Kỹ năng sống

KẺ ĐI TÌM (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

KẺ ĐI TÌM

Nam ngồi dưới bóng cây bàng già trước sân nhà thờ, nơi anh đã trải qua những ngày thơ ấu. Những chiếc lá bàng đỏ rực rơi lả tả, như những mảnh ký ức rời rạc của một thời mà anh từng tin rằng mọi thứ đều có ý nghĩa. Tiếng chuông nhà thờ vang lên, đều đặn và trầm bổng, báo hiệu giờ cầu nguyện buổi chiều. Nhưng hôm nay, Nam không bước vào. Anh chỉ ngồi đó, nhìn những người dân làng lũ lượt kéo đến, trên tay cầm những cuốn kinh thánh cũ kỹ, khuôn mặt rạng rỡ như thể họ đang đi tìm một kho báu.

“Anh Nam, sao không vào cầu nguyện với mọi người?” Một giọng nói trong trẻo vang lên bên cạnh. Là Tí, cậu bé hàng xóm với đôi mắt sáng và nụ cười hồn nhiên. Tí mới mười tuổi, nhưng đã thuộc lòng những bài thánh ca và luôn có mặt trong mọi buổi lễ.

Nam mỉm cười nhạt, vuốt tóc Tí. “Hôm nay anh mệt, Tí ạ. Để lần sau nhé.”

Tí nghiêng đầu, nhìn Nam với ánh mắt tò mò. “Mệt mà vẫn ngồi đây à? Cha bảo cầu nguyện giúp mình hết mệt đó. Anh thử đi!”

Nam không trả lời. Anh chỉ nhìn cậu bé chạy vào nhà thờ, hòa vào dòng người. Lời nói của Tí như một mũi kim chích vào tim anh. Cầu nguyện. Anh đã cầu nguyện hàng trăm lần, hàng ngàn lần, nhưng điều gì đã xảy ra? Cha anh vẫn ra đi sau cơn bạo bệnh, mẹ anh vẫn phải còng lưng làm việc để trả nợ, và chính anh, dù đã cố gắng học hành, vẫn chỉ là một chàng trai thất nghiệp, không tương lai. Nếu Thiên Chúa thực sự lắng nghe, tại sao Ngài im lặng?

Nam lớn lên trong một gia đình Công giáo thuần thành. Từ nhỏ, anh đã quen với tiếng chuông nhà thờ, mùi nhang trầm trong các buổi lễ, và những câu chuyện Kinh Thánh mà mẹ kể mỗi tối. Cha anh, một người thợ mộc, luôn dạy anh rằng: “Con ơi, dù cuộc đời có khó khăn, hãy tin vào Thiên Chúa. Ngài luôn có kế hoạch cho con.” Nam đã tin, tin một cách ngây thơ và tuyệt đối. Nhưng khi cha qua đời, mọi thứ thay đổi.

Căn bệnh của cha đến bất ngờ, như một cơn bão cuốn đi tất cả. Nam còn nhớ những đêm dài mẹ quỳ bên giường bệnh, tay lần chuỗi Mân Côi, nước mắt lăn dài. Anh cũng quỳ, cũng cầu nguyện, nhưng cha vẫn không tỉnh lại. Ngày cha ra đi, Nam đứng lặng bên quan tài, cảm giác như một phần trái tim mình đã vỡ vụn. Anh không khóc, không phải vì mạnh mẽ, mà vì anh không biết phải cảm nhận gì nữa. Thiên Chúa mà anh từng tin tưởng dường như đã quay lưng.

Từ đó, Nam bắt đầu đặt câu hỏi. Nếu Thiên Chúa yêu thương con người, tại sao Ngài để cha ra đi? Nếu Ngài toàn năng, tại sao mẹ anh phải khổ sở? Những câu hỏi ấy lớn dần, như một ngọn lửa âm ỉ trong lòng. Anh vẫn đi lễ, vẫn đọc kinh, nhưng chỉ vì mẹ, vì thói quen, chứ không còn vì niềm tin.

Hôm nay, dưới bóng cây bàng, Nam lấy từ túi áo ra một mẩu giấy nhàu nhĩ. Đó là lá thư anh viết cho chính mình, một lời hứa anh tự nhủ từ lâu: “Nếu không tìm được câu trả lời, tôi sẽ không trở lại.” Anh không biết câu trả lời là gì, nhưng anh biết mình không thể tiếp tục sống với những câu hỏi không lời đáp. Làng quê này, dù thân thuộc, đã trở thành một chiếc lồng giam giữ tâm hồn anh.

“Anh Nam, anh đi đâu vậy?” Tí lại xuất hiện, lần này với một cuốn sách nhỏ trên tay. Cậu bé đứng đó, nhìn Nam đứng dậy và đeo ba lô lên vai.

“Anh đi xa một thời gian, Tí. Có lẽ đến thành phố. Anh muốn tìm một thứ.”

“Tìm gì?” Tí tò mò.

Nam ngập ngừng. Anh muốn nói rằng mình đi tìm Thiên Chúa, đi tìm ý nghĩa, đi tìm chính mình. Nhưng anh chỉ mỉm cười. “Khi nào tìm được, anh sẽ kể cho em.”

Tí gật đầu, dù rõ ràng cậu bé không hiểu. “Vậy anh nhớ về nhé. Nhà thờ sẽ nhớ anh đó.”

Nam gật đầu, quay lưng bước đi. Tiếng chuông nhà thờ lại vang lên, lần này như một lời tiễn biệt. Anh không ngoảnh lại, nhưng trong lòng, một giọng nói nhỏ bé thì thầm: “Liệu ta có tìm được điều mình đang tìm?”

Nam bước ra khỏi làng, con đường đất đỏ dẫn anh đến một tương lai mịt mờ. Anh không biết rằng hành trình này sẽ đưa anh qua những thành phố ồn ã, những ngôi nhà thờ nhỏ bé, và những con người sẽ thay đổi anh mãi mãi. Nhưng hôm nay, anh chỉ biết rằng mình phải đi, phải tìm, dù không biết đích đến là đâu.

Dưới ánh hoàng hôn vàng cam, làng quê Công giáo của Nam như được phủ một lớp ánh sáng dịu dàng, làm mềm đi những góc cạnh của những ngôi nhà mái ngói cũ kỹ. Nhà thờ nhỏ nằm giữa làng, với tháp chuông cao vút, là trái tim của cộng đồng. Tiếng chuông chiều vang lên, đều đặn như nhịp thở, mời gọi dân làng đến giờ cầu nguyện. Nhưng Nam, chàng trai 25 tuổi với đôi mắt trĩu nặng, không bước vào nhà thờ như mọi ngày. Anh ngồi trên băng ghế gỗ bên dòng suối, cách nhà thờ vài bước chân, tay vân vê một cây thánh giá nhỏ bằng gỗ mà cha anh từng khắc.

Nam không nhớ lần cuối mình cầu nguyện với lòng thành là khi nào. Có lẽ là trước khi cha anh qua đời, khi anh còn tin rằng Thiên Chúa luôn lắng nghe. Giờ đây, mỗi lần nghe tiếng chuông, anh chỉ cảm thấy một khoảng trống trong lòng, như thể Thiên Chúa đã rời bỏ anh, hoặc tệ hơn, Ngài chưa từng ở đó.

“Anh Nam, sao anh không vào nhà thờ?” Giọng nói trong trẻo của Tí, cậu bé hàng xóm 10 tuổi, cắt ngang dòng suy nghĩ của Nam. Tí đứng đó, tay cầm một cuốn kinh thánh nhỏ, khuôn mặt sáng bừng như vừa khám phá ra một bí mật.

Nam mỉm cười nhạt, cố che giấu nỗi buồn. “Hôm nay anh không muốn, Tí ạ. Em vào đi, đừng để cha xứ đợi.”

Tí nghiêng đầu, nhìn Nam với ánh mắt tò mò. “Nhưng cha bảo Thiên Chúa luôn chờ chúng ta, dù mình có đến muộn. Anh không tin à?”

Câu hỏi của Tí như một mũi dao nhỏ đâm vào tim Nam. Tin ư? Anh đã từng tin, tin đến mức quỳ hàng giờ trong nhà thờ, cầu xin Thiên Chúa chữa lành cho cha. Nhưng cha anh vẫn ra đi, để lại mẹ anh với những ngày dài làm việc cật lực và Nam với những câu hỏi không lời đáp. Anh đứng dậy, vỗ nhẹ đầu Tí. “Em vào đi, anh có việc phải làm.”

Tí chạy đi, nhưng ánh mắt cậu bé vẫn khiến Nam day dứt. Anh nhìn theo bóng dáng nhỏ bé hòa vào dòng người dân làng, những người mang theo niềm tin giản dị mà anh từng có. Nam lấy từ túi áo ra một mẩu giấy cũ, trên đó là dòng chữ anh viết cách đây vài tháng: “Tôi phải tìm câu trả lời, hoặc tôi sẽ không trở lại.” Anh không biết câu trả lời là gì, nhưng anh biết mình không thể ở lại đây, nơi mọi thứ nhắc anh về những gì đã mất.

Nam lớn lên trong một gia đình Công giáo thuần thành. Cha anh, ông Tâm, là một thợ mộc lành nghề, người đã khắc hàng trăm cây thánh giá cho nhà thờ làng. Mẹ anh, bà Hạnh, là người phụ nữ dịu dàng nhưng kiên cường, luôn dạy anh rằng đức tin là ngọn đèn soi sáng trong bóng tối. Nam từng yêu những buổi lễ Chúa Nhật, mùi nhang trầm, và giọng hát thánh ca vang vọng. Nhưng khi cha anh ngã bệnh, mọi thứ thay đổi.

Căn bệnh ung thư đến như một kẻ trộm, cướp đi sức khỏe của cha trong vài tháng ngắn ngủi. Nam còn nhớ những đêm mẹ quỳ bên giường, tay lần chuỗi Mân Côi, cầu xin một phép màu. Anh cũng cầu nguyện, nhưng mỗi ngày, cha anh càng yếu đi. Ngày cha qua đời, Nam đứng bên quan tài, không khóc, không nói. Anh chỉ cảm thấy một khoảng trống vô tận, như thể Thiên Chúa đã đóng cánh cửa giữa anh và Ngài.

Từ đó, Nam bắt đầu nghi ngờ. Nếu Thiên Chúa yêu thương con người, tại sao Ngài để cha ra đi? Nếu Ngài toàn năng, tại sao mẹ anh phải làm việc đến kiệt sức để trả nợ y tế? Những câu hỏi ấy như những con sóng, cuốn anh ra xa đức tin mà anh từng nắm chặt.

Hôm nay, ngồi bên dòng suối, Nam biết mình không thể tiếp tục sống với những câu hỏi này. Anh phải đi, phải tìm kiếm, dù không biết đích đến là đâu. Anh đứng dậy, đeo ba lô lên vai, và bước về nhà. Tiếng chuông nhà thờ vẫn vang, nhưng lần này, nó không gọi anh trở lại mà như một lời tiễn biệt.

Ngôi nhà của Nam nằm bên con suối, nơi tiếng nước chảy như một bài thánh ca không lời. Căn nhà nhỏ, với những bức tường đất và mái ngói bạc màu, là nơi Nam lớn lên, nơi anh từng cảm nhận được tình yêu của gia đình và sự hiện diện của Thiên Chúa. Nhưng giờ đây, nó chỉ là một nơi đầy kỷ niệm, vừa ấm áp vừa đau đớn.

Bà Hạnh, mẹ Nam, đang ngồi trên hiên nhà, tay cầm cuốn kinh thánh đã sờn gáy. Đôi mắt bà ánh lên sự bình an, nhưng những nếp nhăn trên khuôn mặt kể câu chuyện của một người phụ nữ đã chịu đựng quá nhiều. Nam bước vào sân, đặt ba lô xuống, lòng nặng trĩu. Anh đã quyết định sẽ nói với mẹ về ý định rời làng, nhưng mỗi lần nhìn vào mắt bà, anh lại chùn bước.

“Con về rồi à?” Bà Hạnh ngước lên, mỉm cười. “Mẹ nấu canh chua, con ăn chưa?”

“Mẹ,” Nam ngồi xuống bên cạnh, giọng ngập ngừng. “Con muốn nói chuyện.”

Bà Hạnh đặt cuốn kinh thánh xuống, nhìn anh với ánh mắt vừa yêu thương vừa lo lắng. “Chuyện gì, con? Con lại nghĩ lung tung à?”

Nam hít một hơi sâu, cố gắng giữ giọng bình tĩnh. “Con muốn đi Sài Gòn, mẹ ạ. Con muốn tìm việc làm, muốn… muốn tìm câu trả lời.”

“Câu trả lời?” Bà Hạnh nhíu mày. “Câu trả lời cho cái gì?”

Nam cúi đầu, không dám nhìn thẳng vào mẹ. “Con không biết chính xác. Nhưng con cảm thấy ở đây, con không tìm được gì cả. Con không muốn sống mãi với những câu hỏi trong đầu, những câu hỏi về cha, về Thiên Chúa, về tất cả.”

Bà Hạnh im lặng, ánh mắt bà nhìn ra dòng suối lấp lánh dưới ánh trăng. Nam biết bà đang nghĩ gì. Bà đã mất chồng, và giờ đây, đứa con trai duy nhất của bà muốn rời đi. Anh cảm thấy mình như một kẻ phản bội, nhưng anh không thể ở lại.

“Con biết không,” bà Hạnh nói, giọng trầm và chậm rãi, “khi cha con mất, mẹ cũng từng hỏi như con. Mẹ hỏi tại sao Thiên Chúa lại để mẹ chịu đau khổ. Mẹ đã giận, đã nghi ngờ. Nhưng rồi mẹ đọc được một câu trong Kinh Thánh: ‘Hãy tín thác đường đời cho Chúa, hãy trông cậy Người, Người sẽ ra tay’ (Tv 37,5). Mẹ nhận ra rằng đức tin không phải là có tất cả câu trả lời, mà là tin cậy ngay cả khi không hiểu.”

Nam lắng nghe, nhưng lời mẹ không làm dịu đi ngọn lửa nghi ngờ trong lòng anh. “Nhưng tại sao Ngài không trả lời khi con cầu nguyện? Tại sao Ngài để mẹ khổ, để con không làm được gì cho mẹ?”

Bà Hạnh đặt tay lên vai anh, giọng bà run run nhưng kiên định. “Con trai, Thiên Chúa không hứa sẽ cho ta một cuộc đời không đau khổ. Ngài chỉ hứa sẽ ở bên ta, ngay cả trong đau khổ. Con muốn đi, mẹ không cản. Nhưng mẹ xin con một điều: đừng bỏ Thiên Chúa, dù con có đi đâu.”

Nam gật đầu, dù anh biết mình không thể hứa. Anh ôm mẹ, cảm nhận hơi ấm của bà, và tự nhủ rằng một ngày nào đó, anh sẽ trở về, với câu trả lời hoặc với một trái tim nhẹ nhõm hơn.

Đêm đó, Nam không ngủ. Anh nằm trên chiếc giường cũ, nghe tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn. Trong bóng tối, anh nhớ lại những ngày còn nhỏ, khi cha anh kể câu chuyện về Abraham, người được Thiên Chúa gọi đi mà không biết đích đến. “Abraham đã tin, nên ông đã đi,” cha từng nói. Nam tự hỏi, liệu anh có thể tin như Abraham không, khi trái tim anh đầy nghi ngờ?

Sáng hôm sau, Nam chuẩn bị hành lý. Anh gói ghém vài bộ quần áo, một cuốn kinh thánh nhỏ mà mẹ dúi vào tay, và một bức ảnh gia đình chụp từ nhiều năm trước. Trong ảnh, cha anh cười rạng rỡ, mẹ anh dịu dàng, còn Nam là một cậu bé vô tư. Anh nhìn bức ảnh hồi lâu, rồi cất vào ba lô.

Trước khi rời nhà, Nam đến nhà thờ. Không phải để cầu nguyện, mà để nói lời tạm biệt. Nhà thờ làng nhỏ bé, với những bức tường loang lổ và tượng Chúa Giêsu trên thánh giá. Nam đứng trước tượng, nhìn vào đôi mắt Chúa. Anh muốn nói gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại. Cuối cùng, anh chỉ thì thầm: “Nếu Ngài thực sự ở đó, hãy cho con một dấu chỉ.”

Nam quay lưng, bước ra khỏi nhà thờ. Ánh nắng buổi sáng chiếu qua những tán cây, tạo thành những vệt sáng trên con đường đất. Anh hít một hơi sâu, rồi bước đi, mang theo cả hy vọng và nghi ngờ.

Con đường đất đỏ dẫn ra khỏi làng đầy những kỷ niệm. Nam nhớ những buổi sáng anh và cha từng đi bộ trên con đường này, mang gỗ ra chợ bán. Cha luôn hát những bài thánh ca, giọng trầm ấm vang vọng giữa cánh đồng. Hôm nay, con đường ấy im lặng, chỉ có tiếng bước chân của Nam và tiếng gió thổi qua.

Anh dừng lại ở ngã ba, nơi xe khách sẽ đón anh đến Sài Gòn. Một vài người dân làng đi ngang, nhìn anh với ánh mắt tò mò. “Đi đâu mà sớm thế, Nam?” bác Tư, người bán tạp hóa, hỏi.

“Cháu đi Sài Gòn, bác ạ. Tìm việc làm.”

Bác Tư gật gù. “Thành phố lớn, nhiều cơ hội, nhưng cũng nhiều cám dỗ. Giữ lấy đức tin của mình, nghe chưa?”

Nam mỉm cười, nhưng không trả lời. Anh không chắc mình còn đức tin để giữ. Khi xe khách đến, anh lên xe, ngồi cạnh cửa sổ. Cảnh làng quê dần trôi qua – những cánh đồng lúa, ngôi nhà thờ nhỏ, dòng suối lấp lánh. Nam cảm thấy một nỗi buồn khó tả, như thể anh đang bỏ lại một phần của chính mình.

Trên xe, một bà cụ ngồi bên cạnh anh bắt chuyện. Bà mặc áo dài nâu, tay cầm chuỗi Mân Côi. “Cháu đi Sài Gòn à? Lần đầu hả?”

“Dạ, lần đầu ạ,” Nam đáp.

Bà cụ cười. “Sài Gòn đẹp, nhưng ồn ào lắm. Cháu nhớ đi lễ đều nhé. Nhà thờ Đức Bà ở đó đẹp lắm, cháu phải đến một lần.”

Nam gật đầu cho qua chuyện, nhưng bà cụ không dừng lại. Bà kể về cuộc đời mình, về những lần bà cầu nguyện và cảm nhận được sự dẫn dắt của Thiên Chúa. “Có lần cô bị mất hết tiền, tưởng không sống nổi. Nhưng cô cầu nguyện, và rồi có người giúp cô, như thể Chúa sai họ đến. Cháu thấy không, Chúa luôn có cách.”

Nam lắng nghe, nhưng trong lòng anh đầy mâu thuẫn. Anh muốn tin như bà cụ, như mẹ anh, nhưng những vết thương trong lòng vẫn còn đó. Anh nhìn ra cửa sổ, nghĩ về hành trình phía trước. Sài Gòn, với những tòa nhà cao, những con đường đông đúc, có lẽ sẽ cho anh câu trả lời. Hoặc ít nhất, nó sẽ giúp anh quên đi những câu hỏi.

Khi xe đến Sài Gòn, trời đã chập tối. Nam bước xuống bến xe, choáng ngợp trước ánh đèn và tiếng còi xe. Anh không biết bắt đầu từ đâu, nhưng trong lòng anh có một ngọn lửa nhỏ – không phải đức tin, mà là quyết tâm. Anh sẽ tìm, dù phải đi bao xa, dù phải mất bao lâu.

Nam lấy từ túi ra mẩu giấy nhàu nhĩ, đọc lại dòng chữ: “Nếu không tìm được câu trả lời, tôi sẽ không trở lại.” Anh gấp giấy, cất vào túi, rồi bước vào dòng người tấp nập. Hành trình của anh, hành trình của một kẻ đi tìm, chỉ vừa bắt đầu.

Sài Gòn đón Nam bằng một cơn mưa bất chợt, những giọt nước nặng hạt đập vào vai anh khi anh bước ra khỏi bến xe Miền Tây. Thành phố hiện lên như một bức tranh hỗn độn: ánh đèn neon nhấp nháy, tiếng còi xe inh ỏi, và dòng người tấp nập bất chấp trời mưa. Nam đứng lặng, ba lô trên vai, cảm giác như một kẻ lạc lối giữa đại dương. Anh không biết bắt đầu từ đâu, nhưng trong lòng anh cháy một ngọn lửa nhỏ – không phải đức tin, mà là sự quyết tâm tìm kiếm câu trả lời.

Nam tìm được một nhà trọ nhỏ ở quận 7, một con hẻm chật hẹp đầy những căn phòng trọ ẩm thấp. Bà chủ trọ, một người phụ nữ trung niên với nụ cười thân thiện, đưa anh vào một căn phòng nhỏ chỉ đủ chỗ cho một chiếc giường và một cái bàn gỗ cũ. “Cháu mới lên Sài Gòn à?” bà hỏi, đưa anh chìa khóa. “Cẩn thận nhé, thành phố này dễ làm người ta lạc đường.”

Nam gật đầu, cất ba lô vào góc phòng. Anh lấy ra bức ảnh gia đình, đặt lên bàn. Trong ảnh, cha anh cười rạng rỡ, mẹ anh dịu dàng, còn anh là một cậu bé vô tư. Nhìn bức ảnh, Nam cảm thấy một nỗi buồn len lỏi, nhưng anh tự nhủ: “Mình đến đây để tìm, không phải để nhớ.”

Sáng hôm sau, Nam bắt đầu hành trình tìm việc. Anh đi qua những con đường đông đúc, nộp đơn vào các cửa hàng, quán ăn, và cả những công ty nhỏ. Nhưng câu trả lời anh nhận được thường là: “Chưa có kinh nghiệm à? Để chúng tôi xem lại.” Hoặc tệ hơn, họ chỉ lắc đầu và bảo anh về. Sau một tuần, đôi giày của Nam đã mòn vẹt, và niềm hy vọng ban đầu bắt đầu lung lay.

Một buổi chiều, khi đang ngồi ăn bánh mì bên lề đường, Nam nghe một người đàn ông trung niên nói chuyện với bạn: “Xưởng may ở quận 8 đang tuyển người, không cần kinh nghiệm, chỉ cần chịu khó.” Nam ghi vội địa chỉ, lòng thầm cảm ơn một tia sáng nhỏ giữa những ngày mịt mờ.

Xưởng may nằm trong một khu công nghiệp cũ, với những bức tường bong tróc và tiếng máy may rền vang như một bản nhạc không ngừng nghỉ. Nam được nhận vào làm với mức lương đủ sống, công việc của anh là kiểm tra sản phẩm và đóng gói. Công việc đơn điệu nhưng nặng nhọc, và những ngày đầu, anh gần như kiệt sức.

Tại xưởng, Nam gặp Linh, một cô gái 22 tuổi với đôi mắt sáng và nụ cười ấm áp. Linh làm việc ở bàn may bên cạnh, tay thoăn thoắt điều khiển máy, nhưng luôn sẵn sàng giúp đỡ những người mới như Nam. Một lần, khi Nam làm rơi một lô vải, Linh chạy đến nhặt giúp anh trước khi quản lý nhìn thấy. “Cẩn thận nhé,” cô thì thầm, “ở đây, sai một chút là bị trừ lương đó.”

Cảm giác biết ơn khiến Nam bắt chuyện với Linh trong giờ nghỉ. Anh biết được rằng Linh là một cô gái mồ côi, lớn lên trong một mái ấm Công giáo ở ngoại ô Sài Gòn. Dù cuộc đời khắc nghiệt, Linh luôn giữ được sự lạc quan. “Em tin rằng mọi thứ xảy ra đều có lý do,” cô nói, tay cầm một cây thánh giá nhỏ đeo trên cổ. “Chúa không bỏ rơi ai, chỉ là đôi khi Ngài dẫn ta đi đường vòng.”

Lời nói của Linh khiến Nam bối rối. Anh muốn hỏi cô tại sao vẫn tin, dù cuộc đời cô đầy bất công, nhưng anh chỉ im lặng. Những ngày sau, Linh trở thành người bạn đầu tiên của Nam ở Sài Gòn. Cô chia sẻ với anh những bữa cơm trưa đơn sơ, kể anh nghe về mái ấm nơi cô lớn lên, và đôi khi hát những bài thánh ca với giọng trong trẻo. Qua Linh, Nam bắt đầu thấy một góc khác của cuộc sống – không phải sự đau khổ, mà là sự kiên cường và lòng tốt.

Một buổi tối, Linh mời Nam đến một buổi cầu nguyện tại nhà thờ nhỏ gần xưởng. “Anh đi với em một lần thôi, được không?” cô hỏi, ánh mắt chân thành. Nam ngập ngừng, nhưng không nỡ từ chối. Nhà thờ nhỏ, với những hàng ghế gỗ đơn sơ và mùi nhang trầm quen thuộc, khiến Nam nhớ đến làng quê. Trong buổi cầu nguyện, Linh quỳ, tay lần chuỗi Mân Côi, khuôn mặt cô bình an như thể đang trò chuyện với một người bạn thân. Nam ngồi ở hàng ghế cuối, không cầu nguyện, nhưng anh không thể rời mắt khỏi Linh. Liệu cô có thực sự cảm nhận được Thiên Chúa, hay chỉ là đang tự an ủi mình?

Nhà thờ nơi Linh đưa Nam đến được điều hành bởi cha Tín, một linh mục già với mái tóc bạc và đôi mắt hiền từ. Cha Tín chào Nam bằng một cái bắt tay ấm áp, như thể họ đã quen biết từ lâu. “Con mới đến Sài Gòn à?” cha hỏi. “Đừng ngại, nhà thờ này luôn mở cửa cho những người đang tìm đường.”

Nam không trả lời, nhưng anh bắt đầu đến nhà thờ thường xuyên hơn, không phải vì đức tin, mà vì Linh và vì sự bình yên mà nơi này mang lại. Cha Tín tổ chức các buổi từ thiện, từ phát cơm cho người vô gia cư đến dạy học cho trẻ em nghèo. Nam tham gia, ban đầu chỉ để giúp Linh, nhưng dần dần, anh cảm nhận được niềm vui từ việc cho đi.

Một buổi chiều, khi đang dọn dẹp sau buổi phát cơm, cha Tín gọi Nam lại. “Con có vẻ đang mang nhiều câu hỏi trong lòng,” cha nói, giọng trầm ấm. “Muốn chia sẻ với cha không?”

Nam ngập ngừng, nhưng rồi anh kể về cha mình, về những nghi ngờ, và về lý do anh đến Sài Gòn. Cha Tín lắng nghe, không ngắt lời. Khi Nam nói xong, cha mỉm cười. “Con biết không, đức tin không phải là không có nghi ngờ. Đức tin là chọn tin cậy ngay cả khi con không hiểu hết. Hãy nhìn Linh. Cuộc đời con bé không dễ dàng, nhưng nó chọn yêu thương và hy vọng. Đó chính là cách nó gặp Thiên Chúa.”

Cha Tín đưa Nam một cuốn Kinh Thánh nhỏ. “Đọc thử Tin Mừng Gioan, chương 16, câu 33: ‘Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.’ Hãy suy ngẫm về nó, Nam.”

Nam cầm cuốn Kinh Thánh, lòng đầy mâu thuẫn. Anh không chắc mình có thể tin như Linh hay cha Tín, nhưng lời cha khiến anh nghĩ rằng, có lẽ, hành trình tìm kiếm của anh không chỉ là tìm câu trả lời, mà là tìm cách sống.

Sau vài tháng làm việc ở xưởng may, Nam được một người quen giới thiệu vào làm cho ông Hùng, một doanh nhân giàu có sở hữu một chuỗi cửa hàng thời trang. Công việc mới mang lại mức lương cao hơn, với điều kiện Nam phải làm việc nhiều giờ hơn và đôi khi phải “linh hoạt” trong cách xử lý hàng hóa. Ông Hùng là một người đàn ông sắc sảo, luôn mặc vest sang trọng và nói chuyện bằng giọng điệu đầy quyền lực. “Cậu muốn thành công ở Sài Gòn, phải biết nắm cơ hội,” ông ta nói, vỗ vai Nam.

Ban đầu, Nam cảm thấy hãnh diện. Anh gửi tiền về cho mẹ, mua được một chiếc điện thoại mới, và bắt đầu quen với những bữa tiệc xa hoa mà ông Hùng tổ chức. Nhưng dần dần, anh nhận ra rằng “linh hoạt” mà ông Hùng nói đến bao gồm việc làm giả hóa đơn, nhập hàng kém chất lượng, và thậm chí hối lộ để qua mặt kiểm tra. Nam bắt đầu cảm thấy bất an, nhưng mỗi lần định từ chối, ông Hùng lại nhắc anh về mức lương và cơ hội thăng tiến.

Một tối, khi đang kiểm tra một lô hàng, Nam phát hiện một số kiện hàng chứa quần áo lỗi nhưng được dán nhãn cao cấp. Anh báo với ông Hùng, hy vọng sẽ được sửa chữa, nhưng ông ta chỉ cười. “Cậu còn ngây thơ quá. Khách hàng đâu quan tâm, miễn là giá rẻ. Làm ăn là vậy, Nam.”

Đêm đó, Nam không ngủ được. Anh lấy cuốn Kinh Thánh mà cha Tín đưa, mở ra câu mà cha đã nhắc: “Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Anh tự hỏi, liệu can đảm có nghĩa là từ chối cám dỗ, ngay cả khi điều đó khiến anh mất tất cả?

Nam đứng bên bờ sông Sài Gòn, nhìn ánh trăng phản chiếu trên mặt nước. Anh đã làm việc cho ông Hùng được ba tháng, và mỗi ngày, anh cảm thấy mình xa rời con người mà mẹ và cha từng dạy anh trở thành. Anh nhớ Linh, nhớ những buổi cầu nguyện, và nhớ cả lời cha Tín: “Đức tin là chọn tin cậy ngay cả khi con không hiểu.”

Nam quyết định gặp Linh để xin lời khuyên. Anh tìm cô ở nhà thờ, nơi cô đang giúp cha Tín chuẩn bị cho một buổi phát quà từ thiện. Linh lắng nghe câu chuyện của Nam, không phán xét. “Anh Nam, em không biết anh nên làm gì,” cô nói, “nhưng em biết rằng, nếu anh sống trái với trái tim mình, anh sẽ không bao giờ tìm được điều anh đang tìm.”

Lời nói của Linh như một tia sáng. Nam trở về nhà trọ, viết một lá thư xin nghỉ việc gửi ông Hùng. Anh biết mình có thể mất việc, mất thu nhập, nhưng anh không muốn đánh mất chính mình. Sáng hôm sau, anh đến gặp ông Hùng, đưa lá thư. Ông Hùng cười khẩy. “Cậu nghĩ mình cao thượng à? Sài Gòn không có chỗ cho những kẻ mơ mộng đâu.”

Nam không đáp. Anh quay lưng, bước ra khỏi văn phòng, lòng nhẹ nhõm hơn bao giờ hết. Anh trở lại xưởng may, xin làm lại công việc cũ. Quản lý đồng ý, dù mức lương thấp hơn. Linh chào đón anh bằng một nụ cười rạng rỡ. “Em biết anh sẽ chọn đúng,” cô nói.

Trong những ngày làm lại ở xưởng may, Nam gặp Hùng – không phải ông chủ Hùng, mà là một anh chàng cùng xưởng, 30 tuổi, với ánh mắt sắc sảo và giọng nói đầy cay đắng. Hùng là một người vô thần, luôn sẵn sàng tranh luận về mọi thứ, từ chính trị đến tôn giáo. Một lần, khi thấy Nam cầm cuốn Kinh Thánh trong giờ nghỉ, Hùng cười nhạo. “Cậu tin vào một ông trời ngồi trên mây à? Thế giới này chỉ có tiền và quyền lực thôi.”

Nam không muốn tranh cãi, nhưng Hùng không buông tha. Anh ta kể về cuộc đời mình: lớn lên trong một gia đình nghèo, bị bỏ rơi, và phải tự mình bươn chải. “Nếu có Chúa, sao tôi phải sống thế này?” Hùng hỏi, giọng đầy thách thức.

Nam không có câu trả lời, nhưng anh mời Hùng đến nhà thờ với mình và Linh. Hùng cười lớn, nhưng cuối cùng đồng ý, chỉ vì tò mò. Tại nhà thờ, Hùng ngồi ở hàng ghế cuối, quan sát mọi người cầu nguyện. Sau buổi lễ, cha Tín đến bắt chuyện với Hùng. Thay vì tranh luận, cha chỉ hỏi về cuộc sống của anh ta, lắng nghe với sự chân thành. Hùng, lần đầu tiên, không phản bác.

Qua những lần gặp gỡ, Nam và Hùng trở thành bạn. Nam học được rằng, đằng sau vẻ ngoài cay độc, Hùng là một người khao khát ý nghĩa, chỉ là anh ta chưa tìm thấy. Nam bắt đầu chia sẻ với Hùng về hành trình của mình, về những nghi ngờ và hy vọng. “Tôi không chắc Chúa ở đâu,” Nam nói, “nhưng tôi đang cố tìm Ngài.”

Hùng không thừa nhận, nhưng anh bắt đầu tham gia các hoạt động từ thiện của nhà thờ. Một lần, khi giúp một đứa trẻ vô gia cư tìm được nơi ở, Hùng nói với Nam: “Có lẽ cậu đúng. Không cần Chúa, nhưng làm điều tốt cũng không tệ.” Nam mỉm cười, biết rằng hạt giống đức tin đã được gieo, dù chỉ là một hạt nhỏ.

Một năm sau khi đến Sài Gòn, Nam nhận được thư từ mẹ. Bà Hạnh viết rằng bà vẫn khỏe, nhưng làng quê đang gặp khó khăn vì một trận lũ lớn. Nhà thờ bị hư hại, và nhiều gia đình mất mùa. Nam đọc thư, lòng như thắt lại. Anh muốn về, nhưng anh không có đủ tiền để giúp mẹ hay cộng đồng.

Nam chia sẻ với Linh và cha Tín. Cha Tín gợi ý tổ chức một buổi quyên góp tại nhà thờ để giúp làng của Nam. Linh xung phong đứng ra kêu gọi, và ngay cả Hùng, dù không tin vào Chúa, cũng tham gia. Trong hai tuần, cộng đồng nhà thờ quyên góp được một số tiền nhỏ nhưng ý nghĩa, đủ để sửa nhà thờ và hỗ trợ một số gia đình.

Nam trở về làng, mang theo số tiền và những lời cầu nguyện từ Sài Gòn. Khi anh bước vào làng, anh thấy mẹ đang đứng trước nhà thờ, tay cầm chuỗi Mân Côi. Bà Hạnh ôm anh, nước mắt lăn dài. “Con đã tìm được gì ở Sài Gòn chưa?” bà hỏi.

Nam mỉm cười, nghĩ về Linh, cha Tín, Hùng, và những ngày anh học cách cho đi. “Con chưa tìm được câu trả lời, mẹ ạ. Nhưng con nghĩ, con đang đi đúng đường.”

Đêm đó, Nam đứng trước nhà thờ, nhìn tượng Chúa Giêsu trên thánh giá. Anh nhớ lời mình từng nói: “Nếu Ngài thực sự ở đó, hãy cho con một dấu chỉ.” Giờ đây, anh nhận ra rằng dấu chỉ không phải là một phép màu lớn lao, mà là những con người anh gặp, những bài học anh nhận, và ngọn lửa nhỏ đang cháy trong lòng anh – ngọn lửa của hy vọng.

Nam nhận được lá thư từ mẹ vào một buổi sáng mưa ở Sài Gòn. Anh đang ngồi trong căn phòng trọ nhỏ, nghe tiếng mưa gõ đều trên mái tôn, khi người đưa thư gõ cửa. Lá thư được gói trong một chiếc phong bì cũ, nét chữ của mẹ vẫn ngay ngắn, dù có phần run rẩy hơn trước. Nam mở thư, lòng chợt nặng trĩu khi đọc những dòng đầu tiên: “Mẹ bị ngã khi làm đồng, bác sĩ bảo cần nghỉ ngơi. Con đừng lo, mẹ vẫn ổn. Nhưng mẹ nhớ con.”

Nam gấp thư, cảm giác như có một tảng đá đè lên ngực. Anh đã rời làng hơn một năm, gửi tiền về đều đặn, nhưng chưa một lần về thăm mẹ. Anh tự nhủ rằng mình đang xây dựng tương lai, rằng Sài Gòn là nơi anh sẽ tìm được câu trả lời. Nhưng giờ đây, khi mẹ ngã bệnh, mọi thứ dường như sụp đổ. Những câu hỏi về Thiên Chúa, về ý nghĩa cuộc sống, trở nên mờ nhạt trước nỗi sợ mất đi người thân cuối cùng.

Nam gọi điện cho mẹ, giọng bà vẫn dịu dàng nhưng yếu ớt. “Con đừng lo, mẹ chỉ cần nghỉ vài tuần là khỏe. Con ở Sài Gòn có ổn không?” bà hỏi. Nam cố giữ giọng bình tĩnh, nhưng nước mắt anh lặng lẽ rơi. Anh nhận ra rằng, trong hành trình tìm kiếm của mình, anh đã quên mất điều quan trọng nhất: tình yêu dành cho mẹ, người đã hy sinh cả đời vì anh.

Nam quyết định trở về làng. Anh xin nghỉ vài tuần ở xưởng may, gói ghém hành lý, và không quên mang theo cuốn Kinh Thánh mà cha Tín đã tặng. Trước khi đi, anh đến nhà thờ nhỏ, nơi Linh và cha Tín đang chuẩn bị cho một buổi cầu nguyện. Linh nhìn anh, ánh mắt đầy lo lắng. “Anh Nam, em sẽ cầu nguyện cho mẹ anh. Đừng quên, Chúa luôn ở bên anh.”

Cha Tín đặt tay lên vai Nam, nói: “Hãy nhớ câu này trong Tin Mừng Mátthêu 11,28: ‘Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.’ Hãy để Chúa nâng đỡ con trong lúc này.” Nam gật đầu, lòng anh vẫn đầy nghi ngờ, nhưng anh biết mình cần một điều gì đó để bám víu.

Con đường đất đỏ dẫn vào làng vẫn như xưa, nhưng với Nam, nó mang một cảm giác khác. Những cánh đồng lúa xanh mướt, dòng suối lấp lánh, và tiếng chuông nhà thờ giờ đây không chỉ là ký ức, mà là một lời nhắc nhở về cội nguồn của anh. Khi xe khách dừng ở ngã ba, Nam bước xuống, hít sâu mùi hương của đất trời quê nhà. Anh cảm thấy vừa thân thuộc vừa xa lạ, như thể anh đã đi quá xa để có thể trở về như trước.

Nam đến nhà, thấy mẹ đang ngồi trên hiên, tay cầm chuỗi Mân Côi. Bà Hạnh gầy hơn nhiều, khuôn mặt hốc hác nhưng vẫn ánh lên sự bình an. Khi thấy Nam, bà mỉm cười, nước mắt lăn dài. “Con về rồi,” bà thì thầm, ôm anh thật chặt.

Nam ở lại làng, chăm sóc mẹ. Anh nấu ăn, giặt giũ, và đưa mẹ đi khám bác sĩ. Mỗi ngày, anh thấy mẹ yếu đi, nhưng bà vẫn kiên cường. Một tối, khi hai mẹ con ngồi bên ngọn đèn dầu trên bàn, bà Hạnh kể về những ngày cha anh còn sống. “Cha con luôn nói rằng, ngọn đèn này là tình yêu của gia đình. Dù gió có thổi, nó vẫn cháy, miễn là ta giữ nó.” Nam nhìn ngọn đèn, nghĩ về hành trình của mình. Anh đã đi xa, nhưng liệu ngọn đèn trong lòng anh có còn cháy?

Những ngày ở làng, Nam bắt đầu đi lễ lại, không phải vì đức tin, mà vì mẹ. Anh ngồi ở hàng ghế cuối nhà thờ, nghe tiếng hát thánh ca và lời cha xứ giảng về lòng hiếu thảo: “Điều răn thứ tư dạy chúng ta kính trọng cha mẹ, không chỉ bằng lời nói, mà bằng hành động. Hãy yêu thương họ khi còn có thể, vì thời gian không chờ đợi ai.” Nam cúi đầu, cảm thấy như lời giảng đang nói trực tiếp với anh.

Một đêm, mẹ Nam đột nhiên lên cơn sốt cao. Anh đưa mẹ đến bệnh viện huyện, nơi bác sĩ chẩn đoán bà bị viêm phổi do sức đề kháng yếu. Nam ngồi bên giường mẹ, tay nắm chặt tay bà, lòng như vỡ vụn. Anh nhớ lại cái chết của cha, những ngày anh cầu nguyện nhưng không nhận được phép màu. Liệu lần này, Thiên Chúa có lại im lặng?

Trong phòng bệnh, Nam lấy cuốn Kinh Thánh ra, mở ngẫu nhiên đến Thi Thiên 23: “Dầu tôi phải đi qua thung lũng âm u, tôi cũng không sợ chi, vì Chúa ở cùng tôi.” Anh đọc, nhưng lời ấy dường như xa vời. Anh quỳ xuống, lần đầu tiên sau nhiều năm, cầu nguyện thật lòng: “Lạy Chúa, nếu Ngài thực sự ở đó, xin cứu mẹ con. Con không xin gì cho mình, chỉ xin Ngài đừng để mẹ ra đi.”

Đêm đó, Nam ngủ thiếp đi bên giường mẹ. Trong giấc mơ, anh thấy mình đứng trước một cánh đồng lúa, nơi cha anh đang mỉm cười. Cha không nói gì, chỉ chỉ vào một ngọn đèn dầu cháy sáng giữa cánh đồng. Khi Nam tỉnh dậy, mẹ anh đã hạ sốt, đôi mắt bà nhìn anh với sự dịu dàng. Bác sĩ nói rằng bà đã qua giai đoạn nguy hiểm, nhưng cần thời gian hồi phục.

Nam không biết liệu đó có phải là phép màu, nhưng anh cảm nhận được một sự bình an mà anh chưa từng có. Anh bắt đầu cầu nguyện mỗi tối, không phải để xin, mà để cảm tạ. Anh nhận ra rằng, dù Thiên Chúa có trả lời hay không, việc cầu nguyện giúp anh tìm thấy sức mạnh để đối diện với nỗi sợ.

Mẹ Nam dần hồi phục, nhưng bà vẫn yếu, không thể làm đồng như trước. Nam quyết định ở lại làng lâu hơn, giúp mẹ và tìm cách hỗ trợ cộng đồng. Anh nhận ra rằng, trong thời gian anh đi xa, làng quê đã thay đổi. Nhiều gia đình trẻ rời đi, để lại những người già và trẻ nhỏ. Nhà thờ vẫn là trung tâm, nhưng thiếu người chăm sóc.

Nam gặp lại Tí, cậu bé giờ đã lớn hơn, nhưng vẫn giữ nụ cười hồn nhiên. Tí kể rằng trường làng thiếu giáo viên, và nhiều đứa trẻ không được học chữ. Nam nhớ những ngày ở Sài Gòn, khi anh tham gia các hoạt động từ thiện với Linh và cha Tín. Anh tự hỏi, liệu mình có thể làm điều gì đó cho làng?

Nam đến gặp cha xứ, đề xuất mở một lớp học miễn phí cho trẻ em. Cha xứ đồng ý, và nhà thờ trở thành nơi tổ chức lớp học. Nam dạy các em đọc, viết, và kể những câu chuyện Kinh Thánh mà mẹ từng kể cho anh. Mỗi buổi học, anh thấy ánh mắt háo hức của bọn trẻ, và anh nhận ra rằng, dù không có nhiều tiền, anh có thể mang lại hy vọng.

Linh gửi thư từ Sài Gòn, kể rằng cô và cha Tín vẫn tiếp tục các hoạt động từ thiện. Cô viết: “Anh Nam, em tin rằng anh đang gieo những hạt giống tốt, như trong Tin Mừng Mátthêu 13,8: ‘Hạt rơi vào đất tốt, sinh hoa kết quả.’ Hãy tiếp tục, vì Chúa đang làm việc qua anh.” Nam đọc thư, lòng ấm áp. Anh chưa tìm được câu trả lời cuối cùng, nhưng anh biết mình đang sống đúng với trái tim mình.

Một buổi tối, khi mẹ Nam đã khỏe hơn, hai mẹ con ngồi bên hiên nhà, nhìn dòng suối lấp lánh dưới ánh trăng. Bà Hạnh cầm tay Nam, nói: “Con biết không, mẹ không mong con trở thành người giàu có hay nổi tiếng. Mẹ chỉ mong con sống như cha con: yêu thương, trung thực, và tin vào Chúa. Con đã làm được điều đó.”

Nam mỉm cười, nhưng lòng anh vẫn còn một câu hỏi: “Mẹ, làm sao mẹ giữ được đức tin, dù cuộc đời khó khăn thế?”

Bà Hạnh nhìn ngọn đèn dầu trên bàn, nói: “Mẹ không luôn hiểu ý Chúa, nhưng mẹ tin rằng Ngài là ngọn đèn dẫn đường. Dù bóng tối có dày đặc, chỉ cần con bước đi với Ngài, con sẽ không lạc lối.”

Lời mẹ như một luồng sáng soi vào tâm hồn Nam. Anh nhận ra rằng, hành trình tìm kiếm của anh không phải là tìm một câu trả lời rõ ràng, mà là học cách sống với đức tin, ngay cả trong nghi ngờ. Anh nhớ lời cha Tín: “Đức tin là chọn tin cậy ngay cả khi con không hiểu.” Giờ đây, anh hiểu rằng đức tin không loại bỏ đau khổ, mà giúp anh vượt qua nó.

Nam tiếp tục dạy học, và lớp học của anh ngày càng đông. Anh mời Linh đến làng, và cô mang theo những cuốn sách và đồ dùng học tập từ Sài Gòn. Linh ở lại vài tuần, giúp Nam tổ chức các buổi cầu nguyện cho trẻ em. Một tối, khi hai người đứng trước nhà thờ, Linh nói: “Anh Nam, em nghĩ anh đã tìm được điều anh tìm. Không phải một câu trả lời, mà là một con đường.”

Nam nhìn Linh, lòng anh tràn đầy cảm xúc. Anh chưa dám nói, nhưng anh biết rằng Linh đã trở thành một phần quan trọng trong hành trình của mình. Anh nhìn lên bầu trời, thầm cảm tạ Thiên Chúa, không phải vì Ngài đã trả lời, mà vì Ngài đã ở bên anh, qua mẹ, qua Linh, qua những con người anh gặp.

Ba năm kể từ ngày Nam trở về làng, cuộc sống của anh đã thay đổi. Lớp học miễn phí mà anh mở tại nhà thờ giờ đây trở thành một trung tâm nhỏ, nơi trẻ em không chỉ học chữ mà còn được nghe những câu chuyện về đức tin và lòng tốt. Nam không còn là chàng trai nghi ngờ ngày nào, nhưng anh vẫn mang trong mình những câu hỏi – không phải để thách thức Thiên Chúa, mà để nhắc nhở rằng hành trình tìm kiếm của anh chưa bao giờ thực sự kết thúc.

Mẹ Nam, bà Hạnh, đã khỏe mạnh hơn, dù bà không còn đủ sức làm đồng. Bà thường ngồi bên hiên nhà, tay lần chuỗi Mân Côi, nhìn Nam dạy học với nụ cười mãn nguyện. Một buổi chiều, khi Nam đang sửa mái nhà thờ cùng vài người dân làng, bà Hạnh gọi anh lại. “Con biết không, mẹ chưa bao giờ nghĩ con sẽ trở thành người như hôm nay. Cha con chắc cũng đang mỉm cười trên thiên đàng.”

Nam ngồi xuống bên mẹ, nhìn ngọn đèn dầu trên bàn – ngọn đèn mà cha anh từng gọi là biểu tượng của tình yêu gia đình. “Mẹ, con chưa tìm được câu trả lời cuối cùng, nhưng con nghĩ con đã tìm được điều quan trọng hơn: một con đường để sống.”

Bà Hạnh nắm tay anh, nói: “Con đường đó chính là Chúa, Nam ạ. Ngài không luôn trả lời bằng lời, nhưng Ngài trả lời bằng những con người con gặp, những việc con làm. Hãy giữ ngọn đèn này cháy, dù gió có thổi.”

Lời mẹ khiến Nam suy ngẫm. Anh nghĩ về Linh, người đã trở thành nguồn cảm hứng và người bạn đồng hành của anh. Linh thường xuyên về làng, mang theo sách vở và những ý tưởng mới cho lớp học. Nam nhận ra rằng tình cảm anh dành cho Linh không chỉ là lòng biết ơn, mà là một tình yêu sâu sắc, được xây dựng trên sự sẻ chia và đức tin.

Một buổi tối, khi Nam và Linh đang đi dạo bên dòng suối, ánh trăng chiếu sáng con đường đất đỏ. Linh kể về những ngày cô ở mái ấm Công giáo, nơi các sơ dạy cô rằng tình yêu là sự hy sinh. “Em từng nghĩ mình không xứng đáng được yêu, vì em không có gia đình,” Linh nói, giọng trầm. “Nhưng rồi em gặp anh, và em nhận ra rằng gia đình không chỉ là máu mủ, mà là những người ta chọn để yêu thương.”

Nam dừng bước, nhìn vào mắt Linh. Anh lấy hết can đảm, nói: “Linh, anh không hứa sẽ cho em một cuộc sống giàu sang, nhưng anh hứa sẽ yêu thương và che chở cho em, như mẹ anh đã làm với cha anh. Anh muốn cùng em xây dựng một gia đình, một ngọn đèn không bao giờ tắt.”

Linh mỉm cười, nước mắt lấp lánh. “Anh Nam, em đã chờ anh nói điều này từ lâu. Em đồng ý.”

Hai người đứng bên dòng suối, tay trong tay, cảm nhận sự bình an mà chỉ tình yêu và đức tin mang lại. Nam nhớ đến Tin Mừng Gioan 15,12: “Đây là điều răn của Thầy: anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Anh biết rằng, tình yêu của anh dành cho Linh không chỉ là cảm xúc, mà là một lời cam kết sống vì nhau, như Chúa đã sống vì nhân loại.

Ngày cưới của Nam và Linh diễn ra tại nhà thờ làng, nơi Nam từng cầu nguyện khi còn bé. Nhà thờ được trang trí đơn sơ, với những cành lá bàng đỏ và hoa dại hái từ cánh đồng. Dân làng đến đông đủ, mang theo những lời chúc phúc và nụ cười rạng rỡ. Bà Hạnh, dù yếu, vẫn đứng bên con trai, tay cầm chuỗi Mân Côi, cảm tạ Thiên Chúa.

Cha xứ chủ sự Thánh lễ Hôn phối, đọc Tin Mừng Máccô 10,6-9: “Từ thuở ban đầu khi tạo dựng, Thiên Chúa đã làm nên con người có nam có nữ. Vì thế, người đàn ông sẽ lìa cha mẹ mà gắn bó với vợ mình, và cả hai sẽ thành một xương một thịt.” Cha giảng rằng hôn nhân không chỉ là sự kết hợp giữa hai con người, mà là một giao ước thánh thiện trước mặt Chúa.

Nam và Linh quỳ trước bàn thờ, trao nhẫn và lời thề. Khi Linh nhìn anh, đôi mắt cô ánh lên niềm tin và tình yêu. Nam cảm thấy lòng mình tràn đầy, như thể mọi nghi ngờ, mọi đau khổ trong hành trình của anh đã dẫn anh đến khoảnh khắc này. Anh thầm cầu nguyện: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì đã dẫn con qua bóng tối, để hôm nay con tìm thấy ánh sáng.”

Sau Thánh lễ, dân làng tổ chức một bữa tiệc nhỏ ngoài sân nhà thờ. Tí, giờ đã là một thiếu niên, hát một bài thánh ca mà Nam từng dạy. Linh nắm tay Nam, thì thầm: “Đây là gia đình của chúng ta, anh ạ. Không chỉ là hai người, mà là cả cộng đồng này.”

Nam và Linh tiếp tục công việc của mình tại làng. Lớp học của họ không chỉ dạy trẻ em, mà còn trở thành nơi các bậc phụ huynh tụ họp, học hỏi về đức tin và cách nuôi dạy con cái. Nam bắt đầu viết những câu chuyện ngắn về hành trình của mình, gửi cho các tờ báo Công giáo. Những bài viết ấy, với giọng văn chân thành, chạm đến trái tim nhiều người, từ những người trẻ đang mất phương hướng đến những người lớn tuổi đang tìm lại đức tin.

Một ngày, Nam nhận được thư từ Hùng, người bạn vô thần ở Sài Gòn. Hùng viết rằng anh đã bắt đầu đi lễ, không phải vì tin vào Chúa, mà vì anh muốn hiểu điều gì khiến Nam và Linh sống một cuộc đời ý nghĩa. “Cậu đã đúng,” Hùng viết, “làm điều tốt không cần Chúa, nhưng có lẽ Chúa là lý do để cậu làm điều tốt không ngừng nghỉ.” Nam mỉm cười, biết rằng hạt giống đức tin anh gieo trong Hùng đang nảy mầm.

Cha Tín từ Sài Gòn cũng đến thăm, mang theo những cuốn sách và lời khuyên. Ông nhìn Nam, nói: “Con đã trở thành một ngọn đèn, Nam ạ. Không phải vì con có tất cả câu trả lời, mà vì con chọn sống với tình yêu và đức tin. Đó là điều Chúa muốn từ chúng ta.”

Nam suy ngẫm về hành trình của mình. Anh nhớ mẩu giấy nhàu nhĩ anh viết trước khi rời làng: “Nếu không tìm được câu trả lời, tôi sẽ không trở lại.” Giờ đây, anh nhận ra rằng câu trả lời không phải là một đích đến, mà là cách anh sống mỗi ngày – với lòng khiêm nhường, tình yêu, và sự phó thác.

Một buổi tối, Nam đứng trong nhà thờ làng, nơi ánh sáng từ ngọn nến trên bàn thờ chiếu sáng tượng Chúa Giêsu. Linh đứng bên anh, tay cầm một cây nến nhỏ, ánh mắt cô dịu dàng như dòng suối quê nhà. Dân làng tụ họp, hát bài thánh ca “Xin Vâng,” bài hát mà mẹ Nam thường hát khi anh còn nhỏ. Nam nhìn quanh, thấy bà Hạnh, Tí, và những khuôn mặt thân quen, lòng anh tràn đầy biết ơn.

Anh nhớ lại lời trong Tin Mừng Luca 11,33: “Chẳng ai thắp đèn rồi đem đặt trong hầm hay dưới thùng, nhưng đặt trên giá đèn, để những ai đi vào đều nhìn thấy ánh sáng.” Nam nhận ra rằng, hành trình của anh là hành trình của một ngọn đèn – không rực rỡ, nhưng đủ để soi sáng cho chính anh và những người xung quanh.

Nam nắm tay Linh, thì thầm: “Cảm ơn em, vì đã là ánh sáng của anh.” Linh mỉm cười, đáp: “Và anh là ánh sáng của em.”

Khi tiếng chuông nhà thờ vang lên, Nam nhìn lên thánh giá, thầm cầu nguyện: “Lạy Chúa, con chưa hiểu hết ý Ngài, nhưng con xin phó thác. Cảm tạ Ngài vì đã dẫn con qua hành trình này.” Anh không còn là kẻ đi tìm câu trả lời, mà là người sống để mang ánh sáng đến cho người khác.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!