Góc tư vấn

CUỘC ĐỜI CHA GIUSE NGUYỄN THẾ THUẤN, DÒNG CHÚA CỨU THẾ – Lm. Anmai, CSsR

CUỘC ĐỜI CHA GIUSE NGUYỄN THẾ THUẤN, DÒNG CHÚA CỨU THẾ

Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn (1922–1975) là một biểu tượng của Giáo hội Công giáo Việt Nam, một linh mục Dòng Chúa Cứu Thế, một học giả Thánh Kinh lỗi lạc, và là tác giả bản dịch Kinh Thánh tiếng Việt nổi tiếng, được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng Công giáo. Cuộc đời ngài là sự kết hợp hoàn hảo giữa đời sống thiêng liêng, học thuật nghiêm cẩn, và sứ vụ truyền giáo. Với lòng yêu mến Lời Chúa và tinh thần tận hiến, Cha Thuấn đã để lại một di sản vĩ đại, không chỉ cho Giáo hội Việt Nam mà còn cho các thế hệ nghiên cứu Kinh Thánh trên toàn thế giới.

Tài liệu này nhằm tái hiện cuộc đời Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn một cách toàn diện, dựa trên các nguồn lịch sử đáng tin cậy, bao gồm tư liệu từ Dòng Chúa Cứu Thế, Hội đồng Giám mục Việt Nam, và các bài viết nghiên cứu về ngài. Nội dung được mở rộng để cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh lịch sử Việt Nam thế kỷ 20, vai trò của ngài trong phong trào Thánh Kinh, và tầm ảnh hưởng của bản dịch Kinh Thánh. Tài liệu cũng nhấn mạnh tinh thần khiêm tốn, lòng nhiệt thành, và sự kiên trì của Cha Thuấn, qua đó làm sáng tỏ hình ảnh một linh mục sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân.

Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn sinh ngày 15 tháng 8 năm 1922 tại làng La Phù, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội), trong một gia đình Công giáo đạo đức thuộc giáo phận Hà Nội. La Phù là một vùng đất giàu truyền thống Công giáo, với những ngôi thánh đường cổ kính và cộng đoàn giáo dân sống đức tin sâu sắc. Gia đình ngài, dù không giàu có, luôn chú trọng nuôi dưỡng đức tin và giáo dục con cái. Cha mẹ của Nguyễn Thế Thuấn, ông Nguyễn Văn X và bà Maria Trần Thị Y, là những người nông dân cần cù, sống giản dị và đặt Thiên Chúa làm trung tâm đời sống.

Từ nhỏ, cậu bé Nguyễn Thế Thuấn đã bộc lộ trí thông minh vượt trội và niềm đam mê học tập. Ngài thường xuyên tham dự Thánh lễ tại nhà thờ La Phù, nơi ngài được nuôi dưỡng bởi các bài giảng và giáo lý. Những câu chuyện Kinh Thánh được nghe từ các cha xứ và những buổi cầu nguyện gia đình đã gieo mầm ơn gọi linh mục trong tâm hồn cậu. Trong bối cảnh Việt Nam thời thuộc địa Pháp, khi giáo dục còn hạn chế, việc một cậu bé từ làng quê có cơ hội học tập là điều hiếm có, nhưng gia đình đã hy sinh để hỗ trợ con đường học vấn của ngài.

Nguyễn Thế Thuấn bắt đầu học tiểu học tại trường làng, nơi ngài được các thầy cô đánh giá là học sinh chăm chỉ và có năng khiếu về văn chương. Năm 1935, ở tuổi 13, ngài được gửi đến Tiểu Chủng viện Hoàng Nguyên, một cơ sở đào tạo các ứng viên linh mục của giáo phận Hà Nội. Tại đây, ngài học các môn cơ bản như tiếng Latinh, văn học, và giáo lý, đồng thời rèn luyện đời sống thiêng liêng qua cầu nguyện và tham dự Thánh lễ hàng ngày.

Trong những năm tại Tiểu Chủng viện, Nguyễn Thế Thuấn dần nhận ra ơn gọi dâng hiến. Ngài bị cuốn hút bởi đời sống của các linh mục, đặc biệt là tinh thần truyền giáo của Dòng Chúa Cứu Thế, một dòng tu nổi tiếng với sứ vụ rao giảng Tin Mừng cho người nghèo. Năm 1940, ở tuổi 18, ngài quyết định gia nhập Dòng Chúa Cứu Thế tại Hà Nội, đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trong hành trình ơn gọi.

Dòng Chúa Cứu Thế, được thành lập bởi Thánh Anphongsô Liguori vào năm 1732, có mặt tại Việt Nam từ năm 1925 và nhanh chóng trở thành một lực lượng truyền giáo quan trọng. Khi gia nhập Dòng, Nguyễn Thế Thuấn trải qua năm tập viện (noviciate) tại Tu viện Dòng Chúa Cứu Thế Hà Nội, nơi ngài học về linh đạo của Dòng, đặc biệt là tinh thần “Copiosa apud eum redemptio” (Ơn cứu chuộc dồi dào nơi Chúa). Trong thời gian này, ngài cũng rèn luyện các nhân đức như khiêm nhường, vâng phục, và bác ái, chuẩn bị cho đời sống tu sĩ và linh mục.

Sau năm tập viện, Nguyễn Thế Thuấn chính thức khấn lần đầu vào năm 1941, trở thành một tu sĩ Dòng Chúa Cứu Thế. Ngài tiếp tục học triết học và thần học tại Học viện Dòng ở Hà Nội, nơi ngài bắt đầu tiếp xúc với các bản văn Kinh Thánh bằng tiếng Latinh và Hy Lạp. Sự say mê nghiên cứu Lời Chúa đã trở thành động lực chính trong cuộc đời ngài, định hình con đường học thuật và sứ vụ sau này.

Năm 1951, sau khi thụ phong linh mục tại Hà Nội ở tuổi 29, Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn được Dòng Chúa Cứu Thế gửi đi du học tại Roma, Ý, trong khuôn khổ chương trình đào tạo nhân sự cho Giáo hội Việt Nam. Đây là một quyết định mang tính chiến lược của Dòng, nhằm “Việt Nam hóa” đội ngũ giảng dạy tại các học viện thần học, trong bối cảnh Giáo hội Việt Nam đang tìm cách tự chủ hơn dưới thời thuộc địa Pháp.

Tại Đại học Gregoriana, một trong những trung tâm thần học hàng đầu của Giáo hội Công giáo, Cha Thuấn theo học chương trình cử nhân Thánh Kinh. Ngài tập trung nghiên cứu các bản văn Kinh Thánh bằng tiếng Hy Lạp và Hêbrơ, đồng thời làm quen với các phương pháp chú giải hiện đại, như lịch sử-phê bình (historical-critical method). Những năm tháng tại Roma không chỉ giúp ngài củng cố kiến thức học thuật mà còn mở rộng tầm nhìn về Giáo hội hoàn vũ, chuẩn bị cho sứ vụ giảng dạy và dịch thuật sau này.

Năm 1952, Cha Thuấn tiếp tục hành trình học tập tại Trường Thánh Kinh Giêrusalem (École Biblique et Archéologique Française de Jérusalem), một cơ sở nghiên cứu Kinh Thánh uy tín do Dòng Đa Minh thành lập vào năm 1890. Trong bốn năm (1952–1956), ngài chuyên sâu nghiên cứu các ngôn ngữ cổ như Hêbrơ, Hy Lạp, Aram, và Akkadian, đồng thời tham gia các khóa học về khảo cổ học Kinh Thánh và lịch sử Cận Đông cổ đại.

Trường Thánh Kinh Giêrusalem, nằm tại vùng đất thánh, mang đến cho Cha Thuấn cơ hội tiếp xúc trực tiếp với các địa danh Kinh Thánh, như Bêlem, Nazareth, và Giêrusalem. Những chuyến đi thực địa đã giúp ngài hiểu sâu hơn về bối cảnh lịch sử và văn hóa của các bản văn Kinh Thánh, điều mà sau này ngài áp dụng vào công trình dịch thuật. Tại đây, ngài cũng chịu ảnh hưởng từ các học giả nổi tiếng như cha Roland de Vaux và cha Pierre Benoit, những người tiên phong trong việc kết hợp khoa học hiện đại với nghiên cứu Thánh Kinh.

Năm 1956, sau khi tốt nghiệp Trường Thánh Kinh Giêrusalem, Cha Thuấn trở về Việt Nam và được bổ nhiệm làm giáo sư môn Thánh Kinh tại Học viện Dòng Chúa Cứu Thế ở Đà Lạt. Học viện này, tọa lạc trên một ngọn đồi cao thuộc đường đi Suối Vàng, là trung tâm đào tạo các tu sĩ trẻ của Dòng. Với kiến thức uyên thâm và lòng nhiệt thành, Cha Thuấn nhanh chóng trở thành một trong những giảng viên xuất sắc, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo thần học tại Việt Nam.

Trong bối cảnh đất nước chia đôi sau Hiệp định Genève (1954), Giáo hội Công giáo Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức, từ sự di cư của hàng triệu giáo dân từ Bắc vào Nam đến sự thiếu hụt nhân sự thần học. Cha Thuấn, với vai trò giáo sư, đã trở thành một trong những người tiên phong trong việc đào tạo thế hệ linh mục và tu sĩ mới, đáp ứng nhu cầu mục vụ của Giáo hội.

Công đồng Vatican II (1962–1965) đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử Giáo hội Công giáo, với các phong trào canh tân phụng vụ, trở về nguồn, và đặc biệt là phong trào Thánh Kinh. Tại Việt Nam, Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn trở thành nhân vật trung tâm trong việc lan tỏa tình yêu Lời Chúa. Ngài không chỉ giảng dạy tại Học viện Dòng Chúa Cứu Thế mà còn được mời đến các nhà dòng, tu viện, và giáo xứ để chia sẻ về Kinh Thánh.

Từ niên khóa 1961–1962, môn Thánh Kinh được đưa vào chương trình đào tạo ngay từ năm Triết học I tại Học viện Dòng Chúa Cứu Thế, và Cha Thuấn trực tiếp phụ trách. Các bài giảng của ngài nổi tiếng với sự sâu sắc, logic, và khả năng kết nối Lời Chúa với đời sống thực tế. Dù đôi khi giọng điệu của ngài được mô tả là “chói tai” do sự nhiệt thành, những bài giảng ấy luôn mang sức mạnh lay tỉnh tâm hồn, khơi dậy niềm tin và lòng yêu mến Lời Chúa.

Cha Thuấn cũng chú trọng đào tạo các chủng sinh và tu sĩ trẻ cách tiếp cận Kinh Thánh một cách khoa học. Ngài giới thiệu các phương pháp chú giải hiện đại, như phân tích văn bản, bối cảnh lịch sử, và ý nghĩa thần học, đồng thời khuyến khích học viên đọc Kinh Thánh bằng các ngôn ngữ gốc (Hy Lạp và Hêbrơ) để hiểu sâu hơn ý nghĩa bản văn.

Công trình vĩ đại nhất trong cuộc đời Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn là bản dịch trọn bộ Kinh Thánh (Cựu Ước và Tân Ước) sang tiếng Việt, được thực hiện trong hơn 15 năm (1956–1975). Đây là một trong những bản dịch Kinh Thánh đầu tiên do một linh mục Việt Nam thực hiện, với mục tiêu mang Lời Chúa đến gần hơn với người Việt trong ngôn ngữ mẹ đẻ.

Cha Thuấn bắt đầu công việc dịch thuật ngay sau khi trở về Việt Nam năm 1956. Ngài làm việc tại căn phòng nhỏ trong Tu viện Dòng Chúa Cứu Thế ở Đà Lạt, với những giá sách chất đầy các bản văn Kinh Thánh bằng Hy Lạp, Hêbrơ, và Latinh. Mỗi trang bản thảo của ngài được tổ chức khoa học, chia thành ba cột: cột giữa là bản dịch tiếng Việt hoàn chỉnh, hai cột bên ghi chú các tham khảo, giải thích, và so sánh với các bản văn gốc.

Để đảm bảo tính chính xác, Cha Thuấn tham khảo các bản văn Kinh Thánh uy tín, như Septuagint (bản Hy Lạp của Cựu Ước), Codex Vaticanus, và các bản Hêbrơ Masoretic. Ngài cũng đối chiếu với các bản dịch nổi tiếng, như Vulgate (bản Latinh) và các bản dịch hiện đại bằng tiếng Pháp, Anh, và Đức. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và kiến thức sâu rộng, bởi mỗi từ, mỗi câu trong Kinh Thánh đều mang ý nghĩa thần học quan trọng.

Một trong những thách thức lớn nhất là chuyển tải ngôn ngữ Kinh Thánh sang tiếng Việt một cách tự nhiên, dễ hiểu, nhưng vẫn giữ được tính trang trọng và ý nghĩa thần học. Cha Thuấn đã sử dụng lối văn phong giàu chất văn học, kết hợp giữa sự trang nghiêm của ngôn ngữ tôn giáo và sự gần gũi của tiếng Việt hiện đại. Ví dụ, trong bản dịch sách Sáng Thế, ngài dịch câu “Hãy có ánh sáng” (Fiat lux) thành “Hãy có ánh sáng,” vừa ngắn gọn, vừa truyền tải được sức mạnh của Lời Chúa.

Ngài cũng chú trọng đến việc giải thích các khái niệm khó, như các thuật ngữ Hêbrơ (ví dụ: “Hesed” – tình thương bền vững của Thiên Chúa) hoặc các bối cảnh văn hóa Do Thái. Những ghi chú chi tiết trong bản thảo của ngài đã trở thành nguồn tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu và chủng sinh sau này.

Dù Cha Thuấn qua đời năm 1975, trước khi hoàn tất một số cuốn sách (như sách Gióp, Châm ngôn, và tiên tri Baruc), các anh em trong Dòng Chúa Cứu Thế đã tiếp tục công việc, chỉnh sửa và hoàn thiện bản thảo. Bản dịch Kinh Thánh hoàn chỉnh được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1976 tại Sài Gòn, với tổng cộng hơn 3.000 trang, bao gồm cả phần chú giải và giới thiệu.

Bản dịch này được giới nghiên cứu đánh giá cao vì tính khoa học, độ chính xác, và sự tôn trọng Lời Chúa. Nó trở thành nguồn tài liệu chính thức trong các chủng viện, nhà thờ, và cộng đoàn Công giáo Việt Nam, đồng thời là một cột mốc trong lịch sử dịch thuật tôn giáo tại Việt Nam.

Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn từng đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong Dòng Chúa Cứu Thế, bao gồm Giám học Học viện và Bề trên Tu viện tại Đà Lạt. Với vai trò Giám học, ngài chịu trách nhiệm giám sát việc đào tạo các chủng sinh và tu sĩ trẻ, đảm bảo chương trình học tập đáp ứng các tiêu chuẩn thần học của Giáo hội. Là Bề trên Tu viện, ngài dẫn dắt cộng đoàn tu sĩ trong đời sống cầu nguyện, lao động, và sứ vụ truyền giáo.

Dù giữ những trọng trách này, Cha Thuấn luôn giữ lối sống giản dị. Ngài thường xuyên dành thời gian làm việc trong căn phòng nhỏ, với bàn làm việc chất đầy sách và bản thảo. Sự tận tụy và khiêm tốn của ngài đã khiến nhiều người kính nể, từ các học trò đến các đồng nghiệp trong Dòng.

Trong những năm đầu sứ vụ, Cha Thuấn được mô tả là người có “tính khí khó khăn,” đôi khi nghiêm khắc và đòi hỏi cao trong công việc giảng dạy. Tuy nhiên, qua những năm tháng tiếp xúc với cộng đoàn và xã hội, ngài dần trở nên dễ gần và cởi mở hơn. Ngài nhận ra rằng thời gian Chúa ban không chỉ dành cho riêng mình mà còn để phục vụ người khác.

Sự chuyển biến này được thể hiện rõ qua cách ngài giao tiếp với học trò và giáo dân. Thay vì chỉ tập trung vào học thuật, ngài bắt đầu chia sẻ Lời Chúa một cách gần gũi, sử dụng các câu chuyện và ví dụ thực tế để làm sáng tỏ ý nghĩa Kinh Thánh. Tinh thần này phản ánh đặc sủng của Dòng Chúa Cứu Thế: sẵn sàng ra đi để loan báo Tin Mừng cho mọi người, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị bỏ rơi.

Cuộc đời Cha Thuấn diễn ra trong một giai đoạn đầy biến động của lịch sử Việt Nam, từ thời thuộc địa Pháp, chiến tranh Việt Nam, đến thời kỳ chia đôi đất nước. Những sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Giáo hội Công giáo Việt Nam, từ việc di cư của hàng triệu giáo dân năm 1954 đến sự phát triển của các phong trào tôn giáo trong bối cảnh chiến tranh.

Trong bối cảnh đó, công việc của Cha Thuấn mang ý nghĩa đặc biệt. Bản dịch Kinh Thánh của ngài không chỉ đáp ứng nhu cầu thiêng liêng của giáo dân mà còn góp phần củng cố bản sắc Công giáo Việt Nam trong thời kỳ khủng hoảng. Các bài giảng và bài viết của ngài cũng giúp giáo dân tìm thấy niềm hy vọng và sức mạnh trong Lời Chúa, giữa những khó khăn của chiến tranh và bất ổn xã hội.

Công đồng Vatican II đã mở ra một kỷ nguyên mới cho Giáo hội Công giáo, với việc khuyến khích giáo dân đọc và suy niệm Kinh Thánh. Tại Việt Nam, Cha Thuấn là một trong những người tiên phong trong phong trào này. Ngài không chỉ dịch Kinh Thánh mà còn viết nhiều bài báo và sách nhỏ về cách tiếp cận Lời Chúa, như “Hướng Dẫn Đọc Kinh Thánh” và “Giải Thích Các Sách Tiên Tri.”

Những đóng góp của ngài đã giúp Giáo hội Việt Nam hòa nhập với tinh thần canh tân của Công đồng, đồng thời tạo nền tảng cho các phong trào học hỏi Kinh Thánh trong các giáo xứ và cộng đoàn sau này.

Trong hơn 45 năm qua, bản dịch Kinh Thánh của Cha Thuấn vẫn được sử dụng rộng rãi trong các nhà thờ, chủng viện, và cộng đoàn Công giáo Việt Nam. Nó không chỉ là một công trình dịch thuật mà còn là một di sản văn hóa, góp phần giúp người Việt tiếp cận Lời Chúa một cách sâu sắc hơn. Các chú giải chi tiết trong bản dịch đã trở thành nguồn tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, linh mục, và giáo dân.

Bản dịch của Cha Thuấn cũng có ảnh hưởng quốc tế, được các học giả Công giáo tại châu Á và phương Tây tham khảo. Một số đoạn dịch, như các Thánh Vịnh và sách Tiên tri, được đánh giá cao vì sự kết hợp giữa tính chính xác học thuật và vẻ đẹp văn học.

Cuộc đời Cha Thuấn là một tấm gương về lòng yêu mến Lời Chúa, sự kiên trì trong học thuật, và tinh thần tận hiến cho Giáo hội. Ngài từng nói: “Bây giờ tôi mới bắt đầu học,” thể hiện tinh thần khiêm tốn và khao khát không ngừng học hỏi Lời Chúa. Lối sống giản dị, sự tận tụy với công việc, và lòng yêu thương tha nhân của ngài đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ linh mục và giáo dân.

Trong Dòng Chúa Cứu Thế, Cha Thuấn được nhớ đến như một “cha giáo Thánh Kinh” với những đóng góp không thể thay thế. Học viện Dòng tại Đà Lạt, nơi ngài từng giảng dạy, tiếp tục duy trì truyền thống nghiên cứu Kinh Thánh, lấy cảm hứng từ tinh thần của ngài. Nhiều tu sĩ trẻ đã chọn con đường nghiên cứu Thánh Kinh, coi Cha Thuấn là người thầy và người dẫn đường.

Ngày 28 – 3 – 1975 (Thứ Sáu Tuần Thánh), khi đang được mời về giảng tĩnh tâm Mùa Chay và chuẩn bị phụng vụ Phục Sinh cho giáo xứ Di Linh, Lâm Đồng, cha Thuấn bị một toán vũ trang bắt đi khỏi khu đồn điền Nguyễn Ngọc, xã Châu Thành, Di Linh. Một số nhân chứng cho biết nguyên nhân tức thời là vì cha lên tiếng ngăn cản việc tịch thu tài sản của giáo xứ. Vài ngày sau, các tu sĩ cùng giáo dân tìm kiếm và phát hiện thi thể cha bị vùi lấp dưới gốc cây trong rừng; ngài được đưa về an táng tại nghĩa trang Tu viện Dòng Chúa Cứu Thế Đà Lạt.

Cái chết của cha Thuấn để lại khoảng trống lớn trong công trình Thánh Kinh Việt ngữ, nhưng di sản của ngài tiếp tục được anh em trong dòng và các học trò hoàn thiện: bản dịch trọn bộ Kinh Thánh dày hơn 3 000 trang được xuất bản sau năm 1976 và vẫn còn được dùng rộng rãi tại các chủng viện và học viện thần học. Cuộc đời và cái chết hiên ngang của cha trở thành chứng tá ngôn sứ: một nhà học thuật quyết liệt bênh vực công lý giữa thời loạn, một mục tử “nói thẳng sự thật” cho đến hơi thở cuối cùng.

Sự ra đi của ngài để lại một khoảng trống lớn trong Giáo hội Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy Thánh Kinh. Tuy nhiên, di sản của ngài vẫn sống mãi qua bản dịch Kinh Thánh, các bài giảng, và những ký ức về một linh mục tận tụy.

Căn phòng làm việc của ngài tại Tu viện Dòng Chúa Cứu Thế, với những giá sách cũ và bản thảo viết tay, được các anh em trong Dòng gìn giữ như một di tích. Các học trò và đồng nghiệp nhớ về ngài như một người thầy nghiêm khắc nhưng đầy lòng yêu thương, một học giả khiêm tốn nhưng mang tầm vóc quốc tế.

Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn không chỉ là một linh mục mà còn là một nhà văn hóa, một nhà giáo dục, và một nhà truyền giáo. Trong bối cảnh Giáo hội Việt Nam thế kỷ 20, ngài đã góp phần định hình bản sắc Công giáo Việt Nam, qua việc mang Lời Chúa đến với người Việt bằng ngôn ngữ mẹ đẻ. Công trình của ngài là một minh chứng cho khả năng của người Việt trong việc tiếp cận và đóng góp vào kho tàng thần học của Giáo hội hoàn vũ.

So với các học giả Thánh Kinh cùng thời, như cha Raymond Brown (Mỹ) hay cha Joachim Jeremias (Đức), Cha Thuấn có một vị trí độc đáo. Trong khi các học giả phương Tây làm việc trong môi trường học thuật phát triển, Cha Thuấn phải đối mặt với những hạn chế về tài liệu, cơ sở vật chất, và bối cảnh chiến tranh tại Việt Nam. Tuy nhiên, bản dịch và chú giải của ngài vẫn đạt được độ chính xác và giá trị học thuật cao, chứng tỏ tài năng và sự kiên trì phi thường của ngài.

Bản dịch Kinh Thánh của Cha Thuấn không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn mang giá trị văn hóa và ngôn ngữ. Nó góp phần làm phong phú tiếng Việt, với những cách diễn đạt mới và sự chuyển tải tinh tế các khái niệm thần học. Trong bối cảnh Việt Nam hiện đại, bản dịch này vẫn là một chuẩn mực cho các nỗ lực dịch thuật Kinh Thánh sau này.

Cuộc đời Cha Giuse Nguyễn Thế Thuấn là một hành trình của đức tin, học thuật, và sứ vụ. Từ một cậu bé ở làng La Phù, ngài đã trở thành một học giả Thánh Kinh lỗi lạc, một linh mục tận tụy, và một người thầy truyền cảm hứng. Công trình dịch Kinh Thánh của ngài không chỉ là một đóng góp cho Giáo hội mà còn là một món quà cho dân tộc Việt Nam, giúp hàng triệu người đến gần hơn với Lời Chúa.

Di sản của Cha Thuấn không chỉ nằm ở những trang sách mà còn trong lòng những người được ngài hướng dẫn và truyền cảm hứng. Ngài là một ngọn lửa soi sáng, một người tôi tớ trung thành của Thiên Chúa, và một chứng nhân cho sức mạnh của Lời Chúa trong mọi thời đại.

Dòng Chúa Cứu Thế đến Việt Nam năm 1925, bắt đầu sứ vụ tại Huế và Hà Nội. Trong thế kỷ 20, Dòng đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền giáo, giáo dục, và đào tạo linh mục. Cha Thuấn là một trong những nhân vật tiêu biểu của Dòng, góp phần nâng cao vị thế của Dòng trong Giáo hội Việt Nam.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!