
QUAN ĐIỂM CỦA GIÁO HỘI VỀ HỖ TRỢ SINH SẢN THÔNG QUA Y HỌC
Lời mở đầu
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật, y học đã mang đến nhiều giải pháp đột phá cho những vấn đề tưởng chừng như nan giải, trong đó có lĩnh vực hỗ trợ sinh sản. Đối với nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn, việc có con là một khát khao cháy bỏng, một niềm hạnh phúc viên mãn mà họ khao khát đạt được. Các phương pháp như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hay mang thai hộ đã mở ra cánh cửa hy vọng, giúp hàng ngàn gia đình hiện thực hóa giấc mơ làm cha mẹ.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng về mặt y học và xã hội, các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản này cũng đặt ra nhiều câu hỏi phức tạp về mặt đạo đức, luân lý và pháp lý. Đặc biệt, đối với những người theo Kitô giáo, quan điểm của Giáo hội Công giáo về vấn đề này thường gây ra nhiều băn khoăn và thậm chí là hiểu lầm. Nhiều người, đặc biệt là những người trẻ, có thể tự hỏi: “Tại sao việc thụ tinh nhân tạo là tốt vì giúp các gia đình có niềm vui khi một sự sống chào đời, mà Giáo hội lại không ủng hộ?”.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh của hỗ trợ sinh sản thông qua y học, cụ thể là “Thụ tinh nhân tạo trong ống nghiệm” và “Mang thai hộ”. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, quy trình thực hiện, những trường hợp áp dụng, cũng như những rắc rối và hệ lụy tiềm ẩn mà các phương pháp này có thể mang lại. Quan trọng hơn, bài viết sẽ trình bày một cách rõ ràng và sâu sắc quan điểm của Giáo hội Công giáo về vấn đề này, lý giải tại sao Giáo hội lại có những lập trường nhất định, không phải vì không quan tâm đến nỗi đau của con người, mà vì trân trọng phẩm giá con người và mong muốn họ đạt được hạnh phúc đích thực trong tình yêu và sự thật. Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng suy tư về những lời khuyên mà Giáo hội dành cho các cặp vợ chồng vô sinh, nhằm tìm thấy ý nghĩa sâu xa hơn của tình yêu hôn nhân và sự sống.
1. Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF): Một cái nhìn tổng quan và những vấn đề đặt ra
Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF) là một trong những thành tựu vĩ đại của y học hiện đại, mang lại hy vọng cho hàng triệu cặp vợ chồng trên khắp thế giới đang phải đối mặt với vấn đề hiếm muộn, vô sinh. Phương pháp này đã trở thành một “giải pháp tối ưu” được nhiều người lựa chọn, giúp họ có được niềm vui làm cha mẹ mà trước đây tưởng chừng không thể.
1.1. IVF là gì và lịch sử phát triển
IVF, hay còn gọi là thụ tinh nhân tạo trong ống nghiệm, là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản mà trong đó trứng được thụ tinh với tinh trùng bên ngoài cơ thể người phụ nữ, trong môi trường phòng thí nghiệm (ống nghiệm hoặc đĩa petri). Sau khi phôi được hình thành, nó sẽ được chuyển trở lại vào tử cung của người mẹ để làm tổ và phát triển thành thai nhi.
Lịch sử của IVF bắt đầu từ những nỗ lực tiên phong của các nhà khoa học. Người được thụ tinh trong ống nghiệm đầu tiên trên thế giới là Louise Joy Brown, sinh ngày 25 tháng 7 năm 1978 tại Bệnh viện Đa khoa Oldham, Anh. Sự ra đời của cô bé đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử y học, mở ra một kỷ nguyên mới cho điều trị vô sinh. Tại Việt Nam, thành tựu này cũng nhanh chóng được tiếp nhận và phát triển. Ngày 30 tháng 4 năm 1998, Bệnh viện Phụ sản Từ Dũ tại Thành phố Hồ Chí Minh đã đón chào ba bé chào đời – đây là những ca đầu tiên nhờ thụ tinh trong ống nghiệm tại Việt Nam, mang lại niềm vui vỡ òa cho các gia đình và khẳng định năng lực của y học nước nhà.
Kể từ đó đến nay, IVF đã trở nên ngày càng phổ biến và được cải tiến liên tục. Nhiều thông tin về các dịch vụ “trọn gói” giúp tư vấn, khám và chữa hiếm muộn với nhiều mức giá rõ ràng, cùng với những kinh nghiệm của nhiều người chia sẻ, đã xuất hiện rộng rãi trên các phương tiện truyền thông và internet. Điều này cho thấy IVF không chỉ là một kỹ thuật y học mà còn là một dịch vụ y tế được xã hội chấp nhận và tìm kiếm.
1.2. Quy trình IVF chi tiết
Quy trình thụ tinh trong ống nghiệm khá phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa đội ngũ y bác sĩ, công nghệ hiện đại và sự kiên nhẫn của các cặp vợ chồng. Về cơ bản, đó là cách chọn lọc trứng và tinh trùng để thụ tinh tạo thành phôi. Phôi sau 3-5 ngày có nhiều tế bào sẽ được chuyển vào tử cung mẹ.
Theo thông tin từ Bệnh viện Từ Dũ, quy trình có thể được mô tả chi tiết như sau:
- Chuẩn bị cho người vợ: Người vợ muốn thụ tinh trong ống nghiệm sẽ được hẹn ngày để chuyển phôi. Nếu phôi đã được tạo và trữ đông từ trước, phôi sẽ được rã đông trong phòng lab. Đồng thời, người vợ sẽ được chỉ định đặt thuốc để hỗ trợ nội mạc tử cung sẵn sàng tiếp nhận phôi và hỗ trợ phôi phát triển sau khi chuyển.
- Trường hợp người vợ phải xin trứng: Đây là trường hợp người vợ không thể sản xuất trứng hoặc trứng không đảm bảo chất lượng.
- Người cho trứng sẽ đến phòng khám vào ngày thứ 2 của vòng kinh để làm các xét nghiệm cơ bản nhằm đánh giá sức khỏe và khả năng sinh sản.
- Nếu đủ điều kiện, cả người xin và người cho trứng sẽ được làm các xét nghiệm tiền mê và khám tiền mê để đảm bảo an toàn cho quá trình chọc hút trứng.
- Sau đó, cả hai người sẽ được chỉ định uống thuốc nhằm điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt sao cho gần như trùng nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển phôi.
- Người cho trứng sẽ được hẹn ngày tiêm thuốc kích thích buồng trứng, siêu âm theo dõi sự phát triển của nang noãn và tiến hành chọc hút trứng khi nang noãn đạt kích thước phù hợp.
- Trong khi đó, người xin trứng sẽ uống thuốc chuẩn bị nội mạc tử cung để sẵn sàng tiếp nhận phôi và mang thai. Quá trình này cũng được siêu âm theo dõi và điều chỉnh thuốc liên tục.
- Trường hợp người chồng phải xin tinh trùng: Dành cho những người chồng không có tinh trùng trong tinh dịch do bị tắc nghẽn hoặc các nguyên nhân khác.
- Việc phẫu thuật lấy tinh trùng (ví dụ: TESE, PESA) là phương pháp được dùng để thu thập tinh trùng trực tiếp từ mào tinh hoặc tinh hoàn.
- Vào ngày chọc hút trứng của người vợ, người chồng sẽ tới bệnh viện để lấy tinh trùng.
- Trong trường hợp người chồng ở xa, không thể tới lấy tinh trùng trong ngày bơm tinh trùng hoặc chọc hút trứng, thì tinh trùng cần được trữ đông trước đó để sử dụng khi cần.
- Thụ tinh và nuôi cấy phôi: Trứng và tinh trùng sau khi thu thập sẽ được cho thụ tinh trong phòng thí nghiệm. Thường thì kỹ thuật ICSI (Intracytoplasmic Sperm Injection – Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) được sử dụng, trong đó một tinh trùng khỏe mạnh duy nhất được tiêm trực tiếp vào một trứng để tăng tỷ lệ thụ tinh. Phôi được theo dõi và nuôi cấy trong môi trường lab từ 2 đến 5 ngày để đảm bảo sự phát triển tốt nhất.
- Chuyển phôi: Sau khi phôi đạt đến giai đoạn phát triển nhất định (thường là ngày 2-3 sau chọc hút trứng hoặc ngày 5-6 đối với phôi nang), phôi sẽ được chuyển vào buồng tử cung của người vợ để làm tổ và phát triển thành thai.
- Thử thai và theo dõi: Sau khoảng hai tuần, người vợ sẽ được thử thai để xác định xem phôi đã làm tổ thành công hay chưa. Mặc dù IVF mang lại hy vọng lớn, nhưng tỷ lệ thành công không phải là 100%. Thất bại sau khi đã chuyển phôi vẫn là một thực tế đáng kể, với tỷ lệ lớn gấp hai lần so với thành công. Hơn nữa, không phải trường hợp hiếm muộn nào cũng có thể thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm. Phương pháp này chỉ khả thi đối với các cặp vợ chồng có nguyên nhân gây vô sinh không làm mất đi hoàn toàn khả năng thụ tinh của trứng và tinh trùng. Bên cạnh đó, thụ tinh trong ống nghiệm là một quá trình tốn kém về mặt tài chính, đòi hỏi sự đầu tư lớn từ các cặp vợ chồng.
1.3. Những vấn đề đạo đức từ góc nhìn của Giáo hội
Mặc dù IVF mang lại niềm hy vọng cho nhiều gia đình, nhưng từ góc độ luân lý và thần học, Giáo hội Công giáo có những quan ngại sâu sắc về phương pháp này. Những quan ngại này không xuất phát từ sự thiếu cảm thông với nỗi đau của các cặp vợ chồng vô sinh, mà từ sự tôn trọng phẩm giá con người và sự sống ngay từ giây phút thụ thai.
Điểm cốt lõi đầu tiên mà Giáo hội nhìn nhận là việc thụ tinh nhân tạo không xảy ra trong bối cảnh tình yêu của đôi vợ chồng và trái tự nhiên. Hành vi vợ chồng, theo giáo huấn Công giáo, không chỉ là sự kết hợp thể xác mà còn là sự trao hiến trọn vẹn của hai con người trong tình yêu, là nơi mà sự sống mới được khởi sinh một cách tự nhiên và thiêng liêng. Khi sự thụ thai diễn ra bên ngoài cơ thể, trong môi trường phòng thí nghiệm, nó làm mất đi tính toàn vẹn của hành vi vợ chồng và tách rời khía cạnh truyền sinh khỏi khía cạnh kết hợp của hôn nhân. Sự sống mới không còn là “hoa trái” của tình yêu vợ chồng được thể hiện qua hành vi tự nhiên, mà trở thành một sản phẩm được “chế tạo” bởi kỹ thuật.
Một lý do rất quan trọng khác khiến Giáo hội không đồng ý thụ tinh ống nghiệm là do quy trình này thường tạo ra nhiều phôi. Trong quá trình IVF, để tăng tỷ lệ thành công, các bác sĩ thường kích thích buồng trứng để thu được nhiều trứng, sau đó thụ tinh với nhiều tinh trùng để tạo ra một số lượng lớn phôi. Từ số lượng phôi này, các bác sĩ sẽ chọn lọc những phôi được đánh giá là “tốt nhất” để chuyển vào tử cung người mẹ, với hy vọng phôi sẽ làm tổ và phát triển. Những phôi còn lại, nếu không được sử dụng ngay, thường sẽ được trữ đông. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, những phôi “xấu” hoặc phôi “thừa” không được sử dụng sẽ bị hủy bỏ.
Hành động “giết bỏ các phôi xấu” này bị Giáo hội coi là vi phạm nghiêm trọng điều răn thứ năm: “Chớ giết người”. Giáo hội tin rằng sự sống con người bắt đầu từ giây phút thụ thai, và mỗi phôi thai, dù chỉ là một nhóm tế bào nhỏ bé, đã mang trong mình phẩm giá của một con người với linh hồn bất tử. Việc cố ý hủy diệt phôi thai, dù với bất kỳ lý do nào (chọn lọc phôi tốt nhất, loại bỏ phôi không đạt yêu cầu, hay phôi thừa), đều là hành vi tước đoạt sự sống của một con người vô tội. Điều này đi ngược lại nguyên tắc cơ bản về sự tôn trọng tuyệt đối đối với sự sống con người từ lúc khởi đầu cho đến khi chết tự nhiên. Giáo hội khẳng định rằng mục đích tốt đẹp (có con) không thể biện minh cho phương tiện bất chính (hủy diệt sự sống).
Tóm lại, IVF là một kỹ thuật y học tiên tiến mang lại hy vọng cho nhiều người. Tuy nhiên, những vấn đề luân lý xoay quanh việc tách rời sự truyền sinh khỏi hành vi vợ chồng tự nhiên và đặc biệt là việc tạo ra và hủy diệt phôi thai đã khiến Giáo hội Công giáo có lập trường không ủng hộ phương pháp này.
2. Mang thai hộ: Khía cạnh pháp lý, xã hội và đạo đức
Bên cạnh thụ tinh trong ống nghiệm, mang thai hộ cũng là một phương pháp hỗ trợ sinh sản đang ngày càng phổ biến, đặc biệt đối với những cặp vợ chồng mà người vợ không thể mang thai hoặc việc mang thai có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, tương tự như IVF, mang thai hộ cũng đặt ra nhiều vấn đề phức tạp về mặt pháp lý, xã hội và đạo đức, đặc biệt là dưới góc nhìn của Giáo hội Công giáo.
2.1. Các hình thức mang thai hộ
Mang thai hộ là việc một người phụ nữ mang thai và sinh con cho một cặp vợ chồng khác, sau đó giao đứa trẻ cho cặp vợ chồng đó. Có hai trường hợp chính có thể diễn ra:
- Trường hợp 1: Mang thai hộ dị hợp (Traditional Surrogacy)
- Trong trường hợp này, người phụ nữ mang thai hộ bằng lòng cho sử dụng trứng của mình để phối hợp với tinh trùng của người không phải là chồng mình (thường là tinh trùng của người chồng trong cặp vợ chồng thuê) để tạo thành hợp tử thông qua phương pháp thụ tinh nhân tạo (IVF).
- Sau đó, phôi được cấy trở lại trong tử cung của chính người phụ nữ mang thai hộ. Cô ấy sẽ mang thai và sinh bé, rồi trao cho cặp vợ chồng đã thuê theo giao kèo.
- Trong trường hợp này, người phụ nữ mang thai hộ vừa là mẹ sinh học (vì cung cấp trứng) vừa là mẹ mang thai.
- Trường hợp 2: Mang thai hộ đồng hợp (Gestational Surrogacy)
- Đây là trường hợp phổ biến hơn và thường được pháp luật nhiều quốc gia cho phép dưới những điều kiện nhất định. Người phụ nữ đồng ý cho mượn tử cung của mình để tiếp nhận một phôi được thụ tinh bởi trứng và tinh trùng của hai người khác (cặp vợ chồng thuê).
- Lúc này, hợp tử được thụ thai nhân tạo với trứng và tinh trùng của người khác (cặp vợ chồng thuê) và được cấy vào tử cung của phụ nữ ưng thuận mang thai hộ. Cô ấy chỉ đóng vai trò là người mang thai, không phải là mẹ sinh học của đứa trẻ.
- Đây là trường hợp một người nữ mang thai cho người phụ nữ khác khi người phụ nữ này không có khả năng mang thai (ví dụ: tử cung không phát triển, có bệnh lý nền nguy hiểm khi mang thai, hoặc đã cắt bỏ tử cung) nhưng vẫn có tâm nguyện mong muốn làm mẹ.
Đương nhiên, pháp luật Việt Nam chỉ cho phép việc mang thai hộ này khi tuân thủ đủ quy định của nhà nước về việc sinh con và với mục đích nhân đạo chứ không phải thương mại. Điều này có nghĩa là việc mang thai hộ không được phép thực hiện vì mục đích kinh tế hoặc lợi ích vật chất. Pháp luật Việt Nam quy định rất chặt chẽ về điều kiện đối với người mang thai hộ và cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ, nhằm đảm bảo tính nhân đạo và tránh các rủi ro pháp lý, xã hội. Cụ thể, để được mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, người mang thai hộ phải đáp ứng các điều kiện như:
- Là người thân thích cùng hàng của bên vợ hoặc chồng nhờ mang thai hộ.
- Đã từng có con.
- Có chồng (nếu có) đồng ý.
- Ở độ tuổi phù hợp theo quy định của Bộ Y tế.
- Được tư vấn đầy đủ về y tế, pháp lý, tâm lý.
- Không vì mục đích thương mại.
Và đứa con được sinh ra phải là con của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ (tức là tinh trùng của chồng và trứng của vợ). Pháp luật Việt Nam không cho phép trường hợp người mang thai hộ bằng lòng cho sử dụng trứng của mình để phối hợp với tinh trùng của người không phải là chồng mình để tạo thành hợp tử.
2.2. Những rắc rối xoay quanh
Mặc dù được pháp luật Việt Nam cho phép dưới hình thức nhân đạo, nhưng mang thai hộ vẫn tiềm ẩn nhiều rắc rối và hệ lụy phức tạp, không chỉ về mặt pháp lý mà còn về mặt tâm lý, xã hội và đạo đức.
- Thủ tục pháp lý phức tạp và điều kiện khắt khe: Để thực hiện được thủ tục liên quan đến mang thai hộ, cả phía người nhờ mang thai hộ và người mang thai hộ phải đáp ứng được các quy định cụ thể của pháp luật hiện hành. Quy trình này thường rất rườm rà, đòi hỏi nhiều giấy tờ, xét nghiệm và sự chấp thuận từ các cơ quan chức năng, gây ra không ít khó khăn và áp lực cho các bên liên quan.
- Tranh chấp về con cái và cấp dưỡng: Đây là một trong những rủi ro lớn nhất của mang thai hộ. Mặc dù có hợp đồng và quy định pháp lý, nhưng việc lấy trứng của người vợ và tinh trùng của người chồng để thụ tinh trong ống nghiệm, sau đó cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện mang thai để người này mang thai và sinh con, thông thường có thể phát sinh vấn đề như tranh chấp về quyền làm cha mẹ, quyền nuôi con, và nghĩa vụ cấp dưỡng sau này. Cảm xúc của người mang thai hộ trong suốt 9 tháng thai kỳ có thể thay đổi, dẫn đến việc họ muốn giữ lại đứa trẻ, gây ra những vụ kiện tụng phức tạp và đau lòng.
- Xử lý tình huống bất ngờ: Trong trường hợp chưa giao đứa trẻ mà cả hai vợ chồng bên nhờ mang thai hộ chết hoặc mất năng lực hành vi dân sự, thì sẽ xử lý tình huống ấy như thế nào? Pháp luật cần có những quy định rõ ràng để giải quyết những tình huống éo le này, nhưng thực tế việc này vẫn còn nhiều khoảng trống và có thể dẫn đến những tranh cãi gay gắt về quyền lợi của đứa trẻ và các bên liên quan.
- Vấn đề “con ai?” và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội: Câu hỏi “Đứa trẻ sau khi sinh ra là con ai?” không chỉ là một vấn đề pháp lý mà còn là một vấn đề tâm lý và xã hội sâu sắc. Mặc dù về mặt pháp lý, đứa trẻ được công nhận là con của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ, nhưng về mặt sinh học và tình cảm, mối quan hệ này có thể trở nên phức tạp. Đặc biệt, nếu việc mang thai hộ bị biến tướng thành một hoạt động thương mại, nơi người mang thai cho người khác bằng việc áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản để hưởng lợi về kinh tế hoặc một lợi ích khác, thì những điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội, biến việc sinh con thành một giao dịch mua bán, làm tổn hại đến phẩm giá con người và giá trị gia đình.
Những rắc rối này cho thấy, dù được thực hiện với mục đích nhân đạo, mang thai hộ vẫn là một vấn đề nhạy cảm, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và một khung pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên, đặc biệt là quyền lợi tốt nhất của đứa trẻ.
3. Giáo hội nghĩ gì về hỗ trợ sinh sản thông qua y học?
Giáo hội Công giáo, với giáo huấn sâu sắc về phẩm giá con người, sự thánh thiêng của sự sống và ý nghĩa cao quý của hôn nhân, có một lập trường rõ ràng và nhất quán về các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ. Lập trường này không phải là sự cứng nhắc hay thiếu cảm thông, mà là sự bảo vệ những giá trị cốt lõi của con người và kế hoạch của Thiên Chúa cho sự sống và gia đình.
3.1. Con người được “làm ra” chứ không phải được “sinh ra” – Mối lo ngại của Giáo hội
Một trong những mối lo ngại lớn nhất của Giáo hội là việc các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản có thể dẫn đến việc con người được “làm ra” theo kiểu sản xuất, chứ không phải được “sinh ra” từ hành vi yêu thương tự nhiên của cha mẹ. Điều này có những hệ lụy sâu sắc về phẩm giá con người:
- Vấn đề lưu trữ phôi và phẩm giá con người: Quy trình IVF đòi hỏi việc chọn lọc trứng và tinh trùng để thụ tinh tạo thành phôi. Phôi sau 3-5 ngày có nhiều tế bào sẽ được chuyển vào tử cung mẹ. Tuy nhiên, trước đó, phôi phải được trữ và rã đông trong phòng lab. Giáo hội đặt câu hỏi: “Như vậy, con người được lưu trữ theo kiểu này sao? Thế có phù hợp với phẩm giá của một người?”. Việc trữ đông và rã đông phôi, cùng với việc tạo ra nhiều phôi hơn số lượng cần thiết và sau đó hủy bỏ những phôi “thừa” hoặc “không đạt yêu cầu”, bị Giáo hội coi là hành vi đối xử với sự sống con người như một vật thể, một sản phẩm có thể được sản xuất, chọn lọc và loại bỏ, chứ không phải là một con người với phẩm giá nội tại ngay từ giây phút thụ thai. Điều này vi phạm nghiêm trọng điều răn “Chớ giết người” và nguyên tắc tôn trọng sự sống từ khởi đầu.
- Nguy cơ chọn lọc và phá bỏ thai nhi trong trường hợp đa thai: Các bác sĩ sẽ chuyển 1 phôi, 2 phôi, hay 3 phôi tùy thuộc vào nhu cầu của đôi vợ chồng và tình trạng sức khỏe. Điều này làm tăng cơ hội mang song thai, đa thai. Tuy nhiên, khi mang đa thai, có khả năng phát sinh các biến chứng y tế cho cả mẹ và thai nhi. Trong những trường hợp này, khả năng phá bỏ các thai còn lại để chọn thai nhi tốt nhất theo quan điểm của gia đình là điều dễ hiểu. Giáo hội kịch liệt phản đối việc chọn lọc và phá bỏ thai nhi, coi đây là hành vi giết người, bất kể lý do y tế hay mong muốn cá nhân. Mỗi thai nhi đều là một sự sống quý giá cần được bảo vệ và tôn trọng.
- Biến việc sinh con thành “kỹ nghệ” hay “dịch vụ kinh doanh”: Việc “mang thai hộ” có thể trở thành một kỹ nghệ, một ngành công nghiệp sinh sản. Điều này biến việc sinh con, vốn là đặc quyền và là quà tặng vô cùng quý giá của Chúa ban cho những ai được mời sống ơn gọi hôn nhân, thành một việc như mọi dịch vụ kinh doanh khác trên thị trường. Khi sự sống được mua bán, trao đổi, nó làm mất đi tính thiêng liêng và ý nghĩa sâu sắc của việc tạo ra một con người mới. Hơn thế nữa, việc này càng phá vỡ giao ước hôn nhân đòi buộc vợ chồng kết hợp mật thiết với nhau, cộng tác với Chúa trong chương trình sáng tạo. Giao ước hôn nhân là sự trao hiến trọn vẹn, không có sự can thiệp của bên thứ ba trong hành vi truyền sinh. Việc ấy cũng làm thương tổn thiên chức làm mẹ của phụ nữ vì đã khiến những người làm nghề này thành những “máy sinh sản”, tước đi ý nghĩa nhân vị và tình mẫu tử đích thực của họ.
- Thụ tinh nhân tạo dị hợp và sự tổn thương gia đình: Thụ tinh nhân tạo dị hợp (sử dụng giao tử của người thứ ba, không phải là vợ chồng) xúc phạm bản chất đơn nhất của hôn nhân, vì phôi do sự gặp gỡ giữa giao tử của hai người, mà ít nhất một trong hai người ấy không thuộc cặp vợ chồng kết hợp trong hôn nhân. Ngoài ra, việc làm mẹ thay (mang thai hộ) là một thiếu sót khách quan đối với bổn phận của tình mẫu tử, trung tín giữa vợ chồng. Nó còn ảnh hưởng tới đứa con và quyền được thai nghén cưu mang, sinh ra bởi chính mẹ mình. Mọi đứa trẻ đều có quyền được biết cha mẹ ruột của mình và được sinh ra từ hành vi yêu thương của cha mẹ mình. Việc đó gây thiệt hại cho gia đình khi chia cắt các yếu tố cấu thành gia đình: thể xác, tâm linh và đạo đức, tạo ra sự phức tạp trong các mối quan hệ gia đình và có thể gây ra những tổn thương tâm lý lâu dài cho đứa trẻ.
3.2. Ý nghĩa cao quý của hành vi vợ chồng
Giáo hội Công giáo không phải là không quan tâm đủ đến con người với các nhu cầu yêu thương và hạnh phúc trần thế, nhưng vì Giáo hội trân trọng con người, ra sức gìn giữ phẩm giá của họ và mong muốn họ được hạnh phúc đích thật. Đối với Giáo hội, hành vi vợ chồng trong bối cảnh hôn nhân và gia đình mang một ý nghĩa cao quý và thiêng liêng. Hiến chế Gaudium et Spes của Công đồng Vatican II khẳng định hành vi vợ chồng “là hành vi cao quí và chính đáng” (số 49). Đây là hành vi mà qua đó vợ chồng không chỉ kết hợp thể xác mà còn trao hiến trọn vẹn cho nhau, biểu lộ tình yêu và sự hiệp thông sâu sắc nhất.
Thêm nữa, Huấn Quyền của Giáo hội cho rằng nếu kỹ thuật nào không thay thế hành vi vợ chồng, mà chỉ trợ giúp hành vi ấy đạt đến mục tiêu truyền sinh thì được chấp nhận về mặt luân lý. Theo lẽ đó, Giáo hội đánh giá cao các nỗ lực nghiên cứu của khoa học trong lãnh vực giúp các cặp vợ chồng vô sinh, miễn là các kỹ thuật đó không can thiệp vào bản chất của hành vi vợ chồng và không tách rời khía cạnh kết hợp khỏi khía cạnh truyền sinh. Ví dụ, các phương pháp hỗ trợ sinh sản giúp tối ưu hóa khả năng thụ thai tự nhiên (như điều trị bệnh lý, phẫu thuật khắc phục tắc nghẽn, hoặc hỗ trợ rụng trứng) có thể được chấp nhận. Tuy nhiên, Giáo hội nhấn mạnh tính thánh thiêng của hôn nhân. Việc dùng kỹ thuật can thiệp vào tạo sinh phải giữ được sự kết hợp vợ chồng cách tự nhiên và tôn trọng sự sống ngay từ lúc khởi đầu. Điều này có nghĩa là sự sống mới phải là hoa trái của hành vi yêu thương của vợ chồng, không phải là sản phẩm của một quy trình kỹ thuật bên ngoài.
3.3. Hoàn cảnh ra đời của con người: Hôn nhân và gia đình
Giáo hội dạy rằng “Con người ra đời phải là hoa trái của hành động trao hiến hỗ tương của cha mẹ, được thể hiện nơi hành vi vợ chồng”. Đây là một giáo huấn nền tảng, nhấn mạnh rằng sự sống con người không phải là ngẫu nhiên hay một sản phẩm được tạo ra, mà là một món quà, một biểu hiện của tình yêu. Khi một sự sống mới được thụ thai trong bối cảnh hôn nhân, đứa trẻ được mời gọi tham dự vào tình yêu của Ba Ngôi hằng sống – tình yêu hiệp thông giữa Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Chính vì phẩm giá con người cao cả, nên hoàn cảnh ra đời cũng phải xứng hợp với phẩm giá đó.
Hôn nhân, theo quan điểm Công giáo, là một định chế thiêng liêng, là nơi mà tình yêu vợ chồng được thể hiện trọn vẹn và sinh hoa trái. Việc sinh con trong bối cảnh hôn nhân không chỉ là một sự kiện sinh học mà còn là một hành vi thiêng liêng, nơi vợ chồng cộng tác với Thiên Chúa trong công trình sáng tạo. Khi các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tách rời sự thụ thai khỏi hành vi vợ chồng và khỏi bối cảnh hôn nhân, chúng làm suy yếu ý nghĩa thiêng liêng của việc tạo sinh và có thể gây ra những hệ lụy về mặt tâm linh và đạo đức cho đứa trẻ và gia đình.
Sứ điệp trung tâm mà Giáo hội loan báo là “loài người được Thiên Chúa yêu thương”. Từ tình yêu đó, Giáo hội muốn dẫn các bạn đi trên con đường “tình yêu và sự thật”. Điều này có nghĩa là mọi giáo huấn của Giáo hội, dù có vẻ khó chấp nhận, đều xuất phát từ tình yêu thương sâu sắc dành cho con người và mong muốn con người sống trọn vẹn phẩm giá của mình, theo đúng kế hoạch của Thiên Chúa. Như vậy, cùng với Giáo hội, bạn có thể bênh vực và bảo vệ những giá trị cao quý của con người, giúp họ có cuộc sống xứng với nhân vị, trong sự thật và tình yêu.
3.4. Lời khuyên cho vợ chồng vô sinh
Giáo hội Công giáo luôn đồng cảm sâu sắc với nỗi đau và khát khao của các cặp vợ chồng vô sinh. Nỗi đau này là một gánh nặng lớn, và Giáo hội không hề thờ ơ trước những mong muốn chính đáng của họ về một gia đình có con cái. Tuy nhiên, Giáo hội cũng mời gọi các Kitô hữu nhìn nhận sự sống và nhiệm vụ lưu truyền sự sống không chỉ bị giới hạn ở đời này. Việc đánh giá chân thật và ý nghĩa đầy đủ của chúng chỉ có thể hiểu được khi quy chiếu về vận mệnh vĩnh cửu của con người (GLGHCG 2371). Điều này có nghĩa là, dù việc có con là một niềm hạnh phúc lớn lao, nhưng nó không phải là mục đích duy nhất hay tối thượng của cuộc sống hôn nhân và con người.
Trong Kinh Thánh Cựu Ước, chúng ta thấy câu chuyện của Elkanah và Hannah (1 Sm 1,1-8). Bà Hannah khóc lóc không chịu ăn uống vì không thể sinh con. Elkanah, người chồng yêu thương, đã an ủi vợ mình: “Tại sao em khóc, tại sao em không ăn? Anh đây không tốt hơn mười đứa con trai sao?”. Câu chuyện này cho thấy rằng, tình yêu vợ chồng đích thực có thể vượt lên trên nỗi đau vô sinh. Khi hai người yêu nhau thực sự, đau khổ sẽ làm họ gắn bó, cần đến nhau hơn, và tìm thấy ý nghĩa sâu sắc hơn trong mối quan hệ của mình.
Giáo hội mời gọi các cặp vợ chồng vô sinh chấp nhận “thân phận người” của mình, lạc quan để vượt qua u buồn và tìm thấy những hình thức sinh hoa trái khác của tình yêu. Tông Huấn Amoris Laetitia (Niềm Vui Yêu Thương) của Đức Thánh Cha Phanxicô, trong số 178-179, đã nói tới “tính sinh hoa trái mở rộng” của hôn nhân:
- Hôn nhân không chỉ được thiết lập để sinh con cái: Đức Thánh Cha khẳng định rằng hôn nhân không chỉ có mục đích duy nhất là truyền sinh. Ngay cả nếu các cặp vợ chồng không thể có con, thì hôn nhân vẫn giữ được đặc điểm như một cộng đoàn và hiệp thông sự sống trọn vẹn và vẫn duy trì được giá trị và tính bất khả tiêu của nó. Tình yêu vợ chồng có giá trị tự thân, không phụ thuộc vào khả năng sinh sản.
- “Chức phận làm mẹ không phải chỉ là một thực tại sinh học, nhưng được phát biểu nhiều cách khác nhau”: Điều này mở ra một cái nhìn rộng hơn về thiên chức làm mẹ và làm cha. Việc làm cha mẹ không chỉ giới hạn ở khía cạnh sinh học mà còn bao gồm việc nuôi dưỡng, giáo dục, và trao ban tình yêu thương cho những người cần nó.
- Khuyến khích nhận con nuôi: Đức Thánh Cha khuyến khích những người không thể có con hãy mở rộng tình thương của họ để bảo bọc những ai thiếu một hoàn cảnh gia đình thích đáng. Ngài nhấn mạnh rằng họ sẽ không ân hận vì đã quảng đại. Đó là hành vi hiến tặng ơn phúc gia đình cho một người không có ơn phúc này. Những người chấp nhận thách đố nhận con nuôi cách vô điều kiện và nhưng không quả đã trở nên máng chuyển tình yêu của Thiên Chúa, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến và sự sinh hoa trái theo một cách thức khác, nhưng không kém phần ý nghĩa và thánh thiêng.
Nói tóm lại, đành rằng Giáo hội đồng cảm với các đôi vô sinh, nhưng trên phương diện nhân linh và thần linh, việc thụ tinh nhân tạo và mang thai hộ không được Giáo hội chấp nhận vì những lý do nêu trên: sự tách rời giữa hành vi vợ chồng và sự truyền sinh, việc hủy diệt phôi thai, sự thương mại hóa sự sống, và sự tổn hại đến phẩm giá con người và cấu trúc gia đình.
Kết luận
Qua những phân tích chi tiết về thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ, cùng với quan điểm của Giáo hội Công giáo, chúng ta có thể thấy rằng vấn đề hỗ trợ sinh sản thông qua y học không chỉ là một câu chuyện về khoa học và công nghệ, mà còn là một vấn đề sâu sắc về đạo đức, luân lý và nhân sinh. Các phương pháp này, dù mang lại hy vọng và niềm vui cho nhiều gia đình hiếm muộn, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro và hệ lụy mà Giáo hội đã nhìn thấy trước và cảnh báo.
Lập trường của Giáo hội không phải là sự từ chối tiến bộ khoa học hay thiếu cảm thông với nỗi đau của con người. Ngược lại, Giáo hội trân trọng con người và sự sống, mong muốn bảo vệ phẩm giá của mỗi cá nhân từ giây phút thụ thai cho đến khi chết tự nhiên. Giáo hội nhấn mạnh rằng sự sống con người phải là hoa trái của hành vi yêu thương tự nhiên và trọn vẹn của vợ chồng trong bối cảnh hôn nhân, chứ không phải là một sản phẩm được “làm ra” hay một dịch vụ được mua bán. Việc tạo ra và hủy diệt phôi thai, sự can thiệp của bên thứ ba vào giao ước hôn nhân, và nguy cơ thương mại hóa sự sống đều là những vấn đề nghiêm trọng mà Giáo hội không thể chấp nhận.
Tuy nhiên, Giáo hội cũng không bỏ rơi các cặp vợ chồng vô sinh trong nỗi đau của họ. Với tình yêu thương và sự thấu hiểu, Giáo hội mời gọi họ tìm thấy ý nghĩa sâu sắc hơn của tình yêu hôn nhân, không chỉ giới hạn ở khả năng sinh học mà còn mở rộng đến “tính sinh hoa trái mở rộng” thông qua việc nhận con nuôi, trao ban tình yêu thương và sự chăm sóc cho những người cần nó. Đây là một con đường khác để tình yêu vợ chồng sinh hoa trái, mang lại niềm vui và ý nghĩa cho cuộc sống.
Ước mong rằng, qua bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về vấn đề hỗ trợ sinh sản thông qua y học và quan điểm của Giáo hội. Cuộc đối thoại về những vấn đề này vẫn còn tiếp diễn trong đời sống, và sự kiên nhẫn tìm hiểu chiều sâu của giáo huấn trước khi vội vàng phán xét là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng nhau bênh vực và bảo vệ những giá trị cao quý của con người, giúp họ có cuộc sống xứng với nhân vị, trong tình yêu và sự thật. Lm. Anmai, CSsR