
BẢN NGÃ – THẤU HIỂU VÀ TAN BIẾN
Hành trình vượt qua giới hạn của “cái tôi” để tìm thấy tự do đích thực trong Đức Kitô
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU
- Câu chuyện về chiếc mặt nạ và lời mời gọi nhìn vào sự thật.
PHẦN I: NHẬN DIỆN BẢN NGÃ – NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH VÔ HÌNH (Trang 2-6)
- Bản ngã là gì?
- Góc nhìn tâm lý học: Cái Tôi (Ego) như một cấu trúc tự vệ.
- Góc nhìn đức tin: “Con người cũ” và những di sản của nguyên tội.
- Những khuôn mặt của Bản ngã trong đời sống hằng ngày:
- Tiếng nói của sự kiêu ngạo: “Tôi hơn người khác.”
- Tiếng nói của sự tự ti: “Tôi không xứng đáng.”
- Nỗi ám ảnh về hình ảnh và sự công nhận.
- Sự bám víu vào vật chất, danh vọng và địa vị.
- Cơ chế phán xét: Phóng chiếu những bất an của mình lên người khác.
- Nguồn gốc của Bản ngã:
- Những tổn thương thời thơ ấu.
- Áp lực từ gia đình và xã hội.
- Sự lãng quên căn tính đích thực là con cái Thiên Chúa.
PHẦN II: BẢN NGÃ NHƯ MỘT NHÀ TÙ – NHỮNG GIỚI HẠN VÔ HÌNH (Trang 7-11)
- Nhà tù của sự sợ hãi:
- Sợ thất bại, sợ bị chê bai, sợ không được yêu thương.
- Sợ hãi ngăn cản chúng ta sống trọn vẹn ơn gọi của Chúa.
- Nhà tù của sự so sánh và ghen tị:
- Cái nhìn luôn hướng ra bên ngoài thay vì hướng vào nội tâm.
- Dụ ngôn người làm công trong vườn nho (Mt 20, 1-16) và bài học về lòng biết ơn.
- Nhà tù của sự cô lập:
- Bản ngã xây tường thay vì xây cầu nối.
- Sự ích kỷ và không có khả năng yêu thương đích thực (Agape).
- Rào cản lớn nhất trên con đường đến với Thiên Chúa:
- Bản ngã muốn tự mình làm “chúa” của đời mình.
- Sự đối lập giữa “Ý con” và “Ý Cha”. Câu chuyện vườn Cây Dầu.
- Người Pharisiêu và người thu thuế (Lc 18, 9-14): Lời cầu nguyện của bản ngã và lời cầu nguyện của tâm hồn khiêm nhu.
PHẦN III: CON ĐƯỜNG VƯỢT THOÁT – TỪ “CÁI TÔI” ĐẾN “CHÚNG TA TRONG CHÚA” (Trang 12-18)
- Bước 1: Tỉnh thức và Chấp nhận – Gọi tên con quỷ:
- Thực hành “xét mình” không chỉ để kể tội, mà để nhận diện những chuyển động của bản ngã.
- Lắng nghe những tiếng nói trong đầu và nhận ra đâu không phải là tiếng của Chúa.
- Chấp nhận sự hiện diện của bản ngã không phải là đồng lõa, mà là bước đầu tiên để chữa lành.
- Bước 2: Khiêm nhường – Liều thuốc giải độc cho tính kiêu ngạo:
- Khiêm nhường đích thực là gì? Sống đúng với sự thật về mình trước mặt Thiên Chúa.
- Gương khiêm nhường của Đức Maria: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa” (Lc 1, 38).
- Gương khiêm nhường của Chúa Giêsu: Đấng đã “trút bỏ vinh quang” và rửa chân cho các môn đệ (Pl 2, 6-8).
- Bước 3: Phó thác và Buông bỏ – Để Chúa lèo lái con thuyền:
- Bản ngã luôn muốn kiểm soát. Đức tin mời gọi sự tín thác.
- Lời cầu nguyện phó thác: “Lạy Cha, con xin phó thác linh hồn con trong tay Cha” (Lc 23, 46).
- Tập buông bỏ những thứ bản ngã bám víu: danh tiếng, thành công, sự công nhận.
- Bước 4: Sức mạnh của các Bí tích – Ơn Thánh chữa lành:
- Bí tích Rửa Tội: Chết đi cho “con người cũ” để tái sinh trong Đức Kitô.
- Bí tích Hòa Giải: Một hành vi cụ thể của sự khiêm nhường, nơi bản ngã bị lột mặt nạ và được chữa lành bởi lòng thương xót.
- Bí tích Thánh Thể: Nguồn mạch của sự sống mới. “Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì ở lại trong tôi, và tôi ở lại trong người ấy” (Ga 6, 56). Rước lấy chính sự khiêm hạ của Thiên Chúa vào lòng.
- Bước 5: Thực hành Bác ái – Hướng ra khỏi chính mình:
- Bản ngã tập trung vào “cái tôi”. Tình yêu (Agape) tập trung vào tha nhân.
- Hai điều răn trọng nhất: Mến Chúa và Yêu người. Khi ta thực sự yêu thương, ta sẽ quên đi chính mình.
- Phục vụ là hành động tối thượng để làm tan biến bản ngã.
PHẦN IV: SỐNG TRONG TỰ DO CỦA CON CÁI CHÚA – BẢN THỂ ĐÍCH THỰC (Trang 19)
- “Không còn phải là tôi sống, nhưng là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2, 20):
- Sự “tan biến” của bản ngã không phải là sự hủy diệt, mà là một cuộc biến đổi.
- Cái tôi ích kỷ, sợ hãi chết đi để một cái tôi yêu thương, can đảm và tự do được sinh ra trong Đức Kitô.
- Trở thành chính mình một cách trọn vẹn nhất:
- Bản thể đích thực của chúng ta không phải là những gì ta sở hữu, những gì ta làm, hay những gì người khác nghĩ về ta.
- Bản thể đích thực của chúng ta là những người con yêu dấu của Thiên Chúa, được tạo dựng vì yêu thương và để yêu thương.
- Sống không gồng, không sợ hãi:
- Khi căn tính được đặt vững chắc nơi Thiên Chúa, ta không cần những chiếc mặt nạ của bản ngã.
- Ta có thể thất bại mà không sụp đổ. Ta có thể bị chỉ trích mà không oán giận. Ta có thể yêu thương mà không đòi hỏi.
KẾT LUẬN
- Tóm kết hành trình: Từ nhận diện đến vượt thoát.
- Lời mời gọi tiếp tục cuộc hành trình mỗi ngày trong cầu nguyện và phục vụ.
- Một lời cầu nguyện cuối: Lời cầu của Thánh Phanxicô Assisi – một bài ca về sự tan biến của bản ngã trong tình yêu Thiên Chúa.
LỜI MỞ ĐẦU
Trang 1
Kính thưa quý ông bà và anh chị em trong cộng đoàn,
Mỗi sáng thức dậy, có lẽ nhiều người trong chúng ta đều bắt đầu một ngày mới với một hành động quen thuộc: soi gương. Chúng ta chỉnh lại mái tóc, trang phục, và chuẩn bị một khuôn mặt mà chúng ta nghĩ là chỉn chu nhất để bước ra ngoài đời. Nhưng có bao giờ chúng ta tự hỏi: Con người trong gương đó, có thật sự là chính chúng ta không? Hay đó chỉ là một chiếc mặt nạ được tạo nên từ những kỳ vọng, những nỗi sợ, và những vai diễn mà chúng ta phải mang mỗi ngày?
Đằng sau chiếc mặt nạ đó, có một “ai đó” đang thầm thì, đang điều khiển. “Ai đó” nói với chúng ta rằng: “Bạn phải thành công hơn người khác.” “Ai đó” lại rỉ tai: “Đừng làm vậy, người ta sẽ cười chê.” “Ai đó” khiến lòng chúng ta nóng lên vì ghen tị khi thấy người khác hơn mình, và cũng chính “ai đó” khiến chúng ta cảm thấy trống rỗng ngay cả khi có trong tay mọi thứ.
“Ai đó” vô hình nhưng đầy quyền năng ấy, chúng ta có thể gọi là Bản ngã, hay “cái tôi” theo cách nói thông thường.
Bài trình bày hôm nay không nhằm mục đích lên án hay kêu gọi chúng ta phải tiêu diệt “cái tôi” của mình. Đó là một việc bất khả thi và cũng không phải là điều Thiên Chúa muốn. Thay vào đó, chúng ta sẽ cùng nhau thực hiện một cuộc hành trình. Một hành trình để thấu hiểu bản ngã, nhìn thẳng vào nó với lòng can đảm và sự cảm thông. Và từ sự thấu hiểu đó, chúng ta sẽ học cách để nó dần dần tan biến – không phải biến mất, mà là tan vào một thực tại lớn lao hơn, đẹp đẽ hơn.
Mục tiêu của hành trình này là giúp mỗi người chúng ta tìm lại sự tự do đích thực. Tự do để không còn phải “gồng mình” lên để chứng tỏ bản thân. Tự do để không còn bị nỗi sợ hãi về thất bại hay phán xét của người khác làm cho tê liệt. Tự do để trở thành chính con người mà Thiên Chúa đã yêu thương tạo dựng nên, một con người độc bản, quý giá, và tràn đầy tình yêu.
Đây là hành trình đi từ cái đầu đến trái tim, từ sự kiêu ngạo đến lòng khiêm nhu, từ nỗi sợ hãi đến tình yêu. Đây chính là cốt lõi của hành trình theo Chúa. Xin Chúa Thánh Thần soi sáng để chúng ta cùng nhau khám phá và bước đi trên con đường giải thoát này.
PHẦN I: NHẬN DIỆN BẢN NGÃ – NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH VÔ HÌNH
Để có thể vượt qua một điều gì đó, trước hết chúng ta phải biết nó là gì. Bản ngã giống như một cái bóng, luôn đi theo ta. Ta không thể chiến đấu với một cái bóng. Ta chỉ có thể chiếu ánh sáng vào nó để nhận diện và hiểu rõ nó.
1. Bản ngã là gì?
a. Góc nhìn tâm lý học: Cái Tôi (Ego) như một cấu trúc tự vệ.
Trong tâm lý học, đặc biệt là trường phái của Sigmund Freud, bản ngã (Ego) được xem như một phần của cấu trúc nhân cách, có vai trò trung gian giữa những ham muốn bản năng (Id) và những tiêu chuẩn đạo đức của xã hội (Superego). Nói một cách đơn giản, bản ngã là “cái tôi” mà chúng ta trình diện ra với thế giới. Nó giúp chúng ta vận hành trong xã hội, ra quyết định, và tạo ra một cảm giác về bản thân: “Tôi là ai?”, “Tôi có giá trị gì?”.
Bản ngã hình thành từ thời thơ ấu. Một đứa trẻ học cách nhận biết mình qua phản ứng của cha mẹ. Nếu được khen, nó cảm thấy mình tốt. Nếu bị chê, nó cảm thấy mình xấu. Dần dần, một cấu trúc tâm lý được hình thành để bảo vệ đứa trẻ khỏi bị tổn thương. Nó học cách đeo những chiếc mặt nạ: mặt nạ “con ngoan” để được yêu thương, mặt nạ “học sinh giỏi” để được công nhận, mặt nạ “mạnh mẽ” để không ai thấy mình yếu đuối.
Những chiếc mặt nạ này, những cấu trúc tự vệ này, chính là bản ngã. Nó không xấu về bản chất. Nó là một cơ chế sinh tồn cần thiết. Vấn đề chỉ nảy sinh khi chúng ta nhầm lẫn chiếc mặt nạ đó với khuôn mặt thật của mình. Chúng ta quên mất con người thật đằng sau lớp vỏ bọc, và bắt đầu sống chết để bảo vệ lớp vỏ bọc đó.
b. Góc nhìn đức tin: “Con người cũ” và những di sản của nguyên tội.
Đức tin Kitô giáo cho chúng ta một cái nhìn còn sâu sắc hơn. Bản ngã chính là biểu hiện của “con người cũ” mà Thánh Phaolô thường nói đến, một con người bị ảnh hưởng bởi hậu quả của nguyên tội.
Câu chuyện trong Sách Sáng Thế về Adam và Eva không chỉ là một câu chuyện cổ tích. Nó mô tả một cách sâu sắc sự ra đời của bản ngã. Con rắn đã cám dỗ thế nào? “Ông bà sẽ trở nên như những vị thần” (St 3, 5). Lời cám dỗ này đánh thẳng vào cốt lõi của bản ngã: khát khao được tự mình làm trung tâm, tự mình quyết định điều đúng sai, tự mình làm Chúa của đời mình.
Khi Adam và Eva ăn trái cấm, điều đầu tiên xảy ra là gì? “Họ nhận ra mình trần truồng, rồi họ lấy lá vả kết lại làm khố che thân” (St 3, 7). Đây là một hình ảnh tuyệt vời về bản ngã. Trước đó, họ sống trong sự hài hòa với Thiên Chúa, hoàn toàn trong suốt và không cần che đậy. Sau khi phạm tội, sự xấu hổ và sợ hãi xuất hiện. Họ cần một thứ gì đó để “che thân”, để bảo vệ cái tôi mỏng manh vừa mới hình thành. Lá vả đó chính là những chiếc mặt nạ đầu tiên.
Từ đó, “con người cũ” trong chúng ta luôn mang theo những di sản này:
- Sự kiêu ngạo: Muốn tự mình vươn tới trời như tháp Babel.
- Sự sợ hãi: Trốn tránh Thiên Chúa như Adam và Eva đã làm trong vườn.
- Sự đổ lỗi: “Tại người đàn bà… Tại con rắn…” (St 3, 12-13). Bản ngã không bao giờ muốn nhận trách nhiệm.
Như vậy, bản ngã chính là cái tôi bị lệch khỏi trọng tâm đích thực là Thiên Chúa. Nó là một cái tôi tự đặt mình làm trung tâm vũ trụ, luôn tìm cách tự bảo vệ, tự tôn vinh và tự cứu rỗi.
2. Những khuôn mặt của Bản ngã trong đời sống hằng ngày:
Bản ngã rất tinh vi. Nó không xuất hiện với một bảng tên ghi “Tôi là Bản ngã đây!”. Nó ẩn mình trong những suy nghĩ, cảm xúc và phản ứng hằng ngày của chúng ta. Hãy cùng nhau nhận diện một vài khuôn mặt quen thuộc của nó.
a. Tiếng nói của sự kiêu ngạo: “Tôi hơn người khác.”
Đây là khuôn mặt dễ nhận thấy nhất. Bản ngã thích cảm giác mình vượt trội.
- Khi chúng ta thầm vui vì ai đó thất bại.
- Khi chúng ta kể về thành tích của mình một cách đầy tự mãn.
- Khi chúng ta nhìn vào người khác và nghĩ: “Tôi đạo đức hơn anh ta”, “Tôi hiểu biết hơn cô ta”.
- Khi chúng ta không thể chấp nhận mình sai và luôn tìm cách tranh cãi đến cùng.
Người Pharisiêu trong dụ ngôn của Chúa Giêsu là một ví dụ kinh điển. Ông ta đứng riêng một mình và cầu nguyện: “Lạy Thiên Chúa, xin tạ ơn Chúa, vì con không như những người khác: tham lam, bất chính, ngoại tình, hoặc như tên thu thuế kia” (Lc 18, 11). Đó chính là tiếng nói của bản ngã trong sự kiêu ngạo tột cùng.
b. Tiếng nói của sự tự ti: “Tôi không xứng đáng.”
Nhiều người sẽ ngạc nhiên, nhưng tự ti cũng là một khuôn mặt khác của bản ngã. Nếu kiêu ngạo là cái tôi được thổi phồng, thì tự ti là cái tôi bị co rúm lại. Cả hai đều có một điểm chung: tập trung quá mức vào bản thân mình.
Người kiêu ngạo nghĩ: “Mọi người đang nhìn tôi và ngưỡng mộ tôi.” Người tự ti nghĩ: “Mọi người đang nhìn tôi và chê cười tôi.”
Cả hai đều bị ám ảnh bởi hình ảnh của mình trong mắt người khác. Tiếng nói của sự tự ti ngăn cản chúng ta đón nhận tình yêu của Chúa và của tha nhân. Nó nói rằng: “Tôi quá tội lỗi, Chúa không thể tha thứ”, “Tôi quá kém cỏi, tôi không thể làm được việc đó cho Chúa”. Đây là một hình thức kiêu ngạo tinh vi, vì nó từ chối tin vào quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa còn lớn hơn cả sự yếu đuối của ta.
c. Nỗi ám ảnh về hình ảnh và sự công nhận.
Trong thời đại mạng xã hội, khuôn mặt này của bản ngã càng trở nên rõ nét. Chúng ta đăng một bức ảnh và thấp thỏm chờ đợi từng “like”, từng bình luận. Chúng ta xây dựng một hình ảnh online hoàn hảo, một cuộc sống đáng mơ ước. Nhưng đằng sau đó là một sự trống rỗng và một nỗi sợ hãi thường trực: “Nếu người ta biết con người thật của mình, họ sẽ không còn yêu mến mình nữa.”
Bản ngã sống bằng sự công nhận từ bên ngoài. Nó cần những lời khen, những bằng cấp, những chức vụ để cảm thấy mình có giá trị. Khi không có những thứ đó, nó cảm thấy mình vô dụng.
d. Sự bám víu vào vật chất, danh vọng và địa vị.
Chúa Giêsu đã cảnh báo: “Anh em không thể vừa làm tôi Thiên Chúa, vừa làm tôi Tiền Của được” (Mt 6, 24). Tại sao? Vì bản ngã coi những thứ bên ngoài là một phần của chính nó.
- Nó nói: “Tôi LÀ chiếc xe tôi lái. Tôi LÀ ngôi nhà tôi ở. Tôi LÀ chức vụ tôi nắm giữ.”
- Khi những thứ này bị đe dọa, bản ngã cảm thấy như chính sự tồn tại của nó bị đe dọa. Đó là lý do tại sao chúng ta đau khổ khi mất mát tiền bạc, tại sao chúng ta hoảng loạn khi có nguy cơ mất việc. Chúng ta đã đồng hóa mình với những thứ tạm bợ đó.
Câu chuyện người phú hộ giàu có tích trữ của cải trong Tin Mừng (Lc 12, 16-21) cho thấy sự điên rồ của bản ngã. Ông ta nghĩ rằng sự an toàn của mình nằm ở kho lẫm, nhưng Thiên Chúa phán: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?”.
e. Cơ chế phán xét: Phóng chiếu những bất an của mình lên người khác.
Một trong những hoạt động yêu thích của bản ngã là phán xét người khác. Tại sao? Vì khi chỉ ra lỗi lầm của người khác, bản ngã cảm thấy mình tốt đẹp hơn.
Chúa Giêsu nói: “Sao anh thấy cái rác trong mắt người anh em, mà cái xà trong mắt mình thì lại không để ý tới?” (Mt 7, 3). Cái xà đó chính là những bất an, những thiếu sót, những “bóng tối” mà bản ngã không muốn đối diện. Thay vì nhìn vào chính mình, nó phóng chiếu những điều đó ra ngoài và tấn công người khác.
- Một người luôn bất an về sự thông minh của mình sẽ có xu hướng chê người khác “dốt nát”.
- Một người thầm kín đấu tranh với sự ham muốn sẽ dễ dàng lên án những người khác là “dâm đãng”.
- Một người cảm thấy mình không được yêu thương sẽ hay chỉ trích người khác là “ích kỷ”.
Phán xét là một tấm gương. Khi chúng ta thấy mình đang mạnh mẽ phán xét ai đó, hãy dừng lại một chút và tự hỏi: “Điều này đang nói lên điều gì về chính bản thân tôi? Về nỗi sợ hãi và bất an của tôi?”.
3. Nguồn gốc của Bản ngã:
Hiểu được nguồn gốc của bản ngã giúp chúng ta có lòng trắc ẩn hơn với chính mình và với người khác. Bản ngã không phải tự nhiên mà có. Nó là một sản phẩm được hình thành từ nhiều yếu tố.
a. Những tổn thương thời thơ ấu.
Hầu hết các cấu trúc của bản ngã đều bắt nguồn từ những trải nghiệm sớm trong đời.
- Một đứa trẻ bị bỏ rơi có thể hình thành một bản ngã luôn cố gắng làm hài lòng người khác để không bị bỏ rơi lần nữa.
- Một đứa trẻ luôn bị so sánh với anh chị em có thể phát triển một bản ngã đầy cạnh tranh và ghen tị.
- Một đứa trẻ bị lạm dụng có thể xây dựng một bản ngã cứng rắn, khép kín để tự bảo vệ.
Khi chúng ta thấy một người kiêu ngạo, có thể đằng sau đó là một đứa trẻ đã từng cảm thấy mình vô giá trị. Khi chúng ta gặp một người luôn kiểm soát, có thể đằng sau đó là một đứa trẻ đã lớn lên trong một môi trường hỗn loạn và bất an. Hiểu được điều này không phải để đổ lỗi cho quá khứ, mà để nhận ra rằng những hành vi của bản ngã thường là những tiếng kêu cứu của một trái tim bị tổn thương.
b. Áp lực từ gia đình và xã hội.
Chúng ta sống trong một thế giới tôn thờ bản ngã. Xã hội dạy chúng ta rằng giá trị của một con người được đo bằng tài khoản ngân hàng, bằng số người theo dõi trên mạng xã hội, bằng quyền lực và danh tiếng.
Từ nhỏ, chúng ta đã được lập trình để cạnh tranh: phải đứng nhất lớp, phải vào trường đại học danh tiếng, phải có một công việc lương cao. Chúng ta được dạy để xây dựng một “thương hiệu cá nhân” mạnh mẽ. Tất cả những điều này đều là thức ăn nuôi dưỡng cho bản ngã. Nó khiến chúng ta tin rằng mình phải không ngừng phấn đấu để trở thành một “ai đó” quan trọng, nếu không mình sẽ là một kẻ vô dụng.
c. Sự lãng quên căn tính đích thực là con cái Thiên Chúa.
Đây là nguồn gốc sâu xa và căn bản nhất. Bản ngã chỉ có thể thống trị khi chúng ta quên mất mình thật sự là ai.
Chúng ta không phải là công việc của mình. Chúng ta không phải là tài sản của mình. Chúng ta không phải là những lời khen hay tiếng chê của người khác. Chúng ta là những người con yêu dấu của Thiên Chúa.
Dụ ngôn Người Cha Nhân Hậu (Lc 15, 11-32) là câu chuyện về hai kiểu bản ngã và sự trở về với căn tính thật.
- Người con thứ: Bản ngã của anh ta thể hiện qua sự nổi loạn, muốn tự mình quyết định cuộc đời, muốn “phần tài sản của con”. Khi thất bại, bản ngã của anh ta chuyển sang hình thức tự ti, cảm thấy mình “không đáng được gọi là con của cha nữa”.
- Người con cả: Bản ngã của anh ta thể hiện qua sự tự mãn, công chính. “Đã bao nhiêu năm trời con hầu hạ cha…”. Anh ta xây dựng giá trị của mình dựa trên những việc mình làm, chứ không phải dựa trên thân phận là con. Anh ta cũng không thể chấp nhận được tình yêu vô điều kiện của người cha.
Cả hai người con đều đã quên mất điều quan trọng nhất: họ là con. Giá trị của họ không đến từ việc họ làm hay không làm, mà đến từ việc họ là con của người cha.
Khi chúng ta lãng quên căn tính này, chúng ta sẽ cố gắng tìm kiếm giá trị ở những nơi khác. Chúng ta sẽ cố gắng xây dựng một cái tôi giả tạo từ cát bụi của thế gian. Và đó là lúc bản ngã lên ngôi, bắt đầu chi phối và điều khiển cuộc sống của chúng ta.
Tóm tắt Phần I:
- Bản ngã là “con người cũ”, một cấu trúc tâm lý tự vệ được hình thành để bảo vệ chúng ta khỏi tổn thương, nhưng lại khiến chúng ta nhầm lẫn nó với con người thật của mình.
- Nó có nhiều khuôn mặt: kiêu ngạo, tự ti, ham muốn được công nhận, bám víu vật chất, và hay phán xét.
- Nguồn gốc của nó đến từ tổn thương quá khứ, áp lực xã hội, và đặc biệt là sự lãng quên căn tính đích thực là con cái Thiên Chúa.
Nhận diện được những điều này là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá xem việc sống dưới sự thống trị của bản ngã gây ra những hậu quả tai hại như thế nào, biến cuộc đời chúng ta thành một nhà tù vô hình.
PHẦN II: BẢN NGÃ NHƯ MỘT NHÀ TÙ – NHỮNG GIỚI HẠN VÔ HÌNH
Nếu ở Phần I, chúng ta đã nhận diện bản ngã như một người bạn đồng hành tinh ranh, thì ở phần này, chúng ta sẽ nhìn vào một sự thật đáng buồn hơn: người bạn đó thực chất là một tên cai ngục, và nó đã âm thầm xây dựng một nhà tù xung quanh chúng ta. Một nhà tù không có song sắt, nhưng lại giam cầm chúng ta chặt chẽ hơn bất kỳ nhà tù nào trên thế gian. Các bức tường của nhà tù này được xây bằng sợ hãi, so sánh, và ích kỷ.
1. Nhà tù của sự sợ hãi:
Sợ hãi là cảm xúc chủ đạo của bản ngã. Bản ngã là một cấu trúc được tạo ra từ sự bất an, vì vậy nó luôn cảm thấy bị đe dọa. Nó sợ hãi mọi thứ có thể làm tổn hại đến hình ảnh mà nó đã dày công xây dựng.
- Sợ thất bại: Bản ngã đồng hóa giá trị bản thân với thành công. Vì vậy, thất bại không chỉ là một sự kiện, nó là một sự hủy diệt. Nỗi sợ này khiến chúng ta không dám thử những điều mới, không dám dấn thân vào những sứ vụ mà Chúa mời gọi vì sợ mình sẽ không làm tốt. Chúng ta thà ở trong vùng an toàn nhỏ bé còn hơn là mạo hiểm và có nguy cơ bị “mất mặt”. Dụ ngôn những yến bạc (Mt 25, 14-30) cho thấy người đầy tớ chỉ có một yến đã chôn giấu tài năng của mình chính vì sợ hãi.
- Sợ bị chê bai, phán xét: Bản ngã sống bằng sự thừa nhận của người khác. Vì thế, một lời chỉ trích, một ánh mắt thiếu thiện cảm cũng có thể làm nó lao đao. Chúng ta dành quá nhiều năng lượng để lo lắng xem “người ta nghĩ gì về mình”. Chúng ta không dám nói lên sự thật vì sợ mất lòng. Chúng ta không dám sống khác biệt vì sợ bị cho là lập dị. Chúng ta trở thành nô lệ cho ý kiến của đám đông.
- Sợ không được yêu thương: Đây là nỗi sợ hãi sâu xa nhất. Vì bản ngã không tin vào giá trị nội tại của mình (là con Thiên Chúa), nó luôn cảm thấy mình phải “giành được” tình yêu. Nó phải trở nên thông minh, xinh đẹp, giàu có, hoặc đạo đức thì mới xứng đáng được yêu. Nỗi sợ này tạo ra một sự gồng mình liên tục, một sự mệt mỏi triền miên vì phải đóng vai một người hoàn hảo.
Sống trong nhà tù của sự sợ hãi là một cuộc sống không có bình an. Trái tim chúng ta luôn thấp thỏm, lo âu. Điều này hoàn toàn trái ngược với điều Chúa Giêsu hứa: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy” (Ga 14, 27). Sự bình an của Chúa chỉ có thể đến khi chúng ta thoát ra khỏi nhà tù của bản ngã.
2. Nhà tù của sự so sánh và ghen tị:
Bản ngã không có khả năng tự nhận biết giá trị của chính mình. Nó chỉ có thể xác định giá trị của nó bằng cách so sánh với người khác. Cuộc sống của nó là một trò chơi cộng trừ bất tận.
- “Anh ta có một ngôi nhà to hơn tôi.” -> Tôi cảm thấy mình kém cỏi.
- “Con của tôi học giỏi hơn con của chị ấy.” -> Tôi cảm thấy mình hơn người.
- “Cô ấy được thăng chức còn tôi thì không.” -> Tôi cảm thấy bất công và ghen tức.
Mạng xã hội ngày nay là một sân chơi khổng lồ cho trò chơi so sánh này. Chúng ta lướt qua những hình ảnh về những kỳ nghỉ sang trọng, những gia đình hạnh phúc, những thành công rực rỡ của người khác và cảm thấy cuộc sống của mình thật tẻ nhạt, thất bại.
Thánh Phaolô đã nói: “Mỗi người hãy xem xét việc làm của chính mình, và bấy giờ sẽ có lý do để hãnh diện về chính mình, chứ không phải vì so sánh với người khác” (Gl 6, 4). Bản ngã làm điều ngược lại. Nó không bao giờ nhìn vào những gì mình đã được ban cho, mà luôn nhìn vào những gì người khác có.
Dụ ngôn những người thợ làm vườn nho (Mt 20, 1-16) là một bài học tuyệt vời về sự nguy hiểm của việc so sánh. Những người làm từ sáng sớm đã thỏa thuận nhận một quan tiền. Họ hoàn toàn vui vẻ với điều đó cho đến khi họ thấy những người vào làm sau cùng cũng nhận được một quan tiền. Lòng họ lập tức nổi lên sự ghen tị và bất mãn. Họ nói: “Mấy người vào làm sau chót này chỉ làm có một giờ, thế mà ông lại coi họ ngang hàng với chúng tôi, là những người đã phải làm việc vất vả cả ngày, lại còn bị nắng thiêu đốt.”
Vấn đề không nằm ở tiền công, mà nằm ở sự so sánh. Bản ngã của họ không thể chấp nhận được lòng tốt nhưng không công bằng (theo kiểu con người) của ông chủ. Nó đã cướp đi niềm vui và lòng biết ơn của họ.
Khi bị giam trong nhà tù của sự so sánh, chúng ta không bao giờ có thể cảm thấy đủ. Luôn có một ai đó giàu hơn, thông minh hơn, thành công hơn. Đó là một cuộc chạy đua vô tận và mệt mỏi, không bao giờ có đích đến.
3. Nhà tù của sự cô lập:
Bản ngã về bản chất là một thực thể chia rẽ. Phương châm của nó là “Tôi” chống lại “Thế giới”. Nó nhìn người khác không phải như anh chị em, mà như đối thủ cạnh tranh, hoặc như những công cụ để thỏa mãn nhu cầu của nó.
- Bản ngã xây tường, không xây cầu: Nó tạo ra sự phân biệt: “chúng ta” và “bọn họ”, “người trong đạo” và “người ngoại đạo”, “phe của tôi” và “phe của anh”. Nó phán xét, dán nhãn, và tạo ra khoảng cách với những ai khác biệt. Sự phân biệt này là nguồn gốc của mọi xung đột, từ những cãi vã trong gia đình cho đến những cuộc chiến tranh trên thế giới.
- Bản ngã không có khả năng yêu thương đích thực (Agape): Tình yêu của bản ngã luôn có điều kiện. “Tôi yêu anh vì anh làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc.” “Tôi giúp đỡ người này vì họ có thể giúp lại tôi sau này.” Đó là một tình yêu vị kỷ, một sự trao đổi. Khi điều kiện không còn, tình yêu cũng biến mất.
Tình yêu đích thực mà Chúa Giêsu dạy, tình yêu Agape, là một tình yêu vô vị lợi, một sự hiến dâng. “Không có tình thương nào cao cả hơn tình thương của người đã hy sinh tính mạng vì bạn hữu của mình” (Ga 15, 13). Bản ngã không bao giờ có thể làm được điều này, vì hy sinh chính là cái chết của nó.
Khi sống trong sự thống trị của bản ngã, chúng ta có thể có rất nhiều mối quan hệ xã giao, nhưng chúng ta lại cảm thấy vô cùng cô đơn. Chúng ta bị cô lập đằng sau những bức tường mà chính mình đã xây lên. Chúng ta khao khát được kết nối, nhưng lại sợ hãi bị tổn thương. Chúng ta muốn yêu, nhưng lại không dám cho đi mà không tính toán.
4. Rào cản lớn nhất trên con đường đến với Thiên Chúa:
Nhà tù của bản ngã không chỉ giam cầm chúng ta trong các mối quan hệ với tha nhân, mà nghiêm trọng hơn, nó còn là một bức tường thành ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa. Con đường nên thánh, về bản chất, chính là con đường của việc “chết đi cho cái tôi” mỗi ngày.
a. Bản ngã muốn tự mình làm “chúa” của đời mình.
Như đã nói ở Phần I, đây là cốt lõi của nguyên tội. Bản ngã không muốn vâng phục. Nó muốn tự mình kiểm soát. Nó tin rằng nó biết điều gì là tốt nhất cho nó.
- Nó nói: “Lạy Chúa, con sẽ theo Ngài, nhưng xin hãy để con đi theo cách của con.”
- Nó biến lời cầu nguyện thành một danh sách yêu sách: “Lạy Chúa, xin hãy cho con điều này, điều kia…” thay vì một lời thưa xin vâng.
Câu chuyện trong vườn Cây Dầu (Mt 26, 36-46) cho thấy một cách bi tráng cuộc giằng co giữa ý muốn của con người và ý muốn của Thiên Chúa. Chúa Giêsu, trong nhân tính của mình, cũng cảm thấy sợ hãi và đau khổ. Ngài đã cầu nguyện: “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi phải uống chén này.” Đây là tiếng nói rất con người. Nhưng ngay sau đó, Ngài đã vượt qua nó bằng một hành vi phó thác tuyệt đối: “Tuy vậy, xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha.”
Bản ngã của chúng ta sẽ dừng lại ở vế đầu tiên: “Xin cho con khỏi phải uống chén này.” Nó sẽ tìm mọi cách để trốn tránh thánh giá, trốn tránh những thử thách mà Chúa gửi đến để thanh luyện chúng ta. Chỉ khi nào chúng ta có thể nói được vế thứ hai, “xin theo ý Cha”, thì khi đó chúng ta mới thực sự bước vào con đường của sự tự do.
b. Người Pharisiêu và người thu thuế (Lc 18, 9-14): Lời cầu nguyện của bản ngã và lời cầu nguyện của tâm hồn khiêm nhu.
Dụ ngôn này một lần nữa tóm kết một cách hoàn hảo sự đối lập giữa bản ngã và Thiên Chúa.
- Người Pharisiêu: Lời cầu nguyện của ông ta là một bài diễn văn của bản ngã. Ông ta kể lể công trạng, so sánh mình với người khác, và tự cho mình là công chính. Ông ta đến trước Thiên Chúa với một cái tôi căng phồng. Kết quả là, “ông ra về mà không được nên công chính.” Trái tim ông ta đã quá đầy cái tôi, không còn chỗ cho ân sủng của Chúa.
- Người thu thuế: Ông ta “đứng đằng xa, không dám ngước mắt lên trời, vừa đấm ngực vừa thưa: Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.” Lời cầu nguyện của ông ta là sự tan vỡ của bản ngã. Ông ta không có gì để khoe khoang, không có gì để bám víu ngoài lòng thương xót của Chúa. Ông ta đến trước Thiên Chúa với hai bàn tay trắng. Và kết quả là, “người này, khi trở xuống mà về nhà, thì đã được nên công chính rồi.” Trái tim trống rỗng của ông ta đã được lấp đầy bởi ân sủng.
Bản ngã là một chiếc bình đã đầy. Nó không thể nhận thêm được gì từ Thiên Chúa. Chỉ khi nào chúng ta dám đập vỡ chiếc bình đó, dám thừa nhận sự trống rỗng và yếu đuối của mình, thì Thiên Chúa mới có thể đổ đầy chúng ta bằng chính sự sống của Ngài.
(Trang này có thể dùng cho hình ảnh minh họa: một người bị trói bởi những sợi dây vô hình mang tên “Sợ hãi”, “Ghen tị”, “Ích kỷ”; hoặc hình ảnh một chiếc bình đã đầy nước bẩn bên cạnh một chiếc bình rỗng).
Tóm tắt Phần II:
- Việc sống dưới sự kiểm soát của bản ngã giống như sống trong một nhà tù vô hình.
- Các bức tường của nhà tù được xây nên bởi:
- Sợ hãi: Sợ thất bại, sợ bị phán xét, sợ không được yêu thương.
- So sánh và ghen tị: Luôn cảm thấy không đủ và không có lòng biết ơn.
- Sự cô lập và ích kỷ: Xây tường ngăn cách với người khác và không có khả năng yêu thương đích thực.
- Quan trọng nhất, bản ngã là rào cản lớn nhất ngăn chúng ta đến gần Thiên Chúa, vì nó luôn muốn tự quyết và không muốn phó thác.
Nhận ra mình đang ở trong tù là một bước quan trọng. Nhưng chỉ nhận ra thôi thì chưa đủ. Chúng ta cần phải biết con đường để thoát ra. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những chìa khóa mà đức tin Kitô giáo trao cho chúng ta để mở cánh cửa nhà tù của bản ngã và bước ra ánh sáng của tự do.
PHẦN III: CON ĐƯỜNG VƯỢT THOÁT – TỪ “CÁI TÔI” ĐẾN “CHÚNG TA TRONG CHÚA”
Thưa cộng đoàn, sau khi đã nhận diện bản ngã và thấy rõ những nhà tù mà nó tạo ra, có lẽ nhiều người trong chúng ta sẽ cảm thấy nản lòng. “Làm sao tôi có thể thoát khỏi một thứ đã ăn sâu vào con người tôi như vậy?”. Tin vui là chúng ta không phải tự mình chiến đấu. Đức tin của chúng ta cung cấp một con đường, một hành trình được chính Chúa Giêsu khai mở. Đó không phải là con đường của sự tiêu diệt, mà là con đường của sự biến đổi. Con đường này gồm những bước đi cụ thể, đòi hỏi sự can đảm và ơn Chúa trợ giúp.
1. Bước 1: Tỉnh thức và Chấp nhận – Gọi tên con quỷ:
Trong các câu chuyện trừ quỷ của Chúa Giêsu, Ngài thường hỏi tên của con quỷ. Tại sao? Vì khi một điều gì đó được gọi tên, nó sẽ mất đi quyền lực vô hình của nó trên chúng ta. Bước đầu tiên để thoát khỏi sự kiểm soát của bản ngã chính là học cách quan sát và gọi tên nó khi nó xuất hiện.
- Thực hành “xét mình” với một lăng kính mới: Theo truyền thống, chúng ta thường xét mình để liệt kê các tội lỗi. Điều đó rất cần thiết. Nhưng chúng ta có thể đi sâu hơn nữa: xét mình để nhận diện những chuyển động của bản ngã đằng sau các tội lỗi đó.
- Thay vì chỉ nói: “Con đã nói xấu người khác”, hãy tự hỏi: “Tại sao con lại nói xấu họ? Có phải vì bản ngã của con cảm thấy bị đe dọa bởi họ? Có phải con muốn nâng mình lên bằng cách hạ họ xuống?”
- Thay vì chỉ nói: “Con đã khoe khoang”, hãy tự hỏi: “Con đang tìm kiếm sự công nhận từ ai? Tại sao con lại cần lời khen của họ đến vậy?”
- Lắng nghe những tiếng nói trong đầu: Hãy tập thói quen quan sát dòng suy nghĩ của mình như một người đứng bên ngoài. Khi một suy nghĩ phán xét, lo lắng, hay tự cao xuất hiện, hãy nhẹ nhàng nói với chính mình: “À, đây là tiếng nói của bản ngã.” Chỉ cần nhận diện nó mà không cần phán xét hay cố gắng đàn áp, sức mạnh của nó sẽ bắt đầu suy giảm. Đây là cốt lõi của sự “tỉnh thức” trong linh đạo Kitô giáo: sống trong sự hiện diện của Chúa và nhận biết những gì đang xảy ra trong tâm hồn mình.
- Chấp nhận sự hiện diện của bản ngã: Chấp nhận không có nghĩa là đồng lõa. Chấp nhận có nghĩa là thừa nhận rằng nó là một phần của thân phận con người yếu đuối của chúng ta. Càng chiến đấu, xua đuổi nó một cách giận dữ, chúng ta càng làm cho nó mạnh hơn. Thay vào đó, hãy nhìn nó với lòng trắc ẩn, như nhìn một đứa trẻ sợ hãi đang cố gắng tự vệ một cách vụng về. Và rồi, hãy dâng nó cho Chúa. “Lạy Chúa, đây là sự kiêu ngạo của con. Con không thể tự mình thoát khỏi nó. Xin Ngài chữa lành cho con.”
2. Bước 2: Khiêm nhường – Liều thuốc giải độc cho tính kiêu ngạo:
Nếu kiêu ngạo là thức ăn chính của bản ngã, thì khiêm nhường chính là liều thuốc giải độc mạnh mẽ nhất. Nhưng khiêm nhường đích thực của Kitô giáo là gì?
- Khiêm nhường không phải là tự hạ thấp mình: Nó không phải là việc nói: “Tôi là kẻ vô dụng, tôi chẳng làm được gì cả.” Như chúng ta đã phân tích, đây cũng có thể là một hình thức của bản ngã (tự ti).
- Khiêm nhường là sống đúng với sự thật: Sự thật là:
- Không có Thiên Chúa, chúng ta không là gì và không làm được gì. “Vì không có Thầy, anh em chẳng làm gì được” (Ga 15, 5).
- Với Thiên Chúa, chúng ta là những người con vô cùng quý giá, được yêu thương và có khả năng làm những điều kỳ diệu. “Với Đấng ban sức mạnh cho tôi, tôi chịu được hết” (Pl 4, 13).
Người khiêm nhường là người giữ được sự cân bằng này. Họ biết rõ những yếu đuối, giới hạn của mình, nhưng đồng thời cũng nhận biết những ân ban và tiềm năng Chúa đặt để nơi họ. Họ không khoe khoang về thành công vì biết đó là ơn Chúa. Họ không sụp đổ khi thất bại vì biết giá trị của họ không nằm ở đó.
- Gương khiêm nhường của Đức Maria: Khi sứ thần truyền tin một sứ điệp vĩ đại, Mẹ đã không nói: “Con không xứng đáng.” Mẹ cũng không nói: “Con thật tuyệt vời.” Mẹ chỉ đơn giản thưa: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1, 38). Đó là một sự trống rỗng hoàn toàn để cho thánh ý Chúa được thực hiện. Đó là đỉnh cao của sự khiêm nhường.
- Gương khiêm nhường của Chúa Giêsu: Ngài, Đấng là Thiên Chúa, đã “hoàn toàn trút bỏ vinh quang, mặc lấy thân nô lệ” (Pl 2, 7). Hành động Ngài cúi xuống rửa chân cho các môn đệ là một bài học không lời nhưng vô cùng mạnh mẽ về việc lật đổ hoàn toàn hệ thống giá trị của bản ngã. Bản ngã luôn muốn đi lên, muốn được phục vụ. Chúa Giêsu lại đi xuống và phục vụ.
Để thực hành khiêm nhường, chúng ta có thể bắt đầu bằng những việc nhỏ: lắng nghe người khác mà không ngắt lời, sẵn sàng thừa nhận lỗi sai, làm một việc tốt mà không cần ai biết đến, vui mừng với thành công của người khác.
3. Bước 3: Phó thác và Buông bỏ – Để Chúa lèo lái con thuyền:
Bản ngã luôn nắm chặt bánh lái của cuộc đời, vì nó sợ hãi sự bất định. Nó muốn kiểm soát mọi thứ: tương lai, sức khỏe, ý kiến của người khác. Con đường đức tin mời gọi chúng ta một hành động ngược lại: buông tay ra và để Chúa lèo lái.
- Sự khác biệt giữa lo lắng và quan tâm: Quan tâm là làm hết sức mình trong trách nhiệm Chúa trao. Lo lắng là cố gắng gánh vác cả những phần thuộc về Chúa. Chúa Giêsu dạy: “Anh em đừng lo lắng về ngày mai: ngày mai, cứ để ngày mai lo. Ngày nào có cái khổ của ngày ấy” (Mt 6, 34). Đây là một lời mời gọi buông bỏ gánh nặng kiểm soát mà bản ngã đặt lên vai chúng ta.
- Lời cầu nguyện phó thác: Hãy tập thói quen dâng lên Chúa mọi kế hoạch, mọi lo âu, mọi thành công và thất bại. Một lời cầu nguyện đơn giản như: “Lạy Chúa, con xin dâng ngày hôm nay cho Chúa. Xin hãy sử dụng con theo thánh ý Ngài,” có thể làm thay đổi hoàn toàn một ngày sống. Lời cầu nguyện của Thánh Charles de Foucauld là một mẫu mực của sự phó thác: “Lạy Cha, con xin phó mình con cho Cha. Xin Cha cứ sử dụng con theo ý Cha. Dù Cha làm gì cho con, con cũng xin cảm tạ. Con sẵn sàng đón nhận tất cả, miễn là ý Cha được thể hiện nơi con…”
- Tập buông bỏ những thứ bản ngã bám víu: Đây là một cuộc thực tập trường kỳ.
- Buông bỏ nhu cầu phải luôn luôn đúng.
- Buông bỏ nhu cầu phải được mọi người yêu mến.
- Buông bỏ sự bám víu vào những thành công trong quá khứ.
- Buông bỏ những tổn thương và oán giận mà bản ngã không muốn tha thứ.
Mỗi lần chúng ta buông bỏ một điều gì đó, chúng ta tạo ra một khoảng trống trong tâm hồn. Và Thiên Chúa, Đấng luôn tôn trọng tự do của chúng ta, sẽ vui mừng lấp đầy khoảng trống đó bằng sự bình an và sự hiện diện của Ngài.
4. Bước 4: Sức mạnh của các Bí tích – Ơn Thánh chữa lành:
Thưa cộng đoàn, cuộc chiến với bản ngã không phải là một bài tập tâm lý tự lực. Đó là một cuộc chiến thiêng liêng. Và trong cuộc chiến này, Chúa không để chúng ta đơn độc. Ngài ban cho chúng ta những vũ khí mạnh mẽ, những kênh tuôn đổ ân sủng, đó chính là các Bí tích.
- Bí tích Rửa Tội: Đây là nền tảng. Qua Bí tích Rửa Tội, chúng ta đã được dìm vào trong cái chết của Đức Kitô và sống lại với Người. “Con người cũ” của chúng ta đã bị đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô. Về mặt thần học, bản ngã đã bị lật đổ ngôi vương của nó. Mỗi khi chúng ta làm dấu Thánh giá với nước thánh, chúng ta hãy nhớ lại lời cam kết của Bí tích Rửa Tội: chúng ta từ bỏ ma quỷ, từ bỏ sự kiêu ngạo, và thuộc về Đức Kitô.
- Bí tích Hòa Giải (Xưng Tội): Đây là một phương thế chữa lành bản ngã vô cùng hiệu quả.
- Hành vi khiêm nhường: Việc quỳ gối trước một linh mục, vị đại diện của Chúa, và nói ra những tội lỗi của mình là một hành động lột trần bản ngã. Bản ngã ghét sự phơi bày này. Nó muốn che giấu, bào chữa. Xưng tội là một cái chết cho sự kiêu ngạo.
- Nghe lời tha thứ: Khi linh mục đọc lời xá giải: “Vậy, cha tha tội cho con…”, chúng ta nghe được chính lời của Thiên Chúa nói rằng giá trị của chúng ta không nằm ở sự hoàn hảo, mà nằm ở chỗ chúng ta là những đứa con được yêu thương và tha thứ. Điều này phá vỡ lập luận của bản ngã rằng chúng ta phải “xứng đáng” mới được yêu.
- Bí tích Thánh Thể: Đây là đỉnh cao.
- Bài học về sự tự hiến: Mỗi Thánh lễ, chúng ta chiêm ngắm Chúa Giêsu, Đấng đã tự hạ mình đến tột cùng, trở nên một tấm bánh nhỏ bé để làm của ăn nuôi chúng ta. Đó là sự “tan biến” hoàn toàn của cái tôi vì tình yêu.
- Sự biến đổi từ bên trong: Khi chúng ta rước Mình và Máu Thánh Chúa, chúng ta không chỉ rước một biểu tượng. Chúng ta rước lấy chính sự sống, sự khiêm nhường và tình yêu của Thiên Chúa vào trong con người mình. Thánh Phaolô nói: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi sống, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2, 20). Thánh Thể chính là phương thế hữu hiệu nhất để điều đó trở thành hiện thực. Năng lượng của bản ngã là sự ích kỷ. Năng lượng của Thánh Thể là tình yêu tự hiến. Khi chúng ta đón nhận năng lượng của Thánh Thể, năng lượng của bản ngã sẽ dần dần bị biến đổi.
Hãy tham dự các Bí tích không phải như những thói quen, mà như những cuộc gặp gỡ đầy quyền năng để chữa lành và biến đổi cái tôi của chúng ta.
5. Bước 5: Thực hành Bác ái – Hướng ra khỏi chính mình:
Tất cả các bước trên đều tập trung vào nội tâm. Nhưng có một cách vô cùng hiệu quả để làm cho bản ngã suy yếu, đó là quên nó đi bằng cách tập trung vào người khác.
Bản ngã giống như một đứa trẻ hư đòi hỏi sự chú ý. Càng chú ý đến nó (dù là để ca ngợi hay để la mắng), nó càng trở nên quan trọng. Cách tốt nhất để đối phó với nó là chuyển sự chú ý của chúng ta sang một đối tượng khác: Thiên Chúa và tha nhân.
- Hai điều răn trọng nhất: Khi được hỏi điều răn nào trọng nhất, Chúa Giêsu đã tóm kết toàn bộ Lề Luật trong hai câu: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn và hết trí khôn ngươi. Đó là điều răn quan trọng nhất và điều răn thứ nhất. Còn điều răn thứ hai, cũng giống điều răn ấy, là: ngươi phải yêu người thân cận như chính mình” (Mt 22, 37-39).
- Mến Chúa: Khi chúng ta thực sự yêu mến Chúa, dành thời gian cầu nguyện, chiêm ngắm vẻ đẹp của Ngài, lòng chúng ta sẽ bị chiếm đoạt bởi một Tình Yêu lớn hơn chính mình. Cái tôi nhỏ bé sẽ tự động lùi lại phía sau.
- Yêu người: Khi chúng ta thực sự quan tâm đến nhu cầu của người khác, lắng nghe câu chuyện của họ, phục vụ họ một cách vô vị lợi, chúng ta không còn thời gian và năng lượng để lo lắng cho cái tôi của mình nữa.
- Phục vụ là hành động tối thượng để làm tan biến bản ngã:
- Bản ngã hỏi: “Tôi được gì từ việc này?”
- Tình yêu hỏi: “Tôi có thể cho đi điều gì?”
Hãy tìm kiếm những cơ hội để phục vụ trong gia đình, trong giáo xứ, trong cộng đồng. Đó có thể là những việc rất nhỏ: rửa bát giúp vợ/chồng, thăm một người già neo đơn, dạy giáo lý cho các em nhỏ, tham gia một công việc từ thiện. Mỗi hành động phục vụ là một nhát búa đập vào nhà tù của bản ngã, là một bước đi ra khỏi chính mình để đến với người khác.
Mẹ Têrêsa Calcutta đã nói: “Hãy làm những việc nhỏ bé với một tình yêu lớn lao.” Chính trong những hành động yêu thương và phục vụ khiêm tốn đó, cái tôi ồn ào của chúng ta sẽ trở nên im lặng, và chúng ta bắt đầu nghe được tiếng nói của Chúa và cảm nhận được niềm vui đích thực.
(Trang này có thể dùng cho sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa về con đường vượt thoát. Ví dụ: một con đường có 5 chặng, mỗi chặng ghi tên một bước: Tỉnh thức, Khiêm nhường, Phó thác, Bí tích, Bác ái. Con đường này dẫn từ một hình ảnh “nhà tù” đến một hình ảnh “trời mới đất mới” hoặc “trái tim được giải thoát”).
SƠ ĐỒ HÀNH TRÌNH VƯỢT THOÁT BẢN NGÃ
Tóm tắt Phần III:
- Con đường vượt thoát bản ngã không phải là tự lực, mà là một hành trình hợp tác với ơn Chúa.
- Năm bước đi chính bao gồm:
- Tỉnh thức: Quan sát và gọi tên bản ngã.
- Khiêm nhường: Sống đúng với sự thật về mình trước mặt Chúa.
- Phó thác: Buông bỏ sự kiểm soát và tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa.
- Nương tựa vào các Bí tích: Lãnh nhận ơn thánh để được chữa lành và biến đổi.
- Thực hành Bác ái: Hướng ra khỏi chính mình bằng cách yêu thương và phục vụ.
Đây là một cuộc hành trình cả đời, không phải là một đích đến nhanh chóng. Sẽ có những lúc chúng ta vấp ngã, bản ngã sẽ lại trỗi dậy. Nhưng điều quan trọng là đừng nản lòng. Mỗi lần vấp ngã là một cơ hội để chúng ta khiêm nhường hơn và tín thác vào Chúa nhiều hơn.
PHẦN IV: SỐNG TRONG TỰ DO CỦA CON CÁI CHÚA – BẢN THỂ ĐÍCH THỰC
Thưa cộng đoàn, chúng ta đã đi qua một chặng đường khá dài: từ việc nhận diện bản ngã, thấy rõ nhà tù nó tạo ra, cho đến việc khám phá con đường để vượt thoát. Vậy, cuộc sống ở bên ngoài nhà tù đó sẽ như thế nào? Khi bản ngã “tan biến”, điều gì sẽ xảy ra? Phải chăng chúng ta sẽ trở thành một người vô hồn, không cá tính?
Hoàn toàn ngược lại. Khi cái tôi giả tạo tan biến, thì con người thật của chúng ta, bản thể đích thực mà Thiên Chúa đã tạo dựng, mới có cơ hội để tỏa sáng.
1. “Không còn phải là tôi sống, nhưng là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2, 20):
Đây là câu nói tóm kết một cách tuyệt vời mục đích của đời sống Kitô hữu. Sự “tan biến” của bản ngã không phải là một sự hủy diệt, mà là một cuộc biến đổi sâu sắc.
- Cái tôi ích kỷ, sợ hãi, ghen tị chết đi.
- Để một cái tôi mới, một con người mới được sinh ra trong Đức Kitô.
Con người mới này vẫn là chính chúng ta, với những cá tính, tài năng, và lịch sử riêng. Nhưng giờ đây, những điều đó không còn được điều khiển bởi nỗi sợ hãi và lòng kiêu ngạo nữa, mà được hướng dẫn bởi Thần Khí của Đức Kitô. Động lực sống của chúng ta không còn là để chứng tỏ bản thân, mà là để yêu thương và làm vinh danh Chúa. Suy nghĩ của chúng ta dần dần trở nên giống suy nghĩ của Đức Kitô. Trái tim của chúng ta dần dần rung lên cùng một nhịp với Trái Tim của Ngài.
2. Trở thành chính mình một cách trọn vẹn nhất:
Thế giới dạy chúng ta rằng “trở thành chính mình” có nghĩa là làm theo mọi ham muốn, mọi sở thích của bản thân. Nhưng đó thực chất chỉ là làm nô lệ cho những đòi hỏi của bản ngã.
Đức tin lại dạy một điều ngược lại và sâu sắc hơn nhiều: Chúng ta chỉ có thể trở thành chính mình một cách trọn vẹn nhất khi chúng ta thuộc về Đấng đã tạo dựng nên chúng ta.
Bản thể đích thực của chúng ta không được định nghĩa bởi những gì chúng ta có, những gì chúng ta làm, hay những gì người khác nghĩ về chúng ta. Bản thể đích thực của chúng ta là một sự thật bất biến: Chúng ta là những người con yêu dấu của Thiên Chúa. Nhà thần học Thomas Merton nói: “Đối với tôi, nên thánh có nghĩa là trở thành chính mình.” Trở thành con người mà Thiên Chúa đã mơ ước khi Ngài tạo dựng nên bạn, với tất cả vẻ đẹp độc đáo của bạn.
Khi bản ngã không còn che khuất, bạn sẽ khám phá ra con người thật đó. Một con người có khả năng yêu thương sâu sắc, có lòng trắc ẩn bao la, có sự can đảm để sống cho sự thật, và có một niềm vui sâu lắng không bị lay chuyển bởi hoàn cảnh bên ngoài.
3. Sống không gồng, không sợ hãi:
Đây là kết quả cụ thể nhất của việc vượt thoát khỏi nhà tù bản ngã. Khi căn tính của chúng ta được đặt vững chắc nơi tình yêu của Thiên Chúa, chúng ta không còn cần những cơ chế tự vệ của bản ngã nữa.
- Không còn phải “gồng mình”: Bạn không cần phải đóng vai một người hoàn hảo. Bạn có thể thừa nhận sự yếu đuối của mình một cách thanh thản, vì bạn biết rằng Chúa yêu bạn không phải vì bạn hoàn hảo, mà vì bạn là con của Ngài. Bạn có thể sống một cách chân thật, không cần đeo mặt nạ.
- Không còn sợ hãi:
- Bạn có thể thất bại mà không sụp đổ, vì bạn biết giá trị của mình không nằm ở thành công.
- Bạn có thể bị chỉ trích mà không oán giận, vì sự an toàn của bạn đến từ Chúa chứ không phải từ ý kiến của con người.
- Bạn có thể yêu thương mà không đòi hỏi được đáp lại, vì bạn cho đi từ một trái tim đã được lấp đầy bởi tình yêu của Chúa.
- Bạn có thể đối diện với tương lai mà không lo lắng, vì bạn tin rằng cuộc đời mình đang nằm trong bàn tay quan phòng của một người Cha đầy yêu thương.
Đó chính là sự tự do của con cái Chúa. Một sự tự do không phải là để làm bất cứ điều gì mình muốn, mà là tự do để yêu thương và phục vụ. Đó là sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, và cũng không thể lấy đi được.
KẾT LUẬN
Kính thưa quý ông bà và anh chị em,
Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình dài để nhìn sâu vào “cái tôi” – bản ngã – vẫn hằng ngày chi phối cuộc sống của mỗi người. Chúng ta đã thấy nó không phải là một kẻ thù để tiêu diệt, mà là một “con người cũ” cần được thấu hiểu và biến đổi nhờ ơn Chúa. Chúng ta đã nhận ra những nhà tù vô hình của sợ hãi và so sánh mà nó dựng nên, và cũng đã khám phá ra con đường để vượt thoát qua năm bước: Tỉnh thức, Khiêm nhường, Phó thác, nương tựa vào các Bí tích và thực hành Bác ái.
Mục đích cuối cùng của hành trình này không phải là để triệt tiêu bản thân, mà là để tìm lại được bản thể đích thực của mình trong Đức Kitô, để sống một cuộc đời tự do, không còn phải gồng mình, không còn bị sợ hãi bủa vây.
Đây là một cuộc chiến đấu thiêng liêng kéo dài suốt cả cuộc đời. Sẽ không có một ngày nào chúng ta có thể tuyên bố rằng mình đã hoàn toàn chiến thắng bản ngã. Mỗi ngày là một khởi đầu mới, một cơ hội mới để chúng ta lựa chọn: nghe theo tiếng nói của bản ngã hay nghe theo tiếng nói của Chúa.
Nhưng chúng ta không đơn độc. Chúng ta có Chúa Giêsu là mẫu gương và là nguồn sức mạnh. Chúng ta có Chúa Thánh Thần là Đấng hướng dẫn. Chúng ta có các Bí tích là nguồn ơn thánh. Và chúng ta có nhau, là một cộng đoàn, để nâng đỡ và cầu nguyện cho nhau trên hành trình này.
Xin cho mỗi người chúng ta, khi bước ra khỏi nơi đây, sẽ mang theo một quyết tâm mới: can đảm hơn để nhìn vào chính mình, khiêm tốn hơn để nhận ra sự yếu đuối của mình, và tín thác hơn để để cho Thiên Chúa hành động trong cuộc đời mình.
Để kết thúc, tôi xin mời cộng đoàn cùng hiệp ý trong lời cầu nguyện của Thánh Phanxicô Assisi. Lời cầu nguyện này chính là một bài ca tuyệt đẹp về sự tan biến của cái tôi ích kỷ để nhường chỗ cho tình yêu và sự bình an của Thiên Chúa.
Lạy Chúa, xin hãy dùng con như khí cụ bình an của Chúa. Để con đem yêu thương vào nơi oán thù, Đem thứ tha vào nơi lăng nhục, Đem tin kính vào nơi nghi nan, Đem hy vọng vào nơi thất vọng, Đem ánh sáng vào nơi tối tăm, Và đem niềm vui đến chốn u sầu.
Lạy Chúa, xin cho con tìm an ủi người hơn được người ủi an, Tìm hiểu biết người hơn được người hiểu biết, Tìm yêu mến người hơn được người mến yêu. Vì chính khi hiến thân là khi được nhận lãnh, Chính lúc quên mình là lúc gặp lại bản thân, Chính khi thứ tha là khi được tha thứ, Chính lúc chết đi là khi vui sống muôn đời.
Amen.