Phụng vụSuy niệm ngày thường

10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Sáu tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)

BÌNH AN PHỤC SINH – LỜI MỜI GỌI TRỞ THÀNH NGƯỜI PHỤC VỤ GIỮA BIỂN ĐỜI SÓNG GIÓ

Anh chị em thân mến, khi nắng ban mai vừa nghiêng qua khung cửa nhỏ của căn phòng nơi chúng ta quây quần cử hành Thánh lễ Thứ Sáu Tuần Bát Nhật Phục Sinh, mỗi người đều mang trong lòng những câu hỏi không dễ trả lời: Tại sao sau hai ngàn năm loan báo Tin Mừng, mồ hôi còn rơi lã chã trên nương đồng cháy nắng, nước mắt vẫn đổ dài trên gò má hao gầy của nạn nhân bạo lực, bất công? Tại sao Chúa Giêsu đã phục sinh, đã chiến thắng tử thần, mà bóng tối tham lam, hận thù vẫn bủa vây, khiến nhiều kẻ kiêu ngạo ưỡn ngực chà đạp anh em, và cũng không ít người sa vào trầm uất, coi cuộc đời như bể khổ phải thoát bằng cái chết? Phải chăng Ngài im lặng? Phải chăng đức tin chúng ta chỉ là giấc mơ đẹp để ru mình ngủ quên? Phụng vụ Lời Chúa hôm nay trả lời bằng một trang Tin Mừng tưởng rất thân quen: chuyện bờ hồ Tibêria, nơi Phêrô và sáu môn đệ bạn hụt hẫng sau một đêm trắng lưới, nhưng lại được bẻ đôi màn sương thất vọng bởi một tiếng hỏi thân tình, bởi mẻ cá lạ lùng, bởi bữa sáng nồng than hồng, để từ đó họ khám phá khuôn mặt Phục Sinh của Thầy – khuôn mặt không rời bỏ, không thống trị, nhưng cúi xuống hầu hạ, nướng cá, bẻ bánh, trao tay, và nhất là thắp lên bình an giữa khung cảnh lao nhọc.

Tin Mừng mở ra bằng tiếng kêu của Phêrô: “Tôi đi đánh cá.” Câu nói tưởng giản dị mà chứa đầy tâm trạng. Người chối Thầy ba lần ấy đã thấy ngôi mộ trống, đã nhận bình an buổi chiều phòng khóa kín, vậy mà giờ đây anh quay về chiếc thuyền xưa, trở về công việc cũ. Có lẽ lòng mặc cảm vẫn nặng nề, có lẽ ý thức sứ mạng còn mù mờ, có lẽ cần kiếm miếng ăn cho nhóm huynh đệ đang chới với giữa lằn ranh cũ – mới. Sáu người khác – trong đó có Tôma từng cứng lòng, Natanaen từng hoài nghi, hai con ông Dêbêđê ham hố quyền lực – cùng bước xuống thuyền với anh. Biển hồ mênh mông, bóng đêm phủ xuống, những tay lưới dạn dày kinh nghiệm thả, kéo, lại thả, lại kéo… nhưng ròng rã cả đêm, chiếc lưới trống không. Mẻ lưới thất bại ấy là bức tranh thu nhỏ của kiếp người: ta đổ bao mồ hôi, vắt bao ý tưởng, đếm bao nhịp thời gian – tiền tiêu hết, tâm lực cạn dần, mà lòng bàn tay vẫn lả tả cát trôi; ta nuôi hoài bão xây gia đình êm ấm, dựng sự nghiệp vững bền, mưu cầu hạnh phúc, để rồi lắm khi rơi vào đêm trắng ê chề: tình vỡ, việc hỏng, sức khỏe suy, giấc mơ gãy. Trong khoảnh khắc ấy, nhiều người quẫn trí rẽ sang hai ngả cực đoan: hoặc vênh vang tôn mình làm chủ số phận, lấy của cải và uy quyền khỏa lấp hụt hẫng, bất chấp chà đạp lương tâm; hoặc buông xuôi “kiếp hồng nhan”, xem đời là khúc tưởng luyến vô nghĩa, tìm lãng quên ở men rượu, ma túy, thậm chí cái chết. Cả hai đều là tấm gương phản chiếu tâm hồn thất lạc bình an.

Sáng vừa rạng, tiếng gọi lạ ngân ngang nước tĩnh: “Này các chú, có gì ăn không?” Một con người lạ đứng trên bờ, gợi lên điều đơn sơ nhất: bữa sáng. Các môn đệ đáp gọn lỏn: “Thưa không.” Bao công sức, đêm dài, kinh nghiệm, giờ chắt còn hai âm khô khốc: “Không.” Thật là lời thú nhận chạm đáy bất lực. Chúng ta cũng từng nói “không” nhiều lần: không tiền khi nợ chất đống; không việc khi kinh tế suy thoái; không niềm vui khi phòng bệnh lạnh lẽo; không hy vọng khi tình thân rạn vỡ. Nhưng điều kỳ diệu bắt đầu từ chữ “không” ấy. Người lạ không trách móc, chỉ bảo: “Hãy thả lưới bên phải thuyền.” Bên phải hay bên trái có gì khác? Với ngư phủ sành nghề, lệnh ấy nghe vô lý, nhưng họ ngoan ngoãn. Và lạ lùng thay, lưới đầy cá đến mức muốn rách. Kỳ công ấy hé mở mắt con tim “người môn đệ Chúa yêu”: “Chúa đó!” – một tiếng thốt khiến Phêrô quên trần trụi lao xuống nước, bơi ào về bờ. Tương tự, khi đời ta tưởng đã cạn kiệt, một ánh sáng Lời Chúa thắp lên, một gợi ý lạ thường của Thần Khí vang đến, nếu ta liều vâng nghe, phép lạ có thể xảy ra: một điều chỉnh nhỏ thay đổi cục diện, một lời xin lỗi hàn gắn hôn nhân, một quyết định bỏ gian dối mở đường lương tâm, một hành vi chia sẻ nhỏ tạo chuỗi hiệu ứng nhân ái.

Lên bờ, khung cảnh vụt ấm áp: than hồng, cá nướng, bánh đặt sẵn – một bữa sáng Thầy đã chuẩn bị. Hình ảnh ấy đánh động tâm khảm: bản chất của Đức Giêsu Phục Sinh không phải là Đấng giáng lôi uy lực để trấn áp, nhưng là người phục vụ, kẻ hầu hạ. Kẻ Kiêu Ngạo tìm bình an bằng cách sai khiến kẻ khác phục vụ mình; kẻ Thất Vọng tìm bình an bằng cách trốn mình khỏi thế giới; còn Đức Giêsu tìm bình an cho nhân loại bằng cách quỳ xuống rửa chân, cúi mình nướng cá, đưa tay bẻ bánh. Khi môn đệ mời Ngài ăn, thật ra Thầy đang dọn tiệc Ngài đã nấu. Tương tự hôm nay, giữa bao ồn ã mạng xã hội, giữa phòng làm việc chật chội, giữa căn bếp đơn sơ, Đức Kitô vẫn nướng “khúc cá bình an”: một chuỗi Mân Côi trong đêm nan y, một cái ôm hóa giải người thân, một giờ chầu thinh lặng xoa dịu trầm uất, một bát phở ân cần cho kẻ lang thang. Phần chúng ta, chỉ cần lắng nghe tiếng mời: “Lại đây mà lót dạ”, bình an sẽ rức đỏ trong tim, như than hồng ủ bờ hồ kia.

Sau bữa sáng thân mật ấy, Tin Mừng lược bỏ chi tiết, nhưng chúng ta linh cảm cuộc đối thoại “Simon, con có yêu Thầy không?” diễn ra kế tiếp. Phêrô được phục hồi, được ủy thác, được hướng dẫn bước vào lộ trình “dẫn chiên, hiến mạng”. Ở đây, bình an Phục Sinh đạt đỉnh: nó không chỉ là quà cho cảm xúc, nhưng là mệnh lệnh sứ vụ. Người học trò chối Thầy nay thành chủ chăn, người thợ lưới thất bại trở thành ngư phủ nhân loại. Một khi nếm than hồng bình an, chúng ta không thể giữ cho riêng mình; ta được Thầy sai đi gánh lấy nỗi nhọc nhằn của anh em, biến hoa trái lao nhọc đời này thành phúc lộc đời sau, tổ chức bàn tiệc phục vụ trong gia đình, nơi sở làm, ngoài xã hội. Chính đó là cách Đức Giêsu tiếp tục ở giữa thế giới, tiếp tục rửa chân, tiếp tục hiến mình, tiếp tục bắc chiếc cầu hy vọng cho kẻ thấp bé và cả người ngạo mạn.

Bài đọc Công Vụ cung cấp minh chứng hùng hồn: Phêrô – Gioan vừa chữa anh què cửa Đẹp, bị điệu ra trước Thượng Hội Đồng, hạch hỏi gắt gao. Phêrô, người từng ẩn mình vì sợ, nay đường hoàng tuyên bố: “Nhân danh Đức Giêsu Kitô, Đấng các vị đóng đinh, nhưng Thiên Chúa đã làm cho sống lại.” Và ông kết thúc: “Không có danh nào khác dưới gầm trời ban ơn cứu độ ngoài danh Giêsu.” Quyền năng Phục Sinh biến nhát đảm thành anh hùng, biến kẻ run sợ quyền lực thành người đối thoại thẳng thắn, biến bữa sáng bờ hồ thành sức mạnh truyền giáo đến tận cùng đất. Lịch sử Giáo Hội chứng thực điều đó: đám ngư phủ chất phác đã đem Tin Mừng sang tận La Mã, Ấn Độ, Ai Cập; những vị tử đạo Rôma đứng vững trước đấu trường, nữ tu Phanxicô cả đời chăm hủi Ấn Độ, linh mục Kolbe hiến thân thay cho bạn tù; bình an Phục Sinh nối nhau trào dâng thành dòng sông bất tận, tưới mát đất khô kiêu ngại, tuyệt vọng.

Vậy, chúng ta cần làm gì để bình an ấy hiển hiện giữa ngày thường chật vật? Trước hết, hãy khiêm tốn thú nhận “Thưa không”, để Đức Giêsu được quyền xen vào nghịch cảnh, hướng dẫn ta thả lưới bên phải. Lời thú nhận đó chính là phút cầu nguyện chân thành mỗi sáng: “Lạy Chúa, hôm nay con trống rỗng, con yếu đuối, con chẳng tìm đâu ra cá.” Kế đến, hãy sẵn sàng bước xuống “nước nghe lời”, nghĩa là mau mắn thực thi một gợi ý Tin Mừng dù xem ra nghịch lý: tha thứ thay vì đáp trả, trung thực dù thiệt, chậm lại khi ai khác vội vã. Chính sự hoán vị nhỏ ấy có thể sinh mẻ cá bình an. Kế nữa, hãy nuôi dưỡng lòng mến trong phụng vụ Thánh Thể. Hội Thánh dạy: “Phụng vụ Thánh Thể vừa là nguồn vừa là đỉnh cao đời sống Kitô hữu.” Ai chăm rước lấy bánh hồng, người ấy chất đầy bếp lửa yêu thương đủ nướng cá bác ái cho anh em. Sau cùng, hãy tập phục vụ vô vị lợi. Không phải vô cớ mà Đức Kitô chọn khung cảnh thủy thủ, bếp than, chén bánh. Chúng gợi lên đời thường lao nhọc. Việc rửa chén, quét sân, cho con bú, dẫn cha già khám bệnh – tưởng nhỏ, nhưng chứa DNA Phục Sinh: hạ mình để nâng người khác đứng lên. Phục vụ không chỉ săn sóc người yếu; phục vụ cũng là dám đối diện người kiêu căng, thuyết phục kẻ hại người, bằng kiên nhẫn giải thích, bằng dâng hiến hy sinh, để họ nhìn chân dung Đấng Cúi Xuống và biết xấu hổ, hoán cải.

Anh chị em thân mến, trên bàn thờ lát nữa, linh mục sẽ nâng bánh và rượu – tượng trưng phần “cá và bánh” ta góp. Bánh nướng bờ hồ chỉ dành cho bảy môn đệ; Thánh Thể dành cho muôn dân – dành cho bạn, cho tôi, cho người đang kiêu căng bất nhân và cho kẻ đang tuyệt vọng tự ti. Lúc linh mục đọc lời Truyền Phép, Đức Giêsu Phục Sinh đứng đó, kín đáo nhưng thật, bẻ thân mình ra, trao cho từng người. Hãy nuốt tấm bánh ấy bằng đức tin sắt son: dù mồ hôi nhiễm mặn ruộng đồng, dù xí nghiệp khí độc khắc nghiệt, dù bệnh viện tênh hôi thuốc sát trùng, Ngài vẫn ở giữa ta, hầu bàn cho ta, soi trí cho ta thấy giá trị từng giọt mồ hôi, từng hạt lệ, biến chúng thành hoa trái đời sau. Và Ngài cũng mời: “Khi con ra khỏi nhà thờ, hãy bẻ chính cuộc đời con cho anh em.” Bẻ bằng nụ cười với người bán vé số, bẻ bằng nhường đường kẹt xe, bẻ bằng can đảm viết lên mạng xã hội lời công bằng. Mỗi khi ta bẻ cuộc đời, Đức Giêsu lại xuất hiện, bình an lại tỏa hương, khuôn mặt Phục Sinh lại sáng rỡ. Có thể ta chả làm được phép lạ mẻ cá trăm năm mươi ba con, nhưng tin đi: một khúc cá ta nướng chu đáo cho đứa trẻ bụi đời cũng đủ giúp nó ngước mắt nhìn trời, thấy Chúa đó, và cuộc đời lại gợn sóng hy vọng.

Xin dâng lên Chúa những giọt mồ hôi con gặt trong ruộng trách nhiệm, dâng những tiếng “không” rỗng túi thất bại, dâng nỗi kiêu ngạo khi thành công, cả góc phòng tự ti lúc thất cơ, để Chúa xếp tất cả lên than hồng ân sủng, nướng chín thành bữa sáng phục sinh. Xin cho chúng con, sau khi đã no say bình an, biết nắm tay nhau bước xuống thuyền sứ vụ, biết liều thả lưới bên phải dẫu phong ba, biết reo vui kể lại mẻ cá kỳ diệu cho bạn đời chán nản, cho đồng nghiệp mỏi mệt, cho thế giới rạn nứt. Ước gì, từ hôm nay đến ngày Chúa lại đến, ai gặp chúng con cũng cảm được hơi ấm than hồng phục vụ, cũng nghe vang tiếng mời “Lại đây mà lót dạ”, và nhận ra: Đức Giêsu thật đã sống lại, đang ở giữa chúng ta, đang lau khô lệ, đang dẫn đưa nhân loại qua biển nhọc nhằn đến bến bình an muôn thuở. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU PHỤC SINH – BỮA SÁNG BÊN BIỂN VÀ LỜI MỜI RA KHƠI

Biển Tibêria rạng đông mờ sương, mặt nước thẫm một gam mệt mỏi, gió lạnh thổi vờn những sợi tóc dính mồ hôi của mấy ngư phủ khát ngủ, khát cá, khát cả một lối thoát cho nỗi rỗng toác trong lòng. Họ vừa trải qua một đêm dài quần quật, quăng lưới, kéo lưới, thay chỗ thả, đổi tay chèo, song chiếc lưới vẫn chỏng chơ treo mình giữa chập chùng sóng tối, chẳng vướng lấy một con cá, dẫu nhỏ. Đêm vô ích ấy như phóng đại sự vô ích đang âm ỉ trong tim họ suốt mấy tuần lễ: tất cả những gì họ trông đợi nơi Thầy Giêsu bỗng sụp đổ chiều Thứ Sáu định mệnh; tất cả những gì họ run rẩy hy vọng nơi tin đồn mộ trống, nơi hai môn đệ Emmau, nơi căn phòng Tiệc Ly, nay dường như tan vào im lặng. Phêrô, người từng thề sống chết với Thầy, bỗng dưng cất tiếng: “Tôi đi đánh cá đây.” Giọng nói không hằn quyết tâm người chủ thuyền năm xưa, mà pha chút bất lực: thôi thì trở về nghề cũ, thôi thì quay lại quỹ đạo dễ hiểu. “Chúng tôi cùng đi với ông.” Sáu môn đệ khác, cũng cùng tình cảnh, nối gót. Đêm ấy, con thuyền truyền thống lao ra, lồng ngực Phêrô nén nhịp đập hụt hẫng, tay chân các bạn hữu thành thạo quăng chài. Thế nhưng trời muốn để họ nếm trọn cảm giác đuối công sức: họ gặp cơn thất bại của kinh nghiệm, thất bại của bản lĩnh, thất bại của nỗ lực thuần túy loài người.

Chính vào giờ phút ranh giới giữa đêm tàn và bình minh, Đức Giêsu Phục Sinh đứng lặng lẽ trên bờ. Không nụ cười sấm sét, không hào quang chói lóe, chỉ thân người giản dị, chỉ giọng hỏi bình thường: “Này các con, có gì ăn không?” Câu hỏi hiền hòa nhưng khắc sâu nỗi trống rỗng vừa kịp chạm đáy trong lòng họ: “Thưa không.” Hai chữ ngắn, cộc lốc, chứa nặng đêm mệt mỏi, khát cá và khát nghĩa. Đức Giêsu không bình luận, không giảng luận, không trách móc, chỉ đề nghị: “Hãy thả lưới bên hữu thuyền thì sẽ được.” Một mệnh lệnh trái trực giác, một chỉ dẫn tưởng chừng vô nghĩa, vì lưới suốt đêm đã thử đủ bề. Nhưng nỗi khát trong tâm đã xé toang do dự; họ vâng, họ quăng. Thời gian tính bằng nhịp tim: khoảnh khắc lưới chạm nước, tay Phêrô chạm dây, hông thuyền nghiêng. Rồi bất thần, lưới căng phồng, nặng như tảng đá lôi ngược khiến họ bủn rủn. Cá nhảy, ánh bạc loang trong mắt họ như hàng trăm vì sao rớt xuống nước. Lưới đầy mà không rách: một dấu chỉ gợi ký ức xa xưa về mẻ cá đầu ơn gọi, vừa đánh thức, vừa xác nhận. Gioan, người môn đệ được yêu, nhạy bén thoáng thấy bàn tay thần diệu từng một lần khiến nước hóa rượu. Anh nói to, nhưng giọng vỡ reo: “Chính Chúa đó!” Nghe câu ấy, Phêrô lập tức khoác áo vào – cử chỉ vội, nhưng cần cho lòng kính – rồi không đợi thuyền áp bờ, anh gieo mình xuống nước, đâm đăm bơi về phía Bờ-Sáng, nơi Thầy đang đứng, nơi ngọn lửa than reo tiếng lách tách, nơi sớm mai nở mùi cá nướng, bánh thơm.

Chi tiết lửa than gợi về sân dinh Thượng Tế – nơi lửa lạnh đêm nọ chứng kiến Phêrô chối Thầy. Nay, vẫn một ngọn lửa than, nhưng ủ hơi ấm tha thứ, sửa chữa chối bỏ bằng cuộc gặp mới. Đức Giêsu chủ động: “Hãy mang cá mới bắt được lại đây.” 153 con, số lạ đánh động, con số cổ phụ giải là biểu tượng muôn dân trên mặt đất, nay được quy tụ trong lưới Tông Đồ. Phêrô kéo lưới lên – lực kéo của anh không còn bộc phát vô hướng, mà dựa trên nghẹn ngào biết ơn. Lưới nguyên vẹn: Day dứt chia rẽ biến mất, cộng đoàn đặt trọn vào vâng phục Lời Con Người Đầy Quyền. Đức Giêsu mời: “Các con hãy lại ăn.” Một bữa sáng Thầy dọn, Thầy lấy bánh trao, rồi cá Người cũng trao – việc làm tái lặp cử chỉ bẻ bánh Tiệc Ly, tiếp nối tấm bánh Emmau, báo trước Thánh Lễ của Hội Thánh tương lai: bánh và cá – Thánh Thể và Lời hằng sống – nuôi người môn đệ, chuẩn bị họ cho sứ mạng quăng lưới mới. Không ai dám hỏi “Ông là ai?” vì sự hiện diện hiển nhiên hơn bất cứ chứng minh nào.

Lần thứ ba Chúa tỏ mình: ba – con số của mạc khải trọn vẹn, ba – đối xứng với ba lần từ chối của Phêrô sắp được chữa lành bằng ba lần “Thầy biết con yêu Thầy.” Nhưng đoạn kế tiếp, phần hỏi yêu, hôm nay phụng vụ chưa đọc; thánh sử bảo lưu công đoạn ấy như chương hồi kế: khi tình yêu được khôi phục sẽ gắn liền giao phó chiên. Còn giờ, phụng vụ chỉ dừng bên bữa sáng, để hướng ánh nhìn chúng ta về ba bài học chính: vâng phục Lời giữa đêm thất bại, nhận ra Thầy giữa bình minh đời thường, và để Thầy lấp đầy bằng bánh – cá để chuẩn bị hành trình làm chứng.

Cuộc đời người tín hữu, chẳng ai chưa từng sống đêm Tibêria: đêm học tập mệt mỏi mà kết quả tụt dốc, đêm gắng gượng nghề nghiệp mà dự án phá sản, đêm bươn chải cơm áo mà túi vẫn rỗng, đêm cầu hôn bị từ chối, đêm hạnh phúc gia đình vỡ òa tiếng tranh cãi, đêm linh mục ngồi tòa giải tội vắng người, đêm tu sĩ thao thức vì ơn gọi khô khan, đêm bệnh viện trực dài chứng kiến cái chết trẻ, đêm mục tử thấy giáo xứ teo dần lớp giáo lý… Chúng ta, như Phêrô, lắm khi quyết định: “Tôi đi đánh cá đây.” Nghĩa là đi tìm một việc không quá đau óc, về nơi không phải nhớ lời hứa ban đầu, trốn khỏi bao dấu chỉ mơ hồ. Chúng ta quăng lưới kinh nghiệm, bỏ công xếp lịch, dự phóng tính toán, nhưng sáng mai vẫn hai chữ: Thưa không. Và chính lúc ấy, một tiếng hỏi vang: “Có gì ăn không?” – lời Chúa Giêsu hóa thân nơi tấm lịch phụng vụ bất ngờ rơi vào mắt, nơi email nhắc “Anh có đi lễ sáng?”, nơi lời khích lệ “Đừng bỏ cuộc” của người vợ, nơi nét cười của đứa con thơ dậy sớm, nơi ông bố già đặt tay lên vai “Cố lên con!” Lời hỏi hiển nhiên ấy đôi khi bị mệt mỏi khiến ta nạt nộ, thầm trách: “Câu nào mất sức thế?” Nhưng nếu kiên nhẫn ném lại câu thưa không, ta sẽ nghe đề nghị: “Hãy thả lưới bên hữu.” Nghĩa là: hãy thử một chiều kích mới, chiều kích ‘hữu’ của Thiên Chúa – nơi ánh sáng ẩn dưới bên phải con thuyền sụp tối; chiều kích ‘hữu’ của ân sủng, nơi toán cộng tác vượt ngoài kế sách thường; chiều kích ‘hữu’ của khiêm tốn, nơi ta chịu buông tự tôn trí thức để nghe con tim. Thả lưới bên hữu đó chính là tin giữa thất bại, mỉm cười sau bác sĩ báo kết quả xấu, tiếp tục yêu khi trái tim bị tổn thương, tắt máy điên cuồng để cầu nguyện năm phút, mở lời xin lỗi thay vì tự vệ, dám hiền lành trước quyền lực thô bạo, dám nói thật dù thiệt hại. Và mẻ cá bất ngờ không đến từ tài trí ta, nhưng đến từ độ sâu tín thác Lời.

Ngay khoảnh khắc phép lạ diễn ra, mục tử Gioan trong ta lên tiếng: “Chính Chúa đó.” Gioan – biểu tượng người dễ rung cảm Lời, nhạy bén tình yêu. Người có lòng mến tinh tế sẽ nhận ra sự can thiệp dù nhỏ nhất của Chúa trong đời. Ta nhận phép lạ chưa nhờ mắt, nhưng nhờ con tim hằng lắng nghe. Còn Phêrô trong ta vốn sốc nổi, nhưng tình mến rực, khoác áo nhảy biển. Khoác áo – dấu chỉ mặc lại phẩm giá từng bỏ. Nhảy xuống – dấu chỉ dứt khoát lao về nguồn. Chúng ta cần Phêrô: cần những cú lao mình dứt dạt, cần giọt nước mắt nóng hổi dưới làn nước biển, để chính mình không bị trì trệ trong lề thói. Còn những môn đệ chèo thuyền kéo lưới – biểu tượng cộng đoàn âm thầm kiên trì, bởi phép lạ phải kéo vào bờ, không ai độc quyền thành quả; lưới không rách – cộng đoàn giữ tinh thần hiệp nhất, không ghen tị.

Khi lên bờ, chúng ta bắt gặp ngọn lửa than – nơi ký ức tội lỗi được thiêu rụi, nơi Thầy nướng cá, nghĩa là Thầy biến quà tặng của chúng ta thành bữa sáng tình thân, và đưa phần bánh – cá như đóng ấn bí tích Thánh Thể nuôi người lao lực. Mọi Thánh Lễ, linh mục tái diễn chữ “LẠI ĂN” ấy. Chúng ta mang 153 con cá – mọi tài năng, của cải, kinh nghiệm – dâng; Đức Giêsu nấu, nghĩa là biến hóa, thêm hương thiêng. Chúng ta lãnh bánh – cá Thánh Thể – Lời; ngang qua phụng vụ, việc đọc Kinh Thánh cá nhân, chia sẻ huynh đệ, đời sống bác ái, ta “ăn” và “no.”

Sau khi no, sứ mạng bắt đầu. Dù bài Tin Mừng hôm nay kết thúc trước phần lời trao nhiệm, nhưng đặc chất “lần thứ ba hiện ra” mang ý nghĩa sứ mạng đã chín. Trong Giáo Hội sơ khai, mẻ cá 153 được đọc như biểu tượng công cuộc truyền giáo “đi khắp thế giới rao giảng”. Người môn đệ hôm nay được mời nhìn lưới mình: đã sẵn sàng tung nữa chưa? Lưới vị tha, lưới liêm chính, lưới bảo vệ sự sống, lưới truyền thông sự thật, lưới dấn thân phục vụ người nghèo, lưới săn sóc môi trường, lưới đồng hành người trẻ, lưới chăm sóc mục vụ người di dân, lưới nâng đỡ gia đình thương tổn. Sẽ có đêm chẳng được gì; nhưng người môn đệ biết, hễ kiên trì nghe Lời bên hữu Chúa chỉ, ở thời điểm Người muốn, mẻ cá lạ lùng sẽ ghé. Quan trọng không kém: Lưới không rách – hãy bảo toàn hiệp nhất, nâng đỡ nhau để cá trọn vẹn về bờ Tin Mừng.

Giữa thời đại “mệt mỏi vì thiếu ý nghĩa”, nhiều người trẻ bỏ Chúa vì thấy đêm đánh cá giáo xứ dường như thất bại: nhà thờ vắng tiếng ca, giới trẻ ngại thuyết giáo, mạng xã hội lôi cuốn hơn. Thách thức ấy chính là đêm Tibêria; Chúa sẽ đứng trên “bờ” TikTok, “bờ” Discord, “bờ” các trung tâm thương mại, “bờ” sân bóng, hỏi: “Có gì ăn không?” – nghĩa là bạn có nạp dưỡng chất linh thiêng? Lời đề nghị “Hãy thả lưới bên hữu” có thể là dự án truyền giáo kỹ thuật số, một buổi cầu nguyện Taizé đường phố, một lớp Alpha, một livestream Kinh Thánh, một hội nhóm K‑Pop chia sẻ đức tin; khi 153 “con cá mới” rộn rã vào lưới, chúng ta phải có lửa than lòng mến chờ sẵn, phải có bánh và cá “nướng” sẵn – là đời sống chứng tá, ánh sáng bác ái. Cả khi nhiều bạn trẻ vẫn bỏ đi, nội giới niềm tin đừng vỡ, lưới hiệp thông chớ rách; vì bình minh khác đang đến, Thầy vẫn sẽ dọn bữa, và tới lượt họ sẽ quay về bờ.

Cuối cùng, bài Tin Mừng mời ta tự hỏi: “ĐANG ĐÊM NÀO TRONG TÔI? Tôi có nghe Lời đứng ở bờ?” “TÔI ĐANG Ở ĐÂU TRONG CÂU CHUYỆN?” Là Phêrô lực lưỡng không cá, hay Gioan tinh tế nhận ra dấu lạ, hay nhóm bạn kéo lưới kiên trì, hay đang cải trang thành khán giả khép cửa phòng? “153 CON CÁ” của đời tôi là gì? bao thao thức, đam mê, chuyên môn, châu báu đời thường nào Chúa muốn cho vào lưới Tin Mừng? “LƯỚI” hiệp thông của tôi có rách vì ích kỷ? “LỬA THAN” tha thứ đã được nhóm? Tôi có dám để Thầy đặt miếng cá đời tôi trên lửa yêu thương Người? Câu hỏi ấy không để kết tội, nhưng để mở lối về bờ phục sinh: nhảy xuống, bơi lại, ngồi ăn, nghe hỏi, trả lời yêu. Sau phút hiệp lễ, khi linh mục nhắn: “Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an,” đó chính là khoảnh khắc Chúa Giêsu bẻ bánh cá, đưa ta đứng dậy mang lửa than ra phố, bắt đầu một ngày đánh cá mới.

Giữa thời đại khát bình minh hy vọng, người Kitô hữu được mời cho nhân loại một bữa sáng phục sinh: bánh sẻ liên đới, cá nướng công lý, mật ong niềm vui, lửa than tha thứ. Hãy tin: chỉ cần vâng Lời bên hữu, bất kể đêm đen thế nào, bình minh vẫn ló, cá vẫn đầy. Chúa Giêsu sẽ luôn hiện diện, khiêm nhu hỏi thăm, nhẹ nhàng hướng dẫn, bền bỉ bẻ bánh, và hiền hòa trao sứ mạng. Còn chúng ta, hãy để trái tim thành lưới chắc, đừng sợ bị rách bởi vì Người đã bảo đảm cho sức chịu đựng của lưới hiệp nhất. Rồi mỗi người sẽ về bờ, bên bếp âm ỉ hương lạ, miệng ta mở, không hỏi Thầy là ai, vì tim đã vững: “Chính Chúa đó!” Và giữa thế giới đang khắc khoải đói, ta mời gọi: “LẠI ĂN” – ăn niềm tin, ăn ân sủng, ăn tự do của con cái, ăn sự thật của tình yêu. Hãy ra khơi với lệnh truyền mới mẻ của bình minh Phục Sinh. Lưới chúng ta sẽ căng ơn lành, biển đời sẽ ngân điệp khúc Alleluia, và bờ đất nhân loại sẽ nóng rực than hồng Thần Khí, mãi mãi không tắt.

Lm. Anmai, CSsR

THUA ĐỂ THẮNG – MẤT ĐỂ ĐƯỢC – CHẾT ĐỂ SỐNG: BÌNH AN CỦA ĐẤNG PHỤC SINH GIỮA CƠN KHÁT HƯ VINH TRẦN THẾ

Tiền của, quyền bính, nhung lụa, ánh hào quang sân khấu, tiếng vỗ tay nịnh bợ, vô số con số biết nói trong tài khoản ngân hàng, tưởng như là định nghĩa bất khả lay chuyển của hạnh phúc; nhưng rồi lịch sử vẫn không mệt mỏi lập lại một chân lý tưởng đã cũ mòn mà nhân loại cứ phải học lại: tất cả những thứ lấp lánh ấy chỉ giống như bọt sóng bập bềnh một thoáng trên mặt đại dương khát khao vô đáy của con tim con người. Ngày hôm nay, Thứ Sáu tuần Bát Nhật Phục Sinh, trong ánh hừng đông của Đấng đã đạp nát hố huyệt sự chết, Hội Thánh mời chúng ta dừng chân thật lâu trước chân lý ấy để soi vào dung nhan Chúa Phục Sinh và nhận ra phúc lạ nghịch lý “thua để thắng, mất để được, chết để sống”.

Câu chuyện về tỉ phú Ted Turner – người từng được tôn vinh là “Ông vua truyền thông” với đế chế CNN và vô vàn khoản quyên tặng kếch xù – một lần nữa chứng minh: hào quang trần thế chỉ đủ rọi sáng lớp vỏ của con người, nhưng không đủ sưởi ấm cõi thẳm linh hồn. Trong cuộc phỏng vấn đậm chất thú nhận với tạp chí The New York, Turner bảo rằng có giai đoạn ông hụt hẫng đến mức nghĩ đến tự sát. Đại bàng quyền lực ấy hoá cánh chim gãy vì cuộc chiến đủ mặt: thương trường khốc liệt, hôn nhân tan nát, niềm tin tôn giáo cạn kiệt. Ông đã chế giễu Kitô giáo là “tôn giáo của những kẻ thua cuộc”, sỉ nhục Đức Gioan Phaolô II là “gã ngốc”. Thế nhưng, khi gia sản đồ sộ, cả triều truyền thông, cả tiếng tăm lẫy lừng không cứu nổi trái tim ông khỏi hố đen vô nghĩa, ông mới chạm mặt nghịch lý cốt lõi của Tin Mừng: ai muốn cứu mạng sống mình thì sẽ mất, còn ai chịu mất mạng sống mình vì Thầy sẽ được lại muôn đời.

Hình ảnh ấy gợi ta nhớ khung cảnh mệt mỏi của các môn đệ bên bờ hồ Tibêria: sau cuộc khổ nạn, họ trở về cùng mẻ lưới cũ, lao động suốt đêm đen mênh mông mà không được lấy một con cá. Đó là biểu tượng của mọi lần con người trốn chạy sự thật thập giá Phục Sinh để chìm vào nhịp quay vô hồn: càng quẫy, càng kiệt. Và chính lúc rạng đông hửng sáng, Đức Giêsu Phục Sinh đứng trên bãi cát, cất tiếng thật đỗi thân thương: “Này các con, có gì ăn không?” Câu hỏi ấy không chỉ quan tâm dạ dày rỗng, mà còn gõ vào vực sâu thiếu thốn trong linh hồn họ. Họ thú thật “Thưa không!”, và lời thú thật ấy mở cửa phép lạ: “Hãy thả lưới bên phải mạn thuyền!” Mẻ cá đầy đến độ lưới căng, họ nhận ra Đấng Phục Sinh. Bài học vang vọng: không có Thầy, chúng ta chẳng thể làm được gì; một cuộc sống không Chúa là hành trình trắng tay dù giữa thừa mứa.

Cũng tựa trải nghiệm đường Emmau, Chúa Giêsu Phục Sinh đã hiện ra giữa phòng cửa khoá, nói nho nhỏ mà sâu thẳm: “Bình an cho anh em!” Không một lời trách móc vì trước đó các ông trốn chạy, chối Thầy, nhưng bằng thái độ “nựng trẻ thơ”: cho xem tay chân, mời rờ cạnh sườn, ngồi xuống ăn khúc cá nướng. Người không áp đặt thần lực, Người chinh phục bằng dịu dàng, băng bó nỗi sợ bằng sự hiện diện khiêm nhu. Chính nhờ kinh nghiệm “được vuốt ve” ấy, các ông mới bỏ lại thuyền chài, bỏ lại cả xác thân, hiến trọn tương lai vào tay Đấng họ từng phản bội, cuối cùng chết tử đạo trong hân hoan. Họ thắng khi chịu thua, được khi chịu mất, sống viên mãn khi dám chết cho Đấng Tình Quân.

Ngày hôm nay, văn minh tiêu thụ và chủ nghĩa thành công rầm rộ hứa hẹn hạnh phúc dễ dãi: chỉ cần giăng lưới tham vọng, đời bạn sẽ đầy ắp cá vàng. Nhưng bãi cát bình minh vẫn vọng tiếng Chúa: “Con có gì ăn không?” Tiền bạc đầy tài khoản nhưng hạnh phúc gia đình nứt vỡ; mạng xã hội tung hô nhưng phòng ngủ cô đơn; thành tích học đường chói lọi nhưng tâm thần thế hệ trẻ trầm uất; tiện nghi y khoa vượt bậc nhưng người ta xin quyền chết êm vì sợ đau – toàn là mẻ lưới rỗng. Đức Giêsu Phục Sinh không phủ nhận giá trị phát triển, nhưng khước từ ảo tưởng “có tất cả ngoại trừ Ngài”. Ngài mời gọi dám “thua” trước cám dỗ thống trị để “thắng” trong bình an; dám “mất” lớp sơn hào nhoáng để “được” bản thân tự do; dám “chết” cho ích kỷ để “sống” đời yêu thương. Thập giá – nghịch lý vĩ đại – chính là cánh cửa xoay chiều: bước qua là miền quang đãng Phục Sinh.

Điều ấy không phải lý thuyết tu đức sáo mòn. Bệnh nhân ung thư chọn nở nụ cười, hiến nốt hơi thở cuối cho lời cầu ủi an, đang thực hành “thua để thắng”. Người cha bỏ cơ hội thăng chức xa hoa để ở lại chăm con tự kỷ, đang “mất để được”. Tu sĩ khấn trọn đời thanh bần, người thiện nguyện dầm mình giữa trại phong, linh mục xứ nghèo chấp nhận nguy cơ chết oan trong chiến sự, đều đang “chết để sống”. Và trái ngọt là an bình sâu thẳm, thứ bình an khiến đế quốc Rôma kinh ngạc khi thấy tử tội Kitô hữu ca hát dưới bãi đấu trường.

Phần chúng ta, thừa hưởng ánh sáng Phục Sinh qua hai mươi thế kỷ, vẫn lắm khi sống tâm trạng Ted Turner: đứng trên đống vàng mà vẫn run rẩy vì hư vô. Đã đến lúc ta can đảm xét lại: điều tôi vất vả giành giật suốt đêm dài rốt cuộc có lấp đầy linh hồn tôi? Tôi có dám để Chúa hướng dẫn thả lưới phía bên phải, tức là hoán cải nẻo tư duy, thay đổi hướng ưu tiên? Việc “thả lưới bên phải” hôm nay có thể là giảm giờ kiếm tiền để thêm giờ cho con cái; bớt một thương vụ mờ ám để ngủ yên lòng ngay; dừng những click mồi gợi dục để gìn giữ ánh nhìn trong sạch; dứt khoát với chất gây nghiện để lắng nghe Thiên Chúa thầm thì; khép màn hình lúc nửa đêm để mở Kinh Thánh trước bình minh.

Không có cuộc hoán cải nào không kèm đau đớn. Rút chiếc móc háo danh ra khỏi da thịt sẽ rướm máu; cắt thói ghiền vật chất sẽ như đốn nhánh ung; tháo gỡ kiêu căng sẽ thấy trơ trọi. Thế nhưng, Chúa Phục Sinh ở đó, nở nụ cười vừa hiền vừa oai, chìa tay sẹo đinh, thì thầm: “Bình an cho con, đừng sợ.” Người không chỉ ra quy luật “thua để thắng”, Người đã sống quy luật đó, trải nghiệm tận đáy, và giờ bảo đảm cho ta: “Ai theo Ta sẽ không ở lại trong tối tăm.” Nơi nào chọn nghèo khó Tin Mừng, nơi ấy thấy lấp lánh của lễ cá nướng khúc nhỏ; nơi nào chọn thật thà, nơi ấy nghe vang “hãy cho họ ăn”; nơi nào chọn tha thứ, nơi ấy mồ hôi hóa lệ vui; nơi nào chọn hiến dâng, nơi ấy tử thần hóa bệ phóng Phục Sinh.

Hội Thánh, Mẹ chúng ta, vừa cử hành phụng vụ sang trọng, vừa trĩu nặng thương tích nhân gian: hàng triệu cuộc đời quằn quại dưới ách chiến tranh, bạo lực gia đình, nghèo cùng, lạm dụng, dịch bệnh. Chính họ là lời mời gọi cộng đoàn tín hữu từ bỏ tiện nghi khép kín, bước đến bờ biển Tibêria của thế kỷ XXI, nướng cá cho kẻ đói, dìu kẻ mất phương hướng, sẻ bí tích cho kẻ khát trời. Khi ta nới tay bố thí, ta đang “thua” bớt của cải để “thắng” lòng bác ái; khi ta đứng về công lý và lãnh hậu quả, ta đang “mất” an nhàn để “được” tự do con cái Thiên Chúa; khi ta thờ phượng Thiên Chúa tha thiết, dù bạn bè coi khinh, ta đang “chết” chút hư danh để “sống” niềm vui bất diệt.

Con thuyền Giáo Hội vẫn không thiếu những giây phút ê chề với mẻ lưới số 0: scandal, chia rẽ, khô khan. Nhưng bài học Phục Sinh bảo đảm: chỉ cần trong thuyền còn tiếng Đấng Hằng Sống, chỉ cần nghe và vâng “thả lưới bên phải”, thì sẽ có mẻ cá lạ lùng – những tâm hồn trở lại, những ơn gọi bất ngờ, những sáng kiến bác ái phi thường. Điều kiện duy nhất: dám bỏ định kiến tà tà, dám hoán cải cấu trúc già cỗi, dám trả giá bước ra khơi xa.

Anh chị em thân mến, Thứ Sáu tuần Bát Nhật Phục Sinh đánh dấu một vòng tròn ân sủng khép lại: từ bình minh mộ trống tới chiếc thuyền cá đêm trắng. Câu hỏi của Đức Giêsu vọng vào từng thớ thịt linh hồn: “Con có gì ăn không?” Nếu chúng ta thú thật “Thưa không!”, thì hãy dấn bước vào nghịch lý thập giá–phục sinh: thua nhưng thắng, mất nhưng được, chết nhưng sống. Rồi bình an đích thực êm đềm tràn vào như hơi biển sớm. Lúc ấy, cho dù ta không có đài truyền hình, không quỹ tỷ đô, không ngai vị xã hội, không like triệu lượt, ta vẫn giàu gấp bội Ted Turner, vì ta sở hữu kho tàng không mọt gặm: Đức Kitô Phục Sinh, Đường – Sự Thật – Sự Sống.

Ước chi, sau Thánh lễ này, giữa phố sá ồn ã, mỗi chúng ta trở thành “con người thua cuộc” theo nghĩa thế gian nhưng là người chiến thắng theo nghĩa Tin Mừng: dám nhường đường, dám xin lỗi trước, dám sống trung thực, dám cười hiền hậu, dám đọc Kinh Thánh thay vì sa đà mạng ảo, dám bỏ chút thu nhập giúp một em nghèo, dám thức khuya chăm mẹ bệnh… Mỗi khi dám “thua” như vậy, mẻ lưới linh hồn ta đầy ắp cá bình an, và chúng ta góp một tiếng Alleluia sống động vào bản giao hưởng Giáo Hội.

Xin Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ trọn niềm tin, Mẹ nghèo khó nhưng giàu ân phúc, nắm tay chúng ta khi phải thua lỗ trước mắt đời. Xin các tông đồ từng trắng tay mà nay triều thiên tử đạo cầu bầu để ta kiên gan đến cùng. Xin Đấng Phục Sinh, Đấng đã thắng thế gian, đặt bàn tay sẹo đinh lên tim ta và phán: “Bình an cho con”, để chúng ta trọn đời reo mừng trong mầu nhiệm đảo ngược vinh quang: thua để thắng – mất để được – chết để sống. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

BỜ HỒ PHỤC SINH VÀ LỜI MỜI GỌI CANH TÂN NIỀM TIN

Chiều dịu êm trên hồ Tibêria trải xuống mặt nước phẳng lặng như tấm gương, phản chiếu ráng trời hơi tím của một ngày mới nơi Đấng Phục Sinh đã chiến thắng tử thần. Trong hương gió lộng vương trên bãi cát, hình ảnh Đức Giêsu sừng sững đứng đợi các môn đệ mà họ chẳng hề hay biết, mang theo sức mạnh của một cuộc tạo dựng mới, gợi lại buổi bình minh đầu tiên khi Thiên Chúa thốt lên: “Hãy có ánh sáng!” Bảy người đánh cá với nỗi thất nghiệp hoang mang, sau đêm thả lưới rã rời vô ích, kéo thuyền mệt mỏi vào bờ, nghe vọng bên tai câu hỏi mộc mạc: “Này các chú, không có gì ăn ư?” Câu hỏi tưởng bình thường nhưng đâm sâu như mũi tên vào thực trạng nội tâm họ: họ đói cá, đói niềm tin, đói ý nghĩa đời tông đồ, đói định hướng sau cuộc khổ nạn chấn động. Thầy Giêsu dùng chính nhu cầu trần thế để mở cuộc đối thoại thần thiêng, đưa các ông ra khỏi chiều sâu thất bại, hướng về bờ bến sung mãn.

Câu chuyện bãi biển sau phục sinh ấy, tưởng đã vùi dưới lớp cát thời gian, hôm nay vẫn vang dội trong tâm hồn mỗi tín hữu khi chúng ta đối diện chính mình giữa trăm dao động thời đại. Bao lần hân hoan dự lễ Phục Sinh, tưởng lửa Thánh Thần rực cháy mãi, để rồi sáng thứ Hai, thứ Ba sau đại lễ, chúng ta giật mình nhận thấy nhịp sống cũ ùa về, nhấn chìm hứng khởi Alleluia. Như các môn đệ, chúng ta lại xắn tay khoác lưới cũ, trở về “nghề” quen thuộc, đôi khi không phải nghề nghiệp vật chất mà là thói quen tinh thần: sống cho an toàn, thu mình vào vòng tròn tiện nghi, ngại mạo hiểm, khó vào sâu mầu nhiệm Tin Mừng. Chính vào những giây phút dở dang, Đấng Phục Sinh vẫn lặng lẽ đứng bên bờ đời, hỏi chúng ta bằng câu hỏi thường ngày: “Con có gì ăn không, con có thực sự no thỏa không?”

Các môn đệ trả lời: “Thưa không.” Một chữ ngắn ngủi đủ gói gọn đêm vất vả vô công, đủ gom lại mọi hồ nghi, đủ trình bày hiện trạng tâm linh khánh kiệt. Nơi chữ “không” ấy vang lên tiếng thở dài của biết bao gia đình hụt hơi tài chính, biết bao người trẻ loay hoay hướng nghiệp, biết bao linh mục tu sĩ căng mình giữa cơn xoáy thế tục, biết bao tín hữu mệt mỏi trước rừng thông tin lừa lọc. Nhưng chính chữ “không” thật lòng trở thành cửa ngõ cho ân sủng: để Thầy không bị đẩy ra, để Thầy có chỗ can thiệp. Ngài không trách, không phán xét. Ngài đề nghị một phương cách dù đơn giản đến kỳ lạ: “Cứ thả lưới bên phải mạn thuyền đi, anh em sẽ bắt được.” Vần đề không phải bên phải hiệu quả hơn bên trái, nhưng là tin rằng sức bật sứ vụ không đến từ tính toán cũ kỹ, mà từ vâng nghe điều Thầy ngỏ.

Đêm ấy, lưới phồng căng cá đến nỗi muốn rách, và Gioan reo lên với Phêrô: “Chúa đó!” Nhận ra Thầy, người môn đệ xé toạc màn sương hoài nghi. Phêrô, cởi phăng áo ngoài, lao mình xuống nước, bơi về bãi; mọi bão táp chối Thầy, mọi liều lĩnh hão huyền ngày nào bỗng gột sạch trong làn nước để Phêrô bước lên bờ tái sinh. Họ kéo theo lưới, đếm được một trăm năm mươi ba con lớn – con số thần học ngụ ý tính phổ quát của những dân tộc sẽ tin – rồi lặng người khi thấy than hồng, cá nướng, bánh đã đặt sẵn. Chưa kịp nếm thành quả, họ đã được Thầy dọn sẵn cuộc hội ngộ yêu thương. Hình ảnh ấy vỡ òa mạc khải: mọi thành tựu rao giảng, truyền giáo, việc thiện chúng ta lao nhọc chỉ là phần nhỏ trong tiệc ân sủng Thiên Chúa đã nướng chín từ muôn thuở. Ngài muốn chúng ta nhận biết nguồn gốc mọi hoa trái, ngồi lại, trao tay, sẻ miếng, để hành trình sứ vụ mở ra từ ấm áp gặp gỡ chứ không chỉ hào quang thành công.

Nếu nhìn kỹ, phép lạ bờ hồ hôm ấy khắc họa quy trình đào tạo đức tin sau Phục Sinh: giáo lý của sự nghèo, lời truyền dẫn can đảm, kết quả phong nhiêu, bữa tiệc phục hồi, sai phái tông đồ. Mỗi chặng gói trong vài khắc đồng hồ nhưng là bản đồ cho suốt đời Giáo Hội. Chúng ta đang ở chặng nghèo nào? Nghèo niềm hy vọng khi nhà tan, nghèo nhiệt huyết phục vụ khi sáng kiến bị dập tắt, nghèo tiếng cười cộng đoàn khi bè phái đố kỵ? Hãy dũng cảm trả lời: “Thưa không”. Và một khi thừa nhận “không có”, ta mới nghe nổi lời Thầy “Hãy thả lưới”. Thả lưới nào? Lưới của cái nhìn mới với người thân, lưới của hành động tái hòa giải, lưới của dấn thân bác ái, lưới của việc đọc Kinh Thánh hằng ngày, lưới của cầu nguyện trút cạn bản ngã, lưới của tham dự Thánh Lễ không thờ ơ, lưới của chấp nhận sửa sai. Bên phải mạn thuyền không đơn thuần là phía tay thuận, đó là phía của lòng tin.

Cả đêm lao nhọc tay nghề, họ trắng tay; chỉ một lời lạ tai, họ thấy phép lạ. Sứ điệp vang tận hôm nay: đức tin vào quyền năng Phục Sinh không phải gia vị cho nỗ lực nhân loại, mà là nguyên lý biến đổi nỗ lực ấy nên vượt mức. Nông dân gieo không thể biến hạt thành bông ngoài sự sống ẩn giấu Thiên Chúa đặt sẵn. Nhà khoa học miệt mài cũng không tự nghĩ ra định luật; họ khám phá logic mà Đấng Sáng Tạo khắc vào vũ trụ. Người chứng nhân không tự “sản xuất” bình an; họ làm kênh chuyển bình an từ Trái Tim bị đâm thủng đang bừng sống.

Ở bờ hồ, Đức Giêsu không nói thêm mầu nhiệm cao xa; Ngài mời: “Anh em mang ít con cá mới bắt được tới.” Lời mời ghép chung lao công con người với bữa tiệc ân sủng. Chúa của phép lạ vẫn cần giọt mồ hôi kẻ vất vả. Thế nên, bằng cấp, chuyên môn, nghề nghiệp, kỹ năng – tưởng như “đời thường” – lại chính là vật liệu Nước Trời. Người giáo viên công ích giảng Lời không chỉ trên bục, mà trong từng phép chia cho học trò khát chữ. Bác sĩ cho thuốc vừa đủ, nhưng còn “thêm” cái nắm tay của Thầy, để bệnh nhân nhận ra hơi ấm phúc âm. Chị nội trợ cặm cụi nấu cơm, nếu dâng lên Thầy, cũng nở thành than hồng yêu thương ủ ấm gia đình. Và lạ thay, khi chúng ta quay trở lại với vạt áo vui thường nhật nhưng xếp đặt lệnh Thầy, lưới đời ta sẽ kéo căng thành quả.

Sau ăn uống, Đức Giêsu gọi Phêrô đi dạo riêng, ba lần hỏi về tình yêu, ba lần trao phó đoàn chiên. Ta nhớ: Đệ tử càng yếu đuối, càng cần tỏ tường tình yêu. Phép lạ trước bữa ăn không zero hóa lịch sử phản bội, nhưng mở đường cho lòng sám hối biến thành cột trụ lãnh đạo. Điểm hẹn kết thúc nơi “Hãy theo Thầy!” Sự sống lại trở thành sứ mạng. Từ đây, con cá nướng, khoảnh khắc nhận ra Thầy, lưới nặng căng, tất cả ghi vào ký ức tông đồ, biến thành năng lượng rao giảng cho tới máu đổ ở Rôma.

Sống Bát Nhật Phục Sinh, ta đặt bước trong mạch trải nghiệm ấy. Nhiều khi, giữa sứ vụ, ta cũng giống Phêrô một ngày quyết tâm, hôm sau khựng lại, rồi một đêm vắng lưới trống, ta lại quay về bến cũ. Tin Mừng nhắn: đừng sợ lặp lại. Bờ hồ Phục Sinh sẵn sàng đón ta mười lần, bảy mươi lần bảy. Đấng Phục Sinh không ngán ngẩm đứng đợi, miễn ta đủ khiêm cung nhận mình đói. Thánh Thể mỗi sáng Chúa Nhật chính là than hồng ủ cá và bánh. Sách Thánh mỗi ngày chính là tiếng Thầy chỉ “mạn phải”. Cộng đoàn Giáo Hội chính là lưới lớn nắm tay nhau kéo thành quả chung. Và Thánh Thần, Đấng Giêsu hà hơi buổi chiều Phục Sinh, luôn lướt trên sóng, thổi lưới căng lên, đẩy thuyền phụng sự vào “biển người” mênh mông.

Thứ Sáu tuần Bát Nhật đưa ta tới rìa khép của tám ngày hỷ hoan liên tục; nó nhắc: niềm vui Phục Sinh không dừng ở hát Alleluia, nhưng phải hóa luồng lực chảy xuyên những thứ Sáu đời thường, nơi mồ hôi, dây lưới, ca nô xập xình, nơi con mồi trốn lưới, nơi lưng ê ẩm vì thất bại. Sự thay đổi nồng nhiệt của một đêm vọng, một khóa tĩnh tâm, một buổi Ngắm Tưởng sẽ nhạt đi nếu không được “toàn thể hóa” thành thói quen vâng phục lời chỉ dẫn, thành thói quen nhận biết bữa tiệc Thánh Thể đang chờ, thành thói quen kể cho người khác phép lạ mình chứng kiến.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng Phục Sinh đầy thương tích sáng vinh, con đã nhiều lần đi quẩn vào biển đời, lưới trống, tay mỏi, lòng buồn. Con xin dám trả lời thực: “Thưa không.” Xin cho con nghe rõ lời chỉ dẫn “Hãy thả lưới bên phải”. Bên phải ấy là phía của lòng tín thác, phía của sự liều lĩnh tốt lành, phía của tinh thần sẻ chia vượt tính toán chật hẹp. Xin cho mẻ cá đời con – những kết quả hữu hình hay âm thầm – quy tụ thành lời chứng: “Chúa đó!” Xin cho con khi kéo lưới đầy không quên bơi về phía Thầy, không quên ngồi xuống bên than hồng Lời Chúa và Thánh Thể để nhận bánh đã bẻ, cá đã nướng. Xin dạy con nhớ chính Thầy bày sẵn ân huệ; thành tựu con chỉ góp phần nhỏ bé. Xin gỡ khỏi con lòng vinh dự hão, để con biết đưa phần cá con vất vả bắt được dâng ghép vào bữa tiệc phục vụ nhiệm màu Chúa đã khởi từ muôn thuở. Và sau mỗi cuộc gặp, xin đốt lòng con lửa yêu mến như Phêrô, nhen quyết tâm “làm người chăn chiên” trong gia đình, giáo xứ, xã hội, để con trở thành dấu chỉ sống động cho mọi ai mỏi mòn bên bờ thất vọng biết rằng Thầy vẫn đứng đợi, vẫn hỏi han, vẫn ban bình an, vẫn đầy ắp lưới phép lạ cho kẻ tín thác phóng lưới theo lời Người.

Xin Chúa Thánh Thần liên lỉ nâng cánh buồm Giáo Hội, để từng cộng đoàn nhỏ nơi thôn xóm, thành phố, núi rừng, đảo xa, luôn được đẩy ra khơi truyền giáo, không sợ trắng tay, vì bếp than của Thầy chưa bao giờ tắt. Và xin cho mỗi Thánh Lễ chúng con cử hành hôm nay nối dài kinh nghiệm bờ hồ năm xưa: mời gọi hối nhân nhận mình đói, mời gọi môn sinh mở lòng nghe Lời, mời gọi tín hữu no nê Thánh Thể, để khi tan lễ, ai nấy vui vác lưới tình thương nặng căng cá linh hồn trở về bến đời, loan tin: “Đức Ki-tô đã sống lại thật, và chúng tôi đã gặp Người!” Alleluia.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA PHỤC SINH HIỂN LINH TRONG TIẾNG GỌI THÂN THƯƠNG – MẦU NHIỆM NHẬN BIẾT VÀ CHIA SẺ NIỀM VUI CỨU ĐỘ

Biển hồ Tibêria vẫn vỗ những nhịp sóng cũ, gió vẫn thổi mằn mặn mang hơi sương lạnh thấm vào da thịt người đánh cá, và trời vẫn rạng đông bằng vầng hồng thẫm dải ngang chân trời như muôn buổi sớm khác. Ấy thế mà nơi bờ cát ấy, một khoảnh khắc đã trở thành khúc quanh lịch sử, biến một đêm trắng tay ê chề của nhóm môn đệ thành hừng sáng tràn đầy hân hoan: “Thầy đó!” – tiếng reo vỡ òa của Phêrô sau lời xác nhận đơn sơ nhưng bừng lửa của Gioan. Chỉ hai tiếng gọn ghẽ, nhẹ hơn hơi gió, đã gột sạch mệt nhọc triền miên, giũ tan đám mây thất vọng, và thắp lên ngọn lửa mới chiếu rọi suốt cuộc đời họ. Câu chuyện tưởng bình dị ấy, được Giáo Hội gợi nhắc trong Thứ Sáu tuần Bát Nhật Phục Sinh, cất chứa ba chiều kích bất tận của đức tin Kitô hữu: khả năng nhận ra tiếng Chúa giữa muôn âm thanh lẫn lộn; sức mạnh của lòng mến giúp mở mắt mở tim; và sứ mạng lan truyền niềm hân hoan phục sinh cho hết thảy anh em.

Trong đêm vừa qua, nhóm môn đệ kinh nghiệm lại nghề cũ: lưới tung, kéo lên, thất vọng; lại thả, lại kéo, lại trắng toát. Bao năm trước, Phêrô đã gặp kinh nghiệm y hệt: đêm trắng tay, bờ hồ Giennêzareth, một lời bảo: “Cứ chèo ra chỗ nước sâu thả lưới.” Lần ấy, mẻ cá lạ khiến ông quỵ xuống chân Người thợ mộc Galilê, miệng run rẩy “Lạy Thầy, xin tránh xa con vì con tội lỗi.” Giờ đây, cảnh cũ tái hiện mà Thầy vắng bóng hữu hình, chỉ còn dằn vặt hụt hẫng. Bỗng đâu, ở bờ xa, một dáng đứng lẫn vào sương sớm, một giọng vang nhẹ nhàng: “Này các anh, có gì ăn không?” Giọng rất bình thường, không hề sấm sét, không hề ra lệnh; chính nét bình dị khiêm nhu ấy làm họ ngỡ đó chỉ là người qua đường quan tâm. Họ đáp vô hồn: “Thưa không.” Giọng ấy lại vang: “Hãy thả lưới bên phải thuyền.” Họ làm, lưới nặng trĩu, cá vẫy đan dồn như thủy triều dậy sóng. Khoảnh khắc ấy, con mắt thiêng liêng của “người môn đệ được Chúa yêu” bừng mở: Gioan nhận ra sự trùng điệp kỳ lạ giữa phép lạ hôm nay với lần xưa; ông không cần soi mặt, chỉ cần nghe âm vang lời ân cần, chỉ cần thấy dấu chỉ hiệu quả, là đủ bật lên: “Chúa đó!” Tình yêu bén nhạy hơn lý trí; lòng mến làm ăng‑ten thu sóng; ngay khi nghe Gioan, Phêrô không chần chừ; ông nịt áo, nhảy ùm vào nước, bơi như trẻ thơ lao vào vòng tay cha. Khi chân ông đạp lên cát ướt, mặt biển tóe ánh bình minh, trái tim ông chắc chắn: Thầy đang chờ.

Câu chuyện cho thấy, để nhận ra Chúa Phục Sinh, đôi tai thể lý không thiếu, nhưng đôi tai tâm hồn có thể ù đặc vì lo toan, thất bại, tính toán. Suốt ba năm ròng, môn đệ nghe Thầy giảng, quá thấm giọng Thầy, tông Giê‑ra‑rít; thế mà mất một đêm mệt mỏi, giọng ấy như lạ hẳn. Cũng thế, nhiều khi trong đời, vì cặm cụi mải mê “đánh cá” danh vọng, phù vân, ta nghe Lời Chúa mỗi Chúa Nhật nhưng điếc hồn; tin nhắn Tin Mừng văng vẳng giữa mạng đời nhưng bị lẫn trong cả vạn thông báo; tiếng Thánh Thần khẽ lay lúc suy gẫm nhưng bị bóp nghẹt bởi ồn ào sợ hãi. Chúa Phục Sinh vẫn gọi: “Có gì ăn không?” Người quan tâm đến mệt mỏi bát cơm, hóa đơn, bệnh án… của ta; Người hỏi không phải để thẩm vấn, nhưng để mở lối cho phép lạ dư tràn. Vấn đề là ta có dám sẵn sàng vâng theo lời đơn sơ “hãy thả lưới bên phải” – thả vào hướng lời cầu kiên trì, thả vào vùng tin cậy khi bước qua lối sống cũ, thả vào thao thức phục vụ thay vì co cụm trước nguy cơ. Khi ta ngoan ngoãn xoay thuyền đời vào sự gợi ý của Tin Mừng, mẻ cá lạ niềm vui, bình an sẽ căng đầy. Chính hiệu quả lạ lùng ấy trở thành dấu chỉ cho thấy Chúa hiện diện.

Bài học tiếp theo là yếu tố quyết định: lòng mến. Gioan nhận ra Thầy vì lòng mến bén nhẹ; Phêrô bơi ào vào Thầy vì lòng mến thô tráng. Cả hai lần phép lạ cá lạ đều được nối bằng xâu chỉ tình yêu chân thành. Tình yêu thiết lập tần số riêng: chỉ ai quan tâm đủ sâu mới phân định được nốt âm quen thuộc giữa bản giao hưởng thế gian. Khi con đau, tiếng mẹ vội oa oa dỗ con; giữa trăm tiếng mẹ, đứa bé chỉ nhận đúng mẹ mình. Khi hai người yêu nhau, tiếng “anh” “em” giữa vạn người vẫn nghe ra. Mối tương quan với Đấng Phục Sinh cũng vậy: tình yêu nuôi nhịp tim nhạy bén; kẻ yêu mến ít bôn ba nghi vấn; kẻ yêu mến dễ thấy dấu ẩn của Thầy trong cả miếng bánh nướng, cá nóng ủ tro. Muốn thế, phải đầu tư vào phút gặp riêng: giờ chầu vắng, Mình Thánh tĩnh, lời Kinh Thánh thấm; phải để trái tim dầm lâu trong câu Thánh Vịnh, để hơi thở quyện tiếng “Lạy Cha”. Tình yêu cần thời gian như hạt giống cần đất sâu. Không dành khung giờ cho Chúa, ta khó nhận ra giọng Thầy khi Người đứng xa. Chính vì vậy, Phục Sinh mời ta trở lại yêu ban đầu: “Ngươi có yêu Thầy không?” – câu hỏi lặp đi với Phêrô sau bữa cá nướng than hồng trên bãi biển, cũng là câu hỏi gửi đến ta mỗi bình minh.

Tình yêu ấy không chỉ cảm xúc; nó bùng lên thành sứ mạng. Sau khi lửa bếp than rúm than nóng, Thầy Giêsu truyền: “Hãy mang cá mới bắt đến.” Người muốn lưới căng niềm vui phải được chia sẻ, chứ không cất kho. Kinh nghiệm Phục Sinh biến Phêrô và Gioan thành người mang Tin Mừng; chẳng mấy chốc, bậc ngư phủ tầm thường đã rao giảng giữa quảng trường, đạp xiềng sợ Do‑thái, ngẩng đầu ngước lên niềm hy vọng mới. Ngày nay, ta cũng được thúc bước: “Hãy mang cá của con đến,” nghĩa là đem hương vị Tin Mừng ra khỏi nhà thờ, vào văn phòng, lớp học, bệnh viện, mạng xã hội. Người tín hữu Phục Sinh không chỉ hài lòng niềm tin riêng; họ thao thức thấy đồng nghiệp khắc khoải, bạn học buồn phiền, lân bang ngụp khó khăn. Họ biết gợi ý một lời cầu, chia sẻ một trích Lời, mời đi Lễ, trao quyển Kinh Thánh, lắng nghe khổ đau, nắm tay kẻ suy sụp. Không phải đại ngôn thần học; chỉ đơn giản “Thầy đó”, bằng chứng chính là khuôn mặt an nhiên, đôi mắt sáng khiêm nhường, việc làm tử tế. Chính sự chuyển hóa đời thường thành “bếp than hồng” sẽ khiến tha nhân bỡ ngỡ: “Sao bạn sống khác?” – và ta có cơ hội đáp: “Vì tôi đã gặp Đấng Sống.”

Thế nên, bài Tin Mừng không chỉ kể một giai thoại quá khứ; nó gởi thực tại vào ngày Thứ Sáu Bát Nhật. Cả tuần suốt tám ngày, phụng vụ gọi chúng ta sống “một ngày Phục Sinh duy nhất”. Nghĩa là hôm nay vẫn là sáng tinh mơ mộ trống; hôm nay vẫn là sáng Tro Bếp Tiberia; hôm nay, Đấng Sống vẫn hỏi: “Có gì ăn không?” và muốn dọn tiệc cá bánh ấm lòng. Hãy ngước mắt khỏi thất bại chài lưới tài chính, khỏi mỏi mệt chữ nghĩa công việc, khỏi khô cằn tương quan gia đình, để nghe giọng Thầy vang nhẹ. Hãy sẵn sàng xoay hướng lưới, dẫu vô lý con mắt kinh nghiệm: xin cho con biết đặt lại lịch trình để có giờ cầu nguyện, xin cho con dám tha thứ bạn đời, xin cho con can đảm từ chối mánh lợi bất minh, xin cho con quảng đại dâng hiến một phần thu nhập cho kẻ khó. Đó chính là việc “thả lưới bên phải” của thời đại này. Lưới sẽ căng: bình an dâng, vui rộn trong tim, và ta sẽ kêu: “Thầy đó!”

Nhưng kinh nghiệm ấy đòi duy trì bằng khiêm nhu. Bàn tay Đấng Phục Sinh đang nướng cá, nhưng nhiều khi ta cố chấp chê tro bếp Thầy, chạy theo bếp than thế gian ảo sáng mà cháy khét khôn lường. Đại dịch, xung đột, khủng hoảng luân lý cho thấy sự mong manh của mọi thành lũy kiêu căng nhân loại. Chỉ ai neo hy vọng vào Thầy mới vững. Đôi khi, phép lạ cá đầy đến sau đêm trắng tay mục đích cho ta nhớ: tài bủa lưới là quà Thầy, không phải khéo mình. Hãy dám bơi như Phêrô, vội vã, không tính toán sĩ diện – mặc dù áo ướt, có thể hàn vải, nhưng bỏ lỡ Thầy thì không gì may vá được. Đối diện Chúa, ta không che giấu tội, không viện cớ mệt; ta lao vào bờ, lòng trần trụi, để hơi than hồng sưởi trí, để ánh mắt thương xót khơi lại sứ mạng.

Hãy ghi lòng khấn nguyện cuối bài Tin Mừng: “Lạy Chúa, xin ban cho con lòng Tin Mến.” Niềm tin vững, lòng mến nồng, sẽ là radar nhận ra tiếng gọi hiền từ giữa đại dương chập chờn. Niềm tin giúp ta can đảm nhóm bếp hy vọng ngay khi đêm tối; lòng mến thúc ta mời người khác ngồi quanh bếp, chia cá, bẻ bánh, nhường chỗ ấm. Ước gì ánh than Phục Sinh thắp ngời ánh mắt ta, để dù xã hội bi quan, ta vẫn cười hiền; dù gia đình gãy gánh, ta vẫn bền thiêng; dù thế giới đòi loại bỏ Thiên Chúa, ta vẫn thì thầm: “Thầy đó,” và khẳng khái mời: “Hãy đến mà xem.” Khi ấy, Thứ Sáu Bát Nhật không kết thúc trong lịch nhật, nhưng trường tồn nơi nhịp sống Kitô hữu, nối liền tới vinh quang vô tận bên bàn tiệc cánh chung, nơi Thầy và trò sẽ chia sẻ “cá nướng” tình yêu đời đời.

Lạy Chúa Giêsu, từ bờ biển Tiberia xưa, Ngài đã dùng một câu hỏi khiêm nhu để xoa dịu thất bại con người, Ngài đã nhóm lửa, nướng cá để nuôi thân xác mệt nhoài và tâm hồn cạn kiệt hy vọng. Con cũng đang đứng trong sương lạnh đời thường, lắm khi công khó trắng lưới, lắm khi mê mải không còn nhận ra giọng Ngài. Xin Ngài dạy con lắng nghe tiếng dịu hiền, xin lonh mến bừng sáng để con nhận ra Ngài giữa giao động cuộc đời. Xin cho con dám thả lưới vâng phục ở bờ phải ý Chúa, dẫu trái với thói quen, để con thấy phép lạ niềm vui và bình an. Xin cho con nhảy ùm khỏi thuyền tự phụ, bơi vào vòng tay Ngài, nhận lấy sứ mạng mới: đem cá mẻ lạ của Tin Mừng phân phát cho muôn người còn đói sự thật, đói hy vọng. Và xin giữ cho bếp lửa lòng con không tàn, để con trở nên chứng nhân rằng Chúa đã sống lại, đang sống, và sẽ mãi ở cùng con cho đến ngày tận thế. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐẤNG Ở GIỮA ANH EM

Bốn bức tường căn phòng đã khép kín chứng nghiệm tan tác của các môn đệ: hy vọng dập tắt, niềm tin chênh vênh, nỗi chán chường đè nén. Họ đã chứng kiến Thầy mình bị kết án oan, chịu đóng đinh, nằm trong mồ đá lạnh ngắt; họ đã nghe tin đồn mộ trống và thấy hai phụ nữ chạy hớt hải loan báo; họ đã gặp “người khách lạ” nhạy cảm bẻ bánh trên đường Emmau; và rồi khi Thầy bất ngờ hiện ra giữa Tiệc Ly, lời chào “Bình an cho anh em” vẫn chưa thể xóa tan tảng đá sợ hãi trong lòng họ. Giờ đây, khi ánh dương đầu tiên loang trên mặt hồ Tibêria, họ tìm về với nghề xưa: nghề đánh cá vốn đem lại cho họ cảm giác ít nhất là quen thuộc, ít nhất là an toàn hơn con đường theo Thầy đầy chông gai. Simon Phêrô dõng dạc lên tiếng: “Tôi đi đánh cá đây,” không phải lời hứa cam kết, mà như tiếng kêu cứu nội tâm: xin cho con được trở lại món ăn thường nhật, được tựa vào tay nghề vững vàng chứ khỏi bấp bênh những lời tiên báo mầu nhiệm. Và năm ông bạn còn lại, mỗi ông một câu chuyện, mỗi ông một dáng vẻ khác nhau, lại mau mắn đáp: “Chúng tôi cùng đi với anh,” để chia sẻ thất bại suốt đêm dài và để tiếp tục một cuộc “thử nghiệm” khác – thử nghiệm lòng trung tín với lời mời gọi thắng vượt đêm tối.

Bầu khí giữa họ thật ấm áp, sai biệt tính khí không làm phai nhạt nét thắm tình bằng hữu. Nathanael, giang tay tựa mui thuyền, lặng lẽ phản chiếu dáng Phêrô lên mặt nước lung linh. Hai con ông Giêbêđê nắm tay nhau, như người bạn thời thơ ấu không bao giờ quên lời hứa chung sóng. Tôma, lắm khi chất vấn, hôm nay cũng chấp nhận bước theo chân anh em, dù tim còn vụng dại không chắc Thầy có thật hay chỉ là ảo ảnh. Còn người môn đệ Chúa thương mến, giọng ưu nhã như thầm đếm nhịp gió, đã tinh tế nhận ra Ngài đứng nghiêng bóng dưới hàng thông, nhưng cũng đủ tế nhị để chờ xem cuộc thí nghiệm lưới mới sẽ đi đến đâu.

Họ quăng lưới, tay bấu chặt vào dây thừng, mắt hướng về phía tối mịt, chẳng mảy may tưởng tượng có phép lạ nào xảy ra. Đêm ấy, “công không” là một minh chứng thất vọng về nỗ lực đơn phương, về phương pháp đã lỗi thời. Thế nhưng khi sương mờ nhạt dần, bình minh lóe lên, ánh sáng vừa đủ để lộ ra một hình bóng đứng trên bờ: Thầy Giêsu Phục Sinh, không hào quang, không phép lạ thình lình, chỉ giọng nói trầm ấm tựa mùi hương thông đêm: “Này các con, có gì ăn không?” Họ đồng thanh thưa: “Thưa không,” như khoảnh khắc họ thừa nhận bản thân trống rỗng, thừa nhận thất bại vốn chìm sâu trong tim. Rồi Thầy chỉ một lời thật giản dị: “Hãy thả lưới bên hữu thuyền thì sẽ được.” Câu ấy chạm vào một nhịp khát sâu kín: khát tin rằng lời Thầy vang lên không thể đưa họ vào mê cung vô vọng, khát dám từ bỏ thói quen quen thuộc, khát dám nghe lòng mình mách bảo: chiều hữu của con thuyền luôn chở ân sủng ẩn náu.

Khi họ làm theo, chiếc lưới, như có linh, nặng trĩu cá tới mức không còn kéo nổi, bóng dáng đêm gắn liền với rỗng không vụt chốc tan biến. Những con cá bạc trải khắp mặt thuyền như muôn vì sao đêm rơi xuống mặt nước. Người môn đệ Chúa yêu, giọng run run gọi Phêrô: “Chính Chúa đó!” Phêrô, vốn xốc nổi, không chần chờ khoác áo, nhảy tùm xuống nước, bơi vút vào bờ như ai chồng chất nỗi nhớ nằng nặc. Các môn đệ khác, chèo vội, kéo lưới căng đặc, trong ánh bình minh hồng phản chiếu dáng mình mơ hồ, sắp được tham dự phép lạ. Giây phút lên bờ, họ đứng xung quanh một ngọn lửa than âm ỉ, rải trên đó cá mới kéo, và bánh Thầy đã lo sẵn: những khúc bánh thô, bùi mùi lúa, không hương vị cao lương nhưng đủ để khẳng định mạch sống nối dài. Thầy Giêsu bảo: “Các con lại ăn,” không một lời giải thích thêm. Sự im lặng của phép lạ đôi khi mạnh hơn lời giảng; chỉ một bữa sáng, lần thứ ba Ngài hiện ra, đủ để ban bình an, chứng thực tương giao, dạy bài học: đời sống phục sinh bắt đầu từ nơi thân xác, nơi thao tác cụ thể, nơi bữa ăn chia sẻ.

Không ai dám hỏi: “Ông là ai?” vì ánh mắt họ đã không còn ranh giới ngờ vực. Câu chuyện cà phê hay bánh ngọt sáng nào cũng trở thành phụng vụ thu nhỏ khi chúng ta đứng trong vầng hào quang “thế gian không thấy” mà lại “hiện cùng người tín hữu.” Mẻ cá 153 con được đọc là biểu tượng muôn dân trên mặt đất, nay quy tụ trong lưới Tông Đồ, gợi cho ta thấy Giáo Hội ngay từ buổi đầu mang tâm thức truyền giáo: vươn khơi ra khắp bốn biển, ném lưới bách tính, kéo cá về bờ bình an. Nhưng trước khi đi, họ phải no, phải nạp, phải tấm thân ốm yếu được chữa lành, phải trái tim chai đá được mềm lại. Bữa sáng bên bờ hồ là bí tích thất lạc giữa đời thường, chứ không chỉ là tích xưa xa. Ở đây, bánh và cá là tấm gương cho mọi phụng vụ: không chỉ là nghi thức, mà là mối dây nối đời sống Kitô giáo vào mạch huyết mầu nhiệm.

Chúa Phục Sinh không chỉ một lần cho phép lạ này; Ngài muốn ta thả lưới đời mình nhiều lần, ở những vùng biển khác. Có những bóng đêm thất vọng vì tình yêu tan vỡ, có những đêm kinh hoàng vì bạo lực vây hãm, có những đêm vắng tiếng cười trẻ thơ, có những đêm lặng lẽ ôm nỗi cô đơn người già, có những đêm dầu lửa nội bộ giáo xứ lấp lánh nỗi nghi kỵ, có những đêm mạng xã hội lan truyền tin giả đến tận cùng vô vọng. Trong mỗi đêm, tiếng Thầy vẫn nhẹ vang: “Các con có gì ăn không?” Và trong mỗi giây phút nghe Lời, ta có thể đáp: “Thưa không,” để rồi lắng nghe tiếng mời can đảm: “Hãy thả lưới bên hữu thuyền.”

Những con cá nào “bên hữu thuyền” của đời bạn? Có thể là ân sủng tha thứ từng bạn ước vọng: tha thứ cho cha mẹ, bạn đời, hay tha thứ cho chính mình. Có thể là món quà hy vọng cho người gặp khủng hoảng: dành thời gian thăm nom, động viên, cầm tay, lắng nghe. Có thể là ánh sáng chân lý cho cộng đồng tràn ngập tin giả: đăng những bài chia sẻ Lời Chúa, làm chứng cho sự thật, mời bạn bè dự giờ chia sẻ Tin Mừng. Có thể là bàn tay xây dựng công lý: tham gia phong trào bảo vệ môi trường, bênh vực người bị áp bức, đòi công bằng xã hội. Mỗi cá bắt được trong lưới ấy, dù là cá lớn hay cá bé, đều có thể trở thành “phép lạ” cho chính người đánh cá lẫn người nhận cá. Nhưng quan trọng là giữ nguyên lưới, không để rách bởi ích kỷ, ghen tị, chia rẽ; giữ chắc hiệp nhất, vì ngư phủ đơn độc thường khó kéo lưới khối tàu 153.

Trong ngày lễ hôm nay, khi cộng đoàn cùng nhau quây quần quanh bàn thờ, hình ảnh nhóm môn đệ và mẻ cá sáng bên bờ hồ trở thành lời nhắc thẳm sâu: Thánh Lễ là bữa ăn phục sinh cho những trái tim mệt nhoài. Dẫu hôm qua bạn có lướt mạng cho đến say mê để chạy trốn thực tại, hay tối qua bạn ngồi lặng lẽ để ôm nỗi buồn; dù bạn mới lãnh bằng tốt nghiệp hay vừa mất việc, dù bạn mới lên chức hay vừa ly dị, bạn đều được mời lại ăn: “Hãy đến mà ăn.” Ăn con người Ngài, hiến thân Ngài, để bạn có sức ra đi làm chứng. Không ai trong chúng ta dám hỏi Thầy: “Ông là ai?” vì giây phút bẻ bánh xương thịt ấy, bạn đã nếm được hương vị thành tín: Thầy là Đấng phục sinh đã đánh thức tri thức, môi trường, gia đình, Giáo Hội.

Sau Thánh Lễ, đừng vội tản đi như chưa có gì. Hãy tản đi giữa đời thường với mẻ cá lạ đã đầy lưới: mẻ cá yêu thương, mẻ cá hy vọng, mẻ cá sự sống. Hãy dùng bữa sáng phục sinh ấy cho người nghèo khó, cho trẻ em mồ côi, cho bệnh nhân cô quạnh, cho người già neo đơn, cho bạn bè đang rơi vào mê cung nghi ngờ. Và cứ như Phêrô nhảy xuống nước, hãy nhảy vọt khỏi vùng an toàn, đi vào những nơi bạn chưa từng dám đến: xóm lao động, trung tâm cai nghiện, khu tị nạn, phòng khám bệnh miễn phí, hội bảo vệ thai nhi, nhóm bạn trẻ tìm ý nghĩa cuộc đời. Hãy ra khơi với lòng tin Thầy dẫn, thả lưới bên hữu – nơi bạn thường cho là vô vọng – và đừng ngạc nhiên khi phép lạ lại xảy ra, lưới đầy không rách, sứ vụ thành công không thể tinh.

Xin Chúa Phục Sinh, Đấng từng hiện ra bên bờ hồ trong ánh bình minh đầu mùa, tiếp tục hiện diện trong đời chúng ta hôm nay. Xin Ngài đứng giữa chúng ta, trao bình an, mời sờ chạm dấu đinh thương tích, đưa miếng bánh và tảng cá sớm mai. Và xin Ngài sai chúng ta đi, vì ai đã no, tất phải tìm người đói, ai đã được yêu, tất phải yêu kẻ không được yêu, ai đã được tha, tất phải tha kẻ khác, ai đã được phục sinh, tất phải làm chứng cho sự sống. Khi ấy, mẻ cá 153 con kia sẽ được nhân ra vô hạn, để biển đời thật sự trở thành Giêrusalem hy vọng. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU PHỤC SINH VÀ MẺ CÁ LẠ – LỜI MỜI GỌI SỐNG ĐỨC TIN TÍN THÁC, HIỆP NHẤT VÀ RA KHƠI TRUYỀN GIÁO

Anh chị em thân mến, Tuần Bát Nhật Phục Sinh đưa chúng ta đi từ ngạc nhiên này đến ngỡ ngàng khác: từ ngôi mộ trống buổi bình minh, qua gian phòng khóa kín nơi Thầy chúc “Bình an”, đến con đường Emmaus nơi Thầy đốt lửa trong tim lữ khách, và hôm nay là ven bờ hồ Galilê, nơi mẻ cá lạ bùng cháy niềm vui và sứ mạng. Trang Tin Mừng Thứ Sáu Bát Nhật cất tiếng gọi rất đời thường nhưng cũng rất phục sinh: “Này các chú, không có gì ăn ư?” Một câu hỏi thân mật kéo ta vào bối cảnh thân quen của bảy môn đệ: đêm trắng thả lưới, tấm thân ướt sương, con tim trĩu nặng. Thử hình dung: Phêrô, Tôma, Nathanael, Gia-cô-bê và Gioan, thêm hai người vô danh, đã trở về vùng nước mặn nồng kỷ niệm sau Tin vui Phục Sinh mà vẫn chưa biết phải làm gì kế tiếp. Họ đi đánh cá, lao động thường nhật để đợi chờ Tin Mừng này ươm mầm nhiệm mầu thế nào trong dòng chảy đời sống. Nhưng suốt đêm họ trắng tay: kinh nghiệm nghề chài, sức trẻ, sự chịu khó – tất cả đọng lại trong chữ “không”. “Thưa không” – bao nhiêu lần chúng ta cũng phải nói câu ấy trước cuộc đời: không tiền, không việc, không sức, không bạn, không hy vọng.

Mặt trời rớm lên từ phía Gôlan, họ toan giặt lưới thì một bóng người trên bờ cất tiếng, tiếng gọi đẹp như giọt sương: “Này các chú, không có gì ăn ư?” Tiếng “các chú” gợi lại bao chiều hoàng hôn sau những ngày vất vả từng được Thầy chia sẻ. Nhưng mắt thịt chưa nhận ra, tai chỉ nghe một lệnh ngược nghề: “Hãy thả lưới bên phải mạn thuyền.” Bên phải – bên trái, suốt đêm quăng hết bên này sang bên nọ, nào có khác chi? Ấy vậy mà mệnh lệnh vang vọng phong thái ngày xưa: “Hãy ra khơi.” Không cãi, không chần chừ, Phêrô và anh em quăng lưới. Và lưới căng phồng ngay tức khắc: một trăm năm mươi ba con cá lớn, số lạ lùng trong truyền thống Do Thái gợi trọn tính phổ quát các dân tộc. Điều kỳ diệu khiến Gioan lao xao trong lồng ngực: “Chúa đó!” Một câu bừng mở mắt Phêrô, kẻ từng ba lần chối, giờ không chút đắn đo quàng áo, lao xuống nước, cả thân ướt sũng vui mừng quẫy sóng bơi vào bờ. Bờ cát in chân Thầy ngày nào giờ lại rực than hồng; trên than là cá nướng, bên cạnh là bánh. Thầy không cần cá các ông vừa kéo, Thầy đã nướng sẵn – cảnh tượng toát lên thần thái Đấng Phục Sinh: vẫn là Thầy hầu hạ, vẫn là Thầy của Tiệc Ly, vẫn cúi xuống phục vụ, dọn sẵn bữa sớm dịu dàng cho con cái bơ vơ.

Hình ảnh này tựa bức tranh sứ điệp: Thầy sống lại không để trút lên vai họ gươm quyền lực, nhưng để tiếp tục “ở giữa anh em như người phục vụ.” Thầy chọn đứng trên bãi biển, nơi cát pha bùn, chọn bếp than, mùi khói ám áo, chọn tấm bánh tròn thô, chính là để nói: Phục Sinh không tách lìa lao nhọc đời thường; Phục Sinh muốn ôm trọn mệt mỏi của nhân thế, biến nó thành bữa tiệc sẻ chia, nhen hy vọng giữa thực tại rất trần. Thầy không chỉ ban phép lạ để môn đệ thán phục, Thầy còn gợi cho họ nhớ kiếp ngư phủ nay chuyển mẻ lưới vào bình minh cứu độ: tay chài này mai sẽ kéo người ta vào Hội Thánh. Một trăm năm mươi ba con cá trở thành biểu tượng cho sứ mạng phổ quát không bỏ sót ai. Lưới đầy mà không rách – lời khẳng định công trình loan báo Tin Mừng dù phong ba vẫn không tan hoang.

Mẻ cá lạ và bữa sáng ven hồ soi chiếu đời Kitô hữu hôm nay. Thứ nhất, vâng lời Thầy chính là chìa khóa thành công; kinh nghiệm và đầu óc loài người, nếu tách khỏi Lời Chúa, sẽ gói lại bằng “không”. Trên thương trường, lớp học, trong nông trại, bệnh viện, thành phố hay biên giới, nếu chúng ta tính toán mà gạt lề luật Tin Mừng, cuối cùng lưới cũng trống. Nhưng một khi chúng ta dám thả lưới theo hướng Phúc Âm – trung thực, từ bi, công bằng, kiên trì – phép màu có thể xảy. Bên phải mạn thuyền hôm nay là lựa chọn can đảm đi ngược luồng gian dối. Thả lưới bên phải là dép rách nhưng lòng trong, là nói sự thật dẫu bị cười chê, là dành đôi tay nâng người yếu hơn, là hi sinh lòng tham, sang trọng để giữ sạch lương tâm. Phần thưởng không chỉ là lưới đầy cá vật chất; quan trọng hơn, ta được bình an trong Chúa, được thấy phép lạ hoán cải. Thứ hai, mẻ cá lạ gửi thông điệp hiệp thông: bảy môn đệ phải cộng tác kéo lưới, có thể gọi thêm thuyền khác. Loan Tin Mừng không phải show đơn lẻ; đó là công trình hiệp nhất mọi ơn gọi. Gia đình, giáo xứ, hội đoàn, dòng tu, giáo phận – mỗi nơi là một mắt lưới. Nếu mắt rách vì chia rẽ, cả tấm lưới hở. Thế giới hôm nay đầy chia cắt: ích kỷ cá nhân, chủ nghĩa dân tộc cực đoan, tôn giáo khép mình. Tin Mừng mời ta vá mắt lưới bằng khiêm tốn, tôn trọng, đối thoại. Kéo người khác vào Nước Trời nghĩa là kéo họ vào mạng lưới yêu thương – một mạng vững chỉ khi các nút nối chắc. Thứ ba, lửa bếp và cá nướng nhắc sứ vụ phục vụ cụ thể. Evangelii gaudium kêu gọi “Hãy nên Hội Thánh dấn thân và thương xót.” Những bắp chân ướt sũng của Phêrô, hơi cá khét, tay chia bánh của Giêsu – đó là mùi đời chúng ta phải chạm: ghé thăm bệnh nhân, dạy trẻ mồ côi, đấu tranh cho công bằng xã hội, đồng hành người nghiện. Thầy Phục Sinh không ngồi ngai vàng; Ngài cặm cụi nhóm than. Và sau bữa sáng ấy, Thầy trao Thánh Thần để anh em lên đường. Phục vụ tha nhân trở thành nơi hương Phục Sinh tỏa; nơi đó người ta nhận ra “Chúa đó!”

Nhưng làm sao nhận ra Chúa trong sương sớm cuộc đời? Câu đáp của Gioan chỉ ra bí quyết: “Người môn đệ được Chúa Giêsu thương mến” lập tức linh cảm. Càng yêu nhiều, càng bén nhạy sự hiện diện Thầy. Tình yêu mở con mắt lòng. Muốn sống hiệp nhất, muốn vâng lời, muốn phục vụ, ta trước hết phải “nằm trên ngực Thầy” như Gioan Tiệc Ly. Việc đó diễn ra nơi Thánh Thể: mỗi Thánh Lễ là bếp than nóng, Mình Máu Thánh là cá nướng Thầy trao. Nếu chúng ta nuốt lấy cách chiêm niệm, tình yêu nở rộ, ánh nhìn đức tin tinh tế. Ta sẽ thấy Chúa trong nụ cười em bé, trong giọt mồ hôi công nhân, trong vết thương kẻ bị hành hung; ta sẽ nghe tiếng Thầy khi một người nghèo hỏi: “Anh ơi, có gì ăn không?” Và ta đáp không chỉ bằng ổ bánh vật chất, mà cho họ nhận ra tình Chúa qua hành động.

Anh chị em, nhiều lúc chúng ta cầu nguyện nhưng Chúa vẫn “im lặng” để ta trải qua một đêm trắng trơ lưới. Ngài không bỏ rơi; Ngài đứng trên bờ đợi bình minh để thắp bếp ân sủng. Quan trọng là ta có dám thú thực thất bại, dám nhảy xuống nước quàng áo quyết liệt bơi về phía Ngài. Ta sẽ nghe Ngài hỏi: “Con có yêu Thầy không?” Nếu dám trả lời, Thầy trao sứ mạng: “Hãy chăn dắt… hãy thả lưới…” Giữa thế giới mệt nhoài vì bạo lực kinh tế, bất công xã hội, thờ ơ tôn giáo, Chúa đang cần Phêrô mới chia bánh công bằng, cần Gioan mới nhận ra dấu chỉ nhiệm mầu, cần Tôma mới để bàn tay nghi ngờ sờ vào thương tích nhân loại và tin sâu hơn, cần anh chị em vô danh kéo lưới âm thầm qua những nhiệm vụ nhỏ bé ngày đêm. Ngài cần mỗi Kitô hữu trở thành củi nhóm than, thành cá nướng ủ ấm anh em.

Hôm nay, nơi bàn thờ, khi linh mục nâng cao lễ vật, chúng ta đặt lên đó đêm trắng trơn lưới của đời mình: khủng hoảng tiền bạc, khổ nhọc nghề nghiệp, bão táp gia đình, cám dỗ kiêu ngạo hay chán chường tuyệt vọng. Chúng ta thầm thì: “Lạy Thầy, con chẳng có gì cả.” Và Thầy sẽ đáp: “Thả lưới bên phải – nghĩa là hãy tin, hãy yêu, hãy hy vọng. Rồi hãy lại đây lót dạ.” Thầy sẽ bẻ bánh, Mình Thầy hòa tan trong máu chúng ta, trở thành nhựa sống thần linh. Sau hiệp lễ, chúng ta nghe lệnh sai: “Hãy đi bình an.” Đó là lúc xách lưới đời thường ra khơi. Hãy xuống phố, trở về nhà, vào nhà máy, phòng học, bệnh viện, trao yêu thương, nói sự thật, gieo hy vọng – đó là thả lưới bên phải. Lưới có thể nặng nhưng sẽ không rách vì Thầy đứng trên bờ đợi, than hồng nóng sẵn, phần bánh ân sủng chẳng hề thiếu.

Lạy Đức Giêsu Phục Sinh, bếp than ấm áp bên hồ Galilê còn tỏa hương trong Tin Mừng, xin cho đời con cũng tỏa hương bình an. Xin dạy con biết thả lưới theo hướng Tin Mừng, biết kết lưới hiệp nhất với anh em, biết đem phần cá – tình yêu – hiến tặng thế giới đói trông. Xin cho con qua mỗi Thánh Lễ đều nghe rõ tiếng Ngài: “Hãy đến mà ăn”, để khi con nếm sức nóng Thánh Thể, con đủ lửa trở thành tấm bánh bẻ ra. Ước gì, từ nay đến ngày Ngài trở lại vinh quang, biển đời mênh mông nơi con chài, nơi công nhân, nơi cụ già neo đơn, nơi thiếu phụ lê lết chợ trời, nơi đứa bé đường phố… tất cả đều nghe vang tiếng reo “Chúa đó!”, nhận ra khuôn mặt Ngài trong phục vụ âm thầm của Hội Thánh, và cùng nhau kéo lưới vào bến cứu độ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MẺ CÁ LẠ LÙNG VÀ BÌNH AN PHỤC SINH KHAI MỞ SỨ VỤ MUÔN DÂN

Khi ánh bình minh vừa hồng nơi mép sóng Ti‑bê‑ri‑a, mặt hồ ràn rụa hơi sương mỏng, gió nhẹ phơn phớt đẩy chiếc thuyền ọp ẹp của bảy người chài mệt lả hướng vào bờ, không ai ngờ rằng một trong những khoảnh khắc quyết định nhất đời họ – và cũng là một mạc khải kinh điển cho toàn thể Hội Thánh – đang âm thầm hé mở giữa cái mùi rong rêu nhàn nhạt ấy. Phêrô, Tôma, Nathanaen, Gioan, Giacôbê và hai môn đệ vô danh khác vừa trải qua một đêm dài trắng tay. Họ đã quăng lưới, kéo lưới, đổi bãi, thay hướng, gồng mình trước gió đêm lạnh ngắt, để rồi vẫn là tiếng lưới rũ buồn, vẫn là sàn thuyền trống trơn. Bảy con người ấy – những tay lưới cự phách của hồ Galilê – nay thấy tất cả kỹ năng thành vô dụng. Đêm ấy chính là bức họa tâm hồn họ: rỗng không, thất vọng, ngổn ngang. Bởi sau thập giá, tương lai họ vụt tắt, khát vọng công hầu khanh tướng tan như bọt nước, niềm kiêu hãnh theo Thầy thống trị Israel hóa thành tro trên Gôngôtha. Họ quay về “nghề cũ”, nhưng cá cũng ngoảnh mặt. Trong bóng đêm mênh mang, những ký ức rực lửa bên Thầy Giêsu ùa về càng xoáy sâu nỗi ê chề: có Thầy thì cái gì cũng dư dật, không Thầy thì mọi sự thành vô nghĩa.

Chính khi những mái chèo mỏi mệt vạch vào khoảng nước tím cuối canh tư, một dáng người mờ mờ đứng trên bờ cất tiếng: “Này các con, không có gì ăn sao?” Câu hỏi hồn nhiên mà xoáy tận đáy lòng. Các ông thú nhận: “Thưa không!” – hai từ trần trụi nhất diễn tả sự cùng quẫn của sức người. Và Người khách lạ bảo: “Hãy thả lưới bên phải thuyền.” Họ không tranh luận, không chứng minh chuyên môn, chỉ yên lặng làm theo; ngay lập tức, lưới căng phồng, nặng đến nỗi bảy người hợp sức vẫn không kéo nổi lên boong. Niềm kinh ngạc trào dâng, Gioan – người môn đệ được yêu – bừng thốt: “Chúa đó!” Một câu thôi, đủ làm Phêrô, con người bồng bột, quên cả mệt, quên cả quần áo, nhảy ùm xuống nước, bơi cuống cuồng ước chừng trăm mét về phía Thầy. Khi thuyền ghé bờ, họ thấy than hồng, cá nướng, bánh đặt sẵn. Người mời: “Đem vài con cá anh em mới bắt được.” Họ đếm: một trăm năm mươi ba con cá lớn – con số tượng trưng toàn nhân loại, theo cách đọc của thời Cổ đại – lưới không rách, thuyền không chìm. Và bữa điểm tâm kỳ lạ bắt đầu: Thầy bẻ bánh, trao cá, mắt họ mở căng, trái tim reo ca, bình an tuôn tràn. Những giọt sương cuối cùng tan biến, lòng các ông nở bừng như mặt trời trên sóng.

Kể từ giây phút hạnh phúc khôn tả ấy, cả đời các ông không thể quên ba khắc ghi vĩnh viễn: KHÔNG – TIN – VÂNG. Không: sự thật cay đắng về giới hạn con người. Tin: nhận ra Đấng Phục Sinh đứng bên bờ đời mình. Vâng: sẵn sàng quăng lưới theo chỉ dẫn, dẫu vô lý với mọi kinh nghiệm. Ở đó, Đức Giêsu dạy bài học nền tảng: không có Thầy, các con không thể làm gì; với Thầy, mẻ lưới vỡ oà bất ngờ; và bữa ăn thân mật bên bờ hồ là bảo chứng tình yêu Thầy – trò muôn đời. Hình ảnh lưới đầy, thuyền đủ chỗ, cá không thoát, lưới không rách, thuyền chẳng chìm, trở thành biểu tượng tuyệt diệu về Hội Thánh muôn dân: cánh lưới Tin Mừng rộng mở đón mọi dân tộc, ân sủng Phi‑thường luôn đủ để chứa, chẳng quyền lực nào xé toạc hiệp thông.

Nghịch lý chói loà ấy – thua để thắng, chết để sống, mất để được – vốn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt Tin Mừng, nhưng chỉ trong bình minh Phục Sinh, các tông đồ mới thật sự nhìn thấy. Trước đó, họ tranh quyền hơn thua, họ muốn chỗ tả hữu, họ chê tôn giáo của kẻ thua cuộc. Sau mẻ cá lạ, họ hiểu: thua, nếu thua theo cách Phêrô từ bỏ tự lực để nhảy ùm đi tìm Thầy, chính là khởi điểm chiến thắng; mất, nếu mất như Gioan rời chỗ ngồi tôn trưởng để reo “Chúa đó” khi mọi người mù mờ, chính là kho tàng đích thực; chết, nếu chết như Giêsu trên thập giá, chính là cửa mở vào cõi phục sinh. Sự nghiệp tông đồ các ông sau này là chuỗi “không – tin – vâng” lặp đi lặp lại. Họ đối diện sự không: quá ít học, quá nghèo, quá bị bắt bớ. Họ tin: Đấng Phục Sinh sống, đang sai họ. Họ vâng: phóng ra quảng trường, loan báo Tin Mừng. Và Thiên Chúa viết nên kỳ công: một Giáo Hội từ mấy ngư phủ dốt nát lan khắp đế quốc Rôma, rồi vươn khắp địa cầu.

Trong xã hội hiện đại, tinh thần CNN, Amazon, Nasdaq vẫn ca vang chủ nghĩa công‑thành‑danh‑toại, lấy thành tựu làm thước đo nhân phẩm, lấy lãi suất làm thước đo hạnh phúc. Dường như chưa bao giờ con người sở hữu nhiều như thế – dữ liệu, tiện nghi, tự do cá nhân – nhưng cũng chưa bao giờ tỉ lệ trầm cảm, ly hôn, tự tử cao như thế. Tấm gương Ted Turner chỉ là bề mặt rạn nứt của tảng băng khổng lồ: khối người biểu tượng “thành công” nhưng rỗng tâm hồn, khối người nô lệ ám ảnh thành tích, khối người chạy theo thị trường chứng khoán đến kiệt sức, khối người thắp nhang cho thần tượng hư vinh nhưng mỗi đêm vẫn run trước khoảng trống ý nghĩa. Sự thật Tin Mừng hôm nay vang vọng: “Chiếm được cả thế gian mà đánh mất chính mình, nào ích gì?” Chỉ khi chịu “bỏ lưới cũ”, dám “thả lưới bên phải” – nghĩa là đổi hướng bằng Đức Giêsu – con người mới được kéo vào bữa điểm tâm bình an.

Đức Giêsu Phục Sinh không hiện ra với Phêrô ở nơi cung điện hoàng gia, cũng không phát lệnh siêu nhiên quét sạch mọi khó khăn. Ngài bước vào chính nơi thất bại bi đát nhất: thuyền trống, bao tử lép, lòng mệt. Ngài dựng lại sự sống từ tro tàn, mở con tim họ bằng lưới cá. Ông thầy ấy cũng làm vậy với ta: Ngài không chờ ta giàu rồi mới cứu, không chờ ta thánh thiện rồi mới yêu; Ngài đến ngay trong vực “không” – khi con vợ bỏ đi, khi doanh nghiệp phá sản, khi bệnh ung thư giai đoạn cuối, khi ta sa lầy chứng nghiện. Ngài hỏi: “Con có gì ăn không?” – lời hỏi lay tỉnh: con đã thực sự no chưa? Con vừa thêm căn nhà, thêm bằng cấp, thêm tài khoản; nhưng liệu lòng con no? Nếu ta dám trả lời “Thưa không!”, bóng dáng lờ mờ bên bờ sẽ thành Thầy hiển hiện. Điều kiện là: nghe, vâng, hành động theo chỉ dẫn Lời Chúa.

Thả lưới bên phải hôm nay có thể rất cụ thể: bắt đầu lần chuỗi Mân Côi mỗi tối dù bận; dám tìm đến tòa giải tội sau bao tháng năm trốn chạy; dám bỏ phiếu cho công lý dù thiệt lợi ích; dám dành cuối tháng tặng lương cho quỹ Caritas; dám chặn vòng xoáy ngoài tình để quay về với vợ con; dám gửi CV đến hội tình nguyện phục vụ người khuyết tật. Mẻ cá bình an sẽ đến theo cách ta không ngờ: giọt nước mắt hòa giải, nụ cười trẻ thơ, lời “cảm ơn cha” của bệnh nhân ở xóm phong, cảm giác tự do dâng trào khi dứt dây xiềng tội lỗi. Ta chợt hiểu: bình an không mua được, bình an chỉ nhận khi ta rỗng bàn tay để Thầy đổ đầy.

Con số 153 con cá lớn – như cha thánh Giêrônimô khắc họa – là con số mang ý nghĩa “mọi loài cá” theo khoa học cổ Hy Lạp: tất cả nhân loại trong chiếc lưới Hội Thánh. Lưới ấy căng nặng, nhưng không rách; thuyền ấy chở nhiều, nhưng không chìm. Bao thế kỷ, lưới bị kéo căng bởi dị giáo, chiến tranh, lạm dụng, vỡ nợ luân lý… nhưng phép màu vẫn xảy ra: nó không rách, vì sợi chỉ hiệp thông bện bằng máu Đấng Phục Sinh. Thế nên, trước làn sóng tục hóa, khoa học cực đoan, chủ nghĩa relativism, Giáo Hội không run; việc ta cần là cứ thả lưới bên phải: loan Tin Mừng thật, sống Bát Phúc thật, phụng tự thật, liên đới thật. Khi dân Chúa hiệp nhất, thuyền chẳng chìm, dù sóng hải dương dữ dằn.

Đêm thất bại biến thành rạng đông hội ngộ, thuyền rỗng biến thành thuyền đầy: hành trình đó kết bằng một bữa ăn. Đức Giêsu đốt lửa, nướng cá, bẻ bánh, trao cho từng người. Hành vi ấy khiến ta nhớ Bữa Tiệc Ly và gợi mở Thánh Thể muôn đời: ở đó, Chúa Phục Sinh luôn sẵn bàn than hồng chờ ta cập bờ, luôn bẻ tấm bánh tình yêu nuôi ta đủ sức ra khơi mới. Mỗi Thánh Lễ ta tham dự, chính phép lạ Ti‑bê‑ri‑a tái diễn: ta dâng thất bại, Ngài trả bình an; ta dâng đêm trắng, Ngài trả rạng đông; ta dâng lưới rách, Ngài trả mẻ cá không đếm xuể; ta dâng bản thân mệt lử, Ngài trả Thần Khí hân hoan.

Nguyện xin Đức Maria – Đấng đã tin khi chưa thấy, vẫn hiện diện hiền hòa giữa phòng kín sợ hãi – dạy ta tin ngay trong phút rỗng tay. Xin cho ta biết nắm sâu hạt Mân Côi – dây lưới thiêng – quăng vào biển đời, để kéo lên niềm cậy trông bất diệt. Xin cho mỗi khi mệt vì đêm đen, ta biết nhẩm câu của Gioan: “Chúa đó!” để rồi nhảy ùm khỏi thuyền ích kỷ mà lao về phía ánh lửa Giêsu. Xin cho Giáo Hội tại Việt Nam, giữa nhịp phát triển chóng mặt, vẫn trung thành nghịch lý Tin Mừng: thua để thắng, mất để được, chết để sống. Và xin cho từng gia đình, từng người trẻ, từng bệnh nhân, từng doanh nhân – khi trải qua phút “không có gì” – nghe được tiếng Thầy dịu êm, dám đáp lời, để mai này, khi bình minh Phục Sinh chung cuộc bừng nở, tất cả chúng ta cùng ngồi quanh bữa tiệc vĩnh hằng, chiêm ngắm Thầy bẻ Bánh Vinh Quang, và hát Alleluia muôn đời.

Lm. Anmai, CSsR

BẦU KHÍ SAU PHỤC SINH VÀ NHỮNG KHÚC GIAO ĐIỆU TRONG ĐỜI THƯỜNG

Anh chị em thân mến, sau cơn bão táp ngày Thứ Sáu Tuần Thánh, khi ngôi mộ lạnh lẽo chưa khép kín hoàn toàn, các môn đệ Giêsu vẫn còn ngổn ngang sợ hãi và ngờ vực. Họ đã tận mắt chứng kiến Thầy bị đóng đinh, bị chết trên thập giá, và hình dung những vết thương còn in trên thân xác Người. Nhưng khi tin Người đã sống lại vang lên, niềm vui chưa kịp vang rền trong lòng họ đã nhanh chóng bị những thắc mắc và tự buộc tội dập tắt: “Chúng con đã bỏ Thầy một mình trong giờ khổ nạn, chúng con không dám đương đầu, chúng con đã chạy trốn.” Bao trùm tâm hồn họ là sự ngột ngạt của hối hận và lòng bất an. Chỉ đến khi Đấng Phục Sinh thực sự hiện ra, ban bình an và trao Thánh Thần, thì các ông mới dần dần thoát khỏi bóng tối của tội lỗi và sợ hãi.

Thế nhưng, sự hồi sinh đức tin sau Phục Sinh không diễn ra trong một sớm một chiều. Trong bài Tin Mừng hôm nay, mười một tông đồ, còn đang lúng túng giữa bão tố nội tâm, bỗng dưng dứt khoát đứng lên: Phêrô cất tiếng, “Tôi đi đánh cá đây!” Và các ông khác cũng hồ hởi hưởng ứng như thể trở về với nghề cũ—nghề đánh cá bên hồ Galilê, nơi Thầy Giêsu từng mời gọi họ từ thuyền thô sơ để làm “ngư phủ người”. Hình ảnh ấy đẹp đẽ, nhưng cũng rất thực: các ông không biết phải hành xử ra sao sau biến cố Thập Giá – họ chỉ còn lại thói quen và sở thích ngày xưa. Họ ra khơi, thả lưới, kỳ vọng vào thành quả thường tình, nhưng cả đêm dài lưới vẫn trống trơn, thuyền vẫn đơn độc giữa sóng nước, những con cá hôm nay dường như không còn những điều có thể bắt được.

Chúng ta, những môn đệ của thế kỷ XXI, cũng từng trải qua những đêm dài không thu hoạch. Sau mùa Phục Sinh hoành tráng, nhiều khi chúng ta bỗng bơ vơ trước chắc chắn của cuộc sống: mất việc, thất tình, bệnh tật, cảnh gia đình tan vỡ, hay chính sự hăng say rao giảng Tin Mừng cũng khựng lại giữa muôn khúc mắc của văn hóa, chính trị, trào lưu xã hội. Dù đã từng hân hoan cất lời ca Alleluia, có lúc chúng ta cũng tự hỏi: “Ta đang làm gì? Đức tin này có ý nghĩa gì giữa những cấp số, những con số, những thử thách không ngừng?” Phêrô lên tiếng cho thấy: niềm tin Phục Sinh không tự biến chúng ta thành siêu nhân, mà chỉ giúp ta lấy lại bản ngã, bước vào đời thường với thói quen cũ nhưng với đôi mắt mới – đôi mắt tin tưởng phép lạ đang chờ đợi ở cuối cơn tuyệt vọng.

Chính khi các ông thất vọng nhất, Chúa Phục Sinh ẩn hiện trên bãi biển, nhưng không theo cách oai hùng của một vị vua, mà nhẹ nhàng như người hàng xóm thân quen đứng ngoài bờ, gọi mời: “Các con không có gì ăn ư?” Câu hỏi không cần mang phong thái thần thánh, nhưng lại có sức chạm đến tận đáy lòng. Cơn đói không chỉ là nỗi đói thân xác, mà là tình trạng khô khát tâm linh: khô khát hy vọng, khô khát tình liên đới, khô khát mục đích. Các ông đáp lại một tiếng “Thưa không”, thành thật và đơn sơ. Ở đó, Chúa không trách móc, không lên án, nhưng đặt ra một lệnh truyền mới mẻ: “Cứ thả lưới bên phải mạn thuyền đi, thì sẽ bắt được cá.” Lời chỉ dẫn ấy vang lên giữa sóng nước mênh mang, gợi ý rằng muốn gặp Chúa, ta không cần lên non, không cần lặn biển sâu, không cần vác ba lô phiêu du khắp bốn châu, mà chỉ là trở về với công việc đời thường với tâm hồn cởi mở lắng nghe. Như cây tiếp nhận mưa từ trời, như ruộng đồng đón nhận phù sa, đời ta sẽ nhận được ơn Chúa khi ta biết thả mình vào thói quen hàng ngày theo ánh dẫn dắt của Thầy.

Các ông vâng lời, thả lưới bên phải mạn thuyền, và “họ kéo lưới đông quá đến nỗi không kéo nổi”. Cảnh tượng ấy khiến Gioan reo lên: “Chúa đó!” Nhưng ông vẫn ngồi yên, trong khi Phêrô mặc áo khoác khoác nhanh, nhảy “tùm” xuống nước, bơi vào bờ. Hai phản ứng ấy nói lên hai cách đón nhận Phục Sinh: người ôn hòa chậm rãi, người tràn đầy hưng phấn lao mình vào tình yêu của Thầy. Dẫu khác nhau, nhưng đều nồng nhiệt, đều diễn tả một tình yêu mãnh liệt. Chúng ta có thể gặp Chúa qua nhiều nhịp điệu: có người cần những phút giây chiêm niệm tĩnh lặng, có người cần vỡ òa trong hành động bác ái thăng hoa, có người gặp Chúa nơi lời nguyện giữa đêm vắng, có người gặp Người nơi tách cà phê chia sẻ. Điều quan trọng không phải là cách thức, mà là thái độ: luôn sẵn sàng nhận ra Thầy đang đứng bên bờ đời, sẵn sàng lao mình vào cơn sóng mê mải, để nếm vị ngọt phép lạ.

Rồi Chúa Phục Sinh dọn sẵn cho các ông bữa ăn bên bờ hồ: bánh bẻ và cá nướng. Chỉ ba món rất giản dị, nhưng chứa đựng toàn bộ mầu nhiệm cứu độ. Bánh đại diện cho Thánh Thể, là Mình Máu Ngài tự hiến trong Đêm Tiệc Ly; cá gợi nhớ nền tảng ngư phủ mà Thầy đã dùng để dạy môn đệ “đánh cá người”. Bữa ăn ấy tái lập thân tình Thầy Trò, là cử chỉ tha thứ, biện minh cho cơn từ chối Phêrô chối Thầy ba lần. Và đặc biệt, Chúa không bao giờ nói nửa lời trách móc, không hề ám chỉ quá khứ lỗi lầm, mà toàn dùng những lời dịu dàng, an ủi và khích lệ: “Hãy ăn đi”, “Thịt Thầy thật là thức ăn”, “Máu Thầy thật là thức uống”, “Này anh em, đi đi, làm chứng cho Ta”. Cứ hễ được gần bên Chúa, mọi sự đều tan biến thành bình an; cứ hễ trong vòng tay Chúa, mọi vết thương đều được chữa lành, mọi ngờ vực đều hóa tan. Đó chính là mạc khải lớn nhất: Thiên Chúa không vội xét xử chúng ta, nhưng muốn xóa sạch quá khứ bằng tình yêu chân thật, để tự do ngỏ lời: “Anh em có muốn đi theo Thầy nữa không?”

Giữa cảnh phong ba của thế giới hôm nay, khi dịch bệnh, khi chiến tranh, khi khủng hoảng nhân bản, chúng ta rất cần kinh nghiệm an bình ấy: không phải an bình từ miệng súng hay từ của cải, nhưng an bình từ tấm thân bị đóng đinh ấy, an bình từ tấm bánh bẻ ra, an bình từ ngọn lửa Phục Sinh làm ấm lên nỗi cô đơn trống vắng. Chỉ khi “ở bên Chúa” nơi Thánh Thể, nơi Lời Kinh Thánh được giải thích qua kinh nghiệm, nơi dấu chân những người gặp Chúa giữa đời thường, thì lòng ta mới đủ sức trải qua mọi thử thách.

Có một chi tiết rất thú vị trong Tin Mừng hôm nay: Chúa Phục Sinh không chờ các môn đệ đắp y phục lễ phục, không đón họ trong phòng kín hay thánh đường uy nghi, nhưng đến với họ giữa đời thường, ngay khi họ đang ra sức làm việc cũ—đánh cá. Họ không đến trước Thầy; chính Thầy chủ động tìm gặp họ giữa khung cảnh lao động và mệt mỏi. Điều này nhắc chúng ta rằng, để gặp Chúa, không nhất thiết phải hành hương đến nơi linh thiêng, không cần ngồi thiền giữa chùa, không cần lên non xuống biển; chúng ta có thể gặp Người trong mỗi công việc hằng ngày: nấu cơm cho gia đình, chăm sóc người bệnh, dạy dỗ con trẻ, lo toan bếp núc, chạy xe đưa bạn đến trường, thậm chí pha một tách cà phê cho người khách vô gia cư. Ở bất cứ hoàn cảnh nào, từ nơi công sở ngột ngạt đến hành lang bệnh viện uể oải, Chúa Phục Sinh vẫn đứng bên bờ đời, nhẹ nhàng chạm vào nỗi đau của ta và mời gọi ta bắt đầu làm lại cuộc đời.

Chính nhà văn Julia A. Manhan đã kể lại câu chuyện đẹp về một cậu bé và một bà lão, để minh họa về cách gặp Chúa trong đời thường. Cậu bé ban đầu lên đường mang bánh ngọt và nước uống với ý định tìm Chúa ở xa xăm, nhưng khi gặp bà lão cô độc bên hồ công viên, cậu bèn chia bánh, mời bà uống nước, và rồi họ ngồi im lặng cùng nhau. Khoảnh khắc cậu trao bánh cho bà, tấm lòng nhân hậu của cậu trở thành nơi hiện diện của Chúa, khiến cả hai đều hạnh phúc. Cậu bé tin rằng mình “đã ăn bữa trưa với Chúa” và bà lão tin rằng mình “đã ăn bánh với Chúa”. Hai chứng nhân với hai phản ứng khác nhau, nhưng cùng trải nghiệm một sự gặp gỡ thẳm sâu—đó chính là phép lạ nơi đời thường.

Thưa anh chị em, câu chuyện ấy cũng là tiếng vang của phép lạ bãi biển Galilê: khi chúng ta sẵn sàng chia sẻ miếng bánh đời thường, cúi xuống bên người khát khao, thì nơi đó Chúa Phục Sinh hiện diện và ân sủng tuôn chảy. Phải chăng chúng ta vẫn thường chờ đợi khung cảnh trang nghiêm, những âm thanh thánh thiêng, những nụ cười cúi chào long trọng mới gọi là gặp Chúa? Chúng ta quên rằng tấm bánh Thánh Thể mỗi sáng Chúa Nhật chính là lời mời dấn thân ra khỏi cửa thánh đường, đến với “các cửa ngõ” cuộc đời—các quán ăn vỉa hè, các chợ tạm, các khu tị nạn, các trại phong, các bệnh viện, các nhà tù—để trao bánh và nước sống, để sẻ chia và để được chia sẻ, để gặp Chúa trong từng ánh mắt, trong từng giọt nước mắt, trong từng nụ cười hiền hậu.

Anh chị em thân mến, thứ Sáu tuần Bát Nhật Phục Sinh hôm nay, chúng ta nghe lại biến cố các môn đệ bên bờ hồ để nhận diện chính mình: có lúc chúng ta trở về nghề cũ là chạy theo tiền bạc, danh vị, thành tích, tiện ích cá nhân; có lúc chúng ta thất vọng vì “lưới trống” – không đạt được kỳ vọng, ước mơ, hạnh phúc; có lúc chúng ta tự trách mình đã bỏ cuộc, bỏ Thầy giữa cảnh khó khăn; nhưng ngay trong khoảnh khắc đó, Chúa Phục Sinh vẫn đến, gọi ta bằng tiếng rất đời: “Anh chị em đói khát sự gì?” Cho dù ta có nói “thưa không”, Chúa vẫn không bỏ rơi, vẫn lặng lẽ chỉ dẫn ta “thả lưới bên phải”—phía của tin tưởng, phía của phục vụ, phía của liên đới. Khi ta vâng nghe, ta sẽ kinh nghiệm một mẻ cá đầy ắp ân sủng, và được mời ngồi lại để Thầy bẻ bánh, nướng cá, trao ấm lòng.

Bấy giờ, trong lòng ta tràn ngập bình an, ta mới đủ can đảm vác thuyền trở lại khơi sâu, để trở thành nhân chứng cho muôn dân. Bởi nếu chỉ đứng bên bờ suông, chỉ nghe kể về phép lạ, đời ta sẽ mãi bâu vào ghế an toàn, và lưới vẫn trống, lòng vẫn đói, mắt vẫn mờ, tai vẫn tịt. Nhưng khi ta trải nghiệm cùng một phép lạ, từng bước, ta được biến đổi từ sâu thẳm: tay ta đủ mạnh để giữ lưới căng, tâm hồn ta đủ rộng để chia sẻ, chân ta đủ nhanh để dẫn người khác đến với Thầy, môi ta đủ can đảm để cất lên lời chứng: “Chúa đó!”

Xin Chúa Phục Sinh, Đấng hay hiện ra giữa đời thường, soi sáng lối ta đi, vững bước trên con đường tông đồ, để mỗi ngày đều là một chuyến ra khơi, mỗi giờ đều là một tiếng “Thưa không” chân thành, mỗi giây là một lần ta nghe lời mời “Hãy thả lưới bên phải”, mỗi phút là một giây phút chia sẻ bánh & cá phục sinh. Và khi ngày tận thế đến, chúng ta không thấy hối tiếc vì đã sống an phận, nhưng tràn đầy niềm hạnh phúc vì đã thả lưới vào tay Thầy, được no nê ân sủng, được ở lại trong vòng tay Ngài, được sai phái làm chứng nhân giữa muôn dân. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚNG TA KHÔNG ĐƠN ĐỘC – KINH NGHIỆM PHỤC SINH TRÊN DUYÊN HẠNH HẰNG NGÀY

Có lần khuya muộn, tôi dắt chiếc xe máy hỏng bộ chế hòa khí trên đường Lê Văn Sỹ, quận 3. Đồng hồ chỉ quá 23 giờ, hai bên lề chỉ còn đèn đường lấp loáng, hàng quán đóng cửa, xe cộ thưa thớt. Điện thoại tôi đã hết pin, trong lòng bắt đầu chùn bước giữa nỗi lo sợ và mệt mỏi. Tôi vừa đẩy xe vừa khẩn khoản cầu xin Chúa: “Lạy Chúa, xin thương con, chỉ đường con về nhà.” Bước chân chai sạn, lòng héo khô, tôi bỗng nhận ra trước mặt mình là ngài Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp uy nghiêm giữa phố thị. Chưa kịp thở phào, từ phía sau vang lên tiếng máy nổ ì ầm của ba xe gắn máy chở ba đôi bạn trẻ đi hát ca mừng Phục Sinh. Họ thấy tôi dẫn bộ chiếc xe héo úa, đã không ngần ngại quay đầu lại, cùng chung tay đẩy xe tôi qua những đoạn đường dài ước chừng hơn cây số để tới cổng nhà. Lúc dừng xe, tôi bồi hồi ôm chầm lấy các em, nước mắt lăn dài, trong lòng chỉ biết tạ ơn Chúa và tạ ơn Mẹ. Tình cờ ấy, sự quý mến của người lạ như sợi dây vô hình nối tôi lại với hy vọng, để tôi hiểu rằng tôi chưa từng đơn độc giữa cõi đời.

Câu chuyện cá lạ nơi biển hồ Tibêria mà thánh Gioan tường thuật trong Tin Mừng hôm nay cũng mang một không khí tương tự. Sau biến cố Vượt Qua, các tông đồ tụ họp trong sợ hãi: họ co ro sau cánh cửa khóa then, vì nỗi lo bị truy sát. Peter cùng sáu môn đệ khác quyết định tìm về nghề cũ đánh cá để sinh sống.Đêm đó, nghề lưới giăng suốt đêm mà chẳng vớt nổi một con cá. Họ không nhận ra Người bạn đồng hành lặng lẽ đứng phía bờ, vì chỉ nghe giọng gọi “Có gì ăn không?” mà tưởng nhầm là người qua đường. Vị đó chỉ khẽ bảo: “Hãy thả lưới bên hữu thuyền,” và lưới nhanh chóng đầy cá, đến mức cả hai thuyền đầy tràn. Khi đó, thánh Gioan “nhận ra Người” và thốt lên: “Chính Chúa đó!” Còn Peter thấy thế thì vội vàng nhảy xuống nước, bơi về bờ, sắm than nướng cá, để cùng Thầy chia sẻ bữa sáng.

Biến cố cá lạ và câu chuyện xe hỏng trên đường đêm đều cho ta thấy Chúa Phục Sinh luôn âm thầm kề bên, sẵn sàng phù trì khi chúng ta đặt niềm tin phó thác vào Ngài. Nhưng để nhận ra Người, cần có đôi tai tâm hồn đã được huấn luyện bằng kinh nghiệm cầu nguyện, bằng giờ sốt sắng bên Mình Thánh, bằng lòng mến thiết đã một lần nếm trải ân sủng. Chính lòng mến mộ tạo cho Gioan trở thành “người môn đệ Chúa yêu,” để ông sớm nhận ra Ngài thay vì lặng im như vô số những âm thanh phố thị. Lòng mến ấy không phải cảm xúc nhất thời, mà là thành quả của một hành trình gắn bó không ngừng: chiêm ngắm Thánh Thể, nghe Lời Chúa, dâng Thánh Lễ, cùng chia sẻ Thánh Thể trong lễ tạ ơn, để dần nếm vị ngọt bình an bất chợt và hối thúc ta đáp trả bằng trọn vẹn cuộc đời.

Bài Tin Mừng hôm nay còn cho ta thấy sức mạnh của việc chia sẻ. Thánh Gioan giới thiệu biến cố cá lạ cho Phêrô, và Phêrô đã chạy ào vào vòng tay Thầy, rồi cùng nhau tận hưởng bữa sáng phục sinh. Khi lòng tràn đầy kinh nghiệm gặp gỡ, các ông không giữ riêng, nhưng vội vã loan báo cho nhóm kia. Từ ‘cá nướng’ hải sản bình dân, Thầy biến thành bàn tiệc tràn đầy niềm vui, khiến mọi người thoát nghèo sợ hãi, dạt vào bờ hy vọng. Hội Thánh cũng vậy: nếu chỉ hãnh diện lễ nghi cung đình, nhưng không mang Lời và Thánh Thể ra giữa phố xá, chẳng khác gì viên ngọc giấu dưới gầm giường, giá trị không tỏa sáng. Dẫu trần gian chua chát, dẫu đời quá thị phi, hãy để ánh sáng Phục Sinh chiếu qua gương mặt hiền hòa, để bất cứ ai tiếp xúc cũng nghe vang hai tiếng thân thương: “Chính Thầy đó!”

Giữa ngập tràn vướng mắc thế gian, chúng ta dễ mất can đảm, dễ chùn bước trước gian nan. Ta ước mơ một cuộc sống suôn sẻ, ít thử thách; ta ao ước có thể tránh được tối tăm thất bại; ta mơ khép kín mình trong vùng an toàn. Nhưng bài Tin Mừng hôm nay nhắc: chính nơi thất bại con lưới trống trãi, nơi thử thách lo toan trần thế, là cơ hội để Chúa Phục Sinh xuất hiện. Ngài trao quyền năng cho chiếc lưới, ban ơn biến khổ nhọc thành mẻ cá no tràn; Ngài cho ba đôi bạn trẻ vừa hát ca mừng Phục Sinh, trở thành cánh tay yêu thương cứu tôi khỏi lẻ loi đêm khuya. Triết lý Kitô giáo không hứa đời không khổ, nhưng hứa khổ đau dưới ánh sáng Phục Sinh trở thành bàn đạp dẫn ta tới vinh quang Niên Thiên. Khổ đau được hòa quyện với Thập Giá của Chúa, trở thành lối qua “vào vinh quang” như chính lời Ngài đã ngỏ với các tông đồ.

Trong phụng vụ hôm nay, khi chúng ta nhìn lên bàn thờ, thấy Mình Thánh tỏa sáng trong tủ kính nhà tạm, chúng ta tưởng nhìn thấy vị lữ khách trên bờ hồ xưa. Mỗi Thánh Lễ là cơ hội gặp gỡ Đấng Phục Sinh trước khi ra đường; mỗi lần chúng ta rước Mình Thánh là khoảnh khắc quyền năng cá lạ tái hiện, trao ban bình an và lưới đầy; mỗi giọt Máu Thánh đọng lại là dấu ấn yêu thương kêu gọi ta quảng đại trao ban sự sống. Vì thế, việc lãnh nhận bí tích Thánh Thể không thể chỉ là “lần cuối tuần” mang tính thăm viếng, mà phải là nhịp thở đức tin hằng ngày, để ta không còn lạc lối trong sợ hãi, để mắt ta luôn nhạy bén nhận ra giọng nói dịu hiền của Thầy.

Tiếp đó, chúng ta được mời gọi cùng đồng hành, không chùn chân khi sứ mạng phục vụ trở nên gian nan. Giữa đêm khuya của bệnh viện, hãy trở thành cánh tay chăm sóc bệnh nhân; giữa ồn ào phố phường, hãy trở thành lời chở che cho người mồ côi; giữa mạng xã hội nhiễu loạn, hãy truyền một bài kinh, một lời an ủi, một đoạn Tin Mừng lan tỏa; giữa nạn ghét bỏ và kỳ thị, hãy thể hiện cử chỉ bao dung. Những việc làm nhỏ bé ấy chính là “thả lưới bên hữu” của đời thường, để trải nghiệm phép lạ phục sinh cá lạ. Khi ta can đảm bước ra ngoài phòng kín, để cùng người khác xây dựng bình an, chúng ta làm chứng rằng Chúa Phục Sinh không phải huyền thoại, nhưng là nguồn sống dồi dào.

Cuối cùng, hãy để phép lạ cá lạ thấm nhuần động cơ sống của mỗi người. Phêrô và Gioan chấp nhận ướt áo lặn lội, vì tin rằng gặp Thầy quý hơn mạng sống. Hội Thánh được khởi lên từ ngọn lửa phục sinh ấy: vị mục tử dám từ bỏ ngai vàng quyền lực để bước vào cảnh đau thương, để sống chết vì đoàn chiên; những người nghèo dám chia sẻ mảnh bánh nhỏ, vì tin rằng “cho đi sẽ còn nhận lại”; gia đình dám ngồi lại tha thứ, vì tim đập chung nhịp yêu thương. Khi niềm tin vào Chúa Phục Sinh thay thế nỗi sợ chết, khi lòng mến vượt lên trạng ngại gian nan, ta sẽ tìm thấy ý nghĩa lớn lao giữa bao bộn bề: mỗi ngày dù còn lắm kiểm soát, còn lắm ngỡ ngàng, ta vẫn hân hoan vì Chúa đã sống lại và đang sống với ta.

Lạy Chúa Phục Sinh, chúng con cảm tạ Chúa đã là bạn đồng hành trung tín trên mọi nẻo đường. Xin cho chúng con biết dừng lại, lắng nghe tiếng thầm gọi của Chúa giữa ồn ã đời thường. Xin cho chúng con dám thả lưới theo gợi ý Lời Chúa, để trải nghiệm phép lạ mọi ngày. Xin ban thêm cho chúng con lòng mến thiết để nhận ra Chúa trong hơi thở bình yên và trong cử chỉ dịu hiền của anh em; và xin cho chúng con can đảm mang Cá Lời và Cá Thánh Thể ra đường đời, dẫu gập ghềnh, để mọi tâm hồn cũng vang lên: “Chính Chúa đó!” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!