
Trong mê cung phức tạp của những mối tương tác xã hội, có lẽ không có lời khuyên nào lại phổ biến và được chấp nhận một cách vô điều kiện như mệnh lệnh “Đừng phán xét người khác”. Nó vang lên như một chân lý hiển nhiên, một tiêu chuẩn đạo đức tối thượng mà bất kỳ ai cũng nên tuân theo. Lời khuyên ấy được truyền tai nhau trong những cuộc trà dư tửu hậu, được trích dẫn trong các tác phẩm nghệ thuật, và trở thành tấm khiên vững chắc cho những ai muốn tránh né sự chỉ trích. Khi một vấn đề đạo đức hay một hành vi sai trái trong xã hội được đưa ra mổ xẻ, không sớm thì muộn, chúng ta sẽ nghe thấy những câu hỏi mang tính phản công kinh điển: “Nếu ở vào vị trí của họ, liệu bạn có làm khác không?”, “Bạn là ai mà có quyền phán xét?”, hay “Hãy sống sao cho người khác không thể phán xét mình đã”. Những câu hỏi này, tuy có vẻ hợp lý, nhưng thực chất lại là một kỹ thuật tài tình nhằm dồn người đối thoại vào góc tường, tước đi cái mà triết học gọi là “thẩm quyền đạo đức” của họ. Chúng ngầm khẳng định một điều: bạn không hoàn hảo, bạn không tốt đẹp hơn ai, do đó, bạn không có quyền đưa ra bất kỳ nhận định nào. Nhưng liệu việc phán xét có thực sự là một hành vi sai trái tuyệt đối? Hay bản chất của nó phức tạp hơn nhiều, và lời khuyên “đừng phán xét” thực ra lại che giấu một sự thật sâu sắc hơn về cách chúng ta nên nhìn nhận và tương tác với thế giới?
Để có thể chạm đến cốt lõi của vấn đề, chúng ta cần phải lột bỏ lớp vỏ ngôn ngữ của sự phán xét để nhìn vào hành động nguyên thủy bên trong. Phán xét, về cơ bản, là một quá trình nhận thức. Đó là hành động quan sát, phân tích, so sánh một sự vật, hiện tượng, hoặc hành vi với một hệ quy chiếu có sẵn – dù đó là luật pháp, chuẩn mực xã hội, nguyên tắc đạo đức cá nhân, hay những giá trị phổ quát. Từ thuở ấu thơ, con người đã bắt đầu hành trình phán xét của mình. Một đứa trẻ biết được rằng ngọn lửa thì nóng và gây bỏng, đó là một phán xét dựa trên kinh nghiệm. Khi lớn lên, chúng ta học cách phán xét đâu là người bạn tốt, đâu là đối tác đáng tin cậy, đâu là hành động cao thượng và đâu là hành vi hèn nhát. Tất cả những quyết định định hình nên cuộc đời chúng ta, từ việc chọn bạn đời, chọn sự nghiệp, cho đến việc bỏ phiếu cho một nhà lãnh đạo, đều là kết quả của vô số những phán xét lớn nhỏ. Nếu tước bỏ khả năng phán xét, con người sẽ không thể tồn tại trong xã hội. Chúng ta sẽ trở nên vô định, không thể phân biệt được đúng và sai, thiện và ác, an toàn và nguy hiểm. Một xã hội không có sự phán xét sẽ là một xã hội hỗn loạn, nơi không có nền tảng đạo đức, không có công lý, và không có sự tiến bộ. Chính vì vậy, các nhà triết học từ cổ chí kim, từ Hy Lạp cổ đại đến các bậc hiền triết phương Đông, đều không hề xem việc phán xét là một vấn đề. Trái lại, họ coi đó là một biểu hiện cao nhất của bản tính người.
Triết học định nghĩa con người là một “sinh vật đạo đức” (moral creature) hay một “động vật có lý tính” (rational animal). Điều làm nên sự khác biệt độc nhất của chúng ta so với các loài sinh vật khác chính là khả năng tư duy trừu tượng, sử dụng ngôn ngữ phức tạp và quan trọng hơn hết, là năng lực thảo luận và thực hành đạo đức. Những triết gia vĩ đại như Immanuel Kant, René Descartes hay Thomas Aquinas đều đồng ý rằng con người, với ý thức, lý trí và sự tự chủ của mình, là loài duy nhất có khả năng xây dựng nên những hệ thống đạo đức tinh vi. Khả năng này không phải là một đặc ân phù phiếm; nó là một công cụ sinh tồn và phát triển thiết yếu. Việc thảo luận và đưa ra các phán xét về đạo đức – dù là về một hành vi cụ thể hay về nhân cách của một cá nhân – chính là nền tảng để một con người học hỏi và hình thành nên la bàn đạo đức của riêng mình. Đó là cách chúng ta cùng nhau kiến tạo nên những khái niệm như công bằng, lẽ phải, lòng vị tha, và trách nhiệm. Do đó, từ góc độ triết học, bản thân hành động phán xét không hề sai trái. Nó là một phần tự nhiên, không thể thiếu của kiếp nhân sinh. Vấn đề không nằm ở chỗ có nên phán xét hay không, mà là làm thế nào để phán xét một cách đúng đắn.
Thế nhưng, một câu hỏi lớn vẫn còn đó: tại sao các tôn giáo lớn, vốn là kim chỉ nam đạo đức cho hàng tỷ người, dường như lại dạy chúng ta điều ngược lại? Trong đức tin Công giáo, câu nói của Chúa Jesus trong sách Phúc Âm Matthew 7:1, “Anh em đừng xét đoán, để khỏi bị Thiên Chúa xét đoán”, có lẽ là một trong những lời răn nổi tiếng nhất. Đối với nhiều người, đây là một chỉ thị rõ ràng và tuyệt đối: cấm phán xét dưới mọi hình thức. Tương tự, trong Phật giáo, đặc biệt là các phiên bản được thực hành ở phương Tây, tinh thần “không phán xét” (non-judgemental) thường được đề cao như một con đường dẫn đến sự an lạc. Người ta tin rằng việc phán xét người khác sẽ gieo những hạt giống nghiệp xấu, gây ra phiền não và khổ đau. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở những diễn giải bề mặt này, chúng ta có thể đã bỏ lỡ những tầng ý nghĩa sâu xa và tinh tế hơn rất nhiều. Các tôn giáo không đơn thuần đưa ra những luật lệ cứng nhắc; chúng cung cấp một khuôn khổ để con người tu dưỡng tâm hồn và trí tuệ.
Hãy quay lại với lời răn trong Kinh Thánh. Chỉ vài dòng sau câu “Đừng xét đoán”, chính Chúa Jesus lại nói (Matthew 7:6): “Đừng cho chó những gì thánh thiêng, đừng quăng ngọc trai trước mặt heo”. Rõ ràng, việc gọi ai đó là “chó” hay “heo” – những hình ảnh mang tính miệt thị nặng nề vào thời điểm đó – tự nó đã là một hành động phán xét. Xuyên suốt cả Cựu Ước và Tân Ước, hành vi phán xét diễn ra thường xuyên, không chỉ bởi Chúa Jesus mà còn bởi các tín đồ khác. Điều này cho thấy thông điệp thực sự không phải là cấm đoán hoàn toàn hành vi nhận định, phê bình một hành vi sai trái. Trái lại, điều mà lời răn muốn cảnh báo là một trạng thái tâm lý nguy hiểm mà các nhà thần học phương Tây gọi là “Cảm giác ưu việt về đạo đức một cách bất chính” (The Unholy Sense of Moral Superiority). Đó là khi chúng ta phán xét người khác không phải vì mục đích đi tìm công lý hay sự thật, mà là để thỏa mãn cái tôi của mình, để tự đặt mình lên một bệ phóng đạo đức cao hơn họ. Khi đó, chúng ta không còn nhìn thấy một con người đang lầm lạc mà chỉ thấy một kẻ xấu xa, một hiện thân của ma quỷ, trong khi tự cho mình là hiện thân của công lý và chính nghĩa. Đây mới chính là cái bẫy chết người mà đức tin muốn con người tránh xa. Phán xét là cần thiết, nhưng phải được thực hiện với sự khiêm nhường, với ý thức rằng bản thân mình cũng là một con người bất toàn và cũng có thể mắc sai lầm.
Trong Phật giáo, triết lý còn đi sâu hơn vào bản chất của tâm thức. Khái niệm “không phán xét” không đồng nghĩa với sự thờ ơ, lãnh đạm hay vô cảm trước những bất công xã hội. Một người nhìn thấy cảnh áp bức mà không có bất kỳ phản ứng nào thì đó không phải là tuệ giác, mà là sự chai sạn của cảm xúc. Phật giáo đưa ra một con đường khác, một phương pháp phán xét đã được giải thoát, được gọi là “Liberated Judging”. Nền tảng của phương pháp này là một trạng thái tâm cao thượng có tên là “Upeksha” trong tiếng Pali, thường được dịch là “Xả” hoặc “Bình thản”. Upeksha không phải là sự dửng dưng, mà là một trạng thái quân bình, tĩnh tại và không dính mắc của tâm. Nó là khả năng nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng, như nó vốn là, mà không bị chi phối bởi những thành kiến, định kiến, hay những cảm xúc tiêu cực như yêu, ghét, giận hờn. Khi một người thực hành tâm Xả, họ vẫn có thể đưa ra những phán xét sắc bén và chính xác. Họ có thể nhận định một hành động là sai trái và cần phải được ngăn chặn. Nhưng sự phán xét đó không đến từ sự tức giận cá nhân hay lòng căm thù, mà đến từ một sự thấu hiểu sâu sắc về luật nhân quả và một lòng từ bi mong muốn làm giảm thiểu khổ đau cho tất cả chúng sinh. Đó là sự phán xét của trí tuệ, không phải của cảm xúc. Một vị Bồ tát nhìn thấy cái ác vẫn nhận ra đó là cái ác, nhưng Ngài hành động không phải để trừng phạt kẻ ác mà để chuyển hóa cái ác, với một tâm thế bình thản và không dính mắc.
Như vậy, cả triết học và tôn giáo, khi được tìm hiểu một cách sâu sắc, đều không cổ xúy cho một thái độ sống thụ động, né tránh việc đưa ra nhận định. Thay vào đó, chúng cùng chỉ ra một con đường: con đường học cách phán xét một cách khôn ngoan. Vậy, làm thế nào để phán xét như một triết gia? Aristotle, một trong những bộ óc vĩ đại nhất của nhân loại, đã chỉ ra rằng một phán xét đúng đắn phải là kết quả của hai yếu tố: lý trí và khả năng suy luận (mà ông gọi là “Tầm nhìn cá nhân”) và ý chí tự do. Đáng buồn thay, trong thế giới hiện đại, phần lớn các phán xét của chúng ta lại thiếu vắng cả hai yếu tố này. Chúng ta thường phán xét dựa trên cảm tính, dựa trên những cơn thịnh nộ của đám đông, hay dựa trên những luồng thông tin một chiều được thiết kế để kích động cảm xúc. Trong tác phẩm “Nghệ thuật Hùng biện”, Aristotle đã cảnh báo rằng những cảm xúc như định kiến, ghen tị, giận dữ hay thương hại chính là những trở ngại lớn nhất ngăn cản chúng ta đưa ra một phán xét tốt. Khi chúng ta khao khát những cảm xúc được thỏa mãn hơn là đi tìm sự thật, chúng ta đã tự tước đi khả năng phán xét một cách minh triết. Vấn đề lớn trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội ở Việt Nam, dù là về giải trí hay chính trị, chính là việc chúng ta đi tìm những ý kiến có thể tạo ra sự cộng hưởng về mặt cảm xúc, những quan điểm có thể củng cố cho thành kiến sẵn có của mình, thay vì dành thời gian và nỗ lực để tìm kiếm thông tin, kiến thức và sự thật khách quan. Chúng ta không thực sự muốn biết sự thật, chúng ta chỉ muốn cảm thấy mình đúng.
Để thực hành ý chí tự do trong việc phán xét, chúng ta cần phải có một quá trình suy tư và đánh giá thông tin một cách độc lập. Điều quan trọng nhất, như Aristotle nhấn mạnh, là phải tìm kiếm kiến thức và thông tin, chứ không phải tìm kiếm ý kiến. Một ý kiến có thể được đưa ra trong vài giây, nhưng kiến thức đòi hỏi một quá trình học hỏi, tích lũy và kiểm chứng lâu dài. Khi đối mặt với một vấn đề, thay vì vội vàng tìm kiếm những người đồng quan điểm để củng cố cho nhận định ban đầu của mình, một người phán xét khôn ngoan sẽ chủ động tìm kiếm những luồng thông tin trái chiều, những lập luận phản biện, và những bằng chứng khách quan. Họ không sợ hãi việc phải thay đổi quan điểm của mình khi đối mặt với những sự thật mới. Đây chính là biểu hiện của một ý chí tự do đích thực, không bị trói buộc bởi cái tôi hay áp lực của đám đông. Một phán xét được đưa ra từ nền tảng này sẽ có sức nặng và giá trị hơn vạn lời bình luận cảm tính.
Triết gia người Mỹ hiện đại, Daniel Dennett, trong cuốn sách “Intuition Pumps and Other Tools for Thinking”, đã đưa ra một lời khuyên vô cùng quý giá. Ông cho rằng, trước khi bắt đầu một cuộc tranh luận hay đưa ra một phán xét, bước đầu tiên là phải xác định rõ mục tiêu của mình: liệu chúng ta muốn làm sáng tỏ một sự thật, hay chúng ta chỉ đơn thuần muốn chiến thắng? Dennett khẳng định rằng chiến thắng không bao giờ nên là mục đích của việc phán xét. Khi chúng ta xem việc phán xét như một cuộc chiến, một trận đấu mà ở đó phải có kẻ thắng người thua, chúng ta đã tự đóng lại cánh cửa tiếp thu tri thức. Toàn bộ năng lượng của chúng ta sẽ được dùng để tấn công, hạ bệ đối phương và bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá. Trong một cuộc chiến như vậy, không ai thực sự học hỏi được điều gì. Người phán xét thì bị che mắt bởi cái tôi hiếu thắng, không thể nhìn thấy những lỗ hổng trong lập luận của chính mình. Còn người bị phán xét, khi bị tấn công một cách dồn dập, sẽ tự động bật cơ chế phòng thủ, trở nên khép kín và không thể tiếp thu bất kỳ bài học giá trị nào. Kết quả cuối cùng là sự chia rẽ ngày càng sâu sắc, sự thù địch gia tăng, và sự thật thì bị chôn vùi dưới những đống đổ nát của cảm xúc.
Chỉ khi nào chúng ta từ bỏ được tâm thế của một “chiến binh công lý”, một người tự cho mình là hiện thân của đạo đức và phải tiêu diệt bằng được kẻ mà mình cho là sai trái, thì chúng ta mới thực sự có khả năng tiếp thu những thông tin và kiến thức mới. Khi đó, việc phán xét không còn là một hành động phán quyết từ trên cao xuống, mà trở thành một cuộc đối thoại, một hành trình cùng nhau khám phá sự thật. Trong hành trình đó, chúng ta có thể chỉ ra sai lầm của người khác, nhưng với một thái độ xây dựng, với một mong muốn giúp họ nhận ra và sửa chữa. Và quan trọng hơn, chúng ta cũng phải luôn sẵn sàng lắng nghe và thừa nhận những sai lầm của chính mình. Một sự phán xét được đưa ra trong tinh thần này không chỉ giúp giải quyết vấn đề trước mắt, mà còn góp phần nâng cao phẩm hạnh của cả người phán xét và người bị phán xét, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung của toàn xã hội.
Vậy là, sau một hành trình dài đi qua các nẻo đường của triết học và tôn giáo, chúng ta có thể đi đến một kết luận sâu sắc hơn. Lời khuyên “Đừng phán xét” không phải là một mệnh lệnh cấm đoán chúng ta thực hiện một chức năng nhận thức tự nhiên và cần thiết. Nó là một lời nhắc nhở, một lời cảnh tỉnh về cách thức chúng ta phán xét. Nó không yêu cầu chúng ta phải trở nên mù quáng hay thờ ơ, mà yêu cầu chúng ta phải trở nên khôn ngoan và từ bi hơn. Những câu hỏi tu từ như “Bạn là ai mà có quyền phán xét?” khi được sử dụng trong các cuộc tranh luận thực chất chỉ là những ngụy biện nhằm né tránh trách nhiệm và dập tắt những tiếng nói phản biện cần thiết cho sự lành mạnh của xã hội. Bất kỳ thành viên nào trong xã hội cũng có quyền, và thậm chí là có trách nhiệm, lên tiếng trước những điều sai trái.
Tuy nhiên, quyền đó phải đi đôi với một quá trình tu dưỡng không ngừng. Như Công giáo khuyên răn, chúng ta phải phán xét mà không mang trong mình cảm giác tự tôn về đạo đức. Như Phật giáo chỉ dạy, chúng ta phải phán xét với một tâm thế bình thản, không bị chi phối bởi thành kiến và sân hận. Và như các triết gia đã đúc kết, chúng ta phải phán xét dựa trên lý trí, dựa trên sự thật và kiến thức, chứ không phải dựa trên cảm xúc và ý kiến chủ quan. Học cách phán xét một cách đúng đắn là một nghệ thuật, một kỹ năng đòi hỏi sự rèn luyện suốt đời. Đó là hành trình đi từ một cái nhìn đen trắng, giản đơn về thế giới đến một sự thấu hiểu đa chiều, phức tạp và đầy bao dung về bản chất con người. Đó không phải là một gánh nặng, mà là một đặc ân, một biểu hiện cao đẹp nhất cho thấy chúng ta là những sinh vật có lý tính và có đạo đức. Việc thực hành sự phán xét khôn ngoan không chỉ giúp chúng ta phân biệt được đúng sai để tự hoàn thiện bản thân, mà còn là cách chúng ta góp phần kiến tạo nên một xã hội công bằng, văn minh và nhân ái hơn.