
ĐỪNG “TRỊ GIÁO SĨ” – HÃY DẸP “GIÁO SĨ TRỊ”
I. Mở đầu: Tiếng chuông thức tỉnh
Giáo hội Công giáo là Mầu nhiệm Thánh Thể và Hội Thánh hiệp thông, được xây dựng trên nền tảng “một thân thể, nhiều chi thể” (1 Cr 12,12). Tuy nhiên, trong nhiều thế kỷ qua, căn bệnh “giáo sĩ trị” (clericalism) đã khép kín Thiên Lời trong hệ thống quyền lực, khiến Giáo hội thiếu sức sống và xa rời sứ mạng tông đồ. Khi nhìn thấy điều đó, không ít người nóng lòng đòi “trị giáo sĩ” bằng cách kỷ luật, tố cáo, thậm chí tẩy chay linh mục – giám mục. Dẫu có phần chính đáng, nhưng chính thái độ “trị giáo sĩ” đó lại chôn vùi tinh thần hiệp hành và tha thứ, làm vỡ mối hiệp thông giữa chủ chăn và đoàn chiên.
Mục đích của bài viết này là mời gọi mỗi tín hữu – tu sĩ lẫn giáo dân – cùng khám phá lý do tại sao không nên “trị giáo sĩ” một cách cực đoan, và thay vào đó xây dựng văn hóa “dẹp giáo sĩ trị” bằng tinh thần hiệp hành, khiêm nhường, và phục vụ.
II. “Giáo sĩ trị” là gì và tại sao phải dẹp bỏ?
- Khái niệm và nguồn gốc
- Clericalism (tiếng La-tinh: clericalismus) xuất phát từ ý niệm “giáo sĩ (cleric) chiếm ưu thế” trong mọi hoạt động giáo hội. Thánh Giáo hoàng Phaolô VI đã cảnh báo về cám dỗ “giáo sĩ ưu việt”: “Khi một số ơn gọi, một số phẩm vị được xem nặng hơn ơn gọi và phẩm vị khác, khi quyền lực tập trung, Giáo hội sẽ mất đi tính hiệp thông” (Evangelii Nuntiandi, 20).
- Nguyên nhân thấm nhuần: hệ thống đào tạo thiếu huấn luyện nhân bản; quan niệm “chỉ có linh mục mới thấu hiểu mật mạc Giáo hội”; chế độ giáo sĩ chuyên biệt biệt lập khỏi giáo dân; thói quen ra quyết định khép kín.
- Hậu quả khôn lường
- Giáo dân bị tách rời: khi giáo sĩ giữ độc quyền lãnh đạo, giáo dân trở thành “kẻ phục vụ thụ động”, đánh mất trách nhiệm tông đồ (LG 10).
- Thiếu trách nhiệm giải trình: tài chính xứ đoàn mờ ám, mục vụ tha hóa, tệ nạn che đậy lạm dụng tăng lên.
- Giáo hội mất sức sống: khô cằn, ngăn sông cấm chợ, không còn tiếng nói hấp dẫn thế gian.
Việc dẹp bỏ “giáo sĩ trị” không chỉ là bài toán cơ chế, mà là cuộc cách mạng nội tâm: mỗi giáo sĩ phải khiêm tốn, mỗi giáo dân phải dấn thân.
III. Tại sao không nên “trị giáo sĩ”?
- Đánh mất hiệp thông
- “Trị giáo sĩ” thường đi kèm với việc công kích cá nhân, phơi bày sai phạm trên mạng xã hội, thổi phồng “tội lỗi” để làm gương. Hậu quả là linh mục – giám mục tự vệ, đóng cửa tâm hồn, rơi vào cô đơn mục vụ.
- Phêrô từng phủ nhận Chúa Giêsu ba lần, nhưng được tha thứ, uỷ thác chăn dắt chiên con (Ga 21,15-17). Việc công khai trừng phạt giáo sĩ không phù hợp tinh thần thứ tha Kitô giáo, vốn hướng về hoán cải và phục hồi.
- Tâm lý phòng thủ và chống đối
- Khi bị “trị”: linh mục dễ phòng ngự và xa lánh, tín hữu hoang mang mất tin tưởng, dẫn đến bùng nổ ly giáo hoặc bỏ Chúa.
- Thay vì cải tổ, giáo sĩ – giáo dân phân tranh, cạnh tranh quyền lực, làm Giáo hội hao mòn năng lực truyền giáo.
- Sai trọng tâm: Giáo hội không phải là guồng máy kỷ luật
- Giáo hội là cộng đoàn yêu thương, là Mình Thánh Chúa được hiến tế vì nhân loại (x. Gl 1,4).
- Thánh Phaolô từng cảnh báo: “Hãy tránh xa các giáo sĩ mà lên mặt, hãy nhân hậu với anh em như Chúa đã nhân hậu với bạn” (Cl 3,12–13).
IV. Con đường dẹp “giáo sĩ trị”
- Văn hóa hiệp hành (Synodality)
- Khái niệm: Hiệp hành là “cùng đi chung một con đường” dưới hướng dẫn của Chúa Thánh Thần; mọi thành phần trong Giáo hội – tu sĩ và giáo dân – cùng nhau lắng nghe, phân định tiếng Chúa (Xem Tài liệu nền tảng Thượng Hội đồng 2021–2024).
- Thực hành:
- Tổ chức các buổi “đi cùng” tại giáo xứ, giáo phận để lắng nghe tiếng nói giáo dân và linh mục trên bình diện ngang hàng.
- Hội đồng mục vụ có đa số giáo dân, linh mục và nữ tu cùng đề xuất, quyết định.
- Mỗi quyết định quan trọng (tài chính, mục vụ) đều được thông báo công khai, có phản hồi, kiểm soát.
- Khiêm nhường phục vụ
- Linh mục, giám mục noi gương Chúa Giêsu: “Ai trong các con muốn làm lớn, hãy làm người phục vụ” (Mt 20,26).
- Thực hành “bữa cơm chung”: linh mục cùng ăn với giáo dân, chia sẻ cuộc sống, xóa khoảng cách.
- Khuyến khích linh mục tham gia lao động bác ái (đi xây nhà tình thương, dạy miễn phí), để đức tin được chứng minh bằng việc làm (Gc 2,17).
- Huấn luyện nhân bản và thiêng liêng song song
- Đào tạo linh mục cần thêm khoá học về tâm lý, quản trị cộng đồng, truyền thông và lắng nghe tích cực.
- Tăng cường giờ cầu nguyện cá nhân, linh thao cá nhân để duy trì mối tương quan sống động với Chúa Thánh Thần.
- Khuyến khích tu sĩ đi tĩnh tâm dài ngày, tái khám phá ơn gọi phục vụ.
- Minh bạch và trách nhiệm giải trình
- Mỗi giáo xứ xuất bản sổ sách tài chính, danh mục quyên góp, báo cáo mục vụ hàng năm.
- Thiết lập “ủy ban điều tra độc lập” khi có khiếu nại, gồm giáo dân, tu sĩ, chuyên gia pháp lý – tài chính.
- Linh mục chịu trách nhiệm công khai kết quả, xin lỗi khi có sai phạm, và công bố kế hoạch khắc phục.
- Cổ vũ vai trò giáo dân
- Giáo dân được huấn luyện để phục vụ: hội đồng mục vụ, các đoàn thể bác ái, nhóm kinh nguyện.
- Giáo dân mời linh mục tham dự buổi chia sẻ đời thường, góp ý mục vụ, xác định nhu cầu mục vụ gia đình – giới trẻ.
- Mỗi tín hữu ý thức: “Anh em là muối men giữa đời” (Mt 5,13–14), chứ không chỉ “nghe – vâng lệnh”.
V. Biến đổi cá nhân: Sửa Cái Tôi
Dẹp “giáo sĩ trị” trước hết là công cuộc nội tâm. Mỗi linh mục lẫn giáo dân đều được mời gọi:
- Xét mình: Hằng ngày dành thời gian trước Tòa Thánh Thể xét mình, thành thật lãnh nhận Bí tích Hòa giải để loại bỏ tâm lý ưu việt (x. Is 6,5–7).
- Cầu nguyện xin ơn khiêm nhường: Học thuộc thánh vịnh “Lạy Chúa, xin dạy con biết đường lối Ngài” (Tv 25,4), để khiêm nhường tay cầm sách Tin Mừng, lòng luôn hướng tới.
- Học nghệ thuật phục vụ: Tự nguyện xin vào bếp nấu cơm cho người nghèo, ngồi lắng nghe câu chuyện người già, đỡ nâng bà mẹ đơn thân.
- Kiểm soát cái tôi: Kinh nguyện “Này con bé nhỏ” của thánh Têrêsa Hài đồng Giêsu nhắc mỗi ngày: “Lạy Chúa, xin để con là cây gậy nhỏ trong tay Chúa.”
VI. Câu chuyện mẫu gương
- Hạt lúa chịu nén
Cha André là linh mục trẻ, sau khi được bổ nhiệm về một giáo xứ vùng sâu, không ngại đêm đêm mang bình nghiêng dầu vào những gia đình nghèo. Ngài không chỉ cử hành Thánh lễ, mà còn lắng nghe những khắc khoải đời thường. Nhờ vậy, cộng đồng sống lại tinh thần hiệp hành: giáo dân tự nguyện sửa nhà thờ, nhóm trẻ tổ chức hằng tháng “lễ hội ẩm thực chung”, nhóm bà con góp quần áo cũ chia sẻ với đồng bào miền núi. - Hội đồng mục vụ tiên phong
Tại một giáo phận châu Âu, Giám mục Maria khởi xướng “Tuần lễ hiệp hành”: linh mục, tu sĩ, giáo dân cùng ăn, ngủ tại trung tâm mục vụ. Mỗi sáng có giờ chia sẻ thẳng thắn về ưu khuyết điểm. Kết quả: giáo dân đề xuất mở nhóm “huyết ái học”: dạy nông dân kỹ thuật trồng rau sạch để tự nuôi sống nhau; linh mục tham gia nhóm “đọc Kinh Thánh trong quán cà phê” với thanh niên; tu sĩ hòa nhập trong đội cứu trợ thảm hoạ.
VII. Kết luận: Một Giáo hội hiệp thông, phục vụ và khiêm nhường
- Không “trị giáo sĩ”, vì trừng phạt cá nhân không giải quyết căn nguyên và dễ tự biến thành “giáo sĩ trị” ngược lại.
- Phải dẹp “giáo sĩ trị” bằng con đường hiệp hành: lắng nghe, minh bạch, chia sẻ quyền lực, và phục vụ tận hiến.
- Mỗi thành viên Giáo hội – tu sĩ và giáo dân – hãy bắt đầu từ chính tâm hồn, sửa cái tôi, mở rộng lòng mình để trở thành “chi thể lành mạnh” trong Hội Thánh Mầu Nhiệm.
“Biến đổi thế giới không phải bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu và phục vụ.”
Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và Mẹ Maria chuyển cầu cho chúng ta can đảm dẹp “giáo sĩ trị”, đồng thời nhẫn nại đào tạo đời sống hiệp hành, để mỗi ngày, Giáo hội chúng ta lớn lên trong Ân sủng và phục vụ như chính Đức Kitô.
Amen.