Kỹ năng sống

PHỤ NỮ VÀ SỰ HY SINH: HIỂU ĐỂ BUÔNG, BUÔNG ĐỂ TỰ DO. (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

PHỤ NỮ VÀ SỰ HY SINH: HIỂU ĐỂ BUÔNG, BUÔNG ĐỂ TỰ DO.

Maria đứng trước bàn thờ nhỏ trong căn nhà gỗ của gia đình, ánh sáng từ ngọn nến lung linh chiếu lên khuôn mặt cô, làm nổi bật đôi mắt trong veo và nụ cười dịu dàng. Cô vừa tròn hai mươi tuổi, độ tuổi mà những cô gái trong làng bắt đầu mơ về một mái ấm, một người chồng, và những đứa con ríu rít quanh chân. Nhưng với Maria, điều cô mơ ước không chỉ là một gia đình, mà là một cuộc đời được sống trọn vẹn trong tình yêu và ân sủng của Chúa.

Gia đình cô sống ở một ngôi làng nhỏ miền Trung Việt Nam, nơi những con đường đất đỏ ngoằn ngoèo dẫn qua những cánh đồng lúa trải dài bất tận. Nhà thờ làng, với tháp chuông cũ kỹ và lớp sơn trắng đã phai màu theo thời gian, là trung tâm đời sống của người dân nơi đây. Mỗi sáng Chúa Nhật, tiếng chuông vang lên, gọi mọi người đến thánh lễ, và Maria luôn là một trong những người đến sớm nhất. Cô thích ngồi ở hàng ghế đầu, lắng nghe lời cha xứ giảng về tình yêu của Chúa Giêsu, về sự hy sinh của Đức Mẹ Maria – người mà cô được đặt tên theo. Đối với cô, cái tên Maria không chỉ là một cái tên, mà là một lời nhắc nhở về sứ mệnh của mình: sống để yêu thương và nâng đỡ người khác.

Mẹ cô, bà Hạnh, là một người phụ nữ gầy gò nhưng mạnh mẽ. Đôi tay bà chai sần vì làm ruộng, vì giặt giũ, vì những đêm thức trắng chăm sóc mấy anh em Maria khi họ còn nhỏ. Mỗi tối, bà ngồi bên bàn thờ, lần tràng hạt bằng gỗ đã mòn vẹt, miệng lẩm nhẩm kinh Mân Côi. Maria thường ngồi cạnh mẹ, lắng nghe những lời kinh cầu nguyện cho gia đình, cho cha cô – người đã qua đời trong một cơn bạo bệnh khi cô mới lên mười. “Con à,” bà Hạnh từng nói, giọng trầm ấm nhưng đầy kiên định, “đời người phụ nữ là để gánh vác. Chúa đã ban cho chúng ta trái tim rộng lớn để yêu thương, và sức mạnh để nhẫn nhịn. Con phải nhớ, hạnh phúc không phải là nhận, mà là cho đi.”

Lời dạy ấy in sâu vào tâm trí Maria. Cô lớn lên trong vòng tay mẹ, trong những câu chuyện của bà ngoại về sự cam chịu và đức tin. Bà ngoại cô, một người phụ nữ nhỏ bé với mái tóc bạc trắng như cước, thường kể về Đức Mẹ Maria – người đã thưa “xin vâng” với ý Chúa, dù biết rằng con đường phía trước đầy đau khổ. “Phụ nữ chúng ta,” bà nói, đôi mắt mờ đục ánh lên niềm tin mãnh liệt, “là những người Chúa chọn để mang tình yêu đến thế gian. Dù khó khăn thế nào, con cũng phải học cách hy sinh, như Đức Mẹ đã làm.” Maria nghe và tin. Cô tin rằng tình yêu là sự cho đi không đòi hỏi, là chấp nhận gồng gánh, là nhẫn nhịn đến mức đôi khi quên mất chính mình.

Cuộc sống của Maria giản dị nhưng trọn vẹn. Ban ngày, cô giúp mẹ làm ruộng hoặc phụ việc ở cửa hàng tạp hóa nhỏ của gia đình. Buổi tối, cô tham gia nhóm Kinh Thánh ở giáo xứ, nơi những người trẻ cùng nhau đọc Phúc Âm và chia sẻ về đức tin. Cô thích cảm giác yên bình khi ngồi trong nhà thờ, nơi ánh sáng từ những ô kính màu chiếu xuống, tạo thành những vệt sáng rực rỡ trên sàn đá. Ở đó, cô cảm nhận được sự hiện diện của Chúa, như thể Ngài đang thì thầm với cô rằng mọi thứ trong cuộc đời này đều có ý nghĩa.

Rồi một ngày, Minh xuất hiện.

Minh là chàng trai mới chuyển đến làng, cùng gia đình từ một vùng đất xa xôi khác. Anh cao lớn, nước da rám nắng, và có nụ cười ấm áp khiến người khác dễ dàng cảm thấy thân thiện. Anh bắt đầu tham gia các hoạt động ở giáo xứ, từ việc sửa lại mái nhà thờ bị dột đến việc giúp đỡ những gia đình khó khăn trong làng. Lần đầu Maria gặp Minh là trong một buổi làm thiện nguyện, khi cả hai cùng nhau mang gạo đến cho một gia đình nghèo ở cuối làng. Anh đội chiếc nón lá cũ, vai vác bao gạo nặng trĩu, nhưng vẫn quay sang cười với cô: “Cô Maria đúng không? Tôi nghe nói cô hát thánh ca hay lắm.”

Maria đỏ mặt, không biết trả lời sao. Cô chỉ gật đầu, rồi lặng lẽ bước tiếp. Nhưng từ hôm đó, cô bắt đầu để ý đến Minh nhiều hơn. Anh không phải người nói nhiều, nhưng mỗi lời anh thốt ra đều chân thành. Anh thường kể về gia đình mình, về cha anh – một người thợ mộc đã dạy anh cách sống ngay thẳng và tin vào Chúa. “Tôi không giỏi ăn nói,” Minh từng nói với cô trong một buổi đọc kinh tối, “nhưng tôi tin rằng nếu mình sống tốt, Chúa sẽ dẫn đường.”

Maria thích sự giản dị của Minh. Anh không giống những chàng trai khác trong làng – những người thích khoe khoang hoặc tán tỉnh bằng những lời ngọt ngào. Minh trầm tính, nhưng ánh mắt anh sáng lên mỗi khi nói về đức tin, về những điều anh muốn làm để giúp đỡ người khác. Cô bắt đầu cảm thấy tim mình rung động, một cảm giác vừa lạ lẫm vừa ấm áp. Cô không dám nghĩ nhiều, chỉ âm thầm cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu anh ấy không phải là người Ngài dành cho con, xin hãy lấy đi cảm xúc này khỏi lòng con.”

Nhưng cảm xúc ấy không mất đi. Nó lớn dần, qua những lần họ cùng nhau làm việc ở giáo xứ, qua những buổi tối ngồi dưới mái hiên nhà thờ trò chuyện về cuộc sống. Minh cũng bắt đầu để ý đến Maria. Anh thường tìm cớ để nói chuyện với cô, hỏi cô về những câu Kinh Thánh mà anh chưa hiểu, hay nhờ cô dạy anh hát một bài thánh ca mới. “Cô hát hay thật,” anh nói, giọng chân thành. “Nghe cô hát, tôi cảm thấy gần Chúa hơn.”

Maria cười, lòng nhẹ nhàng như cánh hoa huệ nở trong gió xuân. Cô không biết tình yêu là gì, nhưng cô cảm nhận được nó qua cách Minh nhìn cô, qua cách anh lặng lẽ đứng đợi cô sau giờ kinh để cùng về nhà. Một lần, khi cả hai ngồi dưới gốc cây đa lớn cạnh nhà thờ, Minh nắm tay cô. Bàn tay anh thô ráp, ấm áp, và Maria cảm thấy như cả thế giới ngừng lại trong khoảnh khắc ấy. “Maria,” anh nói, giọng hơi run, “tôi không hứa sẽ cho cô cả thế gian, nhưng tôi hứa sẽ cố gắng sống xứng đáng với cô, nếu cô cho tôi cơ hội.”

Maria không trả lời ngay. Cô cúi đầu, tim đập thình thịch. Cô nghĩ đến mẹ, đến bà ngoại, đến những lời dạy về tình yêu và sự hy sinh. Cô nghĩ đến Đức Mẹ Maria, người đã đặt trọn niềm tin vào Chúa. Rồi cô ngẩng lên, mỉm cười: “Nếu anh thật lòng, em tin Chúa sẽ dẫn lối cho chúng ta.”

Từ hôm đó, họ bắt đầu yêu nhau. Tình yêu của họ không ồn ào, không phô trương. Nó được xây dựng qua những buổi đọc kinh tối, những lần cùng nhau làm việc thiện nguyện, những phút giây lặng lẽ bên nhau. Minh thường mang đến cho Maria những bông hoa dại hái ven đường – những bông hoa nhỏ bé nhưng mang theo sự chân thành của anh. Maria giữ chúng trong cuốn Kinh Thánh của mình, như một kỷ niệm về những ngày đầu ngọt ngào.

Gia đình cô và giáo xứ nhanh chóng biết chuyện. Mẹ cô, bà Hạnh, nhìn Minh bằng ánh mắt dò xét, nhưng rồi bà gật đầu: “Nó là người tốt. Nếu con chọn nó, mẹ tin con sẽ không khổ.” Cha xứ cũng ủng hộ, thường trêu Maria trong những buổi gặp mặt: “Con bé này, sắp thành cô dâu của Chúa rồi đấy.” Maria chỉ cười, lòng tràn đầy hy vọng.

Họ đính hôn vào một ngày mùa thu, khi lá vàng bắt đầu rơi trên những con đường làng. Minh quỳ trước bàn thờ, nắm tay Maria, hứa sẽ yêu thương và bảo vệ cô suốt đời. Maria mặc chiếc áo dài trắng giản dị, tay ôm bó hoa huệ – loài hoa cô yêu thích vì sự tinh khiết và thanh tao của nó. Cô nhìn Minh, ánh mắt lấp lánh niềm tin: “Em không mong gì hơn ngoài việc cùng anh xây dựng một gia đình trong ân sủng của Chúa.”

Đám cưới diễn ra vào một ngày mùa xuân năm sau, dưới sự chứng giám của cha xứ và tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp làng. Maria mặc áo cưới trắng, mái tóc dài buông xõa, đôi mắt sáng lên trong niềm hạnh phúc. Minh đứng bên cô, mặc bộ vest hơi cũ nhưng được ủi phẳng phiu, tay run run khi trao nhẫn cho cô. Trước bàn thờ, họ đọc lời thề: “Con hứa sẽ yêu thương và tôn trọng người này suốt đời, trong lúc thuận lợi cũng như khó khăn, trong lúc khỏe mạnh cũng như đau yếu, cho đến khi cái chết chia lìa chúng con.” Maria tin rằng, chỉ cần cô hy sinh và yêu hết lòng, Minh sẽ trân trọng cô mãi mãi.

Sau lễ cưới, họ chuyển đến một ngôi nhà nhỏ gần nhà thờ. Ngôi nhà đơn sơ, với mái ngói đỏ và hàng rào tre bao quanh, nhưng đối với Maria, nó là cả một thế giới. Cô bắt đầu cuộc sống mới với Minh, mang theo tất cả những gì cô được dạy: rằng phụ nữ phải hiền lành, chịu thương chịu khó, hy sinh tất cả vì chồng con. Cô tin rằng, với tình yêu và đức tin, họ sẽ vượt qua mọi thử thách.

Nhưng cô không biết rằng, cuộc đời không đơn giản như những lời kinh cô đọc mỗi tối. Tình yêu, dù đẹp đẽ đến đâu, cũng sẽ phải đối mặt với những cơn gió lạnh của thực tế. Và sự hy sinh, dù cao cả đến đâu, không phải lúc nào cũng được đáp lại bằng lòng biết ơn.

Những ngày đầu sau đám cưới, ngôi nhà nhỏ của Maria và Minh giống như một tổ chim nhỏ bé giữa cánh đồng làng quê miền Trung. Ngôi nhà nằm bên con đường đất đỏ dẫn ra nhà thờ, với mái ngói đã ngả màu thời gian và hàng rào tre thô sơ mà Minh tự tay dựng lên trong những ngày còn đính hôn. Maria yêu ngôi nhà này, dù nó chẳng có gì sang trọng. Cô yêu cách ánh nắng sớm len qua khe cửa sổ gỗ, chiếu lên bàn thờ nhỏ nơi cô đặt tượng Đức Mẹ Maria và cây thánh giá bằng gỗ mà cha xứ đã tặng họ trong ngày cưới. Cô yêu mùi khói bếp thoảng lên mỗi sáng khi cô nấu ăn, và tiếng gió lùa qua những tán cây xoài ngoài sân. Với cô, đây không chỉ là một ngôi nhà – đây là nơi cô bắt đầu hành trình làm vợ, làm mẹ, trong ân sủng của Chúa.

Maria sống theo những gì cô được dạy từ bé. Mỗi ngày, cô thức dậy khi trời còn mờ sương, đôi chân trần bước trên sàn đất lạnh để nhóm bếp. Cô nấu cho Minh những bữa sáng giản dị – lúc là bát cháo gạo thơm lừng với ít rau luộc, lúc là vài chiếc bánh mì nướng mà cô học cách làm từ mẹ. Cô giặt quần áo của anh bằng tay, dù nước giếng mùa đông lạnh buốt làm những ngón tay cô đỏ ửng lên. Khi Minh đi làm về, cô luôn sẵn sàng một bữa cơm nóng, dù đôi khi anh chỉ ăn qua loa rồi đứng dậy vào phòng nghỉ. Maria không phàn nàn. Cô tin rằng vai trò của người vợ là chăm sóc, là hy sinh, là làm mọi thứ để chồng được thoải mái. “Phụ nữ mà,” cô tự nhủ, nhớ lại lời mẹ mình, “phải biết nhẫn nhịn, biết gồng gánh, thì gia đình mới yên ấm.”

Minh làm việc ở xưởng gỗ của ông Tư, cách nhà khoảng hai cây số. Công việc của anh không ổn định – có tháng xưởng đầy ắp đơn hàng, Minh phải ở lại đến khuya để hoàn thành những chiếc bàn, chiếc tủ; nhưng cũng có tháng anh về tay không, khuôn mặt nặng trĩu vì không kiếm được tiền. Những ngày đầu, anh vẫn giữ thói quen ngồi cùng Maria sau bữa tối, hai người nắm tay nhau đọc kinh Lòng Thương Xót trước bàn thờ. Giọng anh trầm trầm, hòa cùng giọng trong trẻo của cô: “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác nơi Ngài.” Sau đó, họ thường ra hiên nhà, ngồi trên chiếc ghế tre cũ, ngắm bầu trời đầy sao và trò chuyện về những giấc mơ giản dị. “Anh muốn dành dụm tiền để mua một mảnh đất nhỏ,” Minh từng nói, ánh mắt sáng lên niềm hy vọng. “Rồi mình sẽ có con, em nhỉ? Anh muốn chúng lớn lên trong một ngôi nhà thật vững chãi.”

Maria mỉm cười, gật đầu. Cô mơ về những đứa trẻ ríu rít quanh chân, về những buổi tối cả gia đình quây quần đọc kinh Mân Côi. Cô tin rằng, chỉ saying: “Chỉ cần mình yêu thương và hy sinh hết lòng, Chúa sẽ ban phước cho chúng ta.” Cô không đòi hỏi gì nhiều từ Minh – chỉ cần một lời hỏi han, một cái nắm tay, hay ánh mắt ấm áp của anh cũng đủ làm cô hạnh phúc. Những ngày ấy, Minh vẫn hay mang về cho cô những bông hoa dại hái ven đường – những bông hoa nhỏ bé, đơn sơ, nhưng mang theo sự chân thành của anh. Maria giữ chúng trong cuốn Kinh Thánh của mình, như một kỷ niệm ngọt ngào về tình yêu của họ.

Nhưng rồi, mọi thứ bắt đầu thay đổi, chậm rãi và âm thầm như những giọt mưa lặng lẽ thấm vào đất. Minh về nhà muộn hơn, đôi khi với mùi mồ hôi và bụi gỗ bám đầy áo. Anh ít nói hơn, thường ngồi im lặng bên bàn ăn, mắt dán vào khoảng không. Có lần Maria hỏi: “Anh mệt lắm hả? Công việc hôm nay thế nào?” Minh chỉ gật đầu, đáp cụt lủn: “Ừ, bình thường.” Rồi anh đứng dậy, vào phòng nằm nghỉ, bỏ lại Maria với đống bát đĩa chưa rửa và những câu hỏi không lời trong lòng.

Maria không trách anh. Cô nghĩ rằng anh mệt, rằng cuộc sống khó khăn đã khiến anh khép kín. Cô tự nhủ: “Mình phải thông cảm. Đàn ông không giỏi thể hiện tình cảm như phụ nữ. Mình cần cố gắng hơn để anh đỡ áp lực.” Thế là cô cầu nguyện nhiều hơn. Mỗi tối, khi Minh đã ngủ, cô quỳ trước bàn thờ, lần tràng hạt bằng gỗ đã mòn vẹt – món quà của bà ngoại cô để lại – và xin Chúa ban sức mạnh cho mình. “Lạy Chúa, xin giúp con trở thành người vợ tốt, để anh Minh luôn cảm thấy bình an khi ở bên con,” cô thì thầm, đôi mắt nhắm chặt, lòng tràn đầy tin tưởng.

Khi Maria mang thai, niềm vui như trở lại với ngôi nhà nhỏ. Cô phát hiện ra điều đó vào một buổi sáng mùa hè, khi cảm thấy cơ thể mình khác lạ. Cô run run nói với Minh khi anh vừa đi làm về: “Anh… em nghĩ mình sắp có con rồi.” Minh sững sờ một lúc, rồi cười lớn, ôm cô thật chặt: “Thật sao? Em giỏi lắm, Maria!” Đêm đó, anh quỳ cùng cô trước bàn thờ, cảm tạ Chúa vì món quà Ngài ban cho họ. Maria cảm thấy hạnh phúc trào dâng, như thể mọi khoảng cách giữa họ trong những tháng qua đều tan biến. Cô tin rằng đứa con này sẽ gắn kết họ hơn, sẽ mang lại ánh sáng cho cuộc hôn nhân đang dần trở nên lặng lẽ.

Đứa bé chào đời vào một ngày đông lạnh giá, khi gió rít qua những khe hở của ngôi nhà. Đó là một bé gái, nhỏ xíu, với đôi mắt tròn xoe và làn da trắng hồng như cánh hoa huệ. Họ đặt tên con là Anna – theo tên thánh nữ Anna, mẹ của Đức Mẹ Maria. Khi Minh bế Anna lần đầu, anh cười rạng rỡ: “Con giống em quá, Maria.” Cô nhìn anh, lòng ấm áp, nghĩ rằng mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp trở lại.

Nhưng sự ra đời của Anna cũng mang đến những thử thách mới. Maria bận rộn hơn bao giờ hết. Cô vừa chăm con, vừa lo cho Minh, vừa cố gắng giữ ngôi nhà sạch sẽ. Có những đêm Anna quấy khóc không ngừng, cô thức trắng để dỗ con, mắt thâm quầng nhưng sáng hôm sau vẫn dậy sớm nấu ăn cho chồng. Minh đôi khi giúp cô bế Anna, nhưng phần lớn thời gian anh để mặc cô xoay xở một mình. “Anh mệt lắm, em thông cảm nhé,” anh nói, rồi quay lưng ngủ tiếp. Maria gật đầu, không nói gì. Cô không muốn anh phải lo lắng thêm, không muốn anh thấy cô yếu đuối.

Cô bắt đầu quen với sự hy sinh âm thầm. Cô từ chối những lời mời tham gia nhóm Kinh Thánh ở giáo xứ, vì cô không còn thời gian. Cô ít về thăm mẹ mình hơn, dù bà Hạnh chỉ sống cách đó vài con đường. Tất cả sức lực và tâm trí của cô đều dành cho Minh và Anna. Cô không phàn nàn, vì cô tin rằng đó là sứ mệnh của mình – sứ mệnh của một người vợ, một người mẹ mà Chúa đã giao phó.

Nhưng Minh ngày càng xa cách. Anh không còn đọc kinh cùng cô mỗi tối, không còn ngồi trò chuyện dưới hiên nhà. Có lần Maria hỏi: “Anh có chuyện gì không vui à? Sao dạo này anh ít nói với em thế?” Minh cau mày, đáp: “Em đừng hỏi nhiều. Anh không thích bị tra khảo.” Maria sững người, nhưng cô không cãi lại. Cô cúi đầu, lau nước mắt, tự nhủ rằng mình cần kiên nhẫn hơn, cần yêu thương nhiều hơn.

Thời gian trôi qua, Anna lớn dần, bắt đầu bi bô những âm thanh đầu tiên. Maria dạy con hát những bài thánh ca ngắn, như “Chúa là tình yêu,” và kể cho con nghe về Đức Mẹ Maria – người Mẹ hiền của Chúa Giêsu. Những khoảnh khắc ấy mang lại niềm vui cho cô, nhưng cũng không thể xóa đi cảm giác trống rỗng trong lòng. Cô nhìn Minh, người chồng mà cô yêu thương hết lòng, và tự hỏi: “Tại sao anh không còn như trước? Mình đã làm gì sai?”

Một buổi chiều, khi Anna đã gần hai tuổi, Maria đứng trong bếp, tay bế con, tay khuấy nồi cháo. Minh về nhà, ngồi phịch xuống ghế, khuôn mặt đầy vẻ mệt mỏi. Cô đặt bát cháo trước mặt anh, nhẹ nhàng hỏi: “Anh ăn đi cho nóng. Hôm nay anh thế nào?” Minh nhìn cô, rồi thở dài: “Công việc chán lắm. Ông Tư trả lương trễ, mà đơn hàng thì ít. Em đừng hỏi nữa, anh không muốn nói.”

Maria im lặng. Cô bế Anna vào lòng, dỗ con để Minh được yên. Nhưng trong lòng cô, một nỗi buồn len lỏi. Cô nhớ những ngày đầu, khi anh còn nắm tay cô, còn cười với cô, còn cùng cô cầu nguyện. Giờ đây, anh như một người xa lạ, dù họ vẫn sống chung dưới một mái nhà. Cô tự hỏi: “Mình đã cố gắng hết sức rồi. Tại sao anh vẫn xa cách như vậy?”

Đêm đó, khi Anna đã ngủ, Maria quỳ trước bàn thờ, nước mắt lăn dài trên má. Cô nhìn lên tượng Đức Mẹ, thì thầm: “Mẹ ơi, con phải làm sao đây? Con đã hy sinh tất cả vì anh ấy, vì gia đình này. Nhưng sao con vẫn cảm thấy cô đơn?” Không có câu trả lời, chỉ có sự tĩnh lặng bao quanh cô. Nhưng trong sâu thẳm, cô vẫn tin rằng Chúa đang lắng nghe, rằng Ngài sẽ chỉ đường cho cô qua những ngày tháng khó khăn này.

Maria tiếp tục hy sinh, tiếp tục yêu thương. Cô không biết rằng, những ngày tháng ấy chỉ là khởi đầu cho một hành trình dài hơn, nơi cô sẽ phải đối mặt với những vết nứt sâu hơn trong cuộc hôn nhân của mình. Cô không biết rằng, sự hy sinh của cô, dù cao cả đến đâu, không phải lúc nào cũng được đáp lại bằng lòng biết ơn như cô kỳ vọng. Nhưng lúc này, cô vẫn chọn cách tin, cách nhẫn nhịn, và cách gồng gánh – như những người phụ nữ trong gia đình cô đã làm từ bao đời nay.

Những ngày tháng trôi qua trong ngôi nhà nhỏ của Maria như những giọt nước lặng lẽ rơi trên mái ngói cũ. Anna đã lớn hơn, gần ba tuổi, với mái tóc đen mượt và đôi mắt trong veo giống mẹ. Cô bé thích chạy nhảy quanh sân, tay cầm những bông hoa dại mà Maria hái cho, miệng bi bô hát những bài thánh ca mà cô dạy: “Chúa là ánh sáng, Chúa là tình yêu…” Tiếng hát của Anna là niềm an ủi lớn nhất của Maria trong những ngày cô cảm thấy trái tim mình nặng trĩu. Nhưng ngay cả niềm vui ấy cũng không thể che lấp những khoảng trống ngày càng lớn giữa cô và Minh.

Maria vẫn giữ thói quen thức dậy sớm, chuẩn bị bữa sáng cho Minh, chăm sóc Anna, và lo toan mọi việc trong nhà. Cô vẫn giặt giũ, nấu nướng, lau dọn, dù đôi tay cô giờ đây đã chai sần hơn, những vết nứt trên da khô ráp vì nước giếng và công việc không ngừng nghỉ. Cô vẫn tham gia các hoạt động ở giáo xứ khi có thể, dù giờ đây cô ít đi hơn vì Anna cần cô ở nhà. Mỗi tối, cô vẫn quỳ trước bàn thờ, lần tràng hạt và cầu nguyện cho gia đình mình. Nhưng những lời kinh của cô giờ đây không còn nhẹ nhàng như trước. Chúng mang theo một nỗi buồn sâu thẳm, một câu hỏi không lời mà cô không dám thốt ra: “Lạy Chúa, con đã làm gì sai?”

Minh đã thay đổi nhiều. Anh không còn là chàng trai ấm áp, chân thành mà Maria từng yêu. Công việc ở xưởng gỗ ngày càng khó khăn, và áp lực dường như đã biến anh thành một người khác. Anh về nhà muộn hơn, đôi khi với mùi rượu thoảng trên áo, đôi mắt đỏ ngầu và khuôn mặt cau có. Anh ít nói với Maria, và khi nói, giọng anh thường gay gắt, đầy sự bực dọc. “Em đừng hỏi nhiều,” anh thường đáp khi cô cố gắng bắt chuyện. “Anh mệt lắm rồi.” Maria gật đầu, im lặng, nhưng trong lòng cô, những vết thương nhỏ bắt đầu tích tụ.

Cô cố gắng không để ý đến sự thay đổi ấy. Cô tự nhủ rằng anh đang khó khăn, rằng cô cần kiên nhẫn hơn, yêu thương hơn. Cô nhớ lời mẹ mình, bà Hạnh: “Phụ nữ phải biết nhẫn nhịn, con à. Đàn ông đôi khi lạc lối, nhưng tình yêu của mình sẽ đưa họ trở lại.” Maria tin vào điều đó. Cô tin rằng chỉ cần mình hy sinh đủ nhiều, Minh sẽ một ngày nào đó nhìn lại và trân trọng cô như trước đây. Thế là cô tiếp tục gồng gánh, tiếp tục cho đi, dù trái tim cô ngày càng mệt mỏi.

Một buổi chiều mưa tầm tã, mọi thứ thay đổi mãi mãi.

Maria đang trong bếp, tay bế Anna, tay khuấy nồi cháo cho con. Tiếng mưa gõ đều đều trên mái ngói, hòa cùng tiếng hát khe khẽ của cô: “Lạy Mẹ Maria, Mẹ hiền từ…” Anna nép vào lòng cô, đôi mắt lim dim vì buồn ngủ. Minh đẩy cửa bước vào, áo ướt sũng, mùi rượu nồng nặc bốc lên từ người anh. Maria ngẩng lên, nhẹ nhàng hỏi: “Anh sao vậy? Có chuyện gì à?” Giọng cô dịu dàng, như mọi lần, nhưng lần này Minh không đáp lại bằng sự im lặng quen thuộc. Anh gắt lên, giọng lớn đến mức Anna giật mình khóc ré: “Em đừng hỏi nhiều! Tôi mệt lắm rồi, em không thấy sao?”

Maria sững người. Cô cúi xuống dỗ Anna, tay vỗ nhẹ lên lưng con, nhưng nước mắt cô bắt đầu lăn dài. Cô cố giữ bình tĩnh, nói nhỏ: “Em chỉ muốn quan tâm anh thôi. Anh đừng giận.” Nhưng Minh không dừng lại. Anh ném chiếc nón lá ướt xuống sàn, chỉ tay về phía cô: “Quan tâm? Em nghĩ em quan tâm là tôi vui à? Tôi chán cái nhà này lắm rồi!” Rồi anh quay lưng, bước vào phòng, để lại Maria đứng đó, tay ôm Anna, lòng tan nát.

Đêm đó, khi Anna đã ngủ, Maria quỳ trước bàn thờ, khóc nức nở. Cô nhìn lên tượng Đức Mẹ, đôi mắt hiền từ của Mẹ dường như đang nhìn xuống cô, nhưng cô không tìm thấy sự an ủi. “Con đã làm gì sai, Mẹ ơi?” cô thì thầm. “Con đã hy sinh tất cả vì anh ấy, vì gia đình này. Tại sao anh ấy lại đối xử với con như vậy?” Không có câu trả lời, chỉ có tiếng mưa vẫn rơi đều ngoài hiên, như đang khóc cùng cô.

Từ hôm đó, những trận cãi vã bắt đầu nhiều hơn. Minh trách Maria không hiểu anh, không biết cách làm anh vui. “Em lúc nào cũng chỉ biết con, biết nhà thờ, biết cầu nguyện!” anh hét lên trong một lần cãi nhau. “Em có bao giờ nghĩ đến tôi không?” Maria ngỡ ngàng. Cô muốn nói rằng cô đã nghĩ đến anh mỗi ngày, rằng mọi việc cô làm – từ bữa cơm nóng, chiếc áo sạch, đến những lời cầu nguyện – đều là vì anh. Nhưng cô không nói được. Cô chỉ im lặng, cúi đầu, nước mắt rơi xuống sàn.

Minh bắt đầu bỏ cả giờ kinh tối ở nhà. Anh không còn đến nhà thờ cùng cô vào ngày Chúa Nhật, viện cớ mệt mỏi hoặc bận việc. Maria cố gắng hỏi han, cố gắng làm mọi thứ để anh hài lòng, nhưng càng cố, cô càng thấy mình vô hình trong mắt anh. Cô tự hỏi: “Mình đã hy sinh chưa đủ sao? Mình phải làm gì nữa để anh ấy trở lại như trước?”

Rồi một ngày, giọt nước tràn ly.

Đó là một buổi chiều yên bình, khi Maria đang ngồi ngoài sân cùng Anna, dạy con xếp những bông hoa dại thành vòng tròn. Minh về nhà sớm hơn thường lệ, tay cầm chiếc điện thoại cũ mà anh hay dùng để liên lạc với bạn bè. Anh ngồi xuống ghế, lặng lẽ bấm điện thoại, không để ý đến mẹ con Maria. Cô mỉm cười, hỏi: “Anh về sớm thế? Em nấu gì cho anh ăn nhé?” Minh không đáp, chỉ ậm ừ. Maria đứng dậy, bế Anna vào nhà, định vào bếp chuẩn bị bữa tối.

Nhưng khi cô quay lại lấy chiếc khăn lau tay để quên ngoài sân, cô nghe thấy tiếng Minh cười lớn qua điện thoại. Cô dừng bước, tò mò lắng nghe. Giọng anh vang lên, nhẹ nhàng và thoải mái, khác hẳn với giọng gắt gỏng anh thường dùng với cô: “Ừ, ở nhà thì có Maria lo hết, tao chẳng phải làm gì cả. Vợ tốt thế còn đòi gì nữa, đúng không?” Anh cười, tiếp tục nói chuyện với người bạn ở đầu dây bên kia, không hề biết Maria đang đứng sau lưng anh, cách đó chỉ vài bước.

Maria cảm thấy tim mình như ngừng đập. Từng lời của Minh như mũi dao đâm vào lòng cô. Hóa ra, sự hy sinh của cô – những sáng sớm thức dậy, những đêm thức trắng chăm con, những lần nhẫn nhịn để anh được yên – chỉ là “lẽ thường” với anh. Anh không trân trọng, không biết ơn – anh chỉ coi đó là điều hiển nhiên, như mặt trời mọc mỗi sáng hay mưa rơi khi mùa đến. Cô đứng đó, tay run run, nước mắt chảy dài, nhưng Minh không hề hay biết.

Đêm đó, khi Anna đã ngủ, Maria quỳ trước bàn thờ, khóc đến mức không còn tiếng. Cô nhìn lên tượng Đức Mẹ, đôi tay chắp lại, lòng đau đớn khôn tả. “Mẹ ơi, con đã làm tất cả vì anh ấy,” cô thì thầm. “Con đã hy sinh cả bản thân mình, nhưng sao anh ấy lại xem đó là điều hiển nhiên? Con phải làm gì bây giờ?” Cô ôm lấy tràng hạt, những hạt gỗ mòn vẹt lăn qua tay cô, nhưng lần này, cô không tìm thấy sự bình an trong lời kinh. Chỉ có nỗi đau, nỗi thất vọng, và một câu hỏi không lời: “Tại sao?”

Những ngày sau đó, Maria sống như một cái bóng. Cô vẫn chăm sóc Anna, vẫn nấu ăn cho Minh, nhưng nụ cười trên môi cô đã tắt. Minh dường như không nhận ra sự thay đổi ấy. Anh vẫn về nhà muộn, vẫn cáu gắt, vẫn thờ ơ. Maria bắt đầu nghi ngờ chính mình. Cô tự hỏi liệu mình có sai khi hy sinh quá nhiều, khi yêu thương quá nhiều. Cô nhớ lời bà ngoại: “Phụ nữ là để gánh vác, con à.” Nhưng giờ đây, cô không biết mình còn sức để gánh vác bao lâu nữa.

Một buổi tối, khi Minh lại về nhà với mùi rượu, Maria không còn giữ được bình tĩnh. Cô đứng trước mặt anh, giọng run run: “Anh ơi, em đã làm gì sai mà anh đối xử với em như vậy? Em đã cố gắng hết sức rồi…” Minh nhìn cô, đôi mắt đỏ ngầu, rồi cười nhạt: “Cố gắng? Em nghĩ tôi cần em cố gắng à? Tôi chỉ cần yên thân thôi!” Anh bỏ vào phòng, để lại Maria đứng đó, tay ôm mặt, khóc nức nở.

Đêm đó, cô không quỳ trước bàn thờ nữa. Cô ngồi ngoài hiên, nhìn bầu trời tối đen không sao, lòng trống rỗng. Cô đã hy sinh tất cả – thời gian, sức lực, cả trái tim mình – nhưng không được trân trọng. Cô đã nín nhịn, nhưng chỉ nhận lại sự hờ hững. Cô đã yêu thương hết lòng, nhưng người quay lưng lại chính là người cô tin tưởng nhất. Lúc ấy, cô tự hỏi: “Tại sao em đã làm tất cả vì anh, mà anh vẫn đối xử với em như vậy?”

Không có câu trả lời. Không có ai cảm ơn. Cũng chẳng ai đền đáp. Maria nhận ra rằng, khi một người đã quen với việc nhận mà không cần cho đi, họ sẽ mặc nhiên coi đó là lẽ thường. Và cái gì đã trở thành hiển nhiên, thì không còn được trân trọng nữa.

Những ngày sau buổi chiều định mệnh ấy, Maria sống trong một trạng thái lặng lẽ đến đáng sợ. Ngôi nhà nhỏ vẫn vang lên tiếng cười trong trẻo của Anna, tiếng cô bé bi bô hát những bài thánh ca mà Maria dạy, nhưng trái tim của Maria dường như đã đóng băng. Cô vẫn làm mọi việc như trước – thức dậy sớm nấu ăn cho Minh, chăm sóc Anna, lau dọn nhà cửa – nhưng tất cả chỉ là những hành động cơ học, không còn mang theo niềm vui hay hy vọng. Nụ cười trên môi cô đã biến mất, thay vào đó là đôi mắt trũng sâu, như thể chúng đang mang theo cả một bầu trời u tối.

Minh vẫn tiếp tục cuộc sống của anh, như thể chẳng có gì xảy ra. Anh về nhà muộn, đôi khi với mùi rượu, đôi khi chỉ ngồi im lặng bên bàn ăn, không buồn nhìn Maria hay hỏi han cô một lời. Anh không nhận ra sự thay đổi trong cô, hoặc nếu có, anh chọn cách không quan tâm. Maria cũng không còn cố gắng hỏi anh nữa. Cô sợ rằng mỗi câu hỏi của mình sẽ lại dẫn đến một trận cãi vã, và cô không còn đủ sức để chịu đựng thêm những lời nói sắc nhọn từ người chồng mà cô từng yêu thương hết lòng.

Nhưng nỗi đau trong lòng Maria không ngừng gào thét. Mỗi đêm, khi Anna đã ngủ, cô ngồi một mình ngoài hiên nhà, nhìn bầu trời đen kịt không sao, và tự hỏi: “Mình đã sai ở đâu?” Cô nhớ lại những ngày đầu hôn nhân, khi cô tin rằng tình yêu là sự hy sinh không đòi hỏi, rằng chỉ cần cô cho đi đủ nhiều, Minh sẽ trân trọng cô mãi mãi. Cô nhớ lời mẹ mình, bà Hạnh: “Phụ nữ phải biết gánh vác, con à.” Cô nhớ lời bà ngoại: “Hy sinh là sứ mệnh của chúng ta.” Nhưng giờ đây, cô tự hỏi: “Nếu hy sinh chỉ mang lại nỗi đau, thì sứ mệnh ấy có ý nghĩa gì?”

Cô bắt đầu nghi ngờ chính mình. Cô tự hỏi liệu mình có sai khi yêu Minh quá nhiều, khi hy sinh quá nhiều. Cô tự trách mình không đủ tốt, không đủ khéo léo để giữ anh như trước. Có những đêm cô ngồi trước bàn thờ, tay ôm tràng hạt, nhưng không thể thốt ra lời kinh. Cô nhìn lên tượng Đức Mẹ, đôi mắt hiền từ của Mẹ dường như đang nhìn xuống cô, nhưng cô không tìm thấy sự an ủi. “Mẹ ơi, con đã làm gì sai?” cô thì thầm, nước mắt lăn dài. “Con đã cố gắng hết sức, nhưng sao mọi thứ lại thành ra thế này?”

Một ngày, khi nỗi đau trở nên quá sức chịu đựng, Maria quyết định tìm đến cha xứ – cha Phêrô, người đã làm lễ cưới cho cô và Minh. Cha là một người đàn ông lớn tuổi, với mái tóc bạc trắng và ánh mắt hiền hậu, luôn sẵn sàng lắng nghe những tâm sự của giáo dân. Maria bế Anna, bước đi trên con đường đất đỏ dẫn đến nhà thờ, lòng nặng trĩu. Khi cô đến nơi, cha Phêrô đang đứng ngoài sân, tưới nước cho những chậu hoa huệ mà giáo xứ trồng quanh nhà thờ. Thấy Maria, cha mỉm cười: “Con đến rồi à? Sao hôm nay trông con buồn thế?”

Maria cúi đầu, không biết bắt đầu từ đâu. Cô đặt Anna xuống để con chơi với mấy đứa trẻ khác trong sân, rồi ngồi xuống ghế đá cạnh cha. Cô im lặng một lúc, rồi những lời trong lòng bật ra như một dòng nước vỡ bờ: “Thưa cha, con không biết mình còn chịu được bao lâu nữa. Con đã hy sinh tất cả vì anh Minh, vì gia đình, nhưng anh ấy không trân trọng con. Con đã cố gắng làm một người vợ tốt, nhưng sao mọi thứ lại tan vỡ thế này?”

Cha Phêrô lắng nghe, không ngắt lời. Khi Maria khóc nức nở, cha đặt tay lên vai cô, giọng trầm ấm: “Con à, Chúa không dạy chúng ta hy sinh để đánh mất chính mình. Tình yêu là cho đi, đúng vậy, nhưng cũng phải nhận lại sự tôn trọng và yêu thương. Con không thể ép người khác trân trọng con, nhưng con có thể chọn cách yêu bản thân mình, như Chúa đã yêu con.”

Lời cha như một tia sáng xuyên qua màn đêm trong tâm hồn Maria. Cô ngước lên, nước mắt vẫn lăn dài: “Nhưng thưa cha, con được dạy rằng phụ nữ phải nhẫn nhịn, phải hy sinh. Nếu con không làm vậy, con sợ mình sẽ không phải là một người vợ tốt trong mắt Chúa.”

Cha Phêrô mỉm cười, ánh mắt đầy thông cảm: “Maria, con có nhớ câu chuyện Chúa Giêsu rửa chân cho các môn đệ không? Ngài hy sinh, Ngài phục vụ, nhưng Ngài không bao giờ để mình bị coi thường. Ngài yêu thương, nhưng Ngài cũng có giới hạn – giới hạn của sự tôn nghiêm và lòng tự trọng. Con là con cái của Chúa, con cũng có giá trị trong mắt Ngài. Hy sinh không có nghĩa là con phải để người khác chà đạp lên con.”

Maria im lặng, để những lời của cha thấm sâu vào lòng. Cô nhớ lại đoạn Phúc Âm mà cha nhắc đến – cảnh Chúa Giêsu quỳ xuống rửa chân cho các tông đồ, nhưng cũng là Chúa Giêsu đã thẳng thắn trách Phêrô khi ông phản đối Ngài. Cô nhớ đến Đức Mẹ Maria, người đã thưa “xin vâng” với ý Chúa, nhưng không bao giờ đánh mất chính mình trong đau khổ. Lần đầu tiên, cô tự hỏi: “Mình có đang hy sinh đúng cách không? Hay mình đã biến tình yêu thành sự phục tùng mù quáng?”

Cha Phêrô đưa cho cô một cuốn Kinh Thánh nhỏ, nói: “Con hãy đọc lại thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Êphêsô, chương 5. Ở đó, Chúa dạy rằng vợ chồng phải yêu thương và tôn trọng lẫn nhau. Tình yêu không phải là gánh nặng một mình con mang, mà là sự sẻ chia giữa hai người. Hãy cầu nguyện, và xin Chúa soi sáng cho con.”

Maria cầm cuốn Kinh Thánh, lòng bỗng nhẹ đi một chút. Cô trở về nhà, bế Anna trên tay, bước đi trên con đường làng dưới ánh hoàng hôn đỏ rực. Đêm đó, khi Anna đã ngủ, cô mở Kinh Thánh ra, đọc từng câu trong thư của Thánh Phaolô: “Hỡi các người chồng, hãy yêu thương vợ mình, như Chúa Kitô đã yêu thương Hội Thánh và hiến mình vì Hội Thánh… Hỡi các người vợ, hãy tùng phục chồng mình như tùng phục Chúa.” Cô dừng lại, suy ngẫm. Cô đã tùng phục Minh, đã hy sinh vì anh, nhưng anh có yêu thương cô như Chúa Kitô yêu thương Hội Thánh không? Hay anh chỉ nhận mà không cho đi?

Cô quỳ xuống trước bàn thờ, lần tràng hạt, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô cảm thấy lời kinh mang lại sự bình an. “Lạy Chúa, xin soi sáng cho con,” cô cầu nguyện. “Xin giúp con hiểu ý Ngài, và cho con sức mạnh để bước tiếp.” Cô nhìn lên tượng Đức Mẹ, và lần này, đôi mắt hiền từ của Mẹ dường như đang mỉm cười với cô, như muốn nói: “Con không cô đơn.”

Từ hôm đó, Maria bắt đầu thay đổi cách nhìn về bản thân và cuộc hôn nhân của mình. Cô nhận ra rằng cô không sai khi yêu Minh, không sai khi hy sinh vì gia đình. Nhưng cô sai khi nghĩ rằng tình yêu là sự phục tùng mù quáng, là cho đi mà không giữ lại gì cho mình. Cô sai khi đặt kỳ vọng vào Minh, thay vì đặt niềm tin trọn vẹn vào Chúa.

Cô bắt đầu đọc Kinh Thánh nhiều hơn, tìm kiếm những câu trả lời trong lời Chúa. Cô đọc về bà Ruth, người đã hy sinh vì tình yêu nhưng luôn giữ vững lòng tin và phẩm giá. Cô đọc về bà Esther, người đã dũng cảm đứng lên vì dân tộc mình, dù phải đối mặt với hiểm nguy. Cô nhận ra rằng, trong Kinh Thánh, những người phụ nữ mạnh mẽ không chỉ biết hy sinh, mà còn biết yêu thương chính mình và đặt niềm tin vào Chúa.

Maria cũng tìm lại niềm vui trong những điều nhỏ bé. Cô dạy Anna hát thánh ca, kể cho con nghe về tình yêu của Chúa Giêsu và Đức Mẹ. Cô trở lại nhóm Kinh Thánh ở giáo xứ, dù chỉ thỉnh thoảng, và cảm nhận được sự an ủi từ những người bạn cùng đức tin. Có lần, một chị trong nhóm hỏi cô: “Maria, dạo này chị thấy em khác lắm. Em ổn không?” Maria mỉm cười, đáp: “Em đang học cách giao phó mọi sự cho Chúa. Em không muốn gánh nặng một mình nữa.”

Minh không nhận ra sự thay đổi trong Maria, hoặc nếu có, anh không quan tâm. Anh vẫn về nhà muộn, vẫn cáu gắt, vẫn thờ ơ. Nhưng Maria không còn để những điều đó làm cô tổn thương như trước. Cô vẫn chăm sóc anh, vẫn làm tròn bổn phận của một người vợ, nhưng cô không còn cố gắng làm hài lòng anh bằng mọi giá. Cô hiểu rằng, cô không thể thay đổi Minh, nhưng cô có thể thay đổi cách mình đối diện với anh.

Một buổi chiều, khi Maria đang ngồi ngoài sân cùng Anna, Minh về nhà với khuôn mặt mệt mỏi. Anh nhìn cô, hỏi: “Sao dạo này em lạ thế? Không còn hỏi han anh như trước nữa.” Maria ngẩng lên, mỉm cười nhẹ: “Em vẫn quan tâm anh, nhưng em không thể sống chỉ để chờ anh nhìn em. Em cần yêu chính mình nữa, anh à.”

Minh sững sờ. Anh không quen với một Maria mạnh mẽ như vậy. Anh không nói gì, chỉ quay vào nhà, nhưng Maria biết rằng lời cô nói đã chạm đến anh, dù chỉ một chút. Cô không mong anh sẽ thay đổi ngay lập tức. Cô chỉ mong mình đủ sức mạnh để tiếp tục hành trình này, với Chúa và Đức Mẹ dẫn lối.

Maria hiểu rằng, con đường phía trước vẫn còn dài. Nhưng lần đầu tiên sau bao tháng ngày đau khổ, cô cảm thấy một tia hy vọng. Cô không còn là người phụ nữ chỉ biết hy sinh đến kiệt sức. Cô là Maria – con cái của Chúa, người đang học cách hiểu giá trị của mình, và tìm lại sự tự do trong đức tin.

Sau cuộc trò chuyện ngắn ngủi với Minh dưới sân nhà hôm ấy, Maria cảm thấy một sự thay đổi nhỏ nhưng rõ rệt trong lòng mình. Lời cô nói – “Em cần yêu chính mình nữa, anh à” – không chỉ là một câu nói bộc phát, mà là kết quả của những ngày tháng dài cô suy ngẫm, cầu nguyện, và tìm kiếm ý Chúa. Cô không còn muốn sống chỉ để chờ đợi sự trân trọng từ Minh, không còn muốn hy sinh đến mức đánh mất chính mình. Cô bắt đầu hiểu rằng, tình yêu thật sự không phải là gánh nặng cô phải mang một mình, mà là sự sẻ chia – điều mà Minh, ít nhất ở thời điểm này, không thể cho cô.

Nhưng thay đổi không đến dễ dàng. Maria vẫn sống chung với Minh dưới một mái nhà, vẫn chăm sóc Anna, vẫn làm những công việc thường ngày. Sự khác biệt nằm ở cách cô đối diện với chúng. Cô không còn nhìn Minh với ánh mắt mong chờ anh sẽ thay đổi, không còn tự trách mình khi anh cáu gắt hay thờ ơ. Cô vẫn nấu ăn cho anh, vẫn giặt quần áo cho anh, nhưng cô làm những việc ấy với một tâm thế mới – không phải để chứng minh giá trị của mình, mà vì cô chọn cách sống đúng với đức tin và bổn phận của mình. “Lạy Chúa, xin giúp con làm mọi sự vì tình yêu Ngài, chứ không vì kỳ vọng của con,” cô cầu nguyện mỗi tối, tay lần tràng hạt, lòng dần nhẹ nhàng hơn.

Maria bắt đầu dành thời gian cho bản thân – điều mà trước đây cô chưa từng nghĩ đến. Cô mang cuốn Kinh Thánh nhỏ mà cha Phêrô đã cho cô ra sân, ngồi dưới gốc cây xoài, đọc từng câu trong ánh nắng sớm. Cô thích đoạn Phúc Âm về Chúa Giêsu và người phụ nữ Samaria bên giếng nước – người phụ nữ đã sống một cuộc đời đầy đau khổ, nhưng được Chúa ban cho “nước hằng sống” để chữa lành. Maria cảm thấy mình giống người phụ nữ ấy: cô đã kiệt sức vì cho đi, nhưng giờ đây, cô muốn tìm nguồn nước từ Chúa để làm mới tâm hồn mình.

Cô cũng quay lại nhóm Kinh Thánh ở giáo xứ, dù không thường xuyên như trước. Những buổi gặp gỡ ấy mang lại cho cô niềm an ủi lớn lao. Cô ngồi giữa những người phụ nữ khác, lắng nghe họ chia sẻ về cuộc sống, về đức tin, và đôi khi kể lại câu chuyện của chính mình. Một lần, chị Hoa – một người chị lớn trong nhóm – nắm tay cô, nói: “Maria, em mạnh mẽ hơn em nghĩ đấy. Chúa không bao giờ bỏ rơi em, em biết không?” Maria mỉm cười, nước mắt lăn dài. Cô cảm nhận được tình yêu của cộng đoàn, như một vòng tay ấm áp ôm lấy cô trong những ngày cô đơn nhất.

Anna trở thành nguồn sáng lớn nhất của Maria. Cô bé giờ đã hơn ba tuổi, hoạt bát và thông minh. Maria dạy con hát những bài thánh ca như “Lạy Mẹ Maria” hay “Chúa là ánh sáng,” và kể cho con nghe về Đức Mẹ – người Mẹ hiền đã hy sinh nhưng luôn giữ vững niềm tin. Có lần, Anna ngây thơ hỏi: “Mẹ ơi, Đức Mẹ có buồn không khi Chúa Giêsu bị đóng đinh?” Maria ôm con vào lòng, đáp: “Có chứ, con. Nhưng Đức Mẹ không oán trách. Mẹ giao phó mọi sự cho Chúa, và nhờ vậy, Mẹ tìm được bình an.” Anna gật đầu, dù chưa hiểu hết, nhưng Maria biết rằng cô đang gieo vào lòng con những hạt giống đức tin – điều mà cô hy vọng Anna sẽ mang theo suốt đời.

Minh bắt đầu nhận ra sự khác biệt trong Maria, dù anh không nói ra. Anh vẫn về nhà muộn, vẫn cáu gắt, nhưng đôi khi anh nhìn cô với ánh mắt lạ lẫm, như thể anh không còn nhận ra người vợ từng luôn cố gắng làm hài lòng anh. Một lần, khi Maria đang ngồi ngoài sân dạy Anna xếp hoa, Minh bước ra, hỏi: “Sao dạo này em không còn quan tâm anh như trước?” Maria ngẩng lên, mỉm cười nhẹ: “Em vẫn yêu anh, nhưng em không thể sống chỉ để chờ anh trân trọng em. Em cần sống cho chính mình, và cho Chúa nữa.”

Minh sững sờ. Anh không quen với một Maria mạnh mẽ như vậy. Anh cau mày, định nói gì đó, nhưng rồi im lặng quay vào nhà. Maria không buồn. Cô biết rằng lời mình nói có thể khiến anh khó chịu, nhưng cô không còn sợ mất lòng anh nữa. Cô cầu nguyện cho Minh mỗi tối, xin Chúa mở lòng anh, nhưng cô không còn đặt kỳ vọng rằng anh sẽ thay đổi. Cô hiểu rằng, cô chỉ có thể thay đổi chính mình, và giao phó phần còn lại cho Chúa.

Thời gian trôi qua, Maria tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé. Cô bắt đầu trồng lại những chậu hoa huệ quanh nhà – loài hoa cô yêu thích vì sự tinh khiết và thanh tao của nó. Cô thích ngắm chúng nở trong ánh nắng sớm, như một lời nhắc nhở rằng cuộc sống vẫn có thể đẹp, dù lòng cô từng tan vỡ. Cô cũng dành thời gian về thăm mẹ mình, bà Hạnh, nhiều hơn. Bà nhìn cô, ánh mắt vừa lo lắng vừa tự hào: “Con lớn lên rồi, Maria. Mẹ không ngờ con mạnh mẽ thế này.” Maria ôm mẹ, thì thầm: “Con học từ mẹ, và từ Chúa nữa.”

Một ngày, điều bất ngờ xảy ra. Minh trở về nhà sớm hơn thường lệ, tay cầm một bó hoa huệ – bó hoa đầu tiên anh mang về sau nhiều năm. Anh đặt nó lên bàn, giọng ngập ngừng: “Anh… anh xin lỗi, Maria. Anh đã sai khi coi em là điều hiển nhiên.” Maria nhìn anh, nước mắt lăn dài. Cô không biết liệu anh có thật lòng hay không, không biết đây có phải là khởi đầu của sự thay đổi hay chỉ là một khoảnh khắc thoáng qua. Nhưng cô không vội mừng, cũng không oán trách. Cô mỉm cười, nói: “Cảm ơn anh. Em không mong anh phải thay đổi vì em, nhưng em hy vọng anh sẽ sống tốt hơn vì chính anh.”

Minh không nói gì thêm, chỉ gật đầu rồi quay vào phòng. Maria cầm bó hoa huệ, đặt nó trước bàn thờ, quỳ xuống cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin Ngài chạm đến lòng anh ấy. Nhưng dù anh ấy có thay đổi hay không, xin cho con đủ sức mạnh để buông bỏ những gì không thuộc về ý Ngài.” Cô cảm thấy lòng mình nhẹ nhàng, như thể một gánh nặng vô hình đã được trút xuống.

Từ hôm đó, Maria sống với một tâm thế mới. Cô không còn oán trách Minh, không còn tiếc nuối những ngày tháng đã qua. Cô học cách buông bỏ kỳ vọng, buông bỏ nỗi đau, để trái tim mình được tự do. Cô hiểu rằng, tình yêu thật sự không phải là sự vắt kiệt bản thân, mà là sự sẻ chia trong ân sủng của Chúa. Cô không cố gắng chứng minh giá trị của mình với bất kỳ ai nữa – cô biết rằng, trong mắt Chúa, cô luôn là một người con quý giá.

Một buổi chiều mùa xuân, khi Maria ngồi ngoài sân cùng Anna, cô nhìn con bé chạy nhảy, tay cầm vòng hoa huệ vừa xếp. Anna chạy đến, đặt vòng hoa lên đầu cô, cười rạng rỡ: “Mẹ đẹp lắm!” Maria ôm con, lòng tràn đầy bình an. Cô ngước lên bầu trời xanh thẳm, thì thầm: “Cảm ơn Ngài, lạy Chúa. Con đã hiểu rằng, buông bỏ không phải là từ bỏ, mà là tìm lại chính mình trong tình yêu của Ngài.”

Maria không biết tương lai sẽ ra sao, không biết Minh có thật sự thay đổi hay không. Nhưng cô không còn sợ hãi. Cô đã học cách giao phó mọi sự cho Chúa, cách yêu thương mà không chấp trước, cách sống mà không bị ràng buộc bởi nỗi đau. Cô đã buông để tự do – tự do trong tâm hồn, tự do trong đức tin, và tự do để trở thành Maria mà Chúa muốn cô trở thành.

Sau ngày Minh mang bó hoa huệ về, cuộc sống trong ngôi nhà nhỏ của Maria không thay đổi quá nhiều về mặt bề ngoài. Minh vẫn đi làm ở xưởng gỗ, vẫn có những ngày về nhà muộn, nhưng anh bắt đầu ít cáu gắt hơn. Anh không còn gắt gỏng khi Maria hỏi han, và đôi khi anh ngồi lại cùng cô và Anna sau bữa tối, dù chỉ để im lặng nghe Anna hát những bài thánh ca mà Maria dạy con. Maria không vội tin rằng anh đã hoàn toàn thay đổi – cô biết rằng những vết nứt trong lòng anh, cũng như trong cuộc hôn nhân của họ, không thể lành lại chỉ qua một bó hoa hay một lời xin lỗi. Nhưng cô không còn đặt kỳ vọng vào anh nữa. Cô chọn cách sống với lòng thanh thản, giao phó anh cho Chúa, và tập trung vào hành trình của chính mình.

Maria giờ đây sống khác đi. Cô không còn là người phụ nữ chỉ biết hy sinh đến kiệt sức, chỉ biết gồng gánh để chứng minh giá trị của mình. Cô sống với một sự tự do mới – không phải tự do khỏi Minh hay cuộc hôn nhân, mà là tự do trong tâm hồn, tự do để yêu thương mà không chấp trước, tự do để là chính mình trong ân sủng của Chúa. Cô vẫn chăm sóc gia đình, vẫn làm tròn bổn phận của một người vợ và người mẹ, nhưng cô làm những việc ấy với tâm hoan hỷ, không còn mang theo gánh nặng của sự mong cầu.

Mỗi sáng, Maria thức dậy sớm như thường lệ, nhưng thay vì vội vã vào bếp, cô dành vài phút đứng ngoài sân, ngắm những chậu hoa huệ mà cô trồng quanh nhà. Những bông hoa trắng tinh khôi nở rộ trong ánh nắng sớm, như một lời nhắc nhở rằng cuộc sống vẫn có thể đẹp, dù lòng cô từng tan vỡ. Cô cầm cuốn Kinh Thánh nhỏ, ngồi dưới gốc cây xoài, đọc từng câu và suy ngẫm. Cô thích đoạn Phúc Âm về Chúa Giêsu trên thập giá, khi Ngài thốt lên: “Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” Maria cảm thấy những lời ấy chạm đến lòng mình – cô không oán trách Minh, không tiếc nuối những ngày tháng đau khổ, vì cô tin rằng anh, cũng như cô trước đây, không hiểu hết ý nghĩa của tình yêu và sự hy sinh.

Cô bắt đầu dành nhiều thời gian hơn cho Anna. Cô bé giờ đã hơn bốn tuổi, với mái tóc đen mượt và đôi mắt sáng ngời đầy tò mò. Maria dạy con không chỉ những bài thánh ca, mà còn những câu chuyện trong Kinh Thánh – về ông Abraham hy sinh con trai vì Chúa, về bà Ruth trung thành với mẹ chồng, về Đức Mẹ Maria thưa “xin vâng” với ý Chúa. Có lần, Anna ngồi trên đùi cô, hỏi: “Mẹ ơi, tại sao Đức Mẹ không khóc khi Chúa Giêsu bị đóng đinh?” Maria mỉm cười, vuốt tóc con: “Mẹ có khóc, con à. Nhưng Mẹ khóc trong lòng, và Mẹ tin rằng Chúa sẽ biến nỗi đau thành niềm vui. Đó là sức mạnh của đức tin.” Anna gật đầu, dù chưa hiểu hết, nhưng Maria biết rằng những lời ấy sẽ ở lại trong lòng con, như những hạt giống chờ ngày nảy mầm.

Maria cũng quay lại giáo xứ thường xuyên hơn. Cô tham gia nhóm Kinh Thánh, giúp đỡ cha Phêrô tổ chức những buổi cầu nguyện, và đôi khi hỗ trợ những gia đình khó khăn trong làng. Cô không còn né tránh những ánh mắt tò mò hay những lời xì xào về cuộc hôn nhân của mình. Cô mỉm cười với họ, lòng thanh thản, vì cô biết rằng giá trị của mình không nằm ở lời người khác nói, mà ở tình yêu của Chúa dành cho cô.

Câu chuyện của Maria dần lan tỏa trong giáo xứ. Một buổi tối, sau giờ đọc kinh Mân Côi, chị Hoa – người chị lớn trong nhóm Kinh Thánh – kéo cô ra một góc, nói: “Maria, chị nghe nhiều người nói về em. Họ bảo em mạnh mẽ lắm, dù cuộc sống không dễ dàng. Em có muốn chia sẻ gì với mấy chị em trong nhóm không?” Maria ngập ngừng, nhưng rồi cô gật đầu. Đêm đó, cô đứng trước nhóm phụ nữ, tay ôm cuốn Kinh Thánh, kể lại hành trình của mình – từ những ngày đầu yêu thương Minh, đến những tháng năm hy sinh âm thầm, và cuối cùng là cách cô tìm thấy tự do trong đức tin.

“Em không sai khi yêu anh ấy,” cô nói, giọng trầm nhưng chắc chắn. “Em không sai khi hy sinh vì gia đình. Nhưng em sai khi nghĩ rằng tình yêu là sự phục tùng, là cho đi mà không giữ lại gì cho mình. Em đã đặt kỳ vọng vào anh ấy, thay vì đặt niềm tin vào Chúa. Khi em học cách buông bỏ, em không mất đi tình yêu – em tìm thấy nó, trong lòng mình và trong ân sủng của Ngài.”

Những người phụ nữ lắng nghe, nhiều người gật đầu, vài người lau nước mắt. Sau buổi đó, họ bắt đầu tìm đến Maria nhiều hơn. Có chị kể về người chồng nghiện rượu, có chị tâm sự về những đứa con bất hiếu, có người khóc vì cảm thấy mình vô hình trong chính gia đình mình. Maria lắng nghe, không phán xét, không khuyên nhủ gì to tát. Cô chỉ nắm tay họ, nói: “Chúng ta không sai khi yêu thương. Nhưng hãy yêu bằng trái tim tự do, không chấp trước, không mong cầu. Vì Chúa đã yêu chúng ta như vậy.”

Dần dần, Maria trở thành một điểm tựa cho những người phụ nữ trong giáo xứ. Cô không phải là người giảng đạo, không phải là người có kiến thức uyên thâm về Kinh Thánh, nhưng cô có một trái tim đã từng tan vỡ và được chữa lành bởi đức tin. Cô tổ chức những buổi cầu nguyện nhỏ tại nhà mình, mời những chị em trong nhóm đến cùng đọc kinh Mân Côi và chia sẻ. Ngôi nhà nhỏ, từng là nơi cô khóc thầm trong những đêm dài, giờ trở thành nơi vang lên tiếng kinh và tiếng cười.

Minh chứng kiến tất cả, dù anh không nói gì nhiều. Anh vẫn đi làm, vẫn sống theo cách của mình, nhưng đôi khi anh ngồi lại nghe Maria và Anna hát thánh ca. Có lần, anh hỏi cô: “Em làm mấy cái này để làm gì? Mệt lắm không?” Maria mỉm cười: “Em làm vì em vui, anh à. Em không muốn giữ nỗi buồn trong lòng nữa.” Minh không đáp, nhưng ánh mắt anh thoáng một chút gì đó – có thể là sự ngạc nhiên, có thể là sự hối hận. Maria không cố tìm hiểu. Cô cầu nguyện cho anh mỗi ngày, nhưng cô không còn chờ đợi anh thay đổi để mình được hạnh phúc.

Một ngày mùa thu, khi lá vàng bắt đầu rơi trên con đường làng, Minh lại mang về một bó hoa huệ. Lần này, anh không chỉ đặt nó lên bàn rồi bỏ đi. Anh đứng trước Maria, giọng ngập ngừng: “Anh biết anh đã sai nhiều. Anh không tốt với em, nhưng anh muốn thử lại. Em… em còn muốn ở bên anh không?” Maria nhìn anh, lòng bỗng dâng lên một cảm giác lẫn lộn. Cô không vội mừng, cũng không từ chối. Cô đáp: “Anh à, em không ghét anh. Em vẫn muốn gia đình mình trọn vẹn, nhưng em không thể quay lại cách sống trước đây. Nếu anh muốn thử lại, anh phải học cách yêu thương, như em đã học.”

Minh gật đầu, ánh mắt anh lần đầu tiên sau nhiều năm mang theo sự chân thành. Maria không biết liệu anh có giữ lời hay không, nhưng cô không còn sợ hãi. Cô đã buông bỏ nỗi đau, đã tìm thấy sức mạnh trong đức tin, và cô biết rằng, dù tương lai ra sao, cô sẽ không bao giờ đánh mất chính mình nữa.

Maria tiếp tục hành trình của mình. Cô dạy Anna rằng phụ nữ có thể hy sinh, nhưng không bao giờ được đánh mất phẩm giá. Cô kể cho con nghe về tình yêu của Chúa, về sự tự do mà Ngài ban cho mỗi người. Cô cũng lan tỏa bài học ấy đến những người phụ nữ trong giáo xứ, khuyến khích họ yêu thương mà không để mình bị vắt kiệt. “Chúng ta là con cái của Chúa,” cô nói với họ. “Chúng ta có giá trị, không phải vì người khác trân trọng chúng ta, mà vì Chúa đã yêu chúng ta trước.”

Nhiều năm sau, khi Anna đã lớn, cô bé hỏi mẹ: “Mẹ ơi, tại sao mẹ luôn cười dù bố không tốt với mẹ?” Maria ôm con, đáp: “Vì mẹ đã học cách buông, con à. Mẹ buông bỏ nỗi buồn để tìm niềm vui, buông bỏ kỳ vọng để tìm tự do. Và mẹ tìm thấy tất cả trong Chúa.”

Maria không biết liệu Minh có thay đổi hoàn toàn hay không, nhưng cô không còn bận tâm. Cô sống mỗi ngày với lòng biết ơn, với đức tin, và với tình yêu – không chỉ cho gia đình, mà cho chính mình và cho những người xung quanh. Hành trình của cô không kết thúc – nó tiếp nối, trong từng lời kinh, từng nụ cười, và từng bông hoa huệ nở rộ quanh ngôi nhà nhỏ.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!