Mục vụ gia đình

Tình yêu và sự kiên nhẫn (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

Minh sinh ra trong một ngôi làng nhỏ ở miền Trung, nơi những mái ngói đỏ ba gian nép mình dưới bóng tre xanh, và tiếng chuông chùa vang vọng mỗi chiều tà. Gia đình cậu sùng đạo Phật, sống theo những nghi thức truyền thống được truyền qua bao thế hệ. Với cha mẹ, Minh không phải là một đứa con bình thường. Cậu là con cầu tự, món quà thiêng liêng được ban tặng sau bao năm hiếm muộn, qua những tháng ngày mẹ quỳ trước bàn thờ Phật, nước mắt lăn dài, tay chắp chặt cầu xin. Những mâm lễ đầy ắp, những lời khấn vái thành kính, và cả những giọt mồ hôi của cha khi làm việc cật lực để dâng cúng chùa – tất cả đã kết tinh thành tiếng khóc đầu tiên của Minh. Vì thế, từ khi mở mắt chào đời, cuộc đời cậu không còn thuộc về riêng mình. Trong mắt cha mẹ, Minh là hiện thân của lời hứa với Phật, là điều linh thiêng không được phép hoen ố bởi bất kỳ niềm tin nào khác.

Minh lớn lên trong sự yêu thương nghiêm khắc. Cha dạy cậu viết chữ trên những tờ giấy vàng mã, mẹ kể cậu nghe những câu chuyện về lòng hiếu thảo và nghiệp quả. Cậu ngoan ngoãn, lặng lẽ, không bao giờ cãi lời. Nhưng sâu trong lòng, Minh luôn cảm thấy một khoảng trống vô hình. Những buổi chiều theo mẹ ra chùa, quỳ trước tượng Phật vàng lấp lánh, cậu cố gắng cảm nhận sự thiêng liêng mà mẹ nói, nhưng chỉ thấy lòng mình như mặt hồ phẳng lặng, không gợn sóng. Cậu không dám hỏi, không dám nghi ngờ, chỉ lặng lẽ làm tròn bổn phận của một đứa con cầu tự: thắp hương, lau bàn thờ, và học thuộc những bài kinh mẹ dạy.

Mọi thứ thay đổi vào năm Minh học lớp 11. Một buổi chiều mưa, cậu lạc bước vào một nhà thờ Công giáo nhỏ ở cuối làng, nơi những ô kính màu lấp lánh dưới ánh nắng nhạt. Cậu không định vào, chỉ tò mò đứng ngoài nhìn. Một bà cụ mặc áo dài nâu, tay cầm chuỗi tràng hạt, thấy cậu ngập ngừng, mỉm cười mời: “Con vào nghỉ chân đi, mưa to đấy.” Minh bước vào, không ngờ rằng khoảnh khắc ấy sẽ thay đổi cả cuộc đời mình. Nhà thờ không lộng lẫy như chùa, không có khói hương nghi ngút, nhưng có một sự tĩnh lặng lạ lùng. Không phải sự im lặng của nghi thức hay áp lực, mà là sự bình an, như thể có ai đó đang lắng nghe cậu, gọi tên cậu – không phải “con của lời khấn nguyện”, mà chỉ đơn giản là Minh. Lần đầu tiên, cậu cảm thấy mình được nhìn thấy như một con người, không mang gánh nặng của kỳ vọng.

Minh không nói gì với gia đình. Cậu vẫn dậy sớm thắp hương, vẫn theo cha mẹ ra chùa mỗi rằm, nhưng mỗi tối, khi cả nhà đã ngủ, cậu lén mở điện thoại, tìm đọc những bài giáo lý Công giáo. Cậu giấu một chuỗi tràng hạt bằng gỗ trong ngăn kéo, lén lần chuỗi Mân Côi dưới gối. Tiếng kinh Phật từ phòng khách vang lên đều đặn, hòa lẫn với những lời cầu nguyện thầm thì của cậu trong bóng tối. Minh sống như hai con người: một đứa con ngoan của gia đình sùng đạo Phật, và một tín đồ Công giáo bí mật, khao khát tìm kiếm ý nghĩa cho khoảng trống trong lòng.

Xung đột bùng nổ vào mùng Một Tết, ngày thiêng liêng nhất của gia đình. Khi cả nhà sum vầy, cúng tổ tiên và tụng kinh đầu năm, Minh lén đi lễ sáng sớm tại nhà thờ. Cậu nghĩ mình có thể về trước khi ai phát hiện, nhưng mẹ đã đứng chờ ở cổng, ánh mắt sắc lạnh. Không một lời giải thích, bà lột áo cậu trước mặt họ hàng, hét lên: “Mày phản tổ, phản tông, mày theo đạo phản tổ tiên!” Cha cậu, người ít nói, đứng dậy, ném mạnh chiếc bình trà xuống nền, mảnh sứ văng khắp sàn. Tiếng vỡ vang lên như xé tan không khí Tết. Họ hàng xì xào, không ai can ngăn, không ai hỏi lý do. Minh cúi đầu, không khóc, không thanh minh, chỉ lặng lẽ bước ra khỏi nhà, tay trắng giữa ngày đầu năm.

Ba ngày sau, một người bạn giáo lý tìm thấy Minh ngồi co ro bên vệ đường, áo ướt sũng, mắt trũng sâu. Cậu được đưa về nhà thờ, nơi cha xứ sắp xếp cho ở tạm trong phòng giáo lý. Cha xứ, một người đàn ông lớn tuổi với ánh mắt hiền từ, không hỏi nhiều, chỉ đưa cậu một chiếc chăn và nói: “Con nghỉ đi, Chúa biết con đang đau.” Minh nằm trên chiếc giường gỗ cũ, nghe tiếng mưa rơi ngoài hiên, lòng trống rỗng. Cậu không biết mình sai ở đâu, chỉ biết rằng đức tin đã cho cậu sự bình an mà cả đời cậu tìm kiếm, nhưng cũng cướp đi mái ấm gia đình.

Quyết định trở về nhà sau vài ngày, Minh hy vọng cha mẹ đã nguôi giận. Nhưng khi vừa bước vào sân, mẹ cầm chổi đuổi đánh, gào lên như đuổi tà khí: “Mày không phải con tao! Mày chọn Chúa, mày bỏ tổ tiên!” Cha đứng đó, im lặng, nhưng ánh mắt ông như mũi dao đâm vào tim cậu. Mẹ không còn thấy đứa con bà từng nâng niu, chỉ thấy một kẻ phản bội. Với bà, đức tin của Minh là tội lỗi không thể tha thứ. Nhưng với cậu, đó là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn, là lý do để cậu không gục ngã. Dù bị đánh, bị mắng, bị hàng xóm chỉ trích, Minh không từ bỏ Chúa – không vì thách thức, mà vì mỗi khi cầu nguyện, cậu cảm thấy mình không đơn độc.

Đó là mùng Một Tết đầu tiên Minh không có nhà để về. Cũng là ngày cậu nhận ra rằng đức tin, dù thiêng liêng, không phải ai cũng được tự do lựa chọn. Nếu đã chọn, đôi khi phải đánh đổi cả gia đình để giữ lấy điều quý giá nhất trong tim. Từ đó, Minh không còn là Minh của những cái Tết đoàn viên. Cậu vẫn sống trong ngôi nhà ba gian, nhưng như một cái bóng. Mẹ, người từng ôm cậu ngủ, giờ quay mặt hoặc nhìn cậu bằng ánh mắt nặng nề. Cha, người từng dạy cậu viết chữ, chỉ còn lại đôi mắt đỏ ngầu và đôi môi mím chặt. Minh bị đẩy ra hiên sau, ăn một mình, không được đụng vào bàn thờ Phật, không được ngồi cùng mâm cơm gia đình. Dù vẫn gọi họ là cha mẹ, cậu biết mối dây máu mủ ấy đã rạn nứt.

Mỗi khi chuông chùa vang lên từ loa đầu xóm, mẹ thở dài, cố ý nói to: “Nhà này nghiệp nặng mới sinh ra đứa phản tổ. Con cái không thờ cha mẹ, tổ tiên thì ruột sống không ra người.” Hàng xóm xì xào, chỉ trỏ, gọi Minh là “thằng điên”, “thằng bất hiếu”. Không ai hỏi tại sao cậu tin vào Chúa, chỉ nhìn cậu như kẻ ngông cuồng. Tối nào Minh cũng về phòng sớm, giấu chuỗi Mân Côi trong mảnh vải dưới gối, cất từng trang Kinh Thánh xé lẻ trong vở cũ. Cậu sống như người có tội, luôn sẵn sàng thanh minh nếu bị phát hiện. Mỗi đêm, cậu quay mặt vào tường, thì thầm Kính Mừng Maria, trong khi tiếng kinh Phật từ loa cha mẹ bật vang vọng, như muốn át đi tiếng lòng cậu. Âm thanh hai đức tin đối nghịch đan xen, xé đôi tâm hồn Minh.

Càng ngày, cậu càng gầy gò, không phải vì thiếu ăn, mà vì cảm giác bị tước quyền sống thật. Minh từng cố giải thích, ngồi đối diện mẹ, ánh mắt khẩn khoản: “Mẹ ơi, con không ghét Phật. Con kính Phật, nhưng Chúa đến với con, con không đẩy Ngài ra được.” Mẹ chỉ khóc, vùi đầu vào bàn: “Sao con dám? Con là con cầu tự, là do mẹ xin Phật mới có con. Con không thấy tổ tiên đau lòng sao?” Minh không biết trả lời. Cậu cảm thấy có lỗi, không phải với mẹ, mà vì trái tim mình biết đau khi không được sống thật. Từ đó, cậu im lặng, chịu đựng. Mỗi lần có khách, cậu trốn vào bếp. Mỗi tin nhắn từ nhóm giáo lý, cậu xóa ngay sau khi đọc. Mỗi lần bạn bè rủ đi lễ, cậu lén nhìn sắc mặt mẹ như kẻ ăn trộm.

Một lần, mẹ lục điện thoại, thấy tin nhắn: “Anh ơi, mai nhóm mình có giờ kinh, nhớ mang tràng hạt.” Tối đó, Minh bị ép quỳ ba tiếng trong sân sau, dưới trời lạnh buốt. Mẹ cầm gậy, hét: “Quỳ trước tổ tiên! Muốn theo đạo thì chết cũng không được chôn ở nhà này!” Minh không khóc, chỉ cúi đầu, thì thầm: “Chúa ơi, xin đừng để con hận mẹ.” Đêm đó, cậu nằm co ro trên giường, tay nắm chặt chuỗi tràng hạt, tự hỏi mình có sai khi chọn con đường này.

Nhiều lần, Minh nghĩ đến việc bỏ nhà ra đi. Nhưng mỗi khi thấy mẹ lặng lẽ lau bàn thờ, cha còng lưng tưới cây, hay bóng đèn trong bếp vẫn sáng vì chính cậu thay, cậu không đành lòng. Giữa đức tin và chữ hiếu, cậu bị nghiền nát. Chỉ có chuỗi Mân Côi dưới gối là nguồn an ủi duy nhất. Một lần, cha xứ hỏi: “Con có muốn rửa tội không?” Minh đáp, mắt hoe đỏ: “Con muốn, nhưng chưa thể. Con không muốn cha mẹ xem con như kẻ phản bội.” Cha xứ nắm tay cậu: “Con chưa được rửa bằng nước, nhưng đức tin của con, cha tin Chúa đã viết tên con bằng máu Ngài trên trời.” Tối đó, Minh bật khóc, không vì đau, mà vì được hiểu.

Vết thương lớn nhất của Minh là tình thân. Khi mẹ phát hiện cậu vẫn tham gia nhóm giáo lý dù bị cấm, bà đập vỡ mâm cơm, ném điện thoại vào tường, hét: “Mày muốn tao chết mới vừa lòng sao? Tao sinh mày, nuôi mày, giờ mày tin vào một người không rõ mặt!” Lần này, bà nói thêm: “Từ nay đừng gọi tao là mẹ. Nếu không bỏ đạo, chết cũng đừng mang xác về chôn ở đây.” Minh sững sờ, tim lạnh buốt. Đức tin là thiêng liêng, nhưng đất tổ, máu mủ là điều người Việt gìn giữ qua bao thế hệ. Cậu, đứa con từng là lộc trời, giờ bị từ mặt như người xa lạ.

Minh cúi đầu, xách túi rời đi. Một tuần, cậu ở nhờ nhà bạn, nhưng ánh mắt ngại ngùng của họ khiến cậu hiểu mình phải đi. Cậu trở về nhà, dù biết đó là địa ngục. Cha mẹ không mở cửa. Cậu đứng ngoài suốt đêm, mưa thấm ướt áo. Sáng hôm sau, mẹ đưa một túi quần áo và tờ giấy ký sẵn: “Từ con, chúng tao không còn đứa con như mày.” Minh cầm tờ giấy, nhìn chữ ký lem mực của cha, không dám hỏi đó là nước mắt hay tay ông run.

Tại nhà thờ, cha xứ thấy Minh tiều tụy, hỏi: “Con đã sẵn sàng chưa?” Minh gục đầu: “Cha ơi, nếu theo Chúa là mất cha mẹ, con có sai không?” Cha xứ đáp: “Đức tin không làm con mất cha mẹ. Chỉ có lòng người, khi bị nỗi sợ xé toạc, mới đẩy con ra. Nhưng nếu con sống yêu thương, ánh sáng trong con sẽ chiếu rọi bóng tối trong họ.” Minh ở tạm phòng giáo lý, tham gia nhóm bảo vệ sự sống, giúp thai phụ, trẻ mồ côi, và những người tuyệt vọng. Mỗi lần cầu nguyện cùng họ, lòng cậu nhẹ hơn. Nhưng mỗi đêm, cậu mơ thấy mẹ, tay cầm chổi, ánh mắt gào thét: “Trả tao con tao!” Cậu bật dậy, ôm chuỗi Mân Côi, khóc vì nhớ.

Ngày Minh lãnh bí tích rửa tội, trời mưa lất phất, như Chúa gột rửa linh hồn cậu. Không ai trong gia đình đến, chỉ có vài bạn giáo lý và cha xứ. Minh mặc sơ mi trắng, ngồi trên hàng ghế đầu, nhìn tượng Chúa trên thánh giá, cảm giác như một tờ giấy chờ được viết tên. Khi dòng nước chảy xuống trán, cậu thầm thì: “Lạy Chúa, giờ con thuộc về Ngài.” Sau thánh lễ, cậu ở lại quét sân, rửa khăn thánh, không muốn về, vì biết không ai đón.

Tối đó, một tin nhắn từ số mẹ: “Tối nay mưa, coi chừng cảm.” Minh run rẩy trả lời: “Con vừa rửa tội.” Không hồi âm. Sáng hôm sau, có người gửi đến nhà thờ một bịch cháo, gói gừng, và bức thư: “Mẹ không hiểu đạo con theo, nhưng mẹ biết con sống thật. Con đừng sợ mẹ chết rồi không nhận con. Vì mẹ là mẹ con trước cả khi Phật hay Chúa xuất hiện.” Minh ôm thư, lòng nghẹn ngào. Từ ngày bị đuổi khỏi nhà đến khi quỳ dưới thánh giá, không ngày nào dễ dàng. Nhưng giờ, cậu không bước một mình. Bên cậu là Chúa, và mẹ đã mở lại cánh cửa.

Sau rửa tội, Minh sống mới mẻ. Cậu không giấu tràng hạt, không giả vờ tin điều mình không tin. Cậu phục vụ trong nhóm bảo vệ sự sống, làm những việc giản dị: dọn ghế, phát gạo, đưa người già đi khám. Nhưng trong lòng, cậu ấp ủ ý định dâng cuộc đời cho Chúa. Ý nghĩ ấy táo bạo, vì cha mẹ vẫn chưa chấp nhận cậu là người Công giáo. Mỗi lần về nhà, ánh mắt họ vẫn buồn, nhưng mẹ luôn để lại quà nhỏ: chai dầu, áo mới, cuốn sổ. Không nói lời yêu, nhưng Minh hiểu đó là tình mẹ.

Một lần, cậu thưa với cha xứ: “Con muốn đi tu.” Cha hỏi: “Con biết mình đang nói gì không?” Minh đáp: “Dạ, biết. Con muốn lo cho phần hồn người khác như Chúa lo cho con.” Cha bảo: “Vậy về nói với mẹ con. Nếu nói được, cha sẽ gửi đơn giới thiệu.” Một tuần sau, Minh về, ngồi đối diện mẹ trong bếp. Mẹ gọt rau, không nhìn. Cha uống trà, mắt dán vào ấm nước. Minh cúi đầu: “Mẹ ơi, con xin mẹ một điều. Con muốn đi tu.” Chiếc dao rơi xuống thớt, vang âm thanh nhỏ nhưng như vỡ tan. Cha đặt ly trà xuống. Minh nói tiếp: “Con biết con từng làm cha mẹ đau. Nhưng nếu không theo tiếng gọi trong tim, con chỉ là cái xác biết thở. Nếu cha mẹ thương con, xin để con sống đúng với ánh sáng con tin.”

Mẹ run rẩy, đứng dậy, rồi trở ra với một túi vải: chiếc áo sơ mi cũ và sấp tiền lẻ. “Con đi đâu thì giữ mà dùng.” Không ôm, không nhìn, nhưng bà đưa tay cho cậu cầm, lần đầu sau bao năm. Năm đó, Minh vào nhà tập của một dòng tu nhỏ. Ngày nhập tu, cậu viết: “Con từng bị đuổi khỏi nhà mùng Một Tết, từng bị từ mặt, từng ngủ trên ghế đá. Nhưng hôm nay, mỗi bước chân con in dấu Chúa dắt con về.”

Ba năm sau, Minh trở thành thầy trợ sĩ, giảng giáo lý, thăm người bệnh, giúp cha xứ dâng lễ ở vùng quê nghèo. Mẹ không đi lễ, nhưng gửi bánh tét, áo len, và một lần viết: “Nghe nói con hát thánh ca hay. Mẹ chưa dám nghe, nhưng giữ clip rồi.” Minh cười, vì mẹ mở lòng là phép lạ lớn. Trong lễ phong chức linh mục, cha mẹ ngồi lặng lẽ ở hàng ghế đầu. Họ không chụp ảnh, không nói gì, nhưng khi Minh bước qua, ánh mắt họ chạm nhau. Cha gật đầu, mẹ lau kính mắt. Minh thì thầm: “Con xin ở lại với Ngài, không để ai tự hào, mà để những đứa trẻ từng bị đuổi khỏi nhà như con biết rằng vẫn có một ngôi nhà tên Đức Tin, nơi không ai bị đẩy ra.”

Minh tiếp tục sứ vụ, không chỉ ở nhà thờ mà còn ở những con hẻm nghèo, nơi những người mẹ đơn thân, những đứa trẻ mồ côi, và những tâm hồn lạc lối cần ánh sáng. Cậu mở một lớp giáo lý nhỏ cho trẻ em đường phố, dạy chúng không chỉ về Chúa mà còn về lòng tha thứ và hy vọng. Mỗi buổi chiều, khi ánh nắng vàng rực chiếu qua ô kính nhà thờ, Minh quỳ trước thánh giá, cảm ơn Chúa vì đã dẫn cậu qua bóng tối. Cậu viết trong nhật ký: “Con từng nghĩ đức tin là ánh sáng, nhưng giờ con hiểu, nó là con đường. Và trên con đường ấy, con không bao giờ đi một mình.”

Cuộc đời Minh là minh chứng rằng có những linh hồn từng bị gạt khỏi mái nhà, nhưng họ vẫn chọn tha thứ, chọn ánh sáng, và dùng đời mình dẫn đường cho những ai lạc trong bóng tối. Từ một cậu bé mang gánh nặng lời khấn nguyện, Minh đã trở thành linh mục, không chỉ mang ánh sáng đức tin đến người khác, mà còn gieo mầm hòa giải trong chính gia đình mình. Mẹ cậu, dù chưa bao giờ bước vào nhà thờ, đã bắt đầu gọi tên cậu trong bữa cơm. Cha cậu, dù vẫn lặng lẽ, đã một lần nắm tay cậu, nói: “Con sống tốt là được.” Với Minh, đó là phép màu lớn nhất – không phải phép màu của kỳ tích, mà của tình yêu và sự kiên nhẫn. Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!