
LỜI HOA MỸ KHÔNG THẬT
Ở một ngôi làng nhỏ nép mình bên dòng sông hiền hòa, nơi những cánh đồng lúa trải dài vàng óng dưới ánh mặt trời mùa hạ, có một cậu bé tên Nam. Ngôi làng ấy không lớn, chỉ vài trăm nóc nhà với những con đường đất đỏ ngoằn ngoèo, những rặng tre xanh rì rào trong gió, và tiếng chim hót líu lo mỗi sớm mai. Nam mười hai tuổi, sống trong một gia đình Công giáo nghèo nhưng đầy yêu thương. Nhà cậu là một căn nhà mái ngói cũ kỹ, tường đất nứt nẻ, nhưng bên trong luôn ấm áp nhờ tình yêu của cha mẹ. Mẹ cậu, bà Hạnh, là một người phụ nữ hiền lành, khuôn mặt khắc khổ nhưng đôi mắt sáng ngời đức tin. Bà thường ngồi vá áo dưới ngọn đèn dầu mỗi tối, vừa làm vừa kể cho Nam nghe những câu chuyện trong Kinh Thánh. Cha cậu, ông Tâm, là một người ít nói, làn da rám nắng vì làm ruộng, nhưng ai cũng kính nể ông vì sự thật thà và ngay thẳng. Nam lớn lên giữa những lời dạy bảo giản dị nhưng sâu sắc của cha mẹ, đặc biệt là câu nói của mẹ mà cậu nghe mãi thành quen: “Nam ơi, lời nói là món quà Chúa ban, phải dùng nó để mang lại niềm vui, chứ đừng làm ai tổn thương.”
Nam là một cậu bé hiếu động, thích chạy nhảy khắp làng cùng đám bạn. Cậu có mái tóc đen nhánh, đôi mắt lanh lợi, và nụ cười hồn nhiên như ánh nắng sớm. Nhưng như bao đứa trẻ khác, Nam đôi khi nghịch ngợm, đôi khi vụng về, và chưa thực sự hiểu hết ý nghĩa của những lời mẹ dạy. Cuộc sống của cậu trôi qua êm đềm giữa những ngày đi học, phụ giúp cha mẹ làm đồng, và những buổi chiều rong chơi bên bờ sông. Nhưng rồi, một buổi chiều mùa hạ định mệnh đã thay đổi tất cả, khi Nam vô tình thốt ra những lời thiếu sự thật, mở đầu cho một hành trình dài đầy sóng gió, nơi cậu không chỉ đối diện với lỗi lầm của mình, mà còn chứng kiến cả sự dối trá từ một người mà cậu kính trọng nhất – cha xứ Phêrô.
Buổi chiều hôm ấy, Nam cùng đám bạn chơi đá bóng trên bãi đất trống cạnh bờ sông. Mặt trời đỏ rực dần lặn xuống phía chân trời, nhuộm vàng cả dòng nước lấp lánh. Quả bóng cũ kỹ mà Nam mang theo là món quà cha cậu mua từ chợ huyện, được cậu nâng niu như báu vật. Trong đám bạn, có Tèo – một cậu bé gầy gò, sống cùng bà ngoại trong căn nhà tranh xiêu vẹo ở cuối làng. Tèo mồ côi cha mẹ từ nhỏ, quần áo cậu luôn rách rưới, đôi dép cao su mòn vẹt đến mức lộ cả ngón chân. Vì nghèo khó, Tèo thường bị bọn trẻ trêu chọc, gọi là “thằng Tèo rách” hay “thằng hậu đậu.” Nam không ghét Tèo, nhưng cậu cũng chẳng thân thiết với cậu bé ấy, phần vì sợ bị bạn bè chê cười nếu chơi cùng “thằng nghèo.”
Trận bóng đang vui thì một cú sút mạnh của Nam khiến quả bóng bay vào bụi cây gai bên bờ sông. Cậu chạy đến nhặt, tá hỏa khi thấy quả bóng đã rách toạc một đường dài, không thể vá được nữa. Nam tức tối, mặt đỏ gay, hét lên: “Ai làm rách bóng tao thế này?” Đám bạn im lặng, rồi thằng Long – bạn thân của Nam – chỉ tay về phía Tèo, lúc ấy đang đứng gần bụi cây, lặng lẽ nhìn xuống đất. Nam không suy nghĩ nhiều, quay sang Tèo, quát: “Chắc chắn là mày làm rách bóng tao, mày lúc nào cũng vụng về!” Nam không thực sự thấy Tèo làm gì, nhưng trong cơn giận, cậu cứ đổ lỗi. Tèo cúi đầu, đôi môi mím chặt, không nói gì, chỉ lặng lẽ quay bước về nhà. Đám bạn cười ầm lên, vỗ vai Nam: “Đúng rồi, thằng Tèo hậu đậu mà!” Nam hả hê trong phút chốc, cảm giác như mình vừa thắng một trận lớn, nhưng cậu không biết rằng, những lời nói ấy đã gieo xuống một hạt giống đau khổ, chờ ngày nảy mầm.
Tối hôm đó, Nam về nhà, ngồi ăn cơm bên mâm cơm đạm bạc với cá kho và rau luộc. Cậu kể lại chuyện quả bóng cho mẹ nghe, giọng vẫn còn bực bội: “Tèo làm rách bóng con, tức quá mẹ ạ!” Bà Hạnh ngừng nhai, đặt đũa xuống, nhìn cậu thật lâu bằng đôi mắt hiền từ nhưng nghiêm nghị. “Con có chắc Tèo làm rách bóng không?” bà hỏi, giọng nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng. Nam ấp úng, gãi đầu: “Con không thấy rõ, nhưng chắc là nó thôi, ai mà chẳng biết nó vụng về.” Bà Hạnh thở dài, đặt tay lên vai cậu: “Nam, nói thiếu sự thật cũng là nói dối. Con không thấy rõ, sao dám đổ lỗi cho người khác? Lời nói của con có thể làm Tèo tổn thương, mà con thì chẳng hay biết.” Nam nhún vai, nghĩ mẹ làm lớn chuyện, miệng lẩm bẩm: “Có gì đâu mà, ai quan tâm chứ.” Nhưng khi lên giường nằm, cậu không ngủ được. Lời mẹ như một mũi kim nhỏ đâm vào lòng cậu, và trong giấc mơ đêm ấy, cậu thấy Tèo đứng một mình bên bờ sông, đôi mắt buồn bã nhìn cậu, như muốn hỏi: “Tại sao cậu nói thế về mình?”
Ngày hôm sau, lời nói của Nam lan nhanh như ngọn gió cuốn qua cánh đồng. Bọn trẻ trong làng bắt đầu xì xào: “Tèo làm rách bóng của Nam, đúng là đồ hậu đậu!” Thằng Long còn thêm mắm dặm muối: “Nó cố ý đấy, chắc ghen vì Nam có bóng đẹp.” Chẳng mấy chốc, câu chuyện đến tai người lớn. Bà Tư bán tạp hóa cạnh đình làng lắc đầu: “Thằng Tèo nghèo khổ, lại vụng về, đúng là chẳng làm nên trò trống gì.” Nam nghe được những lời ấy khi đi ngang qua, lòng cậu thoáng chút đắc ý, nhưng cũng có chút khó chịu mà cậu không giải thích được. Từ đó, Tèo ít ra chơi với đám bạn hơn. Cậu bé gầy gò ấy chỉ lặng lẽ đi học, rồi về nhà phụ bà ngoại nhặt rau, đốn củi. Nam thấy Tèo ngày càng ít nói, đôi mắt cậu bé như phủ một lớp sương mù, nhưng cậu không dám đến gần hỏi han, sợ phải đối mặt với ánh mắt ấy.
Một buổi trưa, Nam đi ngang qua nhà Tèo để mang nước cho cha ngoài đồng. Từ xa, cậu thấy bà ngoại Tèo – một bà cụ gầy gò, tóc bạc trắng, tay chống gậy – đứng trước sân, giọng run run hỏi mấy người hàng xóm: “Cháu tôi làm gì mà mọi người nói nó thế? Nó ngoan lắm, không phá phách đâu.” Một bà hàng xóm đáp: “Thì thằng Nam nói nó làm rách bóng, ai mà không biết nó hậu đậu.” Nam núp sau gốc cây bàng, nghe tim mình đập thình thịch. Cậu không ngờ lời nói bâng quơ của mình lại khiến bà cụ già yếu phải buồn lòng. Đôi chân cậu run run, muốn chạy đến nói gì đó, nhưng cậu lại quay đi, tự nhủ: “Chuyện nhỏ thôi, rồi mọi người sẽ quên.” Nhưng trong lòng cậu, cảm giác bất an ngày càng lớn, như một đám mây đen che khuất ánh mặt trời.
Thời gian trôi qua, Nam cố quên chuyện ấy, nhưng sóng gió không dừng lại như cậu mong muốn. Một buổi sáng, cả làng xôn xao vì ông Ba – người giàu nhất làng, nuôi hàng trăm con gà – phát hiện mất trộm mấy con gà béo. Ông Ba nổi giận, đi khắp làng tìm thủ phạm, tay cầm gậy quát tháo: “Tao mà bắt được thằng nào ăn trộm, tao đánh cho nhừ tử!” Không ai biết ai làm, nhưng rồi trong một buổi chơi bóng, thằng Long buột miệng: “Chắc là thằng Tèo, nó nghèo mà, lại hậu đậu, ai mà tin nó được!” Nam đứng đó, nghe mà lạnh người. Cậu biết Tèo không phải kẻ trộm, vì hôm xảy ra vụ trộm, cậu vô tình thấy Tèo ở nhà chăm bà ngoại bị sốt. Nhưng cậu im lặng, không dám lên tiếng, sợ bị liên lụy, sợ đám bạn quay lưng. Cậu tự nhủ: “Mình đâu phải người nói ra chuyện này, mình không có lỗi.”
Lời đồn lan nhanh như lửa cháy trên đồng cỏ khô. Dân làng bắt đầu nhìn Tèo bằng ánh mắt nghi ngờ, có người còn thì thầm: “Nó nghèo, chắc đói quá nên trộm.” Tèo không còn dám ngẩng mặt khi đi ngang qua đình làng, cậu bé gầy guộc ấy như muốn thu mình lại nhỏ hơn nữa. Nam thấy tất cả, nhưng cậu vẫn chọn cách đứng ngoài, giả vờ như không liên quan. Cho đến một buổi tối, khi cậu đi ngang qua nhà Tèo để về nhà sau giờ học nhóm, cậu nghe tiếng khóc thút thít từ căn nhà tranh. Nam dừng lại, núp sau bụi chuối, nhìn thấy bà ngoại Tèo ngồi trên chiếc chõng tre, tay ôm lấy cậu bé, giọng nghẹn ngào: “Bà tin con không trộm, nhưng người ta không tin thì mình sống sao nổi đây, Tèo?” Tèo cúi đầu, nước mắt rơi xuống đôi tay gầy guộc: “Con không làm, con thề với Chúa!” Nam đứng đó, nước mắt cậu cũng trào ra. Cậu nhận ra rằng, chính lời nói thiếu sự thật của mình ngày trước đã gieo mầm cho sự nghi ngờ hôm nay. Nếu cậu không đổ lỗi cho Tèo vì quả bóng, có lẽ không ai dễ dàng tin cậu bé là kẻ trộm.
Đêm ấy, Nam không ngủ được. Cậu quỳ bên giường, tay nắm chặt chuỗi Mân Côi, thì thầm: “Lạy Chúa, con sai rồi. Con không muốn làm tổn thương Tèo, nhưng con đã làm. Xin giúp con biết phải làm gì.” Cậu cầu nguyện thật lâu, nước mắt lăn dài trên má, nhưng trong lòng cậu dần sáng lên một tia hy vọng. Sáng hôm sau, cậu chạy đến nhà thờ, tìm cha xứ Phêrô – người mà cậu luôn kính trọng như một người cha thiêng liêng. Nhà thờ nhỏ nằm cuối làng, tường vôi đã ngả vàng, nhưng cây thánh giá trên nóc vẫn sáng lên dưới ánh mặt trời. Cha Phêrô, một người đàn ông trung niên với khuôn mặt hiền từ và giọng nói ấm áp, đang quét sân khi Nam chạy đến. Cậu thở hổn hển, kể hết mọi chuyện: từ quả bóng rách, lời nói thiếu sự thật, đến lời đồn về vụ trộm gà. Cha lắng nghe, không ngắt lời, rồi đặt tay lên vai cậu: “Nam, nói thiếu sự thật cũng là một hình thức của sự dối trá. Điều Răn Thứ Tám dạy chúng ta phải sống thật, vì sự thật là con đường của Chúa. Con đã làm tổn thương Tèo, nhưng con còn nhỏ, và Chúa luôn tha thứ cho những ai biết hối lỗi. Bây giờ, con phải sửa sai.”
Nam gật đầu, nhưng cậu hỏi thêm: “Cha ơi, nếu con nói sự thật bây giờ, liệu mọi người có tin không? Lỡ họ nghĩ con bênh Tèo thì sao?” Cha Phêrô mỉm cười: “Con cứ nói sự thật, Chúa sẽ lo phần còn lại. Người ta có thể nghi ngờ, nhưng lương tâm con sẽ được bình an.” Nam cảm thấy nhẹ lòng, nhưng cậu không ngờ rằng, chính cha Phêrô – người mà cậu kính trọng – cũng sắp rơi vào một sai lầm lớn hơn, làm cậu bàng hoàng và đặt câu hỏi về niềm tin của mình.
Chiều hôm ấy, cha Phêrô dẫn Nam đến nhà ông Ba để cậu nói sự thật trước dân làng. Trước sân nhà ông Ba, đám đông tụ tập, bàn tán xôn xao về vụ trộm. Nam đứng giữa mọi người, đôi chân run run, nhưng cậu hít một hơi thật sâu, nói lớn: “Con xin lỗi vì đã từng nói thiếu sự thật về Tèo. Hôm quả bóng rách, con không chắc là Tèo làm, nhưng con đã đổ lỗi cho bạn ấy. Còn chuyện gà trộm, con biết Tèo không làm, vì hôm đó bạn ấy ở nhà với bà ngoại.” Giọng Nam run run, nhưng cậu cố nói hết. Đám đông im lặng, ông Ba nhìn cậu, rồi nhìn sang Tèo đang đứng cạnh bà ngoại. Nhưng bất ngờ, một giọng nói vang lên từ đám đông – bà Tư tạp hóa: “Thằng Nam nói thế, nhưng ai dám chắc? Hôm qua cha Phêrô còn nói với tôi rằng thằng Tèo từng lén vào nhà thờ lấy trộm tiền dâng cúng, nên nó rất có thể là kẻ trộm gà!”
Nam quay sang cha Phêrô, đôi mắt cậu mở to, không tin nổi những gì mình vừa nghe. Cha Phêrô đứng đó, khuôn mặt thoáng bối rối, nhưng rồi cha lên tiếng: “Đúng là tôi có nói với bà Tư về chuyện thằng Tèo, nhưng đó chỉ là nghi ngờ thôi, không phải sự thật chắc chắn.” Dân làng ồ lên, có người gật gù: “Cha nói thế thì chắc đúng rồi, cha là người của Chúa mà!” Nam cảm thấy đất dưới chân mình như sụp xuống. Cậu nhìn cha Phêrô, giọng run run: “Cha, con không tin Tèo làm thế. Con từng thấy bạn ấy mang rau ra chợ bán để mua thuốc cho bà, sao bạn ấy lại trộm tiền của nhà thờ được?” Cha Phêrô thở dài, kéo Nam ra một góc, nhỏ giọng: “Nam, cha cũng không chắc. Nhưng tuần trước, cha thấy thằng Tèo quanh quẩn gần hòm tiền dâng cúng, rồi hôm sau cha thấy thiếu mấy đồng. Cha nghĩ có thể là nó, nên nói với bà Tư để cảnh giác. Cha không muốn làm lớn chuyện.”
Nam đứng chết lặng. Cậu không ngờ cha Phêrô – người dạy cậu về sự thật, người đại diện cho Chúa trong làng – lại có thể nói thiếu sự thật như vậy. Cậu lắp bắp: “Nhưng cha không thấy rõ, sao cha dám nói thế? Cha làm Tèo khổ thêm rồi!” Cha Phêrô cúi đầu, đôi mắt ngài đỏ hoe: “Cha sai rồi, Nam. Cha muốn bảo vệ giáo xứ, nhưng cha đã vội vàng phán xét. Cha sẽ sửa sai.” Nam nhìn cha, lòng cậu rối bời. Cậu vừa đau vì Tèo, vừa buồn vì cha Phêrô – người mà cậu luôn xem là tấm gương – cũng có lúc sai lầm như cậu.
Cha Phêrô quay lại đám đông, giơ tay xin mọi người im lặng, rồi nói lớn: “Tôi xin lỗi vì đã nói thiếu sự thật về thằng Tèo. Tôi không thấy rõ nó lấy tiền, chỉ là nghi ngờ của tôi thôi. Tôi đã sai khi vội kết luận, và tôi xin Chúa tha thứ.” Dân làng xôn xao, nhưng ông Ba lên tiếng: “Thôi, cha đã nói vậy, tôi tin thằng Tèo không trộm gà. Chuyện qua rồi.” Đám đông dần tản ra, vài người gật gù: “Cha Phêrô nhận lỗi, chắc đúng là hiểu lầm.” Nam nhìn cha Phêrô, lòng cậu nhẹ đi một chút, nhưng vẫn còn một nỗi buồn âm ỉ. Cậu nhận ra rằng, dù là linh mục hay đứa trẻ như cậu, ai cũng có thể sai lầm khi không sống trong sự thật.
Tối hôm ấy, Nam mang quả bóng mới – mua bằng tiền cậu dành dụm từ việc phụ cha cắt lúa – đến nhà Tèo. Cậu gõ cửa, ấp úng: “Tèo, mình xin lỗi vì chuyện lúc trước. Mình không nên nói vậy về cậu. Đây là bóng mới, cậu tha thứ cho mình nhé?” Tèo ngập ngừng, rồi nở một nụ cười: “Mình không giận cậu đâu. Cảm ơn cậu đã nói sự thật.” Hai cậu bé ngồi dưới gốc cây xoài trước nhà Tèo, cùng chơi bóng, tiếng cười vang lên giữa cánh đồng lúa vàng rực. Bà ngoại Tèo đứng nhìn từ xa, nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo, nhưng đó là những giọt nước mắt của niềm vui.
Từ ngày ấy, Nam thay đổi hẳn. Cậu không còn nói bâng quơ về người khác, mà luôn cẩn thận với từng lời mình thốt ra. Cậu cũng học cách cầu nguyện cho cha Phêrô, để ngài tìm lại sự bình an sau lỗi lầm. Một hôm, cha Phêrô gọi Nam đến nhà thờ, ngài quỳ trước bàn thờ, nói: “Nam, cảm ơn con đã giúp cha nhận ra sai lầm. Cha là linh mục, nhưng cha cũng là con người, cũng cần Chúa dẫn dắt.” Nam mỉm cười: “Con cũng sai mà cha, nhưng Chúa đã tha thứ cho cả hai chúng ta.” Cha Phêrô gật đầu, đôi mắt ngài sáng lên niềm hy vọng.
Thời gian trôi qua, Nam và Tèo trở thành bạn thân. Khi Nam mười tám tuổi, chuẩn bị rời làng lên thành phố học đại học, cậu quay lại bờ sông nơi mọi chuyện bắt đầu. Dòng nước vẫn lấp lánh dưới ánh mặt trời, nhưng giờ đây, Nam nhìn nó bằng đôi mắt của một người đã hiểu rằng, sự thật là con đường của Chúa, dù là đứa trẻ hay linh mục cũng phải sống trong ánh sáng ấy. Cậu thì thầm: “Lạy Chúa, cảm ơn Ngài đã dẫn con và cha Phêrô qua những ngày sai lầm, để chúng con biết sống dưới ánh mặt trời của Ngài.”
Lm, Anmai, CSsR