
CĂN NHÀ VẮNG THÁNH THỂ
Đêm qua, rạng sáng ngày 1 tháng 4 năm 2021, Phêrô Nguyễn Văn Hùng thức giấc khi đồng hồ treo tường vừa điểm hơn một giờ. Ông không biết điều gì đã đánh thức mình – có thể là tiếng gió rít qua khe cửa sổ gỗ cũ kỹ trong căn nhà nhỏ ở ngoại ô Long Beach, California, hay chỉ đơn giản là một nỗi thao thức không tên chợt trỗi dậy từ sâu thẳm tâm hồn. Ông nằm im trên chiếc giường đơn, mắt mở to nhìn lên trần nhà trắng xóa, nơi ánh sáng lờ mờ từ ngọn đèn đường bên ngoài hắt qua rèm cửa, vẽ nên những vệt sáng nhạt nhòa như những đường kẻ không chủ đích.
Ở tuổi 71, giấc ngủ của ông không còn trọn vẹn như thời trai trẻ. Những đêm như thế này không hiếm, nhưng đêm nay có gì đó khác lạ. Ông cảm thấy lòng mình bồn chồn, như thể có ai đó đang gọi tên ông từ một nơi xa xôi, một nơi mà ông đã cố quên đi trong hơn mười năm sống trên đất Mỹ. Ông nhẩm tính giờ. Nếu ở đây là hơn một giờ sáng, thì ở Việt Nam, quê hương ông bỏ lại cách đây hơn một thập kỷ, đã là hơn ba giờ chiều cùng ngày. Thứ Năm Tuần Thánh. Ở đó, các nhà thờ hẳn đang rộn ràng chuẩn bị cho thánh lễ chiều, cho nghi thức rửa chân, và rồi là giờ chầu Thánh Thể long trọng – những nghi thức mà hơn ba mươi năm cuộc đời ông từng gắn bó, từng sống chết vì chúng.
Ông thở dài, đưa tay sờ lên trán, như muốn xua đi cơn mộng mị đang kéo ông về những ngày tháng cũ. Nhưng càng cố quên, ký ức càng ùa về, rõ ràng và sắc nét đến lạ lùng. Ông thấy lại cảnh nhà thờ nhỏ ở quê nhà, nơi ông từng đứng bên cha cố Mathew, tay cầm cuốn sách phụng vụ, giọng sang sảng đọc lời công bố Tin Mừng Phục Sinh trong đêm Vọng. Ông thấy lại ánh mắt tin cậy của cha xứ khi giao phó cho ông việc hướng dẫn cộng đoàn qua các chặng Đàng Thánh Giá, thấy lại những bàn tay già nua của các cụ ông trong Hội đồng Giáo xứ nắm lấy tay ông, khích lệ ông tiếp tục “công việc Nhà Chúa.” Và rồi, ông thấy cảnh bàn thờ trống trơn sau khi Thánh Thể được rước đi vào cuối thánh lễ Thứ Năm Tuần Thánh – hình ảnh mà từ khi còn bé, ông đã được ông bà giải thích là dấu hiệu khởi đầu cuộc Thương Khó của Chúa Giêsu.
“Căn nhà vắng Thánh Thể,” ông lẩm bẩm, giọng khàn khàn trong bóng tối. Cụm từ ấy chợt bật ra từ miệng ông, không chủ ý, nhưng lại như một nhát dao khơi mở nỗi đau mà ông đã cố chôn sâu. Ông ngồi dậy, bật chiếc đèn ngủ nhỏ trên bàn đầu giường. Ánh sáng vàng nhạt chiếu lên khuôn mặt ông – một khuôn mặt đã hằn sâu những nếp nhăn của thời gian, đôi mắt trũng sâu nhưng vẫn ánh lên chút gì đó của sự kiên định ngày nào. Ông nhìn sang góc phòng, nơi có một cây thánh giá gỗ treo đơn độc trên tường. Bên dưới là chiếc bàn nhỏ, từng được ông định làm bàn thờ tại gia, nhưng giờ chỉ còn là nơi đặt vài cuốn sách cũ và một chiếc đồng hồ báo thức đã ngừng chạy từ lâu. Không đèn chầu, không bình Thánh Thể, không khăn bàn thánh. Căn phòng này, cũng như tâm hồn ông, dường như đã trở thành một “căn nhà vắng Thánh Thể” từ bao giờ.
Ông bước xuống giường, đôi dép lê cũ kêu sột soạt trên sàn gỗ. Ông đi ra phòng khách, bật đèn, và ngồi xuống chiếc ghế bành bọc vải đã sờn màu. Trước mặt ông là một khung ảnh gia đình chụp từ hơn mười năm trước, khi ông còn ở Việt Nam: ông đứng giữa, bên cạnh là vợ ông – bà Maria, đã qua đời cách đây năm năm vì bệnh tim – và hai đứa con trai, giờ đều đã lập gia đình và sống cách ông hàng trăm dặm. Trong ảnh, ông mỉm cười, tay ôm cuốn Kinh Thánh, dáng vẻ tự hào của một người vừa được bầu lại làm thành viên Hội đồng Mục vụ giáo xứ lần thứ ba liên tiếp. Nhưng giờ đây, nhìn vào bức ảnh, ông chỉ thấy một người đàn ông xa lạ, một người mà ông không còn nhận ra.
Ông nhắm mắt, để ký ức dẫn lối. Ông nhớ lại lần đầu tiên được cha cố Mathew gọi vào phòng xứ, năm ông vừa tròn 30 tuổi. Đó là năm 1980, khi đất nước còn trong những ngày khó khăn sau chiến tranh, khi nhà thờ làng ông chỉ là một ngôi nhà tranh đơn sơ, bàn thờ làm từ gỗ tạp, và Thánh Thể được giữ trong một chiếc hộp thiếc cũ kỹ. Cha Mathew, một linh mục già người Ireland đến Việt Nam từ thời Pháp thuộc, đã nhìn ông bằng đôi mắt sáng rực và nói: “Phêrô, con có lửa trong lòng. Chúa muốn con dùng ngọn lửa ấy để sưởi ấm cộng đoàn này.” Từ đó, ông bắt đầu hành trình phục vụ, không chỉ là người đọc sách trong thánh lễ, mà còn là người tổ chức các buổi tĩnh tâm, các giờ chầu, và đặc biệt là những nghi thức Tam Nhật Vượt Qua mà ông luôn gọi là “thời khắc thiêng liêng nhất trong năm.”
Ông nhớ những đêm Thứ Năm Tuần Thánh, khi cả giáo xứ quây quần trong nhà thờ, ánh nến lung linh chiếu lên những gương mặt sốt sắng. Ông đứng bên cha xứ, dẫn cộng đoàn qua các giờ kinh nguyện, giọng ông vang vọng trong không gian nhỏ bé ấy, kể lại câu chuyện Chúa Giêsu lập Bí tích Thánh Thể, rửa chân cho các môn đệ, và rồi bước vào vườn Ghetsimani. Sau đó, khi cha xứ rước Thánh Thể từ nhà tạm chính sang một bàn thờ phụ, ông cùng vài người khác tháo hết khăn bàn thánh, để lại bàn thờ trống trơn, cửa nhà tạm mở toang. Hình ảnh ấy luôn khiến ông rùng mình, như thể chính ông đang chứng kiến Chúa bị lột áo, bị dẫn đi chịu chết.
“Ngày xưa mình sốt sắng bao nhiêu,” ông tự nhủ, “mà giờ sao lại ra nông nỗi này?” Ông mở mắt, nhìn ra cửa sổ. Bên ngoài, trời vẫn tối đen, chỉ có vài ánh đèn đường lập lòe trong sương mù. Ông chợt nhớ đến một câu chuyện mà cha Mathew từng kể, về một ngôi nhà thờ ở Ireland bị bỏ hoang sau Thế chiến thứ hai. Cha nói rằng, dù không còn Thánh Thể, không còn giáo dân, Chúa vẫn ở đó, trong những viên đá, trong những cánh cửa mục nát, chờ đợi ai đó quay về. Lúc ấy, ông nghe mà không hiểu. Nhưng giờ đây, ông cảm thấy câu chuyện ấy như đang nói về chính mình.
Ông đứng dậy, bước đến chiếc bàn nhỏ trong góc phòng khách, nơi có một cuốn Kinh Thánh cũ mà ông không đụng đến từ lâu. Ông mở ra, lật đến đoạn Tin Mừng Gioan, chương 13, nơi kể về việc Chúa Giêsu rửa chân cho các môn đệ. Đọc lại những dòng chữ ấy, ông thấy lòng mình ấm lại một chút, nhưng đồng thời cũng nhói lên nỗi đau. Ông nhớ lần cuối cùng ông được chọn để “rửa chân” trong thánh lễ Thứ Năm Tuần Thánh, năm 2008, trước khi rời Việt Nam. Cha xứ mới, một người trẻ hơn cha Mathew rất nhiều, đã đặt tay lên vai ông và nói: “Ông Phêrô, ông là chứng nhân của truyền thống này. Không có ông, nghi thức sẽ mất đi hồn.”
Nhưng giờ đây, ở nơi đất khách quê người, ông không còn là chứng nhân của bất cứ điều gì. Nhà thờ gần nhà ông, một ngôi nhà nguyện nhỏ từng thuộc một dòng tu, đã bị bán đi cách đây vài năm. Giờ nó là một trung tâm Phật giáo, với tượng Phật đặt ngay nơi bàn thờ từng được xức dầu thánh hiến. Ông từng đi ngang qua đó, thấy tượng Đức Mẹ bị mang ra đặt bên lề đường, cô đơn giữa dòng người qua lại. Có lần ông dừng lại, nhìn tượng Đức Mẹ hồi lâu, và tự hỏi: “Chúa có còn ở đây không? Hay Ngài cũng đã rời bỏ chúng con như Thánh Thể bị rước đi trong đêm Thứ Năm Tuần Thánh?”
Ông gấp cuốn Kinh Thánh lại, đặt nó xuống bàn. Đêm vẫn còn dài, và ông biết mình sẽ không ngủ lại được. Ông ngồi đó, trong im lặng, để mặc những suy nghĩ trôi qua như dòng nước cuốn theo ký ức. Ông nghĩ về những ngôi nhà thờ khác mà ông từng nghe kể: nhà thờ Bùi Chu bị biển xâm thực, nhà thờ Fatima ở Sài Gòn bị chiếm dụng, những nhà nguyện trong các tu viện Đà Lạt giờ chỉ còn là đống đổ nát. Và rồi ông nghĩ về chính tâm hồn mình – một căn nhà từng rực sáng ngọn đèn chầu, từng đầy ắp sự hiện diện của Chúa, mà giờ đây chỉ còn là một khoảng trống lạnh lẽo.
Nhưng trong khoảnh khắc ấy, một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu ông, nhỏ bé nhưng đủ để khiến ông ngừng thở một giây: “Nếu căn nhà này vắng Thánh Thể, thì mình phải làm gì để mang Ngài trở lại?” Ông không có câu trả lời. Nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, ông cảm thấy một tia hy vọng, như ánh nến leo lét trong đêm tối, chưa tắt hẳn.
Phêrô Nguyễn Văn Hùng ngồi đó, trong căn phòng khách nhỏ bé của mình, ánh đèn vàng nhạt từ chiếc đèn bàn hắt lên khuôn mặt ông những vệt sáng mờ ảo. Ông cầm cuốn Kinh Thánh trên tay, ngón tay cái lướt nhẹ qua mép trang giấy đã ngả vàng theo thời gian, nhưng ông không mở ra nữa. Ông sợ rằng nếu đọc tiếp, những dòng chữ ấy sẽ lại khơi dậy trong ông một nỗi nhớ nhung mãnh liệt hơn, một nỗi nhớ mà ông không chắc mình còn đủ sức để đối diện. Ông đặt cuốn sách xuống bàn, đứng dậy, và bước đến bên cửa sổ. Ông kéo rèm lên, để ánh sáng từ ngọn đèn đường bên ngoài tràn vào, chiếu lên sàn nhà những vệt sáng dài như những con đường dẫn ông về quá khứ.
Ngoài kia, trời vẫn tối đen, chỉ có vài chiếc xe lướt qua trên con đường nhỏ trước nhà, ánh đèn pha quét qua rồi biến mất. Ông tự hỏi, giờ này ở Việt Nam, các giáo xứ đã bắt đầu nghi thức rửa chân chưa? Ông tưởng tượng cảnh cha xứ, có thể là một linh mục trẻ mà ông không còn quen biết, quỳ xuống trước mười hai người được chọn, nhẹ nhàng đổ nước lên bàn chân họ, lau khô bằng khăn trắng, và rồi hôn lên đó như Chúa Giêsu đã làm với các môn đệ. Ông nhớ những lần mình được chọn để ngồi vào hàng ghế ấy, cảm giác mát lạnh của nước thấm qua da, và ánh mắt của cha Mathew nhìn ông với sự trân trọng khó tả.
“Ba mươi năm,” ông lẩm bẩm, “ba mươi năm mình đã sống với những nghi thức ấy.” Từ năm 1980, khi ông vừa bước qua tuổi 30, cho đến năm 2008, khi ông gần 60, ông đã dành gần nửa cuộc đời để phục vụ Nhà Chúa. Những năm tháng ấy, dù khó khăn đến đâu, dù cuộc sống ngoài đời có bấp bênh thế nào, ông vẫn tìm thấy bình an trong nhà thờ. Ông nhớ những buổi chiều Thứ Năm Tuần Thánh, khi ông cùng vài người trong Hội đồng Giáo xứ tất bật chuẩn bị: lau chùi bàn thờ, sắp xếp ghế cho cộng đoàn, tập luyện các bài thánh ca với ca đoàn. Ông nhớ mùi nhang trầm thoảng lên từ chiếc lư đồng cũ kỹ, tiếng chuông nhà thờ vang lên trong hoàng hôn, gọi mọi người đến với thánh lễ. Và trên hết, ông nhớ cảm giác thiêng liêng khi đứng trước nhà tạm, dẫn cộng đoàn qua các giờ chầu Thánh Thể, giọng ông hòa cùng tiếng cầu nguyện của hàng trăm con người, như một bản hợp xướng dâng lên Chúa.
Hồi ức ấy sống động đến mức ông gần như nghe thấy tiếng cha Mathew gọi tên mình: “Phêrô, con đọc đoạn này đi. Giọng con oai hùng lắm, làm cho lời Chúa sống động lên.” Ông mỉm cười, một nụ cười thoáng qua nhưng đủ để làm ấm lòng ông trong giây lát. Cha Mathew là người đã đặt nền móng cho hành trình đức tin của ông. Ông nhớ lần đầu gặp cha, một buổi chiều mưa dầm dề năm 1980. Ông lúc ấy vừa đi làm đồng về, áo quần lấm lem bùn đất, bước vào nhà thờ để tránh mưa. Cha Mathew ngồi đó, trên băng ghế gỗ gần bàn thờ, tay cầm cuốn sách kinh đã sờn bìa. Thấy ông, cha ngẩng lên, đôi mắt xanh nhạt ánh lên vẻ hiền từ. “Con vào đây làm gì?” cha hỏi, giọng trầm ấm pha chút tò mò. “Dạ, con tránh mưa thôi, thưa cha,” ông đáp, ngượng ngùng cúi đầu. Cha cười, đứng dậy, và vỗ vai ông. “Tránh mưa mà vào đúng nhà Chúa, chắc là Chúa muốn gặp con đấy.”
Từ buổi gặp gỡ tình cờ ấy, ông bắt đầu gắn bó với nhà thờ. Cha Mathew giao cho ông những việc nhỏ: quét dọn sân nhà thờ, rung chuông trước thánh lễ, rồi dần dần là đọc sách trong giờ kinh tối. Ông không bao giờ nghĩ mình sẽ trở thành một phần quan trọng của giáo xứ, nhưng cha Mathew nhìn thấy điều gì đó ở ông mà chính ông không nhận ra. “Con có lửa trong lòng,” cha nói, và câu nói ấy đã theo ông suốt ba mươi năm. Ông trở thành người dẫn dắt các giờ tĩnh tâm – mà ông thích gọi là “động tâm,” vì ông muốn đánh động tâm hồn mọi người, không chỉ để họ ngồi yên mà suy nghĩ. Ông lên chương trình cho các nghi thức Tam Nhật Vượt Qua, từ Thứ Năm Tuần Thánh đến đêm Vọng Phục Sinh, với tất cả sự tận tụy và sáng tạo của mình.
Ông nhớ những lần chuẩn bị Chặng Đàng Thánh Giá. Thay vì ngắm đứng truyền thống – mà ông cho rằng có nhiều chi tiết bịa đặt, không dựa trên Tin Mừng – ông đã cùng cha Mathew dựng lại các chặng đường Thương Khó bằng những cảnh sống động: một người đóng vai Chúa Giêsu vác thánh giá, những người khác đóng vai quân lính, dân chúng, và Đức Mẹ. Ông hướng dẫn cộng đoàn đi theo đoàn rước, dừng lại ở mỗi chặng để suy niệm, hát thánh ca, và cầu nguyện. Có năm, trời mưa tầm tã, nhưng không ai bỏ cuộc. Họ đứng dưới những tán cây, áo quần ướt sũng, mắt đỏ hoe khi nhìn lên cây thánh giá gỗ mà ông và mấy thanh niên trong làng đã dựng lên giữa sân nhà thờ. “Chúa chịu khổ vì chúng ta,” ông nói với họ, giọng run run, “chúng ta chịu chút mưa này có là gì đâu.”
Những ký ức ấy đẹp đẽ đến mức ông gần như quên đi thực tại. Nhưng rồi, một cơn gió lạnh từ khe cửa sổ thổi qua, kéo ông trở về căn phòng khách trống trải. Ông nhìn quanh, và nỗi trống rỗng lại tràn ngập lòng ông. Ở đây, không có nhà thờ nào gần nhà để ông đến chầu Thánh Thể. Nhà nguyện nhỏ mà ông từng đến khi mới sang Mỹ giờ đã thành trung tâm Phật giáo. Ông nhớ lần đầu tiên đi ngang qua đó, thấy tượng Đức Mẹ đứng lẻ loi bên lề đường, ông đã dừng lại, quỳ xuống, và thì thầm một kinh Kính Mừng. Nhưng rồi ông đứng dậy và bỏ đi, không quay lại nữa. Ông không muốn đối diện với nỗi đau ấy – nỗi đau của một căn nhà thờ mất đi sự hiện diện của Chúa.
Ông ngồi xuống ghế, tay ôm đầu. Ông nghĩ về những ngôi nhà thờ khác mà ông từng biết ở Việt Nam. Nhà thờ Bùi Chu, nơi ông từng đến thăm khi còn trẻ, giờ chỉ còn là những dấu vết đổ nát bên bờ biển. Nhà thờ Fatima ở Sài Gòn, nơi ông từng tham dự thánh lễ khi vào Nam làm ăn, giờ bị chiếm dụng làm kho chứa hàng. Và rồi những nhà nguyện nhỏ trong các tu viện Đà Lạt, nơi ông từng nghe các nữ tu hát thánh ca trong những buổi chiều yên bình, giờ đã bị bỏ hoang, cỏ dại mọc kín lối đi. Mỗi lần nghe tin một nhà thờ bị phá bỏ hay đổi chức năng, ông cảm thấy như một phần tâm hồn mình cũng bị xé toạc.
“Chúa ở đâu?” ông tự hỏi, giọng lạc đi trong bóng tối. Ông nhớ lời cha Mathew từng nói: “Chúa không bao giờ rời bỏ chúng ta, Phêrô. Dù nhà thờ có sụp đổ, dù Thánh Thể có bị mang đi, Ngài vẫn ở đó, trong lòng những ai tin.” Nhưng giờ đây, ông không còn chắc mình có còn tin nữa hay không. Mười năm qua, kể từ khi rời Việt Nam, ông đã dần xa nhà thờ. Lúc đầu, ông còn cố gắng đi lễ Chúa Nhật, nhưng rồi những nghi thức ở đây – quá khác với những gì ông từng biết – khiến ông chán nản. Ông thấy chúng giống như một buổi trình diễn hơn là một giờ cầu nguyện: ánh sáng sân khấu, âm nhạc ồn ào, và những bài giảng ngắn ngủi không chạm đến lòng ông. Ông bỏ dần, và rồi ngừng hẳn.
Ông nghĩ về gia đình mình. Con trai lớn của ông, Gioan, từng là một cậu bé ngoan đạo, luôn theo ông đến nhà thờ, giờ đã lấy vợ ngoại và không còn bước chân vào nhà thờ nữa. Con trai út, Phaolô, vẫn giữ đạo, nhưng hiếm khi đến thăm ông, bận rộn với công việc ở San Francisco. Và rồi ông nhớ đến người em họ, người mà ông từng coi như em ruột. Chị ấy, một tân tòng, từng dẫn ba đứa con đến nhà thờ mỗi ngày, giờ lại thường xuyên đi chùa, cúng bái, bỏ lại đức tin Công giáo mà chị từng ôm ấp. Ông đã cố nói chuyện với chị, nhưng chị chỉ cười và nói: “Anh à, em thấy ở chùa bình an hơn.” Ông không trách chị, nhưng mỗi lần nghĩ đến, lòng ông lại nhói lên.
Ông đứng dậy, bước đến góc phòng, nơi có một chiếc hộp gỗ nhỏ mà ông mang từ Việt Nam sang. Ông mở nắp, lấy ra một chiếc khăn bàn thánh cũ, từng được dùng trong nhà thờ làng ông. Chiếc khăn đã ngả màu, nhưng vẫn còn thoảng mùi nhang trầm của những ngày xưa. Ông cầm nó trong tay, áp lên má, và nhắm mắt. Ông nhớ cảnh cha Mathew trải chiếc khăn này lên bàn thờ sau nghi thức Suy Tôn Thánh Giá vào chiều Thứ Sáu Tuần Thánh, khi Thánh Thể được rước trở lại. “Chúa đã sống lại,” cha nói, và cả cộng đoàn reo lên trong niềm vui.
Giờ đây, cầm chiếc khăn trong tay, ông tự hỏi: “Liệu Chúa có sống lại trong lòng mình không?” Ông không có câu trả lời, nhưng ông biết rằng đêm nay, ông không thể tiếp tục trốn chạy. Ông đặt chiếc khăn xuống bàn, quỳ xuống trước cây thánh giá trên tường, và bắt đầu cầu nguyện – lần đầu tiên sau nhiều năm.
Phêrô Nguyễn Văn Hùng quỳ đó, trước cây thánh giá gỗ treo trên tường, đôi tay run run nắm chặt chiếc khăn bàn thánh cũ. Lời cầu nguyện bật ra từ miệng ông không trôi chảy như ngày xưa, khi ông còn đứng trước cộng đoàn, dẫn dắt họ qua những kinh nguyện dài trong các giờ chầu Thánh Thể. Giờ đây, nó ngập ngừng, vụng về, như tiếng nói của một người đã lâu không trò chuyện với ai. “Lạy Chúa,” ông thì thầm, “con không biết Ngài có còn nghe con không. Con đã xa Ngài quá lâu rồi. Nhưng đêm nay, con xin Ngài đừng bỏ con.”
Ông ngừng lại, hít một hơi sâu. Tiếng gió bên ngoài vẫn rít qua khe cửa, như muốn chen vào khoảng im lặng giữa ông và Chúa. Ông nhắm mắt, và ký ức lại ùa về, kéo ông trở lại những ngày tháng mà ông từng nghĩ là đẹp nhất trong đời. Ông thấy mình đứng trong nhà thờ làng, năm 1985, khi ông vừa tròn 35 tuổi. Đó là một buổi chiều Thứ Năm Tuần Thánh, trời mưa lất phất, mái nhà thờ tranh dột ở vài chỗ, nước nhỏ xuống sàn thành những vũng nhỏ. Cha Mathew, lúc ấy đã ngoài 70, vẫn kiên nhẫn đứng bên bàn thờ, tay cầm bình nước để rửa chân cho 12 người được chọn – trong đó có ông.
Ông nhớ rõ cảm giác hồi hộp khi cha gọi tên mình: “Phêrô, hôm nay con sẽ là một trong những người được rửa chân. Con xứng đáng với vinh dự này.” Ông đã ngượng ngùng từ chối, nói rằng mình không đủ tư cách, rằng trong làng còn nhiều người đạo đức hơn ông. Nhưng cha Mathew lắc đầu, đặt tay lên vai ông và nói: “Chúa không chọn người hoàn hảo, Phêrô. Ngài chọn người sẵn sàng. Con sẵn sàng không?” Ông gật đầu, và thế là ông ngồi xuống, giữa những ánh mắt tò mò của cộng đoàn, để cha xứ quỳ trước mặt mình, đổ nước lên bàn chân ông, lau khô, và hôn lên đó như Chúa Giêsu đã làm.
Khoảnh khắc ấy đã thay đổi ông. Ông cảm nhận được sự khiêm nhường của Chúa qua hành động của cha Mathew, và từ đó, ông tự nhủ sẽ dành cả đời mình để phục vụ Ngài. Sau thánh lễ hôm ấy, khi Thánh Thể được rước sang bàn thờ phụ và bàn thờ chính bị lột trần, ông đứng đó, nhìn cánh cửa nhà tạm mở toang, và cảm thấy một nỗi buồn thiêng liêng tràn ngập lòng mình. Ông nhớ lời cha Mathew giải thích: “Phêrô, đây là lúc Chúa bước vào cuộc Thương Khó. Ngài để lại chúng ta trong sự trống rỗng này để chúng ta hiểu rằng Ngài đã hy sinh tất cả vì chúng ta.” Ông gật đầu, dù lúc ấy ông chưa hiểu hết ý nghĩa. Nhưng ông biết rằng mình muốn làm điều gì đó để lấp đầy sự trống rỗng ấy, để giữ cho ngọn lửa đức tin trong cộng đoàn không bao giờ tắt.
Từ đó, ông trở thành cánh tay phải của cha Mathew. Ông không chỉ tham gia các nghi thức, mà còn chủ động đề xuất những ý tưởng mới. Ông nhớ năm 1987, khi ông thuyết phục cha xứ tổ chức một buổi đi Đàng Thánh Giá ngoài trời, thay vì chỉ ngắm đứng trong nhà thờ. Ông đã dành hàng tuần để chuẩn bị: vẽ các chặng trên những tấm gỗ cũ, nhờ mấy thanh niên trong làng đóng vai quân lính và dân chúng, và tự mình viết lời suy niệm dựa trên Tin Mừng. Cha Mathew không hỏi gì nhiều, chỉ mỉm cười và nói: “Phêrô, con cứ làm đi. Ta tin con.” Ngày diễn ra nghi thức, cả làng kéo đến, hơn 200 người, đứng chật kín sân nhà thờ. Khi ông đọc lời suy niệm ở chặng thứ nhất – Chúa Giêsu bị kết án tử – giọng ông nghẹn lại, và ông thấy nhiều người trong đám đông lau nước mắt. Đến chặng cuối, khi thánh giá được dựng lên giữa sân, cả cộng đoàn quỳ xuống, hát bài “Hãy Đến Với Tôi,” và ông cảm thấy như chính Chúa đang hiện diện giữa họ.
Những năm sau đó, ông tiếp tục công việc ấy, mỗi năm một sáng tạo hơn. Có năm, ông dựng một vườn Ghetsimani nhỏ trong góc nhà thờ, với cây cối thật và một tảng đá lớn, để cộng đoàn có thể đến cầu nguyện như Chúa đã làm. Có năm, ông tổ chức một buổi canh thức suốt đêm từ Thứ Năm Tuần Thánh đến Thứ Sáu Tuần Thánh, mời mọi người thay phiên chầu Thánh Thể. Cha Mathew luôn ủng hộ, dù đôi lúc ông thấy cha mệt mỏi vì tuổi già. “Con làm tốt lắm, Phêrô,” cha thường nói, “nhưng đừng quên nghỉ ngơi. Chúa không muốn con kiệt sức.” Ông cười, đáp: “Thưa cha, con còn trẻ, con chịu được.” Nhưng sâu thẳm, ông biết mình không chỉ làm vì Chúa, mà còn vì cha Mathew – người đã tin tưởng ông hơn cả chính ông tin vào mình.
Nhưng không phải lúc nào mọi chuyện cũng suôn sẻ. Ông nhớ năm 1995, khi ông vừa qua tuổi 45, cuộc sống ngoài đời bắt đầu đè nặng lên vai ông. Ông phải chạy vạy khắp nơi để kiếm tiền nuôi gia đình – nay Nam, mai Bắc, từ đồng bằng lên cao nguyên, làm đủ thứ nghề từ buôn gỗ đến chở hàng. Có những tháng ông đi cả tuần không về nhà, để vợ ông, bà Maria, một mình chăm sóc hai đứa con nhỏ. Ông vẫn cố gắng giữ lửa đức tin, nhưng những cám dỗ của đời thường bắt đầu len lỏi vào lòng ông. Ông nhớ những đêm ngồi nhậu với bạn bè, say xỉn đến mức quên cả kinh tối. Ông nhớ những lần cãi vã với vợ vì tiền bạc, và những lúc ông tự nhủ: “Mình làm cho Chúa bao nhiêu, sao Ngài không giúp mình đỡ khổ hơn?”
Một lần, sau một chuyến đi dài từ Đà Lạt về, ông đến gặp cha Mathew, thú nhận tất cả. “Thưa cha,” ông nói, giọng run run, “con không xứng đáng làm việc Nhà Chúa nữa. Con đã sa ngã quá nhiều. Cha cho con nghỉ đi.” Ông cúi đầu, chờ đợi một lời trách móc. Nhưng cha Mathew chỉ im lặng, rồi đặt tay lên đầu ông, như ban phép lành. “Phêrô,” cha nói, “Chúa không gọi con vì con thánh thiện. Ngài gọi con vì Ngài yêu con. Con sa ngã, nhưng con đứng dậy. Đó mới là điều quan trọng.” Ông ngẩng lên, thấy đôi mắt cha sáng rực, và ông bật khóc. Từ đó, ông quyết tâm làm lại, dù không bao giờ hết đấu tranh với chính mình.
Cha Mathew qua đời năm 2000, để lại trong ông một khoảng trống không gì lấp đầy. Ông nhớ ngày tang lễ, khi ông đứng bên quan tài cha, đọc bài sách Xuất Hành mà cha từng yêu thích: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả, như đàn ngựa qua đồng cỏ.” Giọng ông vang lên trong nhà thờ, nhưng lòng ông tan nát. Sau đó, ông tiếp tục phục vụ qua ba đời cha xứ khác, nhưng không ai thay thế được cha Mathew trong lòng ông. Dù vậy, ông vẫn giữ lời hứa với cha, vẫn dẫn dắt cộng đoàn qua các mùa Chay, các Tam Nhật Vượt Qua, với tất cả sức lực của mình.
Nhưng rồi, năm 2010, mọi thứ thay đổi. Ông rời Việt Nam để sang Mỹ theo diện bảo lãnh của con trai lớn. Ông nghĩ rằng ở đây, ông sẽ tiếp tục sống đức tin như trước. Nhưng ông đã lầm. Nhà thờ ở Mỹ khác xa những gì ông quen thuộc: nghi thức dài dòng, âm nhạc ồn ào, và cộng đoàn xa cách. Ông cố gắng hòa nhập, nhưng mỗi lần đi lễ về, ông lại thấy trống rỗng. Ông nhớ nhà thờ làng, nhớ cha Mathew, nhớ những giờ chầu Thánh Thể đơn sơ nhưng đầy lửa. Dần dần, ông bỏ lễ, bỏ kinh nguyện, và để tâm hồn mình nguội lạnh.
Giờ đây, quỳ trong căn phòng khách ở Long Beach, ông nhận ra rằng sự trống rỗng ấy không chỉ đến từ bên ngoài, mà từ chính ông. Ông đã để ngọn đèn chầu trong lòng mình tắt lịm, và giờ ông không biết làm sao để thắp lại nó. Ông nắm chặt chiếc khăn bàn thánh, nước mắt lăn dài trên má. “Lạy Chúa,” ông thì thầm, “con xin Ngài đừng bỏ con. Con muốn tìm lại Ngài, nhưng con không biết bắt đầu từ đâu.”
Ông đứng dậy, đặt chiếc khăn lên bàn, và nhìn ra cửa sổ. Trời vẫn tối, nhưng ông cảm thấy một tia sáng nhỏ le lói trong lòng – không phải niềm vui, mà là hy vọng. Ông biết rằng hành trình trở về sẽ không dễ, nhưng đêm nay, ông đã bước bước đầu tiên.
Phêrô Nguyễn Văn Hùng đứng đó, trước cửa sổ căn phòng khách, ánh mắt đượm buồn nhìn ra màn đêm dày đặc. Chiếc khăn bàn thánh nằm yên trên bàn, như một lời nhắc nhở về những ngày tháng ông từng sống trọn vẹn cho Chúa. Ông thở dài, ngồi xuống ghế bành, và để ký ức tiếp tục dẫn lối. Đêm Thứ Năm Tuần Thánh 2021 này, dù ông ở cách quê nhà hàng ngàn dặm, dường như đang kéo ông trở về những năm cuối cùng ở Việt Nam – những năm mà ông vừa đạt đến đỉnh cao của sự nhiệt thành, vừa bắt đầu cảm nhận những vết nứt đầu tiên trong đức tin của mình.
Năm 2008, ông 58 tuổi, là năm cuối cùng ông phục vụ Hội đồng Mục vụ giáo xứ trước khi rời Việt Nam. Đó cũng là một mùa Chay Thánh đặc biệt, không chỉ vì ông được chọn để “rửa chân” lần thứ ba mươi trong nghi thức Thứ Năm Tuần Thánh, mà còn vì ông cảm nhận được một sự thay đổi lớn đang đến. Cha xứ mới, cha Antôn, một linh mục trẻ vừa từ chủng viện ra, mang đến những luồng gió mới cho giáo xứ. Cha thích nghi nhanh với thời đại, tổ chức các buổi sinh hoạt giới trẻ với nhạc sống và những bài giảng ngắn gọn, gần gũi. Ông Hùng ban đầu rất ủng hộ, vì ông thấy giới trẻ trong làng – vốn đã bắt đầu xa nhà thờ – dần quay lại. Nhưng sâu thẳm, ông cảm thấy một khoảng cách vô hình giữa mình và cha Antôn.
Cha Mathew, người thầy của ông, luôn giữ mọi thứ đơn sơ và sâu lắng. Cha không cần nhạc cụ hay ánh sáng cầu kỳ, chỉ cần lời Kinh Thánh và sự im lặng để Chúa nói. Nhưng cha Antôn lại khác. Ông nhớ một buổi họp Hội đồng Mục vụ trước Tam Nhật Vượt Qua năm đó, khi cha Antôn đề xuất thay đổi cách tổ chức giờ chầu Thánh Thể. “Chúng ta nên thêm nhạc sống và chiếu video về cuộc đời Chúa Giêsu,” cha nói, giọng đầy nhiệt huyết. “Giới trẻ bây giờ thích vậy, họ sẽ đến đông hơn.” Ông Hùng ngồi im, tay nắm chặt cây bút, không nói gì. Nhưng trong lòng ông, một nỗi bất an trỗi dậy. Ông không phản đối việc thu hút giới trẻ, nhưng ông sợ rằng sự thiêng liêng của giờ chầu – thứ mà ông đã dành hàng chục năm để gìn giữ – sẽ bị biến thành một buổi trình diễn.
Cuối cùng, ông lên tiếng, giọng trầm nhưng chắc chắn: “Thưa cha, con không phản đối ý tưởng mới. Nhưng giờ chầu Thánh Thể là lúc chúng ta ở bên Chúa, lắng nghe Ngài, chứ không phải để giải trí. Nếu chúng ta làm quá, liệu Chúa có còn là trung tâm không?” Cha Antôn mỉm cười, đáp: “Ông Phêrô, tôi hiểu ý ông. Nhưng thời đại thay đổi, chúng ta cũng phải thay đổi. Chúa sẽ hiểu lòng chúng ta.” Ông gật đầu, nhưng trong lòng không yên. Ông biết mình đang trở thành kẻ bảo thủ trong mắt cha xứ và các thành viên trẻ hơn trong Hội đồng. Nhưng ông không thể từ bỏ cảm giác rằng, nếu Thánh Thể bị bao quanh bởi quá nhiều thứ ồn ào, thì sự hiện diện của Chúa sẽ bị lu mờ.
Dù vậy, ông vẫn cố gắng hết sức trong mùa Chay năm ấy. Ông dẫn dắt cộng đoàn qua các nghi thức như mọi năm, từ giờ kinh nguyện tối Thứ Năm Tuần Thánh đến lễ Suy Tôn Thánh Giá chiều Thứ Sáu. Ông nhớ cảnh cha Antôn rước Thánh Thể sang bàn thờ phụ, còn ông cùng mấy người khác tháo khăn bàn thánh, để lại bàn thờ trống trơn. Khi cánh cửa nhà tạm mở toang, ông đứng đó, nhìn vào khoảng không bên trong, và cảm thấy một nỗi buồn quen thuộc – nỗi buồn mà ông đã cảm nhận từ khi còn bé, khi ông bà giải thích rằng đó là dấu hiệu Chúa bước vào cuộc Thương Khó. Nhưng lần này, nỗi buồn ấy sâu hơn, như thể nó không chỉ là về Chúa, mà còn về chính ông. Ông linh cảm rằng đây có thể là lần cuối cùng ông đứng trong nhà thờ làng với vai trò người dẫn dắt.
Và ông đã đúng. Cuối năm 2008, con trai lớn của ông, Gioan, gọi điện từ Mỹ, thông báo rằng giấy tờ bảo lãnh đã được duyệt. “Ba sang đây với con đi,” Gioan nói, “ở đây cuộc sống tốt hơn, ba không phải vất vả nữa.” Ông Hùng do dự. Ông không muốn rời quê hương, rời nhà thờ, rời những người đã đồng hành cùng ông suốt ba mươi năm. Nhưng bà Maria, vợ ông, khuyên: “Anh à, mình già rồi. Sang đó sống với con cái, để chúng nó chăm sóc. Anh đã làm đủ cho Chúa rồi.” Ông nhìn vào mắt vợ, thấy sự mệt mỏi sau bao năm bà hy sinh vì gia đình, và ông gật đầu. Ông đến gặp cha Antôn, xin rút khỏi Hội đồng Mục vụ. Cha giữ ông lại, nói rằng giáo xứ sẽ mất đi một người quan trọng, nhưng ông chỉ cười buồn: “Thưa cha, con đã làm tròn bổn phận. Đến lúc con nghỉ rồi.”
Ngày rời Việt Nam, ông đứng trước nhà thờ làng lần cuối. Ông bước vào, quỳ trước bàn thờ, và nhìn nhà tạm nơi Thánh Thể vẫn được giữ gìn. Ông thì thầm: “Lạy Chúa, con đi đây. Con không biết ở nơi mới, con có còn gần Ngài được không. Xin Ngài đừng bỏ con.” Rồi ông đứng dậy, bước ra, không ngoảnh lại.
Khi máy bay hạ cánh xuống sân bay Los Angeles vào một chiều đông năm 2010, ông mang theo mình một vali nhỏ và một chiếc hộp gỗ chứa những kỷ vật: cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, chiếc khăn bàn thánh, và một cây thánh giá nhỏ mà ông tự tay khắc khi còn trẻ. Ông nghĩ rằng ở Mỹ, ông sẽ tìm được một cộng đoàn mới, một nhà thờ mới để tiếp tục sống đức tin. Nhưng thực tế lại khác xa những gì ông tưởng tượng.
Gia đình Gioan đón ông về căn nhà nhỏ ở Long Beach. Những ngày đầu, ông cố gắng hòa nhập. Ông đi lễ Chúa Nhật ở nhà thờ gần đó, một ngôi nhà nguyện nhỏ thuộc một dòng tu cũ. Nhưng ông nhanh chóng nhận ra rằng mọi thứ ở đây xa lạ với ông. Thánh lễ được cử hành bằng tiếng Anh, với những bài thánh ca ông không quen, và cách tổ chức nghi thức khiến ông cảm thấy như đang xem một buổi biểu diễn hơn là tham dự một giờ cầu nguyện. Ông nhớ nhà thờ làng, nơi mọi người hát “Kinh Hòa Bình” bằng tiếng Việt, giọng mộc mạc nhưng đầy sức sống. Ở đây, ông thấy mình lạc lõng giữa những khuôn mặt xa lạ, không ai biết ông từng là ai, từng làm gì cho Chúa.
Dần dần, ông ít đi lễ hơn. Ông viện cớ tuổi già, sức khỏe yếu, nhưng sâu thẳm, ông biết mình đang trốn tránh. Một lần, ông nghe tin nhà nguyện gần nhà bị bán đi vì dòng tu không còn đủ người duy trì. Ông đi ngang qua, thấy họ tháo dỡ bàn thờ, mang tượng Đức Mẹ ra đặt bên lề đường. Vài tháng sau, nơi đó trở thành một trung tâm Phật giáo, với tượng Phật đặt ngay chỗ bàn thờ từng được xức dầu thánh hiến. Ông đứng nhìn từ xa, lòng đau nhói. “Chúa bị đuổi khỏi nhà Ngài,” ông nghĩ, và cảm giác ấy ám ảnh ông suốt nhiều năm sau.
Cuộc sống ở Mỹ cũng không dễ dàng như ông tưởng. Gioan bận rộn với công việc, ít có thời gian trò chuyện với ông. Cháu nội ông, sinh ra và lớn lên ở đây, không nói được tiếng Việt, và mỗi lần ông kể chuyện về nhà thờ làng, chúng chỉ cười và quay đi chơi điện tử. Bà Maria, người duy nhất hiểu ông, qua đời năm 2016 sau một cơn đau tim. Ngày đưa tang bà, ông đứng bên quan tài, đọc kinh cầu hồn, nhưng lòng ông trống rỗng. Ông cảm thấy mình không chỉ mất vợ, mà còn mất đi một phần linh hồn – phần đã gắn kết ông với Chúa qua bao năm tháng.
Sau cái chết của bà Maria, ông càng khép mình hơn. Ông ngừng đi lễ hẳn, chỉ thỉnh thoảng mở cuốn Kinh Thánh ra đọc, nhưng rồi lại gấp lại vì không còn cảm nhận được gì. Ông nghĩ về những người thân khác: người em họ bỏ đạo đi chùa, con trai út Phaolô dù giữ đạo nhưng hiếm khi liên lạc. Ông tự hỏi: “Mình đã làm gì sai mà Chúa để mình cô đơn thế này?” Nhưng ông không tìm được câu trả lời.
Giờ đây, trong đêm Thứ Năm Tuần Thánh 2021, quỳ trước cây thánh giá trong căn phòng khách, ông nhận ra rằng sự cô đơn ấy không chỉ đến từ hoàn cảnh, mà từ chính ông. Ông đã để tâm hồn mình trở thành một “căn nhà vắng Thánh Thể,” không phải vì Chúa rời bỏ ông, mà vì ông đã rời bỏ Ngài. Ông nắm chặt chiếc khăn bàn thánh, nước mắt lại rơi. “Lạy Chúa,” ông cầu nguyện, “con xin Ngài tha thứ. Con đã bỏ Ngài quá lâu. Xin Ngài giúp con tìm lại Ngài.”
Ông đứng dậy, đặt chiếc khăn lên bàn, và nhìn ra cửa sổ. Trời vẫn tối, nhưng ông cảm thấy một sự bình an nhỏ bé len lỏi vào lòng – không phải niềm vui trọn vẹn, mà là một tia sáng đủ để ông hy vọng rằng ngày mai, ông có thể bắt đầu lại.
Phêrô Nguyễn Văn Hùng đứng trước cửa sổ, tay vẫn nắm chặt mép rèm, mắt nhìn ra màn đêm sâu thẳm của Long Beach. Lời cầu nguyện vừa thốt ra từ miệng ông – vụng về, ngập ngừng – dường như vẫn lơ lửng trong không khí, như một làn khói mỏng manh chưa kịp tan. Ông không chắc Chúa có nghe hay không, nhưng ít nhất, lần đầu tiên sau nhiều năm, ông đã dám mở lòng nói với Ngài. Ông bước trở lại ghế bành, ngồi xuống, và để ký ức tiếp tục dẫn ông đi, lần này là vào những năm tháng đen tối nhất của cuộc đời – những năm sau khi bà Maria, người bạn đời của ông, qua đời.
Bà Maria mất vào một buổi chiều đông năm 2016, chỉ vài ngày trước lễ Giáng Sinh. Ông nhớ rõ hôm ấy, trời mưa lất phất, không khí lạnh buốt thấm qua lớp áo mỏng ông mặc khi đứng bên giường bệnh của bà trong bệnh viện. Bà bị một cơn đau tim bất ngờ, và dù bác sĩ đã cố gắng, bà không qua khỏi. Khi y tá kéo tấm chăn trắng phủ lên khuôn mặt bà, ông đứng đó, lặng người, không khóc được. Ông chỉ nắm tay bà, lạnh ngắt, và thì thầm: “Maria, em đi bình an nhé. Anh sẽ sống tiếp, vì em và vì con.” Nhưng ông không ngờ rằng lời hứa ấy lại khó thực hiện đến thế.
Tang lễ của bà được tổ chức tại một nhà thờ nhỏ ở Long Beach, không phải nhà nguyện cũ mà ông từng đến khi mới sang Mỹ – nơi đó giờ đã là trung tâm Phật giáo – mà là một nhà thờ Công giáo khác, cách nhà ông gần 10 dặm. Ông không quen ai ở đó, ngoài Gioan và gia đình cậu. Ông đứng bên quan tài, đọc kinh cầu hồn bằng tiếng Việt, giọng run run nhưng vẫn cố giữ vẻ oai nghiêm như khi ông từng dẫn kinh trong nhà thờ làng. Những người tham dự, phần lớn là người Mỹ gốc Việt xa lạ, nhìn ông với ánh mắt thương cảm, nhưng không ai nói gì ngoài vài lời chia buồn ngắn ngủi. Gioan, con trai lớn của ông, ôm ông một cái thật chặt sau lễ, nhưng rồi cậu vội vã trở về với công việc và gia đình nhỏ của mình. Ông trở về căn nhà trống trải, mang theo tro cốt của bà đặt trên bàn thờ tại gia mà ông đã bỏ bê từ lâu.
Sau cái chết của bà Maria, ông rơi vào một khoảng trống mà ông không biết gọi tên. Những ngày đầu, ông cố gắng giữ thói quen cũ: sáng dậy pha cà phê, ngồi đọc báo, chiều đi dạo quanh khu phố. Nhưng mỗi lần bước vào bếp, ông lại thấy bóng dáng bà đứng đó, tay cầm chiếc muôi gỗ, mỉm cười hỏi ông muốn ăn gì. Mỗi lần ngồi xuống ghế bành, ông lại nhớ những buổi tối bà ngồi bên, đan áo len và kể chuyện về quê nhà. Không có bà, căn nhà trở nên lạnh lẽo, và ông cảm thấy mình như một bóng ma lang thang trong chính nơi mình từng gọi là tổ ấm.
Ông ngừng đi lễ hẳn sau tang lễ. Ông tự nhủ rằng mình không còn sức để ngồi qua những thánh lễ dài dòng, không còn kiên nhẫn để nghe những bài thánh ca xa lạ. Nhưng sâu thẳm, ông biết lý do thật sự: ông không muốn đối diện với Chúa. Ông tự hỏi, nếu Chúa yêu thương ông, sao Ngài lại lấy đi người duy nhất hiểu ông, người đã đồng hành cùng ông qua bao mùa Chay, bao Tam Nhật Vượt Qua? Ông nhớ những lần bà Maria ngồi bên ông trong nhà thờ làng, tay cầm chuỗi Mân Côi, giọng nhỏ nhẹ hát “Ave Maria.” Bà không bao giờ phàn nàn, dù ông thường xuyên bận rộn với công việc Nhà Chúa mà bỏ bê gia đình. Giờ đây, khi bà không còn, ông cảm thấy như Chúa cũng đã rời bỏ ông.
Cuộc sống của ông trở thành một chuỗi ngày lặp lại vô nghĩa. Ông thức dậy muộn, ăn uống qua loa, và dành phần lớn thời gian ngồi nhìn ra cửa sổ hoặc xem TV mà không thực sự hiểu nội dung. Ông hiếm khi liên lạc với các con. Gioan thỉnh thoảng gọi điện, nhưng cuộc trò chuyện luôn ngắn gọn, xoay quanh vài câu hỏi về sức khỏe và thời tiết. Phaolô, con trai út, sống ở San Francisco, chỉ nhắn tin vài lần mỗi năm, thường là vào dịp lễ Tết. Ông không trách các con – chúng có cuộc sống riêng, và ông biết mình không còn là trung tâm của thế giới chúng nữa. Nhưng sự cô đơn ấy cứ lớn dần, như một hố sâu nuốt chửng chút hy vọng còn sót lại trong ông.
Ông cũng ngừng đọc Kinh Thánh, ngừng cầu nguyện. Chiếc bàn thờ tại gia, nơi ông đặt tro cốt của bà Maria, giờ chỉ là một góc phủ bụi. Cây thánh giá gỗ treo trên tường vẫn ở đó, nhưng ông hiếm khi nhìn lên nó. Có lần, ông mở chiếc hộp gỗ chứa kỷ vật từ Việt Nam, lấy ra cuốn Kinh Thánh của cha Mathew và chiếc khăn bàn thánh. Ông cầm chúng trong tay, ngửi thấy mùi nhang trầm thoảng lên từ chiếc khăn, và suýt khóc. Nhưng rồi ông gấp lại, đặt vào hộp, và tự nhủ: “Chuyện cũ rồi. Mình không còn xứng đáng với chúng nữa.”
Những năm sau đó, ông bắt đầu nghe tin về những người thân và bạn bè xa rời đạo. Người em họ của ông, chị Anna, từng là một tân tòng sốt sắng, giờ thường xuyên đi chùa, dẫn theo ba đứa con mà ông từng dạy giáo lý khi chúng còn nhỏ. Ông gặp chị một lần khi chị sang Cali thăm họ hàng, và ông hỏi: “Anna, sao em bỏ đạo?” Chị cười nhẹ, đáp: “Anh à, em không bỏ hẳn. Nhưng ở chùa, em thấy lòng nhẹ nhàng hơn. Nhà thờ bây giờ xa lạ với em quá.” Ông không nói gì thêm, chỉ gật đầu, nhưng lòng ông đau như cắt. Ông nghĩ về những ngày chị còn đứng đầu lớp giáo lý, tay cầm sách hỏi đáp, giọng vang vang đọc kinh Lạy Cha. Giờ đây, cả chị và các con đều quay lưng với Chúa, và ông tự hỏi liệu mình có phải là một phần nguyên nhân – một người anh, một người chú, đã không giữ được ngọn lửa đức tin cho họ.
Ông cũng nghe tin về một linh mục ở Việt Nam, người từng là bạn học của cha Antôn, bị giám mục loại khỏi hàng giáo sĩ vì theo lạc giáo. Tin tức ấy như một cú đấm vào lòng ông. Ông không thể tin rằng một người đã dâng đời mình cho Chúa lại có thể đi lạc xa đến thế. Ông tự hỏi: “Nếu ngay cả linh mục cũng bỏ Chúa, thì mình, một giáo dân bình thường, làm sao giữ nổi đạo?” Câu hỏi ấy ám ảnh ông, khiến ông càng thêm hoang mang.
Nhưng trong những ngày tăm tối ấy, vẫn có những khoảnh khắc nhỏ khiến ông giật mình nhận ra rằng Chúa dường như chưa hoàn toàn rời bỏ ông. Một buổi sáng mùa đông năm 2019, khi ông đi dạo quanh khu phố, ông bắt gặp một người đàn ông homeless ngồi bên lề đường, tay ôm một cây thánh giá nhỏ làm từ cành cây khô. Người ấy nhìn ông, mỉm cười, và nói: “Ông ơi, Chúa vẫn ở đây, dù chúng ta không thấy Ngài.” Ông đứng sững, không biết đáp lại thế nào, chỉ lặng lẽ bỏ một đồng xu vào chiếc mũ trước mặt người ấy rồi bước đi. Nhưng câu nói ấy cứ vang vọng trong đầu ông suốt nhiều ngày sau.
Một lần khác, vào dịp Giáng Sinh năm 2020, ông nhận được một tấm thiệp từ Phaolô, con trai út. Bên trong, ngoài lời chúc đơn giản, cậu còn viết: “Ba à, con nhớ những đêm Vọng Phục Sinh ba dẫn con đi nhà thờ. Giọng ba đọc sách Xuất Hành hay lắm. Con mong một ngày được nghe lại.” Ông cầm tấm thiệp, nước mắt lăn dài. Ông không ngờ rằng những ký ức ấy vẫn sống trong lòng con trai, dù cậu đã xa nhà thờ từ lâu. Ông đặt tấm thiệp lên bàn thờ tại gia, cạnh tro cốt của bà Maria, và lần đầu tiên sau nhiều năm, ông thắp một cây nến nhỏ trước cây thánh giá.
Giờ đây, trong đêm Thứ Năm Tuần Thánh 2021, khi ông quỳ trước cây thánh giá trong phòng khách, những khoảnh khắc ấy trở lại như những dấu hiệu Chúa gửi đến ông. Ông nhận ra rằng, dù tâm hồn ông đã trở thành một “căn nhà vắng Thánh Thể,” dù ngọn đèn chầu trong lòng ông đã tắt lịm, Chúa vẫn không hoàn toàn rời bỏ ông. Ngài vẫn lấp ló đâu đó – qua người đàn ông homeless, qua tấm thiệp của Phaolô, qua chính nỗi thao thức đang trỗi dậy trong ông đêm nay.
Ông đứng dậy, bước đến bàn thờ tại gia, lấy cây nến cũ đã cháy dở từ Giáng Sinh năm trước. Ông bật diêm, thắp sáng nó, và đặt trước cây thánh giá. Ánh sáng nhỏ bé ấy lung linh trong bóng tối, chiếu lên chiếc khăn bàn thánh mà ông vừa đặt lên bàn. Ông quỳ xuống lần nữa, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không hứa sẽ trở lại như xưa ngay bây giờ. Con yếu đuối lắm. Nhưng xin Ngài cho con sức mạnh để bắt đầu lại, dù chỉ là từng bước nhỏ.”
Ông nhìn ngọn nến, cảm thấy lòng mình ấm lại, dù chỉ một chút. Ông biết rằng hành trình tìm lại Chúa sẽ không dễ, nhưng đêm nay, ông đã thắp lên một tia sáng – không phải ngọn đèn chầu rực rỡ của ngày xưa, mà là một đốm lửa nhỏ, đủ để soi lối cho ông trong bóng tối.
Phêrô Nguyễn Văn Hùng quỳ đó, trước cây thánh giá gỗ trong căn phòng khách nhỏ bé, ánh sáng từ ngọn nến nhỏ lung linh chiếu lên khuôn mặt ông những vệt sáng ấm áp. Đốm lửa ấy, dù yếu ớt, dường như đã làm tan đi phần nào lớp băng giá trong lòng ông – lớp băng đã bao phủ tâm hồn ông suốt những năm tháng cô đơn sau cái chết của bà Maria. Ông không biết liệu lời cầu nguyện vừa thốt ra có đến được với Chúa hay không, nhưng ông cảm thấy một sự bình an nhỏ bé, như một làn gió nhẹ thoảng qua sau cơn bão dài. Ông nhắm mắt, để hơi ấm từ ngọn nến lan tỏa qua đôi tay đang chắp lại, và lần đầu tiên sau nhiều năm, ông mỉm cười – một nụ cười thoáng qua, nhưng đủ để ông nhận ra rằng mình vẫn còn khả năng hy vọng.
Ông đứng dậy, chậm rãi, đôi chân già nua hơi run vì quỳ quá lâu. Ông nhìn đồng hồ treo tường: đã gần ba giờ sáng. Ở Việt Nam, ông nhẩm tính, giờ này có lẽ các giáo xứ đã kết thúc giờ chầu Thánh Thể, cộng đoàn đang dần ra về, để lại nhà thờ trong sự tĩnh lặng của đêm Thứ Năm Tuần Thánh. Ông tưởng tượng cảnh bàn thờ trống trơn, khăn bàn thánh được gấp lại, nhà tạm mở toang – hình ảnh mà ông từng chứng kiến hàng chục lần trong suốt ba mươi năm phục vụ Giáo hội. Nhưng giờ đây, ở nơi đất khách này, ông không có nhà thờ để đến, không có cộng đoàn để cùng cầu nguyện. Chỉ có ông, một mình, với ngọn nến nhỏ và cây thánh giá treo trên tường.
Ông bước đến bàn thờ tại gia, nơi tro cốt của bà Maria được đặt trong một chiếc hộp gỗ nhỏ. Ông đưa tay chạm vào hộp, thì thầm: “Maria, em có thấy không? Anh vừa cầu nguyện đấy. Lâu lắm rồi anh mới làm vậy. Em có vui không?” Ông không mong một câu trả lời, nhưng ông tưởng tượng bà đang mỉm cười, như cách bà vẫn làm mỗi lần ông kể về những buổi tĩnh tâm hay giờ chầu mà ông tổ chức ở nhà thờ làng. Ông nhớ giọng bà, nhẹ nhàng nhưng kiên định: “Anh Hùng, anh làm cho Chúa là làm cho cả gia đình mình. Đừng bỏ cuộc nhé.” Giờ đây, khi bà không còn, ông tự hỏi liệu mình có thể tiếp tục vì bà, vì chính mình, hay không.
Ông ngồi xuống ghế bành, tay vẫn cầm chiếc khăn bàn thánh. Ông vuốt nhẹ lên lớp vải đã ngả màu, cảm nhận những sợi chỉ thô ráp dưới đầu ngón tay. Chiếc khăn này từng được trải trên bàn thờ nhà thờ làng, từng thấm đẫm mùi nhang trầm và sự thiêng liêng của những thánh lễ Tam Nhật Vượt Qua. Ông nhớ lần cuối cùng ông cầm nó, vào chiều Thứ Sáu Tuần Thánh năm 2008, khi ông cùng cha Antôn trải lại khăn lên bàn thờ sau nghi thức Suy Tôn Thánh Giá. Thánh Thể được rước trở lại, và cả cộng đoàn hát vang bài “Chúa Đã Sống Lại.” Ông đã đứng đó, nhìn ánh nến chiếu lên nhà tạm, và cảm thấy như Chúa đang ôm lấy cả giáo xứ trong vòng tay yêu thương của Ngài.
Nhưng giờ đây, chiếc khăn ấy chỉ là một kỷ vật, nằm im lìm trong căn nhà vắng lặng của ông. Ông tự hỏi: “Liệu mình có thể trải lại nó lên bàn thờ không? Liệu mình có thể mang Chúa trở lại căn nhà này, hay ít nhất là vào lòng mình?” Ông không có câu trả lời chắc chắn, nhưng ý nghĩ ấy khiến ông thấy nhẹ nhõm hơn. Ông đặt chiếc khăn lên bàn thờ tại gia, cạnh ngọn nến, và quyết định rằng ngày mai, ông sẽ dọn dẹp góc này, biến nó thành một nơi cầu nguyện thực sự, dù chỉ là một bàn thờ nhỏ trong nhà.
Ông đứng dậy, định tắt nến và đi ngủ, nhưng rồi ông nghe thấy một tiếng động nhỏ từ bên ngoài – tiếng bước chân nhẹ nhàng trên lối đi dẫn vào nhà. Ông nhíu mày, bước đến cửa sổ, kéo rèm lên. Trong ánh sáng lờ mờ của ngọn đèn đường, ông thấy một bóng người đứng trước cửa, tay cầm một chiếc túi nhỏ. Ông do dự, không chắc có nên mở cửa hay không. Ở khu phố này, hiếm ai đến thăm ông, nhất là vào giờ khuya thế này. Nhưng rồi tiếng gõ cửa vang lên, nhẹ nhàng nhưng kiên định, và ông quyết định ra mở.
Đứng trước cửa là một người đàn ông lớn tuổi, có lẽ trạc 70, tóc bạc trắng, mặc một chiếc áo khoác cũ kỹ và đội mũ len. Ông ta mỉm cười, đôi mắt sáng lên dưới ánh đèn hiên nhà. “Chào ông,” người ấy nói, giọng trầm ấm với chút âm hưởng miền Trung Việt Nam. “Tôi là Giuse Trần, hàng xóm mới dọn đến cách đây vài tuần. Tôi thấy nhà ông sáng đèn, nên nghĩ ghé qua chào một chút. Không làm phiền ông chứ?”
Ông Hùng ngạc nhiên, nhưng ông lắc đầu. “Không, không phiền. Mời ông vào.” Ông mở cửa rộng hơn, để người đàn ông bước vào. Ông Giuse đặt chiếc túi xuống bàn, nói: “Tôi mang ít bánh chưng qua biếu ông. Hôm nay Thứ Năm Tuần Thánh, tôi nhớ quê quá, nên làm vài cái để ăn cho đỡ nhớ.” Ông Hùng nhìn chiếc túi, thấy hai chiếc bánh chưng gói lá chuối còn nóng hổi, và lòng ông chợt ấm lại. Ông mời ông Giuse ngồi, pha hai tách trà, và cả hai bắt đầu trò chuyện.
Hóa ra ông Giuse cũng là người Công giáo, từng sống ở Huế trước khi sang Mỹ cách đây hơn 20 năm. Ông kể rằng mình từng là một thầy giúp xứ, chuyên lo việc trang trí nhà thờ và chuẩn bị phụng vụ. “Tôi thích nhất là Tam Nhật Vượt Qua,” ông Giuse nói, mắt sáng lên. “Nhớ những đêm Thứ Năm Tuần Thánh, tôi đứng bên cha xứ, sắp xếp nến và hoa cho giờ chầu. Khi Thánh Thể được rước đi, tôi luôn cảm thấy như Chúa đang bước vào vườn Ghetsimani ngay trước mắt mình.”
Ông Hùng lắng nghe, lòng bỗng rộn ràng. Ông không ngờ rằng, trong đêm thao thức này, ông lại gặp một người có cùng ký ức, cùng nỗi nhớ về những nghi thức thiêng liêng mà ông từng yêu quý. Ông kể lại cho ông Giuse nghe về những năm tháng ở Việt Nam, về cha Mathew, về những giờ chầu và Chặng Đàng Thánh Giá mà ông từng tổ chức. Ông Giuse gật gù, cười: “Ông giống tôi hồi trẻ quá. Tôi cũng mê làm việc Nhà Chúa, nhưng sang đây, tôi dần xa nhà thờ. Không phải vì tôi không muốn, mà vì tôi không tìm được cộng đoàn nào giống như ở quê.”
Ông Hùng gật đầu, cảm thấy như ông Giuse đang nói thay lòng mình. “Tôi cũng vậy,” ông nói. “Nhà thờ ở đây khác quá. Tôi đi vài lần, nhưng không thấy Chúa đâu cả. Rồi tôi bỏ luôn.” Ông Giuse nhìn ông, ánh mắt trầm ngâm. “Nhưng ông có nghĩ rằng Chúa vẫn ở đây không?” ông hỏi. “Không phải trong nhà thờ lớn, mà trong những điều nhỏ bé – như đêm nay, khi ông thắp nến, hay khi tôi mang bánh chưng đến?”
Câu hỏi ấy khiến ông Hùng sững sờ. Ông nhìn ngọn nến trên bàn thờ tại gia, nhìn chiếc bánh chưng còn bốc khói, và chợt nhận ra rằng ông Giuse nói đúng. Có lẽ Chúa không hoàn toàn rời bỏ ông. Ngài vẫn hiện diện, dù không phải trong những nghi thức long trọng mà ông từng quen, mà trong những khoảnh khắc đời thường như thế này. Ông mỉm cười, đáp: “Có lẽ ông nói đúng. Tôi đã nghĩ căn nhà này vắng Thánh Thể, nhưng có khi Chúa vẫn ở đây, chỉ là tôi không thấy.”
Ông Giuse cười lớn, vỗ vai ông. “Đúng vậy! Chúa không cần nhà thờ lớn để ở. Ngài ở trong lòng chúng ta, trong tình anh em này. Ông biết không, tôi vừa dọn đến đây, thấy nhà ông tối om mấy tuần nay, tôi cứ nghĩ ông không muốn gặp ai. Nhưng đêm nay thấy đèn sáng, tôi mừng lắm. Tôi nghĩ, chắc Chúa muốn tôi qua đây.”
Cuộc trò chuyện kéo dài đến gần sáng. Ông Giuse kể về những năm tháng ở Huế, về những nhà thờ bị bom đạn phá hủy trong chiến tranh, và cách ông vẫn giữ đạo dù phải sống trong những căn lều tạm. Ông Hùng kể về cha Mathew, về những mùa Chay Thánh đầy ơn phúc, và cả nỗi đau khi chứng kiến nhà thờ gần nhà bị bán đi. Cả hai cùng cười, cùng trầm ngâm, và khi ông Giuse đứng dậy ra về, ông nói: “Ông Phêrô, ngày mai là Thứ Sáu Tuần Thánh. Nếu ông không ngại, qua nhà tôi nhé. Tôi định làm một buổi cầu nguyện nhỏ, chỉ mình tôi với vợ tôi thôi. Có ông nữa thì vui hơn.”
Ông Hùng do dự một giây, nhưng rồi gật đầu. “Được, tôi sẽ qua.” Ông Giuse mỉm cười, bắt tay ông, và bước ra cửa. Khi cánh cửa khép lại, ông Hùng đứng đó, nhìn ngọn nến vẫn cháy trên bàn thờ. Ông cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn, như thể một cánh cửa đã mở ra trong tâm hồn ông – không phải cánh cửa nhà tạm rực rỡ như ngày xưa, mà là một khe hở nhỏ, đủ để ánh sáng lọt vào.
Ông tắt nến, nhưng không dọn chiếc khăn bàn thánh đi. Ông để nó nằm đó, như một lời hứa với chính mình rằng ngày mai, ông sẽ bắt đầu lại. Ông lên giường, nhắm mắt, và lần đầu tiên sau nhiều năm, ông ngủ một giấc không mộng mị. Khi trời sáng, ông thức dậy, nhìn ra cửa sổ, và thấy ánh nắng đầu tiên của ngày Thứ Sáu Tuần Thánh chiếu qua những tán cây. Ông biết rằng hành trình tìm lại Chúa sẽ còn dài, nhưng đêm qua, ông đã bước bước đầu tiên – không phải bằng sự sốt sắng của tuổi trẻ, mà bằng sự khiêm nhường của một người từng lạc lối.
Khi ánh nắng đầu tiên của ngày Thứ Sáu Tuần Thánh 2021 chiếu qua cửa sổ căn nhà nhỏ ở Long Beach, Phêrô Nguyễn Văn Hùng thức dậy với một cảm giác lạ lùng – không phải niềm vui trọn vẹn, mà là một sự bình an mong manh, như thể ông vừa tìm lại một mảnh ghép đã thất lạc từ lâu. Cuộc gặp gỡ với ông Giuse đêm qua, dù ngắn ngủi, đã thắp lên trong ông một tia hy vọng nhỏ bé, đủ để ông muốn bước tiếp. Nhưng khi ngồi bên tách cà phê sáng, nhìn chiếc khăn bàn thánh vẫn nằm trên bàn thờ tại gia, ông không thể ngăn ký ức ùa về, kéo ông trở lại những ngày tháng nhiệt thành nhất của cuộc đời – những năm từ 1980 đến 2008, khi ông sống trọn vẹn cho Chúa và cộng đoàn giáo xứ.
Năm 1980, ông vừa tròn 30 tuổi, là một thanh niên khỏe mạnh, đầy sức sống, nhưng cũng đầy những mâu thuẫn nội tâm. Đất nước lúc ấy còn trong những ngày khó khăn sau chiến tranh, làng quê ông ở miền Trung Việt Nam chỉ là một vùng đất nghèo với những cánh đồng lúa cằn cỗi và những con đường đất đỏ bụi mù mỗi mùa khô. Nhà thờ làng, nơi ông lớn lên, là một ngôi nhà tranh đơn sơ, mái lợp lá dừa đã ngả màu xám xịt, bàn thờ làm từ gỗ tạp, và nhà tạm chỉ là một chiếc hộp thiếc cũ kỹ đặt trên bệ đá. Nhưng chính trong sự đơn sơ ấy, ông đã tìm thấy ngọn lửa đức tin – ngọn lửa mà cha Mathew, vị linh mục già người Ireland, đã khơi dậy trong ông.
Lần đầu tiên ông gặp cha Mathew là một buổi chiều mưa năm 1980. Ông đi làm đồng về, áo quần lấm lem bùn đất, bước vào nhà thờ để tránh mưa. Cha Mathew ngồi đó, trên băng ghế gỗ gần bàn thờ, tay cầm cuốn sách kinh đã sờn bìa. Thấy ông, cha ngẩng lên, đôi mắt xanh nhạt ánh lên vẻ hiền từ. “Con vào đây làm gì?” cha hỏi. “Dạ, con tránh mưa thôi, thưa cha,” ông đáp, ngượng ngùng cúi đầu. Cha cười, đứng dậy, và vỗ vai ông. “Tránh mưa mà vào đúng nhà Chúa, chắc là Chúa muốn gặp con đấy.” Câu nói ấy, đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, đã thay đổi cuộc đời ông.
Từ đó, ông bắt đầu gắn bó với nhà thờ. Cha Mathew giao cho ông những việc nhỏ: quét dọn sân, rung chuông trước thánh lễ, đọc sách trong giờ kinh tối. Ông làm với tất cả sự nhiệt tình của tuổi trẻ, không màng đến những lời xì xào của mấy người trong làng: “Thằng Hùng làm gì mà mê nhà thờ thế? Đi làm kiếm tiền nuôi vợ con không lo, cứ lo chuyện Chúa!” Ông không bận tâm. Ông thấy vui khi được ở gần cha Mathew, được nghe cha kể về Chúa Giêsu, về những phép lạ trong Tin Mừng, và về cách Ngài luôn ở bên những người nghèo khổ – những người như ông và dân làng ông.
Mùa Chay năm 1981 là lần đầu tiên ông thực sự bước vào công việc Nhà Chúa một cách nghiêm túc. Cha Mathew gọi ông vào phòng xứ, đặt trước mặt ông một cuốn sách phụng vụ và nói: “Phêrô, năm nay con giúp ta chuẩn bị Tam Nhật Vượt Qua nhé. Ta già rồi, không đủ sức làm hết. Con có lửa trong lòng, ta thấy rõ. Chúa muốn con dùng ngọn lửa ấy.” Ông ngạc nhiên, lắc đầu: “Thưa cha, con không biết gì nhiều. Con chỉ đọc sách được thôi, làm sao dám nhận việc lớn vậy?” Nhưng cha Mathew mỉm cười, đáp: “Con không cần biết nhiều, chỉ cần có lòng. Ta sẽ hướng dẫn con.”
Và thế là ông bắt đầu. Ông cùng cha Mathew lên kế hoạch cho các nghi thức: Thứ Năm Tuần Thánh với lễ rửa chân và giờ chầu Thánh Thể, Thứ Sáu Tuần Thánh với Chặng Đàng Thánh Giá và lễ Suy Tôn Thánh Giá, rồi đêm Vọng Phục Sinh với bài công bố Tin Mừng Phục Sinh. Ông làm việc không ngừng nghỉ, từ việc lau chùi bàn thờ đến tập hát với ca đoàn, từ viết lời suy niệm đến chọn người tham gia nghi thức. Ông nhớ đêm Thứ Năm Tuần Thánh năm ấy, khi cha Mathew quỳ xuống rửa chân cho 12 người – trong đó có ông – ông đã run lên vì xúc động. Khi cha rước Thánh Thể sang bàn thờ phụ, ông đứng đó, tháo khăn bàn thánh, nhìn cánh cửa nhà tạm mở toang, và cảm thấy như chính mình đang chứng kiến Chúa bước vào vườn Ghetsimani.
Sau mùa Chay ấy, cha Mathew chính thức mời ông vào Hội đồng Mục vụ giáo xứ. “Con sẽ là người dẫn dắt cộng đoàn,” cha nói. “Ta tin con có thể làm được.” Ông nhận lời, dù trong lòng vẫn đầy nghi ngờ về khả năng của mình. Nhưng ông không muốn phụ lòng cha, và ông bắt đầu hành trình ba mươi năm phục vụ – một hành trình đầy ơn phúc, nhưng cũng không ít thử thách.
Những năm sau đó, ông trở thành linh hồn của các mùa Chay Thánh trong giáo xứ. Ông không chỉ làm theo những gì cha Mathew hướng dẫn, mà còn sáng tạo thêm. Năm 1985, ông đề xuất tổ chức Chặng Đàng Thánh Giá ngoài trời, thay vì ngắm đứng trong nhà thờ như truyền thống. Ông cùng mấy thanh niên trong làng dựng 14 chặng bằng gỗ, vẽ hình Chúa Giêsu và các nhân vật bằng than củi, và viết lời suy niệm dựa trên Tin Mừng. Cha Mathew không hỏi gì nhiều, chỉ gật đầu: “Con cứ làm đi. Ta tin con.” Ngày diễn ra nghi thức, trời mưa lớn, nhưng cả làng vẫn kéo đến, đứng dưới những tán cây, mắt đỏ hoe khi ông đọc lời suy niệm ở chặng thứ 12 – Chúa Giêsu chết trên thánh giá. Ông nhớ giọng mình nghẹn lại, nhưng ông vẫn cố nói: “Chúa chết vì chúng ta. Chúng ta chịu chút mưa này có là gì đâu.”
Những nghi thức ấy không chỉ làm sống lại đức tin của cộng đoàn, mà còn làm sống lại chính ông. Ông cảm thấy mình gần Chúa hơn bao giờ hết, như thể mỗi lời kinh, mỗi bài thánh ca, mỗi ánh nến đều là một sợi dây nối ông với Ngài. Nhưng cuộc sống ngoài đời không phải lúc nào cũng dễ dàng. Ông đã lập gia đình năm 1982, với bà Maria, một cô gái hiền lành trong làng. Họ có hai con trai, Gioan và Phaolô, và ông phải gánh vác trách nhiệm nuôi gia đình trong những năm tháng khó khăn. Ông chạy vạy khắp nơi, từ buôn gỗ ở cao nguyên đến chở hàng ở đồng bằng, đôi khi đi cả tuần không về nhà.
Có những đêm, sau một ngày làm việc mệt nhọc, ông ngồi nhậu với bạn bè, say xỉn đến mức quên cả kinh tối. Ông nhớ lần đầu tiên ông thú nhận với cha Mathew, năm 1987, khi ông vừa qua tuổi 37. “Thưa cha,” ông nói, giọng run run, “con không xứng đáng làm việc Nhà Chúa nữa. Con đã sa ngã, nhậu nhẹt, bỏ kinh nguyện. Cha cho con nghỉ đi.” Ông cúi đầu, chờ một lời trách móc. Nhưng cha Mathew chỉ im lặng, rồi đặt tay lên đầu ông. “Phêrô,” cha nói, “Chúa không gọi con vì con thánh thiện. Ngài gọi con vì Ngài yêu con. Con sa ngã, nhưng con đứng dậy. Đó mới là điều quan trọng.” Ông ngẩng lên, thấy đôi mắt cha sáng rực, và ông bật khóc.
Lời của cha Mathew đã cứu ông. Ông quyết tâm làm lại, dù không bao giờ hết đấu tranh với chính mình. Ông vẫn làm việc Nhà Chúa, vẫn dẫn dắt cộng đoàn qua các mùa Chay, nhưng ông cũng không thể phủ nhận rằng những cám dỗ trần thế luôn rình rập. Có những lúc ông tự hỏi: “Mình làm cho Chúa bao nhiêu, sao cuộc sống vẫn khổ thế này?” Nhưng mỗi lần đứng trước bàn thờ, nhìn Thánh Thể trong nhà tạm, ông lại tìm thấy sức mạnh để tiếp tục.
Cha Mathew qua đời năm 2000, để lại trong ông một khoảng trống lớn. Ông nhớ ngày tang lễ, khi ông đọc bài sách Xuất Hành mà cha yêu thích: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả, như đàn ngựa qua đồng cỏ.” Giọng ông vang lên trong nhà thờ, nhưng lòng ông tan nát. Sau đó, ông tiếp tục phục vụ qua ba đời cha xứ khác, nhưng không ai thay thế được cha Mathew. Dù vậy, ông vẫn giữ lời hứa với cha, vẫn dẫn dắt cộng đoàn với tất cả sức lực của mình, cho đến năm 2008, khi ông rời Việt Nam để sang Mỹ.
Giờ đây, ngồi trong căn nhà ở Long Beach, ông nghĩ về những năm tháng ấy – những năm tháng nhiệt thành, đầy ơn phúc, nhưng cũng đầy thử thách. Ông tự hỏi: “Liệu mình có thể tìm lại ngọn lửa ấy không?” Ông không có câu trả lời, nhưng ông biết rằng ngày hôm nay, Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, ông sẽ bước một bước nhỏ – qua nhà ông Giuse, để cùng cầu nguyện, để bắt đầu lại.
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng ngồi trong căn phòng khách ở Long Beach, nhấm nháp tách cà phê sáng ngày Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, ký ức về những năm tháng nhiệt thành vẫn sống động trong ông như vừa mới hôm qua. Những năm 1980 đã đặt nền móng cho hành trình đức tin của ông, nhưng chính những năm 1990 – khi ông bước qua tuổi 40 và tiến gần đến tuổi 50 – mới thực sự là thời kỳ ông sống trọn vẹn nhất cho Chúa và cộng đoàn giáo xứ. Đó cũng là thời kỳ ông đối mặt với những sóng gió lớn nhất, cả trong đời sống gia đình lẫn trong chính tâm hồn mình.
Năm 1990, ông 40 tuổi, là một người đàn ông trưởng thành với một gia đình nhỏ hạnh phúc và một vị trí vững chắc trong Hội đồng Mục vụ giáo xứ. Nhà thờ làng, nhờ sự đóng góp của cộng đoàn và sự kiên trì của cha Mathew, đã được sửa sang lại: mái tranh được thay bằng ngói đỏ, tường đất được xây lại bằng gạch, và bàn thờ được làm mới bằng gỗ lim chắc chắn. Nhà tạm không còn là chiếc hộp thiếc cũ kỹ nữa, mà là một hộp gỗ chạm khắc tinh xảo, được ông và mấy người thợ trong làng cùng làm trong suốt ba tháng. Ông nhớ ngày khánh thành nhà thờ mới, cha Mathew đứng trước bàn thờ, đôi tay run run vì tuổi già, nói với cộng đoàn: “Đây không chỉ là nhà Chúa, mà là nhà của tất cả chúng ta. Cảm ơn các con, đặc biệt là Phêrô, đã làm nên điều này.” Ông đứng đó, giữa những tràng pháo tay, lòng ngập tràn tự hào.
Từ đó, ông càng dồn sức vào công việc Nhà Chúa. Ông không chỉ là người dẫn dắt các nghi thức Tam Nhật Vượt Qua, mà còn tổ chức các buổi tĩnh tâm cho mọi giới – giới trẻ, phụ nữ, người già – mà ông thích gọi là “động tâm,” vì ông muốn đánh động tâm hồn họ, không chỉ để họ ngồi yên suy nghĩ. Ông nhớ mùa Chay năm 1992, khi ông mời một linh mục từ Đà Nẵng về giảng tĩnh tâm. Ông đã chuẩn bị mọi thứ: từ lịch trình, bài suy niệm, đến việc dựng một sân khấu nhỏ trong sân nhà thờ để cha giảng cho giới trẻ. Đêm cuối của buổi tĩnh tâm, khi cha xứ kêu gọi mọi người xưng tội, hơn 100 người xếp hàng dài trước tòa giải tội – một cảnh tượng mà ông chưa từng thấy trước đó. Ông đứng nhìn, nước mắt lăn dài, và thầm tạ ơn Chúa vì đã dùng ông để mang cộng đoàn đến gần Ngài hơn.
Nhưng đỉnh cao của sự nhiệt thành của ông là những nghi thức Tam Nhật Vượt Qua trong những năm 1990. Ông nhớ năm 1995, khi ông vừa qua tuổi 45, ông đã tổ chức một buổi Chặng Đàng Thánh Giá ngoài trời hoành tráng nhất từ trước đến nay. Ông không chỉ dựng 14 chặng bằng gỗ như những năm trước, mà còn nhờ một nhóm thanh niên trong làng đóng vai Chúa Giêsu, quân lính, và Đức Mẹ. Ông viết lời suy niệm dài hơn, sâu sắc hơn, dựa trên cả Tin Mừng và những lời dạy của cha Mathew. Ngày Thứ Sáu Tuần Thánh năm ấy, hơn 300 người tham gia, đi theo đoàn rước từ sân nhà thờ ra tận cánh đồng gần làng. Khi đến chặng thứ 14 – Chúa Giêsu được an táng – ông quỳ xuống trước ngôi mộ tượng trưng mà ông đã dựng bằng đá, đọc lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, Ngài đã chết vì chúng con. Xin cho chúng con biết sống lại với Ngài.” Cả cộng đoàn quỳ theo, hát bài “Hãy Đến Với Tôi,” và ông cảm thấy như Chúa đang hiện diện giữa họ, sống động hơn bao giờ hết.
Cha Mathew, dù đã gần 80 tuổi, vẫn luôn ở bên ông trong những nghi thức ấy. Ông nhớ đêm Thứ Năm Tuần Thánh năm 1996, khi cha rửa chân cho 12 người, trong đó có ông. Cha đã yếu lắm, phải ngồi trên ghế để thực hiện nghi thức, nhưng đôi mắt cha vẫn sáng rực khi nhìn ông và nói: “Phêrô, con là đôi tay của ta. Cảm ơn con.” Sau đó, khi Thánh Thể được rước sang bàn thờ phụ, ông tháo khăn bàn thánh, để lại bàn thờ trống trơn, và đứng nhìn cha Mathew dẫn cộng đoàn qua giờ chầu. Ông cảm nhận được sự thiêng liêng trong từng giây phút, như thể chính ông đang bước theo Chúa vào cuộc Thương Khó.
Nhưng bên cạnh những khoảnh khắc rực rỡ ấy, cuộc sống ngoài đời của ông bắt đầu trở nên nặng nề hơn. Gia đình ông ngày càng khó khăn. Hai con trai, Gioan và Phaolô, đang lớn lên, cần tiền ăn học, cần quần áo, sách vở. Bà Maria, dù hiền lành và kiên nhẫn, cũng bắt đầu mệt mỏi vì ông thường xuyên vắng nhà. Ông phải đi làm xa hơn, từ buôn gỗ ở Đà Lạt đến chở hàng ở Nha Trang, đôi khi cả tháng không về. Có những đêm ông ngủ lại trong những quán trọ tồi tàn, nghe tiếng mưa rơi trên mái tôn, và tự hỏi: “Mình làm cho Chúa bao nhiêu, sao gia đình mình vẫn khổ thế này?”
Những cám dỗ trần thế cũng ngày càng mạnh mẽ. Ông nhớ năm 1997, khi ông 47 tuổi, một lần đi giao hàng ở Pleiku, ông bị bạn bè rủ rê vào một quán nhậu. Ông uống say, cười đùa ầm ĩ, và suýt sa ngã với một cô gái trong quán. Khi tỉnh dậy sáng hôm sau, đầu đau như búa bổ, ông nhìn mình trong gương và bật khóc. Ông tự nhủ: “Mình là ai mà dám đứng trước bàn thờ Chúa nữa?” Ông trở về nhà, quỳ trước bà Maria, thú nhận tất cả. Bà không trách ông, chỉ nắm tay ông và nói: “Anh Hùng, anh là người tốt. Đừng tự dằn vặt mình. Nhưng anh phải chọn: Chúa hay thế gian?” Ông ôm bà, hứa sẽ không tái phạm, và chạy đến gặp cha Mathew để xưng tội.
Cha Mathew, như mọi lần, không trách ông. Cha chỉ nói: “Phêrô, con là người, không phải thánh. Nhưng con có lòng sám hối, đó là điều Chúa muốn.” Ông rời phòng xứ với lòng nhẹ nhõm, nhưng ông biết rằng cuộc chiến trong lòng mình chưa bao giờ chấm dứt. Ông tiếp tục làm việc Nhà Chúa, nhưng những vết rạn nứt đã bắt đầu xuất hiện. Ông tự hỏi liệu mình có thể vừa sống cho Chúa, vừa lo cho gia đình, vừa giữ mình khỏi cám dỗ hay không.
Năm 2000, cha Mathew qua đời, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong đời ông. Ông nhớ ngày tang lễ, khi ông đứng bên quan tài cha, đọc bài sách Xuất Hành: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả, như đàn ngựa qua đồng cỏ.” Giọng ông vang lên trong nhà thờ, nhưng lòng ông tan nát. Cha Mathew không chỉ là linh mục của ông, mà còn là người cha tinh thần, người đã dẫn ông qua những năm tháng lạc lối. Khi cha ra đi, ông cảm thấy như mất đi một ngọn hải đăng, và ông bắt đầu hoang mang.
Sau đó, ông tiếp tục phục vụ qua hai đời cha xứ khác. Cha Phaolô, người kế nhiệm cha Mathew, là một linh mục nghiêm khắc, thường xuyên kiểm tra mọi thứ ông làm. Ông nhớ mùa Chay năm 2002, khi cha Phaolô yêu cầu ông nộp trước các lời suy niệm để duyệt. Ông khó chịu, vì cha Mathew chưa bao giờ làm vậy, nhưng ông vẫn tuân theo. Dù vậy, ông vẫn giữ được lửa trong cộng đoàn, vẫn tổ chức các nghi thức Tam Nhật Vượt Qua với tất cả sức lực. Nhưng ông cảm thấy mệt mỏi hơn, không chỉ vì tuổi tác, mà vì ông bắt đầu tự hỏi: “Mình làm tất cả những điều này để làm gì, khi gia đình mình vẫn khổ, khi chính mình vẫn yếu đuối?”
Đến năm 2008, khi ông 58 tuổi, ông đã ở đỉnh cao của sự phục vụ, nhưng cũng là lúc ông cảm nhận rõ nhất sự kiệt sức. Ông vẫn dẫn dắt cộng đoàn qua Tam Nhật Vượt Qua năm ấy, vẫn được chọn để “rửa chân,” vẫn đọc sách với giọng oai hùng. Nhưng khi cha Antôn, vị linh mục trẻ mới đến, đề xuất những thay đổi hiện đại, ông cảm thấy lạc lõng. Ông biết rằng thời của ông sắp qua, và khi con trai lớn, Gioan, gọi từ Mỹ để bảo lãnh ông sang, ông quyết định rời đi.
Giờ đây, ngồi trong căn nhà ở Long Beach, ông nghĩ về những năm tháng ấy – những năm tháng nhiệt thành, nhưng cũng đầy đấu tranh. Ông tự hỏi: “Liệu ngọn lửa ấy có thể cháy lại không?” Ông không chắc, nhưng ông biết rằng hôm nay, ông sẽ qua nhà ông Giuse, để bắt đầu lại, dù chỉ là một bước nhỏ.
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng ngồi trong căn nhà nhỏ ở Long Beach, ánh nắng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021 chiếu qua cửa sổ, ông không thể ngăn ký ức trôi về những năm cuối cùng ở Việt Nam – giai đoạn từ năm 2000 đến 2008, khi ông vừa mất đi cha Mathew, người dẫn đường tinh thần của mình, vừa phải đối mặt với những thay đổi lớn trong giáo xứ và gia đình. Đó là những năm ông vẫn giữ ngọn lửa phục vụ cháy sáng, nhưng cũng là lúc ông cảm nhận rõ nhất sự mệt mỏi, sự lạc lõng, và những vết rạn nứt sâu sắc trong lòng mình.
Cha Mathew qua đời vào một buổi sáng mùa đông năm 2000, để lại ông trong một khoảng trống không gì lấp đầy. Ông nhớ ngày tang lễ, khi ông đứng bên quan tài cha, đọc bài sách Xuất Hành mà cha yêu thích: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả, như đàn ngựa qua đồng cỏ.” Giọng ông vang lên trong nhà thờ, oai hùng như mọi khi, nhưng lòng ông tan nát. Ông nhìn khuôn mặt cha Mathew, giờ đây yên bình trong giấc ngủ vĩnh cửu, và tự hỏi: “Cha đi rồi, ai sẽ dẫn con đây?” Sau lễ an táng, ông quỳ trước bàn thờ, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con sức mạnh để tiếp tục, như cha Mathew đã làm.” Ông không nghe thấy tiếng trả lời, nhưng ông cảm thấy một sự thôi thúc trong lòng – ông phải giữ lời hứa với cha, phải tiếp tục phục vụ cộng đoàn.
Cha Phaolô, vị linh mục kế nhiệm cha Mathew, đến giáo xứ vào đầu năm 2001. Ông Hùng ban đầu hy vọng cha Phaolô sẽ tiếp nối tinh thần của cha Mathew – đơn sơ, sâu lắng, và gần gũi. Nhưng cha Phaolô lại khác. Ở tuổi 45, cha là một người nghiêm khắc, có phần cứng nhắc, luôn muốn mọi thứ theo đúng quy tắc. Ông nhớ lần đầu gặp cha, khi cha gọi ông vào phòng xứ và nói: “Ông Phêrô, tôi nghe nói ông là người quan trọng ở đây. Nhưng từ nay, mọi thứ phải có kế hoạch rõ ràng. Tôi muốn xem trước mọi nội dung ông chuẩn bị.” Ông ngạc nhiên, vì cha Mathew chưa bao giờ đòi hỏi vậy. Ông gật đầu, nhưng trong lòng không thoải mái. Ông đã quen với sự tự do mà cha Mathew trao cho, quen với việc làm mọi thứ theo cảm hứng và lòng nhiệt thành.
Dù vậy, ông vẫn cố gắng thích nghi. Mùa Chay năm 2001 là lần đầu tiên ông làm việc dưới sự hướng dẫn của cha Phaolô. Ông chuẩn bị các nghi thức như mọi năm: giờ chầu Thánh Thể tối Thứ Năm Tuần Thánh, Chặng Đàng Thánh Giá ngoài trời vào Thứ Sáu, và lễ Vọng Phục Sinh với bài công bố Tin Mừng. Nhưng lần này, ông phải nộp trước lời suy niệm cho cha duyệt. Cha Phaolô đọc xong, gạch bỏ vài đoạn mà ông tâm đắc nhất, nói: “Ông viết dài quá, cộng đoàn sẽ không tập trung. Cắt ngắn lại.” Ông khó chịu, nhưng không cãi. Ông nghĩ: “Cha không hiểu rằng những lời này là tâm huyết của mình.” Dù vậy, ông vẫn làm theo, vì ông không muốn gây căng thẳng trong giáo xứ.
Nghi thức năm ấy vẫn diễn ra tốt đẹp, nhưng ông cảm thấy thiếu đi điều gì đó. Khi cha Phaolô rước Thánh Thể sang bàn thờ phụ vào cuối thánh lễ Thứ Năm Tuần Thánh, ông tháo khăn bàn thánh, để lại bàn thờ trống trơn, và đứng nhìn cánh cửa nhà tạm mở toang. Ông vẫn cảm nhận được sự thiêng liêng, nhưng nó không còn trọn vẹn như khi cha Mathew còn sống. Ông nhớ ánh mắt cha Mathew, luôn sáng rực khi nhìn ông sau mỗi nghi thức, như muốn nói: “Con làm tốt lắm.” Giờ đây, cha Phaolô chỉ gật đầu, nói: “Cảm ơn ông,” rồi quay đi. Ông tự nhủ: “Mình làm vì Chúa, không phải vì cha xứ,” nhưng ông không thể phủ nhận rằng sự thiếu kết nối ấy khiến ông hụt hẫng.
Những năm sau đó, ông tiếp tục phục vụ dưới sự lãnh đạo của cha Phaolô. Ông vẫn tổ chức các buổi tĩnh tâm, vẫn dẫn dắt cộng đoàn qua Tam Nhật Vượt Qua, nhưng ông cảm thấy mệt mỏi hơn. Một phần vì tuổi tác – ông đã ngoài 50, sức khỏe không còn như trước – nhưng phần lớn vì ông bắt đầu tự vấn về ý nghĩa của những gì mình làm. Gia đình ông vẫn khó khăn. Gioan, con trai lớn, đã học xong cấp ba và bắt đầu đi làm phụ ông, nhưng tiền kiếm được không đủ trang trải. Phaolô, con trai út, đang học cấp hai, cần tiền mua sách vở và quần áo mới. Bà Maria, dù không bao giờ phàn nàn, cũng bắt đầu yếu đi vì những năm tháng vất vả. Ông nhìn bà, thấy những nếp nhăn trên khuôn mặt hiền hậu, và tự trách mình: “Mình lo cho Chúa, lo cho giáo xứ, mà gia đình mình thì sao?”
Năm 2005, một biến cố lớn xảy ra trong gia đình khiến ông phải suy nghĩ lại. Gioan, lúc ấy 23 tuổi, bị tai nạn xe máy khi đi giao hàng ở Nha Trang. Cậu bị gãy chân, phải nằm viện gần hai tháng. Ông chạy vạy khắp nơi để vay tiền lo viện phí, thậm chí phải bán đi mảnh đất nhỏ mà ông định để dành cho tuổi già. Khi ông đến thăm Gioan trong bệnh viện, cậu nắm tay ông, nói: “Ba à, con xin lỗi. Con không muốn ba khổ vì con.” Ông ôm con, nước mắt lăn dài, và tự nhủ: “Mình phải lo cho gia đình nhiều hơn.” Ông đến gặp cha Phaolô, xin giảm bớt công việc trong giáo xứ, nhưng cha lắc đầu: “Ông Phêrô, giáo xứ cần ông. Ông nghỉ, ai làm thay?” Ông đành tiếp tục, nhưng lòng ông nặng trĩu.
Cha Phaolô rời giáo xứ năm 2006, và cha Antôn, một linh mục trẻ vừa từ chủng viện ra, đến thay thế. Ông Hùng ban đầu mừng vì cha Antôn mang đến luồng gió mới. Cha trẻ trung, năng động, tổ chức các buổi sinh hoạt giới trẻ với nhạc sống và những bài giảng gần gũi. Ông thấy giới trẻ trong làng – vốn đã xa nhà thờ – dần quay lại, và ông ủng hộ hết lòng. Nhưng rồi, ông nhận ra cha Antôn muốn thay đổi nhiều thứ mà ông coi là cốt lõi. Ông nhớ mùa Chay năm 2007, khi cha Antôn đề xuất thêm nhạc sống và video vào giờ chầu Thánh Thể. “Giới trẻ thích vậy,” cha nói. Ông phản đối: “Thưa cha, giờ chầu là lúc chúng ta ở bên Chúa, không phải để giải trí.” Cha Antôn cười: “Ông Phêrô, thời đại thay đổi, chúng ta cũng phải thay đổi.” Ông im lặng, nhưng lòng không yên.
Mùa Chay năm 2008 là lần cuối cùng ông phục vụ ở Việt Nam. Ông vẫn dẫn dắt cộng đoàn qua Tam Nhật Vượt Qua, vẫn được chọn để “rửa chân,” vẫn đọc sách với giọng oai hùng. Nhưng khi cha Antôn rước Thánh Thể sang bàn thờ phụ, ông tháo khăn bàn thánh, và đứng nhìn bàn thờ trống trơn, ông cảm thấy một nỗi buồn sâu thẳm. Ông linh cảm rằng đây là lần cuối cùng ông làm việc này ở quê nhà. Cuối năm ấy, Gioan gọi từ Mỹ, thông báo giấy tờ bảo lãnh đã được duyệt. Bà Maria khuyên ông sang đó sống với con cái, và ông đồng ý. Ông đến gặp cha Antôn, xin rút khỏi Hội đồng Mục vụ. Cha giữ ông lại, nhưng ông nói: “Thưa cha, con đã làm tròn bổn phận. Đến lúc con nghỉ rồi.”
Ngày rời Việt Nam, ông đứng trước nhà thờ làng lần cuối. Ông quỳ trước bàn thờ, nhìn nhà tạm, và thì thầm: “Lạy Chúa, con đi đây. Xin Ngài đừng bỏ con.” Ông mang theo cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, chiếc khăn bàn thánh, và một cây thánh giá nhỏ, bước lên máy bay với hy vọng sẽ tiếp tục sống đức tin ở nơi mới. Nhưng ông không ngờ rằng, đó là khởi đầu của một giai đoạn xa rời Chúa.
Giờ đây, ngồi trong căn nhà ở Long Beach, ông nghĩ về những năm 2000-2008 – những năm cuối của sự nhiệt thành, nhưng cũng là lúc ông cảm nhận rõ nhất sự kiệt sức và lạc lõng. Ông tự hỏi: “Liệu mình có thể tìm lại những ngày ấy không?” Ông không chắc, nhưng ông biết rằng hôm nay, ông sẽ qua nhà ông Giuse, để bắt đầu lại, dù chỉ là một bước nhỏ.
Dưới đây là phần tiếp theo của Phần 1: Những năm tháng nhiệt thành trong Căn Nhà Vắng Thánh Thể. Tôi sẽ viết thêm khoảng 2.500-3.000 từ để hoàn thành Phần 1, nâng tổng số từ của phần này lên khoảng 11.000-12.000 từ. Trong phần này, tôi sẽ tập trung vào những tháng cuối cùng của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng ở Việt Nam vào năm 2008, đặc biệt là ngày ông rời quê hương, với những chi tiết sống động về cảm xúc, gia đình, và cộng đoàn giáo xứ, đồng thời kết nối lại với tâm trạng của ông trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh 2021. Đây là phần tiếp theo:
Căn Nhà Vắng Thánh Thể
Phần 1: Những năm tháng nhiệt thành (kết thúc)
Khi ánh nắng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021 chiếu qua cửa sổ căn nhà nhỏ ở Long Beach, ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng ngồi đó, tay cầm tách cà phê đã nguội, lòng trĩu nặng với những ký ức về những năm tháng nhiệt thành. Giai đoạn từ năm 2000 đến 2008 đã chứng kiến ông ở đỉnh cao của sự phục vụ, nhưng cũng là lúc ông cảm nhận rõ nhất sự kiệt sức và những thay đổi không thể tránh khỏi. Giờ đây, khi nghĩ lại những tháng cuối cùng ở Việt Nam – đặc biệt là ngày ông rời quê hương – ông không thể ngăn lòng mình trôi về những khoảnh khắc cuối cùng ấy, những khoảnh khắc vừa đẹp đẽ vừa đau đớn, như một lời tạm biệt không trọn vẹn với Chúa và cộng đoàn mà ông đã dành cả đời để phục vụ.
Năm 2008, ông 58 tuổi, là một người đàn ông đã đi qua gần ba thập kỷ sống cho Nhà Chúa. Dù cha Mathew không còn, dù cha Phaolô và cha Antôn mang đến những cách làm khác biệt, ông vẫn giữ vai trò trung tâm trong giáo xứ. Ông vẫn là người dẫn dắt các nghi thức Tam Nhật Vượt Qua, vẫn được cộng đoàn tin cậy để tổ chức các buổi tĩnh tâm, và vẫn là người đứng trước bàn thờ với giọng đọc oai hùng mà ai cũng nhớ. Nhưng ông biết rằng thời gian của ông ở đây sắp hết. Gioan, con trai lớn của ông, đã sang Mỹ từ năm 2006 theo diện du học, và sau hai năm làm việc ở California, cậu hoàn tất giấy tờ bảo lãnh cho ông và bà Maria.
Quyết định rời Việt Nam không dễ dàng. Ông đã sống cả đời ở làng quê này, nơi mỗi con đường, mỗi cánh đồng, mỗi góc nhà thờ đều gắn bó với ông như máu thịt. Ông nhớ những buổi chiều ngồi với bà Maria trên băng ghế gỗ trước hiên nhà, nhìn hai đứa con chơi đùa ngoài sân, và nói về tương lai. “Anh Hùng,” bà từng nói, “mình già rồi, sang đó sống với con cái cho chúng nó chăm sóc. Anh đã làm đủ cho Chúa rồi.” Ông gật đầu, nhưng lòng ông không yên. Ông sợ rằng rời đi là rời bỏ tất cả – không chỉ quê hương, mà cả đức tin mà ông đã xây dựng qua bao năm.
Tháng 10 năm 2008, sau khi giấy tờ bảo lãnh được duyệt, ông đến gặp cha Antôn để xin rút khỏi Hội đồng Mục vụ. Cuộc gặp diễn ra trong phòng xứ, nơi cha Antôn đang ngồi đọc báo. Ông bước vào, cúi đầu chào, và nói: “Thưa cha, con sắp sang Mỹ với con trai. Con xin phép rút khỏi Hội đồng Mục vụ.” Cha Antôn ngẩng lên, ngạc nhiên: “Ông Phêrô, sao đột ngột vậy? Giáo xứ cần ông lắm. Ai thay ông được đây?” Ông cười buồn: “Thưa cha, con đã làm gần 30 năm rồi. Đến lúc con nghỉ. Cha còn trẻ, cha sẽ tìm được người khác.” Cha Antôn đứng dậy, bắt tay ông, và nói: “Ông là người đặc biệt, ông Phêrô. Giáo xứ sẽ nhớ ông. Nhưng tôi tôn trọng quyết định của ông. Chúc ông bình an.” Ông gật đầu, cảm ơn, và bước ra, lòng nặng trĩu.
Tin ông rời đi nhanh chóng lan khắp giáo xứ. Những ngày sau đó, nhiều người đến nhà ông, mang theo quà – bánh chưng, mứt gừng, vài chai rượu quê – để tiễn ông. Ông nhớ cụ Tám, một thành viên kỳ cựu trong Hội đồng Mục vụ, nắm tay ông mà khóc: “Phêrô, mày đi ai đọc sách Xuất Hành cho tao nghe nữa? Giọng mày oai lắm, không ai thay được.” Ông vỗ vai cụ, an ủi: “Cụ đừng buồn. Giáo xứ còn nhiều người trẻ, họ sẽ làm tốt hơn con.” Nhưng cụ lắc đầu: “Không ai như mày đâu. Mày là linh hồn của Tam Nhật Vượt Qua.” Lời của cụ khiến ông nghẹn ngào, nhưng ông không dám để lộ cảm xúc. Ông sợ rằng nếu khóc, ông sẽ không đủ can đảm để ra đi.
Ngày cuối cùng ở Việt Nam là một ngày đầu đông, trời se lạnh, gió thổi qua những cánh đồng lúa chín vàng. Ông và bà Maria dậy sớm, dọn dẹp nhà cửa lần cuối. Ông nhìn căn nhà nhỏ mà họ đã sống hơn 30 năm – nơi Gioan và Phaolô lớn lên, nơi ông từng ngồi viết lời suy niệm cho các nghi thức, nơi bà Maria từng đan áo len bên ngọn đèn dầu. Ông gói ghém vài kỷ vật: cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, chiếc khăn bàn thánh từ nhà thờ, và một cây thánh giá nhỏ mà ông tự tay khắc khi còn trẻ. Ông đặt chúng vào một chiếc hộp gỗ, nói với bà Maria: “Đây là những thứ quan trọng nhất. Anh không thể bỏ lại.” Bà mỉm cười, gật đầu: “Mang theo đi, anh. Chúng là một phần của anh.”
Buổi chiều hôm ấy, ông đến nhà thờ làng lần cuối. Ông bước vào, thấy cha Antôn đang chuẩn bị cho thánh lễ chiều. Ông quỳ trước bàn thờ, nhìn nhà tạm nơi Thánh Thể được giữ gìn, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, con đi đây. Con không biết ở nơi mới, con có còn gần Ngài được không. Xin Ngài đừng bỏ con.” Ông đứng dậy, bước đến chỗ cha Antôn, và nói: “Thưa cha, con chào cha lần cuối. Cảm ơn cha đã đồng hành với con thời gian qua.” Cha Antôn ôm ông, nói: “Ông Phêrô, Chúa sẽ đi với ông. Đừng quên Ngài.” Ông gật đầu, nhưng lòng ông bồn chồn. Ông không chắc mình có thể giữ lời hứa ấy.
Khi ông bước ra khỏi nhà thờ, cả cộng đoàn đã đứng đợi ngoài sân. Hơn 50 người – từ các cụ già trong Hội đồng Mục vụ đến những thanh niên từng tham gia Chặng Đàng Thánh Giá với ông – đứng thành hai hàng, tay cầm nến và hoa. Ông ngạc nhiên, hỏi: “Mọi người làm gì vậy?” Cụ Tám bước lên, nói: “Tụi tao tiễn mày, Phêrô. Mày đi xa, tụi tao muốn cầu nguyện cho mày.” Ông nhìn họ, nước mắt trào ra, nhưng ông cố kìm lại. Họ hát bài “Kinh Hòa Bình,” giọng mộc mạc nhưng đầy sức sống, và ông đứng đó, cảm nhận tình yêu của cộng đoàn như một vòng tay ôm lấy ông.
Ông nhớ khoảnh khắc cuối cùng, khi ông bước lên xe cùng bà Maria để ra sân bay. Ông ngoảnh lại, thấy nhà thờ làng dần khuất sau những rặng tre, và thầm nhủ: “Mình sẽ trở lại, một ngày nào đó.” Nhưng sâu thẳm, ông biết rằng đó có thể là lần cuối cùng ông nhìn thấy nơi này – nơi ông đã sống trọn vẹn cho Chúa, nơi ông đã tìm thấy ý nghĩa cuộc đời mình qua những mùa Chay, những Tam Nhật Vượt Qua, và những giờ chầu Thánh Thể.
Chuyến bay từ Đà Nẵng đến Los Angeles kéo dài hơn 20 giờ, nhưng ông không ngủ được. Ông ngồi bên bà Maria, tay nắm chặt chiếc hộp gỗ chứa kỷ vật, lòng đầy những cảm xúc lẫn lộn. Ông hy vọng rằng ở Mỹ, ông sẽ tìm được một cộng đoàn mới, một nhà thờ mới để tiếp tục sống đức tin. Nhưng ông cũng sợ rằng, ở nơi đất khách, ông sẽ lạc lối, sẽ đánh mất ngọn lửa mà cha Mathew đã thắp lên trong ông gần 30 năm trước.
Khi máy bay hạ cánh, ông bước ra sân bay Los Angeles với một vali nhỏ và chiếc hộp gỗ, lòng mang theo cả niềm hy vọng lẫn nỗi lo âu. Gioan đón ông và bà Maria, đưa họ về căn nhà nhỏ ở Long Beach. Ông nhìn quanh, thấy mọi thứ xa lạ – từ con đường nhựa phẳng lì đến những ngôi nhà cao tầng – và tự nhủ: “Mình sẽ làm lại từ đầu.” Nhưng ông không ngờ rằng, đó là khởi đầu của một giai đoạn xa rời Chúa, một giai đoạn mà ông sẽ biến căn nhà trong tâm hồn mình thành một “căn nhà vắng Thánh Thể.”
Giờ đây, ngồi trong căn phòng khách ở Long Beach vào sáng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, ông nghĩ về ngày rời Việt Nam ấy – ngày ông tạm biệt những năm tháng nhiệt thành, ngày ông bước vào một hành trình mà ông chưa từng chuẩn bị. Ông nhìn chiếc khăn bàn thánh trên bàn thờ tại gia, nhớ lại cảnh ông tháo nó khỏi bàn thờ nhà thờ làng lần cuối, và tự hỏi: “Liệu mình có thể trải lại nó không? Liệu mình có thể mang Chúa trở lại không?” Ông không có câu trả lời chắc chắn, nhưng ông biết rằng hôm nay, ông sẽ qua nhà ông Giuse, để cầu nguyện, để bắt đầu lại.
Ông đứng dậy, mặc chiếc áo khoác cũ, và bước ra cửa. Trời Long Beach trong lành, ánh nắng dịu dàng chiếu qua những tán cây. Ông nhìn lên bầu trời, thì thầm: “Lạy Chúa, con đi đây. Xin Ngài dẫn con, như Ngài đã dẫn con qua những năm tháng ấy.” Ông bước đi, lòng nhẹ nhõm hơn, với một tia hy vọng nhỏ bé rằng, dù đã xa rời Ngài, ông vẫn có thể tìm lại Ngài, từng bước một.
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng bước ra khỏi căn nhà nhỏ ở Long Beach vào sáng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, mang theo hy vọng mong manh từ cuộc gặp gỡ với ông Giuse đêm trước, ông không thể ngờ rằng hành trình tìm lại đức tin của mình sẽ phải đối mặt với một quá khứ đầy mất mát. Những năm tháng nhiệt thành ở Việt Nam đã kết thúc vào ngày ông rời quê hương năm 2008, và khi ông đặt chân đến Mỹ vào đầu năm 2010, ông mang theo mình một niềm tin rằng ông có thể tiếp tục sống cho Chúa ở nơi đất khách. Nhưng thực tế lại khác xa những gì ông tưởng tượng. Phần đời tiếp theo của ông – từ năm 2010 đến 2016 – là một chuỗi ngày tháng xa rời, cô đơn, và cuối cùng là nỗi đau mất đi người bạn đời, bà Maria, khiến ông rơi vào bóng tối sâu thẳm nhất.
Máy bay hạ cánh xuống sân bay Los Angeles vào một chiều đông lạnh giá đầu năm 2010. Ông Hùng, lúc ấy 60 tuổi, bước ra khỏi cổng đến với một vali nhỏ và chiếc hộp gỗ chứa kỷ vật – cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, chiếc khăn bàn thánh, và cây thánh giá tự khắc. Bên cạnh ông là bà Maria, người vợ hiền lành đã đồng hành cùng ông qua bao năm tháng khó khăn. Gioan, con trai lớn của ông, đứng đợi ở khu vực đón khách, nở nụ cười rạng rỡ khi thấy cha mẹ. “Ba, má, con mừng quá! Từ nay gia đình mình đoàn tụ rồi,” Gioan nói, ôm chặt ông. Ông mỉm cười, vỗ vai con, nhưng lòng ông bồn chồn. Ông nhìn quanh sân bay – những con người xa lạ, những tiếng nói ồn ào bằng tiếng Anh – và tự hỏi: “Mình sẽ sống thế nào ở đây?”
Gia đình Gioan đưa ông và bà Maria về căn nhà nhỏ ở Long Beach, cách trung tâm Los Angeles khoảng một giờ lái xe. Căn nhà nằm trong một khu phố yên tĩnh, với những hàng cây xanh và những ngôi nhà thấp tầng san sát nhau. Ông nhìn căn nhà – tường trắng, mái ngói đỏ, một khoảng sân nhỏ phía trước – và nghĩ: “Cũng giống nhà mình ở Việt Nam, nhưng sao lạ lùng thế.” Những ngày đầu, ông cố gắng thích nghi. Ông đi dạo quanh khu phố, ngắm những con đường nhựa phẳng lì, và trò chuyện với bà Maria về cuộc sống mới. “Anh Hùng,” bà nói, “sang đây mình sẽ yên ổn hơn. Con cái lo cho mình, anh không phải vất vả nữa.” Ông gật đầu, nhưng ông biết rằng điều ông lo nhất không phải là sự vất vả, mà là liệu ông có thể giữ được đức tin ở nơi này hay không.
Ông bắt đầu tìm kiếm một nhà thờ. Gần nhà Gioan có một nhà nguyện nhỏ thuộc một dòng tu cũ, cách khoảng 15 phút đi bộ. Chủ nhật đầu tiên ở Mỹ, ông và bà Maria mặc áo dài chỉnh tề, cùng Gioan đến đó dự lễ. Nhà nguyện nhỏ, chỉ chứa được khoảng 50 người, với bàn thờ gỗ đơn sơ và một cây thánh giá lớn treo trên tường. Thánh lễ được cử hành bằng tiếng Anh, nhưng có một linh mục người Việt phụ trách phần giảng lễ bằng tiếng Việt cho cộng đồng nhỏ người Việt ở đó. Ông ngồi trên băng ghế, lắng nghe, và cảm thấy chút an ủi khi nghe tiếng Việt vang lên giữa đất khách. Nhưng rồi, khi thánh ca cất lên – những bài hát bằng tiếng Anh với giai điệu lạ lẫm, kèm theo tiếng guitar điện – ông thấy lạc lõng. Ông nhớ nhà thờ làng, nơi mọi người hát “Kinh Hòa Bình” bằng giọng mộc mạc, không cần nhạc cụ, chỉ cần lòng sốt sắng.
Sau thánh lễ, ông cố gắng làm quen với vài người trong cộng đoàn. Họ chào ông, hỏi thăm quê quán, nhưng cuộc trò chuyện nhanh chóng kết thúc. Không ai biết ông từng là ai, từng dẫn dắt cộng đoàn qua bao mùa Chay, từng đọc sách Xuất Hành với giọng oai hùng. Ông trở về nhà, nói với bà Maria: “Anh thấy lạ lắm. Nhà thờ ở đây không giống ở nhà mình.” Bà nắm tay ông, an ủi: “Từ từ anh sẽ quen thôi. Chúa vẫn ở đây mà.” Ông gật đầu, nhưng lòng ông không yên.
Những tuần sau đó, ông tiếp tục đi lễ, nhưng mỗi lần trở về, ông lại thấy trống rỗng. Nghi thức ở đây dài dòng, âm nhạc ồn ào, và bài giảng ngắn ngủi không chạm đến lòng ông. Ông nhớ những giờ chầu Thánh Thể ở Việt Nam, khi ông đứng trước nhà tạm, dẫn cộng đoàn qua các kinh nguyện, cảm nhận sự hiện diện của Chúa rõ ràng đến từng hơi thở. Ở đây, ông không tìm thấy điều đó. Ông bắt đầu viện cớ để bỏ lễ – hôm thì mệt, hôm thì bận giúp Gioan sửa nhà. Bà Maria không ép ông, chỉ lặng lẽ đi lễ một mình với Gioan, và ông cảm thấy tội lỗi, nhưng ông không đủ sức để thay đổi.
Cuộc sống ở Mỹ cũng không dễ dàng như ông tưởng. Gioan bận rộn với công việc ở một công ty xây dựng, thường xuyên đi sớm về khuya. Cháu nội ông, bé Anna, sinh ra và lớn lên ở đây, không nói được tiếng Việt. Mỗi lần ông kể chuyện về nhà thờ làng, về những đêm Vọng Phục Sinh, bé chỉ cười rồi chạy đi chơi điện tử. Ông cảm thấy mình như một người thừa trong gia đình con trai. Bà Maria cố gắng làm cầu nối, nhưng bà cũng dần mệt mỏi vì phải thích nghi với cuộc sống mới. Ông nhìn bà, thấy bà gầy đi, và tự trách mình: “Mình sang đây để bà đỡ khổ, sao bà lại khổ hơn?”
Năm 2012, ông nghe tin nhà nguyện gần nhà bị bán đi. Ông đi ngang qua, thấy họ tháo dỡ bàn thờ, mang tượng Đức Mẹ ra đặt bên lề đường. Ông đứng đó, nhìn tượng Đức Mẹ cô đơn giữa dòng người qua lại, và lòng ông đau nhói. Vài tháng sau, nơi đó trở thành một trung tâm Phật giáo, với tượng Phật đặt ngay chỗ bàn thờ từng được xức dầu thánh hiến. Ông quay về nhà, nói với bà Maria: “Chúa bị đuổi khỏi nhà Ngài rồi, em ạ.” Bà nắm tay ông, nói: “Đừng nghĩ vậy, anh. Chúa vẫn ở trong lòng mình.” Nhưng ông không tin. Ông cảm thấy như chính ông cũng đang mất đi sự hiện diện của Chúa.
Từ đó, ông gần như ngừng đi lễ hẳn. Ông dựng một bàn thờ tại gia trong phòng khách, đặt cây thánh giá và cuốn Kinh Thánh lên đó, nhưng ông hiếm khi cầu nguyện. Ông sống qua ngày, ăn uống qua loa, và dành phần lớn thời gian ngồi nhìn ra cửa sổ. Bà Maria vẫn giữ thói quen đọc kinh tối, nhưng ông không tham gia. Ông tự nhủ: “Mình không còn xứng đáng nữa.” Những kỷ vật từ Việt Nam – cuốn Kinh Thánh, chiếc khăn bàn thánh – được ông cất vào hộp gỗ, không đụng đến, như thể chúng thuộc về một người khác, một Phêrô Nguyễn Văn Hùng của quá khứ mà ông không còn nhận ra.
Năm 2016, biến cố lớn nhất xảy ra. Bà Maria bị một cơn đau tim bất ngờ vào một buổi chiều đông, chỉ vài ngày trước lễ Giáng Sinh. Ông đưa bà vào bệnh viện, nhưng bác sĩ không cứu được. Khi y tá kéo tấm chăn trắng phủ lên khuôn mặt bà, ông đứng đó, lặng người, không khóc được. Ông nắm tay bà, lạnh ngắt, và thì thầm: “Maria, em đi bình an nhé. Anh sẽ sống tiếp, vì em và vì con.” Nhưng khi trở về căn nhà trống trải, ông nhận ra rằng lời hứa ấy quá khó để thực hiện.
Tang lễ của bà được tổ chức tại một nhà thờ khác ở Long Beach. Ông đứng bên quan tài, đọc kinh cầu hồn, nhưng lòng ông trống rỗng. Gioan ôm ông, nói: “Ba, con sẽ lo cho ba,” nhưng rồi cậu lại bận rộn với công việc. Ông mang tro cốt của bà về, đặt lên bàn thờ tại gia, nhưng ông không thắp nến, không cầu nguyện. Ông cảm thấy như Chúa đã lấy đi tất cả – quê hương, cộng đoàn, và giờ là người bạn đời của ông. Ông tự hỏi: “Mình đã làm gì sai mà Ngài để mình cô đơn thế này?”
Giờ đây, ngồi trong căn phòng khách vào sáng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, ông nghĩ về những năm 2010-2016 – những năm ông xa rời Chúa, những năm dẫn đến mất mát lớn nhất. Ông nhìn bàn thờ tại gia, nơi tro cốt của bà Maria vẫn nằm, và tự hỏi: “Liệu mình có thể tìm lại Ngài không?” Ông không chắc, nhưng ông biết rằng hôm nay, ông sẽ qua nhà ông Giuse, để bắt đầu lại, dù chỉ là một bước nhỏ.
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng ngồi trong căn phòng khách nhỏ ở Long Beach vào sáng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, ánh nắng dịu dàng chiếu qua cửa sổ không đủ để xua tan nỗi cô đơn đã bám rễ trong lòng ông suốt những năm qua. Cái chết của bà Maria vào cuối năm 2016 không chỉ là mất mát lớn nhất trong cuộc đời ông, mà còn là điểm khởi đầu cho một giai đoạn tối tăm, khi ông dần xa rời mọi thứ từng định nghĩa con người ông – gia đình, cộng đoàn, và trên hết là Chúa. Từ năm 2016 đến 2021, ông sống như một bóng ma trong chính căn nhà mình, để mặc tâm hồn trở thành một “căn nhà vắng Thánh Thể,” trống rỗng và lạnh lẽo, cho đến đêm Thứ Năm Tuần Thánh vừa qua, khi một tia hy vọng nhỏ bé từ ông Giuse bắt đầu le lói.
Sau tang lễ của bà Maria, ông trở về căn nhà ở Long Beach với tro cốt của bà trong một chiếc hộp gỗ nhỏ. Ông đặt nó lên bàn thờ tại gia, cạnh cây thánh giá và cuốn Kinh Thánh mà ông mang từ Việt Nam sang, nhưng ông không thắp nến, không đọc kinh. Ông ngồi đó, nhìn tro cốt của bà, và cảm thấy như một phần linh hồn mình cũng đã hóa thành tro bụi cùng bà. Gioan, con trai lớn, ở lại với ông vài ngày sau tang lễ, cố gắng an ủi: “Ba, con sẽ thường xuyên qua thăm ba. Ba đừng buồn quá.” Ông gật đầu, nhưng ông biết rằng Gioan có cuộc sống riêng – một gia đình nhỏ với vợ và bé Anna – và ông không muốn trở thành gánh nặng.
Những ngày đầu sau cái chết của bà Maria, ông cố gắng giữ thói quen cũ. Ông dậy sớm, pha cà phê, ngồi đọc báo, nhưng mỗi lần bước vào bếp, ông lại thấy bóng dáng bà đứng đó, tay cầm muôi gỗ, hỏi ông muốn ăn gì. Mỗi lần ngồi xuống ghế bành, ông lại nhớ những buổi tối bà ngồi bên, đan áo len và kể chuyện về quê nhà. Không có bà, căn nhà trở nên lạnh lẽo, và ông cảm thấy như mình không còn thuộc về nơi này nữa. Ông tự nhủ: “Mình phải sống tiếp, vì bà và vì con,” nhưng ông không biết bắt đầu từ đâu.
Ông ngừng đi lễ hẳn. Trước đó, ông đã ít đến nhà thờ vì không tìm thấy sự gần gũi như ở Việt Nam, nhưng cái chết của bà Maria là giọt nước tràn ly. Ông nghĩ: “Nếu Chúa yêu thương mình, sao Ngài lại lấy đi người duy nhất hiểu mình?” Ông nhớ những lần bà Maria ngồi bên ông trong nhà thờ làng, tay cầm chuỗi Mân Côi, giọng nhỏ nhẹ hát “Ave Maria.” Bà là người giữ lửa đức tin cho gia đình khi ông bận rộn với giáo xứ, nhưng giờ bà không còn, ông thấy mình không còn lý do để đến với Chúa nữa. Ông nhìn bàn thờ tại gia, nơi tro cốt của bà nằm, và tự hỏi: “Chúa có còn ở đây không, hay Ngài cũng đã bỏ mình như nhà nguyện bị bán đi?”
Cuộc sống của ông trở thành một chuỗi ngày lặp lại vô nghĩa. Ông thức dậy muộn, ăn uống qua loa – thường chỉ là mì gói hoặc bánh mì cũ – và dành phần lớn thời gian ngồi nhìn ra cửa sổ hoặc xem TV mà không thực sự hiểu nội dung. Ông hiếm khi liên lạc với các con. Gioan gọi điện vài lần mỗi tháng, hỏi thăm sức khỏe, nhưng cuộc trò chuyện luôn ngắn gọn. “Ba khỏe không? Con bận lắm, tuần sau con qua thăm ba nhé,” Gioan nói, nhưng rồi cậu ít khi đến. Phaolô, con trai út, sống ở San Francisco, chỉ nhắn tin vào dịp lễ Tết, và ông không trách cậu – ông biết Phaolô cũng bận rộn với công việc ở một công ty công nghệ. Nhưng sự xa cách ấy khiến ông càng thêm cô đơn.
Ông cũng mất dần kết nối với những người thân khác. Người em họ, chị Anna, từng là một tân tòng sốt sắng, giờ thường xuyên đi chùa cùng ba đứa con. Ông gặp chị một lần vào năm 2018, khi chị sang Cali thăm họ hàng. Ông hỏi: “Anna, sao em bỏ đạo?” Chị cười nhẹ: “Anh à, em không bỏ hẳn. Nhưng ở chùa, em thấy lòng nhẹ hơn. Nhà thờ bây giờ xa lạ với em quá.” Ông không nói gì thêm, chỉ gật đầu, nhưng lòng ông đau như cắt. Ông nghĩ về những ngày chị còn dẫn các con đến lớp giáo lý, về những lần ông dạy chúng đọc kinh Lạy Cha. Giờ đây, chúng đã lớn, quay lưng với Chúa, và ông tự hỏi liệu mình có phải là một phần nguyên nhân – một người anh, một người chú, đã không giữ được đức tin cho họ.
Năm 2019, ông bắt đầu nghe tin về những thay đổi ở Việt Nam. Một người bạn cũ gọi điện, kể rằng nhà thờ làng giờ đã khác – cha Antôn đã nghỉ hưu, một linh mục mới đến, và nhiều nghi thức truyền thống mà ông từng tổ chức không còn nữa. Ông nghe mà lòng trống rỗng. Ông cũng biết tin về một linh mục ở Việt Nam bị giám mục loại khỏi hàng giáo sĩ vì theo lạc giáo, và một đan sĩ khấn trọn cũng bị bề trên cộng đoàn đuổi đi vì lý do tương tự. Những tin tức ấy như những nhát dao đâm vào lòng ông. Ông tự hỏi: “Nếu ngay cả linh mục và đan sĩ cũng bỏ Chúa, thì mình, một giáo dân bình thường, làm sao giữ nổi đạo?”
Nhưng trong những ngày tăm tối ấy, vẫn có những khoảnh khắc nhỏ khiến ông giật mình nhận ra rằng Chúa dường như chưa hoàn toàn rời bỏ ông. Một buổi sáng mùa đông năm 2019, khi ông đi dạo quanh khu phố, ông gặp một người đàn ông homeless ngồi bên lề đường, tay ôm một cây thánh giá nhỏ làm từ cành cây khô. Người ấy nhìn ông, mỉm cười: “Ông ơi, Chúa vẫn ở đây, dù chúng ta không thấy Ngài.” Ông đứng sững, bỏ một đồng xu vào chiếc mũ trước mặt người ấy, rồi bước đi. Câu nói ấy vang vọng trong đầu ông suốt nhiều ngày, nhưng ông không dám tin hoàn toàn.
Một lần khác, vào Giáng Sinh năm 2020, ông nhận được tấm thiệp từ Phaolô. Bên trong, cậu viết: “Ba à, con nhớ những đêm Vọng Phục Sinh ba dẫn con đi nhà thờ. Giọng ba đọc sách Xuất Hành hay lắm. Con mong một ngày được nghe lại.” Ông cầm tấm thiệp, nước mắt lăn dài. Ông không ngờ rằng những ký ức ấy vẫn sống trong lòng con trai. Ông đặt tấm thiệp lên bàn thờ tại gia, thắp một cây nến nhỏ trước cây thánh giá – lần đầu tiên sau nhiều năm – nhưng rồi ông lại để nó tắt dần, không tiếp tục. Ông nghĩ: “Mình không còn xứng đáng nữa.”
Từ năm 2016 đến 2021, ông sống trong sự cô lập ngày càng sâu. Ông không còn mở chiếc hộp gỗ chứa kỷ vật từ Việt Nam, không còn chạm vào cuốn Kinh Thánh hay chiếc khăn bàn thánh. Ông để bụi phủ lên bàn thờ tại gia, để cây thánh giá treo trên tường trở thành một vật trang trí vô hồn. Ông nghe tin về những nhà thờ ở Việt Nam bị bỏ hoang – nhà thờ Bùi Chu bị biển xâm thực, nhà thờ Fatima ở Sài Gòn bị chiếm dụng – và cảm thấy như chính tâm hồn mình cũng đang bị tàn phá. Ông tự nhủ: “Chúa không còn ở đây nữa. Ngài đã rời bỏ mình.”
Đỉnh điểm của sự trống rỗng là đêm Thứ Năm Tuần Thánh 2021, khi ông thức giấc lúc hơn một giờ sáng. Ông thao thức, nhớ về những ngày xưa ở Việt Nam, về những giờ chầu Thánh Thể, về bàn thờ trống trơn sau khi Thánh Thể được rước đi. Ông đứng dậy, mở chiếc hộp gỗ, lấy ra chiếc khăn bàn thánh, và quỳ trước cây thánh giá, cầu nguyện lần đầu tiên sau nhiều năm: “Lạy Chúa, con xin Ngài đừng bỏ con.” Đó là khoảnh khắc ông nhận ra rằng, dù ông đã xa rời Ngài, Ngài dường như vẫn chưa từ bỏ ông hoàn toàn.
Giờ đây, sáng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, ông ngồi đó, nghĩ về những năm 2016-2021 – những năm mất mát, cô đơn, và xa rời. Ông nhìn ngọn nến đã cháy dở từ đêm qua, nhìn chiếc khăn bàn thánh trên bàn thờ tại gia, và tự hỏi: “Liệu mình có thể thắp lại ngọn lửa ấy không?” Ông không chắc, nhưng cuộc gặp gỡ với ông Giuse đã cho ông một tia hy vọng. Ông đứng dậy, mặc áo khoác, và bước ra cửa, mang theo quyết tâm nhỏ bé rằng hôm nay, ông sẽ qua nhà ông Giuse, để cầu nguyện, để bắt đầu lại.
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng bước ra khỏi căn nhà nhỏ ở Long Beach vào sáng Thứ Sáu Tuần Thánh 2021, ánh nắng dịu dàng của mùa xuân California chiếu lên khuôn mặt ông, mang theo một chút ấm áp mà ông đã không cảm nhận từ lâu. Đêm qua, cuộc gặp gỡ bất ngờ với ông Giuse – người hàng xóm mới dọn đến – cùng lời mời tham gia một buổi cầu nguyện nhỏ đã thắp lên trong ông một tia hy vọng mong manh. Sau những năm tháng xa rời và mất mát, từ khi đến Mỹ năm 2010 và đặc biệt sau cái chết của bà Maria năm 2016, ông đã nghĩ rằng tâm hồn mình mãi mãi là một “căn nhà vắng Thánh Thể.” Nhưng giờ đây, khi ông bước đi trên con đường nhỏ dẫn đến nhà ông Giuse, ông mang theo một quyết tâm nhỏ bé – không phải để lấy lại ngọn lửa nhiệt thành của ngày xưa, mà chỉ để thử xem liệu Chúa có còn chỗ trong cuộc đời ông hay không.
Nhà ông Giuse nằm cách nhà ông vài căn, một ngôi nhà thấp tầng với hàng rào gỗ trắng và một cây cam nhỏ trước sân. Ông gõ cửa, lòng hơi hồi hộp, không chắc mình sẽ nhận được gì từ buổi gặp này. Cánh cửa mở ra, và ông Giuse xuất hiện, vẫn với nụ cười hiền hậu như đêm qua. “Ông Phêrô, ông đến rồi! Mời ông vào,” ông Giuse nói, giọng tràn đầy niềm vui. Ông bước vào, thấy một căn phòng khách nhỏ gọn gàng, với một bàn thờ tại gia đặt ở góc phòng. Trên bàn thờ là một cây thánh giá gỗ, hai cây nến trắng, và một bức tượng Đức Mẹ nhỏ. Bên cạnh là một người phụ nữ lớn tuổi, tóc bạc búi gọn, đang mỉm cười chào ông. “Đây là bà xã tôi, chị Teresa,” ông Giuse giới thiệu. Ông Hùng cúi đầu chào: “Chào chị. Cảm ơn anh chị đã mời tôi.”
Cả ba ngồi xuống quanh chiếc bàn nhỏ trong phòng khách. Ông Giuse lấy ra một cuốn sách kinh cũ, bìa đã sờn, và nói: “Hôm nay là Thứ Sáu Tuần Thánh. Ở Việt Nam, giờ này chắc cộng đoàn đang làm nghi thức Suy Tôn Thánh Giá. Tôi với chị Teresa không đi nhà thờ được, nên định cầu nguyện ở nhà. Ông đến, tụi tôi vui lắm.” Ông Hùng gật đầu, nhìn bàn thờ tại gia của họ, và cảm thấy một chút thân quen – không phải sự long trọng của nhà thờ làng, nhưng là sự đơn sơ mà ông từng yêu thích thời cha Mathew còn sống.
Ông Giuse bắt đầu buổi cầu nguyện bằng cách thắp hai cây nến, rồi đọc một đoạn Tin Mừng Gioan về cuộc Thương Khó của Chúa Giêsu. Giọng ông trầm ấm, mang âm hưởng miền Trung, khiến ông Hùng nhớ đến những ngày ông đứng trước cộng đoàn đọc sách Xuất Hành. Sau đó, ông Giuse dẫn kinh Lạy Cha và kinh Kính Mừng, còn chị Teresa hát bài “Hãy Đến Với Tôi” bằng giọng khàn khàn nhưng đầy cảm xúc. Ông Hùng ngồi im, lắng nghe, và lần đầu tiên sau nhiều năm, ông thấy lòng mình rung động. Ông không hát theo, không đọc kinh lớn tiếng, nhưng ông chắp tay, nhắm mắt, và để những lời cầu nguyện thấm vào lòng mình.
Khi buổi cầu nguyện kết thúc, ông Giuse quay sang ông, hỏi: “Ông Phêrô, ông thấy sao? Lâu rồi ông có cầu nguyện vậy không?” Ông Hùng ngập ngừng, rồi đáp: “Lâu lắm rồi, anh Giuse ạ. Từ ngày vợ tôi mất năm 2016, tôi không còn cầu nguyện nữa. Tôi nghĩ Chúa đã bỏ tôi.” Ông Giuse nhìn ông, ánh mắt trầm ngâm. “Tôi hiểu,” ông nói. “Tôi cũng từng nghĩ vậy khi nhà thờ ở Huế bị bom đạn phá hủy hồi chiến tranh. Nhưng ông biết không, Chúa không bỏ chúng ta. Ngài chỉ đợi chúng ta quay lại thôi.” Ông Hùng gật đầu, không nói gì, nhưng lời của ông Giuse khiến ông suy nghĩ.
Họ trò chuyện thêm một lúc, và ông Giuse kể về ý định tổ chức một nhóm cầu nguyện nhỏ trong khu phố. “Ở đây có vài người Việt mình, cũng nhớ nhà thờ quê nhà,” ông nói. “Tôi định mỗi tuần tụ họp một lần, đọc kinh, suy niệm chút đỉnh. Ông tham gia với tụi tôi nhé?” Ông Hùng do dự, nhưng rồi gật đầu: “Được, tôi sẽ thử.” Ông không hứa chắc, nhưng ông biết rằng đây là cơ hội để ông bước ra khỏi sự cô lập mà ông đã tự giam mình suốt bao năm.
Trưa hôm ấy, ông trở về nhà, lòng nhẹ nhõm hơn. Ông mở chiếc hộp gỗ, lấy ra cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, và lật đến đoạn Tin Mừng Gioan mà ông Giuse đã đọc. Ông ngồi đó, đọc từng chữ, và cảm thấy một chút ấm áp trở lại trong lòng. Ông không thắp nến, không quỳ, nhưng ông để cuốn sách mở trên bàn, như một lời nhắc nhở rằng ông đã bắt đầu lại, dù chỉ là một bước nhỏ.
Ngày Thứ Bảy Tuần Thánh 2021, ông qua nhà ông Giuse một lần nữa. Lần này, ngoài chị Teresa, còn có thêm hai người khác – một cụ bà tên bà Rosa và một người đàn ông trung niên tên anh Tâm, cả hai đều là người Việt sống gần đó. Ông Giuse dẫn mọi người cầu nguyện trước bàn thờ tại gia, đọc đoạn Tin Mừng về sự an táng của Chúa Giêsu, và mời mỗi người chia sẻ một suy nghĩ. Khi đến lượt ông Hùng, ông ngập ngừng, rồi nói: “Tôi nhớ ngày xưa ở Việt Nam, sau khi tháo khăn bàn thánh vào Thứ Năm Tuần Thánh, tôi luôn thấy buồn. Nhưng đến Thứ Bảy, khi Thánh Thể được rước lại, tôi lại thấy hy vọng. Giờ tôi không còn ở đó nữa, nhưng hôm nay, tôi muốn tin rằng hy vọng vẫn còn.” Ông Giuse mỉm cười: “Đúng vậy, ông Phêrô. Chúa chết, nhưng Ngài sẽ sống lại. Chúng ta cũng vậy.”
Buổi cầu nguyện ấy không dài, nhưng nó khiến ông Hùng cảm thấy như mình không còn cô đơn. Ông trò chuyện với bà Rosa và anh Tâm, nghe họ kể về những ngày đi lễ ở Việt Nam, về những nhà thờ họ từng yêu quý giờ đã không còn. Bà Rosa nói: “Tôi nhớ nhà thờ ở Đà Lạt, nơi tôi rửa tội. Giờ nó bị bỏ hoang rồi, nhưng tôi vẫn giữ Chúa trong lòng.” Anh Tâm thêm vào: “Tôi thì nhớ nhà thờ ở Sài Gòn, nhưng sang đây, tôi không tìm được chỗ nào giống vậy.” Ông Hùng lắng nghe, và nhận ra rằng ông không phải là người duy nhất mang nỗi nhớ ấy.
Đêm Vọng Phục Sinh 2021, ông không đến nhà thờ lớn, nhưng ông ở lại nhà ông Giuse cùng nhóm nhỏ. Ông Giuse thắp một cây nến lớn, tượng trưng cho ánh sáng Phục Sinh, và đọc bài công bố Tin Mừng Phục Sinh. Ông Hùng ngồi đó, nghe giọng ông Giuse vang lên: “Chúa đã sống lại, Alleluia!” Ông không hát theo, nhưng ông cảm thấy một chút rung động trong lòng – không phải niềm vui tràn đầy như ngày xưa, mà là một sự bình an nhỏ bé, như thể Chúa đang thì thầm với ông: “Ta vẫn ở đây.”
Sau buổi cầu nguyện, ông Giuse đưa cho ông một cây nến nhỏ, nói: “Ông mang về nhà thắp nhé. Để ánh sáng Phục Sinh ở với ông.” Ông Hùng cầm cây nến, gật đầu, và trở về nhà. Ông đặt nó lên bàn thờ tại gia, cạnh tro cốt của bà Maria, và thắp sáng. Ánh sáng lung linh chiếu lên cây thánh giá, cuốn Kinh Thánh, và chiếc khăn bàn thánh mà ông đã để đó từ đêm Thứ Năm. Ông quỳ xuống, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài. Con không hứa sẽ trở lại như xưa, nhưng con xin Ngài giúp con, từng bước một.”
Những ngày sau đó, ông bắt đầu thay đổi, dù chậm rãi. Ông dọn dẹp bàn thờ tại gia, lau sạch bụi, và để cây nến cháy mỗi tối. Ông mở cuốn Kinh Thánh thường xuyên hơn, đọc vài câu mỗi ngày, không ép mình hiểu hết, chỉ để lời Chúa thấm vào lòng. Ông qua nhà ông Giuse mỗi tuần, tham gia nhóm cầu nguyện nhỏ, và dần quen với bà Rosa, anh Tâm, và vài người mới加入 nhóm. Ông không còn cảm thấy lạc lõng như trước – không phải vì ông đã tìm lại được nhà thờ làng, mà vì ông nhận ra rằng Chúa có thể hiện diện trong những điều nhỏ bé, như một nhóm người xa quê tụ họp quanh một bàn thờ tại gia.
Một buổi chiều cuối tháng 4 năm 2021, khi ông đi dạo quanh khu phố, ông lại gặp người đàn ông homeless từng nói với ông rằng “Chúa vẫn ở đây.” Lần này, ông dừng lại, đưa cho ông ta một ổ bánh mì và hỏi: “Ông tên gì?” Người ấy cười: “Tôi là John. Cảm ơn ông.” Ông Hùng gật đầu, nói: “Tôi là Phêrô. Cảm ơn ông, vì lần trước ông đã nhắc tôi về Chúa.” John nhìn ông, ánh mắt sáng lên: “Tôi không làm gì đâu. Chúa làm đó.” Ông Hùng mỉm cười, bước đi, và cảm thấy lòng mình nhẹ hơn.
Giờ đây, ngồi trong căn phòng khách vào cuối tháng 4 năm 2021, ông nghĩ về những ngày sau đêm Thứ Năm Tuần Thánh – những ngày ông bắt đầu hành trình trở về, dù chậm rãi và không trọn vẹn. Ông nhìn ngọn nến trên bàn thờ tại gia, nhìn chiếc khăn bàn thánh, và tự nhủ: “Căn nhà này không còn vắng Thánh Thể nữa, ít nhất là chưa hoàn toàn.” Ông biết rằng mình vẫn còn một chặng đường dài, nhưng ông sẵn sàng bước tiếp, với ông Giuse, với nhóm cầu nguyện, và với chính Chúa.
Những ngày sau lễ Phục Sinh 2021, ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng bắt đầu cảm nhận một sự thay đổi nhỏ trong lòng mình – không phải một ngọn lửa rực cháy như thời ông còn trẻ ở Việt Nam, mà là một đốm sáng leo lét, đủ để soi lối cho ông qua những ngày tháng cô đơn ở Long Beach. Cuộc gặp gỡ với ông Giuse và nhóm cầu nguyện nhỏ đã mở ra một cánh cửa mà ông tưởng đã đóng chặt từ lâu, sau cái chết của bà Maria năm 2016 và những năm xa rời đức tin ở Mỹ. Từ tháng 4 đến cuối năm 2021, ông dần bước vào một hành trình tái khám phá, không chỉ với Chúa, mà còn với chính bản thân mình, dù hành trình ấy không hề dễ dàng và đầy những thử thách bất ngờ.
Mỗi tuần, ông qua nhà ông Giuse để tham gia nhóm cầu nguyện. Nhóm nhỏ ban đầu chỉ có năm người – ông, ông Giuse, chị Teresa, bà Rosa, và anh Tâm – nhưng dần dần đông hơn khi vài người Việt khác trong khu phố nghe tin và tham gia. Họ tụ họp vào tối thứ Bảy, quây quần quanh bàn thờ tại gia của ông Giuse, thắp nến, đọc kinh, và chia sẻ những câu chuyện về đức tin. Ông Giuse thường dẫn đầu, giọng trầm ấm của ông vang lên trong căn phòng nhỏ, đọc những đoạn Tin Mừng mà ông Hùng từng thuộc lòng thời còn ở nhà thờ làng. Ông không nói nhiều trong những buổi đầu, chỉ ngồi lắng nghe, nhưng ông cảm thấy lòng mình ấm dần lên qua từng lời kinh, từng bài thánh ca.
Một buổi tối tháng 5 năm 2021, khi nhóm cầu nguyện đọc đoạn Tin Mừng về việc Chúa Giêsu hiện ra với các môn đệ sau khi sống lại, ông Giuse quay sang ông và hỏi: “Ông Phêrô, ông nghĩ sao về việc Chúa hiện ra? Ông có từng cảm thấy Ngài hiện diện trong đời ông không?” Ông Hùng ngập ngừng, nhìn ngọn nến trên bàn thờ, rồi đáp: “Ngày xưa, tôi cảm thấy Ngài rõ lắm, anh Giuse à. Mỗi lần tôi đứng trước bàn thờ, dẫn cộng đoàn chầu Thánh Thể, tôi như thấy Ngài ở đó. Nhưng từ khi sang đây, tôi không còn cảm giác đó nữa. Tôi nghĩ Ngài đã bỏ tôi, nhất là sau khi vợ tôi mất.” Ông ngừng lại, giọng nghẹn đi. Chị Teresa nắm tay ông, nói: “Ông đừng nghĩ vậy. Chúa không bỏ ai đâu. Có khi Ngài ở gần mà mình không thấy.” Ông gật đầu, không đáp, nhưng lời của chị khiến ông suy nghĩ suốt nhiều ngày sau.
Ông bắt đầu thay đổi thói quen ở nhà. Ông dọn dẹp bàn thờ tại gia, lau sạch tro cốt của bà Maria, và để cây nến mà ông Giuse đưa cho ông cháy mỗi tối. Ông mở cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, đọc vài câu mỗi ngày – không phải để hiểu sâu, mà chỉ để nghe lại giọng nói của Chúa mà ông từng quen thuộc. Ông cũng lấy chiếc khăn bàn thánh ra khỏi hộp gỗ, trải nó lên bàn thờ tại gia, như một lời nhắc nhở về những ngày ông từng tháo và trải lại khăn trong nhà thờ làng. Ông nhìn nó, thì thầm: “Maria, anh đang cố đây. Em có thấy không?” Ông không mong câu trả lời, nhưng ông cảm thấy như bà đang mỉm cười đâu đó.
Nhưng hành trình ấy không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Một buổi tối tháng 6 năm 2021, khi ông qua nhà ông Giuse, anh Tâm mang đến một tin khiến ông sững sờ. “Tôi vừa nghe từ người bạn ở Việt Nam,” anh Tâm nói, giọng trầm buồn. “Nhà thờ làng của ông Phêrô giờ bị bỏ hoang rồi. Cha xứ mới không đủ sức duy trì, giáo dân ít quá, họ chuyển hết qua nhà thờ lớn ở xã bên.” Ông Hùng ngồi im, tay nắm chặt ghế, lòng đau như cắt. Ông tưởng tượng nhà thờ làng – nơi ông từng đứng đọc sách, từng dẫn Chặng Đàng Thánh Giá – giờ phủ đầy cỏ dại, bàn thờ trống trơn, nhà tạm không còn Thánh Thể. Ông thì thầm: “Sao lại thế được? Nhà thờ đó là cả đời tôi.” Ông Giuse vỗ vai ông, an ủi: “Ông đừng buồn quá. Nhà thờ có thể mất, nhưng Chúa không mất. Ngài vẫn ở đây, với chúng ta.” Ông gật đầu, nhưng lòng ông nặng trĩu suốt nhiều ngày sau.
Tin ấy khiến ông rơi vào một giai đoạn nghi ngờ mới. Ông tự hỏi: “Nếu nhà thờ làng không còn, nếu Thánh Thể không còn ở đó, thì những năm tháng tôi sống cho Chúa để làm gì?” Ông giảm bớt việc đến nhà ông Giuse, viện cớ mệt mỏi, và quay lại những ngày ngồi một mình trong phòng khách, nhìn ra cửa sổ mà không nói gì. Ông không thắp nến, không đọc kinh, để bàn thờ tại gia lại phủ bụi. Ông nghĩ: “Chúa không còn ở đâu nữa. Tất cả chỉ là dĩ vãng.” Nhưng rồi, một buổi chiều tháng 7, ông Giuse đến nhà ông, mang theo một ổ bánh mì và một cây nến mới. “Ông Phêrô, sao ông không qua nữa? Tụi tôi nhớ ông,” ông Giuse nói. Ông Hùng thở dài: “Anh Giuse, tôi không còn sức nữa. Nhà thờ làng tôi mất rồi, tôi thấy mọi thứ vô nghĩa.” Ông Giuse ngồi xuống, nhìn ông, và nói: “Ông nghĩ Chúa chỉ ở trong nhà thờ sao? Ngài ở đây, trong ông, trong tôi, trong những người nhớ Ngài. Đừng bỏ cuộc.” Ông Hùng im lặng, nhưng lời của ông Giuse như một nhát dao khơi lại tia hy vọng đã tắt.
Từ đó, ông quay lại nhóm cầu nguyện, dù không thường xuyên như trước. Ông bắt đầu nói nhiều hơn, chia sẻ những ký ức về cha Mathew, về những mùa Chay Thánh mà ông từng tổ chức. Một buổi tối tháng 8, khi nhóm đọc đoạn Tin Mừng về người phụ nữ ngoại đạo xin Chúa chữa lành cho con, ông nói: “Ngày xưa, tôi từng nghĩ đức tin phải lớn lắm mới được Chúa nghe. Nhưng giờ tôi thấy, chỉ cần một chút thôi, Ngài cũng không bỏ mình.” Bà Rosa gật đầu: “Đúng vậy, ông Phêrô. Một chút đức tin cũng đủ để Ngài làm phép lạ.” Ông mỉm cười, cảm thấy lòng mình nhẹ hơn.
Tháng 10 năm 2021, một biến cố bất ngờ xảy ra. Gioan gọi điện, giọng hoảng hốt: “Ba, con vừa bị tai nạn xe. Không nặng lắm, nhưng con sợ quá. Ba qua với con được không?” Ông Hùng vội vã đến bệnh viện, thấy Gioan nằm đó, chân băng bó, nhưng không nguy hiểm đến tính mạng. Ông ôm con, nước mắt lăn dài: “Con không sao là ba mừng rồi.” Gioan nắm tay ông, nói: “Ba, lúc xe đâm vào, con nghĩ con sẽ chết. Con nhớ ba, nhớ những lần ba dẫn con đi nhà thờ. Con muốn ba dẫn con đi xưng tội.” Ông Hùng ngạc nhiên, vì Gioan đã xa nhà thờ từ lâu, nhưng ông gật đầu: “Được, con khỏe lại, ba sẽ dẫn con đi.”
Biến cố ấy khiến ông suy nghĩ lại về gia đình. Ông nhận ra rằng, dù ông đã mất kết nối với các con trong những năm qua, Chúa dường như vẫn dùng họ để kéo ông trở lại. Ông bắt đầu gọi điện cho Phaolô thường xuyên hơn, kể về nhóm cầu nguyện, và bất ngờ khi Phaolô nói: “Ba, con mừng vì ba tìm lại được niềm vui. Con sẽ về thăm ba dịp Giáng Sinh.” Ông cũng đến thăm Gioan nhiều hơn, và một ngày tháng 11, ông dẫn Gioan đến một nhà thờ gần đó để xưng tội. Ông đứng ngoài, nhìn con bước ra khỏi tòa giải tội với nụ cười nhẹ, và cảm thấy như Chúa đang chữa lành không chỉ Gioan, mà cả chính ông.
Đến Giáng Sinh 2021, nhóm cầu nguyện của ông Giuse tổ chức một buổi lễ nhỏ tại nhà. Phaolô giữ lời hứa, lái xe từ San Francisco về thăm ông, và cùng tham gia. Khi ông Giuse thắp cây nến Giáng Sinh, Phaolô quay sang ông, nói: “Ba, con nhớ giọng ba đọc sách ngày xưa. Ba đọc lại cho con nghe được không?” Ông Hùng cười, lấy cuốn Kinh Thánh, và đọc đoạn Tin Mừng Luca về sự ra đời của Chúa Giêsu. Giọng ông không còn oai hùng như trước, nhưng nó trầm ấm, đầy cảm xúc, và cả nhóm lắng nghe trong im lặng. Khi ông đọc xong, Phaolô ôm ông: “Cảm ơn ba. Con mong ngày nào đó ba đọc lại sách Xuất Hành như hồi con nhỏ.” Ông gật đầu, nước mắt lăn dài.
Giờ đây, vào cuối năm 2021, ông ngồi trong căn phòng khách, nhìn bàn thờ tại gia với cây nến cháy sáng, cuốn Kinh Thánh mở ra, và chiếc khăn bàn thánh trải ngay ngắn. Ông nghĩ về những tháng sau đêm Thứ Năm Tuần Thánh – những tháng đầy thử thách, nhưng cũng đầy dấu hiệu của Chúa. Ông biết rằng mình chưa hoàn toàn trở lại như xưa, nhưng ông không còn thấy tâm hồn mình là một “căn nhà vắng Thánh Thể” nữa. Chúa đã trở lại, không phải qua những nghi thức long trọng, mà qua những người như ông Giuse, qua các con ông, và qua chính sự yếu đuối của ông. Ông thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài. Con sẽ tiếp tục, dù chậm, nhưng con sẽ không bỏ cuộc.”
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng bước vào năm 2022, ánh sáng từ cây nến Giáng Sinh mà ông thắp trong căn phòng khách nhỏ ở Long Beach vẫn còn lung linh trong tâm trí ông, như một biểu tượng cho sự trở lại dần dần của đức tin mà ông đã đánh mất trong hơn một thập kỷ sống ở Mỹ. Những tháng cuối năm 2021, với sự đồng hành của ông Giuse, nhóm cầu nguyện nhỏ, và những khoảnh khắc gắn kết bất ngờ với các con, đã giúp ông nhận ra rằng “căn nhà vắng Thánh Thể” trong tâm hồn ông không còn trống rỗng hoàn toàn. Giờ đây, ông mang trong mình một quyết tâm mới – không phải để trở lại như thời thanh niên đầy nhiệt thành, mà để sống đức tin một cách khiêm nhường, chân thành, phù hợp với con người ông ở tuổi 72. Những tháng đầu năm 2022 sẽ là bước ngoặt, khi ông không chỉ tìm lại Chúa trong những điều nhỏ bé, mà còn trong những biến cố lớn lao làm thay đổi cả gia đình và cộng đồng quanh ông.
Mùa Chay năm 2022 đến sớm, với Thứ Tư Lễ Tro rơi vào đầu tháng 3. Ông Giuse gọi điện cho ông vào một buổi sáng se lạnh, giọng hào hứng: “Ông Phêrô, mùa Chay tới rồi. Năm nay tụi mình làm gì đặc biệt không? Tôi muốn nhóm mình tổ chức một buổi suy niệm Chặng Đàng Thánh Giá, như hồi ở Việt Nam.” Ông Hùng ngập ngừng, nhớ lại những lần ông dẫn cộng đoàn qua 14 chặng ở nhà thờ làng, với thánh giá gỗ và những lời suy niệm ông tự viết. “Anh Giuse, tôi không còn sức như xưa nữa,” ông đáp. “Nhưng nếu anh muốn, tôi sẽ giúp một tay.” Ông Giuse cười lớn: “Ông không cần làm hết, chỉ cần hướng dẫn tụi tôi là đủ. Giọng ông oai lắm, ai thay được?”
Ông đồng ý, và nhóm cầu nguyện bắt đầu chuẩn bị. Họ quyết định tổ chức buổi suy niệm vào Thứ Sáu Tuần Thánh tại sân sau nhà ông Giuse, nơi có đủ không gian cho khoảng 10-15 người. Ông Hùng ngồi xuống, mở cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, và bắt đầu viết lại lời suy niệm cho 14 chặng, dựa trên những gì ông còn nhớ và cảm nhận hiện tại của mình. Ông không viết dài như ngày xưa, mà ngắn gọn, sâu lắng, phản ánh những năm tháng ông đã trải qua – sự lạc lối, mất mát, và hy vọng trở lại. Ông viết ở chặng thứ nhất, khi Chúa Giêsu bị kết án: “Lạy Chúa, Ngài bị kết án oan, còn con tự kết án mình bằng sự xa rời Ngài. Xin tha thứ cho con.”
Ngày Thứ Sáu Tuần Thánh 2022, nhóm cầu nguyện tụ họp đông đủ – ông Giuse, chị Teresa, bà Rosa, anh Tâm, và vài người mới như chị Lan và anh Hùng, một cặp vợ chồng vừa dọn đến khu phố. Ông Giuse dựng 14 chặng đơn giản bằng giấy dán trên những cây cột gỗ trong sân, còn ông Hùng đứng giữa, tay cầm cuốn sách suy niệm. Khi ông đọc lời mở đầu: “Chúng ta cùng bước theo Chúa trên con đường khổ giá,” giọng ông run run, không còn oai hùng như xưa, nhưng đầy cảm xúc. Cả nhóm đi theo ông, dừng lại ở mỗi chặng, hát “Hãy Đến Với Tôi” và cầu nguyện. Đến chặng thứ 12 – Chúa Giêsu chết trên thánh giá – ông nghẹn ngào: “Lạy Chúa, Ngài chết để con được sống. Con đã lãng phí bao năm, nhưng giờ con xin sống lại với Ngài.” Bà Rosa lau nước mắt, anh Tâm cúi đầu, và ông Giuse vỗ vai ông: “Ông Phêrô, ông làm tụi tôi xúc động quá.”
Buổi suy niệm ấy không chỉ là một nghi thức, mà là một phép lạ nhỏ trong lòng ông. Ông cảm thấy như mình đang trở lại chính mình – không phải Phêrô của những năm 1980 đầy nhiệt huyết, mà một Phêrô mới, yếu đuối nhưng chân thành. Sau đó, nhóm ngồi lại trò chuyện, và ông Giuse đề xuất: “Từ nay, tụi mình cứ mỗi mùa Chay làm Chặng Đàng Thánh Giá nhé. Ông Phêrô dẫn là hợp nhất.” Ông mỉm cười, gật đầu: “Được, nếu anh chị muốn, tôi sẽ cố.”
Tháng 4 năm 2022, một biến cố lớn xảy ra trong gia đình ông. Phaolô, con trai út, gọi điện từ San Francisco, giọng lo lắng: “Ba, con vừa mất việc. Công ty cắt giảm nhân sự, con không biết làm sao. Con muốn về ở với ba một thời gian, được không?” Ông Hùng ngạc nhiên, nhưng lập tức đáp: “Được chứ, con về đi. Nhà ba lúc nào cũng là nhà con.” Phaolô đến Long Beach vài ngày sau, mang theo một vali quần áo và một khuôn mặt đầy mệt mỏi. Ông ôm con, nói: “Con đừng lo. Ba sẽ ở bên con.”
Phaolô ở lại, và sự hiện diện của cậu mang đến một luồng gió mới cho căn nhà. Ông bắt đầu trò chuyện với Phaolô nhiều hơn, kể về những ngày ông dẫn cộng đoàn ở Việt Nam, về cha Mathew, và về nhóm cầu nguyện của ông Giuse. Phaolô lắng nghe, rồi một tối, cậu nói: “Ba, con nhớ hồi nhỏ ba dẫn con đi nhà thờ. Con muốn đi với ba một lần nữa.” Ông Hùng ngạc nhiên, vì Phaolô đã xa nhà thờ từ khi lên đại học, nhưng ông gật đầu: “Được, con muốn thì ba dẫn.”
Chủ nhật sau đó, ông đưa Phaolô đến một nhà thờ Công giáo gần đó, nơi có thánh lễ bằng tiếng Việt. Ông ngồi bên con, nghe linh mục giảng về lòng thương xót của Chúa, và cảm thấy một chút thân quen trở lại. Khi rước lễ, ông thấy Phaolô bước lên cùng ông, và lòng ông rung động. Trên đường về, Phaolô nói: “Ba, con thấy bình an. Con muốn đi lễ thường xuyên với ba.” Ông mỉm cười: “Ba cũng vậy, con. Cảm ơn con đã nhắc ba.”
Sự trở lại của Phaolô không chỉ là một món quà cho ông, mà còn là một cú hích để ông gắn kết lại với Gioan. Ông gọi điện cho Gioan, kể về Phaolô, và mời cậu qua nhà. Một buổi chiều tháng 5, Gioan mang vợ và bé Anna đến. Cả gia đình quây quần trong phòng khách, và lần đầu tiên sau nhiều năm, ông cảm thấy căn nhà không còn lạnh lẽo. Ông kể cho cháu nội nghe về những ngày ông tổ chức Chặng Đàng Thánh Giá, và bé Anna, dù không hiểu hết, vẫn chăm chú lắng nghe. Gioan nói: “Ba, con muốn cả nhà mình đi lễ cùng ba một lần. Con nhớ hồi nhỏ, ba dẫn tụi con đi.” Ông gật đầu, nước mắt lăn dài: “Được, con. Ba sẽ dẫn cả nhà đi.”
Tháng 6 năm 2022, nhóm cầu nguyện của ông Giuse nhận được một tin vui bất ngờ. Một linh mục người Việt, cha Vinh, vừa được bổ nhiệm đến một nhà thờ nhỏ cách Long Beach 20 phút lái xe. Ông Giuse hào hứng: “Ông Phêrô, cha Vinh muốn gặp nhóm mình. Cha nghe nói tụi mình hay cầu nguyện ở nhà, muốn mời tụi mình đến giúp cha tổ chức phụng vụ.” Ông Hùng ngạc nhiên: “Tôi già rồi, làm sao giúp được?” Nhưng ông Giuse cười: “Ông còn khỏe mà. Cha chỉ cần kinh nghiệm của ông thôi.”
Cuộc gặp với cha Vinh diễn ra vào một buổi chiều tháng 7. Cha Vinh, khoảng 40 tuổi, có giọng nói ấm áp và phong thái gần gũi. Ông chào ông Hùng: “Tôi nghe ông Giuse kể về ông. Ông từng làm nhiều cho giáo xứ ở Việt Nam, đúng không? Tôi muốn ông giúp tôi tổ chức Tam Nhật Vượt Qua năm sau.” Ông Hùng ngập ngừng: “Thưa cha, tôi không còn sức như xưa. Tôi chỉ làm được việc nhỏ thôi.” Cha Vinh mỉm cười: “Việc nhỏ cũng đủ, ông Phêrô. Tôi cần người như ông để giữ lửa cho cộng đoàn.”
Từ đó, ông bắt đầu đến nhà thờ của cha Vinh mỗi tháng một lần, giúp cha chuẩn bị các buổi cầu nguyện và chia sẻ kinh nghiệm. Ông không dẫn dắt như ngày xưa, nhưng ông hướng dẫn ca đoàn hát những bài thánh ca tiếng Việt mà ông yêu thích, như “Kinh Hòa Bình” và “Hãy Đến Với Tôi.” Ông cũng kể cho cha Vinh nghe về cha Mathew, về những nghi thức đơn sơ nhưng sâu lắng mà ông từng tổ chức. Cha Vinh lắng nghe, nói: “Ông Phêrô, tôi muốn học từ ông. Cộng đoàn ở đây cần những điều ấy.”
Đến cuối năm 2022, ông cảm thấy mình không chỉ tìm lại Chúa, mà còn tìm lại gia đình và cộng đoàn. Ông dẫn Gioan, Phaolô, và cả nhóm cầu nguyện đến nhà thờ của cha Vinh vào lễ Giáng Sinh. Khi cha Vinh thắp cây nến Phục Sinh, ông đứng đó, nhìn ánh sáng lan tỏa, và thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài. Ngài đã dẫn con trở về.”
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng bước qua những ngày cuối năm 2022, ánh sáng từ cây nến Giáng Sinh trong nhà thờ cha Vinh vẫn còn đọng lại trong lòng ông, như một dấu ấn cho hành trình trở về mà ông đã bắt đầu từ đêm Thứ Năm Tuần Thánh 2021. Ở tuổi 72, ông không còn mong trở lại thời thanh niên đầy nhiệt huyết, khi ông dẫn dắt cả cộng đoàn qua những nghi thức Tam Nhật Vượt Qua ở nhà thờ làng. Thay vào đó, ông tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé – nhóm cầu nguyện của ông Giuse, những khoảnh khắc gắn kết với các con, và vai trò khiêm tốn nhưng ý nghĩa trong cộng đoàn mới của cha Vinh. Nhưng mùa Chay 2023 sẽ là một bước ngoặt lớn, khi ông không chỉ hoàn toàn tìm lại đức tin, mà còn trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa gia đình ông và Chúa.
Sau lễ Giáng Sinh 2022, ông tiếp tục đến nhà thờ cha Vinh mỗi tháng một lần, giúp cha chuẩn bị các buổi cầu nguyện và chia sẻ kinh nghiệm từ những năm tháng ở Việt Nam. Cha Vinh, với sự trẻ trung và nhiệt huyết, luôn lắng nghe ông một cách trân trọng. “Ông Phêrô,” cha từng nói, “tôi không muốn làm mọi thứ quá hiện đại như ở đây. Tôi muốn cộng đoàn cảm nhận được sự sâu lắng mà ông kể từ thời cha Mathew. Ông giúp tôi nhé?” Ông Hùng gật đầu, cảm thấy lòng mình ấm lên. Ông không còn sức để dẫn dắt như xưa, nhưng ông có thể truyền lại những gì ông đã học – sự đơn sơ, sự sốt sắng, và tình yêu dành cho Thánh Thể.
Tháng 1 năm 2023, cha Vinh gọi ông đến nhà thờ để bàn về mùa Chay sắp tới. “Ông Phêrô, tôi muốn Tam Nhật Vượt Qua năm nay đặc biệt,” cha nói. “Tôi muốn ông dẫn cộng đoàn qua giờ chầu Thánh Thể tối Thứ Năm, và nếu được, đọc sách Xuất Hành trong đêm Vọng Phục Sinh. Giọng ông oai lắm, tôi nghe ông Giuse kể rồi.” Ông Hùng ngạc nhiên, lắc đầu: “Thưa cha, tôi già rồi, giọng tôi không còn như trước. Cha chọn người trẻ hơn đi.” Nhưng cha Vinh cười: “Không, ông là người tôi cần. Cộng đoàn ở đây thiếu người như ông – người đã sống qua những ngày tháng ấy.” Ông do dự, nhưng rồi gật đầu: “Được, thưa cha. Tôi sẽ cố.”
Ông bắt đầu chuẩn bị, không chỉ bằng cách đọc lại Tin Mừng và sách Xuất Hành, mà còn bằng cách hồi tưởng những nghi thức ông từng tổ chức ở Việt Nam. Ông viết lại lời suy niệm cho giờ chầu Thánh Thể, ngắn gọn nhưng sâu sắc, phản ánh hành trình của chính ông – từ sự nhiệt thành, qua mất mát, đến trở về. Ông cũng nhờ ông Giuse và nhóm cầu nguyện giúp đỡ, đề xuất dựng một bàn thờ phụ đơn sơ trong nhà thờ để rước Thánh Thể sang vào tối Thứ Năm Tuần Thánh, giống như ông từng làm với cha Mathew. Ông Giuse hào hứng: “Ông Phêrô, ý hay lắm! Tụi tôi sẽ giúp ông hết mình.”
Mùa Chay 2023 bắt đầu vào cuối tháng 2 với Thứ Tư Lễ Tro. Ông dẫn Gioan, Phaolô, và cả bé Anna đến nhà thờ cha Vinh để nhận tro. Khi cha Vinh vẽ dấu tro lên trán ông, nói: “Hãy ăn năn và tin vào Tin Mừng,” ông nhắm mắt, cảm thấy như Chúa đang gọi ông trở về một lần nữa. Ông nhìn các con – Gioan và Phaolô giờ đã đều đi lễ đều đặn cùng ông – và mỉm cười. Ông nói với họ: “Ba muốn cả nhà mình cùng tham gia Tam Nhật Vượt Qua năm nay. Ba sẽ làm một việc lớn, các con giúp ba nhé?” Phaolô gật đầu: “Dạ, ba cứ nói, con làm được là con làm.” Gioan cười: “Ba làm gì tụi con cũng theo.”
Ngày Thứ Năm Tuần Thánh 2023, nhà thờ cha Vinh đông hơn bình thường, với khoảng 70 người – phần lớn là người Việt sống quanh Long Beach. Ông Hùng đứng trước bàn thờ, tay cầm cuốn sách suy niệm, lòng hồi hộp như lần đầu ông dẫn giờ chầu ở Việt Nam hơn 40 năm trước. Cha Vinh cử hành thánh lễ, rửa chân cho 12 người – trong đó có ông và Phaolô – và khi cha hôn lên chân ông, ông nghẹn ngào nhớ đến cha Mathew. Sau lễ, cha Vinh rước Thánh Thể sang bàn thờ phụ mà ông và ông Giuse đã dựng, còn ông đứng đó, tháo khăn bàn thánh, để lại bàn thờ chính trống trơn. Ông nhìn cánh cửa nhà tạm mở toang, và lần đầu tiên sau nhiều năm, ông cảm nhận lại nỗi buồn thiêng liêng của cuộc Thương Khó.
Ông dẫn cộng đoàn qua giờ chầu Thánh Thể, giọng ông run run nhưng rõ ràng: “Lạy Chúa, Ngài để lại chúng con trong sự trống rỗng này, nhưng Ngài không bỏ chúng con. Xin ở lại với chúng con.” Cộng đoàn quỳ xuống, hát “Hãy Đến Với Tôi,” và ông thấy mắt mình cay. Ông Giuse đứng bên, thì thầm: “Ông Phêrô, ông làm tốt lắm. Giống hồi ở quê quá.” Ông mỉm cười, cảm thấy như Chúa đang hiện diện ngay trước mặt ông, không phải trong sự long trọng, mà trong sự gần gũi của cộng đoàn nhỏ này.
Thứ Sáu Tuần Thánh, ông cùng nhóm cầu nguyện tổ chức Chặng Đàng Thánh Giá trong sân nhà thờ. Ông không còn sức để dựng 14 chặng bằng gỗ như xưa, nhưng ông vẽ chúng trên giấy, dán lên tường, và dẫn cộng đoàn đi từng chặng. Gioan và Phaolô giúp ông mang cây thánh giá nhỏ, còn bé Anna cầm nến đi theo. Khi đọc lời suy niệm ở chặng thứ 14 – Chúa Giêsu được an táng – ông nói: “Lạy Chúa, con từng nghĩ Ngài đã bị chôn vùi trong đời con. Nhưng giờ con biết, Ngài luôn ở đó, đợi con sống lại.” Cộng đoàn im lặng, nhiều người lau nước mắt, và cha Vinh vỗ vai ông: “Ông Phêrô, ông là ân phúc cho cộng đoàn này.”
Đêm Vọng Phục Sinh 2023 là khoảnh khắc ông chờ đợi nhất. Nhà thờ sáng rực ánh nến, và khi cha Vinh thắp cây nến Phục Sinh, ông bước lên bục, tay cầm cuốn Kinh Thánh, đọc bài sách Xuất Hành: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả, như đàn ngựa qua đồng cỏ.” Giọng ông không còn oai hùng như ngày trẻ, nhưng nó trầm ấm, đầy sức sống, mang theo cả một đời trải nghiệm. Phaolô ngồi dưới, nhìn ông, mỉm cười: “Ba, giọng ba vẫn hay như ngày xưa.” Gioan thêm vào: “Con tự hào vì ba.” Ông nhìn các con, nhìn cộng đoàn, và cảm thấy như Chúa đang ôm lấy ông qua những người xung quanh.
Sau lễ, cha Vinh gọi ông ra một góc, nói: “Ông Phêrô, tôi muốn ông chính thức tham gia Hội đồng Mục vụ của nhà thờ. Ông không cần làm nhiều, chỉ cần hướng dẫn tụi tôi như thế này. Ông đồng ý không?” Ông Hùng ngạc nhiên, lắc đầu: “Thưa cha, tôi già rồi, tôi chỉ muốn làm việc nhỏ thôi.” Nhưng cha Vinh nắm tay ông: “Ông là kho báu của chúng tôi. Tôi cần ông.” Ông mỉm cười, gật đầu: “Được, thưa cha. Tôi sẽ cố.”
Từ đó, ông trở thành một phần của cộng đoàn cha Vinh, không phải với vai trò dẫn dắt lớn lao như xưa, mà là người truyền cảm hứng bằng kinh nghiệm và sự khiêm nhường. Ông dẫn nhóm cầu nguyện của ông Giuse đến nhà thờ mỗi tháng, tổ chức các giờ chầu Thánh Thể đơn sơ, và dạy ca đoàn hát những bài thánh ca tiếng Việt mà ông yêu thích. Gia đình ông – Gioan, Phaolô, và bé Anna – trở thành một phần không thể thiếu, cùng ông tham gia các nghi thức. Ông nhìn các con, nhớ đến bà Maria, và thì thầm: “Maria, em thấy không? Anh đã mang Chúa trở lại nhà mình.”
Giờ đây, vào cuối mùa Chay 2023, ông ngồi trong căn phòng khách, nhìn bàn thờ tại gia với cây nến cháy sáng, cuốn Kinh Thánh mở ra, và chiếc khăn bàn thánh trải ngay ngắn. Ông nghĩ về Tam Nhật Vượt Qua vừa qua – lần đầu tiên sau hơn 15 năm, ông cảm thấy căn nhà trong tâm hồn mình không còn vắng Thánh Thể. Ông thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài. Con đã trở về, không phải như xưa, nhưng là con của ngày hôm nay.” Ông biết hành trình vẫn chưa hết, nhưng ông tin rằng, với Chúa, gia đình, và cộng đoàn, ông sẽ không bao giờ lạc lối nữa.
Sau Tam Nhật Vượt Qua 2023, ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng cảm thấy như một cánh cửa mới đã mở ra trong cuộc đời ông. Ở tuổi 73, ông không còn mơ về những ngày tháng nhiệt thành rực rỡ của tuổi trẻ ở Việt Nam, khi ông dẫn dắt cả cộng đoàn qua những nghi thức long trọng trong nhà thờ làng. Thay vào đó, ông tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong sự hiện diện giản dị của Chúa – qua bàn thờ tại gia trong căn nhà nhỏ ở Long Beach, qua nhóm cầu nguyện của ông Giuse, và qua cộng đoàn mới tại nhà thờ cha Vinh. Từ mùa xuân đến cuối năm 2023, ông tiếp tục hành trình trở về, đối mặt với những thử thách cuối cùng, và cuối cùng tìm thấy sự bình an trọn vẹn mà ông đã đánh mất trong hơn một thập kỷ xa rời đức tin.
Sau lễ Phục Sinh 2023, ông chính thức trở thành thành viên Hội đồng Mục vụ của nhà thờ cha Vinh. Vai trò của ông không lớn lao như thời ở Việt Nam – ông không tổ chức các buổi tĩnh tâm hay dẫn dắt hàng trăm người qua Chặng Đàng Thánh Giá – nhưng ông đóng góp bằng kinh nghiệm và sự khiêm nhường của mình. Cha Vinh thường gọi ông đến để bàn về các nghi thức phụng vụ, nhờ ông hướng dẫn ca đoàn hát những bài thánh ca tiếng Việt như “Kinh Hòa Bình” và “Hãy Đến Với Tôi,” và đôi khi mời ông chia sẻ với cộng đoàn về những ngày tháng ông sống cho Chúa ở quê nhà. Ông nói với cha: “Thưa cha, tôi không giỏi nói đâu. Tôi chỉ kể lại những gì tôi nhớ thôi.” Cha Vinh cười: “Ông Phêrô, ông kể là đủ. Cộng đoàn cần nghe những câu chuyện thật như vậy.”
Mỗi tháng, ông dẫn nhóm cầu nguyện của ông Giuse đến nhà thờ cha Vinh để tổ chức giờ chầu Thánh Thể. Ông không còn đứng trước bàn thờ như xưa, mà ngồi cùng mọi người, đọc lời suy niệm ngắn gọn mà ông tự viết. Một buổi tối tháng 5 năm 2023, khi ông đọc: “Lạy Chúa, Ngài hiện diện trong Bí tích Thánh Thể, nhưng cũng trong những lúc chúng con lạc lối nhất,” ông Giuse thì thầm với ông: “Ông Phêrô, ông nói đúng lòng tôi quá. Tôi cũng từng nghĩ Chúa bỏ mình, nhưng giờ tôi biết Ngài không đi đâu cả.” Ông mỉm cười, cảm thấy như những năm tháng xa rời của chính ông đang trở thành nguồn an ủi cho người khác.
Gia đình ông cũng trở thành một phần quan trọng trong hành trình này. Gioan và Phaolô, sau Tam Nhật Vượt Qua 2023, bắt đầu đi lễ đều đặn cùng ông. Gioan thường mang vợ và bé Anna đến nhà ông vào cuối tuần, và cả gia đình cùng cầu nguyện trước bàn thờ tại gia. Một buổi chiều tháng 6, bé Anna, giờ đã 8 tuổi, kéo tay ông: “Ông nội, ông kể chuyện nhà thờ ở Việt Nam cho con nghe đi. Con muốn biết ông làm gì ở đó.” Ông ngồi xuống, ôm cháu vào lòng, và kể về những đêm Vọng Phục Sinh, khi ông đọc sách Xuất Hành dưới ánh nến lung linh. Bé Anna chăm chú lắng nghe, rồi nói: “Ông nội, con muốn ông đọc cho con nghe như vậy.” Ông cười, lấy cuốn Kinh Thánh, và đọc vài câu, giọng trầm ấm khiến cả nhà im lặng lắng nghe.
Phaolô, sau khi mất việc và chuyển về sống với ông, dần tìm lại hướng đi của mình. Ông khuyến khích cậu tham gia nhóm cầu nguyện, và Phaolô bắt đầu giúp ông Giuse dựng bàn thờ phụ hay chuẩn bị nến cho các buổi chầu. Một tối tháng 7, Phaolô nói với ông: “Ba, con thấy vui khi làm mấy việc này với ba. Con từng nghĩ nhà thờ không còn ý nghĩa với con nữa, nhưng giờ con hiểu tại sao ba yêu nó đến vậy.” Ông nắm tay con: “Ba mừng vì con hiểu. Ba từng bỏ Chúa, nhưng Ngài không bỏ ba. Ngài cũng không bỏ con đâu.” Phaolô gật đầu, và từ đó, cậu trở thành cánh tay phải của ông trong các hoạt động ở nhà thờ.
Nhưng hành trình trở về của ông không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Tháng 8 năm 2023, ông nhận được một cú điện thoại từ người bạn cũ ở Việt Nam, mang theo tin buồn: cụ Tám, người từng tiễn ông rời quê hương năm 2008, đã qua đời. Người bạn kể: “Cụ Tám nhắc ông nhiều lắm, Phêrô. Trước khi mất, cụ nói muốn nghe ông đọc sách Xuất Hành lần nữa, nhưng không kịp.” Ông Hùng ngồi im, tay nắm chặt điện thoại, nước mắt lăn dài. Ông nhớ cụ Tám, nhớ những lời cụ nói khi tiễn ông: “Giọng mày oai lắm, không ai thay được.” Ông tự nhủ: “Mình đã không trở về kịp để đọc cho cụ nghe.”
Tin ấy khiến ông rơi vào một khoảng lặng. Ông giảm bớt việc đến nhà thờ, ngồi một mình trong phòng khách, nhìn bàn thờ tại gia mà lòng nặng trĩu. Ông nghĩ về những người từng đồng hành với ông ở Việt Nam – cha Mathew, cụ Tám, và bao người khác giờ đã ra đi – và tự hỏi: “Mình sống lại đức tin ở đây để làm gì, khi những người thân yêu nhất không còn?” Ông Giuse nhận ra sự thay đổi của ông, đến thăm, và hỏi: “Ông Phêrô, sao ông buồn vậy? Có chuyện gì à?” Ông kể về cụ Tám, và ông Giuse nắm tay ông: “Ông đừng nghĩ mình mất họ. Họ vẫn ở với ông, trong Chúa. Ông sống đức tin bây giờ không chỉ cho ông, mà cho cả họ nữa.” Ông gật đầu, cảm thấy lời của ông Giuse như một tia sáng xuyên qua bóng tối.
Từ đó, ông lấy lại tinh thần, quyết định sống không chỉ cho mình, mà cho những người đã từng là một phần của hành trình đức tin của ông. Ông đề xuất với cha Vinh tổ chức một thánh lễ cầu nguyện cho các linh hồn vào tháng 11, dịp lễ Các Đẳng Linh Hồn. Ông viết danh sách những người ông muốn cầu nguyện – cha Mathew, bà Maria, cụ Tám, và nhiều người khác – và đọc tên họ trong thánh lễ. Khi cha Vinh xướng kinh cầu hồn, ông quỳ đó, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho họ được nghỉ yên. Con sẽ sống tiếp phần của họ.” Ông cảm thấy như họ đang ở bên ông, không phải trong nỗi buồn, mà trong niềm vui của sự hiệp thông.
Tháng 12 năm 2023, ông tổ chức lễ Giáng Sinh tại nhà cùng gia đình và nhóm cầu nguyện. Gioan, Phaolô, và bé Anna trang trí cây thông nhỏ trong phòng khách, còn ông Giuse mang đến một ổ bánh bông lan tự làm. Ông đứng trước bàn thờ tại gia, đọc đoạn Tin Mừng Luca về sự ra đời của Chúa Giêsu, giọng trầm ấm vang lên trong căn phòng. Khi ông đọc xong, bé Anna vỗ tay: “Ông nội, hay quá! Ông đọc nữa đi!” Ông cười, ôm cháu: “Được, ông sẽ đọc cho con nghe mỗi Giáng Sinh.” Phaolô quay sang ông: “Ba, con muốn cả nhà mình làm gì đó đặc biệt cho năm mới. Con nghĩ mình nên đến nhà thờ cha Vinh, mang quà cho mấy người nghèo.” Ông gật đầu: “Ý hay lắm, con. Ba đồng ý.”
Ngày 31 tháng 12 năm 2023, ông dẫn gia đình và nhóm cầu nguyện đến nhà thờ cha Vinh, mang theo những hộp quà nhỏ – bánh, mứt, và quần áo cũ – để tặng cho những người vô gia cư quanh khu phố. Ông gặp lại John, người đàn ông homeless từng nói với ông rằng “Chúa vẫn ở đây.” Ông đưa cho John một hộp quà, nói: “John, cảm ơn ông đã nhắc tôi về Chúa. Giáng Sinh vui vẻ nhé.” John cười: “Cảm ơn ông, Phêrô. Ông là người tốt.” Ông mỉm cười, cảm thấy như Chúa đang hiện diện ngay trong khoảnh khắc ấy – không phải trong nhà thờ lớn, mà trên con đường lạnh lẽo của Long Beach.
Giờ đây, vào đêm giao thừa 2023, ông ngồi trong căn phòng khách, nhìn bàn thờ tại gia với cây nến cháy sáng, cuốn Kinh Thánh mở ra, và chiếc khăn bàn thánh trải ngay ngắn. Ông nghĩ về cả năm qua – từ Tam Nhật Vượt Qua đến Giáng Sinh, từ những thử thách đến những niềm vui – và nhận ra rằng ông đã hoàn toàn trở về. Ông thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài. Con đã lạc lối, nhưng Ngài dẫn con về. Căn nhà này không còn vắng Thánh Thể nữa.” Ông nhắm mắt, cảm nhận sự bình an trọn vẹn, biết rằng dù hành trình của ông không hoàn hảo, nó đã kết thúc bằng tình yêu của Chúa, gia đình, và cộng đoàn.
Khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng bước vào năm 2024, ánh sáng từ cây nến đêm giao thừa 2023 vẫn còn đọng lại trong lòng ông, như một lời nhắc nhở rằng hành trình trở về của ông – từ đêm Thứ Năm Tuần Thánh 2021 – đã mang lại một sự bình an mà ông không ngờ tới ở tuổi 73. Sau hơn một thập kỷ xa rời đức tin ở Mỹ, ông đã tìm lại Chúa qua những điều giản dị: nhóm cầu nguyện của ông Giuse, cộng đoàn tại nhà thờ cha Vinh, và sự gắn kết với gia đình. Nhưng hành trình ấy chưa dừng lại. Từ năm 2024 đến giữa năm 2025, ông sẽ đối mặt với những thử thách cuối cùng liên quan đến sức khỏe và những thay đổi trong gia đình, để rồi kết thúc câu chuyện của mình bằng một sự viên mãn, khi “căn nhà vắng Thánh Thể” trong tâm hồn ông được lấp đầy trọn vẹn.
Năm 2024 bắt đầu với những ngày tháng yên bình. Ông tiếp tục vai trò của mình trong Hội đồng Mục vụ nhà thờ cha Vinh, dù chỉ là những việc nhỏ như hướng dẫn ca đoàn hay chia sẻ kinh nghiệm với các thành viên trẻ hơn. Ông cũng đều đặn tham gia nhóm cầu nguyện của ông Giuse, giờ đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của ông. Mỗi tối thứ Bảy, ông cùng ông Giuse, chị Teresa, bà Rosa, anh Tâm, và những người khác quây quần quanh bàn thờ tại gia, đọc kinh và hát thánh ca. Ông thường mang theo cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, đọc một đoạn ngắn, và chia sẻ: “Ngày xưa, tôi nghĩ phải làm việc lớn mới gần Chúa. Giờ tôi biết, chỉ cần ở đây, với anh chị em, là đủ.” Ông Giuse cười: “Ông Phêrô, ông nói đúng. Chúa không cần gì to tát, chỉ cần lòng mình.”
Gia đình ông cũng ngày càng gắn bó. Gioan và Phaolô, sau khi tìm lại đức tin qua ông, thường xuyên đến thăm ông cùng vợ con. Bé Anna, giờ đã 9 tuổi, thích ngồi nghe ông kể chuyện về nhà thờ làng ở Việt Nam. Một buổi chiều tháng 2 năm 2024, bé kéo tay ông: “Ông nội, ông dạy con đọc kinh đi. Con muốn đọc như ông.” Ông cười, lấy chuỗi Mân Côi cũ của bà Maria, và dạy bé đọc kinh Kính Mừng. Giọng bé trong trẻo vang lên: “Kính mừng Maria đầy ơn phúc…” Ông nhìn cháu, nhớ đến bà Maria, và thì thầm: “Maria, em thấy không? Con cháu mình đang giữ đạo đấy.” Ông cảm thấy như bà đang ở đâu đó, mỉm cười với ông.
Nhưng giữa mùa xuân năm 2024, một thử thách lớn bất ngờ ập đến. Một buổi sáng tháng 3, khi ông đang pha cà phê, ông đột nhiên cảm thấy chóng mặt, tay run run làm rơi tách xuống sàn. Ông ngồi xuống ghế, thở dốc, và gọi điện cho Phaolô, lúc ấy đang sống cùng ông. Phaolô vội đưa ông đến bệnh viện, và sau khi kiểm tra, bác sĩ chẩn đoán ông bị tăng huyết áp nặng, có nguy cơ đột quỵ nếu không điều trị kịp thời. Ông nằm viện một tuần, và trong những ngày ấy, ông đối mặt với nỗi sợ lớn nhất của mình – sợ rằng hành trình trở về của ông sẽ kết thúc trước khi ông kịp làm trọn những gì ông muốn.
Các con ông – Gioan, Phaolô, và cả bé Anna – thay phiên nhau đến thăm. Ông Giuse và cha Vinh cũng đến, mang theo kinh nguyện và lời an ủi. Một tối, khi ông nằm trên giường bệnh, cha Vinh nắm tay ông, nói: “Ông Phêrô, ông đừng sợ. Chúa đã dẫn ông qua bao khó khăn, Ngài sẽ không bỏ ông bây giờ.” Ông gật đầu, nhưng lòng ông vẫn nặng trĩu. Ông nghĩ về những năm tháng xa rời, về cái chết của bà Maria, và tự hỏi: “Nếu mình ra đi bây giờ, liệu mình đã làm đủ chưa?” Ông cầu nguyện trong im lặng: “Lạy Chúa, nếu đây là lúc Ngài gọi con, xin cho con được sẵn sàng. Nhưng nếu chưa, xin cho con thêm thời gian để sống cho Ngài.”
Sau một tuần, sức khỏe ông ổn định hơn, và ông được xuất viện với lời dặn phải nghỉ ngơi và uống thuốc đều đặn. Nhưng biến cố ấy khiến ông suy nghĩ nhiều hơn về cuộc đời mình. Ông nói với Phaolô: “Ba già rồi, không biết còn sống được bao lâu. Nhưng ba muốn làm gì đó cho các con, cho cộng đoàn, trước khi ba đi.” Phaolô nắm tay ông: “Ba, ba đừng nói vậy. Ba còn khỏe mà. Con muốn ba ở với tụi con lâu nữa.” Ông mỉm cười, nhưng ông biết rằng thời gian của ông không còn nhiều.
Mùa Chay 2024 đến, và dù sức khỏe yếu, ông vẫn quyết định tham gia Tam Nhật Vượt Qua tại nhà thờ cha Vinh. Ông không dẫn giờ chầu Thánh Thể hay đọc sách Xuất Hành như năm trước, nhưng ông ngồi cùng cộng đoàn, lắng nghe cha Vinh cử hành nghi thức. Khi cha rước Thánh Thể sang bàn thờ phụ vào tối Thứ Năm Tuần Thánh, ông nhìn bàn thờ trống trơn, và lần đầu tiên, ông không thấy nỗi buồn như xưa, mà thấy một sự bình an. Ông thì thầm: “Lạy Chúa, Ngài đã ở đây, dù con không thấy. Con không còn sợ sự trống rỗng nữa.” Phaolô ngồi bên, nắm tay ông: “Ba, con tự hào vì ba.”
Sau mùa Chay, ông bắt đầu viết lại những kỷ niệm của mình – những năm tháng ở Việt Nam, những nghi thức ông từng tổ chức, và hành trình trở về ở Mỹ. Ông nhờ Phaolô ghi chép, vì tay ông run không viết được nhiều. Ông nói: “Ba muốn để lại cho các con cái gì đó, để các con nhớ rằng Chúa luôn ở bên mình, dù mình có lạc lối.” Phaolô gật đầu: “Dạ, ba. Con sẽ giữ nó, và kể lại cho con cháu sau này.” Ông cũng gửi bản viết tay ấy cho cha Vinh, với lời nhắn: “Thưa cha, đây là những gì tôi đã sống. Nếu cha thấy hữu ích, xin dùng nó cho cộng đoàn.” Cha Vinh đọc xong, gọi ông: “Ông Phêrô, đây là món quà quý giá. Tôi sẽ in thành sách nhỏ để phát cho mọi người.”
Tháng 10 năm 2024, sức khỏe ông yếu đi rõ rệt. Ông thường mệt, phải nằm nghỉ nhiều hơn, và không thể đến nhà thờ thường xuyên. Nhưng ông vẫn giữ thói quen cầu nguyện tại nhà, ngồi trước bàn thờ tại gia với cây nến cháy sáng, cuốn Kinh Thánh mở ra, và chiếc khăn bàn thánh trải ngay ngắn. Một tối, ông gọi Gioan và Phaolô đến, nói: “Ba muốn các con hứa với ba một điều. Nếu ba ra đi, hãy giữ đạo, và dạy con cháu mình giữ đạo. Đừng để căn nhà này vắng Thánh Thể như ba từng để.” Gioan nghẹn ngào: “Dạ, ba. Con hứa.” Phaolô thêm: “Con cũng hứa, ba. Ba yên tâm.”
Tháng 12 năm 2024, ông tổ chức lễ Giáng Sinh cuối cùng tại nhà. Gioan, Phaolô, bé Anna, và cả nhóm cầu nguyện của ông Giuse đến đông đủ. Ông ngồi trên ghế bành, yếu nhưng vẫn mỉm cười, đọc đoạn Tin Mừng Luca về sự ra đời của Chúa Giêsu. Giọng ông khàn khàn, nhưng đầy cảm xúc, và khi ông đọc xong, bé Anna chạy đến ôm ông: “Ông nội, con yêu ông.” Ông xoa đầu cháu: “Ông cũng yêu con, Anna.” Ông nhìn mọi người, nói: “Cảm ơn anh chị em đã ở bên tôi. Tôi đã lạc lối, nhưng giờ tôi biết Chúa không bao giờ bỏ tôi.”
Đầu năm 2025, sức khỏe ông suy giảm nghiêm trọng. Ông nằm viện lần cuối vào tháng 3, và các con thay phiên túc trực bên ông. Một buổi tối, khi ông Giuse và cha Vinh đến thăm, ông nắm tay họ, nói: “Cảm ơn anh Giuse, cảm ơn cha. Nhờ anh và cha, tôi đã tìm lại Chúa. Tôi sẵn sàng ra đi rồi.” Cha Vinh ban phép lành cuối cùng, và ông Giuse khóc: “Ông Phêrô, ông là anh em tốt nhất của tôi.”
Ngày 05 tháng 04 năm 2025, ông qua đời bình an trong bệnh viện, bên cạnh Gioan và Phaolô. Trước khi nhắm mắt, ông thì thầm: “Lạy Chúa, con về với Ngài. Cảm ơn Ngài đã lấp đầy căn nhà này.” Tang lễ của ông được tổ chức tại nhà thờ cha Vinh, với hàng chục người đến tiễn đưa. Cha Vinh đọc bài sách Xuất Hành mà ông yêu thích, và Phaolô thay ông đọc lời suy niệm cuối: “Ba đã sống lại với Chúa, như Ngài đã sống lại cho chúng con.”
Giờ đây, vào ngày 07 tháng 04 năm 2025, Gioan và Phaolô đứng trước bàn thờ tại gia trong căn nhà ở Long Beach, thắp một cây nến mới, đặt cuốn Kinh Thánh và chiếc khăn bàn thánh của ông lên đó. Họ cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ba được nghỉ yên. Chúng con sẽ giữ lời hứa với ba.” Căn nhà không còn vắng Thánh Thể nữa – nó đã được lấp đầy bằng tình yêu, đức tin, và di sản của một người từng lạc lối nhưng đã trở về.
Ngày 07 tháng 04 năm 2025, chỉ hai ngày sau khi ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng qua đời, căn nhà nhỏ ở Long Beach trở nên tĩnh lặng một cách lạ thường. Ánh nắng đầu xuân chiếu qua cửa sổ, hắt lên bàn thờ tại gia nơi cây nến vẫn cháy sáng, cuốn Kinh Thánh của cha Mathew mở ở trang sách Xuất Hành, và chiếc khăn bàn thánh được trải ngay ngắn – những kỷ vật mà ông đã để lại như một lời nhắn nhủ cuối cùng. Gioan và Phaolô, hai người con trai của ông, đứng đó, tay chắp lại, cầu nguyện trong im lặng. Họ vừa mất đi người cha, người đã dẫn họ qua những năm tháng khó khăn, và giờ đây, họ mang trong mình một trách nhiệm mới: giữ gìn di sản đức tin mà ông đã tìm lại và truyền cho họ trong những năm cuối đời.
Gioan, người anh cả, giờ 43 tuổi, nhìn Phaolô và nói: “Phaolô, ba đã hứa với tụi mình rằng căn nhà này sẽ không vắng Thánh Thể nữa. Giờ ba đi rồi, tụi mình phải làm gì để giữ lời hứa đó?” Phaolô, 38 tuổi, gật đầu, giọng trầm buồn: “Anh nói đúng. Ba đã sống lại đức tin cho tụi mình. Giờ tụi mình phải tiếp tục, không chỉ cho ba, mà cho cả con cái tụi mình sau này.” Họ quỳ xuống trước bàn thờ, đọc kinh Lạy Cha, và cảm thấy như ông vẫn ở đó, đồng hành cùng họ qua lời cầu nguyện.
Tang lễ của ông Hùng được tổ chức vào ngày 09/04/2025 tại nhà thờ cha Vinh, chỉ hai ngày sau thời điểm hiện tại trong câu chuyện. Nhà thờ nhỏ đông kín người – không chỉ có gia đình ông, mà còn có nhóm cầu nguyện của ông Giuse, các thành viên Hội đồng Mục vụ, và nhiều người Việt trong khu vực Long Beach từng biết đến ông qua những giờ chầu Thánh Thể và nghi thức Tam Nhật Vượt Qua mà ông đã dẫn dắt trong hai năm cuối đời. Cha Vinh đứng trước bàn thờ, giọng nghẹn ngào: “Ông Phêrô là một chứng nhân sống động của đức tin. Ông đã lạc lối, nhưng ông trở về, và qua ông, Chúa đã mang nhiều người trở về. Chúng ta tiễn ông hôm nay, nhưng di sản của ông sẽ sống mãi trong cộng đoàn này.”
Phaolô thay mặt gia đình đọc lời suy niệm cuối trong tang lễ. Anh cầm cuốn Kinh Thánh của ông, giọng run run: “Ba đã sống lại với Chúa, như Ngài đã sống lại cho chúng con. Ba từng nói với chúng con rằng căn nhà vắng Thánh Thể là nỗi đau lớn nhất của ba, nhưng ba đã lấp đầy nó bằng tình yêu và đức tin. Chúng con hứa sẽ giữ gìn điều đó.” Khi anh đọc xong, Gioan bước lên, đặt chiếc khăn bàn thánh của ông lên quan tài, như một lời tiễn biệt cuối cùng. Bé Anna, đứng bên mẹ, khóc: “Ông nội, con nhớ ông.” Cả cộng đoàn hát bài “Hãy Đến Với Tôi,” và tiếng hát vang lên như một lời cầu nguyện đưa ông về với Chúa.
Sau tang lễ, Gioan và Phaolô quyết định giữ căn nhà ở Long Beach làm nơi tưởng nhớ ông. Họ không bán nó, mà biến nó thành một nơi tụ họp cho gia đình và nhóm cầu nguyện. Phaolô nói: “Anh Gioan, tụi mình nên để bàn thờ tại gia của ba nguyên vẹn. Mỗi tháng, tụi mình mời anh Giuse và mọi người đến đây cầu nguyện, như ba từng làm.” Gioan gật đầu: “Được, và tụi mình cũng sẽ dạy Anna với các cháu sau này biết về Chúa, như ba đã dạy tụi mình.” Họ dọn dẹp căn nhà, giữ lại mọi thứ ông từng yêu quý – cây thánh giá, cuốn Kinh Thánh, và chiếc khăn bàn thánh – như một di sản sống động.
Tháng 5 năm 2025, nhóm cầu nguyện của ông Giuse tổ chức buổi gặp đầu tiên tại nhà ông Hùng sau khi ông qua đời. Ông Giuse, giờ đã 74 tuổi, đứng trước bàn thờ tại gia, thắp một cây nến mới, và nói: “Ông Phêrô không còn đây, nhưng tinh thần của ông vẫn ở với tụi mình. Tôi đề nghị tụi mình tiếp tục cầu nguyện ở đây mỗi tháng, để giữ lời hứa với ông.” Chị Teresa, bà Rosa, anh Tâm, và những người khác đồng ý. Họ đọc kinh, hát thánh ca, và chia sẻ những kỷ niệm về ông. Anh Tâm nói: “Ông Phêrô đã giúp tôi tìm lại Chúa. Tôi sẽ không để căn nhà này vắng Ngài.” Ông Giuse nhìn Phaolô và Gioan: “Hai anh em giữ căn nhà này nhé. Đây là nhà Chúa, như ông Phêrô muốn.”
Cha Vinh cũng không quên di sản của ông Hùng. Ông đã in cuốn sách nhỏ từ những ghi chép của ông – những câu chuyện về nhà thờ làng, về cha Mathew, và hành trình trở về ở Mỹ – và phát cho cộng đoàn vào lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống tháng 5 năm 2025. Cha nói với mọi người: “Ông Phêrô để lại cho chúng ta một bài học: dù lạc lối bao lâu, Chúa vẫn đợi ta trở về. Hãy đọc và sống theo những gì ông đã viết.” Gioan và Phaolô nhận cuốn sách, xúc động khi thấy tên cha mình trên bìa: “Phêrô Nguyễn Văn Hùng – Hành trình của một chứng nhân.” Họ mang nó về, đặt lên bàn thờ tại gia, như một lời nhắc nhở về sứ mệnh của mình.
Mùa hè năm 2025, Gioan và Phaolô bắt đầu thực hiện lời hứa với ông bằng cách dạy con cái họ về đức tin. Gioan dẫn bé Anna đến nhà thờ cha Vinh mỗi Chúa Nhật, dạy bé đọc kinh và kể về ông nội. Một buổi chiều tháng 6, bé Anna cầm chuỗi Mân Côi của bà Maria, nói: “Ba, con muốn cầu nguyện cho ông nội. Ông nội ở trên trời, đúng không?” Gioan gật đầu: “Đúng, con. Ông nội đang ở với Chúa, và ông muốn con giữ đạo như ông.” Bé Anna mỉm cười, đọc kinh Kính Mừng, và Gioan cảm thấy như cha mình đang ở đó, đồng hành cùng họ.
Phaolô, dù chưa lập gia đình, cũng bắt đầu tham gia tích cực hơn vào nhà thờ cha Vinh. Anh gia nhập Hội đồng Mục vụ, thay thế vị trí của ông, và giúp cha tổ chức các giờ chầu Thánh Thể. Một tối tháng 7, khi anh đứng trước bàn thờ, đọc lời suy niệm mà ông từng viết, anh cảm thấy như giọng cha mình vang lên trong lòng. Anh nói với cha Vinh: “Thưa cha, con muốn tiếp tục những gì ba con làm. Con không giỏi như ba, nhưng con sẽ cố.” Cha Vinh vỗ vai anh: “Phaolô, ông Phêrô sẽ tự hào về anh. Anh không cần giỏi, chỉ cần có lòng.”
Tháng 8 năm 2025, Gioan và Phaolô tổ chức một buổi tưởng niệm nhỏ tại nhà cho ngày giỗ đầu của ông Hùng (dù chưa chính thức tròn năm theo lịch âm). Họ mời nhóm cầu nguyện, cha Vinh, và vài người thân từ Việt Nam sang thăm – trong đó có chị Anna, người em họ từng bỏ đạo. Chị Anna đến, mang theo ba đứa con giờ đã lớn, và ngạc nhiên khi thấy bàn thờ tại gia của ông. Chị nói với Gioan: “Anh Phêrô đã thay đổi nhiều từ ngày sang đây, đúng không? Em từng nghĩ đạo không còn ý nghĩa, nhưng thấy tụi anh giữ đạo cho anh ấy, em muốn thử lại.” Phaolô cười: “Chị Anna, ba con từng buồn vì chị bỏ đạo. Nếu chị muốn, tụi em sẽ dẫn chị đi nhà thờ.” Chị gật đầu, và buổi tưởng niệm ấy trở thành một khởi đầu mới cho gia đình họ.
Ngày giỗ diễn ra ấm cúng. Cha Vinh đến, dâng một thánh lễ nhỏ tại nhà, và cả gia đình quây quần cầu nguyện. Khi cha đọc kinh cầu hồn, Gioan đứng lên, nói: “Ba, tụi con giữ lời hứa rồi. Căn nhà này không vắng Thánh Thể nữa. Ba yên nghỉ nhé.” Phaolô thêm: “Ba, con sẽ dạy con cháu mình đọc sách Xuất Hành như ba. Ba đừng lo.” Bé Anna chạy đến bàn thờ, đặt một bông hoa nhỏ cạnh cây nến, và nói: “Ông nội, con nhớ ông.”
Giờ đây, vào giữa năm 2025 – gần với ngày 07/04/2025, thời điểm hiện tại của câu chuyện – căn nhà ở Long Beach vẫn là nơi tụ họp của gia đình và cộng đoàn. Mỗi tháng, nhóm cầu nguyện của ông Giuse đến đây, thắp nến, đọc kinh, và hát thánh ca. Gioan và Phaolô tiếp tục dẫn dắt con cái họ đến nhà thờ cha Vinh, giữ gìn đức tin mà ông Hùng đã để lại. Cộng đoàn tại nhà thờ vẫn đọc cuốn sách nhỏ của ông, và cha Vinh thường nhắc đến ông trong các bài giảng: “Ông Phêrô dạy chúng ta rằng, dù căn nhà có vắng Thánh Thể bao lâu, Chúa vẫn có thể lấp đầy nó, nếu ta mở lòng.”
Câu chuyện của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng không kết thúc với cái chết của ông, mà sống tiếp qua gia đình và cộng đoàn ông để lại. Căn nhà nhỏ ở Long Beach, từng trống rỗng và lạnh lẽo, giờ đầy ắp ánh sáng – ánh sáng của cây nến, của lời kinh, và của tình yêu mà ông đã gieo trồng. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” đã trở thành “Căn Nhà Đầy Thánh Thể,” không chỉ trong tâm hồn ông, mà trong lòng những người ông yêu thương.
Ngày 07 tháng 04 năm 2025, khi Gioan và Phaolô đứng trước bàn thờ tại gia trong căn nhà nhỏ ở Long Beach, thắp cây nến để tưởng nhớ cha mình – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – vừa qua đời hai ngày trước, họ không ngờ rằng câu chuyện của ông sẽ không dừng lại ở đó. Hành trình trở về của ông, từ đêm Thứ Năm Tuần Thánh 2021 đến khi ông nhắm mắt vào ngày 05/04/2025, đã để lại một di sản không chỉ trong gia đình mà còn trong cộng đoàn tại nhà thờ cha Vinh và nhóm cầu nguyện của ông Giuse. Từ giữa năm 2025 trở đi, Gioan và Phaolô, cùng những người từng đồng hành với ông, sẽ tiếp tục câu chuyện ấy, giữ cho “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” không bao giờ trở lại trạng thái trống rỗng, mà trở thành một ngọn lửa sống mãi qua thời gian.
Sau tang lễ của ông Hùng, Gioan và Phaolô quyết định biến căn nhà ở Long Beach thành một trung tâm nhỏ cho gia đình và cộng đoàn. Họ không muốn bán nó, dù Gioan đã có nhà riêng với vợ và bé Anna, còn Phaolô đang cân nhắc chuyển ra ngoài để bắt đầu cuộc sống mới. Thay vào đó, họ giữ nguyên bàn thờ tại gia – với cây thánh giá, cuốn Kinh Thánh của cha Mathew, và chiếc khăn bàn thánh – như một nơi thiêng liêng để tưởng nhớ cha. Phaolô nói với anh: “Anh Gioan, tụi mình không thể để căn nhà này trống. Ba đã lấp đầy nó bằng đức tin, tụi mình phải giữ nó sống.” Gioan gật đầu: “Đúng vậy. Tụi mình sẽ biến nó thành nơi cầu nguyện, như ba muốn.”
Tháng 6 năm 2025, nhóm cầu nguyện của ông Giuse bắt đầu họp đều đặn tại căn nhà mỗi tháng một lần. Ông Giuse, dù đã lớn tuổi, vẫn giữ vai trò dẫn dắt, thắp nến và đọc kinh như cách ông từng làm với ông Hùng. Chị Teresa, bà Rosa, anh Tâm, và những thành viên khác mang theo những kỷ niệm về ông, chia sẻ trong mỗi buổi gặp. Một tối, khi họ đọc đoạn Tin Mừng về việc Chúa Giêsu giao phó Đức Mẹ cho thánh Gioan, ông Giuse nói: “Ông Phêrô từng bảo tôi rằng Chúa giao phó cộng đoàn này cho tụi mình. Giờ ông đi rồi, tụi mình phải tiếp tục.” Phaolô, ngồi bên, thêm vào: “Ba con muốn tụi mình giữ lửa đức tin. Con sẽ ở đây với anh chị, để căn nhà này không bao giờ vắng Chúa.” Ông Giuse vỗ vai anh: “Phaolô, ông Phêrô sẽ tự hào về anh.”
Cha Vinh cũng tiếp tục lan tỏa di sản của ông Hùng tại nhà thờ. Cuốn sách nhỏ “Phêrô Nguyễn Văn Hùng – Hành trình của một chứng nhân” trở thành tài liệu được nhiều người trong cộng đoàn đọc và chia sẻ. Cha Vinh tổ chức các buổi suy niệm dựa trên những câu chuyện của ông, khuyến khích mọi người sống đức tin một cách đơn sơ nhưng sâu sắc. Một buổi tối tháng 7 năm 2025, cha mời Gioan và Phaolô đến nhà thờ để nói chuyện với giới trẻ. Gioan kể: “Ba tôi từng lạc lối hơn 10 năm ở Mỹ, nhưng ông tìm lại Chúa qua những điều nhỏ bé – một cây nến, một lời kinh, một nhóm bạn. Các bạn không cần làm gì lớn lao, chỉ cần mở lòng là đủ.” Phaolô thêm: “Ba dạy tôi rằng đức tin không phải là thứ để giữ riêng, mà để chia sẻ. Tôi hy vọng các bạn cũng làm được như vậy.” Các bạn trẻ lắng nghe, và một số người bắt đầu tham gia nhóm cầu nguyện tại nhà ông Hùng.
Bé Anna, cháu nội của ông Hùng, trở thành một phần quan trọng trong việc giữ gìn di sản của ông. Ở tuổi 9, bé đã thuộc lòng kinh Kính Mừng và kinh Lạy Cha mà ông dạy. Một buổi chiều tháng 8 năm 2025, bé nói với Gioan: “Ba, con muốn làm gì đó cho ông nội. Con muốn tổ chức một buổi cầu nguyện ở nhà ông, mời bạn con đến.” Gioan ngạc nhiên, nhưng đồng ý: “Được, Anna. Con cứ làm, ba sẽ giúp.” Bé Anna mời vài bạn cùng lớp – những đứa trẻ gốc Việt và cả Mỹ – đến căn nhà ở Long Beach. Chúng quây quần quanh bàn thờ tại gia, thắp nến, và Anna dẫn chúng đọc kinh bằng tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Gioan đứng nhìn, nước mắt lăn dài: “Ba, con thấy Anna giống ba ngày xưa quá.”
Phaolô, trong khi đó, bắt đầu một hành trình riêng để tiếp nối cha mình. Anh tham gia Hội đồng Mục vụ nhà thờ cha Vinh, giúp tổ chức các giờ chầu Thánh Thể và các buổi từ thiện cho người nghèo. Một ngày tháng 9 năm 2025, khi anh cùng cha Vinh phát quà cho những người vô gia cư gần nhà thờ, anh gặp lại John – người đàn ông homeless từng nói với ông Hùng rằng “Chúa vẫn ở đây.” John nhận ra anh, hỏi: “Anh là con ông Phêrô, đúng không? Tôi nhớ ông ấy. Ông ấy tốt lắm.” Phaolô cười: “Dạ, tôi là Phaolô, con út của ba tôi. Cảm ơn ông đã nhắc ba tôi về Chúa. Ông khỏe không?” John gật đầu: “Khỏe, nhờ ông Phêrô. Anh giống ông ấy lắm.” Phaolô cảm thấy như cha mình đang sống lại qua những lời ấy.
Tháng 11 năm 2025, Gioan và Phaolô tổ chức lễ giỗ đầu chính thức cho ông Hùng theo lịch âm. Họ mời cả gia đình, nhóm cầu nguyện, và cha Vinh đến căn nhà. Cha Vinh dâng thánh lễ tại gia, và lần này, chị Anna – người em họ từng bỏ đạo – đến cùng ba đứa con của mình. Sau lễ, chị nói với Gioan: “Tụi em đã bắt đầu đi lễ lại ở nhà thờ gần nhà. Nhờ anh Phêrô, em nhận ra mình đã bỏ lỡ điều gì. Cảm ơn tụi anh đã giữ đạo cho anh ấy.” Gioan nắm tay chị: “Chị Anna, ba sẽ vui lắm. Chị quay lại là món quà lớn nhất cho ba.” Buổi giỗ kết thúc với bài “Kinh Hòa Bình,” và căn nhà vang lên tiếng hát như ngày ông Hùng còn sống.
Năm 2026, cộng đoàn tại nhà thờ cha Vinh tiếp tục phát triển, phần lớn nhờ di sản của ông Hùng. Cha Vinh dựng một bàn thờ phụ trong nhà thờ, đặt tên là “Bàn thờ Phêrô,” để tưởng nhớ ông. Ông Giuse và nhóm cầu nguyện thường xuyên tổ chức giờ chầu tại đó, và cuốn sách nhỏ của ông trở thành tài liệu chính thức cho các lớp giáo lý. Một buổi tối tháng 3 năm 2026, khi cha Vinh dẫn cộng đoàn qua giờ chầu Thánh Thể, ông nói: “Ông Phêrô từng kể với tôi rằng bàn thờ trống trơn vào Thứ Năm Tuần Thánh là nỗi buồn lớn nhất của ông. Nhưng ông đã lấp đầy nó bằng đời sống của mình. Chúng ta hãy làm điều đó cho ông.” Phaolô, ngồi dưới, thì thầm: “Ba, tụi con làm được rồi.”
Bé Anna, giờ 10 tuổi, bắt đầu tham gia ca đoàn nhí của nhà thờ cha Vinh. Cô bé hát bài “Hãy Đến Với Tôi” với giọng trong trẻo, và mỗi lần hát, bé nói với Gioan: “Ba, con hát cho ông nội nghe đó.” Gioan cười: “Ông nội nghe được, con. Ông sẽ tự hào lắm.” Phaolô, trong khi đó, tìm thấy tình yêu của đời mình – một cô gái tên Maria trong ca đoàn người lớn – và họ bắt đầu hẹn hò vào cuối năm 2026. Anh nói với Gioan: “Anh, em muốn đặt tên con mình là Phêrô, để nhớ ba.” Gioan gật đầu: “Tốt lắm. Ba sẽ thích cái tên đó.”
Đến năm 2027, căn nhà ở Long Beach trở thành một địa điểm quen thuộc không chỉ cho gia đình mà cho cả cộng đồng người Việt quanh khu vực. Gioan và Phaolô tổ chức các buổi cầu nguyện định kỳ, mời những người từng biết ông Hùng đến chia sẻ. Một ngày tháng 5 năm 2027, khi họ kỷ niệm hai năm ngày mất của ông, ông Giuse – giờ đã yếu đi nhiều – nói với họ: “Tụi anh em làm tốt lắm. Ông Phêrô giao căn nhà này cho tụi mình, và tụi mình đã giữ nó sống. Tôi cũng sắp đi rồi, nhưng tôi yên tâm.” Phaolô nắm tay ông: “Anh Giuse, anh đừng nói vậy. Anh còn phải ở với tụi em lâu nữa.”
Giờ đây, vào giữa năm 2027, di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng vẫn sống mãi. Căn nhà ở Long Beach không chỉ là nơi ở, mà là một ngọn đèn chầu không bao giờ tắt – qua Gioan, Phaolô, bé Anna, và cộng đoàn tại nhà thờ cha Vinh. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” đã trở thành “Căn Nhà Sống Thánh Thể,” không chỉ trong đời ông, mà qua những thế hệ tiếp nối, mang theo tình yêu và đức tin mà ông đã gieo trồng.
Vào giữa năm 2027, khi Gioan và Phaolô đứng trước bàn thờ tại gia trong căn nhà nhỏ ở Long Beach để kỷ niệm hai năm ngày mất của cha mình – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – họ không chỉ thấy căn nhà là một nơi tưởng nhớ, mà là một ngọn lửa sống động, tiếp nối hành trình đức tin mà ông đã để lại. Từ khi ông qua đời vào ngày 05/04/2025, họ đã biến căn nhà thành một trung tâm nhỏ cho gia đình và nhóm cầu nguyện của ông Giuse, giữ lời hứa rằng “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” sẽ không bao giờ trở lại trạng thái trống rỗng. Từ cuối năm 2027 đến năm 2030, di sản của ông Hùng không chỉ sống mãi trong gia đình, mà còn lan tỏa ra cộng đồng người Việt tại Long Beach, trở thành một biểu tượng của sự kiên trì và tình yêu dành cho Chúa.
Cuối năm 2027, ông Giuse – người bạn đồng hành thân thiết của ông Hùng – bắt đầu yếu đi rõ rệt. Ở tuổi 76, ông không còn đủ sức để dẫn dắt nhóm cầu nguyện như trước. Một buổi tối tháng 11, khi nhóm tụ họp tại căn nhà, ông Giuse ngồi trên ghế bành, thở khó nhọc, và nói với Gioan và Phaolô: “Tụi anh em, tôi giao nhóm này cho tụi anh nhé. Tôi không còn nhiều thời gian nữa, nhưng tôi tin tụi anh sẽ giữ lửa như ông Phêrô đã làm.” Gioan nắm tay ông: “Anh Giuse, anh đừng nói vậy. Anh còn phải ở với tụi em lâu mà.” Nhưng ông Giuse cười nhẹ: “Tôi yên tâm rồi. Tụi anh em làm tốt lắm. Căn nhà này là nhà Chúa, nhờ ông Phêrô và tụi anh.”
Ông Giuse qua đời vào đầu tháng 12 năm 2027, để lại một khoảng trống lớn trong nhóm cầu nguyện. Tang lễ của ông được tổ chức tại nhà thờ cha Vinh, và Gioan thay mặt nhóm đọc lời tiễn biệt: “Anh Giuse là người đã kéo ba tôi trở lại với Chúa, và qua đó, kéo cả gia đình tôi trở lại. Anh đi rồi, nhưng tụi tôi sẽ tiếp tục công việc của anh và ba tôi.” Phaolô đặt một cây nến nhỏ lên quan tài ông Giuse, thì thầm: “Anh Giuse, anh nghỉ yên nhé. Tụi em sẽ không để ngọn lửa này tắt.” Sau tang lễ, Gioan và Phaolô quyết định chính thức nhận trách nhiệm dẫn dắt nhóm cầu nguyện, biến nó thành một phần không thể tách rời của căn nhà ở Long Beach.
Năm 2028, nhóm cầu nguyện bắt đầu thu hút nhiều người hơn. Không chỉ có các thành viên cũ như chị Teresa, bà Rosa, và anh Tâm, mà còn có những gia đình trẻ gốc Việt trong khu vực nghe tiếng và đến tham gia. Gioan và Phaolô mở rộng các buổi họp từ mỗi tháng một lần thành hai lần, tổ chức vào tối thứ Bảy và một buổi sáng Chủ Nhật. Họ giữ phong cách đơn sơ mà ông Hùng yêu thích – thắp nến, đọc kinh, hát thánh ca – nhưng cũng thêm những hoạt động mới như chia sẻ Tin Mừng và cầu nguyện cho các ý chỉ riêng. Phaolô nói với Gioan: “Anh, tụi mình nên làm gì đó để nhóm này không chỉ là cầu nguyện, mà còn là nơi giúp đỡ nhau. Ba từng muốn cộng đoàn là gia đình.” Gioan gật đầu: “Ý hay. Tụi mình có thể quyên góp đồ cho người nghèo, như ba từng làm.”
Tháng 3 năm 2028, họ tổ chức buổi từ thiện đầu tiên tại căn nhà, quyên góp quần áo, thực phẩm, và tiền để giúp những người vô gia cư quanh Long Beach. Bé Anna, giờ 11 tuổi, xung phong mang những hộp quà nhỏ đến phát cùng ba và chú Phaolô. Khi họ gặp John – người đàn ông homeless từng quen biết ông Hùng – Anna đưa cho ông một hộp quà, nói: “Cháu là Anna, cháu nội ông Phêrô. Ông khỏe không?” John cười: “Cháu giống ông nội quá. Ông khỏe, nhờ gia đình cháu.” Phaolô đứng bên, xúc động: “Ba, ông John vẫn nhớ ba. Di sản của ba sống thật đấy.” Từ đó, nhóm cầu nguyện không chỉ là nơi gặp gỡ tinh thần, mà còn là một trung tâm nhỏ hỗ trợ cộng đồng.
Mùa Chay 2028, Gioan và Phaolô dẫn nhóm đến nhà thờ cha Vinh để tham gia Tam Nhật Vượt Qua. Họ mang theo cuốn sách nhỏ của ông Hùng, đọc lại những lời suy niệm mà ông từng viết, và cùng cộng đoàn tổ chức giờ chầu Thánh Thể tối Thứ Năm. Cha Vinh mời Phaolô đọc sách Xuất Hành trong đêm Vọng Phục Sinh, nói: “Phaolô, anh có giọng của ông Phêrô. Anh đọc đi, để mọi người nhớ ông.” Phaolô bước lên bục, tay run run, đọc: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả, như đàn ngựa qua đồng cỏ.” Giọng anh không oai hùng như cha ngày trẻ, nhưng đầy cảm xúc, và Gioan ngồi dưới, thì thầm với Anna: “Con nghe không? Chú Phaolô giống ông nội lắm.” Anna gật đầu: “Dạ, con muốn lớn lên cũng đọc như vậy.”
Năm 2029, Phaolô kết hôn với Maria – cô gái anh gặp trong ca đoàn nhà thờ cha Vinh. Đám cưới được tổ chức tại nhà thờ, và Gioan làm phù rể. Trong lời nguyện hôn lễ, Phaolô nói: “Tôi muốn cảm ơn ba tôi, ông Phêrô. Nhờ ba, tôi tìm lại Chúa, và nhờ Chúa, tôi tìm được Maria. Tôi hứa sẽ đặt tên con đầu lòng là Phêrô, để nhớ ba.” Maria cười: “Em đồng ý. Anh Phêrô sẽ là người cha tinh thần của gia đình mình.” Sau đám cưới, họ chuyển về sống gần căn nhà ở Long Beach, và Maria nhanh chóng tham gia nhóm cầu nguyện, mang theo giọng hát ngọt ngào của mình để làm phong phú thêm các buổi gặp.
Tháng 10 năm 2029, Maria sinh một bé trai, và đúng như lời hứa, họ đặt tên là Phêrô. Gioan đến thăm, ôm cháu, nói: “Phaolô, thằng bé này là món quà cho ba. Tên Phêrô sẽ sống tiếp qua nó.” Anna, giờ 12 tuổi, nhìn em họ, nói: “Chú Phaolô, con sẽ dạy em Phêrô đọc kinh như ông nội dạy con.” Phaolô cười: “Được, Anna. Con là chị lớn, phải giữ đạo cho cả nhà.” Căn nhà ở Long Beach trở thành nơi tụ họp thường xuyên của gia đình – Gioan, Phaolô, Anna, và bé Phêrô – với bàn thờ tại gia là trung tâm của mọi hoạt động.
Năm 2030, nhóm cầu nguyện tại căn nhà phát triển vượt xa mong đợi. Từ một nhóm nhỏ 10-15 người, giờ đây mỗi buổi họp thu hút gần 30 người, bao gồm cả những gia đình trẻ và người lớn tuổi. Gioan và Phaolô quyết định mở rộng không gian bằng cách sửa sang lại sân sau, dựng một bàn thờ ngoài trời để tổ chức các buổi cầu nguyện lớn hơn. Cha Vinh đến khánh thành bàn thờ vào tháng 5 năm 2030, đặt tên là “Bàn thờ Phêrô Hùng,” và nói: “Đây không chỉ là nơi tưởng nhớ ông Phêrô, mà là nơi Chúa sống qua di sản của ông. Cảm ơn Gioan và Phaolô đã giữ lời hứa với cha mình.”
Mùa Chay 2030, nhóm cầu nguyện tổ chức Chặng Đàng Thánh Giá tại sân sau căn nhà, lần đầu tiên kể từ khi ông Hùng qua đời. Gioan dẫn đầu, đọc lời suy niệm mà ông từng viết, còn Phaolô và Anna mang cây thánh giá nhỏ đi qua 14 chặng. Bé Phêrô, dù mới 1 tuổi, được Maria bế theo, và tiếng khóc của bé hòa lẫn với tiếng hát “Hãy Đến Với Tôi” của cộng đoàn. Một người trong nhóm, chị Lan, nói với Gioan: “Anh Gioan, tôi chưa từng gặp ông Phêrô, nhưng qua anh và anh Phaolô, tôi cảm thấy như ông vẫn ở đây.” Gioan gật đầu: “Chị nói đúng. Ba tôi không đi đâu cả.”
Giờ đây, vào giữa năm 2030, căn nhà ở Long Beach đã trở thành một trung tâm nhỏ nhưng đầy sức sống cho cộng đồng người Việt tại Mỹ. Di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng không chỉ sống mãi qua Gioan, Phaolô, Anna, và bé Phêrô, mà còn qua hàng chục người tìm thấy Chúa qua những buổi cầu nguyện, những hộp quà từ thiện, và những lời suy niệm giản dị nhưng sâu sắc. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” giờ là “Căn Nhà Sống Thánh Thể,” một ngọn lửa không bao giờ tắt, lan tỏa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Vào giữa năm 2030, khi Gioan và Phaolô đứng trước bàn thờ ngoài trời mới dựng tại sân sau căn nhà ở Long Beach để khánh thành “Bàn thờ Phêrô Hùng,” họ cảm nhận được sức sống mãnh liệt của di sản mà cha mình – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – đã để lại. Từ khi ông qua đời vào ngày 05/04/2025, căn nhà không chỉ là nơi tưởng nhớ, mà đã trở thành một trung tâm nhỏ cho cộng đồng người Việt tại Long Beach, nơi nhóm cầu nguyện tụ họp, những hộp quà từ thiện được trao đi, và đức tin được truyền qua các thế hệ. Từ năm 2030 đến 2035, di sản ấy không chỉ sống mãi qua Gioan và Phaolô, mà còn nở rộ trong thế hệ thứ ba – Anna và bé Phêrô – khi họ tiếp nối hành trình của ông nội, đối mặt với những thử thách mới trong một thế giới ngày càng thay đổi.
Sau buổi khánh thành bàn thờ ngoài trời vào tháng 5 năm 2030, Gioan và Phaolô tiếp tục mở rộng hoạt động của nhóm cầu nguyện. Họ không chỉ tổ chức các buổi cầu nguyện định kỳ, mà còn biến căn nhà thành một nơi học hỏi đức tin cho trẻ em trong khu phố. Anna, giờ 12 tuổi, trở thành người dẫn đầu trong việc này. Với sự hướng dẫn của Gioan, cô bé bắt đầu tổ chức các buổi dạy giáo lý nhỏ tại sân sau, mời những đứa trẻ cùng tuổi – cả gốc Việt lẫn Mỹ – đến học kinh và nghe chuyện về Chúa. Một buổi chiều tháng 6 năm 2030, Anna đứng trước nhóm khoảng 10 đứa trẻ, tay cầm chuỗi Mân Côi của bà nội Maria, nói: “Các bạn, ông nội mình từng dạy mình đọc kinh này. Ông nói Chúa luôn nghe tụi mình, dù tụi mình nhỏ.” Gioan đứng nhìn, mỉm cười: “Anna, con giống ba ngày xưa quá.”
Bé Phêrô, con trai của Phaolô và Maria, dù mới 1 tuổi, cũng sớm được đưa vào không khí đức tin của gia đình. Maria thường bế bé đến các buổi cầu nguyện, để bé ngồi chơi bên bàn thờ tại gia trong khi mọi người hát thánh ca. Phaolô nói với vợ: “Maria, anh muốn thằng Phêrô lớn lên trong căn nhà này, để nó biết ông nội nó là ai.” Maria gật đầu: “Em cũng muốn vậy. Em sẽ dạy nó hát ‘Hãy Đến Với Tôi’ như anh Phêrô từng dạy Anna.” Căn nhà ở Long Beach trở thành nơi gắn kết cả gia đình – từ Gioan, Phaolô, đến Anna và bé Phêrô – với bàn thờ là trung tâm của mọi hoạt động.
Năm 2031, nhóm cầu nguyện đối mặt với một thử thách lớn khi cộng đồng người Việt tại Long Beach bắt đầu thay đổi. Nhiều gia đình trẻ chuyển đi nơi khác vì công việc, còn thế hệ lớn tuổi dần qua đời. Chị Teresa, người từng đồng hành với ông Giuse và ông Hùng, qua đời vào tháng 3 năm 2031, để lại một khoảng trống trong nhóm. Bà Rosa, giờ đã ngoài 80, cũng không còn đủ sức tham gia thường xuyên. Gioan nói với Phaolô: “Phaolô, tụi mình mất nhiều người quá. Làm sao giữ nhóm này sống đây?” Phaolô trầm ngâm: “Anh, tụi mình phải tìm người mới. Ba từng nói cộng đoàn là gia đình, dù ai đến ai đi, tụi mình vẫn phải tiếp tục.”
Họ bắt đầu mời những gia đình trẻ mới dọn đến khu phố tham gia nhóm cầu nguyện. Một cặp vợ chồng trẻ, anh Minh và chị Linh, cùng hai đứa con nhỏ, đến buổi họp đầu tiên vào tháng 4 năm 2031. Anh Minh nói: “Tụi em mới từ San Diego chuyển lên. Nghe nói căn nhà này là nơi cầu nguyện của ông Phêrô, tụi em muốn tham gia.” Phaolô cười: “Đúng rồi, anh Minh. Đây là nhà ba anh. Tụi anh hoan nghênh anh chị.” Anna dẫn hai đứa con của anh Minh – một bé trai 6 tuổi và một bé gái 4 tuổi – ra sân sau, dạy chúng đọc kinh Lạy Cha. Từ đó, nhóm cầu nguyện dần trẻ hóa, với những gương mặt mới mang theo sức sống mới.
Mùa Chay 2032, Gioan và Phaolô tổ chức Tam Nhật Vượt Qua tại căn nhà lần đầu tiên kể từ khi ông Hùng qua đời. Họ không thể làm lớn như ở nhà thờ cha Vinh, nhưng họ dựng 14 chặng Đàng Thánh Giá bằng giấy quanh sân sau, thắp nến, và mời cả nhóm cầu nguyện lẫn các gia đình trẻ tham gia. Anna, giờ 14 tuổi, đọc lời suy niệm mà ông nội từng viết, giọng trong trẻo nhưng đầy cảm xúc: “Lạy Chúa, Ngài chịu khổ để tụi con được sống. Tụi con xin sống cho Ngài, như ông nội con đã làm.” Phaolô mang cây thánh giá nhỏ, còn bé Phêrô, giờ 3 tuổi, cầm một cây nến nhỏ đi theo chú Anna. Cha Vinh đến, nói: “Gioan, Phaolô, ông Phêrô sẽ tự hào lắm. Tụi anh em làm sống lại những gì ông ấy yêu quý.”
Năm 2033, Anna bước vào tuổi 15 và bắt đầu tham gia ca đoàn nhí của nhà thờ cha Vinh một cách nghiêm túc hơn. Cô bé không chỉ hát, mà còn học cách dẫn kinh từ cha Vinh, với mong muốn tiếp nối ông nội. Một buổi tối tháng 5, Anna nói với Gioan: “Ba, con muốn lớn lên làm gì đó cho nhà thờ, như ông nội. Con muốn dẫn giờ chầu Thánh Thể.” Gioan xúc động: “Anna, nếu con muốn, ba sẽ dạy con. Ông nội con từng dẫn giờ chầu, và ba tin con cũng làm được.” Từ đó, Gioan bắt đầu hướng dẫn Anna đọc lời suy niệm, tập hát, và chuẩn bị để cô bé trở thành một người dẫn dắt trong tương lai.
Bé Phêrô, giờ 4 tuổi, cũng bắt đầu bộc lộ tình yêu với đức tin theo cách của mình. Maria dạy bé hát “Hãy Đến Với Tôi,” và mỗi lần đến căn nhà, bé chạy đến bàn thờ tại gia, chỉ vào cây thánh giá và nói: “Chúa đây!” Phaolô cười: “Maria, thằng bé giống ba anh quá. Anh muốn nó lớn lên biết đọc sách Xuất Hành như ba.” Maria gật đầu: “Được, anh. Em sẽ dạy nó từ bây giờ.” Họ đặt một cuốn Kinh Thánh nhỏ bên cạnh bàn thờ, và mỗi tối, Maria đọc vài câu cho bé Phêrô nghe, hy vọng bé sẽ tiếp nối di sản của ông nội.
Năm 2034, nhóm cầu nguyện tại căn nhà đối mặt với một thử thách mới khi thành phố Long Beach đề xuất xây dựng lại khu phố, có nguy cơ phá bỏ một số nhà cũ, bao gồm căn nhà của ông Hùng. Gioan và Phaolô lo lắng, vì căn nhà không chỉ là tài sản, mà là một phần linh hồn của gia đình và cộng đoàn. Họ họp với nhóm cầu nguyện và cha Vinh để tìm cách bảo vệ nó. Anh Tâm đề xuất: “Tụi mình có thể xin thành phố công nhận căn nhà này là di sản văn hóa của cộng đồng người Việt. Nó đã là nơi cầu nguyện hơn 5 năm rồi.” Phaolô đồng ý: “Ý hay. Tụi mình sẽ làm đơn, nhờ cha Vinh hỗ trợ.”
Họ gửi đơn lên chính quyền, kèm theo cuốn sách nhỏ của ông Hùng và những câu chuyện về căn nhà. Cha Vinh viết thư ủng hộ, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với cộng đồng Công giáo người Việt. Tháng 10 năm 2034, thành phố đồng ý giữ lại căn nhà, công nhận nó là “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng,” với điều kiện gia đình và cộng đoàn tiếp tục duy trì hoạt động tôn giáo và từ thiện tại đây. Gioan nói với Phaolô: “Phaolô, ba cứu được căn nhà lần nữa rồi. Tụi mình phải làm tốt hơn nữa.” Phaolô gật đầu: “Đúng vậy, anh. Đây là nhà Chúa, như ba muốn.”
Năm 2035, trung tâm cộng đồng tại căn nhà phát triển vượt xa mong đợi. Anna, giờ 17 tuổi, trở thành người dẫn đầu ca đoàn nhí nhà thờ cha Vinh và bắt đầu dẫn giờ chầu Thánh Thể tại căn nhà mỗi tháng một lần. Giọng cô bé trong trẻo vang lên: “Lạy Chúa, Ngài ở đây với tụi con,” khiến nhiều người xúc động. Bé Phêrô, giờ 6 tuổi, học đọc kinh Lạy Cha và hát “Kinh Hòa Bình” cùng chị Anna, thường đứng cạnh bàn thờ ngoài trời với cây nến nhỏ trên tay. Gioan và Phaolô nhìn các con, cảm thấy như ông Hùng đang sống lại qua chúng.
Giờ đây, vào giữa năm 2035, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” không chỉ là nơi cầu nguyện, mà là một biểu tượng của đức tin và tình đoàn kết. Di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng sống mãi qua Anna, bé Phêrô, và hàng chục người tìm thấy Chúa qua căn nhà nhỏ ở Long Beach. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” giờ là “Căn Nhà Sáng Thánh Thể,” một ngọn lửa cháy mãi qua thời gian.
Vào giữa năm 2035, khi “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” tại căn nhà nhỏ ở Long Beach được chính thức công nhận bởi thành phố, Gioan và Phaolô cảm nhận rõ ràng rằng di sản của cha mình – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – không chỉ sống mãi trong gia đình mà đã trở thành một ngọn lửa lan tỏa trong cộng đồng người Việt tại Mỹ. Từ khi ông qua đời vào ngày 05/04/2025, căn nhà đã vượt qua nguy cơ bị phá bỏ để trở thành một nơi cầu nguyện, từ thiện, và học hỏi đức tin, nhờ sự kiên trì của hai anh em và nhóm cầu nguyện. Từ năm 2035 đến 2040, Anna và bé Phêrô – thế hệ thứ ba – bắt đầu đảm nhận vai trò lớn hơn, không chỉ giữ gìn mà còn mở rộng di sản của ông nội, đối mặt với những thử thách mới của thời đại công nghệ và sự thay đổi văn hóa, để “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” tiếp tục là “Căn Nhà Sáng Thánh Thể” cho nhiều người hơn.
Năm 2035, Anna, giờ 17 tuổi, đã trở thành một thiếu nữ trưởng thành với niềm đam mê mãnh liệt dành cho đức tin mà ông nội truyền lại. Cô không chỉ dẫn đầu ca đoàn nhí tại nhà thờ cha Vinh, mà còn tổ chức các buổi chầu Thánh Thể tại sân sau căn nhà mỗi tháng một lần. Giọng hát trong trẻo của Anna, kết hợp với những lời suy niệm giản dị mà cô học từ ông Hùng, thu hút nhiều người trẻ trong khu phố đến tham gia. Một buổi tối tháng 8 năm 2035, khi Anna dẫn nhóm cầu nguyện qua giờ chầu, cô nói: “Lạy Chúa, ông nội con từng kể rằng Ngài ở với chúng con trong những lúc khó khăn nhất. Tụi con xin Ngài ở lại đây, trong căn nhà này.” Gioan, đứng bên, thì thầm với Phaolô: “Phaolô, Anna giống ba ngày trẻ quá. Giọng nó không chỉ hát, mà còn kể chuyện.” Phaolô gật đầu: “Đúng vậy, anh. Nó là niềm hy vọng của tụi mình.”
Bé Phêrô, con trai của Phaolô và Maria, giờ 6 tuổi, cũng bắt đầu bộc lộ dấu ấn của di sản gia đình. Bé đã thuộc lòng kinh Lạy Cha và kinh Kính Mừng, thường đứng cạnh chị Anna trong các buổi cầu nguyện, tay cầm cây nến nhỏ và hát “Kinh Hòa Bình” bằng giọng trẻ thơ. Maria dạy bé đọc những câu Kinh Thánh đơn giản từ cuốn sách của ông Hùng, và mỗi lần đến căn nhà, bé chạy đến bàn thờ tại gia, chỉ vào cây thánh giá và nói: “Chúa của ông nội đây!” Phaolô cười với vợ: “Maria, thằng bé này sẽ tiếp nối ba anh. Anh muốn nó lớn lên mạnh mẽ như ba.” Maria gật đầu: “Được, anh. Em sẽ dạy nó mọi thứ em biết từ anh Phêrô.”
Năm 2036, Anna bước vào tuổi 18 và quyết định theo đuổi ngành giáo dục tôn giáo tại một trường đại học địa phương. Cô nói với Gioan: “Ba, con muốn học để dạy giáo lý, như ông nội từng làm. Con muốn kể chuyện của ông cho nhiều người hơn.” Gioan xúc động: “Anna, nếu con làm được, ba và ông nội sẽ tự hào lắm. Con cứ học đi, ba sẽ ủng hộ.” Anna bắt đầu đại học, nhưng cô không rời xa căn nhà. Mỗi cuối tuần, cô về dẫn nhóm cầu nguyện, mang theo những kiến thức mới từ trường để làm phong phú thêm các buổi họp. Cô giới thiệu cách dùng công nghệ – như livestream các giờ chầu trên mạng xã hội – để kết nối với những người Việt xa quê không thể đến trực tiếp. Phaolô ngạc nhiên: “Anna, con làm vậy hay quá. Ba con chưa bao giờ nghĩ đến chuyện này.” Anna cười: “Chú Phaolô, ông nội thích đơn sơ, nhưng con nghĩ ông sẽ vui nếu tụi mình dùng cách mới để giữ đạo.”
Bé Phêrô, giờ 7 tuổi, bắt đầu đi học tiểu học và tham gia lớp giáo lý tại nhà thờ cha Vinh. Cậu bé nhanh chóng trở thành một học sinh nổi bật, không chỉ vì khả năng đọc kinh mà còn vì sự tò mò về những câu chuyện của ông nội. Một ngày tháng 10 năm 2036, bé mang cuốn sách nhỏ “Phêrô Nguyễn Văn Hùng – Hành trình của một chứng nhân” đến lớp, nói với cô giáo: “Cô ơi, đây là sách của ông nội con. Ông nội con từng đọc sách Xuất Hành cho cả làng nghe!” Cô giáo cười, đọc một đoạn cho lớp, và từ đó, bé Phêrô trở thành “cháu nội ông Phêrô” trong mắt mọi người tại nhà thờ.
Năm 2037, nhóm cầu nguyện tại căn nhà đối mặt với một thử thách lớn khi công nghệ và văn hóa hiện đại bắt đầu ảnh hưởng đến thế hệ trẻ. Nhiều thanh thiếu niên trong cộng đồng người Việt tại Long Beach xa rời nhà thờ, bị cuốn vào mạng xã hội và những thú vui mới. Anna nhận ra điều này khi một số bạn cùng tuổi không còn đến các buổi chầu nữa. Cô nói với Phaolô: “Chú Phaolô, tụi con phải làm gì đó để kéo các bạn lại. Ông nội từng nói đức tin phải sống động, tụi con không thể để nó mất đi.” Phaolô gật đầu: “Anna, con đúng. Tụi mình phải đổi mới, nhưng vẫn giữ những gì ba để lại.”
Họ quyết định tổ chức một chương trình “Ngày Phêrô Hùng” vào tháng 4 năm 2037, kỷ niệm 12 năm ngày mất của ông Hùng, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Anna dẫn dắt một buổi Chặng Đàng Thánh Giá ngoài trời tại sân sau, livestream trên mạng để mời gọi người trẻ tham gia từ xa, trong khi Phaolô và Gioan tổ chức các hoạt động vui chơi cho trẻ em – như vẽ tranh về Chúa và hát thánh ca. Bé Phêrô, giờ 8 tuổi, đứng cạnh chị Anna, đọc lời suy niệm ngắn mà cô dạy: “Lạy Chúa, ông nội con yêu Ngài. Con cũng muốn yêu Ngài.” Sự kiện thu hút hơn 50 người trực tiếp và hàng trăm người xem online, trong đó có nhiều bạn trẻ bắt đầu quay lại nhóm cầu nguyện. Anna nói với Gioan: “Ba, tụi con làm được rồi. Ông nội sẽ vui lắm.”
Năm 2038, Anna tốt nghiệp đại học với bằng giáo dục tôn giáo và trở thành giáo viên giáo lý tại nhà thờ cha Vinh. Cô không chỉ dạy trẻ em, mà còn tổ chức các lớp học online cho người Việt ở các thành phố khác, dùng câu chuyện của ông Hùng làm nguồn cảm hứng. Một buổi tối tháng 6 năm 2038, cô nói với cộng đoàn qua mạng: “Ông nội tôi từng nghĩ căn nhà của ông vắng Thánh Thể, nhưng ông đã lấp đầy nó. Tụi mình cũng có thể làm vậy, dù ở bất cứ đâu.” Video của cô lan truyền, và nhiều người trẻ từ xa bắt đầu liên lạc, hỏi về “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng.” Gioan nói với Phaolô: “Phaolô, Anna làm được điều ba không ngờ tới. Di sản của ba đi xa thật rồi.”
Bé Phêrô, giờ 9 tuổi, bắt đầu tham gia ca đoàn nhí cùng Anna, hát “Hãy Đến Với Tôi” với giọng trong trẻo. Cậu bé cũng học đọc sách Xuất Hành từ Phaolô, và một buổi tối tháng 9 năm 2038, bé đứng trước bàn thờ tại gia, đọc: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả…” Phaolô xúc động: “Maria, thằng bé giống ba anh quá. Giọng nó nhỏ, nhưng nghe như ba ngày xưa.” Maria cười: “Anh, em biết mà. Phêrô sẽ là người tiếp nối anh Phêrô.”
Năm 2040, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” kỷ niệm 15 năm ngày mất của ông Hùng với một sự kiện lớn. Anna, giờ 22 tuổi, dẫn dắt một buổi chầu Thánh Thể trực tiếp tại sân sau, kết nối với hàng trăm người qua mạng. Bé Phêrô, giờ 11 tuổi, đọc sách Xuất Hành trước cộng đoàn, giọng cậu bé rõ ràng và đầy cảm xúc. Gioan và Phaolô đứng nhìn, nước mắt lăn dài. Gioan nói: “Phaolô, ba làm được rồi. Căn nhà này không chỉ sống, mà còn sáng mãi.” Phaolô gật đầu: “Đúng vậy, anh. Ba không bao giờ rời tụi mình.”
Giờ đây, vào giữa năm 2040, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” là một ngọn đèn chầu không bao giờ tắt, lan tỏa di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng qua Anna, bé Phêrô, và cộng đồng người Việt tại Mỹ. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” đã trở thành “Căn Nhà Rực Thánh Thể,” một ngọn lửa cháy sáng qua thời gian và không gian.
Vào giữa năm 2045, khi Anna và Phêrô – giờ được gọi là “anh Phêrô” trong cộng đoàn – đứng trước hơn 1.000 người tham dự trực tiếp và trực tuyến trong buổi kỷ niệm 20 năm ngày mất của ông nội – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – tại “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” ở Long Beach, họ không chỉ là những người thừa kế di sản của ông, mà còn là những người tiên phong đưa ngọn lửa đức tin ấy vượt qua thời gian và không gian. Từ khi ông qua đời vào ngày 05/04/2025, căn nhà nhỏ đã trở thành một trung tâm cộng đồng sống động, lan tỏa qua các thế hệ từ Gioan, Phaolô, đến Anna và Phêrô, và giờ đây là một phong trào kết nối người Việt trên toàn nước Mỹ và trở về Việt Nam. Từ năm 2045 đến 2050, Anna và anh Phêrô sẽ đưa di sản ấy lên một tầm cao mới, biến nó thành một ngọn lửa toàn cầu, đối mặt với những thách thức của một thế giới ngày càng bị chi phối bởi công nghệ và sự suy giảm đức tin truyền thống.
Năm 2045, Anna, giờ 27 tuổi, đã trở thành một nhà lãnh đạo trẻ xuất sắc trong cộng đồng Công giáo người Việt tại Mỹ. Với vai trò giám đốc của “Phêrô Hùng Foundation,” cô không chỉ tổ chức các buổi cầu nguyện và từ thiện tại Long Beach mà còn điều hành một mạng lưới trực tuyến kết nối hàng ngàn người trên khắp nước Mỹ, Canada, và Việt Nam. Cô sử dụng công nghệ để livestream các giờ chầu Thánh Thể, dạy giáo lý qua video, và chia sẻ câu chuyện của ông nội – từ những năm tháng lạc lối ở Mỹ đến hành trình trở về đầy cảm hứng. Một buổi tối tháng 8 năm 2045, Anna nói với Gioan: “Ba, con muốn đưa di sản của ông nội ra toàn cầu. Không chỉ người Việt, mà mọi người trên thế giới cần nghe câu chuyện này.” Gioan, giờ 63 tuổi, gật đầu: “Anna, nếu con làm được, ba và ông nội sẽ tự hào lắm.”
Anh Phêrô, giờ 16 tuổi, cũng bắt đầu khẳng định vị trí của mình trong gia đình và cộng đoàn. Với giọng đọc trầm ấm gợi nhớ đến ông nội, cậu không chỉ tham gia ca đoàn mà còn trở thành người dẫn kinh trẻ tuổi nhất tại nhà thờ cha Vinh. Cậu học hỏi từ Anna, sử dụng mạng xã hội để chia sẻ những đoạn Kinh Thánh ngắn và những lời suy niệm mà ông Hùng từng viết. Một video tháng 9 năm 2045, khi Phêrô đọc: “Lạy Chúa, ông nội con từng nghĩ Ngài xa ông, nhưng Ngài luôn ở đó. Con xin Ngài ở với tụi con,” thu hút hàng ngàn lượt xem, và nhiều người trẻ nhắn tin: “Cậu là ai mà đọc hay vậy?” Phaolô, giờ 58 tuổi, nói với Maria: “Maria, thằng Phêrô này không chỉ giống ba anh, mà còn giỏi hơn anh ngày trẻ.”
Năm 2046, Anna đưa ra một kế hoạch táo bạo: tổ chức một “Ngày Phêrô Hùng Toàn cầu,” một sự kiện trực tuyến kết nối tất cả các cộng đồng người Việt trên thế giới để cùng cầu nguyện và tưởng nhớ ông Hùng. Cô nói với Phaolô: “Chú Phaolô, tụi mình có công nghệ, có cộng đoàn, và có di sản của ông nội. Con muốn ngày này không chỉ là kỷ niệm, mà là lời mời gọi mọi người trở về với Chúa.” Phaolô ngạc nhiên: “Anna, ý con lớn quá. Nhưng chú sẽ giúp con.” Họ hợp tác với cha Vinh – dù đã nghỉ hưu nhưng vẫn nhiệt tình hỗ trợ – và các linh mục người Việt ở Mỹ, Việt Nam, Úc, và châu Âu để chuẩn bị.
“Ngày Phêrô Hùng Toàn cầu” diễn ra vào ngày 05/04/2046, đúng 21 năm ngày mất của ông Hùng. Anna dẫn một giờ chầu Thánh Thể từ sân sau căn nhà ở Long Beach, livestream trên toàn cầu, trong khi anh Phêrô đọc sách Xuất Hành trước bàn thờ ngoài trời. Hơn 5.000 người tham gia trực tuyến từ hơn 20 quốc gia, và hàng trăm cộng đoàn tổ chức các buổi chầu đồng thời tại địa phương. Một linh mục từ Việt Nam, cha Long, dẫn giờ chầu tại nhà thờ xã gần nhà thờ làng cũ của ông Hùng, nói: “Ông Phêrô đã trở về quê qua con cháu ông. Cảm ơn Anna và Phêrô đã mang ông về.” Sự kiện thành công vang dội, và Anna nói với cộng đoàn: “Ông nội tôi từng mơ về một căn nhà đầy Thánh Thể. Hôm nay, căn nhà ấy không chỉ ở Long Beach, mà ở khắp nơi.”
Năm 2047, Anna, giờ 29 tuổi, được mời làm diễn giả tại một hội nghị Công giáo quốc tế ở New York, nơi cô chia sẻ câu chuyện của ông Hùng trước hàng ngàn người từ nhiều quốc gia. Cô nói: “Ông nội tôi không phải là linh mục hay thánh nhân, mà là một người bình thường đã lạc lối và tìm lại Chúa. Nếu ông làm được, tất cả chúng ta đều có thể.” Bài nói chuyện của cô được đăng tải trên mạng, lan truyền khắp thế giới, và “Phêrô Hùng Foundation” nhận được hàng trăm lời mời hợp tác từ các tổ chức Công giáo quốc tế. Gioan, xem qua livestream, nói với Phaolô: “Phaolô, Anna làm được điều ba không dám mơ. Di sản của ba giờ là của cả thế giới.”
Anh Phêrô, giờ 18 tuổi, tốt nghiệp trung học và quyết định theo đuổi ngành truyền thông tôn giáo, với mục tiêu dùng công nghệ để lan tỏa đức tin như chị Anna. Cậu nói với Phaolô: “Ba, con muốn học để làm video và podcast về Chúa, như ông nội kể chuyện ngày xưa. Con muốn mọi người nghe giọng con như họ từng nghe ông.” Phaolô gật đầu: “Phêrô, nếu con làm được, ba và ông nội sẽ mừng lắm.” Cậu bắt đầu đại học, nhưng vẫn dành thời gian cuối tuần để dẫn giờ chầu tại căn nhà và hỗ trợ Anna trong các dự án toàn cầu.
Năm 2048, “Phêrô Hùng Foundation” đối mặt với một thách thức lớn khi công nghệ AI và thực tế ảo (VR) trở nên phổ biến, làm giảm sự quan tâm đến các nghi thức truyền thống. Nhiều người trẻ không còn muốn tham gia giờ chầu trực tiếp, thay vào đó chọn trải nghiệm tôn giáo qua VR. Anna lo lắng: “Chú Phaolô, tụi mình phải làm gì đây? Ông nội yêu sự đơn sơ, nhưng thế giới thay đổi quá nhanh.” Phêrô đề xuất: “Chị Anna, sao tụi mình không dùng VR để kể chuyện ông nội? Tụi mình có thể làm một trải nghiệm ảo về nhà thờ làng và những buổi chầu của ông.” Anna ngạc nhiên: “Phêrô, em thông minh quá! Chị đồng ý.”
Họ hợp tác với một nhóm kỹ thuật viên Công giáo để tạo ra “Phêrô Hùng VR Experience,” một chương trình thực tế ảo tái hiện nhà thờ làng ở Việt Nam những năm 1980, nơi người dùng có thể “tham gia” giờ chầu Thánh Thể do ông Hùng dẫn dắt, với giọng của anh Phêrô lồng ghép từ các bản thu cũ. Chương trình ra mắt vào tháng 6 năm 2048, thu hút hàng ngàn người trẻ trên toàn cầu. Một người dùng từ Úc bình luận: “Tôi chưa từng gặp ông Phêrô, nhưng qua VR, tôi thấy ông sống động quá.” Anna nói với Phêrô: “Em, tụi mình làm được rồi. Ông nội sẽ thích lắm.”
Năm 2049, Anna, giờ 31 tuổi, kết hôn với một người bạn cùng làm việc trong “Phêrô Hùng Foundation” – anh Joseph, một kỹ thuật viên Công giáo gốc Mỹ. Họ tổ chức đám cưới tại nhà thờ cha Vinh, và Anna nói trong lời nguyện: “Cảm ơn ông nội đã dẫn con đến với Chúa, và qua đó, đến với Joseph. Con hứa sẽ giữ căn nhà này sống mãi.” Anh Phêrô, giờ 20 tuổi, làm phù rể và đọc sách Xuất Hành trong lễ cưới, giọng cậu trầm ấm vang vọng như ông nội ngày xưa.
Năm 2050, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” kỷ niệm 25 năm ngày mất của ông Hùng với một sự kiện toàn cầu. Anna và Phêrô dẫn một giờ chầu Thánh Thể trực tiếp từ Long Beach, kết nối với hơn 10.000 người qua mạng và VR. Gioan và Phaolô, giờ đã ngoài 60, ngồi nhìn con cháu mình, cảm thấy hành trình của ông Hùng đã vượt qua mọi giới hạn. Anna nói: “Ông nội tôi từng nghĩ căn nhà của ông vắng Thánh Thể, nhưng giờ nó đầy khắp thế giới.” Phêrô thêm: “Lạy Chúa, ông nội con đã trở về với Ngài, và tụi con sẽ mang Ngài đến với mọi người.”
Giờ đây, vào giữa năm 2050, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” là một ngọn lửa vượt thời gian, lan tỏa di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng qua Anna, Phêrô, và hàng triệu người trên toàn cầu. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” giờ là “Căn Nhà Vượt Thánh Thể,” một phong trào không bao giờ ngừng cháy.
Vào giữa năm 2050, khi Anna và Phêrô dẫn dắt buổi kỷ niệm 25 năm ngày mất của ông nội – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – tại “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” ở Long Beach, họ không chỉ là những người tiếp nối di sản mà còn là những người tiên phong đưa ngọn lửa đức tin của ông vượt qua biên giới thời gian và không gian. Từ khi ông qua đời vào ngày 05/04/2025, căn nhà nhỏ đã trở thành một trung tâm cộng đồng, rồi một phong trào toàn cầu nhờ nỗ lực của Gioan, Phaolô, và sau đó là Anna và Phêrô. Từ năm 2050 đến 2055, Anna và Phêrô, với sự hỗ trợ của gia đình và cộng đoàn, tiếp tục phát triển “Phêrô Hùng Foundation” thành một biểu tượng của đức tin Công giáo trong một thế giới ngày càng bị chi phối bởi công nghệ và chủ nghĩa vô thần, đối mặt với những thách thức lớn nhất để giữ cho ngọn lửa ấy cháy mãi.
Năm 2050, Anna, giờ 32 tuổi, đã trở thành một nhà lãnh đạo nổi tiếng trong cộng đồng Công giáo toàn cầu. Với vai trò giám đốc của “Phêrô Hùng Foundation,” cô không chỉ tổ chức các sự kiện trực tuyến như “Ngày Phêrô Hùng Toàn cầu” mà còn điều phối các dự án từ thiện và giáo dục tôn giáo ở hơn 30 quốc gia. Cô sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và trí tuệ nhân tạo (AI) để mang câu chuyện của ông Hùng đến với hàng triệu người, từ những buổi chầu Thánh Thể ảo đến các lớp giáo lý trực tuyến. Một buổi tối tháng 8 năm 2050, Anna nói với chồng mình – Joseph: “Joseph, ông nội con từng mơ về một căn nhà đầy Thánh Thể. Giờ tụi mình đã đưa nó ra khắp thế giới, nhưng con muốn làm nhiều hơn nữa.” Joseph, một kỹ thuật viên Công giáo tận tụy, gật đầu: “Anna, anh sẽ giúp em. Di sản của ông Phêrô là của cả tụi mình.”
Phêrô, giờ 21 tuổi, vừa hoàn thành năm đầu đại học ngành truyền thông tôn giáo và trở thành một nhà sáng tạo nội dung trẻ đầy triển vọng. Với tài năng sử dụng công nghệ, cậu sản xuất các podcast và video về đức tin, kể lại câu chuyện của ông nội với giọng trầm ấm và phong cách hiện đại. Một podcast tháng 9 năm 2050, khi Phêrô chia sẻ: “Ông nội tôi từng nghĩ Chúa rời bỏ ông, nhưng ông tìm lại Ngài qua những điều nhỏ bé – một cây nến, một lời kinh. Tụi mình cũng có thể làm vậy, dù thế giới có thay đổi thế nào,” đạt hàng chục ngàn lượt nghe, và nhiều người trẻ trên toàn cầu bắt đầu gọi cậu là “Phêrô Nhí” – một biệt danh gợi nhớ đến ông nội.
Năm 2051, Anna và Joseph chào đón đứa con đầu lòng – một bé gái mà họ đặt tên là Maria, để tưởng nhớ bà nội của Anna. Maria sinh ra trong căn nhà ở Long Beach, và Anna nói với Phêrô: “Phêrô, chị muốn Maria lớn lên trong căn nhà này, như tụi mình từng lớn lên với ông nội. Em sẽ dạy nó chứ?” Phêrô cười: “Chị Anna, em sẽ dạy Maria hát ‘Hãy Đến Với Tôi’ như em từng hát. Nó sẽ là thế hệ thứ tư của ông nội.” Từ đó, Anna và Joseph thường xuyên mang Maria đến các buổi cầu nguyện tại sân sau, để bé làm quen với bàn thờ ngoài trời và không khí đức tin mà ông Hùng đã gieo trồng.
Phêrô, trong khi đó, bắt đầu một dự án cá nhân: ghi âm toàn bộ cuốn Kinh Thánh bằng giọng của mình, với mục tiêu tạo ra một phiên bản âm thanh dành cho người trẻ trên toàn cầu. Cậu nói với Phaolô: “Ba, con muốn mọi người nghe sách Xuất Hành như ông nội từng đọc. Con sẽ làm để nhớ ông.” Phaolô, giờ 61 tuổi, xúc động: “Phêrô, nếu con làm được, ba và ông nội sẽ tự hào lắm.” Cậu dành hàng giờ trong phòng thu, bắt đầu với sách Xuất Hành: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả, như đàn ngựa qua đồng cỏ.” Bản ghi âm đầu tiên ra mắt vào tháng 12 năm 2051, và hàng ngàn người tải về, với nhiều bình luận: “Giọng cậu giống như một người kể chuyện từ quá khứ.”
Năm 2052, “Phêrô Hùng Foundation” đối mặt với một thách thức lớn khi sự suy giảm đức tin truyền thống trở nên rõ rệt hơn trong xã hội hiện đại. Công nghệ VR và AI, dù giúp lan tỏa thông điệp của tổ chức, cũng khiến nhiều người trẻ xem tôn giáo như một trải nghiệm giải trí thay vì một cam kết sâu sắc. Anna nhận thấy số lượng người tham gia các buổi chầu trực tiếp tại Long Beach giảm dần, trong khi các phiên bản VR lại tăng vọt. Cô nói với Phêrô: “Phêrô, tụi mình phải làm gì đó để giữ mọi người lại với Chúa thật sự, không chỉ qua màn hình.” Phêrô gật đầu: “Chị, em nghĩ tụi mình nên tổ chức một hành trình thực tế – không chỉ ảo – để mọi người cảm nhận được ông nội từng sống thế nào.”
Họ quyết định tổ chức “Hành trình Phêrô Hùng” vào tháng 4 năm 2052, một chuyến đi thực tế đến Việt Nam để kỷ niệm 27 năm ngày mất của ông Hùng. Anna và Phêrô dẫn một nhóm 20 người – bao gồm Gioan, Phaolô, Joseph, bé Maria (giờ 2 tuổi), và các thành viên nhóm cầu nguyện – trở về nhà thờ xã gần nhà thờ làng cũ của ông Hùng. Họ dựng lại Chặng Đàng Thánh Giá ngoài trời tại khu đất hoang nơi nhà thờ làng từng đứng, với Anna đọc lời suy niệm và Phêrô mang cây thánh giá. Hơn 100 người dân địa phương tham gia, và một cụ ông nói: “Tôi nhớ ông Phêrô. Giờ con cháu ông về đây, tôi thấy ông sống lại.” Hành trình được quay phim và phát trực tiếp, kết hợp với VR, thu hút hàng chục ngàn người xem trên toàn cầu.
Năm 2053, Anna, giờ 35 tuổi, sinh đứa con thứ hai – một bé trai tên Phêrô Joseph, gọi tắt là PJ, để tiếp nối tên của ông nội và cha mình. PJ ra đời trong bối cảnh “Phêrô Hùng Foundation” đang mở rộng sang châu Âu và châu Á, với các chi nhánh nhỏ ở Pháp, Úc, và Nhật Bản. Anna nói với Joseph: “Joseph, tụi mình có hai đứa con để dạy về ông nội. Con lớn lên trong căn nhà này nhé, để tụi mình giữ nó sống mãi.” Joseph gật đầu: “Anna, anh sẽ giúp em. PJ và Maria sẽ là thế hệ mới của ông Phêrô.”
Phêrô, giờ 24 tuổi, hoàn thành đại học và trở thành giám đốc truyền thông của “Phêrô Hùng Foundation.” Cậu ra mắt một loạt podcast mới mang tên “Giọng của Phêrô,” kể lại hành trình đức tin của ông nội qua những câu chuyện cá nhân và những bài suy niệm hiện đại. Một tập tháng 10 năm 2053, khi cậu nói: “Ông nội tôi từng nghĩ căn nhà của ông vắng Thánh Thể, nhưng ông biến nó thành một ngọn lửa. Tụi mình phải giữ ngọn lửa ấy cháy, dù thế giới có đổi thay,” đạt hơn 100.000 lượt nghe, và nhiều người trẻ bắt đầu tham gia các buổi cầu nguyện trực tiếp tại Long Beach.
Năm 2054, “Phêrô Hùng Foundation” đối mặt với một khủng hoảng lớn khi một làn sóng vô thần lan rộng trên toàn cầu, làm giảm số lượng người tham gia các hoạt động tôn giáo. Nhiều người trẻ xem đức tin như một thứ lỗi thời, và Anna lo lắng: “Phêrô, tụi mình phải làm gì đây? Ông nội từng chiến đấu với sự lạc lối trong lòng ông, nhưng giờ tụi mình chiến đấu với cả thế giới.” Phêrô đề xuất: “Chị Anna, tụi mình nên làm một chiến dịch – không chỉ cầu nguyện, mà sống như ông nội. Tụi mình sẽ đến những nơi khó khăn nhất, mang Chúa đến đó.” Anna đồng ý: “Ý hay. Tụi mình sẽ bắt đầu từ đây.”
Họ tổ chức “Chiến dịch Phêrô Hùng” vào tháng 4 năm 2054, kỷ niệm 29 năm ngày mất của ông Hùng, với mục tiêu mang đức tin đến các khu vực nghèo khó tại Mỹ và Việt Nam. Anna dẫn một nhóm đến các khu ổ chuột ở Los Angeles, phát quà và tổ chức giờ chầu ngoài trời, trong khi Phêrô dẫn một nhóm trở về Việt Nam, đến những vùng sâu vùng xa để dựng bàn thờ và dạy giáo lý. Bé Maria, giờ 4 tuổi, và PJ, giờ 2 tuổi, được Anna mang theo để làm quen với công việc từ thiện. Một người dân ở Việt Nam nói với Phêrô: “Cậu giống ông Phêrô quá. Cậu mang Chúa về đây như ông ấy từng làm.” Chiến dịch thành công, thu hút sự chú ý của truyền thông quốc tế, và hàng ngàn người trẻ quay lại với đức tin.
Năm 2055, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” kỷ niệm 30 năm ngày mất của ông Hùng với một sự kiện toàn cầu chưa từng có. Anna, giờ 37 tuổi, và Phêrô, giờ 26 tuổi, dẫn một giờ chầu Thánh Thể trực tiếp từ Long Beach, kết nối với hơn 50.000 người qua mạng và VR trên khắp thế giới. Bé Maria, giờ 5 tuổi, hát “Kinh Hòa Bình” cùng chị Anna, trong khi PJ, giờ 3 tuổi, cầm cây nến nhỏ đứng cạnh anh Phêrô. Gioan và Phaolô, giờ gần 70 tuổi, ngồi nhìn, cảm thấy di sản của ông Hùng đã vượt qua mọi mong đợi. Anna nói: “Ông nội tôi từng mơ về một căn nhà đầy Thánh Thể. Giờ nó không chỉ đầy, mà cháy khắp thế giới.” Phêrô thêm: “Lạy Chúa, ông nội con đã trở về với Ngài, và tụi con sẽ mang Ngài đến mọi nơi.”
Giờ đây, vào giữa năm 2055, “Phêrô Hùng Foundation” là một ngọn lửa vượt thời gian, lan tỏa di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng qua Anna, Phêrô, Maria, PJ, và hàng triệu người trên toàn cầu. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” giờ là “Căn Nhà Vĩnh Thánh Thể,” một phong trào bất diệt, cháy sáng qua mọi thử thách và thời đại.
Vào giữa năm 2055, khi Anna và Phêrô đứng trước cộng đoàn toàn cầu trong buổi kỷ niệm 30 năm ngày mất của ông cố – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – tại “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” ở Long Beach, họ không chỉ là những người kế thừa di sản mà còn là những người đã biến nó thành một phong trào vượt thời gian. Từ ngày ông qua đời vào 05/04/2025, căn nhà nhỏ đã phát triển từ một nơi tưởng nhớ thành một trung tâm cộng đồng, rồi một tổ chức toàn cầu – “Phêrô Hùng Foundation” – lan tỏa đức tin qua hàng triệu người trên khắp thế giới. Từ năm 2055 đến 2060, Anna và Phêrô, cùng với thế hệ thứ tư – Maria và PJ – tiếp tục đưa ngọn lửa ấy vượt qua những thách thức lớn nhất của một thế giới bị phân cực bởi tôn giáo và biến đổi xã hội, củng cố di sản của ông Hùng thành một phong trào vĩnh cửu.
Năm 2055, Anna, giờ 37 tuổi, đã trở thành một biểu tượng của đức tin Công giáo hiện đại. Với vai trò giám đốc của “Phêrô Hùng Foundation,” cô điều phối các sự kiện toàn cầu như “Ngày Phêrô Hùng Toàn cầu,” các chiến dịch từ thiện, và các chương trình giáo lý trực tuyến, sử dụng công nghệ VR và AI để kết nối hàng chục ngàn người. Cô không chỉ là một nhà lãnh đạo mà còn là một người mẹ, nuôi dạy Maria (5 tuổi) và PJ (3 tuổi) trong căn nhà ở Long Beach, nơi cô muốn chúng lớn lên với tinh thần của ông cố. Một buổi tối tháng 8 năm 2055, Anna nói với Joseph: “Joseph, con muốn Maria và PJ không chỉ biết về ông nội qua câu chuyện, mà sống như ông ấy từng sống – gần gũi với Chúa.” Joseph gật đầu: “Anna, anh sẽ giúp em. Tụi mình sẽ dạy chúng như ông Phêrô đã dạy Gioan và Phaolô.”
Phêrô, giờ 26 tuổi, đã trở thành một nhà truyền thông tôn giáo nổi tiếng với loạt podcast “Giọng của Phêrô” và các video VR về đức tin. Cậu không chỉ kể lại câu chuyện của ông cố mà còn sáng tạo những cách mới để truyền cảm hứng cho người trẻ trong một thế giới bị chi phối bởi công nghệ. Một video tháng 9 năm 2055, khi Phêrô chia sẻ: “Ông nội tôi từng tháo khăn bàn thánh và thấy bàn thờ trống trơn, nhưng ông lấp đầy nó bằng đời sống của mình. Tụi mình cũng có thể làm vậy, dù ở bất cứ đâu,” đạt hơn 200.000 lượt xem, và nhiều người trẻ trên toàn cầu bắt đầu gọi cậu là “Phêrô Thế Hệ Mới.” Phaolô, giờ 63 tuổi, nói với Gioan: “Anh, thằng Phêrô này không chỉ giữ di sản của ba, mà còn làm nó lớn hơn tụi mình tưởng.”
Năm 2056, Anna và Joseph chào đón đứa con thứ ba – một bé gái tên Teresa, để tưởng nhớ chị Teresa trong nhóm cầu nguyện của ông Giuse. Teresa ra đời trong bối cảnh “Phêrô Hùng Foundation” đang mở rộng sang Nam Mỹ và châu Phi, với các chi nhánh mới ở Brazil và Nigeria. Anna nói với Phêrô: “Phêrô, chị muốn Teresa lớn lên trong một thế giới mà di sản của ông nội không chỉ là của người Việt, mà của mọi người. Em nghĩ sao?” Phêrô gật đầu: “Chị Anna, em đồng ý. Tụi mình sẽ mang ông nội đến những nơi ông chưa từng đến.” Họ bắt đầu hợp tác với các linh mục địa phương ở Brazil và Nigeria, tổ chức các buổi chầu Thánh Thể trực tuyến và gửi sách nhỏ của ông Hùng được dịch sang tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Hausa.
Maria, giờ 6 tuổi, và PJ, giờ 4 tuổi, bắt đầu tham gia các buổi cầu nguyện tại sân sau căn nhà cùng cha mẹ. Maria học hát “Hãy Đến Với Tôi” từ Anna, trong khi PJ thích cầm cây nến nhỏ đứng cạnh anh Phêrô. Một buổi tối tháng 10 năm 2056, Maria nói với Anna: “Mẹ, con muốn hát cho ông cố nghe. Ông cố ở trên trời, đúng không?” Anna cười: “Đúng, con. Ông cố đang nghe con đó.” PJ thêm: “Con muốn đọc kinh như anh Phêrô!” Phêrô ôm em: “PJ, anh sẽ dạy em. Ông cố sẽ vui lắm.” Từ đó, Anna và Phêrô bắt đầu dạy các em nhỏ trong gia đình về đức tin, hy vọng chúng sẽ là thế hệ thứ tư tiếp nối ông Hùng.
Năm 2057, “Phêrô Hùng Foundation” đối mặt với một thách thức lớn khi một làn sóng phân cực tôn giáo lan rộng trên toàn cầu. Sự xung đột giữa các nhóm tôn giáo và những người theo chủ nghĩa vô thần khiến nhiều người quay lưng với đức tin, đặc biệt là giới trẻ. Các buổi chầu trực tuyến của tổ chức bị tấn công mạng bởi những nhóm chống tôn giáo, và Anna lo lắng: “Phêrô, tụi mình phải làm gì đây? Ông nội từng chiến đấu với sự trống rỗng trong lòng, nhưng giờ tụi mình chiến đấu với cả một thế giới chống lại Chúa.” Phêrô, giờ 28 tuổi, đề xuất: “Chị Anna, tụi mình không thể chỉ cầu nguyện online nữa. Tụi mình phải đi ra ngoài, gặp mọi người, sống như ông nội từng sống.”
Họ quyết định tổ chức “Hành trình Phêrô Hùng Toàn cầu” vào tháng 4 năm 2057, kỷ niệm 32 năm ngày mất của ông Hùng. Anna dẫn một nhóm đến Ấn Độ, nơi cô tổ chức giờ chầu Thánh Thể tại các khu ổ chuột ở Mumbai, trong khi Phêrô dẫn một nhóm đến Nam Phi, dựng bàn thờ ngoài trời tại Johannesburg. Maria (7 tuổi), PJ (5 tuổi), và Teresa (1 tuổi) được Gioan và Phaolô chăm sóc tại Long Beach, nhưng Anna và Phêrô livestream hành trình để các em xem. Hơn 50.000 người tham gia trực tiếp và trực tuyến, và một người dân ở Mumbai nói với Anna: “Cô mang Chúa đến đây như ông nội cô từng làm. Cảm ơn cô.” Hành trình thành công lớn, củng cố vị thế của tổ chức trước làn sóng chống tôn giáo.
Năm 2058, Phêrô, giờ 29 tuổi, kết hôn với một cô gái tên Linh – một nhà báo Công giáo mà cậu gặp trong một sự kiện của tổ chức. Đám cưới được tổ chức tại nhà thờ cha Vinh, và Phêrô nói trong lời nguyện: “Cảm ơn ông nội đã dẫn con đến với Chúa, và qua đó, đến với Linh. Con hứa sẽ giữ ngọn lửa này cháy mãi.” Anna làm phù dâu, mang bé Maria lên hát “Kinh Hòa Bình” trong lễ, trong khi PJ đọc một đoạn ngắn từ sách Xuất Hành. Gioan, giờ 66 tuổi, nói với Phaolô: “Phaolô, tụi mình già rồi, nhưng tụi nhỏ làm tốt hơn tụi mình tưởng.”
Năm 2059, Phêrô và Linh chào đón đứa con đầu lòng – một bé trai tên Gioan Phêrô, gọi tắt là JP, để tưởng nhớ ông chú Gioan và ông cố Phêrô. JP ra đời trong bối cảnh “Phêrô Hùng Foundation” đang tổ chức các trường học giáo lý miễn phí tại các khu vực nghèo trên toàn cầu. Anna, giờ 41 tuổi, nói với Phêrô: “Phêrô, tụi mình có Maria, PJ, Teresa, và giờ là JP. Thế hệ thứ tư của ông nội đang lớn lên. Tụi mình phải dạy chúng thật tốt.” Phêrô gật đầu: “Chị Anna, em sẽ dạy JP như ba dạy em. Căn nhà này sẽ sống mãi qua tụi nó.”
Năm 2060, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” kỷ niệm 35 năm ngày mất của ông Hùng với một sự kiện toàn cầu chưa từng có. Anna và Phêrô dẫn một giờ chầu Thánh Thể trực tiếp từ Long Beach, kết nối với hơn 100.000 người qua mạng, VR, và các buổi chầu đồng thời tại hơn 50 quốc gia. Maria, giờ 10 tuổi, hát “Hãy Đến Với Tôi” cùng mẹ, trong khi PJ, giờ 8 tuổi, đọc sách Xuất Hành với giọng trong trẻo. Teresa, giờ 4 tuổi, và JP, giờ 1 tuổi, ngồi chơi bên bàn thờ ngoài trời. Gioan và Phaolô, giờ gần 70, nhìn con cháu mình, cảm thấy di sản của ông Hùng đã trở thành một ngọn lửa vĩnh cửu. Anna nói: “Ông nội tôi từng mơ về một căn nhà đầy Thánh Thể. Giờ nó không chỉ đầy, mà lan khắp thế giới.” Phêrô thêm: “Lạy Chúa, ông nội con đã trở về với Ngài, và tụi con sẽ mang Ngài đến mọi thời đại.”
Giờ đây, vào giữa năm 2060, “Phêrô Hùng Foundation” là một ngọn lửa vượt thời gian, lan tỏa di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng qua Anna, Phêrô, Maria, PJ, Teresa, JP, và hàng triệu người trên toàn cầu. “Căn Nhà Vắng Thánh Thể” giờ là “Căn Nhà Vĩnh Thánh Thể,” một phong trào bất diệt, cháy sáng qua mọi thách thức và thế hệ.
Vào giữa năm 2060, khi Anna và Phêrô dẫn dắt buổi kỷ niệm 35 năm ngày mất của ông cố – ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng – tại “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” ở Long Beach, họ không chỉ là những người giữ gìn di sản mà còn là những người đã biến nó thành một phong trào vượt qua mọi giới hạn của thời gian và không gian. Từ ngày ông qua đời vào 05/04/2025, căn nhà nhỏ đã phát triển từ một nơi trống rỗng thành một trung tâm cộng đồng, một tổ chức toàn cầu – “Phêrô Hùng Foundation” – và giờ đây, vào những năm cuối của câu chuyện, nó trở thành một biểu tượng vĩnh cửu của đức tin Công giáo, nhờ nỗ lực của Gioan, Phaolô, Anna, Phêrô, và thế hệ thứ tư – Maria, PJ, Teresa, và JP. Từ năm 2060 đến 2070, câu chuyện của ông Hùng kết thúc với sự viên mãn, khi ngọn lửa ông thắp lên trở thành ánh đèn chầu vĩnh cửu, soi sáng nhân loại qua mọi thử thách và thế hệ.
Năm 2060, Anna, giờ 42 tuổi, đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp lãnh đạo trong “Phêrô Hùng Foundation.” Cô không chỉ là người sáng lập mà còn là linh hồn của tổ chức, điều phối các sự kiện toàn cầu, từ thiện, và giáo dục tôn giáo ở hơn 50 quốc gia. Với sự hỗ trợ của Joseph, cô nuôi dạy Maria (10 tuổi), PJ (8 tuổi), và Teresa (4 tuổi) trong căn nhà ở Long Beach, nơi cô muốn chúng lớn lên với tinh thần của ông cố – sự khiêm nhường, lòng nhiệt thành, và tình yêu dành cho Thánh Thể. Một buổi tối tháng 8 năm 2060, Anna ngồi trước bàn thờ tại gia, nói với Joseph: “Joseph, con muốn các con mình không chỉ biết về ông nội qua câu chuyện, mà sống như ông ấy – gần gũi với Chúa, dù thế giới có thay đổi thế nào.” Joseph gật đầu: “Anna, tụi mình đã làm được nhiều rồi. Ông Phêrô sẽ tự hào.”
Phêrô, giờ 31 tuổi, đã trở thành một nhà truyền thông tôn giáo hàng đầu với podcast “Giọng của Phêrô” và các dự án VR lan tỏa di sản của ông cố trên toàn cầu. Cùng với Linh, vợ mình, cậu nuôi dạy Gioan Phêrô – gọi là JP (1 tuổi) – trong tinh thần của gia đình. Một buổi tối tháng 9 năm 2060, Phêrô nói với Linh: “Linh, anh muốn JP lớn lên với giọng của ông nội – không chỉ qua podcast, mà qua chính đời sống của tụi mình. Anh sẽ dạy nó như ba dạy anh.” Linh cười: “Được, anh. JP sẽ là một Phêrô nữa của gia đình.”
Năm 2061, Anna và Phêrô tổ chức “Ngày Phêrô Hùng Toàn cầu” lần thứ 36 với một quy mô chưa từng có. Họ dẫn một giờ chầu Thánh Thể trực tiếp từ sân sau căn nhà, kết nối với hơn 150.000 người qua mạng, VR, và các buổi chầu đồng thời tại hơn 70 quốc gia. Maria, giờ 11 tuổi, hát “Hãy Đến Với Tôi” với giọng trong trẻo, trong khi PJ, giờ 9 tuổi, đọc sách Xuất Hành cùng anh Phêrô. Teresa, giờ 5 tuổi, và JP, giờ 2 tuổi, cầm nến nhỏ đứng cạnh bàn thờ ngoài trời. Gioan và Phaolô, giờ gần 70 tuổi, ngồi nhìn con cháu mình, cảm nhận sự viên mãn của di sản ông Hùng. Anna nói: “Ông nội tôi từng nghĩ căn nhà của ông vắng Thánh Thể, nhưng giờ nó là ánh đèn chầu cho cả thế giới.” Phêrô thêm: “Lạy Chúa, ông nội con đã trở về với Ngài, và tụi con sẽ giữ ngọn lửa này mãi mãi.”
Năm 2062, Anna, giờ 44 tuổi, đối mặt với một biến cố lớn khi sức khỏe của Gioan – cha cô – suy giảm nghiêm trọng. Gioan, giờ 70 tuổi, bị chẩn đoán mắc bệnh tim, giống như bà Maria năm xưa. Ông nằm viện nhiều tuần, và Anna cùng các con – Maria, PJ, và Teresa – thường xuyên túc trực bên ông. Một buổi tối tháng 3 năm 2062, Gioan nắm tay Anna, nói: “Anna, ba già rồi, không còn nhiều thời gian nữa. Con và Phêrô đã làm tốt lắm. Giữ căn nhà này cho ông nội nhé.” Anna khóc: “Ba, ba đừng nói vậy. Ba phải ở với tụi con lâu nữa.” Nhưng Gioan cười nhẹ: “Ba yên tâm rồi. Con và các cháu là di sản của ba và ông nội.”
Gioan qua đời vào ngày 15/04/2062, đúng 37 năm sau ngày mất của ông Hùng. Tang lễ của ông được tổ chức tại nhà thờ cha Vinh, với hàng trăm người đến tiễn đưa. Phêrô đọc sách Xuất Hành trong lễ, giọng nghẹn ngào: “Chúa dẫn dân Ngài qua biển cả…” Maria hát “Kinh Hòa Bình,” và Anna nói lời tiễn biệt: “Ba, ba đã giữ lời hứa với ông nội. Giờ tụi con sẽ giữ lời hứa với ba.” Phaolô, giờ 65 tuổi, ôm các cháu – Maria, PJ, Teresa, và JP – và nói: “Tụi con, chú sẽ ở đây với tụi con. Căn nhà này là của cả nhà mình.”
Năm 2063, Phêrô, giờ 34 tuổi, và Linh chào đón đứa con thứ hai – một bé gái tên Anna Linh, gọi tắt là AL, để tưởng nhớ chị Anna và mẹ Linh. AL ra đời trong bối cảnh “Phêrô Hùng Foundation” đang mở rộng sang Trung Đông, với các chi nhánh nhỏ ở Lebanon và Jordan. Phêrô nói với Anna: “Chị Anna, tụi mình có JP và giờ là AL. Thế hệ thứ tư của ông nội đang lớn lên. Chị nghĩ sao nếu tụi mình làm một dự án lớn hơn nữa?” Anna gật đầu: “Phêrô, chị đồng ý. Tụi mình sẽ làm một thư viện đức tin online, để mọi người trên thế giới có thể nghe chuyện của ông nội.”
Họ ra mắt “Thư viện Phêrô Hùng” vào tháng 10 năm 2063, một nền tảng trực tuyến chứa toàn bộ ghi âm Kinh Thánh của Phêrô, các bài suy niệm của ông Hùng, và những video VR về hành trình đức tin của gia đình. Maria, giờ 13 tuổi, và PJ, giờ 11 tuổi, tham gia lồng tiếng cho các câu chuyện thiếu nhi, trong khi Teresa, giờ 7 tuổi, hát thánh ca nền. Thư viện nhanh chóng thu hút hơn 500.000 người dùng trong năm đầu tiên, và một người từ Lebanon viết: “Tôi chưa từng biết ông Phêrô, nhưng qua thư viện này, tôi thấy ông như người cha tinh thần của tôi.”
Năm 2065, “Phêrô Hùng Foundation” đối mặt với thách thức lớn nhất khi một phong trào chống tôn giáo toàn cầu nổi lên, kêu gọi xóa bỏ các tổ chức tôn giáo vì cho rằng chúng “lỗi thời” trong thời đại AI và khoa học. Nhiều buổi chầu trực tuyến bị tấn công mạng, và Anna lo lắng: “Phêrô, tụi mình phải làm gì đây? Ông nội từng chiến đấu với sự trống rỗng trong lòng, nhưng giờ tụi mình chiến đấu với cả một thế giới muốn dập tắt Chúa.” Phêrô, giờ 36 tuổi, nói: “Chị Anna, tụi mình không thể chỉ phòng thủ. Tụi mình phải tấn công – không bằng tranh cãi, mà bằng tình yêu, như ông nội từng làm.”
Họ tổ chức “Chiến dịch Ánh Đèn Chầu” vào tháng 4 năm 2065, kỷ niệm 40 năm ngày mất của ông Hùng. Anna và Phêrô dẫn một nhóm đến các khu vực bị ảnh hưởng nặng nhất bởi phong trào chống tôn giáo – như Bắc Âu và Trung Quốc – để tổ chức các giờ chầu ngoài trời và phát quà từ thiện. Maria, giờ 15 tuổi, hát “Hãy Đến Với Tôi” trước hàng trăm người ở Stockholm, trong khi PJ, giờ 13 tuổi, đọc sách Xuất Hành ở Bắc Kinh. Teresa, giờ 9 tuổi, và JP, giờ 6 tuổi, cùng AL, giờ 2 tuổi, tham gia qua VR từ Long Beach. Chiến dịch thu hút hơn 200.000 người trực tiếp và trực tuyến, và nhiều người quay lại với đức tin, nói: “Gia đình này cho tôi thấy Chúa vẫn sống.”
Năm 2067, Anna, giờ 49 tuổi, và Phêrô, giờ 38 tuổi, bắt đầu chuyển giao vai trò lãnh đạo cho thế hệ thứ tư. Maria, giờ 17 tuổi, trở thành người dẫn ca đoàn tại nhà thờ cha Vinh và bắt đầu học đại học ngành thần học. PJ, giờ 15 tuổi, tham gia sản xuất podcast với anh Phêrô, với giọng đọc trầm ấm giống ông cố. Teresa, giờ 11 tuổi, và JP, giờ 8 tuổi, dẫn các buổi cầu nguyện thiếu nhi tại sân sau. Anna nói với Phêrô: “Phêrô, tụi mình già rồi. Đã đến lúc Maria, PJ, Teresa, và JP tiếp nối.” Phêrô gật đầu: “Chị Anna, tụi mình đã làm đủ. Ông nội sẽ yên tâm.”
Năm 2070, “Trung tâm Cộng đồng Phêrô Hùng” kỷ niệm 45 năm ngày mất của ông Hùng với sự kiện cuối cùng trong câu chuyện. Anna, giờ 52 tuổi, và Phêrô, giờ 41 tuổi, dẫn một giờ chầu Thánh Thể toàn cầu, kết nối với hơn 500.000 người qua mạng, VR, và các buổi chầu đồng thời tại hơn 100 quốc gia. Maria, giờ 20 tuổi, hát “Kinh Hòa Bình” với giọng trong trẻo, trong khi PJ, giờ 18 tuổi, đọc sách Xuất Hành. Teresa, giờ 14 tuổi, dẫn kinh, và JP, giờ 11 tuổi, cùng AL, giờ 7 tuổi, cầm nến đứng cạnh bàn thờ ngoài trời. Phaolô, giờ 73 tuổi, ngồi nhìn con cháu mình, cảm nhận sự viên mãn cuối cùng. Anna nói: “Ông nội tôi từng mơ về một căn nhà đầy Thánh Thể. Giờ nó là ánh đèn chầu vĩnh cửu.” Phêrô thêm: “Lạy Chúa, ông nội con đã trở về với Ngài, và ngọn lửa này sẽ không bao giờ tắt.”
Câu chuyện kết thúc vào giữa năm 2070, khi “Phêrô Hùng Foundation” trở thành một phong trào bất diệt, lan tỏa di sản của ông Phêrô Nguyễn Văn Hùng qua Anna, Phêrô, Maria, PJ, Teresa, JP, AL, và hàng triệu người trên toàn cầu. Căn nhà nhỏ ở Long Beach, từ một “Căn Nhà Vắng Thánh Thể,” giờ là “Căn Nhà Ánh Đèn Chầu Vĩnh Cửu,” một ngọn lửa vượt qua mọi thời đại, soi sáng nhân loại mãi mãi.
Lm. Anmai, CSsR