Phụng vụSuy niệm ngày thường

10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Bảy tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)

Thứ Bảy Tuần Bát Nhật Phục Sinh khép lại chuỗi ngày hân hoan tưởng niệm mầu nhiệm Vượt Qua với một hình ảnh bất ngờ và đầy sức mời gọi: “Với lòng sợ hãi và bối rối, các bà chạy trốn, không dám nói điều gì cho ai” (Mc 16,8). Cái kết đột ngột đầy nghi vấn của sách Tin Mừng Máccô nguyên thủy đã làm bao Kitô hữu từ thế kỷ thứ nhất đến nay phải ngơ ngác: phải chăng sau mầu nhiệm phục sinh, Giáo Hội không còn lời để nói? Phải chăng hôm ấy những người đầu tiên đã lãnh nhận Tin Mừng quá lớn lao đến nỗi không thể truyền lại bằng lời? Tất cả di sản đức tin về cuộc xuất hiện lạ lùng của Chúa Giêsu sau khi Người trỗi dậy chỉ dừng lại ở nỗi khiếp đảm và sự im lặng? Chúng ta hiểu rằng chính nỗi sợ hãi, nỗi kinh hoàng trước sự kiện Chúa sống lại đã bóp nghẹt cả lời chứng.

Thật thế, cuốn Tin Mừng Máccô kết thúc ở đoạn 16,8 với bóng dáng các phụ nữ sợ hãi, ánh mắt chao đảo, bước chân vội vã, không dám nói với các môn đệ. Những người phụ nữ ấy là những kẻ đầu tiên được gặp Chúa phục sinh! Họ đã đứng sững dưới ánh bình minh, chứng kiến mầu nhiệm Thiên Chúa chiến thắng mồ mả, nhưng trái tim chưa kịp háo hức, đôi môi chưa kịp sẵn sàng, họ đã vội bỏ chạy, mang theo nỗi kinh hoàng và lặng im. Không phải họ thiếu tình yêu, nhưng nỗi sợ cái mới, cái vượt quá mọi chuẩn mực nhân sinh đã chặn họ lại. Chính vì thế, bao thế hệ Kitô hữu đã đâm đầu tìm lời giải: những người viết phụ lục, những bản chú giải, những phúc âm khác kể thêm về các cuộc gặp gỡ phục sinh, để bù đắp chỗ khuyết ấy.

Thật ra, văn bản phụ lục Mc 16,9-20 đã được tôn nhận từ Công đồng Trentô năm 1546, nhờ nó chúng ta biết rằng Chúa Giêsu không chấm dứt mầu nhiệm phục sinh bằng nỗi sợ hãi: Người xuất hiện lần thứ nhất với Maria Mácđala, lần thứ hai với hai môn đệ đang trên đường về làng quê Em‑mau, lần thứ ba với mười một tông đồ đang ngồi ăn. Mỗi lần xuất hiện đều đưa đến một phản ứng khác nhau, nhưng đều chung một nỗi lúng túng, vì Tin Mừng phục sinh không phải là chuyện vẹo vọ dễ tiếp thu. Maria rướn người nhận ra Chúa và vội báo tin, nhưng “họ không tin”. Hai môn đệ vã chân trở về báo tin nhóm bạn, nhưng “họ cũng không tin”. Cuối cùng, khi Thầy đích thân bước vào phòng đóng kín, họ vẫn giật mình, hoảng sợ tưởng ma, vì nỗi thất vọng vẫn chảy ngầm trong huyết quản.

Tại sao Tin Mừng phục sinh không dễ tiếp nhận? Có lẽ vì ngay từ cuộc sống hằng ngày, chúng ta đã quá quen thuộc việc gìn giữ nỗi sợ hãi, duy trì mãi bế tắc, đóng cửa tâm hồn trước những điều vượt khỏi tính toán của lý trí. Khi thất vọng bám rễ, người ta có thể khép kín, chăm chăm nhìn vào nỗi đau, cố bám vào nơi trú ẩn an toàn – nhưng an toàn chỉ là mồ chôn ước mơ. Người Kitô hữu không chỉ được mời gọi chịu đựng nỗi niềm khi còn kề bên Thập Giá, nhưng được mời bước qua nó bằng niềm vui phục sinh. Thế nhưng, hành trình ấy không chỉ là một cú bật ngửa kỳ diệu, mà là một quá trình chậm rãi, nhiều lần vấp ngã, nhiều lần kinh hãi, nhiều lần kêu lên “Ôi lạy Thầy, có phải chính Thầy đây không?”

Chúa Giêsu phục sinh không bỏ rơi các môn đệ cứng lòng. Dẫu họ lạ lùng từ chối lời chứng của người đầu tiên được gặp Ngài, dẫu họ tưởng hồn ma ghé thăm, Ngài vẫn kiên nhẫn đến với họ, dùng bữa với họ, xin họ đưa tay chạm vết thương, tinh tế khôi phục niềm tin. “Hãy tiếp nhận Thánh Thần” – Ngài phán, đặt họ vào cuộc sống mới, cùng Thầy đi khắp thiên hạ để loan báo sám hối và được tha tội. Người không chỉ nói suông, nhưng trao ban Thần Khí, ban quyền tha tội, biến họ thành kênh ơn phục sinh cho người khác. Đó là cách Thiên Chúa chinh phục khi cõi lòng ta đã chai sạn: không bằng lý luận cao siêu, nhưng bằng bữa ăn thân mật, bằng cử chỉ phục vụ, bằng hơi ấm an ủi.

Chúng ta cũng nhiều lần sống trong căn phòng đóng chặt ấy – phòng của nỗi sợ tương lai, phòng của tủi hờn và mặc cảm, phòng của nghi ngại vẹn toàn. Có lúc ta nghe tiếng kêu “Hãy ra khơi!” nhưng chẳng dám giương buồm, ta trốn vào những cớ lo “đang nghèo, đang đau bệnh, đang có con nhỏ”. Ta có thể viện cớ bận rộn, viện cớ thiếu ơn gọi, viện cớ trăm thứ lý do khách quan, để giữ mình an toàn. Nhưng Chúa vẫn đứng ngoài phòng, mời gọi qua các biến cố thường nhật: qua Lời Chúa, qua Thánh Thể, qua sự hiệp nhất cộng đoàn. Thiên Chúa vẫn không ngừng gõ cửa; chỉ khi ta can đảm nghe, can đảm để Ngài chạm vết thương, ta mới có đủ sức bước ra sứ vụ làm chứng phục sinh.

Tin Mừng Máccô khép lại ban đầu bằng nỗi sợ và sự im lặng, nhưng truyền thống Giáo Hội biến nỗi sợ ấy thành ngọn lửa loan báo và ban Thần Khí. Đó là bài học cho mỗi thời: Tin Mừng thiết yếu là được rao giảng, chứ không phải giấu kín. Maria Mácđala – thân phận kẻ từng bị bảy quỷ xiềng xích – trở thành sứ giả đầu tiên, dám vác thập giá đau đớn tiến vào phòng khóa kín. Hai môn đệ Em‑mau, bất chấp nghi ngờ, vẫn hối hả quay về Giêrusalem. Mười một tông đồ dẫu run sợ vẫn được trao quyền tha tội, quyền làm chứng. Phép lành phục sinh cứ thế nối đời, kéo dài đến hôm nay.

Nếu cuộc gặp gỡ phục sinh chỉ là chuyện của hai ngàn năm trước, chẳng phải chúng ta quá khô khan, quá lý thuyết? Chúa Giêsu phục sinh muốn thắp lên trong chúng ta sức sống mới, không phải sức sống tạm bợ của cảm xúc, nhưng sức sống bền vững của Thần Khí. Sức sống ấy biểu lộ qua lòng phó thác, bình an trong biến cố, phó mình theo sứ mạng, và nhất là liên đới với nhau trong cộng đoàn. Những người không tin đã từng đóng cửa phòng, nhưng chỉ cần mở tung cánh cửa ấy, căn phòng đóng ấy sẽ thành hội đường tấp nập, nơi Tin Mừng phục sinh vang lên liên tục.

Đức Giêsu phán: “Hãy ra khắp thế gian, rao giảng Tin Mừng cho muôn loài.” Chính chúng ta đây, với mọi giới hạn, được tiếp nối sứ mạng đó. Nếu hôm nay chúng ta vẫn ngại ngần, vẫn khoanh tay trước người đau khổ, vẫn đòi hỏi điều kiện thuận tiện, chúng ta còn chưa thật sự cảm nghiệm phục sinh. Mầu nhiệm ấy đòi hỏi chúng ta sống “từ đàn bà con nít” như Maria, sống “trong nỗi bứt rứt áo xác” như Em‑mau, sống “giữa gian nan sợ hãi” như mười một tông đồ, rồi “được chữa lành” trở thành sứ giả hy vọng.

Xin cho chúng ta đủ can đảm nhìn vào gương bản văn Máccô: dẫu kết thúc bằng sợ hãi, chúng ta sẽ viết tiếp bằng lời chứng và việc làm. Xin cho chúng ta dám chấp nhận nỗi “không tin” của chính mình, để Thiên Chúa đi vào, thổi cho ta “thần khí tin tưởng” và sai ta đi khắp tứ phương, biến thế giới này thành sân khấu phục sinh: nơi đó, ai cũng được gặp Đấng vừa chịu đóng đinh lại vừa chiến thắng mồ mả, ai cũng được nghe tiếng gọi đích danh và trao sứ vụ tông đồ. A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

Thứ Bảy tuần Bát Nhật Phục Sinh – ngày cuối cùng của tuần lễ mừng Chúa sống lại – là dịp chúng ta quay trở lại mạch gốc của đời sống Kitô hữu: mầu nhiệm Phục Sinh, nền tảng “đức tin và hy vọng” mà thánh Phaolô đã khẳng định không thể thiếu: “Nếu Đức Kitô đã không trỗi dậy, thì lời rao giảng của chúng tôi trống rỗng, và cả đức tin của anh em nữa cũng trống rỗng… và anh em vẫn còn ở trong tội lỗi của mình” (1 Cr 15,14.17). Xin mời anh chị em dành giây phút lắng lòng để nhìn lại chân lý ấy, để cảm nghiệm tính cấp bách của niềm tin Phục Sinh và để dấn bước ra đi loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống của mình.

Chúng ta biết rằng, ngay trong chính nhóm Mười Một môn đệ thân tín của Đức Giêsu, dù đã sống cùng Người ba năm, dù đã được nghe Người nhiều lần báo trước về cái chết và sự trỗi dậy, họ vẫn không tin khi nghe bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na loan báo “Thầy đã sống lại”. Họ vẫn không tin khi gặp hai người Emmau ngỡ ngàng thuật lại cuộc hành trình gặp Chúa trong dáng lữ khách và bẻ bánh. Họ vẫn không tin khi chính Thầy Phục Sinh hiện diện giữa căn phòng đóng kín, chào “Bình an cho anh em!” và cho họ sờ vào tay chân đầy thương tích. Sự cứng lòng của họ không phải chỉ là một trạng thái tâm lý nhất thời, mà là dấu chỉ sâu sa của bản tính con người: khi rơi vào thất vọng – dù là thất vọng vì tình yêu Thầy, thất vọng vì chính hy vọng đã tan vỡ – chúng ta có khuynh hướng ở lại trong sầu khổ, trong khối ưu tư, và đóng kín cánh cửa linh hồn nơi đời sống đức tin. Họ đã chọn sống với nỗi đau của Thứ Sáu Tuần Thánh hơn là sống trong niềm vui Phục Sinh; họ đã chấp nhận để mình nằm trong mồ chứ không leo lên khỏi đá.

Thánh Mác-cô hôm nay đã khắc họa rõ những tập khởi đầu ấy: các tông đồ “cứng lòng, không tin những người được thấy Người sống lại”, và vì thế, Chúa Giêsu phải “chỉ thị cho họ tiếp diễn sứ vụ, đi khắp tứ phương thiên hạ, rao giảng Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo”. Những lời trách mắng không phải để làm họ xấu hổ, mà chính là lời nhắc nhở họ: đức tin luôn đòi hỏi một quyết tâm vượt qua chính giới hạn loài người, để bước vào công cuộc canh tân tận căn, công cuộc sai đi rao giảng niềm hy vọng không thể chờ thêm ngày nào.

Nếu Phục Sinh chỉ là một sự kiện vu vơ, chỉ là một truyền thuyết muốn giải thích đời sau, thì không ai cần lao vào bao khó khăn, chết chóc, đau khổ vì niềm tin ấy. Nhưng chính vì Chúa sống thật, Người xuất hiện trong xác thịt vẫn mang dấu đinh, vẫn mỏi mòn vì dạ dày phải ăn cá nướng với mật ong, chính vì thế Phục Sinh đã khởi đầu một chiều kích hoàn toàn mới cho lịch sử: từ nay, sự sống không còn bị ràng buộc vào bộ xương tàn phai, nhưng phải được sống trọn vẹn và loan báo bằng thân xác bị đâm đọt, xương thịt bị chạm tay, bằng bữa ăn thịt cá thực thụ. Nền tảng đức tin của chúng ta không nằm trong một hệ thống tư tưởng hay một giáo phái, nhưng nằm trong con người Đức Giêsu Phục Sinh, Đấng dùng bữa, trao ban bánh, mở trí cho người ta hiểu Kinh Thánh, và sai đi làm chứng bằng chính đời sống đã được đổi mới.

Chính vì thế, chứng từ về Đấng Phục Sinh luôn phải diễn ra bằng một cộng đoàn Tin Mừng sống động. Sách Công Vụ Tông Đồ vẽ nên một bức tranh không thể đẹp hơn: nhóm tín hữu sơ khai “tất cả chỉ một lòng một ý”, không để ai thiếu thốn điều gì, tất cả của cải được phân phát cho nhau. Sự bình an mà Chúa Phục Sinh ban tặng đã tạo nên một cộng đoàn hòa giải, một đoàn thể liên đới nơi việc chia sẻ của cải không còn là mục đích tích trữ mà là dấu chỉ tình bạn, là hiến lễ của sự hiệp thông. Đó không phải là cộng đoàn của những người nghèo túng, nhưng là cộng đoàn của tình yêu. Của cải, nếu được lưu thông theo yêu thương, sẽ trở thành bí tích về tình huynh đệ, về ân sủng đáp đền, để mọi người “không thiếu thốn điều gì”, dù họ có thể khốn khó trong hoàn cảnh kinh tế.

Như vậy, Phúc Thật mà Chúa tuyên ban cho thánh Tôma: “Phúc cho những ai không thấy mà tin” – không loại trừ ước muốn cần phải thấy dấu chỉ trong Giáo Hội, nhưng ngược lại, Phúc Thật ấy đòi chúng ta phải “thấy” Chúa Phục Sinh qua cử chỉ trao ban, qua đời sống yêu thương cụ thể. Khi Chúa Giêsu hiện ra với hai môn đệ Emmau, chỉ đến lúc Người cầm bánh bẻ ra và trao cho họ, đôi mắt mới mở ra nhận diện Thầy (Lc 24,30‑31). Chính trong thao tác “cầm – bẻ – trao” ấy, chính qua bàn ăn chia sẻ, Thầy để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm khảm: tình yêu phục sinh chính là tấm bánh trao ban. Vì lẽ đó, trọng tâm và cao điểm của Giáo Hội không gì khác hơn là cử hành Thánh Thể: chúng ta lập lại đúng cử chỉ “cầm bánh – chúc tụng – bẻ ra – trao cho” của Chúa, để xác tín rằng Người đang thật sự hiện diện giữa chúng ta, để nuôi sống chúng ta bằng chính sự sống của Người.

Thánh Lễ không phải là giờ phút chúng ta “đổ đầy” kiến thức thần học, nhưng là giây phút Chúa cho ta ăn uống bằng nguồn mạch của chính Người. Khi linh mục trao Mình Máu Thánh, đó không đơn thuần là nghi thức, mà là biến cố biến bánh rượu thường thành Thịt Máu Chúa, biến mỗi người tham dự thành “phải nhận lấy mà ăn” để trở thành chứng nhân sống động, đủ sức chống lại được bao khốn khó, để tiếp tục loan báo niềm hy vọng Phục Sinh. Nếu chúng ta dự Thánh Lễ nhưng sau đó lòng không đổi mới, sau đó đời sống không chuyển hóa, thì có lẽ chúng ta đã lặp lại cử chỉ “cầm – bẻ – trao” chỉ như thói quen, mà bỏ quên chân lý thâm sâu: Chúa đã trỗi dậy!

Từ đây, đời sống mỗi tín hữu Kitô phải là “một thánh lễ nối dài”, nghĩa là đúng như Cha Thánh Gioan Phaolô II từng nói: “Mỗi người tín hữu phải tự hỏi mình: có phải tôi đã biến mình thành bánh bẻ ra cho tha nhân chưa?” Trong gia đình, trong nơi làm việc, trong xã hội, nơi ta đến, ta phải bẻ bánh bằng chính tài năng, bằng chính thời gian, bằng chính của cải mình có, để trao cho người nghèo, người đau khổ, người cô đơn, người thất vọng. Mỗi lần ta chia sẻ, mỗi lần ta phục vụ, mỗi lần ta cho đi trong đức ái, là ta đang bẻ bánh, là ta đang để cho Đấng Phục Sinh được nhận diện, là ta đang loan báo mầu nhiệm Phục Sinh theo cách sống, không chỉ bằng lời nói.

Anh chị em thân mến, có phải chúng ta hôm nay vẫn tuyên xưng Chúa sống lại bằng môi miệng, nhưng lòng còn dằn vặt bám víu vinh hoa thế gian? Có phải chúng ta loan báo Tin Mừng bằng vẻ mặt buồn chán, trong khi lẽ ra phải là khuôn mặt rạng rỡ niềm vui Phục Sinh? Nếu thực sự tin vào mầu nhiệm Phục Sinh đời sau, chúng ta sẽ không còn nặng lòng với vinh quang hôm nay; chúng ta sẽ sống tự do, quảng đại, vui tươi; chúng ta sẽ dám buông bỏ ích kỷ nhỏ nhen, dám phó thác trọn vẹn cho tình yêu của Chúa. Cuộc đời chúng ta, nếu được biến đổi trong Phục Sinh, sẽ trở thành sứ điệp mạnh mẽ: giữa bao đau khổ, thử thách, người Kitô hữu vẫn tin tưởng phó thác; giữa bao cảnh đời xâu xé lẫn nhau, chúng ta vẫn sống yêu thương, quảng đại, quên mình; giữa bao bất công chia rẽ, chúng ta vẫn mời gọi hiệp nhất, chia sẻ.

Hôm nay, Chúa Ki-tô Phục Sinh mời gọi mỗi người chúng ta bước ra khỏi thế giới nhỏ bé của nỗi lo âu, của lớp sương mù phân biệt, của chốn âu lo trống trải, để bước vào thế giới hữu hình nơi tình yêu huynh đệ sống động. Khởi đi từ bàn tiệc Thánh Thể, chúng ta mang bánh ấy, mang ân sủng ấy, mang chính sự sống mới ấy ra giữa đời, để từ hai, ba, ba mươi, năm mươi người, mai sau có thể lan tỏa thành một cộng đoàn đậm nét dấu chỉ Phục Sinh – dấu chỉ yêu thương, chia sẻ, thái độ phục vụ quên mình.

Ước mong rằng, mỗi ngày được đến bàn thờ lãnh nhận Mình Máu Chúa, mỗi lần quỳ gối đón Chúa vào lòng, chúng ta cảm nhận sâu sắc hơn sứ điệp Phục Sinh: “Ta sống, cũng là để anh em được sống.” Xin cho chúng ta đừng bao giờ chỉ dừng ở “tin bằng môi miệng”, nhưng luôn mời Thánh Thể hóa phép cho chính đời mình, để đời sống bác ái của chúng ta trở thành chứng từ bất diệt về Đấng đã chết, đã sống lại, và đang hiện diện giữa chúng ta; để mọi người nhìn thấy cuộc đời chúng ta mà cảm nhận được chân dung Phục Sinh và hân hoan chấp nhận chân lý “Chúa đã sống lại thật, Alleluia!”

Lm. Anmai, CSsR

RAO GIẢNG TIN MỪNG PHỤC SINH TRONG NIỀM TIN VÀ SỨ VỤ CỦA HỘI THÁNH

Sáng Thứ Bảy Tuần Bát Nhật Phục Sinh, trong khi niềm vui chiến thắng của Đức Kitô vẫn còn lan tỏa khắp vòm trời phụng vụ, bài Tin Mừng của Thánh Mác-cô – phần cuối được thêm vào bởi cộng đoàn tín hữu sơ khai – lại mời gọi ta nhìn vào những khoảnh khắc chuyển biến quyết định: từ nghi ngờ đến tin tưởng, từ tin tưởng đến sứ vụ. Phân đoạn ngắn gọn ấy là một bản tóm lược đầy sức mạnh của toàn bộ hành trình sau phục sinh: từ hiện ra đến sai đi, từ sai đi đến chứng từ, và từ chứng từ đến sự sống mới trong lòng cộng đoàn Hội Thánh. Trong đó, mọi Kitô hữu đều được mời gọi nhận diện chính mình – là những người không thấy nhưng tin, không sống giữa thời các Tông đồ nhưng được thừa hưởng lời chứng và mang trách nhiệm tiếp tục rao giảng cho mọi thế hệ.

Chúa Giêsu hiện ra với Ma-ri-a Ma-đa-la, với hai môn đệ trên đường Emmau, và sau đó là với nhóm Mười Một. Điều đáng lưu ý là lần hiện ra nào cũng bị bao phủ bởi sự hoài nghi và cứng lòng. Dù Ma-ri-a Ma-đa-la được chính Chúa trừ khỏi bảy quỷ – một ân ban sâu thẳm – lời chứng của bà vẫn không đủ sức đánh thức đức tin nơi các Tông đồ. Cả hai môn đệ Emmau trở về từ một cuộc gặp gỡ bừng sáng cũng chẳng thuyết phục được nhóm Mười Một. Chỉ đến khi chính Đức Giêsu hiện đến, khiển trách họ và củng cố đức tin, thì ánh sáng phục sinh mới thực sự xuyên thấu lớp màn hoang mang u tối còn tồn tại nơi các ông. Điều ấy cho thấy: đức tin không đơn thuần là chấp nhận một lời kể lại, cũng không xuất phát từ sự thuyết phục hợp lý của lý trí, nhưng là hồng ân – một quà tặng thiêng liêng phát xuất từ chính sự hiện diện và hành động của Thiên Chúa.

Sự không tin của các Tông đồ ban đầu không khiến Đức Giêsu từ chối họ, nhưng trái lại, Ngài hiện đến, mở lòng họ, nâng họ dậy và trao cho họ một sứ mạng vượt quá mọi giới hạn: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo”. Sự thứ tha, sự cảm thông và lòng tín nhiệm của Đấng Phục Sinh dành cho các môn đệ là một trong những biểu lộ sâu sắc nhất của lòng thương xót Thiên Chúa: chính những con người yếu đuối, từng chạy trốn, từng nghi ngờ, từng thất vọng… lại được chọn để trở thành chứng nhân cho ánh sáng bất diệt.

Điều ấy đặt ra cho chúng ta một xác tín quan trọng: rao giảng Tin Mừng không phải là việc của những con người hoàn hảo, không tì vết, mà là sứ mạng của những ai đã được biến đổi nhờ ân sủng, đã kinh nghiệm quyền năng Phục Sinh và dám làm chứng về điều họ đã sống. Rao giảng không phải là truyền đạt một ý tưởng, một triết lý, nhưng là chia sẻ một kinh nghiệm gặp gỡ: “Tôi đã thấy Chúa!”, “Tôi đã được Chúa tha thứ!”, “Tôi đã sống lại từ đổ vỡ!” Chính kinh nghiệm đó mới có thể đánh động người khác và giúp họ mở lòng đón nhận mầu nhiệm phục sinh.

Các thế hệ Kitô hữu hôm nay, tuy không được tận mắt nhìn thấy Đức Giêsu, nhưng lại được mời gọi sống mối phúc mà chính Người đã hứa: “Phúc cho những ai không thấy mà tin.” Đức tin ấy không nhắm đến một sự thỏa mãn giác quan, nhưng là thái độ phó thác dựa trên lời chứng, trên Thánh Thần đang hoạt động, và trên sự sống mới được thấy nơi cộng đoàn các tín hữu. Cũng như xưa kia, các thế hệ đầu tiên đã tin nhờ lời rao giảng của các Tông đồ, thì hôm nay, chúng ta tin nhờ những gương sáng sống động của những người đi trước – những con người âm thầm, trung tín, quảng đại, và thánh thiện. Chính đời sống của họ, không phải qua bài giảng hùng hồn, nhưng qua cử chỉ yêu thương, qua sự hy sinh lặng lẽ, qua tinh thần hiệp nhất, trở thành lời chứng mạnh mẽ nhất về sự thật Phục Sinh.

Điều ấy được diễn tả cách rõ ràng nơi cộng đoàn tín hữu sơ khai mà sách Công vụ Tông đồ mô tả: họ sống hiệp nhất, chia sẻ của cải, không ai phải thiếu thốn, niềm vui lan tỏa, và phép lạ không ngừng xuất hiện. Sự sống lại của Chúa Giêsu không chỉ là sự kiện riêng tư, nhưng tạo nên một cộng đồng mới – cộng đồng Phục Sinh, nơi con người không còn sống ích kỷ, không còn co cụm trong nỗi sợ, nhưng dám mở lòng, dám trao ban, dám sống vì người khác. Của cải vật chất không còn là mục tiêu chiếm hữu, mà trở thành “bí tích” của tình huynh đệ – là dấu chỉ cụ thể của lòng yêu thương.

Ngày nay, thế giới đang chất đầy những lời nói: lời quảng cáo, lời tuyên truyền, lời tranh cãi, lời phê bình… Trong biển ngôn từ ấy, con người lại càng khát khao một đời sống chứng nhân đích thực – nơi họ không chỉ được nghe về Tin Mừng, nhưng được “nhìn thấy” Tin Mừng hiện diện trong cách người Kitô hữu sống, phục vụ, tha thứ và hy vọng. Chính vì thế, đức tin không thể chỉ dừng lại ở tuyên xưng, mà phải được diễn tả qua hành động, đặc biệt là hành động loan báo. Không loan báo, niềm vui phục sinh sẽ trở nên vô ích, bởi ánh sáng sinh ra là để chiếu tỏa, muối tồn tại là để mặn lên, và Tin Mừng được trao ban là để được san sẻ.

Nhưng loan báo không chỉ là việc nói, mà trước hết là sống. Cuộc sống của mỗi tín hữu phải là một bài giảng không lời về tình yêu Phục Sinh. Khi bạn chịu đựng bệnh tật trong bình an, khi bạn tha thứ dù có quyền lên án, khi bạn chia sẻ dù không dư dả, khi bạn làm điều tốt dù không ai biết… chính lúc đó, bạn đang loan báo Tin Mừng Phục Sinh cách mạnh mẽ hơn mọi bài giảng. Đức Kitô Phục Sinh không còn hiện diện hữu hình giữa nhân loại, nhưng Người đang sống giữa lòng Hội Thánh – là Thân Thể mầu nhiệm của Người – nơi những ai dám sống như Người, dám trao ban như Người, và dám yêu thương như Người.

Giáo Hội không chỉ là nơi tổ chức lễ nghi hay giảng dạy giáo lý, mà trước hết là nơi diễn tả sự hiện diện của Đấng Phục Sinh qua việc cử hành Thánh Thể và đời sống trao ban. Thánh Lễ không kết thúc bằng lời “Amen” cuối lễ, nhưng được tiếp nối trong từng bước chân, từng ánh mắt, từng việc làm cụ thể của người tín hữu khi họ ra khỏi nhà thờ và trở về cuộc sống thường nhật. Cuộc đời họ phải là một Thánh Lễ kéo dài – nơi Chúa Giêsu tiếp tục được bẻ ra và trao ban cho đời.

Sứ mạng của chúng ta hôm nay – như lời Chúa dặn các Tông đồ – là “đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo.” Đó không chỉ là sứ mạng của linh mục, tu sĩ, giáo lý viên… mà là sứ mạng của từng người Kitô hữu, trong mọi hoàn cảnh sống. Mỗi người đều có một nơi để rao giảng: trong gia đình, nơi làm việc, giữa xã hội, trên đường phố, trong lớp học… Và Tin Mừng chúng ta loan báo là một Tin Mừng đã được sống động hóa trong chính cuộc đời của ta – một đời sống phản ánh niềm tin, hy vọng và tình yêu của Đấng Phục Sinh.

Ước gì khi cử hành ngày thứ Bảy cuối tuần Bát Nhật Phục Sinh này, chúng ta cảm nghiệm được cách sâu xa rằng: mình là những người không thấy mà tin, nhưng chính nhờ đức tin đó, mình được tham dự vào sự sống của Đấng Phục Sinh. Và từ sự sống ấy, chúng ta được mời gọi tiếp tục thắp sáng ngọn lửa Tin Mừng, để ánh sáng Phục Sinh chiếu soi từng ngõ ngách cuộc đời, từng nơi tối tăm, từng tâm hồn cô đơn, từng cộng đồng bị tổn thương, để tất cả mọi người đều được nghe, được thấy và được chạm vào Chúa đang sống và đang hành động nơi Hội Thánh và nơi từng người tín hữu.

Xin Đấng Phục Sinh đốt lên trong lòng chúng ta một lửa cháy bỏng của đức tin, để từ đó phát sinh một lòng nhiệt thành trong việc loan báo Tin Mừng. Xin Ngài cho cuộc đời chúng ta trở thành một dấu chỉ sống động, để ai gặp chúng ta cũng có thể cảm nhận được rằng: “Chúa đang sống! Và Người đang ở giữa chúng ta!” Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

BỪNG LẠI NHIỆT THÀNH TÔNG ĐỒ

Sau bao ngày đen tối của Thứ Sáu Tuần Thánh, khi dường như bức tường tội lỗi và cái chết đã khép chặt mọi hy vọng của nhân loại, Chúa Giêsu Phục Sinh đã phá tan ngục tù mồ mả để trao cho các môn đệ một sứ mạng vô cùng lớn lao: “Các con hãy đi khắp thế gian rao giảng Tin Mừng cho muôn loài.” Những lời ấy vang lên giữa bầu khí hân hoan của ngày đầu tuần, nhưng cũng chất chứa uy quyền của Đấng thắng chết. Nghe lời ấy, bao kẻ thất kinh run rẩy vì từng nhìn thấy Thầy chịu đóng đinh, bao kẻ hoài nghi vì những dấu chân trống trong huyệt mộ, cuối cùng cũng dám vững tâm bước ra từ phòng Tiệc Ly, cất lên lời chứng tá, dám đem mạng sống mình hiến thân cho sứ điệp tình yêu ấy.

Chúng ta hãy nhìn lại nhóm Mười Một: ngày trước, họ đã từng tranh nhau chỗ nhất chỗ nhì, chưa kịp lĩnh hội mầu nhiệm khi Thầy giảng dạy trên núi, đã vội cầm gươm bên bờ sông, sẵn sàng đổ máu khi những kẻ lạ gõ cửa bắt Thầy. Trong đêm đen Thương Khó, họ tan tác bỏ chạy, quên sạch lời hứa trung thành. Họ vào phòng Tiệc Ly khóa then im ỉm, ôm lấy nhau sợ tiếng bước chân ngoài hành lang. Thế mà chỉ sau Phục Sinh, chính họ, kẻ vụng về, kẻ nhát đảm, lại là những sứ giả không sợ gian lao, dám công khai trước triều đình Do Thái, trước đao phủ La Mã, trước dư luận thế gian, tuyên xưng: “Chúa Giêsu đã sống lại, sự chết không còn làm chủ được Người.” Có người bỏ thành Giê-ru-sa-lem ra đi rao giảng khắp phương Đông; có người lên thuyền xuôi về Rô-ma; có kẻ chịu xiềng xích nơi hải đảo hoang vắng; có kẻ leo đồi cao miền Âu châu rao giảng cho kẻ ngoại đạo. Tất cả đều minh chứng cho một điều: Lệnh truyền “hãy đi” của Thầy không chỉ là một khuyến dụ lịch sự, mà là lệnh truyền trọng thể, gắn liền với danh phận con cái Phục Sinh.

Giờ đây Giáo Hội suốt hai ngàn năm vẫn không ngừng minh nhiệt huyết ấy. Không một kỷ nguyên nào Thiên Chúa thôi sử dụng Giáo Hội như khí cụ của Ngài, dẫu nhiều lúc kém sáng, dẫu nhiều khi thân thể mầu nhiệm phải gánh nhận thương tích vì biến động thế cuộc. Từ miền phấn trắng Sahara đến đồng bằng nhiệt đới Amazon, từ thôn xóm Á châu đến thủ đô Âu Mỹ, Phúc Âm vẫn vang lên trong đủ thứ ngôn ngữ, muôn lối văn hóa. Thánh nữ Têrêxa Calcutta đã đi lấp đầy những chiếc hố đào chôn xác người nghèo khổ; cha Đaminh Savio đã hiến đời cho trẻ thất học; mẹ Teresa đã trao nụ cười cho kẻ bệnh tật; tại Việt Nam, truyền thống truyền giáo đã thấm sâu trong lòng dân tộc – bao hồn tu sĩ đã xa gia đình, vượt núi, vượt biển, đem niềm tiên báo Tin Mừng đến những buôn làng heo hút, những đảo xa mù khơi. Mỗi linh mục, tu sĩ, giáo dân nhiệt thành, mặc dù thân phận mỏng dòn, yếu đuối, cũng đã dám ra đi và trở thành một tấc trời hy vọng giữa hoang vu đức tin.

Không chỉ các thừa sai chân đất, mà mỗi người trong chúng ta, ngày lãnh bí tích Thánh Tẩy, đã được nhận vào đoàn quân tông đồ. Sứ mạng truyền giáo không là đặc quyền của kẻ giữ đền, mà là bổn phận của mọi tín hữu: cha mẹ trong gia đình, bạn trẻ nơi trường học, viên chức nơi sở làm, nghệ sĩ trên sân khấu, trí thức trong giảng đường, doanh nhân trên thương trường, ngay cả người già lẫn trẻ thơ. Mỗi lần ta chia sẻ niềm vui Tin Mừng qua một lời khích lệ, một nụ cười, một hành động bác ái, một giọt mồ hôi phục vụ, là ta đang thi hành mệnh lệnh “hãy đi”. Rồi chính trong giây phút ta thinh lặng cầu nguyện bên bàn thờ, ta cũng đang tích luỹ sức mạnh thiêng liêng để ngày mai lên đường.

Nhưng sứ vụ ấy đòi chúng ta trước tiên phải được biến đổi sâu xa. Chỉ những kẻ đã thực sự kinh nghiệm Phục Sinh mới đủ can đảm lội ngược dòng cuồng lưu, tiến vào những miền đất bất an, đối thoại với tín ngưỡng khác, dấn thân bên mảnh đời khốn khó, dám vác thập giá cho anh chị em yếu đuối. Không ít người mở miệng rao giảng mà môi mày khô khốc, hát Alleluia mà lòng chưa một lần quỳ gối; tay cầm sách Lời mà mắt không dám nhìn vào trang đầu: “Trong đầu thai trần gian, Con Thiên Chúa giúp làm người.” Làm người ấy là một bí tích, bí tích vâng phục, hy sinh, phục vụ, tỏ lòng khiêm hạ và hiến thân. Nếu thiếu động lực ấy, ta chỉ loan báo bằng cân nhắc học thuyết, thiếu sức nặng của máu thịt tha thiết.

Vậy, để chu toàn lệnh truyền, chúng ta cần ba điều: lắng nghe Lời – để Phúc Âm thấm vào tâm khảm chứ không chỉ là kiến thức; rước lễ – để dâng Đấng Sống Lại làm lương thực nuôi sống tâm linh; và sống cộng đoàn – để ơn Chúa không dồn nén trong cá nhân mà tuôn trào qua mọi thành phần thân thể mầu nhiệm. Khi ta chăm chỉ tham dự giờ Chầu, khi ta chu toàn ‘yêu mến Chúa trên hết’, lòng ta đầy cháy Thần Khí, để rồi bước ra khỏi cửa thánh đường mang bình an Phục Sinh cho kẻ đang khổ đau. Khi ta siêng năng đọc Sách Thánh, biết kiên nhẫn đón nhận Lời, ta khám phá lịch sử cứu độ không phải cổ tích – nó tiếp tục vận hành trong đời ta, trong những xác tín hằng ngày. Khi ta sống huynh đệ, xóa bỏ chia rẽ, thăm viếng người bệnh, thả tấm lòng cho người lạ, ta đang mang Thánh Thể đi vào các ‘bờ hồ’ thất vọng của thế giới.

Giờ đây, hãy tự vấn: tôi đã “ra đi” hết mình chưa? Hay chỉ loan báo Tin Mừng nơi sân khấu quyền lực, rồi về nhà an toàn? Tôi có dám để Lời Thầy thẩm thấu, có dám để bánh Thánh Thể bẻ tấm tôi vụn nát, có dám để Thánh Thần thúc đẩy vượt mọi biên giới hoài nghi? Tôi có dám quên mình để phục vụ người nghèo, để bênh vực công lý, để chữa lành vết thương nhân bản, để nắm tay kẻ chông chênh, để kể cho kẻ không tin biết về Đấng đã sống lại?

Chúa Giêsu Phục Sinh đã chúc bình an rồi trao cho sứ mạng đi khắp thế gian. Bình an của Người không phải êm đềm vô lực, mà là sức mạnh vững tin “sự chết không còn làm chủ Ngài nữa.” Lệnh truyền ấy vẫn vang vọng nơi mỗi lời kinh đầu ngày, nơi mỗi giọt lệ sám hối, nơi mỗi khúc quanh đời ta: “Hãy ra đi, đừng sợ hãi, rao giảng cho muôn loài.” Và nếu mạng sống chúng ta bị đe dọa vì công lý, vì đức tin, vì chân lý, thì Chúa đã cam kết: “Ai vì Ta mà mất mạng thì sẽ tìm lại được.”

Ước chi hôm nay, mỗi trái tim chúng ta bừng lại nhiệt thành tông đồ, để không còn phân vân hay trì hoãn; ước chi mỗi bước chân đều vang lên lời ca mừng Phục Sinh; ước chi chúng ta hiến dâng đời mình như lễ vật tinh tuyền, để dù ở đâu, giữa bao gian lao thử thách, Tin Mừng vẫn nở bung như đóa hồng trên đồng hoang đầm lầy. Như Chúa đã sống lại để làm chứng cho tình yêu cứu độ, chúng ta hãy sống lại từng ngày để làm chứng cho niềm hy vọng Phục Sinh, và một mai khi “tiếng chung thiên lương” vang lên, chúng ta sẽ được mời vào bàn tiệc vĩnh cửu, nơi Ngài khen ngợi: “Làm tốt lắm, hỡi đầy tớ trung tín,” vì chúng ta đã không ngại ra đi loan báo Tin Mừng cho muôn dân. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG TIN MỪNG PHỤC SINH

Trong khi tin dữ về các vụ thảm sát tại Sri Lanka và Colombo hôm Chúa Nhật Phục Sinh vẫn còn in sâu trong tâm trí chúng ta, lòng thương xót và sự bàng hoàng như dâng trào khắp Giáo Hội. Chưa có ngôn từ nào diễn tả trọn vẹn nổi khổ đau của biết bao gia đình mất đi người thân trong cơn mưa bom đạn vô nghĩa, trong nỗi tức tưởi của những sinh mạng bị cướp đi vô lý. Thánh Phaolô đã an ủi Hội Thánh sơ khai bằng lời khẳng định vững vàng: “Nếu chúng ta tin rằng Đức Giêsu đã chết và đã sống lại, thì chúng ta cũng tin rằng những người đã an giấc trong Đức Giêsu, sẽ được Thiên Chúa đưa về cùng Đức Giêsu” (1 Tx 4,14). Những lời ấy hôm nay vang lên như khúc ca hy vọng, nối nhịp tim mến yêu của chúng ta với các anh chị em Kitô hữu ở Sri Lanka, để niềm xác tín về đời sống trường sinh của Chúa Kitô trở thành nguồn an ủi, là nơi chúng ta dâng lời cầu nguyện tha thiết cho các nạn nhân và cho cả những kẻ gây ra tội ác.

Tuy nhiên, không chỉ trong biến cố thảm sát, chúng ta mới cảm nghiệm nỗi khắc khoải về sự sống sau cái chết. Ngay khi Tin Mừng Phục Sinh vừa được loan báo, các môn đệ cũng từng đứng trước sự hoang mang chất ngất, nửa tin nửa ngờ, bởi lẽ cái chết thảm khốc trên đồi Canvê không thể dễ dàng xóa nhòa ký ức đau đớn trong tim họ. Thánh sử Mác-cô chép lại những lần hiện ra của Chúa Giêsu Phục Sinh, cùng với phản ứng của Nhóm Mười Một, là những người đã sống quá gần mộ Chúa, đã nghe tiếng đóng đinh và đã chứng kiến thần khí sinh lực ấy vỡ òa trong huyệt đá trống. Rồi Người tỏ mình ra khi các ông dùng bữa, và “Người khiển trách các ông vì cứng lòng, bởi lẽ các ông không tin những kẻ đã được thấy Người sau khi Người trỗi dậy” (Mc 16,14). Lời chê trách ấy xem ra khắc nghiệt, nhưng xét cho cùng, chính là lời mời gọi thức tỉnh, nhắc nhở họ nhớ lại từng phép lạ Ngài đã thực hiện, nhắc họ sống lại niềm tin đang chao đảo.

Sự cứng lòng của các tông đồ bắt nguồn từ một căn bệnh mà chúng ta cũng dễ mắc phải: bệnh quên. Họ đã từng chứng kiến ba phép lạ hồi sinh thần kỳ: con gái ông Giairô đang hấp hối trên giường, con trai bà góa thành Naim được kêu dậy trong khi mọi người đang khiêng quan tài, và Lazarô đã bốn ngày nằm trong mồ. Ba lần đó, các ông không chỉ nghe kể lại mà còn có mặt tận mắt, tận tai. Ba lần đó, nỗi kinh ngạc đã khiến các ông run rẩy kêu lên: “Lạy Thầy, xin tránh xa, vì con là kẻ có tội!” Nhưng khi Phục Sinh đến, các ông như ngủ quên ký ức ân sủng, để rồi nghi ngờ khi nghe thi nhau loan báo: “Chúng tôi đã thấy Chúa!” Hẳn Chúa Giêsu đã không trách các ông oan, bởi lẽ nếu chưa từng thấy con trẻ khỏi cơn băng huyết, thân xác rã rời nhưng lại sống dậy, chưa từng nghe lời Ngài báo trước ba lần về khổ nạn và phục sinh, thì làm sao có thể tin? Nhưng chính vì đã một lần thấy, đã một lần nghe, mà quên, thì đó mới là tội cứng lòng.

Trong suốt cuộc đời công khai, Ngài đã không ngừng báo trước: “Đấng Con Người sẽ bị nộp vào tay người đời, chịu khổ nạn, và ngày thứ ba sẽ sống lại” (Mc 8,31; 9,31; 10,34). Trong những lời trình giảng nơi cửa hội đường, trong hơi thở thưa mỏng máu và nước chảy ra từ cạnh sườn, chính niềm tin ấy đã được khắc sâu vào con tim các môn đệ. Thế nhưng, sự đau thương của đêm Vượt Qua, sự luống cuống sau biến cố Gethsemani, đã che khuất ánh sáng những lời hứa ấy. Các ông đã để đêm đen tuyệt vọng nuốt mất niềm hy vọng đã được gieo mầm. Và Chúa Giêsu đã nhắc họ: “Anh em cứng lòng đến thế sao? Không chịu tin nhờ những kẻ đã được thấy” (Mc 16,14).

Chính ở mầu nhiệm quên nhớ ấy, chúng ta mới nhận ra một gương mẫu khác: Mẹ Maria. Trước thập giá, Mẹ đứng bên dưới, chan hòa lệ, nhưng không gục gã. Thánh sử Luca miêu tả Mẹ luôn “ghi nhớ, suy đi nghĩ lại trong lòng mọi lời ấy” (Lc 2,19.51). Trước tin sứ thần loan báo, khi gặp Chúa giảng đạo, lúc chứng kiến phép lạ, Mẹ kim khâu trí nhớ bằng vệt sáng đức tin. Và khi thập giá giăng mắc, Mẹ vẫn khơi ước tin vào lời vẹn tuyên hùng hồn: “Không có gì Chúa không làm được” (Lc 1,37). Chính nhờ Mẹ không quên, Mẹ không rời, mà mầu nhiệm Phục Sinh đã trở thành chìa khóa cho trái tim Mẹ vỡ òa trong niềm tin hôm ngày Ngài sống lại.

Trong hoàn cảnh thế gian ngày nay, khi chúng ta ngày đêm nghe tin giặc đói nghèo, bạo lực, thiên tai, dịch bệnh; khi cuộc sống bị thử thách bởi những bi kịch bất ngờ, bởi mất mát và chia ly, chúng ta dễ đánh mất niềm hy vọng, dễ trở về tâm trạng “cứng lòng” sau khi nghe những người đã gặp Chúa kể lại biến cố lạ lùng. Nhưng nếu không được nhắc nhớ, nếu không có ai nắm tay ta đi qua kinh nghiệm cầu nguyện, đi qua Bí tích Hòa giải để lòng được thanh tẩy, đi qua Thánh Thể để được nuôi sống, thì tội quên sẽ làm cho tim ta lạnh dần, sẽ làm cho chúng ta trở nên những kẻ bán mảnh đất hy vọng để mua lấy gánh nặng hoài nghi.

Hôm nay, Thứ Bảy tuần Bát Nhật Phục Sinh, chúng ta được mời gọi đứng dậy kết nối hai thế giới: thế giới người sống và thế giới người đã an giấc trong Chúa. Chúng ta nhớ đến những anh chị em Kitô hữu tại Sri Lanka, những nạn nhân vô tội của bạo lực tôn giáo, đang được ẩn mình trong lòng Thiên Chúa. Khi chúng ta cho nhau cái ôm an ủi, khi chúng ta cùng nhau dâng lời cầu nguyện, khi chúng ta thắp mỗi ngọn nến tưởng niệm, thì chính chúng ta đang làm chứng rằng “những kẻ đã an giấc trong Đức Giêsu sẽ được Thiên Chúa đưa về cùng Đức Giêsu” (1 Tx 4,14). Lời hứa ấy không chỉ dừng lại trên giấy trắng, nhưng trở thành hơi thở xua tan sợ hãi và ôm ấp chúng ta trong vòng tay Thiên Chúa, như Người đã ôm ấp Lazarô, như Mẹ đã ôm ấp Chúa Con khi vừa sinh ra trong máng cỏ nghèo khó.

Chúng ta cũng được mời gọi loại bỏ bệnh quên bằng cách khắc ghi suốt ngày suốt đêm lời Chúa trong lòng. Có thể mỗi sáng thức dậy, khi cầm tay nhau đọc lại kinh Sáng năm phép, chúng ta hình dung mình đang vẽ lại bàn tiệc phụng vụ, mình đang bưng lấy chén rượu và bánh linh thiêng. Có khi mỗi chiều trở về, ta mở Kinh Thánh, lắng nghe những đoạn Thánh Vịnh an ủi, như Mẹ Maria lắng nghe từng câu chuyện của Đức Giêsu. Chỉ khi máu Lời và men Thánh Thể thấm vào huyết quản, nhịp đập tim chúng ta mới trở nên sóng điện dõi theo từng gợn thần lực của Phục Sinh.

Biết bao tín hữu hôm nay đang giang tay phục vụ bệnh nhân Covid, đang tiếp sức cho người di cư, đang nối dài bàn tay cứu trợ cho nạn nhân bão lũ, đang âm thầm bảo vệ thai nhi trong bão lòng cộng đồng, đang can đảm đứng lên bênh vực công lý dù có thể mất việc, mất vị thế, mất tình bạn. Những hành động đẹp đẽ ấy chính là dấu chỉ cho thấy Tin Mừng Phục Sinh không chỉ là sự kiện hai ngàn năm, mà vẫn đang vang vọng mỗi phút giây. Khi chúng ta trao suất cơm cho người vô gia cư, khi ta cùng gục đầu tạ tội trong nhà thờ, khi ta động viên bạn trẻ trượt đại học, khi ta bền chí nói không với tham nhũng, chúng ta đang sống lại phép lạ Phục Sinh trong chính thân xác của Thiên Chúa, nhờ Ngài đã nhập thể, đã dùng thập giá để cứu chuộc, đã sống lại để tôn vinh tạo dựng.

Giờ đây, khi cộng đoàn chúng ta cùng nhau dâng Thánh Lễ, tay cầm nén nhang tưởng nhớ các nạn nhân, tai nghe lời nguyện xin ơn bình an, mắt nhìn Cha Kitô cử hành hy tế, chúng ta hãy để niềm tiếc thương chuyển thành động lực hy vọng. Đừng để nỗi buồn nặng trĩu ghìm chân, nhưng hãy để nỗi buồn ấy thúc ta vươn lên, như hạt lúa phải đổi xác thân để nảy mầm. Khi chúng ta dâng ánh sáng nhang nến, xin nhớ: ánh lửa nhỏ bé ấy, gom lại đủ hàng triệu tim, sẽ bùng lên thành biển sáng để xua tan bóng đêm vô cảm. Khi chúng ta im lời cầu nguyện, xin nghe: tiếng thinh lặng ấy còn cao hơn lời hô khẩu, vì nó kết nối trực tiếp với Tâm Điểm Phục Sinh, nơi chỉ còn tình yêu tuyệt đối.

Cuối cùng, trong cơn bão táp thế giới còn dãy giàn đạn pháo, còn lửa hận thù, còn bóng tang thương, chúng ta hãy không quên rằng mầu nhiệm tột đỉnh của Kitô giáo không nằm trong công nghệ vũ khí hay trong nghị quyết ngoại giao, nhưng nằm trong bàn tay trống của Chúa Phục Sinh. Chính đôi tay đó, mất máu dưới đinh sắt, nay trỗi dậy trong vinh quang, để nói lên rằng không có quyền lực nào thắng được tình yêu. Khi ta tựa vào bàn tay Phục Sinh, tay ta sẽ mạnh mẽ để cầm nắm cây bút ký công lý, cầm cờ công bằng, cầm đèn cho kẻ lạc đường. Tất cả bắt đầu từ phút ta tin tưởng và sống lại niềm hy vọng ấy.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chúng con thương tiếc các anh chị em đã ra đi trong nỗi ngang trái và khổ đau. Xin nâng dậy họ vào tôn nhan Chúa, để họ sống lại trong ánh sáng vô cùng. Xin đánh thức tâm hồn chúng con khỏi giấc ngủ quên, khỏi bệnh cứng lòng, để chúng con luôn sống “ghi nhớ và suy đi nghĩ lại” mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh. Xin biến chúng con thành men trong bột trần gian, thành ngọn đèn chói tỏ giữa màn đêm lầm than. Xin cho cuộc đời mỗi chúng con là một bản hùng ca phục sinh, để khi người khác gặp chúng con, họ có thể cất lên tiếng reo: “Chính Chúa đó!” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHỨNG NHÂN SỐNG LẠI VÀ SỨ VỤ RAO GIẢNG

Trong những giờ phút lặng lẽ của buổi sáng ngày thứ nhất trong tuần, ánh bình minh chưa kịp xua tan hết màn đêm Giêrusalem thì đã vang lên những dấu chỉ phục sinh: trước hết, Chúa Giêsu hiện ra với Maria Mađalêna – người kẻ mang trong mình vết thương bảy quỷ ám đã được Ngài giải thoát, người đã đi theo Thầy trong im lặng và tận hiến, người đã khóc lặng bên phần mộ. Hình ảnh bà đứng thẫn thờ trước ngôi mộ trống, khóc lóc tha thiết vì nỗi mất mát khôn nguôi, đã lay thức cả vũ trụ khi tiếng gọi đột ngột cất lên: “Maria!” Giây phút ấy, bà không chỉ nhận ra Thầy, mà còn cất lên lời “Rabboni!” – Lạy Thầy của con – trao tặng cho Tin Mừng Phục Sinh sứ mạng đầu tiên: “Đừng giữ Thầy lại, nhưng hãy đi báo cho anh em Ta.” Ngay cả những kẻ từng bỏ Thầy chạy trốn, Ngài vẫn gọi họ là “anh em” và trao cho sứ vụ phục sinh cho thế giới.

Thật vậy, Thiên Chúa không chọn giới tinh hoa hay người quyền quý đầu tiên, nhưng chọn một phụ nữ được đổi bởi tình yêu tha thứ. Maria Mađalêna mang trong mình câu chuyện của mọi kẻ bị áp bức, mọi linh hồn chới với giữa vô vàn bí ẩn của đau khổ và tội lỗi. Bà trở thành chứng nhân đầu tiên của Tin Mừng phục sinh, mang sứ điệp khởi đầu cho cả nhân loại: ngay cả khi chúng ta đã chối bỏ Ngài, Ngài vẫn trở lại trong đời ta, gọi tên ta, trao cho ta một sứ mạng hơn chính ta. Từ sứ vụ của Maria, chúng ta học được rằng mọi trải nghiệm gặp Chúa, dù sâu đậm đến đâu, đều chỉ có giá trị khi được chia sẻ. Dẫu có bị những lời dèm pha, những lời khinh khi, hay chính những người thân tín không tin nơi ta, sứ điệp phục sinh phải được loan truyền không ngừng, không chút ngần ngại.

Tiếp theo, Chúa Giêsu lại hiện ra dưới hình thức lạ lùng với hai môn đệ đang trên đường Em‑mau. Họ rời bỏ thành thánh buồn thảm, nặng lòng thất vọng, dõi bước về ngôi làng quê phía Tây sông Ôlíp, cố gắng làm lại cuộc sống bình dị sau biến cố Phục Sinh mà không ai thấu hiểu. Giữa quãng đường đầy những câu hỏi và tiếc nuối, một khách lạ đi bộ cạnh họ, nghe họ trải lòng, rồi tỉ mỉ khai mở Kinh Thánh để họ nhận ra ý nghĩa và mạch khởi nguyên của việc Chúa Kitô phải chịu khổ nạn và trỗi dậy từ kẻ chết. Chỉ khi vượt qua cánh cửa Lời Chúa và tâm hồn được nhóm lửa khát khao, thì “mắt họ sáng ra” khi Thầy bẻ bánh và họ mới kêu lên: “Chúa đó!” Biết bao lần chúng ta cũng lạc lối Em‑mau, ôm nỗi hoài nghi về ý nghĩa đau thương, nhưng Thiên Chúa vẫn kiên nhẫn dừng lại, hóa thân thành người lữ khách, giải nghĩa Lời, và bẻ bánh trong thinh lặng. Chính trong bữa tiệc bình dân ấy, Phục Sinh biến đổi nỗi hoang mang thành niềm tin, biến cõi cô đơn thành khải tượng hiệp thông, để rồi trái tim trái tim bị thất vọng biến thành chứng nhân bừng cháy.

Cuối cùng, Chúa Giêsu đã hiện ra với mười một tông đồ trong căn phòng đóng kín, nơi họ tụ họp giữa nỗi sợ hãi và nghi ngờ. Khép chặt cửa phòng như bàn tay hoang mang, họ không tin những chứng nhân đầu tiên, họ không nhận ra Thầy mặc dù chính Ngài đang đứng giữa. Lạy Chúa, có biết bao lần chúng ta cũng đóng kín cửa con tim, chối bỏ ánh sáng phục sinh, để mặc nỗi sợ hãi, mặc dị nghị, mặc thất bại nặng trĩu. Nhưng một lần nữa, thay vì trừng phạt, Chúa chỉ phán một câu đầy thương xót: “Cớ sao lòng các con lại cứng tin những kẻ đã thấy Thầy sống lại?” Rồi Người thổi hơi Thánh Thần trên họ, trao cho họ quyền tha tội, và phán lệnh: “Hãy đi khắp thế gian, rao giảng Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo.” Ngaỳ trước sứ vụ giản dị nhưng thần thánh ấy, Giáo Hội đã lớn lên, Giáo Hội đã mang ánh sáng phục sinh chiếu rọi khắp năm châu. Câu “Hãy đi…” vẫn vang vọng khắp vũ trụ, và vẫn là tiếng thúc hối mỗi khi chúng ta định “an toàn” đợi chờ trong căn phòng đóng kín.

Tất cả những mạc khải đó hội tụ trong mỗi Thánh Lễ chúng ta cử hành hôm nay. Phục Sinh không là một biến cố quá khứ 2000 năm trước, nhưng là hiện tại thiêng liêng. Từ ngôi mộ trống, từ lữ trình Em‑mau, từ căn phòng đóng kín, Chúa Giêsu đang mời gọi chúng ta kinh nghiệm Lời, kinh nghiệm Bánh, kinh nghiệm sứ vụ. Khi rước Mình Thánh thể, chúng ta cảm nhận chính dấu đinh, dấu thương tích ấy không còn là chứng tích buồn đau, nhưng là móng cầu nối Thiên Chúa và nhân loại. Bất cứ ai đón nhận Mình Máu, đều được sai đi làm chứng nhân. Hội Thánh không được xây dựng bằng quyền lực thế gian, mà bằng dấu thập giá và mùi bánh tẻ êm dịu; bằng tiếng gọi thân thương “Này các con…”; bằng mẻ cá lưới thành công thần linh; và bằng hơi ấm bữa sáng trên bãi biển Em‑mau.

Trong đời sống thường nhật, chúng ta được mời gọi mở mắt tin cho mỗi cảnh đời khó khăn: nô lệ công ăn việc làm, cơn nghiện ma túy giằng xé thân xác, linh hồn trống rỗng chán chường, bất công xã hội bóp nghẹt phẩm giá. Quyền năng Phục Sinh không trốn tránh những thảm cảnh ấy, nhưng tiến vào chia sẻ, hóa giải, và biến đổi. Chúng ta cũng như Maria, hai lữ khách, và các Tông đồ được sai đi: hãy đến bên người gặp bế tắc, hãy nghe hết những tiếng “không” thảm thiết, hãy mời họ “Hãy thả lưới bên phải” – nghĩa là trao sứ điệp Lời Chúa, kêu gọi họ sống theo ánh sáng Tin Mừng, kết nối họ trong cộng đoàn hiệp nhất, và cho họ “miếng bánh” hy vọng mới. Chính trong hành vi phục vụ đơn sơ, xin đừng xem thường, Phục Sinh được loan báo mạnh mẽ hơn bất cứ truyện phép lạ nào.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, qua ba giai đoạn hiện ra cho Maria Mácđala, cho các môn đệ Em‑mau, rồi cho các Tông đồ, Chúa đã tiết lộ kinh nghiệm đức tin: từ ánh mắt gặp gỡ, đến lửa Lời, đến quyền năng Thánh Thần và sứ vụ ra khơi. Xin cho chúng con đừng để tử thần nghi ngờ và sợ hãi khép kín cửa lòng, nhưng dám đối mặt với mọi thất bại bằng một tiếng “không” chân thật, dám vâng theo Lời Chúa dù nghịch lý, dám quỳ xuống trước bàn tiệc Thánh Thể để nhận Thần Khí, và dám sải bước ra khơi giữa dòng đời, mang Tin Mừng phục sinh cho kẻ đang tuyệt vọng khát khao hy vọng. Xin cho chúng con luôn là những chứng nhân không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng cả hơi thở, cả mồ hôi, cả tấm bánh của lòng thương xót. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THỨ SÁU TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Anh chị em thân mến, hôm nay phụng vụ cho chúng ta nghe lại đoạn Tin Mừng tóm kết ba lần Chúa Giêsu Phục Sinh hiện ra với các môn đệ trước khi Ngài về cùng Chúa Cha. Thánh sử Marcô đặc biệt nhấn mạnh vào sự cứng lòng tin của họ, để thêm nổi bật giá trị chứng từ trực tiếp của Chúa sống lại, và để mệnh lệnh sai đi làm chứng thật trở nên cấp bách. Qua bảy lần Chúa Phục Sinh xuất hiện, điều đáng ngạc nhiên là Ngài không bao giờ hiện ra ngay với dung mạo quen thuộc, mà luôn đến dưới hình dạng người lạ. Với bà Maria Mađalêna, Ngài như người làm vườn; với hai môn đệ Emmau, Ngài như lữ khách đường xa; với nhóm đánh cá trên hồ Tibêria, Ngài như một lão ngư phủ bên bờ. Ơn tin yêu đích thực vì thế chỉ đến sau một bước nhảy vọt, vượt qua giới hạn lẽ thường, để từ bọt sóng hờ hững nhận ra Thầy nơi những cái chạm, những lời mời “có gì ăn không?”, nơi bánh bẻ ra và cá nướng trên than lửa hồng.

Hai ngàn năm qua, chứng từ về Đấng Phục Sinh cũng diễn tiến như vậy, không qua sách vở hay lời thuyết giảng khô khan, mà luôn hay tái diễn ngay trong đời sống cộng đoàn tín hữu: qua cái chết và sự can đảm tử đạo của các tông đồ, qua bao giọt máu các thánh tử đạo, qua đời sống hy sinh mến phục vụ của biết bao tín hữu bình dân khắp muôn nơi. Mỗi lần đó, Đức Kitô lại hiện ra như người lạ, đặt trước chúng ta câu hỏi “Anh em có gì ăn không?”, rồi mời thả lưới vào chiều hữu thuyền đời, cho lưới đầy cá ơn lành, để chúng ta nhận ra bàn tay Chúa cầm lấy bánh trao ban.

Bài đọc Công Vụ hôm nay cho chúng ta một bức tranh sống động về cộng đồng đầu tiên được sinh ra trong bình an phục sinh: hòa giải với nhau, chia sẻ của cải, không để ai thiếu thốn điều gì. Tình yêu đích thực đã biến của cải vật chất – thay vì là mối bất hòa, tranh chấp – thành bí tích tình bạn, thành chứng từ cụ thể về sự hiện diện của Đấng Phục Sinh giữa họ. Người ta dễ tưởng nghèo khó là đặc tính của cộng đoàn đầu tiên; nhưng thực ra, sự đặc sắc chính là tình yêu huynh đệ. Tranh chấp, ghen tị, ích kỷ dường như bị vứt bỏ vào thùng rác, và của cải đổi chủ như dòng sông chảy ngược, từ kẻ có sang kẻ thiếu. Sự hiệp nhất đó đã làm ngỡ ngàng thế gian và kiến tạo một địa chỉ hy vọng giữa bao bất công, đe dọa, bạo lực.

Chính từ thực tại đó, Thánh Phaolô đã ghi lời Chúa Giêsu: “Phúc cho những ai không thấy mà tin.” (Ga 20,29) Câu Phúc Thật vốn dành cho thánh Tôma, người chờ bằng chứng xác tín, đã chối từ cho đến khi sờ được cạnh sườn. Nhưng lòng tin sâu xa không chỉ là chờ thấy bằng mắt xác thịt, mà còn đòi một kinh nghiệm sống động, chứng từ cụ thể trong cộng đoàn. Chúng ta không thể chỉ dựa vào sách vở thần học hay những biến cố quá khứ; để thực sự tin, chúng ta cần thấy Đấng Phục Sinh qua cử chỉ yêu thương huynh đệ, qua việc chia sẻ bánh cơm, qua nụ cười nâng đỡ, qua bàn tay nâng lên sau vấp ngã.

Hình ảnh hai môn đệ Emmau chỉ nhận ra Chúa khi Người cầm bánh bẻ ra và trao cho họ (Lc 24,30‑31) cho chúng ta một dấu chỉ: cử chỉ trao ban bánh bánh là dấu ấn cốt lõi nhất để nhận diện dung mạo Phục Sinh. Giáo Hội, thân thể mầu nhiệm của Đấng Phục Sinh, cũng chính là cộng đoàn đón nhận và tái diễn cử chỉ trao ban ấy qua Thánh Lễ. Trọng tâm và cao điểm của hành vi cộng đoàn không phải ở lời giảng thuyết, mà là ở bàn tiệc Thánh Thể: nơi bánh và rượu trở thành Thịt và Máu Đức Kitô – hiến dâng sự sống để nuôi sống con người. Khi giáo dân thành tâm quỳ gối, tay giơ cao phần bánh, mắt hướng về linh mục – hình ảnh đại diện Thầy, họ đang tái hiện chính cử chỉ Thầy bẻ bánh Emmau, lặp lại phép lạ trên hồ Tibêria, và khẳng định: Chúng ta có thể gặp Thầy mỗi ngày trong cử hành phụng vụ và trong đời sống hiệp thông.

Nhưng Thánh Thể không phải là giá trị kết thúc, mà là khởi đầu cho đời sống trao ban thực sự. Một cử chỉ Thánh Lễ không nối dài vào tình huynh đệ phục vụ thì dễ thành hình thức khô cứng. Giáo Hội đích thực là một nhóm nhỏ được sai vào thế giới, mang Lời Hy Vọng và sự sống Phục Sinh. “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được” (Ga 15,5): lời ấy vừa xác nhận nhu cầu Chúa Đồng Hành và vừa tôn vinh hoạt động Thần Khí trong cộng đoàn. Khi Đức Kitô thực sự hiện diện trong bánh Thánh, Ngài cũng trao cho ta sứ mạng rao giảng thống hối và tha tội, trao cho ta ngôn từ bác ái, trao cho ta bản đồ lưới cá 153 con – dân tộc muôn màu – để kéo về bờ lòng thương xót.

Chứng từ về Đấng Phục Sinh không chỉ diễn ra trên trang Tin Mừng, mà qua chính đời sống bác ái cụ thể: qua bữa cơm phục vụ người nghèo, qua góc phố dạy chữ cho trẻ cơ nhỡ, qua bàn tay nâng đỡ người cô đơn, qua công việc an táng tử sĩ chiến tranh, qua chương trình cứu trợ thiên tai, qua từng mái ấm chia sẻ nơi vùng sâu, vùng xa. Mỗi lần chúng ta cầm lấy bánh, rót rượu Thánh Thể, đón rước Mình Máu Thánh, chính Chúa ban sức mạnh để chúng ta bước ra khỏi nhà thờ, đưa bánh ấy, đưa rượu ấy, đưa mình họa ấy vào thực tại đang khát khao. Khi chúng ta giữ khoảng cách với xung đột, khi chúng ta dùng tiền bạc không để tích trữ mà để cứu giúp người túng thiếu, khi chúng ta bác bỏ lời hứa danh lợi dễ dãi và chọn lối sống khiêm nhu, khi chúng ta nâng giá trị sự sống trước muôn hình ma túy và nạn phá thai, khi chúng ta xua tan bóng tối hận thù trong gia đình bằng lòng thứ tha chân thành, thì chính lúc ấy, chứng từ về Đấng Phục Sinh vang lên rõ nét hơn mọi lời giảng.

Tình yêu huynh đệ mà sách Công Vụ mô tả không giới hạn ở thời khai sinh Giáo Hội, mà vẫn mãi là dấu chỉ bất diệt. Sự hiệp nhất không phải đồng nhất, nhưng là cùng nhau tôn trọng khác biệt và hào phóng chia sẻ. Như nhóm bảy môn đệ đánh cá đêm đêm có tính tình khác nhau – Phêrô sốc nổi, Gioan nhạy cảm, Tôma chất vấn – nhưng trong thất bại, họ thấy nhau là bạn đồng hành, thấy cùng nhau can đảm bước theo lời Thầy. Cũng thế, cộng đoàn hôm nay không trộn lẫn cá tính, không đòi mọi người phải giống nhau, nhưng tập sống hiệp nhất trong bổn phận chung: chăm sóc người nghèo, bưng bê bàn thờ, dạy giáo lý, hướng dẫn nhóm tông đồ thế kỷ XXI là những người tín hữu bình thường. Khi bệnh viện đầy bệnh nhân, không có bác sĩ, linh mục hay thiện nguyện viên sẽ đảm nhận vai trò hy sinh. Khi trẻ em mất trường học, người công giáo địa phương sẽ mở nhà xứ thành lớp học. Khi người di dân không có nơi trú ẩn, giáo xứ sẽ tiếp nhận họ. Mỗi hành vi bác ái như vậy là chiếc bánh bẻ ra và trao cho, là chứng từ sống động về Đấng Phục Sinh.

Cộng đoàn hiệp nhất, ngày ngày cử hành Thánh Thể, sẽ ân cần vun đắp đời sống nội tâm để không rút cạn lửa hy vọng. Cứ như dòng sông, chúng ta phải có nguồn thượng lưu – là cầu nguyện, tĩnh lặng, chiêm niệm – để dòng chảy phục vụ không cạn. Nếu chỉ vội vã ra đời phục vụ mà không tiếp thêm \ýkinh Thánh và Thánh Thể, ta sẽ mau khô cạn. Ngược lại, nếu chỉ tôn nghiêm bên trong mà không hoá thành bánh bánh trao ban, ta sẽ trở thành đồ thất bại. Đức Giêsu không chỉ nấu ăn một lần, không chỉ bẻ bánh cho nhóm năm Tiberiát, mà luôn hẹn gặp ta qua mỗi Thánh Lễ, qua từng giờ nguyện, qua Lời Chúa ban ngày.

Anh chị em yêu dấu, Thứ Sáu tuần Bát Nhật Phục Sinh kết thúc tháng khải hoàn nhưng mở ra sứ mạng đồng hoá vào thân thể Đấng Phục Sinh. Nhân danh Hội Thánh, tôi mời mỗi người hãy nghiêm túc tự hỏi: Tôi có thực sự nhận ra Người hôm nay không? Tôi có vội bước qua bánh bánh Thánh để trở về nhịp sống vội vã mà quên đi Rỡ Sofô Hoà Bình? Tôi có dám thả lưới bên hữu thuyền cuộc đời để đón ơn thì Thầy nói? Tôi có để Thầy bẻ bánh, dạy tôi cách yêu, cách trao ban? Và sau bữa ăn Thánh, tôi có dám ra khơi, quăng lưới tình thương, kéo lưới hy vọng, kéo lưới sự sống cho muôn dân?

Ước gì mỗi gia đình, mỗi hội đoàn, mỗi nhóm bạn như bữa sáng Tibêria thu nhỏ: vòng tay quây quần, lửa than thịt cá, bánh bánh ấm hơi thập giá. Ước gì mỗi chiều tan sở, tan trường, chúng ta không thản nhiên đi vào đời, nhưng mang bình an Phục Sinh để trao, bỏ hết sương mù thất vọng sau lưng, và vác trên vai lưới chở 153 hy vọng, đưa vào những nơi cần được chữa lành. Và như Phêrô nhảy xuống nước bơi về với Chúa, mỗi biến cố thử thách đến, chúng ta can đảm lao mình, ôm lấy giá Thập Giá, chịu đau thịt, rồi đón nhận vinh quang Phục Sinh. Khi ấy, chúng ta sẽ thực sự là chứng nhân sống động cho Đấng đã chết, đã sống lại, và đang hiện diện giữa cuộc đời. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

HÃY ĐỂ CHÍNH MẦU NHIỆM PHỤC SINH LÀM RUNG CHUYỂN TRÁI TIM

Sáng tinh sương ngày thứ Sáu tuần Bát Nhật Phục Sinh, khi những tia nắng đầu tiên còn loang loáng trên mặt hồ Giêricô và chim chóc ríu rít hót ca, bầu khí của Giáo Hội vẫn ngập tràn niềm hoan ca “Chúa đã thật sự sống lại!”. Vậy nhưng ngay trong chính những giờ phút ấy, Tin Mừng của thánh Mác‑cô thẳng thắn ghi nhận một sự tương phản khiến ta phải dừng lại, suy ngẫm sâu xa: bà Ma‑ri‑a Ma‑đa‑lê‑na – người đầu tiên gặp Chúa Phục Sinh – đã vội vã chạy về báo tin cho các môn đệ: “Tôi đã thấy Chúa!”, nhưng, “các ông vẫn không tin”. Ba lần tác giả Mác‑cô nhấn mạnh: họ không tin, họ cứng lòng, họ hoang mang, dù chính mắt họ đang nghe kể về mảnh vải liệm vứt chỏng chơ, nghe về thiên thần trong áo trắng, nghe về lời “Đừng sợ!”, nghe về dấu tay dấu đinh trên thân xác phục sinh. Sự cứng lòng ấy không dành riêng cho các tông đồ nghèo dốt; nó có thể mời gọi mỗi tâm hồn chúng ta đặt câu hỏi: trong niềm vui Phục Sinh, chúng ta có thực sự tin “như thấy” hay vẫn cần một cảm nghiệm sâu hơn về sự sống lại của Chúa để niềm tin bừng cháy?

Sự phục sinh của Đức Kitô không phải là một phép lạ lịch sử đơn thuần để được kể lại như một chiến thắng trước cái chết; Ngài đã sống lại để trao ban một thực tại mới mẻ, không mang tính biểu tượng mà là mạch sống dào dạt nơi xác phàm nhân loại. Sự phục sinh ấy chính là trung tâm, là điểm tựa vững chắc của đức tin Kitô giáo. Để minh chứng cho điều đó, thánh Phaolô đã quả quyết: nếu Đức Kitô không sống lại, đức tin của chúng ta chẳng khác gì một trò hề rỗng tuếch, chúng ta vẫn còn ở trong tội lỗi, vẫn đang ngóng trông về cõi chết. Thế nhưng mầu nhiệm ấy rất khó lòng “kiểm chứng” như ta kiểm chứng một công trình khoa học hay một sự kiện đời thường: ta không nhìn thấy thân xác phục sinh bằng mắt phàm, ta không nghe được giọng Ngài cất lên khi ban lời hiện ra; chúng ta chỉ có lời chứng của những nhân chứng, những người từng bị sốc, sợ hãi, rồi dần dà mở lòng đón nhận. Và ngay các môn đệ, những người được sống gần bên Thầy, những chứng nhân trực tiếp, cũng đã khựng lại trước mầu nhiệm ấy.

Người ta thường nghĩ rằng nếu mình có may mắn bước chân vào nhà tạm, vào phòng kín được đóng, mình sẽ được nghe tận tai lời chào: “Bình an cho các con!”, mình sẽ được nhìn tận mắt dấu đinh in trên tay, mình sẽ được rờ tận tay cạnh sườn và thốt lên: “Thầy đó!” thì đức tin sẽ bất khuất, không gì lay chuyển. Nhưng Mác‑cô mau mắn sửa lại ảo tưởng ấy: chính khi được nghe, được nghe kể, được “nhìn tin”, các ông vẫn không tin. Sự chối từ mầu nhiệm phục sinh không phát xuất từ lý trí siêu việt, mà thường khởi đi từ một lòng trông cậy nửa vời, từ tâm trạng chỉ muốn một niềm an toàn gói gọn trong việc có Chúa hay không, chứ không muốn bị “đổi đời” để trở thành nhân chứng can trường. Đức tin phục sinh vì thế không thể chỉ dựa vào những dấu chỉ bên ngoài, mà đòi hỏi trải nghiệm nội tâm, đòi hỏi một biến cố cứu độ tác động mạnh mẽ, khơi lên trong ta một sức sống thâm sâu, một hy vọng được tái sinh toàn diện.

Hôm nay, Giáo Hội mời gọi chúng ta khơi lại cảm nghiệm ấy. Cảm nghiệm phục sinh không chỉ là một cú sốc niềm tin ban đầu, mà phải trở thành hơi thở hàng ngày: mỗi khi ta đọc Lời Chúa, tham dự Thánh Thể, gặp gỡ anh chị em, chia sẻ bữa cơm yêu thương, ta cảm thấy từng tế bào linh hồn được đánh thức. Cảm nghiệm ấy khiến ta không còn sống chỉ vì mình; nó khiến ta dám liều mình ra đi cho sứ vụ, dám bỏ lại những toan tính vụn vặt để theo Chúa, dám hiến thân vì người nghèo, dám lội ngược dòng văn hóa hưởng thụ, dám khước từ lối sống an toàn khép kín. Bởi sự phục sinh của Chúa là mệnh lệnh cho mỗi chúng ta bước vào lối sống mới: sống như Người, yêu như Người, cho đi như Người.

Nếu không có cảm nghiệm nội tâm ấy, đức tin phục sinh chỉ còn là huyền thoại đẹp, là khẩu hiệu tô hồng. Chúng ta sẽ dễ rơi vào cám dỗ bảo vệ đức tin như một “tài sản cá nhân”, như tấm phù hiệu để tỏ ra ưu tú, thay vì để niềm tin ấy thấm nhập cả đời mình. Dẫu có tham dự Thánh Lễ đều đặn, có đọc kinh khuya, có dán hình Đức Mẹ trong phòng, ta vẫn có thể hững hờ, chai sạn với mầu nhiệm phục sinh nếu chưa trải qua biến cố riêng tư khiến ta chết đi cho ích kỷ và sống lại cho tình yêu vô điều kiện. Biến cố ấy có thể là bệnh tật, là mất mát, là thất bại, là khi đứng trước đau khổ của tha nhân, ta chọn không quay lưng, mà ôm ấp, sẻ chia, chịu cùng một nẻo. Đó là khi ta cảm nếm mạch sống Phục Sinh đủ mạnh để vượt qua bóng đen tuyệt vọng.

Khi cảm nghiệm phục sinh rộng mở, tâm hồn ta bừng lên sức sống khác thường: chúng ta tìm lại được niềm vui, tìm lại được hy vọng, tìm lại được mục đích, tìm lại được niềm tin vào quyền năng yêu thương vượt thắng tội lỗi và sự chết. Lúc đó, đức tin không còn là thứ phận sự khách quan phải thực thi, mà trở thành hân hoan tận đáy lòng, đến độ chúng ta háo hức muốn chia sẻ để mọi thụ tạo được chạm đến mạch nguồn ân sủng ấy. “Tôi đã thấy Chúa!”, không chỉ là câu nói của Maria Maddalena, mà trở thành lời thổn thức muốn vọt ra từ môi miệng ta mỗi ngày: “Tôi đã thấy Chúa trong khuôn mặt anh em”, “Tôi đã thấy Chúa trong ánh mắt người bệnh”, “Tôi đã thấy Chúa trong nụ cười em bé mồ côi”… Mỗi lần ánh sáng Phục Sinh xuyên qua tấm lòng ta, ta nhận ra Ngài sống động giữa cõi đời, chứ không chỉ trong quá khứ Giáo Hội ghi khắc.

Xin cho mỗi người chúng ta hôm nay không chỉ tuyên xưng mầu nhiệm phục sinh như một điều đã qua, như một bài giảng khô khan, nhưng xin cho mầu nhiệm ấy được tái diễn cách mãnh liệt trong đời ta. Khi ta chịu khó lắng nghe Lời Chúa trong im lặng, ta sẽ nghe tiếng Ngài thủ thỉ gọi tên. Khi ta mạo hiểm làm chứng bằng giọt mồ hôi thiện nguyện cho người nghèo khổ, ta đang soi lại thần khí phục sinh. Khi ta dám nhìn thẳng vào xác phàm bệnh tật rồi trao lấy bàn tay chữa lành, ta đang tái khám phá tình yêu phục sinh. Lúc đó, việc loan báo sự phục sinh sẽ không còn là bổn phận nặng nề, mà là khát khao tuôn chảy.

“Và các ông vẫn không tin”. Lẽ ra câu ấy được viết ở cuối của mọi bài giảng, như một lời thách thức: đức tin phục sinh không phải tự nhiên mà có, nó đòi hỏi một sự gặp gỡ sống động, một sự thức tỉnh đau thương, một sự đổi mới của tâm hồn. Xin cho chúng ta không rơi vào con số “cứng lòng” ấy, nhưng mỗi người trở thành một Maria Ma‑đa‑lê‑na giữa thế kỷ XXI: dám đứng khóc bên mộ trống của anh em khổ đau, dám chạy vội báo tin phục sinh nơi trại tị nạn, dám chạm thuốc men cho người bệnh trong phòng hồi sức, dám khuyên nhủ kẻ chán đời tìm đến hy vọng, dám chia sẻ bánh tình thương với người cô đơn.

Ngày thứ Sáu tuần Bát Nhật Phục Sinh này, trong ánh sáng vừa rạng trên vòm trời, Giáo Hội trao cho chúng ta nhiệm vụ biến “tin” thành “cảm nghiệm”, biến “cảm nghiệm” thành “niềm vui”, biến “niềm vui” thành “sứ vụ”. Hãy để chính mầu nhiệm Phục Sinh làm rung chuyển trái tim, để đức tin phục sinh không chỉ là ký ức, mà là hơi thở hằng ngày, là quyết định dấn thân không hối tiếc, là nguồn bất tận của tình yêu và hy vọng. Khi đó, lời Khải Huyền vang lên khắp muôn nơi: “Chúa chúng ta tôn vinh cao cả, vì Ngài đã sống lại…” sẽ trở thành ánh sáng rực rỡ xuyên qua lưng trời, chiếu soi những đêm tối nhân gian, đem bình an và sự sống cho mọi thụ tạo. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG PHỤC SINH BỪNG LÊN

Một lần nữa ánh sáng Phục Sinh bừng lên trong lịch sử cứu độ khi Con Thiên Chúa từ cõi chết sống lại, nhưng lạ thay, Chúa Giêsu không chọn cách hiện ra ngay giữa nhóm mười một đang quây quần trong phòng Tiệc Ly; trái lại, Ngài tìm gặp từng cá nhân hoặc nhóm nhỏ, trao cho họ sứ mạng rao truyền Tin Mừng trước khi tiến vào không gian cộng đoàn lớn. Mátthêu ghi lại Ngài hiện đến với Mátta rồi với các môn đệ trên núi Galilê; Marcô nhắc Ngài xuất hiện với hai môn đệ lữ hành Emmau; Luca kể lại Chúa bẻ bánh và ban mình máu nơi bữa ăn chia sẻ; Gioan cho biết Chúa hiện ra bên bờ hồ Tibêria và ba lần hỏi Phêrô: “Con có yêu Thầy không?” Mỗi lần xuất hiện ấy diễn ra trong bối cảnh đời thường, trong hoàn cảnh cá nhân, như để khẳng định: ánh sáng Phục Sinh không chỉ là một biến cố lịch sử mà còn là một kinh nghiệm sống động, đầy ân sủng, có sức biến đổi tâm hồn mỗi người nếu họ biết đón nhận.

Trước hết, phép lạ từng gặp gỡ riêng tư cho thấy chính bản thân niềm tin không phải lúc nào cũng chín muồi đến mức ta chỉ cần một tín hiệu duy nhất để bừng tỉnh. Đôi khi phải trải qua nhiều lần gặp gỡ, nhiều lần ân sủng đánh thức lòng tin còn lung lay: Maria Mađalêna đứng khóc bên mộ; rồi Chúa gọi tên bà “Maria!” và bà nhận ra Thầy; hai môn đệ Emmau bước theo Cuộc chạm trán trong lời giải thích Thánh Kinh trên đường đi, nhưng chỉ đến khi họ mời Ngài “ở lại” và bẻ bánh, mắt họ mới thật sự sáng; Tôma không thỏa mãn với lời kể của các bạn, ông đòi “thấy dấu đinh” mới tin; Chúa lại hiện đến, mời ông đặt tay vào vết thương; Phêrô và các ông mải mê lao đi đánh cá, mệt mỏi cả đêm không có gì, nhưng chỉ cần nghe một lời “thả lưới bên phải” họ bắt đầy cá, và GXỉu bữa bên bờ hồ đủ làm họ đắm chìm trong mầu nhiệm. Mỗi lần như vậy Chúa không khép lòng mình trước thể xác yếu hèn, không chê trách những giới hạn nơi họ, nhưng dùng chính thực tại đơn sơ – tên gọi thân mật, mảnh bánh, chiếc lưới, vết thương xác thịt – để khơi dậy niềm tin sâu thẳm, cho họ cảm nghiệm Chúa thật sự hiện diện.

Điều này giúp chúng ta nhận ra một chân lý căn bản: ánh sáng Phục Sinh không tỏa đến chúng ta theo kiểu chiếu rọi đại trà, mà từng bước, từng thời điểm, từng khung cảnh đời thường, để ai nấy bên trong mỗi hoàn cảnh nghi ngờ, khủng hoảng, mất phương hướng, vẫn có thể tìm thấy dấu chân và bóng dáng Chúa. Chúng ta không chờ Phục Sinh xảy ra trong lễ nghi long trọng, giữa nhà thờ nguy nga đèn nến, mà Phục Sinh đến mỗi khi ta nở nụ cười tha thứ, mỗi khi ta rơi nước mắt vì người đau khổ, mỗi khi ta quyết dấn thân phục vụ, mỗi khi ta sẵn sàng bước vào cơn gió ngược thử thách với hy vọng. Augustinô từng thốt lên: “Chúa dựng nên con, không cần có con cộng tác. Nhưng Chúa không thể cứu chuộc con, nếu không có con cộng tác.” Ánh sáng Phục Sinh chỉ thực sự làm chủ đời ta khi lòng con cháy lên khát khao cộng tác, khi con không chỉ đứng như tảng đá vô cảm mà giống như bông hoa sẵn sàng vươn mình về phía mặt trời. Nhờ ánh sáng ấy, hoa khoe sắc, cánh ngàn hồi sinh, và đời tín hữu được xây dựng trên nền tảng cuộc gặp gỡ nội tâm, bừng dậy từ nơi sâu thẳm.

Hơn nữa, sau khi cho phép lạ, Chúa Giêsu không mời các tông đồ quay lại phòng Tiệc Ly rồi vỗ tay ca tụng, mà Ngài giao cho họ sứ vụ truyền đạt Tin Mừng. Khi hiện ra với toàn thể nhóm mười một, Ngài nói: “Hãy ra khắp thế gian, rao giảng Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo.” Thế nên, niềm tin Phục Sinh không thể chỉ ở khâu đón nhận; ánh sáng đưa ta đến một giai đoạn mới: cho đi. Người đã chịu chết để hiến mình làm của lễ chuộc tội chúng ta; Người sống lại để trao ban Thánh Thần và sai chúng ta đi cứu độ. Tin Mừng không phải kho báu khép kín, mà là nguồn mạch dồi dào để trút vào cuộc sống của những ai còn đói khát. Vì thế, ánh sáng Phục Sinh không có nghĩa cho ta một dòng sông an nhàn để trôi theo, mà là trao cho ta một ngọn đèn để giữ cho ngọn lửa Tin Mừng không bao giờ tắt, rồi vươn ra ngày đêm mang ánh sáng ấy đến với những góc tối trên trái đất.

Nhìn lại những lần hiện ra, chúng ta thấy Chúa dành ưu tiên cho từng cá nhân nhỏ bé, nhóm nhỏ yếu ớt, trước khi mặc khải với toàn cộng đoàn. Đó là một chiến lược khôn ngoan và nhân bản: tiếp cận đúng nơi mỗi tâm hồn đang khát, giúp họ phục hồi niềm tin, rồi dựa vào những chứng nhân được biến đổi ấy để sốt sắng làm chứng trước nhóm lớn. Khi những người lữ hành Emmau cất lời chia sẻ về bầu cháy trong tim khi Ngài giải thích Thánh Kinh, họ vừa là chứng nhân, vừa vừa là cánh tay nối dài cho Chúa. Khi Phêrô nắm chặt lưới đầy cá, rồi quăng lưới giây nữa, đưa thuyền vào bờ, ông reo lên “Chúa đó,” ông trở thành chất men làm nở bột đức tin trong lòng bạn hữu. Khi Tôma đặt tay vào vết thương, sự yếu đuối của ông biến thành một chứng từ giá trị: “Lạy Chúa của con và Thiên Chúa của con” – câu tuyên xưng định mệnh cho suốt hai ngàn năm. Rồi chính nhóm mười một, lãnh nhận Thánh Thần, dũng cảm làm chứng công khai, trở thành cột trụ Giáo Hội. Rõ ràng, ánh sáng Phục Sinh lan tỏa từ cá nhân ra cộng đoàn, từ cộng đoàn ra thế giới, trong một chuỗi những biến đổi liên tục.

Nhưng Thiên Chúa cũng muốn cho ánh sáng đến từng người chúng ta theo thời điểm riêng. Người hiện ra với chúng ta mỗi lần ta mở lòng cầu nguyện, mỗi khi ta chìm đắm trong Lời Chúa, mỗi khi ta quỳ bên tòa giải tội, mỗi khi ta nghe tiếng kêu tha thiết của người anh em đau khổ. Nếu chúng ta không tìm kiếm, nếu chúng ta cho rằng “Chúa đã chết” và khép kín lòng trong thỏa mãn trần tục, ánh sáng ấy sẽ không chạm đến chúng ta. Giáo dân, tu sĩ, linh mục, giám mục, đều phải ý thức rằng đức tin không phải thừa kế mà là cuộc hành trình mỗi ngày, nơi ta phải cộng tác với ơn Chúa, phải mở rộng trái tim, phải can đảm đối diện những góc khuất khủng hoảng. Sự hiện diện của chúng ta không nên như tảng đá khô cứng, mà như bông hoa hướng về ánh sáng, sẵn sàng đón nhận và tỏa lan.

Chúng ta hãy nhìn vào Maria Mađalêna, người đứng khóc bên mộ ngay sáng sớm ngày đầu tuần, một phụ nữ thường bị xã hội đánh giá thấp, nhưng lại là chứng nhân tiên khởi Phục Sinh. Bà đến với ánh sáng Phục Sinh vì một tình yêu chân thành, dấn thân tìm kiếm và bền bỉ ở lại bên mộ để rồi nhận ra Thầy. Cũng vậy, hôm nay Chúa vẫn dành ưu tiên cho những tâm hồn bé mọn, khiêm hạ, những ai biết lặng lẽ thưa lời “Xin Chúa ở lại” trong lúc khó khăn hoạn nạn, trước khi chúc bình an và sai họ đi làm chứng. Chúng ta không thể chỉ ngồi im trong thánh đường, nhanh chóng thỏa mãn một giác cảm sướng tĩnh rồi trở về với những toan tính đời thường. Chúa muốn mở ra trước mắt ta muôn cửa trời, muốn cho ta đến với nhiều “mồ mả” hiện đại – vô số con tim đang khép kín, vô số thân phận bị bỏ rơi, vô số vết thương chưa ai chạm đến. Phục Sinh đòi chúng ta dấn thân như những ngôi mộ trống sống động: đem Tin Mừng đến mọi nơi.

Cũng xin đừng quên rằng, khi Chúa hiện ra với nhóm mười một trong phòng kín, Ngài không ngại quở trách họ: “Tại sao các con lại cứng lòng tin, vì không tin cả những kẻ đã thấy Ta đang sống lại?” Lời khiển trách ấy không nhằm hạ nhục, nhưng đánh thức ý thức cộng đoàn: đức tin không thể chỉ là kinh nghiệm cá nhân; nó phải được kiểm chứng và nuôi dưỡng trong môi trường hội đoàn, nơi chúng ta hỗ trợ nhau vững vàng, chất vấn nhau khi chao đảo, củng cố nhau khi yếu lòng. Sự kiện Chúa lên trời để Thánh Thần được ban cho toàn thể Giáo Hội chính là dấu chỉ: ánh sáng Phục Sinh không phải ánh sáng độc lập, mà là ánh sáng làm cho mọi chi thể liên kết thành một Thân Thể, cùng nhau tiến bước.

Với tất cả những lần Chúa thông ban ánh sáng qua các biến cố riêng tư, qua bữa ăn, qua dấu vết thân xác, qua lời giải nghĩa Kinh Thánh, qua quyền năng Thánh Thần, chúng ta được mời đi vào một hành trình ba bước: đầu tiên, nhận ra sự hiện diện thân mật của Chúa trong mỗi hoàn cảnh đời thường; kế đến, lắng nghe, vâng theo, cộng tác với ánh sáng qua Lời, qua Bí tích Thánh Thể và qua hành động yêu thương; cuối cùng, chia sẻ ánh sáng ấy cho kẻ khác, làm chứng trong cuộc sống, để ánh sáng Phục Sinh bay xa đến tận cùng trái đất. Mỗi nhân chứng trở thành một tòa đèn nhỏ nhưng có sức chiếu sáng mạnh mẽ, chính ánh sáng người này gẩy ngón đàn cảm hứng cho người khác bước ra khỏi hố tối.

Ước mong rằng hôm nay, mỗi chúng ta sẽ biết mở mắt tâm hồn ra sau cơn đại lễ hoành tráng, tra vấn lòng mình xem ta đã đón nhận ánh sáng Phục Sinh như thế nào, đã cộng tác với ơn cứu độ đến đâu, đã sẵn sàng làm chứng bằng đời sống ra sao. Xin Chúa Giêsu Phục Sinh chạm vào mọi góc bi kịch trong lòng chúng ta: những lo âu về tương lai, những thất bại quá khứ, những nỗi sợ hãi mất mát, để từ chính những giọt nước mắt ấy bừng lên tia phấn khởi và niềm hy vọng mới. Xin Ngài mở trí để Lời Kinh Thánh từng đoạn bừng lên trong trí óc, soi rọi mọi ngõ ngách hoang mang, và cho chúng ta can đảm trao tặng bí tích Thánh Thể, miếng bánh và chén rượu hạnh phúc, đồng thời trao gửi những dư âm ân sủng qua nụ cười, cúi đầu, cầm tay, chia sẻ.

Lạy Chúa, Chúa Phục Sinh muôn đời, xin hãy khiến mỗi nhân chứng của Chúa không chỉ biết thán phục những biến cố huy hoàng xưa cũ, nhưng nhận ra Chúa vẫn đang đi bên ta hàng ngày, giữa nhịp sống bận rộn, giữa thử thách nhọc nhằn, giữa khát vọng thân phận. Xin cho ánh sáng Phục Sinh liên tiếp đến qua cuộc gặp gỡ cá nhân và qua cộng đoàn, để chúng ta không ngừng lớn lên trong đức tin, không ngừng làm chứng cho tình yêu thắng vượt của Chúa, không ngừng rao giảng Tin Mừng bằng chính con tim và đức hy sinh. Nhờ Chúa, Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TIN MỪNG PHỤC SINH – SỨ VỤ VƯƠN XA TỨ PHƯƠNG THIÊN HẠ

Hôm nay, Thánh Máccô ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh tổng hợp những lần hiện ra của Chúa Phục Sinh: với Maria Mácđala bên mộ trống, với các môn đệ trên đường Emmau, với nhóm Mười Hai sau khi khóa then cửa phòng, và cuối cùng bên bờ hồ Tibêria trong bữa cá nướng. Mỗi lần hiện ra đều diễn ra trong những tâm trạng khác nhau, từ hoang mang, thất vọng, ngờ vực cho đến vui mừng lâng lâng tin cậy. Và sau cùng, Người trao cho các ông một mệnh lệnh duy nhất nhưng mang tầm cỡ vũ trụ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo.”

Đó không phải là một “lời khuyên” nhẹ nhàng, nhưng là một “mệnh lệnh” đầy uy quyền của Đấng Phục Sinh. “HÃY ĐI” – hai tiếng thốt lên từ miệng Người cất lên bao muộn phiền chôn vùi, gạt đi mọi rào cản sợ hãi, biến những bước chân loay hoay thành chuyến viễn du rực rỡ hy vọng. “Hãy đi” là dấu chỉ rằng kể từ giây phút phục sinh, các tông đồ không còn là kẻ quá cố sợ hãi đóng chặt cửa, nhưng trở thành sứ giả can trường, lan tỏa ánh sáng Phục Sinh đến cùng cực thế giới.

“LOAN BÁO TIN MỪNG” – “Tin Mừng” (αγγελια) gốc Hy Lạp có nghĩa là “tin tốt lành”, không phải tin thị trường, tin tiểu sử, hay tin chiến thắng thế gian, nhưng là tin về Đấng Cứu Độ đã vượt qua mồ chôn để ban lại sự sống. “Loan báo” nghĩa là không giữ riêng, không cất trong két sắt, mà phải phóng khẩu, xé màn im lặng để cho mọi người cùng hưởng niềm vui này. Chính Đức Giêsu Kitô, Đấng phục sinh, phải là trọng tâm, là nội dung của mỗi lần chúng ta rao giảng. Không phải chúng ta quá giỏi hùng biện, mà chính kinh nghiệm gặp gỡ Thầy Phục Sinh, kinh nghiệm được tha thứ, kinh nghiệm được tái sinh trong Bí tích Rửa Tội và Thánh Thể, cần được chia sẻ cho muôn người.

“CHO MỌI LOÀI THỤ TẠO” – là chiều kích rộng lớn của sứ vụ: dài là “mọi lúc” (từ nay cho đến ngày tận thế), ngang là “mọi nơi” (từ châu Á đến châu Mỹ, từ đô thị đến vùng xa xôi), sâu là “mọi người” (mọi sắc tộc, mọi tầng lớp, mọi khí hậu tâm hồn). Không còn rào cản ngôn ngữ, chủng tộc, địa lý hay địa vị xã hội. Khi thánh Phaolô nói “Chúa muốn ai cũng được cứu độ và nhận biết chân lý,” ngài đang khơi lên tầm nhìn ấy.

Sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi Kitô hữu nhận ba thực tại sống còn:

– Đức Kitô Phục Sinh đã trao phó sứ vụ cho tất cả chúng ta. Chẳng ai là kẻ vô tích sự; mỗi người, từ bé đến già, đều được mời gọi lên đường. Thánh Máccô nhấn mạnh: “Ai tin chịu phép Rửa rồi sẽ được cứu độ” và “những dấu lạ sẽ đi theo kẻ tin.” Đó là dấu chỉ Ngài tin tưởng và giao phó cho chúng ta tiếp nối công trình cứu độ.

– Muốn rao giảng mạnh mẽ, chúng ta phải là chứng nhân mãnh liệt. Thánh Máccô không ghi chi tiết lời giảng của các tông đồ, nhưng dùng chính cuộc sống biến đổi của họ: từ người thất vọng nép bên cửa khóa, đến người dấn thân rao giảng giữa quảng trường; từ kẻ hoang mang chối Thầy, đến người dám hiến mạng. Chính lòng mến sắt son của Maria Mácđala, của hai môn đệ Emmau và của thánh Phêrô đã tạo cho họ can đảm lan tỏa Tin Mừng. Khi chúng ta thực sự gặp Thầy trong cầu nguyện, khi ánh mắt của chúng ta lung linh ánh lửa Thánh Thể, khi trái tim ta nhạy bén với khổ đau của kẻ khác, chính là lúc chúng ta trở thành ‘máy phát sóng’ Tin Mừng mạnh mẽ.

– Cuối cùng, ơn Phục Sinh của Chúa Kitô không chỉ dành cho người cùng đẳng cấp, nhưng cho “mọi loài thụ tạo.” Ông bà, cha mẹ, con cháu, bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí kẻ xa lạ hay kẻ thù đều được mời gọi đón nhận ơn cứu độ. Khi Chúa Giêsu phán “Ước gì họ nên một như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha,” Ngài mở ra tầm nhìn hiệp thông ngang qua bí tích Thánh Thể. Không còn “chúng ta” và “họ,” mà chỉ có “con một gia đình Thiên Chúa,” với vai trò sứ giả yêu thương.

Anh chị em thân mến, mệnh lệnh sau phục sinh vang lên giữa không gian trống vắng mồ đá nay trở thành âm vang sống động trong tim mỗi tín hữu. “Hãy đi” không phải đặt chân phiêu bạt, mà là mỗi sáng bước ra với quyết tâm: hãy khiến lời chào, ánh mắt, hành động của ta là cánh chim Tin Mừng bay ngang mọi nẻo đời. Hãy đi đến văn phòng với thái độ tôn trọng đồng nghiệp; đến trường học với tấm gương trung thực; đến quán ăn với nụ cười quảng đại; đến bệnh viện với vòng tay nhân ái; đến gia đình với lời tha thứ. Hãy đi đến mạng xã hội, đăng một đoạn Lời, chia sẻ một lời cầu, phản bác thuyết hận thù bằng lời nhắc nhớ giá trị tình người.

Hãy rao giảng Tin Mừng bằng chính cách bạn chăm sóc người khó khăn, bằng cách bạn bảo vệ sự sống vô tội, bằng cách bạn bảo vệ môi trường tạo dựng. Hãy để Tin Mừng không chỉ trên trang sách, nhưng thấm vào quyển lịch ngày, vào tấm hình cuộc đời ta. Khi bị cám dỗ bỏ cuộc, hãy nhắc nhau câu “Hãy đi,” để không một bước nào ta quay lưng lại với Phục Sinh. Khi thấy thế giới khắc đục, hãy mỉm cười vì biết rằng Đấng Phục Sinh đang dắt dẫn từng bước.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin giúp chúng con nghe và đáp lại mệnh lệnh “Hãy đi” bằng cuộc đời cụ thể; xin biến chúng con thành chứng tá mạnh mẽ, để mọi ngóc ngách thế giới trở thành nơi tỏa ánh bình minh phục sinh. Xin cho mỗi gia đình, giáo xứ và cộng đoàn biết nâng nhau lên, chứ không hạ gục lẫn nhau; biết sẵn lòng chia sẻ Tin Mừng bằng việc làm hằng ngày; và biết mặc lấy tâm thế sứ giả Phục Sinh, để đích đến cuộc đời chúng con không chỉ là những giọt mồ hôi trần thế, mà là ngôi vinh quang Nước Trời, nơi không còn phân biệt, chỉ còn sự sống bất diệt. Amen.

 Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!