
Giữ Tâm An Giữa Sóng Lớn: Nền Tảng Của Tầm Nhìn Và Sự Sáng Suốt
Trong hải trình vô tận của cuộc đời và đặc biệt là trên thương trường vốn được ví như một đại dương không bao giờ lặng sóng, con người ta thường mải miết đi tìm những con thuyền vững chãi hơn, những công cụ tân tiến hơn hay những bản đồ chi tiết hơn để mong có thể chinh phục được những ngọn sóng dữ. Ta tin rằng sự chuẩn bị về mặt vật chất, chiến lược và kiến thức bên ngoài là chìa khóa để vượt qua bão tố. Nhưng rồi thực tế lại chứng minh một sự thật nghiệt ngã hơn: rất nhiều con tàu được trang bị tối tân nhất vẫn chìm đắm, không phải vì cơn bão quá lớn, mà vì người thuyền trưởng đã mất đi sự bình tĩnh. Trái tim họ loạn nhịp, khối óc họ mụ mị và đôi tay họ run rẩy trước sự cuồng nộ của thiên nhiên. Chính lúc đó, người ta mới nhận ra rằng, yếu tố quyết định để vượt qua sóng lớn không nằm ở con tàu, mà nằm ở tâm thế của người cầm lái. Câu nói tưởng chừng đơn giản nhưng lại hàm chứa một triết lý sâu xa, “Làm kinh doanh là đi giữa bão. Người bình tĩnh mới nhìn thấy cơ hội. Giữ được tâm, bạn giữ được tầm”, chính là ngọn hải đăng soi rọi vào sự thật cốt lõi đó. Nó không chỉ là một lời khuyên, mà là một nguyên tắc sống còn, một kim chỉ nam cho bất kỳ ai muốn không chỉ tồn tại mà còn vươn lên mạnh mẽ giữa những biến động khôn lường của thời cuộc.
Bài luận này sẽ là một hành trình khám phá sâu vào bản chất của “cơn bão” trong kinh doanh và cuộc sống, làm rõ mối quan hệ biện chứng không thể tách rời giữa “Tâm” và “Tầm”, và cuối cùng khẳng định sức mạnh tối thượng của sự sáng suốt đến từ một tâm trí tĩnh lặng. Chúng ta sẽ cùng nhau lý giải tại sao việc giữ cho nội tâm bình an không phải là một hành động trốn chạy hay yếu đuối, mà chính là sự rèn luyện bản lĩnh cao nhất, là nền tảng vững chắc nhất để xây dựng nên những quyết định khôn ngoan, những tầm nhìn vĩ đại và một sự nghiệp bền vững.
Trước hết, chúng ta cần phải nhận diện và thấu hiểu một cách tường tận về những “cơn bão” mà mỗi doanh nhân, mỗi nhà lãnh đạo phải đối mặt. “Bão” không phải là một khái niệm trừu tượng, nó hiện hữu trong từng khoảnh khắc của thương trường. Đó là những cơn bão từ bên ngoài, hữu hình và dễ nhận thấy: sự biến động khốc liệt của thị trường, một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu bất ngờ ập đến, sự trỗi dậy của một đối thủ cạnh tranh với những chiến lược đột phá, một sự thay đổi trong chính sách vĩ mô của chính phủ, hay một cuộc cách mạng công nghệ có thể xóa sổ cả một ngành công nghiệp chỉ trong vài năm. Đó còn là những sự cố bất ngờ như đứt gãy chuỗi cung ứng, một scandal truyền thông, hay sự ra đi của một nhân sự chủ chốt. Những yếu tố này giống như những con sóng bạc đầu, liên tục xô đập vào con thuyền doanh nghiệp, đe dọa sự ổn định và thậm chí là sự tồn vong của nó. Chúng tạo ra một áp lực khổng lồ, đòi hỏi những phản ứng nhanh chóng và chính xác.
Tuy nhiên, những cơn bão đáng sợ hơn, nguy hiểm hơn lại thường không đến từ bên ngoài. Chúng là những cơn bão trong chính nội tâm của người lãnh đạo. Đó là cơn bão của nỗi sợ hãi: sợ thất bại, sợ mất mát, sợ không đủ năng lực, sợ làm phụ lòng tin của nhân viên và nhà đầu tư. Đó là cơn bão của sự tham lam, khi lòng kiêu hãnh và cái tôi bị thổi phồng sau những thành công ban đầu, khiến người ta đưa ra những quyết định đầu tư mạo hiểm một cách mù quáng. Đó là cơn bão của sự tức giận và thất vọng khi mọi thứ không đi theo kế hoạch, dẫn đến những lời nói và hành động gây tổn thương cho đội ngũ, phá vỡ sự gắn kết nội bộ. Đó còn là cơn bão của sự hoài nghi, của cảm giác cô độc trên đỉnh cao, của sự kiệt quệ về cả thể chất lẫn tinh thần sau những tháng ngày dài làm việc quên mình. Những cơn bão nội tâm này còn đáng sợ hơn cả sóng gió bên ngoài, bởi chúng tấn công trực diện vào người thuyền trưởng, làm mờ đi lý trí, bóp méo đi sự phán đoán và tê liệt khả năng ra quyết định. Khi nội tâm dậy sóng, thế giới bên ngoài dù chỉ gợn sóng lăn tăn cũng có thể bị phóng đại thành cơn đại hồng thủy.
Hãy lấy một ví dụ kinh điển để minh họa. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ sự sụp đổ của thị trường nhà đất ở Mỹ. Cơn bão này đã quét qua và nhấn chìm hàng loạt các định chế tài chính khổng lồ, những cái tên tưởng chừng như không thể sụp đổ như Lehman Brothers. Nguyên nhân sâu xa của nó không chỉ nằm ở những công cụ tài chính phức tạp hay sự lỏng lẻo trong quản lý. Nó bắt nguồn từ chính cơn bão của lòng tham vô đáy đã tích tụ trong nhiều năm. Các ngân hàng, các nhà đầu tư, thậm chí cả người dân bình thường đều bị cuốn vào vòng xoáy mua bán các sản phẩm tài chính rủi ro với niềm tin mù quáng rằng giá nhà đất sẽ tăng mãi mãi. Họ đã mất đi sự bình tĩnh, mất đi khả năng đánh giá rủi ro một cách khách quan. Khi bong bóng vỡ, cơn bão tham lam nhanh chóng biến thành cơn bão của sự sợ hãi tột độ. Hàng loạt các quyết định bán tháo được đưa ra trong hoảng loạn, càng khiến cho thị trường sụp đổ nhanh hơn. Trong cơn bão đó, chỉ có một số ít người giữ được cái đầu lạnh. Warren Buffett, nhà đầu tư huyền thoại, người đã luôn đứng ngoài cuộc chơi đầy rủi ro này, đã bình tĩnh rót hàng tỷ đô la vào Goldman Sachs và General Electric vào thời điểm đen tối nhất. Ông không nhìn thấy sự sụp đổ, ông nhìn thấy cơ hội để mua những tài sản tuyệt vời với một cái giá không tưởng. Ông giữ được tâm, và vì thế, ông giữ được tầm nhìn dài hạn của mình. Quyết định của ông không đến từ sự hoảng loạn hay tham lam nhất thời, nó đến từ một sự phân tích sâu sắc và một tâm trí tĩnh tại, không bị xao động bởi tiếng gào thét của đám đông.
Một ví dụ khác gần gũi hơn là đại dịch COVID-19. Cơn bão này ập đến bất ngờ, khiến cả thế giới chao đảo. Nhiều doanh nghiệp đã phản ứng trong hoảng loạn. Các nhà hàng, khách sạn, công ty du lịch vội vã sa thải hàng loạt nhân viên, đóng cửa vô thời hạn vì nỗi sợ về một tương lai vô định. Nhưng cũng chính trong cơn bão đó, những người lãnh đạo bình tĩnh đã nhìn thấy cơ hội. Một chuỗi nhà hàng đang trên đà phá sản đã nhanh chóng chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình bếp trung tâm, tập trung vào dịch vụ giao hàng tận nơi và các bữa ăn chế biến sẵn. Một công ty dệt may đứng trước nguy cơ đóng cửa nhà máy đã chuyển hướng sang sản xuất khẩu trang và đồ bảo hộ y tế. Họ không để nỗi sợ hãi làm tê liệt tư duy. Bằng cách giữ cho tâm trí tĩnh lặng, họ có thể phân tích tình hình một cách logic: nhu cầu ăn uống và nhu cầu bảo vệ sức khỏe của con người không mất đi, nó chỉ thay đổi hình thức. Từ đó, họ đưa ra những quyết định chuyển đổi sáng suốt, không chỉ giúp doanh nghiệp sống sót qua cơn bão mà còn tìm ra một hướng đi mới mạnh mẽ hơn. Họ đã chứng minh rằng, khi tâm tĩnh, cơ hội sẽ hiện ra ngay cả trong nghịch cảnh tăm tối nhất.
Điều này đưa chúng ta đến với mối liên kết cốt lõi: mối quan hệ biện chứng giữa “Tâm” và “Tầm”. “Tâm” ở đây không đơn thuần là cảm xúc, nó là trạng thái tổng hòa của nội tâm, bao gồm sự ổn định, sự sáng rõ, sự kiên định và sức mạnh tinh thần. Nó là cái gốc, là chiếc mỏ neo của một con người. Một cái cây muốn vươn cao, tỏa rộng thì bộ rễ phải bám thật sâu và thật chắc vào lòng đất. Người lãnh đạo muốn có một tầm nhìn xa, một chiến lược bao quát thì nội tâm phải thật vững vàng, không dễ bị lung lay bởi những cơn gió chướng. “Tầm” chính là khả năng nhìn xa trông rộng, là sự thấu suốt về quy luật vận động của thị trường, là khả năng dự báo được những xu hướng trong tương lai và nhận diện được những cơ hội mà người khác không thấy. Nó không phải là một món quà trời cho, mà là kết quả của một quá trình tích lũy kiến thức, kinh nghiệm và quan trọng hơn cả, là khả năng tổng hợp và phân tích thông tin một cách khách quan, không bị chi phối bởi những thành kiến hay cảm xúc tiêu cực.
Khi “tâm” bị loạn động, “tầm” chắc chắn sẽ bị thu hẹp. Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng nhìn về phía chân trời qua một mặt hồ đang gợn sóng. Hình ảnh bạn thấy sẽ bị bóp méo, nhòe đi và không còn chính xác. Tương tự như vậy, khi tâm trí của một nhà lãnh đạo bị khuấy động bởi sự lo âu hay nóng giận, tầm nhìn của họ sẽ bị giới hạn vào những vấn đề trước mắt. Họ chỉ nhìn thấy nguy cơ, chỉ tập trung vào việc xử lý khủng hoảng trong ngắn hạn mà quên mất mục tiêu dài hạn. Họ sẽ đưa ra những quyết định dựa trên phản xạ “chiến đấu hoặc bỏ chạy” của não bộ nguyên thủy, thay vì dựa trên sự phân tích của vỏ não trước trán, trung tâm của tư duy logic và chiến lược. Một quyết định sa thải nhân viên vội vã để cắt giảm chi phí có thể giúp công ty tiết kiệm được một khoản tiền nhỏ trong quý này, nhưng nó có thể phá hủy văn hóa doanh nghiệp, làm mất đi những nhân tài trung thành và khiến công ty mất nhiều năm để xây dựng lại đội ngũ. Đó chính là hệ quả của một tầm nhìn đã bị thu hẹp bởi một tâm trí bất an.
Ngược lại, khi “tâm” tĩnh lặng như mặt hồ phẳng lặng, nó sẽ phản chiếu bầu trời một cách rõ nét và trung thực nhất. Một tâm trí bình an cho phép người lãnh đạo lùi lại một bước, quan sát toàn cảnh bức tranh thay vì chỉ tập trung vào một vài điểm tối. Nó tạo ra một không gian tinh thần cần thiết để các ý tưởng mới nảy sinh, để những mối liên kết tưởng chừng không liên quan được kết nối lại với nhau. Trong sự tĩnh lặng đó, người ta có thể nghe thấy những tín hiệu yếu ớt của thị trường mà trong sự ồn ào vội vã người ta đã bỏ lỡ. Họ có thể cảm nhận được những thay đổi ngầm trong tâm lý khách hàng, có thể nhìn thấy tiềm năng của một công nghệ mới khi nó còn sơ khai. Sự bình tĩnh giúp họ phân biệt được đâu là “tín hiệu” (signal) quan trọng và đâu là “nhiễu” (noise) vô giá trị. Trong thời đại bùng nổ thông tin, khả năng lọc nhiễu này chính là một trong những năng lực cạnh tranh cốt lõi nhất.
Câu chuyện của Steve Jobs là một minh chứng hùng hồn cho nguyên lý “giữ tâm để giữ tầm”. Khi bị chính công ty do mình sáng lập sa thải vào năm 1985, đó là một cú sốc kinh khủng, một cơn bão tố thực sự trong sự nghiệp của ông. Ông đã có thể chìm đắm trong sự cay đắng, tức giận và tìm cách trả thù. Nếu đi theo con đường đó, tâm trí của ông sẽ chỉ luẩn quẩn trong quá khứ và tầm nhìn của ông sẽ bị che mờ bởi lòng hận thù. Nhưng không, sau một thời gian suy sụp ban đầu, ông đã tìm lại được sự bình tâm. Ông coi đó là một cơ hội để bắt đầu lại, để được giải thoát khỏi gánh nặng của một tập đoàn lớn. Với một tâm thế mới, ông sáng lập NeXT và đầu tư vào Pixar. Chính trong giai đoạn này, với một tâm trí tự do và sáng tạo, tầm nhìn của ông đã được nâng lên một cấp độ mới. Ông không chỉ nghĩ về những chiếc máy tính cá nhân, ông đã nhìn thấy sự hội tụ của công nghệ và nghệ thuật, của phần cứng và phần mềm, của máy tính và ngành công nghiệp giải trí. Khi quay trở lại Apple vào năm 1997, ông không mang về một kế hoạch trả thù, ông mang về một tầm nhìn vĩ đại đã được hun đúc trong suốt 12 năm “đi giữa bão”. Tầm nhìn đó đã sinh ra iMac, iPod, iPhone, iPad và cứu Apple khỏi bờ vực phá sản, đưa nó trở thành một trong những công ty giá trị nhất thế giới. Nếu không giữ được tâm trong những năm tháng đen tối nhất, Steve Jobs đã không thể nào giữ được, và thậm chí là phát triển được, một tầm nhìn vĩ đại đến như vậy.
Và khi đã có một tầm nhìn rõ ràng được soi chiếu bởi một tâm trí tĩnh lặng, thì lẽ tất yếu, “mọi quyết định đều sáng suốt”. Sự sáng suốt trong quyết định không có nghĩa là mọi quyết định đều phải đúng một trăm phần trăm. Ngay cả những nhà lãnh đạo tài ba nhất cũng có lúc mắc sai lầm. Sự sáng suốt nằm ở chỗ quyết định đó được đưa ra dựa trên một nền tảng vững chắc của lý trí, sự phân tích khách quan và trực giác tinh tường, chứ không phải là một phản ứng bột phát của cảm xúc. Một quyết định sáng suốt là một quyết định đã tính đến những hệ quả dài hạn, đã cân nhắc mọi yếu tố liên quan, và người ra quyết định sẵn sàng chịu trách nhiệm hoàn toàn với nó, dù kết quả có ra sao.
Một tâm trí tĩnh tại là mảnh đất màu mỡ cho trực giác phát triển. Trực giác không phải là điều gì đó thần bí. Nó chính là khả năng của não bộ trong việc xử lý một lượng thông tin khổng lồ ở cấp độ tiềm thức, những kinh nghiệm, kiến thức đã được tích lũy trong nhiều năm, và đưa ra một kết luận dưới dạng một “cảm giác” hay một “sự thôi thúc”. Khi tâm trí ta ồn ào với hàng ngàn mối lo toan, giọng nói của trực giác sẽ bị át đi. Nhưng khi ta tĩnh lặng, ta có thể nghe thấy nó một cách rõ ràng hơn. Nhiều quyết định kinh doanh vĩ đại không chỉ dựa trên các bảng tính Excel hay các báo cáo phân tích thị trường. Chúng còn được đưa ra dựa trên một niềm tin sâu sắc, một trực giác mạnh mẽ của người lãnh đạo về hướng đi đúng đắn. Niềm tin và trực giác đó chỉ có thể xuất hiện khi nội tâm của họ thực sự bình an.
Hãy xem xét quy trình ra quyết định của Jeff Bezos trong những ngày đầu của Amazon. Quyết định bán sách qua mạng vào năm 1994 là một quyết định cực kỳ rủi ro. Internet lúc đó vẫn còn rất sơ khai. Nhưng Bezos, với một tầm nhìn được hình thành từ sự phân tích bình tĩnh về tốc độ tăng trưởng 2300% mỗi năm của web, đã đưa ra một quyết định sáng suốt. Sau này, khi Amazon đã lớn mạnh, ông tiếp tục đưa ra những quyết định táo bạo khác như Amazon Web Services (AWS) hay Kindle. Nhiều người trong nội bộ và cả các nhà đầu tư Phố Wall đã phản đối kịch liệt. Họ cho rằng đó là những bước đi điên rồ, đốt tiền và làm công ty chệch hướng khỏi mảng kinh doanh cốt lõi. Nhưng Bezos, với một tâm trí kiên định và không bị dao động bởi những lời chỉ trích, đã tin vào tầm nhìn của mình. Ông hiểu rằng những quyết định này sẽ không mang lại lợi nhuận ngay lập tức, nhưng chúng là những khoản đầu tư chiến lược cho tương lai. Sự bình tĩnh đã giúp ông chống lại áp lực từ bên ngoài và kiên trì với con đường đã chọn. Ngày nay, AWS là mảng kinh doanh mang lại lợi nhuận lớn nhất cho Amazon, và Kindle đã định hình lại cả ngành công nghiệp xuất bản. Đó là minh chứng cho sức mạnh của những quyết định sáng suốt được sinh ra từ một tâm trí tĩnh tại và một tầm nhìn kiên định.
Vậy làm thế nào để một người có thể rèn luyện được sự bình an nội tại, để “giữ tâm an giữa sóng lớn”? Đây không phải là một khả năng bẩm sinh, mà là một kỹ năng cần được tu dưỡng và thực hành mỗi ngày, giống như việc một vận động viên phải rèn luyện cơ bắp của mình.
Phương pháp đầu tiên và có lẽ là phổ biến nhất trong thế giới hiện đại là thực hành thiền định và chánh niệm (mindfulness). Thiền định không phải là việc cố gắng dập tắt mọi suy nghĩ, mà là học cách quan sát chúng một cách không phán xét. Bằng cách tập trung vào hơi thở, chúng ta dần dần tạo ra một khoảng lặng giữa những suy nghĩ miên man. Việc thực hành đều đặn giúp chúng ta nhận ra rằng, chúng ta không phải là những suy nghĩ của mình. Chúng ta có khả năng lựa chọn sẽ phản ứng với suy nghĩ nào và bỏ qua suy nghĩ nào. Điều này tạo ra một sự tự do nội tại to lớn. Khi một suy nghĩ tiêu cực về thất bại xuất hiện, thay vì bị nó cuốn đi và chìm vào lo lắng, người thực hành chánh niệm có thể nhận diện nó, “À, đây là suy nghĩ về sự sợ hãi”, và nhẹ nhàng quay trở lại với thực tại. Kỹ năng này cực kỳ quý giá khi đối mặt với khủng hoảng. Nó giúp người lãnh đạo giữ được một “không gian” giữa tác nhân kích thích (cơn khủng hoảng) và phản ứng của họ, và trong không gian đó, họ có thể lựa chọn một phản ứng khôn ngoan thay vì một phản ứng bản năng. Các tập đoàn lớn như Google, Apple, và nhiều công ty ở Thung lũng Silicon đã đưa các chương trình đào tạo chánh niệm vào cho nhân viên và các cấp lãnh đạo của mình, bởi họ hiểu rằng một tâm trí bình tĩnh và tập trung là một tài sản vô giá.
Bên cạnh đó, việc tiếp thu tinh hoa từ triết học khắc kỷ (Stoicism) cũng là một công cụ mạnh mẽ. Các triết gia khắc kỷ như Marcus Aurelius hay Seneca dạy rằng, chúng ta nên tập trung năng lượng vào những gì chúng ta có thể kiểm soát (suy nghĩ, hành động, thái độ của chúng ta) và chấp nhận những gì chúng ta không thể kiểm soát (hành động của người khác, thị trường, thời tiết). Thay vì tức giận hay than vãn về một cơn bão, người theo chủ nghĩa khắc kỷ sẽ tập trung vào việc lái con thuyền của mình một cách tốt nhất có thể. Họ cũng thực hành “hình dung tiêu cực” (negative visualization), tức là thường xuyên tưởng tượng về những kịch bản xấu nhất có thể xảy ra. Điều này không phải để bi quan, mà là để chuẩn bị tinh thần và làm giảm đi cú sốc khi chúng thực sự xảy ra. Khi bạn đã chuẩn bị sẵn sàng cho việc mất đi một khách hàng lớn, thì khi điều đó xảy ra, bạn sẽ ít bị hoảng loạn hơn và có thể bắt tay vào hành động khắc phục một cách bình tĩnh hơn.
Việc duy trì một lối sống lành mạnh cũng là nền tảng không thể thiếu cho một tâm trí vững vàng. Mối liên hệ giữa thể chất và tinh thần là không thể chối cãi. Một cơ thể thiếu ngủ, một chế độ ăn uống không cân bằng, và việc thiếu vận động sẽ khiến hệ thần kinh trở nên nhạy cảm hơn với căng thẳng. Ngược lại, việc ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn giúp giải phóng các hormone tích cực, cải thiện chức năng não bộ và tăng cường khả năng phục hồi sau căng thẳng. Bill Gates nổi tiếng với những “tuần lễ suy nghĩ” (think weeks), nơi ông tự cô lập mình trong một căn nhà gỗ để đọc và suy ngẫm. Đó không chỉ là thời gian để tiếp thu kiến thức, mà còn là để cho tâm trí được nghỉ ngơi, tái tạo năng lượng và đạt đến một trạng thái tĩnh lặng sâu sắc, từ đó những ý tưởng lớn lao có thể nảy mầm.
Cuối cùng, không ai là một hòn đảo. Việc xây dựng một mạng lưới hỗ trợ vững chắc, bao gồm gia đình, bạn bè, những người cố vấn (mentor) và cả những chuyên gia tâm lý, là vô cùng quan trọng. Trong những lúc bão tố nhất, việc có thể chia sẻ những gánh nặng, những nỗi sợ hãi với một người mà bạn tin tưởng có thể tạo ra một sự khác biệt to lớn. Một người cố vấn giàu kinh nghiệm có thể cho bạn một góc nhìn khách quan mà bạn không thể tự mình nhìn thấy khi đang ở trong tâm bão. Họ là những ngọn hải đăng, giúp bạn giữ vững phương hướng khi xung quanh chỉ là một màu đen mịt mùng.
Tóm lại, hành trình của một doanh nhân, một nhà lãnh đạo, hay của bất kỳ ai khao khát tạo ra giá trị trong cuộc đời, không phải là một con đường bằng phẳng, mà là một hải trình đầy bão tố. Sóng gió là điều không thể tránh khỏi. Chúng ta không thể kiểm soát được đại dương, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể học cách để trở thành một người thuyền trưởng vững vàng. Và sự vững vàng đó không đến từ những yếu tố bên ngoài, mà bắt nguồn từ chính sức mạnh nội tại, từ khả năng “giữ tâm an giữa sóng lớn”.
Một tâm trí bình an, tĩnh lặng chính là chiếc mỏ neo giữ cho con thuyền của chúng ta không bị lật nhào trước những cơn cuồng phong của thời cuộc. Nó là thấu kính trong suốt giúp chúng ta nhìn xuyên qua màn sương của sự sợ hãi và hỗn loạn để thấy được “tầm nhìn” – những cơ hội, những con đường và một tương lai tươi sáng hơn. Và từ tầm nhìn rõ ràng đó, được nuôi dưỡng bởi sự tĩnh lặng của nội tâm, những quyết định sáng suốt sẽ được khai sinh. Chúng không chỉ là những lựa chọn chiến lược thông minh, mà còn là những quyết định thấm đẫm sự nhân văn, sự kiên định và lòng dũng cảm.
Cuối cùng, thước đo thực sự cho sự thành công của một người không phải là họ đã tích lũy được bao nhiêu của cải, hay xây dựng được một đế chế hùng mạnh đến đâu. Thước đo cao quý nhất chính là bản lĩnh của họ khi đối mặt với nghịch cảnh, là khả năng giữ được sự bình thản trong tâm hồn khi thế giới bên ngoài rung chuyển. Bởi vì khi giữ được tâm, ta không chỉ giữ được tầm nhìn, giữ được sự nghiệp, mà quan trọng hơn cả, ta giữ được chính mình.