
NGỌN NẾN CHÁY HẾT MÌNH: CÁI GIÁ CỦA SỰ CÔ ĐƠN TẬN HIẾN
Trong dòng chảy bất tận của kiếp người, chủ đề về sự cô đơn và hy sinh luôn là một phần không thể thiếu, đặc biệt trong bối cảnh đời sống tôn giáo. Bài viết này khám phá sâu sắc hơn về cuộc đời của các linh mục Công giáo, những người đã chọn con đường tận hiến, chấp nhận sự cô đơn như một phần của sứ mệnh thiêng liêng. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh, từ sự tương phản trong khoảnh khắc từ giã cõi đời, đến những lựa chọn vĩ đại, sự cô đơn trong cộng đoàn, bi kịch tuổi xế chiều, và cuối cùng là niềm an ủi thần học cùng lời kêu gọi hành động từ cộng đồng. Thông qua lăng kính của Kinh Thánh, lịch sử Giáo hội, và những chia sẻ thực tế từ các linh mục, chúng ta sẽ thấy rằng sự cô đơn này không phải là một bi kịch, mà là một lễ hiến dâng cao cả, giống như ngọn nến cháy sáng trên bàn thờ, tiêu hao chính mình để mang lại ánh sáng cho muôn người.
Bức tranh tương phản của lần từ giã: Sự sum vầy và sự vắng lặng
Trong dòng chảy bất tận của kiếp người, khoảnh khắc từ giã cõi đời thường được vẽ nên như một bức tranh đầy màu sắc của sự sum vầy và gắn kết. Xã hội loài người, từ những nền văn hóa cổ xưa đến hiện đại, từ phương Đông huyền bí đến phương Tây thực tế, đều trân trọng và thiêng liêng hóa giây phút chuyển giao này một cách sâu sắc. Chúng ta có thể hình dung về một chiếc giường bệnh không chỉ là nơi lạnh lẽo với tiếng kêu đều đều của máy móc y tế, mà là một không gian ấm áp, tràn đầy hơi thở của tình thân và sự gắn bó. Nơi đó, con cháu quây quần xung quanh, tạo nên một vòng tròn bảo vệ, như một bức tường thành vững chãi chống lại sự cô lập của cái chết. Bàn tay nhăn nheo, đầy dấu vết của thời gian và lao động, của người sắp ra đi được nắm giữ bởi những bàn tay trẻ trung hơn, tràn đầy sức sống và hy vọng. Đó không chỉ là một cử chỉ vật lý, mà còn là sự trao truyền sinh lực, tình yêu và di sản cuối cùng, như một dòng sông chảy từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Đây thực sự là một đặc ân thiêng liêng mà không phải ai cũng có được. Trong khoảnh khắc ấy, âm thanh của những lời trăn trối vang lên, những lời dặn dò được nói trong hơi thở yếu ớt nhưng chứa đựng cả một cuộc đời dài dằng dặc với bao niềm vui, nỗi buồn, thành công và thất bại. Đó là cơ hội quý báu để trao và nhận sự tha thứ, để giải gỡ những nút thắt cuối cùng trong tâm hồn, những hiểu lầm, những giận hờn tích tụ qua năm tháng. Đó là những lời “con yêu cha”, “mẹ ơi, đừng đi” được thốt ra trong nước mắt, nhưng là nước mắt của sự gắn bó sâu sắc, của tình yêu thương chân thành, chứ không phải của sự hối tiếc muộn màng hay day dứt về những gì chưa làm. Và trên hết, đó là những lời nguyện cầu được cất lên từ trái tim, tiễn đưa một linh hồn về với an nghỉ vĩnh cửu trong vòng tay ấm áp của gia đình, của cộng đồng.
Sự an ủi cuối cùng này đến từ gia đình – mái ấm cốt lõi và là đơn vị cơ bản nhất của xã hội loài người. Đó là một vòng tròn khép lại một cách trọn vẹn và hoàn hảo: người ta sinh ra trong vòng tay gia đình, lớn lên dưới sự che chở của cha mẹ, anh em, và rồi ra đi cũng trong vòng tay ấy. Đây chính là khái niệm “cái chết tốt” mà ai cũng mong ước, một cái chết được bao quanh bởi tình yêu, sự quan tâm và những kỷ niệm đẹp đẽ. Trong văn hóa Việt Nam, chúng ta thấy điều này qua các nghi thức tang lễ truyền thống, nơi con cháu quỳ lạy, khóc thương và thực hiện các nghi thức để tiễn đưa linh hồn người quá cố về cõi vĩnh hằng. Tương tự, ở phương Tây, các buổi lễ tưởng niệm thường đầy ắp người thân, bạn bè, với những bài điếu văn xúc động và những câu chuyện chia sẻ về cuộc đời người đã khuất.
Thế nhưng, đằng sau bức tranh sum vầy ấy, tồn tại một nghịch lý đầy khắc khoải, một sự thật thường bị che khuất bởi ánh hào quang của lễ phục trang nghiêm và sự trang trọng của các nghi lễ tôn giáo: những người đã dành cả đời mình sống vì một “gia đình” lớn lao hơn – gia đình của đức tin, của Giáo hội và cộng đoàn – lại thường xuyên đối diện với sự ra đi trong một “sự thinh lặng cô liêu” đến nao lòng. Khi một linh mục qua đời, họ ra đi như cách họ đã sống: lặng lẽ, tận hiến và thường là một mình. Sự ra đi của các ngài là một bức tranh tương phản hoàn toàn với hình ảnh sum vầy kia. Nơi đó, có thể chỉ là một căn phòng bệnh viện vô trùng, với tiếng máy móc đều đều như một bản nhạc buồn vô tận, và thay vì bàn tay ấm áp của con cháu, đó là bàn tay chuyên nghiệp nhưng xa lạ, lạnh lẽo của một nhân viên y tế.
Từ các tài liệu Giáo hội, chúng ta thấy rằng sự cô đơn này không phải là hiếm gặp. Linh mục, dù được bao quanh bởi cộng đoàn, vẫn thường rơi vào trạng thái cô đơn nặng nề, đặc biệt trong những khoảnh khắc cuối đời. Linh mục chia sẻ rằng đời linh mục đôi lúc phải gậm nhấm những nỗi cô đơn chán chường tuyệt vọng, nhưng với ơn Chúa, họ vượt qua. Những chia sẻ này làm nổi bật sự tương phản: trong khi người thường được sum vầy, linh mục lại đối mặt với sự vắng lặng, như một phần của lời khấn tận hiến.
Để hiểu sâu hơn, hãy nghĩ về Kinh Thánh. Trong Tv 25:16, Đa-vít cầu xin: “Xin Chúa đoái xem con và thương xót con, vì con cô đơn và khốn khổ.” Đây là lời cầu nguyện của một con người cô đơn, và linh mục, như những người chăn chiên của Chúa, thường chia sẻ nỗi cô đơn ấy. Chúa Giê-su chính Ngài cũng trải qua sự cô đơn tột cùng trên thập giá, bị môn đệ bỏ rơi, thậm chí kêu lên: “Lạy Chúa con, sao Chúa bỏ con?” (Mt 27:46). Sự ra đi của linh mục, vì vậy, là một sự tham dự vào mầu nhiệm thập giá, nơi sự vắng lặng trở thành lời chứng âm thầm cho tình yêu Thiên Chúa.
Mở rộng thêm, trong lịch sử Giáo hội, chúng ta có thể thấy ví dụ từ Thánh Gioan Vianney, vị thánh bổn mạng các linh mục quản xứ. Ngài sống một cuộc đời cô đơn trong nhà thờ nhỏ bé ở Ars, Pháp, dành hàng giờ trong tòa giải tội, nhưng cuối đời, dù được nhiều người kính trọng, ngài vẫn ra đi trong sự đơn sơ, không có gia đình huyết thống bên cạnh. Hay Thánh Philip Neri, người sáng lập Dòng Oratory, sống giữa Rome sôi động nhưng luôn cảm nhận sự cô đơn nội tâm, coi đó là cách để gần Chúa hơn. Những ví dụ này cho thấy sự tương phản không chỉ là lý thuyết, mà là thực tế lịch sử, nhắc nhở chúng ta về cái giá của sự tận hiến.
Sự vắng lặng này không phải là sự trừng phạt, mà là hậu quả của một lựa chọn sống vì người khác. Trong khi người thường có gia đình làm chỗ dựa, linh mục có Giáo hội, nhưng Giáo hội là một thực thể thiêng liêng, không luôn hiện diện vật lý trong khoảnh khắc cuối cùng. Điều này dẫn chúng ta đến phần tiếp theo: sự cô đơn như một lựa chọn tự nguyện.
Sự cô đơn như một lựa chọn: Sự từ bỏ vĩ đại
Sự cô đơn này không phải là sự cô đơn của người bị xã hội ruồng bỏ, hay sự cô đơn của một cuộc đời thất bại, không tìm thấy hạnh phúc trong các mối quan hệ thông thường. Trái lại, nó là kết quả trực tiếp của một lựa chọn tự nguyện, đầy ý thức và vô cùng triệt để, một lựa chọn mà chỉ những ai có ơn gọi đặc biệt mới dám dấn thân. Ngay từ khi còn là một chủng sinh trẻ tuổi, người thanh niên ấy đã được mời gọi suy niệm sâu sắc về “Sự từ bỏ vĩ đại” – một khái niệm không chỉ dừng lại ở bề mặt, mà thấm sâu vào từng tế bào của cuộc sống.
Xã hội thường nhìn thấy sự từ bỏ ấy qua lăng kính của sự độc thân – từ bỏ hôn nhân, từ bỏ một người vợ để yêu thương và chia sẻ cuộc đời, từ bỏ những đứa con để nối dõi tông đường và mang lại niềm vui tuổi già. Nhưng sự thật còn sâu xa và đau đớn hơn thế nhiều lần. Đó là sự từ bỏ “di sản” trần thế một cách toàn diện. Họ từ bỏ quyền được thấy hình ảnh mình phản chiếu trong đôi mắt trong sáng của một đứa trẻ, quyền được nghe tiếng gọi “cha” theo huyết thống – tiếng gọi ấy mang theo sự ấm áp, sự tự hào và cả trách nhiệm thiêng liêng. Họ từ bỏ quyền được có một “người thừa kế” cho những gì mình gầy dựng, những tài sản vật chất hay tinh thần, thay vào đó, di sản của họ là những linh hồn được cứu rỗi, vô hình và không thể sờ nắm.
Hơn nữa, đó là sự từ bỏ một “bạn đời”, một người để chia sẻ những gánh nặng nhỏ nhặt hàng ngày, từ việc nấu một bữa ăn đơn giản đến những cuộc trò chuyện khuya khoắt về cuộc sống. Một người để than phiền khi mệt mỏi sau một ngày dài mục vụ, một người để tựa vào khi yếu đuối trước những cám dỗ của cuộc đời. Đó là sự lựa chọn không bao giờ có một người “biết” mình một cách trọn vẹn, không cần phải “diễn” vai trò “Cha” đáng kính trước mặt mọi người. Thay vì một mối quan hệ cá nhân sâu sắc, họ chọn “không thuộc về riêng ai” để có thể “thuộc về tất cả mọi người”, trở thành Alter Christus – một Kitô khác, hiện thân của Chúa Giê-su giữa trần gian.
Chính Đức Kitô, trong sứ vụ của mình, cũng là một hình mẫu hoàn hảo của sự cô đơn tận hiến. Ngài không có gia đình riêng, không nơi gối đầu cố định, lang thang từ làng này sang làng khác để rao giảng Tin Mừng. Ngài trải qua sự cô đơn tột cùng trong vườn Gethsemane, khi các môn đệ thân tín nhất cũng ngủ say, bỏ mặc Ngài trong nỗi thống khổ (Mt 26:36-46). Và Ngài chết một mình trên thập giá, bị chính những người thân cận nhất chối bỏ, thậm chí còn cảm thấy bị Chúa Cha bỏ rơi: “Ê-li, Ê-li, la-ma sa-bác-tha-ni?” (Mt 27:46). Bằng cách chọn con đường này, người linh mục chấp nhận bước đi trên một con đường mà đích đến trần thế của nó là sự cô tịch, là một sự tham dự vào chính sự cô đơn của Thầy mình. Lời khấn độc thân không chỉ là một quy tắc kỷ luật, nó là một sự tuẫn đạo tâm lý kéo dài cả cuộc đời, một sự chết đi hàng ngày cho chính mình để sống cho người khác.
Nhiều linh mục trải nghiệm sự cô đơn như một drama, cảm thấy không xứng đáng với sự kiên nhẫn hay quan tâm. Tương tự, trên Reddit, các linh mục thừa nhận rằng độc thân có thể dẫn đến cô đơn tùy theo hoàn cảnh, nhưng đó không phải là cuộc đời khốn khổ mà là phần của ơn gọi. Trong lịch sử, Thánh Ignatius Loyola, sáng lập Dòng Tên, đã chọn đời sống cô đơn sau khi cải đạo, từ bỏ địa vị quý tộc để sống nghèo khó và tận hiến, đối mặt với sự cô đơn trong những năm tháng truyền giáo.
Mở rộng thêm, sự từ bỏ này có thể được so sánh với các nhân vật Kinh Thánh khác. Như ngôn sứ Ê-li, người cảm thấy cô đơn đến mức cầu xin Chúa lấy mạng mình (1 Vua 19:4), nhưng Chúa nhắc nhở ông rằng ông không cô đơn, có hàng ngàn người trung tín. Linh mục, dù cô đơn, cũng được Chúa nhắc nhở qua cộng đoàn. Tuy nhiên, sự cô đơn vẫn là lựa chọn vĩ đại, dẫn đến phần tiếp theo: sự cô đơn trong cộng đoàn.
Sự cô đơn trong cộng đoàn: Những năm tháng tích cực
Khi họ còn trẻ, khi họ còn sức lực dồi dào và nhiệt huyết cháy bỏng, sự “cô đơn” căn bản ấy dường như được che lấp, thậm chí bị át đi bởi âm thanh sôi động của cộng đoàn và sứ vụ. Cuộc sống của một linh mục quản xứ là một guồng quay không ngừng nghỉ của trách nhiệm và hoạt động, từ sáng đến tối, từ ngày này sang ngày khác. Sự cô đơn ấy được lấp đầy bởi vô vàn công việc mục vụ: tiếng cười vui vẻ của trẻ thơ trong lớp giáo lý, những buổi chầu căng thẳng với hội đồng giáo xứ để lên kế hoạch xây dựng nhà thờ hay tổ chức lễ hội, những lời tâm sự đẫm nước mắt trong tòa giải tội – nơi linh mục lắng nghe những nỗi đau sâu thẳm nhất của con người, và gánh nặng tinh thần của cả một giáo xứ đặt trên vai, khiến ngài trở thành trung tâm của cộng đoàn, một trụ cột không thể thiếu.
Nhưng chính trong sự bận rộn đó, sự cô đơn lại mang một hình thái tinh vi và dai dẳng hơn: “sự cô đơn trên bệ đỡ”. Ngài đứng giữa hàng trăm, thậm chí hàng nghìn người trong thánh lễ chủ nhật, nhưng ngài luôn “khác biệt”, luôn ở một vị trí cao hơn, được đặt trên một cái bệ của sự kính trọng và kỳ vọng. Mọi người gọi ngài là “Cha”, một danh xưng thiêng liêng, nhưng chính cái bệ đó tạo ra một khoảng cách không thể vượt qua, một rào cản vô hình ngăn cách ngài với những mối quan hệ bình thường. Ngài cử hành bí tích hôn phối cho các cặp đôi, chúc phúc cho tình yêu của họ, chứng kiến niềm hạnh phúc lứa đôi, nhưng ngài sẽ không bao giờ trải nghiệm tình yêu lứa đôi ấy một cách cá nhân. Ngài rửa tội cho những đứa trẻ sơ sinh, đặt tên thánh cho chúng, cầu nguyện cho tương lai của chúng, nhưng ngài sẽ không bao giờ là người cha thức đêm thay tã, lo lắng cho con mình khi chúng đến tuổi nổi loạn, hay tự hào khi chúng thành công. Ngài là “Cha” của tất cả, đồng nghĩa với việc không là “cha” của riêng ai, một sự trao ban toàn diện nhưng cũng đầy hy sinh.
Hình thái thứ hai của sự cô đơn này là sự cô độc của người quản lý, người lãnh đạo. Ngài không chỉ là người chăn dắt linh hồn, hướng dẫn đức tin, mà còn là một CEO của giáo xứ, một kế toán quản lý tài chính, một nhà gây quỹ tổ chức các sự kiện. Ngài phải lo lắng về mái nhà thờ bị dột sau cơn mưa lớn, về các khoản nợ xây dựng tích tụ qua năm tháng, về những xung đột nội bộ trong giáo xứ – từ tranh cãi về cách tổ chức lễ hội đến những bất đồng giữa các nhóm cầu nguyện. Những gánh nặng này, ngài thường phải một mình gánh vác, suy nghĩ và quyết định, vì không có ai chia sẻ trách nhiệm một cách bình đẳng như trong gia đình.
Hình thái thứ ba, và có lẽ là sâu sắc nhất, là “sự cô độc của người giữ bí mật”. Trong tòa giải tội, ngài nghe thấy những tan vỡ sâu thẳm nhất, những tội lỗi đen tối nhất, những nỗi đau không thể nói thành lời của hàng trăm, hàng nghìn linh hồn. Ngài là kho chứa những bí mật của cả một cộng đoàn, mang theo chúng như một gánh nặng vô hình. Nhưng ngài có thể chia sẻ gánh nặng của chính mình với ai? Ngài phải luôn mạnh mẽ, luôn là chỗ dựa vững chắc cho người khác, nhưng ai là chỗ dựa cho ngài? Sự cô độc của người giữ bí mật là một trong những sự cô độc nặng nề nhất, như được mô tả nơi cô đơn được so sánh với nỗi cô đơn của Chúa trong vườn Cây Dầu.
Linh mục cô đơn thường thiếu sự thân mật, dẫn đến nhu cầu tình cảm lớn hơn. Trong lịch sử, Thánh Jean de Brebeuf, linh mục dòng Tên truyền giáo ở Canada thế kỷ 17, sống cô đơn giữa bộ lạc Huron, chịu đựng sự cô lập văn hóa trước khi tử đạo. Những năm tháng tích cực này, dù bận rộn, vẫn ngầm chứa cô đơn, chuẩn bị cho bi kịch tuổi xế chiều.
Bi kịch của tuổi xế chiều: Sự lãng quên
Nhưng bánh xe thời gian là vô tình và không khoan nhượng, quay đều đặn mà không dừng lại cho bất kỳ ai. Và rồi, cái giá thực sự của sự từ bỏ ban đầu bắt đầu hiển hiện một cách tàn nhẫn nhất, không phải trong những năm tháng sung sức, mà trong những năm tháng xế chiều, khi sức lực cạn kiệt và tuổi tác ập đến. Đây là lúc sự cô đơn không còn là một lựa chọn thần học trừu tượng, mà là một thực tế vật lý phũ phàng, một cơn bão tố quét qua cuộc đời đã mệt mỏi.
Cha mẹ, những người đã kiêu hãnh dâng con mình cho Chúa trong ngày thụ phong, đã sớm yên nghỉ trong lòng đất, để lại khoảng trống không thể lấp đầy. Anh chị em, những người cùng lớn lên dưới một mái nhà, chia sẻ kỷ niệm tuổi thơ, giờ đây cũng đã già nua, hoặc đã có một thế giới riêng của họ, bận rộn với con cháu, công việc và những lo toan hàng ngày. Cháu chắt, dù vẫn còn đó tình thương và sự kính trọng chân thành, nhưng họ cũng bị cuốn vào guồng quay của gia đình hạt nhân, của những ưu tiên cá nhân mà các linh mục, một cách đau đớn và thấu hiểu, nhận thức rõ rằng mình không bao giờ là trung tâm. Các ngài thậm chí còn sợ trở thành gánh nặng cho người khác, một gánh nặng mà họ không muốn áp đặt. Một cuộc đời đã quen với việc “ban phát” – ban bí tích, ban lời khuyên, ban sự tha thứ, ban phước lành – giờ đây phải ngửa tay “nhận lãnh” sự chăm sóc cơ bản nhất, từ bữa ăn đến việc tắm rửa. Đó là một sự sỉ nhục thầm lặng, một sự đảo lộn vai trò gây đau đớn tột cùng, khiến ngài cảm thấy mình không còn giá trị.
Khi ngài không còn “hữu dụng” cho giáo xứ, khi ngài không còn đứng trên bục giảng với giọng nói vang vọng, sự hiện diện của ngài trở nên mờ nhạt, như một bóng ma trong ký ức. Và rồi, sự thật phũ phàng ập đến, như những nhân chứng đã kể lại trong các tài liệu: Những linh mục già yếu, bị lãng quên trong một góc nhà hưu dưỡng, nơi tình yêu được thay thế bằng “nghiệp vụ” chuyên nghiệp. Họ sống giữa các “đồng nghiệp” cũ, những người cũng đang chiến đấu với sự suy tàn của chính mình, trong căn phòng im lặng, chỉ thỉnh thoảng bị phá vỡ bởi tiếng tivi hoặc tiếng ho khan. Những linh mục không còn nơi nương tựa, phải gõ cửa các giáo xứ xa lạ, cầu xin một chút lòng thương xót, một nơi ở tạm thời, để rồi có thể nhận lại sự ái ngại hoặc từ chối, vì giáo xứ đã có cha sở mới, đã có những lo toan mới, và ngài trở thành một vị khách phiền phức không mong muốn.
Ngài lâm bệnh nằm trên giường, mà người thăm viếng thường xuyên nhất là cô y tá hoặc nhân viên y tế, đến thực hiện nhiệm vụ chuyên môn của họ một cách máy móc. Họ đo huyết áp, tiêm thuốc, thay băng, nhưng họ không thể mang đến hơi ấm của tình thân thực sự. Họ không thể ngồi xuống và kể một câu chuyện về quá khứ, không thể nắm tay ngài chỉ để an ủi mà không có lý do y tế. Giây phút lâm chung, bàn tay muốn nắm lấy một hơi ấm quen thuộc lại chỉ nắm vào khoảng không lạnh lẽo. Không có một lời cảm ơn trực tiếp cho “món quà cuộc sống” mà ngài đã trao tặng qua các bí tích, các bài giảng suốt đời. Tiếng “tút… tút…” của máy đo nhịp tim trở thành bản nhạc tiễn đưa duy nhất trong căn phòng lạnh lẽo, vô hồn.
Các linh mục ở Ireland đối mặt với sự cô lập xã hội ngày càng tăng ở tuổi già. Cô đơn là vấn đề phổ biến ở linh mục cao tuổi. Lịch sử có Thánh Damien of Molokai, linh mục phục vụ người phong cùi ở Hawaii, chết cô đơn vì bệnh tật, bị quên lãng bởi thế giới bên ngoài. Bi kịch này kéo dài đến ngôi mộ.
Sự cô đơn đến tận ngôi mộ: Trí nhớ phai mờ của con người
Sự cô đơn ấy không dừng lại ở giường bệnh hay nhà hưu dưỡng; nó kéo dài đến tận ngôi mộ, nơi mà ngay cả cái chết cũng không chấm dứt nỗi cô lập. Lễ viếng có thể trang trọng và long trọng, với nhà thờ chật kín người tham dự, từ giáo dân đến các linh mục đồng nghiệp. Giám mục sẽ chủ tế thánh lễ, hàng trăm linh mục khác sẽ đồng tế, tạo nên một không khí thiêng liêng. Sẽ có những bài điếu văn hùng hồn, ca ngợi sự nghiệp và sự hy sinh của ngài suốt cuộc đời, nhắc đến những đóng góp cho Giáo hội và cộng đoàn. Nhưng trong sự trang trọng ấy, có một cái gì đó mang tính “thể chế” hơn là cá nhân, một sự tiễn đưa của một cộng đoàn tổ chức, hơn là sự mất mát xé lòng của một gia đình huyết thống. Đó là sự tiếc thương dành cho một “chức linh mục” đã hoàn tất sứ mệnh, hơn là sự đau đớn vì mất đi một người “không thể thay thế” trong trái tim.
Khi tiếng kinh cuối cùng dứt, khi đám đông đã lùi xa và tan biến vào cuộc sống hàng ngày, khi chiếc quan tài được hạ xuống lòng đất lạnh giá, ai sẽ là người trở lại thăm viếng? Ngôi mộ ấy, sau một thời gian đầu được phủ đầy hoa tươi và nến sáng từ những người kính mến, sẽ dần bị cỏ dại và dây leo bao phủ, trở nên hoang tàn theo năm tháng. Nó sẽ bị lãng quên dần dần, như một phần của lịch sử xa xôi. Một ngôi mộ gia đình là một “điểm đến” thiêng liêng, nơi con cháu trở về vào ngày giỗ, ngày Tết, ngày sinh nhật, để thắp một nén hương, để kể cho người đã khuất nghe về những chuyện đã xảy ra trong năm, về thành công của cháu chắt, về những khó khăn của cuộc sống. Đó là một “trí nhớ sống”, được duy trì qua thế hệ.
Nhưng ngôi mộ của một linh mục là một “dấu tích lịch sử” lạnh lùng, một tấm bia đá khắc tên và ngày tháng, không hơn không kém. Sẽ không có một người con, một người cháu nào thắp một nén hương vào ngày giỗ, bởi ngày ấy cũng sẽ chìm vào quên lãng như chính thân xác các ngài dưới lòng đất. Giáo xứ có linh mục mới, trẻ trung hơn, năng động hơn. Cộng đoàn có những lo toan mới, từ xây dựng đến mục vụ. Cuộc sống tiếp diễn với tốc độ chóng mặt, và ký ức về ngài, người đã tiêu hao đời mình cho người khác, cũng phai mờ dần, chỉ còn là một cái tên trên tấm bia mộ phủ rêu phong.
Cô đơn kéo dài đến sau cái chết, với ít người nhớ đến. Trong lịch sử, Thánh Maximilian Kolbe, linh mục tử đạo ở Auschwitz, dù nổi tiếng, mộ phần của ngài ban đầu bị quên lãng cho đến khi được phong thánh. Trích dẫn Kinh Thánh, Tv 88:18: “Chúa đã làm cho người quen và bạn hữu lìa xa con, và khiến con ở trong nơi tối tăm.” Sự phai mờ này không phải kết thúc, mà dẫn đến ý nghĩa sâu sắc hơn.
Không phải bi kịch, mà là lễ hiến dâng: Ngọn nến cháy
Nếu câu chuyện dừng lại ở đây, ở sự lãng quên và cô đơn tận cùng, nó sẽ là một bi kịch bi thảm, một câu chuyện về một cuộc đời bị lãng phí, một sự hy sinh vô nghĩa bị đáp lại bằng sự vô ơn và lãng quên của con người. Nhưng cuộc đời của linh mục không phải là một bi kịch theo nghĩa thế gian; nó là một cuộc lễ hiến dâng cao cả, một lễ dâng trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân.
Hình ảnh đẹp nhất và chính xác nhất để nói về các ngài, chính là hình ảnh “những ngọn nến cháy sáng trên Bàn thờ” trong thánh lễ. Ngọn nến có ý nghĩa gì nếu nó không cháy? Nó chỉ là một khối sáp vô tri, lạnh lẽo và vô dụng, nằm im lìm trong bóng tối. Nhưng khi ngọn lửa được châm lên, nó chấp nhận một giao ước thiêng liêng: nó chấp nhận bị tiêu hao dần dần, tan chảy, ngắn đi từng chút một, và cuối cùng biến mất hoàn toàn. Nhưng trong quá trình “tự hủy” đó, nó trao đi ánh sáng rực rỡ, xua tan bóng tối xung quanh, và làm nên sự trang nghiêm, thiêng liêng của buổi phụng tự. Ánh sáng không thể tồn tại nếu không có sự tiêu hao của cây nến; đó là quy luật của sự hy sinh.
Các linh mục cũng vậy. Sáp là thân xác, là cuộc đời trần thế, là những nhu cầu tình cảm con người cơ bản như tình yêu, gia đình, sự gắn bó. Ngọn lửa là Thần Khí, là sứ vụ thiêng liêng được Chúa trao phó. Các ngài tôn vinh Thiên Chúa bằng cách để chính mình bị tiêu hao dần dần qua năm tháng. Sự cô đơn thấu xương tủy ấy chính là phần lửa nóng nhất, đau đớn nhất của sự tiêu hao, nhưng cũng là phần tinh túy nhất. Đó không phải là một tai nạn bất ngờ, một rủi ro nghề nghiệp không mong muốn. Đó là bản chất cốt lõi của sự hy sinh, một sự chết đi cho chính mình để sống cho người khác. Sự cô đơn là cái giá phải trả cho một tình yêu không dành riêng cho ai, một tình yêu muốn ôm trọn tất cả mọi người, mọi linh hồn. Ánh sáng của các bí tích, của lời rao giảng, của sự an ủi và hướng dẫn… được thắp lên từ chính sự tan chảy của cuộc đời các ngài, giống như ngọn nến cháy hết mình để chiếu sáng bàn thờ.
Cô đơn là nơi Thiên Chúa gần gũi nhất, biến nó thành lễ dâng. Trong Kinh Thánh, Gioan 12:24: “Nếu hạt lúa mì rơi xuống đất mà không chết đi, thì nó trơ trọi một mình; nhưng nếu nó chết đi, nó mới sinh nhiều bông hạt.” Linh mục là hạt lúa ấy, chết đi trong cô đơn để sinh hoa trái. Lịch sử có Thánh Francis Xavier, linh mục truyền giáo cô đơn ở Ấn Độ và Nhật Bản, cháy hết mình cho sứ vụ. Đây không phải bi kịch, mà là lễ hiến dâng.
Niềm an ủi thần học: Trí nhớ của Thiên Chúa
Và điều giúp các ngài không tuyệt vọng, không gục ngã trước số phận tưởng chừng như nghiệt ngã ấy, chính là niềm tin sâu sắc, một niềm tin được nuôi dưỡng qua cầu nguyện và suy niệm. Đó là sự phó thác hoàn toàn vào một loại “Trí Nhớ” khác, vĩ đại và vĩnh cửu hơn trí nhớ mong manh của con người.
Đó là niềm tin son sắt rằng, có một Đấng không bao giờ quên lãng bất kỳ ai, đặc biệt những người đã dâng trọn cuộc đời cho Ngài. Con người có thể quên, giáo xứ có thể quên, xã hội có thể lãng quên, nhưng Thiên Chúa, Đấng mà các ngài đã dâng trọn cuộc đời mình, thì không bao giờ. Trí nhớ của con người lưu giữ trong ký ức hữu hạn, dễ phai mờ theo thời gian. Trí nhớ của Thiên Chúa là sự Sống vĩnh cửu, là sự hiện hữu bất diệt. Được Thiên Chúa nhớ đến là được tồn tại mãi mãi trong tình yêu của Ngài. Mọi giọt mồ hôi trên cánh đồng truyền giáo, mọi giọt nước mắt trong đêm thâu cầu nguyện một mình, mọi giây phút cô đơn trong thinh lặng cô quạnh, đều được Ngài ghi lại chi tiết, như trong Tv 56:8: “Chúa đã đếm các bước tha hương của con; xin để nước mắt con vào bình của Chúa.”
Niềm tin rằng Đức Giê-su Ki-tô, Đấng mà các ngài rao giảng và noi gương, sẽ không để hư mất một ai mà Chúa Cha đã trao phó cho Ngài (Gioan 6:39). Ngài đã hứa: “Ai phục vụ Thầy, thì Cha Thầy sẽ quý trọng người ấy” (Gioan 12:26). Sự quý trọng của Thiên Chúa giá trị hơn mọi sự tưởng nhớ của trần gian, hơn mọi danh vọng hay mộ phần lộng lẫy. Niềm tin rằng sự ra đi cô độc này chỉ là cánh cửa bước vào một sự sum vầy vĩnh cửu, một bữa tiệc thiên đàng. Các ngài không có gia đình dưới đất, nhưng các ngài có một Gia Đình trên trời, rộng lớn và vĩnh hằng. Các ngài đang đi về nhà Cha, nơi các thánh và các thiên thần đang chờ đợi, nơi có Mẹ Maria dịu dàng và chính Đấng đã gọi các ngài từ thuở ban đầu.
Vì vậy, khi một linh mục nằm xuống trong cô tịch, đó không phải là một kết thúc buồn thảm. Đó là hạt lúa mì cuối cùng đã chấp nhận mục nát trong lòng đất, để hoàn tất sứ vụ của mình, sinh ra nhiều bông hạt – những linh hồn được ơn cứu rỗi, ngay cả khi những bông hạt ấy không còn nhớ đến hạt mầm đã hy sinh. Từ “Kinh Thánh nói gì về sự cô đơn?” Cô đơn dẫn đến sự hướng về Chúa, như Đa-vít trong Tv 25:16. Lịch sử có Thánh Teresa Calcutta, dù không phải linh mục nhưng gần gũi, trải qua “đêm tối linh hồn” cô đơn nhưng tin vào trí nhớ Chúa.
Phần còn lại của chúng ta: Trở thành gia đình của các ngài
Phần còn lại là của chúng ta, những giáo dân, những thành viên của Giáo hội. Giáo hội không phải là một thể chế vô hình, trừu tượng; Giáo hội là chính chúng ta, là cộng đoàn sống động. Nếu các linh mục là “Cha” thiêng liêng, thì chúng ta là “gia đình” của các ngài. Và nếu một người cha trong gia đình bị bỏ rơi, bị lãng quên, đó là một thất bại lớn lao của cả gia đình, một vết nhơ trên lương tâm tập thể.
Sự lãng quên không phải là một định mệnh không thể tránh khỏi; nó là một lựa chọn mà chúng ta có thể thay đổi. Và chúng ta có thể chọn điều ngược lại: sự tưởng nhớ chân thành và hành động cụ thể. Nếu một ký ức về một vị linh mục nào đó chợt thoáng qua tâm trí bạn – một người đã rửa tội cho bạn trong ngày đầu đời, một người đã giảng một bài giảng chạm đến trái tim bạn trong lúc khó khăn, một người đã kiên nhẫn lắng nghe bạn trong tòa giải tội, tha thứ và hướng dẫn – hãy đừng xua nó đi như một ý nghĩ thoáng qua. Hãy thì thầm một lời cầu nguyện ngắn gọn, xin Chúa ban bình an cho ngài.
Nhưng đừng chỉ dừng lại ở cầu nguyện cho các linh mục đã khuất. Hãy hành động vì các linh mục đang sống, đặc biệt là những người già yếu, đang đối mặt với cô đơn. Chúng ta là tay, là chân, là hơi ấm mà các ngài cần trong những năm tháng cuối đời. Một cuộc điện thoại vào một ngày bình thường, không phải ngày lễ lớn. Một tấm thiệp sinh nhật đơn giản, kèm theo lời chúc chân thành. Một chuyến viếng thăm nhà hưu dưỡng, không phải với tư cách “giáo dân” đến “Cha sở” một cách trang trọng, mà là một người bạn thực sự. Mang cho ngài một bữa ăn nhà làm, gợi nhớ hương vị quê hương. Đơn giản là ngồi xuống, lắng nghe ngài kể chuyện về quá khứ, về những sứ vụ xa xôi, về những niềm vui và nỗi buồn.
Đừng để các ngài phải “gõ cửa” trong sự tuyệt vọng, cầu xin sự giúp đỡ. Hãy chủ động trở thành gia đình của các ngài. Hãy kể cho con cháu mình nghe về các ngài, truyền lại ký ức. Hãy chỉ vào tấm bia mộ và nói: “Đây là Cha A, người đã xây nhà thờ này với bao công sức.” “Đây là Cha B, người có giọng hát rất hay, đã làm lễ cho ông bà.” Bằng cách đó, chúng ta giữ cho ngọn nến ấy, dù đã tắt trên trần gian, vẫn tiếp tục chiếu sáng trong tâm hồn mình và thế hệ sau. Bằng cách đó, chúng ta trở thành “di sản” sống động, trở thành “con cháu tinh thần” của các ngài, nối dài sứ mệnh của họ.
Bằng cách đó, chúng ta thừa nhận rằng, sự cô đơn tận hiến của các ngài, thực chất, là một tình yêu vĩ đại nhất, một tình yêu đã được thiêu đốt đến tận cùng trên bàn thờ cuộc đời. Và chúng ta, bằng tình yêu và sự tưởng nhớ của mình, sẽ là câu trả lời xứng đáng cho sự hy sinh đó, biến bi kịch thành lễ dâng, cô đơn thành sum vầy vĩnh cửu.
Giáo Hội kêu gọi giáo dân trở thành bạn bè với linh mục để chống lại cô đơn. Trong “ĐTC Phanxicô gọi đời sống độc thân Linh mục là ‘một món quà'” trên dcctvn.org, Đức Thánh Cha nhấn mạnh tình bạn giúp giảm cô đơn. Lịch sử có Thánh John Henry Newman, linh mục Anh giáo chuyển sang Công giáo, tìm an ủi trong cộng đoàn dù cô đơn. Chúng ta hãy hành động để trở thành gia đình thực sự.
Lm. Anmai, CSsR



