúa không tha thứ cho em. Em từng sống sai, từng bỏ nhà thờ. Nhưng nghe chị, em muốn quay lại.” Lan Anh nắm tay anh: “Phong, cứ nói với Chúa. Ngài không bỏ ai. Chị ở đây với em.” Phong khóc, và Lan Anh cảm thấy nước mắt mình rơi – không phải vì buồn, mà vì cô thấy Chúa trong anh.

Nhóm “Ánh Sáng Mới” không chỉ là nơi cầu nguyện, mà còn trở thành một cộng đồng hỗ trợ. Họ tổ chức những buổi từ thiện, mang gạo, quần áo, sách vở đến những khu nghèo ở Sài Gòn. Lan Anh thường dẫn đầu, không phải vì cô muốn nổi bật, mà vì cô muốn sống như Chúa dạy. Một lần, khi họ đến một khu ổ chuột ở quận 7, một bà mẹ trẻ ôm con nhỏ chạy đến: “Cô Lan Anh, cảm ơn cô. Nhờ cô mà con tôi có gạo ăn.” Lan Anh mỉm cười: “Chị đừng cảm ơn tôi, cảm ơn Chúa. Ngài gửi tôi đến đây.”

Cô cũng bắt đầu viết một cuốn sách nhỏ, tựa đề “Dưới Ánh Đèn Chúa”, kể lại hành trình sám hối của mình. Cô không viết để nổi tiếng, mà để những người lạc lối như cô ngày xưa thấy rằng Chúa không bỏ ai. Cuốn sách được in bởi một nhà xuất bản Công giáo nhỏ, và dù không bán chạy, nó đến tay những người cần nó nhất. Một lá thư từ Cần Thơ gửi đến cô: “Chị Lan Anh, tôi từng sống như chị, từng nghĩ Chúa ghét tôi. Nhưng đọc sách chị, tôi đã xưng tội và trở lại. Cảm ơn chị.” Lan Anh đọc thư, quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng con.”

Nhưng hành trình của Lan Anh không phải lúc nào cũng yên bình. Quá khứ thỉnh thoảng quay lại, thử thách đức tin mà cô đã xây dựng. Một ngày, khi cô đang dạy giáo lý cho bọn trẻ, Hương xuất hiện trước cổng nhà thờ Chí Hòa. Cô ta gầy hơn, đôi mắt mệt mỏi nhưng vẫn ánh lên một tia hy vọng: “Anh, em cần nói chuyện với cậu.” Lan Anh đứng sững, tim đập thình thịch. Cô nhìn cha Thịnh, đang quét sân gần đó, và ông gật đầu: “Con cứ nói chuyện đi. Cha ở đây.”

Lan Anh dẫn Hương vào sân, ngồi trên băng ghế đá. Hương nói, giọng nghẹn: “Anh, em không sống nổi mà thiếu cậu. Em biết cậu chọn Chúa, nhưng em vẫn yêu cậu. Em không xin cậu quay lại, em chỉ muốn gặp cậu một lần nữa.” Lan Anh cúi đầu, nước mắt rơi: “Hương, em vẫn yêu anh. Nhưng em không thể quay lại. Em chọn Chúa, và em hạnh phúc với lựa chọn này.” Hương nắm tay cô: “Cậu hạnh phúc thật không? Sống với Chúa, với nhà thờ, cậu không thấy cô đơn à?” Lan Anh ngẩng lên, mỉm cười: “Hương, em từng cô đơn khi ở với anh, dù anh ở bên em. Giờ em không cô đơn, vì em có Ngài.”

Hương im lặng, rồi đứng dậy: “Nếu cậu hạnh phúc, em chúc cậu may mắn. Em không quên cậu, nhưng em sẽ cố sống tiếp.” Cô ta rời đi, và Lan Anh quỳ xuống sân, khóc: “Chúa ơi, con vừa gặp Hương lần nữa. Con đau lắm, nhưng con tin Ngài ở đây. Xin giúp con, và xin giúp Hương.” Cha Thịnh bước đến, đặt tay lên vai cô, cầu nguyện: “Lạy Chúa, Lan Anh đã chọn Ngài. Xin an ủi cô ấy, và xin chạm đến lòng Hương.” Lan Anh đứng dậy, cảm thấy một sự bình an sâu thẳm, dù nỗi đau vẫn còn.

Thử thách từ bạn bè cũ cũng không dừng lại. Một lần, Linh – người bạn từng giận dữ khi cô từ bỏ nhóm LGBT – gửi tin nhắn: “Lan Anh, cậu sống sao nổi với nhà thờ? Cậu không thấy chán à?” Lan Anh nhắn lại: “Linh, mình không chán. Mình sống với Chúa, và mình hạnh phúc.” Linh không trả lời, nhưng vài ngày sau, cô ta xuất hiện tại nhà thờ Chí Hòa, đứng ngoài cổng nhìn cô dạy giáo lý. Lan Anh bước ra, mỉm cười: “Linh, cậu đến đây làm gì?” Linh đáp, giọng ngập ngừng: “Mình… mình chỉ muốn xem cậu sống thế nào. Cậu thật sự hạnh phúc à?” Lan Anh gật đầu: “Thật sự. Cậu vào cầu nguyện với mình không?” Linh lắc đầu: “Chưa đâu. Nhưng nếu cậu hạnh phúc, mình mừng cho cậu.” Cô ta rời đi, và Lan Anh thì thầm: “Chúa ơi, xin chạm đến lòng Linh.”

Mười năm sau ngày trở về, khi Lan Anh bước vào tuổi ba mươi sáu, cô trở thành một chứng nhân sống động không chỉ trong giáo xứ Chí Hòa mà còn ở những nơi xa hơn. Nhóm “Ánh Sáng Mới” giờ đã mở rộng, với hơn năm mươi thành viên thường xuyên tham gia. Họ không chỉ cầu nguyện, mà còn tổ chức những buổi từ thiện đến các tỉnh lân cận – Long An, Đồng Nai, Tiền Giang – mang gạo, sách vở, và lời Chúa đến những vùng nghèo khó. Lan Anh dẫn đầu nhiều chuyến đi, không phải vì cô muốn nổi bật, mà vì cô muốn sống như Chúa dạy. Cô nói với nhóm: “Chúng ta không làm vì danh tiếng, mà vì Chúa. Ngài là ánh sáng, chúng ta chỉ là ngọn đèn nhỏ.”

Cô tiếp tục dạy giáo lý, không chỉ cho bọn trẻ mà còn cho những người lớn mới trở lại đạo. Cô kể câu chuyện của mình với giọng bình thản: “Tôi từng sống xa Chúa, từng yêu một cô gái, từng nghĩ Ngài không yêu tôi. Nhưng cha Thịnh và gia đình tôi giúp tôi quay lại. Nếu Ngài làm được cho tôi, Ngài sẽ làm được cho các bạn.” Mỗi lần cô kể, cô thấy ánh mắt của những người khác sáng lên – ánh mắt của hy vọng.

Cha Thịnh, giờ đã già yếu, vẫn theo dõi hành trình của Lan Anh. Một ngày, ông gọi cô đến nhà xứ, nói: “Lan Anh, con là món quà Chúa gửi cho giáo xứ này. Con không chỉ trở lại, con còn kéo người khác về với Ngài. Cha tự hào về con.” Lan Anh cúi đầu: “Cha, con không làm gì cả. Là Chúa làm qua con, qua cha, qua gia đình con.” Cha Thịnh cười: “Đúng vậy, Lan Anh. Nhưng con đã mở lòng để Ngài dùng con. Đó là điều quan trọng.”

Lan Anh cũng bắt đầu viết thêm những bài viết ngắn, chia sẻ trên một trang truyền thông Công giáo. Cô không viết để nổi tiếng, mà để những người lạc lối thấy rằng Chúa luôn mở cửa. Một bài viết của cô, “Ánh Đèn Trong Đêm Tối”, được nhiều người chia sẻ: “Tôi từng nghĩ Chúa không yêu tôi vì tôi khác biệt. Nhưng Ngài yêu tôi, và Ngài yêu bạn. Đừng sợ, cứ đến với Ngài.” Những lá thư từ độc giả gửi đến cô làm cô khóc: “Chị Lan Anh, tôi từng sống xa Chúa, nhưng đọc bài của chị, tôi đã quay lại. Cảm ơn chị.” Cô quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng con.”

Mười lăm năm sau ngày trở về, khi Lan Anh bước vào tuổi bốn mươi mốt, cô sống một cuộc đời trọn vẹn trong đức tin. Ông Giuse qua đời trong một đêm yên bình, để lại gia đình trong nỗi buồn nhưng cũng trong niềm tin. Lan Anh đứng bên quan tài cha, thì thầm: “Cha, con cảm ơn cha vì đã cầu nguyện cho con. Giờ cha ở với Chúa, xin cha tiếp tục cầu cho con.” Bà Maria, dù yếu đi vì tuổi già, vẫn nắm tay cô: “Lan Anh, cha con tự hào về con lắm.” Lan Anh ôm mẹ, khóc: “Mẹ, con sống được là nhờ mẹ và cha.”

Cha Thịnh cũng ra đi vài năm sau, để lại Lan Anh với một di sản tinh thần. Trước khi mất, ông nắm tay cô, nói: “Lan Anh, con cứ tiếp tục. Chúa chọn con để làm chứng nhân của Ngài.” Lan Anh gật đầu, nước mắt rơi: “Cha, con sẽ không bỏ cuộc.” Sau lễ tang cha Thịnh, cô đứng trước bàn thờ nhà thờ, thì thầm: “Chúa ơi, cha Thịnh về với Ngài rồi. Xin dùng con để tiếp nối ngài.”

Lan Anh sống những năm cuối thập kỷ ấy với một trái tim tràn đầy. Cô không còn sợ quá khứ, không còn day dứt về Hương – cô tin rằng Hương, dù ở đâu, cũng được Chúa yêu thương. Cô dành thời gian chăm sóc bà Maria, giờ đã yếu lắm, và dẫn dắt nhóm “Ánh Sáng Mới”. Cô tổ chức những buổi tĩnh tâm nhỏ, kể chuyện cho bọn trẻ, và cầu nguyện mỗi ngày: “Chúa ơi, con không xin gì cho con. Con chỉ xin Ngài giữ những người con yêu trong tay Ngài.”

Lan Anh đã bốn mươi lăm tuổi, cô đứng trước bàn thờ nhà thờ Chí Hòa, nhìn cây thánh giá mà cô từng khóc trước nó mười lăm năm trước. Cô thì thầm: “Chúa ơi, Ngài không bỏ con thật. Con từng lạc lối, từng nghĩ Ngài ghét con, nhưng Ngài dùng cha Thịnh, dùng gia đình con để kéo con về. Con cảm ơn Ngài.” Cô mỉm cười, nước mắt rơi – không phải vì buồn, mà vì cô thấy ánh sáng rực rỡ của Ngài trong đời mình.

Bà Maria qua đời vài tháng sau, và Lan Anh tiễn bà trong một Thánh Lễ đơn sơ nhưng đầy yêu thương. Cô đứng bên quan tài mẹ, thì thầm: “Mẹ, con cảm ơn mẹ vì đã cầu nguyện cho con. Giờ mẹ ở với Chúa, xin mẹ tiếp tục cầu cho con.” Cô không còn ai trong gia đình, nhưng cô không cô đơn – cô có anh Phaolô, anh Tôma, và cả cộng đồng giáo xứ Chí Hòa.

Lan Anh tiếp tục sống, không phải cho mình, mà cho những người xung quanh. Cô dẫn dắt nhóm “Ánh Sáng Mới” đến cuối đời, trở thành một người chị, một người cô trong giáo xứ. Cô không lập gia đình, nhưng cô có một gia đình lớn – gia đình của những người cô giúp đỡ, những người cô cầu nguyện cùng. Một buổi tối, khi cô quỳ trước bàn thờ gia đình, giờ chỉ còn mình cô, cô thì thầm: “Chúa ơi, con đã sống lại nhờ Ngài. Con không hoàn hảo, nhưng con là con của Ngài. Xin đón con khi con về.” Cô nhắm mắt, cảm thấy một bình an sâu thẳm – bình an của một người từng lạc lối, nhưng đã tìm thấy ánh đèn rực rỡ của Chúa.

Tiếng chuông nhà thờ Chí Hòa vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca tiễn Lan Anh qua hành trình đời này, để cô bước vào ánh sáng vĩnh cửu của Ngài – ánh sáng mà cha Thịnh và gia đình cô đã cầu nguyện để cô tìm thấy.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!